H I ĐÔNG NHÂN DÂN
T NH ĐI N BIÊN
-------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
Đc l p - T do - H nh phúc
---------------
S : 17/2019/NQ-HĐND Đi n Biên, ngày 06 tháng 12 năm 2019
NGH QUY T
QUY ĐNH M C CHI CH Đ B I D NG ĐI V I GI I THI ĐU TH THAO VÀ ƯỠ
M C CHI CH Đ DINH D NG ĐI V I HU N LUY N VIÊN, V N ĐNG VIÊNƯ ƯỠ
TRÊN ĐIA BÀN T NH ĐIÊN BIÊN
H I ĐÔNG NHÂN DÂN T NH ĐI N BIÊN
KHÓA XIV, K H P TH 12
Căn c Lu t T ch c chính quy n đa ph ng ngày 19 th ươ ang 6 năm 2015;
Căn c Lu t Ban hành v ăn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 th ang 6 năm 2015;
Căn c Lu t Th d c, th thao năm 2006 và Lu t Th d c, th thao s a đ ôi năm 2018;
Căn c Ngh đnh s 163/2016/NĐ-CP, ng ay 21 tháng 12 năm 2016 c a Chinh ph quy đnh ch i
ti t thếi hành m t s đi êu c a Lu t Ngân sách Nhà n c; ướ
Căn c Ngh đnh s 152/2018/NĐ-CP, ngày 07 tháng 11 năm 2018 c a Chinh ph quy đnh m t
s ch đ đ ế i v i hu n luy n viên, v n đng viên th ê thao đc t p trung t p hu n, thi đu;ượ
Căn c Ngh đnh s ô 36/2019/NĐ-CP, ngày 29 tháng 4 năm 2019 c a Chính ph quy đnh ch i ti t ế
m t s đi u c a Lu t s a đi, b ô sung m t sô điêu c a Lu t Th d c, th thao;
Căn c Thông t liên t ch s 200/201 ư 1/TTLT-BTC-BVHTTDL, ngày 30 tháng 12 năm 2011 c a
Liên B : Tài chính - Văn hóa, Th thao và Du l ch quy đnh ch đ ch ế i tiêu tài chinh đi v i các
gi i thi đâu thê thao;
Căn c Thông t s 6 ư 1/2018/TT-BTC, ngày 26 tháng 7 năm 2018 c a B Tài ch inh quy đnh n i
dung và đnh m c chi đ ê th c hi n ch đ dinh d ng đ ế ưỡ ôi v i hu n luy n viên, v n đng viên
th thao thành tích cao;
Xét T trình s 3524/TTr- UBND, ngày 29/11/2019 c a UBND t nh Đi n Biên v vi c Quy đnh
m c chi ch đ b i d ng đ ế ưỡ ôi v i gi i th i đu thê thao và m c chi ch đ dinh d ng đi v i ế ưỡ
hu n luy n viên, v n đng viên trên đa bàn t nh Đi n Biên; Báo cáo th m tra s 66/BC-VHXH,
ngày 02 thang 12 năm 2019 c a Ban Văn hóa Xã h i - HĐND t nh và ý ki ên th o lu n c a đi
biêu H i đông nhân dân t nh t i k h p.
QUY T NGH :
Đi u 1. Ban hành kèm theo Ngh quy t này Quy đnh v m c chi ch đ b i d ng đi v i gi i ế ế ưỡ
thi đu th thao và m c chi ch đ dinh d ng đi v i hu n luy n viên, v n đng viên trên đa ế ưỡ
bàn t nh Đi n Biên.
Đi u 2. T ch c th c hiên ư ư
1. Giao Uy ban nhân dân t nh t ch c th c hi n Ngh quy t theo quy đnh c a pháp lu t.! ế
2. Giao Th ng tr c H i đng nhân dân, các Ban H i đng nhân dân, các T đi bi u H i đng ườ
nhân dân và các đi bi u H i đng nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh quy t. ế
Đi u 3. Hiêu l c thi hành ư
1. Th i đi m áp d ng: T ngày 01/01/2020.
2. Ngh quy t này thay th Ngh quy t s 270/2012/NQ-HĐND13, ngày 24 tháng 5 năm 2012 c a ế ế ế
H i đng nhân dân t nh Đi n Biên v vi c Qu y đnh ch đ dinh d ng đi v i v n đng viên, ế ưỡ
hu n luy n viên và m c chi đi v i các gi i thi đu th thao trên đa bàn t nh Đi n Biên.
