Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
Ộ Ồ Ỉ
ộ ậ
ự
H I Đ NG NHÂN DÂN T NH HÀ GIANG
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố
Hà Giang, ngày 08 tháng 12 năm 2017
S : 108/NQHĐND
Ế
Ị
NGH QUY T
Ự
Ể
Ồ Ấ Ỉ
Ụ Ử Ụ
Ấ
Ị
Ụ THÔNG QUA DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN THU H I Đ T VÀ CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T NĂM 2018 TRÊN Đ A BÀN T NH HÀ GIANG
Ộ Ồ
Ỉ
Ỳ Ọ
Ứ
H I Đ NG NHÂN DÂN T NH HÀ GIANG KHÓA XVII K H P TH SÁU
ậ ổ ứ
ứ
ề
ị
ươ
Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph
ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ
ậ
ấ
Căn c Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
ị
ị
ứ
ủ
ủ
ố
ị
ậ
ấ
ố
ộ ố ề ủ ủ ử ổ
ộ ố
ị ị
ế
ậ
ấ
ổ
ị
ế Căn c Ngh đ nh s 43/2014/NĐCP ngày 03 tháng 12 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh chi ti t ị thi hành m t s đi u c a Lu t Đ t đai; Ngh đ nh s 01/2017/NĐCP ngày 06 tháng 01 năm 2017 ị ủ c a Chính ph s a đ i, b sung m t s Ngh đ nh quy đ nh chi ti
t thi hành Lu t Đ t đai;
ứ
ế ố
ủ ề
ạ
ủ ỳ ầ
ị ấ ế
ử ụ
ủ ỉ
ế
ạ
ử Căn c Ngh quy t s 20/NQCP ngày 07 tháng 02 năm 2013 c a Chính ph v Quy ho ch s ấ ụ d ng đ t đ n năm 2020 và k ho ch s d ng đ t 5 năm k đ u (20112015) c a t nh Hà Giang;
ố
ờ
ủ
ỉ
ấ ể
ồ ấ
ử ụ
ụ
ể
ể
ề xã h i vì
ế ẩ
ộ
ị
ộ ồ
ộ ố ỉ i ích công c ng năm 2018, trên đ a bàn t nh Hà Giang; Báo cáo th m tra s ỉ ế Ngân sách H i đ ng nhân dân t nh ỉ
ủ ộ ồ
ạ ỳ ọ
ậ ủ
ế
ể
ả
Xét T trình s 126/TTrUBND ngày 14 tháng 11 năm 2017 c a UBND t nh Hà Giang v Danh ầ ự ụ m c các d án c n thu h i đ t và chuy n m c đích s d ng đ t đ phát tri n kinh t ợ ố ợ i ích qu c gia, l l 38/BCKTNS ngày 05 tháng 12 năm 2017, c a Ban Kinh t ạ và ý ki n th o lu n c a các đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh t
i k h p.
Ế
Ị QUY T NGH :
ử ụ
ụ
ụ
ể
ấ
ự
ồ ấ Thông qua Danh m c các d án c n thu h i đ t và chuy n m c đích s d ng đ t năm
ầ ụ ể ư
ỉ
ị
Đi u 1.ề 2018 trên đ a bàn t nh Hà Giang, c th nh sau:
ồ ấ ể
ụ
ể
ế
ợ
ộ xã h i vì l
ố i ích qu c gia, vì
ự ự
ộ
ồ
1. Danh m c các công trình, d án thu h i đ t đ phát tri n kinh t ợ l
i ích công c ng, g m 199 d án, công trình, trong đó:
ệ
ổ
ồ
a) T ng di n tích thu h i: 11.215.934 m
2.
ệ
ổ
ồ
b) T ng kinh phí: 762.971 tri u đ ng.
ụ ụ
ế
ị
(Chi ti
ế ạ t t
i Ph l c I kèm theo Ngh quy t này).
ấ ể
ự
ụ
ế
ể ệ
ớ ổ
ể ồ
ự
ợ
ộ
ộ xã h i vì ồ
ụ ố i ích qu c gia, vì l
ử ụ i ích công c ng, g m 81 d án, công trình v i t ng di n tích thu h i:
2. Danh m c các công trình, d án chuy n m c đích s d ng đ t đ phát tri n kinh t ợ l 7.976.438 m2.
ụ ụ
ế
ị
(Chi ti
ế ạ t t
i Ph l c II kèm theo Ngh quy t này).
ộ ồ
Ủ
ỉ
ỉ
ổ ứ
ệ
H i đ ng nhân dân t nh giao cho y ban nhân dân t nh t
ự ch c th c hi n.
Đi u 2.ề
ộ ồ
ỳ ọ
ứ
ỉ
ị ệ ự
ượ ể ừ
ế Ngh quy t này đã đ hi u l c thi hành k t
c H i đ ng nhân dân t nh Khóa XVII, K h p th Sáu thông qua và có ngày 08 tháng 12 năm 2017./.
Ủ Ị CH T CH
ụ
ố ộ
ng v Qu c h i;
ộ
ườ
ng;
ỉ
ỉ
ơ
ồ Thào H ng S n
ể
ố ộ ỉ ỉ
ạ
ỉ ủ ạ ể ở
ổ ứ
ộ ấ ỉ
ị
ch c chính tr xã h i c p t nh;
ỉ
ỉ
ư
ậ ơ N i nh n: ườ Ủ y ban Th ể ạ Ban Công tác đ i bi u, UBTVQH; ố ộ Văn phòng Qu c h i; Văn phòng Chính ph ;ủ B Tài nguyên và Môi tr TTr. T nh y, HĐND, UBND t nh, UBMTTQ t nh; Đoàn Đ i bi u Qu c h i t nh Khóa XIV; Đ i bi u HĐND t nh khóa XVII; Các s , ban, ngành, t ố ệ TTr. HĐND, UBND các huy n, thành ph ; Báo Hà Giang, Đài PTTH t nh; Trung tâm Thông tin Công báo, VP UBND t nh; L u: VT, HĐND (1b).
