Ộ Ộ Ủ Ệ
Ồ ộ ậ ự
Ộ Ồ H I Đ NG NHÂN DÂN Ỉ T NH LÂM Đ NG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Lâm Đ ngồ , ngày 12 tháng 07 năm 2017 S : ố 46/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ộ Ố Ế Ộ Ộ Ủ Ả Ả Ạ Ạ Ỉ Ị Ồ Ồ Ấ Ộ BAN HÀNH QUY Đ NH M T S CH Đ CHI TIÊU B O Đ M HO T Đ NG C A H I Đ NG NHÂN DÂN CÁC C P T I T NH LÂM Đ NG
Ộ Ồ Ồ
Ỉ Ỳ Ọ Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH LÂM Đ NG KHÓA IX, K H P TH 3
ậ ổ ứ ề ị ươ ứ Căn c Lu t t ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ố ộ ạ ộ ộ ồ ủ ậ Căn c Lu t ho t đ ng giám sát c a Qu c h i và H i đ ng nhân dân ngày 20 tháng 11 năm 2015;
ứ ậ ướ Căn c Lu t ngân sách nhà n c ngày 25 tháng 6 năm 2015;
ứ ủ Ủ UBTVQH13 ngày 13 tháng 5 năm 2016 c a y ban Th ả ề ế ộ ủ ạ ạ ộ ị ộ ề ệ ả ộ ồ ườ ế ố Căn c Ngh quy t s 1206/2016/NQ ng v ụ Quốc h i quy đ nh v ch đ , chính sách và các đi u ki n b o đ m ho t đ ng c a đ i bi u ể ị H i đ ng nhân dân;
ố ờ ộ ồ ườ ủ ự ng tr c H i đ ng nhân dân ế ả ả ị ạ ộ ồ ủ ị ồ ủ ấ ạ ỉ ế ậ ủ ạ ộ ồ ộ ồ ể ỉ ỉ Xét T trình s 193/TTrHĐND ngày 23 tháng 6 năm 2017 c a Th ề ệ ề tỉnh Lâm Đ ng v vi c đ ngh ban hành Ngh quy t quy đ nh m t s ch đ ch ị ộ ố ế ộ i tiêu đ m b o ộ ồ ế ho t đ ng c a H i đ ng nhân dân các c p t i t nh Lâm Đ ng; Báo cáo tham tra c a Ban kinh t ạ ả ngân sách H i đ ng nhân dân t nh; ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh t i ỳ ọ k h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ế ạ ộ ả ả ộ ố ế ộ i tiêu b o đ m ho t đ ng ộ ồ Đi u 1.ề ị ấ ạ ỉ ủ c a H i đ ng nhân dân các c p t Ban hành kèm theo Ngh quy t này Quy đ nh m t s ch đ ch i t nh Lâm Đ ị ồng.
ệ ộ ồ ạ ộ ủ ả ả
Kinh phí th c hi n m t s ch đ ch ố ự ủ ồ ố ự i t nh Lâm Đ ng đ ỉ ấ ạ ỉ ộ ồ Ủ ấ ệ Ủy ệ ấ ấ ộ ố ế ộ i tiêu đ m b o ho t đ ng c a H i đ ng nhân dân Đi u 2.ề ược cân đ i, b trí trong d toán chi ngân sách hàng năm c a Văn các c p t ộ ồ phòng H i đ ng nhân dân t nh, Văn phòng H i đ ng nhân dân và y ban nhân dân c p huy n, ban nhân dân c p xã theo phân c p hi n hành.
ị ế ế ố ế
ả ả ạ ỉ ộ ố ế ộ i tiêu đ m b o ho t ộ ồ ủ ấ ạ ỉ ộ ồ ị Đi u 3.ề ủ c a H i đ ng nhân dân t nh Khóa VIII v vi c quy đ nh m t s ch đ ch ộ đ ng c a H i đ ng nhân dân các c p t Ngh quy t này thay th Ngh quy t s 104/2014/NQHĐND ngày 15 tháng 7 năm 2014 ị ồng. ề ệ i t nh Lâm Đ
ườ Ủ ự ệ ể ơ ị ng tr c H i đ ng nhân dân, y ban nhân dân, các c quan liên quan ch u trách nhi m tri n ự ộ ồ ị ệ ế Th khai th c hi n Ngh quy t này.
ộ ồ ủ ể ạ ộ ồ ự ệ ự ộ ỉ ụ ệ ệ ạ ồ ộ ồ ườ ng tr c H i đ ng nhân dân, các Ban c a H i đ ng nhân dân, đ i bi u H i đ ng nhân dân Th ị ứ ấ các c p thu c t nh Lâm Đ ng trong ph m vi ch c năng, nhi m v giám sát vi c th c hi n Ngh ế quy t này.
ị ộ ồ ứ ồ ệ ự ừ ượ ế Ngh quy t này đã đ c H i đ ng nhân d ngày 12 tháng 7 năm 2017 và có hi u l c k ân tỉnh Lâm Đ ng Khóa IX, K h p th 3 thông qua ể t ngày 22 tháng 7 năm 2017 ỳ ọ ./.
