Ủ Ộ Ộ Ệ
Ộ Ồ Ỉ ộ ậ ự
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ế B n Tre, ngày 18 tháng 7 năm 2017 H I Đ NG NHÂN DÂN Ế T NH B N TRE S : 06/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ệ Ề Ự Ộ Ệ Ề Ị Ế Ỉ Ứ Ị Ộ Ố V VI C QUY Đ NH N I DUNG VÀ M C CHI TH C HI N CÁC CU C ĐI U TRA TH NG KÊ TRÊN Đ A BÀN T NH B N TRE
Ộ Ồ Ỉ
Ỳ Ọ Ứ Ế H I Đ NG NHÂN DÂN T NH B N TRE KHÓA IX K H P TH 5
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
s ủ ộ ộ ề ử ụ ị ổ ự ế ố ố ố ư ố 109/2016/TTBTC ngày 30 tháng 6 năm 2016 c a B Tài chính quy đ nh l p ứ ậ Căn c Thông t ề ệ ả ự d toán, qu n lý, s d ng và quy t toán kinh phí th c hi n các cu c đi u tra th ng kê, t ng đi u tra th ng kê qu c gia;
̀ ́ ̀ ơ ̉ ̉ ̉ ứ ộ ỉ ị ́ ộ ồ ị ị ủ ế ế ố ỉ ̀ ế ể ỉ ỉ ̉ ̣ ̣ ề ệ Xet T trinh sô 2003/TTrUBND ngày 12 tháng 5 năm 2017 cua Uy ban nhân dân tinh v vi c ộ ế ề ề thông qua H i đ ng nhân dân t nh Ngh quy t v quy đ nh n i dung và m c chi các cu c đi u tra ẩ ộ ồ th ng kê trên đ a bàn t nh B n Tre; Báo cáo th m tra c a Ban Kinh t Ngân sách H i đ ng ộ ồ ̣ ủ ạ nhân dân t nh; ý ki n thao luân c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh tai ky hop,
Ế Ị QUY T NGH :
ố ượ ề ạ ỉ Đi u 1.ề Ph m vi đi u ch nh và đ i t ụ ng áp d ng
ứ ế ề ộ ộ ố ỉ ị ạ ề ủ ị Ủ ế ị ỉ ị 1. Ph m vi đi u ch nh: Ngh quy t này quy đ nh n i dung và m c chi các cu c đi u tra th ng kê do Ch t ch y ban nhân dân t nh quy t đ nh.
ố ượ ụ ế ề ơ ơ ộ ố ị 2. Đ i t ng áp d ng: Các cá nhân, c quan, đ n v liên quan đ n cu c đi u tra th ng kê.
ứ ộ ề Đi u 2. N i dung và m c chi
ề ủ ổ ứ ự ề ố ng án Đi u tra th ng kê, ố ề ỗ ợ ơ ế ả ợ ố ươ ộ ồ ị ọ ổ ộ ứ ẩ ồ ề ệ ự ế ươ ế ả ọ ố ẫ ậ ề ẫ ế ề ổ ợ ề ề ố ố ư ươ ố ch c Đi u tra th ng kê xây d ng ph 1. Chi h tr c quan ch trì t ế ẫ ậ l p m u phi u Đi u tra th ng kê và t ng h p, phân tích, đánh giá k t qu Đi u tra th ng kê theo ị ph ng th c khoán (đã bao g m chi h i ngh , h p h i đ ng th m đ nh, nghi m thu, chi thuê ng án chuyên gia ch n m u Đi u tra th ng kê và các kho n chi khác liên quan tr c ti p đ n ph ả ế ố Đi u tra th ng kê, l p m u phi u Đi u tra th ng kê và t ng h p, phân tích, đánh giá k t qu Đi u tra th ng kê) nh sau:
ươ ề ế ề ậ ẫ ố ố ự ng án Đi u tra th ng kê và l p m u phi u Đi u tra th ng kê: 15.000.000 a) Chi xây d ng ph đ ng.ồ
ổ ế ề ấ ả ợ ố ơ ố ồ ề b) Chi t ng h p, phân tích, đánh giá k t qu Đi u tra th ng kê: C quan Đi u tra th ng kê c p ỉ t nh: 7.000.000 đ ng.
