Ộ Ồ Ỉ

ộ ậ

H I Đ NG NHÂN DÂN T NH HÀ GIANG ­­­­­­­

C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p ­ T  do ­ H nh phúc  ­­­­­­­­­­­­­­­

Hà Giang, ngày 08 tháng 12 năm 2017

S : 108/NQ­HĐND

NGH  QUY T

Ồ Ấ Ỉ

Ụ Ử Ụ

Ụ   THÔNG QUA DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN THU H I Đ T VÀ CHUY N M C ĐÍCH S  D NG Đ T NĂM 2018 TRÊN Đ A BÀN T NH HÀ GIANG

Ộ Ồ

Ỳ Ọ

H I Đ NG NHÂN DÂN T NH HÀ GIANG KHÓA XVII ­ K  H P TH  SÁU

ậ ổ ứ

ươ

Căn c  Lu t T  ch c chính quy n đ a ph

ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn c  Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

ộ ố ề ủ ủ ử ổ

ộ ố

ị ị

ế

ế   Căn c  Ngh  đ nh s  43/2014/NĐ­CP ngày 03 tháng 12 năm 2014 c a Chính ph  quy đ nh chi ti t ị thi hành m t s  đi u c a Lu t Đ t đai; Ngh  đ nh s  01/2017/NĐ­CP ngày 06 tháng 01 năm 2017   ị ủ c a Chính ph  s a đ i, b  sung m t s  Ngh  đ nh quy đ nh chi ti

t thi hành Lu t Đ t đai;

ế ố

ủ ề

ủ ỳ ầ

ị ấ ế

ử ụ

ủ ỉ

ế

ử Căn c  Ngh  quy t s  20/NQ­CP ngày 07 tháng 02 năm 2013 c a Chính ph  v  Quy ho ch s   ấ ụ d ng đ t đ n năm 2020 và k  ho ch s  d ng đ t 5 năm k  đ u (2011­2015) c a t nh Hà Giang;

ấ ể

ồ ấ

ử ụ

ề  ­ xã h i vì

ế ẩ

ộ ồ

ộ ố ỉ i ích công c ng năm 2018, trên đ a bàn t nh Hà Giang; Báo cáo th m tra s   ỉ ế  ­ Ngân sách H i đ ng nhân dân t nh  ỉ

ủ ộ ồ

ạ ỳ ọ

ậ ủ

ế

Xét T  trình s  126/TTr­UBND ngày 14 tháng 11 năm 2017 c a UBND t nh Hà Giang v  Danh  ầ ự ụ m c các d  án c n thu h i đ t và chuy n m c đích s  d ng đ t đ  phát tri n kinh t ợ ố ợ i ích qu c gia, l l 38/BC­KTNS ngày 05 tháng 12 năm 2017, c a Ban Kinh t ạ và ý ki n th o lu n c a các đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh t

i k  h p.

Ị QUY T NGH :

ử ụ

ồ ấ  Thông qua Danh m c các d  án c n thu h i đ t và chuy n m c đích s  d ng đ t năm

ầ ụ ể ư

Đi u 1.ề 2018 trên đ a bàn t nh Hà Giang, c  th  nh  sau:

ồ ấ ể

ế

ộ  ­ xã h i vì l

ố i ích qu c gia, vì

ự ự

1. Danh m c các công trình, d  án thu h i đ t đ  phát tri n kinh t ợ l

i ích công c ng, g m 199 d  án, công trình, trong đó:

a) T ng di n tích thu h i: 11.215.934 m

2.

b) T ng kinh phí: 762.971 tri u đ ng.

ụ ụ

ế

(Chi ti

ế ạ t t

i Ph  l c I kèm theo Ngh  quy t này).

ấ ể

ế

ể ệ

ớ ổ

ể ồ

ộ  ­ xã h i vì  ồ

ụ ố i ích qu c gia, vì l

ử ụ i ích công c ng, g m 81 d  án, công trình v i t ng di n tích thu h i:

2. Danh m c các công trình, d  án chuy n m c đích s  d ng đ t đ  phát tri n kinh t ợ l 7.976.438 m2.

ụ ụ

ế

(Chi ti

ế ạ t t

i Ph  l c II kèm theo Ngh  quy t này).

ộ ồ

ổ ứ

H i đ ng nhân dân t nh giao cho  y ban nhân dân t nh t

ự  ch c th c hi n.

Đi u 2.ề

ộ ồ

ỳ ọ

ị ệ ự

ượ ể ừ

ế Ngh  quy t này đã đ hi u l c thi hành k  t

c H i đ ng nhân dân t nh Khóa XVII, K  h p th  Sáu thông qua và có   ngày 08 tháng 12 năm 2017./.

Ủ Ị CH  T CH

ố ộ

ng v  Qu c h i;

ườ

ng;

ơ

ồ Thào H ng S n

ố ộ ỉ ỉ

ỉ ủ ạ ể ở

ổ ứ

ộ ấ ỉ

ch c chính tr  ­ xã h i c p t nh;

ư

ậ ơ N i nh n: ườ Ủ ­  y ban Th ể ạ ­ Ban Công tác đ i bi u, UBTVQH; ố ộ ­ Văn phòng Qu c h i; ­ Văn phòng Chính ph ;ủ ­ B  Tài nguyên và Môi tr ­ TTr. T nh  y, HĐND, UBND t nh, UBMTTQ t nh; ­ Đoàn Đ i bi u Qu c h i t nh Khóa XIV; ­ Đ i bi u HĐND t nh khóa XVII; ­ Các s , ban, ngành, t ố ệ ­ TTr. HĐND, UBND các huy n, thành ph ; ­ Báo Hà Giang, Đài PTTH t nh; ­ Trung tâm Thông tin ­ Công báo, VP UBND t nh; ­ L u: VT, HĐND (1b).

Ụ Ụ PH  L C I

Ể Ỉ

ộ ồ

ế ố

Ồ Ấ DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN THU H I Đ T, Đ  PHÁT TRI N KINH T  ­ XÃ Ộ   H I VÌ L I ÍCH QU C GIA, L I ÍCH CÔNG C NG TRÊN Đ A BÀN T NH HÀ GIANG NĂM 2018 (Kèm theo Ngh  quy t s : 108/NQ­HĐND ngày 08/12/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Hà Giang)

ạ ấ Chia ra các lo i đ t

công ổ

Số  TT Tên d  án,ự công trình ệ   T ng di n tích thu h iồ   (m2) Đ aị   đi mể   thu h iồ   đ tấ

Chia ra  các lo iạ   ấ   đ tChia ra các  lo iạ   ấ đ tChia   ra các  lo iạ   ấ ổ đ tT n g kinh  phí (dự  ki n)ế   b iồ   ngườ   th (tri uệ   đ ng)ồ

ệ   Di n tích ấ đ t khác   (m2) T nhỉ   (tri uệ   đ ng)ồ Huy nệ   (tri uệ   đ ng)ồ Di nệ   tích đ tấ   tr ngồ   lúa (m2) Di nệ   tích đ tấ   r ngừ   PH (m2) Ngu nồ   v nố   khác  (tri uệ   đ ng)ồ Di nệ   tích  đ tấ   r ngừ   đ cặ   d ngụ   (m2)

11.215.934 624.533 20.120 224.819 10.346.462 762.971 145.856 8.638 606.677 Toàn t nhỉ

1.648.003 121.369 0 0 1.526.634 162.858 107.700 0 55.158 I TP. HÀ  GIANG

21.240 1 21.240 3.200 3.200 P. Minh  Khai ế 04 tuy n thoát   ườ ướ ng  c ph n Minh Khai

ườ 9.990 2 9.990 2.100 2.100 P. Tr nầ   Phú ế 04 tuy n thoát   ướ n ng  c ph ầ Tr n Phú

ườ 7.720 3 7.720 1.800 1.800 ế   04 tuy n thoát P. Quang  ướ n ng  c ph Trung Quang Trung

ườ 8.990 4 8.990 2.100 2.100 ế 01 tuy n thoát   ướ c ph n ng  ễ Nguy n Trãi P.  Nguy nễ   Trãi

ườ 60.000 5 60.000 20.000 20.000 Đ ng vành  đai phía Nam P. Minh  Khai

34.500 6. 34.500 12.000 12.000 ườ Đ ng Phùng  H ngư P. Tr nầ   Phú

1.190 7 Xã  ngươ 1.190 5.000 5.000 ng Ph Thi nệ

ớ (n i ố ầ C u m i  ạ ố ộ Qu c l i   2 t km286+450  ớ ườ v i đ vành đai phía  Nam)

8 Xã  ngươ 49.000 49.000 10.000 10.000 Ph Thi nệ

ở ấ Nâng c p m   ố ộ ộ r ng Qu c l   2  (Km285+995  ề ầ đ n c u Mè  m i)ớ

ờ ữ 23.550 9 23.550 5.000 5.000 Kè b  h u  Sông Mi nệ P. Tr nầ   Phú, P.  ọ Ng c Hà