Ủ Ị CH T CH ơ
ộ
ả
ể
ộ ụ
ầ ậ ứ Tr n Đ c Qu n
ỉ
óa XIV; ỉ
ạ
ỉ
ể ở
ụ
ổ
ện tử tỉnh; ỉ
ỳ ọ
ư
ậ N i nh n: UBTVQH, Chính ph ;ủ VPQH, VPCP; B Tài chính, B KH&ĐT; ộ ư C c Ki m tra văn b n B T pháp; ỉ TTTU, TT. HĐND, UBND t nh, ỉ UBMTTQVN t nh; Đoàn ĐBQH t nh Kh ủ Các Ban c a HĐND t nh; Đ i bi u HĐND t nh khóa IX; ể ấ ỉnh; Các s , ban, ngành, đoàn th c p t ố ệ TTHĐND, UBND các huy n, thành ph ; Đài PTTH, Báo Lâm Đ ng;ồ Trung tâm Công báo tỉnh; Chi c c VT, LT; C ng thông tin đi Trang TTĐT HĐND t nh; L u: VT, HS k h p.
QUY Đ NHỊ
Ộ Ố Ộ Ồ Ế Ộ Ộ Ả Ạ Ỉ Ồ Ấ Ủ Ạ Ả M T S CH Đ CHI TIÊU B O Đ M HO T Đ NG C A H I Đ NG NHÂN DÂN CÁC C P T I T NH LÂM Đ NG ủ (Ban hành kèm theo Ngh quy t s ỉ ứ ị nhân dân t nh L ộ ồ ế ố 46/2017/NĐHĐND ngày 12 tháng 7 năm 2017 c a H i đ ng ỳ ọ óa IX, k h p th 3) ồ âm Đ ng Kh
Chương I
Ữ Ị NH NG QUY Đ NH CHUNG
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh
ạ ộ ộ ồ ế ộ ấ ạ ỉ ủ ả ả ồ ồ Ch đ chi tiêu b o đ m ho t đ ng c a H i đ ng nhân dân các c p t i t nh Lâm Đ ng, g m:
ệ ế ả ổ ứ ấ ự ch c l y ý ki n tham gia các d án lu t, pháp l nh, ngh quy t và các văn b n quy ố ộ Ủ ậ ậ ườ ị ố ộ ụ ủ ộ ng v Qu c h i, Chính ph và các B , ngành ươ ế 1. Chi t ủ ạ ph m pháp lu t khác c a Qu c h i, y ban Th Trung ng;
ạ ộ ộ ồ ờ trình và ế ủ Ủ ộ ồ ự ị ấ ả ủ 2. Chi xây d ng văn b n c a H i đ ng nhân dân và ho t đ ng th m tra các báo cáo, t ự ả d th o ngh quy t c a y ban nhân dân trình k h ẩ ỳ ọp H i đ ng nhân dân cùng c p;
ả 3. Chi cho công tác giám sát, kh o sát;
ế 4. Chi ti p xúc c ử tri;
ử ế ạ ố ư ế 5. Chi ti p công dân và x lý đ ơn th khi u n i, t cáo;
ụ ụ ỳ ọ ộ ồ 6. Chi ph c v k h p H i đ ng nhân dân;
ụ ụ ạ ộ ộ ố ế ộ ộ ồ ủ 7. M t s ch đ chi tiêu khác ph c v ho t đ ng c a H i đ ng nhân dân.
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
ụ ế ộ ố ớ ộ ồ ườ ủ ự ng tr c H i đ ng nhân dân các c p, ượ ộ ồ c áp d ng đ i v i ho t đ ng c a Th ộ ồ ấ ấ ộ ồ ủ ấp theo ấ ạ ộ Ch đ chi tiêu đ ạ ủ ơ ể các Ban c a H i đ ng nhân dân các c p, đ i bi u H i đ ng nhân dân các c p và các c quan, ụ ụ ạ ộ ị ổ ứ ơ đ n v , t ch c, cá nhân khác tham gia ph c v ho t đ ng c a H i đ ng nhân dân các c yêu c u.ầ
ề ắ Đi u 3. Nguyên t c chung
ộ ồ ả ả ả ạ ộ ả ế ộ ị ứ ề ả ẩ ị ự ủ ệ 1. Vi c chi tiêu tài chính đ m b o ho t đ ng c a H i đ ng nhân dân các c p ph i có trong d ượ ấ toán đ ấ ố ượ c c p có th m quy n giao; đ m b o đúng ch đ , đ nh m c, đ i t ng quy đ nh.
ộ ồ ấ ả ả ủ ệ ượ ủ ệ ạ ộ ị c th c hi n theo các quy đ nh hi n hành c a Nhà n c. Riêng đ i v i các ự ườ ộ ồ ượ ặ ả c giao ư ố ớ ng tr c H i đ ng nhân dân các c p căn c d toán ngân sách đ ấ ự ế ủ ướ ứ ự ể ộ ồ ế ị ế ộ 2. Các ch đ chi tiêu khác đ m b o ho t đ ng c a H i đ ng nhân dân các c p ch a có trong ị Quy đ nh này đ kho n chi đ c thù, Th hàng năm và tình hình th c t ự ấ ụ ể c a H i đ ng nhân dân c p mình đ quy t đ nh c th .
