Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ả Qu ng Ngãi, ngày 14 tháng 7 năm 2017 Ộ Ồ H I Đ NG NHÂN DÂN Ả T NH QU NG NGÃI S : 28/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ệ Ề Ử Ụ Ạ V VI C THÔNG QUA QUY HO CH THĂM DÒ, KHAI THÁC VÀ S D NG KHOÁNG Ả Ả Ậ Ệ Ế Ỉ S N LÀM V T LI U XÂY D NG THÔNG TH NG T NH QU NG NGÃI Đ N NĂM 2025 ƯỜ Ế ƯỚ Ự Ị VÀ Đ NH H NG Đ N NĂM 2030
Ộ Ồ
Ỉ Ỳ Ọ Ả H I Đ NG NHÂN DÂN T NH QU NG NGÃI Ứ KHÓA XII, K H P TH 6
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả Căn c Lu t Khoáng s n ngày 17 tháng 11 năm 2010;
ủ ề ủ ậ ả ố ị ự ệ ị ứ Căn c Ngh đ nh s 24a/2016/NĐCP ngày 05 tháng 4 năm 2016 c a Chính ph v qu n lý v t li u xây d ng;
ứ ủ ủ ố ị ị ị ộ ố ề ủ ế ậ ả Căn c Ngh đ nh s 158/2016/NĐCP ngày 29 tháng 11 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti t thi hành m t s đi u c a Lu t Khoáng s n;
ủ ố ủ ướ ả ậ ệ ế ế ử ụ ự ở ệ ế ủ ứ Căn c Quy t đ nh s 152/2008/QĐTTg ngày 28 tháng 11 năm 2008 c a Th t ng Chính ph ề ệ v vi c phê duy t Quy ho ch thăm dò, khai thác, ch bi n và s d ng khoáng s n làm v t li u xây d ng ế ị ạ ệ t Nam đ n năm 2020; Vi
ố ờ ủ Ủ ỉ ả ạ ả ườ ử ụ ị ế ng t nh Qu ng Ngãi đ n năm 2025 và đ nh h ỉ ộ ồ ự ẩ ộ ồ ậ ủ ạ ế ả ể ỉ ề ệ ề Xét T trình s 138/TTrUBND ngày 16 tháng 6 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh v vi c đ ị ngh thông qua Quy ho ch thăm dò, khai thác và s d ng khoáng s n làm v t li u xây d ng ỉ thông th ế ủ c a Ban Kinh t ạ ỳ ọ nhân dân t nh t ậ ệ ướ ng đ n năm 2030; Báo cáo th m tra ế Ngân sách H i đ ng nhân dân t nh; ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng i k h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ộ ậ ệ ạ
ườ ướ ử ụ ị ề ự ả ế ả ỉ Đi u 1. N i dung Quy ho ch thăm dò, khai thác và s d ng khoáng s n làm v t li u xây d ng thông th ế ng t nh Qu ng Ngãi đ n năm 2025 và đ nh h ng đ n năm 2030
ỉ ố ạ ử ụ ướ ậ ệ ả ỉ ị ế ng t nh Qu ng Ngãi đ n năm 2025 và đ nh h ọ ắ ế ng đ n năm ủ Ủ t là Quy ho ch) theo T trình s 138/TTr UBND ngày 16 tháng 6 năm 2017 c a y ự ạ ộ ố ộ ố ơ ả ớ ỉ ấ ộ ồ H i đ ng nhân dân t nh th ng nh t thông qua Quy ho ch thăm dò, khai thác và s d ng khoáng ườ ả s n làm v t li u xây d ng thông th ờ 2030 (g i t ban nhân dân t nh, v i m t s n i dung c b n sau:
ể ạ 1. Quan đi m Quy ho ch
ớ ử ụ ự ả ộ ỉ ể ạ ợ c; Quy ho ch t ng th phát tri n kinh t ủ xã h i t nh Qu ng Ngãi đ n năm 2020; Quy ậ ệ ế ả ả ệ ỉ ể ấ ạ ổ ử ụ ả ể ạ ế ế ạ ạ ể ệ ị a) Phù h p v i Quy ho ch thăm dò, khai thác và s d ng khoáng s n làm v t li u xây d ng c a ế ả ướ c n ạ ạ ho ch, k ho ch s d ng đ t và Quy ho ch phát tri n công nghi p t nh Qu ng Ngãi; Quy ể ừ ạ ho ch, k ho ch b o v và phát tri n r ng; Quy ho ch phát tri n du l ch...
ấ ậ ệ ờ ề ự ầ ị ứ ụ ụ ậ ệ ự ỉ ả b) Đáp ng k p th i v nguyên v t li u cho các nhà máy s n xu t v t li u xây d ng và nhu c u ị ph c v thi công các công trình xây d ng trên đ a bàn t nh;
ạ ườ ả ự ệ ầ ử ụ ở ướ ị ị ng là ậ ng, quy ho ch m , do v y trong quá trình th c hi n c n k p th i c p nh t, ự ế ủ ị ạ ợ ề ổ ớ c) Quy ho ch thăm dò, khai thác và s d ng khoáng s n làm v t li u xây d ng thông th ờ ậ ậ ạ quy ho ch đ nh h ỉ đi u ch nh, b sung cho phù h p v i tình hình th c t ậ ệ ự ươ c a đ a ph ng.
ụ ạ 2. M c tiêu Quy ho ch
ự ả ạ ng khoáng s n, hi n tr ng thăm dò, khai ấ ượ ự ậ ệ ử ụ ườ ỉ ề a) Đánh giá và d báo ti m năng tài nguyên, ch t l ả thác và s d ng khoáng s n làm v t li u xây d ng thông th ệ ị ng trên đ a bàn t nh.
ự ả ị c phép thăm dò, khai thác khoáng s n làm v t li u xây d ng thông ạ ộ ủ ệ ả ị ậ ệ ự ự ượ ả ườ ng đ đ m b o cho ho t đ ng thăm dò, khai thác khoáng s n th c hi n đúng quy đ nh c a b) Xác đ nh khu v c đ ể ả th pháp lu t.ậ
ụ ụ ứ ế ả ử ụ ể ệ ạ ầ ồ ệ ế ộ ở ị ự ệ ệ ế ạ ả ợ c) Ph c v công tác qu n lý, khai thác, s d ng h p lý, ti i và lâu dài trong s nghi p phát tri n kinh t hi n t thu cho ngân sách, t o vi c làm, hi u qu kinh t ệ t ki m tài nguyên, đáp ng nhu c u ộ ủ ị ng; đóng góp ngu n xã h i c a đ a ph ươ đ a ph và xã h i ươ ng.
ứ ứ ấ ấ ấ ả ướ ề ệ ả ả ả ả ủ ả ậ ị d) Làm căn c cho công tác c p gi y phép thăm dò, gi y phép khai thác khoáng s n, đáp ng yêu ạ ả ầ c v tài nguyên khoáng s n. Qu n lý, b o v tài nguyên khoáng s n và ho t c u qu n lý nhà n ộ đ ng khoáng s n theo quy đ nh c a pháp lu t.
ộ ố ộ ủ ạ 3. M t s n i dung chính c a Quy ho ch
ạ ạ ả ậ ệ ậ ệ ự ớ ổ ườ ạ ồ ớ ổ ệ ả ả ỏ ỏ ậ ệ ườ ự ệ ả ử ụ ườ ự ng giai a) Quy ho ch thăm dò, khai thác và s d ng khoáng s n làm v t li u xây d ng thông th ệ ỏ ng v i t ng di n đo n 2017 2025, g m: quy ho ch 67 m đá làm v t li u xây d ng thông th ỏ tích kho ng 993,99 ha; 95 m cát s i lòng sông v i t ng di n tích kho ng 1.231,05 ha và 128 m ớ ổ ấ ồ đ t đ i làm v t li u xây d ng thông th ng v i t ng di n tích kho ng 1.847,32 ha.
ế ụ ụ ế ị (Chi ti t trong Ph l c I, II, III kèm theo Ngh quy t này)
ạ ậ ệ ườ ả ng giai ơ ở ươ ể ế ạ ạ ư ạ ở ng ự ộ ủ ị xã h i c a đ a ph ỏ ể ỉ ề ạ ệ ẽ ượ ự ờ ng, trong giai ữ ượ giai đo n ể ợ c đi u ch nh, b sung cho phù h p đ ẽ ế ụ ồ ứ ậ ệ ả ầ ị ỉ ử ụ b) Quy ho ch thăm dò, khai thác và s d ng khoáng s n làm v t li u xây d ng thông th ạ đo n 2026 2030: trên c s quy ho ch phát tri n kinh t ữ đo n này s ti p t c đánh giá đ a vào quy ho ch nh ng đi m m còn tr l ổ 2017 2025, đ ng th i trong quá trình th c hi n s đ ự ả đ m b o đáp ng nhu c u v t li u cho ngành xây d ng trên đ a bàn t nh.
ạ ộ ả ự ấ ệ ậ ệ ệ ế ị ề ờ ự ự ấ ủ ủ ấ ỉ ự ạ ộ ạ ậ ả ị ị c) Các khu v c c m ho t đ ng thăm dò, khai thác khoáng s n làm v t li u xây d ng thông ẩ ườ ng: th c hi n theo quy t đ nh c a c p có th m quy n phê duy t khu v c c m, t m th i th ả ấ c m ho t đ ng khoáng s n trên đ a bàn t nh Qu ng Ngãi và các quy đ nh c a pháp lu t có liên quan.
ả ự ạ 3. Các gi ệ i pháp th c hi n Quy ho ch
ả ướ ậ ệ ử ụ ả ợ c và s d ng h p lý tài nguyên khoáng s n làm v t li u xây ề ườ a) Gi ự d ng thông th ả i pháp v qu n lý nhà n ng
ả ệ ề ự ậ ả t vi c tuyên truy n, ph bi n Lu t Khoáng s n và Lu t B o v môi tr ệ ố ậ ườ ng nh m ị ả ể ự ườ ậ ề ủ ườ ườ ự ổ ứ ạ ộ ượ ấ ẽ ữ ở ị ả ố ợ ồ ơ ả ự ị ể ự ự ề ấ ẩ ằ ậ ổ ứ ạ ộ ch c tham gia ho t đ ng khoáng s n trên đ a bàn. ệ ệ ị ng công tác thanh tra, ki m tra vi c th c hi n các quy đ nh c a pháp lu t v khoáng ậ ệ ng ng trong ho t đ ng khai thác khoáng s n làm v t li u xây d ng thông th ị ặ c c p phép khai thác. Ph i h p ch t ch gi a các S , ngành và đ a ể t quy trình th m đ nh h s , ki m tra th c đ a đ tham m u cho ng ậ ệ ợ ị ệ ể ẩ ậ ể ả ắ ườ ử ế ng đ n môi tr ả ậ ệ ị ạ ộ ệ ấ ự ả ượ ạ ệ ổ ế Th c hi n t ứ ủ nâng cao nh n th c c a nhân dân và các t Tăng c ả s n và môi tr ủ c a các t ch c, cá nhân đ ư ẩ ệ ố ươ ng liên quan th c hi n t ph ạ ộ ườ ấ ấ các c p th m quy n c p gi y phép ho t đ ng khoáng s n làm v t li u xây d ng thông th ề ủ ả ế theo đúng th m quy n c a pháp lu t, ki n ngh bi n pháp thích h p đ gi m thi u các nh ấ ả ưở h ng, c nh quan thiên nhiên, di tích l ch s , danh lam th ng c nh và các v n ủ ự ề đ liên quan khác. Tuân th th c hi n c p phép ho t đ ng khoáng s n làm v t li u xây d ng ệ c duy t. theo đúng quy ho ch đ
ả ơ ở b) Gi ề ạ ầ i pháp v h t ng c s
ắ ậ ệ ự ả ạ ầ ủ ỉ ể ạ ạ ớ ườ ng ậ ợ ậ i; t n ử ụ ể ể ụ ụ ạ ỉ ạ ầ ệ ế ố G n quy ho ch thăm dò, khai thác và s d ng khoáng s n làm v t li u xây d ng thông th ế ấ ị trên đ a bàn t nh v i quy ho ch phát tri n k t c u h t ng c a t nh đ t o hài hòa, thu n l ả ụ d ng t i đa h t ng hi n có đ ph c v công tác tìm ki m, thăm dò, khai thác khoáng s n.
ả ề ố c) Gi i pháp v v n
ầ ư ự ề ố ự ề ỹ ề ậ ệ ể có ti m l c v v n và có năng l c v k thu t, công ngh đ ọ ệ ả ả ự Ư u tiên l a ch n các nhà đ u t ầ ư ự đ u t th c hi n kh o sát, thăm dò, khai thác khoáng s n.
ả ề ồ d) Gi ự i pháp v ngu n nhân l c
ạ ổ ứ ộ ỹ ậ ồ ưỡ ả ư ỹ ậ ỹ ế ng nh k thu t khai thác, k thu t ch ộ ạ ạ ế ỉ ng, đào t o và đào t o l ậ ả i cán b qu n lý doanh ự ườ ạ ộ ỏ ể ổ ố ệ ề ả ệ ụ ng chuyên môn, nghi p v cho cán b k thu t, công nhân trong ngành T ch c đào t o, b i d ự ậ ệ khai thác khoáng s n làm v t li u xây d ng thông th ồ ưỡ ợ bi n, ch huy n mìn và th mìn,... B i d ề nghi p, giám đ c đi u hành m đ nâng cao trình đ qu n lý, năng l c đi u hành.
ươ ộ ộ ng, lao đ ng trong các h b nh h i đ a ph ộ ị ả ả ộ ư ở ạ ị ạ ộ ưở ậ ệ ờ ể ụ u tiên tuy n d ng lao đ ng t ệ ị ườ Ư ng và các h trong ự di n di d i tái đ nh c b i ho t đ ng thăm dò, khai thác khoáng s n làm v t li u xây d ng thông th ng.
ả ề ệ ế ị ệ ả ườ đ) Gi i pháp v công ngh , thi t b và b o v môi tr ng
ồ ệ ườ ộ ậ ố đ i m i công ngh thăm dò, khai thác có tính đ ng b , t n thu t ưở ố ớ ế ỏ ớ ế ng x u đ n môi tr i đa tài ng. Đ i v i các m đã và đang ti n hành khai ặ ả ạ ầ ư ớ ộ ệ ể ễ ể ả ấ ậ ộ ng án đ u t ệ ự ấ ng, đ xu t các gi ươ m i ho c c i t o ng. Th c hi n thăm dò, khai thác ả ườ ả ế ổ ứ ả ả ệ ự ả ả ề i pháp đã đ xu t. C i ti n t ườ ậ ệ ổ ớ ậ ể ề ả ả ả ỹ ng và th c hi n nghiêm theo các gi ệ ướ ng t p trung, công nghi p, đ i m i công ngh , thi ệ ợ ả ẩ ng s n ph m, gi m giá thành, tăng l i pháp qu n ề ấ ch c s n ế ị ể ấ ấ t b đ nâng cao năng su t, ch t ầ ư i nhu n đ có đi u ki n đ u t ệ cho công tác b o v ầ ư ổ Tăng c ng đ u t ấ ườ ả nguyên và không nh h ế ế ầ ạ i trình đ công ngh đ có ph thác, ch bi n c n đánh giá l ườ ệ nâng cao hi u qu s n xu t và gi m thi u ô nhi m môi tr theo đúng quy trình k thu t; ph i có đánh giá tác đ ng môi tr ệ ả lý, b o v môi tr ấ xu t theo h ượ l môi tr ả ườ ng.