ủ ề ơ ộ ổ ứ ng c quan ch trì t ợ ố ụ ể ố ớ ượ ấ ủ ứ ị ượ ế ị ơ ưở ứ ạ ố ng c quan, đ n v đ c giao khoán đ ự ể ả ỗ ế ị ệ ượ ủ ưở ề Tùy theo quy mô, tính ch t c a cu c Đi u tra th ng kê, Th tr ch c Đi u ạ ộ ủ tra th ng kê quy t đ nh m c khoán c th đ i v i m i ho t đ ng nêu trên cho phù h p. Th ộ ơ c quy t đ nh n i dung và m c chi trong ph m vi tr ụ ệ ả c giao khoán đ đ m b o th c hi n nhi m v . kinh phí đ
ổ ự ệ ụ ế ị ề ẩ ủ ấ ạ ụ ề ộ ứ ấ ệ ạ ạ ị ố 2. Chi xây d ng s tay nghi p v cho Đi u tra viên th ng kê theo quy t đ nh c a c p có th m ề ị quy n: N i dung và m c chi áp d ng theo quy đ nh v chi biên so n giáo trình đào t o cho các ngành đào t o trung c p chuyên nghi p theo quy đ nh t ạ ư ố 123/2009/TTBTC ngày 17 s i Thông t
ứ ộ ị ộ ọ ố ớ ươ ạ ọ ự ạ ươ ẳ ạ ủ ng trình khung ng trình, giáo trình các môn h c đ i v i các ngành đào t o Đ i h c, Cao đ ng, ệ tháng 6 năm 2009 c a B Tài chính quy đ nh n i dung chi, m c chi xây d ng ch và biên so n ch ấ Trung c p chuyên nghi p.
ẫ ề ề ố ng d n Đi u tra th ng kê, s tay nghi p v cho Đi u tra viên th ng kê, ế ố ố ể ẫ ẩ ệ ụ ấ ả ấ ầ ố ệ ườ ự ủ ắ ệ ạ ộ ậ ị ủ ướ ủ ơ ơ ổ ệ ướ 3. Chi in tài li u h ế ề ề ố ề phi u Đi u tra th ng kê, bi u m u Đi u tra th ng kê, xu t b n n ph m Đi u tra th ng kê (n u ằ ị có): Th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t hi n hành v đ u th u mua s m th ng xuyên nh m duy trì ho t đ ng c a các c quan, đ n v c a Nhà n ề ấ c.
ậ ệ ụ ề ứ ự ệ ộ ấ ộ ư ố ạ ố i Thông t ế ấ N i dung và m c chi th c hi n theo ch s 40/2017/TTBTC ngày 28 tháng 4 năm 2017 c quy đ nh t ị ượ ị ị ế ộ ế ộ ộ ộ 4. Chi t p hu n nghi p v Đi u tra th ng kê các c p: ộ đ chi tiêu h i ngh đ ị ủ c a B Tài chính quy đ nh ch đ công tác phí, ch đ chi h i ngh .
ề 5. Chi ti n công:
ề a) Ti n công thuê ngoài:
ộ ậ ườ ượ ng đ ề ố ớ ế ả ề ặ ủ ố ề ố ổ ề ố ượ ậ ố ệ ẫ ườ ị ề ề ị ế ố ộ ế ộ ượ ng đ ề ng án Đi u tra th ng kê), thu th p s li u Đi u tra ng, thuê ng ườ i ị ố ượ ỉ ự ố Các n i dung chi thuê ngoài: Rà soát, l p danh sách đ i t c Đi u tra th ng kê (ch th c ệ ợ ầ ượ ộ ng h p c n thi hi n trong tr c ti n hành t ph i thuê ngoài đ i v i cu c Đi u tra th ng kê đ ề ố ố ầ ầ Đi u tra th ng kê l n đ u tiên ho c các cu c Đi u tra th ng kê có thay đ i v đ i t c ề ươ ố Đi u tra th ng kê theo quy đ nh c a ph ố th ng kê, phúc tra phi u Đi u tra th ng kê, phiên d ch ti ng dân t c kiêm d n đ ẫ ườ d n đ ế ả ng không ph i phiên d ch.