Ụ Ụ PH L C I
Ụ
Ự
Ể
Ế
Ộ
Ợ
Ể Ỉ
Ợ
Ố
Ị
ộ ồ
ế ố
ủ
ị
ỉ
Ồ Ấ DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN THU H I Đ T, Đ PHÁT TRI N KINH T XÃ Ộ H I VÌ L I ÍCH QU C GIA, L I ÍCH CÔNG C NG TRÊN Đ A BÀN T NH HÀ GIANG NĂM 2018 (Kèm theo Ngh quy t s : 108/NQHĐND ngày 08/12/2017 c a H i đ ng nhân dân t nh Hà Giang)
ạ ấ Chia ra các lo i đ t
công ổ
Số TT Tên d án,ự công trình ệ T ng di n tích thu h iồ (m2) Đ aị đi mể thu h iồ đ tấ
Chia ra các lo iạ ấ đ tChia ra các lo iạ ấ đ tChia ra các lo iạ ấ ổ đ tT n g kinh phí (dự ki n)ế b iồ ngườ th (tri uệ đ ng)ồ
ệ Di n tích ấ đ t khác (m2) T nhỉ (tri uệ đ ng)ồ Huy nệ (tri uệ đ ng)ồ Di nệ tích đ tấ tr ngồ lúa (m2) Di nệ tích đ tấ r ngừ PH (m2) Ngu nồ v nố khác (tri uệ đ ng)ồ Di nệ tích đ tấ r ngừ đ cặ d ngụ (m2)
11.215.934 624.533 20.120 224.819 10.346.462 762.971 145.856 8.638 606.677 Toàn t nhỉ
1.648.003 121.369 0 0 1.526.634 162.858 107.700 0 55.158 I TP. HÀ GIANG
21.240 1 21.240 3.200 3.200 P. Minh Khai ế 04 tuy n thoát ườ ướ ng c ph n Minh Khai
ườ 9.990 2 9.990 2.100 2.100 P. Tr nầ Phú ế 04 tuy n thoát ướ n ng c ph ầ Tr n Phú
ườ 7.720 3 7.720 1.800 1.800 ế 04 tuy n thoát P. Quang ướ n ng c ph Trung Quang Trung
ườ 8.990 4 8.990 2.100 2.100 ế 01 tuy n thoát ướ c ph n ng ễ Nguy n Trãi P. Nguy nễ Trãi
ườ 60.000 5 60.000 20.000 20.000 Đ ng vành đai phía Nam P. Minh Khai
34.500 6. 34.500 12.000 12.000 ườ Đ ng Phùng H ngư P. Tr nầ Phú
1.190 7 Xã ngươ 1.190 5.000 5.000 ng Ph Thi nệ
ớ (n i ố ầ C u m i ạ ố ộ Qu c l i 2 t km286+450 ớ ườ v i đ vành đai phía Nam)
8 Xã ngươ 49.000 49.000 10.000 10.000 Ph Thi nệ
ở ấ Nâng c p m ố ộ ộ r ng Qu c l 2 (Km285+995 ề ầ đ n c u Mè m i)ớ
ờ ữ 23.550 9 23.550 5.000 5.000 Kè b h u Sông Mi nệ P. Tr nầ Phú, P. ọ Ng c Hà
ờ ả Sông 38.370 10 38.370 6.200 6.200 Kè b t Mi nệ P. Quang Trung
c u 48.150 11 Xã ngươ 48.150 4.500 4.500 Ph Thi nệ
ờ Kè b Nam ố su i Mè ạ ừ ầ (đo n t Mè cũ đ n ế ậ đ p tràn thôn Châng)
12 Xã ngươ 25.650 25.650 1.200 1.200 Ph Thi nệ ờ Kè b Tây Sông Lô ạ ừ ố (đo n t g c ế ầ ạ G o đ n c u Mè m i)ớ
13 28.000 1.000 27.000 300 300 Xã Ng cọ Đ ngườ ọ ở ộ M r ng nghĩa trang ườ Ng c Đ ng
ồ ấ 1.000 1.000 200 200 ph
ỉ 14 Thu h i đ t ể ở ộ đ m r ng ể các đi m cua, che khu t t mấ ầ ệ ự nhìn th c hi n ch nh trang đô các ngườ c aủ thành ph Hàố Giang
ị ị th trên đ a bàn thành phố
ườ
15 342.000 55.000 287.000 34.100 34.100 ể ỉ Đ ng giao thông liên k t ế vùng phát tri n KTXH phía đông t nh Hà Giang
xã Ng cọ ườ Đ ng TP. Hà Giang; xã Tùng Bá huy nệ Vị Xuyên; các xã huy nệ Qu nả Bạ
16 231.000 65.000 166.000 23.100 23.100 ầ
ấ ả Nâng c p c i ừ ạ ườ ng t t o đ ố thành ph Hà Giang đ n ế Khu công ệ nghi p Bình Vàng (h p ợ ủ ph n 1 c a ạ ầ DA "H t ng ơ ả c b n phát ể tri n toàn ỉ ệ di n các t nh Đông B c")ắ P. Minh Khai TP. Hà Giang; xã phú Linh, xã Đ oạ ứ Đ c, xã Ng cọ Linh huy nệ Vị Xuyên
17 108 22 86 190 190 P. Quang Trung
ĐZ&TBA Sông Núi; TBA 3/2 CQT ổ TBA T 6,7; TBA T 8 ổ Quang Trung
18 108 15 93 42 42 P. Quang Trung ĐZ&TBA Phố ự ẩ m th c CQT TBA C u ầ Phong Quang,
19 88 88 130 130 P. Quang Trung
ĐZ&TBA T ổ 3 Quang Trung CQT TBA T 3 ổ Quang Trung