ờ ả Sông 38.370 10 38.370 6.200 6.200 Kè b  t Mi nệ P. Quang    Trung

c u 48.150 11 Xã  ngươ 48.150 4.500 4.500 Ph Thi nệ

ờ Kè b  Nam  ố su i Mè  ạ ừ ầ (đo n t Mè cũ đ n ế ậ đ p tràn thôn  Châng)

12 Xã  ngươ 25.650 25.650 1.200 1.200 Ph Thi nệ ờ Kè b  Tây  Sông Lô  ạ ừ ố (đo n t  g c  ế ầ ạ G o đ n c u  Mè m i)ớ

13 28.000 1.000 27.000 300 300 Xã Ng cọ   Đ ngườ ọ ở ộ M  r ng  nghĩa trang  ườ Ng c Đ ng

ồ ấ 1.000 1.000 200 200 ph

ỉ 14 Thu h i đ t  ể ở ộ đ  m  r ng  ể các đi m cua,  che khu t t mấ ầ   ệ   ự nhìn th c hi n ch nh trang đô các  ngườ   c aủ   thành  ph  Hàố Giang

ị ị th  trên đ a bàn thành phố

ườ

15 342.000 55.000 287.000 34.100 34.100 ể ỉ Đ ng giao  thông liên k t ế vùng phát  tri n KT­XH  phía đông t nh  Hà Giang

xã Ng cọ   ườ Đ ng ­   TP. Hà  Giang;  xã Tùng  Bá ­  huy nệ   Vị  Xuyên;  các xã  huy nệ   Qu nả   Bạ

16 231.000 65.000 166.000 23.100 23.100 ầ

ấ ả Nâng c p c i  ừ ạ ườ ng t t o đ   ố thành ph  Hà  Giang đ n ế Khu công  ệ nghi p Bình  Vàng (h p ợ ủ ph n 1 c a  ạ ầ DA "H  t ng  ơ ả c  b n phát  ể tri n toàn  ỉ ệ di n các t nh  Đông B c")ắ P. Minh  Khai ­  TP. Hà  Giang;  xã phú  Linh, xã  Đ oạ   ứ Đ c, xã Ng cọ   Linh  huy nệ   Vị  Xuyên

17 108 22 86 190 190 P. Quang  Trung

ĐZ&TBA  Sông Núi;  TBA 3/2 CQT  ổ TBA T  6,7;  TBA T  8 ổ Quang Trung

18 108 15 93 42 42 P. Quang  Trung ĐZ&TBA Phố  ự ẩ m th c CQT  TBA C u ầ Phong Quang,

19 88 88 130 130 P. Quang  Trung

ĐZ&TBA T  ổ 3 Quang  Trung CQT  TBA T  3 ổ Quang Trung

20 62 62 76 76 P. Ng cọ   Hà ĐZ&TBA T  ổ ọ 2 Ng c Hà  CQT TBA T  ổ ọ 3 Ng c Hà

ạ ạ ầ

21 800 800 60 60 ọ ố P. Ng cọ   Hà H  t ng tr m  BTS Ng c Hà, thành ph  Hà  Giang

ạ ạ ầ

22 800 800 60 60 P.  Nguy nễ   Trãi ố H  t ng tr m  BTS Nguy n ễ Trãi III, thành  ph  Hà Giang

714.100 714.100 30.000 30.000

ồ ấ 23 Thu h i đ t  ệ ể ự đ  th c hi n  ự d  án Th y  ệ đi n Phong  Quang (Thu cộ Xã  ngươ   Ph Đ , vàộ   ngườ   Ph Quang

ậ ị đ a ph n  ố thành ph  Hà  Giang) Trung ­  TP. Hà  Giang;

ự ng

1586,8 331,5 1255,3 1500 1500 24 Xã Ng cọ   Đ ngườ

ậ ổ ườ D  án đ dây 110KV  ố ầ đ u n i nhà  ủ ệ   máy th y đi n ạ N m M  1  (b  sung)

188.964 0 0 188.964 11.440 3.000 0 8.440 II 0 H. MÈO  V CẠ

30.000 30.000 3.000 3.000 1 Xã Xín  Cái

Ổ ị n đ nh dân  ư ị c , đ nh canh  ư ị đ nh c  cho  ồ đ ng bào dân  ể ố ộ t c thi u s   ị trên đ a bàn  thôn Mè  N ng, xã Xín  Cái, huy n ệ Mèo V cạ

ạ ầ ạ 800 2 800 60 60 H  t ng tr m  BTS Ha Ía xã Cán  Chu Phin

ạ 800 3 800 60 60 xã Lũng  Chinh ạ ầ H  t ng tr m  BTS Mèo  V ngố

ạ ầ 800 4 800 60 60 xã S ngủ   Trà ạ H  t ng tr m  BTS Phúng  Cáy

ạ ầ ạ ả ủ 800 5 800 60 60 xã Tả  L ngủ H  t ng tr m  BTS T  L ng  II

ị ộ 6 55.764 55.764 3.200 3.200 xã P iả   L ngủ ề ề ố ứ ợ   Khu ph c h p làng văn hóa  du l ch c ng  ớ ồ đ ng v i làng  ngh  truy n  th ng OASIS  Mã Pì Lèng

h p

7 100.000 100.000 5.000 5.000 ậ ị xã P iả   L ngủ

ổ ợ Khu t resort cao c p ấ Green Sun  (đ a ph n  ệ huy n Mèo  V c)ạ

III ­ 476.005 21.008 8.000 446.997 37.036 ­ 3.363 33.673 H. Đ NGỒ   VĂN

1 23.000 ­ 23.000 1.986 ­ 1.986 ­ TT.  Đ ngồ   Văn

ồ B o tàng  không gian  văn hóa các  ộ dân t c vùng  cao nguyên đá  Đ ng Văn

­ ­ 26.300 8.000 18.300 2.400 ­ ­ 2.400 Xã Lũng  Cú ở 2 Nâng c p m   ng

ấ ườ  thôn Lô Lô  ả ẳ ộ r ng đ ừ t Ch i đi thôn  ẳ C ng T ng xã

Lũng Cú

10.000 ­ ­ ­ 10.000 1.100 ­ ­ 1.100 3 Xã Lũng  Cú

ư ị Tái đ nh c   cho các h  giaộ đình, cá nhân  ồ ấ ị b  thu h i đ t  ở ể ự  đ  th c  ệ ự hi n d  án  ấ   ự Xây d ng c p ơ ở ạ bách c  s  h   ả ệ ầ t ng b o v   ớ ạ i  i t biên gi trung tâm xã  Lũng Cú

4 3.400 3.400 210 ­ 210 ­ ­ ­ ­ Xã Lũng  Cú

ả Gi i phóng  ặ ằ m t b ng khu  ư dân c  và tái  ư (giáp  ị đ nh c   ắ ồ m t R ng) xã  Lũng Cú)

5 15.000 15.000 656 656 ­ ­ ­ ­ ­ ườ ng PTDT Tr   ộ ệ   N i trú huy n ồ Đ ng Văn ị ấ   th  tr n Đ ngồ   Văn

ườ ầ 6 xã Má Lé 2.600 ­ ­ ­ 2.600 975 ­ 975 ­ ng m m  Tr non xã Má Lé

ườ ng PTDT 7 5.000 5.000 721 721 ­ ­ ­ ­ ­ Xã Lũng  Cú Tr bán trú Xã  Lũng Cú

ạ ạ ầ 8 800 ­ ­ ­ 800 60 ­ 60 ­ xã Tả  L ngủ H  t ng tr m  BTS Há Chùa  Lả

ạ ầ 9 800 ­ ­ ­ 800 60 ­ 60 ­ ạ H  t ng tr m  BTS Lao Xa xã S ngủ   Là

ạ ạ ầ 10 800 ­ ­ ­ 800 60 ­ 60 ­ Xã Phố  Cáo H  t ng tr m  ố BTS Ph  Cáo  II

ạ ạ ầ 11 800 ­ ­ ­ 800 60 ­ 60 ­ xã Sính  L ngủ H  t ng tr m  BTS Sà T ng ủ Chứ

ạ ầ ạ 12 800 ­ ­ ­ 800 60 ­ 60 ­ H  t ng tr m  BTS xã Má Lé Xã Ma  Lé

ạ ầ 13 800 ­ ­ ­ 800 60 ­ 60 ­ Xã Sà  Phìn ạ H  t ng tr m  BTS xã Sà  Phìn

ạ ầ 14 800 ­ ­ ­ 800 60 ­ 60 ­ ạ H  t ng tr m  BTS Ta Cha  Lang xã Hố  Quáng  Phìn