ể ự ệ ướ ấ ạ ị ượ c tính M c ti n công bình quân thuê ngoài đ th c hi n các công vi c nêu trên đ ể ờ i th i đi m i thi u vùng cao nh t tính theo ngày do Nhà n ệ c quy đ nh t ứ ề ươ ề ứ ề ố ng t ố ế ề ứ V m c chi: ể theo m c ti n l ti n hành Đi u tra th ng kê.
ủ ứ ứ ả ằ ị ng không ph i phiên d ch: M c chi b ng 70% m c ườ ẫ ườ ề ị ố ớ ề Riêng đ i v i ti n công c a ng ti n công thuê ng ườ ẫ ườ i d n đ i phiên d ch kiêm d n đ ng.
ứ ố ấ ậ ườ ng, th ị tr n tham gia rà soát, l p ng h p công ch c Văn phòng Th ng kê c p xã, ph ố ấ ậ ố ệ ế ố ề ỗ ợ ằ ứ ề ạ ố ị ườ ề ề ượ ị ượ c chi h tr b ng 50% m c ti n công thuê Đi u tra viên th ng kê quy đ nh t ề c Đi u tra th ng kê, thu th p s li u Đi u tra th ng kê, phúc tra phi u Đi u i ể ề ợ b) Tr ơ danh sách đ n v đ ố tra th ng kê đ ả Đi m a Kho n 5 Đi u này.
ộ ợ ề ườ ề ố ử ng h p cu c Đi u tra th ng kê có n i dung Đi u tra chuyên sâu, ph c t p, không s ề ứ ạ ứ ủ ơ ứ ơ ị ể ệ ề ề ằ ứ ề c thanh toán b ng 50% m c ti n công thuê Đi u tra viên ề ể ạ ị ộ c) Tr ử ụ ụ d ng Đi u tra viên th ng kê thuê ngoài mà s d ng công ch c, viên ch c c a c quan, đ n v đ ự th c hi n Đi u tra th ng kê thì đ ố th ng kê quy đ nh t ố ượ ố ả i Đi m a Kho n 5 Đi u này.
ứ ị ự ệ ề ơ ố ợ ườ ố ượ ờ ng h p công ch c, viên ch c c a c quan, đ n v th c hi n Đi u tra th ng kê ngoài gi ạ i c thanh toán b ng m c ti n công thuê Đi u tra viên th ng kê quy đ nh t ề ề ề ươ ứ ề ượ ị ụ ấ ờ ứ ủ ơ ằ và không đ c thanh toán ti n l ng làm ngoài gi , ph c p công tác Tr hành chính thì đ ả ể Đi m a Kho n 5 Đi u này phí.
ố ủ ưở ượ ơ ng án Đi u tra th ng kê đ ệ c phê duy t, th tr ch c ề ề ệ ng c quan ch trì ạ ự ị ệ ế ả ố ố ớ ị ệ ấ ượ ề ố ợ ả ề ề ế ủ t ổ ứ ể i Đi m a, b và c ố ng, ch t l ng phi u ố ề ứ ế ề ề ố ố ứ ươ d) Căn c ph ề ề ố Đi u tra th ng kê th c hi n khoán ti n công Đi u tra th ng kê quy đ nh t ề ố Kho n này theo s phi u Đi u tra th ng kê phù h p v i đ a bàn Đi u tra th ng kê. Vi c thanh ố ượ toán ti n cho Đi u tra viên th ng kê căn c biên b n nghi m thu s l Đi u tra th ng kê và s ti n công theo phi u Đi u tra th ng kê.
ể ạ ộ ố ố ế ộ ề ố ứ ự ệ ạ ị ế i Thông t ư s 40/2017/TT ề 6. Chi công tác ki m tra, giám sát ho t đ ng Đi u tra th ng kê, phúc tra phi u Đi u tra th ng kê: ộ N i dung và m c chi th c hi n theo ch đ công tác phí quy đ nh t BTC.
ố ượ ụ ể ư ứ ấ 7. Chi cho đ i t ng cung c p thông tin; m c chi c th nh sau:
ố ớ a) Đ i v i cá nhân:
ừ ế ở ồ ỉ ố T 30 ch tiêu tr xu ng: 30.000 đ ng/phi u.
