Ộ Ộ Ủ Ệ HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN Ỉ ộ ậ ự NG
Ả ƯƠ T NH H I D C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố ả ươ H i D ng, ngày 11 tháng 07 năm 2017 S : 39/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ị Ữ Ệ Ộ Ụ Ị Ỹ Ả Ơ Ở QUY Đ NH GIÁ D CH V KHÁM B NH, CH A B NH KHÔNG THU C PH M VI THANH Ủ TOÁN C A QU B O HI M Y T T I CÁC C S KHÁM B NH, CH A B NH C A ƯỚ Ị Ạ Ữ Ệ Ả ƯƠ Ệ Ỉ Ể Ộ Ỉ Ệ Ế Ạ Ả C THU C T NH QU N LÝ TRÊN Đ A BÀN T NH H I D NG Ủ NHÀ N
Ộ Ồ NG Ỉ Ỳ Ọ Ả ƯƠ Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH H I D KHOÁ XVI, K H P TH 4
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015 ;
ữ ệ ứ ệ ậ Căn c Lu t khám b nh, ch a b nh ngày 23 tháng 11 năm 2009 ;
ậ ứ Căn c Lu t gi á ngày 20 tháng 6 năm 2012;
ủ ộ ị ệ nị h m c t ứ ố ể ỹ ả ế quy đ ủ ộ ữ ệ ủ ụ ẫ ước và h ế ị ng h p; Quy t đ nh s 2 ữ ệ ộ ế ề ệ ư ợ ính Thông t v vi c đính ch ộ ư ố 02/2017/TTBYT ngày 15 tháng 3 năm 2017 c a B Y t ứ s Căn c Thông t i đa ụ ạ khung giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh toán c a Qu b o hi m y ướ ữ ệ ơ ở ế trong các c s khám ch a b nh c a Nhà n t ng d n áp d ng giá, thanh toán chi phí ố 126/QĐBYT ngày 26 tháng 5 năm ộ ố ườ khám ch a b nh trong m t s tr ủ ủ 02/2017/TTBYT ngày 15 tháng 3 năm 2017 c a 2017 c a B Y t ế B Y t ;
ố ờ ỉ ề ệ ủ ụ á d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh toán c a Qu b ữ ệ ủ ể ị ế ạ t ữ ệ ệ , ch a b nh c a Nhà n ệ i các c s khám b nh ủ Ủ ộ ướ ể ậ ủ ạ ủ ế ộ ỉ ị ơ ở óa xã h i và ý ki n th ảo lu n c a đ i bi u H i ạ ỳ i k Xét T trình s 26/TTrUBND ngày 30 tháng 6 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh v vi c ban ỹ ảo ạ hành quy đ nh gi ộ ỉnh quản lý; Báo cáo th m ẩ c thu c t hi m y t ồ ộ đ ng nhân dân t nh t tra c a Ban văn h h p,ọ
Ế Ị QUY T NGH :
ữ ệ ụ
Thông qua quy đ nh giá d ch v khám b nh, ch a b nh không thu c ph m vi thanh toán ỹ ả ạ ộ ỉ ữ ệ ủ ệ ả ể ệ i các c s khám b nh, ch a b nh c a Nhà n ộ ướ c thu c t nh qu n lý ị ế ạ t ả ươ ư ị ỉ ị ề Đi u 1. ơ ở ủ c a Qu b o hi m y t trên đ a bàn t nh H i D ng nh sau:
ữ ệ ụ ồ ị ệ 1. Giá d ch v khám b nh, ch a b nh bao g m:
ụ ứ ệ ể ỏ ị ị ạ a) Giá d ch v khám b nh, ki m tra s c kh e quy đ nh t ụ ụ i Ph l c 1;
ụ ị ườ ề ị ạ b) Giá d ch v ngày gi ị ng đi u tr quy đ nh t ụ ụ i Ph l c 2;
ụ ỹ ệ ậ ị ị ạ c) Giá d ch v k thu t, xét nghi m quy đ nh t ụ ụ i Ph l c 3.
ế ụ ụ (Chi ti t có các Ph l c 1, 2, 3 kèm theo)
ị ề ả ồ
ị ị ề ư ố ứ ng quy đ nh t ả ả ạ ị ự ế ạ ụ i kho n 1 Đi u này đã bao g m chi phí tr c ti p, chi phí ti n ộ ế (không bao g m ồ ề ạ s 02/2017/TTBYT c a B Y t i kho n 2 Đi u 2 Thông t ề ả ướ ả i kho n 3 Đi u 2 Thông ủ c b o đ m quy đ nh t ộ 2. M c giá d ch v quy đ nh t ả ươ l ế ộ các kho n chi theo ch đ do ngân sách nhà n ủ ư ố t ế . s 02/2017/TTBYT c a B Y t )
ử ụ ụ ỹ ế ộ ụ ệ ậ ả ộ
ư ố ự ệ ệ ạ ị ị ắ 3. Nguyên t c áp d ng giá d ch v k thu t và xét nghi m; ch đ thu, n p qu n lý và s d ng: Th c hi n theo quy đ nh t s 02/2017/TTBYT và các quy đ nh hi n hành. ị i Thông t
ể ừ ệ ờ ngày 01 tháng 8 năm 2017. ự 4. Th i gian th c hi n: K t
ộ ầ ệ ụ ứ ứ ữ ệ ị ị ế ố i Ngh quy t s ề ạ ả ươ ủ ụ ữ ệ ơ ở ế ạ ậ ỉ ị i các c s y t ỉ ả ươ ỉ ộ ố ị ụ ỹ ế ạ ậ ờ ệ ộ ồ ị ộ ồ i các c s y t ế ạ t ả ươ ị ệ ự ơ ở ả ề ế ể ừ ị M c thu m t ph n vi n phí, m c giá d ch v khám b nh, ch a b nh quy đ nh t 33/2012/NQHĐND ngày 06 tháng 7 năm 2012 c a H i đ ng nhân dân t nh H i D ng v giá ế ố ị d ch v khám ch a b nh t công l p trên đ a bàn t nh H i D ng; Ngh quy t s ề ệ ủ 61/2013/NQHĐND ngày 18 tháng 7 năm 2013 c a H i đ ng nhân dân t nh H i D ng v vi c ị ỉ ậ công l p trên đ a bàn t nh quy đ nh t m th i giá m t s d ch v k thu t y t ụ ụ ả ươ H i D ng có tên trong danh m c t i các Ph l c 1, 2 và 3 kho n 1 Đi u này h t hi u l c thi hành k t ụ ạ ngày 01 tháng 8 năm 2017.
ộ ầ ứ ữ ệ ứ ệ ệ ộ ồ ượ c H i đ ng nhân dân ụ ế ị ị ư ạ ụ ạ i các Ngh quy t nêu trên nh ng không có tên trong danh m c t ả ươ ụ ụ ệ ự ể ừ ế M c thu m t ph n vi n phí, m c giá d ch v khám b nh, ch a b nh đã đ ỉ t nh H i D ng thông qua t ề ả các Ph l c 1, 2 và 3 kho n 1 Đi u này h t hi u l c thi hành k t i ngày 01 tháng 01 năm 2018.
ỉ ạ Ủ ỉ ổ ứ ự ế ị Giao y ban nhân dân t nh ch đ o, t ệ ch c th c hi n Ngh quy t. ề Đi u 2.
ườ ự ủ ạ ỉ ỉ ng tr c H i đ ng nhân dân t nh, các Ban c a H i đ ng nhân dân t nh và các đ i ộ ồ ỉ ộ ồ ế Th ộ ồ ự ệ ệ ị ề Đi u 3. ể bi u H i đ ng nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh quy t này.
ị ộ ồ ả ươ ỳ ọ ứ ỉ c H i đ ng nhân dân t nh H i D ng khoá XVI, k h p th 4 thông qua ệ ự ừ ượ ế Ngh quy t này đã đ ngày 11 tháng 7 năm 2017 và có hi u l c t ngày 01 tháng 8 năm 2017./.
Ủ Ị CH T CH
ậ
ể
ố ộ ể
ể
ế
; Đ báo cáo
ễ ể ạ Nguy n M nh Hi n
ể
; Đ báo cáo ể (C c ki m tra VB) ể
ườ
ể
ng v T nh y; Đ báo cáo
ỉ
ỉ
ỉ
ỉ
ỉ
ạ ạ ỉ ủ ở
ể ỉ ệ ỉ
ả ươ
ư
ơ N i nh n: Ủ y ban TV Qu c h i; Đ báo cáo ủ Chính ph ; Đ báo cáo ộ B Tài chính; Đ báo cáo ể ộ B Y t ụ ể ộ ư B T pháp ạ Ban Công tác Đ i bi u; Đ báo cáo ụ ỉ ủ Ban Th TT HĐND, UBND, UBMTTQ t nh; Đoàn ĐBQH t nh; ể Các đ i bi u HĐND t nh; Lãnh đ o và CV VP HĐND t nh; ỉ VP: T nh y, UBND t nh, Đoàn ĐBQH t nh; Các s , ban, ngành, đoàn th t nh; TT HĐND, UBND các huy n, TX, TP; Báo H i D ng, Công báo t nh; L u VT.
