Ủ Ộ Ộ Ệ
Ộ Ồ Ỉ ộ ậ ự
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ạ B c Liêu, ngày 14 tháng 7 năm 2017 H I Đ NG NHÂN DÂN Ạ T NH B C LIÊU S : 03/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ệ Ề Ử Ụ Ứ Ụ Ả Ạ Ễ Ỉ Ệ Ị Ả V VI C BAN HÀNH DANH M C, M C THU, MI N, GI M, QU N LÝ VÀ S D NG PHÍ, L PHÍ TRÊN Đ A BÀN T NH B C LIÊU
Ộ Ồ Ỉ
Ạ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH B C LIÊU Ứ Ư Ỳ Ọ KHÓA IX, K H P TH T
ậ ổ ứ ề ị ươ ứ Căn c Lu t t ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ủ ủ ố ị ị ế t ộ ố ề ủ ứ ướ ị ẫ ệ ậ Căn c Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t phí và l phí;
ộ ưở ủ ộ s 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B tr ộ ồ ế ị ề ẩ ộ ỉ ư ố ứ ng B Tài chính Căn c Thông t ố ủ ệ ẫ ề ướ phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ph ng d n v phí, l h ươ ộ ự tr c thu c Trung ng;
ờ ố ụ ề ệ ạ ử ụ ễ ả ị ỉ ộ ồ ứ ủ ủ ả ỉ ẩ ộ ồ ể ủ Ủ ỉ Xét T trình s 116/TTrUBND ngày 07 tháng 7 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh v vi c ban ệ ả phí trên đ a bàn t nh B c Liêu; hành danh m c, m c thu, mi n, gi m, qu n lý và s d ng phí, l ậ ủ ế Báo cáo th m tra c a Ban kinh t ngân sách c a H i đ ng nhân dân t nh; ý ki n th o lu n c a ạ đ i bi u H i đ ng nhân dân t ế ạ ỳ ọ i k h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ử ụ ụ ứ ả ả ệ ị ễ Ban hành danh m c, m c thu, mi n, gi m, qu n lý và s d ng phí, l phí trên đ a bàn
ề Đi u 1. ụ ể ư ỉ t nh, c th nh sau:
ố ượ ạ ỉ ụ ề 1. Ph m vi đi u ch nh, đ i t ng áp d ng:
ạ ử ụ ứ ề ả ả ệ ụ ộ ồ ị ế ị ề ủ ễ ỉ ỉ ề ẩ ộ a) Ph m vi đi u ch nh: Quy đ nh v danh m c, m c thu, mi n, gi m, qu n lý và s d ng phí, l phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh.
ố ượ ụ b) Đ i t ng áp d ng:
ồ ấ ụ ụ ụ ị ch c, cá nhân đ ậ c cung c p d ch v công, ph c v công ệ ệ ườ ộ phí bao g m t i n p phí, l Ng ướ ả ệ vi c qu n lý Nhà n ổ ứ ượ ủ ị c theo quy đ nh c a Lu t phí và l phí.
ậ ơ ch c ả ổ ứ ệ ụ ụ ồ ẩ ơ ị ề c có th m quy n giao cung c p d ch v công, ph c v công vi c qu n lý ệ ướ c, đ n v s nghi p công l p và t ấ ậ ủ ệ ị ệ ổ ứ phí bao g m: c quan Nhà n T ch c thu phí, l ướ ượ ơ đ c c quan Nhà n Nhà n ị ự ụ ệ phí theo quy đ nh c a Lu t phí và l c thu phí, l ướ ượ c đ phí.
ướ ổ ứ ử ụ ế ả ộ c, t ch c, cá nhân khác liên quan đ n kê khai, thu, n p, qu n lý và s d ng ệ ơ C quan Nhà n phí. phí, l
ỷ ệ ầ ạ ố ớ ơ ị ả ứ ụ ph n trăm (%) trích l i cho đ n v thu đ i v i các kho n
2. Danh m c, m c thu và t l phí:
a) Danh m c:ụ
ộ ủ ả ự ệ ệ ể ẹ ậ ườ ừ ệ ố Phí thu c lĩnh v c nông nghi p, lâm nghi p, th y s n: Phí bình tuy n, công nh n cây m , cây ố ầ đ u dòng, v n gi ng cây lâm nghi p, r ng gi ng.
ậ ả ộ ử ụ ờ ườ ự Phí thu c lĩnh v c giao thông v n t ạ i: Phí s d ng t m th i lòng đ ố ng, hè ph .
ự ể ộ ị Phí thu c lĩnh v c văn hóa, th thao, du l ch:
ử ắ ả ả ị ị + Phí thăm quan danh lam th ng c nh, di tích l ch s , công trình văn hóa, b o tàng trên đ a bàn ỉ t nh.
ẩ ậ ủ ề ơ ở ể ạ ộ ệ ấ ấ ị ứ + Phí th m đ nh c p gi y ch ng nh n đ đi u ki n kinh doanh ho t đ ng c s th thao, câu ệ ạ ộ ể l c b th thao chuyên nghi p.
ư ệ + Phí th vi n.
ự ộ ườ Phí thu c lĩnh v c tài nguyên và môi tr ng:
ườ ẩ ộ ị ườ ề ệ ng: Phí th m đ nh báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ả ng, đ án b o v môi ườ + Phí b o v môi tr tr ệ ả ế ng chi ti t.
ề ử ụ ồ ơ ấ ứ ẩ ấ ậ ấ ị + Phí th m đ nh h s c p Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t.
ử ụ ẩ ị ử ụ ề ẩ ị ồ c, g m: i đ t c d ữ ượ ị ẩ c d ị ướ ề ẩ ả ị ế ướ ướ ấ i đ t; phí th m đ nh báo cáo k t qu thăm dò đánh giá tr l ồ ơ ặ c m t, n ả ề ướ ướ ấ ề c d ả ướ ướ c bi n; phí th m đ nh đ án x n ồ ướ ữ ề Phí th m đ nh đ án, báo cáo thăm dò đánh giá tr + Phí khai thác, s d ng ngu n n ướ ướ ấ (phí th m đ nh đ án, báo cáo thăm dò, khai thác, s ử ượ c d l ng, khai thác, s d ng n ướ ướ ấ ị ẩ ụ ng n i đ t); d ng n ệ ề ẩ i đ t; phí th m đ nh đ án khai thác, phí th m đ nh h s , đi u ki n hành ngh khoan n ồ ướ ể ử ụ s d ng n c, công trình c th i vào ngu n n ủ ợ th y l i.
ệ ấ ử ụ + Phí khai thác và s d ng tài li u đ t đai.
ự ư ộ Phí thu c lĩnh v c t pháp:
ừ ể ấ ị ị ề ề ử ụ ộ ớ ấ ả ả ả ắ ằ ề ả ằ ấ ả + Phí cung c p thông tin v giao d ch b o đ m b ng đ ng s n, tr tàu bay, tàu bi n; giao d ch ả b o đ m b ng quy n s d ng đ t, tài s n g n li n v i đ t.
ả ả ị + Phí đăng ký giao d ch b o đ m.
ứ b) M c thu:
ự ệ ệ ộ ế ụ ụ ủ ả (Chi ti t Ph l c I đính kèm). Phí thu c lĩnh v c nông nghi p, lâm nghi p, th y s n
ộ ế ụ ụ t Ph l c II đính kèm). ự Phí thu c lĩnh v c giao thông v n t ậ ả (Chi ti i
ự ể ộ ị ế ụ ụ (Chi ti t Ph l c III đính kèm). Phí thu c lĩnh v c văn hóa, th thao, du l ch
ự ộ ườ ế ụ ụ (Chi ti t Ph l c IV đính kèm). Phí thu c lĩnh v c tài nguyên và môi tr ng
ự ư ộ ế ụ ụ (Chi ti t Ph l c V đính kèm). Phí thu c lĩnh v c t pháp
ỷ ệ ầ ạ ị ế ụ ụ (Chi ti t Ph l c VII đính kèm). c) T l ph n trăm (%) trích l ơ i cho đ n v thu
ả ệ ụ ứ 3. Danh m c, m c thu các kho n l phí:
a) Danh m c:ụ
ư ệ L phí đăng ký c trú.
ứ ệ ấ L phí c p ch ng minh nhân dân.
ộ ị ệ L phí h t ch.
ệ ấ ấ ộ ệ ạ ệ L phí c p gi y phép lao đ ng cho ng ườ ướ i n c ngoài làm vi c t i Vi t Nam.
ề ử ụ ề ở ữ ớ ấ ứ ệ ề ấ ấ ậ ấ ả ắ L phí c p Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t, quy n s h u nhà, tài s n g n li n v i đ t.
ự ệ ấ ấ L phí c p gi y phép xây d ng.
ệ L phí đăng ký kinh doanh.
ế ụ ụ (Chi ti t Ph l c VI đính kèm ). ứ b) M c thu
ề ễ ả ệ 4. V mi n, gi m phí, l phí:
ố ớ a) Đ i v i phí:
ư ệ ậ ờ ử ộ ầ (Chi ạ Nam B và Nh c sĩ Cao Văn L u ụ ụ ế ệ Phí thăm quan Khu l u ni m Ngh thu t Đ n ca tài t ti t Ph l c III đính kèm).
ế ụ ụ ư ệ (Chi ti t Ph l c III đính kèm). Phí th vi n
ề ử ụ ồ ơ ấ ứ ẩ ấ ậ ị ế ụ ụ ấ (Chi ti t Ph l c IV đính kèm). Phí th m đ nh h s c p Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t
ể ề ả ả ị ề ử ụ ằ ề ấ ằ ụ ụ ị ấ ế ả ả ắ t Ph l c V đính kèm). ừ ả ộ Phí cung c p thông tin v giao d ch b o đ m b ng đ ng s n, tr tàu bay, tàu bi n; giao d ch ớ ấ (Chi ti ả b o đ m b ng quy n s d ng đ t, tài s n g n li n v i đ t
ả ị ế ụ ụ ả (Chi ti t Ph l c V đính kèm). Phí đăng ký giao d ch b o đ m
ố ớ ệ b) Đ i v i l phí:
ư ệ L phí đăng ký c trú.
ứ ệ ấ L phí c p ch ng minh nhân dân.
ộ ị ệ L phí h t ch.
ề ử ụ ề ở ữ ớ ấ ứ ệ ề ấ ấ ậ ấ ả ắ L phí c p Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t, quy n s h u nhà, tài s n g n li n v i đ t.
ệ L phí đăng ký kinh doanh.
ế ụ ụ (Chi ti t Ph l c VI đính kèm).
Ủ ỉ ổ ứ ự ủ ể ệ ế ị y ban nhân dân t nh t ị ch c tri n khai th c hi n ngh quy t theo quy đ nh c a pháp
ề Đi u 2. lu t.ậ
ườ ự ộ ồ ộ ồ ủ ể ạ ng tr c H i đ ng nhân dân, các Ban c a H i đ ng nhân dân và đ i bi u H i đ ng ộ ồ ự Th ỉ ệ ế ị ề Đi u 3. nhân dân t nh giám sát th c hi n ngh quy t.
ị ộ ồ ỳ ọ ỉ ạ c H i đ ng nhân dân t nh B c Liêu Khóa IX, K h p th t ệ ự ừ ứ ư ỏ thông qua ế ị ngày 24 tháng 7 năm 2017 và bãi b các ngh quy t ượ ế Ngh quy t này đã đ ngày 14 tháng 7 năm 2017 và có hi u l c t sau:
ị ộ ồ ủ ỉ ế ố ị ứ ệ ạ ị ỉ ề Ngh quy t s 01/2014/NQHĐND ngày 07 tháng 4 năm 2014 c a H i đ ng nhân dân t nh v ợ vi c quy đ nh m c thu phí ch trên đ a bàn t nh B c Liêu.
ị ộ ồ ỉ ế ố ị ử ụ ế ộ ứ ệ ệ ả ộ phí tài nguyên và môi tr ng ạ ị ề ủ Ngh quy t s 04/2014/NQHĐND ngày 16 tháng 7 năm 2014 c a H i đ ng nhân dân t nh v ườ vi c quy đ nh m c thu; ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí, l ỉ trên đ a bàn t nh B c Liêu.
ị ủ ỉ ướ ứ ụ ệ ệ ộ ị ộ ồ c áp d ng trên đ a bàn trích, n p ngân sách Nhà n phí và t ỷ ệ l ế ố ề Ngh quy t s 11/2014/NQHĐND ngày 10 tháng 12 năm 2014 c a H i đ ng nhân dân t nh v ị vi c quy đ nh m c thu phí, l ạ ỉ t nh B c Liêu.
ộ ồ ủ ỉ ủ ị ế ố ổ ỉ ứ ệ ộ trích, n p ngân sách Nhà n phí và t ỷ ệ l c ề ệ ỉ ụ ạ ị ị ề Ngh quy t s 03/2015/NQHĐND ngày 10 tháng 7 năm 2015 c a H i đ ng nhân dân t nh v ế ố ộ ệ ử ổ vi c s a đ i, b sung Ngh quy t s 11/2014/NQHĐND ngày 10 tháng 12 năm 2014 c a H i ướ ị ồ đ ng nhân dân t nh v vi c quy đ nh m c thu phí, l áp d ng trên đ a bàn t nh B c Liêu.
ộ ồ ủ ỉ ủ ị ế ố ổ ỉ ứ ệ ộ trích, n p ngân sách Nhà n phí và t ỷ ệ l c ề ệ ỉ ụ ạ ị ị ề Ngh quy t s 12/2015/NQHĐND ngày 11 tháng 12 năm 2015 c a H i đ ng nhân dân t nh v ế ố ộ ệ ử ổ vi c s a đ i, b sung Ngh quy t s 11/2014/NQHĐND ngày 10 tháng 12 năm 2014 c a H i ướ ị ồ đ ng nhân dân t nh v vi c quy đ nh m c thu phí, l áp d ng trên đ a bàn t nh B c Liêu.
ộ ồ ủ ỉ ị ệ ử ổ ế ố ổ ế ố ị ề Ngh quy t s 03/2016/NQHĐND ngày 29 tháng 7 năm 2016 c a H i đ ng nhân dân t nh v ị vi c s a đ i, b sung Ngh quy t s 11/2014/NQHĐND ngày 10 tháng 12 năm 2014 và Ngh
ỉ ế ố ứ ề ệ ạ ướ ụ ệ ộ ỉ ộ ồ ị c áp d ng trên đ a bàn t nh B c ủ trích, n p ngân sách Nhà n phí và t ỷ ệ l quy t s 03/2015/NQHĐND ngày 10 tháng 7 năm 2015 c a H i đ ng nhân dân t nh v vi c quy ị đ nh m c thu phí, l Liêu.
ế ố ộ ồ ị ề ệ ộ ố ệ ạ ả ờ ườ ầ ạ ị ủ ỷ ệ l phí và t ự ph n trăm (%) trích l ng tr c H i đ ng nhân dân i trên đ a Ngh quy t s 03/NQHĐND ngày 23 tháng 01 năm 2017 c a Th ỉ t nh v vi c ban hành t m th i m t s kho n phí, l ỉ bàn t nh.
ườ ủ ự ị ế ố ề ệ ổ ườ ầ ộ ố ệ ả ờ ỉ ộ ồ ng tr c H i đ ng nhân dân ự ủ ng tr c ỷ ệ l ph n trăm phí và t ạ ạ ị Ngh quy t s 09/NQHĐND ngày 15 tháng 3 năm 2017 c a Th ế ố ỉ t nh v vi c b sung Ngh quy t s 03/NQHĐND ngày 23 tháng 01 năm 2017 c a Th ạ ộ ồ H i đ ng nhân dân t nh v vi c ban hành t m th i m t s kho n phí, l (%) trích l ị ề ệ ỉ i trên đ a bàn t nh B c Liêu.
ứ ả ộ ị ị ự ế ệ ậ ễ ế i ngh quy t này đ ộ ạ ệ phí không quy đ nh t ị ả phí ngày 25 ủ ố ộ ố ề ủ ị ẫ ướ ế ệ t và h phí; ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t phí và l ộ ng B Tài chính h ử ụ ả ệ c th c hi n theo Lu t phí và l ủ s ư ố Thông t ề ẫ ướ ng d n v phí và ộ ố ự ủ ẩ ỉ ủ ộ ồ phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung ế ị ẫ Các n i dung khác liên quan đ n m c thu, mi n, gi m, thu, n p, qu n lý và s d ng các kho n ượ phí, l tháng 11 năm 2015; Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy ậ ị đ nh chi ti ộ ưở 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B tr ề ộ ệ l ả ướ ngươ và các văn b n h ng d n có liên quan./.
Ủ Ị CH T CH
ơ
ộ ư
ự
ỉ
ị Lê Th Ái Nam
ể
ạ ở
ệ
ư
ậ N i nh n: UBTVQH (báo cáo); ủ Chính ph (báo cáo); ộ B Tài chính (báo cáo); ả ụ ể C c ki m tra văn b n QPPL B T pháp; ỉ ủ ườ Th ng tr c T nh y (báo cáo); TT. HĐND, UBND, UBMTTQVN t nh; ỉ Đ i bi u HĐND t nh; ở ư S Tài chính, S T pháp; ố ị HĐND, UBND các huy n, th xã, thành ph ; Trung tâm Công báo Tin h c;ọ L u (NH).
