Ộ Ồ Ủ Ộ Ộ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc Cà Mau, ngày 27 tháng 4 năm 2017 H I Đ NG NHÂN DÂN T NH CÀ MAU S : 10/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ề Ệ Ộ Ị Ị Ỉ V L PHÍ H T CH TRÊN Đ A BÀN T NH CÀ MAU
Ộ Ồ Ỉ
H I Đ NG NHÂN DÂN T NH CÀ MAU ƯỜ Ỳ Ọ Ứ Ấ KHÓA IX, K H P TH BA (B T TH NG)
ậ ổ ứ ề ị ươ ứ Căn c Lu t t ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ủ ủ ố ị ị ế t ộ ố ề ủ ứ ướ ị ẫ ệ ậ Căn c Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t phí và l phí;
ư ố ộ ưở ộ s 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B tr ng B Tài chính ế ị ủ ề ẩ ộ ỉ ủ ộ ồ phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ệ ươ ứ Căn c Thông t ướ ẫ ề ng d n v phí và l h ộ ố ự ph tr c thu c Trung ng;
ờ ủ Ủ ỉ ả ố ế ề ệ ộ ị ị ị ế ộ ồ ố ế ẩ ỉ ậ ả ể ự Xét T trình s 86/TTrUBND ngày 13 tháng 4 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh Cà Mau D ỉ th o Ngh quy t v L phí h t ch trên đ a bàn t nh Cà Mau và Báo cáo th m tra s 30/BC HĐND ngày 17 tháng 4 năm 2017 c a Ban Pháp ch H i đ ng nhân dân t nh; ý ki n th o lu n ộ ồ ủ ạ c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t ủ ạ ỳ ọ i K h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh
ề ổ ứ ố ượ ộ ị ứ ệ ộ ị ị ch c thu, đ i t ả ng n p, m c thu và qu n lý L phí h t ch trên ỉ ế Ngh quy t này quy đ nh v t ị đ a bàn t nh Cà Mau.
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
ổ ứ 1. T ch c thu
Ủ Ủ ệ ấ ấ y ban nhân c p huy n và y ban nhân dân c p xã.
ố ượ ộ 2. Đ i t ng n p
ộ ị ầ Cá nhân có yêu c u đăng ký h t ch.
ố ượ ượ 3. Đ i t ng đ ễ c mi n thu
ườ ạ ộ ớ ườ ộ ộ i thu c gia đình có công v i cách m ng, ng i thu c h nghèo, ườ a) Đăng ký h t ch cho ng ng ộ ị ế ậ i khuy t t t;
ử ứ ấ ộ ạ ủ ướ ư ế ệ ộ ở b) Đăng ký khai sinh đúng h n, đăng ký khai t giám h , đăng ký k t hôn c a công dân Vi ạ t Nam c trú đúng h n, đăng ký giám h , đăng ký ch m d t c. trong n
ứ ề Đi u 3. M c thu
ệ ộ ị ạ Ủ ứ 1. M c thu l ố ớ phí đ i v i vi c ệ đăng ký h t ch t i y ban nhân dân c p xấ ã
ạ ấ ờ ạ ử ườ ặ ạ ậ a) Đăng ký khai sinh không đúng h n, đăng ký l ơ s , gi y t ; đăng ký khai t cá nhân i khai sinh, đăng ký khai sinh cho ng ạ i khai t ồ i đã có h ử; xác nh n ho c ghi vào không đúng h n, đăng ký l
ệ ộ ị ộ ị ầ ồ ; đăng ký h t ch khác ứ , m c thu 8.000 đ ng/l n đăng ký (tám ngàn ổ ộ ị s h t ch các vi c h t ch khác ồ đ ng);
ẹ ở ở ướ ; b sung h t ch cho công dân Vi ộ ị ư t Nam c trú ườ ầ ồ ậ b) Đăng ký nh n cha, m , con ổ ộ ị trong n trú c ứ ạ , m c thu tình tr ng hôn nhân ư ủ ổ ư ườ ổ ả i ch a đ 14 tu i c ; đăng ký thay đ i, c i chính h t ch cho ng ậ ấ ấ ướ ; c p gi y xác nh n ệ trong n c ồ 15.000 đ ng/l n đăng ký (m i lăm ngàn đ ng);
ạ ế ươ ầ ồ ồ c) Đăng ký l i k t hôn ứ , m c thu 30.000 đ ng/l n đăng ký (ba m i ngàn đ ng).
ệ ộ ị ạ Ủ ệ ấ ứ 2. M c thu l ố ớ phí đ i v i vi c ệ đăng ký h t ch t i y ban nhân dân c p huy n
trong n ướ ; xác c ướ ạ ư ồ ứ ộ ị c và có y u t n ườ ừ ủ i t c ngoài, m c thu ở ổ ở đ 14 tu i tr lên c trú ầ 28.000 đ ng/l n đăng ký (hai ổ ả a) Đăng ký thay đ i, c i chính h t ch cho ng ộ trong n ế ố ướ ị đ nh l i dân t c ồ ươ m i tám ngàn đ ng);
ổ ả ộ ị ổ ứ ầ ế ố ướ goài, m c thu 70 c n n ồ .000 đ ng/l n ả b) Đăng ký thay đ i, c i chính, b sung h t ch có y u t ồ ươ đăng ký (b y m i ngàn đ ng);
ạ c ngoài; đ có y u t i khai sinh, đăng ký khai sinh cho ăng ký khai t đúng h n, không đúng ế ố ướ ạ ế ố ướ n i ngoài; đăng ký g i khai t iám h , ch m d t giám h ạ ộ có y u t ủ ử ứ ượ ả ộ ấ t Nam đã đ c gi ộ ị ẩ ế ố ướ c ngoài ệ có y u t n ế ố ế ạ ơ i quy t t i c ứ c ngoài, m c thu 75 .000 ầ ả ồ ạ c) Đăng ký khai sinh đúng h n, không đúng h n, đăng ký l ườ ấ ờ ồ ơ cá nhân ng i đã có h s , gi y t ạ ạ ử có y u t h n, đăng ký l n ướ ệ ộ ị ổ ộ ị hi vào s h t ch vi c h t ch c a công dân Vi n c ngoài; g ề ủ ướ ; đăng ký h t ch khác quan có th m quy n c a n ươ ồ đ ng/l n đăng ký (b y m i lăm ngàn đ ng);
ạ ế ớ i k t hô n ậ h n cha, m , con ế ế ố ướ ứ ế ố ướ n có y u t ầ ồ c ngoài; đăng ký n ệ ộ ẹ ồ d) Đăng ký k t hôn m i, đăng ký l có y u t c ngoài, m c thu 1.500.000 n đ ng/l n đăng ký (m t tri u năm trăm ngàn đ ng).
ử ụ ề ả Đi u 4. Qu n lý, s d ng
ệ ố ề ệ ộ ượ ướ ổ ứ 1. T ch c thu l phí n p 100% s ti n l phí thu đ c vào ngân sách nhà n c.
ướ ố ủ ổ ứ ự ệ c b trí trong d toán c a t ch c thu theo phí do ngân sách nhà n ế ộ ị ệ ứ ệ 2. Chi phí cho vi c thu l ch đ , đ nh m c chi ngân sách hi n hành.
ự ề ệ ổ ứ Đi u 5. T ch c th c hi n
Ủ ự ể ệ ế ỉ ị 1. y ban nhân dân t nh tri n khai th c hi n Ngh quy t này.
ườ ộ ồ ể ộ ồ ng tr c H i đ ng nhân dân, các Ban H i đ ng nhân dân, các T đ i bi u H i đ ng nhân ệ ạ ộ ồ ộ ồ ổ ạ ế ự ể ự ệ ỉ ị 2. Th dân và đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh quy t.
ị ượ ộ ồ ỳ ọ ườ ứ ấ c H i đ ng nhân dân t nh Cà Mau Khóa IX, K h p th Ba (b t th ng) ỉ ệ ự ể ừ ế ộ ồ ủ ế ố ộ ị ư ấ ỉ ị ộ ồ ỉ ề ệ ế ủ ủ ỉ ổ ị ế Ngh quy t này đã đ ngày 01 tháng 6 năm 2017 và thay thông qua ngày 27 tháng 4 năm 2017, có hi u l c thi hành k t ị ỉ th Ngh quy t s 03/2008/NQHĐND, ngày 25/7/2008 c a H i đ ng nhân dân t nh Cà Mau ban ệ và Ngh ị ứ hành L phí h t ch, đăng ký c trú, c p ch ng minh nhân dân trên đ a bàn t nh Cà Mau ế ố quy t s 08/2016/NQHĐND, ngày 08 tháng 12 năm 2016 c a H i đ ng nhân dân t nh Cà Mau ộ ồ ề ử ổ v s a đ i, b sung 05 ngh quy t c a H i đ ng nhân dân t nh Cà Mau ban hành v l phí ./.
Ủ Ị CH T CH
ơ
ệ ầ Tr n Văn Hi n
ệ
t Nam
ỉ t nh; ể ấ ỉ
ở ể
ạ
ậ N i nh n: ố ộ UBTV Qu c h i; Chính ph ;ủ ộ ư B T pháp; ộ B Tài chính; ỉ ủ TT. T nh y; ỉ UBND t nh; BTT. UBMTTQ Vi Các s , ban, ngành, đoàn th c p t nh; ỉ Đ i bi u HĐND t nh;