Ộ Ộ Ủ Ệ
Ộ Ồ Ỉ Ơ ộ ậ ự
H I Đ NG NHÂN DÂN Ạ T NH L NG S N C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố ạ ơ L ng S n, ngày 21 tháng 7 năm 2017 S : 38/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ề Ứ Ể Ạ ƯỢ Ầ Ử Ụ Ơ Ị Ỉ Ơ Ị Ổ Ứ Ỷ Ệ C TRÍCH Đ L I CHO Đ N V T CH C V M C THU VÀ T L PH N TRĂM (%) Đ Ạ Ấ Ệ THU PHÍ KHAI THÁC VÀ S D NG TÀI LI U Đ T ĐAI TRÊN Đ A BÀN T NH L NG S N
Ộ Ồ Ơ Ạ Ỉ
Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH L NG S N Ỳ Ọ KHÓA XVI, K H P TH NĂM
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ủ ủ ố ị ị ế t ề ủ ộ ố ứ ướ ị ẫ ệ ậ Căn c Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti và h ng d n thi hành m t s Đi u c a Lu t Phí và l phí;
ề ủ ộ ướ s 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B Tài ủ ư ố ộ ộ ồ ế ị ề ẩ ỉ phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, ệ ươ ố ự ả ứ Căn c kho n 17, Đi u 2 Thông t ẫ ề ng d n v phí và l chính h ộ thành ph tr c thu c Trung ng;
ố ờ ứ ủ Ủ c trích đ l ph n trăm (%) đ ỏ ơ ị ổ ứ i cho đ n v t ủ ỷ ệ l ị ệ ệ ỉ ượ ầ phí và t ơ Báo cáo th m tra c a Ban Kinh t phí trên đ a bàn t nh L ng S n; ạ ậ ủ ạ ể ạ ẩ ộ ồ ế ể ỉ Xét T trình s 46/TTrUBND ngày 19 tháng 6 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh v ự d ng m c thu phí, l ả ộ ố m t s kho n phí, l ả ộ ồ sách H i đ ng nhân dân t nh; Ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t ỉ ệ ề vi c xây ch c thu; bãi b ế Ngân ạ ỳ ọ i k h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ứ ể ạ ượ ầ ị ổ ứ ch c thu phí ị ử ụ ph n trăm (%) đ ị ệ c trích đ l ạ Đi u 1.ề ỷ ệ Quy đ nh m c thu và t l ấ khai thác và s d ng tài li u đ t đai ỉ trên đ a bàn t nh L ng S n ơ i cho đ n v t ư ơ , nh sau:
ạ ứ ề ỉ ầ ể ạ ị ổ ơ i cho đ n v t ị ử ụ ứ ệ c trích đ l ơ ượ ạ ị ỷ ệ 1. Ph m vi đi u ch nh: Quy đ nh m c thu và t l ấ ch c thu phí khai thác và s d ng tài li u đ t đai ph n trăm (%) đ ỉ trên đ a bàn t nh L ng S n.
ố ượ ử ụ ệ Các t ch c, h gia đình, cá nhân có nhu c ủ ộ c có th m quy n qu n lý h s , tài li u v đ t đai ả ầu khai thác và s d ng tài li u ồ ơ (bao g m ồ ề ấ ấ ẩ ồ ệ ả ử ụ ề ả ệ ồ ử ụ ề ạ ả ạ
ổ ứ ng thu phí: 2. Đ i t ướ ơ ề ấ v đ t đai c a các c quan nhà n ồ ấ ả ả c b n đ quy ho ch s d ng đ t, b n đ hi n tr ng s d ng đ t, b n đ chuyên đ , b n đ ị đ a chính ồ .
ụ ụ ứ ư 3. M c thu phí nh Ph l c kèm theo.
ể ạ ượ ơ ph n trăm (%) đ ch c thu phí: Đ n v t ch c thu phí ầ ể ạ ượ ỷ ệ c trích đ l c trích đ l ố ổ trên t ng s phí thu đ ầ ổ ứ ạ ộ ộ ộ 4. T l ượ đ i 10% ả tr i cho các ho t đ ng t ị ổ ứ ơ i cho đ n v t ướ c tr ạ ch c thu phí. Ph n còn l ị ổ ứ c khi n p vào ngân sách Nhà n i 90% n p vào ngân sách Nhà n ướ ể c đ trang ướ c.