Ụ Ụ PH L C 1
Ụ Ự Ệ Ệ Ộ ế ố Ủ ủ ị ỉ Ả DANH M C PHÍ THU C LĨNH V C NÔNG NGHI P, LÂM NGHI P, TH Y S N ộ ồ (Ban hành kèm theo Ngh quy t s 03/2017/NQHĐND ngày 14 tháng 7 năm 2017 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ơ ị ổ ứ ệ ể ở S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn * Đ n v t ch c thu:
Ứ DANH M CỤ
ƯỜ STT 1 M C THU N Ố Ệ Ơ Ị Ẹ ầ ẹ ậ ồ 2.000.000
ầ ồ ố n gi ng 5.000.000 ừ Ậ Ể PHÍ BÌNH TUY N, CÔNG NH N CÂY M , CÂY Đ U DÒNG, V Ừ Ố ể Bình tuy n, công nh n cây m , cây GI NG CÂY LÂM NGHI P, R NG GI NG ầ đ u dòng ậ ườ ể Bình tuy n, công nh n v ố ệ cây lâm nghi p, r ng gi ng Đ N V TÍNH Ầ ể Đ ng/l n bình tuy n, công nh nậ ể Đ ng/l n bình tuy n, công nh nậ
Ụ Ụ PH L C 2
Ự Ộ Ụ Ậ ế ố ủ ị ỉ Ả DANH M C PHÍ THU C LĨNH V C GIAO THÔNG V N T I ộ ồ (Ban hành kèm theo Ngh quy t s 03/2017/NQHĐND ngày 14 tháng 7 năm 2017 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ơ ị ổ ứ ườ ị ấ Ủ y ban nhân dân xã, ph ng, th tr n * Đ n v t ch c thu:
Ứ M C THU
Ử Ụ Ơ Ị Đ N V TÍNH Ố STT 1 NG, HÈ PH ử ụ ƯỜ ố
Đ ng/mồ
2/ngày
1.000 ớ ướ ề ị ườ ạ ả
DANH M CỤ Ờ Ạ PHÍ S D NG T M TH I LÒNG Đ ườ ờ ạ Phí s d ng t m th i lòng đ ng, hè ph vào ấ ạ ả ụ m c đích sinh ho t, s n xu t, kinh doanh phù ạ ủ ế ợ h p v i quy ho ch, k ho ch và quy đ nh c a ử ụ Nhà n ng, hè c v qu n lý, s d ng lòng đ ph .ố
Ụ Ụ PH L C 3
Ộ Ụ Ể Ị ế ố ủ ị ỉ Ự DANH M C PHÍ THU C LĨNH V C VĂN HÓA, TH THAO, DU L CH ộ ồ (Ban hành kèm theo Ngh quy t s 03/2017/NQHĐND ngày 14 tháng 7 năm 2017 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ơ ị ổ ứ ở ị ể S Văn hóa, Th thao và Du l ch 1. Đ n v t ch c thu:
ứ ụ 2. Danh m c và m c thu:
Ứ Ơ Ị STT DANH M CỤ
Đ N V TÍNH Ả
Ỉ ệ ư
11 đ n d
ế ướ ổ ừ ủ i cao tu i (t t t t
Ẩ Ấ Ệ Ị I II Ạ Ộ Ể Ạ Ộ ấ ẩ ấ ậ ị M C THU Ị Ắ Ử PHÍ THĂM QUAN DANH LAM TH NG C NH, DI TÍCH L CH S , Ị ạ ộ ậ ờ ệ CÔNG TRÌNH VĂN HÓA TRÊN Đ A BÀN T NH B C LIÊU Thăm quan Khu l u ni m Ngh thu t Đ n ca tài t Cao Văn L uầ ườ ớ 10.000 Đ ng/ng i l n Ng ừ ẻ ổ 5.000 Đ ng/ng Tr em (t i 16 tu i) ườ ổ ở đ 60 tu i tr lên) Ng 5.000 Đ ng/ng Ứ Ấ PHÍ TH M Đ NH C P GI Y CH NG NH N Đ ĐI U KI N KINH Ơ Ở Ể DOANH HO T Đ NG C S TH THAO, CÂU L C B TH THAO ứ ớ 1.000.000 Th m đ nh c p m i gi y ch ng nh n 1
ấ ạ ỉ ị ấ i gi y 500.000 2 ẩ ứ Ạ ử Nam B và Nh c sĩ ồ ườ ượ i/l ồ ườ ượ i/l ồ ườ ượ i/l Ậ Ủ Ề ứ ấ ồ Đ ng/Gi y ch ng ậ ầ ấ nh n/l n c p ứ ấ ồ Đ ng/Gi y ch ng ậ ầ ấ nh n/l n c p
ậ Ư Ệ III ệ ạ ẻ ồ Đ ng/th /năm 30.000 1
ươ ế ẻ ồ Đ ng/th /năm 60.000 2
t khác ả ườ ề Th m đ nh đi u ch nh, c p l ch ng nh n PHÍ TH VI N ọ ẻ ọ ẻ ượ Phí th m n, th đ c tài li u (b n đ c ườ ớ i l n) ng ử ụ ệ Phí s d ng phòng đa ph ng ti n, ọ ệ phòng đ c tài li u quý hi m và các ệ ọ ặ phòng đ c đ c bi ễ ợ ng h p mi n, gi m: 3. Các tr
ư ử ạ ầ ộ Nam B và Nh c sĩ Cao Văn L u: ố ớ ẻ ờ ổ ệ ừ ễ 3.1. Phí thăm quan Khu l u ni m Ngh thu t Đ n ca tài t Mi n thu phí đ i v i tr em t ệ ế ướ 0 đ n d ậ i 11 tu i.
ư ệ 3.2. Phí th vi n:
ư ệ ố ớ ứ ả ườ Gi m 50% m c phí th vi n đ i v i các tr ợ ng h p sau:
ố ượ ưở ư ụ ế ị ng đ ượ ưở c h ng chính sách u đãi h ng th văn hóa quy đ nh t ủ ướ ủ ụ ư ượ ưở c h ề ạ i Đi u 2 Quy t ủ ề ng Chính ph v “Chính sách ng chính sách u ấ ỉ ầ ụ ố ơ ố ượ ợ ề ườ ậ ủ Ủ ị ấ + Các đ i t ị ố đ nh s 170/2003/QĐTTg ngày 14 tháng 8 năm 2003 c a Th t ố ượ ườ ư ưở u đãi h ng th văn hóa”. Tr ng đ ng h p khó xác đ nh là đ i t ạ ị ưở đãi h i Đi u 2 Quy t đ nh s 170/2003/QĐTTg thì ch c n có gi y ng th văn hóa quy đ nh t xác nh n c a y ban nhân dân xã, ph ị ế ị ng, th tr n n i đ i t ư ng c trú.
ườ ị ả ố i khuy t t t n ng theo quy đ nh t ủ ị ạ i Kho n 2 Đi u 11 Ngh đ nh s 28/2012/NĐCP ngày ị ộ ố ề ủ ị ẫ ướ ế ng d n thi hành m t s đi u c a ề t và h ườ + Ng 10 tháng 4 năm 2012 c a Chính ph quy đ nh chi ti ậ Lu t Ng ế ậ ặ ủ ế ậ t. i khuy t t
ư ưở ừ ụ ộ ệ ng th văn hóa v a thu c di n ợ ng h p ng ế ậ ặ ng chính sách u đãi h ư ệ + Tr ườ ng ườ i khuy t t ộ ệ ưở ườ ừ i v a thu c di n h ứ ả ỉ ượ c gi m 50% m c phí th vi n. t n ng thì ch đ
ễ ố ớ ẻ ế ậ ặ ệ ặ ườ ạ t n ng theo quy đ nh t t đ c bi ư ệ ị ị ị ủ ủ ố t ộ ố ề ủ ế ậ ướ ườ ẫ ậ ả i Kho n 1 Mi n phí th vi n đ i v i tr em, ng i khuy t t ế ị ề Đi u 11 Ngh đ nh s 28/2012/NĐCP ngày 10 tháng 4 năm 2012 c a Chính ph quy đ nh chi ti và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Ng i khuy t t t.
Ụ Ụ PH L C 4
ƯỜ Ụ DANH M C PHÍ THU C LĨNH V C TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR Ộ ế ố NG ủ ị ỉ Ự ộ ồ (Ban hành kèm theo Ngh quy t s 03/2017/NQHĐND ngày 14 tháng 7 năm 2017 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ơ ị ổ ứ ở ườ ị ự ơ S Tài nguyên và Môi tr ộ ng và các đ n v tr c thu c 1. Đ n v t ch c thu:
ứ ụ 2. Danh m c và m c thu:
ố ầ ư ổ T ng v n đ u t >50 và ≤100
>100 và ≤200>200 và ≤500 >50 và ≤100>50 và ≤100>100 và ≤200
>200 và ≤500>20 0 và ≤500>50 0 ỷ ồ (T đ ng)
ự ấ 6,5 6,56,512,0 12,014,0 ườ ả ả ử Nhóm 1. D án x lý ch t th i ệ và c i thi n môi tr ng 14,014,01 7,0
ự 8,5 8,58,515,0 15,016,0 16,016,02 Nhóm 2. D án công trình dân d ngụ 5,0
Tổ ng v nố đầ u t ≤ư 50 Nhó m 1. Dự án xử lý chấ t th iả và c iả thiệ n môi trư ngờ 5,0 Nhó m 2. Dự án côn g
ạ ầ ự 9,5 9,59,517,0 17,018,0 ỹ Nhóm 3. D án h t ng k thu tậ 18,018,02 5,0
ệ 9,5 9,59,517,0 17,018,0 ủ ả ệ ự Nhóm 4. D án nông nghi p, lâm nghi p, th y s n 18,018,02 4,0
ự Nhóm 5. D án giao thông 10,0 10,010,018,0 18,020,0 20,020,02 5,0
ự ệ Nhóm 6. D án công nghi p 10,5 10,510,519,0 19,020,0 20,020,02 6,0
6,0 6,06,010,8 10,812,0 12,012,01 ộ ự Nhóm 7. D án khác ( thu c nhóm 1, 2, 3, 4, 5, 6 trìn h dân d nụ g6,9 Nhó m 3. Dự án hạ t nầ g kỹ thu t7,ậ 5 Nhó m 4. Dự án nôn g nghi p,ệ lâm nghi p,ệ thủ y s nả 7,8 Nhó m 5. Dự án giao thôn g8,1 Nhó m 6. Dự án côn g nghi p8ệ ,4 Nhó m 7. không ) 5,6
Dự án khá c (kh ông thu cộ nhó m 1, 2, 3, 4, 5, 6)5, 0 ị ộ ợ ứ ườ i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ộ ụ ị ợ ộ ứ ườ i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ộ ụ ị ộ ợ ứ ườ i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ộ ụ ị ộ ợ ứ ườ i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ộ ụ ị ợ ộ ứ ườ i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ộ ụ ị ợ ườ ứ ộ i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ụ ộ ườ ứ ộ ợ ị i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ụ ộ ườ ứ ộ ợ ị i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ụ ộ ườ ứ ợ ộ ị i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ụ ộ ườ ứ ợ ộ ị i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ụ ộ ườ ứ ộ ợ ị i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ụ ộ ườ ứ ộ ợ ị i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ẩ ng h p th m đ nh l ứ ẩ ng h p th m đ nh l ứ ẩ ng h p th m đ nh l ứ ẩ ng h p th m đ nh l ứ ẩ ng h p th m đ nh l ứ ẩ ng h p th m đ nh l ứ ẩ ng h p th m đ nh l ứ ẩ ng h p th m đ nh l ứ ẩ ng h p th m đ nh l ứ ẩ ng h p th m đ nh l ứ ẩ ng h p th m đ nh l ứ ẩ ng h p th m đ nh l ứ ộ
ạ ố ớ ạ ố ớ ạ ố ớ ạ ố ớ ạ ố ớ ạ ố ớ ạ ố ớ ạ ố ớ ạ ố ớ ạ ố ớ ạ ố ớ ạ ố ớ Ị Ồ Ơ Ấ ụ Ẩ Ứ Ấ ườ (Tr 50% m c thu áp d ng đ i v i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ườ (Tr 50% m c thu áp d ng đ i v i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ườ (Tr 50% m c thu áp d ng đ i v i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ườ (Tr 50% m c thu áp d ng đ i v i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ườ (Tr 50% m c thu áp d ng đ i v i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ườ (Tr 50% m c thu áp d ng đ i v i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ườ (Tr 50% m c thu áp d ng đ i v i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ườ (Tr 50% m c thu áp d ng đ i v i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ườ (Tr 50% m c thu áp d ng đ i v i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ườ (Tr 50% m c thu áp d ng đ i v i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ườ (Tr 50% m c thu áp d ng đ i v i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ườ (Tr 50% m c thu áp d ng đ i v i báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr II ằ ng, m c thu b ng ứ ườ ng chính th c) ằ ng, m c thu b ng ứ ườ ng chính th c) ằ ng, m c thu b ng ứ ườ ng chính th c) ằ ng, m c thu b ng ứ ườ ng chính th c) ằ ng, m c thu b ng ứ ườ ng chính th c) ằ ng, m c thu b ng ứ ườ ng chính th c) ằ ng, m c thu b ng ứ ườ ng chính th c) ằ ng, m c thu b ng ứ ườ ng chính th c) ằ ng, m c thu b ng ứ ườ ng chính th c) ằ ng, m c thu b ng ứ ườ ng chính th c) ằ ng, m c thu b ng ứ ườ ng chính th c) ằ ng, m c thu b ng ườ ứ ng chính th c) Ề Ử Ậ PHÍ TH M Đ NH H S C P GI Y CH NG NH N QUY N S
ộ
ố ớ ộ 1 Đ i v i h gia đình cá nhân
ố ớ ộ
ố ớ ộ Đ i v i h gia đình cá nhânĐ iố ớ ộ v i h gia đình ố ớ cá nhânĐ i v i h gia đình cá ố ớ ộ nhânĐ i v i h gia đình cá nhânĐ i v i h gia đình cá ẩ ị nhânTh m đ nh ồ ồ h s ồ ơ (đ ng/h s )ơ ấ ả ụ ấ ử ụ 1.1
ấ ứ ề ử ụ a ầ ậ ấ ấ C p Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t ầ l n đ u
ấ ử ụ Đ t s d ng ụ vào m c đích ấ ả s n xu t, kinh ấ ử doanhĐ t s ụ d ng vào ụ ả m c đích s n ấ xu t, kinh ấ ử doanhĐ t s ụ d ng vào ụ ả m c đích s n ấ xu t, kinh ấ ử doanhĐ t s ụ d ng vào ụ ả m c đích s n ấ xu t, kinh ấ ử doanhĐ t s ụ d ng vào 70.000300.00 0
2
ử ướ Th a d i 500 m
2
ử ừ
ử ừ
2
ế ướ ử ừ i 1.000 m Th a t
2 đ n d
500 m ử ừ
ử ừ