Ụ Ụ PH L C 1
Ụ Ị Ể Ỏ GIÁ D CH V KHÁM B NH, KI M TRA S C KH E ế ị ố Ệ (Kèm theo Quy t đ nh s 39/2017/QĐUBND Ứ ngày 11 tháng 7 năm 2017 c a y b ủ Ủ an nhân dân ả ươ ỉ t nh H i D ng)
ơ ị ồ Đ n v : đ ng
ụ ứ ạ ị Các lo i d ch v M c giá STT
STT TT 02
C A B D
ệ ệ ạ 1 2 B nh vi n h ng I 39.000
ệ ệ ạ 2 3 B nh vi n h ng II 35.000
3 ệ 4 B nh vi ạ ện h ng III 31.000
ệ ệ ạ 4 ự 5 B nh vi n h ng IV/ Phòng khám đa khoa khu v c 29.000
ế 5 ạ 6 Tr m y t xã 29.000
ệ ị ỉ ộ ế ị 6 ụ ẩ ạ i 7 200.000 ợ ữ ệ ể ẩ ộ H i ch n đ xác đ nh ca b nh khó (chuyên gia/ca; Ch áp d ng ơ ờ ố ớ ườ đ i v i tr ng h p m i chuyên gia đ n v khác đ n h i ch n t ơ ở c s khám, ch a b nh)
ứ ươ ể ị ng, giám đ nh y khoa (không k xét 7 8 120.000 ệ ấ ấ Khám c p gi y ch ng th nghi m, Xquang)
ứ ỏ ị ứ 8 9 120.000 ỏ ể ệ ệ ộ Khám s c kh e toàn di n lao đ ng, lái xe, khám s c kh e đ nh ỳ k (không k xét nghi m, Xquang)
ệ ỏ ườ ấ ộ ẩ i đi xu t kh u lao đ ng 9 10 350.000 ứ ể ệ Khám s c kh e toàn di n cho ng (không k xét nghi m, Xquang)
Ụ Ụ PH L C 2
Ị ƯỜ Ị Ụ GIÁ D CH V NGÀY GI Ề NG ĐI U TR
ế ị ố (Kèm theo Quy t đ nh s 39/2017/QĐUBND ngày 11 tháng 7 năm 2017 c a y b ủ Ủ an nhân dân ả ươ ỉ t nh H i D ng)
Đ n v : đ ơ ị ồng
ụ STT ạ ị Các lo i d ch v Ghi chú STT TT 02 B nhệ vi nệ h ng Iạ B nhệ vi nệ ạ h ng II B nhệ vi nệ h ngạ III B nhệ vi nệ h ngạ IV
A B C 1 2 3 4 5
ề ự ủ 1 632.200 568.900 1 ị ồ ứ Ngày đi u tr H i s c tích c c ạ (ICU)/ghép t ng/ghép t y/ghép ế t ố bào g c ư Ch a bao ồ g m chi phí máy ở ế th n u có
ồ ứ ệ 335.900 279.100 245.700 226.000 2 2 ng b nh H i s c ố ườ Ngày gi ộ ấ ứ c p c u, ch ng đ c
ư Ch a bao ồ g m chi phí máy ở ế th n u có
ườ ộ ệ 3 Ngày gi ng b nh N i khoa:
Các khoa: Truy n ề ế ọ ư 3 3.1 199.100 178.500 149.800 140.000 ầ ộ ế ị ứ ố ặ ạ Lo i 1: ấ ễ nhi m, Hô h p, Huy t h c, ầ ạ Ung th , Tim m ch, Tâm th n, óa, Th nậ Th n kinh, Nhi, Tiêu h ố ớ ọ t; D ng (đ i v i h c; N i ti ị ứ ệ b nh nhân d ng thu c n ng: Stevens Jonhson/Lyell)
ễ Các Khoa: C X ng ị ứ ọ ụ ả ạ 4 3.2 178.000 152.500 133.800 122.000
ươ ủ ng t y
ươ ơ ươ Lo i 2:ạ ớ Kh p, Da li u, D ng, Tai ắ MũiH ng, M t, Răng Hàm ặ M t, Ngo i, Ph S n không ổ m ; YHDT/ PHCN cho nhóm ổ ườ ệ i b nh t n th ng ạ ế ố s ng, tai bi n m ch máu não, ọ ấ ng s não. ch n th
Các khoa: YHDT, 3.3 146.800 126.600 112.900 108.000 5 ứ Lo i 3:ạ ụ ồ Ph c h i ch c năng
ườ ạ ng b nh t i Phòng 3.4 108.000 6 ệ Gi khám đa khoa khu v cự 108.00010 8.000108. 000
ườ ư ạ 54.000 7 3.5 Gi ng l u t i TYT xã 54.00054. 00054.000
ệ ạ ng b nh ngo i 4 ườ Ngày gi khoa, b ngỏ
ẫ ậ
4.1 286.400 255.400 8 ệ ộ t; B ng đ 34 trên Sau các ph u thu t ỏ ơ ể Lo i 1:ạ ạ ặ lo i đ c bi ệ 70% di n tích c th
9 4.2 250.200 204.400 180.800 171.000 ừ ệ ẫ Lo i 2:ạ ậ Sau các ph u thu t ộ ỏ ạ lo i 1; B ng đ 34 t 25 ơ ể 70% di n tích c th
ậ ẫ 10 214.100 188.500 159.800 145.000 Sau các ph u thu t 4.3 Lo i 3:ạ
ỏ
ệ ạ ộ lo i 2; B ng đ 2 trên 30% ộ ơ ể ỏ ệ di n tích c th , B ng đ 34 ơ ể ướ i 25% di n tích c th d
ẫ
11 4.4 183.000 152.500 133.800 127.000 i ộ ộ ơ ể ệ ậ ạ Sau các ph u thu t Lo i 4: ướ ỏ ạ lo i 3; B ng đ 1, đ 2 d 30% di n tích c th
ườ ệ ,3 l n giá ngày gi 12 5 Ngày gi ng b nh ban ngày ầ ằ Tính b ng 0 ạ khoa và lo i phòng t ủ ườ ng c a các ươ ứ ng ng.
Ụ Ụ PH L C 3
Ụ Ỹ Ậ Ị Ệ GIÁ D CH V K THU T, XÉT NGHI M
ế ị (Kèm theo Quy t đ nh s ố 39/2017/QĐUBND ngày 11 tháng 7 năm 2017 c a y ủ Ủ ban nhân dân ả ươ ỉ t nh H i D ng)
ơ ị ồ Đ n v : đ ng
ụ ụ ứ STT ị Mã d ch v ị Tên d ch v M c giá Ghi chú
STT TT0 2
3 4 5 6 2 1
A A
CHẨN ĐOÁN B NG Ằ HÌNH NHẢ
I I Siêu âm
1 1 04C1.1.3 Siêu âm 49.000
ụ ầ 2 2 03C4.1.3 Siêu âm + đo tr c nhãn c u 70.600
ầ ạ 3 3 176.000 ự Siêu âm đ u dò âm đ o, tr c tràng
4 4 03C4.1.1 211.000 Siêu âm Doppler màu ạ tim/m ch máu
5 5 03C4.1.6 246.000 Siêu âm Doppler màu tim + c n âmả
ắ 6 6 03C4.1.5 ứ Siêu âm tim g ng s c 576.000
ứ 7 7 04C1.1.4 Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)
ậ ạ ố ủ i đa c a 446.000M c giá t ụ ụ ỉ ị d ch v ch áp d ng ườ ỉ ợ ng h p ch trong tr ể ự ệ ị đ nh đ th c hi n ặ ẫ các ph u thu t ho c ệ can thi p tim m ch.
8 8 04C1.1.5 794.000 ạ Siêu âm Doppler màu ự tim/m ch máu qua th c
qu nả
ồ 9 9 04C1.1.6 ự ữ ư ượ ng ạ Siêu âm trong lòng m ch ạ ặ ho c Đo d tr l u l ộ đ ng m ch vành FFR
ộ ư 1.970.000Ch a bao g m b ộ ầ đ u dò siêu âm, b ự ữ ụ ụ d ng c đo d tr ộ ư ượ l u l ng đ ng ạ m ch vành và các ụ ể ư ụ d ng c đ đ a vào lòng m ch.ạ
ụ ườ II II Ch p Xquang th ng
ụ ị 10 10 47.000Áp d ng cho 01 v trí Ch p Xụ cm (1 t quang phim ≤ 24x30 ư ế th )
ụ ị 11 11 53.000Áp d ng cho 01 v trí Ch p Xụ cm (2 t quang phim ≤ 24x30 ư ế th )
ụ ị 12 12 53.000Áp d ng cho 01 v trí Ch p Xụ cm (1 t quang phim > 24x30 ư ế th )
ụ ị 13 13 66.000Áp d ng cho 01 v trí Ch p Xụ cm (2 t quang phim > 24x30 ư ế th )
14 14 ổ răng ho c ặ 12.000 ụ Ch p Xquang ậ c n chóp
ỉ 15 15 03C4.2.2.1 61.000 ụ ọ ặ ườ ắ ớ ồ i Ch p s m t ch nh nha th ng (Panorama, Cephalometric, c t l p l c u)ầ
ụ 16 03C4.2.1.7 ắ Ch p Angiography m t 211.000 16
ả ố 98.000 17 ụ ự 17 04C1.2.5.33 Ch p th c qu n có u ng ố ả thu c c n quang
ụ ạ 18 18 04C1.2.5.34 Ch p d dàytá tràng có 113.000 ố ả uống thu c c n quang
19 153.000 ụ 19 04C1.2.5.35 Ch p khung đ i tràng có ố ả ạ thu c c n quang
ụ ậ ư ồ ố 20 20 03C4.2.5.10 Ch p m t qua Kehr 225.000Ch a bao g m thu c ả c n quang.
ệ 21 21 04C1.2.5.30 Ch p h ti t ni u có tiêm 524.000 ụ ệ ế ố ả thu c c n quang (UIV)
ể ậ ệ ả 514.000 22
ụ 22 04C1.2.5.31 Ch p ni u qu n b th n ượ c dòng (UPR) có tiêm ố ả ng thu c c n quang
ơ 191.000 23 ụ 23 03C4.2.5.11 Ch p bàng quang có b m ố ả thu c c n quang
ứ cungvòi tr ng (bao 356.000 24 ố ụ ử 24 04C1.2.6.36 Ch p t ả ồ g m c thu c)
ị ồ 25 ị ụ 25 03C4.2.5.12 Ch p Xquang vú đ nh v kim dây ư 371.000Ch a bao g m kim ị ị đ nh v
ỗ 26 26 03C4.2.5.13 ả L dò c n quang 391.000
27 27 03C4.2.5.15 Mammography (1 bên) 91.000
ụ ủ ố 28 386.000 28 04C1.2.6.37 Ch p t y s ng có tiêm thu cố
ụ ố III III Ch p Xquang s hóa
ố ụ ị 29 69.000Áp d ng cho 01 v trí ụ 29 04C1.2.6.51 Ch p Xquang s hóa 1 phim
ố ụ ị 30 94.000Áp d ng cho 01 v trí ụ 30 04C1.2.6.52 Ch p Xquang s hóa 2 phim
ố ị 31 ụ 119.000Áp d ng cho 01 v trí ụ 31 04C1.2.6.53 Ch p Xquang s hóa 3 phim
ố 32 32 ổ răng 17.000 ụ ặ ậ Ch p Xquang s hóa ho c c n chóp
ứ 33 33 04C1.2.6.54 Ch p t cungvòi tr ng 396.000 ụ ử ố ằ b ng s hóa
ệ 34 34 04C1.2.6.55 Ch p h ti 594.000 ụ ệ ế ố ả
t ni u có tiêm ố thu c c n quang (UIV) s hóa
ệ ả 35 549.000 ể ậ ụ 35 04C1.2.6.56 Ch p ni u qu n b th n ố ượ c dòng (UPR) s hóa ng
ả 36 209.000 ự ụ 36 04C1.2.6.57 Ch p th c qu n có u ng ố ả ố ố thu c c n quang s hóa
ụ ạ 37 209.000 ố ả 37 04C1.2.6.58 Ch p d dàytá tràng có ố ố u ng thu c c n quang s hóa
ạ 38 249.000 ụ 38 04C1.2.6.59 Ch p khung đ i tràng có ố ả ố thu c c n quang s hóa
39 ố ả 39 04C1.2.6.60 Ch p tụ ủy s ng có thu c c n 506.000 ố ố quang s hóa
ắ ớ 40 40 929.000 ụ ế
ố Ch p XQ s hóa c t l p tuy n vú 1 bên (tomosynthesis)
ố ụ ườ ư 41 41 371.000Ch a bao g m ng
