H I ĐNG NHÂN DÂN
T NH LONG AN
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 11/2019/NQ-HĐND Long An, ngày 29 tháng 10 năm 2019
NGH QUY T
V S A ĐI, B SUNG KHO N 3, M C IV PH N A M C THU PHÍ, L PHÍ VÀ T L
(%) TRÍCH Đ L I T NGU N THU PHÍ TRÊN ĐA BÀN T NH LONG AN ĐC BAN ƯỢ
HÀNH KÈM THEO NGH QUY T S 36/2016/NQ-HĐND NGÀY 07/12/2016 C A H I
ĐNG NHÂN DÂN T NH
H I ĐNG NHÂN DÂN T NH LONG AN
KHÓA IX - K H P TH 16
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19/6/2015; ươ
Căn c Lu t Ngân sách nhà n c ngày 25/6/2015; ướ
Căn c Lu t Phí và l ph í ngày 25/11/2015;
Căn c Ngh đnh s 120/2016/NĐ-CP ngày 23/8/2016 c a Chính ph quy đnh chi ti t và h ng ế ướ
d n thi hành m t s đi u c a Lu t Ph í và l phí;
Căn c Thông t s ư 27/2014/TT-BTNMT ngày 30/5/2014 c a B Tài nguyên và Môi tr ng quy ườ
đnh vi c đăng k ý khai thác n c d i đt, m u h s c p, gia h n, đi u ch nh, c p l i gi y ướ ướ ơ
phép tài nguyên n c;ướ
Căn c Thông t s 250/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 c a B Tài ch ư ính h ng d n v phướ í và
l phí thu c th m quy n quy t đnh c a H i đng nhân dân t nh, thành ph ế tr c thu c Trung
ng;ươ
Xét T trình s 142/TTr-UBND ngày 30/9/2019 c a y ban nhân dân t nh v vi c s a đi, b
sung kho n 3, m c IV Ph n A m c thu phí, l phí và t l (%) trích đ l i t ngu n thu ph í trên
đa bàn t nh Long An đc ban hành kèm theo Ngh quy t s ượ ế 36/2016/NQ-HĐND ngày
07/12/2016 c a H i đng nhân dân t nh; Báo c áo th m tra s 670/BC-HĐND ngày 14/10/2019
c a Ban kinh t - ngân sách H i đng nhân dân t nh và ế ý ki n th o lu n c a đi bi u H i đng ế
nhân dân t nh t i k h p.
QUY T NGH :
Đi u 1. H i đng nhân dân t nh th ng nh t s a đi, b sung kho n 3, m c IV Ph n A m c thu
phí, l phí và t l (%) trích đ l i t ngu n thu phí trên đa bàn t nh Long An đc ban hành ượ
kèm theo Ngh quy t s 36/2016/NQ-HĐND ngày 07/12/2016 c a H i đng nhân dân t nh. ế
(Đính kèm danh m c)
Ngh quy t này là m t b ph n không tách r i c a Ngh quy t s 36/2016/NQ-HĐND ngày ế ế
07/12/2016 và Ngh quy t s 01/2017/NQ-HĐND ngày 24/4/2017 v s a đi, b sung m t s n i ế
dung v m c thu phí, l phí và t l (%) đ l i t ngu n thu phí trên đa bàn t nh Long An đc ượ
ban hành kèm theo Ngh quy t s 36/2016/NQ-HĐND ngày 07/12/2016 c a H i đng nhân dân ế
t nh.
Đi u 2. H i đng nhân dân t nh giao y ban nhân dân t nh t ch c tri n khai th c hi n Ngh
quy t.ế
Đi u 3. H i đng nhân dân t nh giao Th ng tr c, các Ban, T Đi bi u và đi bi u H i đng ườ
nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh quy t. ế
Ngh quy t này đã đc H i đng nhân dân t nh Long An kh ế ượ óa IX, k h p th 16 thông qua ngày
29/10/2019 và có hi u l c k t ngày 11/11/2019./.