15 55 8 47 22 22 TT Đ ngồ   Văn

ồ ĐZ&TBA T  ổ 6, TT Đ ng ồ Văn (CQ  TTBA Nông  Nghi p, ệ ệ huy n Đ ng  Văn)

50 50 19 19 TT Đ ngồ   Văn

16 ĐZ&TBA T  ổ 3, TT Đ ng ồ Văn (CQT  TBA Ch  ợ

ồ Trung tâm,  ệ huy n Đ ng  Văn)

ng

17 86.000 19.500 ­ ­ 66.500 6.200 ­ ­ 6.200 Xã Lũng  Cú

ế ườ Tuy n đ ế ố ừ   k t n i t ố ộ   Km0 Qu c l ế 4C đ n thôn  ằ ẳ C ng T ng  ể ạ t o đi m  ấ nh n cho khu  ự v c trung tâm  xã Lũng Cú

ế ườ ng

18 59.000 1.500 ­ ­ 57.500 5.500 ­ ­ 5.500 Xã Lũng  Cú

ng Tuy n đ khu tâm linh  thu c thôn  ằ ẳ C ng T ng  ế ế ố k t n i tuy n  ườ đ ng trung  tâm lên khu  Chùa Lũng Cú  và tuy n ế ườ đ ng vòng  sau Chùa vòng  ề v  phía sau  chùa Lũng Cú  ế ố và k t n i  ế ườ tuy n đ tâm linh

60.000 ­ ­ 60.000 5.200 ­ ­ 5.200 ­ 19 xã Lũng  Cú ở ấ Nâng c p m   ườ ộ r ng đ ng  trung tâm xã  Lũng Cú

30.000 30.000 3.627 3.627 20 xã Lũng  Cú

ồ ữ S a ch a  ế ườ ng  tuy n đ ố ộ ờ C t c  Qu c  gia Lũng,  ạ ừ đo n t    km9 ­ km 23, huy n ệ Đ ng Văn

h p

150.000 150.000 8.000 8.000 21 ị TT Đ ngồ   Văn

ổ ợ Khu t resort cao c p ấ Green Sun  ậ (đ a ph n  ồ ệ huy n Đ ng  Văn)

204.347 38.722 40 165.585 13.101 500 1.365 11.236 ­ IV H. YÊN  MINH

ố   ng kè su i 11.500 11.500 805 805 1 TT Yên  Minh

Nâng c p ấ ườ đ ị ấ th  tr n Yên  Minh, huy n ệ Yên Minh

183.200 35.200 148.000 11.200 11.200

2 Nâng c p ấ ườ đ ng Yên  Minh ­ M u ậ Du  ­ Mèo  V c ạ (h p ợ ủ ph n 1 c a  ạ ầ DA "H  t ng  ơ ả c  b n phát  ể tri n toàn xã M uậ   Duệ  huy nệ   Yên  Minh; xã  S ngủ   Trái, xã  Lũng  Phìn

ệ ỉ di n các t nh  Đông B c")ắ huy nệ   Đ ngồ   Văn và  xã…

ạ ạ ầ 3 800 800 60 60 Xã B chạ   Đích H  t ng tr m  BTS xã B ch ạ Đích

ạ ầ

4 800 800 60 60 Xã Lao  Và Ch iả ạ H  t ng tr m  BTS C ng ổ Thành II xã  Lao Và Ch iả

5 800 800 60 60 ị ấ TT Yên  Minh ạ ầ H  t ng tr m  BTS Đ p ậ Tràn, th  tr n  Yên Minh

ạ ạ ầ 6 800 800 60 60 Xã  Ngam La H  t ng tr m  BTS Sa Lì, xã  Ngam La

ạ 7 800 800 60 60 Xã Ng cọ   Long ạ ầ H  t ng tr m  BTS Tà  Mu ng,ồ

ạ ạ ầ 8 800 800 60 60 H  t ng tr m  BTS xã Th ngắ   Mố Xã  Th ngắ   Mố

ườ ọ ầ 9 3.500 3.500 200 200 TT Yên  Minh

ớ Nhà l p h c  tr ng M m  non Hoa H ngồ   ị ấ th  tr n Yên  Minh

ụ ở ệ 10 1.200 1.200 500 500 TT Yên  Minh Tr  s  làm  ụ vi c Chi c c  ệ ế Thu  huy n  Yên Minh

11 85 85 20 20 TT Yên  Minh ĐZ&TBA  (CQTTBA T  ổ 5 TT Yên  Minh)

ệ 12 62 22 40 16 16 Xã B chạ   Đích ạ

ĐZ&TBA  Đông Sao  (CQT TBA  Tráng L , xã  B ch Đích,  ệ huy n Yên  Minh)

Ạ V H. QU N BẢ 111.293 10.199 20.000 76.196 4.898 7.371 6.000 ­ 1.371

ạ ợ    i khu

1 1.394,8 198,9 1.195,9 973,0 973 Xã Đông  Hà

ự Xây d ng ch gia súc t ợ ch  Tráng  Kìm xã Đông  Hà, huy n ệ ạ ỉ ả Qu n B , t nh Hà Giang

105.000 10.000 20.000 75.000 6.000 6.000 ườ ớ ừ i t

ế xã Thanh    Vân, xã  Bát Đ iạ   S nơ 2 Đ ng ra biên  Thanh  gi Vân đi xã Bát  ạ ơ Đ i S n đ n  ố m c 338

ệ ả ạ huy n Qu n  B , Hà Giang

ạ ầ 3 800 800 60 60 ạ H  t ng tr m  BTS Quy t ế Ti n IIế Xã  Quy tế   Ti nế

ạ ạ ầ 4 800 800 60 60 xã Tùng  Vài H  t ng tr m  BTS Tùng  Pàng

ạ ầ 5 800 800 60 60 xã Cán  Tỷ ạ H  t ng tr m  ụ ụ BTS Ph c v   ể xóa đi m đen

ạ ầ 6 800 800 60 60 ạ H  t ng tr m  BTS Thanh  Vân Xã  Thanh  Vân

ạ ầ 7 800 800 60 60 ạ H  t ng tr m  ả BTS T  Ván Xã Tả  Ván

ạ ầ 8 800 800 60 60 TT Tam  S nơ ạ H  t ng tr m  BTS Trung  Tâm

ư

9 48 48 20 20 Xã Qu nả   Bạ

DZ&TB A  ệ B u đi n, TT  Tam S n ơ (CQT) TBA  trung tâm 2,  ạ ả xã Qu n B )

10 50 50 18 18 Xã  Quy tế   Ti nế DZ&TBA  Lùng Thàng  (CQT) TBA  Lùng Thàng)

Ắ VI H. B C MÊ 104.732 6.821 40 8 97.863 14.960 250 120 12.790

ồ ấ

ng 1 3.000 3.000 Xã Minh  Ng cọ

Thu h i đ t  xây d ng ự ườ ể đi m tr Thôn Khâu  ừ L a xã Minh  Ng cọ

2 1.080 350 730 50 50 Xã Minh  S nơ

ở ớ M  m i  ườ ng vào  đ ầ ườ tr ng M m  Non, xã Minh  S nơ

3 4.000 4.000 Xã Minh  S nơ ự ự Xây d ng d   ợ án Ch  trung  tâm xã Minh  S nơ

ộ 4 2.000 2.000 50 50 ậ Sân v n đ ng  xã Minh S nơ Xã Minh  S nơ

5 2.000 2.000 50 50 Xã Minh  S nơ Nhà văn hóa  ẹ thôn K p B,  xã Minh S nơ

ng 6 300 300 Xã Minh  S nơ ườ ể Đi m tr Thôn Lũng  V yầ

7 Thu h i, ồ 425 425 ụ TT Yên  Phú ể chuy n m c  đích, giao đ t ấ

ự ụ xây d ng tr   ở ổ  5 TT.  s  t Yên Phú

8 9.000 9.000 Xã  Đ ngườ   H ngồ

ở ườ M  đ ng  giao thông  nông thôn,  thôn Nà L u, ầ ườ xã Đ ng  H ngồ

9 5.000 5.000 ộ ậ Sân v n đ ng  Thôn Ti n ế Minh, Xã  Đ ngườ   H ngồ

ỉ ề ệ

10 5.141,2 903 4.238 2.000 200 TT Yên  Phú

Đi u ch nh  ấ di n tích đ t  ồ ự thu h i th c  ệ ự hi n d  án  Bãi rác th i ả ị ấ Th  tr n Yên  ổ Phú (b  sung)

ng M m 11 1.758 1.758 100 100 Xã Yên  Đ nhị ở ộ M  r ng  ầ ườ tr Non xã Yên  Đ nhị