Ngh quy t này đã đc H i đng nhân dân t nh Đi n Biên Khóa XIV, k h p th 12 thông qua ế ượ
ngày 06 tháng 12 năm 2019 và có hi u l c thi hành t ngày 16 th ang 12 năm 2019./.
N i nh n:ơ
- UBTV Qu c h i;
- Chính ph ;
- Các Bô: TC, VHTTDL;
- C c KTVB-Bô T pháp;ư
- TT Ti!nh y (b/c);
- TT HĐND ti!nh;
- L/đ UBND t nh;
- UBMTTQ Vi t Nam t nh;
- Đi bi u QH, HĐND t nh;
- Các S , ban, ngành, đoàn th t nh;
- TT HĐND các huy n, TX, TP;
- L u: VPư, CVHĐ.
CH T CH
Lo Văn Muôn
QUY ĐNH
M C CHI CH Đ B I D NG ĐI V I GI I THI ĐU TH THAO VÀ M C CHI CH ƯỠ Ơ
Đ DINH D NG ĐI V I HU N LUY N VIÊN, V N ĐNG VIÊN TRÊN ĐA BÀN ƯỠ Ơ
T NH ĐI N BIÊN
(Ban hành kèm theo Ngh quy t s ế ô 17/2019/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2019 c a H i đ ông
nhân dân t nh Đi n Biên)
Ch ng Iươ
QUY ĐNH CHUNG
Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh
Quy đnh m c chi đi v i các gi i thi đu th thao đc t ch c trên đa bàn t nh; các gi i thi ượ
đu th thao khu v c, qu c gia và qu c t ; Đi h i th d c th thao các c p; H i kh e phù ế
đô!ng c p t nh, c p huy n; m c chi ch đ dinh d ng đi v i hu n luy n viên, v n đng viên ế ưỡ
trên đa bàn t nh Đi n Biên.
Đi u 2. Đi t ng áp d ng ượ
1. Ch đ b i d ng áp d ng cho các đi t ng g m:ế ưỡ ượ
a) Thành viên Ban t ch c và các Ti u ban Đi h i th d c th thao, H i kh e phù đng.
b) Thành viên Ban t ch c và các Ti u ban chuyên môn.
c) Tr ng tài, giám sát, th ký các gi i thi đu. ư
d) An ninh tr t t , y t , nhân viên ph c v . ế
e) Các đi t ng tham gia đng di n, di u hành, x p hình, x p ch . ượ ế ế
2. Ch đ dinh d ng, m c th ng thành tích thi đu t i Đi h i th d c th thao các c p; H i ế ưỡ ưở
kh e phù đng c p t nh, huy n và gi i thi đu th thao trên đa bàn t nh; gi i thi đu khu v c,
qu c gia và qu c t cho các đi t ng g m: ế ượ
a) V n đng viên.
b) Hu n luy n viên.
c) Tr ng tài.
Ch ng IIươ
NH NG QUY ĐNH C TH
Đi u 3. M c chi ch đ đi v i gi i thi đu th thao ế
1. M c chi ti n ăn trong quá trình t ch c gi i (bao g m c th i gian t i đa 02 ngày tr c ngày ướ
thi đâu đê !làm công tác chu n b t ch c gi i, t p hu n tr ng tài và m t ngày sau thi đ âu):
Đn ơv tính: đông/người/ngày
TT Đi t ương C p ti nh C p ngành ti nh,
c p huy n C p xã
1
Ban tô !ch c, tr ng phó ưở
các ti u ban chuyên môn;
Thành viên các Ti u ban
chuyên môn; Giám sát,
tr ng tài, th ký ư
180.000 135.000 90.000
Các đi t ng thu c di n h ng l ng t ngân sách nhà n c đã đc thanh toán ph c p, ti n ượ ưở ươ ướ ượ
l u trú, công tác phí theo quy đnh thì không đc h ng ch đ chi ti n ăn trong th i gian t ư ượ ưở ế
ch c gi i thi đu.