ươ Ch ng II
Ị Ể Ộ Ố Ạ Ộ Ế Ộ Ủ Ụ Ả Ả
Ồ Ấ Ộ QUY Đ NH C TH M T S CH Đ CHI TIÊU Đ M B O HO T Đ NG C A H I Đ NG NHÂN DÂN CÁC C P
ổ ứ ấ ệ ế ậ ế ch c l y ý ki n tham gia các d án lu t, pháp l nh, ngh quy t và các văn ề ả ự ố ộ Ủ ủ ườ ụ ủ ị ố ộ ng v Qu c h i, Chính ph và ộ ậ lu t khác c a Qu c h i, y ban Th ươ Đi u 4. Chi t ạ b n quy ph m pháp các B , ngành Trung ng
ổ ứ ọ 1. Chi t ch c h p:
ườ ộ ọ ủ ườ a) Ng i ch trì cu c h p: 150.000 đ n ồ g/ng ổ i/bu i;
ự ộ ọ ự ọ ồ ườ b) Các thành viên tham d cu c h p (theo danh sách d h p): 100.000 đ ng/ng i/bu ổi;
ườ ụ ụ ộ ọ ồ ườ ổ c) Ng i ph c v cu c h p: 50.000 đ ng/ng i/bu i.
ự ộ ọ ả ủ ế ậ ằ ả ồ d) Ý ki n tham lu n b ng văn b n c a thành viên tham d cu c h p: 500.000 đ ng/văn b n.
ứ ị ạ ấ ỉ ụ ề ệ ả ấ Các m c chi quy đ nh t i kho n 1 Đi u này áp d ng chung cho c p t nh và c p huy n.
ế ổ ợ ồ 2. Chi vi ế t báo cáo t ng h p ý ki n: 500.000 đ ng/báo cáo.
ề ả ủ ự ờ trình ẩ ộ ồ ế ủ Ủ ự ả ỳ ọ ị ộ ồ Đi u 5. Chi xây d ng văn b n c a H i đ ng nhân dân và chi th m tra các báo cáo, t và d th o ngh quy t c a y ban nhân dân trình k h p H i đ ng nhân dân
ế ệ ồ ộ ồ ự ủ ạ ỳ ng trình, k ho ch công tác nhi m k , hàng năm và các báo cáo (bao g m ườ ộ ồ ờ trình c a H i đ ng nhân dân. Th ng tr c H i đ ng nhân dân và các Ban ộ ồ ự ươ 1. Chi xây d ng ch ỳ ị ả c báo cáo đ nh k ), t ủ c a H i đ ng nhân dân:
ấ ỉ ả ồ ộ C p t nh: 1.000.000 đ ng/b văn b n;
ệ ấ ả ồ ộ C p huy n: 400.000 đ ng/b văn b n;
ấ ả ồ ộ C p xã: 200.000 đ ng/b văn b n.
ự ả ẩ ờ ị ch c h p th m tra các báo cáo, t ấ trình và d th o ngh quy t c a y ban nhân dân ề ộ ồ ự ứ ệ ả i kho n 1 Đi u 4 ế ủ Ủ ổ ứ ọ 2. Chi t ạ ị ỳ ọ trình k h p H i đ ng nhân dân cùng c p: Th c hi n các m c chi quy đ nh t ị Quy đ nh này.
ạ ờ ế ủ Ủ ự ả ị trình và d th o ngh quy t c a y ban nhân ộ ồ ấ ẩm tra các báo cáo, t ả 3. Chi so n th o báo cáo th ỳ ọ dân trình k h p H i đ ng nhân dân cùng c p:
ấ ỉ ả ồ C p t nh: 500.000 đ ng/văn b n:
ệ ấ ả ồ C p huy n: 300.000 đ ng/văn b n;
ấ ả ồ C p xã: 150.000 đ ng/văn b n.
ế ị ượ ộ ồ ạ c H i đ ng nhân dân thông qua t i ệ ộ ồ ử ả ậ 4. Chi chỉnh lý, rà soát k ỹ thu t, hoàn thi n ngh quy t đã đ ỳ ọ ỳ ọ k h p; ch ỉnh s a biên b n k h p H i đ ng nhân dân:
C p tấ ỉnh: 200.000 đ ng/ồ ỉ ầ l n ch nh lý;
ệ ấ ầ ồ ỉ C p huy n: 150.000 đ ng/l n ch nh lý;
ấ ầ ồ ỉ C p xã: 100.000 đ ng/l n ch nh lý.
ề ả Đi u 6. Chi cho công tác giám sát, kh o sát
1. Chi cho đoàn giám sát:
ề ươ ự ế ạ ế ị ậ a) Chi xây d ng k ho ch, đ c ng và quy t đ nh thành l p đoàn giám sát:
ấ ỉ ả ồ ộ C p t nh: 800.000 đ ng/b văn b n;
ệ ấ ả ồ ộ C p huy n: 400.000 đ ng/b văn b n;
ấ ả ồ ộ C p xã: 200.000 đ ng/b văn b n.
b) Chi cho thành viên tham gia đoàn giám sát:
ờ ự ệ ị ế ộ ộ ồ ệ ủ ộ Trong th i gian th c hi n giám sát, ngoài ch đ công tác phí theo quy đ nh hi n hành, thành viên tham gia đoàn giám sát c a Th ồ đ ng nhân dân đ ự ng tr c H i đ ng nhân dân và đoàn giám sát c a các Ban H i ồ ưỡ ộ b i d ườ ủ ượ ư nở g ch đế ư ng nh sau: c h
ưở ấ ỉ ồ ườ ệ ấ ổ ồ ổ ng đoàn giám sát: C p t nh: 150.000 đ ng/ng ấ i/bu i; c p huy n: 120.000 đ ng/bu i; c p ồ ổ Tr xã: 80.000 đ ng/bu i.
