Ủ Ộ Ộ Ệ
H I Đ NG Ỉ Ạ ộ ậ ự
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ạ ắ B c K n, ngày 11 tháng 4 năm 2017 Ộ Ồ NHÂN DÂN Ắ T NH B C K N S : 02/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ệ Ề Ử Ụ Ạ Ề Ỉ Ế Ử Ụ Ế Ắ Ấ Ỉ Ố Ủ Ạ Ạ Ấ Ỳ V VI C THÔNG QUA ĐI U CH NH QUY HO CH S D NG Đ T Đ N NĂM 2020, K HO CH S D NG Đ T K CU I (2016 2020) C A T NH B C K N
Ộ Ồ Ắ Ạ Ỉ
Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH B C K N Ỳ Ọ KHÓA IX, K H P TH NĂM
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ấ Căn c Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
́ ứ ị ị ị ế ̉ ̉ t ộ ố ề ủ ậ ấ ố Căn c Ngh đ nh s : 43/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 cua Chinh phu quy đ nh chi ti thi hành m t s đi u c a Lu t Đ t đai;
ư ố ộ s : 29/2014/TTBTMMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 c a B Tài nguyên và Môi ườ ế ệ ậ ề ế ạ ấ ỉ ủ ử ụ ứ Căn c Thông t ị ng quy đ nh chi ti tr ạ t vi c l p, đi u ch nh quy ho ch, k ho ch s d ng đ t;
ứ ủ ố ủ ướ ủ ề ng Chính ph v ấ ế ổ ỉ ử ụ ệ ấ ố Căn c Công văn s : 1927/TTgKTN ngày 02 tháng 11 năm 2016 c a Th t vi c phân b ch tiêu s d ng đ t đ n năm 2020 c p qu c gia;
ố ủ Ủ ắ ử ụ ế ạ ỉ ị ỉ ạ ộ ồ ề ủ ỉ ẩ ộ ấ ế ủ ạ ỳ ọ ạ ộ ồ ậ ủ ắ ể ế ả ờ ạ ề Xét T trình s : 13/TTrUBND ngày 17 tháng 3 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh B c K n v ấ ử ụ ệ ề vi c đ ngh thông qua đi u ch nh quy ho ch s d ng đ t đ n năm 2020, k ho ch s d ng đ t ỳ ố k cu i (2016 2020) c a t nh B c K n; Báo cáo th m tra c a Ban Dân t c H i đ ng nhân dân ạ ỉ t nh; ý ki n th o lu n c a Đ i bi u H i đ ng nhân dân t i k h p,
Ế Ị QUY T NGH :
ấ ỉ H i đ ng nhân dân t nh nh t trí v i T trình s ố: 13/TTrUBND ngày 17 tháng 3 năm ộ ồ Ủ ớ ờ ị ề ệ ề ỉ y ban nhân dân ử ụ ế ử ụ ộ ề ủ ỉ ấ ỳ ố ạ ớ ạ ắ ạ Đi u 1.ề 2017 c a ủ ấ ế ỉ t nh v vi c đ ngh thông qua đi u ch nh quy ho ch s d ng đ t đ n ủ năm 2020, k ho ch s d ng đ t k cu i (2016 2020) c a t nh B c K n, v i các n i dung ch ế y u sau:
ấ ế ử ụ ề ạ ỉ ế ụ ụ ố (Chi ti t theo Ph l c s 01 kèm theo) 1. Đi u ch nh quy ho ch s d ng đ t đ n năm 2020
ử ụ ế ạ ấ ế ụ ụ ố (Chi ti t theo Ph l c s 02 kèm theo) 2. K ho ch s d ng đ t năm 20162020
ự ề ệ ổ ứ Đi u 2. T ch c th c hi n
Ủ ủ ụ ệ ầ ỉ ế ể ủ t đ trình Chính ph phê ự 1. Giao y ban nhân dân t nh th c hi n các th t c pháp lý c n thi duy t.ệ
ườ ự ể ộ ồ ng tr c H i đ ng nhân dân t nh, các Ban H i đ ng nhân dân, T Đ i bi u H i đ ng ỉ ổ ạ ệ ự ộ ồ ạ ỉ ộ ồ ể ệ ị ỉ ộ ồ 2. Th ế nhân dân t nh và các Đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh quy t.
ị ế ượ ộ ồ ỳ ọ ứ ắ ạ ỉ c H i đ ng nhân dân t nh B c K n khóa IX, k h p th năm thông qua ngày Ngh quy t này đ 11 tháng 4 năm 2017./.