20 62 62 76 76 P. Ng cọ Hà ĐZ&TBA T ổ ọ 2 Ng c Hà CQT TBA T ổ ọ 3 Ng c Hà
ạ ạ ầ
21 800 800 60 60 ọ ố P. Ng cọ Hà H t ng tr m BTS Ng c Hà, thành ph Hà Giang
ạ ạ ầ
22 800 800 60 60 P. Nguy nễ Trãi ố H t ng tr m BTS Nguy n ễ Trãi III, thành ph Hà Giang
714.100 714.100 30.000 30.000
ủ
ồ ấ 23 Thu h i đ t ệ ể ự đ th c hi n ự d án Th y ệ đi n Phong Quang (Thu cộ Xã ngươ Ph Đ , vàộ ngườ Ph Quang
ậ ị đ a ph n ố thành ph Hà Giang) Trung TP. Hà Giang;
ự ng
1586,8 331,5 1255,3 1500 1500 24 Xã Ng cọ Đ ngườ
ậ ổ ườ D án đ dây 110KV ố ầ đ u n i nhà ủ ệ máy th y đi n ạ N m M 1 (b sung)
188.964 0 0 188.964 11.440 3.000 0 8.440 II 0 H. MÈO V CẠ
30.000 30.000 3.000 3.000 1 Xã Xín Cái
ắ
Ổ ị n đ nh dân ư ị c , đ nh canh ư ị đ nh c cho ồ đ ng bào dân ể ố ộ t c thi u s ị trên đ a bàn thôn Mè N ng, xã Xín Cái, huy n ệ Mèo V cạ
ạ ầ ạ 800 2 800 60 60 H t ng tr m BTS Ha Ía xã Cán Chu Phin
ạ 800 3 800 60 60 xã Lũng Chinh ạ ầ H t ng tr m BTS Mèo V ngố
ạ ầ 800 4 800 60 60 xã S ngủ Trà ạ H t ng tr m BTS Phúng Cáy
ạ ầ ạ ả ủ 800 5 800 60 60 xã Tả L ngủ H t ng tr m BTS T L ng II
ị ộ 6 55.764 55.764 3.200 3.200 xã P iả L ngủ ề ề ố ứ ợ Khu ph c h p làng văn hóa du l ch c ng ớ ồ đ ng v i làng ngh truy n th ng OASIS Mã Pì Lèng
h p
7 100.000 100.000 5.000 5.000 ậ ị xã P iả L ngủ
ổ ợ Khu t resort cao c p ấ Green Sun (đ a ph n ệ huy n Mèo V c)ạ
III 476.005 21.008 8.000 446.997 37.036 3.363 33.673 H. Đ NGỒ VĂN
ả
1 23.000 23.000 1.986 1.986 TT. Đ ngồ Văn
ồ B o tàng không gian văn hóa các ộ dân t c vùng cao nguyên đá Đ ng Văn
26.300 8.000 18.300 2.400 2.400 Xã Lũng Cú ở 2 Nâng c p m ng
ấ ườ thôn Lô Lô ả ẳ ộ r ng đ ừ t Ch i đi thôn ẳ C ng T ng xã
Lũng Cú
10.000 10.000 1.100 1.100 3 Xã Lũng Cú
ư ị Tái đ nh c cho các h giaộ đình, cá nhân ồ ấ ị b thu h i đ t ở ể ự đ th c ệ ự hi n d án ấ ự Xây d ng c p ơ ở ạ bách c s h ả ệ ầ t ng b o v ớ ạ i i t biên gi trung tâm xã Lũng Cú
4 3.400 3.400 210 210 Xã Lũng Cú
ả Gi i phóng ặ ằ m t b ng khu ư dân c và tái ư (giáp ị đ nh c ắ ồ m t R ng) xã Lũng Cú)
5 15.000 15.000 656 656 ườ ng PTDT Tr ộ ệ N i trú huy n ồ Đ ng Văn ị ấ th tr n Đ ngồ Văn
ườ ầ 6 xã Má Lé 2.600 2.600 975 975 ng m m Tr non xã Má Lé
ườ ng PTDT 7 5.000 5.000 721 721 Xã Lũng Cú Tr bán trú Xã Lũng Cú
ạ ạ ầ 8 800 800 60 60 xã Tả L ngủ H t ng tr m BTS Há Chùa Lả
ạ ầ 9 800 800 60 60 ạ H t ng tr m BTS Lao Xa xã S ngủ Là
ạ ạ ầ 10 800 800 60 60 Xã Phố Cáo H t ng tr m ố BTS Ph Cáo II
ạ ạ ầ 11 800 800 60 60 xã Sính L ngủ H t ng tr m BTS Sà T ng ủ Chứ
ạ ầ ạ 12 800 800 60 60 H t ng tr m BTS xã Má Lé Xã Ma Lé
ạ ầ 13 800 800 60 60 Xã Sà Phìn ạ H t ng tr m BTS xã Sà Phìn
ạ ầ 14 800 800 60 60 ạ H t ng tr m BTS Ta Cha Lang xã Hố Quáng Phìn
15 55 8 47 22 22 TT Đ ngồ Văn
ồ ĐZ&TBA T ổ 6, TT Đ ng ồ Văn (CQ TTBA Nông Nghi p, ệ ệ huy n Đ ng Văn)
50 50 19 19 TT Đ ngồ Văn
16 ĐZ&TBA T ổ 3, TT Đ ng ồ Văn (CQT TBA Ch ợ
ồ Trung tâm, ệ huy n Đ ng Văn)
ng
17 86.000 19.500 66.500 6.200 6.200 Xã Lũng Cú
ế ườ Tuy n đ ế ố ừ k t n i t ố ộ Km0 Qu c l ế 4C đ n thôn ằ ẳ C ng T ng ể ạ t o đi m ấ nh n cho khu ự v c trung tâm xã Lũng Cú
ế ườ ng
ộ
18 59.000 1.500 57.500 5.500 5.500 Xã Lũng Cú