Đ t s d ng vào m c đích s n xu t, kinh doanh ứ ấ ấ C p Gi y ch ng ề ử ậ nh n quy n s ấ ầ ụ d ng đ t l n ầ ấ ấ đ uC p Gi y ậ ứ ch ng nh n ề ử ụ quy n s d ng ầ ấ ấ ầ đ t l n đ uC p ậ ứ ấ Gi y ch ng nh n ề ử ụ quy n s d ng ầ ấ ấ ầ đ t l n đ uC p ậ ứ ấ Gi y ch ng nh n ề ử ụ quy n s d ng ầ ấ ấ ầ đ t l n đ uC p ậ ứ ấ Gi y ch ng nh n ề ử ụ quy n s d ng ầ ấ ầ đ t l n đ u ử ướ i 500 Th a d m2 Th a d ử ướ i 500 m2 Th aử 2 ướ d i 500 m ử ướ i 500 Th a d m2 Th a d ử ướ i 500 m270.000 500 m i 1.000 500 i 1.000 500 i 1.000 500 i 1.000 500 i 1.000
2
ử ừ ế ướ Th a t 1.000 m
2 đ n d
i 2.000 m ử ừ Th a t ế ướ đ n d m2 Th a t m2 đ n d ế ướ m2 Th a t m2 đ n d ế ướ m2 Th a t m2 đ n d ế ướ m2 Th a t m2 đ n d ế ướ m270.000 ử ừ ế ướ Th a t m2 đ n d 1.000 i 2.000 70.000400.00 0
1.000 i 2.000 1.000 i 2.000 1.000 i 2.000 1.000 i 2.000 70.000350.00 0
2
ử ừ ế ướ Th a t 2.000 m
2 đ n d
i 3.000 m
2.000 i 3.000 2.000 i 3.000 2.000 i 3.000 2.000 i 3.000 2.000 i 3.000 70.000450.00 0
2
ử ừ ế ướ Th a t 3.000 m
2 đ n d
i 5.000 m
3.000 i 5.000 3.000 i 5.000 3.000 i 5.000 3.000 i 5.000 3.000 i 5.000
Th a t m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m270.000 ử ừ Th a t m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m270.000 ử ừ Th a t m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m270.000 ử ừ m2 đ n d 5.000 ế ướ i 70.000500.00 70.000550.00 0 0
i 10.000 m
2
ử ừ ế ướ Th a t 5.000 m
2 đ n d
i 10.000 m
10.000 m2 Th aử 2 đ nế ừ 5.000 m t 2 ướ d 2 ử ừ 5.000 m Th a t ế ướ i 10.000 đ n d m2 Th a t ử ừ 5.000 m2 đ n d ế ướ i
i 10.000
10.000 m2 Th aử 2 đ nế ừ 5.000 m t ướ d m270.000 ử ừ ử ừ 10.000 Th a t 10.000 m
2 trở lên
70.000600.00 0
Th a t m2 trở lên Th a tử ừ 10.000 m2 trở lên 2 ử ừ 10.000 m Th a t trở lên Th a tử ừ 10.000 m2 trở lên
2
Th a t 10.000 m
ậ
ở
ấ ứ ấ ắ ở b ở ề ử ụ ấ ậ C p Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t, ề ả ề ở ữ quy n s h u nhà và tài s n khác g n li n ớ ấ v i đ t
ở
ở
100.000350.0 00
2
ử ướ Th a d i 500 m
2
2
ử ừ ế ướ Th a t 500 m
2 đ n d
i 1.000 m 100.000400.0 00 ử ừ
ử ừ
ử ừ
ử ừ
ử ừ trở lên70.000 ứ ấ ấ C p Gi y ch ng ề ử nh n quy n s ề ấ ụ d ng đ t, quy n ở ữ ở và s h u nhà ắ ả tài s n khác g n ớ ấ ấ ề li n v i đ tC p ậ ứ ấ Gi y ch ng nh n ề ử ụ quy n s d ng ấ ề ở ữ đ t, quy n s h u ả và tài s n nhà ớ ề ắ khác g n li n v i ấ ấ ấ đ tC p Gi y ậ ứ ch ng nh n ề ử ụ quy n s d ng ấ ề ở ữ đ t, quy n s h u ả và tài s n nhà ớ ề ắ khác g n li n v i ấ ấ ấ đ tC p Gi y ứ ậ ch ng nh n ề ử ụ quy n s d ng ề ở ữ ấ đ t, quy n s h u ả và tài s n nhà ớ ề ắ khác g n li n v i ấ ấ ấ đ tC p Gi y ứ ậ ch ng nh n ề ử ụ quy n s d ng ề ở ữ ấ đ t, quy n s h u ả và tài s n nhà ớ ề ắ khác g n li n v i đ tấ ử ướ i 500 Th a d m2 Th a d ử ướ i 500 m2 Th aử 2 ướ i 500 m d ử ướ i 500 Th a d m2 Th a d ử ướ i 500 m2100.000 ử ừ 500 m Th a t ế ướ i 1.000 đ n d m2 Th a t 500 m2 đ n d ế ướ i 1.000 m2 Th a t 500 m2 đ n d ế ướ i 1.000 m2 Th a t 500 m2 đ n d ế ướ i 1.000 m2 Th a t 500 m2 đ n d ế ướ i 1.000 m2100.000
2
ử ừ ế ướ Th a t 1.000 m
2 đ n d
i 2.000 m
1.000 i 2.000 1.000 i 2.000 1.000 i 2.000 1.000 i 2.000 1.000 i 2.000
2
ử ừ ế ướ Th a t 2.000 m
2 đ n d
i 3.000 m
2.000 i 3.000 2.000 i 3.000 2.000 i 3.000 2.000 i 3.000 2.000 i 3.000 100.000500.0 00
2
ử ừ ế ướ Th a t 3.000 m
2 đ n d
i 5.000 m
3.000 i 5.000 3.000 i 5.000 3.000 i 5.000 3.000 i 5.000 3.000 i 5.000
Th a t 5.000 ế ướ i 100.000550.0 100.000600.0 00 00 ử ừ Th a t m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2100.000 ử ừ Th a t m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2100.000 ử ừ Th a t m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2100.000 ử ừ m2 đ n d
i 10.000 m
2
ử ừ ế ướ Th a t 5.000 m
2 đ n d
i 10.000 m
10.000 m2 Th aử 2 đ nế ừ 5.000 m t 2 ướ d 2 ử ừ 5.000 m Th a t ế ướ i 10.000 đ n d m2 Th a t ử ừ 5.000 m2 đ n d ế ướ i
10.000 m2 Th aử 2 đ nế ừ 5.000 m t ướ d i 10.000 m2100.000 ử ừ ử ừ 10.000 Th a t 10.000 m
2 trở lên
100.000650.0 00
ử ừ Th a t m2 trở lên Th a tử ừ 10.000 m2 trở lên 2 10.000 m Th a t
trở lên Th a tử ừ 10.000 m2 trở lên 2 10.000 m Th a t
ứ
ứ ề ở ữ ậ ở và công c Ch ng nh n quy n s h u nhà trình xây d ngự
ở
2
ự ệ ướ Di n tích xây d ng d i 100 m
70.000250.00 0 70.000200.00 0
ự ừ 100 m
2 đ nế d
i ướ ệ Di n tích xây d ng t 500 m2
ự ệ ừ ử ừ trở lên100.000 ậ Ch ng nh n ề ở ữ quy n s h u nhà ở và công trình ứ ự xây d ngCh ng ậ ề ở nh n quy n s ở ữ h u nhà và công trình xây ậ ứ ự d ngCh ng nh n ề ở ữ quy n s h u nhà ở và công trình ứ ự xây d ngCh ng ậ ề ở nh n quy n s ở ữ h u nhà và công trình xây ậ ứ ự d ngCh ng nh n ề ở ữ quy n s h u nhà và công trình xây d ngự ệ Di n tích xây ướ ự d ng d i 100 m2 Di n tích xây ệ ướ ự d ng d i 100 m2 Di n tích xây ệ ướ ự d ng d i 100 m2 Di n tích xây ệ ướ ự d ng d i 100 m2 Di n tích xây ệ ướ ự d ng d i 100 m270.000 ệ Di n tích xây 2 ừ ự d ng t 100 m 2 đ nế d ướ i 500 m ệ Di n tích xây 2 ừ ự d ng t 100 m 2 đ nế d ướ i 500 m ệ Di n tích xây 2 ừ ự d ng t 100 m đ nế d 2 ướ i 500 m ệ Di n tích xây 2 ừ ự d ng t 100 m đ nế d 2 ướ i 500 m ệ Di n tích xây 2 ừ ự 100 m d ng t đ nế d ướ i 500 m270.000 ệ Di n tích xây Di n tích xây d ng t 500 m
2 đ nế d
i ướ 70.000300.00
1.000 m2
ự ừ 1.000 m
2 đ nế d
i ướ ệ Di n tích xây d ng t 2.000 m2
70.000350.00 0 70.000400.00 0
ự ừ 2.000 m
2 đ nế d
i ướ ệ Di n tích xây d ng t 3.000 m2
ự ừ 3.000 m
2 đ nế d
i ướ ệ Di n tích xây d ng t 5.000 m2 70.000450.00 0 ừ ướ
2 ự ừ d ng t 500 m đ nế d ướ i 1.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự 500 m d ng t đ nế d ướ i 1.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự 500 m d ng t đ nế d ướ i 1.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự 500 m d ng t đ nế d ướ i 1.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự 500 m d ng t đ nế d ướ i 1.000 m270.000 ệ Di n tích xây 2 ừ ự 1.000 m d ng t đ nế d ướ i 2.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự 1.000 m d ng t đ nế d ướ i 2.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự 1.000 m d ng t đ nế d ướ i 2.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự d ng t 1.000 m đ nế d ướ i 2.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự d ng t 1.000 m đ nế d ướ i 2.000 m270.000 ệ Di n tích xây 2 ừ ự 2.000 m d ng t đ nế d ướ i 3.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự d ng t 2.000 m đ nế d ướ i 3.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự d ng t 2.000 m đ nế d ướ i 3.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự 2.000 m d ng t đ nế d ướ i 3.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự 2.000 m d ng t đ nế d ướ i 3.000 m270.000 ệ Di n tích xây 2 ự 3.000 m d ng t đ nế d i 5.000
ự ừ 5.000 m
2 đ nế d
i ướ ệ Di n tích xây d ng t 10.000 m2
70.000500.00 0
70.000550.00 0
ừ
m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự 3.000 m d ng t đ nế d ướ i 5.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự d ng t 3.000 m đ nế d ướ i 5.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự d ng t 3.000 m đ nế d ướ i 5.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự 3.000 m d ng t đ nế d ướ i 5.000 m270.000 ệ Di n tích xây 2 ự ừ d ng t 5.000 m đ nế d ướ i 10.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự 5.000 m d ng t đ nế d ướ i 10.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự 5.000 m d ng t đ nế d ướ i 10.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự 5.000 m d ng t đ nế d ướ i 10.000 m2 Di n tích xây ệ 2 ừ ự 5.000 m d ng t đ nế d ướ i 10.000 m270.000 ệ Di n tích xây 2 ừ ự 10.000 m d ng t ệ ở tr lên Di n tích xây d ng tự 10.000 m2 tr lên ở Di n tích xây ừ ự ệ ừ Di n tích xây d ng t 10.000 m
2 tr lênở
ừ
ệ 2 ự d ng t 10.000 m ệ ở tr lên Di n tích xây d ng tự 10.000 m2 tr lên ở Di n tích xây ừ 2 10.000 m
ườ d ng h p chuy n quy n s d ng đ t, ườ ể ề ử ụ ả ấ ắ ề và tài s n khác g n li n ể ợ Tr ở ề ở ữ quy n s h u nhà ớ ấ v i đ t
ệ ự d ng t ở tr lên70.000 ợ ng h p Tr ề ử chuy n quy n s ụ ề ấ d ng đ t, quy n ở ở ữ và s h u nhà ắ ả tài s n khác g n ớ ề li n v i ợ ấ ườ đ tTr ng h p ề ử ể chuy n quy n s
2
ử ướ Th a d i 500 m
2
ử ừ 100.000350.0 100.000300.0 00 00
ử ừ
2
ử ừ ế ướ Th a t 500 m
2 đ n d
i 1.000 m ử ừ
ử ừ
2
ử ừ ế ướ Th a t 1.000 m
2 đ n d
i 2.000 m
ề ấ ụ d ng đ t, quy n ở ở ữ và s h u nhà ắ ả tài s n khác g n ớ ề li n v i ợ ấ ườ ng h p đ tTr ề ử ể chuy n quy n s ụ ề ấ d ng đ t, quy n ở ở ữ và s h u nhà ắ ả tài s n khác g n ớ ề li n v i ợ ấ ườ đ tTr ng h p ề ử ể chuy n quy n s ụ ề ấ d ng đ t, quy n ở ữ ở và s h u nhà ắ ả tài s n khác g n ớ ề li n v i ợ ấ ườ đ tTr ng h p ề ử ể chuy n quy n s ề ấ ụ d ng đ t, quy n ở ữ ở và s h u nhà ả ắ tài s n khác g n ề ớ ấ li n v i đ t ử ướ i 500 Th a d m2 Th a d ử ướ i 500 m2 Th aử 2 ướ i 500 m d ử ướ i 500 Th a d m2 Th a d ử ướ i 500 m2100.000 ử ừ 500 m Th a t ế ướ i 1.000 đ n d m2 Th a t 500 m2 đ n d ế ướ i 1.000 m2 Th a t 500 m2 đ n d ế ướ i 1.000 m2 Th a t 500 m2 đ n d ế ướ i 1.000 m2 Th a t 500 m2 đ n d ế ướ i 1.000 m2100.000 ử ừ Th a t m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ 100.000400.0 1.000 00 i 2.000 1.000 i 2.000 1.000 i 2.000 1.000 i 2.000 1.000 i 2.000
2
ử ừ ế ướ Th a t 2.000 m
2 đ n d
i 3.000 m
2.000 i 3.000 2.000 i 3.000 2.000 i 3.000 2.000 i 3.000 2.000 i 3.000 100.000450.0 00
2
ử ừ ế ướ Th a t 3.000 m
2 đ n d
i 5.000 m
3.000 i 5.000 3.000 i 5.000 3.000 i 5.000 3.000 i 5.000 3.000 i 5.000