ự ề ệ ổ ứ Đi u 2. T ch c th c hi n
ỉ Ủ ơ ở ẩ ố ỉ ủ ế ộ ồ ả ạ ỉ ạ ậ ợ ự ế ầ ườ ả t c n ph i b sung các m khoáng s n, thì y ban nhân dân t nh trình Th ệ ườ ng h p do nhu ỉ ng ộ ồ ủ ọ ỳ ọ ủ ị Ủ ệ ỏ ấ ể ể ự ạ ỉ 1. y ban nhân dân t nh hoàn ch nh Quy ho ch trên c s Báo cáo th m tra s 177/BCHĐND ế ậ ngày 07 tháng 7 năm 2017 c a Ban Kinh t Ngân sách H i đ ng nhân dân t nh, ý ki n th o lu n ủ ạ ậ ủ ế ể c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh và k t lu n c a Ch t a k h p; phê duy t Quy ho ch và ổ ứ ể ệ ch c tri n khai th c hi n Quy ho ch theo đúng quy đ nh c a pháp lu t. Tr t ả ổ ầ ậ ấ c u th t c p thi ố ỉ ộ ồ ự tr c H i đ ng nhân dân t nh th ng nh t đ tri n khai th c hi n.
ộ ồ ộ ồ ể ạ ỉ ỉ ườ ộ ồ ự ng tr c H i đ ng nhân dân t nh, các Ban H i đ ng nhân dân t nh, đ i bi u H i đ ng ự ệ ế ị ỉ 2. Th ệ nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh quy t.
ề ề ể ế ả Đi u 3. Đi u kho n chuy n ti p
ỏ ả ượ ấ ng đã đ ậ ệ ủ ươ ặ ẩ ườ ủ ụ ể ấ ng l p h s , th t c đ c p phép khai thác tr ị ướ ờ ạ ủ ế ụ ự ệ ế ế ự ề ấ c c p có th m quy n c p phép ể ờ ồ ơ c th i đi m Ngh ấ c ti p t c th c hi n cho đ n h t th i h n c a gi y phép Các m khoáng s n làm v t li u xây d ng thông th ậ khai thác ho c đã cho ch tr ượ ệ ự ế quy t này có hi u l c thi hành thì đ đã c p.ấ
ề ệ ự Đi u 4. Hi u l c thi hành
ị ộ ồ ứ ả ỉ ỳ ọ ị ệ ự ừ ế ế ố ủ ỉ ị ộ ồ ậ ệ ế ế ự ạ ả ế ố ườ ế ả ấ ượ ế Ngh quy t này đã đ c H i đ ng nhân dân t nh Qu ng Ngãi Khóa XII, K h p th 6 thông qua ế ngày 25 tháng 7 năm 2017. Ngh quy t này thay th ngày 13 tháng 7 năm 2017 và có hi u l c t ề Ngh quy t s 23/2009/NQHĐND ngày 10 tháng 12 năm 2009 c a H i đ ng nhân dân t nh v ử ụ Quy ho ch thăm dò, khai thác, ch bi n và s d ng khoáng s n làm v t li u xây d ng thông th ị ng và s n xu t xi măng đ n năm 2020 và Ngh quy t s 30/2013/NQHĐND ngày 10 tháng
ề ệ ử ổ ỏ ộ ố ộ ộ ồ ổ ỉ ủ ế ố ộ ồ ủ ỉ ị 12 năm 2013 c a H i đ ng nhân dân t nh v vi c s a đ i, b sung và bãi b m t s n i dung ủ c a Ngh quy t s 23/2009/NQHĐND ngày 10 tháng 12 năm 2009 c a H i đ ng nhân dân t nh./.
Ủ Ị CH T CH
ỳ ị Bùi Th Qu nh Vân
Ụ Ụ PH L C I
Ự Ố Ỏ Ậ Ả Ệ B NG TH NG KÊ CÁC M ĐÁ LÀM V T LI U XÂY D NG THÔNG TH ƯỜ NG
ế ố ủ ả ị ỉ (Kèm theo Ngh quy t s 28/2017/NQHĐND ngày 14/7/2017 c a HĐND t nh Qu ng Ngãi)
ọ ộ
T a đ VN2000 ụ ế Kinh tuy n tr c 108o00’ múi 3o Giai đo nạ ế đ n năm 2025
Trữ ngượ l đã thăm dò (ngàn m3)
ST T
Tài nguyên d báoự (ngàn m3) Giai đo nạ ế đ n năm 2025Giai ạ đo n 2026 2030 T aọ độ VN2 000 Kinh tuyế n tr cụ 108o0 0’ múi 3oDi nệ tích (ha)
Khu quy ho chạ (Số hi uệ trên b nả đ )ồ
X (m) Y (m)
Thăm dò (ngàn m3) Thăm dò bổ sung (ngàn m3)
Công su tấ dự ki nế khai thác (ngàn m3/nă m) 9 Công su tấ dự ki nế khai thác (ngàn m3/nă m) 11 1 2 3 4 5 6 7 8 10
Ơ Ệ I. HUY N BÌNH S N
I. HUY NỆ BÌNH S NI.Ơ HUY NỆ BÌNH S NI.Ơ HUY NỆ BÌNH S NI.Ơ HUY NỆ BÌNH S NI.Ơ HUY NỆ BÌNH S NƠ
1 5,36 810,57 0 60 0 60
Thôn Đông Bình, xã Bình Chánh (BS01)
2 6,58 2.436,28 0 150 0 200
Bình Nguyê n (BS02)
3 6,20 886,87 0 100 1.087 200
Trì Bình, xã Bình Nguyê n VỊ trí 2 (BS04) 576.730, 64 576.852, 76 576.804, 41 576.684, 84 576.552, 56 576.449, 53 576.496, 59 574.982, 28 575.209, 80 575.059, 25 575.068, 74 575.796, 00 575.623, 00 575.752, 00 575.696, 00 1.700.204, 43 1.700.096, 32 1.700.030, 18 1.699.986, 92 1.700.017, 46 1.699.941, 14 1.700.105, 22 1.699.968, 99 1.700.062, 21 1.699.703, 94 1.699.799, 30 1.698.958, 00 1.699.188, 00 1.699.245, 00 1.699.346, 00
575.465, 1.699.281,
4 7,50 5.075,88 0 150 0 250
Trì Bình, xã Bình Nguyê n Vị trí 1 (BS05)
5 9,60 814,00 0 50 0 80
Bình Đông 1, xã Bình Đông (BS07)
6 6,10 886,28 0 80 0 80
Xã Bình Đông và xã Bình Thu nậ (BS09)
7 Th 7,40 1.260,00 340 200 1.000 200
nượ g Hòa, xã Bình Đông (BS10)
00 575.661, 00 575.833, 87 575.799, 09 575.751, 13 575.768, 31 575.782, 13 575.971, 52 576.240, 19 576.198, 17 576.063, 11 575.885, 69 585.080, 30 585.406, 88 585.307, 24 585.204, 58 585.798, 72 586.103, 66 586.168, 56 585.875, 73 585.143, 75 585.445, 43 585.484, 32 585.388, 97 00 1.698.916, 00 1.699.200, 69 1.699.100, 86 1.699.115, 01 1.699.250, 73 1.699.261, 71 1.699.287, 14 1.699.086, 19 1.698.966, 25 1.698.974, 33 1.699.160, 73 1.698.899, 30 1.699.011, 11 1.699.419, 88 1.699.398, 88 1.699.113, 50 1.699.184, 31 1.698.993, 60 1.698.925, 50 1.698.484, 58 1.698.575, 94 1.698.552, 36 1.698.313, 88
585.414, 1.698.293,
8 18,30 1.900 0 200 700 200
cướ Ph Hòa, xã Bình Tr vàị xã Bình Đông (BS11)
9 11,10 5.265,00 0 200 0 300
cướ Ph Hòa 2, xã Bình Tr vàị Bình Đông (BS12)
10 2,00 175,00 225 50 400 50
ị
nượ Th g Hòa 4, xã Bình Đông V trí 1 (BS13)
11 Th 5,40 704,00 0 48 0 48
ị 90 1.698.275, 11 1.698.258, 18 1.698.362, 48 1.698.069, 00 1.698.280, 00 1.698.401, 00 1.698.655, 00 1.698.314, 00 1.698.768, 00 1.698.628, 40 1.698.297, 71 1.698.401, 21 1.698.458, 95 1.698.621, 37 1.698.688, 26 1.698.699, 36 1.698.403, 65 1.698.390, 56 1.698.270, 04 1.698.283, 23 1.698.210, 22 1.698.179, 89 1.697.893, 68 nượ g Hòa 4, xã Bình Đông V trí 2 (BS14) 71 585.388, 82 585.189, 16 585.139, 65 585.705, 00 585.885, 00 585.801, 00 585.525, 00 585.389, 00 586.095, 22 586.184, 69 585.885, 61 585.806, 80 585.742, 34 585.835, 99 585.861, 18 585.858, 65 584.857, 81 584.692, 77 584.702, 32 584.867, 36 584.879, 89 584.682, 11 584.726, 01 584.917, 1.697.963,
Đá Bàn,
12 6,94 400,00 80 60 300 60
xã Bình Trị (BS15)
13 28,00 400 50 250 50 3.000,0 0
Núi Đá B chạ 2, xã Bình An (BS18)
14 13,70 5.838,61 0 50 0 50
Núi Đá B ch,ạ xã Bình An (BS19)
15 17,53 3.199,04 0 100 0 150
Núi Dâu, xã Bình Hòa (BS27)
17,30 1.223,73 0 110 400 150
71 586.310, 00 586.310, 00 586.660, 00 586.660, 00 570.606, 00 570.879, 00 571.027, 00 571.190, 00 571.190, 00 570.606, 00 596536.6 9 568.950, 56 568.964, 29 569.421, 73 569.540, 60 588.036, 60 588.514, 25 588.236, 18 588.236, 38 588.018, 36 589.289, 54 589.367, 25 589.271, 34 11 1.697.615, 00 1.697.815, 00 1.697.815, 00 1.697.615, 00 1.696.369, 00 1.696.335, 00 1.696.261, 00 1.695.948, 00 1.695.789, 00 1.695.789, 00 1.695.718, 23 1.695.769, 60 1.695.950, 88 1.696.008, 48 1.695.952, 31 1.691.184, 21 1.691.196, 84 1.690.920, 81 1.690.779, 97 1.690.842, 36 1.690.411, 42 1.690.324, 19 1.690.040, 87 16 Hang Hùm Gò Dê, xã Bình Hòa và Bình 589.048, 1.690.122,
Thanh Đông (BS28)
17 19,00 1.041,00 0 50 0 100
Xóm An H i,ộ xã Bình Thanh Đông (BS32)
18 27,00 0 150 0 200 14.000,0 0
Ch pậ T i xãố Bình Mỹ (BS42)
19 17,26 172,60 40 5 50 10
54 589.005, 28 589.025, 49 589.578, 40 589.832, 40 590.192, 35 590.047, 03 589.856, 74 589.746, 82 569.151, 45 569.249, 12 568.977, 10 568.549, 69 568.498, 52 568.672, 00 592.298, 77 592.614, 59 592.920, 59 593.145, 89 10 1.690.181, 42 1.690.291, 09 1.688.901, 81 1.689.195, 75 1.688.860, 79 1.688.723, 40 1.688.620, 25 1.688.669, 34 1.686.295, 70 1.685.913, 97 1.685.655, 04 1.685.655, 18 1.685.716, 74 1.686.036, 00 1.685.695, 00 1.685.795, 36 1.685.724, 53 1.685.512, 00
592.362, 72 1.685.500, 19
25,90 233,10 800 10 100 20
591.992, 64 592.379, 67 592.195, 54 1.683.831, 79 1.683.665, 01 1.683.382, 89 Hóc Sai, xóm Tây, thôn Liêm Quang, xã Bình Tân Đá chẻ (BS43) 20 R ngừ Làng, thôn Nh nơ Hòa 1, xã Bình 591.678, 1.683.616,
Tân Đá chẻ (BS45)
21 9,78 88,02 40 5 40 8
49 591.339, 25 591.245, 03 591.205, 67 591.705, 11 589.573, 90 589.896, 61 589.745, 09 589.664, 42 35 1.683.237, 08 1.683.243, 17 1.683.413, 20 1.683.718, 37 1.683.990, 92 1.683.502, 91 1.683.337, 62 1.683.615, 07
589.438, 12 1.683.857, 11 Núi L ngố Sáo, thôn Diên L c,ộ xã Bình Tân Đá chẻ BS48
C ngộ 3.493,7 2 45.916,2 5 1.925, 00 1.878, 00 4.326, 87 2.466,0 0
C nộ gCộ ngC ng2ộ 67,95
Ệ Ơ Ị II. HUY N S N T NH
II. HUY NỆ S NƠ Ị T NHII. HUY NỆ S NƠ Ị T NHII. HUY NỆ S NƠ Ị T NHII. HUY NỆ S NƠ Ị T NHII. HUY NỆ S NƠ T NHỊ 8,40 1.000,0 400,00 50 500,00 100 0
22 Núi Vũng Dài, thôn Thọ B c,ắ 580.681, 80 580.773, 41 580.997, 58 1.687.822, 78 1.687.891, 43 1.687.749, 89
xã T nhị Thọ (ST02)
23 18,00 5.887,18 0 100 0 150
Hố Chu i,ố xã T nhị Thọ (ST03)
24 18,20 5.607,79 0 130 0 200
Núi Cà Ty, xã T nhị Thọ (ST04)
25 21,80 4.692,75 0 200 0 300
Thọ B c,ắ xã T nhị Thọ (ST05)
26 4,60 551,82 0 45 300 100
27 Gò Bè, 5,40 332,00 332,00 0 30 400 100
xã T nhị Phong (ST07)
581.028, 16 580.987, 15 580.754, 48 580.682, 14 580.750, 01 579.615, 00 579.323, 00 579.332, 09 579.521, 00 579.619, 41 579.602, 76 579.336, 15 579.314, 38 580.707, 86 581.030, 42 581.297, 67 580.948, 42 586.224, 00 Thế 586.501, ợ L i, xã 00 T nhị 586.434, Phong 00 (ST06) 586.178, 00 586.102, 36 586.207, 73 586.290, 24 1.687.610, 77 1.687.557, 26 1.687.661, 49 1.687.661, 49 1.687.763, 47 1.687.727, 00 1.687.654, 00 1.686.938, 00 1.686.936, 00 1.686.229, 71 1.686.869, 59 1.686.868, 49 1.686.231, 55 1.686.411, 39 1.686.412, 91 1.685.869, 01 1.685.781, 69 1.685.040, 00 1.684.861, 00 1.684.742, 00 1.684.881, 00 1.684.808, 09 1.684.782, 65 1.684.806, 44
28 25,00 0 100 0 150 10.992,6 6
Núi Đá L a,ử xã T nhị Hi pệ (ST12)
29 7,25 2.590,00 0 100 0 100
Chóp Chài, xã T nhị B cắ (ST14)
30 7,00 1.060,00 0 50 0 100
Núi Gi a,ữ xã T nhị B cắ (ST23)
31 Núi 14,00 3.120,40 0 50 0 100
Én, xã T nhị Thọ 586.355, 90 586.310, 81 586.048, 06 586.062, 37 586.101, 00 586.110, 29 586.113, 10 569.162, 31 568.852, 26 568.299, 55 568.567, 63 569.373, 72 569.102, 46 569.241, 53 569.494, 53 573.802, 26 573.989, 33 574.118, 57 574.118, 57 573.873, 17 573.874, 92 573.705, 30 578.299, 60 578.586, 49 1.684.755, 63 1.684.557, 01 1.684.598, 02 1.684.625, 21 1.684.696, 73 1.684.722, 24 1.684.742, 58 1.685.195, 50 1.685.325, 33 1.684.944, 56 1.684.655, 76 1.680.381, 85 1.680.570, 26 1.680.744, 00 1.680.598, 31 1.678.817, 27 1.678.907, 07 1.678.848, 50 1.678.677, 93 1.678.755, 47 1.678.547, 05 1.678.602, 50 1.685.082, 94 1.684.966, 53
(ST34) 578.590, 01 578.301, 20 1.684.643, 11 1.684.650, 25
32 2,00 80 10 50 10
Núi Dê, xã T nhị Th ọ Đá chẻ (ST35)