ng dò, Ch p XQ s hóa đ ế ố ả ơ các tuy n có b m thu c c n ự ế quang tr c ti p ồ ố thông, kim ch c ọ chuyên d ng.ụ
IV IV ưở ừ ụ ụ ắ ớ Ch p c t l p vi tính, ch p ộ ạ m ch, c ng h ng t
ế 42 ụ 42 04C1.2.6.41 Ch p CT Scanner đ n 32 536.000
ố ả
dãy không có thu c c n quang
ế 43 ụ 43 04C1.2.6.42 Ch p CT Scanner đ n 32 970.000 ố ả dãy có thu c c n quang
44 2.266.000
ụ 44 04C1.2.6.63 Ch p CT Scanner 64 dãy ố ả ế đ n 128 dãy có thu c c n quang
ụ 45 45 04C1.2.63 1.431.000 ố
Ch p CT Scanner 64 dãy ế đ n 128 dãy không có thu c ả c n quang
ụ 4.136.000 46 46
Ch p CT Scanner toàn thân 64 dãy 128 dãy có thu c ố ả c n quang
ụ 3.099.000 47 47
ố ả Ch p CT Scanner toàn thân 64 dãy 128 dãy không có thu c c n quang
ụ 48 52 04C1.2.6.61 Ch p PET/CT 20.114.000
ụ ỏ 49 ạ 53 04C1.2.6.62 Ch p PET/CT mô ph ng x 20.831.000 trị
ạ ố 50 5.502.000 ụ 54 04C1.2.6.43 Ch p m ch máu s hóa xóa ề n n (DSA)
ạ 51 ặ ụ ộ 55 04C1.2.6.44 Ch p đ ng m ch vành ho c 5.796.000 ồ
ụ thông tim ch p bu ng tim ướ d i DSA
ồ ư 52
ạ ệ ệ ạ ụ 56 04C1.2.6.45 Ch p và can thi p tim m ch ộ ẩ (van tim, tim b m sinh, đ ng ướ m ch vành) d i DSA
ạ ậ ệ ạ ố
ẫ ạ ẫ
ậ ư 6.696.000Ch a bao g m v t t ể ụ chuyên d ng dùng đ can thi p: bóng nong, stent, các v t li u nút m ch, các lo i ng ố thông/ vi ng thông, các lo i dây d n/ vi dây d n, các vòng ụ ạ ắ xo n kim lo i, d ng ộ ị ậ ụ ấ c l y d v t, b ết ụ ấ ụ d ng c l y huy kh i.ố
ệ ạ ồ ư 53
ệ ụ 57 04C1.2.6.46 Ch p và can thi p m ch ự ặ ủ ụ ch b ng (ho c ng c) và ướ ạ i DSA m ch chi d ự
ạ ố
ắ ậ ư 8.946.000Ch a bao g m v t t ể ụ chuyên d ng dùng đ can thi p: bóng nong, b bộ ơm áp l c, st ent, ậ ệ các v t li u nút m ch, các vi ng thông, vi dây d n, ẫ các vòng xo n kim
lo i.ạ
ệ ạ ồ ư 54 58
ệ ụ Ch p và can thi p m ch ủ ụ ặ ch b ng ho c ng c và ướ ạ m ch chi d ự i CArm ự
ạ ố
ế ộ
ậ ư 7.696.000Ch a bao g m v t t ể ụ chuyên d ng dùng đ can thi p: bóng nong, b bộ ơm áp l c, stent, ậ ệ các v t li u nút m ch, các vi ng thông, vi dây d n, ẫ ắ các vòng xo n kim ụ ị ụ ấ ạ lo i, d ng c l y d ụ ấy ộ ụ ậ v t, b d ng c l ố huy t kh i, b bít thông liên nhĩ, liên th t.ấ
ồ ư 55 ạ ướ ệ ị ạ ụ 59 04C1.2.6.48 Ch p, nút d d ng và can ệ ầ ệ thi p các b nh lý m ch th n i DSA kinh d ự
ạ ố
ụ ắ ụ ấ ế ố ậ ư 9.546.000Ch a bao g m v t t ể ụ chuyên d ng dùng đ can thi p: bóng nong, b bộ ơm áp l c, stent, ậ ệ các v t li u nút m ch, các vi ng thông, vi dây d n, ẫ các vòng xo n kim ị ạ lo i, d ng c l y d ậ v t, hút huy t kh i.
ồ ư 56 60 04C1.2.6.47 Can thi p đ ạ ng m ch máu ướ ệ ườ cho các t ng d ạ i DSA ệ ự
ạ ố
ắ ậ ư 8.996.000Ch a bao g m v t t ể ụ chuyên d ng dùng đ can thi p: bóng nong, b bộ ơm áp l c, stent, ậ ệ các v t li u nút m ch, các vi ng thông, vi dây d n, ẫ các vòng xo n kim lo i.ạ
ồ 1.983.000Ch a bao g m kim 57
ạ ạ ặ ư ọ ch c, stent, các sonde ẫ ẫ d n, các dây d n, ồ ố ng thông, bu ng ấ ọ ề truy n hóa ch t, r ấ ỏ l y s i. ổ ướ ạ ệ 61 04C1.2.6.50 Can thi p vào lòng m ch ặ ổ ự ế tr c ti p qua da (đ t c ng ố ấ ề truy n hóa ch t, đ t giãn ế t trong tĩnh m ch, sinh thi ở lòng m ch) ho c m thông ẫ ư ạ d dày qua da, d n l u các áp xe và t ng ạ ụ ổ b ng d i DSA.
ồ ố 58 62 ướ ướ i h ng ệ Can thi p khác d ẫ ủ d n c a CT Scanner ư 1.159.000Ch a bao g m ng ẫ ư d n l u.
ồ 59 ư ọ
ặ ấ 63 04C1.2.6.50 Dẫn l u, nong đ t Stent, l y ư ậ ị ậ ườ ng m t ho c đ t d v t đ ướ sonde JJ qua da d ặ ặ i DSA 3.496.000Ch a bao g m kim ộ ch c, bóng nong, b nong, stent, các sonde
ẫ ọ ấ ẫ d n, các dây d n, ố ị ng thông, r l y d v t.ậ
ưở ừ 60 67 03C4.2.5.2 (MRI) 2.336.000 ụ ộ Ch p c ng h ng t ố ả có thu c c n quang
ừ 61 68 03C4.2.5.1 ng t (MRI) 1.754.000 ưở ố ả ụ ộ Ch p c ng h không có thu c c n quang
62 69 8.636.000 ưở ừ gan ng t ặ ả ng ph n đ c ụ ộ Ch p c ng h ớ ấ ươ v i ch t t ệ hi u mô
63 70 ng t i 3.136.000 ưở ứ ổ ừ ướ ụ ộ Ch p c ng h t máu ph ch c năng
ộ ố ỹ ậ V V M t s k thu t khác
ậ ộ ươ ị 71 64 Đo m t đ x ng 1 v trí 79.500
ậ ộ ươ ị 72 65 Đo m t đ x ng 2 v trí 139.000
Ậ B B Ị Ủ CÁC TH THU T VÀ Ụ Ộ D CH V N I SOI
ử ơ 74 66 ổ B m r a khoang màng ph i 203.000
ử 67 75 03C1.51 454.000 ả ệ ơ B m r a ni u qu n sau tán ơ ể ỏ s i (ngoài c th )
ơ 68 76 1.003.000 B m streptokinase vào khoang màng ph iổ
ấ ứ ầ ồ 69 77 04C2.108 ừ C p c u ng ng tu n hoàn 458.000Bao g m c bóng ả ề ầ dùng nhi u l n.
ỉ ớ 70 78 04C3.1.142 C t chắ ụ ỉ 30.000Ch áp d ng v i ạ ườ ệ i b nh ngo i ng trú.
ườ ớ ụ 71 79 i ố ặ ị ứ i ườ Chăm sóc da cho ng ệ b nh d ng thu c n ng
150.000Áp d ng v i ng ứ ộ ệ b nh h i ch ng Lyell, Steven Johnson.
ọ ụ ặ 72 80 04C2.69 131.000 Ch c dò màng b ng ho c màng ph iổ
ị ụ 73 81 04C2.112 169.000 ổ ướ i ẫ ủ ọ Ch c tháo d ch màng b ng ặ ho c màng ph i d ướ h ng d n c a siêu âm
ọ 74 82 04C2.71 ổ Ch c hút khí màng ph i 136.000
ọ ử 75 83 04C2.70 ổ Ch c r a màng ph i 198.000
ọ 76 84 03C1.4 Ch c dò màng tim 234.000
ế ướ ợ 77 85 03C1.74 t vú d i ng h p dùng ọ Ch c dò sinh thi siêu âm ườ 170.000Tr ơ b m kim thông ườ th ng đ ch ể ọc hút.
ủ ố ọ ồ 78 86 03C1.1 Ch c dò t y s ng 100.000Ch a bao g m kim ư ọ ch c dò.
ề ị 79 87 161.000 ị ọ Ch c hút d ch đi u tr u nang giáp
ọ ị 80 88 214.000 ẫ ng d n ị ề Ch c hút d ch đi u tr u ướ ướ nang giáp d i h ủ c a siêu âm
ặ ọ 81 89 04C2.67 ạ Ch c hút h ch ho c u 104.000
ọ ặ 82 90 04C2.121 145.000
ươ ẫ ủ ặ ạ Ch c hút h ch ho c u ho c ổ ặ ng áp xe ho c các t n th ướ ướ khác d i h ng d n c a siêu âm
ọ ặ ư 83 91 04C2.122 ồ ế ươ ẫ ủ ố 719.000Ch a bao g m thu c ử ả c n quang n u có s d ng.ụ ặ ạ Ch c hút h ch ho c u ho c ổ ặ áp xe ho c các t n th ng ướ ướ khác d ng d n c a i h ắ ớ c t l p vi tính
ọ ế 84 92 04C2.68 Ch c hút t ế bào tuy n giáp 104.000
ọ 85 93 04C2.111 ế bào tuy n giáp 144.000 ế ẫ ủ ng d n c a siêu Ch c hút t ướ ướ i h d âm
ọ ồ 86 94 04C2.115 523.000Bao g m c kim ồ ề ầ ủ ồ, ủ Ch c hút t y làm t y đ ọ ả bao g m c kim ch c hút ủ t y dùng nhi u l n. ả ủ ọ ch c hút t y dùng ề ầ nhi u l n.
ọ ủ ồ 87 95 04C2.114 ủ ồ ử Ch c hút t y làm t y đ s ầ ụ d ng máy khoan c m tay ư ọ ọ
2.353.000Ch a bao g m kim ủ ch c hút t y. Kim ủ ch c hút t y tính ự ế ử ụ theo th c t s d ng.
ư ổ ố 88 96 04C2.98 583.000 i Dẫn l u màng ph i t thi uể
ổ 89 97 ổ áp xe 658.000 ổ ướ ướ ẫ ủ ng d n c a Dẫn l u màng ph i, ư i h ph i d siêu âm
90 98 áp xe 1.179.000 ẫ ủ ổ ổ ng d n c a ẫ ư D n l u màng ph i, ổ ướ ướ i h ph i d ụ ắ ớ ch p c t l p vi tính
ạ ộ 91 99 03C1.58 533.000 ặ Đ t catheter đ ng m ch quay
ặ ạ ộ 92 100 03C1.59 1.354.000 Đ t catheter đ ng m ch ụ ế theo dõi huy t áp liên t c
ặ ạ ư ồ 93 101 03C1.57 640.000Ch a bao g m vi ạ Đ t catheter tĩnh m ch trung ộ tâm m t nòng ng thông các lo i, ố các cỡ
ặ ạ 94 102 04C2.104 1.113.000 Đ t catheter tĩnh m ch trung ề tâm nhi u nòng
ạ ớ 95 103 04C2.103 ỉ 1.113.000Ch áp d ng v i ườ ặ ố Đ t ng thông tĩnh m ch ằ b ng catheter 2 nòng ụ ợ ọ ng h p l c máu. tr
ặ 96 104 6.774.000 ạ ườ ể ọ ầ ng h m đ l c Đ t catheter hai nòng có cuff, t o đ máu
ặ ộ ả 97 105 04C2.106 Đ t n i khí qu n 555.000
ạ ặ 98 106 Đ t sonde d dày 85.400
ệ ặ ả ư ồ 99 107 03C1.52 Đ t sonde JJ ni u qu n 904.000Ch a bao g m Sonde JJ.
