Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ả Qu ng Ngãi, ngày 30 tháng 3 năm 2017 Ộ Ồ H I Đ NG NHÂN DÂN Ả T NH QU NG NGÃI S : 03/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ị Ế Ộ Ộ Ị Ứ Ộ Ả Ệ Ị Ả Ỉ QUY Đ NH M C THU, CH Đ THU, N P VÀ QU N LÝ L PHÍ H T CH TRÊN Đ A BÀN T NH QU NG NGÃI
Ộ Ồ Ỉ
Ỳ Ọ Ả H I Đ NG NHÂN DÂN T NH QU NG NGÃI Ứ KHÓA XII, K H P TH 5
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ạ ậ ả Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ộ ị ứ ậ Căn c Lu t H t ch ngày 20 tháng 11 năm 2014;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ị ủ ủ ị ố 123/2015/NĐCP ngày 15 tháng 11 năm 2015 c a Chính ph quy đ nh chi ế ộ ị ệ ậ ị ứ Căn c Ngh đ nh s ộ ố ề ti t m t s đi u và bi n pháp thi hành Lu t H t ch;
ủ ủ ị ị ế t ộ ố ề ủ ứ ướ ị ẫ ệ ậ Căn c Ngh đ nh s và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Phí và l ố 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti phí;
ộ ưở ộ ư ư ố 15/2015/TTBTP ngày 16 tháng 11 năm 2015 c a B tr s ng B T pháp quy ộ ố ề ủ ế ậ t thi hành m t s đi u c a Lu t H t ch và ủ ủ ế ị ị ị Ngh đ nh s ộ ố ề ệ ậ ủ ố 123/2015/NĐCP ngày 15 ộ t m t s đi u và bi n pháp thi hành Lu t H ứ Căn c Thông t ộ ị ị đ nh chi ti tháng 11 năm 2015 c a Chính ph quy đ nh chi ti ị t ch;
ộ ưở ộ s ư ố 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B tr ng B Tài chính ế ị ủ ề ẩ ộ ỉ ủ ộ ồ phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ệ ươ ứ Căn c Thông t ướ ẫ ề ng d n v phí và l h ộ ố ự ph tr c thu c Trung ng;
ỉ ề ệ ề ố 66/TTrUBND ngày 13 tháng 3 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh v vi c đ ả ủ Ủ ứ ế ộ ỉ ị ị ộ ế ộ ồ ả ẩ ị ỉ ậ ủ ạ ạ ỳ ọ ộ ồ ế ể ả ỉ ỉ ờ Xét T trình s ị ộ ồ ế ngh H i đ ng nhân dân t nh thông qua Ngh quy t quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p và qu n lý ủ ộ ị ệ phí h t ch trên đ a bàn t nh Qu ng Ngãi; Báo cáo th m tra c a Ban Pháp ch H i đ ng nhân l dân t nh; ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh t i k h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ố ượ ề ạ ỉ ụ Đi uề 1. Ph m vi đi u ch nh, đ i t ng áp d ng
ề ạ ỉ 1. Ph m vi đi u ch nh
ị ế ứ ị ườ ế ộ ễ ả ợ ộ ệ ộ ị ng h p mi n, ch đ thu, n p và qu n lý l phí h t ch ị ỉ Ngh quy t này quy đ nh m c thu, tr trên đ a bàn t nh.
ố ượ ụ 2. Đ i t ng áp d ng
ườ ượ ơ ộ ệ ữ ề ẩ ả phí: Nh ng ng ng n p l i đ c có th m quy n gi ế i quy t các c c quan nhà n ộ ị ố ượ ệ ề ộ ị ậ ề ị ướ a) Đ i t ủ vi c v h t ch theo quy đ nh c a pháp lu t v đăng ký h t ch;
ơ ệ ệ Ủ Ủ ấ ấ ị ỉ b) C quan thu l phí: y ban nhân dân c p huy n; y ban nhân dân c p xã trên đ a bàn t nh;
ổ ứ ế ệ ả ộ ệ ộ ị c) Các t ch c, cá nhân khác có liên quan đ n vi c thu, n p, qu n lý l phí h t ch.
ườ ợ ượ ệ Đi uề 2. Các tr ng h p đ ễ c mi n thu l phí
ộ ị ẻ ườ ừ ườ ế ố ướ ợ 1. Đăng ký h t ch cho tr em, ng ổ i cao tu i (tr tr ng h p có y u t n c ngoài).
ạ ườ ạ ộ ớ ườ i thu c gia đình có công v i cách m ng, ng ộ ộ i thu c h i có công v i cách m ng, ng ườ ớ ế ậ ườ 2. Ng nghèo, ng i khuy t t t.