ế ế ồ ỉ ỉ Trên 30 ch tiêu đ n 40 ch tiêu: 35.000 đ ng/phi u.
ế ồ ỉ Trên 40 ch tiêu: 40.000 đ ng/phi u.
ị ủ ồ ơ ơ ướ ự ệ ấ c th c hi n cung c p thông ch c (không bao g m các c quan, đ n v c a Nhà n ị ố ớ ổ ứ b) Đ i v i t tin theo quy đ nh):
ừ ế ở ồ ỉ ố T 30 ch tiêu tr xu ng: 70.000 đ ng/phi u.
ế ế ồ ỉ ỉ Trên 30 ch tiêu đ n 40 ch tiêu: 90.000 đ ng/phi u.
ế ồ ỉ Trên 40 ch tiêu: 100.000 đ ng/phi u.
ườ ấ ướ ứ ơ v c a Nhà n ỗ ợ c m c chi h tr ố ượ ng cung c p thông tin là các c quan, đ n ằ ợ ng h p đ i t ấ ị ủ ả ứ ể ạ ị Tr cung c p thông tin b ng 50% m c chi quy đ nh t ơ i Đi m b Kho n này.
ậ ệ ể ụ ụ ề ậ ố ể ườ ể ở ị ệ đ a bàn không có ph ủ ng ti n v n t ậ ả i khác thì th tr ề ị ề ơ ị ể ặ ậ ự ị ợ ậ ợ ng h p v n ậ ả i hành ch c, cá nhân kinh doanh v n t ơ ủ ưở ng c ậ ệ ng ti n v n ệ ng ti n theo ặ ng ti n ho c gi y biên nh n v i ch ph ươ ấ ạ ế ị ớ ệ ượ ng trong ph m vi d toán đ ạ ớ ờ ị ươ ủ ươ c giao ho c thanh toán ử ể i th i đi m s ự i hành chính và giá xăng t ề ố 8. Chi v n chuy n tài li u Đi u tra th ng kê, thuê xe ph c v Đi u tra th ng kê th c đ a: Thanh ơ ơ ồ toán theo giá ghi trên vé, hóa đ n mua vé, hóa đ n và h p đ ng v n chuy n. Tr ậ ả ủ ổ ứ ươ i c a t ng ti n v n t chuy n ệ ươ ả ậ khách theo quy đ nh c a pháp lu t mà ph i thuê ph ố quan, đ n v Đi u tra th ng kê xem xét quy t đ nh cho thanh toán ti n thuê ph ồ ơ ở ợ ươ chuy n trên c s h p đ ng thuê ph ự ế ở ị ứ đ a ph m c giá thuê trung bình th c t ả ằ b ng 0,2 lít xăng/km tính theo kho ng cách đ a gi d ng.ụ
ử ế ề ố ả 9. Chi x lý k t qu Đi u tra th ng kê:
ể ự ế ề ạ ố ố ệ ề ậ ố ệ ứ ệ ố ậ ố ệ ơ ở ề ề ả ề ố ệ a) Nghi m thu, ki m tra, đánh mã s , làm s ch và hoàn thi n phi u Đi u tra th ng kê: Th c hi n ề khoán ti n công trên c s ti n thù lao thuê Đi u tra viên th ng kê thu th p s li u; m c khoán ằ b ng 7% ti n công chi tr Đi u tra viên th ng kê thu th p s li u.
ợ ố ệ ề ề ầ ổ ố ử ợ ố ệ ọ ể ử ậ ữ ệ ự ế ậ ổ b) Chi xây d ng ph n m m tin h c đ nh p tin và x lý, t ng h p s li u Đi u tra th ng kê ế ầ (n u c n thi t); chi nh p tin và x lý d li u, t ng h p s li u.
ự ơ ở ữ ệ ấ ả ả ẩ ệ ử ề ế ề ả v k t qu Đi u c) Xây d ng c s d li u, duy trì trang Web, xu t b n các s n ph m đi n t ố tra th ng kê.