ư ồ ự ả ộ 100 108 03C1.32 1.107.000Ch a bao g m stent. ặ Đ t stent th c qu n qua n i soi
ề ằ ạ 101 110 ạ ị Đi u tr suy tĩnh m ch b ng ộ Laser n i m ch
ề ồ ộ ư 1.973.000Ch a bao g m b ụ ở ạ ụ d ng c m m ch ố máu và ng thông ị đi u tr laser.
ồ 102 112 ố 183.000Ch a bao g m thu c, ổ ằ ấ ố ư hóa ch t.ấ ặ ẫ ư Gây dính màng ph i b ng thu c ho c hóa ch t qua ổ ố ng d n l u màng ph i
ử 103 113 03C1.56 ồ ả ọ ụ ặ ấ ề ụ H p th phân t liên t c ấ ị đi u tr suy gan c p n ng ọ ệ ư 2.308.000Ch a bao g m h ố th ng qu l c và ị d ch l c.
ẫ ư 104 114 183.000 ự Hút d n l u khoang màng ổ ằ ph i b ng máy hút áp l c âm liên t cụ
ị 105 115 ớ Hút d ch kh p 109.000
ớ ướ ướ 106 116 i h ng 118.000 ị Hút d ch kh p d ẫ ủ d n c a siêu âm
107 117 Hút đ mờ 10.000
ấ ỏ ệ ả ộ ồ 108 118 04C2.119 918.000Ch a bao g m sonde L y s i ni u qu n qua n i soi ư ả ệ ni u qu n và dây ẫ d n Guide wire.
ọ 109 119 04C2.79 549.000 ỳ ụ L c màng b ng chu k (CAPD)
ụ 110 120 04C2.78 938.000 ẩ ọ ụ L c màng b ng liên t c 24 ờ ằ gi b ng máy (th m phân phúc m c)ạ
ụ ầ ọ ư ồ 111 121 03C1.71 L c máu liên t c (01 l n) ẫ ộ ả 2.173.000Ch a bao g m qu ọ l c, b dây d n và dịch lọc.
ế ươ 112 122 03C1.72 ng (01 ồ ư 1.597.000Ch a bao g m qu ế ươ ọ L c tách huy t t l n)ầ
ạ ịch ả ọ ng, l c tách huy t t ế ẫ ộ b dây d n và huy t ươ t ng đông l nh ặ ho c dung d albumin.
ả ở 113 123 04C2.99 M khí qu n 704.000
114 124 04C2.120 ê 360.000 M thông bàng quang (gây t ạ t ở ỗ i ch )
ồ ệ ụ 115 125 63.300 ớ ế Nghi m pháp h i ph c ph ế ố ả qu n v i thu c giãn ph qu nả
ộ 116 126 03C1.39 ự ồ N i soi l ng ng c 937.000
ổ 4.982.000 117 127 ố ộ N i soi màng ph i, gây dính ấ ặ ằ b ng thu c ho c hóa ch t
ổ 5.760.000 118 128 ộ N i soi màng ph i, sinh ế thi ổ t màng ph i
ệ ồ 119 129 03C1.45 Ni u dòng đ 54.200
ộ ế i gây 1.743.000 120 130 N i soi ph qu n d mê có sinh thi ả ướ tế
ộ ế i gây 1.443.000 121 131 ả ướ N i soi ph qu n d tế mê không sinh thi
ộ i gây 3.243.000 122 132 ả ướ ả ế ấ ế N i soi ph qu n d ị ậ mê l y d v t ph qu n
ả ố ế ề 738.000 123 133 04C2.96 ộ N i soi ph qu n ng m m gây tê
ộ ế ề 1.105.000 124 134 04C2.116 N i soi ph qu n ng m m gây tê có sinh thi ả ố tế
ộ ả ố ề ế 2.547.000 125 135 04C2.117 N i soi ph qu n ng m m ị ậ ấ gây tê l y d v t
2.807.000 126 136 ả ố ộ ế ầ ệ ề ế ộ N i soi ph qu n ng m m: ả ẹ ắ ố c t đ t u, s o n i ph qu n ằ b ng đi n đông cao t n
ộ ự ạ ồ 127 137 04C2.88 410.000Đã bao g m chi phí ả ề ố Test HP N i soi th c qu nd dày tá tràng ng m m có sinh thi t.ế
ộ ự ạ 128 138 04C2.87 231.000 ả ề ố N i soi th c qu nd dày tá tràng ng m m không
sinh thi tế
ố 129 139 04C2.90 385.000 ộ ề ế ạ ự N i soi đ i tr c tràng ng m m có sinh thi t
ộ 130 140 04C2.89 ống 287.000 ạ ự N i soi đ i tr c tràng tế mềm không sinh thi
ự 131 141 04C2.92 278.000 ộ N i soi tr c tràng có sinh tế thi
ộ ự ề ố 132 142 04C2.91 179.000 N i soi tr c tràng ng m m tế không sinh thi
ệ ạ ộ 133 143 03C1.25 N i soi d dày can thi p 2.191.000
ượ ư ụ ồ ộ ậ 134 144 03C4.2.4.2 y ụ ng c dòng 2.663.000Ch a bao g m d ng N i soi m t t (ERCP)
ệ ụ c can thi p: stent, ERCP catheter, b ộ ỏ ơ ọ ọ tán s i c h c, r ắ ị ậ ấ l y d v t, dao c t, bóng kéo, bóng nong.
ộ 135 145 04C2.85 N i soi ổ b ngụ 793.000
ộ ụ ế 136 146 04C2.86 N i soi ổ b ng có sinh thi t 937.000
ộ ủ 137 147 03C1.36 N i soi ống m t chậ 154.000
ẩ ộ 138 148 N i soi siêu âm ch n đoán 1.152.000
ệ 139 149 2.871.000
ế ụ ộ N i soi siêu âm can thi p ố ọ bào kh i u gan, ch c hút t ỏ ằ ổ b ng b ng kim nh ụ t y, u
ộ ế ệ 140 150 03C1.40 N i soi ti t ni u có gây mê 824.000
ộ ư ồ 141 151 04C2.101 906.000Ch a bao g m sonde ộ ệ ả N i soi bàng quang N i soi ni u qu n JJ.
142 152 04C2.94 621.000 ộ N i soi bàng quang có sinh tế thi
143 153 04C2.93 506.000 ộ N i soi bàng quang không sinh thi tế
ề 144 154 04C2.118 675.000 ưỡ ị ộ N i soi bàng quang đi u tr ấ đái d ng ch p
145 155 04C2.95 870.000 ắ ộ N i soi bàng quang và g p ụ ặ ấ ị ậ d v t ho c l y máu c c
ạ ố 146 158 ộ N i thông đ ng tĩnh m ch 1.142.000
ệ ạ ặ 147 159 04C2.74 228.000 Nong ni u đ o và đ t thông đái
ự ộ 148 160 03C1.31 ả Nong th c qu n qua n i soi 2.239.000
ử ư ồ 149 161 04C2.73 R a bàng quang 185.000Ch a bao g m hóa
ch t.ấ
ử ạ 150 162 03C1.5 R a d dày 106.000
ạ ỏ ấ 151 163 03C1.54 576.000 ử ạ R a d dày lo i b ch t ệ ố ộ đ c qua h th ng kín
ử ộ 152 164 ổ R a ph i toàn b 7.910.000
ộ ộ ạ 153 165 03C1.55 812.000 ườ ng tiêu ử R a ru t non toàn b lo i ỏ ấ ộ b ch t đ c qua đ hóa
ể ề ị Rút máu đ đi u tr 216.000 154 166
ố 172.000 155 167 ổ Rút ng d n l u màng ph i, ố ẫ ư ẫ ư ổ ng d n l u áp xe
ặ ố ồ ố 2.058.000Ch a bao g m ng 156 168 ệ Siêu âm can thi p Đ t ng ẫ ư ổ áp xe thông d n l u ư thông.
ệ ề ị 547.000 157 169 ặ
Siêu âm can thi p đi u tr áp ổ ặ xe ho c u ho c nang trong b ngụ
ế ặ 158 171 04C2.80 Sinh thi ạ t da ho c niêm m c 121.000
ậ 978.000 159 172 ặ t gan ho c th n ẫ ủ ng d n c a siêu ế Sinh thi ướ ướ d i h âm
ế 808.000 160 173 ng khác d ặ ổ t vú ho c t n ướ ướ i h ng Sinh thi ươ th ẫ ủ d n c a siêu âm
1.872.000 161 174 ổ ặ t ph i ho c gan ẫ ủ ắ ớ ng d n c a c t l p ế Sinh thi ướ ướ d i h vi tính
ậ t th n ho c vú 1.672.000 162 175 ng ặ ế Sinh thi ướ ướ ặ ị ho c v trí khác d i h ẫ ủ ắ ớ d n c a c t l p vi tính
ế ạ ặ 163 176 04C2.81 Sinh thi t h ch ho c u 249.000
ạ ị 164 177 04C2.110 1.078.000 t màng ho t d ch ẫ ủ ng d n c a siêu ế Sinh thi ướ ướ i h d âm
ế 165 178 04C2.83 Sinh thi ổ t màng ph i 418.000
ế 166 179 Sinh thi t móng 285.000
167 180 04C2.84 ến 589.000 t ti n li ườ ệ t tuy ự ng tr c ế ề Sinh thi qua siêu âm đ tràng
ồ 168 181 04C2.82 Sinh thi ế ủ ươ t t y x ng 229.000Ch a bao g m kim ư sinh thi t.ế
ồ 169 182 04C2.113 ng có kim ế Sinh thi sinh thi ế ủ ươ t t y x tế 1.359.000Bao g m kim sinh t dùng nhi u l thi ề ần.
170 183 2.664.000 ử ế ủ ươ ng (s Sinh thi t t y x ầ ụ d ng máy khoan c m tay).
171 184 03C1.20 Sinh thi t vúế 144.000
ướ 172 185 1.541.000 i
ế ế t tuy n vú d Sinh thi ẫ ủ ướ ng d n c a Xquang có h ị ị ệ ố h th ng đ nh v stereostatic
ư ố ồ ụ ậ 626.000Ch a bao g m thu c 173 186 03C1.30 ượ ả c n quang. Soi bàng quang + ch p th n ng c dòng
ồ ặ 174 187 03C1.28 ụ ầ ạ Soi đ i tràng + tiêm ho c ẹ ầ k p c m máu ư 544.000Ch a bao g m d ng ụ ẹ c k p và clip c m máu.
175 188 03C1.22 483.000 ớp g i/vai sinh ớ ị ử ố t ho c đi u tr r a kh p ộ N i soi kh ế ặ thi ặ ấ ho c l y d ề ị v tậ
176 189 03C1.23 Soi màng ph iổ 403.000
ả 177 190 03C1.67 854.000
ị ặ ề ế Soi ph qu n đi u tr s c ộ ộ ổ ở ệ ph i b nh nhân ng đ c c pấ
178 191 03C1.27 710.000
ặ ộ Soi ru t non + tiêm (ho c ặ ắ ẹ ầ k p c m máu) ho c c t polyp
ộ ặ 179 192 03C1.26 608.000 Soi ru t non có ho c không có sinh thi tế
ự ặ ạ ả ụ 180 193 03C1.24 Soi th c qu n ho c d dày ắ g p giun ư ồ 396.000Ch a bao g m d ng ụ ắ c g p giun.