ế ế ử ụ ụ ệ ạ Ngh quy t này thay th phí khai thác và s d ng tài li u đ t đai t ủ ỉ ị ế i m c 4 Ngh quy t ơ NQHĐND KXIII ngày 22 tháng 12 năm 2003 c a H i đ ng nhân dân t nh L ng S n ươ ừ ệ ấ ồ ấ ộ ồ ở ị đ a ph ớ ụ ồ ấ ỉ ổ ự ị ng năm ộ ố ạ ị ứ ị ị Đi u 2.ề ạ ố s 48/2003/ ỷ ệ ề ấ ng năm 2004; t l v phân c p ngu n thu, nhi m v chi cho t ng c p ngân sách ệ ữ ầ ấ ph n trăm (%) phân chia các ngu n thu gi a ngân sách c p t nh v i ngân sách c p huy n, thành ươ ứ ị ố ổ ph n đ nh trong 03 năm (20042006); đ nh m c phân b d toán chi ngân sách đ a ph ỉ 2004; m c thu m t s lo i phí trên đ a bàn t nh.
ỉ ạ ổ ứ ộ ồ ự ế ỉ ỉ ị Ủ H i đ ng nhân dân t nh giao y ban nhân dân t nh ch đ o t ệ ch c th c hi n Ngh quy t. Đi u 3.ề
ị ộ ồ ạ ỳ ọ ứ ỉ c H i đ ng nhân dân t nh L ng S n khóa XVI, k h p th năm thông qua ệ ự ừ ượ ế Ngh quy t này đã đ ngày 14 tháng 7 năm 2017 và có hi u l c t ơ ngày 24 tháng 7 năm 2017./.
Ủ Ị CH T CH
ụ
ố ộ
ng v Qu c h i;
ườ
ộ
ng;
ể
ộ ư
Hoàng Văn Nghi mệ
ự ự
ng tr c T nh y; ỉ ng tr c HĐND t nh;
ỉ
Ủ
ể ể
ạ ạ
ỉ
ỉ
ở
ỉ
ạ
ạ
ư
ậ ơ N i nh n: ườ Ủ y ban Th Chính ph ;ủ ộ B Tài chính, B Tài nguyên và Môi tr ụ C c Ki m tra VBQPPL B T pháp; ườ ỉ ủ Th ườ Th ủ ị ủ ị Ch t ch, Phó Ch t ch UBND t nh; ỉ y ban MTTQVN t nh; ố ộ ỉ Đ i bi u Qu c h i t nh; Đ i bi u HĐND t nh; VKSND, TAND, THADS t nh; ể ỉ Các S , Ban, ngành, đoàn th t nh; ố ệ TT HĐND, UBND các huy n, thành ph ; ỉ CPVP, Chuyên viên VP.HĐND t nh; CPVP, các phòng VP.UBND t nh; ơ ơ Công báo L ng S n; Báo L ng S n; ỳ ọ L u: VT, HS k h p.
