Ộ Ồ Ủ Ộ Ộ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc Lào Cai, ngày 17 tháng 7 năm 2017 H I Đ NG NHÂN DÂN T NH LÀO CAI S : 01/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ề Ế Ộ Ệ Ể Ế Ả Ự Ụ Ụ Ủ Ế Ệ Ả Ề Ỉ Ệ NĂM; NHI M V VÀ GI Ỉ Ầ Ư Ự Ạ Ể Ế TIÊU PHÁT TRI N KINH T XÃ H I, K HO CH V N Đ U T , D TOÁN NGÂN Ầ V K T QU TH C HI N NHI M V PHÁT TRI N KINH T XÃ H I 6 THÁNG Đ U Ố I PHÁP CH Y U 6 THÁNG CU I NĂM 2017; ĐI U CH NH CH Ố Ỉ ƯƠ Ị Ộ Ế NG NĂM 2017 T NH LÀO CAI SÁCH Đ A PH
Ộ Ồ Ỉ
Ỳ Ọ Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH LÀO CAI KHÓA XV K H P TH 4
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ướ Căn c Lu t Ngân sách nhà n c ngày 25 tháng 6 năm 2015;
ế ố ủ Ủ ườ ng ị ứ ố ộ ạ ộ ộ ồ ế Căn c Ngh quy t s 753/2005/NQUBTVQH11 ngày 02 tháng 4 năm 2005 c a y ban Th ủ ụ v Qu c h i ban hành Quy ch ho t đ ng c a H i đ ng nhân dân;
ả ự ề ế ệ ộ ế ể ệ ụ ủ ệ ủ ế ụ ả ỉ ệ ế ố ầ ư ề ế ố ụ ể ệ ả ầ phát tri n 6 tháng đ u năm, nhi m v , gi ủ ề ỉ ề ầ ỉ ự ẩ ậ ủ ạ ủ ế ả ỉ ạ ỳ ọ ộ ồ ỉ ố Xét Báo cáo s 188/BCUBND ngày 28 tháng 6 năm 2017 c a UBND t nh v k t qu th c hi n ố ầ i pháp ch y u 6 tháng cu i xã h i 6 tháng đ u năm; nhi m v , gi nhi m v phát tri n kinh t ả ự ủ năm 2017; Báo cáo s 181/BCUBND ngày 23 tháng 6 năm 2017 c a UBND t nh v k t qu th c ạ i pháp 6 tháng cu i năm 2017; hi n k ho ch đ u t ệ ự ố Báo cáo s 176/ BCUBND ngày 23 tháng 6 năm 2017 c a UBND t nh v tình hình th c hi n d ố ự toán ngân sách 6 tháng đ u năm, đi u ch nh d toán ngân sách năm 2017; Báo cáo th m tra s ể 97/BCHĐND ngày 07 tháng 7 năm 2017 c a các Ban HĐND t nh; Ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t i k h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ề ả ự ụ ộ ệ ế ầ xã h i 6 tháng đ u ỉ
ố ự ươ ể ỉ ị ụ ế ạ xã h i; k ho ch v n đ u t ng năm 2017 t nh ể ỉ i pháp ch y u 6 tháng cu i năm 2017; đi u ch nh các ch tiêu kinh ố ầ ư phát tri n; d toán ngân sách đ a ph ư ơ ả ớ ộ ế ệ Đi u 1. Thông qua k t qu th c hi n nhi m v phát tri n kinh t ề ủ ế ả ệ năm; nhi m v và gi ộ ế t Lào Cai, v i n i dung c b n nh sau:
ế ả ự ụ ể ế ụ ệ ầ ộ ả xã h i 6 tháng đ u năm; nhi m v và gi i ủ ế ệ ệ 1. K t qu th c hi n nhi m v phát tri n kinh t ố pháp ch y u 6 tháng cu i năm 2017:
ả ự ụ ế ệ ệ ể ế ầ ộ 1.1. K t qu th c hi n nhi m v phát tri n kinh t xã h i 6 tháng đ u năm 2017:
ể ự ưở ổ ẩ ế ụ ủ ỉ ộ ủ ỉ ả ạ ế ố ộ ợ ệ ế ị ấ tr ng ngành công nghi p xây d ng và d ch v chi m trên ộ ầ ổ duy trì n đ nh; t c đ tăng tr ỷ ọ ự tích c c, h p lý (t ề ả ồ ớ ng đ u tăng so v i cùng k (t ng s n l ấ ệ ấ ả ượ ỳ ớ ệ ứ ạ ở ộ ượ ừ ệ ể ả ả c m r ng, công tác b o v và tr ng r ng đ ồ ệ ự ng (giá ự ế ụ ự ị ả ấ ớ ỳ ơ ả ộ ượ ự ể ụ ể c tri n khai đúng ti n đ , ả ượ ỳ ổ ụ ươ c tích c c tri n khai, ch ng trình ưở ệ c quan tâm th c hi n. Công nghi p ti p t c duy trì tăng tr ầ ư ể xây d ng c b n phát tri n, các ố toàn xã h i tăng 15% so v i ạ ộ ầ ư c tích c c tri n khai, t ng v n đ u t ộ ầ ư ổ ướ ạ ế ươ ầ ỳ ế ng xã h i c a t nh ti p t c có s phát tri n: Tăng tr Trong 6 tháng đ u năm, tình hình kinh t ưở ị ế ng t ng s n ph m c a t nh (GRDP) đ t 10,02%, duy trì kinh t ự ơ ấ c c u kinh t ượ ổ ệ ế 86% t ng GRDP). V s n xu t nông nghi p, di n tích cây tr ng đ ờ ụ ả ả ề đ m b o khung th i v , năng su t, s n l ng cây ự ươ ệ ng th c có h t tăng 6,3% so v i cùng k ), di n tích s n xu t nông nghi p ng d ng công l ượ ệ ngh cao đ ớ ượ ự xây d ng nông thôn m i đ ệ tr s n xu t công nghi p tăng 11,3% so v i cùng k ). Đ u t ọ công trình tr ng đi m đ ố cùng k ; thanh toán v n đ u t ể ngân sách nhà n c đ t ti n đ yêu c u. Ho t đ ng th ớ ạ ng m i,
ầ ứ ổ c yêu c u, t ng m c bán l ử ụ ỳ ớ ể ẩ ớ ị ầ ớ ớ ị ẩ ị ị ụ ạ ộ ự ể ố ộ ị ỳ ộ ượ c quan tâm. Qu c phòng, an ninh trên đ a bàn đ ự ể ậ ự ữ ữ v ng, tr t t an toàn xã h i, an c gi ượ ả ả ả ứ ụ ị ẻ ượ ị d ch v đáp ng đ hàng hóa và doanh thu d ch v tăng 37% so v i ậ ấ ỳ cùng k ; xu t nh p kh u hàng hóa qua các c a kh u tăng 60% so v i cùng k ; du l ch phát tri n ỳ ượ ạ m nh, l ng khách du l ch tăng 84,6% so v i cùng k , doanh thu du l ch tăng 2,2 l n so v i cùng ớ ỳ k . Thu ngân sách trên đ a bàn tăng 20,3% so v i cùng k ; huy đ ng tín d ng đ t khá, tăng 5,1% ờ ớ so v i th i đi m ngày 31/12/2016. Lĩnh v c văn hóa xã h i phát tri n tích c c, công tác an sinh ộ ượ xã h i đ toàn giao thông đ ạ c đ m b o, tai n n giao thông gi m.
ị ọ ch c thành công t c t ỗ ủ ượ ổ ứ , văn hóa quan tr ng đ ố ệ ỡ ị ỉ ị c li u, H i ngh g p g các doanh nghi p trên đ a bàn t nh, H i ngh ệ ạ ộ ệ ợ ự ẩ ạ ợ ề ự ệ ạ ố ề ệ ế ụ ậ ượ ế ọ ệ ể ư ố ị ệ ề i th . Vi c th c hi n năm văn minh ệ ở t các đ a bàn tr ng đi m nh thành ph Lào Cai, ạ ể c tri n khai m nh m , đ c bi ị ấ ẽ ặ ả ắ ư ễ ạ ỉ ế i t nh nh : L Nhi u s ki n chính tr , kinh t ị ị ộ ắ ạ ộ khai m c và chu i các ho t đ ng c a năm du l ch qu c gia 2017 Lào Cai Tây B c, H i ngh ộ ị ặ ể ượ toàn qu c v phát tri n d ị ể ở kh i nghi p và phát tri n doanh nghi p, h p tác xã Lào Cai giai đo n 20172020,... Các đ a ươ ph ng ti p t c t p trung đ y m nh khai thác ti m năng, l ị đô th 2017 đ ị ấ th tr n Sa Pa, th tr n B c Hà, khu B o Hà Tân An.
ố ộ ạ ế ữ ả ạ ượ c, tình hình kinh t ệ i đó là: Xu t hi n m t s d ch b nh trên c cây tr ng ớ ậ ấ ả ượ ộ ố ưở ơ ồ ạ i năng su t, s n l ố ấ ệ ng t ẩ ả ị ợ ớ ị ồ ẩ ố ổ ị ướ ề ị ị ư ặ ứ ấ ị xã h i và qu c phòng an ninh 6 tháng ộ ố ị ệ ấ ồ ặ ợ ệ t là l n th t do giá th t l n h i ng; đ c bi ả ượ ấ ậ ấ ạ ộ ề ệ ả ế ả ệ t là công tác qu n lý đ t t ữ ệ ư ơ ở ậ ạ ấ ử ụ ấ ườ ng b nh bình quân cao, gây quá t ư ế ệ t ch văn hóa (nhà văn hóa t ể ệ ệ ạ ng đô th , s n xu t công nghi p, v sinh môi tr ườ ị ề ẩ ậ ự ệ ả ở i ư ệ ổ , thôn, các đi m b u đi n văn hóa) ch a hi u ấ ng nông thôn ế ố ứ ph c ị ả an ninh nông thôn, an ninh đô th ti m n y u t ế ườ ễ ệ ể t đ ; tình hình tr t t ế Bên c nh nh ng k t qu đ t đ ẫ ầ đ u năm v n còn m t s khó khăn, t n t ả ẫ l n v t nuôi làm nh h ộ ố ả ng t n kho khá l n (DAP, xu ng th p; M t s s n ph m công nghi p có giá bán th p, s n l DCP, axit sufuric, axit photphoric, ph t pho vàng...); ho t đ ng xu t nh p kh u không n đ nh; ụ ả ị c v du l ch có lúc còn lúng túng, ch a hi u qu , y u v các d ch v du l ch; qu n lý nhà n ấ ạ ầ ả qu n lý đ t đai, đô th còn ch a đáp ng yêu c u, đ c bi i các khu ị ụ ụ ự v c trong vùng quy ho ch; c s v t ch t ph c v công tác khám ch a b nh trên đ a bàn còn ề ệ ệ nhi u khó khăn, công su t s d ng gi các b nh vi n; ệ ử ụ vi c s d ng các thi ả qu ; tình tr ng ô nhi m môi tr ư ượ ử ch a đ c x lý tri t p...ạ
ụ ệ ả ủ ế ố 1.2. Nhi m v và gi i pháp ch y u 6 tháng cu i năm 2017:
ể ự ụ ể ế ầ ậ ộ ố xã h i 6 tháng cu i năm 2017, c n t p trung ắ ệ ả ợ ệ Đ th c hi n th ng l ụ ộ ố vào m t s nhi m v , gi ệ i nhi m v phát tri n kinh t ủ ế i pháp ch y u sau:
ủ ấ ẩ ạ ả ổ ng công tác đi u hành c a các c p, các ngành; đ y m nh c i cách hành chính, t ườ ự ứ ề a) Tăng c ề ch c xây d ng chính quy n.
ồ ự ẩ ộ t các ngu n l c, đ y m nh xã h i hóa đ u t ụ ệ ẩ ợ ị , tăng thu ngân sách trên đ a ế ệ ể ợ ế ạ ế ợ ưỡ ầ ư ng ch n thu , h n ch tri t đ n phát ạ ố b) Khai thác, phát huy t ạ bàn, đ y m nh áp d ng các bi n pháp thu n và c sinh.
ệ ỗ ợ ạ ể ầ ỡ ắ ạ ộ ệ ườ ả ng đ i tho i v i các doanh nghi p. Nghiêm túc tri n khai các nhóm gi ể ề ỗ ợ ạ ớ ế ố ố ị ủ ể ệ ị ụ ệ ế ố ủ ế ả i pháp ch y u c i thi n môi tr ướ ự ự ạ ả ệ ố ế ể ệ ệ ậ ự ng đ n năm 2020. Tri n khai th c hi n có hi u qu các Lu t liên ị ệ ế ệ ở ế ề ậ ợ ệ i cho các doanh nghi p kh i nghi p, các thành ph n kinh t c) H tr , t o đi u ki n thu n l ậ ợ ậ ầ ư ườ ế ụ ạ ng đ u t i; t p trung tháo g khó khăn, , kinh doanh thu n l phát tri n. Ti p t c t o môi tr ấ ậ ấ ả ệ ặ ướ ệ t trong ho t đ ng s n xu t công nghi p, xu t nh p ng m c cho các doanh nghi p, đ c bi v ủ ệ ẩ i pháp c a kh u; tăng c ệ Chính ph theo Ngh quy t s 35/NQCP ngày 16/5/2016 v h tr và phát tri n doanh nghi p ữ ề ế ụ ế đ n năm 2020 và Ngh quy t s 192017/NQCP ngày 06/02/2017 v ti p t c th c hi n nh ng ườ ả nhi m v , gi ng kinh doanh, nâng cao năng l c c nh tranh qu c gia năm 2017, đ nh h quan đ n doanh nghi p.
ụ ể ế ủ ươ ề ố ề ả ặ ợ i th c a m i đ a ph ẩ ẽ ữ ế ụ ậ ậ ị ỗ ị ị ớ ị ấ ẩ ụ ệ ể ạ ị ị ng, c th : Thành ph Lào d) Ti p t c t p trung khai thác ti m năng, l ạ Cai t p trung qu n lý đô th , đ t đai ch t ch , đúng quy đ nh; đ y m nh khai thác ti m năng du ề ị l ch, d ch v . Huy n Sa Pa đ y m nh phát tri n du l ch v i nh ng ti m năng, tài nguyên du l ch
ỉ ị ắ ệ ệ ệ ự ạ ầ ể ư ệ ả ệ ệ ậ ể ợ ắ ấ ậ ở ộ ệ ị ị ẩ ậ ượ ể ư ặ ạ ậ ẩ ắ ả ể ủ ị ề ấ ố ể ệ ị ả ụ ậ ầ ườ ệ ng an toàn, s ch. Huy n M ng Kh ế ế ớ ướ ạ ấ ẩ ị ả ồ ẩ ả ế ế ẩ ế ử ẩ ạ ậ ợ i th kinh t ắ ẩ ạ ế ố ườ ị ề ữ ệ ủ ứ ả ệ ề ượ ủ ệ ệ ậ c li u; khai thác ti m năng th y đi n. Huy n Văn Bàn, B o Yên t p trung vào s n ệ ừ ầ ồ ế ế ề ả ề ế ả ề ả ị ề ặ đ c tr ng; t p trung th c hi n công tác ch nh trang, hoàn thi n h t ng đô th . Huy n B c Hà ớ ấ ự th c hi n m r ng nâng c p Ch B c Hà; t p trung chăm sóc, phát tri n vùng rau, qu ôn đ i áp ụ ụ d ng công ngh cao trong s n xu t; phát tri n cây d c li u. Huy n Bát Xát phát tri n d ch v ụ ụ ấ ph c v xu t nh p kh u hàng hóa, đ y m nh phát tri n du l ch văn hóa đ c tr ng c a các dân ị ộ t c; du l ch sinh thái. Huy n B o Th ng t p trung hoàn thành Đ án nâng c p đô th Ph Lu lên ệ ạ ụ ụ ị ạ đô th lo i IV; phát tri n d ch v h u c n ph c v các nhà máy công nghi p, mô hình trang tr i ể ươ ạ chăn nuôi và ch bi n chè theo h ng phát tri n cây ăn qu , tr ng g n v i ch bi n chè s ch vùng cao theo tiêu chu n VietGap, nâng cao giá tr xu t ế c a kh u. Huy n Si Ma Cai t p trung kh u s n ph m chè, đ y m nh khai thác l ụ ỉ ng v T nh chăn nuôi đ i gia súc theo Ngh quy t s 22NQ/TU ngày 11/11/2014 c a Ban Th ủ ề ả ệ ở ộ ế y v gi m nghèo b n v ng huy n Si Ma Cai đ n năm 2020; nghiên c u m r ng di n tích ả ồ ệ tr ng cây d ồ ấ xu t nông nghi p, chăn nuôi gia súc, gia c m, tr ng r ng, tr ng qu và ch bi n lâm s n; khai ề ể thác, phát tri n du l ch tâm linh Đ n B o Hà Đ n Phúc Khánh (B o Yên), Đ n Cô Đ n Chi ng Ken (Văn Bàn).
ự ể ề ế đ) V phát tri n các lĩnh v c kinh t :
ệ ả ả ề ố ệ ả ự ấ ụ ụ ẩ ế ụ ư ủ ả ị ầ ủ ệ ầ ố ổ ứ ố ng t t; t ụ ọ ấ ậ ệ ả ị ổ ề ả ớ ự ự ế ớ ợ ả ắ ể Lĩnh v c nông, lâm nghi p, th y s n và phát tri n nông thôn: Đ m b o hoàn thành th ng l i s n ấ ụ ề xu t v Xuân 2017 và chu n b đ y đ các đi u ki n v gi ng, phân bón cho s n xu t v Mùa ườ ơ ấ ự 2017, v Xuân 2018. Ti p t c th c hi n tái c c u ngành chăn nuôi theo vùng. Tăng c ng đ a ấ ượ ch c tiêm phòng b vào chăn nuôi các gi ng gia súc, gia c m có năng su t cao, ch t l ệ ể sung cho đàn gia súc đ m b o an toàn d ch b nh. T p trung tri n khai các nhi m v tr ng tâm v ạ xây d ng nông thôn m i, hoàn thành xây d ng nông thôn m i 08 xã theo k ho ch năm 2017.
ả ệ ự ạ ộ ể ả ụ ổ ứ ậ ấ ả ệ ể ể ể ẽ ộ ắ ớ ự ạ ộ ố ắ ể ả ỡ ồ ộ ự ế ể ệ ả ả ố ẩ ả ử ủ ộ ệ ặ ằ ỡ ướ ạ ự ủ ệ ệ ể ự ọ t là các d án tr ng đi m c a ả ị ả ế ố ườ ố ộ ế ặ Lĩnh v c công nghi p: Qu n lý và ki m soát ch t ch các ho t đ ng khai thác, v n chuy n, ch ế ế bi n, tiêu th khoáng s n. T ch c ki m tra ti n đ , n m b t ho t đ ng s n xu t kinh doanh ướ ủ ng c a các doanh nghi p và tình hình tri n khai các d án l n đ đôn đ c, tháo g khó khăn, v ờ ồ ắ m c, đ m b o ti n đ (d án Nhà máy tuy n đ ng T Ph i, Nhà máy luy n đ ng B n Qua; Nhà ế ự ự ả máy Graphit B o Hà,...). Đôn đ c đ y nhanh ti n đ các d án th y đi n và rà soát, x lý các d ả ắ ề ề i phóng m t b ng, xây d ng các khu tái ng m c v đ n bù gi án vi ph m quy đ nh. Tháo g v ư ể ả ầ ư ặ ự ộ ự ị đ nh c đ đ m b o ti n đ th c hi n các d án đ u t , đ c bi ư ườ ỉ t nh nh : Đ ng n i đ ng cao t c N i Bài Lào Cai đi Sa Pa, C ng hàng không Lào Cai...
ự ươ ươ ạ ạ ả ng m i, qu ng bá du ụ ự ạ ộ ạ ẩ ạ ệ ế ẩ i pháp đ y m nh xu t kh u hàng hóa; t o các đi u ở ợ ươ ạ ậ ị i m trên đ a bàn. Tăng c ố ế ng m i qu c t ề ườ Vi ế ụ ẩ ị ng m i, d ch v : Ti p t c đ y m nh ho t đ ng xúc ti n th ả ệ c. Th c hi n các gi ẩ ấ ng m i. T ch c t ế ử ẩ ổ ứ ố t H i ch th ủ ạ ộ ạ ự ệ ố ị ng ệ t t th c các ho t đ ng c a Năm Du l ch Qu c gia 2017 ạ Lĩnh v c th ấ ướ ị l ch trong và ngoài n ố ậ ậ ợ i cho hàng hóa xu t nh p kh u qua các c a kh u, l ki n thu n l ậ ộ ươ ố công tác ch ng buôn l u và gian l n th ả ể Trung năm 2017; tri n khai hi u qu , thi Lào Cai Tây B c.ắ
ậ ự ề ả ạ ả ự e) V công tác qu n lý quy ho ch, qu n lý tr t t ị xây d ng, đô th :
ọ ạ ệ ể ự ế ử ư ạ ẩ c a kh u ế ủ ướ ố ể ạ ế ị ẩ ố ủ ế ệ ỉ ề ậ ạ ớ ố Tri n khai th c hi n các quy ho ch quan tr ng nh : Quy ho ch chung Khu kinh t ủ ề ở ộ ủ Quy t đ nh 40/2016/QĐTTg ngày 22/9/2016 c a Th t ng Chính ph v m r ng Khu kinh t ế ị ổ ử c a kh u; Quy ho ch t ng th phát tri n khu du l ch qu c gia Sa Pa đ n năm 2030 theo Quy t ạ ủ ướ ị ng Chính ph ; Quy ho ch Khu công nghi p đ nh s 1845/QĐTTg ngày 26/9/2016 c a Th t ố phía Tây thành ph Lào Cai; các quy ho ch phân khu ch c năng, l p m i quy ho ch, đi u ch nh ệ ị ạ ể các khu, ti u đô th t ể ủ ứ ạ i thành ph Lào Cai, huy n Sa Pa,...;
ệ ươ ổ ứ ậ ố ị ả ị ng trình phát tri n đô th cho các đô th : Thành ph Lào Cai, đô th ắ ị ấ ề ắ ạ ị ề ớ ơ ậ ị ả ể ề ấ ấ ả ỉ ị ỉ ố ệ i đ n v hành chính c p huy n, c p xã trên đ a bàn t nh Lào i th , đi u ch nh đ a gi ể T ch c l p, phê duy t ch Sa Pa, B o Hà, B o Th ng, B c Hà và Đ án nâng c p đô th Ph Lu lên lo i IV; l p Đ án ị ậ thành l p, gi Cai.