Th a t 5.000 ế ướ i 100.000500.0 100.000550.0 00 00 m2100.000 ử ừ Th a t m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2100.000 ử ừ Th a t m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2100.000 ử ừ m2 đ n d
i 10.000 m
2
ử ừ ế ướ Th a t 5.000 m
2 đ n d
i 10.000 m
10.000 m2 Th aử 2 đ nế ừ 5.000 m t 2 ướ d 2 ử ừ 5.000 m Th a t ế ướ i 10.000 đ n d m2 Th a t ử ừ 5.000 m2 đ n d ế ướ i
10.000 m2 Th aử 2 đ nế ừ 5.000 m t ướ d i 10.000 m2100.000 ử ừ 10.000
ử ừ Th a t 10.000 m
2 trở lên
100.000600.0 00
Th a t m2 trở lên Th a tử ừ 10.000 m2 trở lên 2 ử ừ 10.000 m Th a t trở lên Th a tử ừ 10.000 m2 trở lên 2 10.000 m Th a t ử ừ trở lên100.000
2
đ ổ ấ ạ ợ ấ ử ướ i 500 m ng h p c p đ i, c p l i Gi y ch ng 50.00050.0 00200.000 ấ ề ở ữ ở ấ ớ ấ ố ớ ề ử ụ ắ ả ữ ề ử ướ ử ướ ử ướ ử ướ Th a d ứ ườ Tr và quy n s d ng đ t, quy n s h u nhà ơ tài s n g n li n v i đ t đ i v i nh ng n i Th a d Th a d Th a d Th a d i 500 m i 500 m i 500 m i 500 m
2 2 2 2
ạ ộ Th a d i 500 ứ ứ ấ ả ổ ử ướ m250.000 ặ ậ ậ ấ ồ ị ậ ạ ả i b n đ đ a chính có đo đ c thành l p l ấ ệ ế ho c có bi n đ ng di n tích đ t và ch ng nh n b sung tài s n khác vào gi y ch ng nh n đã c p
2
ử ừ
2
ử ừ ế ướ Th a t 500 m
2 đ n d
i 1.000 m
2 2 đ nế 2 2 đ nế 2 2 đ nế 2 2 đ nế
2
50.00050.0 00250.000
2
ử ừ ế ướ Th a t 1.000 m
2 đ n d
i 2.000 m
500 m Th a t ế ướ i 1.000 m đ n d ử ừ 500 m Th a t ướ i 1.000 m d ử ừ 500 m Th a t ướ i 1.000 m d ử ừ 500 m Th a t ướ i 1.000 m d ử ừ 500 m Th a t ướ d i 1.000 m250.000 ử ừ Th a t ế ướ đ n d ử ừ Th a t ế ướ đ n d ử ừ Th a t ế ướ đ n d ử ừ Th a t ế ướ đ n d ử ừ Th a t ế ướ đ n d 1.000 m 2 i 2.000 m 2 1.000 m 2 i 2.000 m 2 1.000 m 2 i 2.000 m 2 1.000 m 2 i 2.000 m 2 1.000 m i 2.000
2
50.00050.0 00300.000
2
ử ừ ế ướ Th a t 2.000 m
2 đ n d
i 3.000 m
m250.000 ử ừ Th a t ế ướ đ n d ử ừ Th a t ế ướ đ n d ử ừ Th a t ế ướ đ n d ử ừ Th a t ế ướ đ n d ử ừ Th a t ế ướ đ n d 2.000 m 2 i 3.000 m 2 2.000 m 2 i 3.000 m 2 2.000 m 2 i 3.000 m 2 2.000 m 2 i 3.000 m 2 2.000 m i 3.000
2
50.00050.0 00350.000 50.00050.0 00400.000
2
ử ừ ế ướ Th a t 3.000 m
2 đ n d
i 5.000 m
m250.000 ử ừ Th a t ế ướ đ n d ử ừ Th a t ế ướ đ n d ử ừ Th a t ế ướ đ n d ử ừ Th a t ế ướ đ n d ử ừ Th a t ế ướ đ n d 3.000 m 2 i 5.000 m 2 3.000 m 2 i 5.000 m 2 3.000 m 2 i 5.000 m 2 3.000 m 2 i 5.000 m 2 3.000 m i 5.000
2
ử ừ ế ướ m250.000 ử ừ Th a t 5.000 m
2 đ n d
i 10.000 m Th a t 5.000 m
2 50.00050.0
i 10.000 5.000 i 10.000 5.000 i 10.000 5.000 i 10.000 5.000 i 10.000
2
ế ướ đ n d m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m2 Th a t ử ừ m2 đ n d ế ướ m250.000 ử ừ Th a t 50.00050.0 00500.000
ử ừ Th a t 10.000 m
2 trở lên
10.000 m trở lên Th a tử ừ 10.000 m2 trở lên 2 ử ừ 10.000 m Th a t trở lên Th a tử ừ 10.000 m2 trở lên 2 10.000 m Th a t ử ừ trở lên50.000 ơ ạ ữ ổ ấ ạ ố ớ ng h p c p đ i, c p l ấ ấ ứ ẩ ấ ứ ệ ấ ứ ằ ươ ứ ặ ồ ơ ỉ ồ ơ ứ ở ệ ồ ơ ằ ụ
ủ ấ ử ụ ứ ớ ủ ấ ử ụ ể ệ ấ ụ e g 1.2 a b 2 ầ ư ạ ướ ạ ằ ươ ứ ng ng. , cá nhân n ị ị ả ch c, t ấ ch c kinh t ụ ậ ợ ấ ườ i đ i v i nh ng n i không có đo đ c thành l p Tr ệ ồ ị ậ ế ạ ả ộ i b n đ đ a chính ho c không có bi n đ ng di n tích đ t và ch ng nh n l ằ ợ ử ố ớ ườ ng h p h s ch có 01 th a thì thu b ng 100% m c thu trên Đ i v i tr ổ ứ ả ị ỉ ậ b sung tài s n khác vào gi y ch ng nh n đã c p thì ch thu phí th m đ nh ử ấ ử ề ợ ố ớ ườ ng h p h s có nhi u th a thì l y th a đ t có di n tích cao Đ i v i tr ứ ở ừ ử ằ ấ th a th 2 tr lên thu b ng 50% m c nh t thu b ng 100% m c thu trên; t ấ ử ụ Đ t s d ng làm nhà ử ấ ủ thu c a th a đ t có di n tích t ng ng ẩ ứ ứ M c thu th m đ nh h s b ng 90% m c thu c a đ t s d ng vào m c đích ả s n xu t, kinh doanh ẩ ứ M c thu th m đ nh, ki m tra hi n tr ng b ng v i m c thu c a đ t s d ng vào m c đích s n xu t, kinh doanh t ế Đ i v i t Nam ố ớ ổ ứ ổ ứ Danh m cụ ụ ơ ị
ụ c ngoài đ u t Danh m cDanh m cDanh m cĐ n v tính
a
ấ ng h p Nhà n ướ ườ ệ ợ Tr Di n tích d ướ i 0,5 ha ệ ệ ệ i 0,5 i 0,5 i 0,5 Di n tích d ấ c giao đ t, cho thuê đ t haDi n tích d haDi n tích d
ồ Di n tích t d
ệ ừ ế ướ Di n tích t 0,5 ha đ n d i 01 ha
ệ Đ n vơ ị t i Vi t tínhĐ n vơ ị tínhĐ n vơ ị tínhĐ n vơ ị tínhM cứ thu (đ ngồ ) ồ ồ Đ ng/h ơ ồ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ ồ ồ s Đ ng/h Đ ng/h ồ ơ ồ ồ ơ ồ s Đ ng/h s Đ ng/h ơ ồ ơ ồ s 1.500.00 s Đ ng/h ồ ơ ồ 0 s Đ ng/h ơ s 2.500.00 ướ ướ ướ ồ ơ haĐ ng/h s ế ừ ệ 0,5 ha đ n ừ ệ ướ i 01 haDi n tích t ế ướ 0,5 ha đ n d i 01 ừ ệ 0,5 ha haDi n tích t ồ ồ ế ướ i 01 haĐ ng/h đ n d
sơ ừ
ệ ừ ế ướ Di n tích t 01 ha đ n d i 03 ha
ừ ệ ừ ế ướ Di n tích t 03 ha đ n d i 10 ha
ồ ồ Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ế ệ 01 ha đ n Di n tích t ướ ừ ệ i 03 haDi n tích t d ế ướ i 03 01 ha đ n d ệ ế ừ 01 ha đ n haDi n tích t ồ ơ ướ ồ d i 03 haĐ ng/h s ế ệ 03 ha đ n Di n tích t ừ ệ ướ i 10 haDi n tích t d ế ướ 03 ha đ n d i 10 ế ừ 03 ha đ n ệ haDi n tích t
ừ
ệ ừ ế ướ Di n tích t 10 ha đ n d i 30 ha ồ ồ ơ Đ ng/h ồ ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ồ Đ ng/h ơ ồ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ơ s 3.500.00
ệ ừ ở Di n tích t 30 ha tr lên ở ở ồ ồ ướ i 10 haĐ ng/h s d ế ệ 10 ha đ n Di n tích t ướ ừ ệ i 30 haDi n tích t d ế ướ 10 ha đ n d i 30 ế ừ ệ 10 ha đ n haDi n tích t ồ ơ ồ ướ i 30 haĐ ng/h s d ở ừ ệ 30 ha tr Di n tích t ừ ệ lênDi n tích t 30 ha tr ừ ệ 30 ha tr lênDi n tích t ồ ơ lênĐ ng/h s
b ồ ồ Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ơ s 6.500.00 0
ơ ướ ng h p giao đ t cho c quan Nhà n ướ ườ ệ ấ i 01 ha ợ Tr Di n tích d ệ ệ ệ i 01 i 01 i 01
ệ ừ ế ướ i 03 ha Di n tích t 01 ha đ n d
ừ
ệ ừ ế ướ i 10 ha Di n tích t 03 ha đ n d
ừ
ế ướ ừ ệ 10 ha đ n d Di n tích t i 30 ha
ừ ệ ở 30 ha tr lên Di n tích t ở ở ồ ướ Di n tích d ướ c haDi n tích d ướ haDi n tích d ồ ơ ồ haĐ ng/h s ế ừ ệ 01 ha đ n Di n tích t ướ ừ ệ i 03 haDi n tích t d ế ướ i 03 01 ha đ n d ế ừ ệ haDi n tích t 01 ha đ n ồ ơ ướ ồ d i 03 haĐ ng/h s ế ệ 03 ha đ n Di n tích t ừ ệ ướ i 10 haDi n tích t d ế ướ 03 ha đ n d i 10 ệ ế ừ 03 ha đ n haDi n tích t ồ ồ ơ ướ d i 10 haĐ ng/h s ế ệ 10 ha đ n Di n tích t ướ ừ ệ i 30 haDi n tích t d ế ướ 10 ha đ n d i 30 ế ừ ệ 10 ha đ n haDi n tích t ồ ơ ồ ướ i 30 haĐ ng/h s d ở ừ ệ 30 ha tr Di n tích t ừ ệ 30 ha tr lênDi n tích t ệ ừ 30 ha tr lênDi n tích t ồ ơ lênĐ ng/h s
c ầ ư ự xây
ề ở ữ ườ ợ ớ ề ự xây d ng nhà ở ể đ ồ ồ Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ơ s 1.000.00 ồ ồ Đ ng/h 0 ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ơ s 1.500.00 0 ồ ồ Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ơ s 2.500.00 ồ ồ Đ ng/h 0 ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ơ ồ ồ s Đ ng/h ồ ồ Đ ng/h ơ s 3.500.00 ồ ơ ồ s Đ ng/h 0 ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ơ s 4.500.00 0 ồ ồ Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ấ ể ồ ơ ồ ự ầ ư ự ng h p chuy n quy n s h u nhà g n li n v i quy n s d ng đ t Tr s Đ ng/h xây d ng nhà Các d án đ u t ặ bán ho c cho thuê
ự ủ ộ ị Các d án xã h i hóa theo quy đ nh c a Nhà n ự cướ
ướ ồ ồ Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ơ ồ ồ s Đ ng/h ơ s 200.000 ị Các d án đ u t ặ ở ể ự đ bán ho c d ng nhà ầ ự cho thuêCác d án đ u ề ử ụ ắ ở ể ư t đ ặ bán ho c cho thuêCác ự ầ ư ự xây d ng d án đ u t ở ể ặ đ bán ho c cho nhà ồ ơ ồ thuêĐ ng/h s ộ Các d án xã h i hóa ủ ị theo quy đ nh c a Nhà ộ ự ướ cCác d án xã h i n ủ ị hóa theo quy đ nh c a ự cCác d án xã Nhà n ộ h i hóa theo quy đ nh
ồ cĐ ng/h ủ c a Nhà n
ườ ứ
ộ
ơ s 300.000 ườ ợ ấ ậ ấ ề ử ụ
d ướ ấ ấ ng h p c p Gi y ch ng nh n Tr ề ử ụ ấ ầ quy n s d ng đ t l n đ u không ộ thu c Nhà n ứ ầ ấ c giao đ t, cho thuê đ t
ậ ấ ầ
ậ đ ổ ấ ạ i, xác nh n ậ ứ ợ ấ ườ ng h p c p đ i, c p l Tr ấ ổ b sung vào Gi y ch ng nh n
ấ
ấ ổ ấ ạ i
ồ ồ Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ơ ồ ồ s Đ ng/h ơ s 200.000
ấ ở ớ ấ ắ ả ổ ấ ạ ấ ề ử ụ C p đ i, c p l i quy n s d ng đ t ộ ế do có bi n đ ng (không có nhà và tài ề ả s n khác g n li n v i đ t)
ướ ồ sơ ấ ợ ấ ng h p c p Gi y Tr ề ử ậ ch ng nh n quy n s ấ ầ ụ ầ d ng đ t l n đ u không ướ c giao thu c Nhà n ấ ườ ấ ng đ t, cho thuê đ tTr ứ ợ ấ h p c p Gi y ch ng ấ ậ nh n quy n s d ng đ t ầ ầ ộ l n đ u không thu c ấ ướ c giao đ t, cho Nhà n ợ ấ ấ ườ ng h p c p thuê đ tTr ấ ề ứ Gi y ch ng nh n quy n ầ ử ụ s d ng đ t l n đ u ướ ộ không thu c Nhà n c ấ giao đ t, cho thuê ấ ồ ồ ơ đ tĐ ng/h s ợ ấ ườ ổ ng h p c p đ i, Tr ổ ậ ấ ạ i, xác nh n b c p l ứ ấ sung vào Gi y ch ng ợ ấ ườ ậ ng h p c p nh nTr ậ ổ ấ ạ i, xác nh n đ i, c p l ứ ấ ổ b sung vào Gi y ch ng ợ ấ ườ ậ ng h p c p nh nTr ậ ổ ấ ạ đ i, c p l i, xác nh n ứ ổ b sung vào Gi y ch ng nh nậ C p đ i, c p l ấ ề ử ụ quy n s d ng đ t do ế ộ có bi n đ ng (không có ả ở và tài s n khác nhà ấ ớ ấ ề ắ g n li n v i đ t) C p ề ử ổ ấ ạ i quy n s đ i, c p l ế ấ ụ d ng đ t do có bi n ở ộ và đ ng (không có nhà ớ ề ắ tài s n khác g n li n v i ổ ấ ạ ấ i đ t) C p đ i, c p l ấ quy n s d ng đ t do có bi n đ ng (không có
ổ ấ ạ ề ử ụ ấ
ề ộ ấ i quy n s d ng đ t, C p đ i, c p l ắ ả ở ề ở ữ và tài s n khác g n quy n s h u nhà ế ớ ấ li n v i đ t do có bi n đ ng
ồ ồ Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ơ ồ ồ s Đ ng/h ơ s 300.000
ấ ề ử ụ ế ộ ở ả nhà và tài s n khác ớ ề ắ g n li n v i ồ ấ ồ ơ đ t)Đ ng/h s ổ ấ ạ ấ i C p đ i, c p l ấ ề ử ụ quy n s d ng đ t, ở ề ở ữ quy n s h u nhà và ớ ề ả ắ tài s n khác g n li n v i ộ ấ ế đ t do có bi n đ ng ổ ấ ạ ấ ề i quy n C p đ i, c p l ử ụ ề ở ấ s d ng đ t, quy n s ả ở ữ và tài s n h u nhà