C ngộ 480,00 865,00 1.332,0 0 34.834,6 0 1.250, 00 1.410,0 0
C nộ gCộ ngC ng1ộ 31,65
53,89 431,12 160 20 250 50 33
Núi Ngang, thôn An Tây, xã Nghĩa Th ngắ Đá chẻ (TN05)
26,00 0 100 0 150 34 30.220,4 8 572.021, Ệ Ư III. HUY N T NGHĨA 38 572.391, 72 572.774, 47 572.947, 12 572.806, 76 571.853, 82 575.764, 61 575.329, 85 575.100, 37 1.672.953, 21 1.672.928, 15 1.672.547, 94 1.672.071, 09 1.671.842, 90 1.672.781, 42 1.669.714, 28 1.669.994, 02 1.669.657, 62
575.690, 67 1.669.217, 37 Núi Hòn Gai, thôn Phú Thu n,ậ xã Nghĩa Thu nậ (TN07)
35 23,40 9.474,49 0 250 0 300
Thôn An H i 2,ộ xã Nghĩa Kỳ (TN09)
579.514, 22 579.613, 10 579.300, 44 579.076, 78 579.170, 70 1.668.052, 09 1.667.560, 50 1.667.406, 29 1.667.599, 51 1.667.957, 65
36 Đ iồ 589.537, 1.666.212, 2,84 21,30 8 1,0 10 2
Ông Xe, xã Nghĩa nươ Ph g Đá chẻ (TN12)
37 4,40 0 5,3 0 5,3 67.778,9 0
Núi Máng, thôn Năng Tây, xã Nghĩa nươ Ph g (TN13) 79 589.694, 46 589.679, 36 589.551, 01 589.432, 07 589.963, 76 589.830, 07 589.740, 97 589.690, 80 589.799, 53 51 1.666.091, 60 1.666.035, 47 1.666.019, 94 1.666.146, 54 1.665.697, 50 1.665.529, 55 1.665.578, 33 1665 664,63 1.665.830, 08
C ngộ 452,42 168,00 376,30 260,00 507,30 107.473, 87
C nộ gCộ ngC ngộ 1 10,53
Ộ Ứ Ệ IV. HUY N M Đ C
7,00 0 100 0 150 IV. HUY NỆ MỘ Ứ Đ CIV. HUY NỆ MỘ Ứ Đ CIV. HUY NỆ MỘ Ứ Đ CIV. HUY NỆ MỘ Ứ Đ CIV. HUY NỆ MỘ Đ CỨ 2.592,33
586.784, 00 586.998, 00 587.078, 23 1.650.047, 00 1.650.135, 99 1.649.984, 08 38 Đèo Đ ngồ Ng ,ỗ xã Đ cứ Phú (MĐ06 ) 587.006, 1.649.766,
14,80 800 100 750 150 39 2.000,0 0
Núi L n,ớ thị tr nấ Mộ Đ cứ (MĐ07 )
40 23,02 215,24 80 10 75 15
Núi L n,ớ xã Đ cứ Lân Đá chẻ (MĐ08 )
21 586.858, 47 593.730, 00 593.920, 00 593.569, 00 593.480, 00 593.635, 00 593.523, 00 593.781, 99 594.062, 93 594.221, 47 594.294, 60 593.890, 71 29 1.649.813, 46 1.650.305, 00 1.649.964, 00 1.649.608, 00 1.649.685, 00 1.649.973, 00 1.650.204, 00 1.647.086, 29 1.647.433, 31 1.647.280, 65 1.646.847, 54 1.646.727, 69
41 30,00 40 5 75 15
B cắ Đèo Đ ngồ Ng ,ỗ xã Đ cứ Phú Đá chẻ (MĐ10 )
C ngộ 2.592,33 920,00 215,00 900,00 330,00 2.215,2 4
C nộ gCộ ngC ng7ộ 4,82
Ứ Ệ Ổ V. HUY N Đ C PH
V. HUY NỆ Đ CỨ PH V.Ổ HUY NỆ Đ CỨ PH V.Ổ HUY NỆ Đ CỨ
PH V.Ổ HUY NỆ Đ CỨ PH V.Ổ HUY NỆ Đ CỨ PHỔ
6,50 3.326,90 0 100 0 150 42
Thôn Tân Phong, xã Phổ Phong (ĐP02)
6,00 2.162,40 0 50 0 100 43
Thôn V nạ Lý, xã Phổ Phong (ĐP03)
5,00 800 100 500 100 44 1.500,0 0
Núi Dông L n,ớ thôn Hi nể Văn, xã Phổ Hòa
45 25,52 233,56 80 10 100 20
Thôn Long Th nhạ 2, xã Phổ Th nhạ Đá chẻ (ĐP24)
591.886, 00 592.089, 00 591.844, 00 591.713, 00 591.333, 52 591.295, 46 591.623, 11 591.642, 70 602.221, 46 602.376, 29 602.372, 37 602.147, 97 612.468, 79 612.835, 57 613.014, 37 613.333, 74 613.272, 95 612.956, 18 612.912, 36 612.452, 56 1.643.212, 00 1.643.107, 00 1.642.860, 00 1.643.044, 00 1.642.721, 95 1.642.896, 09 1.642.956, 22 1.642.753, 90 1.632.695, 77 1.632.683, 85 1.632.428, 87 1.632.423, 26 1.626.994, 91 1.627.070, 78 1.626.998, 29 1.626.652, 26 1.626.438, 02 1.626.651, 97 1.626.691, 22 1.626.853, 13
46 Thôn 613.578, 1.626.726, 19,67 177,03 80 10 75 15
Long Th nhạ 1, xã Phổ Th nhạ Đá chẻ (ĐP25)
47 3,59 546,41 0 50 100 50
Đèo Bình Đê, xã Phổ Châu (ĐP33)
48 3,90 713,26 0 20 0 50 34 613.799, 34 614.027, 61 614.149, 73 613.957, 44 613.962, 57 613.809, 01 613.577, 75 613.904, 52 613.758, 47 613.741, 79 613.662, 24 613.822, 09 613.877, 42 613.989, 83 613.905, 07 613.993, 63 614.195, 66 33 1.626.960, 35 1.627.084, 15 1.626.981, 26 1.626.813, 75 1.626.560, 76 1.626.407, 76 1.626.509, 20 1.614.397, 24 1.614.511, 10 1.614.567, 65 1.614.556, 79 1.614.226, 08 1.614.226, 08 1.614.311, 06 1.614.445, 40 1.614.537, 79 1.614.333, 23
614.107, 04 1.614.233, 73
12,00 1.487,00 0 50 0 100
Khu v cự đèo Bình Đê, thôn Vĩnh Tuy, xã Phổ Châu (ĐP34) 49 Phía Đông Đèo Bình Đê, xã Phổ Châu (ĐP35) 614.207, 24 614.071, 89 614.243, 73 614.536, 77 1.614.320, 23 1.614.164, 05 1.613.989, 79 1.614.013, 73
3,80 381,97 0 30 100 50 50
Núi Dâu, xã Phổ Khánh (ĐP36)
30,00 2.800 0 250 450 250 51
Nho Lâm, xã Phổ Hòa (ĐP37)
614.595, 14 609.520, 00 609.584, 00 609.427, 00 609.363, 00 604.262, 74 604.493, 37 604.692, 22 604.858, 46 604.695, 06 604.515, 11 604.336, 90 604.341, 35 1.614.235, 55 1.632.330, 00 1.632.257, 00 1.632.123, 00 1.632.196, 00 1.635.067, 96 1.635.169, 04 1.634.955, 72 1.634.486, 96 1.634.293, 79 1.634.365, 39 1.634.606, 99 1.634.872, 03
52 2,00 8 1 8 1
53 2,00 8 1 8 1
Thôn La Vân, xã Phổ Th nhạ (Đá ch )ẻ (ĐP08) Thôn Trung Liêm, xã Phổ Phong (Đá ch )ẻ (ĐP09)
C ngộ 976,00 672,00 887,00 1.910,5 9 11.417,9 4 1.341, 00
C nộ gCộ ngC ng1ộ 19,98
Ệ VI. HUY N NGHĨA HÀNH VI.
HUY NỆ NGHĨA HÀNHV I. HUY NỆ NGHĨA HÀNHV I. HUY NỆ NGHĨA HÀNHV I. HUY NỆ NGHĨA HÀNHV I. HUY NỆ NGHĨA HÀNH
54 14,10 400 50 250 50 3.200,0 0
An Tân, xã Hành Dũng (NH01 )
55 12,50 400 50 250 50 3.000,0 0
Bàn c , xãờ Hành Minh (NH02 )
56 25,00 7.657,30 0 50 0 100
Thu nậ Hòa, xã Hành Th nhị (NH15 )
74,12 444,72 80 10 100 20
578.375, 00 578.075, 00 578.192, 83 578.656, 92 582.550, 00 582.550, 00 583.050, 00 583.050, 00 586.704, 16 586.515, 02 586.358, 38 586.926, 39 587.420, 57 Thôn 26 Xuân M , xãỹ 588.105, Hành 21 1.668.000, 00 1.668.000, 00 1.667.596, 02 1.667.746, 11 1.660.775, 00 1.661.025, 00 1.661.025, 00 1.660.775, 00 1.656.801, 04 1.656.776, 21 1.656.438, 42 1.656.477, 29 1.655.641, 98 1.655.317, 75
1.654.818, 17 1.654.861, 79 1.655.309, 64 587.884, 68 586.830, ị 56 Th nh Đá chẻ 586.887, (NH16 30 )
C ngộ 7.657,30 880,00 160,00 600,00 220,00 6.644,7 2
C nộ gCộ ngC ng1ộ 25,72
Ơ Ệ VII. HUY N BA T
VII. HUY NỆ BA T VII.Ơ HUY NỆ BA T VII.Ơ HUY NỆ BA T VII.Ơ HUY NỆ BA T VII.Ơ HUY NỆ BA TƠ
58 18,92 168,38 80 10 75 15
Thôn H ngươ Chiên, xã Ba Liên Đá chẻ (BT01)
59 2,00 1.068,24 0 50 0 50
Hóc Kè, xã Ba Đ ngộ (BT02)
32,70 294,30 80 10 100 20 588.191, 00 588.298, 00 588.295, 01 588.076, 00 588.055, 00 584.888, 00 584.942, 00 585.098, 00 584.960, 00 584.046, 83 1.640.994, 00 1.640.979, 00 1.640.953, 99 1.640.806, 00 1.640.867, 01 1.640.956, 00 1.641.067, 00 1.640.944, 00 1.640.842, 00 1.631.744, 33 60 Núi Mang Briu, 584.421, 1.631.372,
xã Ba Cung Đá chẻ (BT20)
61 20,98 188,82 80 10 100 20
Thôn Kon Dóc, xã Ba Trang Đá chẻ (BT25) 21 584.480, 73 584.075, 17 583.734, 93 583.669, 39 593.750, 00 593.848, 00 593.808, 00 593.701, 00 21 1.631.165, 20 1.631.086, 04 1.631.327, 14 1.631.598, 48 1.629.595, 00 1.629.575, 01 1.629.379, 00 1.629.399, 00
C ngộ 651,50 1.068,24 240,00 80,00 275,00 105,00
C nộ gCộ ngC ng7ộ 4,60
Ồ Ệ VIII. HUY N TRÀ B NG
VIII. HUY NỆ TRÀ B NGVỒ III. HUY NỆ TRÀ B NGVỒ III. HUY NỆ TRÀ B NGVỒ III. HUY NỆ TRÀ B NGVỒ III. HUY NỆ TRÀ B NGỒ 342,08 1,50 0 25 0 25
552.444, 63 552.546, 22 1.688.446, 14 1.688.535, 04 62 Thôn 3, xã Trà Th yủ (TB06) 552.431, 1.688.613,
63 30,00 1.000,00 0 50 0 50
Núi Tre, xã Trà S nơ (TB17)
64 20,00 4.145,20 0 50 0 50
Núi Vàng Nh ,ỡ xã Trà S nơ (TB18)
93 552.364, 20 560.109, 56 560.732, 41 560.642, 28 560.073, 32 561.352, 04 561.563, 53 561.508, 05 560.967, 29 35 1.688.515, 99 1.686.403, 05 1.686.430, 26 1.685.878, 20 1.685.921, 39 1.685.714, 04 1.685.515, 29 1.685.051, 55 1.685.487, 27
C ngộ 0 5.487 0 125 0 125
C nộ gCộ ngC ng5ộ 2
Ệ Ơ IX. HUY N S N HÀ
25,60 0 50 0 100 IX. HUY NỆ S NƠ HÀIX. HUY NỆ S NƠ HÀIX. HUY NỆ S NƠ HÀIX. HUY NỆ S NƠ HÀIX. HUY NỆ S NƠ HÀ 10.049,7 4
65 S nơ Trung, xã S nơ Trung (SH18)
554.718, 00 554.854, 00 555.513, 00 1.659.768, 00 1.660.109, 00 1.660.118, 00
555.517, 1.659.818,
00 555.119, 00 00 1.659.733, 00
C ngộ 0,00 0,00 50,00 0,00 100,00 10.049,7 4
C nộ gCộ ngC ng2ộ 5,60
Ệ Ơ X. HUY N S N TÂY
X. HUY NỆ S NƠ TÂYX. HUY NỆ S NƠ TÂYX. HUY NỆ S NƠ TÂYX. HUY NỆ S NƠ TÂYX. HUY NỆ S NƠ TÂY
66 9,70 5.387,73 0 50 0 100
Ka Lin thôn Huy Măng, xã S nơ Dung (STA0 6) 535.820, 76 535.952, 73 535.622, 21 535.464, 75 1.659.909, 22 1.660.081, 55 1.660.240, 41 1.659.915, 67
C ngộ 0,00 5.387,73 0,00 50,00 0,00 100,00
C nộ gCộ ngC ng9ộ ,70
67 1,94 295 0 25 150 50
Trà Dinh, xã Trà Lãnh (TR02)
1.678.390, 07 1.678.790, 03 1.678.793, 03 1.678.394, 08
543.070, 06 543.065, 06 543.314, 04 543.320, 04 C ngộ C nộ 0,00 295,23 0,00 25,00 150,00 50,00
ộ ổ T ng c ng 16.700, 19 232.180, 49 5.589, 00 4.496, 30 9.102, 87 6.300,3 0
gCộ ngC ng1ộ ,94 T nổ g c ngộ T nổ g c ngộ T nổ g c ngộ 993,9 9
Ụ Ụ PH L C II
Ả Ố ƯỜ Ự Ỏ Ậ Ệ NG (CÁT B NG TH NG KÊ CÁC M CÁT LÀM V T LI U XÂY D NG THÔNG TH Ỏ ế ố ủ ả ỉ ị S I LÒNG SÔNG) (Kèm theo Ngh quy t s 28/2017/NQHĐND ngày 14/7/2017 c a HĐND t nh Qu ng Ngãi)
T a đ VN2000Kinh
ọ ộ ụ ế tuy n tr c 108 o00’ múi 3o STT Khu quy ho chạ Tài nguyên d báoự (ngàn m3) ệ Di n tích (ha)
T a đọ ộ VN2000 Kinh tuy nế tr cụ 108o00’ múi 3oSố ệ hi u trên b n đả ồ
1 2 X (m) 3 Y (m) 4 5 6 7
I. HUY N BÌNH S N
1 BS21 1,42 21,30 Ơ Ệ Thôn An Châu, xã Bình Th iớ
2 BS22 1,20 18,00 Tân An, thôn ộ Phú L c, xã Bình Trung
3 1,90 28,50 Thôn Nam Thu n, xã Bình ậ Ch ngươ
580.942,65 1.694.936,94 581.000,53 1.694.951,00 581.052,62 1.694.698,81 581.003,84 1.694.686,41 581.778,73 1.694.238,29 581.809,06 1.694.184,08 581.759,00 1.694.001,00 581.706,55 1.694.003,25 581.691,43 1.694.080,75 581.739,92 1.694.101,28 578.375,00 1.690.835,00 BS35 578.336,00 1.690.916,00 578.501,00 1.691.007,00 578.636,00 1.691.053,00
2,64 40,00 4 BS36 Thôn Tây ậ Thu n, xã Bình Trung
ự
1,53 22,95 5 BS37 Khu v c trên Xi Phông, xã Bình ngươ Ch
Thôn Tân ướ 1,94 14,40 6 Ph BS38 c, xã Bình Minh
ọ
12,96 194,40 7 BS39 Thôn Ng c Trì, xã Bình ngươ Ch
BS40 8 9,20 138,00 ạ Thôn Th ch An, xã Bình Mỹ
BS41 9 Xã Bình Mỹ 11,00 165,00
7,10 142,00 10 Xã Bình Minh ị V trí 1