ng Tuy n đ khu tâm linh thu c thôn ằ ẳ C ng T ng ế ế ố k t n i tuy n ườ đ ng trung tâm lên khu Chùa Lũng Cú và tuy n ế ườ đ ng vòng sau Chùa vòng ề v phía sau chùa Lũng Cú ế ố và k t n i ế ườ tuy n đ tâm linh
60.000 60.000 5.200 5.200 19 xã Lũng Cú ở ấ Nâng c p m ườ ộ r ng đ ng trung tâm xã Lũng Cú
ử
30.000 30.000 3.627 3.627 20 xã Lũng Cú
ồ ữ S a ch a ế ườ ng tuy n đ ố ộ ờ C t c Qu c gia Lũng, ạ ừ đo n t km9 km 23, huy n ệ Đ ng Văn
h p
150.000 150.000 8.000 8.000 21 ị TT Đ ngồ Văn
ổ ợ Khu t resort cao c p ấ Green Sun ậ (đ a ph n ồ ệ huy n Đ ng Văn)
204.347 38.722 40 165.585 13.101 500 1.365 11.236 IV H. YÊN MINH
ố ng kè su i 11.500 11.500 805 805 1 TT Yên Minh
Nâng c p ấ ườ đ ị ấ th tr n Yên Minh, huy n ệ Yên Minh
183.200 35.200 148.000 11.200 11.200
ệ
ầ
2 Nâng c p ấ ườ đ ng Yên Minh M u ậ Du Mèo V c ạ (h p ợ ủ ph n 1 c a ạ ầ DA "H t ng ơ ả c b n phát ể tri n toàn xã M uậ Duệ huy nệ Yên Minh; xã S ngủ Trái, xã Lũng Phìn
ệ ỉ di n các t nh Đông B c")ắ huy nệ Đ ngồ Văn và xã…
ạ ạ ầ 3 800 800 60 60 Xã B chạ Đích H t ng tr m BTS xã B ch ạ Đích
ạ ầ
4 800 800 60 60 Xã Lao Và Ch iả ạ H t ng tr m BTS C ng ổ Thành II xã Lao Và Ch iả
ạ
5 800 800 60 60 ị ấ TT Yên Minh ạ ầ H t ng tr m BTS Đ p ậ Tràn, th tr n Yên Minh
ạ ạ ầ 6 800 800 60 60 Xã Ngam La H t ng tr m BTS Sa Lì, xã Ngam La
ạ 7 800 800 60 60 Xã Ng cọ Long ạ ầ H t ng tr m BTS Tà Mu ng,ồ
ạ ạ ầ 8 800 800 60 60 H t ng tr m BTS xã Th ngắ Mố Xã Th ngắ Mố
ườ ọ ầ 9 3.500 3.500 200 200 TT Yên Minh
ớ Nhà l p h c tr ng M m non Hoa H ngồ ị ấ th tr n Yên Minh
ụ ở ệ 10 1.200 1.200 500 500 TT Yên Minh Tr s làm ụ vi c Chi c c ệ ế Thu huy n Yên Minh
11 85 85 20 20 TT Yên Minh ĐZ&TBA (CQTTBA T ổ 5 TT Yên Minh)
ệ 12 62 22 40 16 16 Xã B chạ Đích ạ
ĐZ&TBA Đông Sao (CQT TBA Tráng L , xã B ch Đích, ệ huy n Yên Minh)
Ạ V H. QU N BẢ 111.293 10.199 20.000 76.196 4.898 7.371 6.000 1.371
ạ ợ i khu
1 1.394,8 198,9 1.195,9 973,0 973 Xã Đông Hà
ự Xây d ng ch gia súc t ợ ch Tráng Kìm xã Đông Hà, huy n ệ ạ ỉ ả Qu n B , t nh Hà Giang
105.000 10.000 20.000 75.000 6.000 6.000 ườ ớ ừ i t
ế xã Thanh Vân, xã Bát Đ iạ S nơ 2 Đ ng ra biên Thanh gi Vân đi xã Bát ạ ơ Đ i S n đ n ố m c 338
ệ ả ạ huy n Qu n B , Hà Giang
ạ ầ 3 800 800 60 60 ạ H t ng tr m BTS Quy t ế Ti n IIế Xã Quy tế Ti nế
ạ ạ ầ 4 800 800 60 60 xã Tùng Vài H t ng tr m BTS Tùng Pàng
ạ ầ 5 800 800 60 60 xã Cán Tỷ ạ H t ng tr m ụ ụ BTS Ph c v ể xóa đi m đen
ạ ầ 6 800 800 60 60 ạ H t ng tr m BTS Thanh Vân Xã Thanh Vân
ạ ầ 7 800 800 60 60 ạ H t ng tr m ả BTS T Ván Xã Tả Ván
ạ ầ 8 800 800 60 60 TT Tam S nơ ạ H t ng tr m BTS Trung Tâm
ư
9 48 48 20 20 Xã Qu nả Bạ
DZ&TB A ệ B u đi n, TT Tam S n ơ (CQT) TBA trung tâm 2, ạ ả xã Qu n B )
10 50 50 18 18 Xã Quy tế Ti nế DZ&TBA Lùng Thàng (CQT) TBA Lùng Thàng)
Ắ VI H. B C MÊ 104.732 6.821 40 8 97.863 14.960 250 120 12.790
ồ ấ
ng 1 3.000 3.000 Xã Minh Ng cọ
Thu h i đ t xây d ng ự ườ ể đi m tr Thôn Khâu ừ L a xã Minh Ng cọ
2 1.080 350 730 50 50 Xã Minh S nơ
ở ớ M m i ườ ng vào đ ầ ườ tr ng M m Non, xã Minh S nơ
3 4.000 4.000 Xã Minh S nơ ự ự Xây d ng d ợ án Ch trung tâm xã Minh S nơ
ộ 4 2.000 2.000 50 50 ậ Sân v n đ ng xã Minh S nơ Xã Minh S nơ
5 2.000 2.000 50 50 Xã Minh S nơ Nhà văn hóa ẹ thôn K p B, xã Minh S nơ
