Ủ Ộ Ộ Ệ Ỉ Ậ ộ ậ ự
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ậ Ninh Thu n, ngày 17 tháng 7 năm 2017 Ộ Ồ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH NINH THU N S : 34/2017/NQHĐND
Ế
Ị
NGH QUY T
Ử Ụ Ứ Ả Ề Ị V QUY Đ NH M C THU, CH Đ THU, N P, QU N LÝ VÀ S D NG PHÍ THĂM QUAN T I V Ạ ƯỜ N Ế Ộ Ố Ộ ƯỚ Ậ Ỉ QU C GIA PH C BÌNH, T NH NINH THU N
Ộ Ồ
Ậ
Ỉ Ỳ Ọ
Ứ
H I Đ NG NHÂN DÂN T NH NINH THU N KHÓA X K H P TH 4
ậ ổ ứ ề ị ươ ứ Căn c Lu t t ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ướ Căn c Lu t ngân sách Nhà n c ngày 25 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ứ ậ ườ ổ Căn c Lu t ng i cao tu i ngày 23 tháng 11 năm 2009;
ứ ậ ườ ế ậ Căn c Lu t ng i khuy t t t ngày 17 tháng 6 năm 2010;
ộ ố ề ủ ử ổ ệ ư ệ ổ ườ ạ ớ i có công v i cách m ng ngày 16 tháng ứ Căn c Pháp l nh s a đ i, b sung m t s đi u c a Pháp l nh u đãi ng 7 năm 2012;
ậ ẻ ứ Căn c Lu t tr em ngày 05 tháng 4 năm 2016;
ứ ủ ủ ố ị ị ị ế ộ ố ề t m t s đi u và ệ ậ ả ạ ậ Căn c Ngh đ nh s 34/2016/NĐCP ngày 14 tháng 5 năm 2016 c a Chính ph Quy đ nh chi ti bi n pháp thi hành Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t;
ứ ủ ủ ị ị ế ướ t và h ẫ ng d n thi ế ậ ườ ậ ố ị Căn c Ngh đ nh s 28/2012/NĐCP ngày 10 tháng 4 năm 2012 c a Chính ph quy đ nh chi ti ộ ố ề ủ hành m t s đi u c a Lu t ng t năm 2010; i khuy t t
ứ ủ ủ ị ị ế ướ t và h ẫ ng d n thi ố ị ộ ố ề ủ ệ ậ Căn c Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti hành m t s đi u c a Lu t phí, l phí;
ộ ướ ẫ ề ệ ộ ng d n v phí và l phí thu c ư 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B Tài chính h ỉ ế ị ủ ố ự ộ ồ ủ ề ẩ ộ ươ ứ Căn c Thông t th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung ng;
ế ị ủ ố ủ ướ ủ ề ư ng Chính ph v chính sách u ưở ụ ự Th c hi n Quy t đ nh s 170/2003/QĐTTg ngày 14 tháng 8 năm 2003 c a Th t đãi h ệ ng th văn hóa;
ự ế ị ệ ể ố ệ ề ệ ả ồ ạ ộ ế ạ ố ị n qu c gia, khu b o t n thiên ộ ủ ườ i các v Th c hi n Quy t đ nh s 104/2007/QĐBNN ngày 27 tháng 12 năm 2007 c a B Nông nghi p và Phát tri n nông ả thôn v vi c ban hành Quy ch qu n lý các ho t đ ng du l ch sinh thái t nhiên;
ố ờ ứ ỉ ị ỉ ướ ủ ả ẩ ộ c Bình; Báo cáo th m tra c a Ban văn hóa ạ ườ i V ử ụ ậ ủ ạ ộ ồ ế ể ả ộ ế Xét T trình s 116/TTrUBND ngày 14 tháng 6 năm 2017 c a UBND t nh trình HĐND t nh Quy đ nh m c thu, ch ộ đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí thăm quan t Xã h i; ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t ủ ố n Qu c gia Ph ạ ỳ ọ i k h p.
Ế
Ị QUY T NGH :
ố ượ ề ề ạ ỉ ụ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh, đ i t ng áp d ng
ề ạ ỉ 1. Ph m vi đi u ch nh
ử ụ ế ộ ứ ả ộ ướ ỉ ạ v i ố n ườ qu c gia Ph c Bình , t nh Ninh ị Quy đ nh m c thu, ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí thăm quan t Thu n.ậ
ố ượ ụ 2. Đ i t ng áp d ng
ổ ứ ướ ậ ỉ a) T ch c thu phí: V n ố ườ gu c gia Ph c Bình, t nh Ninh Thu n.