ặ 181 194 03C1.29 228.000 ự Soi tr c tràng + tiêm ho c th t trĩắ
182 195 03C1.62 968.000 ị ấ ứ ạ T o nh p c p c u ngoài ự ồ l ng ng c
183 196 03C1.61 477.000 ạ ồ ị ấ ứ T o nh p c p c u trong bu ng tim
ọ ồ 184 197 04C2.107 ư 1.478.000Ch a bao g m catheter. Thẩm tách siêu l c máu (Hemodiafiltration offline: HDF ON LINE)
ạ ấ ứ ậ 185 198 04C2.123 Th n nhân t o c p c u
ầ ầ ậ ạ ả ọ 1.515.000Qu l c dây máu ầ dùng 1 l n; đã bao ồ g m catheter 2 nòng ượ đ c tính bình quân là 0,25 l n cho 1 l n ch y th n.
ạ ậ ỳ 186 199 04C2.76 Th n nhân t o chu k ả ọ 543.000Qu l c dây máu dùng 6 l n.ầ
ộ ố ặ 187 200 04C3.1.149 59.400
ớp háng ho c ặ ậ ặ ươ ộ Tháo b t: c t s ng ho c ặ ư l ng ho c kh ươ x ng đùi ho c x ng ch u
188 201 04C3.1.150 ộ Tháo b t khác ớ ụ ỉ 49.500Ch áp d ng v i ườ ệ i b nh ngo ng ại trú
ắ ọ ế ố ớ 189 202 ươ Thay băng c t l c v t ạ ng m n tính th
ướ c ọ ế
ỳ ụ 233.000Áp d ng đ i v i ệ b nh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly ượ th ng bì b ng n ẩ b m sinh/ V t loét bàn chân do đái tháo ế ườ ng/ V t loét, đ ạ ử ở ệ b nh nhân ho i t ạ ế phong/ V t loét, ho i ử đè. t do t
ớ ươ ặ 190 203 04C3.1.143 ng ho c ổ ế Thay băng v t th ề ế v t m chi u dài ≤ 15cm
ộ ụ ỉ 55.000Ch áp d ng v i ạ ườ ệ i b nh ngo i ng ợ ườ ng h p áp trú. Tr ớ ệ ụ d ng v i b nh nhân ướ ộ n i trú theo h ẫ ủ d n c a B Y t ng ế.
191 204 04C3.1.144 ề ng chi u 79.600 ươ ế Thay băng v t th ế dài trên 15 cm đ n 30 cm
ớ ề ổ 192 205 ế ế Thay băng v t m chi u dài trên 15 cm đ n 30 cm
ộ ụ ỉ 79.600Ch áp d ng v i ạ ườ ệ i b nh ngo i ng ườ ợ trú. Tr ng h p áp ớ ệ ụ d ng v i b nh nhân ướ ộ n i trú theo h ng ế ẫ ủ . d n c a B Y t
ặ 193 206 04C3.1.145 109.000 ế ề ươ ừ ng ho c trên 30 Thay băng v t th ổ ế v t m chi u dài t ế cm đ n 50 cm
ươ 194 207 04C3.1.146 ng ho c 129.000
ễ ặ ế Thay băng v t th ề ổ ế v t m chi u dài < 30 cm nhi m trùng
195 208 04C3.1.147 174.000 ươ ừ ổ ặ ng ho c 30 cm ễ ế Thay băng v t th ề ế v t m chi u dài t ế đ n 50 cm nhi m trùng
ươ 196 209 04C3.1.148 ng ho c 227.000
ễ ặ ế Thay băng v t th ề ổ ế v t m chi u dài > 50cm nhi m trùng
ả ở 197 210 Thay canuyn m khí qu n 241.000
ử ệ ố ẫ ư 198 211 04C2.72 89.500 Thay r a h th ng d n l u màng ph iổ
199 212 b nh 499.000 ọ ở ệ Thay transfer set ụ ụ nhân l c màng b ng liên t c ngo i trúạ
ề ở 200 213 04C2.105 ị Th máy (01 ngày đi u tr ) 533.000
201 214 04C2.65 Thông đái 85.400
ụ ặ ặ 202 215 04C2.66 78.000 Th t tháo phân ho c Đ t ậ sonde h u môn
ặ ướ ớ 203 216 i da ạ ặ ắ Tiêm (b p ho c d ho c tĩnh m ch) ồ ố ụ ỉ 10.000Ch áp d ng v i ạ ườ ệ i b nh ngo i ng ư trú; ch a bao g m thu c tiêm.
ồ ố 204 217 Tiêm kh pớ 86.400Ch a bao g m thu c ư tiêm.
ớ ướ ướ ẫ ố ồ 205 218 i h ng d n 126.000Ch a bao g m thu c Tiêm kh p d ủ c a siêu âm ư tiêm.
ề ạ ớ 206 219 Truy n tĩnh m ch
ồ ố ụ ỉ 20.000Ch áp d ng v i ạ ườ ệ i b nh ngo i ng ư trú; ch a bao g m ề ị thu c và d ch truy n.
ươ 207 220 04C3.1.151 172.000 ế ươ ề ầ ng ph n m m ề ng nông chi u dài < Khâu v t th ổ t n th 10 cm
ươ 208 221 04C3.1.152 224.000 ế ươ ề ầ ng ph n m m ề ng nông chi u dài ≥ Khâu v t th ổ t n th 10 cm
ươ 209 222 04C3.1.153 244.000 ề ế ươ ề ầ ng ph n m m < ng sâu chi u dài Khâu v t th ổ t n th 10 cm
ươ 210 223 04C3.1.154 286.000 ề ế ươ ề ầ ng ph n m m ng sâu chi u dài ≥ Khâu v t th ổ t n th 10 cm
C C Ọ Ụ Ộ Ứ Y H C DÂN T C Ồ PH C H I CH C NĂNG
211 224 03C1DY.2 Bàn kéo 43.800
212 225 04C2.DY139 Bó Farafin 50.000
213 226 Bó thu cố 47.700
ồ 214 227 03C1DY.3 B n xoáy 14.800
ươ 215 228 04C2.DY125 Châm (các ph ng pháp 81.800
châm)
ệ ẩ 216 229 03C1DY.8 Ch n đoán đi n 33.700
ẩ ầ 217 230 03C1DY.29 53.200 ệ Ch n đoán đi n th n kinh cơ
ỉ ấ ỉ 218 231 04C2.DY124 Chôn ch (c y ch ) 174.000
ả ứ ườ ứ 219 232 04C2.DY140 C u (Ng i c u, túi ch m) 35.000
ọ ổ ề ặ ố 220 233 Đ t thu c y h c c truy n 43.200
ệ 221 234 04C2.DY126 Đi n châm 75.800
ệ 222 235 04C2.DY130 Đi n phân 44.000
ệ ừ ườ 223 236 04C2.DY138 Đi n t tr ng 37.000
ệ ả 224 237 03C1DY.20 Đi n vi dòng gi m đau 28.000
ệ 225 238 04C2.DY134 Đi n xung 40.000
226 239 03C1DY.25 Giác h iơ 31.800
227 240 03C1DY.1 Giao thoa 28.000
ồ ạ 228 241 04C2.DY129 H ng ngo i 41.100
ộ ố ắ 229 242 04C2.DY141 Kéo n n, kéo dãn c t s ng, 50.500 các kh pớ
ậ ạ 230 243 328.000 ằ
ệ ố ỹ K thu t can thi p r i lo n ồ ả ạ ệ đ i ti n b ng ph n h i sinh ọ h c (Biofeedback)
231 244 197.000 ộ ậ ậ ườ ng ru t ươ ổ ườ ệ i b nh t n th ng ỹ K thu t t p đ cho ng ủ ố t y s ng
ớ 232 245 44.400 ệ ậ ậ ỹ K thu t t p luy n v i ụ ỉ ụ d ng c ch nh hình
ỹ ậ ắ 233 246 140.000 ể ụ ồ ủ ố K thu t thông ti u ng t ứ quãng trong ph c h i ch c năng t y s ng
234 247 04C2.DY132 Laser châm ị
ụ ủ ị 78.500Giá c a d ch v đã ụ ồ bao g m d ch v ươ Châm (các ph ng pháp châm)
235 248 03C1DY.32 ế Laser chi u ngoài 33.000
ạ 236 249 03C1DY.33 ộ Laser n i m ch 51.700
237 250 100.000 ẫ ươ ươ ẳ ng c ng ng pháp y Nắn, bó g y x ằ chân b ng ph ề ọ ổ h c c truy n
ẫ ươ ắ 238 251 N n, bó g y x ẳ ng c ng 100.000
ươ ọ ng pháp y h c ề ằ tay b ng ph ổ c truy n
ẫ ươ 239 252 100.000 ươ ng cánh tay ọ ổ ng pháp y h c c ắ N n, bó g y x ằ b ng ph truy nề
ọ ổ ề ố 240 253 Ngâm thu c y h c c truy n 47.300
ư ồ 241 254 ố 1.009.000Ch a bao g m thu c ế ầ ể ề ằ ứ ị Phong b th n kinh b ng Phenol đ đi u tr co c ng cơ
ươ 242 255 03C1DY.17 28.000 ụ ồ ậ ủ ả ụ
ứ ng Ph c h i ch c năng x ch u c a s n ph sau sinh đẻ
ắ ố ồ 243 256 S c thu c thang (1 thang) ố ồ ố 12.000Đã bao g m chi phí ư đóng gói thu c, ch a ề bao g m ti n thu c.
ị 44.400 244 257 04C2.DY137 Siêu âm đi u trề
40.700 245 258 04C2.DY131 Sóng ng nắ
58.000 246 259 03C1DY.35 Sóng xung kích đi u ề trị
ậ 41.500 247 260 03C1DY.5 ớ ứ T p do c ng kh p
ậ ệ 24.300 248 261 03C1DY.6 T p do li ạ t ngo i biên
ệ ầ 38.000 249 262 03C1DY.4 t th n kinh trung ậ T p do li ngươ
ậ ưỡ 20.000 250 263 03C1DY.19 T p d ng sinh
ữ 52.400 251 264 ậ ệ ế ả T p giao ti p (ngôn ng , ký hi u, hình nh...)
ệ 9.800 252 265 03C1DY.11 ế ậ ơ ớ ậ T p luy n v i gh t p c ầ ố b n đ u đùi
253 266 296.000 ạ ậ ơ ậ ơ ậ T p m nh c đáy ch u (c ả s n ch u, Pelvis floor)
ử ụ ậ ố 254 267 T p nu t (có s d ng máy) 152.000
ố ử ụ 255 268 122.000 ậ T p nu t (không s d ng máy)
ậ ử ỗ 256 269 T p s a l i phát âm 98.800
ậ ậ ạ ộ 257 270 04C2.DY136 T p v n đ ng đo n chi 44.500
ậ ậ ộ 258 271 04C2.DY135 T p v n đ ng toàn thân 44.500
ậ ụ ớ 259 272 27.300 ộ ậ T p v n đ ng v i các d ng c ụ trợ giúp
ớ ệ ố ậ 260 273 03C1DY.13 ọ T p v i h th ng ròng r c 9.800
ạ ậ ậ ớ 261 274 03C1DY.12 T p v i xe đ p t p 9.800
ủ ư ố ồ 262 275 04C2.DY127 Th y châm 61.800Ch a bao g m thu c.