ơ c m ời ủ ự ấ ỉ ạ ườ ệ ổ ấ ồ ồ i/bu i; c p huy ổ ơ ề ị ổ ứ ượ Thành viên c a đoàn giám sát và đ i di n chính quy n, các c quan, đ n v , t ch c đ ấ ổ ện: 60.000 đ ng/bu i; c p xã: 40.000 tham d : c p t nh: 70.000 đ ng/ng ồ đ ng/bu i.
ứ ộ ườ ụ ụ ộ Cán b , công ch c và ng i lao đ ng ph c v đoàn:
ấ ỉ ệ ấ ồ ườ ấ ổ i/bu i; c p xã: 30.000 ụ ụ C p t nh và c p huy n: 50.000 đ ng/ng ổ ự ế + Tr c ti p ph c v : ườ ồ đ ng/ng i/bu i.
ệ ấ ồ ườ ấ ổ i/bu i; c p xã: 20.000 ụ ụ C p tấ ỉnh và c p huy n: 30.000 đ ng/ng ổ ế + Gián ti p ph c v : ườ ồ đ ng/ng i/bu i.
ộ ọ ự ứ ệ ị ạ ề ả ị c) Chi các cu c h p: Th c hi n các m c chi quy đ nh t i kho n 1 Đi u 4 Quy đ nh này.
ự ế ả d) Chi xây d ng báo cáo k t qu giám sát:
ấ ỉ ồ C p t nh: 700.000 đ ng/báo cáo;
ệ ấ ồ C p huy n: 300.000 đ ng/báo cáo;
ấ ồ C p xã: 150.000 đ ng/báo cáo.
ạ ộ ả ạ ố ế ế 2. Chi giám sát ho t đ ng gi i quy t khi u n i, t cáo:
ứ ổ ử ề ợ ơ ư a) Chi nghiên c u t ng h p, báo cáo v công tác x lý đ n th :
ấ ỉ ồ C p t nh: 300.000 đ ng/báo cáo;
ệ ấ ồ C p huy n: 200.000 đ ng/báo cáo;
ấ ồ C p xã: 100.000 đ ng/báo cáo.
ụ ậ ả ấ ồ ổ b) Chi xác minh, thu th p thông tin: 50.000 đ ng/bu i (áp d ng chung cho c ba c p).
ự ệ ả ế ụ ệ ế ạ ườ ự i quy t v vi c khi u n i, t ố cáo trình Th ng tr c ộ ồ c) Chi xây d ng báo cáo giám sát vi c gi H i đ ng nhân dân:
ấ ỉ ồ C p t nh: 500.000 đ ng/báo cáo;
ệ ấ ồ C p huy n: 200.000 đ ng/báo cáo;
ấ ồ C p xã: 100.000 đ ng/báo cáo.
ệ ả ị ủ ử ế ế 3. Chi giám sát vi c gi i quy t ki n ngh c a c tri:
ề ế ế ấ ổ ị ủ ử ợ ợ ị ủ ử ả ả ử lý, giám sát vi c ệ ị ủ ử ế ế ệ ả ổ ự áo t ng h p ý ki n, ki n ngh c a c tri; báo cáo đ xu t x Chi xây d ng báo c ế ế ế gi i quy t vi c ki n ngh c a c tri; báo cáo t ng h p k t qu gi i quy t ki n ngh c a c tri:
ấ ỉ ồ C p t nh: 500.000 đ ng/báo cáo;
ệ ấ ồ C p huy n: 200.000 đ ng/báo cáo;
ấ ồ C p xã: 100.000 đ ng/báo cáo.
ứ ị ạ ứ ả ằng 50% m c chi cho công tác giám sát quy đ nh t i các ả ị 4. Chi cho công tác kh o sát: M c chi b ề kho n 1, 2 và 3 Đi u 6 Quy đ nh này.
ử ề ế Đi u 7. Chi ti p xúc c tri
ườ ế ị ự ử ứ ỗ ợ ng tr c H i đ ng nhân dân quy t đ nh m c ư ế ế ể ị t nh trang trí, thuê đ a ướ ố ằ ả ệ ả ộ ồ ế ệ ủ điểm ti p xúc c tri, Th ề 1. Tùy theo đi u ki n c a ầ ả ử chi h tr cho đi m ti p xúc c tri nh m trang tr i các chi phí c n thi điểm, n c u ng, b o v và các kho n chi khác:
ấ ỉ ể ồ C p t nh: Không quá 1.500.000 đ ng/đi m;
ể ệ ấ ồ C p huy n: Không quá 1.000.000 đ ng/đi m;
ể ấ ồ C p xã: Không quá 500.000 đ ng/đi m.
ử ế 2. Ch đ b i d ế ộ ồ ưỡng ti p xúc c tri:
ế ộ ộ ồ ệ ạ ị ệ ấ ỉ ứ ề ố ấp ặ ậ ổ ụ ụ ế Ủ ử ử ệ ế c h ểu H i đ ng nhân dân, a. Ngoài ch đ thanh toán công tác phí theo quy đ nh hi n hành, đ i bi ộ ạ đ i di n chính quy n và y ban M t tr n T qu c; cán b , công ch c, nhân viên c p t nh và c ế ộ ồ ưỡng nh ư ượ ư nở g ch đ b i d huy n tham gia ti p xúc c tri và ph c v ti p xúc c tri đ sau:
ặ ậ Ủ ệ ề ạ ổ ố ộ đ ng nhân dân, đ i di n chính quy n và y ban M t tr n T qu c: 200.000 ể ồ ạ Đ i bi u H i ể ườ ồ i/đi m; đ ng/ng
ụ ụ ự ế ứ ườ ể ồng/ng i/đi m (không quá ộ ườ Cán b , công ch c, nhân viên tham gia ph c v tr c ti p: 150.000 đ 02 ng ể i/đi m);
ụ ụ ế ồ ườ ể i/đi m (không quá ộ ườ ể Cán b , công ch c, nhân viên tham gia ph c v gián ti p: 70.000 đ ng/ng 03 ng ứ ể ả i/đi m, k c lái xe).