ề ắ ớ ấ khác g n li n v i đ t do ổ ấ ộ ế có bi n đ ng C p đ i, ề ử ụ ấ ạ i quy n s d ng c p l ở ề ở ữ ấ đ t, quy n s h u nhà ề ắ ả và tài s n khác g n li n ớ ấ ế v i đ t do có bi n ồ ơ ồ ộ đ ngĐ ng/h s ấ ờ
ấ ờ ấ ậ ồ ồ Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ồ ơ ồ s Đ ng/h ơ ồ ồ s Đ ng/h ơ s 200.000 ờ i đ ng th i xác nh n ậ ổ ấ ạ ồ C p đ i, c p l ứ ấ ổ b sung vào Gi y ch ng nh n
ổ ấ ạ ồ i đ ng C p đ i, c p l ổ ậ th i xác nh n b sung ậ ứ ấ vào Gi y ch ng nh n ổ ấ ạ ồ i đ ng C p đ i, c p l ổ ậ th i xác nh n b sung ậ ứ ấ vào Gi y ch ng nh n ấ ổ ấ ạ ồ i đ ng C p đ i, c p l ổ ậ ờ th i xác nh n b sung ứ ấ vào Gi y ch ng ồ ơ ậ ồ nh nĐ ng/h s
Ồ ƯỚ Ử Ụ C ữ ượ ử ng, khai thác, s ụ PHÍ KHAI THÁC, S D NG NGU N N ẩ Phí th m đ nh đ án, báo cáo thăm dò đánh giá tr l d ng n ề ướ ướ ấ i đ t ị c d III 1 1.1 ề
ẩ ướ ướ c d i ề ế ế ế ng n a ế ế ế t k gi ng Đ án thi ư ượ ng thăm dò có l u l 3/ngày ướ ướ c d i 200m n ế ế ề đêmĐ án thi t k ử ụ Phí th m đ nh đ án, báo cáo thăm dò, khai thác, s d ng n ư ế gi ng thăm dò có l u ề Đ án thi đ tấ ướ ướ ượ c d l i ượ ng n l ị t k gi ng thăm dò có l u ướ ướ c d ư 3/ngày đêm i 200m
ồ ế ế ế ư ượ
ồ
200m3/ngày đêmĐ ánề thi t k gi ng thăm dò ướ ướ c d i ng n có l u l 200m3/ngày đêmĐ ng/1 ồ đ ánề ề Đ án, báo cáo thăm dò ướ ừ ư ượ ng n c t có l u l ế ướ i 200 đ n d
ng b ế ướ ề Đ án, báo cáo thăm dò có l u l ướ ừ c t n 200 đ n d ư ượ 3/ngày đêm i 500m
ề Đ ng/1 đ ồ ánĐ ng/1 đề ồ ánĐ ng/1 ề Đ ng/1 đ đề ồ ánĐ ng/1 ồ ánĐ ng/1 đề đề 500m3/ngày đêmĐ án,ề ồ ánĐ ng/1 án400.000 đề báo cáo thăm dò có l uư ồ ướ ừ ế ượ ánĐ ng/1 200 đ n ng n l c t 3/ngày đề ướ i 500m d ề án1.100.000 đêmĐ án, báo cáo thăm ướ ừ ư ượ ng n c t dò có l u l ế ướ i 200 đ n d ồ
ồ ư ượ c ế ướ 500 đ n d ng 3/ngày 500m3/ngày đêmĐ ng/1 đ ánề ề Đ án, báo cáo thăm dò ướ ừ ư ượ ng n c t có l u l ế ướ i 500 đ n d ề Đ án, báo cáo thăm dò có l u l ướ ừ n i 1.000m c t đêm
1.000m3/ngày đêmĐ án,ề báo cáo thăm dò có l uư ế ướ ừ ượ 500 đ n c t l ng n ề Đ ng/1 đ ồ ánĐ ng/1 đề ồ ánĐ ng/1 đề ồ ánĐ ng/1
d
3/ngày
ồ
ướ i 1.000m ề đêmĐ án, báo cáo thăm ướ ừ ư ượ ng n c t dò có l u l ế ướ 500 đ n d i 1.000m3/ngày ề đêmĐ ng/1 đ án ề Đ án, báo cáo thăm dò ư ượ ướ ừ ng n c t có l u l ế ướ i 1.000 đ n d ồ
ư ượ ế ướ d 1.000 đ n d ng 3/ngày ề Đ án, báo cáo thăm dò có l u l ướ ừ i 3.000m c t n đêm
ề Đ ng/1 đ ồ ánĐ ng/1 đề ồ ánĐ ng/1 đề ồ ánĐ ng/1 đề án5.000.000 ồ
ạ ề đ ượ ẩ ể 3.000m3/ngày đêmĐ án,ề báo cáo thăm dò có l uư ướ ừ ượ l c t ng n 1.000 3/ngày ế ướ đ n d i 3.000m ề đêmĐ án, báo cáo thăm ư ượ ướ ừ c t dò có l u l ng n ế ướ i 1.000 đ n d 3.000m3/ngày ề đêmĐ ng/1 đ án ấ ạ ộ i ng h p th m đ nh gia h n, đi u ch nh n i dung, c p l ướ ề c ị ợ ườ Tr ấ gi y phép, chuy n nh ỉ ng quy n khai thác tài nguyên n
1.2 ả ế
ướ
ị ẩ ả ế i
a ế ư ượ l u l ả ướ i 200m
3/ngày đêm
ế ư ượ ng d
ả
ướ d
ả ng t ừ
ướ d 200m3/ngày đêmBáo cáo ế ế k t qu thi công gi ng ư ượ ng thăm dò có l u l 3/ngày i 200m ồ đêmĐ ng/1 báo cáo ế Báo cáo k t qu thăm dò ư ượ có l u l 200m3/ngày đêm đ nế 3/ngày i 500m đêmBáo cáo k t quế ư ượ ế thăm dò có l u l ng ế ướ b ư ượ i 200m ướ ả Báo cáo k t qu thăm dò có l u l 3/ngày đêm đ n d ừ t 500m3/ngày đêm d ả ng t 200m3/ngày đêm đ nế 3/ngày i 500m đêmBáo cáo k t quế ư ượ thăm dò có l u l ừ
ướ d
ế c ng ế ướ ư ượ i ả ng t 500m ừ ả Báo cáo k t qu thăm dò có l u l 3/ngày đêm đ n d ừ t 1.000m3/ngày đêm ướ ả ng t 200m3/ngày đêm đ nế 3/ngày i 500m ồ đêmĐ ng/1 báo cáo ế Báo cáo k t qu thăm dò ư ượ có l u l 500m3/ngày đêm đ nế 3/ngày i 1.000m d ườ ng Tr ẩ ợ h p th m ị đ nh gia ề ạ h n, đi u Báo cáo k t qu thi công ộ ỉ ch nh n i ư ế gi ng thăm dò có l u dung, c p ấ 3/ngày ượ l i 200m ng d ấ ạ l i gi y ả ế đêmBáo cáo k t qu thi phép, ữ ượ ướ ướ ng n Phí th m đ nh báo cáo k t qu thăm dò đánh giá tr l c d công gi ng thăm dò có ế Báo cáo k t qu thi công gi ng thăm dò chuy n ể đ tấ ướ i ng d có l u l ượ nh ng ề quy n khai thác tài ồ Đ ng/1 báo nguyên ồ cáoĐ ng/1 ườ ướ cTr n n báo ợ ẩ g h p th m ồ ồ cáoĐ ng/1 Đ ng/1 báo ị đ nh gia ồ báo cáoĐ ng/1 ề ạ h n, đi u ồ cáoĐ ng/1 báo ộ ỉ ch nh n i ồ báo cáoĐ ng/1 dung, c p ấ cáo400.000 báo ấ ạ i gi y l ồ ừ cáoĐ ng/1 phép, báo chuy n ể ượ nh ng ề quy n khai thác tài nguyên ườ ướ n cTr n ẩ ợ g h p th m ồ Đ ng/1 báo ị đ nh gia ồ cáoĐ ng/1 ề ạ h n, đi u báo ộ ỉ ch nh n i ồ cáoĐ ng/1 dung, c p ấ
đêmBáo cáo k t quế ư ượ ừ thăm dò có l u l
ướ
ư ượ ừ thăm dò có l u l
ướ ồ
ả ng t ừ
ướ
ư ượ ư ượ ả ng t 500m3/ngày đêm đ nế 3/ngày d i 1.000m ả đêmBáo cáo k t quế ng t 500m3/ngày đêm đ nế 3/ngày d i 1.000m đêmĐ ng/1 báo cáo ế Báo cáo k t qu thăm dò ư ượ có l u l 1.000m3/ngày đêm đ nế 3/ngày d i 3.000m ả đêmBáo cáo k t quế ng t ng ế ướ ế 3/ngày đêm đ n d 1.000m i d ướ ả Báo cáo k t qu thăm dò có l u l ừ t 3.000m3/ngày đêm
ư ượ ừ thăm dò có l u l 1.000m3/ngày đêm đ nế 3/ngày d i 3.000m ả đêmBáo cáo k t quế ng t
ướ ồ ừ thăm dò có l u l 1.000m3/ngày đêm đ nế 3/ngày d i 3.000m đêmĐ ng/1 báo cáo ề ạ ộ i đ ẩ ể ượ ị ợ ườ Tr ấ gi y phép, chuy n nh ấ ạ ng h p th m đ nh gia h n, đi u ch nh n i dung, c p l ướ ề c ỉ ng quy n khai thác tài nguyên n
2 a
ấ ướ d ng t ử ụ ặ ướ c m t cho ớ ư ượ ệ ừ ng t 3/giây ho c đ phát đi n v i ớ ệ ặ ể ụ ặ i 50kw; ho c cho các m c ướ ng d i ớ ạ ộ ể ả ấ ề
ng d ớ ư ượ v i l u l ề Đ án khai thác, s d ng n ấ ả s n xu t nông nghi p v i l u l ướ d i 0,1 m công su t d ớ ư ượ đích khác v i l u l 500m3/ngày đêm; ho c khai thác, s d ng ử ụ ặ ướ ụ ụ n c bi n ph c v các ho t đ ng s n ụ ị ấ xu t, kinh doanh, d ch v trên đ t li n 3/ngày đêm đ n ế ớ 10.000 m v i quy mô t 3/ngày đêm ướ d ừ i 25.000 m
ử ụ ề ẩ ị Phí th m đ nh đ án khai thác, s d ng n n
ng t ệ ừ ướ d ặ ể ệ ớ ườ ng Tr ẩ ợ h p th m ị đ nh gia ề ạ h n, đi u ề ồ ử ề Đ ng/1 đ Đ án khai thác, s ỉ ộ ch nh n i ồ ặ ướ ụ ánĐ ng/1 d ng n c m t cho dung, c p ấ đề ệ ấ ả s n xu t nông nghi p ấ ạ i gi y l ồ ừ ướ ớ ư ượ ánĐ ng/1 i v i l u l phép, 0,1 m3/giây ho c đặ ể đề chuy n ể ệ án600.000 phát đi n v i công ượ nh ng ặ ấ ướ i 50kw; ho c su t d ề quy n khai ụ cho các m c đích khác thác tài ướ i nguyên 500m3/ngày đêm; ho cặ ườ ướ n cTr n ử ụ khai thác, s d ng ẩ ợ g h p th m ướ ể ặ ướ ụ ụ ể ướ c bi n c m t, n c bi n ph c v các ị đ nh gia ấ ả ạ ộ ho t đ ng s n xu t, ề ạ h n, đi u ụ ị kinh doanh, d ch v ộ ỉ ch nh n i ớ ấ ề trên đ t li n v i quy dung, c p ấ 3/ngày ừ 10.000 m mô t ấ ạ l i gi y ế ướ đêm đ n d i 25.000 phép, m3/ngày đêmĐ ánề chuy n ể ử ụ khai thác, s d ng ượ nh ng ả ặ ướ n c m t cho s n ề quy n khai ớ ấ xu t nông nghi p v i thác tài ư ượ i 0,1 l u l nguyên m3/giây ho c đ phát ườ ướ n cTr n ấ đi n v i công su t ẩ ợ g h p th m
ặ ướ
i 50kw; ho c cho d ớ ụ các m c đích khác v i ư ượ l u l ướ i ng d
n
ng t ệ ừ ướ d ặ ể ớ ặ
500m3/ngày đêm; ho cặ ử ụ khai thác, s d ng ướ ụ ụ ể c bi n ph c v các ấ ả ạ ộ ho t đ ng s n xu t, ụ ị kinh doanh, d ch v ớ ấ ề trên đ t li n v i quy 3/ngày ừ 10.000 m mô t ế ướ đêm đ n d i 25.000 m3/ngày đêmĐ ánề ử ụ khai thác, s d ng ả ặ ướ n c m t cho s n ớ ấ xu t nông nghi p v i ư ượ i 0,1 l u l m3/giây ho c đ phát ệ ấ đi n v i công su t ướ i 50kw; ho c cho d ụ ớ các m c đích khác v i ư ượ l u l ướ i ng d
n
ng t ệ ừ ướ d ặ ể ớ ặ
500m3/ngày đêm; ho cặ ử ụ khai thác, s d ng ướ ụ ụ ể c bi n ph c v các ấ ả ạ ộ ho t đ ng s n xu t, ị ụ kinh doanh, d ch v ớ ấ ề trên đ t li n v i quy 3/ngày ừ 10.000 m mô t ế ướ đêm đ n d i 25.000 m3/ngày đêmĐ ánề ử ụ khai thác, s d ng ả ặ ướ n c m t cho s n ớ ấ xu t nông nghi p v i ư ượ i 0,1 l u l m3/giây ho c đ phát ấ ệ đi n v i công su t ướ i 50kw; ho c cho d ụ ớ các m c đích khác v i ư ượ l u l ướ i ng d
n
ồ
ề ử ụ ề ướ 500m3/ngày đêm; ho cặ ử ụ khai thác, s d ng ướ ụ ụ ể c bi n ph c v các ấ ả ạ ộ ho t đ ng s n xu t, ụ ị kinh doanh, d ch v ớ ấ ề trên đ t li n v i quy 3/ngày ừ mô t 10.000 m ế ướ i 25.000 đêm đ n d m3/ngày đêmĐ ng/1 đ ánề Đ án khai thác, s b Đ án khai thác, s d ng n ặ c m t cho ồ ử Đ ng/1 đ ề
ừ ớ ư ượ ướ ế ướ ệ ng t ặ ể ế ướ
3/giây; ho c đ phát 50kw đ n d
i ớ ặ ụ d ng n c m t cho ệ ấ ả s n xu t nông nghi p ớ ư ượ v i l u l 0,1 m3 đ n d ừ ng t ế ướ i ướ ụ 3 đ nế d ồ ánĐ ng/1 đề ồ ánĐ ng/1 đề án1.800.000 i 3.000 ử ụ ệ ạ ộ ể
ệ ấ ả s n xu t nông nghi p v i l u l 0,1 m3 đ n d i 0,5m ấ ừ ớ đi n v i công su t t ặ 200kw; ho c cho các m c đích khác v i ừ ư ượ ng t l u l 500m m3/ngày đêm; ho c khai thác, s d ng ặ ả ụ ụ ướ n c bi n ph c v các ho t đ ng s n ấ ề ụ ị ấ xu t, kinh doanh, d ch v trên đ t li n 3/ngày đêm đ n ế ớ 25.000 m v i quy mô t 3/ngày đêm ướ d ừ i 50.000 m 500m
ướ
ừ
ấ ừ
ụ ư ượ l u l đ nế d ừ i 3.000 500m
n
ấ ừ
0,5m3/giây; ho c đặ ể ớ phát đi n v i công ế ướ ấ ừ i 50kw đ n d su t t ặ 200kw; ho c cho các ớ ư ụ m c đích khác v i l u 3 đ nế ượ ừ ng t l 3/ngày ướ i 3.000 m d ặ đêm; ho c khai thác, ể ử ụ c bi n s d ng n ụ ụ ạ ộ ph c v các ho t đ ng ấ ả s n xu t, kinh doanh, ấ ề ụ ị d ch v trên đ t li n ớ 25.000 v i quy mô t m3/ngày đêm đ n d ế ướ i 50.000 m3/ngày đêmĐề ử ụ án khai thác, s d ng ướ ả ặ n c m t cho s n ớ ấ ệ xu t nông nghi p v i 3 ừ ư ượ ng t l u l 0,1 m 3/giây; ế ướ đ n d i 0,5m ớ ệ ặ ể ho c đ phát đi n v i ế 50kw đ n công su t t ặ ướ i 200kw; ho c cho d ớ các m c đích khác v i 3 ng t ướ m3/ngày đêm; ho cặ ử ụ khai thác, s d ng ướ ụ ụ ể c bi n ph c v các ấ ả ạ ộ ho t đ ng s n xu t, ụ ị kinh doanh, d ch v ớ ấ ề trên đ t li n v i quy 3/ngày ừ 25.000 m mô t ế ướ đêm đ n d i 50.000 m3/ngày đêmĐ ánề ử ụ khai thác, s d ng ả ặ ướ n c m t cho s n ấ ớ ệ xu t nông nghi p v i 3 ừ ư ượ ng t l u l 0,1 m 3/giây; ế ướ đ n d i 0,5m ớ ệ ặ ể ho c đ phát đi n v i ế 50kw đ n công su t t ặ ướ i 200kw; ho c cho d ớ các m c đích khác v i 3 ng t ướ ụ ư ượ l u l đ nế d ừ i 3.000 500m