ạ ạ ầ

12 800 800 60 60 TT Yên  Phú H  t ng tr m  BTS Yên Phú  ắ ệ II, huy n B c  Mê

13 Th 800 800 60 60 ng Tân, Xã  ngượ   Tân ạ ầ H  t ng tr m  BTS xã  ượ Th ắ B c Mê

14 61,0 8,0 8,0 45,0 130 130 TT Yên  Phú DZ&TBA Yên  Phú (Ch ng ố ả ả i TBA  qu  t Yên Phú I)

Th 15 217 60 40 117 310 310 Xã  ngượ   Tân XDM M ch ạ vòng ĐZ35kV  Khuôi Bon  ượ ­Th ng Tân

16 44.900 5.500 39.400 4.100 4.100 xã L cạ   Nông ệ ắ Nâng c p ấ ệ ệ b nh vi n đa  khoa khu v c ự huy n B c  Mê

ườ 17 4.000 4.000 50 50 TT Yên  Phú Đ ng vành  ợ đai ch  trung  tâm huy nệ

ạ ướ 18 20.250 20.250 8.000 8.000 Xã Minh  S nơ

ự D  án Xây  ự d ng tr m  ơ c  b m n ầ tu n hoàn,  ưở ể ng tuy n  x ắ ặ qu ng s t  sàng th nầ

VII 6.981.029 164.573 ­ 106.300 6.710.156 464.898 5.047 2.950 456.901 H. VỊ  XUYÊN

1 Khu x  lý ử Xã Kim 300.000 300.000 2.950 2.950

Th chạ

ả ắ ấ ch t th i r n  ả ạ i thôn B n  t Chang, xã  Kim Th chạ

ạ 290 290 2 Xã Đ oạ   Đ cứ ụ ở ộ M  r ng tr   ở s  xã Đ o  Đ cứ

17.000 5.000 12.000 338 338 3 Xã B chạ   Ng cọ

ữ S a ch a và  Nâng cao an  ậ toàn đ p thôn  Phai, xã B ch ạ Ng cọ

18.000 10.000 8.000 364 364 4 Xã Linh  Hồ

ữ S a ch a và  Nâng cao an  ố ậ toàn đ p C c  Bó, thôn Nà  Trà

17.000 10.000 7.000 345 345 5 Xã Kim  Th chạ ồ ả ữ S a ch a và  Nâng cao an  ậ toàn đ p Nà  P ng, thôn  ẳ B n Th m, xã Kim Th chạ

60 60 18 6 18 ệ TT Vị  Xuyên

ĐZ&TBA  Đông Cáp 1  (CQT TBA  ệ B nh Vi n,  ị ệ huy n V   Xuyên)

7 80 80 47 47 Xã Tùng  Bá

CQT TBA  ố Tim T c xã  Tùng Bá,  ị ệ huy n V   Xuyên

8 50 50 47 47 Xã Tùng  Bá ậ CQT TBA  UBND xã  Tùng Bá, thôn  ị N m R a,

ạ ạ ầ 9 800 800 60 60 Xã B chạ   Ng cọ H  t ng tr m  BTS xã B ch ạ Ng cọ

ạ ạ ầ 10 800 800 60 60 Xã Kim  Linh H  t ng tr m  ả BTS B n Má,  xã Kim Linh

ạ ạ ầ 11 800 800 60 60 Xã Đ oạ   Đ cứ H  t ng tr m  ứ   ạ BTS Đ o Đ c II

ạ ầ ạ 12 800 800 60 60 H  t ng tr m  BTS Hòa Binh Xã Kim  Th chạ

ạ ạ ầ 13 800 800 60 60 Xã Minh  Tân H  t ng tr m  BTS Lũng  Chu iố

ạ ầ

14 800 800 60 60 Xã Ng cọ   Linh ọ ạ H  t ng tr m  BTS Ng c ọ Linh II­Xã  Ng c Linh

ạ ầ 15 H  t ng tr m ạ Xã Linh 800 800 60 60

Hồ BTS Linh H  ồ II­Xã Linh Hồ

ạ ạ ầ

Ph 16 800 800 60 60 ng Xã  ngươ   Ti nế H  t ng tr m  BTS thôn S u,ử   ươ xã Ph Ti nế

ượ Th 17 800 800 60 60 ạ ạ ầ H  t ng tr m  BTS Th ng  S n IIơ Xã  ngượ   S nơ

ạ ầ 18 800 800 60 60 ạ H  t ng tr m  BTS Trung  Thành III Xã  Trung  Thành

ạ ầ 19 800 800 60 60 ạ H  t ng tr m  BTS Thanh  Đ cứ Xã  Thanh  Đ cứ

ạ ầ

20 350 350 110 110 ị ấ TT Vị  Xuyên ị ạ H  t ng tr m  BTS Công  Đoàn, th  tr n  V  Xuyên

1.200 1.200 310 21 310 Xã  Thanh  Th yủ ẩ ả ạ C i t o nâng  ệ ố ấ c p h  th ng  ướ ạ c s ch  n  ế Khu kinh t ử c a kh u  Thanh Th yủ

10.170 10.170 1.200 1.200 22 Xã  Thanh  Th yủ Kho ngo i ạ ạ i khu  quan t ế ử kinh t  c a  ẩ kh u Thanh  Th yủ

ể 23 2.896 2.896 879 879 Xã  Thanh  Th yủ Kho bãi trung  chuy n hàng  ấ ậ   hóa xu t nh p ẩ ạ i  kh u t Thanh Th yủ

24 6.200 6.200 826 826 Xã  Thanh  Th yủ Kho, bãi ph c ụ ụ v  kinh doanh   ụ ị và d ch v   XNK hàng hóa

ể 25 1.800 1.800 691 691 Xã  Thanh  Th yủ Kho bãi trung  chuy n hàng  ậ   ấ hóa xu t nh p ẩ ạ kh u t i  Thanh Th yủ

ể 26 4.940 4.940 1.065 1.065 Xã  Thanh  Th yủ Kho bãi trung  chuy n hàng  ấ ậ   hóa xu t nh p ẩ ạ kh u t i  Thanh Th yủ

27 130 130 344 344 Xã  Thanh  Th yủ C a hàng kinh ươ doanh th ng  ị ạ m i và d ch  vụ

28 2.861 2.861 1.318 1.318 Kho bãi hàng  ậ   ấ hóa xu t nh p kh uẩ Xã  Thanh  Th yủ

29 Kho trung Xã 1.940 1.940 716 716

ế ử Thanh  Th yủ

chuy n hàng  ậ   ấ hóa xu t nh p ẩ ạ i Khu  kh u t kinh t  c a  ẩ kh u Thanh  Th yủ

30 2.475 2.475 4.248 4.248 ế ử Xã  Thanh  Th yủ

Kho trung  ể chuy n hàng  ấ ậ   hóa xu t nh p ẩ ạ kh u t i Khu   c a  kinh t ẩ kh u Thanh  Th yủ

31 1.940 1.940 956 956 Xã  Thanh  Th yủ ự Xây d ng kho  bãi hàng hóa  kinh doanh  ụ ị d ch v   logictic

32 2.183 2.183 798 798 ự Xã  Thanh  Th yủ ẩ i khu KTCK Kho bãi và c  ơ ở ả s  s n xu t  gia công s n ả ph m nh a  ạ t Thanh Th yủ

ậ i ạ 33 1.940 1.940 723 723 Xã  Thanh  Th yủ Kho, bãi xu t ấ ẩ nh p kh u  hàng hóa t khu KTCK  Thanh Th yủ

ể 34 6.020 6.020 2.295 2.295 Xã  Thanh  Th yủ Kho, bãi trung  chuy n hàng  ấ ậ   hóa xu t nh p ẩ ạ kh u t i khu  KTCK Thanh

35 16.500 16.500 1.250 1.250 Xã  Thanh  Th yủ

Trung tâm h iộ   ợ ể ch  tri n lãm  ạ ươ ng m i  th ớ ạ biên gi i  i t ẩ ử c a kh u  Thanh Th yủ

ử ả 36 50.000 50.000 7.200 7.200 xã Thanh    Th yủ

Bãi chôn l p ấ và x  lý rác  th i Khu trung ẩ ử tâm c a kh u  Thanh Th yủ

37 112.800 1.000 111.800 6.000 6.000 Xã  Phong  Quang ự D  án xây  ự d ng nhà máy  ế ế ữ ch  bi n s a,  ạ t i xã Phong  Quang

ữ ạ   i 38 767.000 47.000 720.000 70.000 70.000 Xã  Phong  Quang ự D  án xây  ự d ng trang  ạ tr i bò s a t xã Phong  Quang

2.790.000 11.000 2.779.000 230.000 230.000 ự ồ Xã  Phong  Quang 39 D  án vùng  ỏ tr ng c   nguyên li u ệ ạ i xã Phong  t