578.550,00 1.690.990,00 578.550,00 1.690.951,00 578.043,48 1.690.724,74 578.022,12 1.690.654,99 577.894,05 1.690.486,33 577.783,61 1.690.444,17 577.774,74 1.690.487,05 577.807,75 1.690.551,99 577.923,72 1.690.654,69 575.997,57 1.688.815,71 575.973,77 1.688.855,39 576.053,12 1.688.931,58 576.181,05 1.688.992,20 576.210,24 1.688.931,90 576.102,32 1.688.883,01 575.640,24 1.688.601,85 575.395,29 1.688.501,60 575.406,36 1.688.600,01 575.638,92 1.688.671,13 573.744,24 1.689.126,21 574.300,10 1.689.177,36 574.395,86 1.689.125,34 574.580,00 1.688.893,01 574.803,00 1.688.666,00 574.751,00 1.688.617,99 574.531,01 1.688.841,00 574.115,60 1.689.096,52 573.699,57 1.688.985,70 572.248,00 1.688.484,85 572.279,64 1.688.585,08 572.439,86 1.688.708,61 572.577,52 1.688.761,26 572.980,22 1.688.819,30 573.062,62 1.688.760,22 572.769,44 1.688.657,22 572.309,63 1.688.531,29 569.591,28 1.688.004,58 569.904,64 1.688.102,79 570.570,32 1.688.213,48 570.766,75 1.688.126,18 569.553,98 1.687.945,25 568.495,58 1.688.002,88 BS55 568.918,90 1.687.862,32 569.195,06 1.687.878,85 569.327,81 1.687.932,86 569.254,54 1.687.831,53 568.849,21 1.687.781,65
11 BS56 6,60 132,00 ị Xã Bình Minh V trí 2
568.632,51 1.687.826,85 568.472,44 1.687.933,43 570.746,77 1.688.211,81 571.257,43 1.688.301,09 571.623,46 1.688.304,66 571.619,89 1.688.226,09 571.271,71 1.688.231,45 570.962,82 1.688.138,60
C ngộ 57,49 916,55 C ngCộ ộ ngC ngộ
Ệ Ơ Ị II. HUY N S N T NH
12 ST30 37,34 746,80 ị Thôn Diên Niên, ơ xã T nh S n
13 ST31 22,30 446,00 Thôn Ngân Giang, xã T nhị Hà
14 ST32 64,95 1.299,00 Thôn Minh Khánh, xã T nhị Minh
15 ST33 36,38 727,60 ị ngườ Thôn Tr Xuân và Thọ ộ L c, xã T nh Hà
16 ST36 14,4 288,00 Thôn Minh Thành, xã T nhị Minh
ộ 17 ST37 33,81 676,2 cướ Thôn Ph ị L c, xã T nh S nơ
573.915,92 1.676.028,96 574.342,38 1.676.295,50 574.739,23 1.676.378,42 575.073,89 1.676.209,61 574.158,76 1.675.706,15 579.024,62 1.675.481,06 579.574,73 1.675.545,61 580.185,66 1.675.432,40 580.340,00 1.675.405,00 580.358,56 1.675.191,10 570.712,25 1.675.012,59 571.618,22 1.674.451,15 572.319,61 1.674.382,23 573.080,68 1.675.281,64 573.195,53 1.675.268,14 572.550,64 1.674.362,71 572.140,64 1.674.147,95 571.600,49 1.674.173,98 571.161,10 1.674.338,49 570.818,24 1.674.653,87 582.175,78 1.674.037,32 582.803,90 1.673.866,38 582.878,63 1.673.614,31 582.605,30 1.673.419,07 582.214,82 1.673.477,64 581.987,05 1.673.913,67 573.492,41 1.675.640,98 573.871,48 1.676.008,22 574.114,34 1.675.688,38 573.578,30 1.675.460,34 577.279,51 1.675.947,82 577.888,37 1.675.881,31 578.527,07 1.675.593,60 578.538,92 1.675.362,60 577.921,03 1.675.514,37 577.249,49 1.675.832,98
C ngộ 209,18 4183,60 C ngCộ ộ ngC ngộ
18 TP13 111,10 2.777,50
ả Ố III. THÀNH PH QU NG NGÃI ngườ Bãi cát ph ồ Lê H ng Phong ầ ườ và ph ng Tr n Phú, thành phố Qu ng Ngãi
ổ 19 TP14 5,02 125,5 ườ ng T 6, ph ồ Lê H ng Phong
20 TP15 52,14 1.303,50 ả Thôn Liên Hi pệ 1, thành phố Qu ng Ngãi
ườ
21 TP16 13,15 263,00
Ph ng Nghĩa Chánh, thành ả ố ph Qu ng Ngãi
ố 22 TP17 34,52 863,00 ị T nh An, thành ả ph Qu ng ị Ngãi V trí 2
23 TP18 75,60 1.890,00
ả Bãi cát thôn 6, xã Nghĩa Dũng, thành phố Qu ng Ngãi
Bãi cát thôn ế 24 TP19 5,90 147,50
Thanh Khi t, xã Nghĩa Hà, thành ả ố ph Qu ng Ngãi
Ả 583.727,15 1.673.892,16 584.340,76 1.674.451,78 584.954,37 1.674.657,95 585.753,82 1.674.397,11 585.724,67 1.674.058,95 584.797,29 1.673.975,62 583.781,15 1.673.538,73 586.228,78 1.673.955,00 586.086,31 1.674.008,92 586.051,02 1.674.302,16 586.109,23 1.674.271,03 586.295,75 1.674.161,44 586.597,44 1.674.418,19 587.224,06 1.674.406,11 587.380,40 1.673.987,49 587.640,97 1.673.707,10 587.532,82 1.673.605,81 586.556,21 1.673.928,03 587.516,81 1.673.494,00 588.230,47 1.673.028,00 588.146,25 1.672.941,00 587.785,00 1.673.070,00 587.505,00 1.673.350,00 588.515,74 1.673.380,04 589.036,03 1.673.712,41 589.508,38 1.674.263,55 589.676,10 1.674.228,84 589.032,60 1.673.304,50 588.645,83 1.673.143,46 590.780,58 1.675.011,58 592.025,30 1.675.196,39 592.338,72 1.674.732,17 591.976,39 1.674.606,90 591.663,36 1.674.811,56 591.379,63 1.674.725,36 591.038,97 1.674.404,15 590.628,81 1.674.303,56 592.290,96 1.674.318,39 592.413,36 1.674.396,83 592.623,75 1.674.405,25 592.774,44 1.674.323,43 592.731,88 1.674.223,01 592.644,99 1.674.208,56 592.499,32 1.674.254,51
25 TP20 3,32 83,00 ị Thôn An L c,ộ xã T nh Long
26 TP21 2,78 69,5 ị Thôn An Đ o,ạ xã T nh Long
27 TP22 25,39 304,68
ả Bãi cát thôn Cổ ắ Lũy B c, xã Nghĩa Phú, thành phố Qu ng Ngãi
592.461,00 1.675.477,00 592.639,00 1.675.554,00 592.748,00 1.675.546,00 592.732,00 1.675.452,00 592.589,00 1.675.346,00 593.228,00 1.675.339,00 593.505,53 1.675.369,82 593.520,84 1.675.246,16 593.329,00 1.675.221,00 593.482,71 1.674.182,74 593.771,67 1.674.465,27 594.448,14 1.674.479,27 594.533,17 1.674.339,56 594.346,57 1.674.267,36 594.031,41 1.674.180,00 593.697,00 1.674.117,00
C ngộ 328,92 7.827,18 C ngCộ ộ ngC ngộ
Ệ Ư IV. HUY N T NGHĨA
28 TN01 34,48 689,60 Thôn 1, xã Nghĩa Lâm
29 TN02 65,31 1.240,00 Thôn 6, xã Nghĩa Lâm
30 TN03 24,43 488,60 Thôn An Tráng, xã Nghĩa Th ngắ
31 TN04 28,50 570,00 ự Khu v c Nghĩa ỳ K Nghĩa Thu nậ
TN15 16,97 268,25 ế 32 Thôn Th Bình, xã Nghĩa Hi pệ
566.263,67 1.675.750,01 566.440,06 1.675.703,10 566.241,89 1.675.314,98 566.009,02 1.674.306,65 565.873,01 1.674.332,56 565.745,24 1.674.713,11 569.260,65 1.676.577,18 569.571,12 1.676.229,29 570.376,97 1.675.172,27 570.579,32 1.674.807,41 570.526,16 1.674.733,16 569.891,22 1.675.045,19 569.587,10 1.675.521,13 575.339,02 1.675.976,32 576.309,08 1.676.026,17 576.184,71 1.675.648,07 575.199,66 1.675.871,95 578.436,63 1.675.153,18 578.874,62 1.675.266,72 579.501,44 1.675.209,90 579.811,06 1.675.134,13 579.709,09 1.675.009,70 579.195,58 1.674.945,88 578.829,31 1.674.983,89 595.330,92 1.666.645,72 595.398,59 1.666.623,81 595.536,24 1.666.499,43 595.573,64 1.666.331,78
33 TN16 14,90 298,00 Thôn Đông M ,ỹ xã Nghĩa Hi pệ
34 TN17 7,18 179,50 ệ
ạ ỹ TDP V n M , ị ấ Th tr n Sông ư ệ V , huy n T Nghĩa
ỹ 35 TN18 22,79 455,80 Thôn M Hoà, xã Nghĩa Mỹ
36 TN19 34,83 696,6 Xã Nghĩa Thu nậ
595.477,32 1.666.054,46 595.176,58 1.665.882,53 594.956,40 1.665.896,16 595.305,32 1.666.211,74 595.368,42 1.666.365,83 594.129,58 1.665.241,53 594.162,93 1.665.206,12 594.166,74 1.665.086,63 594.079,14 1.664.815,92 593.627,78 1.664.281,61 593.445,28 1.664.176,43 593.278,89 1.664.224,71 593.458,16 1.664.267,89 593.759,12 1.664.553,46 593.889,39 1.664.863,33 591.586,00 1.663.973,89 591.763,99 1.664.119,14 592.193,32 1.664.283,32 592.271,69 1.664.212,96 591.816,05 1.664.040,09 591.628,48 1.663.838,50 591.132,37 1.662.837,90 591.250,90 1.662.832,63 591.389,42 1.662.395,66 591.385,76 1.662.024,75 591.236,70 1.661.637,24 591.079,88 1.661.500,86 590.775,93 1.661.347,15 590.739,92 1.661.407,62 591.064,08 1.661.544,53 591.204,26 1.661.865,68 591.223,66 1.662.197,22 591.125,53 1.662.621,83 576.358,84 1.676.036,12 577.623,19 1.675.511,15 577.561,77 1.675.429,28 576.229,49 1.675.628,17
C ngộ 249,39 4.886,35 C ngCộ ộ ngC ngộ
Ộ Ứ Ệ V. HUY N M Đ C
37 MĐ01 20,00 400,00 Bãi cát thôn Mỹ Khánh, xã Đ cứ Th ngắ
594.364,08 1.665.421,36 594.602,17 1.665.792,43 595.099,67 1.665.848,26 595.165,35 1.665.746,45 594.771,28 1.665.528,08 594.451,11 1.665.248,95
38 Bãi cát thôn 3 và 591.614,52 1.663.827,03 MĐ02 21,30 472,16
thôn 4, xã Đ cứ Nhu nậ
39 MĐ03 11,00 220,00 Bãi cát thôn An Long, xã Đ cứ Hi pệ
ậ 40 MĐ04 16,62 332,40 ứ ệ Bãi cát thôn Nghĩa L p, xã Đ c Hi p
591.816,05 1.664.040,09 592.211,70 1.664.184,51 592.385,86 1.664.157,58 592.845,48 1.664.123,48 593.305,10 1.663.994,20 593.003,48 1.663.976,25 592.524,10 1.664.051,66 592.116,55 1.663.992,41 591.615,00 1.663.724,00 591.090,31 1.661.493,26 591.173,90 1.661.420,39 591.123,06 1.661.323,32 590.976,91 1.661.201,73 590.552,65 1.661.072,93 590.494,14 1.661.139,26 590.903,58 1.661.399,51 589.827,41 1.660.901,63 590.164,94 1.661.068,60 590.220,60 1.661.038,08 589.881,27 1.660.786,72 589.841,22 1.660.554,74 589.954,88 1.660.294,78 590.073,38 1.660.145,77 590.035,67 1.660.086,52 589.798,68 1.660.215,78 589.633,63 1.660.531,40
C ngộ 68,92 1.424,56 C ngCộ ộ ngC ngộ
Ứ VI. HUY N Đ C PH
41 ĐP04 1,30 19,50 Ệ Thôn Trung Liêm, xã Phổ Phong
42 ĐP05 4,90 73,50 Thôn Tân Phong, xã Phổ Phong
43 ĐP11 1,20 18,00 Thôn Thanh Bình, xã Phổ Thu nậ
7,08 106,20 44 Thôn Du Quang, ổ xã Ph Quang
Ổ 589.729,96 1.641.836,28 589.517,83 1.641.819,54 589.528,25 1.641.753,29 589.740,40 1.641.775,62 594.752,73 1.642.039,03 595.278,60 1.642.492,39 595.331,50 1.642.451,00 594.898,98 1.642.051,05 598.756,82 1.640.788,88 598.779,96 1.640.774,33 598.670,83 1.640.650,63 598.513,39 1.640.675,77 598.520,01 1.640.707,52 598.628,49 1.640.692,31 604.343,00 1.641.696,00 ĐP13 604.401,00 1.641.750,00 604.590,00 1.641.601,00 604.743,00 1.641.349,00
604.878,00 1.641.062,00 604.798,00 1.641.045,00 604.621,00 1.641.375,00 604.510,00 1.641.567,00
C ngộ 14,48 217,20 ộ C ngCộ ngC ngộ
45 NH04 3,98 59,70 Thôn Đ ngồ Vinh, xã Hành Nhân
46 NH11 7,84 88,80 Bãi cát thôn ậ Thu n Hoà, xã cướ Hành Ph
47 NH14 4,67 70,05 Thôn Xuân Đình, xã Hành Th nhị
48 NH20 3,41 51,15 ạ Thôn V n Xuân 2, xã Hành Thi nệ
49 NH22 2,56 38,40 Thôn Tân Phú, xã Hành Tín Tây
ươ 50 NH23 3,85 57,75 Thôn Phú Kh ng, xã Hành Tín Tây
51 NH24 4,90 73,50 ộ ơ Thôn Nh n L c 1, xã Hành Tín Đông 579.036,23 1.661.163,55 579.064,51 1.661.121,77 578.966,04 1.660.965,57 578.641,42 1.660.798,54 578.485,46 1.660.842,03 578.502,03 1.660.905,92 578.743,78 1.660.902,32 578.934,86 1.660.999,56 590.686,09 1.661.446,73 590.762,43 1.661.337,37 590.582,67 1.661.223,06 590.244,25 1.661.175,45 590.211,48 1.661.284,64 587.822,14 1.657.935,66 587.585,73 1.657.775,12 587.364,97 1.657.722,78 587.339,30 1.657.818,26 587.751,05 1.658.014,36 582.726,69 1.653.177,10 582.638,58 1.653.150,29 582.499,50 1.653.350,61 582.486,56 1.653.610,29 582.594,10 1.653.603,90 582.595,37 1.653.386,02 582.653,65 1.653.315,00 583.302,61 1.651.962,12 583.355,35 1.651.969,15 583.333,88 1.651.762,36 583.227,07 1.651.510,18 583.172,82 1.651.514,15 583.295,61 1.651.832,13 582.836,69 1.647.971,00 582.907,01 1.647.964,14 583.168,86 1.647.828,50 583.051,19 1.647.687,44 584.075,49 1.647.002,56 584.285,80 1.646.777,82 584.229,29 1.646.671,63 583.902,92 1.646.969,69
C ngộ C ngCộ ộ 31,21 439,35
ngC ngộ
52 BT03 11,12 222,40 Bãi cát thôn ắ B c Lân, xã Ba Đ ngộ
53 BT04 13,16 263,20 Bãi cát thôn Tân Long Trung, xã Ba Đ ngộ
54 Xã Ba Thành BT05 1,52 15,20
55 BT07 3,59 35,90 Thôn Làng Teng, xã Ba Thành
56 BT08 3,92 39,20 Xã Ba Cung (vị trí 1)
57 BT10 4,01 4,00 Xã Ba Cung (vị trí 2)
58 BT14 8,10 162,00 ướ Thôn N c Ui, xã Ba Vì, huy nệ Ba Tơ 582.067,57 1.640.765,49 582.517,79 1.640.747,43 582.796,52 1.640.567,85 582.818,17 1.640.195,63 582.587,02 1.640.604,67 582.198,09 1.640.672,59 582.062,96 1.640.558,02 582.954,33 1.640.277,52 583.229,52 1.640.034,94 583.335,86 1.640.138,98 583.309,48 1.640.384,90 583.372,12 1.640.688,45 583.441,51 1.640.679,12 583.426,64 1.640.065,80 583.267,56 1.639.876,40 582.920,43 1.640.128,27 579.660,00 1.639.276,00 579.805,00 1.639.192,00 579.759,00 1.639.115,00 579.605,00 1.639.210,00 579.416,00 1.638.440,00 579.512,00 1.638.434,00 579.509,00 1.638.265,00 579.387,00 1.638.106,00 579.287,00 1.638.126,00 579.400,00 1.638.288,00 579.401,00 1.635.659,00 579.500,00 1.635.636,00 579.391,00 1.635.477,00 579.352,00 1.635.269,00 579.256,00 1.635.276,00 579.292,00 1.635.491,00 579.271,00 1.634.643,00 579.407,00 1.634.561,00 579.439,00 1.634.489,00 579.398,00 1.634.436,00 579.319,00 1.634.384,00 579.205,00 1.634.321,00 579.171,00 1.634.378,00 579.258,00 1.634.501,00 559.300,00 1.628.394,00 559.494,00 1.628.480,00 559.508,00 1.628.442,00 559.325,00 1.628.363,00
C ngộ C ngCộ ộ 45,42 741,90
ngC ngộ
Ệ IX. HUY N MINH LONG
59 Xã Thanh An ML11 1,00 10,00
574.606,00 1.651.052,00 574.670,00 1.651.031,00 574.636,00 1.650.885,00 574.577,00 1.650.885,00
C ngộ 1,00 10,00 C ngCộ ộ ngC ngộ
Ồ Ệ X. HUY N TRÀ B NG
ị 60 TB09 2,14 21,40 Thôn Trung, xã ơ Trà S n (V trí 2)
ị 61 TB10 1,28 12,80 Thôn Trung, xã ơ Trà S n (V trí 1)
62 TB12 1,77 17,70 ị TT Trà Xuân (V trí 1)
63 TB13 7,40 74,00 ị TT Trà Xuân (V trí 2)
64 TB14 3,20 32,00 ị TT Trà Xuân (V trí 3)
65 TB15 13,24 132,40 Thôn Phú Hòa, xã Trà Phú (Vị trí 1)
TB16 1,69 16,90
66 Thôn Phú Hòa, xã Trà Phú (Vị trí 2)
552.636,79 1.687.870,53 552.662,41 1.687.927,16 552.807,92 1.687.890,78 552.945,17 1.687.897,39 552.950,13 1.687.829,61 552.819,09 1.687.811,68 553.331,26 1.687.701,04 553.394,92 1.687.703,52 553.399,88 1.687.602,66 553.463,55 1.687.530,73 553.437,91 1.687.496,01 553.346,97 1.687.562,15 555.323,13 1.688.124,60 555.368,58 1.688.143,74 555.503,72 1.687.974,50 555.459,47 1.687.939,81 555.344,66 1.688.006,20 556.559,74 1.687.858,80 556.627,78 1.687.883,99 556.854,08 1.687.824,07 557.017,78 1.687.743,04 556.991,32 1.687.695,10 556.756,52 1.687.759,58 555.630,45 1.687.877,81 555.678,41 1.687.968,76 556.103,37 1.688.021,67 556.339,82 1.687.839,78 556.305,10 1.687.810,02 555.913,21 1.687.887,73 559.272,99 1.687.328,15 559.377,16 1.687.572,87 559.603,70 1.687.708,47 559.785,59 1.687.756,42 559.880,38 1.687.663,02 559.884,80 1.687.531,53 559.981,53 1.687.441,41 560.012,95 1.687.500,12 560.115,47 1.687.445,96 560.212,11 1.687.471,25
67 TB19 4,50 45,00 Thôn Phú Long, xã Trà Phú
68 TB22 6,76 67,60 Thôn Bình Thanh, xã Trà Bình
69 TB23 4,50 45,00 Thôn Bình Trung, xã Trà Bình
70 TB24 4,00 40,00 Thôn Bình Đông, xã Trà ị Bình (V trí 2)
71 TB25 3,42 34,20 ngườ Thôn tr Giang, xã Trà Tân
560.215,52 1.687.410,82 560.081,57 1.687.364,57 561.577,62 1.687.454,68 561.730,82 1.687.377,40 561.976,42 1.687.314,65 561.825,13 1.687.253,03 561.446,90 1.687.340,42 563.673,09 1.687.588,17 563.697,58 1.687.661,06 563.937,66 1.687.675,81 564.236,94 1.687.634,46 564.317,97 1.687.515,41 563.977,34 1.687.538,56 565.270,42 1.687.805,61 565.463,89 1.687.676,64 565.771,44 1.687.622,07 565.733,41 1.687.549,31 565.463,88 1.687.574,11 565.336,56 1.687.640,26 567.063,69 1.687.765,93 567.076,09 1.687.837,44 567.316,69 1.687.816,77 567.606,89 1.687.748,98 567.601,93 1.687.709,29 567.344,80 1.687.719,21 563.314,64 1.678.781,40 563.427,09 1.678.928,57 563.557,72 1.679.001,33 563.616,00 1.678.924,89 563.401,63 1.678.736,98
C ngộ 53,90 539,00 ộ C ngCộ ngC ngộ
ố
72 SH02 1,30 13,00 Su i Toong, ắ thôn Hà B c, xã ạ S n Hơ
73 SH03 1,20 12,00 ạ Thôn Hà B c,ắ xã S n Hơ
SH04 19,21 96,00 ơ ậ 74 Xóm C n S n, ơ xã S n Nham
560.305,00 1.670.358,00 560.524,00 1.670.378,99 560.551,00 1.670.333,00 560.276,00 1.670.298,00 561.037,78 1.670.389,68 561.114,11 1.670.335,34 561.214,71 1.670.318,16 561.189,03 1.670.262,76 561.093,58 1.670.274,61 561.004,28 1.670.342,21 565.911,49 1.669.500,69 566.680,07 1.669.355,18 566.652,29 1.669.128,96 566.174,74 1.669.151,46
ậ SH05 4,22 42,20 75 ơ Xóm V y, xã S n Thành
SH06 6,70 67,00 76 Bãi Ru ngộ ơ ề Vi n, xã S n Thành
SH08 2,98 29,80 77 ướ Bãi N c Tang, ơ xã S n Bao
ươ Bãi Tà L ng, SH09 7,10 71,00 78 ơ xã S n Bao
SH10 8,10 81,00 79 ướ Bãi N c Tua, ơ xã S n Bao
SH11 9,60 96,00 80 Cát CS6, xã S nơ Bao
SH12 15,06 150,60 81 ượ Cát Gò Rin, thôn Gò Răng, ơ xã S n Th ng
82 SH13 9,85 98,50 ầ C u Sông Rin, TT Di Lăng
565.894,29 1.669.356,50 558.934,00 1.668.866,00 559.030,00 1.668.724,00 558.778,00 1.668.612,00 558.705,00 1.668.736,00 559.491,59 1.668.515,87 559.802,46 1.668.519,25 560.047,19 1.668.492,47 560.125,97 1.668.371,39 559.762,77 1.668.406,86 559.488,29 1.668.410,01 544.933,00 1.664.587,00 545.025,00 1.664.552,00 544.894,00 1.664.225,00 544.820,00 1.664.179,00 545.149,00 1.663.747,00 545.507,00 1.663.699,00 545.993,00 1.663.788,00 546.199,00 1.663.854,00 546.177,00 1.663.775,00 545.637,00 1.663.627,00 545.226,00 1.663.673,00 546.334,00 1.663.183,00 546.384,00 1.663.139,00 546.009,00 1.662.403,00 545.956,00 1.662.609,00 546.143,00 1.662.004,00 546.978,00 1.662.027,00 546.977,00 1.661.880,00 546.429,00 1.661.915,00 546.115,00 1.661.906,00 547.855,27 1.661.793,48 547.886,69 1.661.908,81 548.279,75 1.661.787,71 548.723,37 1.661.727,33 548.772,52 1.661.589,24 548.430,00 1.661.543,00 550.377,40 1.663.037,13 550.420,10 1.663.071,76 550.635,08 1.662.916,62 550.747,51 1.662.956,01 550.964,12 1.662.857,62 551.415,54 1.662.679,04 551.395,70 1.662.612,07 550.802,07 1.662.828,69 550.699,55 1.662.789,00 550.501,93 1.662.887,23
83 SH14 4,78 47,80 ỏ M cát thôn Gia Ri, xã S nơ Trung
ố 84 SH15 14,17 141,70 ơ Xóm Su i, xã S n Trung
85 SH16 14,36 143,60 ơ Làng Đèo, xã S n Trung
86 SH17 1,40 14,00 ơ ọ Xóm V t Lít, xã S n Trung
87 SH20 33,74 337,40 ơ Cát S n Giang, ơ xã S n Cao
88 SH21 1,15 11,50 Xóm Cà Rành, ả ơ xã S n H i
89 SH22 3,82 38,20 ơ Xóm Làng Rao, ủ xã S n Th y
90 Xóm Làng Rút, SH23 1,89 18,90 ỳ xã S n Kơ
551.528,77 1.662.124,70 551.590,07 1.662.121,47 551.567,48 1.661.905,36 551.412,66 1.661.595,70 551.332,02 1.661.653,76 551.483,62 1.661.950,51 551.198,00 1.661.564,00 551.336,00 1.661.535,00 551.343,00 1.661.314,00 551.147,00 1.660.865,00 550.961,00 1.660.991,17 551.111,00 1.661.344,00 551.305,41 1.660.945,74 551.344,12 1.660.461,90 551.586,03 1.660.255,46 551.450,56 1.660.178,05 551.205,42 1.660.290,94 551.124,77 1.660.561,90 551.166,71 1.660.800,59 551.983,00 1.660.969,00 552.006,00 1.660.956,00 551.893,00 1.660.729,00 551.825,00 1.660.797,00 551.900,00 1.660.871,00 560.893,94 1.662.878,25 560.944,07 1.662.679,65 561.116,18 1.662.321,03 561.184,97 1.661.435,99 561.161,55 1.661.254,51 561.194,62 1.660.943,64 561.105,34 1.660.761,75 560.980,76 1.660.740,64 561.040,03 1.661.111,09 560.996,26 1.661.914,62 560.815,96 1.662.588,09 560.839,69 1.662.870,68 554.686,00 1.657.149,00 554.726,00 1.657.157,00 554.802,00 1.656.927,00 554.760,00 1.656.915,00 555.770,00 1.651.544,00 555.916,00 1.651.466,00 555.921,00 1.651.239,00 555.762,00 1.651.271,00 557.107,00 1.647.990,00 557.152,00 1.647.680,00 557.193,00 1.647.611,00
91 SH24 1,64 16,40 Bãi Làng Ranh, ơ xã S n Ba
557.232,00 1.647.644,00 557.172,00 1.647.858,00 557.135,00 1.648.005,00 557.500,00 1.641.516,00 557.627,00 1.641.478,00 557.692,00 1.641.422,00 557.576,00 1.641.377,00 557.467,00 1.641.463,00
C ngộ 162,27 1.526,60 C ngCộ ộ ngC ngộ
92 STA05 3,98 39,80 ơ Bãi Màu, xã S n Tân
93 STA08 1,70 17,00 ơ Sông Rin, xã S n Dung
94 STA11 1,40 14,00
ầ Bãi 2 c u Xà Ruông, thôn Xà Ruông, xã S nơ Tinh 542.779,96 1.660.828,85 542.885,50 1.660.960,78 543.075,81 1.661.029,97 543.176,15 1.661.046,84 543.274,01 1.661.017,18 543.273,03 1.660.972,46 543.143,28 1.660.977,65 542.828,41 1.660.813,28 532.829,57 1.657.292,07 533.058,46 1.657.316,68 533.165,53 1.657.348,08 533.187,37 1.657.323,15 533.090,39 1.657.280,11 532.850,58 1.657.266,55 532.786,83 1.657.211,50 532.737,24 1.657.104,18 532.719,29 1.657.116,85 532.758,70 1.657.212,85 548.556,42 1.650.302,80 548.596,66 1.650.262,06 548.449,82 1.650.112,98 548.411,18 1.650.157,19 548.461,41 1.650.233,56
C ngộ 7,08 70,80 ộ C ngCộ ngC ngộ
95 TR01 1,79 17,90 Thôn H , xãạ Trà Khê
537.775,68 1.681.224,29 537.831,03 1.681.212,59 538.041,65 1.681.023,18 537.940,46 1.680.996,59
C ngộ 1,79 17,90
ổ ộ T ng c ng 1.231,05 22.800,99
ộ C ngCộ ngC ngộ T ngổ ổ ộ c ngT n g ổ ộ c ngT n g c ngộ
Ụ Ụ PH L C III
Ỏ Ấ ƯỜ Ự Ồ Ố Ậ Ệ NG ế ố ủ ả ị ỉ Ả B NG TH NG KÊ CÁC M Đ T Đ I LÀM V T LI U XÂY D NG THÔNG TH (Kèm theo Ngh quy t s 28/2017/NQHĐND ngày 14/7/2017 c a HĐND t nh Qu ng Ngãi)
T a đ VN2000Kinh
ọ ộ ế tuy n tr c ụ 108o00’ múi 3o Tài nguyên d báoự (ngàn m3) Số TT Khu quy ho chạ ệ Di n tích quy ho chạ (ha)
T a đọ ộ VN2000 Kinh tuy nế tr cụ 108o00’ múi 3oSố hi uệ ể đi m quy ho chạ trên b nả đồ
1 2 5 6 7 X (m) 3 Y (m) 4
Ơ Ệ I. HUY N BÌNH S N
1 BS03 6,81 272,40 Núi Chóp Chài, xã Bình Thu nậ
2 BS06 2,4 183,39 Thôn Trì Bình, xã Bình Nguyên
588.390,71 1.698.911,76 588.044,43 1.699.257,59 588.174,17 1.699.276,49 588.329,06 1.699.089,02 588.446,91 1.699.182,66 588.577,11 1.699.056,79 576.627,55 1.698.980,89 576.640,74 1.698.891,59 576.641,24 1.698.891,00 576.628,29 1.698.852,43 576.616,71 1.698.822,28 576.609,75 1.698.819,18 576.635,48 1.698.796,24 576.651,40 1.698.771,77 576.687,27 1.698.791,29 576.692,59 1.698.829,33 576.727,69 1.698.821,82 576.749,01 1.698.842,74 576.723,87 1.698.880,75 576.740,11 1.698.885,63 576.747,71 1.698.907,56 576.750,98 1.698.944,11 576.805,38 1.698.964,75 576.800,35 1.698.989,21 576.779,65 1.699.005,09 576.754,73 1.699.010,76 576.735,19 1.699.010,11
3 BS16 25,73 1.029,20 Thôn Trì Bình, xã Bình Nguyên
ướ 4 ầ Núi C u, thôn c Bình, xã Ph BS17 6,70 448,90 Bình Nguyên
5 BS20 14,48 941,20
Dông Cây D aừ ộ thu c xóm 1, cướ thôn Ph Bình, xã Bình Nguyên
6 BS23 5,69 256,05 Thôn Phú Long 1, xã Bình ướ ị c (v trí 1) Ph
7 BS24 7,30 649,70 Khu v c xãự cướ Bình Ph
ề
8 BS25 16,45 1.299,55
Núi Thuy n xã Bình Thanh Tây và xã Bình cướ Ph
BS26 15,28 993,20
9 Núi Chùa, xã Bình Hòa và xã Bình Thanh Tây
576.998,72 1.698.010,90 577.293,45 1.697.688,54 577.115,38 1.697.295,57 576.896,03 1.697.315,34 576.682,50 1.697.688,54 578.545,05 1.696.303,96 578.743,98 1.696.232,23 578.733,96 1.696.124,73 578.543,43 1.695.960,03 578.411,03 1.696.119,89 578.443,32 1.696.218,38 576.278,24 1.694.275,57 576.596,97 1.694.178,64 576.459,51 1.693.943,58 576.265,37 1.693.848,83 575.994,79 1.694.026,18 587.151,28 1.695.837,87 587.300,90 1.695.901,14 587.399,65 1.695.697,43 587.323,15 1.695.608,72 587.210,36 1.695.631,96 587.064,69 1.695.760,60 586.131,00 1.694.466,00 586.486,26 1.694.429,75 586.473,93 1.694.305,32 586.039,07 1.694.206,15 586.204,37 1.691.709,40 586.352,91 1.691.662,58 586.169,74 1.691.452,01 586.220,51 1.691.389,70 586.333,54 1.691.468,82 586.398,12 1.691.425,23 586.270,57 1.691.341,27 586.341,61 1.691.194,33 586.159,32 1.691.064,25 586.089,73 1.690.908,55 586.015,45 1.690.969,90 585.984,78 1.691.247,62 586.081,65 1.691.560,86 587.317,00 1.691.265,00 587.505,06 1.691.228,85 587.633,43 1.690.842,95 587.584,99 1.690.645,96 587.468,00 1.690.615,00 587.419,49 1.690.828,41 587.231,00 1.691.027,00 587.239,00 1.691.214,00
10 BS29 29,19 2.481,15 Xóm 1, thôn ọ ướ c Th 1, Ph cướ xã Bình Ph
11 BS30 21,90 1.861,50
Núi Hóc H ,ồ cướ thôn Ph Hòa, xã Bình Thanh Tây
12 BS31 9,28 433,38 Gò Màng, xã Bình Thanh Đông
13 BS33 28,75 1.776,8 Núi Trám, thôn Liên Trì, xã Bình Hi pệ
ậ 14 BS34 42,25 2.209,68 ề ự Khu v c Tri n Đ p, thôn Nam Thu n xã Bình ậ Ch ngươ
15 BS47 8,80 479,60 ố Núi L ng Sáo, thôn Diên L c,ộ xã Bình Tân
16 Thôn Diên L c,ộ BS49 21,58 1.618,50 xã Bình Tân
584.147,00 1.690.633,82 584.427,00 1.690.685,00 584.698,05 1.690.590,00 584.727,67 1.690.112,96 584.431,00 1.689.957,00 584.246,62 1.690.300,21 586.235,95 1.690.724,27 586.355,44 1.690.727,50 586.225,46 1.689.773,25 586.126,15 1.689.519,74 585.987,30 1.689.532,66 585.935,62 1.689.632,77 585.977,61 1.689.904,03 586.067,88 1.689.893,89 586.198,01 1.690.637,08 588.135,59 1.689.751,45 588.306,74 1.689.541,55 588.213,09 1.689.418,82 588.238,93 1.689.254,14 588.154,97 1.689.218,61 587.970,90 1.689.354,24 584.658,20 1.687.810,76 584.810,32 1.687.843,94 585.001,66 1.687.655,83 584.908,01 1.687.573,49 584.786,90 1.687.671,97 584.505,27 1.686.949,06 584.229,85 1.687.011,59 584.452,67 1.687.692,97 579.785,96 1.689.637,66 580.093,28 1.689.801,08 580.241,26 1.689.728,27 580.115,53 1.689.548,43 580.231,73 1.689.512,17 580.153,87 1.688.915,69 579.853,73 1.688.521,79 579.719,88 1.688.760,86 579.776,98 1.688.927,71 589.446,95 1.684.208,85 589.561,60 1.684.000,75 589.367,82 1.683.803,28 589.209,80 1.684.016,79 589.248,19 1.684.206,68 589.371,31 1.684.182,64 589.853,53 1.683.272,11 590.114,78 1.683.012,15 589.774,60 1.682.622,90
17 BS50 9,82 588,58 Thôn Phú Long 1, xã Bình ướ ị c (v trí 2) Ph
18 BS51 9,80 491,32 ố Núi Ph Tinh, xã Bình Hòa
Núi Ch iồ ướ c, xã Bình 19 Ch BS52 9,40 469,75 Ph cướ
20 BS53 4,30 219,39 ồ ố D c H ng, cướ thôn Ph ọ Th 1, xã Bình Ph cướ
21 BS54 6,45 322,91 ế Núi Xuy n thôn ọ ướ c Th 1, Ph cướ xã bình Ph
ộ BS08 6,00 180,00
ấ 22 Đ ng Đ t Mía, thôn Đông L ,ỗ xã Bình Thu nậ
589.491,77 1.682.793,57 589.654,39 1.683.130,76 585.848,36 1.693.631,90 585.458,72 1.693.773,62 585.280,98 1.693.768,92 585.229,22 1.693.610,78 585.482,15 1.693.544,48 585.850,27 1.693.560,99 587.386,47 1.693.672,15 587.735,67 1.693.844,47 587.983,40 1.693.774,80 587.994,39 1.693.678,26 587.885,31 1.693.634,95 587.771,82 1.693.778,33 587.664,73 1.693.730,66 587.685,27 1.693.633,40 587.563,48 1.693.533,80 587.348,79 1.693.462,31 585.449,00 1.692.808,00 585.575,00 1.692.222,00 585.595,90 1.692.704,55 585.859,00 1.692.412,00 585.540,00 1.692.404,00 585.439,00 1.692.545,00 585.487,32 1.692.253,22 585.395,27 1.692.147,91 585.708,84 1.691.996,28 585.658,11 1.691.900,03 585.743,10 1.691.859,15 585.847,85 1.692.008,14 585.728,28 1.692.128,14 586.632,85 1.692.105,34 586.558,36 1.691.961,53 586.757,45 1.691.863,90 586.813,98 1.691.969,61 586.806,23 1.692.073,49 586.897,69 1.692.156,30 586.874,95 1.692.181,04 586.738,99 1.692.064,44 587.539,93 1.700.525,69 587.429,36 1.700.719,61 587.459,64 1.700.740,61 587.368,48 1.700.901,57 587.568,79 1.700.900,98 587.610,19 1.700.763,07 587.605,71 1.700.697,85 587.652,89 1.700.652,51
BS57 4,6 138,00 23 ộ Rãi Đ ng Dài, thôn Thu nậ ướ Ph c, xã Bình Thu nậ
BS58 5,00 150,00 24 Khu v c xãự Bình Đông (Vị trí 1)
BS59 9,90 396,00 25 Khu v c xãự Bình Đông (Vị trí 2)
BS60 4,50 135,00 26 Khu v c xãự Bình Thu nậ
27 BS61 4,00 100,00 Khu v c xãự Bình Th nhạ
587.656,89 1.700.577,76 588.329,06 1.699.089,02 588.278,51 1.699.152,36 588.122,20 1.699.338,33 588.167,04 1.699.416,75 588.233,80 1.699.465,32 588.406,63 1.699.150,65 584.182,18 1.698.184,89 584.404,20 1.698.237,08 584.460,55 1.698.011,04 584.234,40 1.697.962,73 585.292,44 1.698.000,70 585.445,40 1.698.066,66 585.603,49 1.697.733,91 585.247,06 1.697.578,48 585.172,34 1.697.734,02 585.377,12 1.697.823,12 587.133,37 1.699.649,77 586.932,44 1.699.623,49 586.922,00 1.699.705,85 586.986,74 1.699.713,73 586.961,94 1.699.917,38 587.096,06 587.096,06 581.885,03 1.701.552,93 582.022,75 1.701.555,45 582.002,98 1.701.525,34 581.958,39 1.701.519,11 581.896,04 1.701.424,09 581.720,30 1.701.354,50 581.696,21 1.701.294,18 581.633,60 1.701.243,04 581.587,68 1.701.177,14 581.531,85 1.701.182,10 581.571,57 1.701.312,08 581.658,98 1.701.317,29 581.658,98 1.701.426,23 581.775,05 1.701.463,54 581.869,17 1.701.466,80
C ngộ 336,36 18.825,53
28 ộ ộ C ngC n gC ngộ ST01 19,51 922,82 II. HUY N S N T NH
ọ ị ọ Ệ Ơ Ị Núi Đá Mài, xóm 6, thôn Th Tây, xã T nh Th
579.975,68 1.688.448,59 580.154,01 1.688.493,35 580.229,16 1.688.342,01 580.288,34 1.688.212,00 580.237,21 1.687.934,79 580.031,26 1.687.949,04
29 ST08 5,13 194,94 ị ụ ồ Đ ng L a, thôn ế ợ Th L i, xã T nh Phong
Núi Đ ngồ Nàng, thôn ườ 30 ST09 6,52 402,94
ị ọ Tr ng Th và ế ợ thôn Th L i, xã T nh Phong
31 ST11 13,24 794,40 ị Gò Chai, thôn Khánh M , xãỹ T nh Trà
32 ST13 15,35 767,50 ổ ỳ Th K , thôn ệ ứ Hi p Đ c, xã ệ ị T nh Hi p
33 ST15 8,10 243,00 ị Núi Hòn M t,ộ thôn Tân An, xã T nh Đông
34 ST16 16,28 895,40 ị ọ Hòn C ng, thôn An Kim, xã T nh Giang
35 ố ọ Eo H R , thôn ọ c Th , xã Ph ST17 7,84 470,40 ướ ị T nh Giang
579.925,79 1.687.832,18 579.736,05 1.687.875,99 579.739,07 1.688.033,13 579.903,64 1.688.105,27 580.020,56 1.688.238,36 586.445,46 1.684.623,29 586.580,35 1.684.606,63 586.560,66 1.684.447,29 586.498,69 1.684.460,32 586.389,70 1.684.221,32 586.439,69 1.684.216,32 586.433,69 1.684.135,31 586.342,62 1.684.161,09 586.325,82 1.684.230,26 586.319,61 1.684.081,97 586.405,72 1.684.073,24 586.352,64 1.683.844,27 586.235,23 1.683.723,59 586.085,37 1.683.797,61 586.168,90 1.683.977,36 576.647,46 1.684.836,73 576.835,60 1.684.848,74 576.879,37 1.684.632,80 577.014,32 1.684.631,53 577.087,43 1.684.335,97 576.759,27 1.684.351,84 570.203,86 1.683.662,50 570.614,38 1.683.750,82 570.785,55 1.683.567,96 570.634,22 1.683.390,61 570.232,50 1.683.413,32 566.162,00 1.679.352,00 566.293,20 1.679.412,07 566.394,93 1.679.390,33 566.444,00 1.679.281,88 566.426,89 1.679.080,70 566.195,17 1.679.064,79 565.050,09 1.674.784,80 565.170,93 1.674.654,18 564.978,52 1.674.215,03 564.770,16 1.673.974,07 564.699,71 1.674.290,57 563.871,27 1.673.757,15 564.159,48 1.673.866,05 564.402,72 1.673.754,95 564.237,95 1.673.649,16 564.029,00 1.673.597,00
36 ST18 80,00 4.912,00 ị ấ Núi Đ t, thôn ắ Bình B c, xã T nh Bình
ộ
37 ST19 8,24 502,64 ắ ị Đ ng Dài Núi Chùa, thôn Bình B c, xã T nh Bình
ồ ừ
38 ST20 4,67 284,87 ị R ng Mu ng, thôn Bình B c,ắ xã T nh Bình
ừ
39 ST21 75,55 6.595,52 ị ế R ng Mi u, thôn Bình B c,ắ xã T nh Bình
ơ 40 ST22 4,10 250,10
ị Núi R ngừ Th m, thôn Bình Nam, xã T nh Bình
41 ST24 3,60 252,00
Núi Tháp, xóm 3, thôn Thọ Đông, xã T nhị Thọ
575.326,00 1.682.595,00 575.593,00 1.682.688,00 575.862,00 1.682.367,00 575.807,57 1.682.071,26 575.718,76 1.682.053,50 575.728,00 1.681.824,00 575.917,00 1.681.459,00 575.762,00 1.681.086,00 575.626,52 1.681.049,40 575.555,81 1.680.899,59 575.407,27 1.680.877,71 575.374,06 1.681.128,62 575.355,46 1.681.301,08 575.447,00 1.681.423,00 575.273,00 1.681.685,00 575.260,20 1.682.287,62 577.254,34 1.682.483,83 577.353,32 1.682.501,73 577.395,73 1.682.303,87 577.303,24 1.682.054,56 577.134,46 1.682.062,16 577.129,06 1.682.214,22 577.264,00 1.681.300,09 577.362,53 1.681.350,49 577.571,76 1.681.046,20 577.406,88 1.681.010,38 576.190,87 1.681.172,76 576.534,39 1.681.203,93 576.875,11 1.681.440,11 577.029,50 1.680.794,01 576.832,01 1.680.725,15 577.136,01 1.680.135,00 576.958,00 1.679.979,42 576.675,61 1.680.312,89 576.367,50 1.680.351,66 576.409,57 1.680.659,82 576.142,64 1.680.590,01 575.390,23 1.680.710,31 575.656,54 1.680.735,05 575.601,18 1.680.521,38 575.398,73 1.680.573,18 582.788,00 1.680.449,00 582.929,00 1.680.441,01 582.947,01 1.680.339,01 582.887,00 1.680.187,00 582.825,01 1.680.201,99 582.759,00 1.680.298,00
ST25 15,12 756,00 42
ữ Núi Gi a, xóm 3, thôn Thọ Đông, xã T nhị Thọ
ST26 3,32 205,18 43
Núi Tròn, xóm 5, thôn Thọ Đông, xã T nhị Thọ
ST27 14,15 438,65 44
Núi Ngang, thôn Hà Trung và thôn Hà Nhai ị xã T nh Hà
ừ
ST28 30,06 1.503,00 45
ị ạ ồ Đ i Ông H c, R ng Giáo Dinh, Giông Ông Đình, Gò ớ ọ G c, Gò L n, ơ xã T nh S n
ồ 582.603,00 1.680.077,00 582.720,00 1.680.107,00 582.839,00 1.680.081,00 582.806,00 1.678.886,00 582.832,00 1.679.701,00 582.694,00 1.679.495,00 582.623,00 1.679.424,00 582.561,00 1.679.460,00 582.512,00 1.679.703,00 582.503,00 1.679.881,00 582.604,00 1.679.881,00 582.483,88 1.679.314,39 582.609,00 1.679.298,01 582.586,99 1.679.098,00 582.525,37 1.679.061,94 582.446,99 1.679.110,47 582.437,15 1.679.224,45 580.890,22 1.678.430,94 581.389,28 1.678.457,62 581.269,77 1.678.128,55 581.068,08 1.678.124,13 581.092,97 1.677.997,14 581.046,74 1.677.991,55 580.935,33 1.678.157,04 577.182,00 1.678.076,00 577.427,00 1.678.290,00 577.623,52 1.678.384,63 577.574,00 1.677.254,00 577.572,00 1.678.086,00 577.450,00 1.678.150,00 577.463,00 1.678.062,00 577.519,67 1.677.988,06 577.515,00 1.677.895,00 577.599,84 1.677.881,88 577.624,00 1.677.772,00 577.600,00 1.677.591,00 577.553,00 1.677.500,00 577.560,00 1.677.435,00 577.542,00 1.677.282,00 577.500,00 1.677.253,00 577.383,00 1.677.287,00 577.381,00 1.677.430,00 577.299,00 1.677.500,00 577.232,00 1.677.611,00 577.209,00 1.677.847,00 577.241,00 1.678.005,00 581.390,00 1.677.771,00 46 Đ i 48, thôn Hà ST29 8,10 378,27
ị ắ Nhai B c, xã T nh Hà
581.646,00 1.677.777,00 581.673,00 1.677.586,00 581.493,00 1.677.458,00 581.318,00 1.677.583,00
C ngộ 338,88 20.769,62 ộ ộ C ngC n gC ngộ
Ố III. THÀNH PH QU NG NGÃI
47 TP01 28,91 1.965,88 ồ ố H c É Đ ng ị ớ L n, xã T nh Hòa
48 TP03 6,92 636,64 ị ồ Ch i Bà Ân, xã T nh Hòa
49 TP04 30,10 2.107,00 ị Núi Ông Đoài, ệ xã T nh Thi n
50 TP05 22,66 1.529,55
ị Núi Chùa, núi Tân An, thôn Tân An, xã Thôn Khánh, xã ệ T nh Thi n
51 TP06 24,78 2.106,30 ị ủ ệ Núi L Th y, ủ ệ thôn L Th y, xã T nh Châu
52 TP07 5,40 310,50
Núi Đông ạ Tho i, thôn Hòa Bình, xã ị Ấ T nh n Đông
53 TP08 23,55 1.507,20
Thôn Khánh Lâm, xã T nhị Thi nệ Ả 594.629,80 1.684.242,42 594.941,06 1.684.181,00 595.070,07 1.683.949,00 595.009,32 1.683.615,55 594.863,94 1.683.595,32 594.686,47 1.683.790,83 594.330,46 1.683.938,14 594.468,25 1.684.173,88 593.669,39 1.681.893,74 593.743,65 1.682.026,42 593.876,10 1.682.015,33 593.936,23 1.681.731,32 593.758,92 1.681.636,81 588.937,86 1.681.819,48 589.678,45 1.681.842,88 589.538,03 1.681.470,50 589.291,09 1.681.387,73 588.730,22 1.681.525,56 589.233,81 1.681.290,70 589.489,36 1.681.137,59 589.310,86 1.680.701,66 589.102,27 1.680.445,79 588.875,04 1.680.614,66 589.028,53 1.680.787,10 588.852,35 1.680.273,55 589.039,75 1.680.180,32 588.961,76 1.679.730,67 588.667,29 1.679.333,95 588.553,88 1.679.580,22 588.683,39 1.680.048,82 587.250,22 1.680.033,46 587.417,31 1.679.954,29 587.501,24 1.679.810,65 587.611,00 1.679.852,61 587.738,12 1.679.788,74 587.722,80 1.679.730,20 587.191,60 1.679.875,00 590.445,66 1.679.813,87 590.556,65 1.679.542,48 590.449,79 1.679.400,84
54 TP09 23,96 1.868,88 ị Thôn Kim L c,ộ xã T nh Châu
55 TP10 8,21 697,85 Thôn Hòa Bình, ị xã T nh Ân Đông
56 TP11 4,0 236,00 ố Núi H Khách, ị Ấ xã T nh n Đông 590.034,76 1.679.194,56 589.877,59 1.679.481,88 589.997,92 1.679.540,82 589.960,31 1.679.688,08 590.152,63 1.679.754,47 590.221,40 1.679.624,32 589.591,24 1.679.206,97 589.739,46 1.679.140,52 589.709,99 1.678.875,31 589.538,08 1.678.529,03 589.379,81 1.678.396,89 589.260,58 1.678.494,66 589.250,75 1.678.845,83 588.366,21 1.678.877,76 588.430,67 1.678.844,61 588.390,16 1.678.700,95 588.256,32 1.678.503,25 588.268,59 1.678.335,03 588.214,57 1.678.295,74 588.139,66 1.678.450,45 588.166,68 1.678.747,60 586.938,35 1.678.179,68 587.173,50 1.678.056,92 587.076,32 1.677.907,10 586.894,77 1.678.021,50
C ngộ 178,49 12.965,80 ộ ộ C ngC n gC ngộ
Ệ Ư IV. HUY N T NGHĨA
57 TN06 18,29 365,80 Núi Bé, xã Nghĩa Th ngắ
58 TN08 2,0 120,00 ấ Núi Đ t, xã Nghĩa Thu nậ
59 TN10 3,12 187,20 ề
TN11 50,00 3.000,00
ồ ườ Gò Đ i V n Sung, thôn Long Đi n, xã Nghĩa Đi nề ủ 60 Gò Th , thôn ộ An H i Nam 2, xã Nghĩa Kỳ
575.186,02 1.672.689,82 575.418,31 1.673.123,10 575.677,71 1.673.024,08 575.823,67 1.672.754,78 575.768,80 1.672.654,78 575.452,73 1.672.782,80 575.336,86 1.672.546,31 576.486,82 1.670.068,02 576.593,83 1.670.077,51 576.659,89 1.669.934,72 576.544,74 1.669.883,24 581.377,32 1.670.151,38 581.550,99 1.670.090,94 581.464,16 1.669.951,24 581.275,39 1.670.007,59 580.456,12 1.668.387,87 580.645,68 1.668.977,90 580.954,47 1.668.977,83 581.056,41 1.668.517,39
Núi C , xãư 61 TN14 16,81 1.176,70 ngươ Nghĩa Ph
580.176,13 1.667.994,32 580.067,87 1.668.027,84 580.056,35 1.668.373,86 588.963,71 1.665.146,95 589.011,31 1.665.296,50 589.184,95 1.665.302,16 589.422,44 1.665.235,91 589.490,49 1.665.097,87 589.516,74 1.664.871,55 589.272,25 1.664.843,41 589.079,29 1.665.042,63 589.049,82 1.665.141,50
C ngộ 90,22 4849,70 ộ ộ C ngC n gC ngộ
Ộ Ứ Ệ V. HUY N M Đ C
62 9,20 460,00 MĐ05 ị ấ Gò Lau, th tr n ộ ứ M Đ c
MĐ09 63 11,40 570,00 ứ ấ Núi Đ t, xã Đ c Lân
MĐ10 64 11,70 1.170,00 ậ ệ ứ ệ Núi Đi p, xã ứ Đ c Nhu n và Đ c Hi p
65 Thôn 4, xã Đ cứ 3,00 200,00 Chánh
594.390,00 1.651.087,00 594.416,00 1.650.994,00 594.428,00 1.650.881,00 594.402,00 1.650.873,00 594.401,00 1.650.830,00 594.366,00 1.650.782,00 594.363,00 1.650.701,00 594.386,00 1.650.626,00 594.439,00 1.650.617,00 594.512,00 1.650.662,00 594.539,00 1.650.693,00 594.605,00 1.650.874,00 594.664,00 1.650.904,00 594.636,00 1.650.984,00 594.621,00 1.651.111,00 594.572,00 1.651.083,00 594.438,00 1.651.093,00 595.296,62 1.647.211,90 595.535,27 1.647.257,89 595.650,28 1.647.145,76 595.670,41 1.646.938,74 595.365,63 1.646.941,62 595.175,87 1.647.073,89 592.617,00 1.661.076,00 592.639,00 1.660.953,00 592.792,00 1.660.810,00 592.244,00 1.660.811,00 592.180,00 1.660.990,00 592.409,00 1.661.072,00 596.344,00 1.661.370,00 MĐ11 596.363,00 1.661.240,00 596.229,00 1.661.219,00
66 MĐ12 7,70 400,00 Núi Văn Bân, thôn 4, xã Đ cứ Chánh
67 MĐ13 6,00 300,00 Thôn An H i,ộ ứ xã Đ c Minh
596.062,00 1.661.238,00 596.099,00 1.661.363,00 596.212,00 1.661.308,00 596.869,00 1.661.361,00 596.911,00 1.661.071,00 596.514,00 1.661.042,00 596.636,00 1.661.223,00 596.745,00 1.661.345,00 596.915,74 1.659.321,20 597.143,84 1.659.372,51 596.971,92 1.659.032,29 596.803,39 1.659.264,00
C ngộ 49,00 3.100,00 ộ ộ C ngC n gC ngộ
Ệ Ứ VI. HUY N Đ C PH
68 ĐP01 41,66 2.291,30 Núi Dâu, thôn ổ ạ V n Lý, xã Ph Phong
69 ĐP06 18,25 976,38 Thôn Thi pệ ổ ơ S n, xã Ph Thu nậ
70 ĐP07 13,75 756,25 Thôn Thanh Bình, xã Phổ Thu nậ
71 ĐP12 13,62 340,50 Thôn An Ninh, ổ xã Ph Ninh
Ổ 593.248,84 1.644.680,97 593.659,15 1.644.826,74 594.116,50 1.644.630,24 593.827,42 1.644.416,27 593.561,77 1.644.403,79 593.199,36 1.644.092,28 592.938,23 1.644.088,21 593.014,65 1.644.415,40 597.891,32 1.643.532,60 598.187,63 1.643.390,10 598.066,19 1.643.224,87 597.900,54 1.643.235,96 597.539,65 1.642.981,90 597.409,11 1.643.176,10 597.735,82 1.642.252,34 597.982,84 1.642.259,24 597.966,40 1.642.060,84 597.719,28 1.641.705,36 597.503,88 1.641.566,37 597.530,19 1.641.829,37 597.776,91 1.642.036,82 598.845,60 1.640.461,02 599.002,08 1.640.544,29 599.077,84 1.640.413,99 599.110,96 1.640.259,24 598.545,81 1.640.027,23 598.400,12 1.640.209,12 598.439,24 1.640.274,11 598.596,23 1.640.247,12 598.770,08 1.640.261,83 598.902,27 1.640.330,45 72 Thôn An Đi n,ề 598.625,23 1.637.428,79 ĐP14 25,16 2.138,60
ơ ổ xã Ph Nh n
73 ĐP15 19,43 1.224,09
ứ ồ X Đ ng Gò ả C i, thôn An Tây, xã Phổ Nh nơ
74 ĐP16 12,93 743,48 Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh
75 ĐP17 3,00 150,00
Núi Th chạ ậ L p, thôn Phi ổ ể Hi n, xã Ph Vinh
76 ĐP18 23,43 1.171,50 Thôn Hi nể Văn, xã Phổ Hòa
77 ĐP20 7,80 156,00 Thôn Hi nể Văn, xã Phổ Hòa
78 ĐP21 11,48 574,00
ườ ị Thôn Mỹ Trang, xã Phổ C ng (V trí 598.819,45 1.637.546,00 599.003,58 1.637.345,52 599.022,13 1.637.030,60 598.912,16 1.636.862,00 599.039,90 1.636.772,98 598.958,96 1.636.673,03 598.725,21 1.636.737,73 598.685,56 1.636.895,69 598.034,73 1.637.040,08 598.156,33 1.637.053,64 598.349,48 1.636.549,56 598.043,00 1.636.421,80 597.705,99 1.636.701,88 597.923,82 1.636.818,39 598.102,69 1.636.795,81 599.060,32 1.635.909,03 599.154,22 1.635.967,16 599.336,35 1.635.894,84 599.428,22 1.635.798,30 599.448,89 1.635.595,86 599.487,50 1.635.451,15 599.549,59 1.635.377,23 599.547,25 1.635.175,91 599.414,15 1.635.220,23 599.262,96 1.635.738,58 604.881,63 1.636.635,03 605.005,62 1.636.706,49 605.079,94 1.636.623,51 604.993,95 1.636.467,39 604.882,82 1.636.544,13 602.397,28 1.633.306,94 602.537,52 1.633.264,53 602.611,11 1.633.162,84 602.221,46 1.632.695,77 602.117,78 1.632.379,07 601.936,53 1.632.676,31 602.215,90 1.633.121,76 601.758,68 1.632.428,01 601.804,19 1.632.462,04 601.979,21 1.632.354,75 602.171,73 1.632.033,74 602.081,46 1.631.991,79 601.956,38 1.632.101,44 601.770,86 1.632.320,72 603.162,22 1.632.615,76 603.462,56 1.632.545,38 603.355,99 1.632.341,28
1)
ổ 79 ĐP22 9,50 337,25 Thôn Quy ệ Thi n, xã Ph Khánh
80 ĐP23 7,96 700,48
ự Khu v c núi Bé, thôn Bàn ổ ạ Th ch, xã Ph C ngườ
81 ĐP26 2,00 133,14 ạ ổ ạ Thôn Long Th nh 1, xã Ph Th nh
82 ĐP27 27,28 818,40
ự Khu v c Tân An, thôn Tân Diêm, xã Phổ Th nhạ
83 ĐP28 23,62 1.181,00 ạ Thôn La Vân, ổ xã Ph Th nh
84 ĐP29 21,46 643,80 Thôn Đ ngồ Vân, xã Phổ Th nhạ
85 ĐP30 5,62 168,60 ổ Gò Chùa, thôn ộ ấ T n L c, xã Ph Châu
603.292,97 1.632.076,01 603.179,22 1.632.043,74 603.124,07 1.632.317,54 608.818,31 1.633.945,88 609.399,09 1.634.201,64 609.390,11 1.634.009,60 608.813,68 1.633.804,83 606.657,03 1.630.016,09 606.793,17 1.630.120,57 607.002,21 1.630.064,69 606.926,14 1.629.728,37 606.823,15 1.629.704,19 606.781,86 1.629.893,58 612.706,96 1.626.526,05 612.765,99 1.626.629,45 612.912,36 1.626.691,22 612.956,18 1.626.651,97 612.740,33 1.626.488,52 611.687,86 1.623.295,67 611.931,58 1.623.337,13 612.068,32 1.623.183,35 611.929,10 1.622.823,87 612.018,84 1.622.609,66 611.959,84 1.622.257,65 611.725,17 1.622.266,15 611.813,36 1.622.620,31 611.691,07 1.622.911,29 613.022,23 1.622.305,40 613.355,78 1.622.370,21 613.337,32 1.622.536,01 613.478,14 1.622.600,58 613.782,87 1.622.386,33 613.851,24 1.622.221,19 613.394,61 1.622.202,31 613.409,78 1.622.001,72 613.118,42 1.622.047,25 611.807,48 1.620.655,57 612.070,43 1.620.614,93 612.221,12 1.620.504,69 612.355,03 1.620.147,58 611.994,28 1.620.091,17 611.815,97 1.620.283,30 613.270,19 1.619.936,47 613.552,44 1.619.810,58 613.474,87 1.619.702,02 613.337,42 1.619.681,91 613.182,13 1.619.737,70
86 ĐP31 22,61 904,40
ự Khu v c núi ư ớ L n, thôn H ng Long, xã Phổ Châu
87 ĐP32 3,5 14,00
ổ ự Khu v c đèo Bình Đê, thôn Vĩnh Tuy, xã Ph Châu
88 ĐP10 1,40 56,00 ườ ị Thôn Mỹ Trang, xã Phổ C ng (V trí 2) 613.405,40 1.617.057,21 613.519,55 1.616.940,82 613.247,14 1.616.583,50 613.385,14 1.616.464,83 613.196,96 1.616.123,43 612.894,82 1.616.493,34 614.131,13 1.614.729,10 614.299,26 1.614.629,43 614.253,65 1.614.508,26 614.123,59 1.614.517,18 614.043,92 1.614.563,42 604.170,33 1.634.831,44 604.237,82 1.634.739,76 604.151,15 1.634.630,16 604.086,58 1.634.706,92
C ngộ 315,46 15.479,16 ộ ộ C ngC n gC ngộ
Ệ VII. HUY N NGHĨA HÀNH
89 NH03 18,10 1.339,40 Gò Rùa, thôn Nghĩa Lâm, xã Hành Nhân
90 NH06 15,81 790,50 Thôn Tân L p,ậ xã Hành Nhân
91 NH07 10,18 712,60 Núi Mã Đèo, xã Hành Đ cứ
92 NH09 10,63 637,80 ồ ừ R ng đ i thôn ọ ỳ K Th Nam 1, xã Hành Đ cứ
579.411,55 1.661.946,19 579.547,84 1.661.934,93 579.626,83 1.661.886,44 579.620,18 1.661.612,47 579.430,36 1.661.417,36 579.317,90 1.661.397,46 579.132,77 1.661.637,08 579.304,47 1.661.861,51 580.071,29 1.660.749,48 580.182,74 1.660.721,10 580.338,78 1.660.524,54 580.271,92 1.660.226,64 580.476,59 1.660.123,29 580.462,40 1.659.991,57 580.215,17 1.660.011,84 580.073,32 1.660.400,93 581.976,55 1.659.873,42 582.035,71 1.659.776,77 582.237,52 1.659.814,48 582.262,18 1.659.677,47 581.859,40 1.659.525,49 581.742,41 1.659.760,11 584.821,43 1.659.160,37 584.928,18 1.659.134,54 584.446,30 1.658.494,93 584.333,71 1.658.538,53 584.383,31 1.658.783,97 584.698,63 1.658.947,02 ố 93 H Hóc Ngày, 586.003,37 1.658.015,08 NH10 11,71 1.018,77
thôn An Chỉ Tây, xã Hành cướ Ph
94 NH17 23,16 1.621,20 ễ ơ Thôn M S n, xã Hành Thi nệ
95 NH18 16,76 1.039,12 Thôn V nạ Xuân, xã Hành Thi nệ
96 NH19 17,14 1.199,80 Núi Ông, xã Hành Thi nệ
S 97 NH21 24,09 1.866,98 ồ ườ n đ i, thôn Tân Hoà, xã Hành Tín Tây
586.271,26 1.658.050,57 586.377,64 1.657.963,40 586.244,47 1.657.783,68 585.843,46 1.657.616,69 582.336,01 1.655.648,82 582.445,44 1.655.543,45 582.452,53 1.655.391,47 582.661,23 1.655.176,22 582.712,93 1.655.025,68 582.695,71 1.654.951,72 582.233,67 1.655.002,38 582.131,33 1.655.423,89 584.753,68 1.654.122,87 584.903,64 1.654.150,29 584.905,69 1.654.029,69 585.010,10 1.654.070,23 585.068,83 1.653.950,60 585.155,95 1.653.893,93 585.024,24 1.653.693,30 584.680,82 1.653.644,61 584.648,37 1.653.847,31 581.555,95 1.654.058,04 581.646,13 1.654.105,66 581.690,71 1.654.062,09 581.721,10 1.654.164,43 581.874,10 1.654.236,37 581.991,89 1.654.209,01 582.073,96 1.654.118,84 582.153,75 1.653.769,26 582.099,04 1.653.663,89 582.152,42 1.652.858,93 582.346,66 1.652.988,03 582.498,89 1.652.788,75 582.418,41 1.652.668,07 582.697,16 1.652.505,77 582.529,57 1.652.280,66 582.305,41 1.652.358,50 582.139,14 1.652.314,97 582.089,35 1.652.481,35 582.164,15 1.652.684,42
C ngộ 147,58 10.226,17
ộ ộ C ngC n gC ngộ BT09 25,07 1.366,32
ệ ơ Ơ Ệ ố ố 98 Thôn D c N c VIII. HUY N BA T 2, xã Ba Cung, huy n Ba T
580.151,35 1.634.345,83 580.184,99 1634746,170 580.551,45 1.634.854,04 1.634.720,51 580808,17
ơ ị ấ 99 Th tr n Ba T BT18 7,52 409,84
100 BT06 4,96 148,80
Thôn Làng ố ấ Gi y D c ố M c 1, xã Ba Cung 580.843,63 1.634.536,03 580.589,23 1.634.420,66 580.309,50 1.634.405,92 580.130,79 1.634.523,10 576.170,00 1.631.759,00 576.194,00 1.631.671,00 576.201,00 1.631.637,00 576.154,00 1.631.630,00 576.147,00 1.631.653,00 576.118,00 1.631.684,00 576.103,00 1.631.716,99 576.109,00 1.631.734,00 579.963,00 1.635.969,00 580.170,00 1.635.959,00 580.220,00 1.635.849,00 580.073,00 1.635.745,00 579.907,00 1.635.783,00
C ngộ 37,55 1.924,96 ộ ộ C ngC n gC ngộ
101 ML01 14,62 1.023,40 Thôn Diên S n,ơ xã Long S nơ
102 ML02 5 350,00 Gò Hót Non, thôn Gò Chè, xã Long S nơ
103 ML03 16,63 665,20 Núi Xuân Thu, thôn Xà Tôn, xã Long S nơ
ơ 104 ML04 11,61 812,70
Núi Hoàng Y T , thôn Ngã Lăng, xã Long Mai
105 3,00 264,00
Núi Đ ngồ Tranh, thôn Mai ữ Lãnh H u, xã Long Mai
575.899,11 1.659.621,33 576.134,01 1.659.426,62 576.135,99 1.659.158,21 575.856,79 1.659.164,75 575.645,53 1.659.290,36 575.809,70 1.658.586,97 575.973,59 1.658.696,69 576.089,52 1.658.683,39 576.246,67 1.658.558,17 576.153,42 1.658.484,15 576.000,27 1.658.558,14 575.818,69 1.658.534,19 576.534,44 1.658.251,00 576.866,95 1.658.583,85 576.893,11 1.658.832,62 577.123,85 1.658.728,04 576.582,71 1.657.893,78 575.385,37 1.655.538,46 575.627,86 1.655.710,48 575.743,61 1.655.591,28 575.710,03 1.655.261,65 575.460,16 1.655.268,20 576.958,90 1.654.087,37 ML05 577.057,53 1.654.131,71 577.125,42 1.654.064,00 577.147,00 1.653.997,30 577.139,39 1.653.888,92
106 ML06 8,85 654,90 ố Gò B p, thôn ệ Hà Li t, xã Long Hi pệ
107 ML07 7,75 503,75 ữ
ườ ồ Đ i Tr ng ơ S n, thôn Mai Lãnh H u, xã Long Mai
108 ML08 7,00 525,00 Thôn Hóc Nhiêu, xã Thanh An
ữ 109 ML09 5,00 250,00 Núi Nâng, thôn Làng Gi a, xã Long Môn
110 ML12 11,86 711,60 Gò Ta Lách, thôn Hà Bôi, xã Long Hi pệ
111 ML13 7,87 314,80
Núi Hoàng Đu, thôn Thi pệ Nguyên, xã Long Hi pệ
112 ML14 8,30 672,30 ươ Núi Gò Ray, thôn Di pệ Th ng, xã Thanh An
113 ML15 3,70 185,00 ầ Sa C n, thôn ộ Gò R c, xã Thanh An
577.047,62 1.653.886,82 576.866,00 1.652.666,00 577.326,37 1.652.756,72 577.324,60 1.652.618,87 577.183,77 1.652.495,06 576.895,24 1.652.450,66 576.280,00 1.652.768,00 576.331,52 1.652.716,46 576.309,37 1.652.284,29 576.055,43 1.652.358,83 576.178,70 1.652.632,42 1652100,60 572092,31 1651814,13 572408,69 1651801,61 572606,39 1651710,95 572644,08 1651679,04 572456,10 572330,43 1.651.758,38 572.075,09 1.651.950,44 1651000,08 568382,71 1651075,05 568547,06 1650806,25 568722,65 568577,70 1650764,61 575.478,78 1.650.839,14 575.729,89 1.650.859,08 575.823,10 1.650.324,50 575.601,84 1.650.298,36 575.597,99 1.650.352,00 575.585,23 1.650.549,51 576.563,00 1.650.738,99 576.757,02 1.650.887,18 576.977,47 1.650.922,98 577.000,60 1.650.704,54 576.648,13 1.650.639,22 1650132,37 572784,55 1650173,22 573184,65 1650148,46 573376,44 1650096,81 573377,14 1650062,00 573275,29 1650060,47 573161,86 572973,82 1649964,03 1649980,39 572749,36 573.911,02 1.649.250,82 573.982,34 1.649.299,77 574.009,36 1.649.096,48 573.826,74 1.648.880,75 573.760,25 1.648.930,41 573.885,54 1.649.064,53
C ngộ 111,19 6.932,65 ộ ộ C ngC n gC ngộ
114 TB01 13,17 263,40 Ệ Ồ X. HUY N TRÀ B NG ư ổ T 2, thôn C a, xã Trà Hi pệ
ổ 115 TB02 20,75 622,50 T 2, thôn Nguyên, xã Trà Hi pệ
ẳ 116 TB03 16,29 1.124,01 Nà S ng Sàn, thôn Nguyên, xã Trà Hi pệ
117 TB04 19,20 1.186,56 Thôn 2, xã Trà Th yủ
118 TB05 12,82 897,40 Thôn 3, xã Trà Th yủ
119 TB07 29,73 1.962,18 Thôn 3, xã Trà Th yủ
120 TB08 25,20 1.134,00 Thôn 5, xã Trà Th yủ
121 TB11 17,15 908,95 Thôn Trung, xã Trà S nơ
TB20 14,42 951,72
122 Núi Trà Chanh, thôn 3, xã Trà Giang
541.749,85 1.689.561,43 542.163,53 1.689.370,70 542.085,05 1.689.187,76 541.754,29 1.689.041,69 545.346,27 1.689.055,70 546.073,54 1.689.066,42 546.075,47 1.688.925,55 545.857,31 1.688.676,30 545.600,98 1.688.692,19 545.458,62 1.688.845,22 546.143,39 1.689.035,70 546.360,61 1.688.956,12 546.630,59 1.689.020,06 546.597,09 1.688.672,08 546.107,76 1.688.643,82 548.535,48 1.689.546,11 549.005,96 1.689.312,61 548.783,31 1.688.981,90 548.443,14 1.689.045,63 551.496,35 1.688.531,75 551.845,31 1.688.399,76 551.715,07 1.688.172,23 551.443,15 1.688.173,61 551.293,83 1.688.337,43 552.372,54 1.688.961,21 552.936,27 1.688.976,96 553.236,89 1.688.524,69 552.567,93 1.688.474,40 552.961,10 1.688.316,22 553.258,89 1.688.308,75 553.609,87 1.688.161,45 553.860,35 1.688.105,36 553.795,93 1.687.821,30 553.535,18 1.687.633,01 553.397,46 1.688.094,01 552.933,53 1.688.157,08 552.300,25 1.687.589,47 552.923,35 1.687.276,72 552.654,78 1.687.053,97 552.336,45 1.687.196,65 561.888,04 1.691.321,84 562.311,11 1.691.340,92 562.399,91 1.691.137,09 562.362,35 1.690.984,44
123 TB21 14,76 1.018,44 ổ ụ Hòn Đ n, t 6, thôn 3, xã Trà Giang
562.018,36 1.690.986,29 563.166,53 1.690.228,25 563.420,85 1.690.013,48 563.225,20 1.689.812,34 563.095,67 1.689.612,11 562.894,80 1.689.787,94
C ngộ 183,49 10.069,16 ộ ộ C ngC n gC ngộ
124 SH07 5,8 406,00 Bãi Ru ngộ ơ ề Vi n, xã S n Thành
557.516,00 1.667.747,00 557.726,00 1.667.751,00 557.661,00 1.667.572,00 557.407,00 1.667.430,00 557.352,00 1.667.504,00 557.475,00 1.667.616,00
C ngộ 5,8 406,00 ộ ộ C ngC n gC ngộ
125 STA01 13,83 968,10 Thôn Mang He, ơ xã S n Bua
126 STA04 21,74 869,60 Thôn N cướ Min, xã S nơ Mùa
127 STA07 8,43 590,10 Thôn Huy Măng, xã S nơ Dung
128 STA10 9,30 186,00 ơ Thôn Tà Kin, xã S n Tinh
528.933,14 1.666.926,83 529.316,55 1.667.077,42 529.537,09 1.667.094,51 529.554,72 1.666.987,71 529.432,96 1.666.922,56 529.264,22 1.666.906,54 529.095,48 1.666.582,93 528.995,08 1.666.609,63 534.728,82 1.661.357,40 534.948,42 1.661.455,80 535.429,66 1.661.104,49 535.366,22 1.660.782,81 535.303,91 1.660.760,63 535.183,84 1.658.955,03 535.361,98 1.659.126,78 535.413,41 1.659.088,77 535.573,94 1.658.767,57 535.379,42 1.658.712,52 548.271,32 1.651.280,33 548.541,39 1.650.905,84 548.315,44 1.650.619,10 548.336,72 1.650.484,33 548.194,86 1.650.419,49 548.113,80 1.650.494,48
C ngộ 53,30 2.613,80
ộ ổ T ng c ng 1.847,32 108.162,55
ổ ộ ộ C ngC n gC ngộ T ngổ ổ ộ c ngT n g ộ c ngT n
g c ngộ