ng 6 300 300 Xã Minh S nơ ườ ể Đi m tr Thôn Lũng V yầ
7 Thu h i, ồ 425 425 ụ TT Yên Phú ể chuy n m c đích, giao đ t ấ
ự ụ xây d ng tr ở ổ 5 TT. s t Yên Phú
8 9.000 9.000 Xã Đ ngườ H ngồ
ở ườ M đ ng giao thông nông thôn, thôn Nà L u, ầ ườ xã Đ ng H ngồ
9 5.000 5.000 ộ ậ Sân v n đ ng Thôn Ti n ế Minh, Xã Đ ngườ H ngồ
ỉ ề ệ
10 5.141,2 903 4.238 2.000 200 TT Yên Phú
Đi u ch nh ấ di n tích đ t ồ ự thu h i th c ệ ự hi n d án Bãi rác th i ả ị ấ Th tr n Yên ổ Phú (b sung)
ng M m 11 1.758 1.758 100 100 Xã Yên Đ nhị ở ộ M r ng ầ ườ tr Non xã Yên Đ nhị
ạ ạ ầ
12 800 800 60 60 TT Yên Phú H t ng tr m BTS Yên Phú ắ ệ II, huy n B c Mê
ạ
13 Th 800 800 60 60 ng Tân, Xã ngượ Tân ạ ầ H t ng tr m BTS xã ượ Th ắ B c Mê
14 61,0 8,0 8,0 45,0 130 130 TT Yên Phú DZ&TBA Yên Phú (Ch ng ố ả ả i TBA qu t Yên Phú I)
Th 15 217 60 40 117 310 310 Xã ngượ Tân XDM M ch ạ vòng ĐZ35kV Khuôi Bon ượ Th ng Tân
16 44.900 5.500 39.400 4.100 4.100 xã L cạ Nông ệ ắ Nâng c p ấ ệ ệ b nh vi n đa khoa khu v c ự huy n B c Mê
ườ 17 4.000 4.000 50 50 TT Yên Phú Đ ng vành ợ đai ch trung tâm huy nệ
ạ ướ 18 20.250 20.250 8.000 8.000 Xã Minh S nơ
ự D án Xây ự d ng tr m ơ c b m n ầ tu n hoàn, ưở ể ng tuy n x ắ ặ qu ng s t sàng th nầ
VII 6.981.029 164.573 106.300 6.710.156 464.898 5.047 2.950 456.901 H. VỊ XUYÊN
1 Khu x lý ử Xã Kim 300.000 300.000 2.950 2.950
Th chạ
ả ắ ấ ch t th i r n ả ạ i thôn B n t Chang, xã Kim Th chạ
ạ 290 290 2 Xã Đ oạ Đ cứ ụ ở ộ M r ng tr ở s xã Đ o Đ cứ
ử
17.000 5.000 12.000 338 338 3 Xã B chạ Ng cọ
ữ S a ch a và Nâng cao an ậ toàn đ p thôn Phai, xã B ch ạ Ng cọ
ử
18.000 10.000 8.000 364 364 4 Xã Linh Hồ
ữ S a ch a và Nâng cao an ố ậ toàn đ p C c Bó, thôn Nà Trà
ử
17.000 10.000 7.000 345 345 5 Xã Kim Th chạ ồ ả ữ S a ch a và Nâng cao an ậ toàn đ p Nà P ng, thôn ẳ B n Th m, xã Kim Th chạ
60 60 18 6 18 ệ TT Vị Xuyên
ĐZ&TBA Đông Cáp 1 (CQT TBA ệ B nh Vi n, ị ệ huy n V Xuyên)
7 80 80 47 47 Xã Tùng Bá
CQT TBA ố Tim T c xã Tùng Bá, ị ệ huy n V Xuyên
8 50 50 47 47 Xã Tùng Bá ậ CQT TBA UBND xã Tùng Bá, thôn ị N m R a,
ạ ạ ầ 9 800 800 60 60 Xã B chạ Ng cọ H t ng tr m BTS xã B ch ạ Ng cọ
ạ ạ ầ 10 800 800 60 60 Xã Kim Linh H t ng tr m ả BTS B n Má, xã Kim Linh
ạ ạ ầ 11 800 800 60 60 Xã Đ oạ Đ cứ H t ng tr m ứ ạ BTS Đ o Đ c II
ạ ầ ạ 12 800 800 60 60 H t ng tr m BTS Hòa Binh Xã Kim Th chạ
ạ ạ ầ 13 800 800 60 60 Xã Minh Tân H t ng tr m BTS Lũng Chu iố
ạ ầ
14 800 800 60 60 Xã Ng cọ Linh ọ ạ H t ng tr m BTS Ng c ọ Linh IIXã Ng c Linh
ạ ầ 15 H t ng tr m ạ Xã Linh 800 800 60 60
Hồ BTS Linh H ồ IIXã Linh Hồ
ạ ạ ầ
Ph 16 800 800 60 60 ng Xã ngươ Ti nế H t ng tr m BTS thôn S u,ử ươ xã Ph Ti nế
ượ Th 17 800 800 60 60 ạ ạ ầ H t ng tr m BTS Th ng S n IIơ Xã ngượ S nơ
ạ ầ 18 800 800 60 60 ạ H t ng tr m BTS Trung Thành III Xã Trung Thành
ạ ầ 19 800 800 60 60 ạ H t ng tr m BTS Thanh Đ cứ Xã Thanh Đ cứ
ạ ầ
20 350 350 110 110 ị ấ TT Vị Xuyên ị ạ H t ng tr m BTS Công Đoàn, th tr n V Xuyên
1.200 1.200 310 21 310 Xã Thanh Th yủ ẩ ả ạ C i t o nâng ệ ố ấ c p h th ng ướ ạ c s ch n ế Khu kinh t ử c a kh u Thanh Th yủ
10.170 10.170 1.200 1.200 22 Xã Thanh Th yủ Kho ngo i ạ ạ i khu quan t ế ử kinh t c a ẩ kh u Thanh Th yủ