Quang

600.000 4.000 596.000 24.000 24.000 40 Xã Đ oạ   Đ cứ

D  án Công  viên Vĩnh  ạ ằ H ng t i  Km13 xã Đ o ạ Đ cứ

120.000 4.000 116.000 10.000 10.000 41 Xã Minh  Tân i xã Trang tr i ạ ỗ nuôi v  béo  bò vàng Đ ng ồ ạ Văn t Minh Tân

228.900 20.000 208.900 15.000 15.000 42 Xã Ng cọ   Minh

Khai thác  khoáng s n ả Mangan thôn  P u ậ (Khuôn  B u)ậ , xã Ng cọ   Minh

158.500 158.500 10.000 10.000 43 Xã Ng cọ   Minh

Khai thác  khoáng s n ả Mangan  Khuôn Han,  ọ xã Ng c Minh

806.400 806.400 35.000 35.000 44 Xã Ng cọ   Minh

Khai thác  khoáng s n ả Mangan  Khuôn Then,  ọ xã Ng c Minh

ự ệ

729.000 50.000 679.000 30.000 30.000 45

ậ Ph ị ủ D  án Th y  đi n Phong  Quang ­  ộ ị Thu c đ a  ệ ph n huy n  V  Xuyên Xã  Phong  Quang,  xã  ngươ   Ti nế

ế 140.600 106.300 34.300 1.200 1.200 46

Khai thác, chế  ặ bi n qu ng  Mangan Ng c ọ Lâm

xã B chạ   Ng cọ   huy nệ   Vị  Xuyên;  xã Đ ngồ   Ti nế   huy nệ   B cắ   Quang

Th

47 53.004 2.443 50.561 4.000 4.000

xã  ngượ   S n,ơ   huy nệ   Vị  Xuyên

Nâng c p ấ ế ườ tuy n đ ng  ừ  trung tâm  t ượ ng  xã Th ị  ệ ơ S n, huy n V Xuyên đi Túng  Sán huy n ệ Hoàng Su Phì  ỉ t nh Hà Giang

­ 442.459 53.492 10.000 378.967 13.724 9.394 500 3.830 XIII H. QUANG  BÌNH

75 75 140 140 TT Yên  Bình

1 ĐZ&TBA UB  ệ Huy n Quang  Bình (CQT  TBA Trung  tâm 1, huy n ệ

Quang Bình)

2 166 76 90 190 190 ng, xã Xã Tân  B cắ

ĐZ&TB A Lủ  ượ (CQT  Th ng  TBA L  ủ ượ Th Tân B c, ắ ệ huy n Quang  Bình)

ạ 3 25.000 10.000 10.000 5.000 342 342 Xã Tân  Tr nhị

ồ ứ H  ch a  ổ Khu i Ph ,  thôn Tân  Trang, xã Tân  Tr nhị

ồ ứ 4 30.000 10.000 20.000 552 552 Xã Tân  Tr nhị H  ch a Tân  Bang, xã Tân  Tr nhị

ủ ặ i m t  ị

5 21.300 17.000 4.300 5.000 5.000 Xã Tân  B cắ

San  ằ b ng tái đ nh  ư ụ c  c m công  ệ nghi p tân  ự ắ b c khu v c  ệ ụ ố đ i di n c m  công nghi p ệ xã Tân B cắ

ủ ặ i m t

6 3.000 3.000 300 300 (b  ổ TT Yên  Bình San  ằ b ng khu dân  ư c  D6  sung)

ủ ng 7 23.000 4.000 19.000 2.000 2.000 Xã Xuân  Giang ặ i m t  San  ườ ằ b ng tr ầ m m non  Xuân Giang

8 20.000 20.000 1.500 1.500 ệ ỹ t s  huy n TT Yên  Bình Xây d ng ự nghĩa trang  ệ li Quang Bình

9 2.000 300 1.700 200 200 Xã Tiên  Yên ở ộ M  r ng  ể ườ ng ti u  tr ọ h c xã Tiên  Yên

10 247.118 2.616 244.502 500 500 ủ ậ ệ ắ Th y đi n  M n Th ng Xã Tân  Nam

11 70.800 6.500 64.300 3.000 3.000 xã Tân  B cắ ấ ả Khu s n xu t  ố   ạ các lo i gi ng ồ cây tr ng công   ngh  caoệ

IX 13.621 3.448 30 1.740 8.403 1.089 268 80 741 H. HOÀNG  SU PHÌ

1 3.600 3.000 300 300 165 165 Xã N mậ   Ty ụ

ệ C p đi n cho  ả ồ thôn T  H   Piên xã N m ậ Ty, (H ng ạ m c ĐZ  35kV, TBA và  ĐZ 0,4kV)

ấ 900 300 300 300 103 103 ệ 2 C p đi n cho  thôn Yên S n,ơ Xã N mậ   Ty

ậ xã N m Ty  ụ (H ng m c  ĐZ 35kV,  TBA và ĐZ  0,4kV)

ữ ử ườ

ệ 3 1.000 1.000 80 80 Xã N mậ   Ty

S a ch a,  ầ tr ng m m  ậ non N m Ty,  huy n Hoàng  Su Phì h ng ạ ữ   ụ ử m c S a ch a ộ ệ nhà hi u b  +  Sân bê tông

ấ ạ

4 560 60 300 200 47 47 Xã Hồ  Th uầ

ệ C p đi n cho  tr m phát  sóng FM và  khu dân c  ư Chiêu L u ầ Thi, xã H  ồ Th uầ

5 134 26 30 78 17 17 Xã Tân  Ti nế ĐZ&TBA Cóc  Cái CQT TBA  Cóc Cái, xã  Tân Ti n,ế

ờ 6 227 62 40 125 197 197 Xã Pờ  Ly Ngài ờ ĐZ&TBA UB  xã P  Ly Ngài   CQT TBA UB  xã P  Ly Ngài

ạ 7 900 100 800 60 60 Xã B nả   Phùng ạ ầ H  t ng tr m  BTS B n ả Phùng,

ạ ầ 8 900 100 800 60 60 Xã Nàng  Đôn ạ H  t ng tr m  BTS Nàng  Đôn

ạ ầ 9 900 100 800 60 60 ạ H  t ng tr m  BTS Ngàm  Đăng Vài, Xã  Ngàm  Đăng  Vài

ạ ầ 10 900 100 800 60 60 Xã Sán  S  Hả ồ ạ H  t ng tr m  BTS Sán S  ả H ,ồ

ạ ầ 11 900 100 800 60 60 ạ H  t ng tr m  ả ử BTS T  S   Chóng, Xã Tả  Sử  Choong

ạ 12 900 100 800 60 60 Xã B nả   Máy ạ ầ H  t ng tr m  BTS B n ả Máy,

ạ ầ 13 900 100 800 60 60 Xã N mậ   D chị ạ H  t ng tr m  BTS N m ậ ị D ch,

ạ ạ ầ 14 900 100 800 60 60 Xã Thèn  Chu Phìn H  t ng tr m  BTS Thèn Chu  Phìn,

X H. XÍN M NẦ 470.567 12.667 15 35 457.850 10.815 5.644 260 4.911

1 2.800 2.800 150 150 Xã Trung  Th nhị ạ ự D  án kè s t  ở l  UBND xã  Trung Th nhị

ạ ừ 400 400 15 15 2 TT. C cố   Pài Tr m d ng  chân huy n ệ Xín M nầ

261.600 9.800 251.800 5.494 5.494 3 Xã Chí  Cà ườ Đ ng Pà  ủ ầ V y S ­Chí  Cà

ụ ở

700 30 30 700 4 Xã  Khuôn  Lùng Tr  s  thôn  Trung Thành  xã Khuôn  Lùng

6.000 215 215 6.000 5 Xã  Khuông  Lùng ợ ự D  án ch   ố ầ đ u m i gia  súc xã khuôn  Lùng

162 47 35 80 207 6 207 Xã B nả   Ngò

ĐZ&TBA Xín  Ch i ả (CQT  TBA Đoàn  ả ế k t, xã B n  Ngò)

105 20 15 70 184 7 184 Xã B nả   Díu CQT TBA UB  ả xã B n Díu,  ệ huy n Xín  M nầ

ạ ầ ạ 800 8 60 800 60 H  t ng tr m  ả BTS B n Ngò xã B nả   Ngò

ạ ầ 800 9 60 800 60 ạ H  t ng tr m  ế BTS C c Rố xã C cố   Rế

ạ ầ 800 10 60 800 60 xã Pà  ủ V y Sầ ạ H  t ng tr m  BTS Pà V y ầ Sủ

ạ ầ 800 11 60 800 60 ạ H  t ng tr m  BTS Ph  Hàố xã Trung  Th nhị

ạ ầ ạ 800 12 60 800 60 H  t ng tr m  ả BTS T  Nhìu xã Tả  Nhìu

ạ ầ 800 13 60 800 60 ạ H  t ng tr m  BTS Thu Tà xã Thu  Tà

ạ ầ 800 14 60 800 60 ạ H  t ng tr m  BTS Qu ng ả Nguyên xã  Qu ngả   Nguyên

ạ ầ ạ 800 15 60 800 60 H  t ng tr m  BTS Đèo Gió xã N mấ   D nẩ

ệ ủ 16 192.400 192.400 4.040 4.040 Th y đi n  Sông Ch y 6ả

TT Côc  Pài, các  xã Thèn  Phàng,  ả B n Díu, Trung  ị   Th nh, ả T  Nhìu,   ế   ố C c R , Ngán  Chiên

XI ­ 574.914 192.234 35 22.500 360.145 25.679 8.053 17.626 Ắ   Ệ HUY N B C QUANG

ấ 1 Nâng c p và xã Đ ng ồ 138.050 42.000 96.050 5.500 5.500

ệ ắ ế

Tâm  huy n ệ B c ắ Quang,  xã Trung  Thành,  xã Ng c ọ Linh  huy n ệ V  ị Xuyên

ế ả ạ c i t o tuy n  ườ  xã  ng t đ ồ Đ ng Tâm,  huy n B c  Quang đ n xã  ọ Ng c Linh  ị ệ huy n V   Xuyên (h p ợ ủ ph n 1 c a  ạ ầ DA "H  t ng  ơ ả c  b n phát  ể tri n toàn  ỉ ệ di n các t nh  Đông B c")ắ

ử ự ữ 2 42.000 12.000 10.000 20.000 705 705 Xã Vĩnh  Phúc D  án s a  ch a và nâng  cao an toàn  ậ đ p (WB8)

ử ự ữ 3 20.000 5.000 15.000 813 813

D  án s a  ch a và nâng  cao an toàn  ậ đ p (WB8) Đ i 1 ộ thôn Tân  Thành  Xã B ngằ   Hành

ử ự ữ 4 18.000 5.000 13.000 732 732

D  án s a  ch a và nâng  cao an toàn  ậ đ p (WB8) Đ i 2 ộ thôn Tân  Thành  Xã B ngằ   Hành

ử ự ữ 5 35.000 15.000 20.000 702 702 Xã Kim  Ng cọ D  án s a  ch a và nâng  cao an toàn  ậ đ p (WB8)

ử ự ữ 6 25.000 10.000 15.000 1.021 1.021 Xã Đ ngồ   Tâm D  án s a  ch a và nâng  cao an toàn  ậ đ p (WB8)

ử ự ữ 7 35.000 15.000 20.000 1.112 1.112

D  án s a  ch a và nâng  cao an toàn  ậ đ p (WB8) Thôn  ạ L i, Xã   Quang  Minh

ử ự ữ 8 30.000 20.000 10.000 611 611

D  án s a  ch a và nâng  cao an toàn  ậ đ p (WB8) Thôn  Th ngố   ấ nh t, Xã Quang  Minh

ử ự ữ 9 27.000 15.000 12.000 862 862

D  án s a  ch a và nâng  cao an toàn  ậ đ p (WB8) Thôn Ta  Quán Xã  Quang  Minh

ử ự ữ tệ 10 22.000 12.000 10.000 702 702 Xã Vi Vinh D  án s a  ch a và nâng  cao an toàn  ậ đ p (WB8)

ử ự ữ 11 25.000 10.000 15.000 793 793 Xã Vô  Đi mế D  án s a  ch a và nâng  cao an toàn  ậ đ p (WB8)

tệ 170 170 203 203 12 ĐZ&TBA T  ổ 4, TT Vi t ệ TT Vi Quang

ợ ắ Quang (CQT  TBA Ch  TT2  B c Quang)

t ệ tệ 13 170 170 198 198 TT Vi Quang

ĐZ&TBA T  ổ 3, TT Vi Quang (CQT  TBA Tòa Án  2)

ầ tệ 14 75 25 50 175 175 TT Vi Quang

ĐZ&TBA  C u Mám  (CQT TBA  ầ C u Mám 2  ệ ị ấ th  tr n Vi t  Quang)

ế

15 229 40 35 154 350 350 Xã Tiên  Ki uề

ĐZ&TBA Tân  Ti n xã Tân  Thành; TBA  thôn Cào xã  Tiên Ki u ề (CQT TBA  ợ Tân L i xã  Tân Thành;  TBA UBND xã  Tiên Ki u)ề

16 15.935,9 8.379,9 7.556,0 800 800 xã Hùng  An

Công trình Dự  ủ ợ án th y l i  ồ ứ ướ   c H  ch a n ả ườ Ch  Ph ng  ạ i thôn Hùng  t ế Ti n, xã Hùng ổ An (b  sung)

ả ạ

17 21.338,5 1.289,2 20.049,3 2.000 2.000 ả xã Tân  Quang

ự D  án Nâng  ấ c p, c i t o  ử bãi x  lý rác  th i xã Tân  Quang (b  ổ sung)

ả ạ

18 27.946,0 27.946,0 2.000 2.000 ị ấ ả

ị ấ   th  tr n Vĩnh  Tuy, xã  Đông  Thành ự D  án Nâng  ấ c p, c i t o  ử bãi x  lý rác  th i th  tr n  Vĩnh Tuy (b  ổ sung)

ạ ế

19 92.000 21.500 12.500 58.000 6.400 6.400

ắ Tr m bi n áp  220KV và các  ườ đ ng dây  ố ấ đ u n i vào  TBA 220KV  B c Quang

tệ   TT. Vi Quang,  xã Hùng  An, xã  Vĩnh  ả H o, TT. Vĩnh  Tuy, xã  Đông  Thành,  xã Đ ngồ   Yên

ồ ấ ể

i ích

ộ ế  ­ xã h i vì l ề ả

ợ i ích công c ng trên đ a bàn t nh Hà Giang năm 2018, theo Kho n 3, Đi u 62

ự Ghi chú: Danh m c các công trình, d  án thu h i đ t, đ  phát tri n kinh t ợ ố qu c gia, l ậ ấ Lu t Đ t đai

Ụ Ụ PH  L C II

Ử Ụ

Ự Ầ Ư Ị

Ể Ỉ

Ệ Ự ị

ế ố

Ể Ự   DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN CHUY N M C ĐÍCH S  D NG Đ T Đ  TH C HI N D  ÁN Đ U T  Đ A BÀN T NH HÀ GIANG NĂM 2018 ộ ồ (Ban hành kèm theo Ngh  quy t s : 108/NQ­HĐND ngày 08/12/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Hà Giang)

Số  TT

Tên d  án,ự công trình

ể   ị Đ a đi m thu h iồ   đ tấ

ệ   T ng di n tích thu h iồ   (m2)

ệ   Di n tích ấ ồ   đ t tr ng lúa (m2)

ệ   Di n tích ấ đ t khác   (m2)

Di nệ   tích đ tấ   ệ   Di n tích r ngừ   ạ ấ Chia ra các lo i đ t ấ ừ   đ t r ng đ cặ   PH (m2) d ngụ   (m2)

7.976.438

633.367

20.120

229.819

7.093.132

Toàn t nhỉ

602.803

121.369

481.434

­

­

I

TP. HÀ  GIANG

28.000

1.000

27.000

1

Xã Ng cọ   Đ ngườ

ở ộ M  r ng  nghĩa trang  Ng c ọ Đ ngườ

ườ

342.000

55.000

287.000

2

xã Ng cọ   ườ Đ ng ­   Đ ng giao  TP. Hà  thông liên  ế Giang; xã  k t vùng  phát tri n ể Tùng Bá  ị  ­huy n Vệ KT­XH phía  ỉ Xuyên; các    đông t nh Hà xã huy nệ   Giang ạ Qu n Bả

231.000

65.000

166.000

3

P. Minh  Khai ­ TP.  Hà Giang;  xã phú  Linh, xã  ứ   ạ Đ o Đ c, xã Ng cọ   Linh  huy n Vệ Xuyên

Nâng c p ấ ả ạ c i t o  ừ ườ đ   ng t thành ph  ố Hà Giang  ế đ n Khu  công nghi p ệ Bình Vàng  ợ (h p ph n I  ạ   ủ c a DA "H ơ ả   ầ t ng c  b n phát tri n ể toàn di n ệ ỉ các t nh  Đông B c")ắ

108

22

86

4

P. Quang  Trung

ĐZ&TBA  Sông Núi;  TBA 3/2  CQT TBA  ổ T  6,7; TBA ổ T  8 Quang  Trung

108

15

93

5

P. Quang  Trung

ĐZ&TBA  ố ẩ Ph   m  ự th c CQT  TBA c u ầ Phong  Quang,

1.586,8

331,5

1.255,3

6

Xã Ng cọ   Đ ngườ

D  án ự ườ đ ng dây  110KV đ u ầ ố n i nhà máy  ệ ủ th y đi n  ậ ạ N m M  1  ổ (b  sung)

