Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Ộ Ồ H I Đ NG NHÂN DÂN Ắ Ỉ T NH B C GIANG C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố ắ B c Giang , ngày 13 tháng 07 năm 2017 S : 18/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ị Ữ Ệ Ộ Ệ Ạ Ữ Ệ Ị Ỹ Ả Ụ Ể Ủ Ệ QUY Đ NH GIÁ D CH V KHÁM B NH, CH A B NH KHÔNG THU C PH M VI THANH Ủ TOÁN C A QU B O HI M Y T TRONG CÁC C S KHÁM B NH, CH A B NH C A ƯỚ Ơ Ở Ỉ Ắ Ị NHÀ N Ế C TRÊN Đ A BÀN T NH B C GIANG
Ộ Ồ Ỉ
Ỳ Ọ Ắ Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH B C GIANG KHÓA XVIII, K H P TH 3
ậ ổ ứ ị ươ ứ Căn c Lu t t ch c ch ính quyền đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015:
ứ ậ ả ạ ậ Căn c Lu t ban hành văn b n q uy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 20 15;
ứ ậ ữ ệ ệ Căn c Lu t kh ám b nh, ch a b nh ngày 23 tháng 11 năm 2009;
ứ ậ Căn c Lu t giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
ủ ủ ố ị ị ộ ố ề ủ ướ ế ẫ Căn c Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti ị ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t ứ t và h ậ giá;
ủ ẫn ư ố 56/2014/TTBTC ngày 28 tháng 4 năm 2014 c a B Tài chính h ướ ủ ng d ị s ị ộ ủ ự ố 11 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh chi ướ ủ ậ ứ Căn c Thông t ị ệ th c hi n Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng tiết và h ng d ẫn thi hành m t sộ ố đi u ề c a Lu t giá;
ộ ế ưở s ng B y t ộ tr quy đ nh ủ ị ướ ế ư ố 02/2017/TTBYT ngày 15 tháng 3 năm 2017 c a Bủ ạ c và h ụ ẫn áp d ng giá, ng d ộ ố ườ ị ứ Căn c Thông t ụ ỹ ữ ệ m c tứ ối đa khung giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh toán c a Qu ơ ở bảo hiểm y t ủ ữ ệ ệ thanh toán chi phí khám b nh, ch a b nh trong m t s tr ộ ệ ệ ướ trong các c s khám b nh, ch a b nh c a Nhà n ợ ữ ệ ng h p;
ờ ố ỉ 17 c a y ban nhân d ân t nh; Báo cáo ậ ủ ạ ủ ế ả ộ ộ ồ ủ Ủ Xét T trình s 120/TTrUBND ngày 28 tháng 6 năm 20 thẩm tra c a Ban Văn hóa Xã h i; ý ki n th o lu n c a đ i bi ểu H i đ ng nhân d ỉ ân t nh.
Ế Ị QUY T NGH :
ạ ị ỹ Quy đ nh giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh toán c a Qu ữ ệ ữ ệ ụ ơ ở ủ ế ướ ị ủ ắ ỉ c trên đ a bàn t nh B c Giang ệ ị ộ ệ trong các c s khám b nh, ch a b nh c a Nhà n ụ ụ ề Đi u 1. ể ả b o hi m y t ế ạ t t (chi ti i Ph l c I, II,III kèm theo).
ị ế ủ ế ộ ị Ngh quy t này thay th Ngh quy t s 07/2012/NQHĐND ngày 12/7/2012 c a H i ế ố ứ ộ ố ị ữ ệ ệ ắ ị ụ ế ố ế ị ỉ ị c trên đ a bàn t nh B c Giang và Ngh quy t s 08/2014/NQHĐND ngày ử ổ ỉ Nhà n ủ ướ ộ ồ ế ố ắ ắ ổ ỉ ị ề Đi u 2. ệ ồ đ ng nhân dân t nh B c Giang quy đ nh m c thu m t s d ch v khám b nh, ch a b nh trong h ố th ng y t 11/7/2014 c a H i đ ng nhân dân t nh B c Giang s a đ i, b sung Ngh quy t s 07/2012/NQ
ộ ố ị ứ ủ ị ụ ộ ồ ệ ố ữ ệ ướ ệ ế ắ ị ỉ HĐND ngày 12/7/2012 c a H i đ ng nhân dân t nh B c Giang quy đ nh, m c thu m t s d ch v Nhà n khám b nh, ch a b nh trong h th ng y t ắ ỉ c trên đ a bàn t nh B c Giang.
Ủ ỉ ổ ứ ự ế ị Giao y ban nhân dân t nh t ệ ch c th c hi n Ngh quy t.
ị ộ ồ ắ ỉ ỳ ọ ứ c H i đ ng nhân dân t nh B c Giang kh óa XVIII, k h p th 3 thông qua ệ ự ừ ượ ế Ngh quy t này đã đ ngày 13 tháng 7 năm 2017 và có hi u l c t ngày 01 tháng 10 năm 2017./.
Ủ Ị CH T CH ơ
ố ộ
ụ Qu c h i;
ể
ụ ộ
ỉ
ờ
ộ ỉ ủ HĐND, UBND t nh;
ắ
Bùi Văn H iả
ư
ỉ
ở
ơ
ỉ
ấ ỉ ư ng đóng trên đ a bàn t nh;
ệ
ử ỉ
ổ
;
ỉ
ạ
ỉ
ậ N i nh n: y Ủ ban Th ườ ng v ố ộ , Văn phòng Chính ph ;ủ Văn phòng Qu c h i ộ ư C c Ki m tra VBQPPL B T pháp; ế B Tài chính, B Y t ; ự Thư ng tr c T nh y, Đoàn ĐBQH tỉnh B c Giang; , TH. L u: VT ệ ử Bản đi n t : ạ ể Các đ i bi u HĐND t nh; ơ Các c quan, S , ban, ngành c p t nh; ị ơ Các c quan Trung ố TT.HĐND, UBND các huy n, thành ph ; ắ ể ạ C ng thông tin "Đ i bi u dân c t nh B c Giang" Trung tâm Thông tin, Văn phòng UBND t nh; Lãnh đ o, chuyên viên VP.HĐND t nh.
Ụ Ụ PH L C 1
Ệ Ị Ụ GIÁ D CH V KHÁM B NH ế ố ị ỉ (Kèm theo Ngh quy t s 18/2017/NQHĐND ngày 13 tháng 7 năm 2017 ắ ủ c a HĐND t nh B c Giang)
ơ ị ồ Đ n v : đ ng
Các loai dịch vụ STT
ồ Giá bao g m chi phí ự ế ề tr c ti p và ti n ngươ l
B C A
ệ ệ ạ 1 B nh vi n h ng I 39.000
ệ ệ ạ 2 B nh vi n h ng II 35.000
ệ ạ ệ 3 B nh vi n h ng III 31.000
ệ ệ ạ ự 4 B nh vi n h ng IV/ Phòng khám đa khoa khu v c 29.000
ế ườ ị ấ ạ 5 Tr m y t xã, ph ng, th tr n 29.000
ị ỉ ẩn đ ể xác đ nh ca b nh khó (chuyên gia/ca; Ch ờ ệ ợ ơ ị 6 ng h p m i chuyên gia đ n v khác 200.000 ố ớ ườ ẩ ạ ơ ở ữ ệ H i chộ ụ áp d ng đ i v i tr ộ ế đ n h i ch n t i c s khám, ch a b nh)
ấ ứ ươ ị ng, giám đ nh y khoa (không 7 120.000 ấ Khám c p gi y ch ng th ệ ể k xét nghi m, Xquang)
ứ ứ ộ ỏ 8 120.000 ỏ ị ệ ỳ ệ Khám s c kh e toàn di n lao đ ng, lái xe, khám s c ể kh e đ nh k (không k xét nghi m, Xquang)
ườ ỏ ẩ ấ i đi xu t kh u lao 350.000 9 ệ ể ứ Khám s c kh e toàn di n cho ng ộ đ ng (kh ệ ông k xét nghi m, X quang)
Ụ Ụ PH L C II
Ị ƯỜ Ụ GIÁ D CH V NGÀY GI ế ị ố ủ ỉ (Kèm theo Quy t đ nh s 18 Ệ NG B NH ắ /2017/NQHĐND ngày 13 tháng 7 năm 2017 c a HĐND t nh B c Giang)
ơ ị ồ Đ n v : đ ng
ị ụ STT Các loại d ch v Ghi chú
B nhệ vi nệ h ng Iạ B nhệ vi nệ ạ h ng II B nhệ vi nệ h ngạ III B nhệ vi nệ h ngạ IV
A B 1 2 3 4 5
ề ự ủ ế 632.200 568.900 1 ị ồ ứ Ngày đi u tr H i s c tích c c ạ (ICU)/ghép t ng/ghép t y/ghép t bào g cố ư Ch a bao ồ g m chi phí máy th nở ếu có
ệ ng b nh H i s c c p c ồ ứ ấ ứu, 335.900 279.100 245.700 226.000 2 ườ Ngày gi ộ ố ch ng đ c ư Ch a bao ồ g m chi phí máy ở ế th n u có
ườ ộ ệ 3 Ngày gi ng b nh N i khoa:
ễ ề
ư ạ ầ 3.1 199.100 178.500 149.800 140.000 ộ ế ị ứ t; D ng ị ứ ố
Lo i ạ 1: Các khoa: Truy n nhi m, ế ọ Hô hấp, Huy t h c, Ung th , Tim ầ m ch, Tâm th n, Th n kinh, Nhi, ọ ậ Tiêu hóa, Th n h c; N i ti ố ớ ệ (đ i v i b nh nhân d ng thu c ặ n ng: Stevens Jonhson/ Lyell)
ơ ươ
ễ ọ ắ ặ ạ 3.2 178.000 152.500 133.800 122.000 ươ ổ
ươ Lo i 2:ạ Các Khoa: C X ng ị ứ Khớp, Da li u, D ng, TaiMũi H ng, M t, Răng Hàm M t, Ngo i, PhụSản không m ; YHDT/ PHCN ổ ườ ệ ng cho nhóm ng i b nh t n th ế ủ ố ạ t y s ng, tai bi n m ch máu não, ọ ấ ng s não. ch n th
ụ ồ Các khoa: YHDT, Ph c h i 3.3 146.800 126.600 112.900 108.000 Lo i 3:ạ ứ ch c năng
ệ 3.4 108.000 Giư nờ g b nh t i Phòng khám đa ạ khoa khu v cự 108.00010 8.000108.0 00
ườ ư ạ 54.000 3.5 Gi ng l u t i TYT xã 54.00054.0 0054.000
ườ ệ ạ ng b nh ngo i khoa, 4 Ngày gi b ngỏ
ậ
286.400 255.400 4.1 ạ ặ ệ ộ
ẫ Lo i 1:ạ Sau các ph u thu t lo i đ c ỏ ệ bi t; B ng đ 34 trên 70% di n tích c thơ ể
ạ ẫ
4.2 250.200 204.400 180.800 171.000 ừ ệ ơ Lo i 2:ạ ậ Sau các ph u thu t lo i 1; ộ ỏ B ng đ 34 t 25 70% di n tích c thể
ậ ẫ ạ
4.3 214.100 188.500 159.800 145.000 ướ ộ Lo i 3:ạ Sau các ph u thu t lo i 2; ỏ ơ ệ ộ B ng đ 2 trên 30% di n tích c ệ ể ỏ th , B ng đ 3 4 d i 25% di n tích c thơ ể
ậ
4.4 183.000 152.500 133.800 127.000 ướ Sau các ph u ẫ thu t lo i 3; ộ ộ 1, đ 2 d ạ ệ i 30% di n tích Lo i 4:ạ ỏ B ng đ c thơ ể
ườ ệ Tính b ng 0,3 l n giá ngày gi 5 Ngày gi ng b nh ban ngày
ầ ằ ạ khoa và lo i phòng t ườ ủ ng c a các ươ ứ ng ng.
Ụ Ụ PH L C III
Ị Ụ Ỹ Ụ Ạ Ậ Ệ Ệ ỉ Ệ GIÁ CÁC D CH V K THU T VÀ XÉT NGHI M ÁP D NG CHO CÁC H NG B NH VI N (Kèm theo Ngh ị quy t sế ố 18/2017/NQHĐND ngày 13 tháng 7 năm 2017 c a ủ HĐND t nh B c ắ Giang)
ơ ị ồ Đ n v : đ ng
ụ STT ị Tên d ch v Ghi chú
Giá bao ồ g m chi phí trực ti p,ế ph c pụ ấ ặ đ c thù và ề ươ ng ti n l
1 2 3 4
Ằ Ả A CHẨN ĐOÁN B NG HÌNH NH
I Siêu âm
1 Siêu âm 49.000
ụ ầ 2 Siêu âm + đo tr c nhãn c u 70.600
ạ ầ 3 Siêu âm đ u dò âm đ o, tr c ự tràng 176.000
ạ 4 Siêu âm Doppler màu tim/m ch máu 211.000
5 Siêu âm Doppler màu tim + c n âmả 246.000
ắ ứ 6 Siêu âm tim g ng s c 576.000
ụ ủ ị i đa c a d ch v ườ
446.000 7 Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)
ệ ứ ố M c giá t ụ ỉ ng ch áp d ng trong tr ể ự ỉ ệ ị ợ h p ch đ nh đ th c hi n ặ ậ ẫ các ph u thu t ho c can ạ thi p tim m ch.
ạ 794.000 8 ả Siêu âm Doppler màu tim/m ch máu ự qua th c qu n
ư
ặ ữ ư ượ ộ 1.970.000 9 ữ ư ượ ộ ự Siêu âm trong lòng m ch ho c Đo d tr l u l ạ ạ ng đ ng m ch vành FFR
ộ ầ ồ Ch a bao g m b đ u dò ự ụ ộ ụ siêu âm, b d ng c đo d ạ ng đ ng m ch tr l u l ụ ể ư ụ vành và các d ng c đ đ a vào lòng m ch.ạ
ụ ườ II Ch p Xquang th ng
ư ụ ị 47.000Áp d ng cho 01 v trí 10 ụ Ch p Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 t thế)
ư ụ ị 53.000Áp d ng cho 01 v trí 11 ụ Ch p Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 t th )ế
ư ụ ị 53.000Áp d ng cho 01 v trí 12 ụ Ch p Xquang phim > 24x30 cm (1 t th )ế
ư ụ ị 66.000Áp d ng cho 01 v trí 13 ụ Ch p Xquang phim > 24x30 cm (2 t th )ế
ụ ặ ậ 14 Ch p Xquang ổ răng ho c c n chóp 12.000
ỉ ụ ọ ặ ườ ng ắ ớ ồ i 61.000 15 Ch p s m t ch nh nha th (Panorama, Cephalometric, c t l p l c u)ầ
ụ ắ 16 Ch p Angiography m t 211.000
ự ố ả ả ố 98.000 17 ụ Ch p th c qu n có u ng thu c c n quang
ố ố 113.000 18 ụ ạ Ch p d dàytá tràng có u ng thu c ả c n quang
ố ả ạ 153.000 19 ụ Ch p khung đ i tràng có thu c c n quang
ố ản ụ ậ 225.000 20 Ch p m t qua Kehr ồ ư Ch a bao g m thu c c quang.
ố ả ệ t ni u có tiêm thu c c n 21 524.000 ụ ệ ế Ch p h ti quang (UIV)
ệ ụ ể ậ u dòng 22 514.000 ố ả ượ ả Ch p ni u qu n b th n ng (UPR) có tiêm thu c c n quang
ố ả ơm thu c c n 23 191.000 ụ Ch p bàng quang có b quang
ứ ồ ụ ử ả cungvòi tr ng (bao g m c 24 356.000 Ch p t thu c)ố
ụ ị ư ồ 25 Ch p X quang vú đ nh ị v kim dây 371.000Ch a bao g m kim đ ịnh v .ị
ỗ 26 L dò ả c n quang 391.000
27 Mammography (1 bên) 91.000
28 Ch p t y s ụ ủ ống có tiêm thu cố 386.000
ụ ố III Ch p Xquang s hóa
ụ ố ụ ị 29 Ch p Xquang s hóa 1 phim 69.000Áp d ng cho 01 v trí
ụ ố ụ ị 30 Ch p Xquang s hóa 2 phim 94.000Áp d ng cho 01 v tr í
ụ ố ị 31 Ch p Xquang s hóa 3 phim ụ 119.000Áp d ng cho 01 v trí
ố ặ ậ ổ răng ho c c n 32 17.000 ụ Ch p Xquang s hóa chóp
ụ ử ứ ằ ố 33 Ch p t cungvòi tr ng b ng s hóa 396.000
ụ ệ ế ệ ố ả t ni u có tiêm thu c c n 34 594.000 Ch p h ti quang (UIV) số hóa
ụ ả ượ ậ ể th n ng c dòng 35 549.000 ệ Ch p ni u qu n b ố (UPR) s hóa
ự ụ ố ả ả ố 36 209.000 Ch p th c qu n có u ng thu c c n quang số hóa
ụ ạ ố ố 37 209.000 ố Ch p d dàytá tràng có u ng thu c ả c n quang s hóa
ụ ố ả ạ tràng có thu c c n 38 249.000 Ch p khung đ i ố quang s hóa
ụ ủ ố ố ả 39 506.000 ố Ch p t y s ng có thu c c n quang s hóa
ụ ắ ớ ế ố 40 929.000 Ch p XQ s hóa c t l p tuy n vú 1 bên (tomosynthesis)
ụ ườ ế ư 41 371.000 ng dò, các tuy n ự ế ố ố ả ơ ụ ọ Ch p XQ s hóa đ có b m thu c c n quang tr c ti p ồ ố Ch a bao g m ng thông, kim ch c chuyên d ng.
ụ ắ ớ ụ ạ IV Ch p c t l p vi tính, ch p m ch,
c ng hộ ưởng từ
42 536.000 ụ ố ả ế Ch p CT Scanner đ n 32 dãy không có thu c c n quang
ụ ế ó thu c ố 43 970.000 Ch p CT Scanner đ n 32 dãy c ả c n quang
ụ ế 44 2.266.000 Ch p CT Scanner 64 dãy đ n 128 dãy ố ả có thu c c n quang
ụ ế 45 1.431.000 ố ả Ch p CT Scanner 64 dãy đ n 128 dãy không có thu c c n quang
ụ 46 4.136.000 Ch p CT Scanner toàn thân 64 dãy ố ả 128 dãy có thu c c n quang
ụ 47 3.099.000 ố ả Ch p CT Scanner toàn thân 64 dãy 128 dãy không có thu c c n quang
ừ ở 256 dãy tr lên có 48 3.543.000 ụ ố ả Ch p CT Scanner t thu c c n quang
ụ ừ ở 256 dãy tr lên 49 2.712.000 Ch p CT Scanner t ố ả không có thu c c n quang
ụ ừ 256 dãy 50 7.643.000 Ch p CT Scanner toàn thân t ố ả có thu c c n quang
ụ ừ 256 dãy 51 6.606.000 Ch p CT Scanner toàn thân t ố ả không thu c c n quang
ụ 52 Ch p PET/CT 20.114.000
ụ ỏ 53 Ch p PET/CT mô ph ng x ạ trị 20.831.000
ụ ề ạ ố 54 Ch p m ch máu s hóa xóa n n (DSA) 5.502.000
ạ 55 5.796.000 ụ ộ Ch p đ ng m ch vành ho c thông tim ướ ồ ụ ch p bu ng tim d ặ i DSA
ư ậ ư chuyên ệ
ụ ạ ệ ướ ẩ ạ ạ ố 56 6.696.000 ẫ ệ Ch p và can thi p tim m ch (van tim, ộ tim b m sinh, đ ng m ch vành) d i DSA ụ ẫ ạ ộ ụ ồ Ch a bao g m v t t ể ụ d ng dùng đ can thi p: bóng nong, stent, các v t ậ ạ ố li u nút m ch, các lo i ng ạ thông/ vi ng thông, các lo i dây d n/ vi dây d n, các ắ vòng xo n kim lo i, d ng ị ậ ụ ụ ấ c l y d v t, b d ng c ố ế ấ l y huy t kh i.
ư ên ậ ư chuy ệ ệ ạ 57 8.946.000 ủ ụ ướ ụ ặ ự ạ Ch p và can thi p m ch ch b ng ạ i DSA (ho c ng c) và m ch chi d ố ạ ồ Ch a bao g m v t t ể ụ d ng dùng đ can thi p: bóng nong, b bộ ơm áp l c, ự ậ ệ stent, các v t li u nút m ch, ẫ các vi ng thông, vi dây d n, ắ các vòng xo n kim lo i.
ồ ậ ư chuyên ùng đ cể an thi p: ệ
ạ ạ ố 58 7.696.000 ụ ặ ệ ạ ự Ch p và can thi p m ch ch ướ ho c ng c và m ch chi d ủ b ng ụ i CArm
ị ậ
ạ ộ ụ ộ ối, b bít ư Ch a bao g m v t t d ng dụ bóng nong, b bộ ơm áp l c, ự ậ ệ stent, các v t li u nút m ch, ẫ các vi ng thông, vi dây d n, ắ các vòng xo n kim lo i, ụ ấ ụ d ng c l y d v t, b d ng ế ụ ấ c l y huy t kh thông liên nhĩ, liên th t.ấ
ư ậ ư chuyên ệ
ụ 59 9.546.000 ạ ố ệ ị ạ Ch p, nút d d ng và can thi p các ướ ầ ệ i DSA b nh lý m ch th n kinh d
ị ậ ồ Ch a bao g m v t t ể ụ d ng dùng đ can thi p: ự ộ ơ bóng nong, b b m áp l c, ạ ậ ệ stent, các v t li u nút m ch, ẫ các vi ng thông, vi dây d n, ạ ắ các vòng xo n kim lo i, ụ d ng c l y d v t, hút huy t khế ụ ấ ối.
ư chuyên
ạ ng m ch máu cho các 60 8.996.000 Can thi p đ ạ t ng d ệ ườ ướ i DSA
ắ ậ ư ồ Ch a bao g m v t t ể can thi p: ệ ụ d ng dùng đ ự ộ ơ bóng nong, b b m áp l c, ạ ậ ệ stent, các v t li u nút m ch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xo n kim lo ại.
ạ ọ ư ẫ 1.983.000 61
ồ Ch a bao g m kim ch c, stent, các sonde d n, các dây ẫ ố d n, ng thông, bu ng truy n hề ồ ấ ỏ ọ l y s i. óa ch t, rấ ổ ụ ướ ạ ổ ự ế ệ òng m ch tr c ti p qua Can thi p vào l ặ ổ ố ấ ề da (đ t c ng truy n hóa ch t, đ t giãn ạ ế ạ tĩnh m ch, sinh thi t trong lòng m ch) ẫ ư ạ ở ặ ho c m thông d dày qua da, d n l u i DSA. các áp xe và t ng b ng d
ướ ướ i h ng d n ẫ c a ủ ẫ ư ồ ố ư 62 1.159.000Ch a bao g m ng d n l u. Can thi p ệ khác d CT Scanners
ọ ư ư ị ậ ấ
3.496.000 63 Dẫn l u, nong đ t Stent, l y d v t ặ ườ ặ ặ đ ướ d ậ ng m t ho c đ t sonde JJ qua da i DSA ồ Ch a bao g m kim ch c, ộ bóng nong, b nong, stent, ẫ các sonde d n, các dây d n, ị v t.ậ ố ẫ ọ l y dấ ng thông, r
ề ố 1.679.000 64 ặ ẫ ủ ồ ẫ ệ ị ố Đ t sóng cao t n ho c vi sóng đi u tr ng d n c a CT scanner u gan d ầ ướ ướ i h ư Ch a bao g m đ t sóng cao ầ dây d n tín hi u. t n và
ư ồ ố 1.179.000 65 ặ ẫ ủ ệ ầ ẫ ị ố Đ t sóng cao t n ho c vi sóng đi u tr u gan d ề ng d n c a siêu âm ầ ướ ướ i h Ch a bao g m kim đ t sóng cao t n và dây d n tín hi u.
ị ổ ươ ư ậ ư tiêu ồ ọ 2.996.000 66 ươ i DSA (đ ố ng x ướ ị ơ Ch a bao g m v t t hao: kim ch c, xi măng, các ất gây t c.ắ ậ ệ v t li u b m, ch ả ớ ề ng, kh p, Đi u tr các t n th ổ xi ạ ộ ố c t s ng và các t ng d ạ ề măng c t s ng, đi u tr các kh i u t ng và gi ộ ố ươ u x ng...)
ưở ng t ừ (MRI) có thu c ố 67 2.336.000 ụ ộ Ch p c ng h ả c n quang
ừ ụ ộ 68 Ch p c ng h ưởng t (MRI) không có 1.754.000
ố ả thu c c n quang
ấ ớ gan v i ch t 69 8.636.000 ừ ng t ệ ả ưở ụ ộ Ch p c ng h ặ ươ ng ph n đ c hi u mô t
ưở ổ ng t ừ ướ t i máu ph 70 3.136.000 ụ ộ Ch p c ng h ứ ch c năng
ộ ố ỹ ậ V M t s k thu t khác
ậ ộ ươ ị 71 Đo m t đ x ng 1 v trí 79.500
ậ ộ ươ ị 72 Đo m t đ x ng 2 v trí 139.000
73 Telemedicine 1.500.000
Ủ Ậ Ị V Ụ B Ộ CÁC TH THU T VÀ D CH N I SOI
ử ơ ổ 74 B m r a khoang màng ph i 203.000
ệ ỏ 75 454.000 Bơm r a ni u qu n sau tán s i (ngoài ả ử ơ ể c th )
76 1.003.000 Bơm streptokinase vào khoang màng ph iổ
ấ ứ ừ ầ 77 C p c u ng ng tu n hoàn 458.000 ả ồ Bao g m c bóng dùng ề ầ nhi u l n.
ớ ườ ệ i b nh ỉ 78 C t chắ 30.000 Ch ỉ áp d ng v i ng ụ ngo i trạ ú.
ườ ệ ị ứ ụ ườ ệ ớ i b nh d ng 79 150.000 ứ Chăm sóc da cho ng ố ặ thu c n ng ộ Áp d ng v i ng i b nh h i ch ng Lyell, Steven Johnson.
ặ ọ ổ ụ 80 Ch c dò màng b ng ho c màng ph i 131.000
ặ ị 169.000 81 ọ Ch c tháo d ch màng b ng ho c màng ổ ướ ướ ph i d ụ ẫ ủ ng d n c a siêu âm i h
ọ ổ 82 Ch c hút khí màng ph i 136.000
83 Ch c rọ ửa màng ph iổ 198.000
ọ 84 Ch c dò màng tim 234.000
ế ướ 85 Ch c dọ ò sinh thi t vú d i siêu âm 170.000 ợ ng h p d ườ ườ Tr thông th ơ ùng b m kim ể ọ ng đ ch c hút.
ủ ố ư ồ ọ 86 Ch c ọ dò t y s ng 100.000Ch a bao g m kim ch c dò.
ề ọ ị ị 87 Ch c hút d ch đi u tr u nang giáp 161.000
ị ướ i 88 214.000 ị ẫ ủ ề ọ Ch c hút d ch đi u tr u nang giáp d ướ h ng d n c a siêu âm
ạ ặ ọ 89 Ch c hút h ch ho c u 104.000
ọ 145.000 ướ 90 Ch c hút h ch ổ các t n th ạ ho c ặ u ho c ặ áp xe ho c ặ ướ h ươ i ng khác d ẫ ng d n
ủ c a siêu âm
ọ ư ố ả ạ ươ ướ 91 ặ ng khác d ặ ẫ ng d n ặ ướ h i 719.000 ử ụ ế ồ Ch a bao g m thu c c n quang n u có s d ng. Ch c hút h ch ho c u ho c áp xe ho c ổ các t n th ủ ắ ớ c a c t l p vi tính
ế ọ 92 Ch c hút t ế bào tuy n giáp 104.000
ướ ế bào tuy n giáp d i 93 144.000 ọ Ch c hút t ướ h ế ng d n c a s ẫ ủ iêu âm
ồ ả ủ ồ ọ ủ Ch c hút t y làm t y đ 523.000 ề ầ ọ Bao g m c kim ch c hút ủ t y dùng nhi u l n. 94 ọ ủ ồ ử ụ ủ 2.353.000 Ch c hút t y làm t y đ , s d ng máy ầ khoan c m tay
ọ ủ ồ ủ ọ ồ ọ 95 Ch c hút t y làm t y đ 121.000 ư Ch a bao g m kim ch c hút t y. Kủ theo th c tự ủ im ch c hút t y tính ử ụ ế s d ng.
ổ ố ư ể 96 Dẫn l u màng ph i t i thi u 583.000
ư ổ ướ áp xe ph i d i 97 658.000 Dẫn l u màng ph i, ẫ ủ ướ h ổ ổ ng d n c a siêu âm
ư ổ ướ i 98 1.179.000 Dẫn l u màng ph i, ẫ ủ ướ h ổ ổ áp xe ph i d ụ ắ ớ ng d n c a ch p c t l p vi tính
ạ ặ ộ 99 Đ t catheter đ ng m ch quay 533.000
ặ ế ạ ộ 100 1.354.000 Đ t catheter đ ng m ch theo dõi huy t áp liên t cụ
ộ ư ố 101 640.000 ạ ặ Đ t catheter tĩnh m ch trung tâm m t nòng ồ Ch a bao g m vi ng thông ỡ ạ các lo i, các c
ề 102 1.113.000 ạ ặ Đ t catheter tĩnh m ch trung tâm nhi u nòng
ớ ườ ằng catheter ợ ng h p 103 1.113.000 Đ t ặ ống thông tĩnh m ch bạ 2 nòng ụ ỉ Ch áp d ng v i tr ọ l c máu.
ạ 104 6.774.000 ầ ặ Đ t catheter hai nòng có cuff, t o ể ọ ườ đ ng h m đ l c máu
ặ ộ ả 105 Đ t n i khí qu n 555.000
ặ ạ 106 Đ t sonde d dày 85.400
ệ ả ặ ư ồ 107 Đ t sonde JJ ni u qu n 904.000Ch a bao g m Sonde JJ.
ặ ả ộ ư ồ ự 108 Đ t stent th c qu n qua n i soi 1.107.000Ch a bao g m stent.
ồ ị ằ ượ ị ố ả 109 2.795.000 ng sóng ậ ố radio s d ng h th ng l p b n ọ ử ụ ả ẫ ộ ụ ị ậ ẫ ệ i ph u đi n ề Đi u tr rung nhĩ b ng năng l ả ệ ố t n sầ ệ ề ồ đ ba chi u gi i ph u đi n h c các buồng tim ồ ư ụ Ch a bao g m b d ng c ạ ề đi u tr r i lo n nh p tim có ệ ố ử ụ s d ng h th ng l p b n ả ề ồ đ ba chi u gi ọ h c các bu ng tim.
ị ằ ộ ộ ụ ố 110 1.973.000 ạ ề Đi u tr suy tĩnh m ch b ng Laser n i m chạ ụ ồ Chưa bao g m b d ng c ở ạ m m ch máu và ng thông ị ề đi u tr laser.
ồ ằ ộ ụ ố 111 1.873.000 ề ạ Đi u tr suy tĩnh m ch b ng năng ần số radio ượ l ị ng sóng t ư ụ Ch a bao g m b d ng c ở ạ m m ch máu và ng thông ị ề đi u tr RF.
ố ố 112 183.000 ổ ằ ẫ ư ấ ố ặ Gây dính màng ph i b ng thu c ho c ổ hóa ch t qua ng d n l u màng ph i ồ ư Ch a bao g m thu c, hóa ch t.ấ
ấ ử ư ệ ố ụ liên t c đi u ị ề tr suy ả 113 2.308.000 ặ ị ụ H p th phân t ấ gan c p n ng ồ Ch a bao g m h th ng qu l c.ọ ọ l c và d ch
ẫ ư ổ ằ 114 183.000 Hút d n l u khoang màng ph i b ng ụ ự máy hút áp l c âm liên t c
ớ ị 115 Hút d ch kh p 109.000
ị ớ ướ ướ ẫ ủ i h ng d n c a 116 118.000 Hút d ch kh p d siêu âm
117 Hút đờm 10.000
ệ ồ ấ ỏ ệ ả ộ 918.000 118 L y s i ni u qu n qua n i soi ư ả Ch a bao g m sonde ni u ẫ qu n và dây d n Guide wire.
ọ ỳ ụ 119 L c màng b ng chu k (CAPD) 549.000
ọ ụ ờ ằ b ng 120 938.000 ẩ ạ ụ L c màng b ng liên t c 24 gi máy (th m phân phúc m c)
ư ụ ọ 2.173.000 121 L c máu liên t c (01 l n)ầ ả ọ ọ ẫ ộ ồ Ch a bao g m qu l c, b ị dây d n và d ch l c.
ồ ẫ ộ ế ươ ọ ầ 122 L c tách huy t t ng (01 l n) 1.597.000
ư ả ọ Ch a bao g m qu l c tách ế ươ ng, b dây d n và huy t t ặ ạ ế ươ huy t t ng đông l nh ho c ị dung d ch albumin.
