Ủ Ộ Ộ Ệ Ộ Ồ Ỉ ộ ậ ự
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ạ B c Liêu, ngày 14 tháng 7 năm 2017 H I Đ NG NHÂN DÂN Ạ T NH B C LIÊU S : 06/2017/NQHĐND
Ế
̣
NGHI QUY T
Ề Ệ Ứ Ự Ộ Ộ Ố Ệ Ề Ị ̣ ̀ ̉ ̣ V VI C QUY Đ NH N I DUNG VÀ M C CHI TH C HI N CÁC CU C ĐI U TRA TH NG KÊ TRÊN ĐIA BAN TINH BAC LIÊU
̀
Ỉ
̣
́
̣
Ạ HÔI ĐÔNG NHÂN DÂN T NH B C LIÊU ́ ̀ Ư Ư KHOA IX, KY HOP TH T
ậ ổ ứ ề ị ươ ứ Căn c Lu t t ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ướ Căn c Lu t ngân sách Nhà n c ngày 25 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ố Căn c Lu t th ng kê ngày 23 tháng 11 năm 2015;
ố ủ ủ ị ế 21 tháng 12 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ộ ố t thi hành m t s ứ ề ủ ị ậ ướ ị Căn c Ngh đ nh s 163/2016/NĐCP ngày đi u c a Lu t ngân sách Nhà n c;
ủ ộ ị ư ố 109/2016/TTBTC ngày 30 tháng 6 năm 2016 c a B tr s ng B Tài chính quy đ nh l p d toán, ổ ộ ưở ố ự ế ệ ề ề ả ộ ố ậ ự ứ Căn c Thông t ố ử ụ qu n lý, s d ng và quy t toán kinh phí th c hi n các cu c đi u tra th ng kê, t ng đi u tra th ng kê qu c gia;
ư ố ủ ộ ưở ộ ị s 342/2016/TTBTC ngày 30 tháng 12 năm 2016 c a B tr ố ị ế ủ ủ ng d n thi hành m t s đi u c a Ngh đ nh s 163/2016/NĐCP ngày t và ng B Tài chính quy đ nh chi ti 21 tháng 12 năm 2016 c a Chính ph quy ế ướ ộ ố ề ủ ộ ố ề ủ ị ậ ứ Căn c Thông t ướ ẫ h ị đ nh chi ti t thi hành m t s đi u c a Lu t ngân sách Nhà n c;
̀ ̀ ơ ề ệ ộ ị ̉ ̉ ̉ ́ ́ ự ộ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ề ̀ ́ ́ ệ ̀ ́ ứ ́ ́ ̀ ạ ỳ ọ ậ ủ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ Xet T trinh sô 117/TTrUBND ngày 07 tháng 7 năm 2017 cua Uy ban nhân dân tinh v vi c quy đ nh n i dung và ́ ̀ ố m c chi th c hi n các cu c đi u tra th ng kê trên đia ban tinh Bac Liêu; Bao cao thâm tra cua Ban kinh tê ngân ả sach cua Hôi đông nhân dân va y kiên th o lu n c a đai biêu Hôi đông nhân dân t i k h p.
Ế
̣
QUY T NGHI:
̀ ̉ ư ứ ự ệ ề ộ ộ ố ị ̣ ̉ ̣ Quy đ nh n i dung và m c chi th c hi n các cu c đi u tra th ng kê trên đia ban tinh, cu thê nh sau: ề Đi u 1.
ố ượ ề ỉ ạ 1. Ph m vi đi u ch nh và đ i t ụ : ng áp d ng
ề ỉ ố ủ ị Ủ ế ị ỉ ạ Ph m vi đi u ch nh: ề Các cu c ộ đi u tra th ng kê do Ch t ch y ban nhân dân t nh quy t đ nh .
ề ố ế ơ ơ ị ủ ị Ủ ố ượ ng áp d ng: Các cá nhân, c quan, đ n v liên quan đ n cu c ộ đi u tra th ng kê do Ch t ch y ban nhân ế ị ụ Đ i t ỉ dân t nh quy t đ nh .
ứ ộ 2. N i dung và m c chi:
ự ươ ề ề ậ ẫ ố ố ươ ứ ng án đi u tra th ng kê và l p m u phi u ế đi u tra th ng kê (theo ph ng th c khoán) : a) Chi xây d ng ph 20.000.000 đ ngồ .
ề ố ế ổ ợ ươ ứ b) Chi t ng h p, phân tích, đánh giá k t qu ả đi u tra th ng kê (theo ph ng th c khoán) : 10.000.000 đ ng.ồ
ệ ụ ự ủ ấ ế ị ề ề ẩ ố ổ c) Chi xây d ng s tay nghi p v cho đi u tra viên th ng kê theo quy t đ nh c a c p có th m quy n:
ế ổ ẩ Vi ồ t s tay: 40.000 đ ng / trang chu n.
