Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ậ H u Giang, ngày 13 tháng 7 năm 2017 Ộ Ồ H I Đ NG NHÂN DÂN Ậ Ỉ T NH H U GIANG S : 10/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ị Ứ Ộ Ạ Ộ Ộ Ủ Ủ Ổ Ứ Ả Ệ Ả Ố Ậ Ặ Ộ Ổ Ị Ậ Ỉ Ị Ả QUY Đ NH N I DUNG, M C CHI KINH PHÍ B O Đ M HO T Đ NG GIÁM SÁT, PH N Ệ BI N XÃ H I C A Y BAN M T TR N T QU C VI T NAM VÀ CÁC T CH C CHÍNH TR XÃ H I TRÊN Đ A BÀN T NH H U GIANG
Ộ Ồ Ậ Ỉ
Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH H U GIANG Ỳ Ọ KHÓA IX K H P TH SÁU
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ướ Căn c Lu t Ngân sách nhà n c ngày 25 tháng 6 năm 2015;
ộ ưở ủ ộ ư ố ề ậ ự ử ụ ả ả ả ổ ứ ộ ủ Ủ ặ ậ ệ ệ ả ổ ố ộ ứ Căn c Thông t ng B Tài chính s 337/2016/TTBTC ngày 28 tháng 12 năm 2016 c a B tr ế ị quy đ nh v l p d toán, qu n lý, s d ng và quy t toán kinh phí b o đ m ho t đ ng giám sát, ph n bi n xã h i c a y ban M t tr n T qu c Vi ạ ộ ị ch c chính tr xã h i; t Nam và các t
ố ậ ỉ ị ế ả ạ ộ ị ả ổ ố ủ Ủ ứ ệ t Nam và các t ộ ồ ệ ỉ ủ ị ị ặ ậ ẩ ộ ồ ậ ậ ủ ạ ế ể ả ỉ ỉ ờ Xét T trình s 122/TTrUBND ngày 21 tháng 6 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh H u Giang ả ộ ị ề ệ ề v vi c đ ngh thông qua ngh quy t quy đ nh n i dung và m c chi kinh phí b o đ m ho t đ ng ổ ứ ộ ủ Ủ giám sát, ph n bi n xã h i c a y ban M t tr n T qu c Vi ch c chính tr xã ế ộ Ngân sách H i đ ng nhân h i trên đ a bàn t nh H u Giang; báo cáo th m tra c a Ban Kinh t ạ ỳ ọ i k h p. dân t nh; Ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh t
Ế Ị QUY T NGH :
ộ ồ ấ ộ ỉ
ả ả ổ ứ ị ặ ậ ả ổ ố ạ H i đ ng nhân dân t nh th ng nh t quy đ nh n i dung, m c chi kinh phí b o đ m ho t ch c chính t Nam và các t ố ộ ủ Ủ ậ ụ ể ư ệ ỉ ộ ị ứ ề Đi u 1. ệ ộ đ ng giám sát, ph n bi n xã h i c a y ban M t tr n T qu c Vi ị tr xã h i trên đ a bàn t nh H u Giang, c th nh sau:
ộ 1. N i dung:
ả ổ ộ ủ Ủ ậ ạ ộ ị ệ ỉ ộ ị ề ệ t Nam và các t i Đi u 4 Thông t ị ế ả ử ụ ặ ậ ộ ủ Ủ ệ ả ổ ố ự ủ ả t Nam và các t ch c chính ộ ả ả ặ ậ ộ Các n i dung chi kinh phí b o đ m ho t đ ng giám sát, ph n bi n xã h i c a y ban M t tr n ệ ổ ứ ố ch c chính tr xã h i trên đ a bàn t nh H u Giang th c hi n theo T qu c Vi ộ ưở ư ố ạ ị ng quy đ nh t s 337/2016/TTBTC ngày 28 tháng 12 năm 2016 c a B tr ạ ả ề ậ ự ộ B Tài chính quy đ nh v l p d toán, qu n lý, s d ng và quy t toán kinh phí b o đ m ho t ộ ổ ứ ệ đ ng giám sát, ph n bi n xã h i c a y ban M t tr n T qu c Vi ị tr xã h i.