N i nh n:ơ
- UB Th ng v Qu c h i (b/c);ườ
- Chính ph (b/c);
- y ban Trung ng M t tr n T qu c Vi t Nam; ươ
- VP. QH, VP. CP (TP.HCM) (b/c);
- Ban Công tác đi bi u c a UBTVQH (b/c);
- C c KTVBQPPL - B T pháp; ư
- V Pháp ch - B Tài chính; ế
- Th ng tr c T nh y (b/c);ườ
- Đi bi u QH đn v t nh Long An; ơ
- Đi bi u HĐND t nh khóa IX;
- UBND t nh; UBMTTQ VN t nh;
- Các s , ngành, đoàn th t nh;
- TT.HĐND, UBND huy n,th xã, thành ph ;
- Văn phòng Đoàn ĐBQH, HĐND và UBND t nh;
- Trang Thông tin đi n t HĐND t nh;
- Trung tâm Ph c v hành chính công t nh (đăng công báo);
- L u: VT.ư
CH T CH
Ph m Văn R nh
DANH M C
V S A Đ I, B SUNG M T S N I DUNG V M C THU PHÍ, L PHÍ VÀ T L (%)
Đ L I T NGU N THU PHÍ TRÊN ĐA BÀN T NH LONG AN
(Đính kèm Ngh quy t s ế : 11/2019/NQ-HĐND ngày 29/10/2019 c a HĐND t nh)
STT DANH M C CÁC LO I PHÍ, L
PHÍĐVT M c thu
(đng)
T l
đ l i
cho đnơ
v thu
(%)
Ghi
chú
A DANH M C PHÍ
IV Phí thu c lĩnh v c Tài nguyên và Môi
tr ngườ
3 Phí th m đnh h s ơtài nguyên n cướ
aPhí th m đnh h s thăm dò, khai ơ
thác n c d i đtướ ướ 90%
a1
Phí th m đnh thi t k gi ng, đ án ế ế ế
thăm dò n c d i đt; báo cáo hi nướ ướ
tr ng khai thác n c d i đt ư ướ
- Đi v i thi t k gi ng ế ế ế thăm dò n c ướ
d i đt; báo cáo hi n tr ng khai ướ
thác n c d i đtướ ướ có l u l ng ư ượ
n c d i 200 m3/ngày đêmướ ướ
đng/1 đ
án, báo cáo400.000
- Đi v i đ án thăm dò n c d i ướ ướ
đt; báo cáo hi n tr ng khai thác
n c d i đtướ ướ có l u l ng n c t ư ượ ướ
200 m3/ngày đn d i 500 m3/ngày ế ướ
đêm
đng/1 đ
án, báo cáo1.100.000
- Đi v i đ án thăm dò n c d i ướ ướ
đt; báo cáo hi n tr ng khai thác
nước d i đtướ có l u l ng n c t ư ượ ướ
500 m3/ngày đn d i ế ướ 1.000 m3/ngày
đêm
đng/1 đ
án, báo cáo2.600.000
- Đi v i đ án thăm dò n c d i ướ ướ
đt; báo cáo hi n tr ng khai thác
nước d i đtướ có l u l ng n c t ư ượ ướ
1.000 m3/ngày đn d i 3.000 m3/ngày ế ướ
đêm
đng/1 đ
án, báo cáo5.000.000
- Tr ng h p gia h n, ườ đi u ch nh đng/1 h
sơ
50 %/m c
thu theo
quy đnh
nêu trên
a2
Phí th m đnh báo cáo k t qu thi ế
công gi ng khai thác; báo cáo k t quế ế
thăm dò đánh giá tr l ng n c ượ ướ
d i đtướ
- Đi v i báo cáo k t qu thi công gi ng ế ế
khai thác có l u l ng n c d i 200 ư ượ ướ ướ
m3/ngày đêm
đng/1 báo
cáo400.000
- Đi v i báo cáo k t qu thăm ế dò đánh
giá tr l ng n c d i đt ượ ướ ướ có l u ư
l ng n c t 200 m3/ngày đêm đn ượ ướ ế
d i 500 m3/ngày đêmướ
đng/1 báo
cáo1.400.000
- Đi v i báo cáo k t qu thăm dò ế đánh
giá tr l ng n c d i đt ượ ướ ướ có l u ư
đng/1 báo
cáo