Ủ Ị CH T CH
ễ Nguy n Văn Du
Ụ Ụ Ố PH L C S 01
Ử Ụ Ạ Ấ Ế Ỉ Ề ế ố ủ ị ỉ ắ ạ ĐI U CH NH QUY HO CH S D NG Đ T Đ N NĂM 2020 ộ ồ (Kèm theo Ngh quy t s : 02/NQHĐND ngày 11tháng 4 năm 2017 c a H i đ ng nhân dân t nh B c K n)
ệ ệ
ế ế
ử ụ ỉ STT ấ Ch tiêu s d ng đ t ả Tăng (+), gi m ()
Di n tích quy ho chạ đ n năm 2020 theo Công văn 1927/TTg KTN ngày 02/11/2016 ủ c a Thủ
ướ t Di n tích quy ho chạ đ n năm 2020 theo NQ số: 21/NQCP ngày 07/02/2013 ủ c a Chính phủ ng Chính phủ
ệ
ấ ấ ồ
ồ ướ c
ệ
ệ
ụ ạ ng m i, d ch v
425.010 19.440 10.140 5.870 106.000 26.042 256.008 1.040 27.221 4.030 58 254 360 455.434 17.290 9.590 14.753 8.714 83.348 26.194 303.508 1.609 18 26.530 4.030 87 153 368 171 289 30.424 2.150 550 14.753 2.844 22.652 152 47.500 569 691 29 101 8 171 289 1 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 1.7 1.8 2 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5 2.6 ạ ộ 3.381 1.758 1.623 2.7
ạ ầ
8.040 69 62 9.504 203 79 1.464 134 17 2.8 ụ 333 333
ơ ở ể ụ ể ự ạ ấ ạ Đ t nông nghi p Đ t tr ng lúa ấ Trong đó: Đ t chuyên tr ng lúa n ấ ồ Đ t tr ng cây hàng năm khác ấ ồ Đ t tr ng cây lâu năm ộ ấ ừ Đ t r ng phòng h ặ ụ ấ ừ Đ t r ng đ c d ng ấ ả ấ ừ Đ t r ng s n xu t ủ ả ồ ấ Đ t nuôi tr ng th y s n ấ Đ t nông nghi p khác ấ Đ t phi nông nghi p ố ấ Đ t qu c phòng ấ Đ t an ninh ệ ấ Đ t khu công nghi p ệ ấ ụ Đ t c m công nghi p ấ ị ươ Đ t th ấ ơ ở ả ệ ấ Đ t c s s n xu t phi nông nghi p ấ ử ụ Đ t s d ng cho ho t đ ng khoáng s nả ể ấ Đ t phát tri n h t ng Trong đó: ấ ự ơ ở Đ t xây d ng c s văn hóa ơ ở ế ấ ự Đ t xây d ng c s y t ơ ở ự ấ Đ t xây d ng c s giáo d c và đào t oạ ể ấ Đ t xây d ng c s th d c th thao ư i (nh Các lo i đ t phát tri n còn l 108 116 8.773 8
ễ i, b u chính vi n ư ợ ng, ch ….) ử ủ ợ giao thông, th y l ượ thông, năng l ị Đ t có di tích l ch s văn hóa ắ
ả ấ
t t
650 164 907 157 386 99 114 2.883 870 158 264 99 50 2.883 37 1 2.9 2.10 Đ t danh lam th ng c nh ả ử ả 2.11 Đ t bãi th i, x lý ch t th i i nông thôn 2.12 Đ t ị i đô th 2.13 Đ t ự 2.14 Đ t xây d ng tr s c quan ự ụ ở ơ ụ ở ủ ổ ứ ự ch c s 2.15 21 21 ấ ấ ấ ấ ở ạ ấ ở ạ ấ ấ Đ t xây d ng tr s c a t nghi pệ
4 1 ị 2.17 302 308 6 ễ ỏ , nhà h a táng ạ i
ấ ơ ở 2.16 Đ t c s tôn giáo ấ Đ t làm nghĩa trang, nghĩa đ a, nhà tang l ấ ấ ư ử ụ 33.710 5.327 4.032 29.678
ệ 2.18 Đ t phi nông nghi p còn l Đ t ch a s d ng 3
Ụ Ụ Ố PH L C S 02
Ử Ụ Ấ Ạ Ế ộ ồ ế ố ủ ị ỉ ắ ạ K HO CH S D NG Đ T NĂM 20162021 (Kèm theo Ngh quy t s : 02/NQHĐND ngày 11 tháng 4 năm 2017 c a H i đ ng nhân dân t nh B c K n)