ộ ồ ể ạ ấ ồ ườ b. Đ i bi u H i đ ng nhân dân c p xã: 200.000 đ ng/n g i/năm;
ả ế ự ử ế 3. Chi xây d ng báo cáo k t qu ti p xúc c tri:
ấ ỉ ồ C p t nh: 500.000 đ ng/báo cáo;
ệ ấ ồ C p huy n: 400.000 đ ng/báo cáo;
ấ ồ C p xã: 200.000 đ ng/báo cáo.
ạ ố ế ế ề Đi u 8. Chi ti p công dân và x ư ử lý đơn th khi u n i, t cáo
ế ạ ụ ở ế 1. Chi ti p công dân t i tr s ti p công dân:
ộ ồ ệ ạ ơ ượ ế ểu H i đ ng nhân dân, đ i di n lãnh đ o các c quan liên quan đ c phân công ti p ồ ườ a) Đ i biạ công dân: 100.000 đ ng/ng ạ ổ i/bu i;
ụ ụ ự ế ứ ộ ồ ườ b) Cán b , công ch c ph c v tr c ti p: 50.000 đ ng/ng ổ i/bu i;
ứ ế ồ ộ ườ ổ ụ ụ c) Cán b , công ch c ph c v gián ti p: 30.000 đ ng/ng i/bu i.
ộ ồ ự ườ ộ ồ ự ề ế ng tr c H i đ ng nhân dân v tình hình và k t ả ế 2. Chi xây d ng báo cáo H i đ ng nhân dân, Th qu ti p công dân:
ấ ỉ ồ C p t nh: 600.000 đ ng/báo cáo;
ệ ấ ồ C p huy n: 400.000 đ ng/báo cáo;
ấ ồ C p xã: 200.000 đ ng/báo cáo.
ụ ụ ỳ ọ ộ ồ ề Đi u 9. Chi ph c v k h p H i đ ng nhân dân
ự ỳ ọ ộ ồ ể ạ ờ
ụ ụ ỳ 1. Chi cho đ i bi u H i đ ng nhân dân, khách m i tham d k h p và nhân viên ph c v k h p:ọ
ủ ọ ỳ ọ a) Ch t a k h p:
ấ ỉ ồ ườ ổ C p t nh: 150.000 đ ng/ng i/bu i;
ệ ấ ồ ườ ổ C p huy n: 100.000 đ ng/ng i/bu i;
ấ ồ ườ ổ C p xã: 60.000 đ ng/ng i/bu i.
ỳ ọ ư b) Th ký k h p:
ấ ỉ ồ ườ ổ C p t nh: 100.000 đ ng/ng i/bu i;
ệ ấ ồ ườ ổ C p huy n: 75.000 đ ng/ng i/bu i;
ồ ườ ổ C p xấ ã: 60.000 đ ng/ng i/bu i.
ự ỳ ọ ộ ồ ể ạ ờ c) Đ i bi u H i đ ng nhân dân, khách m i tham d k h p theo danh sách:
ồ ườ C p tấ ỉnh: 70.000 đ ng/ng ổ i/bu i;
ệ ấ ồ ườ ổ C p huy n: 50.000 đ ng/ng i/bu i;
ấ ồ ườ ổ C p xã: 30.000 đ ng/ng i/bu i.
ụ ụ ỳ ọ d) Nhân viên ph c v k h p:
ế ồ ườ ệ ấ ổ ồ ườ ụ ụ ấ ỉnh: 50.000 đ ng/ng i/bu i; c p huy n: 40.000 đ ng/ng i/bu ổi; ồ Trực ti p ph c v : c p t ườ ấ c p xã: 30.000 đ ng/ng i/bu ổi;
ồ ườ ệ ấ ấ ổ ồ ổ ụ ụ ấ ỉnh: 30.000 đ ng/ng i/bu i; c p huy n: 25.000 đ ng/bu i; c p xã: ổ ế Gián ti p ph c v : c p t ồ 20.000 đ ng/bu i.
ườ ứ ỉ c t ứ ả ờ ợ ng h p k h p đ ủ ọ ụ ụ ỳ ọ ộ ồ ứ ả ạ ị ủ ậ ầ ch c vào các ngày ngh hàng tu n (th B y, Ch nh t), m c chi ự ỳ ọ ểu H i đ ng nhân dân, khách m i tham d k h p và nhân ạ ề điểm a, b, c và d kho n 1 Đi u ầ i các ỳ ọ ượ ổ ứ Tr ỳ ọ ư cho ch t a, th ký k h p, đ i bi ằ viên ph c v k h p b ng 2 (hai) l n m c chi quy đ nh t này.
ự ỳ ọ ộ ồ ể ạ ờ
ỗ ợ ề 2. Chi h tr ti n ăn cho đ i bi u H i đ ng nhân dân, khách m i tham d k h p và nhân viên ụ ụ ỳ ọ ph c v k h p:
ườ ậ ợ ợ a) H ỗ tr trong tr ng h p ăn t p trung:
ấ ỉ ồ ườ C p t nh: 200.000 đ ng/ng i/ngày;
ệ ấ ồ ườ C p huy n 150.000 đ ng/ng i/ngày;
ấ ồ ườ C p xã: 100.000 đ ng/ng i/ngày.
ỗ ợ ườ ậ ợ b) H tr trong tr ng h p không ăn t p trung:
ấ ỉ ấ ồ ườ ệ C p t nh và c p huy n: 100.000 đ ng/ng i/ngày;
ấ ồ ườ C p xã: 60.000 đ ng/ng i/ngày.
ứ ỗ ợ ề ỳ ộ ồ ế ằ ứ ạ ị ố ớ ỳ ọ ơ ế ổ Đ i v i k h p s k t, t ng k t nhi m k H i đ ng nhân dân, m c h tr ti n ăn b ng 2 (hai) ầ l n m c chi quy đ nh t ệ ề ản 2 Đi u này. i kho
ự ỳ ọ ự ể ệ ạ ờ ộ ồ ệ ỉ ế ộ ủ ị 3. Chi thuê phòng ngh cho đ i bi u H i đ ng nhân dân, khách m i tham d k h p: Th c hi n theo quy đ nh c a ch đ công tác phí hi n hành.
ự ỳ ọ ộ ồ ể ạ ờ 4. Chi ti n n ề ướ ống cho đ i bi u H i đ ng nhân dân, khách m i tham d k h p: c u
ấ ỉ ệ ấ ồ ườ C p t nh và c p huy n: 20.000 đ ng/ng ổ i/bu i;
ấ ồ ườ ổ C p xã: 10.000 đ ng/ng i/bu i.
ậ ạ ỳ ọ ự ế ả ợ ổ 5. Chi xây d ng báo cáo t ng h p ý ki n th o lu n t i k h p:
ấ ỉ ồ C p t nh: 1.000.000 đ ng/báo cáo;
ệ ấ ồ C p huy n: 500.000 đ ng/báo cáo;
ấ ồ C p xã: 300.000 đ ng/báo cáo.
ụ ụ ạ ộ ộ ố ế ộ ộ ồ ủ ề Đi u 10. M t s ch đ chi tiêu khác ph c v ho t đ ng c a H i đ ng nhân dân
ọ ủ ả ỳ ọ ạ ộ ế ạ ộ ỳ ọ ế ộ ề c và sau k h p; tuyên truy n ti p xúc c ộ ồ ử tri, k t qu k h p, các ho t đ ng chuyên đ c a ên truy n các ho t đ ng c a H i đ ng nhân dân (h p báo ế ề ủ ự ướ ộ ồ ộ ồ ế ị ườ 1. Ch đ chi công tác thông tin, tuy tr H i đ ng nhân dân...) do Th ề ng tr c H i đ ng nhân dân quy t đ nh.
ụ ủ ứ ệ ệ ể ụ ụ ạ ộ ủ ố ớ ộ ồ ườ ự 2. Ch đ chi đ i v i vi c thuê chuyên gia đ ph c v ho t đ ng theo ch c năng, nhi m v c a Th ế ộ ng tr c H i đ ng nhân dân và các ban c a H i đ ộ ồng nhân dân:
ộ ấ ộ ồ ề ạ ườ ự ệ t c a chuyên đ , đ i di n Th ớ ng tr c H i đ ng nhân dân và ứ ồ ớ ế ủ ợ ý h p đ ng v i chuyên gia v i m c chi không quá 2.500.000 Tùy theo n i dung và tính c p thi ộ ồ ủ các ban c a H i đ ng nhân dân k ồ đ ng/bài.
ằ ộ ố ớ ộ ế ả ườ ầ ứ ạ ồ ứ ồ ổ ả ố i/l n, t ng m c chi xin ý ki n m t cá nhân t i đa là 600.000 đ ng/văn ứ ế 3. Xin ý ki n b ng văn b n các cá nhân liên quan đ i v i các văn b n có n i dung ph c t p: M c chi 200.000 đ ng/ng b n.ả
ế ộ ặ ố ớ ố ượ ộ 4. Ch đ t ng quà đ i v i các đ i t ng chính sách, xã h i:
ả ạ ề ượ i kho n 1 Đi u 2 c a Pháp l nh u đãi ng i có ạ c quy đ nh t ể ủ ấ ắ ng chính sách đ ậ ố ớ ủ ặ ậ ể ườ ươ ườ ệ t; tr
ườ ứ ự ế ng tr c H i đ ng nhân dân quy t ch c thăm h i thì đ ứ ố ệ Ư ị ố ượ ườ Các đ i t ớ ế ấu, trong lao đ ng ộ công v i cách m ng; các t p th , cá nhân có thành tích xu t s c trong chi n đ ệ ỹ ộ ạ ộ ấ ả ạ ộ ồ s n xu t, có đóng góp đ i v i ho t đ ng c a H i đ ng nhân dân; gia đình li t s , h nghèo, n n ấ ộ ộ ệ ả ệ nhân ch t đ c màu da cam có hoàn c nh đ c bi t khó khăn; các t p th thu c di n chính sách xã ế ậ ề ưỡ ư ạ ộ ạ ẻ ồ ng binh, b nh binh, tr i tr m côi, ng ng th h i nh tr i đi u d i khuy t t ng dân ộ ồ ở ị ộ ộ ơ ộ ộ t c n i trú, các đ n v b đ i, công an đóng quân vùng sâu, vùng xa..., khi H i đ ng nhân dân ổ ứ ộ ồ ị do Th ớ ượ ặ t c t ng quà v i m c giá tr ị đ nh, m c t ỏ i đa:
ố ớ ậ ố ớ ấ ỉ ể ầ ầ ồ ồ C p t nh: 3.000.000 đ ng/l n thăm đ i v i t p th và 700.000 đ ng/l n thăm đ i v i cá nhân.