ố ượ ộ ườ ệ ế ạ ườ ố ướ ỉ ng n p phí: Ng i Vi t Nam và ng ườ ướ i n c ngoài đ n thăm quan t i V n Qu c gia Ph c Bình, t nh b) Đ i t Ninh Thu n.ậ
ố ượ ễ ả ị ề kho n 1, Đi u 5 Thông t ề ư ố s 250/2016/TTBTC ngày ủ ộ ồ ướ ẫ ả ộ ộ ượ Theo quy đ nh t c mi n, gi m phí: c) Đ i t ng đ ề ộ ủ 11/11/2016 c a B Tài chính H ng d n v phí và l ố ự ỉ t nh, thành ph tr c thu c Trung ạ i m e, ể i đ ế ị ộ ệ phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân ố ớ nghèo ươ ; gi m phí đ i v i h ả ẩ . ng
ứ ề ử ụ ế ộ ứ ộ ả Đi u 2. M c thu, m c gi m, ả ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí
ứ ượ ấ ố ớ ụ ố ườ ệ 1. M c thu: (đ c áp d ng th ng nh t đ i v i ng i Vi t Nam và ng ườ ướ i n c ngoài)
ườ ớ ừ ủ ổ ở ồ ượ ườ a) Ng i l n (t đ 16 tu i tr lên): 20.000 đ ng/l t/ng i.
ừ ổ ế ướ ồ ượ ườ ẻ b) Tr em (t 6 tu i đ n d i 16 tu i) ổ : 10.000 đ ng/l t/ng i.
ả ứ 2. M c gi m
ượ ủ ụ ề c quy đ nh t i kho n 1 c a Đi u này, áp d ng cho các đ i t ng đ ượ ộ ệ ượ ưở ố ượ ị ỉ ượ ưở ề ả ườ ị i thu c di n đ ả ả ng nhi u chính sách gi m phí theo quy đ nh thì cũng ch đ ị c gi m theo quy đ nh. ộ ng m t c h ạ c h ả ả ứ Gi m 50% m c thu đ ợ ườ Tr ng h p ng ứ m c gi m 50% phí.
ử ụ ế ộ ả ộ 3. Ch đ thu, n p, qu n lý và s d ng phí
ổ ứ ể ạ ố ộ ượ ờ ượ trích đ l ầ i 100% (m t trăm ph n trăm) s phí thu đ ể c trong th i gian 05 (năm) năm, k a) T ch c thu phí đ ể ừ t c ngày tri n khai thu phí.
ử ụ ự ủ ệ ệ ả ậ ộ ị b) Vi c kê khai thu, n p, qu n lý và s d ng phí th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t.
ế ả ự ế ệ ớ ỉ ườ ộ ồ ự ng tr c H i đ ng ờ ạ ỉ ị ế ị Ủ ộ ế ộ ủ ể ậ ị c) H t th i h n quy đ nh 05 (năm) năm, y ban nhân dân t nh báo cáo k t qu th c hi n v i Th nhân dân t nh đ quy t đ nh ch đ thu, n p phí theo quy đ nh c a pháp lu t.
ự ề ệ ổ ứ Đi u 3. T ch c th c hi n
ứ ụ ự ệ ề ệ ế ạ ậ ỉ ị ị ể 1. Giao UBND t nh căn c nhi m v , quy n h n tri n khai th c hi n Ngh quy t theo quy đ nh pháp lu t.
ườ ổ ạ ự ệ ế ỉ ị 2. Th ng tr c ự HĐND, các Ban HĐND, T đ i bi u ạ ể và Đ i bi u ệ ể HĐND t nh giám sát vi c th c hi n Ngh quy t.
ị ộ ồ ỉ ỳ ọ ậ Khóa X K h p th ứ 4 thông qua ngày 13 tháng 7 năm ượ ế đã đ Ngh quy t này ệ ự ừ 2017 và có hi u l c t c H i đ ng nhân dân t nh Ninh Thu n ngày 28/7/2017./.
Ủ Ị CH T CH
ụ
ố ộ
ng v Qu c h i;
ễ ứ Nguy n Đ c Thanh
ệ
ộ ư
ể ng tr c T nh y; ỉ ng tr c HĐND t nh;
ố ộ ỉ ỉ
ạ
ộ ỉ
ỉ
ườ
ệ
ỉ
ư
.
ơ ậ N i nh n: ườ Ủ y ban Th Chính ph ;ủ ể ạ Ban Công tác đ i bi u UBTVQH; ố ộ Văn phòng Qu c h i; Văn phòng Chính ph ;ủ ộ B Nông nghi p & PTNT; ộ B Tài chính; ả ụ C c ki m tra văn b n (B T pháp); ự ườ ỉ ủ Th ự ườ Th ỉ UBND t nh; ỉ UBMTTQVN t nh; ể ạ Đoàn Đ i bi u Qu c h i t nh; ể Đ i bi u HĐND t nh khóa X; ở Các S , ban, ngành thu c t nh; ỉ ủ VP: T nh y, Đoàn ĐBQH, HĐND, UBND t nh; ố ự Th ng tr c HĐND, UBND các huy n, thành ph ; Trung tâm Công báo t nh; L u: VT