ả ở 123 M khí qu n 704.000
ở ạ 124 M thông bàng quang (gây t ê t ỗ i ch ) 360.000
ệ ụ ế ả ồ ớ 125 63.300 ế ố Nghi m pháp h i ph c ph qu n v i ả thu c giãn ph qu n
ộ 126 N i soi l ồng ng cự 937.000
ộ ằ 127 4.982.000 ố ổ N i soi màng ph i, gây dính b ng ấ ặ thu c ho c hóa ch t
ổ ế t màng 128 5.760.000 ộ N i soi màng ph i, sinh thi ph iổ
ồ ệ 129 Ni u dòng đ 54.200
ế ả ướ i gây mê có sinh 130 1.743.000 ộ N i soi ph qu n d tế thi
ế ả ướ i gây mê không 131 1.443.000 ộ N i soi ph qu n d sinh thi tế
ả ướ ấ ị i gây mê l y d 132 3.243.000 ế ộ N i soi ph qu n d ế qu nả v t phậ
ế ộ 133 N i soi ph qu n ả ống m m gây t ề ê 738.000
ế ề ê có 134 1.105.000 ả ố ộ N i soi ph qu n ng m m gây t sinh thi tế
ế ề ế ấ l y 135 2.547.000 ả ố ộ N i soi ph qu n ng m m gây t ị ậ d v t
ắ ố ề ả ố ả ế ế ệ ộ 136 2.807.000 ộ N i soi ph qu n ng m m: c t đ t u, ằ ẹ s o n i ph qu n b ng đi n đông cao t nầ
ạ tràng ng ố 137 ồ 410.000Đã bao g m chi phí Test HP ả d dày tá ế ộ ề ự N i soi th c qu n t. m m có sinh thi
ả 138 231.000 ộ ề ạ dày tá tràng ng ố ự N i soi th c qu nd ế t m m không sinh thi
ự ề ố ạ tr c tràng ng m m có sinh 139 385.000 ộ N i soi đ i tế thi
ự ề ạ tr c tràng ống m m không 140 287.000 ộ N i soi đ i sinh thi tế
ự ộ ế 141 N i soi tr c tràng có sinh thi t 278.000
ố ề ự tràng ng m m không sinh 142 179.000 ộ N i soi tr c tế thi
ệ ộ ạ 143 N i soi d dày can thi p 2.191.000
ồ ụ ụ ư ệ ượ ọ ộ 144 N i soi m t tậ y ụ ng c dòng (ERCP) 2.663.000 ắ Ch a bao g m d ng c can thi p: stent, ERCP catheter, ỏ ơ h c, r l y d ị ọ ấ ộ b tán s i c ậ v t, dao c t, bóng kéo, b óng nong.
ổ ụ ộ 145 N i soi b ng 793.000
ổ ụ ế ộ 146 N i soi b ng có sinh thi t 937.000
ủ ộ 147 N i soi ống m t chậ 154.000
ẩ ộ 148 N i soi siêu âm ch n đoán 1.152.000
ộ ụ ụ ố 149 ế ọ ệ ổ b ng b ng kim ằ 2.871.000 N i soi siêu âm can thi p ch c hút t bào kh i u gan, t y, u nhỏ
ế ệ ộ 150 N i soi ti t ni u có gây mê 824.000
ệ ả ộ ộ ư ồ 151 N i soi bàng quang N i soi ni u qu n 906.000Ch a bao g m sonde JJ.
ộ ế 152 N i soi bàng quang có sinh thi t 621.000
ộ ế 153 N i soi bàng quang không sinh thi t 506.000
ề ị ưỡ ng 154 675.000 ộ N i soi bàng quang đi u tr đái d ch pấ
ị ậ ắ ặ 155 870.000 ộ N i soi bàng quang và g p d v t ho c ụ ấ l y máu c c
ố ạ ị 156 1.342.000 ể ạ ộ N i thông đ ng tĩnh m ch có d ch chuy n m ch
ử ụ ạ ạ ồ 157 1.357.000 ộ ạ ố ạ N i thông đ ng tĩnh m ch s d ng m ch nhân t o ư Ch a bao g m m ch nhân t o.ạ
ạ ố ộ 158 N i thông đ ng tĩnh m ch 1.142.000
ệ ặ ạ 159 Nong ni u đ o và đ t thông đái 228.000
ự ả ộ 160 Nong th c qu n qua n i soi 2.239.000
ồ ư 185.000Ch a bao g m h óa ch t.ấ 161 Rửa bàng quang
ử ạ 162 R a d dày 106.000
ạ ỏ ấ ộ 163 576.000 ử ạ dày lo i b ch t đ c qua h ệ ố R a d th ng kín
ử ổ ộ 164 R a ph i toàn b 7.910.000
ộ ạ ỏ ấ ộ 165 812.000 ộ ườ ử R a ru t non toàn b lo i b ch t đ c qua đ ng tiêu h óa
ể ề ị 166 Rút máu đ đi u tr 216.000
ẫ ư ổ ố ẫ 167 172.000 ố Rút ng d n l u màng ph i, ng d n ư ổ l u áp xe
ặ ố ệ ẫ ồ ố ư 168 2.058.000Ch a bao g m ng thông. Siêu âm can thi p Đ t ng thông d n l u ư ổ áp xe
ặ ị 169 547.000 ặ ề ệ Siêu âm can thi p đi u tr áp xe ho c u ổ b ngụ ho c nang trong
ư ế ơ 170 Sinh thi t c tim 1.702.000 ụ ồ ộ ụ Ch a bao g m b d ng c ồ ụ thông tim và ch p bu ng ế ơ t c tim. tim, kim sinh thi
ế ặ 171 Sinh thi ạ t da ho c niêm m c 121.000
ậ ướ ướ ặ t gan ho c th n d i h ng 172 978.000 ế Sinh thi ẫ ủ d n c a siêu âm
ng khác 173 808.000 ế Sinh thi ướ ướ i h d ươ ặ ổ t vú ho c t n th ẫ ủ ng d n c a siêu âm
ặ t ph i ho c gan d ướ ướ i h ng 174 1.872.000 ổ ế Sinh thi ẫ ủ ắ ớ d n c a c t l p vi tính
ậ ặ ặ ị 175 1.672.000 ẫ ủ ắ ớ ế Sinh thi ướ ướ i h d t th n ho c vú ho c v trí khác ng d n c a c t l p vi tính
ế ạ ặ 176 Sinh thi t h ch ho c u 249.000
ả ướ t m ng ho t ị ạ d ch d ướ h i ng 177 1.078.000 ế Sinh thi ẫ ủ d n c a siêu âm
ế 178 Sinh thi t màng p h iổ 418.000
ế 179 Sinh thi t móng 285.000
ế t tuy n qua si êu âm 180 589.000 Sinh thi ườ ng đ ệ ế ề t ti n li ự tr c tràng
ồ inh 229.000 181 Sinh thi ế ủ ươ t t y x ng Ch a bao g m kim s thi ư t.ế
ế ùng t d ế 182 Sinh thi ế ủ ươ t t y x ng có kim sinh thi t 1.359.000 ồ Bao g m kim sinh thi ề ầ nhi u l n.
ử ụ ng (s d ng máy 183 2.664.000 ế ủ ươ t t y x Sinh thi ầ khoan c m tay).
184 Sinh thi t vúế 144.000
ế ẫ ng d n ế t tuy n vú d ệ ố ướ ướ i h ị 185 1.541.000 Sinh thi ị ủ c a Xquang có h th ng đ nh v stereostatic
ụ ậ ượ ố ả c 186 626.000 Soi bàng quang + ch p th n ng dòng ồ ư Ch a bao g m thu c c n quang.
ư ụ ẹ ồ ặ ẹ ầ ạ 187 Soi đ i tràng + tiêm ho c k p c m máu 544.000 ụ Ch a bao g m d ng c k p ầ và clip c m máu.
ớ ặ t ho c 188 483.000 ặ ấ ị ử ộ ề ế ố N i soi kh p g i/vai sinh thi ị ậ ớ đi u tr r a kh p ho c l y d v t
189 Soi màng ph iổ 403.000
ế ị ặ ổ ở ệ b nh 190 854.000 ả ề Soi ph qu n đi u tr s c ph i ộ ộ ấ nhân ng đ c c p
ộ ặ ẹ ầ 191 710.000 Soi ru t non + tiêm (ho c k p c m ặ ắ máu) ho c c t polyp
ộ 192 608.000 ặ Soi ru t non có ho c không có sinh thi tế
ụ ắ ụ ồ ặ ạ ự ắ ả 193 Soi th c qu n ho c d dày g p giun 396.000 ư Ch a bao g m d ng c g p giun.
ự ặ 194 Soi tr c tràng + tiêm ho c th t ắ trĩ 228.000
ị ấ ứ ạ ồ ự 195 T o nh p c p c u ngoài l ng ng c 968.000
ị ấ ứ ạ ồ 196 T o nh p c p c u trong bu ng tim 477.000
ọ ẩ ư ồ 197 1.478.000Ch a bao g m catheter. Th m tách siêu l c máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON LINE)
ạ ấ ứ ậ ả ọ 198 Th n nhân t o c p c u ầ 1.515.000Qu l c dây máu dùng 1 l n;
ồ
ậ đã bao g m catheter 2 nòng ượ c tính bình quân là 0,25 đ ạ ần ch y th n. ầ l n cho 1 l
ậ ạ ỳ ả ọ ầ 199 Th n nhân t o chu k 543.000Qu l c dây máu dùng 6 l n.
ộ ộ ố
200 ặ ư ặ ng đùi ho c x ặ ươ ng 59.400 Tháo b t: c t s ng ho c l ng ho c ặ ươ ớ kh p háng ho c x ch uậ
ỉ ớ ườ ệ i b nh ộ 201 Tháo b t khác 49.500 ụ Ch áp d ng v i ng ngo i trúạ
ụ
ượ ướ ẩ ọ bì b ng n ọ ế ươ 202 Thay băng cắt l c v t th ạ ng m n tính 233.000 ng ế ườ ng/ v t loét, ho i t ế ỳ ố ớ ệ Áp d ng đ i v i b nh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly th c b m sinh/ v t loét bàn chân do đái ạ ử ế tháo đ ở ệ b nh nhân phong/ v t loét, ạ ử đè. ho i t do t
ỉ ạ ườ ệ i b nh ợ ng h p áp ế ươ ổ ặ ế ng ho c v t m 203 55.000 ề Thay băng v t th chi u dài ≤ 15cm ẫ ủ ộ ộ ớ ụ Ch áp d ng v i ng ườ ngo i trú. Tr ớ ệ ụ d ng v i b nh nhân n i trú ướ ng d n c a B Y theo h .ế t
ươ ề ng chi u dài trên 15 204 79.600 ế ế Thay băng v t th cm đ n 30 cm
ỉ ạ ườ ệ i b nh ợ ng h p áp ế ề ổ 205 79.600 Thay băng v t m chi u dài trên 15cm ế đ n 30 cm ẫ ủ ộ ộ
ớ ụ Ch áp d ng v i ng ườ ngo i trú. Tr ớ ệ ụ d ng v i b nh nhân n i trú ướ theo h ng d n c a B Y .ế t
ươ 206 109.000 ổ ặ ế ng ho c v t m ế ừ ề Thay băng v t th chi u dài t ế trên 30 cm đ n 50 cm
ươ ế 207 129.000 ễ ề ổ ặ ế Thay băng v t th ng ho c v t m chi u dài < 30 cm nhi m trùng
ừ 208 ế ươ 30 cm đ ặ ết m ổ ng ho c v ến 50 cm nhi m ễ 174.000 Thay băng v t th ề chi u dài t trùng
ươ ế 209 227.000 ề ổ ặ ế ng ho c v t m Thay băng v t th ễ chi u dài > 50cm nhi m trùng
ả ở 210 Thay canuyn m khí qu n 241.000
ử ệ ố ẫ ư ổ 211 Thay r a h th ng d n l u màng ph i 89.500
ọ 212 499.000 ở ệ Thay fransfer set b nh nhân l c màng ạ ụ ụ b ng liên t c ngo i trú
ề ở ị 213 Th máy (01 ngày đi u tr ) 533.000
214 Thông đái 85.400
ậ ặ 215 78.000 ặ ụ Th t tháo phân ho c Đ t sonde h u môn
ỉ ớ ặ ướ ặ i da ho c tĩnh ườ ệ i b nh ồ 216 10.000 ắ Tiêm (b p ho c d m ch)ạ ụ Ch áp d ng v i ng ạ ư ngo i trú; ch a bao g m ố thu c tiêm.
ư ồ ố 86.400Ch a bao g m thu c tiêm. 217 Tiêm kh pớ
ớ ướ ướ i h ẫ ủ ng d n c a siêu ư ồ ố 126.000Ch a bao g m thu c tiêm. 218 Tiêm kh p d âm
ỉ ớ ườ ệ i b nh ồ ề ạ 20.000 219 Truy n tĩnh m ch ạ ố ề ụ Ch áp d ng v i ng ư ngo i trú; ch a bao g m ị thu c và d ch truy n.
ế ươ ề ầ ng ph n m m t n 220 172.000 ươ Khâu v t th th ổ ề ng nông chi u dài < 10 cm
ế ươ ề ầ ng ph n m m t n 221 224.000 ươ Khâu v t th th ổ ề ng nông chi u dài ≥ 10 cm
ương ph n mầ m ề t n ổ 222 244.000 ươ ề Khâu v t thế th ng sâu chi u dài < 10 cm
ế ươ ổ ề ph n ầ m m t n 223 286.000 ươ Khâu v t th th ng ề ng sâu chi u dài ≥ 10 cm
Ồ Ụ C Ọ Ứ Ộ Y H C DÂN T C PH C H I CH C NĂNG
224 Bàn kéo 43.800
225 Bó Farafin 50.000
226 Bó thu cố 47.700
ồ 227 B n xoáy 14.800
ươ 228 Châm (các ph ng pháp châm) 81.800
ệ ẩ 229 Ch n đoán đi n 33.700
ệ ầ ẩ ơ 230 Ch n đoán đi n th n kinh c 53.200
ỉ ấ ỉ 231 Chôn ch (c y ch ) 174.000
ả ứ ứ 232 C u (Ng i c u, t ườ úi ch m) 35.000
ặ ố ọ 233 Đ t thu c y h c c ổ truy nề 43.200
ệ 234 Đi n châm 75.800
ệ 235 Đi n phân 44.000
ệ ừ ườ 236 Đi n t tr ng 37.000
ệ ả 237 Đi n vi dòng gi m đau 28.000
ệ 238 Đi n xung 40.000
239 Giác h iơ 31.800
240 Giao thoa 28.000
ồ ạ 241 H ng ngo i 41.100
ộ ố ắ ớ 242 Kéo n n, kéo dãn c t s ng, các kh p 50.500
ậ ạ ệ ạ 243 328.000 ả ồ ệ ố ỹ K thu t can thi p r i lo n đ i ti n ọ ằ b ng ph n h i sinh h c (Biofeedback)
ườ i 244 197.000 ậ ậ ườ ỹ K thu t t p đ ươ ổ ệ b nh t n th ộ ng ru t cho ng ủ ố ng t y s ng
ậ ậ ệ ụ ỉ ụ ới d ng c ch nh 245 44.400 ỹ K thu t t p luy n v hình
246 140.000 ỹ ậ ụ ồ ắ ủ ố ứ ể K thu t thông ti u ng t quãng trong ph c h i ch c năng t y s ng
ươ 247 Laser châm 78.500 ủ ị ồ ụ Giá c a d ch v đã bao g m ụ ị d ch v Châm (các ph ng pháp châm)
ế 248 Laser chi u ngoài 33.000
ạ ộ 249 Laser n i m ch 51.700
ằ ẫ ươ 250 100.000 ắ N n, bó g y x ươ ng pháp ph ẳ ng c ng chân b ng ề ọ ổ y h c c truy n
ẫ ươ ằng 251 100.000 ề ắ N n, bó g y x ươ ph ẳ ng c ng tay b ọ ổ ng pháp y h c c truy n
ẫ ươ ằ 252 100.000 ng cánh tay b ng ọ ổ ề ắ N n, bó g y x ươ ph ng pháp y h c c truy n
ọ ổ ố ề 253 Ngâm thu c y h c c truy n 47.300
ằ ư ồ 254 ố 1.009.000Ch a bao g m thu c ế ầ ứ ề ị ể Phong b th n kinh b ng Phenol đ ơ đi u tr co c ng c
ươ ậ ủ ng ch u c a 255 28.000 ứ ăng x ụ ồ Ph c h i ch c n ẻ ụ ả s n ph sau sinh đ
óng gói ắ ố ề ồ 256 S c thu c thang (1 thang) 12.000 ồ Đã bao g m chi phí đ ư ố thu c, ch a bao g m ti n thu c.ố
ị 257 Siêu âm đi u trề 44.400
258 Sóng ng nắ 40.700
ị 259 Sóng xung kích đi u trề 58.000
ứ ậ ớ 260 T p do c ng kh p 41.500
ệ ậ 261 T p do li ạ t ngo i biên 24.300
ệ ầ ươ ậ 262 T p do li t th n kinh trung ng 38.000
ậ ưỡ 263 T p d ng sinh 20.000
ữ ế ệ ình 264 52.400 T p giao ti p (ngôn ng , ký hi u, h ả ậ nh...)
ế ậ ơ ố ệ ầ ậ ớ 265 T p luy n v i gh t p c b n đ u đùi 9.800
ậ ạ ơ ả ậ ậ ơ 266 296.000 T p m nh c đáy ch u (c s n ch u, Pelvis floor)
ử ụ ậ ố 267 T p nu t (có s d ng máy) 152.000
ử ụ ậ ố 268 T p nu t (không s d ng máy) 122.000
ậ ử ỗ 269 T p s a l i phát âm 98.800
ạ ậ ậ ộ 270 T p v n đ ng đo n chi 44.500
ậ ậ ộ 271 T p v n đ ng toàn thân 44.500
ụ ợ ụ ậ ậ ộ ớ 272 T p v n đ ng v i các d ng c tr giúp 27.300
ậ ọ ớ ệ ố 273 T p v i h th ng ròng r c 9.800
ạ ậ ậ ớ 274 T p v i xe đ p t p 9.800
ư ố ồ ủ 275 Th y châm 61.800Ch a bao g m thu c.
ị ệ ủ 276 Th y tr li u 84.300
ơ ể ề ị ư ồ 277 ố 2.707.000Ch a bao g m thu c Tiêm Botulinum toxine vào c thành bàng quang đ đi u tr bàng quang tăng ạ ộ ho t đ ng
ể ậ ư ồ 278 ố 1.116.000Ch a bao g m thu c ứ ề ơ Tiêm Botulinum toxine vào đi m v n ộ đ ng đ ị ể đi u tr co c ng c
ạ ử 279 T ngo i 38.000
ậ ỉ ị ệ 280 V t lý tr li u ch nh hình 29.000
ị ệ ấ ậ 281 V t lý tr li u hô h p 29.000
ừ ế 282 29.000 ấ ộ ậ ứ ị ệ V t lý tr li u phòng ng a các bi n ch ng do b t đ ng
ự ơ 283 Xoa bóp áp l c h i 29.000
ấ ệ 284 Xoa bóp b m huy t 61.300
ằ 285 Xoa bóp b ng máy 24.300
ụ ộ ằ 286 Xoa bóp c c b b ng tay 59.500
287 Xoa bóp toàn thân 87.000
ơ ố 288 Xông h i thu c 40.000
289 Xông khói thu cố 35.000
ố ằ 290 Xông thu c b ng máy 40.000
ọ ổ
ủ ụ ồ ạ ậ ặ Các th thu t Y h c c truy n ho c ứ Ph c h i ch c năng còn l ề i khác
ủ ậ ạ 291 Th thu t lo i I 121.000
ủ ậ ạ 292 Th thu t lo i II 64.700
ủ ậ ạ 293 Th thu t lo i III 38.300
Ẫ Ủ Ậ D Ậ PH U THU T, TH THU T THEO CHUYÊN KHOA
Ố Ứ ẤP C U VÀ CH NG I Ồ Ứ H I S C C Đ CỘ
ộ ồ ư ổ ẫ ậ ặ ệ ố ổ ạy 294 5.022.000 Ph u thu t đ t h th ng tim ph i nhân ạ t o (ECMO) Ch a bao g m b tim ph i, ẫ dây d n và canuyn ch ECMO.
ộ ư ổ 295 Thay dây, thay tim ph i (ECMO) 1.429.000 ph i, ổ ồ Ch a bao g m b tim ạ ẫ dây d n và canuyn ch y ECMO.
ạ ổ 296 1.173.000 ạ ỗ ờ Theo dõi, ch y tim ph i nhân t o (ECMO) m i 8 gi
ệ ố ế 297 K t thúc và rút h th ng ECMO 2.343.000
ẫ ủ ậ ậ ạ i
Các ph u thu t, th thu t còn l khác
ạ ặ ẫ ệ ậ 298 Ph u thu t lo i đ c bi t 3.062.000
ẫ ậ ạ 299 Ph u thu t lo i I 2.061.000
ậ ẫ ạ 300 Ph u thu t lo i II 1.223.000
ạ ặ ủ ệ ậ 301 Th thu t lo i đ c bi t 1.149.000
ủ ậ ạ 302 Th thu t lo i I 713.000
ủ ậ 303 Th thu t lo i ạ II 430.000
ủ ậ ạ 304 Th thu t lo i III 295.000
Ộ II N I KHOA
ẫ ả ả ớ ố ờ 305 Gi m m n c m nhanh v i thu c 72 gi 1.336.000
ặ ữ ố 306 848.000 ả ặ ớ ẫ ả Gi m m n c m v i thu c ho c s a ứ ho c th c ăn
ễ ị ng 307 ặ i v i d nguyên (Giai đo n ban i l 2.341.000 ệ ệ ườ Li u pháp mi n d ch đ c hi u đ ạ ướ ưỡ ớ ị d ệ ầ đ u li u pháp trung bình 15 ngày)
ễ ị ng ệ ườ ạ 308 ặ i v i d nguyên (Giai đo n duy 5.024.000 i l ệ ệ Li u pháp mi n d ch đ c hi u đ ướ ưỡ ớ ị d trì li u pháp trung bình 3 tháng)
ủ 309 283.000 ả ứ ạ ị ố ớ Ph n ng phân h y Mastocyte (Đ i v i 6 lo i d nguyên)
ả ứ ệ ặ ầ ạ 310 Ph n ng tiêu b ch c u đ c hi u. 153.000
ệ ặ ớ 311 Test áp bì (Patch test) đ c hi u v i 511.000
ố ớ ặ ố
ỹ ạ ố thu c (Đ i v i 6 lo i thu c) ho c m ph mẩ
ụ ế ả ồ 312 Test h i ph c ph qu n 165.000
ế ự 313 Test huy t thanh t thân 647.000
ặ 314 863.000 ệ ớ ả ế Test kích thích ph qu n không đ c hi u v i Methacholine
ặ ữ ố 315 817.000 ứ ặ ớ Test kích thích v i thu c ho c s a ho c th c ăn
ẩ ệ ặ ứ ớ ặ ấ 316 330.000 Test l y da (Prick test) đ c hi u v i các ặ ị d nguyên hô h p ho c th c ăn ho c s aữ
ẩ ớ ệ ố ặ ố 317 370.000 ố ớ ế ặ ặ Test l y da (Prick test) đ c hi u v i các loại thu c (Đ i v i 6 lo i thu c ho c ạ vacxin ho c huy t thanh)
ộ ệ ố 318 468.000 ế ặ ớ ặ ậ Test n i bì ch m đ c hi u v i thu c ặ ho c vacxin ho c huy t thanh
ộ ệ ố 319 382.000 ế ặ ớ ặ Test n i bì nhanh đ c hi u v i thu c ặ ho c vacxin ho c huy t thanh
ẫ ủ ậ ậ ạ i
Các ph u thu t, th thu t còn l khác
ậ ẫ ạ 320 Ph u thu t lo i I 1.509.000
ậ ẫ ạ 321 Ph u thu t lo i II 1.047.000
ạ ặ ủ ệ ậ 322 Th thu t lo i đ c bi t 791.000
ủ ậ ạ 323 Th thu t lo i I 541.000
ủ ậ ạ 324 Th thu t lo i II 301.000
ủ ậ ạ 325 Th thu t lo i III 154.000
III DA LI UỄ
ụ ằ 326 Ch p và phân tích da b ng máy 198.000
ị ộ ố ệ ặ ạ ề ắ 327 Đ p m t n đi u tr m t s b nh da 181.000
ề ằ ơ ỗ ơ ặ ươ ổ 328 314.000 ng t n ho c 5 cm ị là 5 2 di n ệ ị ộ ố ệ ươ ạ Đi u tr m t s b nh da b ng Ni t ỏ l ng, n o th ổ ng t n Giá tính cho m i đ n v th ị ề tích đi u tr .
ị ị ệ ỗ ơ ề ị ươ 329 ặ ệ ng 233.000 ẫ ề ặ ạ ẫ ụ Đi u tr b nh r ng tóc ho c b nh hói ử ụ ho c r n da s d ng ph pháp vi ạ ố kim d n thu c và tái t o collagen Giá tính cho m i đ n v là 10 cm2 di n tích đi u tr , không ệ ố ồ bao g m thu c và kim d n thu c.ố
ử ụ ề ươ ị 330 Đi u tr b nh da s d ng ph ng pháp ạ ố ị ệ ẫ ỗ ơ ề ị vi kim d n thu c và tái t o collagen ệ ồ ẫ 295.000Giá tính cho m i đ n v là 10 cm2 di n tích đi u tr , không ố bao g m thu c và kim d n
thu c.ố
ị ơ ử ụ ệ ề ị 331 510.000 ề ệ ẫ ề ị Đi u tr các b nh v da s d ng công ngh ionphoresis Giá tính cho m i ỗ đ n v là 10 cm2 di n tích đi u tr , không ệ ố ồ bao g m thu c và kim d n thu c.ố
ị ề ủ ằng 332 214.000 ặ ệ Đi u tr các b nh lý c a da b PUVA ho c UBV toàn thân
ị ạ ơ ằ ươ ổ 333 Đi u ề tr h t c m b ng Plasma 332.000 ị ỗ ơ Giá tính cho m i đ n v là 5 2 di n ệ ặ th ng t n ho c 5 cm ị ề tích đi u tr .
ề ị ộ ố ệ ằ ị 334 1.144.000 ỗ ơ ề ệ Đi u tr m t s b nh da b ng Fractional Giá tính cho m i đ n v là 10 cm2 di n tích đi u tr . ị
ị ị ộ ố ệ ề 335 Đi u tr m t s b nh da b ằng IPL 427.000 ỗ ơ ề ệ Giá tính cho m i đ n v là 10 cm2 di n tích đi u tr . ị
ề ươ ổ 336 307.000 ệ ố ằ ị ộ ố ệ Đi u tr m t s b nh da b ng Laser ơ ỏ CO2, Plasma, đ t đi n, ni t l ng ị ỗ ơ Giá tính cho m i đ n v là 5 2 di n ệ ặ ng t n ho c 5 cm th ị ề tích đi u tr .
ị ộ ố ệ ằ ị 337 967.000 ỗ ơ ề ệ ề Đi u tr m t s b nh da b ng Laser m uầ Giá tính cho m i đ n v là 10 cm2 di n tích đi u tr . ị
ề ằ ị 338 1.061.000 ỗ ơ ề ệ ị ộ ố ệ Đi u tr m t s b nh da b ng Laser YAG, Laser Ruby Giá tính cho m i đ n v là 10 cm2 di n tích đi u tr . ị
ề ằ 339 187.000 ị ộ ố ệ ế Đi u tr m t s b nh da b ng Laser, Ánh sáng chi u ngoài
ằ ạ ị i 340 259.000 ề ỗ ỗ ơ ề ệ ị ộ ố ệ Đi u tr m t s b nh da b ng tiêm t ố ấ ch , ch m thu c Giá tính cho m i đ n v là 10 cm2 di n tích đi u tr . ị
ề ằ O2, ươ ổ 341 600.000 ị Đi u tr sùi mào gà b ng Laser C ổ ắ ỏ ươ ng t n c t b th ị ỗ ơ Giá tính cho m i đ n v là 5 2 di n ệ ặ ng t n ho c 5 cm th ị ề tích đi u tr .
ề ằ ị 342 662.000 ỗ ơ ề ệ ạ ị Đi u tr u m ch máu b ng IPL (Intense Pulsed Light) Giá tính cho m i đ n v là 10 cm2 di n tích đi u tr . ị
ẫ 343 Ph u thu t ấ ậ c y lông mày 1.634.000
ề ị 344 Đi u tr viêm da c đ ằ ơ ịa b ng máy 1.082.000
ị ở ề ẫ ậ ể 345 Ph u thu t chuy n gân đi u tr h mi 2.041.000
ị ẹ ề ẫ ậ ẩ ố 346 Ph u thu t đi u tr h p h kh u cái 2.317.000
ề ị ỗ đáo có viêm 347 602.000 ậ ẫ Ph u thu t đi u tr l ngươ x
ề ị ỗ đáo không viêm 348 505.000 ậ ẫ Ph u thu t đi u tr l ngươ x
ề ễ ẫ ậ ị 349 Ph u thu t đi u tr sa tr mi d ướ i 1.761.000
ị ậ ầ ẫ ậ ề 350 Ph u thu t đi u tr s p c u mũi 1.401.000
ề ẫ ị ướ ậ 351 Ph u thu t đi u tr u d i móng 696.000
ẫ ậ ả 352 Ph u thu t gi ầ i áp th n kinh 2.167.000
ư ề ẫ ậ ị 353 Ph u thu t Mohs đi u tr ung th da 3.044.000
ị ằ ậ ỹ 354 Xóa xăm b ng các k thu t Laser Ruby 700.000 ỗ ơ ề ệ Giá tính cho m i đ n v là 10 cm2 di n tích đi u tr . ị
ị ăn bằng Laser Fractional, 355 960.000 ỗ ơ ề ệ ế Xóa n p nh Intracell Giá tính cho m i đ n v là 10 cm2 di n tích đi u tr . ị
ằ ậ ỹ ị 356 960.000 ỗ ơ ề ệ Tr ẻ hóa da b ng các k thu t Laser Fractional Giá tính cho m i đ n v là 10 cm2 di n tích đi u tr . ị
ị ẻ 357 Tr hóa da b ằng Radiofrequency (RF) 515.000 ỗ ơ ề ệ Giá tính cho m i đ n v là 10 cm2 di n tích đi u tr . ị
ị ậ ỗ ơ ề ị 358 4.200.000 ị ệ ế ươ ằ Đi u ề tr b nh da b ng k thu t ly trích ỹ ể ầ ng giàu ti u c u (PRP) huy t t ố Giá tính cho m i đ n v là 10 cm2 di n tích đi u tr , không ệ ồ bao g m thu c.
ị ị ử ụ ẫ ỗ ơ ề ị 359 485.000 ề Đi u tr lão hóa da s d ng kim d n thu cố ố Giá tính cho m i đ n v là 10 cm2 di n tích đi u tr , không ệ ồ bao g m thu c.
ề ị ụ ứ ụ ằ ị 360 200.000 ẫ Đi u tr m n tr ng cá, r ng tóc b ng máy Mesoderm ị ỗ ơ Giá tính cho m i đ n v là 10 cm2 di n tích đi u ệ ề tr , không ố ồ bao g m thu c và kim d n thu c.ố
ị ệ ề ế ằ 361 Đi u tr b nh da b ng chi u đèn LED 180.000
ẫ ủ ậ ậ lại
Các ph u thu t, th thu t còn khác
ạ ặ ẫ ệ ậ 362 Ph u thu t lo i đ c bi t 3.061.000
ẫ ậ ạ 363 Ph u thu t lo i I 1.713.000
ẫ ậ ạ 364 Ph u thu t lo i II 1.000.000
ẫ ậ ạ 365 Ph u thu t lo i III 754.000
ạ ặ ủ ệ ậ 366 Th thu t lo i đ c bi t 716.000
ủ ậ ạ 367 Th thu t lo i I 365.000
ủ ậ ạ 368 Th thu t lo i II 235.000
ủ ậ ạ 369 Th thu t lo i III 142.000
IV N I TIỘ ẾT
ư ế 370 Dẫn l u áp xe tuy n giáp 218.600
ườ i 371 245.400 ọ ố ọ G t chai chân (g t n t chai) trên ng ườ ệ ng b nh đái tháo đ
ậ ổ ở ạ 1 m m tuy n ế n i ộ 372 6.402.000 ế Ph u thu t lo i ti ẫ t có dùng dao siêu âm
ổ ở ế ạ ộ 373 4.008.000 ế Ph u thu t lo i 1 m m tuy n n i dùng dao siêu âm ti ậ ẫ t không
ậ ế 374 5.614.000 ế ộ Ph u thu t lo i 1 m n i soi tuy n n i ti ẫ ổ ộ ạ t có dùng dao siêu âm
ậ ổ ở ế ộ 375 4.359.000 ế Ph u thu t lo i 2 m m tuy n n i ti ẫ ạ t có dùng dao siêu âm
ổ ở ế ạ ộ 376 3.236.000 ế Ph u thu t lo i 2 m m tuy n n i dùng dao siêu âm ti ậ ẫ t không
ậ ổ ở ế ộ 377 4.208.000 ế Ph u thu t lo i 3 m m tuy n n i ti ẫ ạ t có dùng dao siêu âm
ậ ổ ở ến n i ộ 378 2.699.000 ế ạ ẫ Ph u thu t lo i 3 m m tuy t không dùng dao siêu âm ti
ậ ệ ế t m m tuy n 379 5.269.000 ẫ Ph u thu t lo i đ c bi ộ ế n i ti ạ ặ t không dùng ổ ở dao siêu âm
ậ ạ ặ ệ ến n i ti ộ ế t 380 7.545.000 ẫ ổ ở t tuy Ph u thu t lo i đ c bi m m có dùng dao siêu âm
ậ ạ ặ ệ ế t tuy n n i ti ộ ế t 381 7.436.000 ẫ ổ ộ Ph u thu t lo i đ c bi m n i soi dùng dao siêu âm
ậ ạ ủ Các th thu t còn l i khác
ủ ậ ạ 382 Th thu t lo i I 575.000
ủ ậ ạ 383 Th thu t lo i II 369.000
ủ ậ ạ 384 Th thu t lo i III 204.000
Ạ V NGO I KHOA
ầ ạ Ngo i Th n kinh
ẫ ả ầ ặ i ép th n kinh ho c 385 4.310.000 ậ Ph u thu t gi khoan thăm dò sọ
ẫ ặ ọ trong s ho c ụ ặ ướ 386 ứ i màng c ng 4.846.000 ư ố ẹ ồ Ch a bao g m n p, ghim, ậ ệ ầ vít, c, v t li u c m máu. ặ ậ ấ Ph u thu t l y máu t ứ ngoài màng c ng ho c d ho c trong não
ư ẫ ậ 387 Ph u thu t u h ố m tắ 5.297.000 Ch a bao g m n p, ghim, ố ẹ ẫ ồ c, vít, kính vi ph u.