Ụ Ụ PH L C
Ứ Ấ Ệ Ị Ỉ Ử Ụ Ạ Ơ ộ ồ ế ố ủ ị ơ M C THU PHÍ KHAI THÁC VÀ S D NG TÀI LI U Đ T ĐAI TRÊN Đ A BÀN T NH L NG S N (Kèm theo Ngh quy t s 38 /2017/NQHĐND ngày 14 tháng 7 năm 2017 c a H i đ ng nhân dân ạ ỉ t nh L ng S n)
ự ấ Cung c p tr c ti pế
ệ ạ ơ ị Lo i tài li u Đ n v tính Số TT
ố ớ Đ i v i thông tin d ngạ gi yấ
ự ấ Cung c p tr c ấ ế ti pCung c p ố ớ ố ớ Đ i v i Đ i v i ư ườ ng b u qua đ thông tin thông ệ đi n, trang thông ố d ng sạ tin d ngạ ệ ử ặ tin đi n t ho c gi yấ ổ c ng thông tin ĐT Đ iố v iớ thông tin d ngạ số
ồ ơ ệ ấ I H s tài li u đ t đai
ồ ơ ấ ấ 1 H s giao đ t, cho thuê đ t, 01 trang A4 40 35 45 40 ồ ấ thu h i đ t
2 H s thanh tra, ki m tra, ế ể ấ i quy t tranh ch p, khi u 01 trang A4 40 35 45 40 ồ ơ ế ả gi ạ ề ấ n i v đ t đai
ạ ị ồ ơ 3 H s đo đ c đ a chính 01 trang A4 40 35 45 40
ồ ơ ị 4 H s đ a chính 01 trang A4 40 35 45 40
ấ 01 trang A4 40 35 45 40 5 H s th ng kê đ t đai, ấ ồ ơ ố ể ki m kê đ t đai
ế ạ ạ 6 H s quy ho ch, k ho ch 01 trang A4 40 35 45 40 ồ ơ ấ ử ụ s d ng đ t
ồ ơ ấ 7 H s đánh giá đ t 01 trang A4 40 35 45 40
ồ ơ ự ả 8 H s xây d ng b ng giá 01 trang A4 40 35 45 40 đ tấ
ồ ị 9 H s th m đ nh và b i 01 trang A4 40 35 45 40 ồ ơ ẩ ngườ th
10 H s ch ng ghép quy ế ồ ị ả t lên b n đ đ a 01 trang A4 40 35 45 40 ồ ơ ồ ạ ho ch chi ti chính
ồ ơ 01 trang A4 40 35 45 40 ề ự 11 H s các d án khác và đ ọ ứ tài nghiên c u khoa h c
ố ệ 12 01 trang A4 40 35 45 40 ạ S li u phân h ng, đánh giá đ tấ
ố ệ ổ ưỡ ệ 13 S li u tài li u th nh ng 01 trang A4 40 35 45 40
ố ệ ệ ả ồ ấ 14 S li u tài li u b n đ đ t 01 trang A4 40 35 45 40
ố ệ ề ấ ề 15 S li u đi u tra v giá đ t 01 trang A4 40 35 45 40
ủ ử ề 16 Thông tin v giá c a th a 01 trang A4 40 35 45 40 đ tấ
ủ ạ 17 01 trang A4 40 35 45 40 Thông tin Quy ho ch c a ử ấ th a đ t
ệ 01 trang A4 40 40 ề ử ụ ả ấ ế 18 Tài li u k t qu đ u giá ấ quy n s d ng đ t
ệ ầ 19 Tài li u Scan (in m u) 01 trang A4 50 40 55 45
ạ ả ồ II Các lo i b n đ
ả ạ ồ ấ 1 B n đ phân h ng đ t ả 01 m nh A1 955 80 99 80
ồ ổ ưỡ 2 B n đ th nh ồ ả ng, b n đ ả 01 m nh A1 95 80 99 80 ả đ tấ
ử ụ ạ 3 B n đ hi n tr ng s d ng ả 01 m nh A1 80 80 ồ ệ ả ấ đ t (vector)
ạ ồ ả 01 m nh A1 80 80 ế 4 B n đ Quy ho ch, k ử ụ ả ạ ấ ho ch s d ng đ t (vector)
ạ ị ả ồ 5 B n đ đo đ c đ a chính ả 01 m nh A1 95 80 99 80
ồ 6 Các lo i b n đ trong Atllas ả 01 m nh A1 95 80 99 80 ạ ạ ả ơ L ng S n
ạ 7 Ch ng ghép quy ho ch chi 90 ả 01 m nh A1 100 100 100 ồ ị ế ả ồ t lên b n đ đ a chính ti
ạ ả ừ ả ả 01 m nh A1 95 100 100 80 ồ ị ả ồ ề 8 Các lo i b n đ chuyên đ ồ khác (tr b n đ hành chính, ơ ở ả ị đ a chính c s , b n đ đ a ồ ị chính, b n đ đ a hình)
ồ ơ III H s khác
ơ ở ữ ệ ả ấ 1 C s d li u qu n lý đ t 10 th aử 45 50 đai