3.400.000
l ng n c t 500 m3/ngày đêm đn ượ ướ ế
d i ướ 1.000 m3/ngày đêm
- Đi v i báo cáo k t qu thăm dò ế đánh
giá tr l ng n c d i đt ượ ướ ướ có l u ư
l ng n c t ượ ướ 1.000 m3/ngày đêm đn ế
d i 3.000 m3/ngày đêmướ
đng/1 báo
cáo6.000.000
- Tr ng h p gia h n, ườ đi u ch nh đng/1 h
sơ
50 %/m c
thu theo
quy đnh
nêu trên
bPhí th m đnh h s , đi u ki n hành ơ
ngh khoan n c d i đt ướ ướ 90%
- M c thu phí th m đnh h s , đi u ơ
ki n hành ngh khoan n c d i đt ướ ướ đng/1 h
sơ1.400.000
- Tr ng h p gia h n, ườ đi u ch nh đng/1 h
sơ
50 %/m c
thu theo
quy đnh
nêu trên
cPhí th m đnh đ án, báo cáo khai thác,
s d ng n c m t, n c bi n ướ ướ 90%
- Đi v i đ án, báo cáo khai thác, s
d ng n c m t cho SX nông nghi p v i ướ
l u l ng d i 0,1 m3/giây; ho c đ ư ượ ướ
phát đi n v i công su t d i 50kw; ướ
ho c cho các m c đích khác có l u ư
l ng d i 500 m3/ngày đêmượ ướ
đng/1 đ
án, báo cáo600.000
- Đi v i đ án, báo cáo khai thác, s
d ng n c m t cho sx nông nghi p v i ướ
l u l ng t 0,1 m3/giây đn d i 0,5 ư ượ ế ướ
m3/giây; ho c đ phát đi n v i công
su t t 50kw đn d i 200kw; ho c cho ế ướ
các m c đích khác có l u l ng t 500 ư ượ
đn d i 3000 m3/ngày đêmế ướ
đng/1 đ
án, báo cáo1.800.000
- Đi v i đ án, báo cáo khai thác, s
d ng n c m t cho sx nông nghi p v i ướ
l u l ng t 0,5 m3/giây đn d i 1 ư ượ ế ướ
m3/giây; ho c đ phát đi n v i công
su t t 200kw đn d i ế ướ 1.000kw; ho c
cho các m c đích khác có l u l ng t ư ượ
3.000 đn d i 20.000 m3/ngày đêmế ướ
đng/1 đ
án, báo cáo4.400.000
- Đi v i đ án, báo cáo khai thác, s
d ng n c m t cho sx nông nghi p v i ướ
l u l ng t 1 m3/giây đn d i 2 ư ượ ế ướ
m3/giây; ho c đ phát đi n v i công
đng/1 đ
án, báo cáo
8.400.000
su t t 1.000kw đn d i 2.000kw; ế ướ
ho c cho các m c đích khác có l u ư
l ng t 20.000 đn d i 50.000 ượ ế ướ
m3/ngày đêm
- Tr ng hườ p gia h n, đi u ch nh đng/1 h
sơ
50 %/m c
thu theo
quy đnh
nêu trên
dPhí th m đnh đ án, báo cáo x n c ướ
th i vào ngu n n c, công trình th y l i ướ 90%
- Đi v i đ án, báo cáo có l u l ng ư ượ
d i 100 m3/ngày đêmướ đng/1 đ
án, báo cáo600.000
- Đi v i đ án, báo cáo có l u l ng ư ượ
n c t 100 m3 đn d i 500 m3/ngày ướ ế ướ
đêm
đng/1 đ
án, báo cáo1.800.000
- Đi v i đ án, báo cáo có l u l ng ư ượ
n c t 500 m3 đn d i 2.000 ướ ế ướ
m3/ngày đêm
đng/1 đ
án, báo cáo4.400.000
- Đi v i đ án, báo cáo có l u l ng ư ượ
n c t 2.000 m3 đn d i 5.000 ướ ế ướ
m3/ngày đêm
đng/1 đ
án, báo cáo8.400.000
-Tr ng h p gia h n, ườ đi u ch nh đng/1 h
sơ
50 %/m c
thu theo
quy đnh
nêu trên