ị ộ ạ ự ứ s h ườ ộ ủ ơ ẫ ị ử ụ ng xuyên c a c quan, đ n v s d ng ngân sách nhà n ư ố 194/2012/TTBTC ệ ử ằ nh m ư ướ và Thông t ộ c ủ ử ụ ướ ẫ ả ầ ư ộ ố ề ứ ụ ủ ơ ế ị ị ủ ề ệ ươ ủ ưở c. Th tr ả ơ ả ế ệ ể ủ N i dung và m c chi c a Đi m b, c th c hi n theo quy đ nh t i Thông t ứ ủ ngướ d n m c chi t o l p thông tin đi n t ạ ậ ngày 15 tháng 11 năm 2012 c a B Tài chính ơ ạ ộ duy trì ho t đ ng th ị ố liên t ch s 19/2012/TTLTBTCBKH&ĐTBTTTT ngày 15 tháng 02 năm 2012 c a B Tài chính, ộ ế ề ạ ng d n qu n lý và s d ng kinh phí , B Thông tin và Truy n thông B K ho ch và Đ u t h ạ ộ ệ ệ ự th c hi n Ch ng trình qu c gia v ng d ng công ngh thông tin trong ho t đ ng c a c quan ệ ị ướ nhà n ng c quan, đ n v ch trì Đi u tra ch u trách nhi m trong vi c quy t đ nh ộ n i dung chi này đ m b o ti ơ ệ t ki m.
ạ ấ ự ề ệ ẩ ố ị ị ị ạ i Ngh đ nh ậ ề ế ộ ủ ị ấ ả ự 10. Chi biên so n n ph m Đi u tra th ng kê: Th c hi n theo quy đ nh t số 18/2014/NĐCP ngày 14 tháng 3 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh v ch đ nhu n bút trong ủ lĩnh v c báo chí, xu t b n.
ế ủ ề ề ố ộ t c a cu c Đi u tra ố ố ế ủ ưở ự ầ ệ ố ế ủ ề ố ấ ế ị ơ ả ơ ươ ệ ố ứ ố ế ị ể ị ể ứ ả 11. Chi công b k t qu Đi u tra th ng kê: Tùy theo tính ch t và s c n thi th ng kê, Th tr tra th ng kê trên các ph ố ộ ộ h i ngh đ công b . N i dung và m c chi t ả ề ng c quan ch trì Đi u tra th ng kê quy t đ nh vi c công b k t qu Đi u ặ ổ ứ ạ ch c ng ti n thông tin đ i chúng, báo cáo c quan ch c năng ho c t ố ề ổ ứ ộ ch c h i ngh đ công b k t qu Đi u tra th ng
ự ổ ứ ộ ạ ị ị ch c h i ngh quy đ nh t s ế ộ ươ ệ ự ạ ậ ị ắ ủ ơ ườ ủ ằ ơ ư ố 40/2017/TTBTC; chi i Thông t ệ ệ ng ti n thông tin đ i chúng: Th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t hi n ị ủ ạ ộ ng xuyên nh m duy trì ho t đ ng c a các c quan, đ n v c a ệ kê th c hi n theo ch đ chi t ố công b trên các ph ề ấ ầ hành v đ u th u mua s m th c.ướ Nhà n
ề ả ộ ố ồ ế 12. Các kho n chi khác liên quan đ n cu c Đi u tra th ng kê, bao g m:
ả ẩ ự ế ể ự ơ ệ ứ ạ ề ứ ừ ệ chi ự ề ạ ẩ ợ ụ a) Văn phòng ph m, thông tin liên l c, xăng xe và các kho n chi phí khác đ th c hi n nhi m v ố ứ ế liên quan tr c ti p đ n công tác Đi u tra th ng kê: M c chi căn c vào hóa đ n, ch ng t ượ ấ c c p có th m quy n giao tiêu h p pháp và trong ph m vi d toán đ .
ị ị ứ ự ố ệ ạ ị ụ ụ ề s i Thông t ướ ổ ứ ệ ế ả c ngoài ph c v Đi u tra th ng kê: M c chi th c ư ố 01/2010/TTBTC ngày 06 tháng ệ c ngoài vào làm vi c t Nam và chi tiêu ti p khách ch c các h i ngh , h i th o qu c t ế ố ế ạ t i Vi ệ ướ ế b) Phiên d ch (n u có), biên d ch tài li u n ề ị ị hi n theo quy đ nh v chi phiên d ch, biên d ch t ế ộ ị ộ ủ 01 năm 2010 c a B Tài chính quy đ nh ch đ chi tiêu đón ti p khách n ị ộ ộ ệ ạ t Nam, chi tiêu t t i Vi cướ . trong n
ờ ạ ự ượ ủ ưở ệ ơ : Trong ph m vi d toán đ ố ơ ư i Thông t ờ theo quy đ nh t ủ ng c quan, đ n v th c hi n Đi u ố ẫ ướ ệ c giao, th tr ạ ị ụ ộ ộ ội v , B Tài chính h ệ ờ ố ớ ộ ề ị ự ị liên t ch s 08/2005/TTLT ế ự ng d n th c hi n ch ứ ứ đ i v i cán b công ch c, viên ch c và các văn ế c) Làm ngoài gi ề tra th ng kê thanh toán ti n làm thêm gi BNVBTC ngày 05 tháng 01 năm 2005 c a B N ộ ả ươ đ tr l ng làm vi c vào ban đêm, làm thêm gi ổ ả ử ổ b n s a đ i, b sung (n u có).
ử ể ệ ươ ươ ứ ẫ ỉ ị ng án, ph ế ng pháp, ch tiêu, đ nh m c công, m u phi u ề ố ề 13. Chi Đi u tra th đ hoàn thi n ph Đi u tra th ng kê:
ố ố ớ ế ề ầ ố ơ ủ ưở ế ề ơ ng c t trong ợ ầ ng h p c n thi ị ươ ượ ự ứ ể ệ c ti n hành Đi u tra th ng kê l n đ u tiên, Th tr ử ng pháp, ch tiêu, đ nh m c công, ử ự c giao đ hoàn thi n ph ứ ộ ố ề ng án, ph ề ầ ườ ỉ ệ ề ị ươ ng ộ ượ ề Đ i v i cu c Đi u tra th ng kê đ ế ị ố ị ủ quan, đ n v ch trì Đi u tra th ng kê quy t đ nh Đi u tra th trong tr ươ ph m vi d toán đ ế m u phi u Đi u tra th ng kê. N i dung, m c chi Đi u tra th th c hi n theo các quy đ nh t ứ ạ ạ ẫ ng t ề i Đi u này.
ự ồ ề ệ Đi u 3. Ngu n kinh phí th c hi n
ươ ệ ề ả ả ộ ố ự ự ủ ố ơ ị ng b o đ m kinh phí th c hi n các cu c đi u tra th ng kê do Ch t ch y ế ị ệ ấ ủ ị Ủ ị 1. Ngân sách đ a ph ị ỉ ban nhân dân t nh quy t đ nh và b trí trong d toán chi ngân sách c a các đ n v theo quy đ nh phân c p ngân sách hi n hành.
ủ ậ ồ ợ ị 2. Ngu n kinh phí h p pháp khác theo quy đ nh c a pháp lu t.
ự ề ệ ổ ứ Đi u 4. T ch c th c hi n
Ủ ỉ ổ ứ ự ể ệ ế ị 1. Giao y ban nhân dân t nh t ch c tri n khai th c hi n Ngh quy t này.
ộ ồ ộ ồ ự ủ ể ạ ỉ ỉ ườ ộ ồ ng tr c H i đ ng nhân dân t nh, các Ban c a H i đ ng nhân dân t nh, Đ i bi u H i đ ng ự ệ ệ ế ị ỉ 2. Th nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh quy t này.
ề ế ộ ị ụ ế ể ị i ạ Ngh quy t ị ả ử ổ ẫ ớ ụ ặ ổ ả ế này ứ 3. Khi các văn b n quy đ nh v ch đ , đ nh m c chi d n chi u đ áp d ng t ả ượ ử ổi, b sung ho c thay th b ng văn b n m i thì áp d ng theo các văn b n s a đ i, b ế ằ ổ c s a đ đ ặ sung ho c thay th ế.
ị ộ ồ ượ ỳ ọ ứ ỉ c H i đ ng nhân dân t nh B n Tre Khóa IX, K h p th 5 thông qua ngày ệ ự ừ ế Ngh quy t này đã đ 18 tháng 7 năm 2017 và có hi u l c t ế ngày 28 tháng 7 năm 2017./.
Ủ Ị CH T CH
Võ Thành H oạ