ị ệ ủ 263 276 03C1DY.14 Th y tr li u 84.300
ư ồ ố 2.707.000Ch a bao g m thu c 264 277
Tiêm Botulinum toxine vào ể ề ơ c thành bàng quang đ đi u ạ ị tr bàng quang tăng ho t đ ngộ
ư ồ ố 1.116.000Ch a bao g m thu c 265 278 ề ề ể ộ ơ Tiêm Botulinum toxine vào ị ậ đi m v n đ ng đ đi u tr co c ng cứ
266 279 04C2.DY133 T ử ngo iạ 38.000
ị ệ ậ ỉ 267 280 03C1DY.16 V t lý tr li u ch nh hình 29.000
ị ệ ấ ậ 268 281 03C1DY.15 V t lý tr li u hô h p 29.000
ậ 29.000 ừ 269 282 03C1DY.18 V t lý tr li u phòng ng a ấ ộ ị ệ ứ ế các bi n ch ng do b t đ ng
ự ơ 270 283 03C1DY.30 Xoa bóp áp l c h i 29.000
ấ ệ 271 284 04C2.DY128 Xoa bóp b m huy t 61.300
ằ 272 285 03C1DY.21 Xoa bóp b ng máy 24.300
ụ ộ ằ 273 286 03C1DY.22 Xoa bóp c c b b ng tay 59.500
274 287 03C1DY.23 Xoa bóp toàn thân 87.000
275 288 ố ơ Xông h i thu c 40.000
276 289 Xông khói thu cố 35.000
277 290 ố ằ Xông thu c b ng máy 40.000
ủ
ề
ứ ọ ổ ậ Các th thu t Y h c c ụ ồ ặ truy n ho c Ph c h i ạ i khác ch c năng còn l
ủ ạ 278 291 ậ Th thu t lo i I 121.000
ủ ạ 279 292 ậ Th thu t lo i II 64.700
ủ ạ 280 293 ậ Th thu t lo i III 38.300
Ẫ D D
Ủ Ậ PH U THU T, TH Ậ THU T THE O CHUYÊN KHOA
Ấ Ứ I I Ồ Ứ Ố H I S C C P C U VÀ Ộ CH NG Đ C
ồ 281 294 ộ ư 5.022.000Ch a bao g m b ẫ ổ ổ ẫ ậ ặ ệ ố Ph u thu t đ t h th ng tim ạ ph i nhân t o (ECMO) tim ph i, dây d n và ạ canuyn ch y ECMO.
ồ ộ ư 1.429.000Ch a bao g m b 282 295 ổ ẫ Thay dây, thay tim ph i ổ (ECMO) tim ph i, dây d n và ạ canuyn ch y ECMO.
283 296 ổi 1.173.000 ạ ờ ạ Theo dõi, ch y tim ph ỗ nhân t o (ECMO) m i 8 gi
ệ ố 284 297 2.343.000 ế K t thúc và rút h th ng ECMO
ẫ ủ 285
ậ ậ Các ph u thu t, th thu t còn lại khác
ạ ặ ẫ ậ ệ 286 298 Ph u thu t lo i đ c bi t 3.062.000
ẫ ạ 287 299 ậ Ph u thu t lo i I 2.061.000
ẫ ạ 288 300 ậ Ph u thu t lo i II 1.223.000
ạ ặ ủ ậ ệ 289 301 Th thu t lo i đ c bi t 1.149.000
ủ ạ 290 302 ậ Th thu t lo i I 713.000
ủ ạ 291 303 ậ Th thu t lo i II 430.000
ủ ạ 292 304 ậ Th thu t lo i III 295.000
Ộ II II N I KHOA
Ư ớ 293 305 D MDLS 1.336.000 ẫ ả ờ ả ố Gi m m n c m nhanh v i thu c 72 gi
Ư ố 848.000 294 306 D MDLS ả ặ ữ ớ ứ ẫ ả Gi m m n c m v i thu c ặ ho c s a ho c th c ăn
Ư ả ứ 283.000 295 309 D MDLS ủ ố ớ ạ ị Ph n ng phân h y Mastocyte (Đ i v i 6 lo i d nguyên)
Ư 511.000 296 311 D MDLS ớ ố ớ ỹ ệ ạ ặ ẩ ố Test áp bì (Patch test) đ c ặ ố hi u v i thu c (Đ i v i 6 lo i thu c) ho c m ph m
Ư ế ả ồ 165.000 297 312 D MDLS ụ Test h i ph c ph qu n
Ư ả 863.000 298 314 D MDLS ế ớ ặ Test kích thích ph qu n ệ không đ c hi u v i Methacholine
Ư 817.000 299 315 D MDLS ặ ữ ớ ứ ố Test kích thích v i thu c ặ ho c s a ho c th c ăn
Ư 330.000 300 316 D MDLS
ớ ặ Test lẩy da (Prick test) đ c ặ ị ệ hi u v i các d nguyên hô ặ ữ ứ ấ h p ho c th c ăn ho c s a
Ư ặ 370.000 301 317 D MDLS ẩ ớ ạ ố ặ ạ Test l y da (Prick test) đ c ố ệ hi u v i các lo i thu c (Đ i ố ớ v i 6 lo i thu c ho c vacxin
ặ ế ho c huy t thanh)
Ư ệ ặ 302 318 D MDLS 468.000 ộ ố ế ậ Test n i bì ch m đ c hi u ặ ặ ớ v i thu c ho c vacxin ho c huy t thanh
Ư ệ ặ 303 319 D MDLS 382.000 ộ ố ế Test n i bì nhanh đ c hi u ặ ặ ớ v i thu c ho c vacxin ho c huy t thanh
ủ
ạ ậ ậ Các ph u thu t, th thu t còn l ẫ i khác
ẫ ạ 304 320 1.509.000 ậ Ph u thu t lo i I
ạ ẫ 305 321 1.047.000 ậ Ph u thu t lo i II
ạ ặ ủ ậ ệ 306 322 791.000 Th thu t lo i đ c bi t
ủ ạ 307 323 541.000 ậ Th thu t lo i I
ủ ạ 308 324 301.000 ậ Th thu t lo i II
ủ ạ 309 325 154.000 ậ Th thu t lo i III
III III DA LI UỄ
ằ 310 326 198.000 ụ Ch p và phân tích da b ng máy
ặ ạ ề 311 327 181.000 ị ộ ố ắ Đ p m t n đi u tr m t s ệ b nh da
ề 312 328 l ng, n o ị ộ ố ệ Đi u tr m t s b nh da ằ ạ ơ ỏ b ng Ni t ổ ươ ng t n th ỗ ơ 314.000Giá tính cho m i đ n ổ ng t n 2 di n tích ệ ươ ị v là 5 th ặ ho c 5 cm ị ề đi u tr .
ặ ị ệ 313 329
ị
ụ ề Đi u tr b nh r ng tóc ho c ử ặ ạ ệ b nh hói ho c r n da s ươ ụ ng pháp vi kim d ng ph ạ ố ẫ d n thu c và tái t o collagen ỗ ơ 233.000Giá tính cho m i đ n 2 di n tích ệ ị v là 10 cm ề đi u tr , không bao ố ồ g m thu c và kim ố ẫ d n thu c.
ị ệ 314 330
ề ươ ố ạ ị ử ụ Đi u tr b nh da s d ng ẫ ph ng pháp vi kim d n thu c và tái t o collagen
ỗ ơ 295.000Giá tính cho m i đ n 2 di n tích ị ệ v là 10 cm ề đi u tr , không bao ố ồ g m thu c và kim ố ẫ d n thu c.
ị ề 315 331 ử ệ ề Đi u tr các b nh v da s ệ ụ d ng công ngh ionphoresis ị
ỗ ơ 510.000Giá tính cho m i đ n 2 di n tích ị ệ v là 10 cm ề đi u tr , không bao ố ồ g m thu c và kim ố ẫ d n thu c.
ủ 316 332 214.000 ặ ệ ị ề Đi u tr các b nh lý c a da ằ UVA ho c UBV toàn b ng P
thân
ằ 317 333 ị ạ ơ ề Đi u tr h t c m b ng Plasma ỗ ơ 332.000Giá tính cho m i đ n ổ ng t n 2 di n tích ệ ươ ị v là 5 th ặ ho c 5 cm đi u trề ị.
ề 318 334 ị ộ ố ệ Đi u tr m t s b nh da ằ b ng Fractional ỗ ơ 1.144.000Giá tính cho m i đ n 2 di n tích ệ ị v là 10 cm đi u trề ị.
ề 319 335 ị ộ ố ệ Đi u tr m t s b nh da ằ b ng IPL ỗ ơ 427.000Giá tính cho m i đ n 2 di n tích ệ ị v là 10 cm đi u trề ị.
ề 320 336
ị ộ ố ệ Đi u tr m t s b nh da ằ O2, Plasma, b ng Laser C ơ ỏ ệ ố đ t đi n, ni t l ng ỗ ơ 307.000Giá tính cho m i đ n ổ ng t n 2 di n tích ệ ươ ị v là 5 th ặ ho c 5 cm đi u trề ị.
ề 321 337 ầ ị ộ ố ệ Đi u tr m t s b nh da ằ b ng Laser m u ỗ ơ 967.000Giá tính cho m i đ n 2 di n tích ệ ị v là 10 cm đi u trề ị.
ề 322 338
ị ộ ố ệ Đi u tr m t s b nh da ằ b ng Laser YAG, Laser Ruby ỗ ơ 1.061.000Giá tính cho m i đ n 2 di n tích ệ ị v là 10 cm đi u trề ị.
323 339 187.000 ế
ị ộ ố ệ Đi u ề tr m t s b nh da ằ b ng Laser, Ánh sáng chi u ngoài
ề 324 340 ấ ị ộ ố ệ Đi u tr m t s b nh da ỗ ạ ằ b ng tiêm t i ch , ch m thu cố ỗ ơ 259.000Giá tính cho m i đ n 2 di n tích ệ ị v là 10 cm đi u trề ị.
ị ề ằ 325 341 ắ ỏ ươ ng Đi u tr sùi mào gà b ng Laser CO2, c t b th t nổ ỗ ơ 600.000Giá tính cho m i đ n ổ ng t n 2 di n tích ệ ươ ị v là 5 th ặ ho c 5 cm đi u trề ị.
ị ề ằ 326 342 ạ Đi u tr u m ch máu b ng IPL (Intense Pulsed Light) ỗ ơ 662.000Giá tính cho m i đ n 2 di n tích ệ ị v là 10 cm đi u trề ị.