ể 23 2.896 2.896 879 879 Xã Thanh Th yủ Kho bãi trung chuy n hàng ấ ậ hóa xu t nh p ẩ ạ i kh u t Thanh Th yủ
24 6.200 6.200 826 826 Xã Thanh Th yủ Kho, bãi ph c ụ ụ v kinh doanh ụ ị và d ch v XNK hàng hóa
ể 25 1.800 1.800 691 691 Xã Thanh Th yủ Kho bãi trung chuy n hàng ậ ấ hóa xu t nh p ẩ ạ kh u t i Thanh Th yủ
ể 26 4.940 4.940 1.065 1.065 Xã Thanh Th yủ Kho bãi trung chuy n hàng ấ ậ hóa xu t nh p ẩ ạ kh u t i Thanh Th yủ
ử
27 130 130 344 344 Xã Thanh Th yủ C a hàng kinh ươ doanh th ng ị ạ m i và d ch vụ
28 2.861 2.861 1.318 1.318 Kho bãi hàng ậ ấ hóa xu t nh p kh uẩ Xã Thanh Th yủ
29 Kho trung Xã 1.940 1.940 716 716
ể
ế ử Thanh Th yủ
chuy n hàng ậ ấ hóa xu t nh p ẩ ạ i Khu kh u t kinh t c a ẩ kh u Thanh Th yủ
30 2.475 2.475 4.248 4.248 ế ử Xã Thanh Th yủ
Kho trung ể chuy n hàng ấ ậ hóa xu t nh p ẩ ạ kh u t i Khu c a kinh t ẩ kh u Thanh Th yủ
31 1.940 1.940 956 956 Xã Thanh Th yủ ự Xây d ng kho bãi hàng hóa kinh doanh ụ ị d ch v logictic
ấ
32 2.183 2.183 798 798 ự Xã Thanh Th yủ ẩ i khu KTCK Kho bãi và c ơ ở ả s s n xu t gia công s n ả ph m nh a ạ t Thanh Th yủ
ậ i ạ 33 1.940 1.940 723 723 Xã Thanh Th yủ Kho, bãi xu t ấ ẩ nh p kh u hàng hóa t khu KTCK Thanh Th yủ
ể 34 6.020 6.020 2.295 2.295 Xã Thanh Th yủ Kho, bãi trung chuy n hàng ấ ậ hóa xu t nh p ẩ ạ kh u t i khu KTCK Thanh
35 16.500 16.500 1.250 1.250 Xã Thanh Th yủ
Trung tâm h iộ ợ ể ch tri n lãm ạ ươ ng m i th ớ ạ biên gi i i t ẩ ử c a kh u Thanh Th yủ
ử ả 36 50.000 50.000 7.200 7.200 xã Thanh Th yủ
Bãi chôn l p ấ và x lý rác th i Khu trung ẩ ử tâm c a kh u Thanh Th yủ
37 112.800 1.000 111.800 6.000 6.000 Xã Phong Quang ự D án xây ự d ng nhà máy ế ế ữ ch bi n s a, ạ t i xã Phong Quang
ữ ạ i 38 767.000 47.000 720.000 70.000 70.000 Xã Phong Quang ự D án xây ự d ng trang ạ tr i bò s a t xã Phong Quang
2.790.000 11.000 2.779.000 230.000 230.000 ự ồ Xã Phong Quang 39 D án vùng ỏ tr ng c nguyên li u ệ ạ i xã Phong t
Quang
ự
600.000 4.000 596.000 24.000 24.000 40 Xã Đ oạ Đ cứ
D án Công viên Vĩnh ạ ằ H ng t i Km13 xã Đ o ạ Đ cứ
120.000 4.000 116.000 10.000 10.000 41 Xã Minh Tân i xã Trang tr i ạ ỗ nuôi v béo bò vàng Đ ng ồ ạ Văn t Minh Tân
228.900 20.000 208.900 15.000 15.000 42 Xã Ng cọ Minh
Khai thác khoáng s n ả Mangan thôn P u ậ (Khuôn B u)ậ , xã Ng cọ Minh
158.500 158.500 10.000 10.000 43 Xã Ng cọ Minh
Khai thác khoáng s n ả Mangan Khuôn Han, ọ xã Ng c Minh
806.400 806.400 35.000 35.000 44 Xã Ng cọ Minh
Khai thác khoáng s n ả Mangan Khuôn Then, ọ xã Ng c Minh
ự ệ
729.000 50.000 679.000 30.000 30.000 45
ậ Ph ị ủ D án Th y đi n Phong Quang ộ ị Thu c đ a ệ ph n huy n V Xuyên Xã Phong Quang, xã ngươ Ti nế
ế 140.600 106.300 34.300 1.200 1.200 46
Khai thác, chế ặ bi n qu ng Mangan Ng c ọ Lâm
xã B chạ Ng cọ huy nệ Vị Xuyên; xã Đ ngồ Ti nế huy nệ B cắ Quang
Th
47 53.004 2.443 50.561 4.000 4.000
xã ngượ S n,ơ huy nệ Vị Xuyên
Nâng c p ấ ế ườ tuy n đ ng ừ trung tâm t ượ ng xã Th ị ệ ơ S n, huy n V Xuyên đi Túng Sán huy n ệ Hoàng Su Phì ỉ t nh Hà Giang
442.459 53.492 10.000 378.967 13.724 9.394 500 3.830 XIII H. QUANG BÌNH
75 75 140 140 TT Yên Bình