II

184.555

25.208

13.000

146.347

­

H. Đ NGỒ   VĂN

26.300

­

8.000

18.300

1

­

Xã Lũng  Cú

ả ẳ

Nâng c p ấ ở ộ m  r ng  ừ ườ đ   ng t thôn Lô Lô  Ch i đi thôn C ng T ng  xã Lũng Cú

2

7.200

2.200

3.000

2.000

TT Đ ngồ   Văn

Nhà t m ạ giam, t m ạ ữ ệ gi , h   ố th ng kho  ậ v t ch ng  ơ ở (c  s  II)  Công an  ồ   ệ huy n Đ ng Văn

3

6.000

2.000

2.000

2.000

TT. Đ ngồ   Văn

ộ Đ i PCCC,  ứ ộ ứ c u h  c u  ự   ạ n n khu v c ồ   ệ huy n Đ ng Văn

55

8

47

TT Đ ngồ   Văn

ổ ồ

4 ĐZ&TBA  T  6, TT  Đ ng Văn

(CQT TBA  Nông  Nghi p, ệ ồ   ệ huy n Đ ng Văn)

ế ng k t   Km0   4C

5

86.000

19.500

­

­

66.500

Xã Lũng  Cú

Tuy n ế ườ đ ố ừ n i t ố ộ Qu c l ế đ n thôn  ằ ẳ C ng T ng  ể ạ t o đi m  ấ nh n cho  khu v c ự trung tâm xã  Lũng Cú

ng khu

6

59.000

1.500

­

­

57.500

Xã Lũng  Cú

ng tâm

Tuy n ế ườ đ tâm linh  ộ thu c thôn  ằ ẳ C ng T ng  ế ố k t n i  tuy n ế ườ đ ng trung tâm lên khu  Chùa Lũng  Cú và tuy n ế ườ ng vòng  đ sau Chùa  ề vòng v  phía sau chùa  Lũng Cú và  ế ố k t n i  tuy n ế ườ đ linh

III

188.162

40.122

­

40

148.000

H. YÊN  MINH

183.200

35.200

148.000

1 Nâng c p ấ ườ đ ng Yên  Minh ­ M u ậ Du  ­Mèo  V c ạ (h p ợ ủ ầ ph n 1 c a  DA "H  ạ ơ ả   ầ t ng c  b n phát tri n ể

xã M uậ   Duệ  ệ huy n Yên Minh; xã  ủ S ng Trái, xã Lũng  Phìn  huy nệ   ồ Đ ng Văn

toàn di n ệ ỉ các t nh  Đông B c")ắ

và xã  S ngủ   Máng, xã  ủ S ng Trà   huy nệ   Mèo V cạ

ườ ầ

3.500

3.500

2

TT Yên  Minh

ọ   ớ Nhà l p h c ng  tr M m non  Hoa H ng ồ ị ấ th  tr n Yên  Minh

62

22

40

3

Xã B chạ   Đích

ĐZ&TBA  Đông Sao  (CQTTBA  Tráng L , ệ xã B ch ạ Đích, huy n ệ Yên Minh)

1.400

1.400

4

TT Yên  Minh

Xây d ng ự ử c a hàng  ẻ bán l  xăng  ầ d u Thành  Minh th  ị ấ tr n Yên  Minh

106.395

10.199

20.000

76.196

V

­

H. QU NẢ   BẠ

1.394,8

198,9

1.195,9

1

Xã Đông  Hà

Xây d ng ự ợ ch  gia súc  ợ ạ t i khu ch   Tráng Kìm  xã Đông Hà,  ệ ả   huy n Qu n ạ ỉ B , t nh Hà  Giang

105.000

10.000

20.000

75.000

2

xã Thanh  Vân, xã  Bát Đ iạ   S nơ

ườ Đ ng ra  ớ ừ biên gi i t   Thanh Vân  đi xã Bát  ạ ơ Đ i S n  ố ế đ n m c  338 huy n ệ ạ ả Qu n B ,  Hà Giang

VI H. B C MÊ

51.399

6.821

40

8

44.530

1.080

350

730

1

Xã Minh  S nơ

ở ớ M  m i  ườ ng vào  đ ườ tr ng  ầ M m Non,  xã Minh S nơ

ề ệ

5.141,2

903

4.238

2

TT Yên  Phú

ị ấ

Đi u ch nh  ấ   di n tích đ t ự ồ thu h i th c  ệ ự hi n d  án  Bãi rác th i ả Th  tr n Yên Phú

61,0

8,0

8,0

45,0

3

TT Yên  Phú

DZ&TBA  Yên Phú  ố (Ch ng quá  ả t i TBA Yên  Phú I)

217

60

40

117

4

Th

Xã  ngượ   Tân

ng

XDM M ch ạ vòng  ĐZ35kV  Khuôi Bon  ượ ­Th Tân

44.900

5.500

39.400

5

xã L cạ   Nông

Nâng c p ấ ệ ệ b nh vi n  đa khoa khu  ự v c huy n  ắ B c Mê

VII

5.593.434

164.573

­

106.300

5.322.561

H. VỊ  XUYÊN

17.000

5.000

12.000

1

Xã B chạ   Ng cọ

ữ S a ch a và  Nâng cao an  toàn đ p ậ thôn Phai, xã  ọ B ch Ng c

18.000

10.000

8.000

2

Xã Linh  Hồ

ữ S a ch a và  Nâng cao an  toàn đ p ậ C c Bó,  thôn Nà Trà

17.000

10.000

7.000

Xã Kim  Th chạ

ồ ả

3 S a ch a và  Nâng cao an  ậ toàn đ p Nà  P ng, thôn  B n Th m,

xã Kim  Th chạ

4

80

80

Xã Tùng  Bá

CQT TBA  ố Tim T c xã  Tùng Bá,  ị ệ huy n V   Xuyên

5

50

50

Xã Tùng  Bá

CQT TBA  UBND xã  Tùng Bá,  thôn N m ậ R a, xã Tùng Bá, huy n ệ V  Xuyên

6

112.800

1.000

111.800

ế ữ ạ   i

Xã Phong  Quang

ự D  án xây  ự d ng nhà  máy ch  ế bi n s a, t xã Phong  Quang

7

767.000

47.000

720.000

Xã Phong  Quang

ự D  án xây  ự d ng trang  ạ tr i bò s a  ạ i xã Phong t Quang

ự ồ

8

2.790.000

11.000

2.779.000

Xã Phong  Quang

D  án vùng  ỏ tr ng c   nguyên li u ệ ạ t i xã Phong Quang

9

600.000

4.000

596.000

Xã Đ oạ   Đ cứ

D  án Công  viên Vĩnh  ạ ằ H ng t i  Km13 xã  ứ Đ o Đ c

10

120.000

4.000

116.000

Xã Minh  Tân

Trang tr i ạ ỗ nuôi v  béo  bò vàng  ồ Đ ng Văn  ạ i xã Minh  t Tân

11 Khai thác

228.900

20.000

208.900

Xã Ng cọ   Minh

khoáng s n ả Mangan thôn  P u ậ (Khuôn

B u)ậ , xã  ọ Ng c Minh

ự ệ

12

729.000

50.000

679.000

Xã Phong  Quang, xã  ngươ   Ph Ti nế

ậ ị

ủ D  án Th y  đi n Phong  Quang ­  ộ ị Thu c đ a  ệ ph n huy n  V  Xuyên

140.600

106.300

34.300

13

Khai thác,  ế ế ch  bi n  qu ng ặ Mangan  ọ Ng c Lâm

xã B chạ   Ng cọ   ị  huy n Vệ Xuyên; xã  Đ ngồ   Ti nế   huy nệ   B cắ   Quang

ượ

xã Th

ngượ

14

53.004,1

2.443,3

50.560,8

S n,ơ   huy n Vệ Xuyên

Nâng c p ấ tuy n ế ườ đ ng t trung tâm xã  Th ng  ơ S n, huy n  ị V  Xuyên đi  Túng Sán  huy n ệ Hoàng Su  ỉ Phì t nh Hà  Giang

XIII

422.384

53.492

­

10.000

358.892

H. QUANG  BÌNH

ượ

ượ

1

166

76

90

Xã Tân  B cắ

ĐZ&TBA  ủ L  Th ng  (CQT TBA  ủ L  Th   ng, xã Tân B c, ắ huy n ệ Quang Bình)

2

25.000

10.000

10.000

5.000

Xã Tân  Tr nhị

ồ ứ H  ch a  ổ Khu i Ph ,  thôn Tân  Trang, xã  Tân Tr nhị

3

30.000

10.000

20.000

Xã Tân  Tr nhị

ồ ứ H  ch a  Tân Bang,  xã Tân Tr nhị

ặ i m t

21.300

17.000

4.300

4

Xã Tân  B cắ

ủ San  ằ b ng tái  ư ụ   ị đ nh c  c m công nghi p ệ ắ tân b c khu  ự ố v c đ i  ệ ụ di n c m  công nghi p ệ xã Tân B cắ