ẫ 327 343 ậ ấ Ph u thu t c y lông mày 1.634.000
ị 328 344 1.082.000 ơ ị ằ ề Đi u tr viêm da c đ a b ng máy
ậ ể 329 345 2.041.000 ẫ ề Ph u thu t chuy n gân đi u ị ở tr h mi
ậ ị ẹ 330 346 2.317.000 ố ề ẫ Ph u thu t đi u tr h p h ẩ kh u cái
ị ỗ ề ẫ 331 347 ậ Ph u thu t đi u tr l đáo có 602.000
viêm x ngươ
ẫ ị ỗ 332 348 đáo 505.000 ậ Ph u thu t đi u tr l không viêm x ề ngươ
ậ ễ ị 333 349 1.761.000 ề ẫ Ph u thu t đi u tr sa tr mi iướ d
ậ ị ậ ầ 334 350 1.401.000 ề ẫ Ph u thu t đi u tr s p c u mũi
ậ ề ị ướ 335 351 i 696.000 ẫ Ph u thu t đi u tr u d móng
ậ ẫ ả 336 352 Ph u thu t gi ầ i áp th n kinh 2.167.000
ậ ỹ 337 354 Xóa xăm bằng các k thu t Laser Ruby ỗ ơ 700.000Giá tính cho m i đ n 2 di n tích ệ ị v là 10 cm ị ề đi u tr .
ế ằ 338 355 Xóa n p nhăn b ng Laser Fractional, Intracell ỗ ơ 960.000Giá tính cho m i đ n 2 di n tích ệ ị v là 10 cm ị ề đi u tr .
339 356 ậ Tr hẻ óa da b ng các k ỹ ằ thu t Laser Fractional ỗ ơ 960.000Giá tính cho m i đ n 2 di n tích ệ ị v là 10 cm ị ề đi u tr .
ẻ ằ 340 357 Tr hóa da b ng Radiofrequency (RF) ỗ ơ 515.000Giá tính cho m i đ n 2 di n tích ệ ị v là 10 cm ị ề đi u tr .
ề ử ụ 341 359 ị Đi u tr lão hóa da s d ng ố ẫ kim d n thu c ị
ỗ ơ 485.000Giá tính cho m i đ n 2 di n tích ệ ị v là 10 cm ề đi u tr , không bao ố ồ g m thu c.
ề ị ụ ứ 342 360 ằ ụ Đi u tr m n tr ng cá, r ng tóc b ng máy Mesoderm ị
ỗ ơ 200.000Giá tính cho m i đ n 2 di n tích ị ệ v là 10 cm ề đi u tr , không bao ố ồ g m thu c và kim ố ẫ d n thu c.
ề ị ệ ằ 343 361 180.000 ế Đi u tr b nh da b ng chi u đèn LED
ủ
ạ ậ ậ Các ph u thu t, th thu t còn l ẫ i khác
ạ ặ ẫ ậ ệ 344 362 Ph u thu t lo i đ c bi t 3.061.000
ẫ ạ 345 363 ậ Ph u thu t lo i I 1.713.000
ẫ ạ 346 364 ậ Ph u thu t lo i II 1.000.000
ạ ẫ 347 365 ậ Ph u thu t lo i III 754.000
ạ ặ ủ ậ ệ 348 366 Th thu t lo i đ c bi t 716.000
ủ ạ 349 367 ậ Th thu t lo i I 365.000
ủ ạ 350 368 ậ Th thu t lo i II 235.000
ủ ạ 351 369 ậ Th thu t lo i III 142.000
IV IV N I TIỘ ẾT
ẫ ư ế 352 370 03C2.1.5 D n l u áp xe tuy n giáp 218.600
ọ ố 353 371 245.400 ườ ệ i b nh đái tháo ọ G t chai chân (g t n t chai) trên ng ngườ đ
354 372 6.402.000 ậ ộ ế ẫ ổ ở ạ Ph u thu t lo i 1 m m ế tuy n n i ti t có dùng dao siêu âm
355 373 4.008.000 ẫ ế ậ ộ ế
ổ ở ạ Ph u thu t lo i 1 m m tuy n n i ti t không dùng dao siêu âm
ẫ 356 374 5.614.000 ổ n i ộ t có dùng ạ ậ Ph u thu t lo i 1 m ộ ế ế soi tuy n n i ti dao siêu âm
357 375 4.359.000 ậ ộ ế ở ổ ạ t có dùng dao ẫ Ph u thu t lo i 2 m m ế tuy n n i ti siêu âm
358 376 3.236.000 ẫ ế ậ ộ ế ổ ở ạ Ph u thu t lo i 2 m m tuy n n i ti t không dùng dao siêu âm
359 377 4.208.000 ậ ộ ế
ẫ ổ ở ạ Ph u thu t lo i 3 m m ế tuy n n i ti t có dùng dao siêu âm
360 378 2.699.000 ẫ ế ậ ộ ế ổ ở ạ Ph u thu t lo i 3 m m tuy n n i ti t không dùng dao siêu âm
ậ ạ ặ 361 379 t m ổ 5.269.000 ẫ ở ệ t không Ph u thu t lo i đ c bi ộ ế ế m tuy n n i ti dùng dao siêu âm
ệ 362 380 7.545.000 ẫ ế ạ ặ ậ t Ph u thu t lo i đ c bi ổ ở ộ ế tuy n n i ti t m m có dùng dao siêu âm
ệ 363 381 7.436.000 ẫ ế ạ ặ t ổ ộ t m n i soi ậ Ph u thu t lo i đ c bi ộ ế tuy n n i ti dùng dao siêu âm
ủ ậ ạ Các th thu t còn l i khác
ủ ạ 364 382 ậ Th thu t lo i I 575.000
ủ ạ 365 383 ậ Th thu t lo i II 369.000
ủ ạ 366 384 ậ Th thu t lo i III 204.000
Ạ V V NGO I KHOA
ầ ạ Ngo i Th n kinh
ả 367 385 4.310.000 ẫ ặ ầ ậ i ép th n kinh Ph u thu t gi ọ ho c khoan thăm dò s
ẫ ồ ư 368 386 4.846.000Ch a bao g m n p, ụ trong ứ ậ ố ệ ầ ứ i màng c ng ho c ẹ ghim, vít, c, v t li u c m máu. ậ ấ Ph u thu t l y máu t ặ ọ s ho c ngoài màng c ng ặ ặ ướ ho c d trong não
ẫ ư ẹ ồ 369 387 ố ắ ậ Ph u thu t u h m t ố 5.297.000Ch a bao g m n p, ghim, c, vít, kính vi ph u.ẫ
ẫ 370 388 ậ Ph u thu t áp xe não ộ ư ồ 6.514.000Ch a bao g m b ẫ ư kín. d n l u
ẫ ồ 371 389 03C2.1.39 ạ ấ ậ ẫ ư Ph u thu t d n l u não th t màng b ngụ ư 3.981.000Ch a bao g m van ẫ ư d n l u nhân t o.
ậ ộ ặ 372 390 03C2.1.45 4.847.000 ẫ Ph u thu t n i soi não ho c ủ ố t y s ng
ậ ạ ư ồ 373 392 ộ ẫ Ph u thu t t o hình màng não 5.431.000Ch a bao g m màng ạ não nhân t o, b van ẫ ư d n l u.
ẫ ị ư ồ 374 393 ộ ậ Ph u thu t thoát v não, màng não 5.132.000Ch a bao g m màng ạ não nhân t o, b van ẫ ư d n l u.
ị ư ẹ ồ 375 399 ậ ọ ố ề ẫ Ph u thu t đi u tr viêm ặ ặ ươ ng s ho c hàm m t x 5.107.000Ch a bao g m n p, ghim, c, vít, kính vi ph u.ẫ
ế ọ ẫ ậ 376 400 Ph u thu t ghép khuy t s
ồ ậ ng nhân t o/ v t ng
ư 4.351.000Ch a bao g m ạ ươ x ế ươ ệ li u thay th x ẹ ọ s , đinh, n p, vít, ố ướ i tital, ghim, c, l ậ ệ ầ v t li u c m máu ọ sinh h c, màng não ậ ạ nhân t o và các v t ộ ọ. ệ ạ li u t o hình h p s
ồ ư ậ ẫ ươ ọ 377 401 Ph u thu t u x ng s ẹ
4.787.000Ch a bao g m đinh, ố ậ ghim, n p, vít, c v t ộ ọ ệ ạ li u t o hình h p s , ậ ệ ầ v t li u c m máu ọ sinh h c, màng não
nhân t o.ạ
ươ ư ồ ậ ế 378 402 ọ ng s 5.151.000Ch a bao g m đinh, ố ẫ Ph u thu t v t th não hở
ẹ ghim, n p, vít, c, ậ ệ ầ v t li u c m máu ọ sinh h c, màng não nhân tạo.
ọ ụ 379 406 03C2.1.46 ộ ề Quang đ ng h c (PTD) ị trong đi u tr u não ác tính ư ồ 6.771.000Ch a bao g m d ng ụ ẫ ườ c d n đ ng
ạ ồ ự ạ
Ngo i L ng ng c m ch máu
ặ ặ ị ư ồ 380 407 03C2.1.31 1.524.000Ch a bao g m máy ặ ấ ạ ị ạ ị Cấy ho c đ t máy t o nh p ho c c y máy t o nh p phá rung ạ t o nh p, máy phá rung.
ạ ồ 381 408 03C2.1.24 ộ ư 17.542.000Ch a bao g m b ạ ậ ắ ầ ẫ Ph u thu t b c c u m ch vành ổ ạ
ạ
tim ph i nhân t o và ạ dây ch y máy, m ch ộ ạ máu nhân t o, đ ng ạ ủ m ch ch nhân t o, ọ keo sinh h c dùng ậ ẫ trong ph u thu t phình tách đ ng ộ ả ọ ạ m ch, qu l c tách ộ ế ươ ng và b huy t t ẫ ị dây d n, dung d ch ộ ố ệ ạ ả b o v t ng, b c ị đ nh vành.
ồ ạ ẫ ậ 382 409 03C2.1.25 ộ ư 14.042.000Ch a bao g m b ạ ủ ự ạ ộ ặ ụ ặ ả
Ph u thu t các m ch máu ạ ớ l n (đ ng m ch ch ng c ặ ho c b ng ho c c nh ho c th n)ậ ạ ạ
ị
tim phổi nhân t o và ộ dây ch y máy, đ ng ạ ủ m ch ch nhân t o, ạ m ch máu nhân t o, ọ keo sinh h c dùng ậ ẫ trong ph u thu t phình tách đ ng ộ ả ọ ạ m ch, qu l c tách ộ ế ươ ng và b huy t t ẫ dây d n, dung d ch ệ ạng. ả b o v t
383 410 03C2.1.18 13.931.000 ậ ắ ẫ Ph u thu t c t màng tim r ngộ
ộ 384 412 03C2.1.17 7.431.000 ậ ủ ẫ Ph u thu t nong van đ ng ạ m ch ch
ẫ 385 414 ổ 7.055.000 ể ọ ụ ậ ặ Ph u thu t đ t Catheter ụ b ng đ l c màng b ng
ẫ ậ ạ ộ ư ạ 386 415 ồ ạ Ph u thu t t o thông đ ng ạ tĩnh m ch AVF ộ ạ ạ 7.227.000Ch a bao g m m ch máu nhân t o, đ ng ủ m ch ch nhân t o.