ứ ề ạ ả ộ ượ ự ị đ ướ ề ẩ ế ệ c th c hi n theo ch c có th m quy n quy ị quy đ nh t ệ ụ ể ư ộ ố ứ ứ ị ồ ứ i Kho n 1 Đi u này M c chi cho các n i dung 2. M c chi: ơ ẩ ộ đ , tiêu chu n, đ nh m c chi tiêu tài chính hi n hành do c quan nhà n ờ , quy đ nh m t s m c chi c th nh sau: đ nhị ; đ ng th i
ổ ứ ố ạ ọ ệ ả ả ộ ộ a) Chi t ề ch c đ i tho i, t a đàm, h i th o v công tác giám sát, ph n bi n xã h i:
ộ ọ ủ Ch trì cu c h p:
ấ ỉ ồ ườ + C p t nh: 150.000 đ ng/ng ộ ọ i/cu c h p.
ệ ấ ồ ườ + C p huy n: 100.000 đ ng/ng ộ ọ i/cu c h p.
ấ ồ ườ + C p xã: 70.000 đ ng/ng ộ ọ i/cu c h p.
ự ộ ọ Thành viên tham d cu c h p:
ấ ỉ ồ ườ + C p t nh: 100.000 đ ng/ng ộ ọ i/cu c h p.
ệ ấ ồ ườ + C p huy n: 70.000 đ ng/ng ộ ọ i/cu c h p.
ấ ồ ườ + C p xã: 50.000 đ ng/ng ộ ọ i/cu c h p.
ặ ơ ậ Chi báo cáo tham lu n theo đ n đ t hàng:
ấ ỉ ồ ế + C p t nh: 500.000 đ ng/bài vi t.
ệ ấ ồ ế + C p huy n: 400.000 đ ng/bài vi t.
ấ ồ ế + C p xã: 200.000 đ ng/bài vi t.
ẩ ị ư ấ ộ ậ b) Chi thuê chuyên gia th m đ nh, chuyên gia t v n đ c l p:
ợ ả ệ ệ ự ạ ộ ộ ộ ộ ầ ấ v n, ph n bi n c a các chuyên gia đ c l p, y ban M t ứ ạ ộ ậ Ủ ế ị ệ ủ ộ ệ ị ỉ và các t ệ ợ ồ ơ ng h p th c hi n ho t đ ng giám sát, ph n bi n xã h i có n i dung ph c t p, thu c lĩnh ả ế ư ấ ặ ị ch c chính tr xã h i trên đ a bàn t nh quy t đ nh vi c thuê ộ ậ ư ấ v n đ c l p nh ng ph i có h p đ ng công vi c, có s n ị ơ ng đ n v phê duy t, s l ng chuyên gia do c quan ch trì c Th tr ư ả ệ ố ượ ộ ả ủ ặ ư ấ ượ ố ầ ẩ ị i đa không quá 05 chuyên gia cho n i dung c n th m đ nh ho c t v n trong ứ ệ ộ ườ Tr ự v c chuyên môn sâu, c n l y ý ki n t ổ ứ ệ ố Vi ổ ậ t Nam tr n T qu c ị ẩ chuyên gia th m đ nh, chuyên gia t ủ ưở ấ ượ ẩ ng đ ph m ch t l ế ị ư quy t đ nh, nh ng t ả ạ ộ ho t đ ng giám sát, ph n bi n xã h i. M c chi:
ả ẩ ấ ỉ ặ ư ấ ế ồ ị C p t nh: 1.000.000 đ ng/báo cáo k t qu th m đ nh ho c t v n.
ả ẩ ặ ư ấ ệ ế ấ ồ ị C p huy n: 800.000 đ ng/báo cáo k t qu th m đ nh ho c t v n.
ả ẩ ặ ư ấ ế ấ ồ ị C p xã: 600.000 đ ng/báo cáo k t qu th m đ nh ho c t v n.
ệ ả ồ ưỡ ng thành viên tham gia đoàn giám sát, ph n bi n xã h i ế ộ ộ ngoài ch đ thanh toán c) Chi b i d công tác phí theo quy đ nhị :
ứ ủ Thành viên chính th c c a đoàn:
ấ ỉ ồ ườ + C p t nh: 100.000 đ ng/ng i/ngày.
ệ ấ ồ ườ + C p huy n: 70.000 đ ng/ng i/ngày.
ấ ồ ườ + C p xã: 50.000 đ ng/ng i/ngày.
Các thành viên khác:
ấ ỉ ồ ườ + C p t nh: 70.000 đ ng/ng i/ngày.
ệ ấ ồ ườ + C p huy n: 50.000 đ ng/ng i/ngày.
ấ ồ ườ + C p xã: 30.000 đ ng/ng i/ngày.
ự ế ệ ế ả ả ả ộ ị d) Chi xây d ng báo cáo k t qu giám sát, ph n bi n xã h i, văn b n ki n ngh :
ả ế ặ ả ả ẩ ồ ố ồ
ấ ỉ C p t nh: 500.000 đ ng/báo cáo ho c văn b n (tính cho s n ph m cu i cùng, bao g m c ti p ỉ thu, ch nh lý).
ấ ặ ả ẩ ồ ố ồ ệ ỉ ế ả ả C p huy n: 300.000 đ ng/báo cáo ho c văn b n (tính cho s n ph m cu i cùng, bao g m c ti p thu, ch nh lý).
ấ ả ế ặ ả ả ẩ ồ ố ồ
C p xã: 200.000 đ ng/báo cáo ho c văn b n (tính cho s n ph m cu i cùng, bao g m c ti p ỉ thu, ch nh lý).
ộ ộ ủ ế ả ạ ộ ị ặ ậ ệ ỉ ệ ậ ổ ố ộ ị ả ả 3. Các n i dung khác liên quan đ n kinh phí b o đ m ho t đ ng giám sát, ph n bi n xã h i c a ổ ứ Ủ ch c chính tr xã h i trên đ a bàn t nh H u Giang y ban M t tr n T qu c Vi t Nam và các t
ệ ự ộ ưở ủ ộ ng B Tài ị ư ố s 337/2016/TTBTC ngày 28 tháng 12 năm 2016 c a B tr ướ ươ ươ ủ ệ ẫ ị th c hi n theo Thông t chính và các quy đ nh h ng d n hi n hành c a Trung ng và đ a ph ng ban hành.
ộ ồ Ủ ỉ ỉ ổ ứ ự ế ị H i đ ng nhân dân t nh giao y ban nhân dân t nh t ệ ch c th c hi n Ngh quy t. Đi u 2.ề
ộ ồ ộ ồ ườ ủ H i đ ng nhân dân t nh giao Th ng tr c H i đ ng nhân dân, các Ban c a H i đ ng ỉ ộ ồ ộ ồ ể ỉ ộ ồ ổ ạ ị ự ệ ự Đi u 3.ề ể ạ nhân dân, T đ i bi u H i đ ng nhân dân và đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh giám sát quá trình ế th c hi n Ngh quy t.
ị ộ ồ ỳ ọ ứ ậ ỉ c H i đ ng nhân dân t nh H u Giang Khóa IX K h p th Sáu thông qua ệ ự ừ ượ ế Ngh quy t này đã đ ngày 13 tháng 7 năm 2017 và có hi u l c t ngày 23 tháng 7 năm 2017./.
Ủ Ị CH T CH
ơ
ả
ụ
ộ ộ ư
ỳ ạ Hu nh Thanh T o
ạ ạ
ể ể
ể ỉ
ở
ệ
ấ
ơ
ư
ậ N i nh n: ố ộ Văn phòng Qu c h i; ủ Văn phòng Chính ph (HN, TPHCM); B Tài chính; ể B T pháp (C c Ki m tra văn b n QPPL); ỉ TT: TU, HĐND, UBND t nh; ố ộ ơ ị ỉ Đ i bi u Qu c h i đ n v t nh; ỉ Đ i bi u HĐND t nh; UBMTTQVN và đoàn th t nh; ỉ Các s , ban, ngành t nh; HĐND, UBND, UBMTTQVN c p huy n; ỉ C quan Báo, Đài t nh; ỉ Công báo t nh; L u: VT.