n
ấ ừ
ụ ư ượ l u l đ nế d ừ i 3.000 500m
n
ồ
ồ c ướ ặ c m t cho ừ ớ ư ượ ng t ế ướ ệ
3/giây; ho c đ phát ặ ể ế ướ 200kw đ n d
i m3/ngày đêm; ho cặ ử ụ khai thác, s d ng ướ ụ ụ ể c bi n ph c v các ấ ả ạ ộ ho t đ ng s n xu t, ị ụ kinh doanh, d ch v ớ ấ ề trên đ t li n v i quy 3/ngày ừ 25.000 m mô t ế ướ đêm đ n d i 50.000 m3/ngày đêmĐ ánề ử ụ khai thác, s d ng ả ặ ướ n c m t cho s n ệ ớ ấ xu t nông nghi p v i 3 ừ ư ượ 0,1 m l u l ng t 3/giây; ế ướ đ n d i 0,5m ớ ệ ặ ể ho c đ phát đi n v i ế 50kw đ n công su t t ặ ướ i 200kw; ho c cho d ớ các m c đích khác v i 3 ng t ướ m3/ngày đêm; ho cặ ử ụ khai thác, s d ng ướ ụ ụ ể c bi n ph c v các ấ ả ạ ộ ho t đ ng s n xu t, ụ ị kinh doanh, d ch v ớ ấ ề trên đ t li n v i quy 3/ngày ừ 25.000 m mô t ế ướ i 50.000 đêm đ n d m3/ngày đêmĐ ng/1 đ ánề ử ề Đ án khai thác, s ặ ướ ụ d ng n c m t cho ệ ấ ả s n xu t nông nghi p ớ ư ượ v i l u l 0,5 m3 đ n d ừ ng t ế ướ i ướ ụ 3 đ nế d ng t ề Đ ng/1 đ ồ ánĐ ng/1 đề ồ ánĐ ng/1 đề án4.400.000
ạ ộ ể
ng t ử ụ ề Đ án khai thác, s d ng n ệ ấ ả s n xu t nông nghi p v i l u l 0,5 m3 đ n d i 01m ấ ừ ớ đi n v i công su t t ớ ặ 1.000kw; ho c cho các m c đích khác v i ư ượ ừ i 20.000 l u l 3.000m m3/ngày đêm; ho c khai thác, s d ng ử ụ ặ ả ụ ụ ướ n c bi n ph c v các ho t đ ng s n ấ ề ụ ị ấ xu t, kinh doanh, d ch v trên đ t li n 3/ngày đêm đ n ế ớ 50.000 m v i quy mô t 3/ngày đêm ướ d ừ i 75.000 m 01m3/giây; ho c đặ ể ớ ệ phát đi n v i công ế ấ ừ su t t 200kw đ n ặ ướ d i 1.000kw; ho c ụ cho các m c đích khác ớ ư ượ v i l u l 3.000m3 đ nế d ừ iướ
ướ
20.000 m3/ngày đêm; ử ặ ho c khai thác, s ụ ụ ể c bi n ph c d ng n ả ụ ạ ộ v các ho t đ ng s n ị ấ xu t, kinh doanh, d ch ớ ấ ề ụ v trên đ t li n v i ừ 50.000 quy mô t m3/ngày đêm đ n d ế ướ i
75.000 m3/ngày đêmĐề ử ụ án khai thác, s d ng ướ ả ặ n c m t cho s n ệ ấ ớ xu t nông nghi p v i 3 ừ ư ượ 0,5 m ng t l u l 3/giây; ế ướ đ n d i 01m ệ ặ ể ớ ho c đ phát đi n v i ấ ừ 200kw công su t t ế ướ i 1.000kw; đ n d ụ ặ ho c cho các m c đích ớ ư ượ ừ khác v i l u l 3.000m3 đ nế d ng t iướ
ướ
20.000 m3/ngày đêm; ử ặ ho c khai thác, s ụ ụ ể c bi n ph c d ng n ả ạ ộ ụ v các ho t đ ng s n ấ ị xu t, kinh doanh, d ch ớ ấ ề ụ v trên đ t li n v i ừ 50.000 quy mô t m3/ngày đêm đ n d ế ướ i 75.000 m3/ngày đêmĐề ử ụ án khai thác, s d ng ướ ả ặ n c m t cho s n ệ ấ ớ xu t nông nghi p v i 3 ừ ư ượ 0,5 m l u l ng t 3/giây; ế ướ i 01m đ n d ệ ặ ể ớ ho c đ phát đi n v i ấ ừ 200kw công su t t ế ướ i 1.000kw; đ n d ụ ặ ho c cho các m c đích ớ ư ượ ừ khác v i l u l 3.000m3 đ nế d ng t iướ
ướ
20.000 m3/ngày đêm; ử ặ ho c khai thác, s ụ ụ ể c bi n ph c d ng n ụ ả ạ ộ v các ho t đ ng s n ị ấ xu t, kinh doanh, d ch ớ ấ ề ụ v trên đ t li n v i ừ 50.000 quy mô t m3/ngày đêm đ n d ế ướ i 75.000 m3/ngày đêmĐề ử ụ án khai thác, s d ng ướ ả ặ n c m t cho s n ệ ấ ớ xu t nông nghi p v i 3 ừ ư ượ 0,5 m l u l ng t 3/giây; ế ướ đ n d i 01m ớ ệ ặ ể ho c đ phát đi n v i ấ ừ 200kw công su t t ế ướ i 1.000kw; đ n d ụ ặ ho c cho các m c đích
khác v i l u l ừ ớ ư ượ 3.000m3 đ nế d ng t iướ
ướ
ế ướ i
ồ ề
ồ d
ặ ể ệ ng t i 02m ướ ụ 3 đ nế d ng t ề Đ ng/1 đ ồ ánĐ ng/1 đề ồ ánĐ ng/1 đề án8.400.000 i 50.000 ử ụ ạ ộ ể
ừ ử ụ ề ướ ặ Đ án khai thác, s d ng n c m t cho ấ ệ ả ừ ớ ư ượ s n xu t nông nghi p v i l u l ng t 3/giây; ho c đ phát 01 m3 đ n d ế ướ i 02m ế ướ ấ ừ ớ i đi n v i công su t t 1.000kw đ n d ớ ặ 2.000kw; ho c cho các m c đích khác v i ư ượ ừ l u l 20.000m m3/ngày đêm; ho c khai thác, s d ng ặ ả ụ ụ ướ n c bi n ph c v các ho t đ ng s n ấ ề ụ ị ấ xu t, kinh doanh, d ch v trên đ t li n 3/ngày đêm đ n ế ớ v i quy mô t 75.000 m ướ d
3/ngày đêm
i 100.000 m
ướ
ế ướ i
ề
ng t i 02m
ướ
20.000 m3/ngày đêm; ử ặ ho c khai thác, s ụ ể ụ c bi n ph c d ng n ả ụ ạ ộ v các ho t đ ng s n ấ ị xu t, kinh doanh, d ch ớ ấ ề ụ v trên đ t li n v i ừ 50.000 quy mô t m3/ngày đêm đ n d 75.000 m3/ngày đêmĐ ng/1 đ án ử ề Đ án khai thác, s ặ ướ ụ d ng n c m t cho ệ ấ ả s n xu t nông nghi p 3 ừ ớ ư ượ 01 m v i l u l 3/giây; ế ướ đ n d ớ ệ ặ ể ho c đ phát đi n v i ấ ừ 1.000kw công su t t ế ướ i 2.000kw; đ n d ụ ặ ho c cho các m c đích ớ ư ượ ừ khác v i l u l ng t 20.000m3 đ nế d iướ 50.000 m3/ngày đêm; ử ặ ho c khai thác, s ụ ể ụ c bi n ph c d ng n ả ụ ạ ộ v các ho t đ ng s n ấ ị xu t, kinh doanh, d ch ớ ấ ề ụ v trên đ t li n v i ừ 75.000 quy mô t m3/ngày đêm đ n d 100.000 m3/ngày ử đêmĐ án khai thác, s ặ ướ ụ d ng n c m t cho ệ ấ ả s n xu t nông nghi p 3 ừ ớ ư ượ 01 m v i l u l 3/giây; ế ướ đ n d ớ ệ ặ ể ho c đ phát đi n v i ấ ừ 1.000kw công su t t ế ướ i 2.000kw; đ n d ụ ặ ho c cho các m c đích ớ ư ượ ừ ng t khác v i l u l 20.000m3 đ nế d iướ 50.000 m3/ngày đêm; ử ặ ho c khai thác, s ụ ụ ể c bi n ph c d ng n ả ạ ộ ụ v các ho t đ ng s n ấ ị xu t, kinh doanh, d ch ớ ấ ề ụ v trên đ t li n v i ừ 75.000 quy mô t
ế ướ i
ề
ng t i 02m
ướ
ế ướ i
ề
ng t i 02m
ướ
ế ướ i
ồ
ề ạ m3/ngày đêm đ n d 100.000 m3/ngày ử đêmĐ án khai thác, s ặ ướ ụ d ng n c m t cho ệ ấ ả s n xu t nông nghi p 3 ớ ư ượ ừ 01 m v i l u l 3/giây; ế ướ đ n d ớ ệ ặ ể ho c đ phát đi n v i ấ ừ 1.000kw công su t t ế ướ i 2.000kw; đ n d ụ ặ ho c cho các m c đích ừ ớ ư ượ ng t khác v i l u l 20.000m3 đ nế d iướ 50.000 m3/ngày đêm; ặ ử ho c khai thác, s ụ ể ụ c bi n ph c d ng n ả ụ ạ ộ v các ho t đ ng s n ấ ị xu t, kinh doanh, d ch ớ ấ ề ụ v trên đ t li n v i ừ 75.000 quy mô t m3/ngày đêm đ n d 100.000 m3/ngày ử đêmĐ án khai thác, s ặ ướ ụ d ng n c m t cho ệ ấ ả s n xu t nông nghi p 3 ừ ớ ư ượ 01 m v i l u l 3/giây; ế ướ đ n d ớ ệ ặ ể ho c đ phát đi n v i ấ ừ 1.000kw công su t t ế ướ i 2.000kw; đ n d ụ ặ ho c cho các m c đích ớ ư ượ ừ ng t khác v i l u l 20.000m3 đ nế d iướ 50.000 m3/ngày đêm; ử ặ ho c khai thác, s ụ ể ụ c bi n ph c d ng n ả ạ ộ ụ v các ho t đ ng s n ấ ị xu t, kinh doanh, d ch ớ ấ ề ụ v trên đ t li n v i ừ 75.000 quy mô t m3/ngày đêm đ n d 100.000 m3/ngày đêmĐ ng/1 đ án ộ i đ ẩ ể ượ ề ấ ạ ng h p th m đ nh gia h n, đi u ch nh n i dung, c p l ướ ề c ỉ ng quy n khai thác tài nguyên n ị ợ ườ Tr ấ gi y phép, chuy n nh
ề 3 a ng n ề ả ị ướ ướ ư ượ i c d Đ án có l u l ả ướ ẩ Phí th m đ nh đ án x n c th i vào ngu n n 100m3/ngày đêm n ề Đ án có l u l ồ ướ ướ ướ c d i 100m ề ườ ng Tr ẩ ợ h p th m ị đ nh gia ề ạ h n, đi u ề ồ ư ượ Đ ng/1 đ ng ủ ợ i c, công trình th y l ỉ ộ ch nh n i 3/ngày ồ ánĐ ng/1 dung, c p ấ đề ư đêmĐ án có l u ấ ạ i gi y l
ượ l ng n ướ ướ c d i 100m3/ngày đêmĐ ánề ư ượ ng n
100 đ n d
ướ c có l u l 3/ngày ướ i 100m d ư ề đêmĐ án có l u ướ ướ ượ ng n c d l i 100m3/ngày ề ồ đêmĐ ng/1 đ án ư ượ ề ng Đ án có l u l ế ướ ướ ừ n i c t 500m3/ngày đêmĐ ánề ướ ừ ư ượ c t có l u l ng n ế ướ i 100 đ n d
ế ướ ừ c t 100 đ n b ề Đ án có l u l ướ i 500m d ư ượ ng n 3/ngày đêm 500m3/ngày đêmĐ ánề ướ ừ ư ượ ng n c t có l u l ế ướ i 100 đ n d
ồ
500 đ n d ề Đ ng/1 đ ồ ánĐ ng/1 đề ồ ánĐ ng/1 đề án1.800.000
ế ư ượ ướ ừ c t 500 đ n c ề Đ án có l u l ướ d i 2.000m ng n 3/ngày đêm
ồ
ồ
ề Đ ng/1 đ ồ ánĐ ng/1 đề ồ ề ánĐ ng/1 Đ ng/1 đ đề ồ ánĐ ng/1 đề án4.400.000 ồ ánĐ ng/1 đề án8.400.000 ư ượ ế 2.000 đ n ướ ừ c t d ng n 3/ngày đêm ề Đ án có l u l ướ d i 5.000m
ề ạ đ đêmĐ ng/1 đ án ộ i ẩ ể ượ ng ẩ 500m3/ngày đêmĐ ánề ướ ừ ư ượ ng n c t có l u l ế ướ i 100 đ n d 500m3/ngày ề ồ đêmĐ ng/1 đ án ư ượ ề ng Đ án có l u l ế ướ ướ ừ n c t i 2.000m3/ngày đêmĐề ướ ư ượ ng n án có l u l c ế ướ ừ i 500 đ n d t 2.000m3/ngày đêmĐề ướ ư ượ ng n án có l u l c ế ướ ừ i 500 đ n d t 2.000m3/ngày đêmĐề ướ ư ượ ng n án có l u l c ế ướ ừ 500 đ n d i t 2.000m3/ngày ề ồ đêmĐ ng/1 đ án ư ượ ề Đ án có l u l ng ế ướ ừ 2.000 đ n c t n 3/ngày ướ i 5.000m d ư ề đêmĐ án có l u ượ ướ ừ 2.000 l c t ng n 3/ngày ế ướ i 5.000m đ n d ư ề đêmĐ án có l u ượ ướ ừ 2.000 l c t ng n 3/ngày ế ướ i 5.000m đ n d ư ề đêmĐ án có l u ượ ướ ừ 2.000 l c t ng n 3/ngày ế ướ i 5.000m đ n d ề ồ ấ ạ ng h p th m đ nh gia h n, đi u ch nh n i dung, c p l ướ ề c ỉ ng quy n khai thác tài nguyên n ị ợ ườ Tr ấ gi y phép, chuy n nh ườ Tr ợ h p th m
4 ồ ơ ề ệ ị c d ị a ẩ Phí th m đ nh h s , đi u ki n hành ngh khoan n ẩ Phí th m đ nh ồ ơ ẩ ồ
ề ạ ề ị Phí th m đ nhPhí th m ị đ nhĐ ng/1 h s ộ i b ẩ ể ượ ị ợ ườ Tr ấ gi y phép, chuy n nh ấ ạ ng h p th m đ nh gia h n, đi u ch nh n i dung, c p l ướ ề c ỉ ng quy n khai thác tài nguyên n
IV Ệ Đ i v i t 1 Ử Ụ PHÍ KHAI THÁC VÀ S D NG TÀI LI U Đ T ĐAI Đ i v i t ố ớ ổ ứ ch c
ử ụ ồ ơ ặ a ặ Khai thác, s d ng 01 h s ho c tài li uệ
b ấ ợ ồ ơ ặ ệ ng h p khai thác và s d ng m t ph n h s , tài li u: ấ ặ ử ụ ườ Tr ấ ấ ơ Đ n xin giao đ t ho c thuê đ t
ậ ậ ầ ư ứ ấ ậ Gi y ch ng nh n đ u t ứ
ậ ế ị ệ ế ị ệ ậ Quy t đ nh thành l p doanh nghi p
ự
ươ ho c ph ử ng án s ươ ự ầ ư ặ D án đ u t ấ ụ d ng đ t
ể ị ệ i thi u đ a ớ i ớ ệ ể ị Thông báo gi ấ i thi u đ a đi m đ t
ả ẩ ồ ơ ấ ả ẩ Biên b n th m tra h s đ t đai
ế ị ế ị ồ ấ Quy t đ nh thu h i đ t
ế ị ệ ệ ờ ươ Thông báo gi ấ đi m đ tThông báo gi ể ị ệ thi u đ a đi m ấ ồ đ tĐ ng/thông báo ồ ơ ấ ẩ ả Biên b n th m tra h s đ t ồ ơ đaiBiên b n th m tra h s ả ồ ấ đ t đaiĐ ng/biên b n ồ ế ị Quy t đ nh thu h i ấ ồ đ tQuy t đ nh thu h i ấ ồ đ tĐ ng/quy t đ nh ờ T trình phê duy t giao ấ ờ đ tT trình phê duy t giao ấ T trình phê duy t giao đ t ờ ấ ồ đ tĐ ng/t ơ ồ ơ ồ ấ S đ giao đ t ệ trình ấ ơ ồ ơ ồ