2. M c chi ti n b i d ng làm nhi m v (đc tính theo ngày làm vi c th c t , ho c theo bu i ưỡ ượ ế
thi đu th c t ): ế
Đn ơv tính: đông/người/ngày
TT Đi t ương C p t nh C p ngành ti nh,
c p huy n C p xã
1Ban t ch c, tr ng phó ưở
các ti u ban chuyên môn95.000 70.000 45.000
2Thành viên các Ti u ban
chuyên môn70.000 50.000 35.000
Đn ơv tính: đông/người/buôi
TT Đi t ương C p ti nh C p ngành ti nh,
c p huy n C p xã
1 Giám sát, tr ng tài chính70.000 50.000 35.000
2 Th ký, tr ng tài khácư 60.000 45.000 30.000
3An ninh tr t t , y t , ế
nhân viên ph c v 50.000 40.000 25.000
3. M c chi t ch c đng di n, di u hành, x p hình, x p ch : ế ế
a) Chi sáng tác, dàn d ng, xây d ng k ch b n, đo di n các màn đng di n Đi h i Th d c th
thao; H i kh e phù đng c p ti!nh, c p huy n; k ch b n các gi i th i đu khu v c, toàn qu c,
qu c t t ch c t i t nh: thanh toán theo h p đng kinh t gi a c quan có th m quy n v i các ế ế ơ
t ch c ho c cá nhân, m c chi c ăn c theo quy đnh hi n hành.
b) Chi b i d ng đi t ng tham gia đng di n, di u hành, x p hình, x ưỡ ượ ế ếp ch (th i gian t p
luy n do c p có th â!m quy n quy t đnh): ế
Đn ơv tính: đông/người/buôi
TT N i dungC p t nh C p ngành t nh, c p
huy n
1 Ng i t pườ
- T p luy n 30.000 20.000
- T ng duy t (t i đa 2 bu i) 40.000 30.000
- Chính th c70.000 50.000
2 Giáo viên qu n lý, h ng d n ướ 60.000 40.000
Đi u 4. M c th ng cho v n đng viên, hu n luy n viên, tr ng tài ư ưở
1. M c th ng cho v n đng viên đt thành tích t i các gi i thi đu, Đi h i th d c th thao, ưở
H i kh e phù đng và gi i thi đu th thao dành cho ng i khuy t t t do c p t nh t ch c: ườ ế
a) Gi i cá nhân: Gi i nh t 700.000 đng; Gi i nhì 600.000 đng; Gi i ba 500.000 đng.
b) Đi v i môn th thao có t 02 đn 03 v n đng viên thi đu: M c th ng b ng s l ng v n ế ưở ượ
đng viên nhân v i 80% m c th ng cá nhân. ưở
c) Đi v i các môn th thao t p th , đng đi có t 04 v n đng viên thi đu tr lên: M c
th ng b ng s l ng v n đng viên thi đu theo quy đnh c a đi u l t ng gi i nhân v i 70% ưở ượ
m c th ng cá nhân t ng ng. ưở ươ
d) Gi i toàn đoàn (ch áp d ng đi v i Đi h i th d c th thao): Gi i nh t 3.000.000 đng;
Gi i nhì 2.500.000 đng; Gi i ba 2.000.000 đng.
e) M c th ng t tr ng tài xu t s c đi u hành các môn thi đu t p th t i Đi h i th d c th ưở
thao; các gi i Bóng đá, Bóng chuy n c p t nh 1.500.000 đng.
g) M c th ng gi i phong cách Th d c th thao Xã h i ch nghĩa (TDTT-XHCN) cho các môn ưở
thi đu t p th : 1.500.000 đng.
h) M c th ng cho danh hi u cá nhân xu t s c (ch áp d ng đi v i môn bóng đá, bóng chuy n): ưở
500.000 đng.
2. M c th ng cho v n đng viên, tr ng tài đt thành tích t i các gi i thi đu, Đi h i th d c ưở
th thao, H i kh e phù đng và gi i thi đu th thao dành cho ng i khuy t t t: ườ ế
a) C p ngành t nh, c p huy n t ch c: M c th ng b ng 70% m c th ng c a gi i c ưở ưở âp t nh.
b) C p xã t ch c: M c th ng b ng 50% m c th ng c a gi i c p t nh. ưở ưở
3. M c th ng cho v n đng viên, hu n luy n viên c a t nh l p thành tích t i Đi h i Th thao ưở
toàn qu c, các gi i vô đch th ê !thao qu c gia, gi i tr , gi i th thao qu ân chung khu v c và toàn
quôc:
a) Đi v i các môn thi đu cá nhân:
Đn v tơ inh: đông/người/huy ch ngươ
TT Gi i đu Thành tích
Thành
tíchThành
tíchPhá k l c
HCV HCB HCĐ
1Đi h i Th
thao toàn qu c10.000.000 7.000.000 5.000.000 5.000.000
2Gi i vô đch
qu c gia6.000.000 4.000.000 2.000.000 2.500.000
3Gi i tr qu c
gia 2.000.000 1.500.000 1.000.000 -
4 Các gi i th 1.500.000 1.000.000 700.000 -