ộ ẫ ư ồ ẫ ậ 388 Ph u thu t áp xe não 6.514.000 ư Ch a bao g m b d n l u kín.
ậ ẫ ư ấ ẫ ư ồ 389 3.981.000 ẫ Ph u thu t d n l u não th t màng b ngụ ư Ch a bao g m van d n l u nhân t o.ạ
ặ ủ ố ậ ộ ẫ 390 Ph u thu t n i soi não ho c t y s ng 4.847.000
ậ ộ ế ẫ 391 Ph u thu t n i soi u tuy n yên 5.220.000
ậ ạ ẫ ư ồ 392 Ph u thu t t o hình màng não 5.431.000Ch a bao g m màng não
ẫ ư ạ ộ nhân t o, b van d n l u.
ư ẫ ậ ị 393 Ph u thu t thoát v não, màng não 5.132.000 ẫ ư ạ ồ Ch a bao g m màng não ộ nhân t o, b van d n l u.
ạ ư ẫ ậ ẹ 394 Ph u thu t vi ph u ẫ l y ấ u t yủ 6.852.000 ẫ ồ Ch a bao g m m ch nhân ạ ạ t o, k p m ch máu, ghim, ố c, vít, kính vi ph u.
ư ế ậ ẫ ẫ ườ 395 Ph u thu t vi ph u u não đ ữ ng gi a 7.118.000 ạ ố ồ Ch a bao g m mi ng vá nhân t o, ghim, c, vít.
ư ẹ ề ọ ẫ ẫ ậ ậ ệ ầ 396 Ph u thu t vi ph u u não n n s 6.277.000 ồ Ch a bao g m đinh, n p, vít, v t li u c m máu sinh ọ h c, màng n ão nhân tạo.
ồ ụ ụ ẫ
ậ ẫ ẫ ấ 397 Ph u thu t vi ph u u não th t
ấ ư Ch a bao g m d ng c d n ố ườ ng, ghim, c, vít, dao đ 6.277.000 ộ ẫ ư siêu âm, b d n l u não ậ ệ ầ th t, v t li u c m máu.
ạ ư ồ ạ ẹ ế ẫ ậ ẫ 398 Ph u thu t vi ph u u não tuy n yên 6.752.000 Ch a bao g m m ch nhân ạ t o, k p m ch máu, ghim, ốc, vít, kính vi ph u.ẫ
ậ ị ươ ư ọ ng s 399 5.107.000 ẫ ặ Ch a bao g m n p, ghim, ố ẹ ẫ ề Ph u thu t đi u tr viêm x ặ ho c hàm m t ồ c, vít, kính vi ph u.
ươ
ẫ ậ 400 Ph u thu t ghép khuy ết sọ 4.351.000 ố ọ ậ ệ ạ ạ ộ Chưa bao g m x ồ ng nhân ế ươ ậ ệ ạ ng t o/ v t li u thay th x ẹ ướ ọ s , đinh, n p, vít, l i tital, ậ ệ ầ ghim, c, v t li u c m máu sinh h c, màng não nhân t o và các v t li u t o hình h p s .ọ
ồ ư
ậ ẫ ươ ọ 401 Ph u thu t u x ng s 4.787.000 ố , v t li u t o ộ ọ ậ ệ ầm
Ch a bao g m đinh, ghim, ậ ệ ạ ẹ n p, vít, c hình h p s , v t li u c ọ máu sinh h c, màng não nhân t o.ạ
ư ố ậ ế ẫ ươ ở 402 Ph u thu t v t th ọ ng s não h 5.151.000
ồ Ch a bao g m đinh, ghim, ậ ệ ầ ẹ n p, vít, c, v t li u c m ọ máu sinh h c, màng não nhân t o.ạ
ẹ ư ạ ị ạ ạ ẫ ậ ốc, ẫ 403 Ph u thu t vi ph u d d ng m ch não 6.459.000 ồ Ch a bao g m k p m ch ẫ ư máu, van d n l u, ghim, vít.
ạ ư ẫ ạ ẹ 404 6.728.000 ố ẫ ậ Ph u thu t vi ph u n i m ch máu trong và ngoài h p sộ ọ ẫ ồ Ch a bao g m m ch nhân ạ ạ t o, k p m ch máu, ghim, ố c, vít, kính vi ph u.
ẫ ườ ầ ậ ẫ 405 Ph u thu t th n kinh có d n đ ng 6.118.000
ề ọ ị ụ ẫ ụ ồ 406 ộ Quang đ ng h c (PTD) trong đi u tr u não ác tính ư Ch a bao g m d ng c d n 6.771.000 ngườ đ
ạ ồ ự ạ Ngo i L ng ng c m ch máu
ấ ặ ấ ị ư ạ ị ồm máy t o nh p, 407 1.524.000 ạ ạ ặ ặ C y ho c đ t máy t o nh p ho c c y ị máy t o nh p phá rung Ch a bao g máy phá rung.
ộ ồ ư ạ ạ ộ ủ ạ ạ ạ ẫ ậ ậ ắ ầ 408 Ph u thu t b c c u m ch vành 17.542.000
ẫ
ổ Ch a bao g m b tim ph i nhân t o và dây ch y máy, ạ m ch máu nhân t o, đ ng ạ m ch ch nhân t o, keo sinh ẫ ọ h c dùng trong ph u thu t ộ ả ạ phình tách đ ng m ch, qu ế ươ ộ ọ ng và b l c tách huy t t ệ ả ị dây d n, dung d ch b o v ộ ố ị ạ t ng, b c đ nh vành.
ộ ồ ư ạ ạ ạ ạ ớ ậ ộ ặ ả ặ ụ 409 14.042.000 ậ ủ ự ậ ẫ ạ ặ ạ Ph u thu t các m ch máu l n (đ ng m ch ch ng c ho c b ng ho c c nh ho c th n)
ả ẫ ổ Ch a bao g m b tim ph i nhân t o và dây ch y máy, ủ ộ đ ng m ch ch nhân t o, ạ ạ m ch máu nhân t o, keo sinh h c dọ ùng trong ph u thu t ẫ ả ạ ộ phình tách đ ng m ch, qu ế ươ ộ ọ ng và b l c tách huy t t ệ ị dây d n, dung d ch b o v t ng.ạ
ậ ắ ẫ ộ 410 Ph u thu t c t màng tim r ng 13.931.000
ư ạ ạ ạ ạ ạ ẫ ộ ậ ắ ố 411 Ph u thu t c t ng đ ng m ch 12.550.000 ậ ẫ ạ ồ Ch a bao g m m ch máu ủ ộ nhân t o, đ ng m ch ch ọ dùng nhân t o, keo sinh h c trong ph u thu t phình tách ộ đ ng m ch.
ạ ậ ẫ ộ ủ 412 Ph u thu t nong van đ ng m ch ch 7.431.000
ư ạ ạ ạ ạ ọ ậ ạ ạ ẫ ộ 413 Ph u thu t t o hình eo đ ng m ch 13.931.000
ẫ ạ ồ Ch a bao g m m ch máu ủ ộ nhân t o, đ ng m ch ch nhân t o, keo sinh h c dùng ậ trong ph u thu t phình tách ộ đ ng m ch.
ẫ ể ọ ụ ổ b ng đ l c 414 7.055.000 ậ ặ Ph u thu t đ t Catheter màng b ngụ
ư ậ ạ ạ ộ ạ ạ ạ 415 7.227.000 ẫ Ph u thu t t o thông đ ng tĩnh m ch AVF ồ Ch a bao g m m ch máu ủ ộ nhân t o, đ ng m ch ch nhân tạo.
416 3.162.000 ẫ ặ ồ ậ Ph u thu t thăm dò ngoài màng tim ự dò l ng ng c ho c thăm
ạ ẫ ậ ạ ạ ư ạ ồ 417 Ph u thu t thay đo n m ch nhân t o 12.277.000Ch a bao g m m ch máu
ộ ạ ạ ạ ọ
ẫ ạ ủ nhân t o, đ ng m ch ch nhân t o, keo sinh h c dùng ậ trong ph u thu t phình tách ộ đ ng m ch.
ồ ư ạ ạ ạ ủ ủ
ẫ ạ ậ ộ ủ 418 Ph u thu t thay đ ng m ch ch 18.134.000 ộ ạ ọ ạ ẫ ậ ọ
ộ im phổi Ch a bao g m b t ạ nhân t o và dây ch y máy, ộ đ ng m ch ch nhân t o, ạ van đ ng m ch ch nhân ạ t o, m ch máu nhân t o, keo sinh h c dùng trong ph u ạ ộ thu t phình tách đ ng m ch, qu ả l c tách huy t t ế ươ ng và ả ị ẫ ộ b dây d n, dung d ch b o ệ ạ v t ng.
ồ ộ ư ạ ạ
ủ ạ ạ ậ ẩ 419 16.542.000 ẫ ặ ử ạ ặ Ph u thu t tim các lo i (tim b m sinh ho c s a van tim ho c thay van tim..,)
ọ ộ ỏ ị ổ Ch a bao g m b tim ph i nhân t o và dây ch y máy, vòng van và van tim nhân ạ ạ t o, m ch máu nhân t o, ạ ộ đ ng m ch ch nhân t o, ọ keo sinh h c dùng trong ẫ ộ ậ ph u thu t phình tách đ ng ế ả l c tách huy t ạ m ch, qu ế ẫ ươ ng và b dây d n, mi ng t ả vá siêu m ng, dung d ch b o ệ ạ v t ng.
ộ ộ ủ ư ủ ạ ạ ẫ ậ 420 Ph u thu t tim kín khác 13.460.000 ạ ậ ạ ộ ạ ồ Ch a bao g m đ ng m ch ạ ch nhân t o, van đ ng ạ m ch ch nhân t o, m ch ọ máu nhân t o, keo sinh h c ẫ dùng trong ph u thu t phình tách đ ng m ch.
ư ạ ậ ẫ ạ ạ ạ 421 Ph u thu t tim lo i Blalock 13.931.000 ồ Ch a bao g m m ch máu ủ ộ nhân t o, đ ng m ch ch nhân tạo.
ộ ồ ư ạ ạ ộ ử ụ ủ ạ ạ 422 16.004.000 ẫ ầ ậ ạ ậ Ph u thu t tim, m ch khác có s d ng ơ ể tu n hoàn ngoài c th
ổ Ch a bao g m b tim ph i nhân t o và dây ch y máy, ạ m ch máu nhân t o, đ ng ạ m ch ch nhân t o, keo sinh ẫ ọ h c dùng trong ph u thu t ộ ả ạ phình tách đ ng m ch, qu ộ ế ươ ọ ng và b l c tách huy t t dây d n.ẫ
ẫ ậ ị 423 Ph u thu t u máu các v trí 2.896.000
ộ ố ậ ắ ẫ ổ 424 Ph u thu t c t ph i ồ ư Ch a bao g m b khâu n i 8.265.000 ổ ở ự ộ đ ng m h (Stapler). t
ậ ắ ẫ 425 Ph u thu t c t u trung th ất 9.918.000
ẫ ổ ậ ẫ ư 426 Ph u thu t d n l u màng ph i 1.689.000
ạ ư ậ ự ề ồ 427 6.404.000 ẹ ị ệ ẫ Ph u thu t đi u tr b nh lý l ng ng c khác ồ Ch a bao g m các lo i đinh ạ ẹ n p vít, các lo i chung, ự thanh nâng ng c và đai n p ngoài.
ậ ộ ắ ẫ ấ 428 Ph u thu t n i soi c t u trung th t 9.589.000
ự ệ ặ 429 7.895.000 ươ ẫ Ph u thu t n i soi ng c b nh lý ho c ấ ch n th ậ ộ ng
ạ ư
430 6.567.000 ẹ ậ ươ ươ ẫ ụ ồ Ph u thu t ph c h i thành ng c (do ặ ế ấ ng ho c v t th ch n th ự ng) ồ Ch a bao g m các lo i đinh ạ ẹ n p vít, các lo i khung, ự thanh nâng ng c và đai n p ngoài.
ạ ế Ngo i Ti ệ t ni u
ậ ả ự ệ ử thân có s 431 6.307.000 Ghép th n, ni u qu n t ẫ ụ d ng vi ph u
ậ ắ ậ ẫ 432 Ph u thu t c t th n 4.044.000
ẫ ậ ắ ượ ậ ặ ắ ng th n ho c c t 433 5.835.000 Ph u thu t c t u th nang th nậ
ẫ ấ ỏ ậ 434 3.839.000 ậ ộ ả ệ ặ Ph u thu t n i soi l y s i th n ho c ặ ỏ ỏ s i ni u qu n ho c s i bàng quang
ẫ ậ ộ ậ ặ ắ 435 4.130.000 Ph u thu t n i soi c t th n ho c u sau phúc m cạ
ẫ ượ ặ ậ ng th n ho c 436 4.000.000 ậ ộ Ph u thu t n i soi u th nang th nậ
ặ ỏ ệ ậ 437 3.910.000 ẫ ả ậ ấ ỏ Ph u thu t l y s i th n ho c s i ni u ặ ỏ qu n ho c s i bàng quang
ẫ ặ ạ ệ 438 4.997.000 ươ ệ ặ ệ ậ ắ ả Ph u thu t c t ni u qu n ho c t o ể ậ ặ ạ ả hình ni u qu n ho c t o hình b th n ấ (do b nh lý ho c ch n th ng)
ậ ắ ệ ả ằ 439 2.950.000 ẫ Ph u thu t c t túi sa ni u qu n b ng ộ n i soi
ẫ ậ ắ 440 Ph u thu t c t bàng quang 5.073.000
ẫ ậ ắ 441 Ph u thu t c t u bàng quang 5.152.000
ậ ộ ắ ẫ 442 Ph u thu t n i soi c t u bàng quang 4.379.000
ẫ ậ ộ ắ ạ 443 5.569.000 Ph u thu t n i soi c t bàng quang, t o hình bàng quang
ậ ộ ắ ổ ẫ 444 Ph u thu t n i soi c t c bàng quang 4.379.000
ẫ 445 Ph u thu t đ ậ óng dò bàng quang 4.227.000
ơ ề ề ệ ế ị 446 Đi u tr u x ti n li ằ t tuy n b ng laser 2.566.000 ồ ư Ch a bao g m dây cáp quang.
ế ề li t ệ 447 2.566.000 ườ ộ N i soi c t đ t u lành tuy n ti n qua đ ắ ố ạ ệ ng ni u đ o (TORP)
ơ ề ẫ ậ ệ ế 448 Ph u thu t bóc u x ti n li t tuy n 4.715.000
ẫ ậ ắ ế ề ệ ộ t qua n i 449 3.809.000 Ph u thu t c t tuy n ti n li soi
ệ ề ặ 450 3.963.000 ậ ươ ệ ạ ị ẫ Ph u thu t đi u tr các b nh lý ho c chấn th ng ni u đ o khác
ẫ ậ ạ ẩ 451 2.254.000 ỗ Ph u thu t h tinh hoàn n, tinh hoàn ặ ắ ỏ ạ l c ch ho c c t b tinh hoàn
ậ ộ ặ ẫ ư ồ 452 Ph u thu t n i soi đ t Sonde JJ 1.684.000Ch a bao g m sonde JJ.
ậ ạ ẫ ươ 453 Ph u thu t t o hình d ậ ng v t 4.049.000
ậ 454 3.434.000 ặ ỏ ươ ố ị Đ t prothese c đ nh sàn ch u vào ụ ng c t m m nhô x
ỏ 455 2.362.000 ệ ự ủ ơ ể ằ Tán s i ngoài c th b ng sóng xung (th y đi n l c)
ặ ỏ ậ ỏ ồ 456 1.253.000 ả ỏ ệ ả ộ T n s i qua n i soi (s i th n ho c s i ặ ỏ ni u qu n ho c s i bàng quang) ọ ư Ch a bao g m sonde JJ, r ấ ỏ l y s i.
Tiêu hóa
ẹ ắ ố ự ậ ắ ự ả ẫ 457 Ph u thu t c t các u lành th c qu n 5.209.000
ư ồ Ch a bao g m k p khóa ạ m ch máu, máy c t n i t ộ đ ng và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
ự ự ả ẫ ậ ắ 458 Ph u thu t c t th c qu n 6.907.000
ư ẹ ồ Ch a bao g m k p khóa ắ ối t ạ m ch máu, máy c t n ộ đ ng và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
ả ộ ồ 459 ẫ ự ự ậ ắ Ph u thu t c t th c qu n qua n i soi ụ ng c và b ng ắ ố ư Ch a bao g m máy c t n i 5.611.000 ự ộ t đ ng và ghim khâu máy.
ẹ ắ ố ự ậ ặ ự ả ẫ 460 Ph u thu t đ t Stent th c qu n 4.936.000
ư ồ Ch a bao g m k p khóa ạ m ch máu, máy c t n i t ộ đ ng và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
ề ị ượ c 461 5.727.000 ậ ộ ạ ẫ ự Ph u thu t n i soi đi u tr trào ng ả th c qu n, d dày
ẹ ắ ố ự ậ ạ ự ả ẫ 462 Ph u thu t t o hình th c qu n 7.172.000
ư ồ Ch a bao g m k p khóa ạ m ch máu, máy c t n i t ộ đ ng và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
ự ạ ắ ố ư ồ ẫ 463 Ph u thu t n ả ậ ội soi t o hình th c qu n 5.727.000Ch a bao g m máy c t n i
đ ng và ghim khâu máy, ự ộ t Stent.
ậ ắ ẫ ầ ạ 464 Ph u thu t c t bán ph n d dày
ư ắ ối ồ Ch a bao g m máy c t n ự ộ đ ng và ghim khâu máy, t 4.681.000 ạ ẹ k p khóa m ch máu, dao siêu âm.
ồ
ậ ắ ạ ẫ 465 Ph u thu t c t d dày
ắ ố ư Ch a bao g m máy c t n i ự ộ đ ng và ghim khâu máy, t 6.890.000 ạ ẹ k p khóa m ch máu, dao siêu âm.
ắ ạ ẫ ậ ộ 466 Ph u thu t n i soi c t d dày
áy c t nắ ối ư ồ Ch a bao g m m ự ộ áy, t đ ng và ghim khâu m 4.887.000 ạ ẹ dao siêu âm, k p khóa m ch máu.
ậ ộ ủ ẫ ạ 467 Ph u thu t n i soi khâu th ng d dày 4.037.000
ẫ ầ ư ồ 468 3.072.000Ch a bao g m dao siêu âm. ề ắ ậ ộ Ph u thu t n i soi c t dây th n kinh X ạ ầ ị loét d d y trong đi u tr
ậ ệ ẩ ạ 469 ẫ Ph u thu t b nh phình đ i tràng b m sinh 1 thì ư ắ ối ồ Ch a bao g m máy c t n ự ộ đ ng và ghim khâu máy t 2.789.000 ắ ố c t n i.
ồ ặ ẫ 470 ẫ ậ ậ ắ ạ Ph u thu t c t đ i tràng ho c ph u ể thu t ki u Harman ư ắ ố Ch a bao g m máy c t n i ự ộ khâu máy đ ng và ghim t 4.282.000 ắ ố c t n i.
ậ ắ ẫ ỡ 471 Ph u thu t c t dây ch ộ ằng g dính ru t 2.416.000
ồ ậ ắ ố ẫ ộ 472 Ph u thu t c t n i ru t ắ ố ư Ch a bao g m máy c t n i ự ộ t đ ng và ghim khâu máy 4.105.000 ắ ố c t n i.
ắ ố ồ ắ ố ậ ộ ẫ ộ 473 Ph u thu t n i soi c t n i ru t Chưa bao g m máy c t n i ự ộ t đ ng và ghim khâu trong 4.072.000 máy.
ậ ắ ẫ ộ 474 Ph u thu t c t ru t non ư ắ ối ồ Ch a bao g m máy c t n ự đ ng và ghim khâu máy ộ t 4.441.000 ắ ố c t n i.
ậ ắ ẫ ộ ừ 475 Ph u thu t c t ru t th a 2.460.000
ẹ ẫ ườ ư ạ ầ ụ ng b ng, 476 6.651.000 ậ ắ ự Ph u thu t c t tr c tràng đ ầ t ng sinh môn ắ ố ồ Ch a bao g m khóa k p ế m ch máu, mi ng c m máu, ắ ố ự ộ đ ng và ghim máy c t n i t khâu máy c t n i.
ẫ ậ ị ậ ự ậ t teo h u môn tr c 477 4.379.000 Ph u thu t d t tràng 1 thì
ư ấ ậ ộ ố ị ự ẫ 478 Ph u thu t n i soi c đ nh tr c tràng 4.088.000 ồ Ch a bao g m t m nâng tr c ự tràng, dao siêu âm.
ồ ậ ộ ư ạ ặ 479 ẫ ự ạ Ph u thu t n i soi ung th đ i ho c tr c tràng ắ ố ư Ch a bao g m máy c t n i ự ộ đ ng và ghim khâu máy, t 3.130.000 ẹ dao siêu âm, k p khóa m ch máu.
ẹ ố ắ ư ạ ầ t) 480 2.563.000 ẫ ặ ẫ ư ậ ẫ ư Ph u thu t d n l u trong (n i t ho c d n l u ngoài ắ ố ồ Ch a bao g m k p khóa ế m ch máu, mi ng c m máu, ắ ố ự ộ máy c t n i t đ ng và ghim khâu máy c t n i.
ẫ ỗ ủ ặ th ng tiêu hóa ho c ặ ẩ 481 3.414.000 ạ ậ Ph u thu t khâu l ị ậ ố ấ ả l y d v t ng tiêu hóa ho c đ y b ố ứ th c ăn xu ng đ i tràng
ồ ư ọ ậ ắ ẫ 482 Ph u thu t c t gan 7.757.000 Ch a bao g m keo sinh h c, ầ đ u dao c t gan siêu âm, dao ắ c t hàn m ắ ạch, hàn mô.
ầ ư ắ ẫ ậ ộ 483 Ph u thu t n i soi c t gan 5.255.000 ắ ạ ắ ồ Ch a bao g m đ u dao c t gan siêu âm, keo sinh h c, ọ dao c t hàn m ch, hàn mô.
ầ ư ử ụ ở ó s d ng 484 6.335.000 ẫ ế ị ỹ ậ ậ ắ Ph u thu t c t gan m c t b k thu t cao thi ạ ắ ắ ồ Ch a bao g m đ u dao c t gan siêu âm, keo sinh h c, ọ dao c t hàn m ch, hàn mô.
ư ị ệ ề ặ 485 4.511.000 ẫ ậ ắ ạ ậ Ph u thu t đi u tr b nh lý gan ho c m t khác h c, ọ ồ Ch a bao g m keo sinh ầ đ u dao c t gan siêu âm, dao ắ c t hàn m ch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
ư ầu dao c t ắ ậ ộ ị ệ ề 486 3.130.000 ẫ ậ Ph u thu t n i soi đi u tr b nh lý gan m t khác ồ Ch a bao g m đ gan siêu âm, keo sinh h c, ọ ạch, hàn mô. ắ dao c t hàn m
ẫ ươ ặ ậ ệ ầ ồ ng gan ho c 487 5.038.000 ậ ế Ph u thu t khâu v t th ạ ầ chèn g c c m máu ư Ch a bao g m v t li u c m máu.
ậ ắ ẫ ậ 488 Ph u thu t c t túi m t 4.335.000
ẫ 489 Ph u thu t n ậ ội soi c t tắ úi m tậ 2.958.000
ư ồ ỏ ấ ỏ ố ậ ủ ẫ 490 Ph u thu t ậ l y s i ng m t ch 4.311.000 ệ ự ầ ỏ Ch a bao g m đ u tán s i và đi n c c tán s i.
ư ồ ỏ ậ ấ ỏ ố ứ ạ ẫ ậ 491 Ph u thu t l y s i ng m t ph c t p 6.498.000 ệ ự ầ ỏ Ch a bao g m đ u tán s i và đi n c c tán s i.
ậ ộ ư ồ ậ m ở 492 3.630.000 Ph u thu t n i soi c t túi m t ậ ủ ấ ỏ ố ậ ố ầ án s i ỏ ỏ ệ ự ẫ ắ ộ ng m t ch l y s i và n i m t ru t Ch a bao g m đ u t và đi n c c tán s i.
ậ ộ ắ ậ ố 493 4.227.000 ẫ Ph u thu t n i soi c t nang ng m t chủ
ấ ỏ ậ ư ồ ỏ d ị 494 3.130.000 ệ ự ầ ỏ ẫ Ph u thu t n i soi l y s i m t hay ậ ườ v t đ ậ ộ ậ ng m t Ch a bao g m đ u tán s i và đi n c c tán s i.
ổ ộ ỏ ườ ư ầ ồ ỏ 495 Tán s i trong m n i soi đ ậ ng m t và 3.919.000Ch a bao g m đ u tán s i
ườ ầ ệ ự ỏ ỏ tán s i qua đ ng h m Kehr và đi n c c tán s i.
ậ ắ ơ ườ di và nong đ ng ư ồ 496 3.268.000Ch a bao g m stent. ẫ ậ Ph u thu t c t c Od m t qua ERCP
ậ ố ẫ ậ ộ 497 Ph u thu t n i m t ru t 4.211.000
ồ
ụ ẫ ố ậ ắ 498 Ph u thu t c t kh i tá t y ạ ạ ạ ắ ố ư Ch a bao g m máy c t n i ắt ự ộ đ ng, ghim khâu máy c t ẹ ố n i, khóa k p m ch máu, 10.424.000 dao siêu âm và đo n m ch nhân t o.ạ
ồ ậ ộ ụ ố 499 ạ ắ ẫ Ph u thu t n i soi c t kh i tá t y có ắ ố ử ụ s d ng máy c t n i ắ ố ư Ch a bao g m máy c t n i ự ộ đ ng và ghim khâu máy, t 9.840.000 ẹ dao siêu âm, k p khóa m ch máu.
ậ ắ ẫ 500 Ph u thu t c t lách 4.284.000 ư ạ ẹ ồ Ch a bao g m khóa k p m ch máu, dao siêu âm.
ồ
ẫ ắ ậ ộ 501 Ph u thu t n i soi c t lách ạ ắ ố ư Ch a bao g m máy c t n i ự ộ đ ng và ghim khâu máy, t 4.187.000 ẹ dao siêu âm, k p khóa m ch máu.
ồ ậ ắ ặ ắ ụ 502 ẫ Ph u thu t c t thân t y ho c c t đuôi t yụ ư ắ ố Ch a bao g m máy c t n i ự ộ khâu máy đ ng và ghim t 4.297.000 ạ ẹ ắ ố c t n i, khóa k p m ch máu, dao siêu âm.
ẫ ậ ắ ạ ặ 503 Ph u thu t c t u phúc m c ho c u sau phúc m cạ ư ắ ố gồm máy c t n i Ch a bao ự ộ đ ng và ghim khâu máy t 5.430.000 ậ ệ ầ ắ ố c t n i, v t li u c m máu.
ậ ạ ẫ ạ ư ồ 504 Ph u thu t n o vét h ch 3.629.000Ch a bao g m dao siêu âm.
ẫ ậ ổ ụ 505 Ph u thu t u trong b ng 4.482.000 ư ạ ẹ ồ Ch a bao g m khóa k p m ch máu, dao siêu âm.
ồ
ậ ộ ẫ ắ ổ ụ 506 Ph u thu t n i soi c t u trong b ng ạ ắ ố ư Ch a bao g m máy c t n i ự ộ đ ng và ghim khâu máy, t 3.525.000 ẹ dao siêu âm, k p khóa m ch máu.
ẫ ụ ồ ở ổ b ng ho c m ở 507 ặ ổ ạ ạ ặ ậ Ph u thu t thăm dò ặ thông d dày ho c m thông h ng ậ tràng ho c làm h u môn nhân t o ắ ố ư Ch a bao g m máy c t n i ự ộ t đ ng và ghim khâu máy 2.447.000 ắ ố c t n i.
ấ ư ậ ẫ ị ẹ 508 3.157.000 ụ ặ ị ị ặ Ph u thu t thoát v b n ho c thoát v đùi ho c thoát v thành b ng ồ Ch a bao g m t m màng ạ ẹ nâng, khóa k p m ch máu, ậ ệ ầ v t li u c m máu.
ẫ ổ ụ ậ ẫ ư 509 Ph u thu t d n l u áp xe trong b ng 2.709.000
ẫ ề ồ ị ứt k ẽ 510 Ph u thu t c t trĩ ho c đi u tr n ậ ậ ắ ặ ặ ị ề ậ h u môn ho c đi u tr áp xe rò h u ắ ố ư 2.461.000Ch a bao g m máy c t n i ự ộ t đ ng và ghim khâu máy
ạ môn ẹ ệ ầ ắ ố c t n i, khóa k p m ch máu, v t ậ li u c m máu.
ậ ậ ỹ 511 áy c t nắ ối đ ng và ghim khâu trong ẫ ị Ph u thu t đi u tr trĩ k thu t cao ươ (ph ề ng pháp Longo) Chưa bao g m mồ ự ộ t 2.153.000 máy.
ậ ắ 512 2.391.000 ư ố ả ộ ặ ẫ ư ắ ơ C t c Oddi ho c d n l u m t qua n i soi tá tràng ồ Ch a bao g m dao c t, thu c c n quang, catheter.
ạ ố ộ ắ 513 3.891.000 ư ớ ắ ề ị C t niêm m c ng tiêu hóa qua n i soi đi u tr ung th s m ồ ư Ch a bao g m dao c t niêm ẹ ầ m c, kạ ìm k p c m máu.
ả ặ ự 514 1.010.000 ố ắ ự C t polyp ng ti êu hóa (th c qu n ặ ạ ặ ạ ầ ho c d d y ho c đ i tràng ho c tr c tràng)
ặ ụ ướ ậ ư ồ ng m t ho c t y d i 515 1.789.000 ườ ẫ ủ ặ Đ t stent đ ướ h ng d n c a siêu âm ắ Ch a bao g m stent, dao c t, catheter, guidewire.
ị ậ ố ấ ộ 516 L y d v t ng tiêu hóa qua n i soi 1.678.000
ặ ườ ậ ộ ng m t qua n i 517 3.332.000 ấ ỏ L y s i ho c giun đ soi tá tràng
ở ộ ạ 518 M thông d dày qua n i soi 2.679.000
ườ ậ ư ồ 519 Nong đ ộ ng m t qua n i soi tá tràng 2.210.000Ch a bao g m bóng nong.
ắ 520 C t phymos is 224.000
ạ 521 Chích r ch nh t, ọ Apxe nh d n ỏ ẫ l uư 173.000
ồ ơ ộ ằ 522 Tháo l ng ru t b ng h i hay baryte 124.000
ậ ắ 523 Th t các búi trĩ h u môn 264.000
ặ Xương, c t s ng, hàm m t ộ ố
ươ ố ị 524 C đ nh gãy x ng s ườ n 46.500
ặ ậ ố 525 ự t g i 688.000 ộ ề ộ ắ N n có gây mê, bó b t bàn chân ng a ẹ ẹ v o vào, bàn chân b t ho c t cong lõm trong hay lõm ngoài (b t li n)
ê, bó b t bàn chân ng a ộ ẹ 526 503.000 ộ ự ự ắ N n có gây m ặ ậ ố ẹ v o vào, bàn chân b t ho c t t g i cong lõm trong hay lõm ngoài (b t t cán)
ộ ề ắ ậ ớ 527 N n tr t kh p háng (b t li n) 635.000
ộ ự ắ ậ ớ 528 N n tr t kh p háng (b t t cán) 265.000
ậ ớ 529 250.000 ớ ặ ố u u ỷ chân ho c kh p ặ ắ N n tr t kh p kh ộ ề ớ ổ c chân ho c kh p g i (b t li n)
530 150.000 ớ ặ N n ắ tr t kh p kh ậ ổ c chân ho c kh u u ỷ chân ho c kh p ặ ớ ộ ự ố ớp g i (b t t cán)
ắ ớ ậ 531 N n tr t kh p kh u u ỷ tay ho c khặ ớp 386.000
ươ ộ ề ặ x ớ ng đòn ho c kh p hàm (b t li n)
ậ ớ ặ u u ỷ tay ho c kh p 532 208.000 ặ ớ ắ N n tr t kh p kh ươ x ng đòn ho c kh p hàm (b t t ớ ộ ự cán)
ộ ề ắ ậ ớ 533 N n tr t kh p vai (b t li n) 310.000
ộ ự ắ ậ ớ 534 N n tr t kh p vai (b t t cán) 155.000
ặ ộ ộ ó b t bàn chân ho c bàn tay (b t 535 225.000 N n, bắ li n)ề
ặ ộ 536 150.000 ắ ộ N n, bó b t bàn chân ho c bàn tay (b t ự cán) t
ộ ươ ẳ ộ ó b t gãy x ng c ng tay (b t 537 320.000 N n, bắ li n)ề
ộ ươ ẳ ộ ng c ng tay (b t 538 200.000 ắ N n, bó b t gãy x ự t cán)
ộ ậ ẩ 539 701.000 ắ ớ N n, bó b t tr t kh p háng b m sinh ộ ề (b t li n)
ộ ậ ẩ 540 306.000 ắ ớ N n, bó b t tr t kh p háng b m sinh ộ ự (b t t cán)
ộ ươ ẳ ộ ng c ng chân (b t 541 320.000 ắ N n, bó b t x li n)ề
ộ ươ ộ ự ẳ ng c ng chân (b t t 542 236.000 ắ N n, bó b t x cán)
ộ ươ ắ ộ ề 543 N n, bó b t x ng cánh tay (b t li n) 320.000
ộ ươ ng cánh tay (b t t ộ ự 544 236.000 ắ N n, bó b t x cán)
ặ ậ ặ ng đùi ho c ch u ho c 545 611.000 ộ ươ ộ ề ắ N n, bó b t x ộ ố c t s ng (b t li n)
ậ ặ 546 331.000 ộ ươ ộ ự ắ N n, bó b t x ộ ố c t s ng (b t t ặ ng đùi ho c ch u ho c cán)
ẫ ươ ắ 547 N n, bó g y x ng đòn 115.000
ẫ ươ ắ 548 N n, bó g y x ng gót 135.000
ng bánh chè không có 135.000 549 ỡ ươ ổ ắ ỉ N n, bó v x ị ch đ nh m
ậ ắ ụ ẫ 550 Ph u thu t c t c t ch i 3.640.000
ề ị 551 2.767.000 ể ộ ẫ Ph u thu t chuy n gân đi u tr cò ngón tay do li ậ ệ ậ t v n đ ng
ớ ẫ ớ ậ 552 Ph u thu t thay kh p vai 6.703.000 ồ ư Ch a bao g m kh p nhân t o.ạ
ồ ươ ệ ng ti n ậ ẫ ỉ 553 Ph u thu t ch nh bàn chân khèo 2.597.000 ư Ch a bao g m ph c đố ịnh.