ấ ồ ồ ợ ấ H p đ ng cho thuê đ t
ế ể ế ị Phi u chuy n thông tin đ a chính ế ể S đ giao đ tS đ giao ấ ồ đ tĐ ng/s đ ấ ợ ồ ợ H p đ ng cho thuê đ tH p ợ ồ đ ng cho thuê đ tĐ ng/h p đ ngồ ị ể Phi u chuy n thông tin đ a chínhPhi u chuy n thông tin ị đ nh gia ề ạ h n, đi u ướ ướ ấ i đ t ẩ ỉ ộ ch nh n i dung, c p ấ ườ ng Tr ấ ạ i gi y l ẩ ợ h p th m phép, ị đ nh gia chuy n ể ề ạ h n, đi u Ấ ố ớ ổ ứ ố ớ ổ ch cĐ i v i t ượ nh ng ộ ỉ ch nh n i ch cứ ề quy n khai dung, c p ấ ồ ồ ử ụ ồ ơ Đ ng/h Khai thác, s d ng 01 h s thác tài ấ ạ i gi y l s , tàiơ ử ặ ệ ho c tài li uKhai thác, s nguyên phép, ệ ồ ồ ơ ụ li uĐ ng/h d ng 01 h s ho c tài ườ ướ n cTr n chuy n ể ồ ơ ệ ồ ơ ệ ồ s , tài li uĐ ng/h s , tài li u ợ ẩ g h p th m ượ ng nh ệ ồ li uĐ ng/h ị đ nh gia ề quy n khai ồ ơ s , tài ơ Đ n xin giao đ t ho c thuê ề ạ h n, đi u thác tài ộ ầ ệ ồ li uĐ ng/h ặ ấ ơ đ tĐ n xin giao đ t ho c ộ ỉ ch nh n i nguyên ồ ơ s , tài ấ ồ ơ thuê đ tĐ ng/đ n dung, c p ấ ườ ướ n cTr n ệ ồ li uĐ ng/h ầ ứ ấ Gi y ch ng nh n đ u ấ ạ i gi y l ẩ ợ g h p th m ồ ơ s , tài ầ ứ ư ấ t Gi y ch ng nh n đ u phép, ị đ nh gia ệ li u200.000 ậ ấ ư ồ t Đ ng/gi y ch ng nh n chuy n ể ạ ề h n, đi u Quy t đ nh thành l p doanh ượ nh ng ộ ỉ ch nh n i ậ ế ị nghi pQuy t đ nh thành l p ề quy n khai dung, c p ấ ế ệ ồ doanh nghi pĐ ng/quy t thác tài ấ ạ i gi y l đ nhị nguyên phép, ườ ướ ươ ầ ư ặ n cTr n ho c ph D án đ u t ng chuy n ể ẩ ợ ầ ư ấ ự ử ụ g h p th m án s d ng đ tD án đ u t ượ ng nh ị ử ụ ặ đ nh gia ho c ph ng án s d ng ề quy n khai ề ạ ự ấ ồ ặ h n, đi u đ tĐ ng/d án ho c thác tài ộ ỉ ch nh n i ng án ph nguyên dung, c p ấ ớ ườ ướ n cTr n ạ ấ l i gi y ẩ ợ g h p th m phép, ị đ nh gia chuy n ể ề ạ h n, đi u ượ nh ng ộ ỉ ch nh n i ề quy n khai dung, c p ấ thác tài ấ ạ i gi y l nguyên phép, ướ ườ cTr n n chuy n ể ẩ ợ g h p th m ượ ng nh ị đ nh gia ề quy n khai ờ ồ Đ ng/t ề ạ h n, đi u thác tài ộ ỉ ch nh n i nguyên dung, c p ấ ườ ướ n cTr n ạ ấ l i gi y ẩ ợ g h p th m phép, ị đ nh gia chuy n ể ề ạ h n, đi u ượ nh ng ộ ỉ ch nh n i ề quy n khai dung, c p ấ ế ồ Đ ng/phi thác tài ấ ạ i gi y l ồ uĐ ng/phi nguyên phép,
ế
ậ ề ứ ấ ả ấ ấ ề ử ụ ứ ứ ấ ả B n sao Gi y ch ng nh n quy n ấ ử ụ s d ng đ t
ườ ồ ả ườ ng án b i th ng gi i phóng ườ ươ Ph ặ ằ m t b ng
ồ ườ ng gi ồ ặ ằ ườ ả ả ế ị ồ Quy t đ nh phê duy t kinh phí b i th ệ i phóng m t b ng ế ị ng gi ả gi
ằ b ngĐ ng/quy t đ nh ợ
ợ ồ ố ể ượ H p đ ng chuy n nh ng góp v n ượ ồ ị đ a chínhĐ ng/phi u ậ ả B n sao Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ tB n sao ề ử ậ Gi y ch ng nh n quy n s ả ấ ồ ụ d ng đ tĐ ng/b n ả ồ ươ i Ph ng án b i th ng gi ươ ặ ằ ng án phóng m t b ngPh ặ ả ồ i phóng m t ng gi b i th ươ ồ ằ ng án b ngĐ ng/ph ế ị ệ Quy t đ nh phê duy t kinh ồ i phóng phí b i th ặ ằ m t b ngQuy t đ nh phê ườ ệ duy t kinh phí b i th ng ặ i phóng m t ế ị ồ ể ồ ượ ng H p đ ng chuy n nh ồ ể ố ợ góp v nH p đ ng chuy n ợ ố ồ ng góp v nĐ ng/h p nh
ế ị
ế ị ụ ể Quy t đ nh cho phép chuy n m c ấ ử ụ đích s d ng đ t
ộ ề Biên lai n p ti n
ờ ộ ề T khai n p ti n ề ờ ờ
khai ạ ồ ơ ậ ạ ấ ậ Gi y xác nh n tình tr ng h s
ồ Khác
ố ớ ố ớ Đ i v i cá nhân 2
ồ ơ ử ụ ặ a ặ Khai thác, s d ng 01 h s ho c tài li uệ đ ngồ ể Quy t đ nh cho phép chuy n ấ ụ ế ử ụ m c đích s d ng đ tQuy t ụ ể ị đ nh cho phép chuy n m c ử ụ đích s d ng ấ ồ ế ị đ tĐ ng/quy t đ nh ộ ộ ề Biên lai n p ti nBiên lai n p ề ồ ti nĐ ng/biên lai ộ ờ T khai n p ti nT khai ề ồ ộ n p ti nĐ ng/t ồ ậ ấ Gi y xác nh n tình tr ng h ạ ơ ấ s Gi y xác nh n tình tr ng ấ ồ ơ ồ h s Đ ng/gi y ờ KhácKhácĐ ng/t ố ớ Đ i v i cá nhânĐ i v i cá nhân ử ụ ồ ơ Khai thác, s d ng 01 h s ử ệ ặ ho c tài li uKhai thác, s ồ ơ ụ d ng 01 h s ho c tài ệ ồ ơ ệ ồ li uĐ ng/h s , tài li u
b
ườ Tr ợ ấ ế ị ồ ấ Quy t đ nh giao đ t, thu h i đ t
ậ ứ ấ ế ị ề ử ụ ấ Quy t đ nh c p Gi y ch ng nh n ấ quy n s d ng đ t
ờ ờ T trình ợ ồ Đ ng/h p ồ ồ đ ngĐ ng/ h pợ ả ồ Đ ng/b nĐ ồ ồ đ ngĐ ng/ ả ồ ồ ng/b nĐ h pợ ả ồ ng/b nĐ n ồ ồ đ ngĐ ng/ ươ ồ Đ ng/ph ả ồ g/b nĐ ng ng ả /b n5.000 ồ ánĐ ng/ph ngươ ồ ánĐ ng/ph ế Đ ng/quy ngươ t ồ ánĐ ng/ph ồ ị đ nhĐ ng/q ngươ uy tế ồ ánĐ ng/ph ồ ị đ nhĐ ng/q ngươ uy tế án20.000 ồ ị đ nhĐ ng/q ợ ồ Đ ng/h p uy tế ồ ồ đ ngĐ ng/ ồ ị đ nhĐ ng/q h pợ uy tế ồ ồ đ ngĐ ng/ ị đ nh10.000 h pợ ế ồ Đ ng/quy ồ ồ đ ngĐ ng/ t h pợ ồ ị đ nhĐ ng/q ồ ồ đ ngĐ ng/ uy tế h pợ ồ ị đ nhĐ ng/q ồ đ ng15.000 uy tế ồ Đ ng/biên ồ ị đ nhĐ ng/q ồ laiĐ ng/biê uy tế n ờ ồ Đ ng/t ồ laiĐ ng/biê ồ khaiĐ ng/t n ờ ồ ấ Đ ng/gi y ồ khaiĐ ng/t ồ ấ Đ ng/gi y ờ ồ ấ Đ ng/gi y ồ khaiĐ ng/t ồ ấ Đ ng/gi y ờ ồ ồ Đ ng/t Đ ấ ồ Đ ng/gi y ờ ồ ng/t Đ ng/ ờ ồ ờ t Đ ng/t ờ ồ Đ ng/t 10. ồ ồ Đ ng/h s , tàiơ ệ ồ li uĐ ng/h ồ ơ s , tài ệ ồ li uĐ ng/h ồ ơ s , tài ấ ế ồ ồ ế ị Đ ng/quy Quy t đ nh giao đ t, thu h i ồ ơ ệ ử ụ ầ ộ ng h p khai thác và s d ng m t ph n h s , tài li u: ệ ồ li uĐ ng/h ấ ấ ế ị đ tQuy t đ nh giao đ t, thu ồ ơ s , tài ế ị ồ ấ ồ h i đ tĐ ng/quy t đ nh ệ ồ li uĐ ng/h ấ ế ị ứ ấ Quy t đ nh c p Gi y ch ng ồ ơ s , tài ề ử ụ ậ nh n quy n s d ng ệ li u100.000 ấ ấ ấ ế ị đ tQuy t đ nh c p Gi y ề ử ụ ứ ậ ch ng nh n quy n s d ng ế ị ấ ồ đ tĐ ng/quy t đ nh ồ ờ ờ T trìnhT trìnhĐ ng/t trình ờ ồ Đ ng/t ồ trìnhĐ ng/t
ơ ồ S đơ ồ ồ ả Biên b nả
ể ồ ợ ượ H p đ ng chuy n nh ng ồ ượ ượ ơ ồ ơ ồ ồ S đ S đ Đ ng/s đ ả Biên b nBiên b nĐ ng/biên b nả ồ ể H p đ ng chuy n ợ ồ
ơ ấ Đ n xin giao đ t
ộ ề Biên lai n p ti n
ợ ể ồ ngH p đ ng chuy n nh ợ nh ngĐ ng/h p đ ng ấ ơ ơ Đ n xin giao đ tĐ n xin ơ ấ ồ giao đ tĐ ng/đ n ộ ề Biên lai n p ti nBiên lai n p ti nĐ ng/biên lai T khai n p ti nT khai ờ ộ ề T khai n p ti n ề ờ ờ
khai ạ ồ ơ ậ ấ ạ ậ Gi y xác nh n tình tr ng h s
ồ
ộ ề ồ ộ ờ ề ồ ộ n p ti nĐ ng/t ấ ồ ậ Gi y xác nh n tình tr ng h ạ ơ ấ s Gi y xác nh n tình tr ng ấ ồ ơ ồ h s Đ ng/gi y ờ KhácKhácĐ ng/t ợ ễ Khác ườ 3. Các tr ng h p mi n:
ề ở ữ ấ ề ử ụ ườ ễ ộ ở ớ ả và tài s n ạ c mi n phí là ng i thu c gia đình có công v i cách m ng; ấ ồ ơ ấ ớ ấ : Đ i t ố ượ ườ ườ ị ậ Phí th m đ nh h s c p Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t, quy n s h u nhà ề khác g n li n v i đ t ộ ộ ng ẩ ắ i thu c h nghèo; ng ứ ượ ng đ ế ậ i khuy t t t.
Ụ Ụ PH L C 5
Ự Ư Ụ ế ố ủ ị ỉ Ộ DANH M C PHÍ THU C LĨNH V C T PHÁP ộ ồ (Ban hành kèm theo Ngh quy t s 03/2017/NQHĐND ngày 14 tháng 7 năm 2017 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ơ ị ổ ứ ở ườ S Tài nguyên và Môi tr ng 1. Đ n v t ch c thu:
ứ ụ 2. Danh m c và m c thu:
Ứ STT M C THU
DANH M CỤ Ấ Đ N V TÍNH Ả Ơ Ị Ả Ị Ề I ấ ả ằ ề ừ ồ ườ 1 ợ ng h p Đ ng/tr 30.000 ằ ả ộ ị ấ ả ề
Ị Ả
ườ ả ầ ồ II 1 Đ ng/tr ợ ng h p 80.000 ả ườ ồ 2 Đ ng/tr ợ ng h p 60.000
ườ ồ 3 Đ ng/tr ợ ng h p 70.000 ả
ườ ả ồ 4 Đ ng/tr ợ ng h p 20.000 ấ ả ộ ườ ồ 5 Đ ng/tr ợ ng h p 30.000 ả ứ ả ả
PHÍ CUNG C P THÔNG TIN V GIAO D CH B O Đ M ị Phí cung c p thông tin v giao d ch b o ả ả đ m b ng đ ng s n, tr tàu bay, tàu ề ử ả ể bi n; giao d ch b o đ m b ng quy n s ớ ấ ắ ụ d ng đ t, tài s n g n li n v i đ t Ả PHÍ ĐĂNG KÝ GIAO D CH B O Đ M ầ ả ị Đăng ký giao d ch b o đ m l n đ u ị ổ ộ Đăng ký thay đ i n i dung giao d ch b o ả đ m đã đăng ký ề ệ ử ả Đăng ký văn b n thông báo v vi c x lý ả ả tài s n b o đ m ị Xóa đăng ký giao d ch b o đ m ậ ả C p b n sao văn b n ch ng nh n n i ị dung đăng ký giao d ch b o đ m ễ ườ ợ ng h p mi n: 3. Các tr
ề ả ả ấ ả ị ị ả Phí cung c p thông tin v giao d ch b o đ m; phí đăng ký giao d ch b o đ m:
ụ ụ ụ ị ố ạ ổ ứ i t ộ ể ả ề ệ ề ố ị ị ả ch c tín d ng ph c v phát ạ i Đi u 4, Đi u 9 Ngh đ nh s 55/2015/NĐCP ngày ị ụ ụ ủ ề ụ ệ ể
H gia đình, cá nhân khi đăng ký giao d ch b o đ m vay v n t tri n nông nghi p, nông thôn theo quy đ nh t ủ 09 tháng 6 năm 2015 c a Chính ph v chính sách tín d ng ph c v phát tri n nông nghi p, nông thôn.
ề ộ ả ả ợ ồ ị ỗ i ầ ử Yêu c u s a sai sót v n i dung đăng ký giao d ch b o đ m, h p đ ng cho thuê tài chính do l ủ c a Đăng ký viên.
ệ ổ ộ ệ ầ ả ủ ệ ậ ả ấ ị Thông báo vi c kê biên tài s n thi hành án, yêu c u thay đ i n i dung đã thông báo vi c kê biên ủ tài s n thi hành án, xoá thông báo vi c kê biên c a Ch p hành viên theo quy đ nh c a pháp lu t ề v thi hành án.
ề ấ ả ấ ầ Ch p hành viên yêu c u cung c p thông tin v tài s n kê biên.
ụ ụ ạ ộ ể ẩ ầ ấ
ề Đi u tra viên, Ki m sát viên và Th m phán yêu c u cung c p thông tin ph c v cho ho t đ ng ố ụ t t ng.
Ụ Ụ PH L C 6
Ệ ế ố ủ ị ỉ Ụ DANH M C L PHÍ ộ ồ (Ban hành kèm theo Ngh quy t s 03/2017/NQHĐND ngày 14 tháng 7 năm 2017 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ơ ị ổ ứ A. Đ n v t ch c thu:
ệ ư ệ ấ ấ ỉ 1. L phí đăng ký c trú: Công an t nh; công an c p huy n, c p xã.
ệ ứ ệ ấ ấ ỉ 2. L phí c p ch ng minh nhân dân: Công an t nh; công an c p huy n.
ở ư ộ ị Ủ ệ ệ ấ ấ 3. L phí h t ch: S T pháp; y ban nhân dân c p huy n, c p xã.
ấ ấ ộ ệ ạ ạ ộ ườ ướ i n c ngoài làm vi c t ở i B c Liêu: S Lao đ ng ệ ươ ộ 4. L phí c p gi y phép lao đ ng cho ng Th ng binh và Xã h i.
ệ ề ử ụ ề ở ữ ớ ấ ề ấ ấ ắ ả
ườ ở ứ ấ 5. L phí c p gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t, quy n s h u nhà, tài s n g n li n v i đ t: S Tài nguyên và Môi tr ậ ng.
ệ Ủ ự ệ ấ ấ ơ ở
ề ẩ ự ấ 6. L phí c p gi y phép xây d ng: S Xây d ng, y ban nhân dân c p huy n và các c quan có ấ th m quy n khác theo phân c p.