3.000

3.000

5

TT Yên  Bình

ặ ủ San  i m t  ằ b ng khu  ư dân c  D6  (b  sung)

ặ i m t  ườ   ng

23.000

4.000

19.000

6

Xã Xuân  Giang

San  ằ b ng tr ầ m m non  Xuân Giang

2.000

300

1.700

7

Xã Tiên  Yên

ở ộ M  r ng  ể ườ tr ng ti u  ọ h c xã Tiên  Yên

247.118

2.616

244.502

8

ủ ậ

ệ ắ

Th y đi n  M n Th ng

Xã Tân  Nam

ấ ạ

70.800

6.500

64.300

9

xã Tân  B cắ

Khu s n ả xu t các  ố lo i gi ng  cây tr ng ồ công ngh  ệ cao

12.621

3.448

30

1.740

7.403

IX

H. HOÀNG  SU PHÌ

1

3.600

3.000

300

300

ồ ậ ạ

Xã N mậ   Ty

ệ C p đi n  cho thôn T  ả H  Piên xã  N m Ty,  ụ (H ng m c  ĐZ 35kV,  TBA và ĐZ  0,4kV)

900

300

300

300

Xã N mậ   Ty

ậ ạ

ệ ấ 2 C p đi n  cho thôn  ơ Yên S n, xã  N m Ty  ụ (H ng m c  ĐZ 35kV,

TBA và ĐZ  0,4kV)

3

560

60

300

200

Xã Hồ  Th uầ

C p đi n  cho tr m ạ phát sóng  FM và khu  dân c  ư Chiêu L u ầ Thi, xã H  ồ Th uầ

4

134

26

30

78

Xã Tân  Ti nế

ĐZ&TBA  Cóc Cái  CQT TBA  Cóc Cái, xã  Tân Ti n,ế

5

227

62

40

125

Xã P  Lyờ Ngài

ĐZ&TBA  UB xã P  ờ Ly Ngài  CQT TBA  UB xã P  ờ Ly Ngài

6

100

800

900

Xã B nả   Phùng

ạ ầ H  t ng  ạ tr m BTS  ả B n Phùng,

7

100

800

900

Xã Nàng  Đôn

ạ ầ H  t ng  ạ tr m BTS  Nàng Đôn

8

100

800

900

Xã Ngàm  Đăng Vài

ạ ầ H  t ng  ạ tr m BTS  Ngàm Đăng  Vài,

9

100

800

900

Xã Sán Sà  Hồ

ạ ầ H  t ng  ạ tr m BTS  ả ồ Sán S  H ,

10

100

800

900

Xã T  Sả ử  Choong

ạ ầ H  t ng  ạ tr m BTS  ả ử T  S   Chóng,

11

100

800

900

Xã B nả   Máy

ạ ầ H  t ng  ạ tr m BTS  ả B n Máy,

12

100

800

900

Xã N mậ   D chị

ạ ầ H  t ng  ạ tr m BTS  ậ N m D ch,

900

100

800

13

Xã Thèn  Chu Phìn

ạ ầ H  t ng  ạ tr m BTS  Thèn Chu  Phìn,

264.667

12.667

15

35

251.950

X

H. XÍN  M NẦ

2.800

2.800

1

Xã Trung  Th nhị

ạ   ự D  án kè s t ở l    UBND xã Trung Th nhị

Xã Chí Cà

261.600

9.800

251.800

2

ườ Đ ng Pà  ủ ầ V y S  ­  Chí Cà

162

47

35

80

3

Xã B nả   Ngò

ĐZ&TBA  Xín Ch i ả (CQT TBA  Đoàn k t, xãế B n Ngò)

105

20

15

70

4

Xã B nả   Díu

CQT TBA  UB xã B n ả Díu, huy n ệ Xín M nầ

XI

550.019

195.468

35

22.500

332.015

HUY NỆ   B CẮ   QUANG

1

138.050

42.000

96.050

xã Đ ngồ   Tâm  huy nệ   B cắ   Quang, xã  Trung  Thành, xã    Ng c Linh huy n Vệ ị  Xuyên

ấ   Nâng c p và ả ạ c i t o  tuy n ế ườ ừ   đ  xã ng t ồ Đ ng Tâm,  huy n B c  Quang đ n ế xã Ng c ọ Linh huy n ệ ị V  Xuyên  ầ ợ (h p ph n 1   ạ   ủ c a DA "H ơ ả   ầ t ng c  b n phát tri n ể toàn di n ệ ỉ các t nh  Đông B c")ắ

42.000

12.000

10.000

20.000

Xã Vĩnh  Phúc

ử ự 2 D  án s a  ữ ch a và  nâng cao an  toàn đ p ậ

(WB8)

3

20.000

5.000

15.000

Đ i 1 thôn   Tân Thành  Xã B ngằ   Hành

ự ử D  án s a  ữ ch a và  nâng cao an  toàn đ p ậ (WB8)

4

18.000

5.000

13.000

Đ i 2 thôn Tân Thành  Xã B ng ằ Hành

ử ự D  án s a  ữ ch a và  nâng cao an  toàn đ p ậ (WB8)

5

35.000

15.000

20.000

Xã Kim  Ng cọ

ự ử D  án s a  ữ ch a và  nâng cao an  toàn đ p ậ (WB8)

6

25.000

10.000

15.000

Xã Đ ngồ   Tâm

ử ự D  án s a  ữ ch a và  nâng cao an  toàn đ p ậ (WB8)

7

35.000

15.000

20.000

Thôn L i,ạ   Xã Quang  Minh

ự ử D  án s a  ữ ch a và  nâng cao an  toàn đ p ậ (WB8)

8

30.000

20.000

10.000

ự ử D  án s a  ữ ch a và  nâng cao an  toàn đ p ậ (WB8)

Thôn  Th ngố   ấ nh t, Xã   Quang  Minh

9

27.000

15.000

12.000

Thôn Ta  Quán Xã  Quang  Minh

ự ử D  án s a  ữ ch a và  nâng cao an  toàn đ p ậ (WB8)

tệ

10

22.000

12.000

10.000

Xã Vi Vinh

ự ử D  án s a  ữ ch a và  nâng cao an  toàn đ p ậ (WB8)

25.000

10.000

15.000

Xã Vô  Đi mế

ử ự 11 D  án s a  ữ ch a và  nâng cao an  toàn đ p ậ

(WB8)

tệ

12

75

25

50

TT Vi Quang

ĐZ&TBA  C u Mám  (CQT TBA  ầ C u Mám 2  ệ   ị ấ th  tr n Vi t Quang)

13

229

40

35

154

Xã Tiên  Ki uề

ĐZ&TBA  ế Tân Ti n xã  Tân Thành;  TBA thôn  Cào xã Tiên  Ki u ề (CQT  TBA Tân  L i xã Tân  Thành; TBA  UBND xã  Tiên Ki u)ề

ườ

14

15.935,9

8.379,9

7.556,0

xã Hùng  An

ế

Công trình  ủ ự D  án th y  ồ ứ ợ i H  ch a  l ả ướ c Ch   n ạ Ph i  ng t thôn Hùng  Ti n, xã  Hùng An  (b  sung)

ả ạ

15

21.338,5

1.289,2

20.049,3

xã Tân  Quang

ự D  án Nâng  ấ c p, c i t o  ử bãi x  lý rác   th i xã Tân  Quang (b  ổ sung),

ế

ng  ố

16

92.000

21.500

12.500

58.000

Tr m bi n  áp 220KV và  ườ các đ ấ dây đ u n i  vào TBA  220KV B c ắ Quang

tệ   TT. Vi Quang, xã  Hùng An,  xã Vĩnh  ả H o, TT.   Vĩnh Tuy,  xã Đông  Thành, xã  Đ ng Yên

17 D  án Xây

1.121,1

965,1

156

Xã Hùng  An

ự ự d ng c a   ẻ hàng bán l ầ xăng d u xã  Hùng An,

ệ huy n B c  Quang

18

2.269

2.269

ị ấ   th  tr n Vĩnh Tuy

ự D  án Xây  ự d ng c a   ẻ hàng bán l xăng d u thầ ị  ấ tr n Vĩnh  Tuy

ệ ự ậ

ử ụ ể

ấ ể ự ề ả i Đi m b, Kho n 1, Đi u 58, Lu t

đ a bàn t nh Hà Giang năm 2018, theo quy đ nh t

ể Ghi chú: Danh m c các công trình, d  án chuy n m c đích s  d ng đ t đ  th c hi n d  án  ầ ư ị đ u t ấ Đ t đai 2013