ẫ ậ ề ị 554 2.767.000 ộ ể Ph u thu t chuy n gân đi u tr bàn ệ ậ ủ chân r do li t v n đ ng
ồ ươ ệ ng ti n ớ ổ ứ ẫ ậ 555 Ph u thu t đóng c ng kh p c chân 2.039.000 ư Ch a bao g m ph ố ị c đ nh.
ẫ ậ ậ ớ ộ ố 556 Ph u thu t làm v n đ ng kh p g i 3.033.000
ồ ưỡ i bào,
ẫ ơ 557 ư i c t đ t b ng sóng radio c, ớp g i ho c kh p ớ ố ặ ổ ậ ộ ặ Ph u thu t n i soi kh ớ ặ háng ho c kh p vai ho c c chân
Ch a bao g m l ưỡ ắ ố ằ l ướ ạ ộ các lo i, b dây b m n 3.109.000 ầ ố ệ ố đ u đ t đi n, tay dao đ t ệ ố đi n, c, vít.
ẹ
ậ ộ ạ ằ ẫ 558 Ph u thu t n i soi tái t o dây ch ng 4.101.000
ạ ồ ư Ch a bao g m n p vít, dao ộ ưỡ ắ ụ i bào, b dây c t s n và l ệ ướ ơ c, tay dao đi n, dao b m n ưỡ ắ ụ c t s n, l i bào, gân sinh ồ ọ h c, gân đ ng lo i.
ẹ ậ ạ ẫ 559 Ph u thu t t o h ớ ình kh p háng 3.109.000 ư ố ồ Ch a bao g m đinh, n p, vít, c, khóa.
ớ ầ ẫ ậ ố ớ 560 Ph u thu t thay kh p g i bán ph n 4.481.000 ồ ư Ch a bao g m kh p nhân t o.ạ
ớ ẫ ậ ầ ớ 561 Ph u thu t thay kh p háng bán ph n 3.609.000 ồ ư Ch a bao g m kh p nhân t o.ạ
ớ ậ ẫ ộ ớ ố 562 Ph u thu t thay toàn b kh p g i 4.981.000 ồ ư Ch a bao g m kh p nhân t o.ạ
ớ ẫ ậ ộ 563 Ph u thu t thay toàn b kh ớp háng 4.981.000 ồ ư Ch a bao g m kh p nhân t o.ạ
ậ ặ ạ i kh ớp găm kim c ố ố ị ư ồ 564 3.850.000Ch a bao g m kim c đ nh. ẫ Ph u thu t đ t l đ nhị
ươ ng, ứ ẫ ậ ớ 565 Ph u thu t làm c ng kh p 3.508.000 ồ ư Ch a bao g m đinh, x ẹ n p vít.
ị ơ ứ ề ươ ng, 566 3.429.000 ơ ậ ẫ Ph u thu t đi u tr x c ng gân c ớ ặ ơ ứ ho c x c ng kh p ồ ư Ch a bao g m đinh, x nẹp vít.
ẫ ặ ớ 567 2.657.000 ậ ỡ Ph u thu t g dính kh p ho c làm ớ ạ s ch kh p
ư ươ ậ ẫ 568 Ph u thu t ghép chi 5.777.000 ồ Ch a bao g m đinh x ng, ạ ẹ n p vít và m ch máu nhân tạo.
ậ ẫ ươ 569 Ph u thu t ghép x ng 4.446.000 ư Ch a bao g m ph ố ị c đ nh, ph ươ hợp và x ươ ệ ồ ươ ệ ng ti n k t ng nhân t ng ti n ế ạo.
ậ ạ ươ ả ẹ ng ghép b o ít 570 4.481.000 ẫ ả ậ ằ ồ ả ươ ả Ph u thu t thay đo n x qu n b ng kĩ thu t cao ư Ch a bao g m đinh, n p, v ng b o qu n. và x
ồ ươ ệ ng ti n ẫ ậ 571 Ph u thu t kéo dài chi 4.435.000 ư Ch a bao g m ph c đố ịnh.
ẫ ậ ế ợ ươ ẹ ằ ồ ươ ng b ng n p ng, 572 3.609.000 Ph u thu t k t h p x vít ư Ch a bao g m đinh x ẹ n p, vít.
ẫ ậ ế ợ ươ ồ ươ ng trên màn ng, 573 4.981.000 Ph u thu t k t h p x hình tăng sáng ư Ch a bao g m đinh x nẹp, vít
ậ ấ ẫ ỏ ươ 574 Ph u thu t l y b u x ng 3.611.000
ẫ ậ ố ặ ư ạ ồ 575 2.828.000Ch a bao g m gân nhân t o. Ph u thu t n i gân ho c kéo dài gân (tính 1 gân)
ồ
ậ ộ ẫ 576 Ph u thu t n i so ạ i tái t o gân 4.101.000
ạ ư Ch a bao g m gân nhân t o, ộ ệ ố ị ươ ng ti n c đ nh, b các ph ệ ướ ơ c, tay dao đi n, dây b m n ưỡ ắ ụ i bào, gân dao c t s n, l ạ ồ ọ sinh h c, gân đ ng lo i
ẹ ồ ọ ặ ậ ạ ệ ẫ 577 Ph u thu t t o hình s m t (b nh lý) 5.336.000 ư Ch a bao g m n p, vít thay th .ế
ư ể bào đáy ặ ẹ ồ ậ bào gai vùng m t + t o hình 578 3.536.000 ằ ẫ ư Ch a bao g m n p, vít thay th .ế ậ ạ ẫ ế Ph u thu t ung th bi u mô t ạ ặ ế ho c t ế ạ v t da, đóng khuy t da b ng ph u thu t t o hình
ặ ươ ế ệ ng ti n k t 579 1.681.000 Rút đinh ho c tháo ph ợ ươ ng h p x
ư ẫ 580 6.852.000 ộ ố ẹ ậ ố ị Ph u thu t c đ nh c t s ng b ng DIAM, SILICON, n p ch ằ ữ U, Aparius ồ Ch a bao g m DIAM, ữ U, ẹ SILICON, n p ch Aparius.
ươ ư ả ậ ẫ ẹ ộ ố ọ ề tr cong v o c t s ng 581 ị ẫ ậ ộ Ph u thu t đi u ầ (tính cho 1 l n ph u thu t) ế ệ ẹ ố ả ồ ng b o Ch a bao g m x ố ố ạ qu n, đ t s ng nhân t o, ế ẩ ả s n ph m sinh h c thay th 8.478.000 ươ x ng, mi ng ghép c t ố s ng, đĩa đ m, n p, vít, c, khóa.
ư ươ ng, ản, ạ ộ ố ẫ ổ ậ ẹ 582 Ph u thu t n p vít c t s ng c
đĩa đ m nhân t o, c, ồ Ch a bao g m đinh x ả ươ ẹ n p, vít, x ng b o qu ả ố ố đ t s ng nhân t o, s n ế ẩ ọ ph m sinh h c thay th 5.039.000 ế ộ ươ x ng, mi ng ghép c t ạ ố ệ ố s ng, khóa.
ậ ẹ ộ ố ắ ư ẫ ư 583 Ph u thu t n p vít c t s ng th t l ng ả ng, ng b o qu n, ả ạ
ng, mi ạ ố ươ ồ 5.140.000Ch a bao g m đinh x ả ươ ẹ n p, vít, x ố ố đ t s ng nhân t o, s n ế ọ ẩ ph m sinh h c thay th ếng ghép c t ộ ươ x ệ ố s ng, đĩa đ m nhân t o, c,
khóa.
ọ ư ặ ốt s ng ố 584 5.181.000 ậ ạ ươ ẫ Ph u thu t t o hình thân đ ằ b ng ph ơ ng pháp b m xi măng ồ Ch a bao g m kim ch c, xi ọ ọ măng sinh h c ho c hóa h c, ơ ệ ố h th ng b m xi măng, bóng (l nồ g) titan.
ư ươ
ố ố ẫ ậ 585 Ph u thu t thay đ t s ng 5.360.000
ế ươ ồ ng, Ch a bao g m đinh x ả ả ươ ẹ ng b o qu n, n p vít và x ạ ệ ố ố đ t s ng nhân t o, đĩa đ m ẩ ản ph m sinh h c nhân t o, sạ ọ ố ng, c, khóa. thay th x
ộ ố ệ ệ ồ 586 4.837.000 ẫ ị ậ Ph u thu t thoát v đĩa đ m c t s ng ắ ư th t l ng ư Ch a bao g m đĩa đ m nhân t oạ
ậ ắ ọ ạ ầ ử ắ ỏ 587 2.752.000 ẫ Ph u thu t c t l c n o viêm ph n ụ ề m m/ s a m m c t ngón tay, chân/ c t ụ c t ngón tay, chân (tính 1 ngón)
ậ ối dây thần kinh (tính 1 588 2.801.000 ẫ Ph u thu t n dây)
ạ ằ 589 3.167.000 ẫ ố ề ậ ạo hình b ng các v t da có Ph u thu t t ạ cu ng m ch li n
ệ ẫ ậ ớ 590 Ph u thu t vá da l n di n tích ≥10 cm2 4.040.000
ậ ỏ ệ 591 2.689.000 ẫ Ph u thu t vá da nh di n tích <10 cm2
ẫ ậ ế ươ ề ầ ng ph n m m/ 592 2.531.000 Ph u thu t v t th rách da đ uầ
ậ ế ươ ề ầ ng ph n m m 593 4.381.000 ẫ Ph u thu t v t th ứ ạ ph c t p
ể ẫ ạ 594 4.675.000 ẫ ố ậ ạ Ph u thu t vi ph u chuy n v t da có cu ng m ch
ạ ồ ậ ẫ ạ ẫ ố 595 Ph u thu t vi ph u n i m ch chi 6.157.000 ư Ch a bao g m m ch nhân t oạ
ế ạ ả ư 596 T o hình khíph qu n 12.015.000Ch a bao g m ồ Stent
ẫ ủ ậ ậ ạ i
Các ph u thu t, th thu t còn l khác chuyên khoa ngo iạ
ạ ặ ẫ ệ ậ 597 Ph u thu t lo i đ c bi t 4.335.000
ẫ 598 Ph u thu t ậ lo i Iạ 2.619.000
ạ ẫ ậ 599 Ph u thu t lo i II 1.793.000
ậ ạ ẫ 600 Ph u thu t lo i III 1.136.000
ạ ặ ủ ệ ậ 601 Th thu t lo i đ c bi t 932.000
ủ ậ ạ 602 Th thu t lo i I 513.000
ủ ậ ạ 603 Th thu t lo i II 345.000
ủ ậ ạ 604 Th thu t lo i III 168.000
VI PH SỤ ẢN
ế 605 Bóc nang tuy n Bartholin 1.237.000
ư 606 2.586.000 Bóc nhân ung th nguyên bào nuôi di căn âm đ oạ
607 Bóc nhân x vúơ 947.000
ồ ử cung 608 1.000.000 ơ B m tinh trùng vào bu ng t (IUI)
ẹ ạ ắ ộ 609 C t âm h + vét h ch b n hai bên 3.554.000
ắ ỏ ộ ơ ầ 610 C t b âm h đ n thu n 2.677.000
ổ ử ắ ỉ 611 C t ch khâu vòng c t cung 109.000
ệ ổ cung trên b nh nhân đã m 612 3.937.000 ầ ắ ổ ử C t c t ắ ử c t t cung bán ph n
ạ 613 ệ ầ ườ cung bán ph n đ ổ cung trên b nh nhân đã m ng âm đ o 5.378.000 ộ ắ ổ ử C t c t ắ ử c t t ế ợ k t h p n i soi
ạ ắ 614 C t u thành âm đ o 1.960.000
ể ộ ử ồ cung, bu ng ể 615 5.830.000 Cat u ti u khung thu c t trứng to, dính, c m sâu trong ti u ắ khung
ắ ng pháp Patey, c t 616 4.522.000 ắ ố ạ ươ C t vú theo ph kh i u vú ác tính + vét h ch nách
ặ ồ ấ ố 617 C y tháo thu c tránh thai 200.000 ư ả ố Ch a bao g m thu c ho c m nh ghép tránh thai
ầ 618 Chích áp xe t ng sinh môn 781.000
ế 619 Chích áp xe tuy n Bartholin 783.000
ế 620 Chích apxe tuy n vú 206.000
ạ ứ 621 Chích r ch màng trinh do máu kinh 753.000
ổ ướ ng trong 622 805.000 ứ ọ ẫ ư ị Ch c d n l u d ch c ch ư ồ ung th bu ng tr ng
ụ ơ ọ 623 Ch c dò màng b ng s sinh 389.000
ọ 624 Ch c dò túi cùng Douglas 267.000
ứ ồ ườ ạ ng âm đ o 625 2.155.000 ọ Ch c nang bu ng tr ng đ ướ d i siêu âm
ọ ố 626 Ch c i 681.000
ọ 627 Ch c hút noãn 7.042.000
ọ ế 628 ấ hoàn, t tinh 2.527.000 Ch c hút tinh hoàn mào tinh hoàn l y ặ tinh trùng ho c sinh thi mào tinh hoàn
ể ể ặ ử ư 629 3.850.000 ử Chuy n phôi ho c chuy n phôi giao t vào vòi t cung ồ Ch a bao g m catherter ể chuy n phôi
ư ồ 630 Dẫn l u cùng đ Douglas 798.000
ề ợ ị 631 5.873.000 ậ ổ ả ặ Đ t m nh ghép t ng h p đi u tr sa ạ t ng vùng ch u
ụ ử ụ ặ 632 Đ t và tháo d ng c t cung 210.000
ề ặ 633 60.000 ị ắ ắ ặ ồ ữ ằ Đi u tr t c tia s a b ng máy hút ho c ạ sóng ng n ho c h ng ngo i
ằ cung b ng: 634 146.000 ặ ổ ử ng c t ặ ệ ươ ị ổ ề Đi u tr t n th ệ ố đ t đi n ho c nhi t ho c laser
ị ằ 635 257.000 ể ắ ạ ề Đi u tr viêm dính ti u khung b ng ồ h ng ngo i, sóng ng n
ỡ ẻ 636 Đ đ ngôi ng ượ c 927.000
ỡ ẻ ườ ỏ 637 Đ đ th ng ngôi ch m 675.000
ỡ ẻ ừ 638 Đ đ t sinh đô i tr lênở 1.114.000
ườ ng h p theo dõi tim thai ử ơ ử cung ụ 639 70.000 Theo dõi tim thai và c n co t bằng monitoring
ợ Tr ủ ả và cơn co t cung c a s n ộ ẻ ì ph khoa trong cu c đ th ề ầ thanh toán 01 l n/ngày đi u tr .ị
ạ ặ 640 3.941.000 ế Đóng rò tr c ự tràng âm đ o ho c rò ti ệ sinh d cụ t ni u
ặ ả 641 Forceps ho c Giác hút s n khoa 877.000
ả ươ ng pháp 642 636.000 ẻ ằ Gi m đau trong đ b ng ph gây tê ngoài màng c ngứ
ể ể ả ả 643 Gi m thi u phôi (Gi m thi u thai) 2.065.000
ồ ử cung do rong kinh rong 644 191.000 Hút bu ng t huy tế
ướ 645 Hút thai d i siêu âm 430.000
ủ ắ 646 H y thai: c t thai nhi trong ngôi ngang 2.658.000
ẹ ọ ủ ọ 647 H y thai: ch c óc, k p s , kéo thai 2.363.000
ụ ồ ổ ử ạ 648 Khâu ph c h i rách c t cung, âm đ o 1.525.000
ạ ồ 649 Khâu rách cùng đ âm đ o 1.810.000
ử ủ ạ 650 Khâu t cung do n o th ng 2.673.000
ổ ử 651 Khâu vòng c t cung 536.000
ặ ắ ụ ổ ử 652 Khoét chóp ho c c t c t c t cung 2.638.000
ổ ụ i v t m thành b ng (b c, t ạ ế ễ ẫ ẩ 653 2.524.000 ụ ụ Làm l ậ máu, nhi m khu n...) sau ph u thu t ụ ả s n ph khoa
ầ 654 82.100 ễ ố ế Làm thu c v t khâu t ng sinh môn ẩ nhi m khu n
ấ ạ ị ậ 655 L y d v t âm đ o 541.000
ệ ả ữ t s n n qua 656 2.728.000 L y ấ d ng c t ụ ử ụ cung, tri ỏ ạ ườ ng r ch nh đ
ụ ạ ầ âm đ o, t ng sinh 657 2.147.000 Lấy kh i máu t ố môn
ọ ử 658 L c r a tinh trùng 925.000
ở ụ ư 659 3.282.000 ả ồ ử M b ng bóc nhân ung th nguyên bào nuôi b o t n t cung
ứ ạ 660 N o hút thai tr ng 716.000
ẩ ạ 661 331.000 ạ N o sót thai, n o sót rau sau s y, sau đẻ
ồ ộ ử ệ 662 N i soi bu ng t cung can thi p 4.285.000
ộ ồ ử 663 N i soi bu ng t ẩ cung ch n đoán 2.746.000
ộ 664 N i xoay thai 1.380.000
ử ụ ặ ụ cung đ t d ng c 665 562.000 Nong bu ng t ch ng ố ồ dính
ổ ử ế ả ị 666 Nong c t cung do b s n d ch 268.000
ụ ử ố cung ch ng dính 667 161.000 ử Nong đ t ặ d ng c t ồ bu ng t ụ cung
ươ 668 1.108.000 ng pháp nong và ứ ế ế ầ ằ Phá thai b ng ph ứ ắ ừ ầ g p t tu n th 13 đ n h t tu n th 18
ổ ừ 7 669 283.000 ế ầ ầ ố ằ Phá thai b ng thu c cho tu i thai t ế tu n đ n h t 13 tu n
ầ ằ ươ ng 670 358.000 ế ế Phá thai đ n h t 7 tu n b ng ph pháp hút chân không
ế ầ ằ ố ế 671 Phá thai đ n h t 7 tu n b ng thu c 177.000
ầ 672 1.003.000 Phá thai to t ươ ằ b ng ph ế ừ 13 tu n đ n 22 tu n ặ úi n ng pháp đ t t ầ cướ
ừ ế ằ ầ ầ 13 tu n đ n 22 tu n b ng 673 519.000 Phá thai t thu cố
ầ 674 383.000 ừ ầ ươ Phá thai t ằ b ng ph ế ế ứ tu n th 7 đ n h t 12 tu n không ng pháp hút chân
ậ ả ồ ử ỡ ử cung do v t 675 4.692.000 ẫ Ph u thu t b o t n t cung
ố ạ ộ 676 2.568.000 ậ ở ầ ạ ử ụ ẫ Ph u thu t bóc kh i l c n i m c t t ng sinh môn, thành b ng cung
ậ ắ ậ ẫ ạ 677 Ph u thu t c t âm v t phì đ i 2.510.000
ẫ ậ ắ ọ ế ổ ạ ử i t 678 4.480.000 ổ ấ Ph u thu t c t l c v t m , khâu l cung sau m l y thai
ẫ ế ắ ầ ộ 679 2.753.000 ậ ắ Ph u thu t c t m t ph n tuy n vú, c t u vú lành tính
cung 680 3.491.000 ẫ ườ ậ ắ Ph u thu t c t pol ườ ụ ng b ng, đ (đ ử ồ ip bu ng t ạ ng âm đ o)
ậ ắ ổ ử ẫ 681 Ph u thu t c t polip c t cung 1.868.000
ậ ắ ẫ ạ ỗ 682 Ph u thu t c t tinh hoàn l c ch 2.620.000
ậ ắ ử ẫ ườ ạ 683 Ph u thu t c t t cung đ ng âm đ o 3.564.000
ẫ ườ ạ ng âm đ o 684 5.724.000 ậ ắ ử ỗ ợ ủ ộ Ph u thu t c t t cung đ có s ự h tr c a n i soi
ạ
cung tình tr ng ạ i b nh n ng, viêm phúc m c 685 9.188.000 ể ứ ạ ẫ ậ ắ ử Ph u thu t c t t ặ ườ ệ ng ỡ ạ ặ n ng, kèm v t ng trong ti u khung, ỡ ử v t cung ph c t p
686 7.115.000 ẫ ạ ẫ ắ ộ ậ ắ ử cung và th t đ ng Ph u thu t c t t ứ ả ạ ị m ch h v do ch y máu th phát sau ậ ả ph u thu t s n khoa
ứ ồ ạ ầ 687 5.848.000 ư bu ng tr ng + ậ ắ ẫ Ph u thu t c t ung th ụ ử cung hoàn toàn + 2 ph n ph + m c t ố ớ n i l n
ẫ ạ 688 2.551.000 ở ậ ắ Ph u thu t c t vách ngăn âm đ o, m thông âm đ oạ
ấ ậ ẫ ươ ầ 689 Ph u thu t ch n th ng t ng sinh môn 3.538.000
ử ể cung th 690 3.594.000 ẫ Ph u thu t ch a ngoài t ế ụ huy t t ậ ử thành nang
ậ ử ử ỡ cung v có 691 3.553.000 ẫ Ph u thu t ch a ngoài t choáng
ậ ẫ 692 Ph u thu t Crossen 3.840.000
ậ ề ể 693 12.353.000 ị ẫ Ph u thu t đi u tr són ti u (TOT, TVT)
ể ậ ẫ ố 694 Ph u thu t kh i viêm dính ti u khung 3.213.000
ậ ẫ i t ng sinh môn và c ơ 695 2.735.000 ạ ầ Ph u thu t làm l ứ ạ vòng do rách ph c t p
ậ ấ ẫ ậ ầ ắ ộ ạ 696 4.056.000 ỹ Ph u thu t l y thai có kèm các k ử thu t c m máu (th t đ ng m ch t cung, mũi khâu B lynch...)
ầ ẫ 697 Ph u thu t l ầ ậ ấy thai l n đ u 2.223.000
ậ ấ ứ ầ ẫ ở 698 Ph u thu t l y thai l n th 2 tr lên 2.773.000
ấ ẫ i ườ b nh có ệ ặ 699 5.694.000 ậ l y thai trên ng Ph u thu t ễ ề ệ b nh truy n nhi m (viêm gan n ng, HIVAIDS, H5N1)
ẫ ậ ấ ườ ệ i b nh có 700 3.881.000 ứ ạ ổ ụ Ph u thu t l y thai trên ng ẹ s o m b ng cũ ph c t p
ậ ấ ườ ệ ẫ ắ ệ i b nh ả ặ ệ 701 4.135.000 Ph u thu t l y thai trên ng m c b nh toàn thân ho c b nh lý s n khoa
ẫ ậ ấ ắ ử cung 702 7.637.000 Ph u thu t l y thai và c t t trong rau cài răng l cượ
ẫ ậ ặ 703 Ph u thu t Lefort ho c Labhart 2.674.000
ẫ ậ 704 Ph u thu t Manchester 3.509.000
ở ụ ơ ử ẫ ậ 705 Ph u thu t m b ng bóc u x t cung 3.246.000
ở ụ ẫ ắ ậ ử 706 Ph u thu t m b ng c t góc t cung 3.335.000
ở ụ ắ ử ẫ ậ 707 Ph u thu t m b ng c t t cung 3.704.000
ậ ẫ ắ ử cung hoàn 708 5.864.000 ậ ở ụ Ph u thu t m b ng c t t ạ toàn và vét h ch ch u
ắt u bu ng ồ tr ngứ 709 2.835.000 ẫ ặ ắ ầ ở ụ ậ Ph u thu t m b ng c ụ ho c c t ph n ph
710 4.578.000 ẫ ứ ứ ậ ạ ở ụ Ph u thu t m b ng t o hình vòi ố ạ i vòi tr ng tr ng, n i l
ẫ ử 711 2.673.000 ụ ở ụ ậ Ph u thu t m b ng thăm dò, x trí ệ b nh lý ph khoa
ậ ử ẫ ạ ể ầ 712 4.117.000 ở ụ Ph u thu t m b ng x trí viêm phúc ụ ứ ủ m c ti u khung, viêm ph n ph , m vòi tr ngứ
ơ ử ẫ ậ ộ 713 Ph u thu t n i soi bóc u x t cung 5.944.000
ẫ ậ ộ ồ ắ cung c t ử ắ 714 5.386.000 Ph u thu t n i soi bu ng t ơ nhân x ; polip; tách dính; c t vách ị ậ ấ ngăn; l y d v t
ậ ộ ẫ ắ ầ ụ 715 Ph u thu t n i soi c t ph n ph 4.899.000
ậ ộ ắ ử ẫ 716 Ph u thu t n i soi c t t cung 5.742.000
ẫ cung hoàn 717 7.641.000 ắ ử ậ ậ ộ Ph u thu t n i soi c t t ạ toàn và vét h ch ch u
ư ồ ắ ắ ử 718 cung hoàn toàn + 2 7.781.000 ẫ ứ ầ ậ ộ Ph u thu t n i soi c t ung th bu ng tr ng kèm c t t ụ ph n ph + m c n ạ ối lớn
719 5.851.000 ử ẫ Ph u thu t n i soi đi u tr vô sinh (soi ồ bu ng t ậ ộ cung + n ị ổ ụ b ng) ề ội soi
ỗ ủ th ng t ử 720 4.917.000 ậ ộ ẫ Ph u thu t n i soi khâu l cung
ậ ộ ấ ụ ụ ử cung 721 5.352.000 ẫ Ph u thu t n i soi l y d ng c t trong ổ b ngụ
ẫ ổ ụ ậ ộ ạ ỗ ề 722 ẩ b ng ch n đoán + ử ị i ch đi u tr thai ngoài t 4.833.000 Ph u thu t n i soi tiêm MTX t cung
ẫ ổ ụ ẩ b ng ch n đoán 723 4.791.000 ụ ệ ậ ộ Ph u thu t n i soi các b nh lý ph khoa
ậ ộ ụ ữ ẫ 724 Ph u thu t n i soi sa sinh d c n 8.981.000
ậ ộ ẫ ứ 725 Ph u thu t n i soi ồ treo bu ng tr ng 5.370.000
ậ ộ ẫ 726 Ph u thu t n i soi tri ệ ả ữ t s n n 4.568.000
ậ ộ ể ẫ ạ 727 Ph u thu t n i soi vét h ch ti u khung 6.361.000
ậ ộ ử ẫ ạ ể ầ 728 ụ ứ ủ m 6.294.000 Ph u thu t n i soi x trí viêm phúc m c ti u khung, viêm ph n ph , vòi tr ngứ
729 3.937.000 ậ ứ ẫ ồ ư Ph u thu t Second Look trong ung th bu ng tr ng
ẫ ạ ộ 730 5.711.000 ậ ạ Ph u thu t t o hình âm đ o (n i soi ướ ế ợ ườ k t h p đ ng d i)
ạ 731 3.362.000 ẫ ườ ị ạ Ph u thu t t o hình âm đ o do d d ng (đ ậ ạ ướ i) ng d
ẫ ử cung 732 4.395.000 ậ ạ Ph u thu t t o hình t (Strassman, Jones)
ẫ ạ ị ạ 733 4.757.000 ắ ộ ụ ậ Ph u thu t th t đ ng m ch h v trong ấ ứ ả c p c u s n ph khoa
ậ ẫ ắ ộ ạ ử cung 734 3.241.000 ấ ứ ả ụ Ph u thu t th t đ ng m ch t trong c p c u s n ph khoa
ẫ 735 3.949.000 ậ treo bàng quang và tr c ự Ph u thu t ụ ổ tràng sau m sa sinh d c
ẫ ậ ử 736 Ph u thu t treo t cung 2.750.000
ẫ ậ ắ ử ậ cung t n 737 5.910.000 ạ Ph u thu t Wertheim (c t t ố g c + vét h ch)
ạ ộ 738 Sinh thi ế ổ ử t c t cung, âm h , âm đ o 369.000
ế 739 Sinh thi t gai rau 1.136.000
ế ạ ử ư t h ch gác (c a) trong ung th 740 2.143.000 Sinh thi vú
741 Rã đông phôi, noãn 3.420.000
742 Rã đông tinh trùng 190.000
ế t phôi ch n đoán (Sinh thi ẩ 743 8.796.000 ề ườ i ế ẩ t Sinh thi ề phôi bào cho ch n đoán di truy n ti n ổ làm t (BiopsyPGS)/cho 1 ng b nh)ệ
ổ ử 744 Soi c t cung 58.900
745 Soi iố 45.900
ắ ổ ử ằ cung b ng 746 1.078.000 ậ ủ Th thu t LEEP (c t c t ệ ệ t đi n) vòng nhi
ị ử ở ỗ ề ấ ạ i ch đi u tr ch a 747 235.000 Tiêm hóa ch t t ổ ử cung c t
748 Tiêm nhân Chorio 225.000
ươ ủ ng c a noãn 749 6.180.000 Tiêm tinh trùng vào bào t (ICSI)
ằ ặ t s n nam (b ng dao ho c không 750 1.260.000 ệ ả Tri ằ b ng dao)
ậ ạ ứ ố 751 6.419.000 ứ Vi ph u thu t t o hình vòi tr ng, n i ạ l ẫ i vòi tr ng
ộ 752 370.000 ổ ử ắ Xo n ho c c t b polype âm h , âm ạ đ o, c t ặ ắ ỏ cung
ẫ ủ ậ ậ ạ i
Các ph u thu t, th thu t còn l khác
ạ ặ ệ ậ 753 Phẫu thu t lo i đ c bi t 3.531.000
ậ ẫ ạ 754 Ph u thu t lo i I 2.173.000
ạ ẫ ậ 755 Ph u thu t lo i II 1.373.000
ậ ạ ẫ 756 Ph u thu t lo i III 1.026.000
ạ ặ ủ ệ ậ 757 Th thu t lo i đ c bi t 830.000
ủ ậ ạ 758 Th thu t lo i I 543.000
ủ ậ ạ 759 Th thu t lo i II 368.000
ủ ậ ạ 760 Th thu t lo i III 174.000
VII M TẮ
ử ệ ạ ơ 761 B m r a l đ o 35.000
ặ ắ ư ồ ố 762 C t bè áp MMC ho c áp 5FU 1.160.000Ch a bao g m thu c MMC;
5FU.
ệ ắ ỏ 763 C t b túi l 804.000
ư ặ ấ ầ ơ ầ 764 1.200.000 ị ắ ị C t d ch kính đ n thu n ho c l y d ậ ộ v t n i nhãn ầ ắ ị ồ Ch a bao g m đ u c t d ch ẫ kính, đ u laser, dây d n sáng.
ắ ộ ư ồ ố 765 C t m ng áp Mytomyc in 940.000Ch a bao g m thu c MMC.
ắ ắ ố 766 C t m ng m t chu biên b ằng Laser 300.000
ắ ế ặ 767 1.115.000 ạ C t u bì k t giác m c có ho c không ạ ế ghép k t m c
ế ạ ắ 768 C t u k t m c không vá 750.000
ắ 769 Chích ch p ho c ặ l oẹ 75.600
ủ ố ắ 770 Chích m h c m t 429.000
ướ ắ ạ ơ ọ ị ơ i h c m c, b m h i 771 1.060.000 Ch c tháo d ch d tiền phòng
ữ ỏ ệ ắ 772 Ch a b ng m t do hàn đi n 27.000
ư ồ ụ ạ ố 230.000Ch a bao g m thu c 773 Ch p m ch ICG
774 Đánh b miờ 34.900
ẩ ệ 775 Đi n ch m 382.000
ề ầ ị 776 Đi n ệ di đi u tr (1 l n) 17.600
ệ ể 777 Đi n đông th mi 439.000
ệ ạ 778 Đi n võng m c 86.500
ị ề ạ ậ ượ c 779 27.000 ồ Đi u tr Laser h ng ngo i; T p nh thị
ề ể ườ ạ 780 393.000 ạ ằng ng, cao ị ề tr đ non...); Laser đi u tr u ị ộ ố ệ Đi u tr m t s b nh võng m c b ệ laser (b nh võng m c ti u đ ẻ ẻ ế huy t áp, nguyên bào võng m cạ
ộ ế 781 129.000 ạ ộ ạ Đo đ đày giác m c; Đem t bào n i ạ ồ ụ ả mô giác m c; Ch p b n đ giác m c
ơ ồ ị ị ắ 782 58.600 ộ ộ ề ươ ị ị Đo đ lác; Xác đ nh s đ song th ; Đo t; Đo th giác 2 m t; Đo biên đ đi u ti ả th giác t ế ng ph n
ườ ộ ồ ạ 783 Đo đ ng kính giác m c; đo đ l i 49.600
784 Đo Javal 34.000
ạ 785 Đo khúc x máy 8.800
786 Đo nhãn áp 23.700
ị ự 787 Đo th l c khách quan 65.500
ị ườ 788 Đo th tr ng, ám đi ểm 28.000
ủ ể ấ 789 55.000 Đo tính công su t th y tinh th nhân t oạ
ố 790 Đ t lông xiêu 45.700
ắ ạ 3.223.000 791 Ghép giác m c (01 m t) ư ủ ạ ạ ồ Ch a bao g m giác m c, ể th y tinh th nhân t o.