ở ế ầ ư ệ ạ ệ ấ ạ ế ; Phòng Tài chính K ho ch c p huy n. 7. L phí đăng ký kinh doanh: S K ho ch và Đ u t
ứ ụ B. Danh m c và m c thu:
Ơ Ị Ứ STT DANH M CỤ Đ N V TÍNH M C THU
I Ư Ệ L PHÍ ĐĂNG KÝ C TRÚ
ạ 1 ạ ng ả ng trú, đăng ký t m trú c ấ ầ ồ i nh ng không c p Đ ng/l n đăng ký 15.000 a ườ ổ ạ ẩ ườ T i các ph ườ Đăng ký th ư ộ ặ ộ h ho c m t ng ổ ộ s h kh u, s t m trú
ẩ ổ ổ ộ ớ ấ ạ ổ i, đ i s h kh u, s ầ ấ ồ Đ ng/l n c p 20.000 b
ổ ạ
ầ ấ ồ Đ ng/l n c p 10.000 c c ng
ổ không thu l ố ỉ ợ ầ ồ Đ ng/l n đính chính 10.000 d ớ
ấ C p m i, c p l ạ t m trú ổ ổ ộ ẩ ấ C p đ i s h kh u, s t m trú theo ướ ủ ộ ầ ủ yêu c u c a ch h vì lý do Nhà n ườ ớ ổ ị i hành chính, tên đ thay đ i đ a gi ố ố ph , s nhà ổ ộ Đính chính các thay đ i trong s h ổ ạ ệ ẩ phí đ i kh u, s t m trú ( ạ ị ớ ườ i đ a ch do ng h p đính chính l v i tr ổ ị ướ i hành chính, c thay đ i đ a gi Nhà n ườ ổ ộ ố ố đ ng ph , s nhà, xóa tên trong s h ổ ạ ẩ kh u, s t m trú )
ố ớ ự 2 Đ i v i các khu v c khác i
ng nêu
ủ Ứ ồ (không bao g m ti n nh c a
ố ớ Đ i v i các khu v c ự khácM c ứ thu áp d ngụ ằ b ng 50% ạ ứ m c thu t khu v c ự ườ ph trên ề ả c c p Ch ng minh nhân dân) ầ ấ ồ Ấ Ệ L PHÍ C P CH NG MINH NHÂN DÂN ườ ượ ấ ứ ườ ạ T i các ph ng i đ ng ổ ấ ạ i, đ i C p l Đ ng/l n c p II 1
ự ạ T i các khu v c khác 2 10.000 ằ B ng 50% ạ ứ i m c thu t ngườ các ph
Ệ
ụ ộ ị Ộ Ị ố ớ ệ ấ
ẹ ạ Ủ ồ ồ ồ ườ ườ ườ i y ban nhân dân c p xã Đ ng/tr Đ ng/tr Đ ng/tr ợ ng h p ợ ng h p ợ ng h p 10.000 30.000 15.000 III 1 a b c ườ ộ ị i ồ ườ Đ ng/tr ợ ng h p 15.000 d ổ ộ ị
ư ủ ấ ấ ạ ồ ườ Đ ng/tr ợ ng h p 15.000 đ ổ ộ ị ổ ộ ị ệ
ồ ườ Đ ng/tr ợ ng h p 10.000 e
ể
ế ị ề ẩ c có th m quy n ộ ị ) ổ ộ ị ậ ệ ộ ị ộ ị ặ ồ ườ Đ ng/tr ợ ng h p 10.000 g L PHÍ H T CH Áp d ng đ i v i vi c đăng ký h t ch t Khai sinh, khai tử ế K t hôn ậ Nh n cha, m , con ổ ả Thay đ i, c i chính h t ch cho ng ổ ch a đ 14 tu i; b sung h t ch ậ C p gi y xác nh n tình tr ng hôn nhân Ghi vào S h t ch vi c thay đ i h t ch ủ ả ủ c a cá nhân theo b n án, quy t đ nh c a ướ ơ c quan nhà n ậ ề (Đi m 2, Đi u 3 Lu t H t ch ặ Xác nh n ho c ghi vào S h t ch các vi c h t ch khác ho c đăng ký h t ch khác
ụ ộ ị ố ớ ệ ấ
ế
ộ
ậ
ộ ị ườ ạ Ủ ồ ồ ồ ồ ồ ườ ườ ườ ườ ườ Áp d ng đ i v i vi c đăng ký h t ch t Khai sinh, khai tử K t hôn ứ ấ ộ Giám h , ch m d t giám h ẹ Nh n cha, m , con ổ ả Thay đ i, c i chính h t ch cho ng i ệ i y ban nhân dân c p huy n ợ 75.000 ng h p Đ ng/tr ợ 1.500.000 ng h p Đ ng/tr ợ 75.000 ng h p Đ ng/tr ợ 1.500.000 ng h p Đ ng/tr ợ 30.000 ng h p Đ ng/tr 2 a b c d đ
ổ ộ ị đ 14 tu i tr lên; b sung h t ch,
ạ ổ ộ ị ệ c gi ồ ườ Đ ng/tr ợ ng h p 75.000 e ủ ế i quy t c
ộ ị ồ ườ ừ ủ ổ ở t ộ ị xác đ nh l i dân t c ệ ộ ị Ghi vào S h t ch vi c h t ch c a ượ ả công dân Vi t Nam đã đ ề ủ ướ ẩ ạ ơ i c quan có th m quy n c a n t ngoài Đăng ký h t ch khác Đ ng/tr ợ ng h p 75.000
ồ ồ ớ ấ C p m i ấ ạ i C p l ấ Đ ng/gi y phép ấ Đ ng/gi y phép 400.000 300.000
g IV 1 2 V 1 ấ ứ ề ử ụ a
ườ ị ấ
ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ồ ồ Đ ng/h s Đ ng/h s Đ ng/h s 35.000 25.000 12.000
b ứ ề ở ữ ậ ề ử ụ ặ ấ ho c c p ấ
ườ ị ấ
ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ồ ồ Đ ng/h s Đ ng/h s Đ ng/h s 70.000 35.000 16.000
ở c
ườ ị ấ
ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ồ ồ Đ ng/h s Đ ng/h s Đ ng/h s 100.000 50.000 25.000 ả
d
ườ ị ấ
ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ồ ồ Đ ng/h s Đ ng/h s Đ ng/h s 70.000 50.000 25.000
ấ ề ử ụ i quy n s d ng đ t ắ ả và tài s n khác g n đ
ườ ị ấ
ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ồ ồ Đ ng/h s Đ ng/h s Đ ng/h s 30.000 20.000 10.000 ự i khu v c ph ng ự i khu v c th tr n ự i khu v c xã ổ ấ ạ ấ i quy n s d ng đ t, ở ề ử ụ ắ ả và tài s n khác g n e ề
ườ ị ấ ồ ơ ồ ơ ồ ồ ậ ấ C p Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ tấ ấ ạ ự Đ t t ng i khu v c ph ấ ạ ự Đ t t i khu v c th tr n ự ấ ạ i khu v c xã Đ t t ậ ứ ấ ấ C p Gi y ch ng nh n quy n s d ng ấ ở đ t và quy n s h u nhà ề ử ụ ấ Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t và ả ớ ấ ề ắ tài s n khác g n li n v i đ t ự ấ ạ i khu v c ph Đ t t ng ấ ạ ự i khu v c th tr n Đ t t ự ấ ạ i khu v c xã Đ t t ề ử ụ ậ ứ ấ ấ C p Gi y ch ng nh n quy n s d ng ề ở ữ ả ấ đ t, quy n s h u nhà và tài s n khác ề ớ ấ ắ g n li n v i đ t ự ấ ạ ng i khu v c ph Đ t t ấ ạ ự i khu v c th tr n Đ t t ự ấ ạ i khu v c xã Đ t t ậ ứ ấ ấ ố ớ C p Gi y ch ng nh n đ i v i tài s n ủ ở ữ ớ ấ ề ắ g n li n v i đ t mà ch s h u không ờ ấ ườ ử ụ ồ đ ng th i là ng i s d ng đ t ấ ạ ự i khu v c ph Đ t t ng ự ấ ạ i khu v c th tr n Đ t t ự ấ ạ Đ t t i khu v c xã ổ ấ ạ ấ C p đ i, c p l ở (không có nhà ề ớ ấ ) li n v i đ t ấ ạ Đ t t ấ ạ Đ t t ấ ạ Đ t t ấ C p đ i, c p l ề ở ữ quy n s h u nhà ớ ấ li n v i đ t ấ ạ Đ t t ấ ạ Đ t t ự i khu v c ph ng ự i khu v c th tr n Đ ng/h s Đ ng/h s 50.000 40.000
ấ ạ ồ ơ ồ i khu v c xã Đ ng/h s 20.000 ậ g
ồ ứ ườ ị ấ
ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ồ ồ Đ ng/h s Đ ng/h s Đ ng/h s 50.000 40.000 20.000 ộ ậ ế ề ấ h
ườ ị ấ
ấ ạ ấ ạ ấ ạ ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ồ ồ Đ ng/h s Đ ng/h s Đ ng/h s 30.000 30.000 15.000 ả ầ ồ i Đ ng/l n 15.000
2 ề ử ụ ồ ơ ồ a Đ ng/h s 150.000
ấ
ồ ơ ồ b Đ ng/h s 350.000 ứ ề ở ữ ậ ề ử ụ ặ ấ ho c c p ấ ả
ở ồ ơ ồ c Đ ng/h s 550.000 ề
ả ồ ơ ồ d Đ ng/h s 250.000
ồ ơ ồ đ Đ ng/h s 50.000
ổ ấ ạ ấ i quy n s d ng đ t, ở ồ ơ ồ e ề ử ụ ắ ả và tài s n khác g n Đ ng/h s 70.000
ậ ồ ơ ồ g Đ ng/h s 100.000 ồ ứ
ề ấ ứ ế ậ ồ ơ ồ h Đ ng/h s 50.000
ả ồ ơ ồ i Đ ng/h s 30.000
Ự
ở
ự
ự ạ ấ ồ ồ ồ ấ Đ ng/gi y phép ấ Đ ng/ gi y phép ấ Đ ng/ gi y phép 50.000 100.000 10.000
Ệ
ộ ợ
ệ ợ ầ ấ ầ ấ ầ ấ ồ ồ ồ VI 1 2 3 VII 1 a b c ự Đ t t ờ ấ ổ ấ ạ C p đ i, c p l i và đ ng th i xác nh n ậ ấ ổ b sung vào Gi y ch ng nh n ấ ạ ự i khu v c ph Đ t t ng ấ ạ ự i khu v c th tr n Đ t t ự ấ ạ Đ t t i khu v c xã ứ Ch ng nh n đăng ký bi n đ ng v đ t đai ự Đ t t i khu v c ph ng ự Đ t t i khu v c th tr n ự Đ t t i khu v c xã ố ồ ị ụ ả Trích l c b n đ đ a chính, văn b n, s ồ ơ ị ệ li u h s đ a chính ố ớ ổ ứ ch c Đ i v i t ậ ứ ấ ấ C p Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ tấ ậ ứ ấ C p Gi y ch ng nh n quy n s d ng ấ ở đ t và quy n s h u nhà ề ử ụ ấ Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t và ớ ấ ề ắ tài s n khác g n li n v i đ t ề ử ụ ậ ứ ấ ấ C p Gi y ch ng nh n quy n s d ng ả ề ở ữ ấ và tài s n khác đ t, quy n s h u nhà ớ ấ ắ g n li n v i đ t ậ ứ ấ ấ ố ớ C p Gi y ch ng nh n đ i v i tài s n ớ ấ ề ắ ủ ở ữ g n li n v i đ t mà ch s h u không ồ ườ ử ụ ờ ấ i s d ng đ t đ ng th i là ng ấ ề ử ụ ổ ấ ạ ấ i quy n s d ng đ t C p đ i, c p l ắ ả ở và tài s n khác g n (không có nhà ề ớ ấ ) li n v i đ t ấ C p đ i, c p l ề ở ữ quy n s h u nhà ề ớ ấ li n v i đ t ờ ổ ấ ạ ấ i và đ ng th i xác nh n C p đ i, c p l ậ ấ ổ b sung vào Gi y ch ng nh n ộ Ch ng nh n đăng ký bi n đ ng v đ t đai ụ ả ố ồ ị Trích l c b n đ đ a chính, văn b n, s ệ ồ ơ ị li u h s đ a chính Ấ Ấ Ệ L PHÍ C P GI Y PHÉP XÂY D NG ẻ Nhà riêng l Các công trình xây d ng khác Gia h n gi y phép xây d ng L PHÍ ĐĂNG KÝ KINH DOANH Đăng ký thành l pậ H kinh doanh H p tác xã Liên hi p h p tác xã Đ ng/1 l n c p Đ ng/1 l n c p Đ ng/1 l n c p 100.000 150.000 300.000
ạ ị ệ ộ ợ ể ầ ấ ồ d Đ ng/1 l n c p 100.000 ệ ợ Chi nhánh, văn phòng đ i di n, đ a ự đi m kinh doanh tr c thu c h p tác xã và liên hi p h p tác xã
ổ ộ 2 Đăng ký thay đ i n i dung, c p l ấ ạ i
Đăng ký thay đ iổ ộ n i dung, ấ ạ i c p l ậ ứ ầ ấ ồ a Đ ng/1 l n c p 30.000 ợ ệ
ậ ầ ấ ồ b Đ ng/1 l n c p 100.000
ậ ể ạ ị ầ ấ ồ c Đ ng/1 l n c p 30.000
ấ Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh ủ ợ c a h p tác xã và liên hi p h p tác xã ứ ấ Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh ủ ộ c a h kinh doanh ứ ấ Gi y ch ng nh n đăng ký chi nhánh, ệ văn phòng đ i di n, đ a đi m kinh ệ ộ ợ ự doanh tr c thu c h p tác xã và liên hi p ợ h p tác xã ợ ườ ễ ng h p mi n: C. Các tr
ư ệ 1. L phí đăng ký c trú:
ặ ồ t sĩ, con ườ ướ ố ợ ổ ủ ẹ ợ ươ ủ ệ ệ ẹ ệ ổ ủ ệ i 18 tu i c a li ng h p: B , m , v (ho c ch ng) c a li i 18 tu i c a th ng binh; Bà m Vi t Nam anh ộ ố ớ ư ễ phí đăng ký c trú đ i v i các tr Mi n thu l ươ ướ ng binh, con d d t sĩ; th ộ ộ hùng; cá nhân, h gia đình thu c h nghèo.
ủ ơ ẩ ấ ớ ị ướ ể ấ ẩ ậ ầ ẩ ứ ấ ấ ậ ấ ờ ạ ầ ớ ễ ệ phí đăng ký l n đ u, c p m i, thay m i theo quy đ nh c a c quan nhà n c có th m Mi n l ề ấ ộ ố ớ quy n đ i v i: C p h kh u gia đình, c p gi y ch ng nh n nhân kh u t p th ; c p gi y đăng ạ ký t m trú có th i h n.
ệ ấ ứ 2. L phí c p ch ng minh nhân dân:
ủ ặ ệ ệ ướ ố ớ ươ ng h p: B , m , v (ho c ch ng) c a ươ ướ Không thu l t sĩ, con d li ứ phí Ch ng minh nhân dân đ i v i các tr ổ ủ ệ i 18 tu i c a li ườ ng binh, con d t sĩ, con th ố ợ ẹ ợ ổ ủ i 18 tu i c a th ồ ng binh.
ễ ệ ấ ầ ầ ấ ớ ớ ị phí c p Ch ng minh nhân dân khi đăng ký l n đ u, c p m i, thay m i theo quy đ nh ề ẩ Mi n l ủ ơ c a c quan Nhà n ứ ướ c có th m quy n.
ễ ệ ệ ộ ị ữ ườ ộ ị Mi n l phí h t ch trong nh ng tr ợ ng h p sau: 3. L phí h t ch:
ườ ạ ộ ớ ườ ộ ộ i thu c gia đình có công v i cách m ng; ng i thu c h nghèo; ng ườ i ế ậ ộ ị Đăng ký h t ch cho ng khuy t t t.
ạ ử ủ ế ạ ộ ệ đúng h n, giám h , đăng ký k t hôn c a công dân Vi t ướ ư ở Đăng ký khai sinh đúng h n, khai t trong n Nam c trú c.
ả ắ ấ
ề ử ụ ườ ườ ễ ạ ộ ề ở ữ ớ i thu c gia đình có công v i cách m ng; ng ậ c mi n phí là ng ề i thu c ấ ố ượ ườ ệ 4. L phí c p Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t, quy n s h u nhà, tài s n g n li n ộ ớ ấ Đ i t v i đ t: ộ h nghèo; ng ấ ứ ượ ng đ ế ậ i khuy t t t.
ễ ệ ệ ộ ồ phí bao g m h nghèo, ng ố ượ ng thu c di n mi n l ạ ớ ế ậ ườ i khuy t t ườ i các xã có ủ t, ng ộ ặ ộ ố ố ượ ề ế ộ ể ố ở ộ ị ệ t theo quy đ nh c a ặ ng đ c bi ệ Các đ i t 5. L phí đăng ký kinh doanh: ồ ườ ổ i có công v i cách m ng, đ ng bào dân t c thi u s cao tu i, ng ệ ệ đi u ki n kinh t t khó khăn và m t s đ i t xã h i đ c bi pháp lu t.ậ
Ụ Ụ PH L C 7
Ầ Ỷ Ệ Ơ Ị Ị Ả Ạ Ỉ ế ố ủ ị ỉ Ạ T L PH N TRĂM (%) TRÍCH L I CÁC KHO N THU PHÍ CHO Đ N V THU TRÊN Đ A BÀN T NH B C LIÊU ộ ồ (Ban hành kèm theo Ngh quy t s 03/2017/NQHĐND ngày 14 tháng 7 năm 2017 c a H i đ ng nhân dân t nh)
DANH M CỤ STT
Ệ I ầ ẹ ườ Ự ậ Ệ ố n gi ng cây 50 1 ố ệ ừ
Ậ Ự
ờ ố ườ ử ụ 100 ng, hè ph
Ị Ự Ộ II 1 III ử Ể ị 90 1
ấ ấ ệ ậ ủ ề ạ 90 2 ệ
100
Ự 3 IV
80 1 ệ ề ế t ậ ấ ị 90 2 ề ử ụ ẩ
ề ệ 80 3 ề ị ị ẩ ể c bi n; Phí th m đ nh ị ả ướ ế ả ẩ ướ ướ ấ i đ t ữ ượ ấ
90 4 V ề ử ụ Ộ ấ ả ằ 80 1 ả
ề ử ụ ề ị ấ ả 80 2 ề T LỶ Ệ TRÍCH Ạ L I (%) Ộ Ủ Ả PHÍ THU C LĨNH V C NÔNG NGHI P, LÂM NGHI P, TH Y S N ể Phí bình tuy n, công nh n cây m , cây đ u dòng, v lâm nghi p, r ng gi ng Ả Ộ PHÍ THU C LĨNH V C GIAO THÔNG V N T I ạ Phí s d ng t m th i lòng đ PHÍ THU C LĨNH V C VĂN HÓA, TH THAO, DU L CH ắ ả Phí thăm quan danh lam th ng c nh, di tích l ch s , công trình văn ỉ ạ ị ả hoá, b o tàng trên đ a bàn t nh B c Liêu ứ ẩ ị Phí th m đ nh c p gi y ch ng nh n đ đi u ki n kinh doanh ho t ạ ộ ể ộ ơ ở ể đ ng c s th thao, câu l c b th thao chuyên nghi p ư ệ Phí th vi n Ộ ƯỜ PHÍ THU C LĨNH V C TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR NG ị ả ệ ẩ ộ ườ ng: Phí th m đ nh báo cáo đánh giá tác đ ng Phí b o v môi tr ườ ả ườ ng chi ti ng, đ án b o v môi tr môi tr ứ ồ ơ ấ ấ ẩ Phí th m đ nh h s c p Gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t ị ồ ướ ử ụ ồ c, g m: Phí th m đ nh đ án, báo Phí khai thác, s d ng ngu n n ồ ẩ ướ ướ ấ ử ụ i đ t; Phí th m đ nh h cáo thăm dò, khai thác, s d ng n c d ướ ướ ấ ề ẩ ơ ề i đ t; Phí th m đ nh đ c d s , đi u ki n hành ngh khoan n ướ ị ặ ướ ử ụ c m t, n án, báo cáo khai thác, s d ng n ồ ướ ề ả c; Phí th m đ nh báo c th i vào ngu n n đ án, báo cáo x n c d ng n cáo k t qu thăm dò đánh giá tr l ử ụ ệ Phí khai thác và s d ng tài li u đ t đai Ự Ư PHÍ THU C LĨNH V C T PHÁP ả ị ề Phí cung c p thông tin v giao d ch b o đ m b ng quy n s d ng ớ ấ ắ ấ đ t, tài s n g n li n v i đ t ằ ả ả Phí đăng ký giao d ch b o đ m b ng quy n s d ng đ t, tài s n ớ ấ ắ g n li n v i đ t
Ộ Ồ Ỉ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH