Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ề Ti n Giang, ngày 14 tháng 7 năm 2017 Ộ Ồ H I Đ NG NHÂN DÂN Ề Ỉ T NH TI N GIANG S : 07/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
́ ́ Ề ƯƠ Ủ Ề Ỉ V CH NG TRÌNH GIAM SAT C A H I Đ NG NHÂN DÂN T NH TI N GIANG NĂM Ộ Ồ 2018
Ộ Ồ
Ỉ Ỳ Ọ Ề Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH TI N GIANG KHÓA IX K H P TH 4
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ố ộ ạ ộ ộ ồ ủ ậ Căn c Lu t Ho t đ ng giám sát c a Qu c h i và H i đ ng nhân dân ngày 20 tháng 11 năm 2015;
ộ ồ ườ ủ ng tr c H i đ ng nhân dân ờ ố ề ệ ề ế ề ươ ủ ị ị ỉ ạ ỳ ọ ộ ồ ề ế ả ̉ ự Xét T trình s 12/TTrHĐND ngày 13 tháng 6 năm 2017 c a Th ộ ồ ỉ ng trình giám sát c a H i đ ng nhân dân t nh t nh v vi c đ ngh ban hành Ngh quy t v ch ́ ỉ ậ ủ ạ Ti n Giang năm 2018; y ki n th o lu n c a đ i biêu H i đ ng nhân dân t nh t i k h p,
Ế Ị QUY T NGH :
́ ́ ươ ộ ồ ủ ề ỉ ề ng trình giam sat c a H i đ ng nhân dân t nh Ti n Giang năm ư Đi u 1. Thông qua ch 2018 nh sau:
ạ ỳ ọ 1. Giám sát t ữ i k h p gi a năm 2018
ủ ườ ộ ồ ự ầ ỉ 1.1. Xem xét báo cáo công tác c a Th ng tr c H i đ ng nhân dân t nh 6 tháng đ u năm 2018.
ủ Ủ ề ế ộ ỉ ướ ề ề ố ệ ạ i ph m, vi ạ ố ố ế ủ ề ế ạ ả cáo c a công dân 6 tháng đ u năm 2018 và ế ệ ố ề ự 1.2. Xem xét báo cáo c a y ban nhân dân t nh v tình hình kinh t xã h i; v th c hi n ngân ộ c; v công tác phòng, ch ng tham nhũng; v công tác phòng, ch ng t sách nhà n ầ ậ ph m pháp lu t; v công tác gi ề ự báo cáo v th c hành ti i quy t khi u n i, t t ki m, ch ng lãng phí năm 2017.
ủ ụ ệ ỉ ỉ ̉ ự ỉ ầ 1.3. Xem xét báo cáo công tác c a Tòa án nhân dân t nh, Vi n Kiêm sát nhân dân t nh, C c Thi hành án dân s t nh 6 tháng đ u năm 2018.
ệ ả ị ủ ử ử ế ỳ ọ ứ ế ế ộ i quy t ki n ngh c a c tri g i đ n k h p th 3 H i ỉ 1.4. Xem xét báo cáo giám sát vi c gi ồ đ ng nhân dân t nh khóa IX.
ấ ấ ạ ộ ả ờ ế ệ 1.5. Ti n hành ho t đ ng ch t v n và xem xét vi c tr l ấ ấ i ch t v n.
ạ ỳ ọ 2. Giám sát t ố i k h p cu i năm 2018
ủ ườ ộ ồ ự ỉ 2.1. Xem xét báo cáo công tác c a Th ng tr c H i đ ng nhân dân t nh năm 2018.
ủ Ủ ề ế ệ ộ ướ ế ề ỉ ướ c, quy t toán ngân sách nhà n ạ ộ ạ ố ề ế ế ạ ố ề ự xã h i; v th c hi n ngân ố i quy t khi u n i, t i ph m, vi ph m pháp lu t; v công tác gi ề ự ế ệ ầ ố 2.2. Xem xét báo cáo c a y ban nhân dân t nh v tình hình kinh t sách nhà n ề v công tác phòng, ch ng t ủ c a công dân năm 2018 và báo cáo v th c hành ti c năm 2017; v công tác phòng, ch ng tham nhũng; ậ ả cáo t ki m, ch ng lãng phí 6 tháng đ u năm 2018.
ủ ụ ệ ỉ ỉ ̉
2.3. Xem xét báo cáo công tác c a Tòa án nhân dân t nh, Vi n Kiêm sát nhân dân t nh, C c Thi ự ỉ hành án dân s t nh năm 2018.
ệ ả ị ủ ử ử ế ỳ ọ ứ ế ế ộ i quy t ki n ngh c a c tri g i đ n K h p th 4 H i ỉ 2.4. Xem xét báo cáo giám sát vi c gi ồ đ ng nhân dân t nh khóa IX.
ấ ấ ạ ộ ả ờ ế ệ 2.5. Ti n hành ho t đ ng ch t v n và xem xét vi c tr l ấ ấ i ch t v n.
3. Giám sát chuyên đề
ề ả ả ậ ự ề ạ ộ ị ỉ an toàn xã h i trên đ a bàn t nh Ti n Giang, giai đo n 3.1. Giám sát v công tác đ m b o tr t t 2015 2017.
́ ậ ổ ứ ộ ỉ ị ự ự ệ ả ạ ch c th c hi n và qu n ly quy ho ch các đô th tr c thu c t nh trên 3.2. Giám sát công tác l p, t ề ị đ a bàn Ti n Giang.
ự ề ệ ổ ứ Đi u 2. T ch c th c hi n
ườ ế ạ ỉ ng tr c H i đ ng nhân dân t nh ban hành k ho ch và t ề ộ ồ ả ổ ứ ế ế ạ ả ộ ồ ạ ỳ ọ ủ ữ ự ự ươ ệ ng trình ch c th c hi n ch ự ệ ả ổ ứ ị ch c th c hi n i kho n 1, kho n 2 Đi u 1 Ngh quy t này và báo cáo k t qu t ộ ủ ỉ i k h p gi a năm 2019 c a H i ng trình giám sát c a H i đ ng nhân dân t nh năm 2018 t ỉ Giao Th giám sát nêu t ươ ch ồ đ ng nhân dân t nh.
ự ệ ế ế ị ̉ ị ch c th c hi n Ngh quy t. Ngh quy t ộ ồ ộ ồ ượ ề ạ Giao đ i biêu H i đ ng nhân dân t nh giám sát vi c t này đã đ ệ ổ ứ ỉ ỉ c H i đ ng nhân dân t nh Ti n Giang Khóa IX,
ệ ự ừ ỳ ọ ứ K h p th 4 thông qua ngày 14 tháng 7 năm 2017 và có hi u l c t ngày thông qua./.
Ủ Ị CH T CH
ố ộ
ậ ng v Qu c h i;
Ủ
ố ộ
̉ ̉ ễ
ị
Nguy n Văn Danh
ụ ụ ơ
̉
ự c khu v c IX;
ở
̉ ỉ ề
ị ỉ
ệ
ắ
ỉ
ư
ơ N i nh n: ườ ụ UB.Th ủ ố ộ VP. Qu c h i, VP. Chính ph ; ủ Các y ban c a Qu c h i; ạ Ban Công tác đ i biêu (UBTVQH); ạ V Công tác đ i biêu (VPQH); ả C c Hành chính Qu n tr (VPCP); ộ ộ ụ C quan TT B N i v ; ướ Kiêm toán Nhà n ỉ ủ Các đ/c UVBTV T nh y; ỉ UBND, UB. MTTQ t nh; Các S , Ban ngành, đoàn thê t nh; ố ộ ơ ĐB. Qu c h i đ n v t nh Ti n Giang; ỉ ĐB. HĐND t nh; ị TT. HĐND, UBND các huy n, thành, th ; Ấ Báo p B c; Trung tâm Công báo t nh; L u: VT.