ự ề ả ộ ộ g) V lĩnh v c văn hóa, xã h i, xóa đói gi m nghèo, an sinh xã h i:
ệ ị ố ẻ ế ư t các đi u ki n đ t ề ậ công v cho giáo viên và nhà ọ ườ ệ ớ ự c ngày 30/8/2017; th c hi n kiên c hóa tr ự ườ ự ả ộ ể ổ ứ ọ ườ ch c khai gi ng, Ngày toàn dân đ a tr đ n tr ng năm h c ụ ọ ở ự bán trú cho h c ệ ố ọ ạ ng l p h c, xóa phòng h c t m; hoàn thi n ề ng n i trú Bát Xát, B o Yên, Văn Bàn. Xây d ng Đ ướ ủ ụ ậ ở ạ ọ ả ẩ Chu n b t ở ớ m i 20172018. T p trung xây d ng xong nhà sinh tr các th t c và kh i công xây d ng các tr án thành l p Đ i h c Lào Cai;
ố ụ ể ế ị ộ các tuy n. Ti p t c tăng c ị ế ụ ể ế ở ị ế ả ấ ượ , nâng cao ch t l ng ụ ạ ộ ế , ng công tác xã h i hóa các ho t đ ng giáo d c, y t ế ả ệ t ch văn ầ ư ể ủ ộ ệ Ch đ ng trong phòng ch ng d ch b nh, thiên tai. Phát tri n d ch v y t ườ ụ ị d ch v y t ị văn hóa du l ch và th d c th thao trên đ a bàn. Qu n lý, khai thác có hi u qu các thi hóa, th thao đã đ u t ế ể ụ ;
ườ ề ế ệ ạ ớ ng công tác đào t o ngh , gi i quy t vi c làm m i cho ng i lao đ ng. Quan tâm tri n ả ả ự ộ ầ ủ ị ố ượ ố ớ ệ ộ ế ộ ườ ệ ờ ể Tăng c khai nhân r ng các mô hình xóa đói gi m nghèo. Nâng cao vai trò, s ph i h p trong vi c th c hi n đ y đ , k p th i các ch đ , chính sách đ i v i ng ộ ườ ự ố ợ i có công, các đ i t ng xã h i.
ườ ườ ả ng công tác qu n lý nhà n c, ki m tra, giám sát các ả ườ ổ ướ ể ươ ở ễ ử ng. Đánh giá t ng th ph ể ng án x lý ô nhi m môi ạ ỏ ề h) V tài nguyên môi tr ấ ệ ặ c p, đ c bi ườ ng t tr ng: Tăng c ướ ề c v môi tr t qu n lý nhà n ằ ệ i khu Công nghi p T ng Lo ng.
ả ố ả ệ ố ớ ng đ m b o qu c phòng; qu n lý biên gi i; th c hi n t ố i, m c gi ả ả ườ ủ ỉ ế ơ ế ự ớ ậ ự ng công tác đ m b o an ninh tr t t ẩ ủ ệ ạ ố ự ễ ậ t di n t p khu v c ộ ườ an toàn xã h i; quan tâm ạ ộ cáo c a công dân, doanh nghi p. Đ y m nh các ho t đ ng đ i ả i) Tăng c phòng th t nh năm 2017. Tăng c ạ ố ư ả gi i quy t đ n th khi u n i t ngo i.ạ
ự ự ể ế ể phát tri n, d toán ngân sách ạ ạ ự ầ ư ế c 3 năm 20182020; Th c hi n k ộ xã h i, đ u t ướ c năm 2018 và k ho ch tài chính ngân sách nhà n ầ ư ế ạ ạ ạ ể ế k) Tri n khai xây d ng k ho ch phát tri n kinh t ế ướ nhà n ạ ho ch đ u t ệ công trung h n 20162020 và k ho ch tài chính 5 năm giai đo n 20162020.
ầ ư ự ề ế ạ ố ỉ ể 2. Đi u ch nh d toán ngân sách, k ho ch v n đ u t phát tri n năm 2017:
ự ề ỉ ướ 2.1. Đi u ch nh d toán ngân sách nhà n c năm 2017:
ướ ề ị ỉ ừ ỷ ồ ỷ ồ c trên đ a bàn: Đi u ch nh tăng t 6.200 t đ ng lên 7.000 t đ ng ồ 2.1.1. Thu ngân sách nhà n ỷ ồ đ ng), g m: (tăng 800 t
ộ ị ề ỉ ừ ỷ ồ ỷ ồ ỷ ồ a) Thu n i đ a: Đi u ch nh tăng t 4.400 t đ ng lên 4.980 t đ ng (tăng 580 t đ ng).Trong đó:
ỷ ồ ế ả ồ ố ệ ỉ ướ ạ ế ử ụ ế ả ợ ự ngoài qu c doanh; thu l đ ng các kho n thu bao g m: Khu v c kinh t ệ ậ ệ phí; thu c b ; thu s d ng đ t phi nông nghi p; thu thu nh p cá nhân; thu phí và l ạ i xã; thu t i công s n, thu khác t c; thu khác ngân sách; thu hoa l ừ ặ ấ ổ ố ế ề Đi u ch nh tăng 801 t ấ phí tr ặ ướ ề ti n cho thuê m t đ t, m t n ế ạ ộ t; ho t đ ng x s ki n thi
ả ỷ ồ ồ ừ c do Trung đ ng các kho n thu bao g m: Thu t ướ ươ ệ ừ ị c do đ a ph ướ doanh nghi p nhà n ự ả khu v c doanh ng qu n lý; thu t ầ ư ướ ệ ố ỉ ề Đi u ch nh gi m 221 t ừ ả ươ ng qu n lý; thu t nghi p có v n đ u t ả ệ doanh nghi p nhà n c ngoài. n
ừ ạ ộ ề ấ ậ ẩ ỉ ừ ỷ ồ ỷ ồ ho t đ ng xu t nh p kh u: Đi u ch nh tăng t 1.400 t đ ng lên 1.550 t đ ng (tăng ỷ ồ b) Thu t 150 t đ ng);
ề ả ỉ ừ ỷ ồ ỷ ồ ỷ ồ c) Thu qu n lý qua ngân sách: Đi u ch nh tăng t 400 t đ ng lên 470 t đ ng (tăng 70 t đ ng).
ị ươ ề ỉ ừ ỷ ồ ỷ ồ ng: Đi u ch nh tăng t 10.450 t đ ng lên 12.650 t đ ng (tăng ỷ ồ ồ 2.1.2. Thu ngân sách đ a ph 2.200 t đ ng), g m:
ế ả ị ươ ng ỷ ệ ề ỷ ồ đ ng các kho n thu t ế thu , phí và thu khác ngân sách đ a ph ỷ ồ ỉ ự ề ề ỉ a) Đi u ch nh tăng 540,607 t ượ ưở ng theo t c h đ đi u ti ừ t. D toán sau đi u ch nh là 3.506,578 t đ ng; l
ữ ề ử ụ ự ấ ỷ ồ b) Gi nguyên d toán thu ti n s d ng đ t là 870 t đ ng;
ề ổ ươ ừ ị đ ng thu b sung t ỉ ề ngân sách Trung ự ồ ủ ự ệ ươ ng cho đ a ph ủ ộ ố ự ươ ự ụ ệ ố ự ng. D ệ đ ng. G m: Kinh phí th c hi n các chính sách c a Chính ph ng trình m c tiêu qu c gia và th c hi n m t s d án, ỷ ồ c) Đi u ch nh tăng 144,874 t ỷ ồ ỉ toán sau đi u ch nh là 6.358,903 t ị trên đ a bàn, kinh phí th c hi n các ch ề đ án khác;
ề ồ ỉ ỷ ồ ự đ ng, d toán sau ề ỉ d) Đi u ch nh tăng thu chuy n ngu n năm 2016 sang năm 2017 là 1.401,119 t đi u ch nh là 1.401,119 t ể ỷ ồ đ ng;
ạ ủ ướ t i Chính ph vay n c ngoài 43,400 ỉ ự ộ ỉ ề ề đ) Đi u ch nh tăng thu huy đ ng đ u t ỷ ồ t ầ ư ừ đ ng, d toán sau đi u ch nh là 43,400 t ồ ố ngu n v n vay l ỷ ồ đ ng;
ề ả ỉ ỷ ồ ự ề ỉ ỷ ồ e) Đi u ch nh tăng thu qu n lý qua ngân sách 70 t đ ng. D toán sau đi u ch nh 470 t đ ng.
ị ươ ề ỉ ừ ỷ ồ ỷ ồ ng: Đi u ch nh tăng t 10.288 t đ ng lên 12.488 t đ ng (tăng ỷ ồ ồ 2.1.3. Chi ngân sách đ a ph 2.200 t đ ng), g m:
ể phát tri n, chi th ỷ ồ ề ươ ả đ ng m t s kho n chi: Chi đ u t ươ ầ ư ụ ỉ ồ ỉ ộ ố ng, chi các ch ố ng trình m c tiêu qu c gia, và các d án, ề ạ ệ ươ ụ ừ ả a) Đi u ch nh tăng 2.221,819 t ề chi t o ngu n, đi u ch nh ti n l ụ ổ nhi m v khác b sung có m c tiêu t ườ ng xuyên, ự ng, chi qu n lý qua ngân sách; ngân sách trung
ề ả ỉ ỷ ồ ộ ố ự ả ả ả đ ng m t s kho n chi: Chi tr phí, lãi vay; gi m d phòng ngân b) Đi u ch nh gi m 21,819 t sách.
ầ ư ề ạ ố ỉ ể ế 2.2. Đi u ch nh k ho ch v n đ u t phát tri n năm 2017:
ổ ầ ư ỉ ỷ ồ ừ ỷ ồ ề phát tri n năm 2017: Đi u ch nh tăng 202,056 t đ ng, t 2.967,168 t đ ng ỷ ồ ố T ng v n đ u t lên 3.169,224 t ể ụ ể đ ng, c th :
ề ề ấ ồ ỉ ỷ ồ a) Ngu n thu ti n thuê đ t: Đi u ch nh tăng 195,256 t đ ng;
ổ ố ế ồ ế ề ỷ ồ b) Ngu n thu x s ki n thi ỉ t: Đi u ch nh tăng 6,8 t đ ng.
ụ ụ ế (Có các ph l c chi ti t đính kèm)
ệ ự ệ ề Đi u 2. Trách nhi m và hi u l c thi hành
Ủ ệ ị ổ ứ ự ế ị ỉ 1. y ban nhân dân t nh ch u trách nhi m t ệ ch c th c hi n Ngh quy t.
ộ ố ư ỉ ổ t, khi phân b ố ớ ế Ủ ổ ỏ ườ ỉ ướ ng tr c H i đ ng nhân dân t nh th a thu n tr t, y ban nhân dân t nh trình Th c khi ả ự ỉ ộ ồ ộ ồ ạ ỳ ọ ế ị ấ ầ ỉ ế 2. Đ i v i m t s kho n d toán chi ngân sách t nh năm 2017 ch a phân b chi ti ậ ự chi ti quy t đ nh và báo cáo H i đ ng nhân dân t nh t i k h p g n nh t.
ườ ộ ồ ể ng tr c H i đ ng nhân dân, các Ban H i đ ng nhân dân, T đ i bi u H i đ ng nhân dân ạ ộ ồ ộ ồ ệ ổ ứ ự ể ự ị ỉ 3. Th và các đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh giám sát vi c t ộ ồ ổ ạ ế ệ ch c th c hi n Ngh quy t.
ị ộ ồ ứ c H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai Khóa XV K h p th 4 thông qua ỉ ượ ế Ngh quy t này đã đ ệ ự ể ừ ngày 14 tháng 7 năm 2017 và có hi u l c k t ỳ ọ ngày 01 tháng 8 năm 2017./.
Ủ Ị CH T CH
ễ ị Nguy n Văn V nh
ể ố Bi u s 01
Ợ Ề Ự Ệ Ế Ể Ỉ
Ộ Ổ TÌNH HÌNH TH C HI N CÁC CH TIÊU T NG H P V PHÁT TRI N KINH T XÃ H I Ầ 6 THÁNG Đ U NĂM 2017
ộ ồ ế ố ủ ị ỉ (Kèm theo Ngh quy t s : 01/2017/NQHĐND ngày 17/7/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai)
Năm 2017 Năm 2017Năm 2017So sánh %
TT Đ n vơ ị tính
6 tháng đ uầ năm 2016 So sán h %S o sán h % Ghi chú Chỉ tiêu kinh tế xã h iộ chủ y uế
TH 6 tháng 2017 THƯ c nămả 2017 TH 6 tháng 2017/C K 2016 TH 6 tháng 2017/K H 2017 THƯ cả năm 2017/K H 2017 KH năm và NQ HĐND t nhỉ
1
1.1 % 10,13 >10 10,02 10,1 98,9 100,0 100,0
% 6,49 5,15 4,8 79,4
% 12,44 11,01 12,4 88,5
ụ % 9,16 12,41 10,6 135,5 Tăng ngưở tr kinh tế T c đố ộ tăng ngưở tr kinh tế GRDP Trong đó: Nông lâm th y ủ s nả Công nghi p ệ Xây d ngự ị D ch v
1.2
% 15,06 15,0 13,98 15,0 92,8 93,2 100,0
C c uơ ấ kinh tế Trong đó: Nông lâm th y ủ s nả
% 43,06 44,5 43,03 44,5 99,9 96,7 100,0
ụ % 41,88 40,5 42,99 40,5 102,7 106,1 100,0
110,0 1.3 Tỷ đ ngồ 10.772, 4 11.851, 0 24.014, 0
1.376,0 1.446,8 3.425,0 105,1 Tỷ đ ngồ
4.608,8 5.116,4 111,0 10.781, 0 Tỷ đ ngồ Công nghi p ệ Xây d ngự ị D ch v T ng ổ GRDP theo giá so sánh 2010 Trong đó: Nông lâm th y ủ s nả Công nghi pệ Xây d ngự
ụ 4.787,6 5.288,2 9.808,0 110,5 ị D ch v Tỷ đ ngồ
1.4 111,5 Tỷ đ ngồ 13.635, 5 15.204, 0 35.344, 0
2.053,4 2.125,2 5.294,0 103,5 Tỷ đ ngồ
5.871,4 6.542,7 111,4 15.729, 0 Tỷ đ ngồ T ng ổ GRDP theo giá hi n ệ hành Trong đó: Nông lâm th y ủ s nả Công nghi p ệ Xây d ngự
ụ ị D ch v 5.710,7 6.536,1 114,5 14.321, 0 Tỷ đ ngồ
2 43,0 51 48 51 111,6 94,1 100,0 Tri uệ đ ngồ
iườ
GRDP bình quân đ u ầ ng 3 S n ả xu t ấ nông
104,5 300,0 107,8 301,2 103,1 35,9 100,4 Nghìn t nấ
62,0 62,0 100,0 Tri uệ đ ngồ
Ha 1.388 7.150,3 3.308,5 7.150,3 238,4 46,3 100,0
4
9.574,8 113,4 44,5 100,0 Tỷ đ ngồ 24.394, 0 10.859, 0 24.402, 0
29.724 30.083 117,2 50,3 101,2 Tỷ đ ngồ 12.750, 0 14.944, 0
6
nghi pệ T ng ổ s n ả ượ l ng ươ ng l ự th c có h tạ Giá tr ị s n ả ph m ẩ thu ho ch ạ trên 1 ha đ t ấ tr ng ồ ọ tr t và nuôi tr ng ồ th y ủ s nả Di n ệ tích r ng ừ tr ng ồ ớ ậ m i t p trung S n ả xu t ấ công nghi pệ Giá tr ị s n ả xu t ấ công nghi p ệ trên đ a ị bàn (giá ss 2010) 5 Đ u tầ ư T ng ổ v n ố ầ ư đ u t toàn xã h iộ nươ Th g m i ạ ụ ị d ch v T ng ổ Tỷ 6.645,0 19.000 9.600 19.200 144,5 50,5 101,1
ẻ
đ ngồ
751,2 2.500 1.205 2.346 160,4 48,2 93,9 Tri uệ USD
1.266 3.100 2.337 4.000 184,6 75,4 129,0 Nghìn tượ l iườ ng
2.912 7.800 6.451 10.500 221,5 82,7 134,6 Tỷ đ ngồ
2.010,0 6.200 2.950,0 7.000,0 146,8 47,6 112,9 Tỷ đ ngồ
7
3.374,0 3.790,0 3.998,0 112,3 Doanh nghi pệ
171,0 192,0 400,0 112,3 Doanh nghi pệ
m c ứ bán l hàng hóa và doanh thu d chị vụ Giá tr ị XNK hàng hóa trên ị đ a bàn T ng ổ ượ l ng khách du l chị T ng ổ doanh thu du l chị Thu ngân sách nhà c ướ n trên đ a ị bàn Phát tri n ể doanh nghi pệ T ng ổ s ố doanh nghi p ệ c ượ đ c p ấ Gi y ấ ĐKKD S ố doanh nghi p ệ c ượ đ thành ớ ậ l p m i trong năm T l % 65,0 67,0 70,0 103,1 ỷ ệ doanh
23,0 24,0 60,0 104,3 Doanh nghi pệ
33,0 58,0 70,0 175,8 Doanh nghi pệ
i 32,0 55,0 60,0 171,9 Doanh nghi pệ
8
ỷ ệ
% 93,0 95 93,6 95 100,6 99,0 100,5
Xã 20 35 28 35 140,0 80,0 100,0
nghi p ệ ho t ạ ộ đ ng có hi u ệ quả S ố doanh nghi p ệ ể i thả gi S ố doanh nghi p ệ t m ạ ng ng ừ ho t ạ đ ngộ S ố doanh nghi p ệ ho t ạ đ ng ộ ở ạ tr l (sau t m ạ ng ng ừ ho t ạ đ ng)ộ Phát tri n ể nông thôn, xây d ng ự nông thôn m iớ T l h ộ c ượ đ s ử d ng ụ đi n ệ i ướ l qu c ố gia T ng ổ s xã ố hoàn thành
II
ng ph 1 164 164 164 164 100,0 100,0 100,0
Xã, ngườ , thị tr nấ
2 % 47 49 49 49,2 104,3 101,0 101,4
3 Ng iườ 5.830 12.450 6.350 12.450 108,9 51,0 100,0
ỷ ệ
4 % 55,3 60 58,4 59,7 105,6 97,8 100,0
tiêu chí xây d ng ự nông thôn m iớ V ề Văn hóa Xã h iộ ố S xã, ngườ ph , th ị tr n ấ duy trì và nâng cao ch t ấ ượ l ph ổ c p ậ giáo d c ụ m m ầ non, ti u ể ọ h c và trung ọ ơ h c c sở ỷ ệ T l ườ ng tr ọ ạ h c đ t chu n ẩ qu c ố gia ố S lao ộ đ ng có vi c ệ làm m i ớ trong năm T l lao đ ng ộ qua đào t oạ 5 T l ỷ ệ % 43,88 48 46,3 47,7 105,5 97,1 100,1
6 % 2,5 5 2,83 5 113,2 56,6 100,0
ỷ ệ
7 % 1,2 1,2 100,0
8 % 18,9 18,9 100,0
9 % 98,6 97,9 98,6 99,3 100,0
10 % 80,1 80,1 100,0
11 % 72,7 72,7 100,0
12 % 92 92 100,0
lao đ ng ộ c ượ đ đào t o ạ nghề Gi m ả ỷ ệ ộ t h l nghèo bình quân hàng năm T l tăng dân s ố ự t nhiên ỷ ệ T l ẻ tr em ướ i 5 d ổ ị tu i b suy dinh ngưỡ d ỷ ệ T l bao phủ b o ả ể hi m y tế ỷ ệ T l ộ h gia đình ạ đ t tiêu chu n ẩ văn hóa ỷ ệ T l thôn, ổ ả b n, t dân phố ạ đ t tiêu chu n ẩ văn hóa ỷ ệ T l c ơ quan, ị ơ đ n v ạ đ t tiêu chu n ẩ văn hóa
71 71 100,0 % 13
III
54,2 54,2 100,0 % 1
% 87,0 87,0 100,0 2
% 97 97 100,0 3
50,0 50,0 100,0 % 4
90,0 90,0 100,0 %
ỷ ệ T l doanh nghi p ệ đ t ạ chu n ẩ văn hóa ề V Môi ngườ tr ỷ ệ T l che phủ r ngừ ỷ ệ T l dân c ư nông thôn c ượ đ s ử d ng ụ c ướ n ệ ợ h p v sinh ỷ ệ T l dân c ư thành th ị c ượ đ s ử d ng ụ c ướ n s chạ ỷ ệ T l các khu công nghi p ệ có h ệ th ng ố x lý ử c ướ n ả ậ th i t p trung ỷ ệ 5 T l ch t ấ ả ắ th i r n sinh ho t đôạ ị th phát sinh c ượ đ thu gom
6 % 30,0 30,0 100,0
IV
1 % >70 >70 100,0
2 % >90 >90 100,0
và x lýử ỷ ệ T l các xã c ượ đ thu gom, x lý ử rác th iả sinh ho tạ V ề qu c ố phòng an ninh ỷ ệ T l đi u ề tra, khám phá các v ánụ ỷ ệ T l đi u ề tra, khám phá các v án ụ r t ấ nghiêm ọ tr ng, đ c ặ t ệ bi nghiêm tr ngọ
ể ố Bi u s 02
Ổ Ợ Ầ Ư Ồ Ố Ể Ế ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P CÁC NGU N V N Đ U T PHÁT TRI N NĂM 2016 Đ N NGÀY 30/6/2017 (Kèm theo Ngh quy t s : 01/2017/NQHĐND ngày 17/7/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: Tri u đ ng
gi ồ ố STT Ngu n v n KH v nố năm 2016 T lỷ ệ KLHT/KH T lỷ ệ GN/KH
Giá trị ả i ngân đ nế 30/6/2017
5 3 ố ố S v n iạ còn l ch aư thanh toán 8=35 Ghi chú (lí do ch aư TT) 9 6=4/3 7=5/3
ộ
Kh iố ngượ l th cự ế ệ hi n đ n 30/6/2017 4 4.733.992 4.572.461 4.572.461 97% 97% 161.531 2 1 ổ T ng c ng Chia theo c ơ
ế ề
ị
c kéo dài ượ ờ
A 2.787.694 2.787.694 2.787.694 100% 100% 0 ế ề
ị
ố ố
I 2.787.694 2.787.694 2.787.694 100% 100% 0
1 581.400 581.400 581.400 100% 100% 0
2 500.000 500.000 500.000 100% 100% 0
3 1.706.294 1.706.294 1.706.294 100% 100% 0
3.1 16.335 16.335 16.335 100% 100% 0
3.2 12.000 12.000 12.000 100% 100% 0
ỗ ng trình h ế do EU 3.3 6.650 6.650 6.650 100% 100% 0
ề 3.4 243.183 243.183 243.183 100% 100% 0
3.5 258.629 258.629 258.629 100% 100% 0
3.6 102.655 102.655 102.655 100% 100% 0
3.7 250.547 250.547 250.547 100% 100% 0
3.8 193.121 193.121 193.121 100% 100% 0
3.9 220.421 220.421 220.421 100% 100% 0