1 ĐZ&TBA UB ệ Huy n Quang Bình (CQT TBA Trung tâm 1, huy n ệ
Quang Bình)
2 166 76 90 190 190 ng, xã Xã Tân B cắ
ĐZ&TB A Lủ ượ (CQT Th ng TBA L ủ ượ Th Tân B c, ắ ệ huy n Quang Bình)
ạ 3 25.000 10.000 10.000 5.000 342 342 Xã Tân Tr nhị
ồ ứ H ch a ổ Khu i Ph , thôn Tân Trang, xã Tân Tr nhị
ồ ứ 4 30.000 10.000 20.000 552 552 Xã Tân Tr nhị H ch a Tân Bang, xã Tân Tr nhị
ủ ặ i m t ị
5 21.300 17.000 4.300 5.000 5.000 Xã Tân B cắ
San ằ b ng tái đ nh ư ụ c c m công ệ nghi p tân ự ắ b c khu v c ệ ụ ố đ i di n c m công nghi p ệ xã Tân B cắ
ủ ặ i m t
6 3.000 3.000 300 300 (b ổ TT Yên Bình San ằ b ng khu dân ư c D6 sung)
ủ ng 7 23.000 4.000 19.000 2.000 2.000 Xã Xuân Giang ặ i m t San ườ ằ b ng tr ầ m m non Xuân Giang
8 20.000 20.000 1.500 1.500 ệ ỹ t s huy n TT Yên Bình Xây d ng ự nghĩa trang ệ li Quang Bình
9 2.000 300 1.700 200 200 Xã Tiên Yên ở ộ M r ng ể ườ ng ti u tr ọ h c xã Tiên Yên
10 247.118 2.616 244.502 500 500 ủ ậ ệ ắ Th y đi n M n Th ng Xã Tân Nam
11 70.800 6.500 64.300 3.000 3.000 xã Tân B cắ ấ ả Khu s n xu t ố ạ các lo i gi ng ồ cây tr ng công ngh caoệ
IX 13.621 3.448 30 1.740 8.403 1.089 268 80 741 H. HOÀNG SU PHÌ
ấ
1 3.600 3.000 300 300 165 165 Xã N mậ Ty ụ
ệ C p đi n cho ả ồ thôn T H Piên xã N m ậ Ty, (H ng ạ m c ĐZ 35kV, TBA và ĐZ 0,4kV)
ấ 900 300 300 300 103 103 ệ 2 C p đi n cho thôn Yên S n,ơ Xã N mậ Ty
ạ
ậ xã N m Ty ụ (H ng m c ĐZ 35kV, TBA và ĐZ 0,4kV)
ữ ử ườ
ệ 3 1.000 1.000 80 80 Xã N mậ Ty
S a ch a, ầ tr ng m m ậ non N m Ty, huy n Hoàng Su Phì h ng ạ ữ ụ ử m c S a ch a ộ ệ nhà hi u b + Sân bê tông
ấ ạ
4 560 60 300 200 47 47 Xã Hồ Th uầ
ệ C p đi n cho tr m phát sóng FM và khu dân c ư Chiêu L u ầ Thi, xã H ồ Th uầ
5 134 26 30 78 17 17 Xã Tân Ti nế ĐZ&TBA Cóc Cái CQT TBA Cóc Cái, xã Tân Ti n,ế
ờ 6 227 62 40 125 197 197 Xã Pờ Ly Ngài ờ ĐZ&TBA UB xã P Ly Ngài CQT TBA UB xã P Ly Ngài
ạ 7 900 100 800 60 60 Xã B nả Phùng ạ ầ H t ng tr m BTS B n ả Phùng,
ạ ầ 8 900 100 800 60 60 Xã Nàng Đôn ạ H t ng tr m BTS Nàng Đôn
ạ ầ 9 900 100 800 60 60 ạ H t ng tr m BTS Ngàm Đăng Vài, Xã Ngàm Đăng Vài
ạ ầ 10 900 100 800 60 60 Xã Sán S Hả ồ ạ H t ng tr m BTS Sán S ả H ,ồ
ạ ầ 11 900 100 800 60 60 ạ H t ng tr m ả ử BTS T S Chóng, Xã Tả Sử Choong
ạ 12 900 100 800 60 60 Xã B nả Máy ạ ầ H t ng tr m BTS B n ả Máy,
ạ ầ 13 900 100 800 60 60 Xã N mậ D chị ạ H t ng tr m BTS N m ậ ị D ch,
ạ ạ ầ 14 900 100 800 60 60 Xã Thèn Chu Phìn H t ng tr m BTS Thèn Chu Phìn,
X H. XÍN M NẦ 470.567 12.667 15 35 457.850 10.815 5.644 260 4.911
1 2.800 2.800 150 150 Xã Trung Th nhị ạ ự D án kè s t ở l UBND xã Trung Th nhị
ạ ừ 400 400 15 15 2 TT. C cố Pài Tr m d ng chân huy n ệ Xín M nầ
261.600 9.800 251.800 5.494 5.494 3 Xã Chí Cà ườ Đ ng Pà ủ ầ V y S Chí Cà
ụ ở
700 30 30 700 4 Xã Khuôn Lùng Tr s thôn Trung Thành xã Khuôn Lùng
6.000 215 215 6.000 5 Xã Khuông Lùng ợ ự D án ch ố ầ đ u m i gia súc xã khuôn Lùng
162 47 35 80 207 6 207 Xã B nả Ngò
ĐZ&TBA Xín Ch i ả (CQT TBA Đoàn ả ế k t, xã B n Ngò)
105 20 15 70 184 7 184 Xã B nả Díu CQT TBA UB ả xã B n Díu, ệ huy n Xín M nầ
ạ ầ ạ 800 8 60 800 60 H t ng tr m ả BTS B n Ngò xã B nả Ngò
ạ ầ 800 9 60 800 60 ạ H t ng tr m ế BTS C c Rố xã C cố Rế
