Ộ Ồ  NHÂN DÂN

ộ ậ

H I Đ NG Ỉ T NH

THÁI BÌNH ­­­­­­­

C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p ­ T  do ­ H nh phúc  ­­­­­­­­­­­­­­­

Thái Bình, ngày 14 tháng 07 năm 2017

S : ố 01/2017/NQ­HĐND

NGH  QUY T

Ệ Ổ

Ồ Ấ Ị

Ộ   PHÊ DUY T B  SUNG D  ÁN C N THU H I Đ T Đ  PHÁT TRI N KINH T  ­ XàH I VÌ L I ÍCH QU C GIA, CÔNG C NG TRÊN Đ A BÀN T NH THÁI BÌNH NĂM 2017

Ộ Ồ

Ỳ Ọ

Ứ Ư

H I Đ NG NHÂN DÂN T NH THÁI BÌNH KHÓA XVI K  H P TH  T

ậ ổ ứ

ứ Căn c  Lu t t

ch c chính quy n đ a ph

ương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

ạ Căn c  Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;

ậ ấ

Căn c  Lu t đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

ế

t

ộ ố ề ủ

ậ ấ

ố Căn c  Ngh  đ nh s  43/2014/NĐ­CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph  quy đ nh chi ti thi hành m t s  đi u c a Lu t đ t đai;

ủ ử ổ , b  ổ

ế

ố 1/2017/NĐ­CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 c a Chính ph  s a đ i ị Căn c  Ngh  đ nh s  0 ậ ấ ị ộ ố sung m t s  Ngh  đ nh quy đ nh chi ti

t thi hành Lu t đ t đai.

ủ Ủ ợ

ố ần thu hồi đất đ  ể phát tri n kinh t

ề ệ ổ áng 6 năm 2017 c a  y ban nhân dân t nh v  vi c b   ố ộ ị , công c ng trên đ a  i ích qu c gia  ­ xã h i vì l  ố 26/BC­KTNS ngày 09 tháng 7 năm 2017 c a ủ

ộ ồ

ậ ủ ạ

ộ ồ

ế

ân dân t nh; ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân

ạ ỳ ọ

ờ Xét T  trình s  101/TTr­UBND ngày 26 th ế ự sung d  án c ỉ bàn t nh Thái Bình năm 2017; Báo cáo th m tra s Ban Kinh t  ­ Ngân sách H i đ ng nh ỉ dân t nh t

ế i k  h p.

Ị QUY T NGH :

ồ ấ ể

i ích

ế ầ Phê duy t b  sung 252 d  án c n thu h i đ t đ  phát tri n kinh t ấ ầ

ộ  ­ xã h i vì l ồ

ệ ổ ộ

ự ỉ

ế ự

ồ ấ

ề Đi u 1.  ố qu c gia, công c ng trên đ a bàn t nh Thái Bình năm 2017; di n tích đ t c n thu h i là 1.240,8 ha  (có danh m c chi ti

t d  án c n thu h i đ t kèm theo).

ộ ồ

ổ ứ

H i đ ng nhân dân t nh giao  y ban nhân dân t nh t

ị  ch c tri n khai, th c hi n Ngh

ề Đi u 2.  quy t.ế

ộ ồ

ườ

Th

ng tr c H i đ ng nhân dân t nh, các Ban H i đ ng nhân dân t nh, đ i bi u H i  ị

ỉ ự

ộ ồ ề Đi u 3.  ế ể ồ đ ng nhân dân t nh giám sát tri n khai, th c hi n Ngh  quy t.

ộ ồ

ượ

ỳ ọ

ứ ư

c H i đ ng nhân dân t nh Thái Bình Khóa XVI, K  h p th  t

thông qua

ệ ự

ế Ngh  quy t này đã đ ngày 14 tháng 7 năm 2017 và có hi u l c thi hành t

ngày 25 tháng 7 năm 2017./.

Ủ Ị CH  T CH

ơ

ụ ố ộ ng v  Qu c h i;

ng; ộ ụ ườ ộ ư áp; ỉ

ọ Đ ng Tr ng Thăng

ệ ủ

ệ ử TB; ư

ậ N i nh n: ­  y Ủ ban Th ườ ­ Chính ph ;ủ ộ ­ B  Tài chính, B  Tài nguyên và Môi tr ăn bản QPPL B  T  ph ể ­ C c Ki m tra v ỉ ủ ­ TT T nh  y; TT HĐND; UBND t nh; ộ ỉnh; ở ­ Các s ; ban; ngành thu c t ủ ­ TT Huy n  y; Thành  y; ố ệ ­ TT HĐND; UBND huy n, thành ph ; ­ Báo TB; Công báo; C ngổ  thông tin đi n t ­ L u: VT, T

H.

DANH M CỤ

Ồ Ấ Ộ

D  ÁN C N THU H I Đ T Đ  PHÁT TRI N KINH T  ­ XàH I VÌ L I ÍCH QU C GIA, CÔNG C NG TRÊN Đ A BÀN T NH THÁI BÌNH NĂM 2017

ế ố

ộ ồ

(Kèm theo Ngh  quy t s  01/2017/

NQ­HĐND ngày 14 tháng 7 năm 2017 c a ủ H i đ ng nhân dân

ỉ t nh)

ệ Di n tích   ấ ầ đ t c n thu hồi  2 (m

)Di nệ   ấ ầ   tích đ t c n thu hồi

2

(m ị ị Đ a đi m ự ể th c hi n ệ Đ a đi m ị Đ a đi m ệ ự ể th c hi n ể th cự   2 )Di nệ   ấ ầ   tích đ t c n thu hồi ệ ấ ầ ệ hi nDi n tích đ t c n thu h ồi (m )

2

(m

)Di nệ   ấ ầ   tích đ t c n thu hồi  2 ự ế   )D  ki n (m TT Tên d  ánự Mã

kinh phí  GPMB (1.000  đ ng)ồ

Trong đó lấy t ạ ấ  ừ lo i đ t

Trong đó lấy   ừ lo iạ   t ấ đ tTrong  lấy t ấ đ tTrong  lấy t T ngổ   ệ di n tích đó   ừ lo iạ   đó   ừ lo iạ   đ tấ Xã,  ườ   ph ng, ị ấ th  tr n Huy n,ệ   thành  phố ứ ồ   X  đ ng, thôn, tổ  dân ph ,ố …

Đ t ấ ở Đất khác Đất  trồng lúa Đ tấ   r ngừ   phòng  hộ

(1) (2) (3) (4) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (5)

ạ I Đ t ấ ở t i nông thôn ONT 2.159.280 1.993.958 800 164.522 224.134.862

ạ ị 1 ONT Các thôn An Đ ngồ 94.000 94.000 9.870.000 ư ự ệ Quỳnh  Phụ ư Quy ho ch khu dân c   (Khu tái đ nh c  d  án  khu công nghi p chuyên nông nghi p)ệ

ạ 2 Quy ho ch khu dân c ư ONT Vũ Thư 1.614 1.614 330.870,00 Minh  Quang

ạ 3 Quy ho ch khu dân c ư ONT Đại H iộ Tân Hòa Vũ Thư 15.000 13.700 1.300 1.705.000,00

ạ 4 Quy ho ch khu dân c ư ONT Vũ H iộ Vũ Thư 96.000 96.000 10.080.000,00 R c +ộ   Đ ngồ   Tông

dân c  ư ị 5 ạ , siêu th  và ONT Trung Lập Vũ H iộ Vũ Thư 97.906 97.906 10.280.130,00 ự D  án Khu  ươ th ng m i ch  Cợ ọi

ọ ạ 6 Quy ho ch khu dân c ư ONT Vũ Ti nế Vũ Thư 28.120 19.456 8.664 3.819.000,00

La tr ng,ạ   Tân Tòa,  Ng c Tiên,   Nam Tiên,  Song Th yủ

ạ 7 Quy ho ch khu dân c ư ONT Thôn 6 Vũ Đoài Vũ Thư 55.418 43.900 11.518 6.970.690,00

ạ 8 Quy ho ch khu dân c ư ONT Th y Bụ ình Tân Phong Vũ Thư 8.000 8.000 840.000,00

ạ 9 Quy ho ch khu dân c ư ONT Minh Lăng Vũ Thư 40.000 30.000 10.000 5.200.000,00 Bùi Xá,  Thanh N iộ

ạ 10 Quy ho ch khu dân c ư ONT Vũ Thư 20.000 15.000 5.000 2.600.000,00 Bách  Thu nậ Thu nậ   Nghi pệ   (Khu th yủ   s n)ả

ạ 11 Quy ho ch khu dân c ư ONT Trung Song Lãng Vũ Thư 500 500 102.500,00

ạ 12 Quy ho ch khu dân c ư ONT Vũ Thư 60.000 60.000 6.300.000,00 ỳ M , Dũng ngượ Th Dũng  Nghĩa

ạ 13 Quy ho ch khu dân c ư ONT Th  S n ọ ơ Minh Châu 3.000 3.000 330.000 Đông  H ngư

ạ 14 Quy ho ch khu dân c ư ONT Đông S nơ 18.000 18.000 1.980.000 Bắc +  Trung Đông  H ngư

ạ 15 Quy ho ch khu dân c ư ONT Ba Vì Liên Giang 900 900 99.000 Đông  H ngư

ạ 16 Quy ho ch khu dân c ư ONT Ba Vì Liên Giang 8.700 8.600 100 946.000 Đông  H ngư

ạ 17 Quy ho ch khu dân c ư ONT 8.100 8.100 An Châu 891.000 Kim Châu  2 Đông  H ngư

ạ 18 Quy ho ch khu dân c ư ONT Nam Hải Đông Các 700 700 77.000 Đông  H ngư

ạ 19 Quy ho ch khu dân c ư ONT Đông Các Đông Các 1.500 1.500 165.000 Đông  H ngư

ộ ạ 20 Quy ho ch khu dân c ư ONT Đông Các 58.000 56.000 2.000 6.160.000 Đông  H ngư Bắc L chị Đ ng +   Nam Hải

ạ 21 Quy ho ch khu dân c ư ONT Duyên T cụ 9.100 8.900 200 979.000 Phú  ngươ L Đông  H ngư

ạ 22 Quy ho ch khu dân c ư ONT Duyên T cụ 1.200 1.200 132.000 Phú  ngươ L Đông  H ngư

ạ 23 Quy ho ch khu dân c ư ONT 6.400 4.600 1.800 506.000 Phú  ngươ L Đông  H ngư Duyên  Trang  Đông

ạ 24 Quy ho ch khu dân c ư ONT Đông Đô 13.000 13.000 1.430.000 H ngồ   Giang Đông  H ngư

ạ 25 Quy ho ch khu dân c ư ONT Đông Xá 3.000 3.000 330.000 Tây Bình  Cách Đông  H ngư

ạ 26 Quy ho ch khu dân c ư ONT Sổ 800 800 88.000 nươ g  Ch D ngươ Đông  H ngư

ạ 27 Quy ho ch khu dân c ư ONT Đông Vinh 3.900 3.900 429.000 Văn Ông  Đông Đông  H ngư

ạ 28 Quy ho ch khu dân c ư ONT Cổ Xá Phong Đông 2.300 2.300 253.000

Châu H ngư

ồ ạ 29 Quy ho ch khu dân c ư ONT Đ ng Lang Đông Vinh 14.800 14.800 1.628.000 Đông  H ngư

ạ 30 Quy ho ch khu dân c ư ONT 1.800 1.800 198.000 Đông  Quang Đông  H ngư

ạ 31 Quy ho ch khu dân c ư ONT Khánh Lai Tây Dô 3.400 3.400 357.000 H ngư   Hà

ạ 32 Quy ho ch khu dân c ư ONT Tây Đô 2.000 2.000 210.000 Duyên  ngườ Tr H ngư   Hà

ộ ạ 33 Quy ho ch khu dân c ư ONT N i Thôn Tây Đô 3.500 3.500 367.500 H ngư   Hà

ạ 34 Quy ho ch khu dân c ư ONT 13.000 13.000 1.365.000 Đôn Nông,  Văn Mỹ Đoan  Hùng H ngư   Hà

ạ 35 Quy ho ch khu dân c ư ONT 5.000 5.000 525.000 Trung  Đằng Hùng  Dũng H ngư   Hà

ạ 36 Quy ho ch khu dân c ư ONT Nhân Phú 7.000 7.000 735.000 Hùng  Dũng H ngư   Hà

ạ 37 Quy ho ch khu dân c ư ONT Tân Dân Hòa Bình 7.800 7.000 800 735.000 H ngư   Hà

ạ 38 Quy ho ch khu dân c ư ONT Tân Ti nế 11.500 3.000 8.500 315.000 Nham  Lang H ngư   Hà

ạ 39 Quy ho ch khu dân c ư ONT Tân Ti nế 10.500 10.500 1.102.500 ngươ   L Ng cọ H ngư   Hà

ạ 40 Quy ho ch khu dân c ư ONT An Nhân Tân Ti nế 500 500 52.500 H ngư   Hà

ạ 41 Quy ho ch khu dân c ư ONT Hà Ti nế Dân Chủ 15.300 14.000 1.300 1.606.500 H ngư   Hà

ạ 42 Quy ho ch khu dân c ư ONT Hà Thắng Dân Chủ 100 100 10.500 H ngư   Hà

ạ 43 Quy ho ch khu dân c ư ONT Đan H iộ Dân Chủ 400 400 42.000 H ngư   Hà

ạ 44 Quy ho ch khu dân c ư ONT Chi Lăng 7.600 300 7.300 31.500 Ti nề   Phong H ngư   Hà

ạ 45 Quy ho ch khu dân c ư ONT Minh Khai Chi Lăng 600 600 63.000 H ngư   Hà

ạ 46 Quy ho ch khu dân c ư ONT Chi Lăng 4.000 4.000 420.000 Quyết  Ti nế H ngư   Hà

ầ ạ 47 Quy ho ch khu dân c ư ONT Tr n Ph ú Chi Lăng 18.700 18.000 700 1.890.000 H ngư   Hà

ạ 48 Quy ho ch khu dân c ư ONT Tân Tiến Chi Lăng 500 500 52.500 H ngư   Hà

ạ 49 Quy ho ch khu dân c ư ONT Minh Khai 98.000 90.000 8.000 9.450.000 Thanh  Cách H ngư   Hà

ạ 50 Quy ho ch khu dân c ư ONT 12.000 12.000 Ti n ế Đ cứ 1.260.000 Tây Nha,  ươ á, D ng X H ngư   Hà

ạ 51 Quy ho ch khu dân c ư ONT Phú Ốc Thái H ngư 9.500 9.500 997.500 H ngư   Hà

ạ 52 Quy ho ch khu dân c ư ONT Thái Hưng 1.100 400 700 42.000 Đ ngồ   V ngọ H ngư   Hà

ươ ạ 53 Quy ho ch khu dân c ư ONT Ph ng La 50.000 49.000 1.000 5.145.000 Thái  ngươ Ph H ngư   Hà

ạ 54 Quy ho ch khu dân c ư ONT Sòi 10.000 9.500 500 997.500 Phúc  Khánh H ngư   Hà

ạ 55 Quy ho ch khu dân c ư ONT Khánh Mỹ 52.300 45.500 6.800 4.777.500 Phúc  Khánh H ngư   Hà

ạ 56 ONT Tây S nơ 75.500 75.500 7.927.500 Bắc Đ ngồ   Đ mầ Ti nề   H iả ư Quy ho ch khu dân c   ạ ự (D  án quy ho ch dân  ắ đồng  ư ậ c  t p trung B c  đầm)

ạ 57 Quy ho ch khu dân c ư ONT Đông Cơ 20.000 20.000 2.100.000 Ti nề   H iả

ạ 58 Quy ho ch khu dân c ỹ ứ ư ONT M  Đ c 14.000 14.000 1.470.000 Đông  Trung Ti nề   H iả

ạ 59 Quy ho ch khu dân c ư ONT Minh Châu 4.400 4.400 462.000 Đông  Minh Ti nề   H iả

ạ 60 Quy ho ch khu dân c ư ONT 22.400 22.400 2.352.000 Kênh  Xuyên Đông  Xuyên Ti nề   H iả

ạ 61 Quy ho ch khu dân c ư ONT Tân L cạ 29.000 29.000 3.045.000 Đông  Hoàng Ti nề   H iả

ạ 62 Quy ho ch khu dân c ư ONT Vũ Xá 3.100 3.100 325.500 Đông  Hoàng Tiền  H iả

ạ 63 Quy ho ch khu dân c ư ONT An Bình 6.000 6.000 630.000 Ki nế   X ngươ Bình Tr tậ   Nam,  Bình…

ạ 64 Quy ho ch khu dân c ư ONT H ng ư Đ oạ Bình Minh 4.500 4.500 472.500 Ki nế   X ngươ

ạ 65 Quy ho ch khu dân c ư ONT Quân Hành 20.000 19.000 1.000 2.058.000 Bình  Nguyên Ki nế   X ngươ

ả ạ 66 Quy ho ch khu dân c ư ONT Kh  Phú 5.000 5.000 525.000 Bình  Thanh Ki nế   X ngươ

ạ 67 Quy ho ch khu dân c ư ONT Cao Trung 400 400 42.000 Đình  Phùng Ki nế   X ngươ

ạ 68 Quy ho ch khu dân c ư ONT 4.200 4.200 44.100 Cao B tạ   Nang Đình  Phùng Ki nế   X ngươ

798.000 ạ 69 Quy ho ch khu dân c ư ONT Đoài Hòa Bình 7.600 7.600 Ki nế   X ngươ

1.785.000 ạ 70 Quy ho ch khu dân c ư ONT Khả Cảnh 17.000 17.000 H ngồ   Ti nế Ki nế   X ngươ

472.500 ạ 71 Quy ho ch khu dân c ư ONT Minh Tân 4.500 4.500 Nguy tệ   Giám Ki nế   X ngươ

ư ạ 72 Quy ho ch khu dân c ế ư ONT H ng Ti n 1.000 1.000 105.000 Quang  Bình Ki nế   X ngươ

315.000 ạ 73 Quy ho ch khu dân c ư ONT Nghĩa Môn 3.000 3.000 Quang  H ngư Ki nế   X ngươ

157.500 ạ 74 Quy ho ch khu dân c ư ONT Vũ Lễ 1.500 1.500 Trinh  Hoàng Ki nế   X ngươ

157.500 ạ 75 Quy ho ch khu dân c ư ONT Tri Lễ Vũ Lễ 1.500 1.500 Ki nế   X ngươ

210.000 ạ 76 Quy ho ch khu dân c ư ONT Man Đích Vũ Lễ 2.000 2.000 Ki nế   X ngươ

ạ 77 Quy ho ch khu dân c ư ONT Vũ Ninh 8.000 5.000 3.000 714.000 Ki nế   X ngươ

ạ 78 Quy ho ch khu dân c ư ONT Thôn 3 Vũ Quý 42.000 29.000 13.000 3.234.000 Ki nế   X ngươ

420.000 ạ 79 Quy ho ch khu dân c ư ONT Trung Bắc Vũ S nơ 4.000 4.000 Ki nế   X ngươ

1.050.000 ạ 80 Quy ho ch khu dân c ư ONT Vũ S nơ 10.000 10.000 Quy tế   Ti nế Ki nế   X ngươ

147.000 ạ 81 Quy ho ch khu dân c ư ONT Bình S nơ Vũ Tây 1.400 1.400 Ki nế   X ngươ

ợ ạ 82 Quy ho ch khu dân c ư ONT 7.000 7.000 Vũ Tây 735.000 ế   H p Ti n ải + Đ i Hạ Ki nế   X ngươ

ồ ạ 83 Quy ho ch khu dân c ư ONT Đ ng Tâm Vũ Tây 1.000 1.000 105.000 Ki nế   X ngươ

ạ 84 Quy ho ch khu dân c ư ONT Bình S nơ Vũ Tây 1.000 1 000 105.000 Ki nế   X ngươ

ạ 85 Quy ho ch khu dân c ư ONT Thôn 4 Vũ Thắng 1.200 1.200 126.000 Ki nế   X ngươ

ONT Đông Mỹ 230.000 201.200 28.800 24.150.000 86 à ở Thái  Bình ư Khu dân c  phía Đông  ườ Võ Nguyên Giáp  đ ng  ố ệ (đ i di n khu nh ươ ng m th ại)

ổ ợ ụ hương Phú Xuân 58.300 58.300 6.121.500 87 ONT ị T  h p d ch v , t m i vạ à nhà ở Thái  Bình

Phú Xuân 54.900 48.800 800 5.300 5.764.500 88 ONT ư ạ Quy ho ch khu dân c   (giáp sông B ch)ạ Thái  Bình

trong khu

ONT Phú Xuân 3.500 3.500 367.500 89 i lô đ t N Thái  Bình ị ợ ấ ở QH chi  Đ t  ị ư, tái đ nh  ế t khu dân c ti ấ O1, NO3,  ư ạ c  t NO4 trong QH khu d ch  ụ ổ v  t ng h p Phú Xuân)

ể ấ ONT Vũ Chính 1.200 1.200 126.000 90 ầ ả ẩ ấ ấ ậ Thái  Bình ỹ Quy hoạch đi m dân c ư  ồ ủ ạ i khu đ t thu h i c a  t Công ty C  ổ ph n s n  xu t xu t nh p kh u  hàng th  ủ công m  ngh   ệ Thái Bình

ầ 91 ONT Tân Bình 399.000 399.000 41.895.000 Thái  Bình ế ư ạ Quy ho ch khu dân c   (d  án ự ố ứ đ i  ng B T  ườ tuy n ế đ ng 454 (223)  ạ ừ ườ ng Tr n  đo n t  đ ế Thái Tông đ n nút giao  ố ộ tuy n tránh    S1 Qu c l 10)

ạ 92 Quy ho ch khu dân c ư ONT Thái H cọ 230 230 9.660,00 X1, X5, X6  thôn Bắc Thái  Th yụ

ạ 93 Quy ho ch khu dân c ư ONT Thái H cọ 863 713 150 81.165,00 X2 thôn  Trung Thái  Th yụ

ạ 94 Quy ho ch khu dân c ư ONT Thái H cọ 3.413 2.527 886 302.547,00 X7 thôn  Đông Thái  Th yụ

ụ ạ 95 Quy ho ch khu dân c ư ONT 3.600 3.600 151.200,00 Th y Văn Thôn 1 An  Định Thái  Th yụ

ụ ạ 96 Quy ho ch khu dân c ư ONT Cao Trai Th y Vi ệ t 5.000 5.000 ­ 525.000,00 Thái  Th yụ

ạ 97 Quy ho ch khu dân c ư ONT Đông 560 560 23.520,00 Th yụ   D ngươ Thái  Th yụ

ạ 98 Quy ho ch khu dân c ư ONT 750 750 31.500,00 ạ V n Xuân Đông Th yụ   Xuân Thái  Th yụ

ạ 99 Quy ho ch khu dân c ư ONT 400 400 16.800,00 ạ V n Xuân Đông Th yụ   Xuân Thái  Th yụ

ạ 100 Quy ho ch khu dân c ư ONT Bình Xuân 3.000 3.000 126.000.00 Th yụ   Xuân Thái  Th yụ

ạ 101 Quy ho ch khu dân c ư ONT 29.656 29.656 ­ 3.113.880,00 Đông, Tây,  ửa Đ ng Cồ Th yụ   ngươ L Thái  Th yụ

ạ 102 Quy ho ch khu dân c ư ONT Phú Uyên Thái Tân 12.000 12.000 ­ 1.260.000,00 Thái  Th yụ

ạ 103 Quy ho ch khu dân c ư ONT Cao S nơ Thái Hòa 3.000 3.000 126.000,00 Thái  Th yụ

ạ 104 Quy ho ch khu dân c ư ONT Thái Hòa 4.000 168.000,00 4.000 Duyên L ,ễ   Nam Tân, Thái  Th yụ

ạ 105 Quy ho ch khu dân c ỹ ộ ư ONT Chí Thi nệ M  L c 600 25.200,00 600 Thái  Th yụ

ạ 106 Quy ho ch khu dân c ư ONT Đông Thọ 1.500 1.500 ­ 157.500,00 Thái  Th yụ Thái  ngượ Th

ạ 107 Quy ho ch khu dân c ư ONT Thái H ngồ 2.800 2.800 117.600,00 Thái  Th yụ Thái An  xâm canh

750 ạ 108 Quy ho ch khu dân c ư ONT Thái An 750 31.500,00 Thái  Th yụ Thôn Lễ  Th nầ   Đông,…

ạ 2.000 ạ 109 Quy ho ch khu dân c ồ ư ONT V n Đ n 2.000 84.000,00 Th yụ   H ngồ Thái  Th yụ

ấ ở ạ II Đ t ị  t i đô th ODT 121.498 70.300 51.198 11.077.290

ạ 110 Quy ho ch khu dân c ư ODT 20.000 19.000 1.000 1.995.000 ặ An Tảo,  Đ ng Xá H ngư   Nhân H ngư   Hà

ạ 111 Quy ho ch khu dân c ư ODT Khu Đ uầ 8.000 8.000 840.000 H ngư   Nhân H ngư   Hà

ạ 112 Quy ho ch khu dân c ư ODT 18.500 18.500 1.942.500 TT Thanh  Nê Kiến  X ngươ Khu Tân  Ti nế ,  ộ C ng Hòa

ạ 113 Quy ho ch khu dân c ư ODT 3.000 3.000 315.000 TT Thanh  Nê Kiến  X ngươ

ạ 114 Quy ho ch khu dân c ư ODT 23.000 23.000 2.415.000 Khu Tân  Ti nế TT Thanh  Nê Kiến  X ngươ

ạ 115 ODT Đề Thám 2.293 2.293 240.765 Thái  Bình ở ự   Quy ho ch d  án nhà  ạ ươ th ng m i Shophous e  ấ ủ ạ i khu đ t c a Công ty  t ầ in Thái Bình ổ c  ph n

ngườ 116 ODT 5.000 1.800 3.200 525.000 Hoàng  Di uệ Thái  Bình Khu dân c  ư giáp Tr ngh  phề ường Hoàng  Di uệ

ư ạ ổ 117 Khu dân c  t i t 38 ODT 13.000 13.000 1.365.000 Hoàng  Di uệ Thái  Bình

ụ ộ ư 118 ODT 390 390 40.950 Hoàng  Di uệ Thái  Bình Điều chỉnh c c b  quy  ạ ho ch khu dân c  Ao  Phe

ổ 119 ODT Tr n Lầ ãm 7.115 7.115 747.075 Thái  Bình ế ệ ư ạ Khu quy ho ch dân c   ầ   khu đ t công ty c  ph n t Hàn y t ấ  Vi

120 ODT Đề Thám 200 200 21.000 ạ Quy ho ch dân c  khu  ấ đ t nhà văn hóa t ư ổ 25 Thái  Bình

121 ODT Khu 6 21.000 21.000 630.000 TT Diêm  Đi nề Thái  Thụy âm văn hóa  ệ ái ư Quy ho ch khu dân c   ự ố ứ (đ i  ng d  án xây  ự d ng trung t ể th  thao huy n Th Th y)ụ

III TSC 21.981 17.495 4.486 2.032.816 ụ ở ự ấ Đ t xây d ng tr  s   ơ c  quan

ộ ụ ở 122 TSC Trung Đông S nơ 4.000 4.000 440.000 M  ở r ng tr  s  UBND  xã Đông  H ngư

ầ 123 TSC Tr n Phú 1.200 1.200 37.800 ụ ở ạ Quy ho ch tr  s   UBND xã Nguyên  Xá Đông  H ngư

ự ớ 124 TSC 4.800 4.800 504.000 Hoàng  Di uệ Thái  Bình ạ Quy ho ch xây d ng  ụ ở ảo hi m ể m i Tr  s  B xã h i tộ ỉnh Thái Bình

125 TSC Chính 7.255 7.255 761.775,00 ụ ở ạ Quy ho ch tr  s   UBND xã Th yụ   Chính Thái  Th yụ

ụ 126 TSC An Ninh Th y Bình 4.726 1.440 3.286 289.241,40 ụ ở ạ Quy ho ch tr  s   UBND xã Thái  Th yụ

ấ ự c  sơ ở IV DVH 12.000 12.000 1.260.000 Đ t xây d ng  văn hóa

ệ ỹ t s ụ 127 DVH Bao Hàm Th y Hà 12.000 12.000 1.260.000,00 ưở Đài t ệ huy n Thái ệ ng ni m li Th yụ Thái  Th yụ

ơ ở V DYT 3.364 1.691 1.673 273.029 ự ấ Đ t xây d ng c  s  y  tế

ạ ế ự 128 Xây d ng Tr m y t DYT Thôn Bắc Tây Giang 1.400 1.400 147.000 Ti nề   H iả

ạ ườ ế ph ng L ê 129 DYT 400 400 42.000 Tr m Y t Hồng Phong Lê H ngồ   Phong Thái  Bình

ạ ế ụ ự 130 Xây d ng tr m y t xã DYT An Ninh Th y Bình 1.564 291 1.273 84.029,40 Thái  Th yụ

VI DGD 61.312 40.986 20.326 5.391.660 ụ ạ Đ t ấ xây d ng ự c  s  ơ ở giáo d c và đào t o

131 trung DGD 1.300 1.300 136.500 Quan Đình  Bắc Đ ngồ   Ti nế Quỳnh  Phụ Quy ho ch ạ m  ở rộng  trư ng m m non  ầ ờ tâm

ở r ng ộ ả 132 DGD M  Giỹ 3.300 3.300 346.500 ườ Quy ho ch mạ tr ầ ng m m non Quỳnh  H nư g Quỳnh  Phụ

ạ ườ ầ   ng m m ự 133 DGD T  Tân Vũ Thư 7.500 7.500 787.500.00 Quy ho ch tr non Phú Lễ  ngượ Th

ạ ường mầm 134 DGD Nam Ti nế 1.200 1.200 132.000 Quy ho ch tr non xã Đông  Giang Đông  H nư g

ạ ường mầm 135 DGD Chi ngề Thái H ngư 8.700 8.700 913.500 Quy ho ch tr non xã H ngư   Hà

136 DGD Kh  ả Tân Duyên H iả 3.000 3.000 315.000 ườ Quy ho cạ h m  ở r ng ộ tr ểu h cọ ng ti H ngư   Hà

ạ 137 DGD Khả Tân Duyên H iả 3.100 3.100 325.500 ườ ở ộ Quy ho ch m  r ng  ọ ng Trung h c tr H ngư   Hà

ạ 138 DGD Khả Tân Duyên H iả 2.000 2.000 210.000 ườ ở ộ Quy ho ch m  r ng  ầ ng m m non tr H ngư   Hà

ường THCS 139 DGD 5.000 5.000 525.000 ở ộ M  r ng tr Lê Quý Đôn Khu Quang  Trung TT Thanh  Nê Ki nế   X ngươ

ể ng ti u DGD Bình Sơn Vũ Tây 1.000 1.000 140 105.000 ở ộ M  r ng tr h c (lọ ườ àm b  bể ơi) Kiến  X ngươ

ầ ng m m ồ 141 DGD B  Xuyên 326 326 34.230 ườ ở ộ M  r ng tr non B  ồ Xuyên Thái  Bình

ạ ự 142 DGD Chính 4.659 4.659 489.195,00 ườ Quy ho ch xây d ng  ầ tr ng m m non xã Th yụ   Chính Thái  Th yụ

ở ộ ườ 143 M  r ng tr ng T HCS DGD An Ninh Thuy Bình 2.227 2.227 233.835,00 Thái  Th yụ

ạ 144 DGD Thôn Nha Thái Giang 6.000 1.300 4.700 333.900,00 ườ ở ộ Quy ho ch m  r ng  ầ ng m m non tr Thái  Th yụ

ạ ườ ng 145 DGD ỹ ộ M  L c 8.000 8.000 336.000,00 Quy ho ch tr THCS Cao M ,ỹ   C  ổ Lũng Thái  Th yụ

ạ ườ ầ   ng m m 146 DGD ỹ ộ M  L c 4.000 4.000 168.000,00 Quy ho ch tr non Thôn Chí  Thi nệ Thái  Th yụ

ơ ở VII DTT 36.000 31.000 5.000 3.815.000 ự Đất xây d ng c  s ể thao th  ể d c thụ

ạ 147 Quy ho ch sân th ể thao DTT 7.000 7.000 770.000 Tây  ngượ Th Đông Tân Đông  H ngư

Li tệ

ạ 148 Quy ho ch sân th ể thao DTT An Nhân Tân Ti nế 5.000 5.000 525.000 H ngư   Hà

ạ 149 Quy ho ch sân th ể thao DTT Khả Tân Duyên Hải 7.000 7.000 735.000 H ngư   Hà

ể thao Ph 150 DTT Bình Minh 17.000 17.000 1.785.000 Khu liên hi p thệ và trung tâm văn hóa ngươ   Ngải Kiến  X ngươ

ệ ấ VIII Đ t khu công nghi p SKK 7.840.000 5.425.925 70.000 78.400 2.265.675 823.200.000

ạ 151 SKK Các thôn 4.840.000 4.005.925 36.400 797.675 508.200.000 Qu nhỳ   Phụ Quy ho ch khu công  ệ nghi p chuyên nông  nghi pệ An Hi p,ệ   Qu nỳ h  Th , Anọ   Đồng, An  Khê

ố 152 SKK 3.000.000 1.420.000 70.000 42.000 1.468.000 315.000.000,0 0 Th yụ   ngườ Tr Thái  Th yụ ệ ườ KCN Hàn Qu c ­ Thái  Bình, Vi t Nam (KCN  ụ Th y Tr ng)

ấ ụ IX Đ t c m công nghi p ệ SKN 169.500 167.500 2.000 17.762.500

ấ ì 153 SKN 35.000 35.000 3.850.000 Đông  Phong Đông  H ngư ệ ả ự D  án s n xu t bao b ủ c a Công ty CP c ông  nghi p Sông Đ à

ự à máy kéo s i ợ

ự ệ ự 154 15.000 14.000 1.000 1.470.000 SKN H ngư   Hà Th  trị ấn  ư H ng Hà, xã Thái  ngươ Ph ị ấ   Th  tr n H ng Hư à,  xã Thái  ngươ Ph

ỉ ế ị i Quy t đ nh s c ượ ê duy t ệ ố

D  án nh OE c a củ ông ty c  ổ ph nầ   ụ ượ Hoa Ph ng ­ C m CN  ấ ề  ồ Đ ng Tu (khu đ t đ xuất th c hi n d  án  nằm trong Quy ho ch ạ t nế út giao m i ớ chi ti ồ Đ ng Tu đã  đ UBND t nh ph ạ t 3095/QĐ­UBND ngày  28/10/2016)

ụ 155 SKN 6.000 5.000 1.000 525.000 H ngư   Hà ồ Doanh nghiệp tư nhân  ạ Minh Đ t ­ C m CN  Đ ng Tu ị ấ   Th  tr n ư H ng Hà, xã Thái  Phương Th  ị tr nấ   H ng ư Hà,  Xã Thái  ngươ Ph

ông nghi p ệ H ngồ ồ 156 SKN H ng Thái 15.500 15.500 1.627.500 C m cụ Thái Kiến  X ngươ

157 SKN Vũ Ninh 98.000 98.000 10.290.000 Cụm công nghi p ệ Vũ  Ninh Kiến  X ngươ

ấ X Đ t giao thông DGT 1.149.528 431.237 17.400 700.891 182.204.507

ả ạ 158 Quy ho ch c ng sông DGT Các thôn 400.000 11.500 3.600 384.900 62.000.000 An Đ ng,ồ An Khê Qu nhỳ   Phụ

ườ 159 Đ ng giao thông DGT 128.000 80.000 1.000 47.000 20.374.000 Khu C uầ   Nghìn Th  trị ấn  An Bài Qu nhỳ   Phụ

ạ ườ ng v ào 160 DGT 170.000 136.000 5.000 29.000 65.498.000 Qu nhỳ   Phụ Quy ho ch đ KCN chuyên nông  nghi pệ TT An  Bài, An  Ninh, An  Cầu, An  Thái, An  Đồng

161 ị DGT V  Giang Chí Hòa 10.700 10.100 100 500 1.123.500 H ngư   Hà ế ự QH xây d ng tuy n  ườ ng giao 2 khu  đ di tích  ử văn hóa Đình V  ị ị l ch s ệ ề ỹ S  và  đ n Di u Dung  công chúa

162 ỹ ứ DGT M  Đ c 7.400 7.400 777.000 Đông  Trung Tiến  Hải ạ Quy ho ch giao thông   ự án quy ho ch ạ thu c dộ ỹ ức xã  ư dân c  thôn M  Đ Đông Trung

163 DGT Minh Châu 14.600 14.600 1.533.000 ạ ộ ự ư ậ Đông  Minh Tiến  Hải ộ Quy ho ch giao thông  ạch  thu c d  án quy ho dân c  t p trung phía  ậ Bắc Sân v n đ ng

ạ 164 DGT Đ c Cứ ơ Đông Cơ 15.000 15.000 1.575.000 ộ ự ư ậ ạ Tiến  Hải Quy ho ch giao thông,  h  t nạ ầ g thu c d  án quy ho ch dân c  t p trung  xã Đông Cơ

165 DGT 6.000 3.000 3.000 315.000 Cải tạo nâng cấp  ườ đ ng 457 Kiến  X nươ g Bình Minh  + Đình  Phùng

ườ ỹ 166 DGT 28.000 28.000 2.940.000 Quang  Trung TT Thanh  Nê Kiến  X nươ g Đ ng giao thông v à  ậ ạ ầ khu h  t ng k  thu t  khu dân cư

ến  ấ ứ ộ ứ ạn 167 DGT 15.000 11.000 3.000 1.000 3.018.000 Kiến  X nươ g ng 219 x ã Bình Vũ Tây,  Bình  Nguyên ạ Cải t o nâng c p tuy ườ đ ng c u h , c u n  đừ ê sông Trà Lý đ n ế t ườ đ Nguyên

c ướ 168 DGT 2.000 1.100 300 600 210.000 ự D  án v ườ ng  đ ỉa hè thoát n Long Hưng Hoàng  Di uệ Thái  Bình

ỉa hè thoát n DGT Vũ Chính 9.800 400 9.400 1.029.000 169 ng Ho  ừ đ Thái  Bình c ướ ự D  án v ườ àng Văn Thái  đ ườ (đo n tạ ng Vành  đai đến c u Kầ ìm)

ên Giáp Đông Mỹ 49.000 45.000 4.000 5.145.000 170 DGT ườ Đ ng Võ Nguy kéo dài Thái  Bình

ng giao Thái Hà 2.540 2.540 266.700,00 171 DGT Đông  H ngư Thái  Th yụ ấ ườ ở ộ M  r ng đ thông n i ộ đ ng vào khu  ồ ả s n xu t kinh doan h

825 500 325 66.150,00 172 DGT ườ ĐH.98A vào  Đ ng  UBND xã Thái Thuần Thái  Thu nầ Thái  Th yụ

iợ 60.497 60.497 6.352.185,00 173 DGT ồ Đất giao thông, thủy l trong khu đấu giá Đông, Tây,  ử Đ ng C a Th yụ   Lương Thái  Th yụ

ấ ữ ng 9.500 1.000 8.500 462.000,00 174 DGT ế ườ Th yụ   Xuân Thái  Th yụ ng Sửa ch a nâng c p  ườ ĐH 92 từ Ngã 3  đ ch  Bợ àng đ n đ ĐT 461

ụ ũng đ n ế 15.000 4.000 11.000 882.000,00 175 DGT Thái  Th yụ ườ Đ ng Th y D ụ Th y An Th yụ   Dũng,  ụ Th y An

ánh trú 205.666 205.666 8.637.972,00 176 DGT Thái  ngượ Th Thái  Th yụ Khu neo đ u trậ bão cho tàu cá cửa Diêm  Hộ

DTL XI Đ t thấ y ủ l iợ 125.600 51.670 400 73.530 8.828.610

ô 177 DTL Bến Dằm An Ninh 1.000 1.000 105.000 Qu nhỳ   Phụ

ễ ơm  ạ ạ Quy ho ch tr m b ệ ố ướ c thô và h  th ng  n ướ ề ải n ố c th ng truy n t đ  lể ấy n ướ ừ  sông  c t ụ ụ Hóa ph c v  cho nh à  ướ máy n c An L

178 Hành lang thoát lũ DTL TT An Bài 57.200 48.670 8.530 5.468.610 Qu nhỳ   Phụ Khu C uầ   Nghìn

âng c p kấ è Đào 179 DLL Đào Thành Canh Tân 1.400 400 1.000 105.000 H ngư   Hà ự D  án n Thành

ự ấ è 180 DTL Tân Ti nế 3.000 3.000 315.000 H ngư   Hà D  án nâng c p k Nham Lang Nham  Lang

ở ộ ướ c ụ 181 DTL Hệ Th y Ninh 3.000 3.000 315.000,00 Thái  Th yụ M  r ng nhá máy n Thành Th yụ

ạ ảng 182 DTL 60.000 60 000 2.520.000,00 ồ N o vét lu ng vào c Diêm Đi nề B chạ   Đằng Thái  ngượ Th Thái  Th yụ

ử ị XII DDT 5.000 2.500 2.500 262.500 Đất có di tích l ch s  ­  văn hóa

ư 183 DDT Nhân Cầu H ng Hà 5.000 2.500 2.500 262.500 ở ộ ạ Quy ho ch m  r ng  ệ ờ ệ ỹ ề t s  huy n đ n th  li H ngư   Hà

ạ ộ XIII DSH 16.366 11.366 500 4.500 1.597.951 ấ Đ t sinh ho t c ng  đ ngồ

ạ ượ 184 DSH 600 600 63.000 Quy ho ch nhà văn hóa  tổ 2 ạ   D c m  ­ Tổ 2 TT. An  Bài Qu nhỳ   Phụ

ạ DSH Bùi Xá Minh Lăng Vũ Thư 1.000 1.000 205.000,00 185 Quy ho ch nhà văn hóa  thôn

ạ 186 DSH Song Lăng Vũ Thư 3.000 3.000 315.000,00 Quy ho ch nhà văn hóa  thôn Thôn Phú  Mãn

ạ 187 DSH Vũ Ti nế Vũ Thư 2.121 2.121 222.694,50 Quy ho ch nhà văn hóa  thôn Thôn La  Tr ngạ

ạ 188 DSH Vũ Ti nế Vũ Thư 2.045 2.045 214.756,50 Quy ho ch nhà văn hóa  thôn Thôn Tân  Toản

ạ 189 DSH Tân Ti nế 1.000 1.000 105.000 Quy ho ch nhà văn hóa  thôn Nham  Lang H ngư   Hà

ạ 190 DSH Hà Tiến Dân Chủ 600 600 63.000 Quy ho ch nhà văn hóa  thôn H ngư   Hà

ạ 191 DSH Đồng Lâu 2.000 2.000 210.000 Quy ho ch nhà văn hóa  thôn Bình  Nguyên Ki nế   X ngươ

ạ DSH Trần Phú Vũ Đông 500 52.500 500 192 Thái  Bình Quy ho ch nhà văn hóa  thôn

ạ ỹ ộ DSH Chí Thi nệ M  L c 2.500 2.500 105.000,00 193 Thái  Th yụ Quy ho ch nhà văn hóa  thôn

ạ ậ ộ DSH Đ c L p Thái Thọ 1.000 1.000 42.000,00 194 Thái  Th yụ Quy ho ch nhà văn hóa  thôn

ấ ơi, giải DKV 156.247 72.888 6.000 77.359 70.902.318 XIV Đ t khu vui ch trí công c ngộ

ớ ạ ộ ự ư 195 DKV Minh Châu 2.400 2.400 252.000 Đông  Minh Tiền  Hải ộ ã Đất quy ho ch cây xanh ạ m t nặ ư c thu c d  án  Quy ho ch dân c  phía  Bắc sân vận đ ng x Đông Minh

ấ ạch cây xanh ạ 196 ỹ ứ DKV M  Đ c 1.800 1.800 189.000 Đông  Trung Tiền  Hải Đ t quy ho ộ ự thu c d  án quy ho ch  ư dân c  xã Đông Trung

197 DKV 15.547 15.547 1.632.435,00 ồ ấ Đ t cây xanh trong khu  ấ đ u giá Đông Tây,  ử Đ ng C a Th yụ   ngươ L Thái  Thụy

ấ 198 Đ t công viên cây xanh DKV TT An Bài 136.500 53.141 6.000 77.359 68.828.883 Khu C uầ   Nghìn Quỳnh  Phụ

14.950 12.850 2.100 1.769.750 XV DNL Đ t cấ ông trình năng  ngượ l

ng dây ộ DNL Vũ Thư 500 300 200 72.500,00 199

Cải tạo, nâng c p ấ ườ đ 10kV l ậ 977E11.5 lên v n hành  ện áp 22kV đ u ầ ấ c p đi ố ớ ộ n i v i l 971E 11.3 Xã Minh  Quang,  Tân Hòa,  ị ấn  Th  Tr Vũ Thư

ố 200 ng  ng cao t c DNL Vũ Thư 2.200 2.200 231.000,00 Phúc  Thành ể ườ Dịch chuy n đ điện làm đ ườ Thái Bình ­ Hà N iộ D cọ   ườ ng cao đ ố t c Thái   Bình ­ Hà  N iộ

ấ ạ ng d ây 10kV lộ  ậ DNL Vũ Thư 200 100 100 31.000,00 201 Xã Minh  Khai, Thị  Tr n Vấ ũ  Thư Cải t o, nâng c p  ườ đ 977E11.5 lên v n hành  c p ấ đi nệ  áp 22kV đầu  ố ớ ộ 477E11.3   n i v i l

ộ DNL Vũ Thư 1.800 1.300 500 239.000.00 202 âng c p ấ 10kV l ậ ệ ả ạ C i t o, n ườ đ ng dây  973E11.5 lên v n hành  ấ c p đi n áp 22kV

Xã Minh  Quang,  Minh  Khai, Tam  Quang,  Dũng  Nghĩa,  tệ   Vi Hùng,  Song  Lãng,  Hi p ệ Hào,  Xuân Hòa

ạ ng dây ộ DNL Vũ Thư 1.900 1.400 500 249.500,00 203 ấ Cải t o, nâng c p  ấ ườ đ 10kV l 975E11.5 và 971TG Vũ  Th  2 lư ậ ên v n hành c p  ệ đi n áp 22kV

Xã Minh  Quang,  ị ấ   Th  Tr n, Hòa Bình,  T  Tự ân,  Nguyên  Xá, Vũ  Ti n,ế   Trung An,  Song An,  Vũ Đoài,  tệ   Vi Thu nậ

ng d ây 10kV lên 204 DNL Vũ Thư 2.050 1.350 700 285.250,00 ộ ệ  972TG V ũ Th  ư C i ả t oạ  nâng c p ấ ườ đ ấ ậ v n hành c p đi n áp  35kV l 2 Xã Vũ  Đoài, Vũ  Tiến,  H ngồ   Phong,  Duy Nh tấ

ế tr m ạ bi n áp 205 DNL Thôn 4 Vũ Quý 600 600 63.000 ở ộ M  r ng  110KV Kiến  X ngươ

206 DNL 5.000 5.000 525.000 ệ Trung tâm thí nghi m ệ đi n Thái Bình Hoàng  Di uệ Thái  Bình

ị ệ 207 DNL Phú Xuân 500 500 52.500 i phả Thái  Bình

ể đường dây  D ch chuy n   ộ 175­ đi n 110 kV l E11.1 ph c vụ ụ công tác  óng m t bặ ằng dự  gi ỳ ườ ự án Xây d ng đ ng K   Đ ng ồ kéo dài

ây ng d

ươ 208 DNL Vũ Đông 200 100 100 21.000 Thái  Bình

Cải t o, ạ nâng cấp nhánh  ườ Vũ Tây đ 971TG Bình Nguyên  huyện Ki n X ng v ế à  đ u nấ ớ ối v i nhánh Vũ  Đông đường dây  979E11.3

ấ ải, xử lý XVI DRA 138.477 131.416 7.061 13.798.722 Đ t bãi th chất thải

ải, khu 209 DRA Đ ng ồ Ải An Ninh 22.527 15.766 6.761 1.655.472 ng m ại Quỳnh  Phụ ạ Quy ho ch bãi th ất th i ả (D  án ự ử x  lý ch ươ Công ty CP th Thành Đ t)ạ

ải, khu 210 DRA Ở 04 thôn An Lễ 1.050 750 300 78.750 ng m ại Qu nhỳ   Phụ ạ Quy ho ch bãi th ất th i ả (D  án ự ử x  lý ch ươ Công ty CP th Thành Đ t)ạ

ả 211 DRA Minh Khai Vũ Thư 19.000 19.000 1.995.000,00 ạ ấ Quy ho ch bãi th i, khu  ử x  lý ch t th ải Thôn Thọ  L cộ

ả 212 DRA Vũ H iộ Vũ Thư 25.000 25.000 2.625.000,00 ạ ấ Quy ho ch bãi th i, khu  ử x  lý ch t th ải Thôn Hi uế   Thi nệ

ả 213 DRA Vũ H iộ Vũ Thư 900 900 94.500,00 ạ ấ Quy ho ch bãi th i, khu  ử x  lý ch t th ải Thôn  H ngư   ngượ Nh

ả 525.000,00 214 DRA Vũ Thư 5.000 5.000 ạ Quy ho ch bãi th i, khu  ả x  ử lý ch t th i ấ Thôn H uữ   H ngươ Phúc  Thành

ả 525.000,00 215 DRA Vũ Thư 5.000 5.000 ạ Quy ho ch bãi th i, khu  ả ấ x  ử lý ch t th i Thôn Tân  H ngươ Phúc  Thành

ả 315.000,00 216 DRA Vũ Thư 3.000 3.000 ạ Quy ho ch bãi th i, khu  ả x  ử lý ch t th i ấ Thôn Vô  Ng iạ Tam  Quang

ả 2.625.000 217 DRA Đông Lâm 25.000 25.000 ạ Quy ho ch bãi th i, khu  ả ấ x  ử lý ch t th i Nho Lâm  Đông Tiền  Hải

ả 367.500,00 218 DRA Bắc Th nhị Thái Hà 3.500 3.500 ạ Quy ho ch bãi th i, khu  ả x  ử lý ch t th i ấ Thái  Th yụ

ả 219 DRA 12.000 12.000 1.260.000,00 Thái  Th yụ ạ Quy ho ch bãi th i, khu  ả ấ x  ử lý ch t th i Cánh đ ngồ   Bái Th yụ   ngươ L

ả ắ 220 DRA B c Th ần Thái Đô 3.500 3.500 367.500,00 Thái  Th yụ ạ Quy ho ch bãi th i, khu  ả ấ x  ử lý ch t th i

ả 221 DRA 13.000 13.000 1.365.000,00 ạ Quy ho ch bãi th i, khu  ả ấ x  ử lý ch t th i Th yụ   Dũng Thái  Th yụ D12 thôn  Đông  D ngươ

ấ XVII Đ t tôn giáo TON 28.888 9.400 1.149 18.339 3.886.205

222 Chùa An Hòa TON Đào Đ ngộ An Lễ 2.250 2.250 236.250 Qu nhỳ   Phụ

223 ục đích và  Đ cứ   ọ ION Duy Nh tấ Vũ Thư 4.850 1.000 3.850 894.250,00 Chuy n mể ở ộ m  r ng h  giáo  Long

224 TON Bắc H ngư Vũ Thư 4.000 4.000 820.000,00 Xây d ngự  Chùa thôn  Bắc H ngư Phúc  Thành

ậ 225 TON Nh t Tân Tân Hòa Vũ Thư 2.313 1.149 1.164 485.655,00 Mở rộng chùa Đ ng ố Cao

ạ 226 Quy ho ch ch ùa Bái TON Bái Dân Chủ 300 300 31.500 H ngư   Hà

227 TON An Tảo 4.000 4.000 420.000 H ngư   Hà ở ộ ạ Quy ho ch m  r ng khu di tích chùa Gang H ngư   Nhân

ự 228 Xây d ng ch ùa Trúc TON An Ninh 4.400 4.400 462.000 Ti nề   Hải Trình  Trung Tây

ở ộ 229 TON Cao Bình 2.000 2.000 210.000 ọ M  r ng H  giáo Cao  Bình H ngồ   Ti nế Kiến  X ngươ

230 TON Hòa Bình Bình Đ nhị 1.000 1.000 105.000 Kiến  X ngươ M  rở ộng chùa Vĩnh  Quang

231 TON Minh Tân 1.000 1.000 105.000 Kiến  X ngươ ở ộ M  r ng chùa Vĩnh  Quang Nguy tệ   Giám

ư ụ 232 TON ả Th y H i 2.775 2.775 116.550,00 Thái  Th yụ ở ộ M  r ng chùa H ng  Qu cố Quang  Lang Đoài

NTD 118.734 118.934 12.523.070 XVIII à tang lễ, nhà Đất nghĩa trang, nghĩa  ị đ a, nh h aỏ  táng

233 NTD An Hi pệ 3.000 3.000 315.000 ạ Quy ho ch nghĩa trang,  nghĩa đ aị Thôn Lam  C u 2ầ Quỳnh  Phụ

ạ NTD khu Đ ngồ 98.000 98.000 10.290.000 Trễ Quỳnh  Nguyên Qu nhỳ   Phụ

ự ủ 234 Quy ho ch nghĩa trang,   ư h a ỏ HH đầu  ươ   ng nghĩa địa (Dự án đầu t xây d ng công viên  táng c a CT TN ư t và kinh doanh th

ạ ệ m i Bách Vi t)

ạ ở ộ 235 NTD Vũ Thu 534 534 56.070,00 Quy ho ch m  r ng  nghĩa trang, nghĩa địa thôn Ti nề   phong Bách  Thuận

ạ ở ộ 236 NTD Duy Nh tấ Vũ Thư 1.600 1.600 168.000,00 Quy ho ch m  r ng  nghĩa trang, nghĩa đ aị thôn Đ cứ   Long

237 NTD Đông Các 5.000 5.000 550.000 ạ Quy ho ch nghĩa trang,  nghĩa đ aị Đông Các,  Nam Hải Đông  H ngư

238 NTD Đông Các 2.000 2.000 220.000 ạ Quy ho ch nghĩa trang,  nghĩa địa Đông  H ngư Bắc L chị Đ ng,ộ   Trung L chị Đ ngộ

239 NTD Thôn 5 Vũ Quý 6.000 6.000 630.000 ạ Quy ho ch nghĩa trang,  nghĩa đ aị Ki nế   X ngươ

240 ơ NTD S n Trung Bình Đ nhị 2.000 2.000 210.000 Quy ho cạ h nghĩa trang,  nghĩa địa Ki nế   X nươ g

241 NTD Thái H ngư 800 800 84.000,00 ạ Quy ho ch nghĩa trang,  nghĩa địa Vũ Thành  Đông Thái  Th yụ

ợ 8.000 8.000 XIX Đ t chấ DCH 840.000

ạ ợ 242 DCH Trung tâm Minh Hòa 6.000 6.000 630.000 Quy ho ch ch  trung  tâm xã H nư g  Hà

ồ 243 Chợ Đ ng Hòa ồ DCH Đ ng Hòa 2.000 2.000 210.000,00 Th yụ   Phong Thái  Th yụ

ủ ồ 53.000 38.000 15.000 4.935.000 XX NTS Đ t ấ nuôi tr ng th y  s nả

NTS Tân H nư g An B iồ 12.000 12.000 756.000 244 Chuy n ể đổi sang nuôi  ồ tr ng t h yủ  sản thôn Tân Ki nế   X ngươ

ổ sang nuôi Th ồ 245 NTS H ng Thái 17.000 14.000 3.000 1.659.000 ồ ể Chuy n đ i  tr ng th ủy sản ngượ   Hòa Ki nế   X ngươ

NTS Thôn 1 Vũ Hòa 22.000 22.000 2.310.000 246 ồ ạ Quy ho ch khu nuôi  ủ ả tr ng th y s n Ki nế   X ngươ

NTS Thôn 5A Vũ Trung 2.000 2.000 210.000 247 ồ ạ Quy ho ch khu nuôi  ủy s nả tr ng th Ki nế   X ngươ

ấ XXI Đ t nông nghi p ệ khác NKH 168.028 163.600 4.428 17.178.000

ủy ầ 248 NKH C u Xá 39.566 38 000 1.566 3.990.000 Qu nhỳ   Hải Qu nhỳ   Phụ ồ QH khu nuôi tr ng th s n vả ạ à trang tr i chăn  ậ nuôi t p trung

ồ ạ 249 ủ ăn NKH An Phú 2 61.662 59.000 2.662 6.195.000 Qu nhỳ   Hải Qu nhỳ   Phụ QH khu nuôi tr ng th y  ả s n và trang tr i ch ậ nuôi t p trung

ồng 250 ạ NKH V n Ninh Đ c Lộ ập 5.200 5.000 200 525.000 D  ự án trang tr i, trạ cây lâu năm H ngư   Hà

ậ 251 Chăn nuôi t p trung NKH Thôn 5 Vũ Hòa 60.000 60.000 6.300.000 Ki nế   X ngươ

ạ ở ộ ăn ủ ạ 252 NKH Đ ng Đồ ối 1.600 1.600 168.000,00 Thái  Xuyên Thái  Th yụ M  r ng gia tr i ch nuôi (c a ông Ph m  Văn Thi n)ệ

Tổng c ngộ 12.407.953 8.812.717 70.000 104.649 3.420.587 1.407.673.791