3.10 81.383 81.383 81.383 100% 100% 0 ườ quan có th m ẩ quy n quy t đ nh cho phép kéo dài th i ờ gian ồ ố Các ngu n v n đ th i gian thanh toán đ nế 31/12/2017; C ơ quan có th m ẩ quy n quy t đ nh cho phép kéo dài th i ờ gian thanh toán là UBND t nhỉ V n cân đ i Ngân sách đ a ị ngươ ph ố V n ngân sách ậ t p trung ầ ư ừ ố t V n đ u t ề ồ ngu n thu ti n ấ ử ụ s d ng đ t ố V n ngân sách t nhỉ Kinh phí ch ng ố h nạ Kinh phí chu n ẩ ị ộ b đ ng viên ươ Ch ợ tr y t tài trợ ồ Ngu n thu ti n ử ụ ấ s d ng đ t ố V n vay tín ụ ư d ng u đãi ự D phòng ngân sách t nhỉ ự ế ệ S nghi p ki n ị ế t th chính thi ệ ự S nghi p giao thông ệ ự S nghi p giáo d cụ ả ệ ự S nghi p b o ệ ng v môi tr
ự 98.841 98.841 98.841 100% 100% 0 3.11
3.703 3.703 3.703 100% 100% 0 ệ S nghi p nông lâm nghi pệ 3.12 S nghi p y t ự ự 13.695 13.695 13.695 100% 100% 0 3.13
600 600 600 100% 100% 0 3.14
650 650 650 100% 100% 0 3.15
ừ 141.920 141.920 141.920 100% 100% 0 3.16
6.000 6.000 6.000 100% 100% 0 3.17
15.057 15.057 15.057 100% 100% 0 3.18
1.560 1.560 1.560 100% 100% 0 3.19
38.572 38.572 38.572 100% 100% 0 3.20
ế ệ ố ệ S nghi p qu c phòng an ninh ệ ự S nghi p văn hóa ệ ự S nghi p khoa ọ h c và công nghệ ồ Ngu n thu t Khai thác khoáng s nả ừ ổ ồ Ngu n thu t x ế ố ế t s ki n thi ộ ồ ủ Ngu n ng h theo NQ 30a ồ ủ ộ Ngu n ng h ự xây d ng nông thôn m iớ ỗ ợ ồ Ngu n h tr ễ ử x lý ô nhi m ngườ môi tr ế 0 3.21 Khuy n công 772 772 772 100% 100%
c kéo dài ượ ờ
1.946.298 1.784.767 1.784.767 92% 92% 161.531 B ề ế
ị
I 799.873 760.498 760.498 95% 95% 39.375
1 322.400 322.194 322.194 100% 100% 206
ố 2 96.000 77.252 77.252 80% 80% 18.748 ỗ ợ ố ng ODA
ề 3 70.000 49.637 49.637 71% 71% 20.363 ồ ố Các ngu n v n đ th i gian thanh toán đ nế 31/12/2017; C ơ quan có th m ẩ quy n quy t đ nh cho phép kéo dài th i ờ gian thanh toán ộ ấ thu c c p ngươ Trung ươ ố V n ch ng ụ trình m c tiêu ể Phát tri n kinh ộ ế t xã h i các vùng H tr v n đ i ứ ể Phát tri n lâm ệ nghi p b n v ngữ
18.500 18.500 18.500 100% 100% 0 ệ ơ ấ 4 Tái c c u kinh nông nghi p ế t
ả ờ ư
5 20.000 20.000 20.000 100% 100% 0
ế
ẩ
ụ 6 160.000 159.942 159.942 100% 100% 58
7 27.695 27.695 27.695 100% 100% 0 ng phát ệ ố ươ ố và phòng ch ng ố ẹ gi m nh thiên ị ổ tai, n đ nh đ i ố s ng dân c ệ ấ C p đi n nông ề thôn, mi n núi, ả ả h i đ o ầ ư ạ ầ Đ u t h t ng ven khu kinh t ể bi n, khu kinh ế ử t c a kh u, khu công ệ nghi p, c m công nghi p, ệ khu công ngh ệ cao, khu nông ệ ứ nghi p ng ệ ụ d ng công ngh cao ầ ư Đ u t ể tri n h th ng y ế ị đ a ph t ế 8 Y t 16.000 16.000 16.000 100% 100% 0
9 20.000 20.000 20.000 100% 100% 0
10 19.278 19.278 19.278 100% 100% 0 ị
ố 11 30.000 30.000 30.000 100% 100% 0
ọ ố ng
II 365.555 293.630 293.630 80% 80% 71.925 ố
ố ự 1 62.300 45.100 45.100 72% 72% 17.200
2 303.255 248.530 248.530 82% 82% 54.725
ệ 2.1 84.800 84.777 84.777 23 100% 100%
ố ng 2.2 163.275 113.990 113.990 70% 70% 49.285
ệ ố 2.3 54.240 48.823 48.823 90% 90% 5.417
2.4 500 500 500 0 100% 100% ự ả dân s ể Phát tri n văn hóa ạ ể Phát tri n h ầ t ng du l ch Qu c phòng an ị ninh trên đ a bàn ể tr ng đi m ươ V n ch ụ trình m c tiêu qu c gia (CTMTQG) V n CTMTQG xây d ng Nông thôn m iớ ố V n CTMTQG ề ả Gi m nghèo b n v ngữ ự ố V n th c hi n NQ30a ươ V n ch trình 135 ự V n th c hi n QĐ 293 D án mô hình gi m nghèo
ự
2.5 440 440 440 0 100% 100%
III 128.482 89.000 89.000 69% 69% 39.482
D án nâng cao ự năng l c và giám sát, đánh ệ ự giá th c hi n ươ ng trình ch ế ố V n Trái phi u Chính ph ủ (TPCP)
1 TPCP giao thông 2 TPCP th y l 8.146 8.336 8.146 8.336 8.146 8.336 100% 100% 100% 100% 0 0
3 112.000 72.518 72.518 65% 65% 39.482
86% 79.208 68.459 68.459 86% 10.749
1 79.208 68.459 68.459 86% 86% 10.749
c V 573.180 573.180 573.180 100% 100% 0 ủ ợ i ệ ự TPCP th c hi n ươ ng trình ch NTM ố IV V n khác ự D phòng NSTW cho kè ố sông su i, biên iớ gi ố ướ V n n ngoài (ODA)
ể ố Bi u s 03
Ế Ệ Ộ Ự Ầ Ư Ố Ồ Ể Ỉ
ộ ồ ế ố ủ ỉ ị TI N Đ TH C HI N CÁC NGU N V N Đ U T PHÁT TRI N NĂM 2017 T NH LÀO CAI (Kèm theo Ngh quy t s : 01/2017/NQHĐND ngày 17/7/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: Tri u đ ng
ố
Ghi chú
KH v n năm 2017
ố ố S v n iạ còn l ch aư thanh toán
ỷ ệ
KLHT
gi
KH v nố năm 2017KH ố v n năm 2017Giá ị ố tr kh i ngượ l th cự ệ ế hi n đ n 30/6/2017
STT
Ngu nồ v nố
Trong đó:
Trong đó:
Giá trị T l đ nế ả i ngân đ nế 30.6.2017/KH 2017 30/6/2017
T lỷ ệ GN đ nế 30.6.2017/KH 2017
t
ố
T ng sổ
Bổ sung ợ đ t này
Giao theo i NQạ 88/2016/NQ HĐND và các văn ỏ ả b n th a ậ ủ thu n c a TT.HĐND
1
3=4+5
4
5
6
7
8=6/3
9=7/3
10=37
11
3.169.224
2.967.168 202.056 1.323.669 1.313.669
42%
41% 1.855.555
2 T ngổ số
I
1.554.889
1.352.833 202.056
722.000
712.000
46%
46% 842.889
1
639.540
639.540
400.000
400.000
63%
63% 239.540
2
875.549
680.293 195.256
300.000
300.000
34%
34% 575.549
3
29.800
23.000
6.800
12.000
12.000
40%
40% 17.800
4
10.000
10.000
10.000
0
100%
0% 10.000
II
395.422
395.422
0
164.843
164.843
42%
42% 230.579
ng
1
156.000
156.000
49.920
49.920
32%
32% 106.080
2
239.422
239.422
114.923
114.923
48%
48% 124.499
III
502.680
502.680
0
261.809
261.809
52%
52% 240.871
ế
1
175.825
175.825
116.986
116.986
67%
67% 58.839
134.000
134.000
40.000
40.000
30%
30% 94.000
V n ố cân đ i ố Ngân sách đ aị ngươ ph V n ố ngân sách t p ậ trung Ngu n ồ thu ti n ề ử ụ s d ng ấ đ t, tăng thu s ử d ng ụ ấ đ t, bán tr s ụ ở ớ ắ g n v i quy n ề ử ụ s d ng đ t, ấ ngu n ồ thu ti n ề thuê đ tấ Ngu n ồ ừ thu t ổ ố x s ki n ế tế thi Ngu n ồ chi h ỗ ợ tr các doanh nghi p ệ và bình ổ n giá nươ Ch g trình m c ụ tiêu Qu c ố gia ươ Ch trình Nông thôn m iớ ươ ng Ch trình Gi m ả nghèo b n ề v ngữ nươ Ch g trình m c ụ tiêu Phát tri n ể kinh t xã h i ộ các vùng ỗ ợ 2 H tr ố ố v n đ i ng ứ
ODA
3
10.000
10.000
10.000
10.000
100%
100%
0
4
12.221
12.221
10.122
10.122
83%
83%
2.099
5
11.363
11.363
9.505
9.505
84%
84%
1.858
6
73.714
73.714
24.852
24.852
34%
34% 48.862
ầ ư
7
26.017
26.017
26.000
26.000
100%
100%
17
8
15.000
15.000
300
300
2%
2% 14.700
Phát tri n ể lâm nghi p ệ b n ề v ngữ Tái c ơ ấ c u kinh ế t nông nghi p ệ và phòng ch ng ố gi m ả nh ẹ thiên tai, ị ổ n đ nh ờ ố đ i s ng dân cư C p ấ đi n ệ nông thôn, mi n ề núi, h i ả đ oả ầ ư Đ u t ạ ầ h t ng khu kinh ế t ven bi n, ể khu kinh ế ử t c a kh u, ẩ khu công nghi p, ệ c m ụ công nghi p, ệ khu công ngh ệ cao, khu nông nghi p ệ ng ứ d ng ụ công ngh ệ cao Đ u t phát ệ ể tri n h ố th ng y ế ị đ a t ngươ ph Phát ệ ể tri n h th ng ố ợ tr giúp xã h iộ 9 Qu c ố
17.176
17.176
8.588
8.588
50%
50%
8.588
phòng an ninh trên ị đ a bàn tr ng ọ
10
27.364
27.364
15.456
15.456
56%
56% 11.908
IV
692.716
692.716
0
160.122
160.122
23%
23% 532.594
ừ
V
23.517
23.517
0
14.895
14.895
63%
63% 8.622
đi mể Các d ự án qu c ố phòng an ninh (kè sông su i ố biên i)ớ gi V n ố c ướ n ngoài (ODA) V n hố ỗ tr ợ khác t Ngân sách Trung ngươ
VB số 18/HĐND TT ngày
1
5.000
5.000
3.500
3.500
70%
70%
1.500
22/3/2017 c aủ TT.HĐND ề ỉ t nh v ỏ ệ vi c th a thu n tậ ờ trình số 23/UBND TTr ngày
Phòng cháy, ch a ữ cháy ừ r ng và ệ ả b o v r ng ừ ấ c p bách năm 2016
15/3/2017 c aủ
2
18.517
18.517
11.395
11.395
62%
62%
7.122
ổ B sung ươ ng ch trình MTQG năm 2016
UBND t nhỉ VB số 04/HĐND TT ngày 23/01/2017 c aủ TT.HĐND ề ỉ t nh v ỏ ệ vi c th a thu n tậ ờ trình số 04/UBND TTr ngày 20/01/2017 ủ c a UBND t nhỉ
ể ố Bi u s 04
Ố Ị ƯƠ CÂN Đ I NGÂN SÁCH Đ A PH ế ố ủ ị ỉ NG NĂM 2017 ộ ồ (Kèm theo Ngh quy t s : 01/2017/NQHĐND ngày 17/7/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: Tri u đ ng
Ỉ Ự Ự STT CH TIÊU Ỉ D TOÁN NĂM 2017 Ự D TOÁN Ề ĐI U CH NH D TOÁN SAU ĐI UỀ
CH NHỈ
Ị A 6.200.000 800.000 7.000.000 Ổ T NG THU NSNN TRÊN Đ A BÀN
4.400.000 3.507.000 580.000 578.000 4.980.000 4.085.000
23.000 2.000 25.000 ộ ị 1 Thu n i đ a ế ừ thu , phí và thu khác Thu t ổ ố ế ừ ạ ộ Thu t ho t đ ng x s ki n tế thi
870.000 870.000 ấ Thu ti n s d ng đ t ấ ẩ ề ử ụ ừ ạ ộ ho t đ ng xu t kh u, 2 1.400.000 150.000 1.550.000
Thu t ẩ ậ nh p kh u ả 400.000 70.000 470.000
B 10.450.000 2.200.000 12.650.000 NGƯƠ ị ươ ng theo 1 3.835.971 540.607 4.376.578
ừ ngân sách Trung 2 6.214.029 144.874 6.358.903
4.469.925 1.744.104 144.874 1.401.119 4.469.925 1.888.978 1.401.119
t ủ 4 ồ ngu n ướ c 43.400 43.400 3 Thu qu n lý qua ngân sách THU NGÂN SÁCH Đ A Ị PH Thu ngân sách đ a ph phân c pấ ổ Thu b sung t ngươ ố ổ B sung cân đ i ụ ổ B sung có m c tiêu ồ ể 3 Thu chuy n ngu n ầ ư ừ ộ Thu huy đ ng đ u t ạ ố v n vay l i chính ph vay n ngoài ả 400.000 70.000 470.000
C 10.288.000 2.200.000 12.488.000 NGƯƠ
ị I 8.143.896 1.497.693 9.641.589
ể 5 Thu qu n lý qua ngân sách CHI NGÂN SÁCH Đ A Ị PH ổ ố T ng chi cân đ i ngân sách đ a ngươ ph 1 Chi đ u t 1.352.833 686.234 2.039.067 phát tri n ừ 43.400 43.400 ướ ồ ố ngu n v n vay c ngoài
6.478.163 580.597 7.058.760 ủ i chính ph vay n ng xuyên ề ồ ề ỉ 3 109.000 252.681 361.681 ầ ư Trong đó: Chi t ạ l ườ 2 Chi th ạ Chi t o ngu n, đi u ch nh ti n ngươ l
ỹ ự ữ
2.800 1.100 200.000 1.836 19.983 964 1.100 180.017
ả ợ 4 Chi tr n lãi, phí ổ 5 Chi b sung qu d tr tài chính 6 D phòng ngân sách ươ ụ
ng trình m c tiêu ụ ươ ng trình m c II 1.744.104 597.572 2.341.676
ự Chi ch ố qu c gia, ch tiêu
ả 400.000 104.735 504.735
III Chi qu n lý qua ngân sách Ị D 162.000 162.000 Ộ B I THU NGÂN SÁCH Đ A PH NGƯƠ
ể ố Bi u s 05
Ố Ệ ế ố ủ ị ỉ Ỉ CÂN Đ I NGÂN SÁCH T NH, HUY N NĂM 2017 ộ ồ (Kèm theo Ngh quy t s : 01/2017/NQHĐND ngày 17/7/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: Tri u đ ng
Ự Ỉ STT CH TIÊU Ỉ Ề Ỉ D TOÁN NĂM 2017 Ự D TOÁN SAU ĐI U CH NH
ấ ỉ Ự D TOÁN Ề ĐI U CH NH 2.008.070 438.613 11.463.462 3.425.076 A NGÂN SÁCH T NHỈ I Thu ngân sách t nhỉ 1 Thu ngân sách t nh theo phân c p 9.455.392 2.986.463 ừ ngân sách Trung 2 6.214.029 144.874 6.358.903
144.874 1.115.168 4.469.925 1.744.104 4.469.925 1.888.978 1.115.168
t ủ 4 ồ ngu n ướ c 43.400 43.400 ổ B sung t ngươ ố ổ B sung cân đ i ụ ổ B sung có m c tiêu ồ ể 3 Thu chuy n ngu n ộ ầ ư ừ Thu huy đ ng đ u t ạ ố v n vay l i chính ph vay n ngoài
ấ ướ i
ả 5 Thu qu n lý qua ngân sách ộ ừ 6 Thu n p t ngân sách c p d II Chi ngân sách t nhỉ 254.900 9.293.392 215.100 50.915 2.008.070 470.000 50.915 11.301.462 ệ ụ ủ 1.681.408 1 5.640.928 7.322.336
ừ 43.400 43.400 ủ ướ
ồ ố ngu n v n vay c ngoài ệ 76.827 2 3.397.564 3.474.391
ườ
ả ng xuyên ng
ươ ấ ổ ổ ổ Chi các nhi m v c a ngân sách t nhỉ Trong đó: Chi t ạ l i chính ph vay n ổ B sung cho ngân sách huy n, thành phố B sung chi th B sung c i cách l B sung có tính ch t XDCB ả
ộ ỉ 75.527 1.300 249.835 3.456.891 17.500 504.735 162.000 3.381.364 16.200 254.900 162.000
B
I 4.392.172 319.672 4.711.844 ồ ệ ố 3 Chi qu n lý qua ngân sách III B i thu ngân sách t nh NGÂN SÁCH HUY N, Ệ THÀNH PHỐ ủ Ngu n thu c a ngân sách huy n, thành ph
ổ ừ
ả ng ươ ấ
ể ồ
101.994 76.827 75.527 1.300 285.951 145.100 1 Thu ngân sách theo phân c pấ ỉ ngân sách t nh 2 Thu b sung t ổ ố B sung cân đ i ổ B sung c i cách l ổ B sung có tính ch t XDCB 3 Thu chuy n ngu n ả 4 Thu qu n lý qua ngân sách 951.502 3.474.391 3.456.891 17.500 285.951 849.508 3.397.564 3.381.364 16.200 145.100
ệ II 4.392.172 319.672 4.711.844
ấ 50.915 50.915 Chi ngân sách huy n, thành phố ộ Trong đó chi n p ngân sách c p trên
ể ố Bi u s 06
Ợ Ổ Ề Ỉ Ự T NG H P ĐI U CH NH D TOÁN THU NSNN NĂM 2017
ộ ồ ế ố ủ ỉ ị (Kèm theo Ngh quy t s : 01/2017/NQHĐND ngày 17/7/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: Tri u đ ng
ự ề ỉ D toán đi u ch nh Ỉ STT CH TIÊU
ự D toán ầ đ u năm 2017 ỉ ự D toán đi uề ch nhDỉ ự toán đi uề ch nhDỉ ự toán sau ề đi u ch nh
ố T ng sổ Khác Chuy nể ngu nồ
Ổ * 6.200.000 800.000 800.000 7.000.000
A 5.800.000 730.000 730.000 6.530.000
I 4.400.000 580.000 580.000 4.980.000
ấ 3.507.000 578.000 578.000 4.085.000
1 790.000 90.000 90.000 700.000
ị ng 2 216.000 76.000 76.000 140.000
ự khu v c doanh ầ ư ố 3 305.000 55.000 55.000 250.000
ự khu v c kinh t ế 4 790.000 341.500 341.500 1.131.500
213.500 14.700 14.700 228.200 ấ 6 50 1.150 50 1.100
T NG THU NSNN Ị TRÊN Đ A BÀN Ả A> CÁC KHO N THU Ố CÂN Đ I NSNN ấ ừ ả s n xu t KD Thu t cướ trong n ể Trong đó: không k thu ề ổ ố ế ti n đ t, x s ki n tế thi ừ ự Thu t khu v c DNNN ả ươ do Trung ng qu n lý ự ừ ừ khu v c Thu t t ươ DNNN do đ a ph qu n lýả ừ Thu t ệ nghi p có v n đ u t ướ c ngoài n ừ Thu t ố ngoài qu c doanh ướ ạ ệ 5 L phí tr c b ế ử ụ Thu s d ng đ t phi nông nghi pệ ậ ế 128.000 8.000 8.000 136.000 ệ 8 220.000 220.000 7 Thu thu nh p cá nhân ế ả Thu thu b o v môi tr ệ phí
433.400 870.000 125.600 125.600 559.000 870.000 ngườ 9 Phí và l ấ ề ử ụ 10 Ti n s d ng đ t ấ ề ặ 11 30.000 306.000 306.000 336.000 Thu ti n thuê đ t, m t cướ n
12 Thu khác ngân sách 120.520 2.430 2.430 122.950
ả 13 3.480 720 720 4.200
ề 14 256.000 256.000
15 23.000 2.000 2.000 25.000
ừ ạ ộ ổ ố ho t đ ng x s ế ấ ho t đ ng xu t II 1.400.000 150.000 150.000 1.550.000
ẩ Ể Ạ B 400.000 70.000 70.000 470.000
ợ Thu hoa l i công s n, i xãạ thu khác t ề ấ Thu ti n c p quy n khai thác khoáng s nả ừ ạ ộ Thu t ế ki n thi t Thu t ậ nh p kh u THU Đ L I QL QUA NSNN Ổ ** T NG THU NSĐP 10.450.000 2.200.000 1.401.119 798.881 12.650.000
ả ố A 8.305.896 2.099.677 1.401.119 698.558 10.405.573
ế thu , phí và thu 1 2.965.971 540.607 540.607 3.506.578 Các kho n thu cân đ i NSĐP ừ Thu t khác
870.000 870.000 ố ừ 3 4.469.925 4.469.925
ầ ư XDCB 639.540 639.540
ườ ng 3.830.385 3.830.385
ổ ụ ệ 4 114.551 114.551 114.551 ệ
ấ ề ử ụ 2 Ti n s d ng đ t ổ Thu b sung cân đ i t NSTW ổ B sung đ u t ậ t p trung ổ B sung chi th xuyên Thu b sung có m c tiêu ự ừ t NSTW th c hi n các ụ chính sách, nhi m v m iớ
1.401.119 1.401.119 1.401.119
6 43.400 43.400 43.400
ồ ầ ư ừ t ạ i chính c ngoài ụ B 1.744.104 30.323 30.323 1.774.427
ả i qu n lý qua C 400.000 70.000 70.000 470.000 ể 5 Thu chuy n ngu n ộ Thu huy đ ng đ u t ố ồ ngu n v n vay l ướ ủ ph vay n ổ Thu b sung có m c ừ NSTW tiêu t ể ạ Thu đ l NSNN
ể ố Bi u s 07
Ế Ự Ị CHI TI T D TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ N C TRÊN Đ A BÀN NĂM 2017 (THEO Ơ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ ƯỚ C QUAN THU) (Kèm theo Ngh quy t s : 01/2017/NQHĐND ngày 17/7/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: tri u đ ng
ự
STT
Lào Cai
Bát XátB cắ Hà
Sa Pa C cụ Thuế
CHỈ TIÊU
B oả Th ngắ
B oả Yên
Si Ma Cai
Văn Bàn
M ngườ ngươ Kh
Đ n vơ ị khác
D toán giao đ uầ năm
ự D toán đi uề ch nhỉ
6.200.000 7.000.000 1.015.200 133.200 57.900 58.350 30.900 11.180 90.000
29.300 213.300 2.948.180
2.412.490
T NG Ổ THU NGÂN SÁCH
Ị
A
5.800.000 6.530.000 1.015.200 133.200 57.900 58.350 30.900 11.180 90.000
29.300 213.300 2.948.180
1.942.490
CƯỚ ừ ấ
I
4.400.000 4.980.000 1.015.200 133.200 57.900 58.350 30.900 11.180 90.000
29.300 213.300 2.948.180
392.490
3.530.000 4.110.000 682.200
93.000 28.200 32.050 28.000
7.100 64.100
19.300 165.100 2.598.460
392.490
NHÀ C ƯỚ N TRÊN Đ A BÀN CÁC KHO N Ả THU CÂN Đ I Ố NGÂN SÁCH NHÀ N Thu t ả s n xu t kinh doanh trong cướ n Trong đó: Không kể thu ti n ề ử ụ s d ng đ tấ ừ Thu t khu v c ự DNNN do
1
790.000 700.000
4.500
4.500
1.000
250
4.500
685.250
85.000
57.600
100
57.500
425.000 400.000
400.000
278.940 241.340
4.500
4.500
1.000
250
4.330
226.760
60
60
60
1.000
1.000
930
70
2
216.000 140.000
120
100
3.200
50
40
50
1.200
135.240
35.000
27.900
10
30
100
25
20
15
600
27.100
80.000
47.000
3.000
44.000
100.000
64.100
110
70
100
25
20
35
600
63.140
1.000
1.500
1.000 224.200
1.000 305.000 250.000
24.300
Trung ươ ng qu n lýả ế Thu Thu nh p ậ doanh nghi pệ ế Thu Tài nguyên ế Thu Giá ị tr gia tăng ế Thu Tiêu ụ ặ th đ c tệ bi Thu ế Môn bài Thu khác ừ Thu t ừ t khu v c ự DNNN do đ a ị ươ ng ph qu n lýả ế Thu Thu nh p ậ doanh nghi pệ ế Thu Tài nguyên ế Thu Giá ị tr gia tăng ế Thu Tiêu ụ ặ th đ c tệ bi Thu ế Môn bài Thu khác ừ 3 Thu t khu v c ự doanh
30.700
36.500
8.100
600
27.800
85.000
25.000
25.000
102.300
92.600
16.200
700
75.700
85.100
95.000
95.000
1.200 700
200 700
700
200
4
790.000 1.131.500 190.500
30.000 15.500 12.000 13.700
3.200 48.000
8.500
55.000
755.100
55.800
61.400
6.000
600
500
200
350
30
1.500
150
2.000
50.070
122.000 284.600
2.000
1.060
500
1.500
3.500
390
9.300
750
1.400
264.200
580.000 753.200 171.500
27.300 13.900
9.850
9.180
2.690 36.690
7.440
50.250
424.400
1.375
1.475
290
90
45
350
700
30.825
30.825
10.710
1.040
600
360
670
90
510
115
1.000
15.730
4.1
73.180
73.180
45.500
6.000
3.000
1.700
1.900
780
2.200
2.100
10.000
70
70
60
10
68.470
68.470
42.000
5.600
2.900
1.550
1.780
760
2.190
2.040
9.650
70
45
250
635
635
270
80
15
100
4.005
4.005
3.230
340
100
120
10
10
4.2
716.820 1.058.320 145.000
24.000 12.500 10.300 11.800
2.420 45.800
6.400
45.000
755.100
55.800
61.400
6.000
600
500
200
350
30
1.500
150
2.000
50.070
121.930 284.530
2.000
1.000
500
1.500
3.500
380
9.300
750
1.400
264.200
511.530 684.730 129.500
21.700 11.000
8.300
7.400
1.930 34.500
5.400
40.600
424.400
nghi p cóệ ố ầ v n đ u ư ướ c n t ngoài ế Thu Thu nh p ậ doanh nghi pệ ế Thu Tài nguyên ế Thu Giá ị tr gia tăng ế Thu Tiêu ụ ặ th đ c tệ bi Thu ế Môn bài Thuê đ tấ Thu khác ừ Thu t khu v c ự ế kinh t ngoài qu c ố doanh ế Thu Thu nh p ậ doanh nghi pệ ế Thu Tài nguyên ế Thu Giá ị tr gia tăng ế Thu Tiêu ụ ặ th đ c tệ bi Thu ế Môn bài Thu khác Cá th , ể ộ h gia đình ế Thu Thu nh p ậ doanh nghi pệ ế Thu Tài nguyên ế Thu Giá ị tr gia tăng ế Thu Tiêu ụ ặ th đ c tệ bi Thu ế Môn bài Thu khác Doanh nghi pệ ế Thu Thu nh p ậ doanh nghi pệ ế Thu Tài nguyên ế Thu Giá ị tr gia tăng
ế Thu Tiêu
740
840
20
20
100
700
26.820
26.820
7.480
700
500
280
550
500
100
900
15.730
80
5
213.500 228.200 159.700
14.200
6.300 10.000
5.500
2.000
8.000
5.500
17.000
ụ
6
1.100
1.150
1.050
100
7
128.000 136.000
43.300
6.400
1.850
1.650
1.350
650
1.600
1.500
16.500
61.200
8
220.000 220.000
220.000
9
433.400 559.000
17.600
3.700
1.300
2.200
4.350
500
1.700
1.550
39.800
181.000
305.300
13.650
13.650
1.700
210
100
160
80
100
50
200
100
10.950
362.100 475.350 67.000 54.650
14.600
3.020
1.000
1.740
4.020
350
1.330
1.260
39.680
170.050
305.300
3.000
3.000
1.300
470
200
300
250
50
320
90
20
10
870.000 870.000 333.000
40.200 29.700 26.300
2.900
4.080 25.900
10.000
48.200
349.720
11
30.000 336.000 250.000
5.400
350
150
300
80
250
300
23.700
55.470
12
120.520 122.950
13.930
3.770
2.650
1.300
2.520
590
4.000
1.500
5.500
87.190
24.000
24.000
6.000
1.800
700
600
750
150
800
350
800
12.050
96.520
98.950
7.930
1.970
1.950
700
1.770
440
3.200
1.150
4.700
75.140
13
3.480
4.200
1.500
630
250
550
230
40
550
150
300
14
256.000 256.000
256.000
ừ
15
23.000
25.000
25.000
ừ
II
1.400.000 1.550.000
1.550.000
400.000 470.000
470.000
ụ ặ th đ c tệ bi Thu ế Môn bài Thu khác ệ L phí c bướ ạ tr ế ử Thu s ấ d ng đ t phi nông nghi pệ Thu thuế ậ nh p cá nhân Thu ế ả ệ b o v môi ngườ tr Phí L ệ phí Trong đó: Trung ngươ T nhỉ Huy nệ Xã ngườ Ph ề ử Ti n s ấ ụ d ng đ t Thu ti n ề thuê đ t, ấ m t ặ cướ n Thu khác ngân sách Ph t ạ ATGT Thu ti n ề ph tạ ị Thu t ch thu Thu h i ồ ả kho n chi cướ năm tr Thu khác Thu hoa ợ i, thu l i ạ khác t xã Thu ti n ề c p ấ quy n ề khai thác khoáng s nả Thu t ho t ạ ổ ộ đ ng x ố ế s ki n tế thi Thu t ho t ạ đ ng ộ xu t ấ nh p ậ kh uẩ B THU Đ Ể L I Ạ QU N Ả
LÝ QUA NGÂN SÁCH
ể ố Bi u s 08
Ỉ ƯỚ Ị CH TIÊU THU NGÂN SÁCH NHÀ N Ệ C TRÊN Đ A BÀN GIAO CHO CÁC HUY N, ộ ồ ế ố ủ ị ỉ THÀNH PHỐ (Kèm theo Ngh quy t s : 01/2017/NQHĐND ngày 17/7/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: tri u đ ng
Ỉ
STT CH TIÊU
LÀO CAI
SA PA
T NGỔ SỐ
B OẢ TH NGẮ
B OẢ YÊN
BÁT XÁT
B CẮ HÀ
SI MA CAI
VĂN BÀN
M NGƯỜ NGƯƠ KH
Ổ
I
2.060.330 1.137.500 157.700 59.000 265.450 64.900 11.180 91.000
54.300 219.300
Ị Ổ
A
2.060.330 1.137.500 157.700 59.000 265.450 64.900 11.180 91.000
54.300 219.300
T NG THU NSNN TRÊN Đ A BÀN T NG THU CÂN Đ I Ố NSNN Trong đó:
520.280
333.000
40.200 29.700 26.300
2.900
4.080 25.900
10.000 48.200
1.540.050
804.500 117.500 29.300 239.150 62.000
7.100 65.100
44.300 171.100
421.000
122.300
24.500
1.100 207.100 34.000
1.000
25.000
6.000
ả
838.520
432.200
87.600 27.850 31.900 27.700
7.020 63.850
19.000 141.400
ấ
1.639.330 1.015.200 133.200 57.900 58.350 30.900 11.180 90.000
29.300 213.300
ả
1
14.750
4.500
4.500
1.000
250
4.500
14.580
4.500
4.500
1.000
250
4.330
ế
ả
14.580
4.500
4.500
1.000
250
4.330
ậ
100
100
ế
ả
100
100
ề ử Thu ti n s ấ ụ d ng đ t ộ ị Thu n i đ a không bao g m ồ ề ử ụ ti n s d ng đ tấ ụ ế ỉ C c thu t nh ả qu n lý thu ế ụ Chi c c Thu qu n lý thu không bao g m ồ ề ử ụ ti n s d ng ấ đ t, thuê đ t, bán tr sụ ở ế ụ Chi c c Thu qu n lý thu ừ Thu t doanh ệ nghi p trung ngươ ế Thu VAT Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c thu qu n lýả ế Thu thu nh p doanh nghi pệ Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c thu qu n lýả ụ ế Thu tiêu th ệ ặ t đ c bi ệ L phí môn bài ế Thu tài nguyên
+ Tài nguyên
ả
ạ
ả
ế
khoáng s n kim lo i, Apatite, khoáng s n quý hi m và tài
ả
ế
ả
ế
ả
ế
70
70
doanh
2
4.860
120
100
100
3.200
50
40
50
1.200
960
110
70
25
20
100
35
600
ế
ả
960
110
70
25
20
100
35
600
ậ
800
10
30
25
20
100
15
600
ế
ả
800
10
30
100
25
20
15
600
3.100
100
3.000
ả
ạ
ả
ế
ế
ả
nguyên r ngừ Trong đó: C c ụ Thu qu n lý + Tài nguyên cướ n Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c Thu qu n lýả + Tài nguyên khác khoáng s nả phi kim lo iạ (trừ Apatite) và tài nguyên, khoáng ả s n khác Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c Thu qu n lýả Thu khác ừ Thu t ệ ị nghi p đ a ngươ ph ế Thu VAT Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c thu qu n lýả ế Thu thu nh p doanh nghi pệ Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c thu qu n lýả ụ ế Thu tiêu th ệ ặ đ c bi t ệ L phí môn bài ế Thu tài nguyên + Tài nguyên khoáng s n kim lo i, Apatite, khoáng s n quý hi m và tài nguyên r ngừ + Tài nguyên cướ n Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c Thu qu n lýả
3.100
100
3.000
+ Tài nguyên
100
100
ế
ả
3.000
3.000
khác khoáng s nả phi kim lo iạ (trừ Apatite) và tài nguyên, khoáng ả s n khác Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c Thu qu n lýả Thu khác
25.800
24.300
1.500
ừ ầ ư ướ
3 Thu t đ u t
ự khu v c c n
16.900
16.200
700
ả
ế
16.900
16.200
700
ậ
8.700
8.100
600
ả
ế
8.700
8.100
600
ả
ế
ả
ạ
ả
ế
ả
ế
ế
ả
200
200
ự khu v c
4
493.600
190.500
52.100 16.500 65.100 47.700
3.200 49.000
8.500 61.000
426.200
171.500
30.300 14.900 62.250 43.180
2.690 37.690
7.440 56.250
97.400
3.000
1.000 52.400 34.000
1.000
6.000
ế
ả
328.800
171.500
27.300 13.900
9.850
9.180
2.690 36.690
7.440 50.250
ậ
30.030
6.000
18.800
500
700
350
30
1.500
150
2.000
18.700
18.200
500
ế
ả
11.330
6.000
600
500
200
350
30
1.500
150
2.000
775
290
90
45
350
ế
ả
775
290
90
45
350
ngoài ế Thu VAT Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c thu qu n lýả ế Thu thu nh p doanh nghi pệ Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c thu qu n lýả ụ ế Thu tiêu th ệ ặ đ c bi t Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c thu qu n lýả ệ L phí môn bài ế Thu tài nguyên + Tài nguyên khoáng s n kim lo i, Apatite, khoáng s n quý hi m và tài nguyên r ngừ + Tài nguyên cướ n Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c Thu qu n lýả + Tài nguyên khác khoáng s nả phi kim lo iạ (trừ Apatite) và tài nguyên, khoáng ả s n khác Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c Thu qu n lýả ấ ề Ti n thuê đ t Thu khác ừ Thu t CTNNQD ế Thu VAT Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c thu qu n lýả ế Thu thu nh p doanh nghi pệ Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c thu qu n lýả ụ ế Thu tiêu th ệ ặ t đ c bi Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c thu qu n lýả
ệ
21.500
2.000
1.960
500
1.700
3.500
390
9.300
750
1.400
ả
ạ
ả
ế
ả
ế
21.500
2.000
1.960
500
1.700
3.500
390
9.300
750
1.400
1.100
900
200
ả
ế
20.400
2.000
1.060
500
1.500
3.500
390
9.300
750
1.400
15.095
10.710
1.040
600
360
670
90
510
115
1.000
a
73.180
45.500
6.000
3.000
1.700
1.900
780
2.200
2.100 10.000
68.470
42.000
5.600
2.900
1.550
1.780
760
2.190
2.040
9.650
635
270
70
45
250
70
60
10
ả
ạ
ả
ế
ế
ả
70
10
60
ế
ả
70
10
60
100
340
80
10
15
4.005 420.420 357.730
3.230 145.000 129.500
120 46.100 13.500 63.400 45.800 24.700 12.000 60.700 41.400
10 2.420 46.800 1.930 35.500
100 6.400 51.000 5.400 46.600
97.400
3.000
1.000 52.400 34.000
1.000
6.000
ế
ả
260.330
129.500
21.700 11.000
8.300
7.400
1.930 34.500
5.400 40.600
ậ
L phí môn bài ế Thu tài nguyên + Tài nguyên khoáng s n kim lo i, Apatite, khoáng s n quý hi m và tài nguyên r ngừ + Tài nguyên cướ n Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c Thu qu n lýả + Tài nguyên khác khoáng s nả phi kim lo iạ (trừ Apatite) và tài nguyên, khoáng ả s n khác Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c Thu qu n lýả Thu khác Cá nhân, h giaộ đình ế Thu VAT ụ ế Thu tiêu th ệ ặ đ c bi t ệ L phí môn bài ế Thu tài nguyên + Tài nguyên khoáng s n kim lo i, Apatite, khoáng s n quý hi m và tài nguyên r ngừ + Tài nguyên cướ n Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c Thu qu n lýả + Tài nguyên khác khoáng s nả phi kim lo iạ (trừ Apatite) và tài nguyên, khoáng ả s n khác Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c Thu qu n lýả Thu khác b Doanh nghi pệ ế Thu VAT Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c thu qu n lýả ế Thu thu nh p
30.030
6.000
18.800
500
700
350
30
1.500
150
2.000
18.700
18.200
500
ả
ế
11.330
6.000
600
500
200
350
30
1.500
150
2.000
140
20
20
100
ả
ế
140
20
20
100
ả
ế
21.430
2.000
1.900
500
1.700
3.500
380
9.300
750
1.400
ả
ạ
ả
ế
ả
ế
21.430
2.000
1.900
500
1.700
3.500
380
9.300
750
1.400
1.100
900
200
ế
ả
20.330
2.000
1.000
500
1.500
3.500
380
9.300
750
1.400
11.090
7.480
700
500
280
550
80
500
100
900
ậ
5
74.800
43.300
6.400
1.850
1.650
1.350
650
1.600
1.500 16.500
74.800
43.300
6.400
1.850
1.650
1.350
650
1.600
1.500 16.500
ướ
c
6
228.200
159.700
14.200
6.300 10.000
5.500
2.000
8.000
5.500 17.000
ệ
c
17.630
13.000
900
220
380
180
100
220
230
2.400
ệ
210.570
146.700
13.300
6.080
9.620
5.320
1.900
7.780
5.270 14.600
ấ
7
1.150
1.050
100
doanh nghi pệ Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c thu qu n lýả ụ ế Thu tiêu th ệ ặ t đ c bi Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c thu qu n lýả ệ L phí môn bài Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c thu qu n lýả ế Thu tài nguyên + Tài nguyên khoáng s n kim lo i, Apatite, khoáng s n quý hi m và tài nguyên r ngừ + Tài nguyên cướ n Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c Thu qu n lýả + Tài nguyên khác khoáng s nả phi kim lo iạ (trừ Apatite) và tài nguyên, khoáng ả s n khác Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c Thu qu n lýả Thu khác ế Thu thu nh p cá nhân ế ụ C c Thu qu n lýả ế ụ Chi C c thu qu n lýả ệ L phí tr bạ ướ L phí tr ấ ạ b nhà, đ t ướ L phí tr c ạ b ô tô, xe máy ế ử ụ Thu s d ng đ t phi nông nghi pệ 8 Thu phí, l
376.400
139.900
6.100
1.300 156.200
4.350
500
1.700
26.550 39.800
12.380
4.200
2.200
150
800
3.520
160
400
250
700
400
400
ế
ả
11.980
4.200
1.800
150
800
3.520
160
400
250
700
phíệ ệ ả * Phí b o v ố ườ môi tr ng đ i ớ v i KTKS Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c Thu qu n lýả
303.300
122.300
2.000
154.000
25.000
ươ
303.300
122.300
2.000
154.000
25.000
ả
ế
ị
37.800
37.800
ả
ả
ỉ
6.000
6.000
ả
31.800
31.800
ạ
22.920
13.400
1.900
1.150
1.400
830
340
1.300
1.300
1.300
ệ
2.700
1.700
210
100
160
80
100
50
200
100
ỉ ự
ấ
ả
17.220
10.400
1.220
850
940
500
190
930
1.010
1.180
ự ơ
ả
3.000
1.300
470
200
300
250
50
320
90
20
9
520.280
333.000
40.200 29.700 26.300
2.900
4.080 25.900
10.000 48.200
ử ụ * Phí s d ng hè ườ ng, lòng đ ề ườ ng, l đ ườ ế đ ng, b n bãi, ặ ướ m t n c; phí ử ụ s d ng công ạ ế ấ trình k t c u h ố ớ ầ t ng đ i v i các ệ ng ti n ra, ph ẩ ử vào c a kh u trong Khu kinh ế ỉ t nh Lào Cai t Trong đó: C c ụ Thu qu n lý ế ụ Chi C c Thu qu n lýả * Phí tham quan ơ du l ch do c ấ ỉ quan c p t nh qu n lý thu Trong đó: Do cơ quan t nh qu n lý thu ơ ấ Do c quan c p ệ huy n qu n lý thu * Các lo i phí, ệ phí khác l ơ C quan Trung ự ươ ng th c hi n thu ơ C quan t nh ả qu n lý th c ệ hi n thu ơ C quan c p ệ huy n qu n lý ệ th c hi n thu ấ C quan c p ự xã qu n lý th c ệ hi n thu ề ử ụ Ti n s d ng đ tấ ề
280.530 4.200
250.000 1.500
5.400 630
350 250
150 550
300 230
80 40
250 550
300 23.700 300 150
12
35.760
13.930
3.770
2.650
1.300
2.520
590
4.000
1.500
5.500
ạ
11.950
6.000
1.800
700
600
750
150
800
350
800
ả cướ
ấ 10 Ti n thuê đ t i xãạ 11 Thu khác t Thu khác ngân sách Thu ph t an toàn giao thông ạ ề Thu ti n ph t ị Thu t ch thu ồ Thu h i các kho n chi năm tr Thu khác
7.930
1.950
1.770
1.970
440
700
Ổ
II T NG THU
23.810 4.711.844
3.200 607.551 547.080 515.623 588.976 496.541 375.634 546.966
4.700 1.150 474.131 559.342
A
4.425.893
513.632 532.684 470.567 545.360 477.119 358.153 534.413
461.950 532.015
Ị
NGÂN SÁCH Đ AỊ PH NGƯƠ THU CÂN Đ IỐ NGÂN SÁCH ƯƠ NG Đ A PH ế ừ
thu ,
1 Thu t
682.761
309.959
80.210 24.285 30.975 24.360
5.732 59.035
15.835 132.370
phí và thu khác
a
455.000
133.480
70.490 20.820 20.720 18.030
4.710 54.820
12.930 119.000
ấ ấ
b
227.760
176.479
9.720
3.465 10.255
6.330
1.022
4.215
2.905 13.370
ệ
40.685
33.069
860
315
135
270
72
225
270
5.470
187.075
143.410
8.860
3.150 10.120
6.060
950
3.990
2.635
7.900
2
268.741
84.641
40.200 29.630 26.290
2.890
4.080 25.900
9.330 45.780
ừ
3
3.474.391
119.032 412.274 416.652 488.095 449.869 348.341 449.478
436.785 353.865
17.500
8.700
1.180
590
1.720
1.720
1.020
690
590
1.290
ồ ngu n ế t
3.456.891
110.332 411.094 416.062 486.375 448.149 347.321 448.788
436.195 352.575
ườ
2.325.938
44.147 296.115 273.256 319.462 286.439 220.632 313.311
281.550 283.517
ườ
1.130.953
66.185 114.979 142.806 166.913 161.710 126.689 135.477
154.645 69.058
B
285.951
93.919
14.396 45.056 43.616 19.422 17.481 12.553
12.181 27.327
ừ ộ ị t n i đ a ả Các kho n thu ệ NS huy n (bao ồ g m NS c p ệ huy n + c p xã) ưở ng 100% h ả Các kho n thu phân chia theo tỷ ữ ệ % gi a ngân l ấ ỉ sách c p t nh ngân sách huy nệ (ngân sách c p ấ huy n ngân ấ sách c p xã) ấ ề Ti n thuê đ t ế ừ thu , Thu t phí và thu khác ộ ị n i đ a ể ạ ầ i đ u Thu đ l ề ư ừ thu ti n t t ấ ử ụ s d ng đ t ổ Thu b sung t ngân sách t nhỉ Kinh phí chi ầ ư ừ t đ u t ổ ố ế x s ki n thi Kinh phí chi th ng xuyên: + Kinh phí ti n ề ươ ng và các l ụ ấ ả kho n ph c p ngươ l + Kinh phí chi ng xuyên th khác và d ự phòng ngân sách THU CHUY NỂ NGU NỒ
ể ố Bi u s 09
Ự Ự Ệ D TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ N C NĂM 2017 KHU V C DOANH NGHI P NHÀ ƯỚ N C NGOÀI ủ ộ ồ ế ố ỉ ị ƯỚ Ầ Ư ƯỚ C Đ U T N (Kèm theo Ngh quy t s : 01/2017/NQHĐND ngày 17/7/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: Tri u đ ng
STT T ngổ Thuế GTGT Thuế TN Thuê đ tấ
Ộ Ổ Thuế Thuế TTĐB TNDN 1.115.000 407.640 122.700 472.000 109.760 Thu khác 200 2.700
A 700.000 241.340 57.600 400.000 60 1.000
T NG C NG Ừ THU T DOANH Ệ NGHI P NHÀ ƯỚ N C TRUNG NGƯƠ
ư ễ
ệ ỉ 1 B u đi n t nh Lào Cai 2 Vi n thông Lào Cai 3 CN Viettel Lào Cai 1.200 1.200 12.000 12.000 40.000 40.000
ễ
ệ ự 4 25.000 24.800 200
5 225.000 25.000 200.000 t Nam
6 5.000 4.000 1.000
ồ ấ ỏ 7 215.000 45.000 5.000 165.000
ồ ệ 8 15.000 10.000 5.000
ầ 9 14.000 10.000 2.000 2.000
10 2.000 1.940 60
ầ 11 360 300 60
ầ 12 10.000 10.000 ệ
13 4.000 4.000
14 và Phát tri n 1.000 1.000
15 ng VNCN 700 700
ệ ả t Lào 16 2.100 2.100
ể 17 1.300 1.300
ể 18 2.000 2.000 TĐ vi n thông QĐ Công ty Đi n l c Lào Cai Công ty TNHH MTV ệ Apatit Vi Công ty công nghi p ệ ắ ỏ Hoá ch t m Tây B c ể CN m tuy n đ ng ề Sin Quy n LC, Vimico Công ty luy n đ ng Lào Cai ổ Công ty c ph n ả Khoáng s n 3Vimico ầ ổ Công ty c ph n ộ ườ Đ ng b 242 Cienco1 ổ Công ty c ph n ự ươ ng th c Lào Cai l ố ổ Công ty C ph n ph t pho Vi t Nam Ngân hàng NN & PT nông thôn VN CN ỉ t nh LC Ngân hàng TM CP ể ầ ư Đ u t Lào Cai Ngân hàng TM CP ươ công th Lào Cai Công ty B o Vi cai ả Công ty B o hi m PJICO Lào Cai ả Công ty B o hi m B u đi n Lào Cai ư ơ ệ ị ỏ ẻ khác
ắ ố ả
109.590 66.420 4.330 4.500 4.500 1.000 4.500 4.500 4.500 1.000 9.240 33.000 100 930 70 ườ 24 250 250
B 140.000 64.100 27.900 47.000 1.000
19 Đ n v nh l ệ 20 Huy n Sa Pa 21 Thành ph Lào Cai ệ 22 Huy n B o Th ng ệ 23 Huy n Bát Xát ệ Huy n M ng ngươ Kh Ừ THU T DOANH Ệ NGHI P NHÀ ƯỚ Ị N C Đ A NGƯƠ PH
1 Công ty TNHH MTV 5.500 3.200 1.500 800
ướ ạ
2 350 150 100 100 ả
3 750 750
4 7.000 6.000 1.000 ị ườ
5 500 500
6 19.000 10.000 9.000
102.140 42.560 24.480 34.100 1.000
t Trung ủ ỉ khác c a t nh ủ khác c a 8 4.760 940 820 3.000
ng ươ ộ 50 15 35 KD n c s ch Công ty TNHH MTV ệ Lâm nghi p B o Yên Công ty TNHH MTV ệ Lâm nghi p Văn Bàn Công ty CP Môi tr ng đô th LC Công ty TNHH MTV in Báo Lào Cai Công ty TNHH đ u tầ ư ệ ệ ự đi n l c Vi ỏ ẻ 7 Nh l ỏ ẻ Nh l huy nệ ệ Huy n M.Kh (cty TNHH m t thành viên chè Thanh Bình)
ố ả ắ
ắ
ệ Huy n Sa pa Thành ph Lào Cai ệ Huy n B o Th ng ệ Huy n Bát Xát ệ Huy n B c Hà ệ Huy n Si Ma Cai 1.200 120 100 3.200 50 40 600 110 70 100 25 20 600 10 30 100 25 20 3.000
Ừ Ệ C 250.000 92.600 36.500 25.000 95.000 200 700 Ầ Ư ƯỚ Ố C
1 140.000 35.000 10.000 95.000 ố ế
2 1.000 1.000
ầ 3 25.000 5.000 20.000
ị THU T DOANH NGHI P CÓ V N Đ U T N NGOÀI Cty liên doanh khách ạ s n qu c t Lào Cai Cty Liên doanh Topas Ecolodge ổ Công ty c ph n năng ượ ạ ng tái t o LC VN l 4 Nhà th uầ ơ 5 Đ n v khác 67.400 45.600 21.800 4.700 6.000 16.600 5.000 200 700
D 25.000 9.600 700 14.700 ế ỉ Công ty TNHH NN ổ ố ế MTV X S ki n t t nh Lào Cai thi
ể ố Bi u s 10
Ợ Ự Ổ Ề Ị Ỉ ƯƠ T NG H P ĐI U CH NH D TOÁN CHI NGÂN SÁCH Đ A PH NG NĂM 2017
ộ ồ ế ố ủ ị ỉ (Kèm theo Ngh quy t s : 01/2017/NQHĐND ngày 17/7/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: tri u đ ng
Ỉ ự ự ề ỉ ự STT CH TIÊU D toán D toán đi u ch nh D toán
ầ đ u năm 2017
ỉ đi uề ự ch nhDỉ toán đi uề ch nhDỉ ự toán đi uề ch nhDỉ ự toán sau ề đi u ch nh
ố T ng sổ Kinh phí CCTL Kinh phí khác Kinh phí chuy nể ngu nồ
Ổ
10.288.000 2.200.000 1.401.119 181.555 617.325 12.488.000 * Ị ƯƠ
8.143.896 1.497.693 799.135 181.555 517.002 9.641.589 A
1.352.833 686.234 405.526 280.708 2.039.067 I
639.540 29.018 39.363 10.345 668.558
542.845 152.744 151.776 968 695.589
352.467 88.399 85.172 3.227 440.866
190.378 64.345 66.604 2.259 254.723 +
10.000 10.000
137.448 1.599 2.567 968 139.047
ừ 140.476 140.476 140.476
ầ ư
23.000 8.610 6.610 2.000 31.610 ạ ộ
t
t 193.043 193.043 193.043 ề
43.400 43.400 43.400
117.344 64.734 52.610 117.344 T NG CHI NGÂN SÁCH NG Đ A PH CHI CÂN Đ I Ố NGÂN SÁCH ầ ư Chi đ u t phát tri n:ể ự ố V n xây d ng ơ ả ậ c b n t p trung ầ ư ừ t Chi đ u t ề ồ ngu n thu ti n ấ ử ụ s d ng đ t + Ngân sách t nhỉ Ngân sách c p ấ huy nệ ỗ ợ Chi h tr các ệ doanh nghi p và ổ bình n giá Chi trích Qu ỹ ấ ể phát tri n đ t ồ Chi t ngu n ố ụ v n vay tín d ng ư u đãi phát Chi đ u t ồ ể ừ tri n t ngu n thu ho t đ ng ế ổ ố ế x s ki n thi ầ ư ừ Chi đ u t ồ ngu n tăng thu ấ ti n thuê đ t ầ ư ừ Chi đ u t t ố ồ ngu n v n vay ủ ạ i chính ph l ướ c ngoài vay n ồ ừ Chi t ngu n ố v n khác
ườ ng II 6.478.163 580.597 302.401 10.964 267.231 7.058.760
1 120.477 46.805 703 362 45.740 167.282
2 60.858 1.207 14 1.221 59.651
3 3.030.353 68.026 61.662 21.414 15.050 3.098.379 ạ ề
ệ ự 2.863.414 98.676 59.812 21414,45 17.450 2.962.090
ự ạ 166.939 30.650 1.850 136.289 32.500
ệ ự 4 802.993 2.819 16.70327302,19 13.418 805.812
5 18.260 1.489 1.489 19.749
ệ 6 70.334 2.777 1.985 792 73.111
7 48.222 2.613 2.027 586 50.835
8 16.346 1.818 182 2.000 14.528
ệ 9 623.628 351.520 169.803 1.113 180.604 975.148
130.017 40.476 16.079 170.493 24.397
92.868 205.902 77.792 298.770 128.110
24.907 24.907
70.000 115.078 65.383 185.078 49.695 ế
305.836 9.936 10.549 1113,428 21.598 295.900
10 167.302 28.706 16.254 12.452 196.008
11 157.481 12.797 3.968 122 8.707 170.278 Chi th xuyên: ố Chi qu c phòng ươ ị ng đ a ph ữ gìn an Chi gi ậ ự ninh và tr t t an toàn xã h iộ ệ ự Chi s nghi p ụ giáo d c, đào ạ t o và d y ngh Chi s nghi p giáo d cụ ệ Chi s nghi p ạ đào t o và d y nghề Chi s nghi p y ố ế t , dân s và gia đình ệ ự Chi s nghi p ọ khoa h c và công nghệ ự Chi s nghi p văn hóa thông tin ệ ự Chi s nghi p phát thanh ề truy n hình ệ ự Chi s nghi p ể ể ụ th d c th thao ự Chi s nghi p kinh tế Chi SN nông ủ ợ lâm th y l i Chi SN giao thông Chi SN tài nguyên Chi SN ki n ế ị t th chính thi ệ ự Chi s nghi p khác ệ ả Chi SN b o v ngườ môi tr ả ả Chi đ m b o xã h iộ
12 Chi ho t đ ng 800.215 48.082 21.109 3735,6 23.238 848.297 ạ ộ ơ ủ c a các c quan
ướ ấ c c p
13 275.750 2.178 148 2.030 277.928
ủ ạ ộ
14 223.036 2.468 330 131 2.929 220.568
ủ
ề 15 12.908 12.382 143 11374 865 25.290
ứ ứ ề
16 50.000 5.895 5.895 55.895
ạ
III 109.000 252.681 82.090 170591 361.681
IV 2.800 1.836 1.836 964
ậ
ặ ỹ ự V 1.100 1.100
VI 200.000 19.983 9.118 29.101 180.017
Ự B 1.744.104 597.572 567.249 30.323 2.341.676
Ả
C 400.000 104.735 34.735 70.000 504.735
nhà n t nhỉ ạ ộ Chi ho t đ ng ủ ơ c a c quan Đ ngả Ho t đ ng c a ổ ứ các t ch c ị ổ ứ chính tr , t ch c ộ ị chính tr xã h i ạ ộ Ho t đ ng c a ổ ứ các t ch c ộ ị chính tr xã h i ổ ệ ngh nghi p, t ộ ổ ch c xã h i, t ộ ch c xã h i ệ ngh nghi p Chi khác ngân sách ồ Chi t o ngu n, ề ỉ ề đi u ch nh ti n ngươ l ả Chi tr lãi, phí vay Chi l p ho c ổ b sung qu d ữ tr tài chính ự D phòng ngân sách NGƯƠ CHI CH TRÌNH MTQD, D ÁN, Ụ Ệ NHI M V KHÁC CHI QU N LÝ QUA NGÂN SÁCH
ể ố Bi u s 11
Ổ Ự Ỉ Ỉ ộ ồ Ề ế ố Ợ ị ủ ỉ T NG H P ĐI U CH NH D TOÁN THU CHI NGÂN SÁCH T NH NĂM 2017 (Kèm theo Ngh quy t s : 01/2017/NQHĐND ngày 17/7/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: tri u đ ng
Ộ ự ề ỉ ự STT N I DUNG D toán đi u ch nh
D toán năm 2017
ự D toán đi uề ch nhDỉ ự
ỉ toán đi uề ự ch nhDỉ toán đi uề ch nhDỉ ự toán sau ề đi u ch nh
ố T ng sổ KP CCTL KP chuy nể ngu nồ N iộ dung khác
Ổ
9.455.392 2.008.070 1.115.168 194.304 698.598 11.463.462 *
ề ế 2.986.463 438.613 193.444 245.169 3.425.076 t
2.388.431 435.386 193.444 241.942 2.823.817 T NG THU NGÂN SÁCH T NHỈ 1 Thu đi u ti ế Thu , phí và thu khác
598.032 3.227 3.227 601.259
4.469.925 4.469.925 2
639.540 639.540
3.830.385 3.830.385
ng xuyên ổ 1.744.104 144.874 860 144.014 1.888.978 3
ề 860 860 860
113.691 113.691 113.691
ự 1.744.104 30.323 30.323 1.774.427
ệ ể 1.115.168 1.115.168 1.115.168
254.900 215.100 215.100 470.000 5
50.915 50.915 50.915 6
ố 43.400 43.400 43.400 7
9.293.392 2.008.070 1.115.168 128.945 763.957 11.301.462 **
3.896.824 1.083.836 513.184 118.978 451.674 4.980.660 A
ầ ư phát 1.064.665 520.553 290.528 230.025 1.585.218 I ấ ề ử ụ Ti n s d ng đ t ổ Thu b sung cân đ iố ầ ư ổ B sung đ u t ậ XDCB t p trung ổ B sung chi ườ th Thu b sung có ụ m c tiêu ả C i cách ti n ngươ l ệ ự Th c hi n chính sách ch đế ộ ệ Th c hi n CTMT, ụ ự d án, nhi m v ồ 4 Thu chuy n ngu n ả Thu qu n lý qua NSNN ộ ừ ngân Thu n p t ấ ướ i sách c p d ộ ầ Thu huy đ ng đ u ồ ư ừ ngu n v n t t ủ ạ i chính ph vay l ướ vay n c ngoài Ổ T NG CHI NGÂN SÁCH T NHỈ CHI CÂN Đ I Ố NGÂN SÁCH Chi đ u t tri n:ể ự ơ 1 Chi xây d ng c 992.007 117.417 124.535 7.118 1.109.424
639.540 29.018 39.363 668.558 10.345
ề 352.467 88.399 85.172 3.227 440.866
2 10.000 10.000
ố 3 140.476 140.476 140.476
4 55.858 55.858 ể
5 6.800 700 700 7.500
t 6 193.043 193.043 193.043
t ạ i 7 43.400 43.400 43.400
ố 8 25.517 25.517 25.517
ườ ng II 2.564.574 476.239 222.656 997 252.586 3.040.813
1 44.170 44.302 298 44.004 88.472
gìn an ninh an toàn 2 23.000 1.221 1.221 21.779
ự ệ 3 803.517 3.892 45.731 41.839 807.409
ự ệ 642.213 42.112 44.378 2.266 684.325
ự ệ 161.304 38.220 1.353 123.084 39.573
ệ ế , 4 488.159 14.393 2.657 11.736 502.552
ự ố ự ệ 5 18.260 1.489 1.489 19.749
ự 6 47.015 1.385 1.163 2.548 45.630
ự 7 25.429 870 367 503 26.299
ự b nả ồ ừ T ngu n XDCB ậ t p trung ừ ồ T ngu n ti n thu ấ ề ử ụ ti n s d ng đ t ỗ ợ Chi h tr các ệ doanh nghi p và ổ bình n giá ồ ừ ngu n v n Chi t ụ ư vay tín d ng u đãi ỹ Chi trích Qu phát ấ tri n đ t ầ ư phát Chi đ u t ồ ừ ể ừ tri n t ngu n t ạ ồ ngu n thu ho t ổ ố ế ộ đ ng x s ki n tế thi ầ ư ừ Chi đ u t ề ồ ngu n tăng thu ti n thuê đ tấ ầ ư ừ Chi đ u t ố ồ ngu n v n vay l ủ chính ph vay ướ c ngoài n ồ ừ ngu n v n Chi t khác Chi th xuyên: ị ố Chi qu c phòng đ a ngươ ph ữ Chi gi ậ ự và tr t t XH Chi s nghi p giáo ạ ụ d c, đào t o và DN Chi s nghi p giáo d cụ Chi s nghi p đào ề ạ ạ t o và d y ngh Chi s nghi p y t dân s và gia đình Chi s nghi p khoa ệ ọ h c và công ngh ệ Chi s nghi p văn hóa thông tin ệ Chi s nghi p phát ề thanh truy n hình ể ệ 8 Chi s nghi p th 16.346 1.871 129 2.000 14.475
ể
9 364.798 356.633 150.604 206.029 721.431
75.547 33.275 8.878 108.822 24.397 ụ d c th thao ệ ự Chi s nghi p kinh tế Chi SN nông lâm th y l
92.868 24.907 298.770 24.907 205.902 77.792 128.110 ế 70.000 111.765 62.070 181.765 49.695 ị ủ ợ i Chi SN giao thông Chi SN tài nguyên ế t Chi SN ki n thi th chính ệ ự 101.476 5.691 1.864 3.827 107.167 ệ 10 145.559 25.469 14.106 11.363 171.028
ả ngườ ả 11 32.000 5.847 645 5.202 37.847
12 324.750 29.953 5.055 866 24.032 354.703
ủ 13 175.374 399 399 174.975
14 25.682 2.485 313 131 2.929 23.197 ị
ủ
12.908 752 99 653 13.660 15
Chi s nghi p khác ả Chi SN b o v môi tr Chi đ m b o xã h iộ ủ ạ ộ Chi ho t đ ng c a ơ các c quan nhà ướ ấ ỉ c c p t nh n ạ ộ Chi ho t đ ng c a ả ơ c quan Đ ng ủ ạ ộ Ho t đ ng c a các ị ổ ổ ứ ch c chính tr , t t ứ ch c chính tr xã h iộ ạ ộ Ho t đ ng c a các ị ổ ứ ch c chính tr xã t ệ ề ộ h i ngh nghi p, ộ ổ ổ ứ ch c xã h i, t t ề ộ ứ ch c xã h i ngh nghi pệ
17.607 17.607
ạ
ồ ề 117.981 III 109.000 117.981 226.981
IV 2.800 1.836 1.836 964
V 1.100 1.100 16 Chi khác ngân sách Chi t o ngu n, ỉ ề đi u ch nh ti n ngươ l ả Chi tr lãi, phí vay ỹ Chi b sung Qu d tr tài chính
ổ ự ữ ự VI D phòng 154.686 29.101 29.101 125.585
B 1.744.104 597.572 567.249 30.323 2.341.676 Ụ
C 254.900 249.835 34.735 215.100 504.735
D 3.397.564 76.827 9.967 66.860 3.474.391
Ộ CHI CTMTQG, DA VÀ NHI M Ệ V KHÁC Ả CHI QU N LÝ QUA NGÂN SÁCH Ổ CHI B SUNG NS HUY NỆ *** B I THU NGÂN 162.000 162.000
SÁCH T NHỈ
ể ố Bi u s 12
Ự Ố Ổ Ệ D TOÁN CHI B SUNG NGÂN SÁCH CHO CÁC HUY N, THÀNH PH NĂM 2017
ộ ồ ế ố ủ ỉ ị (Kèm theo Ngh quy t s : 01/2017/NQHĐND ngày 17/7/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: tri u đ ng
CHIA RA
CHIA RA
CHIA RA
CHIA RACHI A RADỰ TOÁN ĐI UỀ CH NHỈ
CHIA RACHI A RADỰ TOÁN BỔ SUNG TRON G NĂM
STT
HUY NỆ , THÀNH PHỐ
DỰ TOÁN GIAO Đ UẦ NĂM
KINH PHÍ CHI Đ UẦ T TƯ Ừ NGUỒ N XỔ SỐ
KINH PHÍ CHI Đ UẦ T TƯ Ừ NGUỒ N XỔ SỐ
KINH PHÍ CHI Đ UẦ T TƯ Ừ NGUỒ N XỔ SỐ
KINH PHÍ CHI NƯỜ TH G XUYÊN KHÁC VÀ DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH
KINH PHÍ CHI NƯỜ TH G XUYÊN KHÁC VÀ DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH
KINH PHÍ CHI NƯỜ TH G XUYÊN KHÁC VÀ DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH
KINH PHÍ TI NỀ NƯƠ L G VÀ CÁC KHOẢ N PHỤ C PẤ THEO NƯƠ L G
1.065.393 16.200 76.827
9.967
65.560
1.300
1.130.953 17.500
KINH PHÍ TI NỀ NƯƠ L G VÀ CÁC KHO NẢ PHỤ C PẤ THEO NƯƠ L G 2.315.97 1
KINH PHÍ TI NỀ NƯƠ L G VÀ CÁC KHO NẢ PHỤ C PẤ THEO NƯƠ L G 2.325.93 8
3.397.56 4
3.474.39 1
44.147
66.185
8.400
44.147
66.185
8.700
1
118.732
300
300 119.032
102.636
720
12.343
114.979
1.180
2
400.571 296.835
1.100 11.703
80 412.274 296.115
136.775
500
2.971
6.031
142.806
590
3
407.560 270.285
9.092
90 416.652 273.256
ả
154.282
215
12.631
166.913
1.720
4
475.029 319.247
1.500 13.066
220 488.095 319.462
150.185
1.500
4.537
11.525
161.710
1.720
5
442.661 290.976
7.208
220 449.869 286.439
ắ
133.338
152
6.649
126.689
1.020
6
354.618 220.480
800 6.277
220 348.341 220.632
123.595
1.426
11.882
135.477
690
7
436.080 311.885
600 13.398
90 449.478 313.311
145.304
958
9.341
154.645
590
8
426.396 280.592
500 10.389
90 436.785 281.550
53.093
1.993
15.965
69.058
1.290
9
335.917 281.524
1.300 17.948
10 353.865 283.517
T NG Ổ SỐ Thành ố ph Lào Cai Huy n ệ B o ả Th ngắ Huy n ệ B o Yên Huy n ệ Bát Xát Huy n ệ B c Hà Huy n ệ Si Ma Cai Huy n ệ Văn Bàn Huy n ệ ườ M ng ngươ Kh Huy n ệ Sa Pa
Ụ Ụ PH L C 01
Ế Ự ƯỜ Ơ Ị Ự Ủ CHI TI T D TOÁN CHI TH NG XUYÊN C A CÁC Đ N V D TOÁN NGÂN SÁCH Ỉ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NH NĂM 2017 (Kèm theo Ngh quy t s : 01/2017/NQHĐND ngày 17/7/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai)
th
th
th
th
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: Tri u đ ng
ự
ườ
ừ
ườ
ừ
Chi th xuyên t
Chi th
ng xuyên t
ngân sách
Chi th
ng xuyên t
ngân sách
ngườ ừ ngân sách
D toán sau đi uề ch nhỉ
ự
th
Đ N VƠ Ị
Số TT
D toán giao đ uầ năm
Chi ngườ th xuyên ừ t ngân ự D toán sáchChi đi uề từ ch nhỉ ngu nồ trong thu SN, năm DV, phí, ệ phí l cượ đ iể ạ đ l
th
đ
Chi ngườ th xuyên từ ngân sáchChi ngườ th xuyên từ ngân sáchChi ngườ th xuyên từ ngân sáchChi ngườ th xuyên từ ngân sáchChi ngườ th xuyên từ ngân sáchChi từ ngu nồ thu SN, DV, phí, ệ l phí c đượ ể iạ l
Chi nườ g xuyên từ ngân sáchC hi nườ g xuyên từ ngân sáchC hi nườ g xuyên từ ngân sáchC hi nườ g xuyên từ ngân sáchC hi nườ g xuyên từ ngân sáchC hi nườ g xuyên từ ngân sáchC hi từ ngu nồ thu SN, DV, phí, lệ phí cượ đ iể ạ đ l
Các n iộ dung khác
Chi ngân sách nhà cướ
n
còn l
iạ
Chi ngân sách nhà cướ n
Kinh phí th cự hi nệ CCTL
Kinh phí chuy nể ngu nồ
Các n iộ dung khác iạ còn l
Kinh phí th cự hi nệ CCTL
Chi ngân sách nhà cướ n
Ngu nồ thu t iạ đ n vơ ị cân đ iố
Ngu nồ thu t iạ đ nơ vị cân đ iố
ươ L ng, PC, các kho nả đóng góp theo ngươ l 1.210
10% tế ti ki mệ để nâng m cứ ngươ l c sơ ở
ươ L ng, PC, các kho nả đóng góp theo ngươ l 1.210
10% tế ti ki mệ để nâng m cứ ngươ l c sơ ở
10% tế ti ki mệ để nâng m cứ ngươ l c sơ ở
2
3=4+5
7=8+15
4
5
6
9
10
11
12
13
14
15
16=17+23
18
19
20
21
22
23
1
17=18+19 +202122
Ổ
8=9+10 +11+12 1314 Ố 3.129.905 2.673.574 12.842 456.331 594.220 594.220
6.403 118.978 222.656 258.852
137
3.724.125 3.267.794 571.864 227.978 2.486.494
5.837 12.705 456.331
3.020.905 2.564.574 12.842 456.331 476.239 476.239
6.403
997 222.656 258.852
137
3.497.144 3.040.813 571.864
997 2.486.494
5.837 12.705 456.331
A
ng
44.170
44.170
44.302 44.302
298 44.004
88.472
88.472
88.472
I
27.096
27.096
18.438 18.438
18.438
45.534
45.534
45.534
1
ộ
7.074
7.074
2.079
2.079
2.079
9.153
9.153
9.153
2
13.785 13.785
298 13.487
13.785
13.785
13.785
3
10.000
10.000
10.000 10.000
10.000
20.000
20.000
20.000
4
ươ
T NG S ổ T ng chi ườ th xuyên Chi qu c ố phòng ỉ ộ B Ch huy ự ỉ Quân s t nh ỉ B Ch huy Biên phòng t nhỉ Các d án ự có tính ch t ấ xây d ng cự ơ b nả Kinh phí ự ệ th c hi n ậ Lu t DQTV, ễ ậ di n t p phòng th ủ và các ụ ệ nhi m v quân s , ự ố qu c phòng ị đ a ph ng, …
23.000 16.000
23.000 16.000
1.221 2.779
1.221 2.779
21.779 18.779
21.779 18.779
21.779 18.779
1.221 2.779
7.000
7.000
4.000
4.000
3.000
3.000
3.000
4.000
2
ự
837.239
803.517 3.943 33.722
3.892
3.892
4.675
45.731 37.266
102
841.131
807.409 214.504
599.752
3.006 3.841
33.722
III
ạ
ự
649.446
642.213 3.123
7.233 42.112 42.112
44.378
2.266
691.558
684.325 178.690
510.500
1.742 3.123
7.233
a
ở
417.173
409.940 3.123
7.233 16.782 16.782
1.697 15.085
433.955
426.722 178.690
252.897
1.742 3.123
7.233
1
188.697 188.697
42.681 146.016
188.697
188.697
188.697
2
II Chi an ninh 1 Công an t nhỉ Chi các ụ ệ nhi m v an ninh đ a ị ươ ng, ph ễ ậ di n t p phòng thủ ệ S nghi p Giáo d cụ ạ Đào t o và ề D y ngh ệ S nghi p Giáo d cụ ụ S Giáo d c và Đào t oạ Các d án ự có tính ch t ấ xây d ng cự ơ b nả
ự
3
232.273
232.273
163.367 163.367
163.367
68.906
68.906
68.906
ệ
Kinh phí ệ th c hi n các chính ế ộ sách ch đ cho giáo viên, h c ọ sinh; Th c ự ề hi n các Đ án giáo d c; ụ Xây d ng ự phòng h c ọ choở và nhà ọ h c sinh bán trú;… ự
ệ
187.793
161.304
820 26.489 38.220 38.220
4.675
1.353 35.000
102
149.573
123.084 35.814
89.252
1.264
718
26.489
b
ạ
ạ
294
294
12
12
12
306
306
195
120
1
9
9
ở
2.074
2.074
370
370
370
2.444
2.444
2.444
2
ườ
26.101
17.097
260
9.004
623
623
223
400
26.724
17.720 12.313
6.216
549
260
9.004
3
6.470
4.754
87
1.716
93
93
38
55
6.563
4.847
3.424
1.622
112
87
1.716
4
ng Cao
̉
31.560
28.568
202
2.992
348
348
348
31.908
28.916 12.424
16.942
248
202
2.992
5
23.978
13.846
136 10.132
160
160
69
94
3
24.138
14.006
6.812
7.668
335
139
10.132
6
ng Cao ề
̉
ở
7
58
58
58
58
58
8
98
98
98
98
98
ễ
ấ
9
9.900
9.900
9.900
9.900
9.900
ể ụ
̉
S nghi p ạ Đào t o và ề D y ngh Trung tâm ề D y ngh ỗ ợ và H tr nông dân ụ S Giáo d c và Đào t oạ ng Cao Tr ộ đăng C ng đ ngồ ườ Tr ng Trung h c Yọ tế ườ Tr ư đăng S ph mạ ườ Tr đăng ngh S Tài nguyên và ngườ Môi tr Trung tâm Công ngh ệ thông tin và Vi n thông Trung tâm ệ Hu n luy n và Thi đ u ấ ể th d c th thao 10 S N i v
5.912
5.912
5.912
5.912
5.912
11
1.084
1.084
1.084
1.084
1.084
11.154
8.879
105
2.275
8.238
8.238
4.744
641
4.240
105
2.916
641
2.275
12
641
1.289
919
21
370
111
111
91
20
1.400
1.030
646
425
20
21
370
13
14
298
298
298
298
298
15
24
24
24
24
24
16
1.336
1.336
1.336
1.336
1.336
ợ
17
756
756
756
756
756
ụ
18
394
394
394
394
394
19
138
138
138
138
138
263
263
263
263
263
ệ
ệ
21
70
70
70
70
70
145
145
145
100
100
245
245
245
ng
23
294
294
294
294
294
24
27
27
27
27
27
25
107
107
107
107
107
ở ộ ụ Cung thi u ế nhi t nhỉ ườ Tr ng Chính tr ị t nhỉ Trung tâm ạ Đào t o Hán ngữ Ban Tôn giáo Thanh tra t nhỉ Liên minh H p tác xã Trung tâm ư ấ T v n và ị D ch v tài chính ở ế S K ạ ho ch và Đ u tầ ư Ban Thi đua ngưở khen th 20 Ban Dân t cộ B nh vi n Đa khoa t nhỉ ở 22 S Tài chính ở S Lao ộ đ ng ươ Th binh và xã h iộ Chi c c ụ Phòng ố ệ ch ng t ộ ạ n n xã h i ạ ở S Ngo i vụ
374
374
374
374
374
27
351
351
351
351
351
ỉ
28
151
151
151
151
151
29
179
179
179
179
179
30
18.959
18.959
18.959
18.959
18.959
ở ư 26 S T pháp Ủ ặ y ban M t ổ ậ tr n T ố ỉ qu c t nh T nh đoàn thanh niên ộ ự H i c u ế chi n binh t nhỉ ỉ ộ B Ch huy ự ỉ Quân s t nh 31 Công an t nhỉ ỉ ủ 32 T nh y
85
85
85
4.000
4.000
4.000 85
4.000 85
4.000 85
33
459
459
459
459
459
459
34
35
40.000
40.000
32.388 32.388
32.388
7.612
7.612
7.612
847.116
488.159
493 358.957 14.393 14.393
2.657 11.736
861.509
502.552 19.983
483.280
218
493 358.957
Văn phòng HĐND t nhỉ Các d án ự có tính ch t ấ xây d ng cự ơ b nả ỉ Ch tiêu đào ể ạ t o tuy n ớ ự m i; Th c ề ệ hi n các đ ề án v đào t o;…ạ ệ ự IV S nghi p ế Y t , dân ố s và gia
ệ
1
221.758
266.734
44.976
221.758
835
835
839
4
267.569
45.811
45.811
ệ
2
71.320
87.699
16.379
71.320
476
476
536
60
88.175
16.855
16.855
ệ ả ệ
3
11.558
27.625
16.067
11.558
20
20
27.645
16.087
20
16.087
4
15.875
22.475
6.600
15.875
60
60
60
22.415
6.540
6.540
5
24.012
30.041
6.029
24.012
61
61
30.102
6.090
61
6.090
t
6
2.859
2.621
31
238
1
1
2.860
2.622
1.361
31
238
1
1.292
7
3.090
3.040
57
50
80
80
80
3.170
3.120
2.164
1.013
57
50
8
1.975
1.595
27
380
1.975
1.595
900
752
30
27
380
9
1.473
1.473
27
1.473
1.473
916
584
27
10
5.734
5.155
70
579
5.734
5.155
2.940
2.325
40
70
579
ố
11
3.298
3.298
53
3.298
3.298
2.561
790
53
12
3.999
3.639
62
360
3.999
3.639
2.251
1.480
30
62
360
13
11.546
9.719
166
1.827
9.718
9.718
6.890
2.994
166
1.828
119
118
1.827
1
14
11.000
11.000
11.000
11.000
ỗ ợ ả
15
388
388
388
388
388
ố
ế
đình ệ B nh vi n Đa khoa t nhỉ B nh vi n S n Nhi ệ B nh vi n ọ ổ Y h c c truy nề ệ ệ B nh vi n ụ ồ Ph c h i ứ ch c năng ệ ệ B nh vi n ộ ế N i ti Trung tâm Pháp y Trung tâm Chăm sóc ỏ ứ s c kh e sinh s nả Trung tâm ị Giám đ nh y khoa Trung tâm Truy n ề thông giáo ụ ứ d c s c kh eỏ Trung tâm Phòng ch ng ố HIV/AIDS Trung tâm Phòng ố ch ng s t rét Ký sinh trùng Côn trùng Trung tâm Ki m ể nghi mệ Trung tâm Y ế ự t d phòng Trung tâm ị ể Ki m d ch ố ế Y t Qu c tế H tr Ban ự qu n lý d ỹ án Qu toàn ầ c u phòng ố ch ng s t rét ở 16 S Y t
15.086
15.086
3.120
3.120
18.206
18.206
18.206
3.120
17
15.149 15.149 10.367
246
15.149
15.149 10.367
5.028
246
5.028
18
337.094
337.094
337.094
337.094
337.094
19
12.200 12.200
1.200 11.000
12.200
12.200
12.200
20
15.000
15.000
3.000
3.000
3.000
12.000
12.000
12.000
ệ
ề
19.749
V
18.260
18.260
1.489
1.489
1.489
19.749
19.749
Trung tâm ể ki m soát ậ ệ t b nh t ể ả B o hi m ộ ỉ xã h i t nh (KP khám ữ ệ ch a b nh i ườ ng nghèo, tr ẻ em) Các d án ự có tính ch t ấ xây d ng cự ơ b nả Bù công ấ ử su t s d ng ụ ườ ng gi ệ ệ b nh, v sinh công ệ nghi p các ệ b nh vi n ệ ự và th c hi n ề đ án v y ;…ế t ệ ự S nghi p Khoa h c ọ và công nghệ
13.301
10.901
10.901
2.400
2.400
2.400
13.301
13.301
1
2.935
2.935
2.935
2.935
2.935
ể
2
2.339
2.339
2.339
2.339
2.339
3
789
789
789
789
789
4
1.406
1.406
1.406
1.406
1.406
ng
5
256
256
256
256
256
6
752
752
752
752
752
ả
7
384
384
384
384
384
8
492
492
492
492
492
* Các đ n vơ ị ở S Khoa ọ h c và Công nghệ Trung tâm ị Ki m đ nh và Ki m ể nghi m ệ hàng hóa Trung tâm ụ Ứ ng d ng ộ ế ti n b khoa ọ h c và công nghệ Chi c c ụ Tiêu chu n ẩ ườ ng Đo l ấ ượ Ch t l UBND thành ph ố Lào Cai UBND ệ huy n Bát Xát UBND ệ huy n B o Th ngắ UBND ệ huy n Văn Bàn 9 UBND
468
468
468
468
468
ệ
ắ
huy n B c
360
360
10
360
360
360
ng
20
20
11
20
20
20
ườ
68
68
12
68
68
68
68
200
200
13
200
200
200
200
400
400
14
400
400
400
400
200
200
15
200
200
200
200
432
432
16
432
432
432
432
ệ
200
200
t
17
200
200
200
200
200
200
18
200
200
200
200
ộ ỉ
700
700
19
700
700
700
700
700
700
700
700
20
700
̉
Hà UBND ệ huy n Sa Pa Chi c c ụ ả Qu n lý ấ ượ ch t l Nông lâm ủ ả s n và Th y s nả ng Cao Tr ộ đăng C ng ỉ ồ đ ng t nh Lào Cai Chi c c ụ ọ ồ Tr ng tr t ệ ả và B o v ự ậ th c v t Lào Cai ệ ổ Vi n Th ưỡ nh ng Nông hóa Công ty TNHH S ở ữ ệ h u trí tu ả H i Hân Phân hi u ệ ạ ọ Đ i h c Thái Nguyên ạ i Lào Cai t ỹ ệ Vi n k ậ thu t nhi đ iớ Trung tâm ể chuy n giao công ngh ệ và khuy n ế Nông B ch huy ự ỉ Quân s t nh Liên hi p ệ các H i ộ ọ khoa h c và ỹ ậ k thu t ề
4.709
4.709
824
824
1.310
486
5.533
5.533
5.533
*
400
400
450
450
450
850
850
1
850
230
230
2
230
230
230
ng Cao ộ
233
233
3
33
200
200
33
33
233
74
74
4
24
50
50
24
24
74
ố
500
500
5
500
500
500
200
200
6
200
200
200
100
100
7
100
100
100
ệ
t
ệ
93
93
8
93
93
93
ệ t
203
203
9
78
78
125
125
125
203
100
100
10
100
100
100
507
507
11
332
175
175
332
332
507
517
517
12
517
517
517
ệ t
13
480
480
480
480
480
ệ
ệ
t
14
648
500
500
148
148
148
648
648
15
198
486
486
288
288
198
486
198
198
̉