ậ ổ ử ữ ể ẩ ồ Chi s a ch a và biên t p t ng th : 20.000 đ ng / trang chu n.
ẩ ậ ẩ ồ ị Chi th m đ nh nh n xét: 15.000 đ ng / trang chu n.
ố ượ d) Chi cho đ i t ấ ng cung c p thông tin:
ố ớ Đ i v i cá nhân:
ướ ặ ỉ ỉ ế + D i 30 ch tiêu ho c 30 ch tiêu: ồ 30.000 đ ng / phi u.
ế ỉ ỉ ế + Trên 30 ch tiêu đ n 40 ch tiêu: ồ 40.000 đ ng / phi u.
ỉ ế + Trên 40 ch tiêu: ồ 50.000 đ ng / phi u.
ố ớ ổ ứ ị ủ ồ ơ ơ ướ ự ệ ấ ị Đ i v i t ch c (không bao g m các c quan, đ n v c a Nhà n c th c hi n cung c p thông tin theo quy đ nh):
ướ ặ ỉ ỉ ế + D i 30 ch tiêu ho c 30 ch tiêu: ồ 70.000 đ ng / phi u.
ế ỉ ỉ ế + Trên 30 ch tiêu đ n 40 ch tiêu: ồ 80.000 đ ng / phi u.
ỉ ế + Trên 40 ch tiêu: ồ 100.000 đ ng / phi u.
ườ ố ượ ấ ơ ợ ng h p đ i t ị ng cung c p thông tin là các c quan, đ ồ c m c chi h tr cung c p thông tin ấ ỗ ợ ướ ứ ị ủ ướ ơ ự ệ n ơ v c a Nhà n ị ủ ơ ch c (không bao g m các c quan, đ n v c a Nhà n ấ ố ớ ổ ứ đ i v i t c th c hi n cung c p Tr bằng 50% m c chi quy đ nh ứ thông tin theo quy đ nhị ).
ộ ế ề ế ệ ố ộ ị i ngh quy t này thì th c hi n ị ị ủ ạ s ự ậ ự ố ệ ề ề ả ổ ố ệ ả ị ạ 3. Các n i dung khác có liên quan đ n các cu c đi u tra th ng kê không quy đ nh t ư ố 109/2016/TTBTC ngày 30 tháng 6 năm 2016 c a B Tài chính quy đ nh l p d toán, ộ ị i Thông t theo quy đ nh t ố ộ ự ế ử ụ qu n lý, s d ng và quy t toán kinh phí th c hi n các cu c đi u tra th ng kê, t ng đi u tra th ng kê qu c gia và các văn b n liên quan theo quy đ nh hi n hành.
ự ồ ệ 4. Ngu n kinh phí th c hi n:
ướ ả ệ ả Do ngân sách Nhà n ấ c b o đ m theo phân c p ngân sách hi n hành.
ủ ậ ợ ồ ị Ngu n kinh phí h p pháp khác theo quy đ nh c a pháp lu t.
ỉ ự ủ ể ế ậ ị ị Ủ y ban nhân dân t nh ổ ứ tri n khai th c hi n t ch c ệ ngh quy t theo quy đ nh c a pháp lu t. Đi u 2.ề
ự ộ ồ ộ ồ ộ ồ ủ ể ạ ỉ ng tr c H i đ ng nhân dân, các Ban c a H i đ ng nhân dân và đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh giám ự ế ị ườ ề Th Đi u 3. ệ sát th c hi n ngh quy t.
ị ộ ồ ỳ ọ ứ ư ỉ thông qua ngày 14 tháng 7 năm ượ ệ ự ừ ế Ngh quy t này đã đ 2017 và có hi u l c t ạ c H i đ ng nhân dân t nh B c Liêu Khóa IX, K h p th t ngày 24 tháng 7 năm 2017./.
Ủ Ị CH T CH
ơ
ộ ư
ự
ị Lê Th Ái Nam
ỉ
ể
ạ ở
ư
ậ N i nh n: UBTVQH (báo cáo); ủ Chính ph (báo cáo); ộ B Tài chính (báo cáo); ả ụ ể C c ki m tra văn b n QPPL B T pháp; ỉ ủ ườ Th ng tr c T nh y (báo cáo); TT. HĐND, UBND, UBMTTQVN t nh; ỉ Đ i bi u HĐND t nh; ở ư S Tài chính, S T pháp; Trung tâm Công báo Tin h c;ọ L u (NH).