ố ớ ậ ố ớ ệ ể ầ ầ ồ ồ
ấ C p huy n: 2.000.000 đ ng/l n thăm đ i v i t p th và 500.000 đ ng/l n thăm đ i v i cá nhân.
ố ớ ậ ố ớ ể ấ ầ ầ ồ ồ C p xã: 500.000 đ ng/l n thăm đ i v i t p th và 300.000 đ ng/l n thăm đ i v i cá nhân.
ế ộ ặ ư ệ 5. Ch đ t ng quà l u ni m:
ộ ồ ỳ ượ ặ ư ứ ể ế ệ ạ ớ a) Đ i bi u H i đ ng nhân dân khi k t thúc nhi m k đ ệ c t ng quà l u ni m v i m c chi:
ấ ỉ ồ ườ C p t nh: 1.000.000 đ ng/ng i;
ệ ấ ồ ườ C p huy n: 700.000 đ ng/ng i;
ấ ồ ườ C p xã: 500.000 đ ng/ng i.
ứ ộ ỉ ỉ h u ư ườ ơ ộ ượ ặ ộ ồ ệ ư ứ i lao đ ng thu c Văn phòng H i đ ng nhân dân t nh khi ngh ớ c t ng quà l u ni m v i m c chi 1.000.000 ộ b) Cán b , công ch c và ng ặ ho c chuy ườ ồ đ ng/ng ển công tác sang c quan khác đ i.
ố ớ ạ ộ ồ ế ộ ợ ấ ể ỏ 6. Ch đ thăm h i, tr c p đ i v i đ i bi u H i đ ng nhân dân:
ộ ồ ộ ồ ể ố ượ ề c chi ti n ạ ể ạ a) Đ i bi u H i đ ng nhân dân, nguyên đ i bi u H i đ ng nhân dân khi m đau đ thăm h i:ỏ
ồ ị ệ ứ ể ợ i/l n; tr ng h p b b nh hi m nghèo thì m c chi ỏ ố ấ ỉ C p t nh: Không quá 700.000 đ ng/ng thăm h i t i đa không quá 5.000.000 đ ườ ầ ồng/ng ườ i/lườ ần;
ấ ườ ầ ệ ồ ườ ị ệ ứ ể ợ ng h p b b nh hi m nghèo thì m c chi ồ C p huy n: Không quá 700.000 đ ng/ng thăm h i tỏ ối đa không quá 3.000.000 đ ng/ng i/l n; tr ườ ầ i/l n;
ườ ầ ồ ườ ị ệ ể ợ ứ ng h p b b nh hi m nghèo th ì m c chi thăm ườ ầ ồ ấ C p xã: Không quá 500.000 đ ng/ng ỏ ố h i t i đa không quá 2.000.000 đ ng/ng i/l n; tr i/l n.
ệ ầ ườ Vi c chi thăm h ỏi không quá 2 (hai) l n/ng i/năm.
ủ ạ ộ ồ ẹ ợ ẹ ẻ ể ồ ươ ệ ng nhi m ả ằ ợ ề ỏ ố ồ b) Cha, m đ ; cha, m v (ch ng); v (ch ng) c a đ i bi u H i đ ng nhân dân đ ệ ượ c chi ti n thăm h i: khi m đau ph i n m vi n đ
ấ ồ ườ ầ ườ ị ệ ể ợ ng h p b b nh hi m nghèo ấ ỉ ứ ồ ệ C p t nh và c p huy n: Không quá 500.000 đ ng/ng ỏ ố thì m c chi thăm h i t i đa không quá 2.000.000 đ ng/ng i/l n; tr ườ ầ i/l n;
ườ ầ ồ ườ ị ệ ứ ể ợ ng h p b b nh hi m nghèo thì m c chi thăm ườ ầ ồ ấ C p xã: Không quá 300.000 đ ng/ng ỏ ố h i t i đa không quá 1.000.000 đ ng/ng i/l n; tr i/l n.
ệ ầ ỏ ườ Vi c chi thăm h i không quá 2 l n/ng i/năm.
ể ạ ộ ồ ẹ ợ ân; cha, m đ ; cha, m v ộ ồ ồ ủ ạ ộ ồ ể ế ừ ầ ểu H i đ ng nhân d ệ ươ ng nhi m n u t ẹ ẻ tr n thì gia đình ạ c) Đ i bi u H i đ ng nhân dân, nguyên đ i bi ồ ợ (ch ng); v (ch ng) c a đ i bi u H i đ ng nhân dân đ ợ ấ ượ c tr c p: đ
ấ ỉ ồ ườ C p t nh: Không quá 1.300.000 đ ng/ng i;
ệ ấ ồ ườ C p huy n: Không quá 1.000.000 đ ng/ng i;
ấ ồ ườ C p xã: Không quá 500.000 đ ng/ng i .
ạ a ỏ ho n, tai n n thì tùy theo hoàn ế ị ạ ợ ấ ư ượ ỉnh quy t đ nh m c tr c p nh ng không v t quá ườ ị ệ ườ ể ợ ng h p b b nh hi m nghèo, khó khăn do thiên tai, h d) Tr ộ ồ ứ ự ườ ả ng tr c H i đ ng nhân dân t c nh, Th ồ i. 5.000.000 đ ng/ng
ố ứ ộ ỏi m đau, tr c p đ i v i cán b , công ch c và ng ộ ồ ỉ ợ ấ ượ ố ớ ụ ế ộ ể ườ ợ ấ ộ ộ i lao đ ng thu c Văn ố ớ ạ ộ ỏ c áp d ng theo ch đ thăm h i, tr c p đ i v i đ i bi u H i ế ộ e) Ch đ thăm h phòng H i đ ng nhân dân t nh đ ỉ ồ đ ng nhân dân t nh.
ườ ị ạ ề ả ị ụ ể ố ớ ừng tr i kho n 6 Đi u 10 Quy đ nh này do ợ ng h p quy đ nh t ế ị ộ ồ ự g) M c chi c th đ i v i t Th ứ ườ ng tr c H i đ ng nhân dân quy t đ nh.
ấ ề 7. C p ti n may l ễ ph c:ụ
ể ỳ ạ ụ ớ ễ ph c v i m c ề c c p ti n may l ỉ ườ i; cán b , công ch c và ng ượ ấ ộ ồ ứ ụ ớ ứ ạ ộ ồ ộ ễ ph c v i m c 4.000.000 đ ng/ng ộ ồ ượ ấ ứ ấ ểu H i đ ng nhân dân c p xã đ ứ ộ ồ ộ i lao đ ng thu c Văn phòng H i đ ng nhân ộ ồ ể ườ i; đ i bi u H i đ ng nhân ễ ụ ớ ề ph c v i m c c c p ti n may l ệ Trong nhi m k , đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh đ ườ ồ 6.000.000 đ ng/ng ỉ ề ượ ấ c c p ti n may l dân t nh đ ạ ệ ấ dân c p huy n và đ i bi ườ ồ 3.000.000 đ ng/ng i.
ọ ậ ứ ứ ỳ ồ ưỡ ệ ụ ng nghi p v công tác ế ộ ể ỏ ị 8. Ch đ khám, chăm sóc s c kh e đ nh k ; nghiên c u, h c t p, b i d ạ đ i bi u hàng năm:
ế ộ ể ạ ị ể th cự ộ ồ ứ ọ ậ ỏ ị ế ộ ệ ỳ ượ ấ c c p kinh phí đ ệ ụ ưỡ ng nghi p v công ồi d ứ ớ ế Ngoài các ch đ theo quy đ nh (n u có), đ i bi u H i đ ng nhân dân đ hi n ch đ khám, chăm sóc s c kh e đ nh k ; nghiên c u, h c t p, b tác đ i biạ ứ ểu hàng năm v i m c:
ấ ỉ ồ ườ C p t nh: 3.000.000 đ ng/ng i/năm;
ệ ấ ồ ườ C p huy n: 2.000.000 đ ng/ng i/năm.
ấ ồ ườ C p xã: 500.000 đ ng/ng i/năm.
ộ ồ ệ ể ể ấ ạ ồ ểu ượ ỗ ợ ằ ỳ ạ ứ Riêng năm chuy n giao nhi m k , đ i bi u H i đ ng nhân dân các c p (không bao g m đ i bi tái cư) đ c h tr b ng 50% m c trên.
ươ Ch ng III
Ổ Ứ Ự Ệ T CH C TH C HI N
ề ề ả Đi u 11. Đi u kho n thi hành
ế ộ ị ượ ệ ự ự ế ệ ị 1. Các ch đ chi tiêu theo Quy đ nh này đ c th c hi n sau khi Ngh quy t có hi u l c thi hành.
ộ ồ ấ ỉ ậ ự ệ Ủ ạ ộ Ủ ủ ấ ộ ồ ả ả ợ ộ ồ ề ử ơ ể ổ ấ ẩ ấ ế ị 2. Hàng năm, Văn phòng H i đ ng nhân dân t nh, Văn phòng H i đ ng nhân dân và y ban nhân dân c p huy n, y ban nhân dân c p xã l p d toán kinh phí đ m b o ho t đ ng c a H i đ ng ấ nhân dân c p mình g i c quan Tài chính cùng c p đ t ng h p, trình c p có th m quy n xem xét quy t đ nh.
ộ ồ ườ ứ ị ộ ng xuyên rà soát các n i dung và đ nh m c chi ỉ ộ ồ ạ ộ ủ ấ ị ả ả ộ ồ ộ ồ ế ị ườ ỉ ỉ ng tr c H i đ ng nhân dân t nh xem xét trình H i đ ng nhân dân t nh quy t đ nh s a đ i, 3. Chánh Văn phòng H i đ ng nhân dân t nh th tiêu tài chính đ m b o ho t đ ng c a H i đ ng nhân dân các c p theo Quy đ nh này, báo cáo ử ổ ự Th ợ . ổ b sung cho phù h p./