ự Đ tài, d án chuy n ể ti pế Trung tâm ụ Ứ ng d ng ộ ế ti n b khoa ọ h c và công nghệ ệ Vi n nghiên ả ứ c u rau qu ệ Vi n Khoa ọ h c công ệ ệ ngh Vi t Nam ườ Tr đăng c ng đ ngồ ở S Nông ệ nghi p và Phát tri n ể nông thôn Trung tâm Gi ng nông lâm nghi pệ ệ Vi n Khoa ọ ỹ h c k ậ thu t nông lâm nghi p ệ ề mi n núi phía B cắ ệ Vi n Khoa ọ ậ ệ h c v t li u ệ Vi n hàn lâm Khoa ọ h c và Công ệ ngh Vi Nam ọ H c vi n Nông ệ nghi p Vi Nam ệ ệ B nh vi n ộ ế ỉ n i ti t t nh Phòng Kinh ệ ế huy n t ắ ả B o Th ng Văn phòng Ủ y ban nhân dân t nhỉ Trung tâm nghiên c u ứ ệ ừ ả b o v r ng ệ Vi n Khoa ọ h c Lâm ệ nghi p Vi Nam Trung tâm ư ạ Đào t o, t ấ v n và ể chuy n giao công ngh ệ Vi n hàn lâm Khoa ọ h c và Công ệ ngh Vi Nam ở S Văn hóa, ể Th thao và Du l chị ườ Tr ng Chính tr ị t nhỉ
16
600
600
600
600
600
17
179
179
179
179
179
179
*
2.650
2.650
1.914
1.914
1.914
736
736
736
VI
48.537
47.015
392
1.522
1.385
1.385
1.163
2.548
47.152
45.630 12.121
33.967
66
392
1.522
1
7.690
6.970
107
720
101
101
150
251
7.589
6.869
3.305
3.695
24
107
720
2
6.439
6.240
107
199
124
124
124
6.563
6.364
3.495
3.004
28
107
199
3
3.606
3.584
22
117
117
47
109
8
3.723
3.701
1.388
2.360
47
22
4
4.457
4.457
498
498
49
10
488
4.955
4.955
1.776
3.228
49
5
2.237
2.142
45
95
116
116
75
41
2.353
2.258
1.225
1.078
45
95
ễ
ể
6
2.410
1.924
37
486
38
38
38
2.448
1.962
932
1.081
14
37
486
ở
7
1.698
1.698
9.263
9.263
781
8.482
10.961
10.961
10.961
7
4.560
4.560
4.560
4.560
4.560
4.560
8
20.000
20.000
16.000 16.000
16.000
4.000
4.000
4.000
ự ề
ự
VII
34.729
25.429
218
9.300
870
870
367
503
35.599
26.299
7.953
19.509
945
218
9.300
1
32.729
23.429
218
9.300
870
870
367
503
33.599
24.299
7.953
17.509
945
218
9.300
2
2.000
2.000
2.000
2.000
2.000
ệ
ề
Công ty TNHH MTV Kinh doanh ậ ấ xu t nh p ệ ẩ t kh u Vi Tú Các d án ự có tính ch t ấ xây d ng cự ơ b nả ự D phòng ư ch a phân bổ ệ ự S nghi p Văn hóa Thông tin Trung tâm Văn hóa và ệ ả Đi n nh Đoàn Ngh ệ ậ thu t dân t cộ ư ệ Th vi n t nhỉ ả B o tàng t nhỉ Trung tâm Th c ự ệ nghi m và Bi u di n Cung thi u ế nhi t nhỉ S Văn hóa, ể Th thao và Du l chị Các d án ự có tính ch t ấ xây d ng cự ơ b nả Chi các ho tạ ộ đ ng văn hóa l n ớ trong năm; ệ Th c hi n ề Đ án v văn hóa;… ệ S nghi p Phát thanh Truy n ề hình Đài Phát thanh và ề Truy n hình Chi các ho tạ ộ đ ng phát thanh truy nề hình trong năm; Th c ự hi n các Đ ề án v phát thanh truy nề hình;... ự
ệ
VIII
16.479
16.346
148
133
1.871
1.871
129
2.000
14.608
14.475
4.420
10.217
14
148
133
ấ
1
11.479
11.346
148
133
129
129
129
11.608
11.475
4.420
7.217
14
148
133
ể ụ
2
5.000
5.000
2.000
2.000
2.000
3.000
3.000
3.000
ệ
ự
IX
413.424
364.798 1.555 48.626 356.633 356.633
5.283
150.604 200.744
2
770.057
721.431 45.890
678.498
1.404 1.553
48.626
ệ
a
106.834
75.547
475 31.287 33.275 33.275
4.759
8.878 19.622
16
140.109
108.822 12.839
96.442
459
31.287
1
38.766
7.479
160 31.287
38.766
7.479
5.280
2.359
160
31.287
2
6.001
6.001
55
2.147
2.147
2.147
8.148
8.148
1.988
6.215
55
3
1.591
1.591
27
1.591
1.591
811
807
27
1
1
4
2.368
2.368
24
6.124
6.124
4.759
1.517
152
8.492
8.492
4.759
3.909
176
5
747
747
122
122
122
869
869
869
6
794
794
88
602
602
669
67
192
192
213
21
7
1.089
1.089
121
910
910
1.011
101
179
179
199
20
478
478
478
478
478
S nghi p ể ụ Th d c ể Th thao Trung tâm ệ Hu n luy n và Thi đ u ấ ể th d c th thao Chi các ho tạ ể ộ đ ng th thao l n ớ trong năm; Th c hi n các Đ án ề ề ể v th thao;... Các ho t ạ ộ đ ng kinh tế ự S nghi p nông nghi p, ệ th yủ l i, ợ ệ ư ng nghi p và lâm nghi pệ Trung tâm ố gi ng nông nghi pệ Trung tâm Khuy n ế nông Trung tâm ướ ạ N c s ch ệ và V sinh ườ môi tr ng nông thôn Chi c c ụ ể Ki m Lâm ố ườ V n Qu c gia Hoàng Liên Chi c c ụ ọ ồ Tr ng tr t ệ ả và B o v ự ậ th c v t Chi c c ụ Chăn nuôi và Thú y 8 Ban Qu n lýả ỗ ợ ự d án h tr nông nghi pệ
9
60.937 60.937
8.756 52.181
60.937
60.937
60.937
10
1.575
1.575
811
27
1.575
1.575
811
27
791
791
ươ
11
473
473
473
473
473
473
ỉ
ệ
12
55.000
55.000
35.000 35.000
35.000
20.000
20.000
20.000
ệ
ự
b
92.868
92.868
205.902 205.902
77.792 128.110
298.770
298.770
298.770
1
27.868
27.868
27.868
27.868
27.868
2
245.902 245.902
77.792 168.110
245.902
245.902
245.902
3
65.000
65.000
40.000 40.000
40.000
25.000
25.000
25.000
ự
c
24.907
24.907
24.907
24.907
24.907
1
1.420
1.420
1.420
1.420
1.420
ỹ
ậ
2
755
755
755
755
755
3
22.732
22.732
22.732
22.732
22.732
d
70.000
70.000
111.765 111.765
62.070 49.695
181.765
181.765
181.765
1
155.765 155.765
62.070 93.695
155.765
155.765
155.765
2
70.000
70.000
44.000 44.000
44.000
26.000
26.000
26.000
e
118.815
101.476 1.080 17.339
5.691
5.691
524
1.864
3.317
14
124.506
107.167 33.051
76.614
1.404 1.094
17.339
1
6.077
3.227
84
2.850
6.077
3.227
2.687
1.025
401
84
2.850
ậ
ỹ
2
5.873
3.353
76
2.520
5.873
3.353
2.775
958
304
76
2.520
3
1.749
1.720
27
29
1.749
1.720
931
816
27
29
ngườ
4
52
6.594
6.205
146
389
52
52
6.646
6.257
4.500
2.006
103
146
389
ể
5
14
2.331
16
2.315
14
14
2.345
30
30
2.315
6
1.936
1.936
49
1.936
1.936
1.453
532
49
7
4.096
1.811
26
2.285
4.096
1.811
1.145
1.050
358
26
2.285
ườ
8
3.117
3.117
76
3.117
3.117
2.434
759
76
9
2.726
2.726
39
50
50
50
2.776
2.776
1.177
1.638
39
10
842
16
826
842
16
16
826
ố
các bon th pấ Các d án ự có tính ch t ấ xây d ng cự ơ b nả Chi c c ụ ủ ợ i Th y l ả Ban qu n lý ch ng trình UN REDD t nh Lào Cai Chi th c ự hi n chính sách nông nghi p, ệ ủ ễ mi n th y ợ i phí; l ự Th c hi n các Đ án ề ề v nông, lâm ệ nghi p;... ệ S nghi p Giao thông ỹ ả Qu b o trì ộ ườ đ ng b Các d án ự có tính ch t ấ xây d ng cự ơ b nả Kinh phí s aử ch a ữ ườ th ng xuyên; Kinh phí các d ự án hoàn thành, quy tế toán;… ệ S nghi p tài nguyên Văn phòng đăng ký đ t ấ đai t nhỉ Trung tâm K thu t tài nguyên và ngườ môi tr ở S Tài nguyên và ngườ Môi tr ệ ự S nghi p ế ế Ki n thi t ị th chính Các d án ự có tính ch t ấ xây d ng cự ơ b nả Kinh phí s aử ch a ữ ườ th ng xuyên; Kinh phí các d ự án hoàn thành, quy tế toán;… Các ho t ạ ộ đ ng kinh ế khác t ả Ban qu n lý ế các b n xe khách Trung tâm K thu t Tài nguyên và môi ngườ tr Trung tâm Công ngh ệ thông tin tài nguyên môi tr Văn phòng Đăng ký đ tấ đai t nhỉ Trung tâm ị Ki m đ nh và Ki m ể nghi m ệ hàng hóa Trung tâm ụ Ứ ng d ng ộ ế ti n b khoa ọ h c và công nghệ Trung tâm ị Du l ch sinh thái và Giáo ụ d c môi ườ ng tr Hoàng Liên ố V n Qu c gia Hoàng Liên Trung tâm ứ ộ ả C u h b o ồ t n và Phát ể tri n sinh ậ v t Hoàng Liên Phòng công ứ ch ng s I 11 Trung tâm
916
16
900
916
16
16
900
ị
ụ D ch v bán
12
4.273
3.427
64
846
117
117
117
4.390
3.544
1.685
1.997
74
64
846
13
2.444
2.444
35
36
36
36
2.480
2.480
1.043
1.472
35
ạ ng m i
ợ
14
4.036
4.036
72
157
157
14
4.193
4.193
2.256
2.009
143
72
15
12.850
10.007
179
2.843
2.442
2.442
15.292
12.449
4.633
8.076
81
179
2.843
2.442
5.744
4.477
49
1.267
2.442
2.442
8.186
6.919
1.236
5.794
62
49
1.267
2.442
4.677
4.461
103
216
4.461
4.461
2.618
1.946
103
216
19
19
216
5.530
5.530
3.397
2.263
130
5.530
5.530
3.397
2.263
130
2.429
1.069
27
1.360
1.069
1.069
779
317
27
1.360
1.360
16
3.895
3.310
59
585
9
9
9
3.904
3.319
1.602
1.805
29
59
585
17
33.795
33.075
88
720
916
916
231
685
34.711
33.991
2.376
31.757
54
88
720
ụ
18
1.787
1.606
39
181
41
41
41
1.828
1.647
1.170
516
39
181
19
993
943
21
50
201
201
201
1.194
1.144
875
290
21
50
ố
20
4.000
4.000
4.000
4.000
4.000
1.740
1.740
1.740
1.740
1.740
356
356
356
356
356
ạ
254
254
254
254
254
1.650
1.650
1.650
1.650
1.650
21
1.272
1.272
1.272
1.272
1.272
1.272
22
200
200
200
200
200
200
23
1.296
1.296
309
1.001
14
1.296
1.296
309
1.001
14
24
3.149
3.149
3.149
3.149
3.149
3.149
25
14.485
14.485
4.261
4.261
4.261
10.224
10.224
10.224
ấ đ u giá tài s nả Trung tâm Thông tin và ế Xúc ti n Du ỉ ị l ch t nh Trung tâm Xúc ti n ế ươ Th Trung tâm tr giúp pháp lý Ban Qu n lýả khu kinh tế Ban qu n ả lý các c a ử kh uẩ Trung tâm ụ ử ị D ch v c a kh uẩ Trung tâm ụ ị d ch v khu ế ỉ kinh t t nh Lào Cai Trung tâm ụ ư ị D ch v t ạ ấ v n và H ầ t ng khu công nghi pệ Trung tâm Công ngh ệ thông tin và Truy n ề thông Trung tâm ư ấ T v n và ị D ch v tài chính Trung tâm Khuy n ế công và T ư ấ v n phát ể tri n công nghi pệ Trung tâm ị ụ D ch v ệ vi c làm t nhỉ ồ Ngu n v n khuy n ế công ở S Công ngươ th Trung tâm Khuy n ế công và T ư ấ v n phát ể tri n công nghi pệ Trung tâm ề D y ngh ỗ ợ và H tr nông dân Kinh phí ự d phòng ư ch a phân bổ Các d án ự có tính ch t ấ xây d ng cự ơ b nả Công ty TNHH Hu ệ Minh ạ Tr m quan ả ắ tr c và c nh báo phóng ạ x môi ngườ tr ở S Tài nguyên và ngườ Môi tr Kinh phí ệ ự th c hi n 4 ươ Ch ng trình, 19 Đ ề án; Kinh phí ử ữ s a ch a ườ th ng xuyên; Kinh phí các công trình hoàn thành, quy tế toán;…
ự
X
147.459
145.559
31
1.900 25.469 25.469
14.106 11.363
172.928
171.028
826
170.417
184
31
1.900
1
4.249
2.349
31
1.900
4.249
2.349
826
1.738
184
31
1.900
2
191
191
191
191
191
3
29.562
29.562
29.562
29.562
29.562
4
2.100
2.100
2.100
2.100
2.100
96.357
96.357
354
354
354
96.711
96.711
96.711
ụ
ệ S nghi p ệ B oả v môi ngườ tr Trung tâm Quan tr c ắ ngườ Môi tr ả ụ Chi c c B o ệ v Môi ngườ tr ở S Tài nguyên và ngườ Môi tr ả Ban qu n lý ế khu kinh t (Ban qu n ả lý các khu công nghi p)ệ 5 Trung tâm ư ấ T v n và ị D ch v tài
6
32.559 32.559
13.752 18.807
32.559
32.559
32.559
7
2.556
2.556
2.556
2.556
2.556
2.556
ườ ị
ệ
8
15.000
15.000
10.000 10.000
10.000
5.000
5.000
5.000
XI
34.171
32.000
255
2.171
5.847
5.847
645
5.202
40.018
37.847 10.398
27.704
255
2.171
ả
1
11.217
11.017
90
200
11.217
11.017
4.603
6.504
90
200
2
6.787
6.787
70
6.787
6.787
3.074
3.783
70
3
1.400
1.310
27
90
1.400
1.310
707
630
27
90
4
4.706
2.825
68
1.881
4.706
2.825
2.014
879
68
1.881
ố ằ
5
ng
5.061
5.061
5.061
5.061
5.061
6
847
847
645
202
847
847
847
ự
7
5.000
5.000
5.000
5.000
5.000
10.000
10.000
10.000
XII
324.750
324.750 5.346
29.953 29.953
6.436
866
5.055 30.490
22
354.703
354.703 164.825
866
194.380
5.368
1
5.301
5.301
114
308
308
55
253
5.609
5.609
3.546
2.177
114
ấ
2
1.199
1.199
25
1.199
1.199
810
414
25
3
8.700
8.700
213
1.338
1.338
96
1.242
10.038
10.038
6.168
4.083
213
4
2.453
2.453
53
74
74
2.527
2.527
1.804
776
74
53
i
5
99
99
6.346
6.346
144
6.445
6.445
4.116
2.473
99
144
6
30
30
477
477
14
7
22
1
507
507
269
22
230
14
7
1.485
1.485
36
1.485
1.485
933
588
36
10.899
10.899
225
2.172
2.172
802
1.370
13.071
13.071
5.644
7.652
225
9
15.628
15.628
193
500
500
500
16.128
16.128
4.404
11.917
193
10
17.572
17.572
316
12.131 12.131
134
11.997
29.703
29.703
6.481
134
23.404
316
11
7.744
7.744
183
706
706
37
669
8.450
8.450
5.192
3.441
183
12
4.994
4.994
153
4.994
4.994
3.366
1.781
153
13
3.314
3.314
66
70
70
3.384
3.384
2.261
1.189
66
70
14
10.520
10.520
156
10.520
10.520
6.110
4.566
156
15
12.436
12.436
42
973
973
708
265
13.409
13.409
1.338
12.113
42
chính Các d án ự có tính ch t ấ xây d ng cự ơ b nả Công ty Môi tr ng Đô th Lào Cai Kinh phí các ụ nhi m v ả ệ b o v môi ườ tr ng; Kinh phí ự ệ th c hi n ề ề Đ án v ườ môi tr ng; … Chi đ m ả ộ b o xã h i Trung tâm ữ ệ Ch a b nh Giáo d c ụ ộ Lao đ ng xã h iộ Trung tâm Công tác xã h iộ Trung tâm ề ưỡ Đi u d ng ườ ng i có công Sa Pa ơ ở ề C s đi u ệ ị tr nghi n các ch t ấ ạ d ng thu c ệ phi n b ng thu c ố Methadone ở S Lao đ ng ộ ươ Th binh và Xã h iộ Các d án ự có tính ch t ấ xây d ng cự ơ b nả Chi các ho tạ ộ ả đ ng b o ộ ợ tr xã h i; ệ Th c hi n các Đ án ề ả ề ả v đ m b o xã h i;...ộ ạ ộ Ho t đ ng ơ ủ c a các c quan nhà cướ n ở S Tài nguyên và ngườ Môi tr Chi c c ụ ả Qu n lý đ t đai ở S Văn hóa, ể Th thao và Du l chị Thanh tra Sở Giao thông ậ ả v n t ở S Giao thông v n ậ iả t Ban An toàn giao thông ả ụ Chi c c B o ệ v môi ngườ tr ở 8 S Tài chính Văn phòng ộ ồ H i đ ng nhân dân t nhỉ Văn phòng Ủ y ban nhân dân t nhỉ ở ế S K ạ ho ch và Đ u tầ ư ở S Khoa ọ h c và Công nghệ Chi c c ụ Tiêu chu n ẩ ườ ng đo l ấ ượ ng ch t l ố ườ V n Qu c gia Hoàng Liên Ban Thi đua Khen th
16 S N i v
6.087
6.087
144
302
302
6.389
6.389
3.662
65
237
2.871
144
17
2.389
2.389
45
80
80
2.469
2.469
1.245
80
1.269
45
ữ
18
1.462
1.462
33
15
15
1.477
1.477
1.001
15
509
33
19
6.565
6.565
138
925
925
7.490
7.490
4.878
925
2.750
138
ngưở ở ộ ụ ụ Chi c c Văn ư ư th l u tr Ban Tôn giáo Thanh tra t nhỉ
5.683
5.683
114
996
996
6.679
6.679
2.963
996
3.830
114
21
9.468
9.468
210
115
115
9.583
9.583
6.399
98
17
3.394
210
9.960
9.960
216
55
55
10.015
10.015
5.429
15
40
4.802
216
ở ư 20 S T pháp ụ ở S Giáo d c và Đào t oạ 22 Ban Qu n lýả ế Khu kinh t
23
5.031
5.031
105
4.471
4.471
200
4.271
9.502
9.502
2.616
6.991
105
ạ
24
5.255
5.255
84
194
194
5.449
5.449
2.437
3.096
179
15
84
25
6.540
6.540
165
476
476
361
7.016
7.016
4.718
361
2.102
86
29
165
26
11.992
11.992
246
304
304
12.296
12.296
8.328
4.214
304
246
27
2.162
2.162
33
2.162
2.162
849
1.346
33
ng
28
8.609
8.609
168
8.609
8.609
5.160
3.617
168
(Văn phòng Ban) ở S Thông tin và Truy n ề thông ở S Ngo i vụ ở S Công ngươ Th Chi c c ụ ị ả Qu n lý th ngườ tr Chi c c ụ Phòng, ố ệ ch ng t ạ ộ n n xã h i ở S Lao ộ đ ng ươ Th binh và xã h iộ
6.680
6.680
99
766
766
7.446
7.446
3.180
4.365
121
645
99
30
8.816
8.816
177
252
252
576
21
8.564
8.564
4.797
3.923
144
159
156
31
2.219
2.219
40
265
265
2.484
2.484
963
1.561
265
40
32
18.912
18.912
61
696
696
4.231
3.535
18.216
18.216
2.903
15.374
61
33
41.574
41.574
779
955
955
508
349
33
89
24
42.529
42.529 32.953
349
10.030
803
34
2.796
2.796
61
185
185
2.981
2.981
1.823
1.219
185
61
35
7.508
7.508
66
2.341
2.341
2.803
5.167
5.167
3.160
2.073
462
66
36
6.291
6.291
129
12
12
12
6.303
6.303
3.693
2.739
129
ố
ề
37
1.063
1.063