ể ố ở ồ ộ ệ ế ộ ặ ệ 3. Đ ng bào dân t c thi u s ề các xã có đi u ki n kinh t xã h i đ c bi t khó khăn.
ứ ệ ộ ị Đi uề 3. M c thu l phí h t ch
ườ ợ ộ ệ ộ ị ứ STT Các tr ng h p n p l phí h t ch M c thu
ồ ườ ng (đ ng/tr h p)ợ
i khai sinh, đăng ườ
ạ ạ ấ ờ ồ ơ i đã có h s , gi y t cá nhân ử ạ ạ i khai t không đúng h n, đăng ký l
ẹ
ậ ổ ấ a) b) c) d) đ) e) 8.000 8.000 30.000 15.000 15.000 15.000 ệ ộ ị ạ ổ ộ ị g) 8.000
ạ ạ ườ a) 75.000 ạ ạ i khai ấ ờ ồ ơ cá nhân i đã có h s , gi y t ạ ạ i khai đúng h n, không đúng h n, đăng ký l
ế ớ i k t hôn ạ ế ộ
b) c) d) đ) 75.000 1.500.000 75.000 1.500.000 ấ ẹ ộ ị ậ ổ ả ộ ị ạ ổ ị i dân e) 28.000
t Nam đã ế ạ ơ ả ủ ệ ề ủ ướ ẩ i c quan có th m quy n c a n c ngoài, c gi Đăng ký khai sinh không đúng h n, đăng ký l ký khai sinh cho ng ử Đăng ký khai t ạ ế i k t hôn Đăng ký l ậ Đăng ký nh n cha, m , con ộ ị B sung h t ch ấ C p gi y xác nh n tình tr ng hôn nhân ặ ậ Xác nh n ho c ghi vào S h t ch các vi c h t ch khác, đăng ộ ị ký h t ch khác Đăng ký khai sinh đúng h n, không đúng h n, đăng ký l sinh, đăng ký khai sinh cho ng ử Đăng ký khai t tử Đăng ký k t hôn m i, đăng ký l ứ ộ Đăng ký giám h , ch m d t giám h Đăng ký nh n cha, m , con Thay đ i, c i chính h t ch; b sung h t ch; xác đ nh l t cộ ệ ộ ị ổ ộ ị Ghi vào s h t ch vi c h t ch c a công dân Vi ượ i quy t t đ ộ ị đăng ký h t ch khác ệ 75.000 ẫ ổ ộ ị ộ ị ể ộ phí nêu trên đã bao g m toàn b các chi phí mua S h t ch, bi u m u h t ch và các ồ ả ộ ị ế g) ứ M c thu l ồ ơ h s liên quan đ n công tác qu n lý h t ch.
ộ ả ệ Đi uề 4. Kê khai, n p, qu n lý l phí
ộ ệ ự ệ ừ ầ 1. Ng ườ ộ ệ i n p l phí th c hi n n p l phí theo t ng l n phát sinh.
ơ ệ ộ ệ ượ ướ 2. C quan thu l phí n p 100% l phí thu đ c vào ngân sách nhà n c.
ự ệ ổ ứ Đi uề 5. T ch c th c hi n
Ủ ỉ ổ ứ ự ể ệ ế ị 1. y ban nhân dân t nh t ch c tri n khai th c hi n Ngh quy t này.
ườ ộ ồ ộ ồ ự ể ạ ộ ỉ ủ ng tr c H i đ ng nhân dân t nh, các Ban c a H i đ ng nhân dân t nh và đ i bi u H i ệ ệ ế ỉ ự ỉ ị 2. Th ồ đ ng nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh quy t.
ệ ự Đi uề 6. Hi u l c thi hành
ị ế ộ ồ ỳ ọ ả c H i đ ng nhân dân t nh Qu ng Ngãi khóa XII, k h p th 5, thông qua ệ ự ừ ̣ ỉ ́ ngày 10 tháng 4 năm 2017 và thay thê Nghi quyêt ̀ ứ ́ ề ứ ị ̉ ̣ ̉ ́ ̀ ́ ̃ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ượ Ngh quy t này đ ngày 29 tháng 3 năm 2017, có hi u l c t số 09/2016/NQHĐND ngay 15 tháng 7 năm 2016 cua Hôi đông nhân dân tinh v quy đ nh m c ̀ thu lê phi đăng ky hô tich trên đia ban tinh Quang Ngai./.
Ủ Ị CH T CH
ỳ ị Bùi Th Qu nh Vân