ử STT Năm 2016Năm 2017Năm 2018Năm 2019Năm 2020 ỉ ụ Ch tiêu s ấ d ng đ t
Hi nệ tr ngạ năm 2015
1 459.705 459.301 458.286 457.428 457.066 455.434
1.1 19.699 19.532 19.198 18.750 18.306 17.290
10.760 10.685 10.540 10.341 10.122 9.590
ấ ồ 1.2 16.307 16.222 15.949 15.593 15.218 14.753
1.3 8.222 8.210 8.174 8.122 8.137 8.714
1.4 90.746 90.716 90.666 89.407 87.607 83.348
ấ ừ ặ 1.5 27.142 27.142 27.125 27.110 27.094 26.194
ấ ừ ả 1.6 295.696 295.586 295.281 296.560 298.818 303.508
ồ 1.7 1.630 1.630 1.630 1.623 1.623 1.609
1.8 263 263 263 263 263 18
2 19.011 19.418 20.468 21.833 23.072 26.530 ấ Đ t nông nghi pệ ấ ồ Đ t tr ng lúa Trong đó: Đ t ấ chuyên tr ng ồ cướ lúa n Đ t tr ng cây hàng năm khác ấ ồ Đ t tr ng cây lâu năm ấ ừ Đ t r ng phòng hộ Đ t r ng đ c d ngụ Đ t r ng s n xu tấ ấ Đ t nuôi tr ng ủ ả th y s n ấ Đ t nông ệ nghi p khác ấ Đ t phi nông nghi pệ
2.1 2.2 3.843 28 3.860 28 3.943 31 3.999 36 3.989 36 4.030 87
2.3 153 153 153 62 62 62
2.4 143 198 368 43
2.5 96 116 171 52 52 73
2.6 121 157 189 289 93 93
2.7 1.038 1.038 1.038 1.041 1.056 1.758
ể 2.8 5.548 5.787 6.402 7.175 7.946 9.504
ự 47 47 63 63 63 203
72 72 72 72 72 79
281 287 293 301 307 333
24 24 24 39 76 116
5.124 5.357 5.950 6.700 7.428 8.773
2.9 334 334 334 334 383 386
2.10 49 49 49 49 99 99
ấ ắ ấ ử 2.11 29 29 46 63 77 114
2.12 2.176 2.277 2.399 2.540 2.677 2.883
ấ ố Đ t qu c phòng ấ Đ t an ninh ấ Đ t khu công nghi pệ ấ ụ Đ t c m công nghi pệ ươ ấ ng Đ t th ụ ị ạ m i, d ch v ấ ơ ở ả Đ t c s s n ấ xu t phi nông nghi pệ ấ ử ụ Đ t s d ng ạ ộ cho ho t đ ng khoáng s nả ấ Đ t phát tri n ạ ầ h t ng Trong đó: ấ Đ t xây d ng ơ ở c s văn hóa ự ấ Đ t xây d ng ơ ở ế c s y t ự ấ Đ t xây d ng ụ ơ ở c s giáo d c và đào t oạ ự ấ Đ t xây d ng ơ ở ể ụ c s th d c ể th thao ạ ấ Các lo i đ t ể phát tri n còn ư ạ i (nh giao l ủ ợ thông, th y l i, b u ư chính vi n ễ thông, năng ượ ợ l ng, ch ….) ấ Đ t có di tích ử ị l ch s văn hóa Đ t danh lam ả th ng c nh ả Đ t bãi th i, x ả ấ lý ch t th i ấ ở ạ Đ t i nông t thôn 2.13 Đ t 410 440 497 553 610 870
2.14 108 108 119 129 141 158
2.15 21 21 21 21 21 21 ị ấ ở ạ i đô th t ự ấ Đ t xây d ng ụ ở ơ tr s c quan ự ấ Đ t xây d ng ụ ở ủ ổ tr s c a t ệ ứ ự ch c s nghi p
ấ ơ ở 2.16 0 3 3 3 4
2.17 158 178 201 223 240 308 ễ
2.18 5.062 5.062 5.086 5.118 5.138 5.327
3 7.280 7.277 7.242 6.735 5.858 4.032 Đ t c s tôn giáo ấ Đ t làm nghĩa ị trang, nghĩa đ a, , nhà nhà tang l ỏ h a táng ấ Đ t phi nông ạ ệ nghi p còn l i ư ử ấ Đ t ch a s d ngụ