ố ầ ị ư ồ ề tr dính mi c u i đi u ề ạ ủ ặ ặ 1.177.000 792 Ch a bao g m chi phí màng iố . Ghép màng ho c loét giác m c lâu li n ho c th ng giác m cạ
ư ồ ố ề ị 793 Ghép màng ạ i đi u tr loét giác m c 1.004.000 Ch a bao g m chi phí màng iố .
ọ ạ 794 G t giác m c 734.000
795 Khâu cò mi 380.000
ạ ơ ủ ầ 796 Khâu c ng m c đ n thu n 800.000
ứ ạ ủ ạ 797 Khâu c ng giác m c ph c t p 1.200.000
ứ ạ ủ ạ 798 Khâu c ng m c ph c t p 1.060.000
ế ị 799 1.379.000 ạ Khâu da mi, k t m c mi b rách gây mê
ế ạ ị 800 Khâu da mi, k t m c m i b rách gây t ê 774.000
ạ ơ ầ 801 Khâu giác m c đ n thu n 750.000
ứ ạ ạ 802 Khâu giác m c ph c t p 1.060.000
ụ ồ ờ 803 Khâu ph c h i b mi 645.000
ế ươ ề ầ ổ 804 879.000 ươ Khâu v t th th ng ph n m m, t n ắ ng vùng m t
ầ ỏ 805 Khoét b nhãn c u 704.000
ơ 806 1.690.000 ầ ạ L nh đông đ n thu n phòng bong võng m cạ
ị ề ạ ố ế ẻ ẻ ệ ắ 807 1.410.000 Laser đi u tr u máu mi, k t m c, h c ạ m t, b nh võng m c tr đ non, u nguyên bào võng m cạ
ấ ị ậ ắ ộ 808 640.000 ạ L y d v t giác m c nông, m t m t (gây mê)
ấ ị ậ ắ ộ 809 75.300 ạ L y d v t giác m c nông, m t m t (gây tê)
ị ậ ạ ắ ộ 810 829.000 ấ L y d v t giác m c sâu, m t m t (gây mê)
ị ậ ạ ắ ộ 811 314.000 ấ L y d v t giác m c sâu, m t m t (gây tê)
ị ậ ố ấ ắ 812 L y d v t h c m t 845.000
ị ậ ế ấ ộ 813 L y d v t k t m c n ắ ạ ông m t m t 61.600
ị ậ ề ấ 814 L y d v t ti n phòng 1.060.000
ế ấ ố 815 L y huy t thanh đóng ng 49.200
ấ ạ ế ạ 816 L y s n vôi k t m c 33.000
ệ ế ạ ị 817 53.700 ề Li u pháp đi u tr viêm k t m c mùa xuân (áp tia )β
ở 818 M bao sau b ằng Laser 244.000
ặ ổ 819 M qu m 1 mi gây mê 1.189.000
ặ ổ ê 820 M qu m 1 mi gây t 614.000
ặ ổ ê 821 M qu m 2 mi gây m 1.356.000
ặ ổ ê 822 M qu m 2 mi gây t 809.000
ặ ổ ê 823 M qu m 3 mi gây t 1.020.000
ặ ổ 824 M qu m 3 mi gây mê 1.563.000
ặ ổ 825 M qu m 4 mi gây mê 1.745.000
ặ ổ ê 826 M qu m 4 mi gây t 1.176.000
ở ề ử ặ ủ 704.000 827 M ti n phòng r a máu ho c m
904.000 828 ứ ạ ộ M ng tái phát ph c t p có ghép màng ạ ố ế i k t m c
ặ ộ ộ ộ ậ ệ ư ồ ộ 829 Múc n i nhãn (có đ n ho c không đ n) 516.000Ch a bao g m v t li u đ n.
ế ặ ờ 33.000 830 N n tuy n b mi
ố ư ấ ồ ắ 831 Nâng sàn h c m t 2.689.000Ch a bao g m t m lót sàn
ệ 832 Nghiệm pháp phát hi n Glôcôm 97.900
ệ ố 833 N i thông l ắ mũi 1 m t ư 1.004.000Ch a bao g m ồ ống Silicon.
ể ẫ ậ ạ ư ồ 834 Ph u thu t bong võng m c kinh đi n 2.173.000Ch a bao g m đai Silicon.
ầ ắ ồ ậ ắ ẫ 835 Ph u thu t c t bao sau 554.000 ư Ch a bao g m đ u c t bao sau.
ậ ắ ẫ 836 Ph u thu t c t bè 1.065.000
ư ẫ ề 837 2.838.000 ắ ậ ắ ị ị Ph u thu t c t d ch kính và đi u tr ạ bong võng m c (01 m t) ồ ầ Ch a bao g m d u silicon, ầ ắ ị đai silicon, đ u c t d ch ộ kính, Laser n i nhãn.
ẫ ồ ử ầ ắ ư ồ ậ ắ 838 Ph u thu t c t màng đ ng t 895.000Ch a bao g m đ u c t.
ẫ ậ ắ ộ ố ư ồ i, 839 1.416.000 ạ Ph u thu t c t m ng ghép màng ế k t m c gây mê Ch a bao g m chi phí màng iố .
ẫ ộ ố ư ồ i, í màng 840 915.000 ậ ắ Ph u thu t c t m ng ghép màng ạ ế ê k t m c gây t Ch a bao g m chi ph i.ố
ậ ắ ắ ẫ ố 841 Ph u thu t c t m ng m t chu biên 500.000
ủ ẫ ể ư ồ ậ ắ 842 Ph u thu t c t th y tinh th ầ ắ 1.160.000Ch a bao g m đ u c t
ể ủ ồ ẫ ắ ậ ặ 843 Ph u thu t đ t IOL (1 m t) 1.950.000 ư Ch a bao g m th th y tinh nhân t o.ạ
ậ ặ ố ề ẫ ư ố 844 Ph u thu t đ t ng Silicon ti n phòng 1.460.000Ch a bao g ồm ng silicon.
ư ầ ắ ị ậ ẫ ạ ồ ộ 845 1.723.000 ắ ẻ ị ệ ề Ph u thu t đi u tr b nh võng m c tr ẻ đ non (2 m t) Ch a bao g m đ u c t d ch ẫ kính, laser n i nhãn, dây d n sáng.
ẫ ị ậ ề ạ ằ t khúc x b ng 846 4.115.000 ậ Ph u thu t đi u tr t Laser Excimer (01 m t)ắ
ồ ư ậ ụ ể ằ ạ 847 2.615.000 ẫ ươ ắ ủ Ph u thu t đ c th y tinh th b ng ng pháp Phaco (01 m t) ph ủ ồ ị ể Ch a bao g m th y tinh th nhân t o; đã bao g m casset ề ầ dùng nhi u l n, d ch nh ầy.
ẫ ậ ắ 848 Ph u thu t Epicanthus (1 m t) 804.000
ậ ẹ ẫ 849 Ph u thu t h p khe mi 595.000
ẫ ắ ậ 850 Ph u thu t lác (1 m t) 704.000
ẫ ắ ậ 851 Ph u thu t lác (2 m t) 1.150.000
ẫ ậ ắ 852 Ph u thu t lác có Faden (1 m t) 745.000
ẫ ủ ể ủ ồ 853 1.760.000 ắ ậ ấ Ph u thu t l y th y tinh th ngoài bao, ắ ặ đ t IOL+ c t bè (1 m t) ể ư Ch a bao g m th y tinh th nhân t o.ạ
ậ ắ ộ ơ ộ 854 1.376.000 ẫ Ph u thu t m ng đ n m t m t gây mê
ậ ầ ắ ộ ộ 855 834.000 ơ ẫ Ph u thu t m ng đ n thu n m t m t gây tê
ạ ự ế ẫ ậ ộ 856 Ph u thu t m ng ghép k t m c t thân 804.000
ạ ắ ẫ ậ ắ ả ủ ế 857 Ph u thu t ph k t m c l p m t gi 695.000
ẫ ắ ậ ụ 858 Ph u thu t s p mi (1 m t) 1.265.000
ạ ệ ế ợ ả qu n k t h p ồ ố ư 859 1.460.000Ch a bao g m ng silicon. ậ ẫ Ph u thu t tái t o l khâu mi
ậ ạ ồ ắ ẫ ắ ả 860 Ph u thu t t o cùng đ l p m t gi 1.060.000
ẫ ắ ậ ạ 861 Ph u thu t t o mí (1 m t) 804.000
ẫ ắ ậ ạ 862 Ph u thu t t o mí (2 m t) 1.045.000
ẫ ậ ộ 863 Ph u thu t tháo đai đ n Silicon 1.629.000
ư ậ ẫ ằ 864 4.799.000 t b c đ nh ặ ể ủ Ph u thu t th th y tinh b ng phaco và ặ femtosecond có ho c không có đ t IOL ắ ồ ể ủ Ch a bao g m th y tinh th ế ị ố ị ạ nhân t o, thi ). m t (Pateient interface
ậ ủ ể ồ y ủ tinh th ể 865 1.600.000 ẫ Ph u thu t th y tinh th ngoài bao (1 m t)ắ ư Ch a bao g m th nhân t o.ạ
ậ ẫ ạ 866 Ph u thu t u có vá da t o hình 1.200.000
ế ạ ẫ ậ 867 Ph u thu t u k t m c nông 645.000
ẫ ậ 868 Ph u thu t u mi không vá da 689.000
ậ ẫ ổ ứ ố 869 Ph u thu t u t ắ ch c h c m t 1.200.000
ị ậ ề ẫ ậ 870 Ph u thu t vá da đi u tr l t mi 1.010.000
ạ ủ ế 871 Ph k t m c 614.000
ể ị 872 Quang đông th mi đi u ề tr Glôcôm 275.000
ồ ố ạ ắ ạ 873 R ch giác m c nan hoa (1 m t) 554.700 ư Ch a bao g m chi phí thu c gây mê
ố ồ ạ ắ ạ 874 R ch giác m c nan hoa (2 m t) 665.500 ư Ch a bao g m chi phí thu c gây mê
ề ạ 875 R ch góc ti n phòng 1.060.000
ử ắ ặ ắ ồ 876 R a cùng đ (1 m t ho c 2 m t) 39.000
ắ 877 S c giác 60.000
ầ ướ 878 Siêu âm bán ph n tr c (UBM) 195.000
ắ ắ ặ ẩ 879 Siêu âm ch n đoán (1 m t ho c 2 m t) 55.400
ị 880 Siêu âm đi u ề tr (1 ngày) 60.000
ế ế ị 881 Sinh thi t u, t ọ bào h c, d ch t ổ ứ ch c 150 000.
ồ ử 882 Soi bóng đ ng t 28.400
ề ắ ặ 883 Soi đáy m t ho c Soi góc ti n phòng 49.600
ư ồ ầ 884 Tách dính mi c u ghép ạ ế k t m c 2.088.000 Ch a bao g m chi phí màng ối.
ằ ạ 885 T o hình vùng bè b ng Laser 210.000
ử ả ạ 886 Test th c m giác giác m c 36.900
ẫ ầ ậ 887 Tháo d u Silicon ph u thu t 745.000
ệ ạ 888 Thông l ắ đ o hai m t 89.900
ệ ạ 889 Thông l ắ ộ đ o m t m t 57.200
ướ ế ạ ộ ư ồ ố 890 Tiêm d ắ i k t m c m t m t 44.600Ch a bao g m thu c.
ậ ầ ộ ư ồ ố ắ 891 Tiêm h u nhãn c u m t m t 44.600Ch a bao g m thu c.
ấ ố ắ 892 Vá sàn h c m t 3.085.000 ồ ươ ư ặ Ch a bao g m t m lót sàn ng ho c vá x
ẫ ủ ậ ậ ạ i
Các ph u thu t, th thu t còn l khác
ạ ặ ẫ ệ ậ 893 Ph u thu t lo i đ c bi t 2.081.000
ẫ ậ ạ I 894 Ph u thu t lo i 1.195.000
ẫ ậ ạ 895 Ph u thu t lo i II 845.000
ậ ạ ẫ 896 Ph u thu t lo i III 590.000
ạ ặ ủ ệ ậ 897 Th thu t lo i đ c bi t 519.000
ủ ậ ạ 898 Th thu t lo i I 337.000
ủ ậ ạ 899 Th thu t lo i II 191.000
ủ ậ ạ 900 Th thu t lo i III 121.000
VIII TAI MŨI H NGỌ
ẻ ố 901 B cu n mũi 120.000
ầ 201.000 ằ 902 C m máu mũi b ng Merocell (1 bên)
ầ 271.000 ằ 903 C m máu mũi b ng Merocell (2 bên)
ắ 904 C t Amiđan (gây mê) 1.033.000
ắ ả 905 C t Amiđan dùng Cob lator (gây mê) ồ 2.303.000Bao g m c Coblator.
ắ ỏ ườ 906 C t b đ ng rò luân nhĩ gây t ê 449.000
ầ ắ ộ 907 C t dây th n kinh Vidien qua n i soi 7.479.000
ắ ố 1.938.000 ê 908 C t polyp ng tai gây m
ố 589.000 ê 909 Cat polyp ng tai gây t
ư ắ ạ ả 910 C t thanh qu n có tái t o phát âm 6.582.000 ả ồ Ch a bao g m stent, van ệ phát âm, thanh qu n đi n.
ộ ả ắ 7.302.000 911 C t u cu n c nh
ạ 250.000 912 Chích r ch apxe Amiđan (gây t ê)
ạ ọ 913 Chích r ch apxe thành sau h ng (gây t ê) 250.000
57.900 ạ 914 Chích r ch vành tai
ạ ỗ 5.627.000 915 ữ ỉ Ch nh hình tai gi a có tái t o chu i ươ x ng con
ọ ị 47.900 916 Ch c hút d ch vành tai
ề ẹ ư ồ 6.911.000Ch a bao g m stent. 917 ị ẹ ặ Đ t stent đi u tr s o h p thanh khí qu nả
176.000 918 Đo ABR (1 l n)ầ
24.600 919 Đo nhĩ l ngượ
49.200 920 Đo OAE (1 l n)ầ
ạ ơ ả ạ 24.600 921 Đo ph n x c bàn đ p
ứ ả ủ 91.600 922 Đo s c c n c a mũi
51.600 ứ 923 Đo s c nghe l ờ i
ự ơ 39.600 924 Đo thính l c đ n âm
925 Đo trên ng ngưỡ 54.200
ố 926 Đ t Ami dan áp l nhạ 180.000
ố ọ ằ ằ O2 (B ng áp 927 126.000 Đ t h ng b ng khí C l nh)ạ
ố ọ ằ ơ ỏ 928 Đ t h ng b ng khí Nit l ng 146.000
ạ ố ọ 929 Đ t h ng h t 75.000
ả ặ ư ồ 930 Ghép thanh khí qu n đ t stent 5.821.000Ch a bao g m stent.
ướ 931 Hút xoang d ự i áp l c 52.900
ố 17.600 932 Khí dung ồ ư Ch a bao g m thu c khí dung.
ả ặ ố ư ố ồ 933 Làm thu c thanh qu n ho c tai 20.000Ch a bao g m thu c.
ị ậ ọ ấ 934 L y d v t h ng 40.000
ị ậ ấ ả ơ 935 L y d v t tai ngoài đ n gi n 60.000
ấ ị ậ ướ ể i kính hi n vi 936 508.000 L y d v t tai ngoài d (gây mê)
ấ ị ậ ướ ể i kính hi n vi 937 150.000 L y d v t tai ngoài d (gây tê)
ậ ố ả ị v t thanh qu n gây mê ng 938 683.000 L y dấ c ngứ
ị ậ ấ ả ứ ố 939 L y d v t thanh qu n gây t ê ng c ng 346.000
ị ậ 940 Lấy d v t trong mũi có gây mê 660.000
ị ậ ấ 941 L y d v t trong mũi không gây mê 187.000
ể ấ ố 942 L y nút bi u bì ng tai 60.000
ổ ắ ỏ ầ 943 1.314.000 ặ ổ ậ M c t b u bã đ u vùng đ u m t c gây mê
ổ ắ ỏ ầ 944 819.000 ặ ổ ậ M c t b u bã đ u vùng đ u m t c gây tê
ở ượ 945 M sào bào th ng nhĩ 3.585.000
ươ ấ ng chính mũi sau ch n 946 2.620.000 Nâng x ươ th ng gây mê
ấ ng chính mũi sau ch n 947 1.258.000 Nâng x ươ th ươ ng gây t ê
ạ 948 N o VA gây mê 765.000
ạ ạ ư ồ 949 N o vét h ch c ch n ổ ọ l cọ 4.487.000Ch a bao g m dao siêu âm.
ặ ấ 950 Nhét meche ho c b c mũi 107.000
ả ậ ậ ề ư ồ 951 7.729.000Ch a bao g m stent. Nối khí qu n t nt n trong đi u tr s o ị ẹ h pẹ
ộ 952 N i soi c ắt polype mũi gây mê 647.000
ắ ộ 953 N i soi c t polype mũi gây t ê 444.000
ọ ử ộ 954 N i soi ch c r a xoang hàm (gây t ê) 265.000
ộ ặ 955 265.000 ọ N i soi ch c thông xoang trán ho c ướ xoang b m (gây t ê)
ặ ắ ố ố 956 431.000 ộ ố ệ N i soi đ t đi n cu n mũi ho c c t ê cu n mũi gây t
ặ ắ ệ ố ố 957 660.000 ộ ố N i soi đ t đi n cu n mũi ho c c t cu n mũi gây mê
ườ ấ ộ 958 N i soi đ ng hô h p và tiêu hóa trên 2.135.000
ộ ị ậ ự ả 959 683.000 ấ N i soi l y d v t th c qu n gây mê ống c ngứ
ộ ị ậ ự ả 960 703.000 ấ N i soi l y d v t th c qu n gây mê ống m mề
ấ ị ậ ự ả ê ngố 961 210.000 ộ N i soi l y d v t th c qu n gây t c ngứ
ấ ị ậ ự ả ê ngố 962 305.000 ộ N i soi l y d v t th c qu n gây t m mề
ộ ử ụ ạ ồ 963 1.541.000Bao g m c ả dao Hummer. N i soi n o VA gây mê s d ng Hummer
ả ố ị ậ ứ ế ấ 964 561.000 ộ N i soi ph qu n ng c ng l y d v t gây tê
ế ọ t vòm mũi h ng gây 965 1.543.000 ộ N i soi sinh thi mê
ộ ế ọ 966 N i soi sinh thi t vòm mũi h ng gây t ê 500.000
ộ ọ 967 N i soi Tai Mũi H ng 202.000
968 Nong vòi nhĩ 35.000
ộ 969 Nong vòi nhĩ n i soi 111.000
ẫ ậ 970 Ph u thu t áp xe não d o tai 5.809.000
ẫ ằng dao 971 3.679.000 ậ ắ Ph u thu t c t Amidan b ặ plasma ho c laser
ậ ắ ệ ằ ẫ 972 Ph u thu t c t Amidan b ng dao đi n 3.679.000
ẫ ả ầ 973 4.902.000 ẫ ậ ắ Ph u thu t c t bán ph n thanh qu n ể trên nh n ki u CHEP
ẫ ọ ậ ắ ỏ ọ ể ể ằ 974 9.209.000 ộ Ph u thu t c t b u thành bên h ng lan lên đáy s có ki m soát b ng kính hi n vi và n i soi
ậ ắ ỏ ẫ ư 975 Ph u thu t c t b ung th 5.531.000
ả ạ ạ ổ Amidan/thanh qu n và n o vét h ch c
ẫ ư ưỡ i có tái 976 6.604.000 ậ ắ ỏ Ph u thu t c t b ung th l ạ t o v t c ạ ơ da
ậ ắ ố 977 3.738.000 ẫ Ph u thu t c t Concha Bullosa cu n mũi
ẫ ậ ắ 978 Ph u thu t c t dây thanh b ằng Laser 4.487.000
ậ ắ ế ướ ẫ ư ồ 979 Ph u thu t c t tuy n d i hàm 4.495.000Ch a bao g m dao siêu âm.
ẫ ặ ư ồ 980 4.495.000Ch a bao g m dao siêu âm. ậ ắ ế Ph u thu t c t tuy n mang tai có ho c ả ồ dây VII không b o t n
ẫ ấ ậ ươ ố 981 Ph u thu t ch n th ng kh i mũi sàng 7.629.000
ấ ươ ng xoang sàng 982 5.208.000 ậ ẫ Ph u thu t ch n th hàm
ẫ ậ ẹ ồ 983 4.487.000 ằ ả ẹ ỉ Ph u thu t ch nh hình s o h p thanh ặ ố khí qu n b ng đ t ng nong ư Ch a bao g m chi phí mũi khoan.
ậ ỉ ẫ ươ 984 Ph u thu t đ nh x ng đá 4.187.000
ẫ ả ậ 985 Ph u thu t gi m áp dây VII 6.796.000
ấ ng trong ch n 986 5.208.000 ẫ ươ ậ ế ợ ươ Ph u thu t k t h p x ọ ặ ng s m t th
ư ắ ộ 987 6.616.000 ậ ạ ọ ẫ ả Ph u thu t laser c t ung th thanh qu n h h ng ồ ố ư Ch a bao g m ng n i khí qu n.ả
ẫ ố ộ 988 7.031.000 ậ ệ Ph u thu t Laser trong kh i u vùng ọ h ng mi ng ồ ố ư Ch a bao g m ng n i khí qu n.ả
ẫ ậ ấ ườ ng rò luân nhĩ 1 989 2.973.000 Ph u thu t l y đ bên, 2 bên
ổ ẫ ư ậ ẫ ở ạ 990 Ph u thu t m c nh c d n l u áp xe 2.867.000
ở ạ ẫ ậ 991 Ph u thu t m c nh mũi 4.794.000
ẫ ậ 992 Ph u thu t nang rò giáp l ưỡ i 4.487.000
ẫ ộ ậ ạ 993 Ph u thu t n o V.A n i soi 2.722.000
ẫ ậ ạ ề ạ ổ ư ấ ồ 994 5.531.000Ch a bao g m hóa ch t. ấ ộ ả Ph u thu t n o vét h ch c , truy n ạ hóa ch t đ ng m ch c nh
ậ ộ ầ ư ồ 995 2.658.000 ẫ Ph u thu t n i soi c m máu mũi 1 bên, 2 bên Ch a bao g m mũi Hummer và tay c t.ắ
ẫ ậ ộ ắ ỏ ố ư ồ ọ 996 8.782.000Ch a bao g m keo sinh h c. Ph u thu t n i soi c t b kh i u vùng mũi xoang
ẫ ậ ộ ắ ỏ ạ 997 13.322.000 Ph u thu t n i soi c t b u m ch máu vùng đ u cầ ổ
ẫ ắ ỏ ơ ạ 998 8.322.000 ậ ộ Ph u thu t n i soi c t b u x m ch vòm mũi h ngọ
ậ ộ ắ ẫ 999 Ph u thu t n i soi c t dây thanh 5.032.000
ạ ọ ắ ặ 1000 2.867.000 ệ ẫ Ph u thu t n i soi c t u h h ng ho c ố ưỡ t h l ậ ộ i thanh thi
ậ ộ ắ 1001 4.009.000 ẫ ả ả ơ Ph u thu t n i soi c t u lành tính thanh qu n (papilloma, kén h i thanh qu n...)
ẫ ạ ọ ắ 1002 7.794.000 ậ ộ Ph u thu t n i soi c t u máu h h ng ằ ả thanh qu n b ng dao siêu âm
ậ ộ ắt u nhú đ o ả ư ồ ọ 1003 5.910.000Ch a bao g m keo sinh h c. ẫ ượ Ph u thu t n i soi c ng c vùng mũi xoang
ậ ộ ố ỉ 1004 3.738.000 ẫ Ph u thu t n i soi ch nh hình cu n mũi iướ d
ậ ộ ỉ ư ồ ch nh hình vách 1005 3.053.000 Phẫu thu t n i soi ngăn mũi Ch a bao g m mũi Hummer và tay c t.ắ
ẫ ặ ố 1006 2.973.000 ậ ộ Ph u thu t n i soi đ t ng thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
ẫ ả ậ ộ 1007Ph u thu t n i soi gi m áp ổ m tắ 5.339.000
ề ư ồ ọ 6.967.000Ch a bao g m keo sinh h c. 1008 ậ ộ ủ ẫ ị ị ấy u ho c đi u tr ặ Ph u thu t n i soi l ị ề ọ rò d ch não t y, thoát v n n s
ẫ ậ ộ ở 1009 7.629.000 Ph u thu t n i soi m các xoang sàng, hàm, trán, b mướ
ậ ộ ở ẫ ư ặ 1010 4.794.000 ẫ Ph u thu t n i soi m d n l u ho c ắ ỏ c t b u nhày xoang
ẫ ậ ộ ạ ở 1011 4.809.000 ữ Ph u thu t n i soi m khe gi a, n o sàng, ngách trán, xoang b mướ
ậ ộ ạ ằ 1012 3.679.000 ẫ Ph u thu t n i soi n o VA b ng dao Plasma
ẫ ẫ ậ ộ ặ 1013 2.865.000 ặ ả Ph u thu t n i soi vi ph u thanh qu n ặ ạ ơ ắ c t u nang ho c polype ho c h t x ạ ho c u h t dây thanh
ậ ụ ồ ạ ầ 1014 7.499.000 ẫ Ph u thu t ph c h i, tái t o dây th n kinh VII
ẫ ậ ư ồ 1015Ph u thu t rò xoang lê 4.487.000Ch a bao g m dao siêu âm.
ệ ố ề ẫ ậ ạ 1016Ph u thu t tái t o h th ng truy n âm ồ ọ ư Ch a bao g m keo sinh h c, ế ho c ặ ể ươ x ng con đ thay th 5.809.000 Prothese.
ẫ ầ ổ ặ 1017 5.809.000 ạ ậ Ph u thu t tái t o vùng đ u c m t ơ ươ ạ ằ b ng v t da c x ng
ậ ẫ 1018 5.862.000 ặ ầ ặ Ph u thu t tai trong ho c u dây th n kinh VII ho c u dây th n k ầ inh VIII
ẫ ữ ậ ạ 1019Ph u thu t t o hình tai gi a 5.081.000
ẫ ậ ằ 1020 6.960.000 ậ ạ ự ệ Ph u thu t t o hình tháp mũi b ng v t li u ghép t thân
ế ươ ậ ẫ ạ 1021Ph u thu t thay th x ng bàn đ p 5.081.000
ậ ệ ươ ẫ 1022Ph u thu t ti t căn x ng chũm 5.087.000
ẫ ậ ử ả ắ 1023 2.722.000 Ph u thu t x trí ch y máu sau c t Amygdale (gây mê)
ử ử ọ 1024R a tai, r a mũi, xông h ng 24.600
ề ả ằ ố ế 1025Soi thanh khí ph qu n b ng ng m m 200.000
ự ề ằ ố ả 1026Soi th c qu n b ng ng m m 200.000
1027Thông vòi nhĩ 81.900
ộ 1028Thông vòi nhĩ n i soi 111.000
1029Trích màng nhĩ 58.000
ạ 1030Trích r ch apxe Amiđan (gây mê) 713.000
ạ ọ 1031 713.000 Trích r ch apxe thành sau h ng (gây mê)
ầ ơ 1032Vá nhĩ đ n thu n 3.585.000
ẫ ỗ rò xoang lê 1033 2.918.000 ậ ộ ặ ệ Ph u thu t n i so bằng laser ho c nhi i đóng l t
ẫ ủ ậ ậ i ạ l
Các ph u thu t, th thu t còn khác
ạ ặ ẫ ệ ậ 1034Ph u thu t lo i đ c bi t 3.209.000
ạ ậ ẫ 1035Ph u thu t lo i I 1.884.000
ạ ậ ẫ 1036Ph u thu t lo i II 1.323.000
ạ ậ ẫ 1037Ph u thu t lo i III 906.000
ạ ặ ủ ệ ậ 1038Th thu t lo i đ c bi t 834.000
ủ ậ ạ 1039Th thu t lo i I 492.000
ủ ậ ạ 1040Th thu t lo i II 278.000
ậ ủ 1041Th thu t lo ại III 135.000
IX RĂNG HÀM M TẶ
ậ ề ỹ Các k thu t v răn g miệng
ắ ợ 1042C t l i trùm 151.000
ụ ẵ 1043Ch p thép làm s n 279.000
ng hàm 1044 343.000 ờ ẫ ươ ố ị ố ị ộ ạ ỉ C đ nh t m th i g y x (bu c ch thép, băng c đ nh)
ề ị Đi u tr răng
ữ ủ ề ồ ị ụ 1045Đi u tr răng s a viêm t y có h i ph c 316.000
ị ủ ạ ề 1046Đi u tr t y l i 941.000
ề ố ị ủ 1047Đi u tr t y răng s 4, 5 539.000
ị ủ ề ố 1048Đi u tr t y răng s 6, 7 hàm d iướ 769.000
ị ủ ề ố 1049Đi u tr t y răng s 1, 2, 3 409.000
ị ủ ề ố 1050Đi u tr t y răng s 6, 7 hàm trên 899.000
ữ ộ 1051Đi u ề tr tị ủy răng s a m t chân 261.000
ị ủ ữ ề ề 1052Đi u tr t y răng s a nhi u chân 369.000
ổ 1053Hàn composite c răng 324.000
ữ 1054Hàn răng s a sâu ngà 90.900
ấ 1055L y cao răng và đánh bóng hai hàm 124.000
ộ 1056 70.900 ấ ặ L y cao răng và đánh bóng m t vùng ộ ho c m t hàm
ắ ớ ươ ậ 1057N n tr t kh p thái d ng hàm 100.000
ợ 1058N o tạ úi l i 1 sextant 67.900
ổ 1059Nh chân răng 180.000
ổ 1060Nh răng đ ơn gi nả 98.600
ổ 1061Nh răng khó 194.000
ổ 1062Nh răng s ố 8 bình th ngườ 204.000
ứ ế ố 1063Nhổ răng s 8 có bi n ch ng khít hàm 320.000
ữ ặ ổ ữ 1064Nh răng s a ho c chân răng s a 33.600
ụ ồ ố 1065Ph c h i thân răng có ch t 481.000
1066Răng sâu ngà 234.000
ủ ồ ụ 1067Răng viêm t y h i ph c 248.000
ử ề ị 1068 30.700 ố ầ ấ R a ch m thu c đi u tr viêm loét ạ niêm m c (1 l n)
ử 1069S a hàm 180.000
ố 1070Trám bít h rãnh 199.000
ẫ ậ ặ Các ph u thu t hàm m t
ậ ẫ ạ ổ ỗ 1071Ph u thu t nh răng l c ch 324.000
ươ ạ ạ ng và màng tái t o 1072 1.000.000 ẫ ươ ạ ậ ẫ Ph u thu t ghép x ướ ng d n mô có h ư Ch a bao g m màng tái t o mô và x ồ ng nhân t o.
ậ ậ ạ ạ ươ ổ t v t, n o x ng răng 1 1073 768.000 ẫ Ph u thu t l vùng
ắ ừ 1074C t u l ợ ườ i đ ng kính t 2cm tr lênở 429.000
ắ ợ ợ ơ ể ả 389.000 1075C t u l i x đ làm hàm gi i, l
276.000 1076 ắ ạ C t, t o h ặ ưỡ ho c l ình phanh môi, phanh má i (không gây mê)
ắ ạ ậ ỏ ộ i m t răng b t kh i 509.000 1077 ố ị C m và c đ nh l huy t ệ ổ răng
ấ ỏ ố 1.000.000 1078L y s i ng Wharton
ườ ướ ng k ính d i 5 679.000 1079 ầ ắ C t u da đ u lành, đ cm
ườ ừ ng kính t 5 cm 1.094.000 1080 ầ ắ C t u da đ u lành, đ tr lênở
ắ ỏ ệ 2.657.000 1081C t b nang sàn mi ng
ươ ừ 2.807.000 ắ 1082C t nang x ng hàm t 25 cm
2.071.000 ắ 1083c t u nang giáp móng
ỏ ắ ầ 2.507.000 1084 ề ả ặ ộ C t u nh lành tính ph n m m vùng hàm m t (gây mê n i khí qu n)
ề ố ị 447.000 1085Đi u tr đóng cu ng răng
532.000 ị 1086Đi u ề tr sâu răng s ớm bằng Fluor
ề ầ 1.578.000 1087 ị Dùng laser, sóng cao t n trong đi u tr ẹ s o >2cm
ề ờ ỗ 1088Ghép da r i m i chi u trên 5cm 2.672.000
ớ ươ ế ng hàm đ n 1.594.000 1089 Nắn sai kh p thái d mu nộ
ậ ắ ầ ạ 2.709.000 1090 ẫ Ph u thu t c t dây th n kinh V ngo i biên
ẫ i ẹ ồ ng hàm d ẹ ệ ằ 1091 2.335.000 ư Ch a bao g m n p, vít thay th .ế ướ ậ ắ ạ ươ Ph u thu t c t đo n x ạ do b nh lý và tái t o b ng n p vít (1 bên)
ẫ ẹ ồ ạ ươ ạ ệ 1092 3.869.000 ư Ch a bao g m n p, vít thay th .ế ẹ ậ ắ ng hàm d Ph u thu t c t đo n x ươ do b nh lý và tái t o b ng x ằ ự t ướ i ằ ụ ng, s n ố ị thân (1 bên) và c đ nh b ng n p vít
ẫ ng hàm trên ẹ ồ ệ ằ 1093 4.969.000 ư Ch a bao g m n p, vít thay th .ế ứ ấ ậ ắ ạ ươ Ph u thu t c t đo n x ạ do b nh lý và tái t o b ng hàm đúc titan, s , composite cao c p
ẫ ậ ắ ầ ồ ử ụ ầ 1094 3.917.000 ư Ch a bao g m máy dò th n kinh. ầ ả ồ ế Ph u thu t c t tuy n mang tai b o t n dây th n kinh VII có s d ng máy dò th n kinh
ậ ắ ạ ớ 1095 2.935.000 ạ ẫ Ph u thu t c t u b ch m ch l n vùng hàm m tặ
ế ướ ư ầ ồ ẫ 1096Ph u thu t c ậ ắt u lành tính tuy n d i 3.043.000Ch a bao g m máy dò th n
hàm kinh.
ậ ắ ớ 2.858.000 1097 ẫ Ph u thu t c t u máu l n vùng hàm m tặ
ư ươ ng hàm 3.085.000 1098 ạ ạ ậ ắ ẫ Ph u thu t c t ung th x ướ i, n o vét h ch d
ẫ ư ươ ng hàm 3.085.000 1099 ạ ạ ậ ắ Ph u thu t c t ung th x trên, n o vét h ch
ẹ ồ 1100 ặ ng hàm trên ho c ắ ớp c n và 3.407.000 ư Ch a bao g m n p, vít thay th .ế ẹ ậ ắ ươ ẫ Ph u thu t c t x ướ hàm d i, đi u ế ợ ươ k t h p x ị ệ ề tr l ch kh ằ ng b ng n p vít
ậ ấ ươ ng vùng hàm ư ẹ ồ 1101 3.903.000Ch a bao g m n p, vít. ẫ Ph u thu t đa ch n th m tặ
ậ ề ư ẹ ồ 1102 2.843.000Ch a bao g m n p, vít. ế ị ẫ Ph u thu t đi u tr gãy gò má cung ti p 2 bên
ề ẫ ị ồ ầ ư ẹ ồ ậ 1103Ph u thu t đi u tr gãy l i c u 2.643.000Ch a bao g m n p, vít.
ậ ề ị ươ ng hàm ư ẹ ồ 1104 2.543.000Ch a bao g m n p, vít. ẫ Ph u thu t đi u tr gãy x iướ d
ẫ ậ ươ ư ẹ ồ 1105Ph u thu t đi u ị ề tr gãy x ng hàm trên 2.943.000Ch a bao g m n p, vít.
ẫ ề ễ a ỏ lan, 1106 2.036.000 ị ậ Ph u thu t đi u tr viêm nhi m t áp xe vùng hàm m tặ
ẹ ư ậ ẫ ươ ớ ng hàm ằ 1107 3.600.000 ớ Ph u thu t dính kh p thái d ằ ạ 1 bên và tái t o b ng kh p đúc titan ồ ồ Ch a bao g m n p có l i ầ c u b ng titan và vít thay th .ế
ậ ẫ ớ ẹ ồ ụ ằ ươ ươ 1108 ng hàm ự ng t 3.600.000 ư Ch a bao g m n p, vít thay th .ế Ph u thu t dính kh p thái d ạ 1 bên và tái t o b ng s n, x thân
ẫ ươ ớ ư ẹ ồ ng hàm i 1109 3.817.000 ớ ằ ậ Ph u thu t dính kh p thái d 2 bên và tái t o bạ ằng kh p đúc titan ồ Ch a bao g m n p có l ầ c u b ng titan và vít.
ậ ẫ ớ ẹ ồ ụ ằ ươ ươ 1110 ng hàm ự ng t 3.767.000 ư Ch a bao g m n p, vít thay th .ế Ph u thu t dính kh p thái d ạ 2 bên và tái t o b ng s n, x thân
ẫ ươ ổ ng ồ ươ 1111 ư 2.986.000Ch a bao g m x ng. ậ Ph u thu t ghép x răng trên ệ ở ệ b nh nhân khe h môi, vòm mi ng
ế ươ ng ề 1112 2.801.000 ẫ ầ ươ ặ ầ ế ụ ồ v t th ậ khâu ph c h i Ph u thu t ổ ph n m m vùng hàm m t, có t n ạ ng tuy n, m ch, th n kinh. th
ớ ư ẹ ồ 1113 3.900.000Ch a bao g m n p, vít. ẫ ặ ằ ạ ế ổ ậ Ph u thu t khuy t h ng l n vùng hàm ơ m t b ng v t da c
ậ ớ 1114 4.000.000 ẫ ặ ằ ẫ ế ổ Ph u thu t khuy t h ng l n vùng hàm ậ m t b ng vi ph u thu t
ậ ấ ị ậ ẫ ặ 1115Ph u thu t l y d v t vùng hàm m t 2.303.000
ậ ấ ầ ẫ ươ 1116Ph u thu t l y răng ng m trong x ng 2.235.000
ẫ ầ ậ ấ ở 1117Ph u thu t m xoang l y răng ng m 2.657.000
ở ươ ị ệ ề ạ ng, đi u tr l ch l c ư ẹ ồ 1118 4.103.000Ch a bao g m n p, vít. ậ ẫ Ph u thu t m x ươ ng hàm, kh x ớp c nắ
ậ ạ ẫ ở ặ 1119Ph u thu t t o hình khe h chéo m t 3.303.000
ậ ạ ệ ẫ ở 1120Ph u thu t t o hình khe h vòm mi ng 2.335.000
ẫ ậ ạ ở 1121 2.335.000 ầ ạ ệ Ph u thu t t o hình khe h vòm mi ng ạ t o v t thành h u
ậ ạ ẫ 1122Ph u thu t t o hình mô i hai bên 2.435.000
ậ ạ ẫ ộ 1123Ph u thu t t o hình môi m t bên 2.335.000
ẫ ặ ấ ưỡ 1124 1.727.000 ả ậ ạ Ph u thu t t o hình phanh môi ho c ặ phanh má ho c phanh l i bám th p ộ (gây mê n i khí qu n)
ế ợ 1125 2.624.000 ẹ ẫ Ph u thu t tháo n p vít sau k t h p ươ x ậ ng hai bên
ế ợ 1126 2.561.000 ẹ ẫ Ph u thu t tháo n p vít sau k t h p ươ x ậ ồ ầ i c u ng l
ế ợ 1127 2.528.000 ẹ ẫ Ph u thu t tháo n p vít sau k t h p ươ x ậ ộ ng m t bên
ụ ồ ư ồ i 1128 3.007.000 ử ụ ắ ẹ S d ng n p có l ạ ươ sau c t đo n x ồ ầ ng hàm d i c u trong ph c h i ướ i ẹ ồ Ch a bao g m n p có l ế. ầ c u và vít thay th
ơ ề ề ầ ị 1129 834.000 Tiêm x đi u tr u máu ph n m m và ặ ươ ng vùng hàm m t x
ẫ ủ ậ còn l i ạ
ậ Các ph u thu t, th thu t khác
ạ ặ ẫ ệ ậ 1130Ph u thu t lo i đ c bi t 3.273.000
ẫ ậ ạ 1131Ph u thu t lo i I 2.084.000
ẫ ậ ạ 1132Ph u thu t lo i II 1.301.000
ẫ ậ 1133Ph u thu t lo i ạ III 866.000
ạ ặ ủ ệ ậ 1134Th thu t lo i đ c bi t 750.000
ủ ậ ạ 1135Th thu t lo i I 465.000
ủ ậ ạ 1136Th thu t lo i II 264.000
ủ ậ ạ 1137Th thu t lo i III 135.000
X B NGỎ
2.151.000 ắ ỏ ạ ử ế ế 1138C t b ho i t ệ ướ i 5% di n tích c th ỏ ti p tuy n b ng sâu ơ ể ở ườ ớ ng d i l n,
ướ ệ d i 3% di n tích c th ơ ể ở tr emẻ
ắ ỏ ạ ử ế 1139 3.645.000 ế C t b ho i t ệ trên 10% di n tích c th ỏ ti p tuy n b ng sâu ơ ể ở ườ ớ i l n ng
ắ ỏ ti p tuy n b ừ 1140 2.713.000 ế ạ ử ế C t b ho i t ơ ể ở ẻ ệ 3% 5% di n tích c th ỏng sâu t tr em
ắ ỏ ế ti p tuy n b ng sâu t 1141 ỏ ừ ơ ể ở ườ ớ i l n, ng 3.095.000 ệ ạ ử ế C t b ho i t ệ 5% 10% di n tích c th ơ ể ở tr emẻ trên 5% di n tích c th
ạ ử ỏ
1142 ướ i i ướ 2.180.000 ắ ỏ C t b ho i t ệ 3% di n tích c th ệ 1% di n tích c th ớ toàn l p b ng sâu d ơ ể ở ườ ớn, d i l ng ơ ể ở tr emẻ
ạ ử 1143 3.582.000 ắ ỏ C t b ho i t ệ 5% di n tích c th ớ ỏ toàn l p b ng sâu trên ơ ể ở ườ ớ i l n ng
ắ ỏ ớ ỏ ừ 1144 2.791.000 ạ ử C t b ho i t ệ 1% 3% di n tích c th toàn l p b ng sâu t ơ ể ở ẻ tr em
ắ ỏ ỏng sâu t 1145 3.112.000 tử oàn l p bớ ạ C t b ho i t ệ 3% 5% di n tích c th ệ trên 3% di n tích c th ừ ơ ể ở ườ ớ ng i l n, ơ ể ở ẻ tr em
toàn l p khâu kín ≥ 3% 1146 i l n, > 1% 3.837.000 ắ ệ ệ ạ ử C t ho i t di n tích c th di n tích c th ớ ơ ể ở ườ ớ ng ơ ể ở tr emẻ
ắ i ướ 1147 ướ i l n, d i 3.156.000 ạ ử ớ C t ho i t ệ 3% di n tích c th ệ 1% di n tích c th toàn l p khâu kín d ơ ể ở ườ ớ ng ơ ể ở tr emẻ
ạ v t th ươ ư 1148 3.577.000 ạ ử ế ng m n C t l c mô ho i t ậ ủ ự tính b ng dao th y l c (ch a tính v t ư t ắ ọ ằ dao)
ắ ẹ ả 1149C t s o ghép da m nh trung bình 3.451.000
ắ ẹ 1150C t s o khâu kín 3.130.000
ẩ ằ ộ 1151 270.000 ỏ Ch n đoán đ sâu b ng b ng máy siêu âm doppler
ề ị ằ 1152Đi u tr b ng ôxy cao áp 213.000
ề ị ế ỏ ợ 1153 ằ ng b ng b ng màng ặ ế bào 509.000 ươ Đi u tr v t th ấ nuôi c y nguyên bào s i (ho c t s ng)ừ
1154 2.489.000 ồ ư ồ ạ ả ể ơ ệ Ghép da đ ng lo i ≥ 10% di n tích c th (ch a g m m nh da ghép)
ạ ướ 1155 1.717.000 ả ệ ồ i 10% di n tích Ghép da đ ng lo i d ư ồ ơ ể c th (ch a g m m nh da ghép)
2.719.000 1156Ghép da t ệ i 5% ướ di n tích c th ướ ự ả thân m nh l ơ ể ở ườ ớn, d ng ớn d i l i 3%
ơ ể ở ẻ ệ di n tích c th tr em
1157 4.051.000 ệ Ghép da t di n tích c th ớ ả ự thân m nh l n trên 10% ơ ể ở ườ ớ i l n ng
ớ ừ 3% 5% 1158 3.376.000 ệ Ghép da t di n tích c th ả ự thân m nh l n t ơ ể ở ẻ tr em
5% 10% 1159 ớ ừ i l n, trên 5% 3.809.000 ệ ệ Ghép da t di n tích c th di n tích c th ả ự thân m nh l n t ơ ể ở ườ ớ ng ơ ể ở ẻ tr em
ả ự ỏ thân m nh siêu nh (micro
1160 6.056.000 ườ ớ ơ ể ở ơ ể ở ẻ tr Ghép da t ệ skin graft) ≥ 10% di n tích c th ệ ng i l n, ≥ 5% di n tích c th em
ả ỏ
1161 3.527.000 thân m nh siêu nh (micro ệ ướ ơ ể ở i 10% di n tích c th ơ ể ở ệ ướ i 5% di n tích c th ự Ghép da t skin graft) d i lườ ớn, d ng tr emẻ
ự ắ ướ 1162Ghép da t thân m t l i (mesh graft) 4.691.000
ố ợ ể ớ thân ph i h p ki u hai l p 1163 6.265.000 ự Ghép da t (sandwich)
ự 1164 ư thân tem th (post stam ơ ể ở ườ ng i 4.129.000 Ghép da t ệ graft) ≥ 10% di n tích c th l nớ
1165 3.691.000 ự thân tem th (post stam ư ơ ể ở ệ i 10% di n tích c th ơ ể ở tr ẻ ệ ườ ớ , ≥ 5% di n tích c th Ghép da t ướ graft) d i l n ng em
ự ư thân tem th (post stam ệ 1166 ơ ể ở ẻ tr 3.171.000 Ghép da t graft) dưới 5% di n tích c th em
ự ơ ể ở ệ 1167 6.846.000 ẽ Ghép da t thân xen k (molem jackson) ≥ 10% di n tích c th ng i lườ ớn
1168 5.247.000 ự ẽ thân xen k (molem Ghép da t ệ ướ ở ẻ i 10% di n tích tr em, d jackson) ơ ể ở ườ ớ c th i l n ng
ư ế ề ấ bào nuôi c y trong đi u 1169 491.000 Ghép màng t ị ỏ tr b ng ự ế ồ Ch a bao g m màng nuôi; ẽ màng nuôi s tính theo chi phí th c t .
ố ỡ ự ề ị thân đi u tr 1170 3.721.000 ậ ươ ỹ K thu t ghép kh i m t ế v t th ạ ng m n tính
ậ đi u ề tr ị 1171 3.679.000 ỹ K thu t giãn da (expander) s oẹ
ạ 1172 4.533.000 ạ ị ế ố ẹ ỹ ề ươ ậ ạ K thu t t o v t da có cu ng m ch ề li n đi u tr v t th ng, s o
ậ ạ ỗ ề 1173 3.428.000 ỹ ươ ị ế ạ ạ i ch đi u tr v t K thu t t o v t da t i ch ngứ ế ỏ ng, v t b ng và d th
ể ậ ề ạ 1174 ng giàu ti u ư ng m n tính (ch a 3.574.000 ị ế ế ươ ế ươ ỹ K thu t tiêm huy t t ươ ầ c u đi u tr v t th ng) tính huy t t
ậ ố ạ ẫ ạ 1175 12.990.000 ắ ạ ỹ ạ ề ạ ị K thu t vi ph u n i b ch m ch tĩnh m ch đi u tr phù do t c b ch m ch
ấ ỏ ụ ạ ử trong b ng ỏ 1176 2.590.000 L y b s n viêm ho i t vành tai
ậ ẫ ứ ạ ươ ạ ề ị ế 1177 16.969.000 ẹ ể Ph u thu t chuy n v t da ph c t p có ẫ ạ ố ng, n i m ch vi ph u đi u tr v t th ế ỏ v t b ng và s o
ẫ ể thân ki u ề ự ày t ị ỏ ề 1178 4.029.000 ậ Ph u thu t ghép da d wolf krause ≥ đi u tr b ng sâu, đi u ị ẹ tr s o
ỏ ấ ng, l y b 1179 3.488.000 ậ ế ị ỏ ẫ Ph u thu t khoan đ c x ươ x ụ ươ ề ng ch t trong đi u tr b ng sâu
ạ ỏ ạ ử ổ ế loét v t 1180 2.319.000 ẫ ươ Ph u thu t lo i b ho i t th ậ ạ ng m n tính
ườ ề ị ỏ ng khí hóa l ng đi u tr 1181 252.000 ặ ử ụ S d ng gi ỏ b ng n ng (01 ngày)
ị ệ ề ắ ỏ 1182T m đi u tr b nh nhân b ng 220.000
ồ ứ ị ệ ấ 1183 757.400 ề ắ T m đi u tr b nh nhân h i s c, c p ứ ỏ c u b ng
ắ ị ệ ẩ ằ t khu n b ng TRA 1184 177.000 ề T m đi u tr ti gamma
ệ 1185 235.000 ơ ể ắ ọ ế ỏ Thay băng c t l c v t b ng di n tích ệ ướ i 10% di n tích c th d
1186 392.000 ế ắ ọ ế ỏ Thay băng c t l c v t b ng di n tích ệ ừ t ệ ơ ể 10% đ n 19% di n tích c th
ỏ ắ ọ ết b ng di n tích 1187 519.000 Thay băng c t l c v ệ ế ừ t ệ ơ ể 20% đ n 39% di n tích c th
1188 825.000 ế ọ ế ỏ Thay băng c t ắ l c v t b ng di n tích ệ ừ t ệ ơ ể 40% đ n 60% di n tích c th
ệ 1189 1.301.000 ắ ọ ế ỏ Thay băng c t l c v t b ng di n tích ơ ể ệ trên 60% di n tích c th
ẫ ủ ậ ậ ạ i
Các ph u thu t, th thu t còn l khác
ậ ặ ẫ ệ 1190Ph u thu t đ c bi t 3.707.000
ư ả ẫ ậ ạ 1191Ph u thu t lo i I 2.123.000 ồ Ch a bao g m m nh da ồ ghép đ ng lo ại.
ư ả ậ ạ ẫ 1192Ph u thu t lo i II 1.418.000 ồ Ch a bao g m m nh da ồ ghép đ ng lo ại.
ư ậ ư ồ ghép ậ ẫ ạ 1193Ph u thu t lo i III 1.043.000 ệ Ch a bao g m v t t trên b nh nhân.
ạ ặ ủ ệ ậ 1194Th thu t lo i đ c bi t 1.053.000
ư ủ ậ ạ ấ 1195Th thu t lo i I 523.000 ị ố ả ấ Ch a kèm màng nuôi c y, ỗ h n d ch, t m lót h út VAC, thu c c n quang.
ố ư
ủ ậ ạ 1196Th thu t lo i II 313.000
ụ ế ươ ồ Ch a bao g m thu c vô ế ậ ệ ả c m, v t li u thay th da, ọ ấ ẩ ế ch ph m sinh h c, t m lót ố ị hút VAC, dung d ch và thu c ử r a liên t c v t th ng.
ố ư ả ủ ậ ạ 1197Th thu t lo i III 170.000 ự ầ ố ồ Ch a bao g m thu c vô ấ ẩ ả c m, s n ph m nuôi c y, ố ấ t áp l c, thu c qu n áo, t ẹ ch ng s o.
XI UNG B UƯỚ
ề ấ ị ư ồ 1198 ấ 372.000Ch a bao g m hóa ch t ơ ư ầ B m hóa ch t bàng quang đi u tr ung th bàng quang (l n)
ặ ầ 1199Đ t Iradium (l n) 467.000
ộ ầ ộ ợ ầ ặ ị ạ 1200Đi u ề tr tia x Cobalt ho c Rx 100.000 ề ư M t l n, nh ng không thu quá 30 l n trong m t đ t ị đi u tr .
ổ ạ ị 1201Đ khuôn chì trong x tr 1.042.000
ờ ằ ụ ị 1202Hóa tr liên t c (1224 gi ) b ng máy 392.000
ặ ạ ố ị ầ 1203Làm m t n c đ nh đ u 1.053.000
ỏ ạ ậ 1204 372.000 ạ ị ế Mô ph ng và l p k ho ch cho x tr áp sát
ề ạ ấ ư ồ 1205Truy n hóa ch t tĩnh m ch ấ 148.000Ch a bao g m hóa ch t
ấ ộ ạ ư ồ 1206Truy n hề óa ch t đ ng m ch (1 ngày) ấ 337.000Ch a bao g m hóa ch t
ụ ấ ư ồ 1207 ấ 194.000Ch a bao g m hóa ch t ề Truy n hóa ch t khoang màng b ng (1 ngày)
ấ ộ ủ ề ư ồ 1208Truy n hóa ch t n i t y (1 ngày) ấ 382.000Ch a bao g m hóa ch t
ẫ ạ ằ 1209X ph u b ng Cyber Knife 20.584.000
ẫ ạ 1210X ph u b ằng Gamma Knife 28.662.000
1211X ạ tr bị ằng X Knife 28.584.000
ế ề ố 1212 1.555.000 ề X ạ tr b ng máy gia t c có đi u bi n ị ằ li u (1 ngày)
ế ố 1213 500.000 ạ ị ằ X tr b ng máy gia t c tuy n tính (01 ngày x ạ tr )ị
ư ị ạ ồ ạ i vòm mũi ệ ề ặ 1214 5.021.000 ề ả ụng c cụ ấy Ch a bao g m d ạ h t phóng x (kim, tampon, ovoid...). X ạ tr áp sát li u cao t ọ h ng, xoang m t, khoang mi ng, th c ả qu n, khí ph ự ị ế qu n (01 l n đi u tr ) ầ
ụ ư ụ ấ ạ ị i các v trí khác ồ ạ 1215 3.163.000 ạ ị ầ X tr áp sát li u cao t (01 l n đi u ề ề tr )ị Ch a bao g m d ng c c y ạ h t phóng x (kim, tampon, ovoid...).
ạ ị ề ề ấ ầ ị 1216X tr áp sát li u th p (01 l n đi u tr ) 1.355.000
ạ ặ ạ 1217 7.253.000 ỗ ắ C t ung th vùng hàm m t có n o vét ạ ướ ạ h ch d ặ ạ ạ ừ ằ b ng v t t ư ổ i hàm, h ch c và t o hình i ch xa ho c t
ư ưỡ sàn mi ng, n o vét i 1218 8.153.000 ằ ạ ệ ắ C t ung th l ạ ừ ạ h ch và t o hình b ng v t t ạ xa
ế ạ ồ 1219 7.953.000 ắ C t u máu, u b ch huy t trong l ng ự ườ ng kính trên 10 cm ng c đ
ề ở ị tr lên trong đi u tr ung 1220 8.653.000 ạ ắ ừ C t t 3 t ng ư th tiêu hóa
ớ ươ ả ư 1221Tháo kh p x ng b vai do ung th 6.453.000
ậ ắ ươ ầ ả ng b vai và ph n 1222 7.853.000 ẫ Ph u thu t c t x m mề
ồ ồ ề ướ ặ ồ 1.248.000 1223Đ t bu ng tiêm truy n d i da ư Ch a bao g m bu ng tiêm truy n.ề
ẫ ủ ậ ậ ạ i
Các ph u thu t, th thu t còn l khác
ạ ặ ẫ ệ ậ 1224Ph u thu t lo i đ c bi t 4.282.000
ạ ậ ẫ 1225Ph u thu t lo i I 2.536.000
ậ ẫ 1226Ph u thu t lo i ạ II 1.642.000
ạ ậ ẫ 1227Ph u thu t lo i III 1.107.000
ạ ặ ủ ệ ậ 1228Th thu t lo i đ c bi t 830.000
ủ ậ ạ 1229Th thu t lo i I 485.000
ủ ậ 1230Th thu t lo i ạ II 345.000
ủ ậ ạ 1231Th thu t lo i III 199.000
Ộ Ẩ Ệ XII N I SOI CH N ĐOÁN, CAN THI P
ậ ẫ ạ 2.061.000 1232Ph u thu t lo i I
ậ ạ ẫ 1233Ph u thu t lo i II 1.400.000
ậ ẫ 1234Ph u thu t lo i ạ III 942.000
ạ ặ ủ ệ ậ 1235Th thu t lo i đ c bi t 916.000
ủ ậ ạ 1236Th thu t lo i I 539.000
ủ ậ ạ 1237Th thu t lo i II 311.000
ủ ậ ạ 1238Th thu t lo i III 184.000
XIII VI PHẪU
ạ ặ ẫ ệ ậ 1239Ph u thu t lo i đ c bi t 5.311.000
ẫ ạ ậ 1240Ph u thu t lo i I 2.986.000
Ậ Ộ Ẫ XIV PH U THU T N I SOI
ẫ ậ ộ ề ị 1241 84.736.000 Ph u thu t n i soi Robot đi u tr các ậ ệ b nh lý gan m t
ẫ ề ị 1242 90.603.000 ậ ộ Ph u thu t n i soi Robot đi u tr các ự ồ ệ b nh lý l ng ng c
ẫ ề ị 1243 78.905.000 ậ ộ ế Ph u thu t n i soi Robot đi u tr các ệ b nh lý ti ệ t ni u
ẫ ậ ộ ề ị 1244 96.190.000 Ph u thu t n i soi Robot đi u tr các ổ ụ ệ b nh lý tiêu hóa, b ng
ẫ ủ ậ ậ i ạ l
Các ph u thu t, th thu t còn khác
ạ ặ ẫ ệ ậ 1245Ph u thu t lo i đ c bi t 3.469.000
ạ ẫ ậ 1246Ph u thu t lo i I 2.262.000
ẫ ạ ậ 1247Ph u thu t lo i II 1.524.000
ậ ẫ ạ 1248Ph u thu t lo i III 916.000
XV GÂY MÊ
1249Gây mê thay băng b ngỏ
ệ ệ ặ ỏ 970.000 ỏ Gây mê thay băng b ng di n tích trên ơ ể 60% di n tích c th ho c có b ng hô h pấ
ỏ ừ 685.000 ệ ơ ể Gây mê thay băng b ng di n tích t ệ 40% 60% di n tích c th
ỏ ừ 511.000 ệ ơ ể Gây mê thay băng b ng di n tích t ệ 10% 39% di n tích c th
ệ ướ i 361.000 ệ ỏ Gây mê thay băng b ng di n tích d ơ ể 10% di n tích c th
1250Gây mê khác 632.000
E XÉT NGHI MỆ
ế ọ I Huy t h c
ọ ị ạ ờ 1251 994.000 ể ị ồ ằ ễ ANA 17 profile test (sàng l c và đ nh danh đ ng th i 17 lo i kháng th kháng ắ nhân b ng thanh s c ký mi n d ch)
ầ 1252Bilan đông c m máu huy ết kh iố 1.550.000
ế ể ụ ả 1253Ch p nh màu t bào qua kính hi n vi 19.800
ụ 1254Co c c máu đông 14.500
ườ ng nuôi ứ ể ễ ắ 1255Công th c nhi m s c th (Karyotype) 675.000 ả ồ Bao g m c môi tr ấ ủ ươ c y t y x ng.
ứ ể ễm sắc th (NST) t ừ ế t 1256 1.179.000 Công th c nhi bào iố
1257 407.000 Đàn hồi co c c máu (TEG: ụ ThromboElastoGraph) ả ồ Bao g m c pin và cup, kaolin.
ủ ế ằ s ng c a t bào b ng 1258 18.200 ậ ỷ ệ ố l Đánh giá t ộ ỹ k thu t nhu m xanh trypan
1259 59.300 ế ắ ố DCIP test (DichlorophenolIndolphenol ọ test dùng sàng l c huy t s c t E)
ố ượ ế 1260Đ m s l ng CD3CD4CD8 385.000
ệ ế ắ ầ 1261 183.000 Đi n di có tính thành ph n huy t s c tố (định tính)
ế ắ ố ị ệ ượ 1262Đi n di huy t s c t (đ nh l ng) 350.000
ễ ế ệ ị 1263Đi n di mi n d ch huy t thanh 1.005.000
ệ ế 1264Đi n di protein huy t thanh 360.000
máu 1265 16.300.000 ề ố ế Đi u ch và l u tr t ố cu ng r n ho c t ữ ế ư ặ ừ ủ ươ t y x ố ừ bào g c t ng
ư ữ ế ố ừ bào g c t máu 1266 16.300.000 ề ế Đi u ch và l u tr t ngo i viạ
ằ 1267 3.679.000 ể ị Đ nh danh kháng th AntiHLA b ng ỹ k thu t ậ luminex
ể ấ ị ườ 1268Đ nh danh kháng th b t th ng 1.150.000
ằ 1269 4.348.000 ể Đinh danh kháng th kháng HLA b ng ậ ỹ k thu t EL ISA
ị ượ 1270Đ nh l ng anti Thrombin III 134.000
ượ ng CD25 (IL2R) hòa tan trong 1271 2.213.000 ị Đ nh l ế huy t thanh
ị ượ ấ ứ ế 1272Đ nh l ng ch t c ch C1 201.000
ượ ậ ằ ỹ 1273Đinh l ng D D imer b ng k thu t 505.000
ễ ị mi n d ch hóa phát quang
ị ượ 1274Đ nh l ng D Dimer 246.000
ị ượ ồ 1275Đ nh l ng đ ng y u t ế ố Ristocetin 201.000
ị ượ 1276Đ nh l ng FDP 134.000
ế ố ng Fibrinogen (Y u t ằ I) b ng 1277 100.000 ự ế ị Đ nh l ươ ph ượ ng pháp tr c ti p
ị ượ ệ 1278Đ nh l ng gen b nh máu ác tính 4.100.000
ị ượ 1279Đ nh l ng men G6PD 78.400
ị ượ 1280Đ nh l ng men Pyruvat kinase 168.000
ị ượ 1281Đ nh l ng Plasminogen 201.000
ị ượ 1282Đ nh l ng Protein C 224.000
ị ượ 1283Đ nh l ng Protein S 224.000
ị ượ 1284Đ nh l ng t PA 201.000
ế ườ ng t bào ng i cho i 1285 5.350.000 ế ượ ị Đ nh l ậ nh n sau ghép t ở ườ ng ố ạ bào g c t o máu
ị ượ ứ ế ế ố 1286Đ nh l ng c ch y u t IX 255.000
ị ượ ứ 1287Đ nh l ng c ch y u t ế ế ố VIII 145.000
ị ượ ế ố 1288Đ nh l ng y u t Heparin 201.000
ượ ế ố ặ ặ ng y u t ỗ ế ố 1289 450.000Giá cho m i y u t . Đinh l II ho c XII ho c VonWillebrand (kháng nguyên) ho c ặ ạ VonWillebrand (ho t tính)
ị ượ ế ố 1290Đ nh l ng y u t kháng Xa 246.000
ị ượ 1291Đ nh l ng y u t ế ố Thrombomodulin 201.000
ng y u t
ỗ ế ố 1292 310.000Giá cho m i y u t . ế ố V; y u t ố VII, ị ượ Đ nh l ặ ế ho c y u t ế ố y u t V ho c y u t ượ ị X ) (Đ nh l ế ố ế ố y u t X, y u t ế ố ặ ế ố VII V ho c y u t ố X (Đ nh l ượ ạ ị ng ho t tính ặ ế ố II ho c yặ ếu t V ế ố ng y u t XI)
ỗ ế ố 1293 224.000Giá cho m i y u t . ng y u t ượ ặ ế ố ế ố ượ ị Đ nh l ị IX; đ nh l ế ố VIII ho c y u t ạ IX ng ho t tính y u t
ế ố ng y u t VIII ho c y u t ỗ ế ố 1294 280.000Giá cho m i y u t . VIIIc ặ ế ố ế ố ặ ế ố ho c y u t ị XI; Đ nh ặ ế VIII ho c y u ạt tính y u t ượ ị l Đ nh ế ố XI (y u t ượ ng ho l XIố t
ượ ặ ế ố XIII (ho c y u t 1295 1.040.000 ị ế ố ng y u t Đ nh l ế ợ ị ổ n đ nh s i huy t)
ị ượ ế ố ặ 1296Đ nh l ng y u t : PAI1 ho c PAI2 201.000
α α ị ượ 1297Đ nh l ng 2 anti plasmin ( 2 AP) 201.000
β β ị ượ 1298Đ nh l ng Thromboglobulin ( TG) 201.000
ị
1
1299Đ nh nhóm máu A 33.600
ằ ấ ề 1300 22.400 ố ạ ố ồ ầ ệ ị Đ nh nhóm máu h ABO b ng gi y ể ị đ nh nhóm máu đ truy n máu toàn ầ ầ ph n: kh i h ng c u, kh i b ch c u
ằng gi y ấ ệ ể 1301 ế ph m ẩ 20.100 ề ế ươ ặ ị Đ nh nhóm máu h ABO b ị đ nh nhóm máu đ truy n: ch ể ầ ti u c u ho c huy t t ng
ị ng ươ ặ ằ ế ệ ố 1302 38.000 ệ Đ nh nhóm máu h ABO b ng ph pháp ng nghi m; trên phi n đá ho c trên gi yấ
ị ẻ ị ệ ằ 1303 56.000 Đ nh nhóm máu h ABO b ng th đ nh nhóm máu
ị ẻ ị
1304 28.000 ế ể ầ ế ặ ề ế ươ ệ Đ nh nhóm máu h ABO trên th đ nh ẵ ẫ nhóm máu (đã có s n huy t thanh m u) ẩ ể đ truy n ch ph m ti u c u ho c huy t t ng
ị ẻ ị
1305 44.800 yết thanh m u)ẫ ố ồ ầ ệ Đ nh nhóm máu h ABO trên th đ nh ẵ nhóm máu (đã có s n hu ề ầ ể đ truy n máu toàn ph n, kh i h ng ạ ầ c u, b ch c u
1306 36.900 ự ộ ệ ị Đ nh nhóm máu h ABO, Rh(D) trên máy t đ ng
ị ằ 1307 50.400 ắ ừ ệ ồ ệ Đ nh nhóm máu h ABO, Rh(D) b ng ầ công ngh h ng c u g n t
1308 84.000 ặ ị ằ ệ Đ nh nhóm máu h ABO, Rh(D) b ng ươ ng pháp gelcard ho c Scangel ph
ị ị 1309 179.000 ệ Đ nh nhóm máu h Diego (xác đ nh kháng nguyên Diego)
ị ị 1310 151.000 ệ Đ nh nhóm máu h MNSs (xác đ nh kháng nguyên Mia)
ị ị ệ P (xác đ nh kháng 1311 190.000 Đ nh nhóm máu h nguyên P1)
ừ ế 1312 168.000 ệ ị Đ nh nhóm máu h Rh (D y u, D t ng ph n)ầ
1313 30.200 ệ ố ị Đ nh nhóm máu h Rh(D) b ng ươ ph ằ ệ ng pháp ng nghi m, phi ến đá
ệ ị 1314Đ nh nhóm máu khó h ABO 201.000
ứ ị 1315Đ nh tính c ch y u t ế ế ố VIIIc ho cặ IX 224.000
1316Đ nh type HLA cho 1 locus (Locus A, 1.250.000 ặ ị ặ ho c Locus B, ho c Locus C, ho c ặ
ằ ậ ỹ ặ Locus DR, ho c Locus DQ) b ng k thu t PCRSSP
ị ả ằ 1317 1.884.000 ậ ộ Đ nh type HLA đ phân gi i cao cho 1 ỹ locus (A, B, C, DR, DQ, DP) b ng k thu t PCRSSO
ộ ồ ụ
ứ ặ ứ 1318 530.000 ợ ể ầ ế ặ Đo đ đàn h i c c máu (ROTEM: ế Rotation ThromboElastoMetry) c ch ti u c u (ROTEMFIBTEM) ho c c ế ch tiêu s i huy t (ROTEMAPTEM) ho c trung hòa heparin (ROTEM HEPTEM)
ộ ồ ụ
1319 404.000 ặ ạ Đo đ đàn h i c c máu (ROTEM: ộ Rotation ThromboElastoMetry) n i sinh (ROTEMINTEM) ho c ngo i sinh (ROTEMEXTEM)
ể ầ ậ ớ ấ ậ ỗ 106.000Giá cho m i ch t kích t p. 1320 ặ Đo đ ngộ ưng t p ti u c u v i ADP ho c Collgen
ộ ư ể ầ ớ ỗ ế ố ặ 201.000Giá cho m i y u t . 1321 ặ ậ Đo đ ng ng t p ti u c u v i ặ Ristocetin ho c Epinephrin ho c Arachidonic Acide ho c thrombin
ầ ặ ị ặ 1322 ng ho c d ch 50.400 ớ ộ ộ Do đ nh t (đ quánh) máu toàn ph n ế ươ ho c huy t t khác (tính ạ ộ cho m t lo i)
ả ươ i trình t ng pháp 1323 8.000.000 ằ ự Gi gen b ng ph NGS (giá tính cho 01 gen)
ả ự i trình t ằ gen b ng ph ng pháp 1324 6.700.000 ươ Gi Sanger (giá tính cho 01 gen)
ị ượ ằ ng (b ng máy 1325 29.100 Hemoglobin Đ nh l quang k )ế
ễ ị 1326 443.000 ự ộ ệ ỹ ể Hi u giá kháng th mi n d ch (K ặ ậ thu t Scangel ho c Gelcard trên máy ặ ự ộ đ ng ho c t bán t đ ng)
ệ ể ự ể ấ ườ 1327 nhiên ch ng A, ng 39.200 ố Hi u giá kháng th t ệ ặ B ho c Hi u giá kháng th b t th 3050)
ầ ướ ươ ằ i (b ng ph ng pháp th ủ 1328 25.700 ồ H ng c u l công)
ươ ng pháp th ủ 1329 63.800 ế ồ ằ Huy t đ (b ng ph công)
ế ồ ử ụ ế ự ộ 1330Huy t đ (s d ng máy đ m t đ ng) 67.200
ệ ố ự ộ đ ng hoàn 1331 145.000 ế ồ ằ Huy t đ b ng h th ng t ộ toàn (có nhu m lam)
56.000 1332Lách đồ
ọ ạ ố ồ ầ ầ 561.000 1333L c b ch c u trong kh i h ng c u
ậ ằ ỹ 2.174.000 1334 Lympho cross match b ng k thu t Flowcytometry
ằ ắ ự ộ 33.600 1335Máu l ng (b ng máy t đ ng)
ắ ằ ươ ủ ng pháp th 22.400 1336 Máu l ng (b ng ph công)
ầ 1337 trên 109.000 ự ộ ệ ế Nghi m pháp Coombs gián ti p ắ ừ ồ ươ ng pháp h ng c u g n t (ph đ ng) máy bán t
ế ệ ự ế ằ 1338 78.400
ặ Nghi m pháp Coombs gián ti p ho c ươ ộ ng tr c ti p (b ng m t trong các ph pháp: ống nghi m, Gelcard ho c ặ ệ Scangel);
ầ trên 117.000 1339 ệ ự ế Nghi m pháp Coombs tr c ti p ắ ừ ồ ươ (ph ng pháp h ng c u g n t ự đ ng)ộ máy bán t
ệ ượ ệ u (nghi m pháp 1340 28.000 Nghi m pháp r Ethanol)
ệ 1341 289.000 Nghi m pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
ệ 1342Nghi m pháp vonKaulla 50.400
ệ ặ ộ 1343Nhu m Esterase không đ c hi u 89.600
ứ ệ ặ 1344 99.600 ộ Nhu m Esterase không đ c hi u có c ế ch Naf
ầ ướ ự i trên máy t 1345 39.200 ồ ộ Nhu m h ng c u l đ ngộ
ầ ắ ộ ồ ộ 1346Nhu m h ng c u s t (Nhu m Perls) 33.600
ộ 1347Nhu m Periodic Acide Schiff (PAS) 89.600
ộ 1348Nhu m Peroxydase (MPO) 75.000
ộ 1349Nhu m Phosphatase acid 72.800
ề ạ ộ ầ 1350Nhu m Phosphatase ki m b ch c u 67.200
ợ ơ ủ 1351 78.400 ộ Nhu m s i x liên võng trong mô t y ngươ x
ủ ươ ộ ợ ơ 1352Nhu m s i x trong mô t y x ng 78.400
ộ 75.000 1353Nhu m sudan den
ấ ụ ố bào g c (colony 1354 1.273.000 ế Nuôi c y c m t forming culture)
ọ 1355OF test (test sàng l c Thalassemia) 46.100
ễ 1356 384.000 ặ ho c marker ặ ị ho c d ch ậ flow cytometry (cho ị ằ ấ ấ ặ ặ ấ ấ Phân tích d u n ho c CD ạ mi n d ch máu ngo i vi, ỹ khác b ng k thu t ặ 1 d u n ho c CD ho c marker)
ấ ấ ị ễ ặ ặ ẫ ng, 1357 417.000
ậ ặ ặ ặ Phân tích d u n ho c CD ho c marker ẫ ủ ươ ho c m u mi n d ch m u t y x ằ ỹ ẫ ổ ứ ặ ạ h ch, ho c m u t ch c khác b ng k ấ ấ thu t flow cytometry (cho 1 d u n ho c CD ho c marker)
ợ 1358 72.600 ỹ ả ứ Ph n ng h globulin ng ử ụ òa h p có s d ng kháng ệ ậ ố ườ i (K thu t ng nghi m)
ợ ỹ 1359 72.600 l ho c ặ ặ ự ử ụ òa h p có s d ng kháng ậ ườ i (K thu t Scange ự ộ đ ng ho c t ả ứ Ph n ng h globulin ng Gelcard trên máy bán t đ ng)ộ
ể ầ ậ ợ ỹ 1360 53.700 ả ứ Ph n ng hòa h p ti u c u (K thu t pha r n)ắ
ả ứ ườ ng c mu i ỹ ố ở 22°C (K thu t Scangel 1361 66.000 đ ng ợ Ph n ng hòa h p trong môi tr ậ ướ n ặ ự ộ ho c Gelcard trên máy bán t ặ ự ộ ho c t đ ng)
ả ứ ng ố ở ỹ 1362 ườ C (k thu t ng c mu i 28.000 ợ Ph n ng hòa h p trong môi tr ậ ố ướ n 22° nghi m)ệ
ệ ấ ứ 1363 280.000 ế ườ ng đông máu Phát hi n ch t c ch đ ờ ộ ụ ộ n i sinh không ph thu c th i gian và nhi t đệ ộ
ệ ng đông máu ệ 1364 t 350.000 ấ ứ ế ườ Phát hi n ch t c ch đ ờ ộ ụ ộ n i sinh ph thu c th i gian và nhi độ
ả ệ ủ ằ ệ 1365 ạ intron22 c a gen ỹ ố VIII b nh Hemophilia b ng k 1.358.000 Phát hi n đ o đo n y u tế ậ thu t longrange PCR
ệ ằ 1366 584.000 ệ ậ Phát hi n gen b nh Thalassemia b ng ỹ k thu t PCRRFLP
ệ ườ 1367Phát hi n kháng đông đ ng chung 85.900
ệ 1368 237.000 Phát hi n kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
1369 2.115.000 ệ ỹ ậ ể Phát hi n kháng th kháng ti u c u ằ b ng k thu t Flowcytometr ể ầ y
ử ồ ầ ặ ầ 1370R a h ng c u ho c ti ằ ểu c u b ng máy 132.000
ly tâm l nhạ
ể ấ ườ ỹ ng (k 1371 89.600 ọ ậ ố ệ Sàng l c kháng th b t th thu t ng nghi m)
ọ ườ 1372 237.000 ự ộ ỹ ng (K Sàng l c kháng th b t th ậ thu t Scangel ho c Gelcard trên máy ặ ự ộ bán t ể ấ ặ đ ng ho c t đ ng)
ứ ề ấ ầ ồ ẩ 1373S c b n th m th u h ng c u 36.900
ặ ế ươ ế ng 1374 850.000 ạ ế bào máu ho c huy t t G n t ị đi u trề ồ ư Ch a bao g m kít tách t bào máu
ậ ạ ầ 1375T p trung b ch c u 28.000
ườ 1376Test đ ng + Ham 67.200
ố ồ ể ầ 1377Th tích kh i h ng c u (Hematocrit) 16.800
ờ 1378Th i gian Howell 30.200
ả ờ ươ 1379Th i gian máu ch y (ph ng pháp Ivy) 47.000
ả ươ ng pháp 1380 12.300 ờ Th i gian máu ch y (ph Duke)
ờ 1381Th i gian máu đông 12.300
ằ 1382 53.700 ờ Th i gian Prothrombin (PT,TQ) b ng ủ th công
ờ ằ 1383 61.600 ự ộ ự ộ Th i gian Prothrombin (PT,TQ) b ng máy bán t đ ng, t đ ng
ờ 1384Th i gian thrombin (TT) 39.200
ờ ạ 1385 39.200 ừ Th i gian thromboplastin ho t hóa t ng phần (APTT)
ử ả ứ ị ứ ố 1386Th ph n ng d ng thu c 72.800
ế ế ố ừ ế t tách t bào g c t 1387 2.550.000 ố ậ Thu th p và chi ố máu cu ng r n ồ ư Ch a bao g m kít tách t bào máu.
ế ế ố ừ t tách t bào g c t ế 1388 2.550.000 ậ Thu th p và chi máu ngo i viạ ồ ư Ch a bao g m kít tách t bào máu.
ế ố ừ ế t tách t ế bào g c t 1389 3.050.000 ậ Thu th p và chi ủ ươ t y x ng ồ ư Ch a bao g m kít tách t bào.
ị ồ 1390Tinh d ch đ 308.000
ấ ỉ 1391Tìm u trùng giun ch trong máu 33.600
ồ ấ ư ầ ằ 1392 16.800 Tìm h ng c u có ch m a base (b ng máy)
1393 35.800 ươ ủ Tìm ký sinh trùng s t rét trong máu ằ b ng ph ố ng pháp th công
ả ầ ằ ỡ ồ 1394Tìm m nh v h ng c u (b ng máy) 16.800
ế 1395Tìm t bào Hargraves 62.700
ế ố ườ ạ kháng đông đ ng ngo i 1396 78.400 Tìm y u t sinh
ế ố ườ 1397Tìm y u t kháng đông đ ộ ng n i sinh 112.000
ằ ạ 1398 103.000 ệ ố ổ ằ T ng phân tích t (b ng h th ng t ế bào máu ngo i vi ự ộ đ ng hoàn toàn)
ố. Áp Cho tất c các thông s ả ườ ụ ự ợ d ng trong tr ng h p th c ệ ệ ệ hi n xét nghi m b ng h ố ế ồ th ng 2 máy g m máy đ m ượ ế ố ớ ự ộ c k t n i v i t đ ng đ đự ộng. máy kéo lam kính t
ế ạ bào máu ngo i vi 1399 35.800 ổ ằ ươ ủ T ng phân tích t (b ng ph ng pháp th công)
ế ạ bào máu ngo i vi 1400 44.800 ế ổ T ng phân tích t ằ b ng máy đ m laser
ạ 1401 39.200 ế ế ự ộ ổ T ng phân tích t ằ b ng máy đ m t bào máu ngo i vi đ ng
ị ả ấ ệ ể ặ ươ 1402 430.000 ng ệ ế ặ Xác đ nh b n ch t kháng th đ c hi u (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (ph ặ pháp gelcard ho c scangel khi nghi m ự ế pháp Coombs tr c ti p ho c gián ti p ươ d ng tính)
ấ ồ ẹ ị 1403Xác đ nh b t đ ng nhóm máu m con 89.600
ậ ỹ ị ằ 1404Xác đ nh gen b ng k thu t FISH 3.300.000
ị ệ ằ 1405 850.000Cho 1 gen Xác đ nh gen b nh máu ác tính b ng RTPCR
ị ệ ậ ằ ỹ 1406 4.116.000 Xác đ nh gen b nh máu b ng k thu t cIg FISH (giá tính cho 1 gen)
ị ủ ệ ủ 1407 107.000 Xác đ nh kháng nguyên c c a h c a ậ ặ ỹ nhóm máu Rh (K thu t Scangel ho c ự ộ đ ng) Gelcard trên máy t
ị C c a h nhóm 1408 111.000 ủ ệ ệ ậ ố Xác đ nh kháng nguyên ỹ máu Rh (K thu t ng nghi m)
ị 1409 82.300 ậ ố ỹ ủ ệ Xác đ nh kháng nguyên c c a h nhóm ệ máu Rh (K thu t ng nghi m)
ị C c a h nhóm 1410 125.000 ự ộ ủ ệ Xác đ nh kháng nguyên ặ ậ ỹ máu Rh (K thu t Scangel ho c Gelcard trên máy t đ ng)
ị 1411 87.400 ỹ Xác đ nh kháng nguyên E c a h nhóm máu Rh (K thu t ủ ệ ậ ống nghi m)ệ
ị 1412 111.000 ậ ố ỹ ủ ệ Xác đ nh kháng nguyên e c a h nhóm ệ máu Rh (K thu t ng nghi m)
ị ỹ 1413 ủ ệ ho cặ 110.000 ự ộ Xác đ nh kháng nguyên E c a h nhóm ậ máu Rh (K thu t Scangel đ ng) Gelcard trên máy t
ị ỹ 1414 ủ ệ ho c ặ 125.000 ự ộ Xác đ nh kháng nguyên e c a h nhóm ậ máu Rh (K thu t Scangel đ ng) Gelcard trên máy t
ị ỹ 1415 115.000 ặ ủ ệ Xác đ nh kháng nguyên Fya c a h nhóm máu Duffy (K thu t Scangel ho c Gelcard trên máy t ậ ự ộ đ ng)
ị ỹ 1416 149.000 ặ ủ ệ Xác đ nh kháng nguyên Fyb c a h nhóm máu Duffy (K thu t Scangel ho c Gelcard trên máy t ậ ự ộ đ ng)
ị 1417Xác đ nh kháng nguyên H 33.600
ị
a c a h ủ ệ
1418 201.000 Xác đ nh kháng nguyên Jk nhóm máu Kidd
ị
b c a h ủ ệ
1419 200.000 Xác đ nh kháng nguyên Jk nhóm máu Kidd
ị ủ ệ 1420 58.400 Xác đ nh kháng nguyên k c a h nhóm máu Kell
ị ủ ệ 1421 102.000 Xác đ nh kháng nguyên K c a h nhóm máu Kell
ị
a c a h ủ ệ
1422 171.000 Xác đ nh kháng nguyên Le nhóm máu Lewis
ị
b c a h ủ ệ
1423 199.000 Xác đ nh kháng nguyên Le nhóm máu Lewis
ị
a c a h ủ ệ
1424 159.000 Xác đ nh kháng nguyên Lu nhóm máu Lutheran
ị
b c a h ủ ệ
1425 89.600 Xác đ nh kháng nguyên Lu nhóm máu Lutheran
ủ ệ 1426 147.000 ị Xác đ nh kháng nguyên M c a h nhóm máu MNS
ủ ệ 1427 164.000 ị Xác đ nh kháng nguyên N c a h nhóm máu MNS
ị ằ 1428 1.466.000 ạ ệ Xác đ nh kháng nguyên nhóm máu h ươ ầ ọ ồ h ng c u b ng ph ng pháp sinh h c ộ ử (giá cho m t lo i kháng phân t nguyên)
ủ ệ S c a h nhóm 1429 213.000 ị Xác đ nh kháng nguyên máu MNS
ủ ệ 1430 55.700 ị Xác đ nh kháng nguyên s c a h nhóm máu MNS
ệ ầ ạ ế ắ ố ẩ ị ệ 1431 861.000 Xét nghi m CD55/59 b ch c u (ch n ệ đoán b nh Đái huy t s c t ) ni u k ch phát ban đêm)
ệ ầ ồ ế ắ ố ẩ ị ệ 1432 558.000 Xét nghi m CD55/59 h ng c u (ch n ệ đoán b nh Đái huy t s c t ) ni u k ch phát ban đêm)
ệ ạ ớ 1433 280.000 ể Xét nghi m chuy n d ng lympho v i PHA
ộ 1434 430.000 ơ ệ Xét nghi m đ chéo (CrossMatch) trong ghép c quan
ệ 1435 1.761.000 Xét nghi m HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) Ab)
ệ 1436 1.761.000 Xét nghi m HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) IgG)
ệ ậ ằ ỹ 1437 384.000 Xét nghi m HLAB27 b ng k thu t Flowcytometry
ơ
1438 453.000 ươ ng pháp Scangel ho c ự ệ ị ọ Xét nghi m l a ch n đ n v máu phù ệ ề ị ơ ợ h p (10 đ n v máu trong 3 đi u ki n i) ườ 220C, 370C, kháng globulin ng ặ ằ b ng ph Gelcard
ọ ủ ươ ệ ệ 1439Xét nghi m mô b nh h c t y x ng 330.000
ằ lagen/ADP trên máy 1440 852.000 ằ đ ng (Tên khác: PFA b ng ệ Xét nghi m PFA (Platelet Funtion Analyzer) b ng Col ự ộ t Col/ADP)
ệ
1441 852.000
ặ ự ộ đ ng (Tên ặ ằ Xét nghi m PFA (Platelet Funtion ằ Analyzer) b ng Collagen ho c Epinephrine trên máy t khác: PFA b ng Col ho c Epi)
ố ượ ủ ể ầ ng ti u c u (th 1442 33.600 ệ Xét nghi m s l công)
ế ố 1443Xét nghi m ệ t bào g c CD 34+ 1.750.000
ệ ế ạ 1444Xét nghi m t bào h ch 47.000
ệ ế ọ ủ ươ 1445Xét nghi m t bào h c t y x ng 143.000
ệ ễ ắ 1446 490.000 ể ị ổ Xét nghi m trao đ i nhi m s c th ch em
ẩ 1447 ng cho m t d u 937.000 ộ ấ ấn ộ ự ộ ệ ễ Xét nghi m và ch n đoán hóa mô mi n ủ ươ ị d ch t y x (marker) trên máy nhu m t đ ng.
ệ ế ộ ị 1448Xét nghi m xác đ nh đ t bi n 4.349.000
ồ ờ ặ ộ ộ ệ thalassemia (phát hi n đ ng th i 21 đ t ế bi n alphathalassemia ho c 22 đ t bi n βế thalasemia)
ệ ị 1449Xét nghi m xác đ nh gen Hemophilia 1.050.000
ị ứ ễ ị II D ng mi n d ch
ượ ị ứ 1450 431.000 ẩ ng ELISA ch n đoán d ng ố ớ ạ ố ị Đ nh l ố thu c (Đ i v i 1 lo i thu c)
ượ ng ERYTHROPOIETIN 1451 402.000 ị Đ nh l (EPO)
ị ượ 1452Đ nh l ng Histamine 975.000
ượ ặ ớ ạ ị ệ ng IgE đ c hi u v i 1 lo i d 1453 552.000 ị Đ nh l nguyên
ị ượ 1454Đ nh l ng Interleukin 754.000
ượ ng kháng th C1INH/ kháng 1455 730.000 ể ị Đ nh l ể th GBM ab/ Tryptase
ượ 1456 679.000 ể ị Đ nh l ng kháng th IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
ị ượ 1457Đ nh l ể ng kháng th kháng C5a 814.000
ị ượ ể 1458Đ nh l ng kháng th kháng C 1q 427.000
ượ ể ng kháng th kháng 1459 1.049.000 ị Đ nh l C3a/C3bi/C3d/C4a
ị ượ 1460Đ nh l ể ng kháng th kháng CCP 582.000
ượ ể ng kháng th kháng 1461 443.000 ị Đ nh l Centromere
ị ượ 1462Đ nh l ể ng kháng th kháng ENA 415.000
ị ượ ể 1463Đ nh l ng kháng th kháng Histone 365.000
ị ượ 1464Đ nh l ể ng kháng th kháng Insulin 380.000
ị ượ ể 1465Đ nh l ng kháng th kháng Jo 1 426.000
ể ỗ 1466 504.000 ượ ị ng kháng th kháng nhân và Đ nh l ể kháng th kháng chu i kép (ANA&DsDNA)
ượ 1467 ể ng kháng th kháng DNA ằng máy t ự 246.000 ự ộ ị Đ nh l ỗ chu i kép (Anti dsDNA) b ặ ộ đ ng ho c bán t đ ng
ượ 1468 112.000 ể ị Đ nh l ng kháng th kháng DNA ỗ chu i kép (Anti dsDNA) test nhanh
ự 1469 280.000 ể ị ượ ng kháng th kháng nhân Đ nh l ặ ự ộ ằ (ANA) b ng máy t đ ng ho c bán t đ ngộ
ể ng kháng th kháng nhân 1470 168.000 ượ ị Đ nh l (ANA) test nhanh
ể ượ
1471 571.000
ị Đ nh l ng kháng th kháng Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2Glycoprotein (IgG/IgM)
ượ ể ng kháng th kháng 1472 440.000 ị Đ nh l Prothrombin
ị ượ ể 1473Đ nh l ng kháng th kháng RNP70 411.000
ị ượ 1474Đ nh l ể ng kháng th kháng Scl70 365.000
ị ượ 1475Đ nh l ể ng kháng th kháng Sm 393 000
ượ ể 1476 426.000 ị Đ nh l ng kháng th kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSAp200
ị ượ ể ầ ể 1477Đ nh l ng kháng th kháng ti u c u 696.000
ị ượ 1478Đ nh l ể ng kháng th kháng tinh tr ùng 1.002.000
ươ ể kháng th kháng t ng bào 1479 484.000 ượ ầ ị Đ nh l ng ạ b ch c u đa nhân trung tính (ANCA)
ể ượ ể ng kháng th kháng ty l p th ặ ể ặ ậ 1480 475.000 ể ặ ể ế bào ườ ạ ị Đ nh l (AMAM2) ho c kháng th kháng ươ t ng bào gan typel (LC1) ho c kháng ể ể th kháng ti u vi th gan th n type 1 ụ ể (LKM1) ho c kháng th kháng th th GLYCOPROTEIN trên màng t gan ng i châu Á (ASGPR)
ặ ng MPO (pANCA) ho c PR3 1481 426.000 ượ ị Đ nh l (cANCA)
ị ẳ
1482 237.000 Kh ng đ nh kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
III Hóa sinh
Máu
1483ACTH 79.500
1484ADH 143.000
1485ALA 90.100
1486Alpha FP(AFP) 90.100
1487Alpha Microglobulin 95.400
1488Amoniac 74.200
1489Anti TG 265.000
1490Anti TPO (Anti thyroid Peroxidase 201.000
ị ượ antibodies) đ nh l ng
1491Apolipoprotein A/B (1 lo i)ạ 47.700
1492Benzodiazepam (BZD) 37.100
1493Beta HCG 84.800
1494Beta2 Microglobulin 74.200
1495BNP (B Type Natriuretic Peptide) 572.000
ổ ể ế 1496B th trong huy t thanh 31.800
1497CA 125 137.000
1498CA 153 148.000
1499CA 199 137.000
1500CA 724 132.000
ị 1501Ca++ máu ỉ Ch thanh toán khi đ nh 15.900 ực ti p.ế ượ l ng tr
1502Calci 12.700
1503Calcitonin 132.000
1504Catecholamin 212.000
1505CEA 84.800
1506Ceruloplasmin 68.900
1507CKMB 37.100
ặ 1508 58.300 Complement 3 (C3) ho c 4 (C4) (1 lo i)ạ
1509Cortison 90.100
1510CPeptid 169.000
1511CPK 26.500
ị ượ 1512CRP đ nh l ng 53.000
1513CRP hs 53.000
1514Cyclosporine 318.000
1515Cyfra 211 95.400
ợ ụ ế ả ệ ả ồ 28.600 1516Đi n gi i đ (Na , K, Cl) ả ườ ng h p Áp d ng cho c tr ỉ ơ ề cho k t qu nhi u h n 3 ch số
84.800 1517Digoxin
ị ượ 286.000 1518Đ nh l ng 25 OH Vitamin D (D3)
ị ượ 63.600 1519Đ nh l ng Alphal Antitrypsin
ượ 307.000 1520Định l ng Anti CCP
ị ượ 1521Đ nh l ng Beta Crosslap 137.000
ặ ầ ượ ng Bilirubin toàn ph n ho c 1522 phosphataze ki mề 21.200 ặ ị Đ nh l ự ế tr c ti p; các enzym: ặ ho c GOT ho c GPT... ữ ạ ố ớ Không thanh toán đ i v i ệ các xét nghi m Bilirubin ỷ ệ ế gián ti p; T l A/G là ệ ể nh ng xét nghi m có th ượ c. ngo i suy đ
ượ ine;
1523 21.200
ầ ỗ ấ ấ ị ng các ch t Album Đ nh l Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn ph n, Ure, Axit Uric, Amylase,...(m i ch t)
ị ượ 1524Đ nh l ng Cystatine C 84.800
ị ượ ồ 1525Đ nh l ng Ethanol (c n) 31.800
ượ ệ ặ ng Free Kappa ni u ho c 1526 513.000 ị Đ nh l ế huy t thanh
ượ ệ ặ ng Free Lambda ni u ho c 1527 513.000 ị Đ nh l ế huy t thanh
ị ượ 1528Đ nh l ng Gentamicin 95.400
ị ượ 1529Đ nh l ng Methotrexat 392.000
ị ượ 1530Đ nh l ng p2PSA 678.000
ượ ắ ư ng s t ch a bão hòa h uyết 1531 74.200 ị Đ nh l thanh
ế ặ ng s t huy t thanh ho c Mg + 1532 31.800 ắ ượ ị Đ nh l ế + huy t thanh
ị ượ 1533Đ nh l ng Tobramycin 95.400
ị ượ 1534Đ nh l ng Tranferin Receptor 106.000
ượ ặ ng Tryglyceride ho c ầ 1535 26.500 ặ ầ ặ ặ ị Đ nh l ặ Phospholipid ho c Lipid toàn ph n ho c Cholesterol toàn ph n ho c HDL Cholesterol ho c LDL Cholesterol
ạ ộ 1536Đo ho t đ Cholinesterase (ChE) 26.500
ạ ộ 1537Đo ho t đ PAmylase 63.600
ắ ắ ả ể 1538Đo kh năng g n s t toàn th 74.200
ườ ạ 1539Đ ng máu mao m ch 23.300
1540 180.000 ợ E3 không liên h p (Unconjugated Estriol)
1541Erythropoietin 79.500
1542Estradiol 79.500
1543Ferritin 79.500
154/ Folate 84.800
1545 180.000 Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)
1546FSH 79.500
1547Gama GT 19.000
1548GH 159.000
1549GLDH 95.400
1550Gross 15.900
1551Haptoglobin 95.400
1552HbA1C 99.600
1553HBDH 95.400
1554HE4 296.000
1555Homocysteine 143.000
ặ ặ IgM hoặc IgE (1 1556 63.600 IgA ho c IgG ho c lo i)ạ
1557Inhibin A 233.000
1558Insuline 79.500
ị 1559Kappa đ nh tính 95.400
1560Khí máu 212.000
1561Lactat 95.400
ị 1562Lambda đ nh tính 95.400
1563LDH 26.500
1564LH 79.500
1565Lipase 58.300
1566Maclagan 15.900
1567Myoglobin 90.100
ố ộ ộ 1568Ng đ c thu c 63.600
ộ ượ ồ 1569N ng đ r u trong máu 29.600
1570NSE (Neuron Specific Enolase) 190.000
1571Paracetamol 37.100
ả ứ ố ị ổ ể 1572Ph n ng c đ nh b th 31.800
ả ứ 1573Ph n ng CRP 21.200
1574Phenytoin 79.500
1575PLGF 720.000
1576Pre albumin 95.400
1577 402.000 ProBNP (Nterminal pro Btype natriuretic peptid)
1578Procalcitonin 392.000
1579Progesteron 79.500
1580PROGRP 344.000
1581Prolactin 74.200
1582PSA 90.100
ự do (Free prostateSpecific 1583 84.800 PSA t Antigen)
1584PTH 233.000
ặ ặ 1585Quinin ho c Cloroqu in ho c Mefloquin 79.500
1586RF (Rheumatoid Factor) 37.100
1587Salicylate 74.200
1588SCC 201.000
1589SFLT1 720.000
ặ ặ 1590 63.600 ặ T3 ho c FT3 ho c T4 ho c FT4 (1 lo i)ạ
1591Tacrolimus 713.000
1592Testosteron 92.200
1593Theophylin 79.500
1594Thyroglobulin 174.000
ị ượ 1595TRAb đ nh l ng 402.000
ặ ộ 1596Transferin ho c đ bão hòa tranferin 63.600
1597Tricyclic anti depressant 79.500
1598Troponin T/l 74.200
1599TSH 58.300
1600Vitamin B12 74.200
ị 1601Xác đ nh Bacturate trong máu 201.000
ế ố ượ vi l ồ ng (đ ng, 1602 25.400 ị Xác đ nh các y u t ẽ k m...)
ế ố ượ ắ ị 1603Xác đ nh các y u t vi l ng Fe (s t) 25.400
ướ ể N c ti u
ị 1604Amphetamin (đ nh tính) 42.400
1605Amylase ni uệ 37.100
1606Calci ni uệ 24.300
ệ 1607Catecholamin ni u (HPLC) 413.000
ướ ể ự c ti u (máy t 1608 159.000 ệ Đi n di Protein n đ ng)ộ
ợ ụ ế ả ệ ả ồ 28.600 1609Đi n gi i đ (Na, K, C l) ni uệ ả ườ ng h p Áp d ng cho c tr ỉ ơ ề cho k t qu nhi u h n 3 ch số
1610DPD 190.000
ấ ưỡ 1611D ng ch p 21.200
ươ ễ ị 1612 23.300 ể ẩ Gonadotrophin đ ch n đoán thai nghén ọ ằ b ng ph ng pháp hóa h c mi n d ch ị đ nh tính
1613 89.000 ượ ể ẩ Gonadotrophin đ ch n đoán thai nghén ị đ nh l ng
ị ượ 1614Hydrocorticosteroid đ nh l ng 38.100
ị 1615Marijuana đ nh tính 42.400
1616Micro Albumin 42.400
ầ ị ượ 1617Oestrogen toàn ph n đ nh l ng 31.800
ị 1618Opiate đ nh tính 42.400
1619Phospho ni uệ 20.100
ị 1620Porphyrin đ nh tính 47.700
1621Protein Bence Jone 21.200
ặ ườ ị ệ ng ni u đ nh 1622 13.700 ệ Protein ni u ho c đ ngượ l
ặ ướ ể 1623Te bào c n n ặ ặ c ti u ho c c n Adis 42.400
ụ ể ặ 1624 3.100 ế T bào ho c tr hay các tinh th khác ị đ nh tính
ổ ướ 1625T ng phân tích n ể c ti u 37.100
ỷ ọ ướ ể ị ặ c ti u ho c pH đ nh 1626 4.700 T tr ng trong n tính
ặ ặ 1627Ure ho c Axit Uric ho c Creatin in ni uệ 15.900
ặ ắ ố ậ ố ặ m t ho c mu i 1628 6.300 ậ ặ Xentonic ho c s c t m t ho c urobilinogen
Phân
ặ ặ 1629 9.500 Amilase ho c Trypsin ho c Mucinase ị đ nh tính
ị 1630Bilirubin đ nh tính 6.300
ị 1631Canxi, Phospho đ nh tính 6.300
ị 1632Urobilin, Urobilinogen: Đ nh tính 6.300
ọ ị D ch ch c dò
1633Clo d chị 22.200
1634Glucose d chị 12.700
ả ứ 1635Ph n ng Pandy 8.400
1636Protein d chị 10.600
1637Rivalta 8.400
ệ c d ch ẩ ướ ị ủ 1638 55.100 ế bào h c (não t y, màng ớ ụ ổ ị ả bào trong n Xét nghi m t ọ ế ch n đoán t tim, màng ph i, màng b ng, d ch kh p, ế ử r a ph qu n...)
ệ c d ch ẩ ướ ị ủ 1639 90.100 ị ượ ế ế ả ng ố l ế bào trong n Xét nghi m t ọ ế bào h c (não t y, màng ch n đoán t ớ ụ ổ tim, màng ph i, màng b ng, d ch kh p, tế ử r a ph qu n...) có đ m s bào
IV Vi sinh
ự ế ộ ỳ 1640AFB tr c ti p nhu m hu nh quang 63.200
ễ ị ự 1641 103.000 ặ ự ộ ằ Anti HAVIgM b ng mi n d ch bán t ộ đ ng ho c t đ ng
ễ ị ự 1642 97.700 ặ ự ộ ằ Anti HAVtotal b ng mi n d ch bán t ộ đ ng đ ng ho c t
ễ ị ự ộ đ ng 1643 109.000 ặ ự ộ AntiHBc IgM mi n d ch bán t ho c t đ ng
ị ự ộ ặ đ ng ho c 1644 92.000 ễ AntiHBe mi n d ch bán t ự ộ t đ ng
1645AntiHIV (nhanh) 51.700
ễ ị ự ộ đ ng 1646 103.000 ặ ự ộ AntiHIV b ng mi n d ch bán t ho c t ằ đ ng
ễ ị ự ộ đ ng 1647 69.000 ặ ự ộ AntiHBc IgG mi n d ch bán t ho c t đ ng
ị ượ 1648AntiHBs đ nh l ng 112.000
ị ự ộ ặ đ ng ho c 1649 69.000 ễ AntiHBs mi n đ ch bán t ự ộ t đ ng
1650AntiHCV (nhanh) 51.700
ị ự ộ ặ đ ng ho c 1651 115.000 ễ AntiHCV mi n d ch bán t ự ộ t đ ng
1652ASLO 40.200
ễ ị ự ộ đ ng 1653 103.000 ặ ự ộ Aspergillus mi n d ch bán t ho c t đ ng
1654BK/JC virus Realtime PCR 444.000
ễ ị ự ộ đ ng 1655 172.000 ặ ự ộ Chlamydia IgG mi n d ch bán t ho c t đ ng
1656Chlamydia test nhanh 69.000
ễ ị ự ộ 1657Clostridium difficile mi n d ch t đ ng 800.000
1658CMV Avidity 241.000
ự ộ 1659CMV đo t ả ượ i l ệ ố ng h th ng t đ ng 1.810.000
ị ự ộ ặ đ ng ho c 1660 109.000 ễ CMV IgG mi n d ch bán t ự ộ t đ ng
ị ự ộ ặ đ ng ho c 1661 126.000 ễ CMV IgM mi n d ch bán t ự ộ t đ ng
1662CMV Realtime PCR 720.000
1663Cryptococcus test nhanh 109.000
ễ ị ự ộ đ ng 1664 149.000 ặ ự ộ Dengue IgG mi n d ch bán t ho c t đ ng
ễ ị ự ộ đ ng 1665 149.000 ặ ự ộ Dengue IgM mi n d ch bán t ho c t đ ng
1666Dengue NS1Ag/IgMIgG test nhanh 126.000
ễ ị ự ộ đ ng 1667 195.000 ặ ự ộ EBV EAD IgG mi n d ch bán t ho c t đ ng
ị ự 1668 207.000 ặ ự ộ EBV EBNA1 IgG mi n ễ d ch bán t ộ đ ng đ ng ho c t
ễ ị ự ộ đ ng 1669 178.000 ặ ự ộ EBVVCA IgG mi n d ch bán t ho c t đ ng
ễ ị ự ộ án t đ ng 1670 184.000 ặ ự ộ EBVVCA IgM mi n d ch b ho c t đ ng
ỉ ấ ộ 1671Giun ch u trùng trong máu nhu m soi 34.500
1672HBeAb test nhanh 57.500
ị ự ộ ặ ự đ ng ho c t 1673 92.000 ễ HBeAg mi n d ch bán t đ ngộ
1674HBeAg test nhanh 57.500
1675HBsAg (nhanh) 51.700
ị ượ 1676HBsAg Đ nh l ng 460.000
ẳ ị 1677HBsAg kh ng đ nh 600.000
ễ ị ự ộ ự ộ 1678HBsAg mi n d ch bán t đ ng/ t đ ng 72.000
ượ 1679HBV đo t i ả l ệ ố ng h th ng ự ộ t đ ng 1.300.000
1680HBV đo t ả ượ i l ng Realtime PCR 650.000
ễ ị ự ộ 1681HCV Core Ag mi n d ch t đ ng 530.000
ượ ự ộ 1682HCV đo tải l ệ ố ng h th ng t đ ng 1.310.000
1683HCV đo t ả ượ i l ng Realtime PCR 810.000
ễ ị ự ộ 1684HDV Ag mi n d ch bán t đ ng 400.000
ị ự ộ ự đ ng/ t 1685 207.000 ễ HDV IgG mi n d ch bán t đ ngộ
ị ự ộ ự đ ng/ t 1686 305.000 HDV IgM mi n ễ d ch bán t đ ngộ
ợ ng h p ạ 1687Helicobacter pylori Ag test nhanh 57.500 ớ ườ Áp d ng v i tr ộ ng tràng, có sinh thi ụ ườ ệ i b nh n i soi d dày/tá t.ế
ớ ườ ợ
1688Helicobacter pylori Ag test nhanh 57.500 ụ ng h p Áp d ng v i tr ộ ườ ệ ng i b nh không n i soi ạ d dày/tá tràng.
ị ự ộ ặ đ ng ho c 1689 305.000 ễ HEV IgG mi n d ch bán t ự ộ t đ ng
ị ự ộ ặ đ ng ho c 1690 305.000 ễ HEV IgM mi n d ch bán t ự ộ t đ ng
ễ ị ự ộ ự đ ng/ t 1691 126.000 HIV Ag/Ab mi n d ch bán t đ ngộ
ự ộ 1692HIV đo t ả ượ i l ệ ố ng h th ng t đ ng 928.000
ẳ ị ế ầ 1693HIV kh ng đ nh 165.000Tính cho 2 l n ti p theo.
ầ ồ 1694H ng c n trong phân test nhanh 63.200
ầ ạ ầ 1695 36.800 ự ồ H ng c u, b ch c u trong phân soi tr c ti pế
ệ ố ự ộ 1696HPV genotype PCR h th ng t đ ng 1.050.000
1697HPV Realtime PCR 368.000
ễ ị ự ộ đ ng/ t ự 1698 149.000 HSV1+2 IgG mi n d ch bán t đ ngộ
ễ ị ự ộ đ ng/ 1699 149.000 HSV1+2 IgM mi n đ ch bán t ự ộ t đ ng
1700Influenza virus A, B Realtime PCR 1.550.000
1701Influenza virus A, B test nhanh 164.000
1702JEV IgM (test nhanh) 120.000
ị ự ộ ặ đ ng ho c 1703 422.000 ễ JEV IgM mi n d ch bán t ự ộ t đ ng
ấ 1704Ký sinh trùng/ Vi n m soi t ươ i 40.200
1705Leptospira test nhanh 133.000
ễ ị ự 1706 245.000 ự ộ Measles virus IgG mi n d ch bán t ộ đ ng/ t đ ng
ễ ị ự 1707 245.000 ự ộ Measles virus IgM mi n d ch bán t ộ đ ng/ t đ ng
1708 720.000 ườ ố Mycobacterium tuberculosis kháng thu c hàng 1 môi tr ỏ ng l ng
1709 230.000 ườ ố Mycobacterium tuberculosis kháng thu c hàng 2 môi tr ặ ng đ c
1710 340.000 ườ ố Mycobacterium tuberculosis kháng thu c PZA môi tr ỏ ng l ng
1711 875.000 Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA
ị 1712 2.200.000 Mycobacterium tuberculosis đ nh danh và kháng RMP Xpert
1713 178.000 ườ ố Mycobacterium tuberculosis kháng thu c hàng 1 môi tr ặ ng đ c
1714 166.000 ườ Mycobacterium tuberculosis nuôi c y ấ môi tr ặ ng đ c
1715 270.000 ườ Mycobacterium tuberculosis nuôi c y ấ môi tr ỏ ng l ng
1716 800.000 ự ộ Mycobacterium tuberculosis PCR h ệ ố th ng t đ ng
1717 345.000 Mycobacterium tuberculosis Realtime PCR
1718 1.500.000 Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA
1719 241.000 ự ộ Mycoplasma pneumoniae IgG mi n ễ ị d ch bán t đ ng
1720 161.000 ự ộ Mycoplasma pneumoniae IgM mi n ễ ị d ch bán t đ ng
ị 1721NTM đ nh danh LPA 900.000
ấ ẩ ỵ hí/vi hi u ế 1722 1.300.000 Nuôi c y tìm vi khu n k k khí
ả ứ 1723Ph n ng Mantoux 11.500
ố 1724Plasmodium (ký sinh trùng s t rét) trong 31.000
ộ máu nhu m soi
ễ ị ự ộ đ ng/ 1725 345.000 Pneumocystis mi n d ch bán t ự ộ t đ ng
1726Rickettsia Ab 115.000
1727Rotavirus Ag test nhanh 172.000
1728 138.000 ự ộ ễ RSV (Respiratory Syncytial Virus) ự ộ ị mi n d ch bán t đ ng/ t đ ng
ễ ị ự ộ ự đ ng/ t 1729 115.000 Rubella IgG mi n d ch bán t đ ngộ
ễ ị ự ộ ự đ ng/ t 1730 138.000 Rubella IgM mi n d ch bán t đ ngộ
1731Rubella virus Ab test nhanh 144.000
1732Rubella virus Avidity 290.000
1733Salmonella Widal 172.000
1734Toxoplasma Avidity 245.000
ễ ị ự 1735 115.000 ự ộ Toxoplasma IgG mi n d ch bán t ộ đ ng/ t đ ng
ễ ị ự 1736 115.000 ự ộ Toxoplasma IgM mi n d ch bán t ộ đ ng/ t đ ng
ượ ị 1737Treponema pallidum RPR đ nh l ng 83.900
ị 1738Treponema pallidum RPR đ nh tính 36.800
ị ượ 1739Treponema pallidum TPHA đ nh l ng 172.000
ị 1740Treponema pallidum TPHA đ nh tính 51.700
ơn bào phương pháp 1741 138.000 ứ Tr ng giun sán, đ ự ế tr c ti p
ệ ườ 1742Vi h đ ộ ng ru t 28.700
ẳ ị ẩ 1743Vi khu n kh ng đ nh 450.000
ộ ẩ 1744Vi khu n nhu m soi 65.500
ị danh phương 1745 230.000 ẩ Vi khu n nuôi c y đ nh pháp thông th ấ ngườ
ị 1746 287.000 ẩ ệ ấ Vi khu n nuôi c y và đ nh danh h ự ộ ố th ng t đ ng
ẩ ấ ự ễ 1747 290.000 Vi khu n/ virus/ vi n m/ ký sinh trùng ị (IgG, IgM) mi n d ch bán t ự ộ ị ễ d ch t ộ đ ng đ ng/mi n
ẩ ấ 1748 1.550.000 Vi khu n/ virus/ vi n m/ ký sinh trùng genotype Realtime PCR (cho 1 vi sinh v t)ậ
ấ 1749 720.000 ẩ Vi khu n/ virus/ vi n m/ ký sinh trùng Realtime PCR
ẩ ấ rùng 1750 230.000 Vi khu n/ virus/ vi n m/ ký sinh t test nhanh
ấ 1751 2.610.000 ự ộ ẩ Vi khu n/ virus/ vi n m/ ký sinh trùng ị xác đ nh ạ m t đo n gene trình t
ố ị ấ 178.000 1752 ạ Vi khu n/ vẩ ượ l i n m kháng thu c đ nh ng (MIC cho 1 lo i kháng sinh)
ẩ ấ ố ị ặ ố 189.000 1753 Vi khu n/ vi n m kháng thu c đ nh tính ấ ho c vi khu n/ vi n m kháng thu c trên máy t ẩ ự ộ đ ng
ấ ị ươ ng 230.000 1754 ấ Vi n m nuôi c y và đ nh danh ph ngườ pháp thông th
ễ cúm, á cúm 2 b ng mi n 460.000 1755 ặ ự ộ ị ị Xác đ nh d ch ự ộ ị đ ng ho c t d ch bán t ằ đ ng
1756 1.100.000 ộ ố ố HBV kháng thu c Realtime PCR (cho ạ m t lo i thu c)
ặ ư 51.700 ệ 1757Xét nghi m c n d phân
Ẫ Ả Ệ Ệ V XÉT NGHI M GI I PH U B NH LÝ:
ọ ệ ệ ẩ 140.000 1758 ẩ ẫ Ch n đoán mô b nh h c b nh ph m ậ ph u thu t
ế ề ệ ộ t, nhu m và 280.000 1759 ọ ẩ Ch c, hút tuy n ti n li ch n đoán
ộ ọ ẩ ặ 520.000 1760 ề tr ị Ch c, hút, nhu m và ch n đoán mào tinh hoàn ho c tinh hoàn trong đi u vô sinh
ẩ ộ 400.000 1761 ọ ồ ứ Ch c, hút, nhu m và ch n đoán u nang bu ng tr ng
ọ ẩ ộ 140.000 1762 Ch c, hút, nhu m, ch n đoán các u nang (1 u)
ế bào các u 210.000 1763 ươ ọ Ch c, hút, xét nghi m t ặ ổ ho c t n th ệ ng sâu
ế ả ổ ứ t và làm tiêu b n t ch c 140.000 1764 Sinh thi ngươ x
ệ ộ 147.000 1765 ế ẩ ạ ị Xét nghi m các lo i d ch, nhu m và ọ bào h c ch n đoán t
ẩ ọ bào h c bong ệ ươ 322.000 1766 ng pháp nhu m ế Xét nghi m ch n đoán t ộ ằ b ng ph Papanicolaou
ệ ế 1767Xét nghi m cyto (t bào) 98.000
ệ ế ộ 1768Xét nghi m đ t bi n gen BRAF 4.520.000
ệ ế ộ 1769Xét nghi m đ t bi n gen EGFR 5.320.000
ệ ế ộ 1770Xét nghi m đ t bi n gen KRAS 5.120.000
ệ 1771Xét nghi m FISH 5.520.000
ạ ỗ ạ i ch b c hai màu 1772 4.620.000 ệ Xét nghi m lai t (DualSISH)
ệ ạ ỗ ắ 1773Xét nghi m lai t i ch g n màu (CISH) 5.320.000
ố ế 1774Cell Bloc (kh i t bào) 220.000
1775ThinPAS 550.000
ệ
1776 407.000 ẩ ộ ấ ấ ể ấ ộ ộ
ễ Xét nghi m và ch n đoán hóa mô mi n ư ị d ch cho m t d u n (Marker) ch a bao ồ g m kháng th 2 và hóa ch t b c l kháng nguyên
ệ ễ
1777 1.187.000 ỳ ẩ ệ ị ẩ Xét nghi m và ch n đoán mi n d ch ể ể ộ hu nh quang cho b 6 kháng th đ ọ ch n đoán mô b nh h c
ệ ẩ 1778 276.000 ệ ươ ộ ỏ ọ Xét nghi m và ch n đoán mô b nh h c ằ ng pháp nhu m Đ Công gô b ng ph
ệ ẩ 1779 262.000 ệ ươ ọ Xét nghi m và ch n đoán mô b nh h c ằ b ng ph ộ ng pháp nhu m Giem sa
ệ ẩ 1780 339.000 ệ ươ ọ Xét nghi m và ch n đoán mô b nh h c ằ b ng ph ộ ng pháp nhu m Gomori
ẩ ệ ệ ươ 1781 ộ ng pháp nhu m Hemtox 304.000 ọ Xét nghi m và ch n đoán mô b nh h c ằ b ng ph ylin Eosin
ệ ẩ 1782 381.000 ệ ươ ọ Xét nghi m và ch n đoán mô b nh h c ộ ằ ng pháp nhu m Mucicarmin b ng ph
ẩ ộ 1783 ệ ng pháp nhu m PAS 360.000 ệ ọ Xét nghi m và ch n đoán mô b nh h c ươ ằ b ng ph (Periodic Acide Siff)
ệ ẩ ọ ô b nh h c 1784 374.000 ệ ươ Xét nghi m và ch n đoán m ằ b ng ph ộ ng pháp nhu m Sudan III
ệ ẩ 1785 353.000 ệ ươ ộ ọ Xét nghi m và ch n đoán mô b nh h c ằ b ng ph ng pháp nhu m Van Gie'son
ệ 1786 402.000 ươ Xét nghi m ệ và chẩn đoán mô b nh h c ọ ộ ằ ng pháp nhu m Xanh Alcial b ng ph
1787 493.000 ệ ắ ạ ệ ằ ọ Xét nghi m và ch n đoán mô b nh h c ứ t c thì b ng ph ẩ ươ ng pháp c t l nh
ẩ ệ ế ế ằ 1788 ọ bào h c ỏ bào b ng kim nh 238.000 Xét nghi m và ch n đoán t ọ qua ch c hút t (FNA)
ậ ạ ủ Các th thu t còn l i khác
ủ ậ ạ 1789Th thu t lo i I 421.000
ủ ậ ạ 1790Th thu t lo i II 237.000
ủ ậ ạ 1791Th thu t lo i III 115.000
Ộ Ệ VI XÉT NGHI M Đ C CH ẤT
ị ượ ấ 1792Đ nh l ng c p NH3 trong máu 238.000
ướ ể c ti u 1793 49.000 ính porphyrin trong n ơ ị Đ nh t ẩ ch n đoán tiêu c vân
ộ ộ ố ỉ ị 1794Đ nh tính thu c gây ng đ c (1 ch tiêu) 105.000
ừ ỉ ị ố 1795Đ nh tính thu c tr sâu (1 ch tiêu) 105.000
ự ấ ị ọ inh h c trên 1796 86.800 ẩ Đo áp l c th m th u d ch s ỉ 01 ch tiêu
ộ ỉ ể ằ 1797 182.000 ị ệ Xét nghi m đ nh tính m t ch tiêu ma ướ c ti u b ng máy Express túy trong n pluss
ệ ị 1798 630.000 ạ ọ Xét nghi m sàng l c và đ nh tính 5 lo i ma túy
ệ ầ ắ 1799 1.175.000 ổ ị Xét nghi m xác đ nh thành ph n hóa ệ ự ậ ằ ấ ả ch t b o v th c v t b ng s c ký khí kh i phố
ị ượ ỉ ộ ằ 1800 336.000 ệ Xét nghi m đ nh l ng m t ch tiêu ạ ặ kim lo i n ng trong máu b ng máy AAS
ị ộ ỉ ng m t ch tiêu ỏ ắ 1801 1.200.000 ổ ượ ệ Xét nghi m đ nh l ằ ố thu c trong máu b ng máy s c ký l ng kh i phố
ệ ộ ỉ ị ươ ấ ằ ớ 1802 ộ ắ ng pháp s c ký l p 131.000 Xét nghi m đ nh tính m t ch tiêu đ c ch t b ng ph m ngỏ
ệ ị ướ c 1803 67.200 Xét nghi m đ nh tính PBG trong n ti uể
ử ệ ẫ ộ ấ 1804X lý m u xét nghi m đ c ch t 182.000
Ứ E THĂM DÒ CH C NĂNG
ồ ả ế ộ ặ ậ ả ộ 1805Đ t và thăm dò huy t đ ng 4.532.000 Bao g m c catheter Swan ậ granz, b ph n nh n c m áp lực.
ệ ơ 1806Đi n c (EMG) 126.000
ệ ơ ầ 1807Đi n c t ng sinh môn 136.000
ồ ệ 1808Đi n não đ 69.600
ồ ệ 1809Đi n tâm đ 45.900
ồ ắ ệ ứ 1810Đi n tâm đ g ng s c 187.000
ự ồ 1811Đo áp l c đ bàng quang 124.000
ệ ạ ự ồ ắ ọ 1812Đo áp l c đ c t d c ni u đ o 134.000
ự ấ ẩ ệ 1813Đo áp l c th m th u ni u 27.700
ự ằ 1814Đo áp l c bàng quang b ng c t n ộ ướ c 473.000
ệ ằ 1815 1.954.000 ự Đo áp l c bàng quang b ng máy ni u ọ ộ đ ng h c
ở ườ ệ ự 1816Đo áp l c bàng quang i b nh nhi ng 1.896.000
ự ậ ự 1817Đo áp l c h u môn tr c tràng 907.000
ế ổ Body 1818 827.000 ể Đo bi n đ i th tích toàn thân Plethysmography
ệ 1819Đo các ch sỉ ọ ố ni u đ ng h c ộ 2.282.000
ổ 1820Do các th ể tích ph i Lung Volumes 2.774.000
ỉ ố ổ ặ 1821 67.800 ỉ ố Đo ch s ABI (Ch s c chân ho c cánh tay)
ứ ấ 1822Đo ch c năng hô h p 142.000
ủ 1823Đo đa ký gi c ngấ 2.298.000
1824Đo FeNO 382.000
ổ 1825 1.316.000 ế Đo khu ch tán ph i Diffusion Capacity
ạ 1826Đo v n t c ề ậ ố lan truy n sóng m ch 67.800
ệ ế ặ ồ 1827Holter đi n tâm đ ho c huy t áp 191.000
ế 1828L u ư huy t não 40.600
ạ 1829 128.000 ườ ệ Nghi m pháp dung n p glucose cho ệ b nh nhân th ng
1830 158.000 Nghi m pháp dung n p glucose cho ng ệ ạ ườ ệ i b nh thai nghén
ệ 1831Nghi m pháp kích Synacthen 411.000
ệ ố ị 1832Nghi m pháp nh n u ng 581.000
ệ ế ằ 1833 407.000 ề ứ Nghi m pháp c ch b ng Dexamethason li u cao
ế ằ ứ ệ 1834Nghi m pháp c ch b ng 247.000
ề ấ Dexamethason li u th p
ạ 1835Test dung n p Glucagon 37.400
ế ị ượng C ư ồ ố 1836 203.000Ch a bao g m thu c. ờ Test Glucagon gián ti p (Đ nh l ể Peptid th i đi m 0' và 6' sau tiêm)
1837Test Raven/ Gille 22.700
1838Test tâm lý BECK/ ZUNG 17.700
1839Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS 27.700
ả 1840Test thanh th i Creatinine 58.800
1841Test thanh th i ả Ure 58.800
ệ ắ 1842Test tr c nghi m tâm lý 27.700
1843Test WAIS/ WICS 32.700
1844Thăm dò các dung tích ph iổ 246.000
ư ộ ụ ệ 1845Thăm dò đi n sinh lý trong bu n ồ g tim 1.900.000 ụ ồ Ch a bao g m b d ng c ệ thăm dò đi n sinh lý tim.
ử ệ ạ 1846 32.100 Th nghi m dung n p Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)
ử ệ 1847 32.100 ấ Th nghi m ng m Bromsulphtalein ứ trong thăm dò ch c năng gan
ậ ạ ủ Các th thu t còn l i khác
ạ ặ ủ ệ ậ 1848Th thu t lo i đ c bi t 680.000
ủ ậ ạ 1849Th thu t lo i I 263.000
ủ ậ ạ 1850Th thu t lo i II 165.000
ủ ậ ạ 1851Th thu t lo i III 85.200
Ề F Ồ Ạ Ằ Ị CÁC THĂM DÒ VÀ ĐI U TR Ị B NG Đ NG V PHÓNG X
Ằ
ỒNG V Ị ư i đa ch a bao I ạ ấ Ạ c ch t phóng x và Invivo
THĂM DÒ B NG Đ ố PHÓNG X (giá t ượ ồ g m đ kit)
ề ị ệ ễ ỹ ị ậ ằng k thu t mi n d ch 1852 728.000 Đi u tr b nh b phóng xạ
ợ ặ lư ng CA 199 ho c CA 50 ho c ặ ặ 1853 271.000 ễ ậ ằ ặ ị ặ ị Đ nh CA 125 ho c CA 153 ho c CA 724 ỹ ho c PTH b ng k thu t mi n d ch phóng xạ
ị ậ ị 1854Đ nh l ng 196.000 ượ ạ ặ ặ ỹ thu t mi n d ch ằ ễ b ng k ặ ặ HCG phóng x : LH ho c FSH ho c ặ ho c Insullin ho c Testosteron ho c
ặ ặ ặ ặ ặ Prolactin ho c Progesteron ho c Estradiol ho c CEA ho c AFP ho c ặ PSA ho c Cortisol
ị ằ ậ ễ ặ ặ
1855 176.000 ể ệ ặ ượ ỹ ị Đ nh l ng b ng k thu t mi n d ch ạ ặ phóng x : T3 ho c FT3 ho c T4 ho c ặ ặ FT4 ho c TSH ho c Micro Albumin ặ ni u ho c kháng th kháng Insullin ho c Calcitonin
ượ ể ằ 1856 361.000 ng kh ặ ễ ậ ạ ặ ị áng th kháng Tg ho c Đ nh l ỹ ặ ACTH ho c GH ho c TRAb b ng k ị thu t mi n d ch phóng x
ế ộ ậ 1857Đ t p trung I131 tuy n giáp 197.000
1858SPECT CT 886.000
1859SPECT não 416.000
ễ ạ ờ ị 1860 561.000 SPECT phóng x mi n d ch (2 th i đi m)ể
ướ ơ 1861SPECT t i máu c tim 553.000
ớ ồ ị ậ 1862SPECT tuyến c n giáp v i đ ng v kép 616.000
ồ ồ ậ ị 1863Th n đ đ ng v 264.000
ạ ớ 1864 316.000 X hạ ình b ch m ch v i Tc99m ạ HMPAO
ẩ ứ ớ 1865 336.000 ớ ạ X hình ch n đoán ch c năng co bóp ạ ạ d dày v i Tc99m Sulfur Colloid d dày v i Tc99m Sulfur Colloid
ẩ ự ứ ượ ạ ự ả 1866 c d dày th c qu n 446.000 ạ X hình ch n đoán ch c năng th c ả qu n và trào ng ớ v i Tc99m Sulfur Colloid
ạ ẩ 1867X hình ch n đoán kh ối u 416.000
ẩ ơ ồ 1868 386.000 ạ X hình ch n đoán nh i máu c tim ớ v i Tc99m Pyrophosphate
ạ ừ ẩ ớ 1869 316.000 X hình ch n đoán túi th a Meckel v i Tc99m
ẩ ạ 1870X hình ch n đoán u máu trong gan 386.000
ạ ấ ng ẩ ớ ồ ầ 1871 386.000 ế ườ X hình ch n đoán xu t huy t đ ấ tiêu hóa v i h ng c u đánh d u Tc 99m
ứ ạ ậ 1872X hình ch c năng th n 366.000
ậ ệ t ni u sau 1873 426.000 ứ ớ ậ X hạ ình ch c năng th n ti ế ghép th n v i Tc99m MAG3
ứ ạ 1874X hình ch c năng tim 416.000
ạ ậ 1875X hình gan m t 386.000
ạ ớ 1876X hình gan v i Tc99m Sulfur Colloid 416.000
ạ 1877X hạ ình h ch Lympho 416.000
ạ 1878X hình lách 386.000
ư ủ ạ ị 1879X hình l u thông d ch não t y 416.000
ạ 1880X hình não 336.000
ễ ờ ị 1881 561.000 ạ ạ X hình phóng x mi n d ch (2 th i đi m)ể
ạ ậ 1882 366.000 ớ X hình th n v i Tc99m DMSA (DTPA)
ạ ổ 1883X hình thông khí ph i 416.000
ạ ớ ạ 1884X hình tĩnh m ch v i Tc99m MAA 416.000
ạ 1885X hình toàn thân v i ớ I131 416.000
ạ 1886X hình t ưới máu ph iổ 386.000
ướ ớ i máu tinh hoàn v i Tc 1887 286.000 ạ X hình t 99m
ụ ạ 1888X hình t y 535.000
ạ ớ 1889 ng v i Tc99m Sulfur HP Sulfur Colloid 436.000 ủ ươ X hình t y x Colloid ho c BMặ hoặc BMHP
ạ ế ậ ớ
1890 V DMSA 535.000 ặ ớ ồ ị X hình tuy n c n giáp: v i Tc99m ặ ớ MIBI ho c v i Tc99m ho c v i đ ng v kép
ế ạ 1891X hình tuy n giáp 266.000
ế ướ ọ ớ ạ 1892X hình tuy n n c b t v i Tc99m 316.000
ượ ế ậ ng th n v i ớ I131 1893 416.000 ạ X hình tuy n th MIBG
ế ạ 1894X hình tuy n vú 386.000
ươ ạ 1895X hình x ng 386.000
ươ ạ 1896X hình x ng 3 pha v ới Tc99m MDP 416.000
ơ ờ ố ầ ầ ầ ấ 1897 386.000 ồ ị Xác đ nh đ i s ng h ng c u, n i phân ớ ồ ủ ồ h y h ng c u v i h ng c u đánh đ u Cr51
ị ầ ới h ng ồ 1898 286.000 ể ấ ồ Xác đ nh th tích h ng c u v ầ c u đánh d u Cr51
ề i ượ ư ấ ố ạ II Đi u tr b ng ch t phóng x (giá t ồ c ch t phóng ấ ị ằ đa ch a bao g m d
ế
ố ổ ợ ạ x và các thu c b tr khác, n u có ử ụ s d ng)
ề ặ ướ ế ị ơ u tuy n ế ộ 1899 700.000 Đi u tr Basedow ho c b ặ ầ giáp đ n thu n ho c nhân đ c tuy n giáp b ng ằ I131
ề ế ằ ị ư 1900Đi u tr ung th tuy n giáp b ng I131 850.000
ầ ị ệ ề ặ ệ ả 1901 507.000 ặ ươ
ồ Đi u tr b nh đa h ng c u nguyên phát ho c b nh Leucose kinh ho c gi m đau do ung th dư i căn vào x ằ ng b ng P32
ề ằ 1902 723.000 ị ả ợ Đi u tr gi m đau b ng Sammarium ị ề 153 (1 đ t đi u tr 10 ngày)
ề ặ
1903 200.000 ặ ị ẹ ồ i ho c Eczema ho c u Đi u tr s o l ằ máu nông b ng P32 (tính cho 1 ngày đi u ề tr )ị
ị ị ề ụ ặ ư ằ ổ 1904 1.681.000 Đi u tr tràn d ch màng b ng ho c màng ph i do ung th b ng keo phóng xạ
ề ế ượ ế ậ ng th n và u t 1905 569.000 ị ầ ằ Đi u tr u tuy n th bào th n kinh b ng I131 MIBG
ị ư ằ 1906 775.000 ề Đi u tr ung th gan b ng keo Silicon P32
ề ư ằng 1907 639.000 ị Đi u tr ung th gan nguyên phát b I131 Lipiodol
ị ề ư ằ 1908 625.000 Đi u tr ung th gan nguyên phát b ng Renium188
ệ ế ằ t tuy n b ng 1909 15.090.000 ị ề Đi u tr ung th ti n li ạ h t phóng x ư ề ạ I125
ị ư ạ ằ 1910 15.090.000 ạ ề Đi u tr ung th vú b ng h t phóng x I125
ị ề ạ ị ằ 1911 448.000 Đi u tr viêm bao ho t d ch b ng keo phóng xạ
ạ ư
ề ư ầ ằ ạ ấ 1912 14.873.000 ị Đi u tr ung th gan b ng h t vi c u phóng x ạ 90Y
ầ ồm h t vi c u Ch a bao g ụ ấ ạ ộ ụ phóng x , b d ng c c y (kim c y, tandem, Ovoid, Trachel, Bronchial, Esophagus, Skin...)
ư ư ườ 1913 3.673.000
ầ ạ ứ ạ ằ PET/CT b ng b c x hãm ung th gan, ung th đ ị ư gan, ung th di căn gan sau đi u tr ằ b ng h t vi c u phóng ở ệ b nh nhân ậ ng m t trong ề x ạ 90Y
ậ ạ ủ Các th thu t còn l i khác
ạ ặ ủ ệ ậ 1914Th thu t lo i đ c bi t 471.000
ủ ậ ạ 1915Th thu t lo i I 285.000
ủ ậ ạ I 1916Th thu t lo i I 187.000
ị ộ ụ ễ ị ơ ị ố ớ ặ ầ ẩ ộ ầ ổ ỗ ơ ợ ườ ệ ặ ị ố ươ ị ụ ẩ ề ệ ì thanh toán theo t ươ ầ ị c c p có ị ớ ề tr l n ng t n ho c di n tích đi u ệ ệ . Ví d giá quy đ nh là 5 cm2 di n tích mà di n tích ổ ị c quy đ nh. N u giá quy đ nh cho 5 th ộ ng t n mà m t ơ ị ề ế ị ươ ầ ổ ỗ ơ ị Ghi chú: Đ i v i các d ch v thu c chuyên ngành da li u có ghi chú Giá tính cho m i đ n v là 5 ổ ặ ươ ư ề ệ ng t n ho c 5cm2 ho c 10cm2 di n tích đi u tr (đ n v chu n) thì thanh toán nh sau: th ợ ứ ượ ấ ẩ ị ườ ị ng h p 1 l n đi u tr ≤ m i đ n v chu n thì thanh toán m t l n giá theo m c đ Tr ề ề ẩ ầ th m quy n phê duy t. Tr ng h p 1 l n đi u tr có s th ị ơ ỷ ệ l h n đ n v chu n th ượ đi u ề tr là 8 cm2 thì tính là 1,6 l n giá đ ị ầ l n đi u tr cho 7 th ng t n thì tính là 1,4 l n giá quy đ nh.