23
155
155
1.218
1.218
450
791
155
23
ng
39
2.528
2.528
40
102
102
2.630
2.630
1.295
1.375
102
40
40
1.437
1.437
16
2
2
1.439
1.439
417
1.038
16
2
ứ
5.014
5.014
120
342
342
260
82
5.356
5.356
3.549
1.927
120
42
2.243
2.243
48
1
1
2.244
2.244
1.223
1.069
1
48
ự
ẩ
43
2.398
2.398
53
313
313
313
2.711
2.711
1.633
1.131
53
44
1.810
1.810
659
1.170
19
1.810
1.810
659
1.170
19
c;
45
10.000
10.000
2.000
2.000
2.000
12.000
12.000
12.000
46
15.000
15.000
15.000
15.000
15.000
399
XIII
175.374
175.374
399
399
174.975
174.975 79.501
95.474
1
9.601
155.374
155.374
9.601
9.601
164.975
164.975 79.501
85.474
2
20.000
20.000
10.000 10.000
10.000
10.000
10.000
10.000
29 Ban Dân t cộ ở S Xây d ngự Chi c c ụ ủ ợ Th y l i Chi c c ụ Chăn nuôi và Thú y Chi c c ụ ể Ki m Lâm ụ Chi c c Phát ể tri n nông thôn Chi c c ụ ọ ồ Tr ng tr t ệ ả và B o v ự ậ th c v t ở S Nông ệ nghi p và phát tri n ể nông thôn Văn phòng Đi u ph i Nông thôn m iớ Chi c c ụ ả Qu n lý ấ ượ ch t l Nông lâm ủ ả s n và Th y s nả Văn Phòng ỉ Ban ch huy phòng ố ch ng thiên tai và Tìm ế ki m c u n nạ ế ở 41 S Y t ụ Chi c c An ệ toàn v sinh th c ph m ụ Chi c c Dân ạ ố ế s k ho ch hóa gia đình Chi c c ụ ị giám đ nh xây d ngự Kinh phí ả ả đ m b o ạ ộ ho t đ ng ơ các c quan ướ nhà n Kinh phí ự ệ th c hi n 4 ươ Ch ng trình, 19 Đ ề án;… Kinh phí mua xe ô tô chuyên dùng ụ ụ ph c v công tác Chi ho t ạ ủ ộ đ ng c a ơ c quan Đ ngả ỉ ủ T nh y Lào Cai Chi các ho tạ ủ ơ ộ đ ng c a c ả quan Đ ng; Kinh phí ự ệ th c hi n 4 ươ Ch ng trình, 19 Đ ề án;…
XIV
25.682
25.682
461
2.485
2.485
575
131
313
2.409
55
23.197
23.197 11.443
131
12.029
406
ặ
1
57
6.942
6.942
85
57
57
6.999
6.999
2.926
4.158
85
ỉ
2
4.258
4.258
109
313
313
313
4.571
4.571
2.390
2.290
109
3
635
635
13
635
635
115
533
13
ạ ộ Ho t đ ng ổ ủ c a các t ch cứ chính ị ổ ứ tr , t ch c chính tr ị xã h iộ Ủ y ban M t ổ ậ tr n T ố ỉ qu c t nh T nh Đoàn thanh niên Đoàn thanh niên kh i ố doanh nghi pệ
752
752
16
752
752
204
564
16
4
4.259
4.259
88
230
230
131
4.489
4.489
2.839
131
1.607
5
ụ ữ
99
88
4.429
4.429
78
85
85
4.514
4.514
2.573
2.019
6
85
78
1.624
1.624
46
1.624
1.624
715
955
7
46
419
419
13
419
419
152
280
13
8
364
364
13
364
364
104
273
13
9
10
2.000
2.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
Đoàn thanh niên kh i ố ơ các c quan t nhỉ ộ H i liên ệ hi p ph n t nhỉ ộ H i nông dân ộ ự H i C u ế chi n binh t nhỉ ộ ự H i C u ế chi n binh ơ ố kh i các c quan t nhỉ ộ ự H i C u ế chi n binh ố kh i doanh nghi pệ Kinh phí ạ ộ ớ Đ i h i l n; Kinh phí ự ệ th c hi n 4 ươ Ch ng trình, 19 Đ ề án;…
ổ
XV
12.908
12.908
752
752
99
653
13.660
13.660
13.660
1
1.679
1.679
43
43
1.722
1.722
43
1.722
ậ
2
567
567
5
5
572
572
5
572
1.131
1.131
100
100
1.231
1.231
100
1.231
ạ ộ Ho t đ ng ổ ủ c a các t ch cứ chính ộ ị tr xã h i ngh ề ệ nghi p, t ch cứ xã ộ ổ h i, t ộ ứ ch c xã h i ngh ề nghi pệ Liên minh ợ H p tác xã ộ H i Lu t gia ộ ộ
4
1.835
1.835
17
17
1.852
1.852
14
3
1.852
1.264
1.264
368
368
20
348
1.632
1.632
5
1.632
6
2.320
2.320
44
44
2.364
2.364
44
2.364
7
555
555
555
555
555
8
599
599
599
599
599
9
290
290
290
290
290
ộ
10
146
146
146
146
146
11
490
490
490
490
490
12
338
338
11
11
349
349
11
349
13
411
411
29
29
440
440
29
440
283
283
5
5
288
288
5
288
15
130
130
130
130
130
130
16
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
3 H i Nhà báo ọ H i văn h c ậ ệ ngh thu t Liên hi p ệ các H i ộ ọ khoa h c và ỹ ậ k thu t ộ ữ H i Ch ậ ỏ ỉ th p đ t nh ữ ộ H i Ch ỏ ậ th p đ ơ ố kh i các c quan t nhỉ ữ ộ H i Ch ỏ ậ th p đ ố kh i doanh nghi pệ ộ ự H i C u thanh niên xung phong ệ Hi p h i Doanh nghi pệ ế ộ H i Khuy n h cọ ộ H i liên ổ ệ hi p các t ứ ữ ch c h u nghị Ban đ i ạ ộ ệ di n h i ườ ng i cao tu iổ ộ 14 H i Đông y ộ H i làm ườ v n và trang tr iạ Kinh phí ạ ộ ớ Đ i h i l n; Kinh phí ệ ự th c hi n 4 ươ Ch ng trình, 19 Đ ề án;…
XVI
17.607
17.607
17.607
17.607
17.607
B
109.000
109.000
117.981 117.981
117.981
226.981
226.981
226.981
Chi khác ngân sách Chi t o ạ ngu n, ồ ỉ ề đi u ch nh ề ươ ng ti n l
Ụ Ụ PH L C 02
Ỉ Ề Ổ Ợ ƯƠ Ố Ụ T NG H P ĐI U CH NH D TOÁN CHI CÁC CH Ệ NG TRÌNH M C TIÊU QU C GIA Ụ Ự Ụ Ổ Ừ ộ ồ ế ố Ự ị ủ ỉ VÀ CÁC D ÁN NHI M V KHÁC B SUNG CÓ M C TIÊU T NSTW NĂM 2017 (Kèm theo Ngh quy t s : 01/2017/NQHĐND ngày 17/7/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: Tri u đ ng
ề ỉ Đi u ch nh
ỉ Ự Ụ Đi uề ề ỉ ch nhĐi u ch nhDỉ ự toán sau ề đi u ch nh Số TT Ệ CTMT, D ÁN, NHI M V CHI ự D toán ầ đ u năm
ố T ng sổ Chuy nể ngu nồ Đi uề ch nhỉ khác
5
Ộ 3 1.744.104 4=5+6 597.308 566.985 6 30.323 7 = 4+3 2.341.412
1 2 T NG C NG ƯƠ Ụ NG TRÌNH M C I 520.620 112.733 87.410 25.323 633.353 Ố
1 331.720 91.242 68.019 23.223 422.962 ề ữ
ầ ư
ệ 239.422 92.298 85.660 5.582 67.143 876 18.517 4.706 325.082 97.880
Ổ CH TIÊU QU C GIA ươ ng trình MTQG Ch ả Gi m nghèo b n v ng ố V n đ u t ố ự V n s nghi p ươ 2 188.900 20.941 18.841 2.100 209.841 Ch ớ Xây d ng nông thôn m i ng trình MTQG ự ầ ư
ệ 156.000 32.900 18.471 2.470 18.471 370 2.100 174.471 35.370
ề 3 34 34 34 ng trình MTQG v ề ạ
ầ ư
ệ 34 34 34
ố V n đ u t ố ự V n s nghi p ươ Ch ệ Vi c làm và D y ngh ố V n đ u t ố ự V n s nghi p ươ ướ ạ ệ 4 24 24 24
ầ ư
ệ 24 24 24
ng trình MTQG Ch N c s ch và V sinh MTNT ố V n đ u t ố ự V n s nghi p ươ ng trình MTQG Y 5 392 392 392
ầ ư
ệ 392 392 392
Ch tế ố V n đ u t ố ự V n s nghi p ươ ng trình MTQG 6 9 9 9 Ch Phòng, ch ng HIV/AIDS ố ầ ư
ệ 9 9 9
7 3 3 3 Ch Dân s và KHH gia đình ố V n đ u t ố ự V n s nghi p ươ ng trình MTQG ố ầ ư
ệ 3 3 3
ng trình MTQG v ề 8 87 87 87
ầ ư
ố V n đ u t ố ự V n s nghi p ươ Ch Văn hóa ố V n đ u t ố ự V n s nghi p 87 87 87
Ự Ệ II 1.223.484 484.575 479.575 5.000 1.708.059
1.195.396 396.086 391.086 5.000 1.591.482 ệ CÁC D ÁN, NHI M Ụ V KHÁC ố ầ ư 1 V n đ u t ươ ể phát tri n ng trình m c tiêu ụ ế 175.825 87.567 87.567 263.392 ế
ụ 17.176 4.218 4.218 21.394 ể Ch ộ ể Phát tri n kinh t xã h i ị các vùng (Ngh quy t 37) ươ Ch ng trình m c tiêu ố qu c phòng an ninh trên ọ ị đ a bàn tr ng đi m
ả 27.364 3.064 3.064 30.428
ị ồ 5.865 5.865 5.865
ụ 7.507 7.507 7.507
ệ ươ ả 11.363 2.499 2.499 13.862
26.017 10.190 10.190 36.207 ươ
ụ ng trình m c tiêu ể ệ ố phát tri n h th ng ng ụ ng trình m c tiêu y 141 141 141 ố
ụ ng trình m c tiêu y 100 100 100
ầ ư ạ ầ
73.714 95.672 95.672 169.386
ệ ứ
12.221 368 368 12.589 ố ổ
10.000 26.781 26.781 36.781
134.000 23.654 23.654 157.654 ế ị ự 493 493 493
1.038 1.038 1.038
qu n lý, ớ i ế ị ự 287 287 287
ự ỗ ợ H tr xây d ng kè b o ệ ố v m c BG ắ ư ế ự D án s p x p tái đ nh c ớ biên gi i ven sông H ng ệ huy n Bát Xát ươ ng trình m c tiêu Ch ạ ầ ể ị phát tri n h t ng du l ch ấ ng trình c p đi n Ch ề nông thôn mi n núi và h i ố ế ị ả đ o theo Quy t đ nh s 2081/QĐTTg ươ Ch ầ ư đ u t ế ị đ a ph y t ươ Ch ế dân s t ươ Ch văn hóa h t ng khu Đ u t ụ KTCK, khu CN, c m CN, khu CNC, khu nông ụ nghi p ng d ng CNC ơ ấ ươ ng trình tái c c u Ch ệ ế nông nghi p và kinh t ẹ ả phòng ch ng gi m nh ờ ố ị thiên tai, n đ nh đ i s ng dân cư ể ươ ng trình phát tri n Ch ệ ề ữ lâm nghi p b n v ng ỗ ợ ố ố ứ H tr v n đ i ng ODA ệ ố V n th c hi n Quy t đ nh 120 ỗ ợ ầ ư ả H tr đ u t ệ ả b o v biên gi ệ Th c hi n Quy t đ nh 755 (QD 134 kéo dài) ườ ố Kiên c hóa tr 67 67 67 ớ ng l p ệ ự 688 688 688
ố ng trình b trí dân c ư 1.812 1.812 1.812
ệ 69 69 69
237 237 237
ụ ệ Th c hi n các nhi m v quy ho chạ ươ Ch ế ơ ầ n i c n thi t ỗ ợ ự H tr th c hi n ĐCĐC theo QĐ 33 ệ ủ ợ ủ Vi n tr c a Chính ph ầ Ph n Lan đ u t CSHT ươ Ch ệ ợ ủ 42 42 42 ầ ư ầ ư ng trình 135 Vi n tr c a Liên minh CSHT Châu Âu đ u t
CSHT 112 112 112
12 12 12
ạ ng trình gi ng, h 129 129 129
37 37 37
45.662 45.662 45.662 ả ạ
46.573 46.573 46.573
ươ ạ ở ố su i Ngòi 394 394 394
ố ắ ỗ ợ 3.960 3.960 3.960
ạ ể ỏ 1.781 1.781 1.781 ố
15.000 15.000
ấ 24.968 19.968 5.000 24.968
97 97 97
ườ ố ướ c (ghi thu 692.716 692.716
ệ 28.088 88.490 88.490 116.578 ươ Ch ng trình 135 ủ ợ ủ ệ Vi n tr c a Chính ph ầ ư Ai Len đ u t ươ ng trình 135 Ch ầ ư ụ ở tr s xã Đ u t ố ươ Ch ầ t ng NTTS ị ầ ư ạ ầ Đ u t h t ng Khu đô th ớ ườ m i Lào Cai Cam Đ ng ỗ ợ ầ ư các công H tr đ u t ấ ự trình, d án c p bách (theo ủ QĐ c a lãnh đ o đ ng, c)ướ Nhà n ỗ ợ ầ ư các công H tr đ u t ấ ự trình, d án c p bách khác ủ ị c a đ a ph ng ố Kè ch ng s t l Đum ồ Ngu n v n h tr kh c ụ ph c thiên tai ỗ ợ H tr di chuy n dân ẩ ấ kh n c p ra kh i vùng s t ở ấ đ t, lũ ng, lũ quét l ụ ươ ng trình m c tiêu Ch ợ ệ ố ể phát tri n h th ng tr giúp xã h iộ ự D án c p bách PCCC r ngừ ỗ ợ ả ươ ng trình h tr đ m Ch ả ụ ấ ượ ng giáo d c b o ch t l ả ệ ọ ườ tr ng h c (C i thi n ế ị t b CSHT trang thi ọ tr ng h c) V n ngoài n ghi chi) ố ự ươ ệ 336 336 336
ạ ậ
4.000 4.000 4.000 ậ ấ
i, đo
7.365 7.365 7.365
ấ
ễ 36.908 36.908 36.908 2 V n s nghi p ả ng trình b o v và Ch ể ừ phát tri n r ng Kinh phí đo đ c, l p ồ ơ ị CSDL h s đ a chính và ứ ấ c p gi y ch ng nh n QSD đ tấ ồ ơ ớ ậ L p h s ranh gi ồ ị ả ạ ậ đ c, l p b n đ đ a chính ậ ứ ấ ấ và c p gi y ch ng nh n QSD đ t công ty NLN H tr x lý ô nhi m môi tr ỗ ợ ử ngườ
4.371 4.371 4.371 ồ ồ ố ắ ạ ố Ngu n v n ch ng h n ụ ố 20.000 20.000 20.000
ị ư ị ế ị 1.096 1.096 1.096
ự ế ị 275 275 275
ẩ ị ộ 10.000 10.000
ụ ươ ng trình m c tiêu ụ 68 68 68 ộ
3 3 3
ụ ệ 2 2 2
ụ ng trình m c tiêu Y 112 112 112
ề 319 319 319
ề ể ộ 732 732 732 ề ế ị
ồ
ạ ộ ộ ng cán b H i LHPN 800 80 80 880
ế ị 108 108
443 443 443 ồ ế ị
ụ 4 4 4
12.375 12.375 12.375 ướ ố Ngu n v n kh c ph c bão lũ Kinh phí đ nh canh đ nh c theo Quy t đ nh 33/2007/QĐ TTg ệ Th c hi n Quy t đ nh 755 (QD 134 kéo dài) Kinh phí chu n b đ ng viên Ch Giáo d c vùng núi, vùng ể ố dân t c thi u s , vùng khó khăn ỗ ụ ươ ng trình m c tiêu h Ch ợ ệ ố ể ợ tr phát tri n h th ng tr giúp xã h iộ ươ ng trình m c tiêu Ch ề ụ Giáo d c ngh nghi p ệ vi c làm và an toàn lao đ ngộ ươ Ch ố ế và Dân s t ạ ề Đ án đào t o ngh cho ộ lao đ ng nông thôn theo QĐ 1956 Kinh phí Đ án phát tri n ngh công tác xã h i theo Quy t đ nh 32/2010/QĐ TTg Kinh phí đào t o, b i ưỡ d các c pấ ợ Tr giúp pháp lý theo Quy t đ nh 32/2016/QĐ TTg ợ Tr giúp pháp lý cho ườ ng i nghèo, đ ng bào DTTS theo Quy t đ nh 59/2012/QĐTTg ươ ả ả ng trình đ m b o Ch ấ ượ ng giáo d c ch t l ọ ườ ng h c (SEQAP) tr ợ ủ ố ồ Ngu n v n tài tr c a EU c (ghi thu 17.180 17.180 V n ngoài n ghi chi)
Ụ Ụ Ố PH L C S 03
Ự Ỉ Ử Ụ ị Ầ ộ ồ ế ố ủ ỉ S D NG D PHÒNG NGÂN SÁCH T NH 6 THÁNG Đ U NĂM 2017 (Kèm theo Ngh quy t s : 01/2017/NQHĐND ngày 17/7/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: tri u đ ng
ộ ố ề S ti n STT N i dung
ự ỉ
ỉ
I D phòng ngân sách t nh ự II Chi d phòng ngân sách t nh trong năm ườ 1 Chi th ng xuyên 154.686 29.101 5.585 ắ ệ ầ ị ụ ụ ộ 4.977 ấ ả ệ ả ắ
ệ ố 608 ố ị ị ố Kinh phí mua V c xin phòng ch ng d ch b nh cho gia c m, gia ử ộ súc; hóa ch t tiêu trùng kh đ c, d ng c tiêm phòng, tiêu đ c, ộ h p b o qu n v c xin và kinh phí xét nghi m b nh ph m ắ ề Kinh phí mua 20.000 li u V c xin phòng ch ng d ch b nh tai ị xanh cho gia súc và chi phí phòng, ch ng d ch t ẩ ị ệ ạ ị i đ a bàn b d ch
2 Chi đ u t 23.516 ạ ạ ừ ầ 2.866 ắ
ườ ườ 5.000 b su i Ngòi Đum, giai đo n 2, đo n t ờ ả ườ ố ỉ ứ ộ ứ ạ ừ thôn Tùng Ch n xã Tr nh T ệ
ả ệ ư ạ ả 1.000
ườ ố ế ạ ừ ườ đ ng cao t c đ n su i Ngòi Đ ng đo n t 2.600
ố ả ả ệ ệ ị ấ ư ổ 1.000
ỏ ắ ế ư ể 1.100
ậ 550 ắ ả ỏ
ả ủ ỷ ệ ườ ng Kha Phàng 1, Kha Phàng 2 N m ệ ườ ng vào trung tâm xã T C T , huy n 1.200 ắ
ạ ở ả ả ả khu v c b sông Ch y đ m b o an toàn công ệ ự ờ ạ ụ ở ế ư ầ ố và dân c xã C c L u, huy n 400
ướ ử ạ ậ ổ c x lý ng p úng t 2, 3, 11, 12, 13 i các t 1.500 ng B c C ng, TP Lào Cai ườ ề ả ố ng Hoàng Thu Ph Nhi u San, T Văn 1.800
ế ệ ầ t khó khăn thôn C u Xum, xã 4.000 ả
ệ ố ữ
ầ ư XDCB ạ ở ờ ố ố Kè ch ng s t l c u ế ầ Kim Tân đ n c u B c C ng (phía b T ), thành ph Lào Cai ị ng đi Đ ng c u h , c u n n t ồ thôn Phìn H xã Ý Tý, huy n Bát Xát (giai đo n 2) ố ờ Kè b o v khu dân c thôn Làng Trang, xã T Ph i, thành ph Lào Cai ạ ở ố ố Kè ch ng s t l ớ Đình Làng Nh n, TP Lào Cai Kè b o v khu dân c T 4B, th tr n Ph Ràng, huy n B o Yên ố B trí, s p x p dân c ra kh i vùng thiên tai nguy hi m thôn ề ả Hi n Tà Pò Ng ng, xã Lùng Vai ụ ắ Kh c ph c bão lũ đ S m, xã B n Già, huy n B c Hà ụ ắ Kh c ph c bão lũ đ B c Hà ố Kè ch ng s t l trình Tr s UBND xã, Tr m y t ắ B c Hà ệ ố H th ng thoát n ườ ườ ắ ph ụ ắ Kh c ph c bão lũ đ Chư ặ ư ắ S p x p dân c thiên tai, đ c bi ắ ệ Thái Niên, huy n B o Th ng ủ ả S a ch a Tr i gi ng th y s n Quang Kim, huy n Bát Xát ỉ ạ ử ự ạ III D phòng ngân sách t nh còn l i 500 125.585
Ụ Ụ Ố PH L C S 04
Ỉ Ử Ụ ị Ầ ộ ồ ế ố ủ ỉ S D NG CHI KHÁC NGÂN SÁCH T NH 6 THÁNG Đ U NĂM 2017 (Kèm theo Ngh quy t s : 01/2017/NQHĐND ngày 17/7/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Lào Cai)
ơ ị ệ ồ Đ n v tính: tri u đ ng
ộ ố ề S ti n N i dung
ầ
STT I Chi khác ngân sách t nh giao đ u năm II Chi khác ngân sách t nh đã giao trong năm 17.607 923 ỉ ỉ ộ ạ ỗ ợ ấ ộ 224
49 năm 20172019) ỉ ạ ự 28
ạ ộ ủ ộ 25 ụ ế ổ 60 ị
ụ ấ ị 270
ụ ở ươ ầ ạ ổ ng m i c ph n 267 H tr kinh phí cho H i N n nhân ch t đ c da cam Dioxin ỉ t nh Lào Cai ệ ừ ề ự KP th c hi n đ án (t ủ ạ ộ Kinh phí ho t đ ng c a ban ch đ o thi hành án dân s năm 2017 ứ Kinh phí ho t đ ng c a H i Giáo ch c ự ỉ B sung d toán chi ngân sách t nh cho C c thu (kinh phí in ụ ụ ụ vé d ch v ph c v công tác thu phí) ả ấ Chi phí đ u giá tài s n cho Công ty TNHH D ch v bán đ u ả giá tài s n Hòa Bình ả ề Hoàn tr ti n thuê tr s cho Ngân hàng th Quân đ iộ
ỉ III Chi khác ngân sách t nh còn l ạ i 16.684