ạ ầ 800 10 60 800 60 xã Pà ủ V y Sầ ạ H t ng tr m BTS Pà V y ầ Sủ
ạ ầ 800 11 60 800 60 ạ H t ng tr m BTS Ph Hàố xã Trung Th nhị
ạ ầ ạ 800 12 60 800 60 H t ng tr m ả BTS T Nhìu xã Tả Nhìu
ạ ầ 800 13 60 800 60 ạ H t ng tr m BTS Thu Tà xã Thu Tà
ạ ầ 800 14 60 800 60 ạ H t ng tr m BTS Qu ng ả Nguyên xã Qu ngả Nguyên
ạ ầ ạ 800 15 60 800 60 H t ng tr m BTS Đèo Gió xã N mấ D nẩ
ệ ủ 16 192.400 192.400 4.040 4.040 Th y đi n Sông Ch y 6ả
TT Côc Pài, các xã Thèn Phàng, ả B n Díu, Trung ị Th nh, ả T Nhìu, ế ố C c R , Ngán Chiên
XI 574.914 192.234 35 22.500 360.145 25.679 8.053 17.626 Ắ Ệ HUY N B C QUANG
ấ 1 Nâng c p và xã Đ ng ồ 138.050 42.000 96.050 5.500 5.500
ừ
ệ ắ ế
ầ
Tâm huy n ệ B c ắ Quang, xã Trung Thành, xã Ng c ọ Linh huy n ệ V ị Xuyên
ế ả ạ c i t o tuy n ườ xã ng t đ ồ Đ ng Tâm, huy n B c Quang đ n xã ọ Ng c Linh ị ệ huy n V Xuyên (h p ợ ủ ph n 1 c a ạ ầ DA "H t ng ơ ả c b n phát ể tri n toàn ỉ ệ di n các t nh Đông B c")ắ
ử ự ữ 2 42.000 12.000 10.000 20.000 705 705 Xã Vĩnh Phúc D án s a ch a và nâng cao an toàn ậ đ p (WB8)
ử ự ữ 3 20.000 5.000 15.000 813 813
D án s a ch a và nâng cao an toàn ậ đ p (WB8) Đ i 1 ộ thôn Tân Thành Xã B ngằ Hành
ử ự ữ 4 18.000 5.000 13.000 732 732
D án s a ch a và nâng cao an toàn ậ đ p (WB8) Đ i 2 ộ thôn Tân Thành Xã B ngằ Hành
ử ự ữ 5 35.000 15.000 20.000 702 702 Xã Kim Ng cọ D án s a ch a và nâng cao an toàn ậ đ p (WB8)
ử ự ữ 6 25.000 10.000 15.000 1.021 1.021 Xã Đ ngồ Tâm D án s a ch a và nâng cao an toàn ậ đ p (WB8)
ử ự ữ 7 35.000 15.000 20.000 1.112 1.112
D án s a ch a và nâng cao an toàn ậ đ p (WB8) Thôn ạ L i, Xã Quang Minh
ử ự ữ 8 30.000 20.000 10.000 611 611
D án s a ch a và nâng cao an toàn ậ đ p (WB8) Thôn Th ngố ấ nh t, Xã Quang Minh
ử ự ữ 9 27.000 15.000 12.000 862 862
D án s a ch a và nâng cao an toàn ậ đ p (WB8) Thôn Ta Quán Xã Quang Minh
ử ự ữ tệ 10 22.000 12.000 10.000 702 702 Xã Vi Vinh D án s a ch a và nâng cao an toàn ậ đ p (WB8)
ử ự ữ 11 25.000 10.000 15.000 793 793 Xã Vô Đi mế D án s a ch a và nâng cao an toàn ậ đ p (WB8)
tệ 170 170 203 203 12 ĐZ&TBA T ổ 4, TT Vi t ệ TT Vi Quang
ợ ắ Quang (CQT TBA Ch TT2 B c Quang)
t ệ tệ 13 170 170 198 198 TT Vi Quang
ĐZ&TBA T ổ 3, TT Vi Quang (CQT TBA Tòa Án 2)
ầ tệ 14 75 25 50 175 175 TT Vi Quang
ĐZ&TBA C u Mám (CQT TBA ầ C u Mám 2 ệ ị ấ th tr n Vi t Quang)
ế
15 229 40 35 154 350 350 Xã Tiên Ki uề
ĐZ&TBA Tân Ti n xã Tân Thành; TBA thôn Cào xã Tiên Ki u ề (CQT TBA ợ Tân L i xã Tân Thành; TBA UBND xã Tiên Ki u)ề
16 15.935,9 8.379,9 7.556,0 800 800 xã Hùng An
Công trình Dự ủ ợ án th y l i ồ ứ ướ c H ch a n ả ườ Ch Ph ng ạ i thôn Hùng t ế Ti n, xã Hùng ổ An (b sung)
ả ạ
17 21.338,5 1.289,2 20.049,3 2.000 2.000 ả xã Tân Quang
ự D án Nâng ấ c p, c i t o ử bãi x lý rác th i xã Tân Quang (b ổ sung)
ả ạ
18 27.946,0 27.946,0 2.000 2.000 ị ấ ả
ị ấ th tr n Vĩnh Tuy, xã Đông Thành ự D án Nâng ấ c p, c i t o ử bãi x lý rác th i th tr n Vĩnh Tuy (b ổ sung)
ạ ế
19 92.000 21.500 12.500 58.000 6.400 6.400
ắ Tr m bi n áp 220KV và các ườ đ ng dây ố ấ đ u n i vào TBA 220KV B c Quang
tệ TT. Vi Quang, xã Hùng An, xã Vĩnh ả H o, TT. Vĩnh Tuy, xã Đông Thành, xã Đ ngồ Yên