ậ ẫ 387 416 3.162.000
Ph u thu t thăm dò ngoài ồ ặ màng tim ho c thăm dò l ng ngực
ậ ạ ạ ạ ư 388 417 03C2.1.19 ẫ Ph u thu t thay đo n m ch nhân t oạ ạ
ồ 12.277.000Ch a bao g m m ch ộ ạ máu nhân t o, đ ng ạ ủ m ch ch nhân t o, ọ keo sinh h c dùng ậ ẫ trong ph u thu t phình tách đ ng ộ m ch.ạ
ậ ạ ộ ồ 389 418 03C2.1.21 ộ ư 18.134.000Ch a bao g m b ạ ẫ Ph u thu t thay đ ng m ch chủ ổ ạ ạ ộ ạ
ạ ạ ộ ạ ạ
ậ
ệ ạ ả tim ph i nhân t o và dây ch y máy, đ ng ủ m ch ch nhân t o, ủ van đ ng m ch ch nhân t o, m ch máu nhân t o, keo sinh ẫ ọ h c dùng trong ph u thu t phình tách ả ọ ạ ộ đ ng m ch, qu l c ế ươ ng và tách huy t t ẫ ộ b dây d n, dung ị d ch b o v t ng.
ậ ẫ ị 390 423 Ph u thu t u máu các v trí 2.896.000
ậ ắ ẫ 391 424 ổ Ph u thu t c t ph i ố ự ộ ổ ộ ồ ư 8.265.000Ch a bao g m b khâu n i t đ ng m ở h (Stapler).
ậ ắ ẫ 392 425 ấ Ph u thu t c t u trung th t 9.918.000
393 426 1.689.000 ậ ẫ ư ẫ Ph u thu t d n l u màng ph iổ
ậ ẫ ị ệ 394 427 ề Ph u thu t đi u tr b nh lý ự ồ l ng ng c khác ư 6.404.000Ch a bao g m các ạ ạ
ồ ẹ lo i đinh n p vít, các lo i khung, thanh ẹ ự nâng ng c và đai n p ngoài.
ẫ ắ 395 428 9.589.000 ậ ộ Ph u thu t n i soi c t u trung th tấ
ẫ 396 429 7.895.000 ấ ự ậ ộ Ph u thu t n i soi ng c ươ ặ ệ b nh lý ho c ch n th ng
ậ 397 430 ụ ồ ươ ẫ ự ư 6.567.000Ch a bao g m các ạ Ph u thu t ph c h i thành ặ ấ ng c (do ch n th ng ho c ồ ẹ lo i đinh n p vít, các
ươ ạ ế v t th ng)
lo i khung, thanh ẹ ự nâng ng c và đai n p ngoài.
ế ạ Ngo i Ti ệ t ni u
ậ ắ ậ ẫ 398 432 Ph u thu t c t th n 4.044.000
ẫ 399 433 5.835.000 ượ ậ ắ ng Ph u thu t c t u th ậ ặ ắ th n ậ ho c c t nang th n
ẫ 400 434 3.839.000 ệ
ấ ỏ ậ ộ Ph u thu t n i soi l y s i th n ậ ho c s i ni u qu n ả ặ ỏ ặ ỏ bàng quang ho c s i
ậ 401 435 03C2.1.82 4.130.000 ẫ ặ ắ ậ ộ Ph u thu t n i soi c t th n ạ ho c u sau phúc m c
ượ 402 436 03C2.1.83 ng 4.000.000 ẫ ậ ậ ặ ậ ộ Ph u thu t n i soi u th th n ho c nang th n
ậ 403 437 3.910.000
ẫ ậ ấ ỏ Ph u thu t l y s i th n ặ ỏ ả ệ ặ ỏ ho c s i ni u qu n ho c s i bàng quang
404 438 4.997.000
ươ ệ ẫ ả ậ ắ Ph u thu t c t ni u qu n ệ ặ ạ ả ho c t o hình ni u qu n ể ậ ặ ạ ho c t o hình b th n (do ấ ặ ệ b nh lý ho c ch n th ng)
ệ 405 439 03C2.1.85 2.950.000 ẫ ả ằ ậ ắ Ph u thu t c t túi sa ni u ộ qu n b ng n i soi
ậ ắ ẫ 406 440 Ph u thu t c t bàng quang 5.073.000
ậ ắ ẫ 407 441 Ph u thu t c t u bàng quang 5.152.000
ẫ ắ 408 442 4.379.000 ậ ộ Ph u thu t n i soi c t u bàng quang
ẫ ắ 409 443 03C2.1.84 5.569.000 ậ ộ ạ Ph u thu t n i soi c t bàng quang, t o hình bàng quang
ẫ ậ ộ 410 444 4.379.000 ắ ổ Ph u thu t n i soi c t c bàng quang
ậ 411 445 4.227.000 ẫ Ph u thu t đóng dò bàng quang
ị ề ơ ề ệ ế ư ồ 412 446 03C2.1.87 t tuy n Đi u tr u x ti n li bằng laser 2.566.000Ch a bao g m dây cáp quang.
ế 413 447 03C2.1.88 2.566.000 ệ ắ ố t qua đ ng ni u ộ N i soi c t đ t u lành tuy n ườ ệ ề ti n li ạ đ o (TORP)
ơ ề 414 448 4.715.000 ế Ph u thu t bóc u x ti n li ẫ ậ ệ t tuy n
ề ế 415 449 03C2.1.86 3.809.000 Ph u thu t c t tuy n ti n li ậ ắ ẫ ộ ệ t qua n i soi
ẫ ậ 416 450 3.963.000 ấ ị ươ ng ni u ệ ề Ph u thu t đi u tr các b nh ệ ặ lý ho c ch n th ạ đ o khác
ẫ 417 451 2.254.000 ỗ
ậ ạ ẩ Ph u thu t h tinh hoàn n, ặ ắ ạ tinh hoàn l c ch ho c c t ỏ b tinh hoàn
ặ ư ồ 418 452 1.684.000Ch a bao g m sonde ậ ộ ẫ Ph u thu t n i soi đ t Sonde JJ JJ.
ươ 419 453 ng 4.049.000 ậ ạ ẫ Ph u thu t t o hình d v tậ
ố ị 420 454 03C2.1.89 3.434.000
ặ Đ t prothese c đ nh sàn ươ g ỏ ậ ch u vào m m nhô x n cụt
ỏ 421 455 03C2.1.12 2.362.000 ơ ể ằ ệ ự Tán s i ngoài c th b ng ủ sóng xung (th y đi n l c)
ỏ 422 456 03C2.1.13 ả ư ồ 1.253.000Ch a bao g m sonde ọ ấ ỏ JJ, r l y s i. ậ ộ ỏ Tán s i qua n i soi (s i th n ặ ỏ ệ ặ ỏ ho c s i ni u qu n ho c s i bàng quang)
Tiêu hóa
ậ ắ ư ẹ ồ 423 457 5.209.000Ch a bao g m k p ẫ ự ả Ph u thu t c t các u lành th c qu n
ạ khóa m ch máu, máy ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
ậ ắ ự ẫ ư ẹ ồ 424 458 ả Ph u thu t c t th c qu n 6.907.000Ch a bao g m k p
ạ khóa m ch máu, máy c t nắ ối t ự ộ đ ng và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
ẫ ự 425 459 03C2.1.61 ụ ộ ậ ắ ả Ph u thu t c t th c qu n ự qua n i soi ng c và b ng ư ồ 5.611.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và ghim khâu máy.
ư ẹ ồ ậ ặ ự 4.936.000Ch a bao g m k p 426 460 ẫ Ph u thu t đ t Stent th c qu nả
ạ khóa m ch máu, máy ắ ố ự ộ đ ng và c t n i t ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
ề 427 461 03C2.1.60 5.727.000 ượ ả
ị ậ ộ ẫ Ph u thu t n i soi đi u tr ạ ự trào ng c th c qu n, d dày
ậ ạ ự ư ẹ ồ 428 462 7.172.000Ch a bao g m k p ẫ Ph u thu t t o hình th c qu nả
ạ khóa m ch máu, máy ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.
ậ ộ ạ 429 463 03C2.1.59 ẫ ự ả Ph u thu t n i soi t o hình th c qu n
ư ồ 5.727.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và ghim khâu máy, Stent.
ậ ắ ầ 430 464 ạ ẫ Ph u thu t c t bán ph n d dày
ư ồ 4.681.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ đ ng và c t n i t ghim khâu máy, k p ẹ ạ khóa m ch máu, dao siêu âm.
ậ ắ ạ ẫ 431 465 Ph u thu t c t d dày
ư ồ 6.890.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và ghim khâu máy, k p ẹ ạ khóa m ch máu, dao siêu âm.
ậ ộ 432 466 03C2.1.62 ắ ạ ẫ Ph u thu t n i soi c t d dày
ạ ư ồ 4.887.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và ghim khâu máy, dao ẹ siêu âm, k p khóa m ch máu.
433 467 4.037.000 ẫ ủ ạ ậ ộ Ph u thu t n i soi khâu th ng d dày
ậ ộ ồ 434 468 03C2.1.64 ẫ ầ ắ ề ư 3.072.000Ch a bao g m dao siêu âm. Ph u thu t n i soi c t dây ị th n kinh X trong đi u tr loét d dạ ày
ẫ ậ ệ ạ 435 469 03C2.1.81 ẩ Ph u thu t b nh phình đ i tràng b m sinh 1 thì
ư ồ 2.789.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và ghim khâu máy c t ắ n i.ố
436 470 ể ậ
ậ ắ ạ ẫ Ph u thu t c t đ i tràng ẫ ặ ho c ph u thu t ki u Harman ồ ư 4.282.000Ch a bao g m máy cắt nối t ự ộ đ ng và ghim khâu máy c t ắ n i.ố
ẫ ằ 437 471 2.416.000 ậ ắ Ph u thu t c t dây ch ng ộ ỡ g dính ru t
ậ ắ ố ẫ 438 472 ộ Ph u thu t c t n i ru t
ư ồ 4.105.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và ghim khâu máy c t ắ n i.ố
ắ ố ậ ộ ẫ ư ồ 439 473 03C2.1.63 Ph u thu t n i soi c t n i 4.072.000Ch a bao g m máy
ru tộ đ ng và ắ ố ự ộ c t n i t ghim khâu trong máy.
ẫ ộ 440 474 ậ ắ Ph u thu t c t ru t non
ư ồ 4.441.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và ghim khâu máy c t ắ n i.ố
ẫ ộ 441 475 ừ ậ ắ Ph u thu t c t ru t th a 2.460.000
ư ồ 442 476 6.651.000Ch a bao g m khóa ậ ắ ự ẫ Ph u thu t c t tr c tràng ụ ườ đ ầ ng b ng, t ng sinh môn ế đ ng
ạ ẹ k p m ch máu, ầ mi ng c m máu, ắ ố ự ộ máy c t n i t và ghim khâu máy ắ ố c t n i.
ẫ ậ ị ậ ậ 443 477 03C2.1.80 t teo h u 4.379.000 Ph u thu t d t ự môn tr c tràng 1 thì
ậ ộ ố ị ư ấ ồ 444 478 ẫ ự Ph u thu t n i soi c đ nh tr c tràng 4.088.000Ch a bao g m t m ự nâng tr c tràng, dao siêu âm.
ẫ 445 479 03C2.1.65 ậ ộ ự ặ ư Ph u thu t n i soi ung th ạ đ i ho c tr c tràng
ạ ư ồ 3.130.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và ghim khâu máy, dao ẹ siêu âm, k p khóa m ch máu.
ồ ư 446 480 2.563.000Ch a bao g m k p ặ ẫ ư ẫ ậ ẫ ư Ph u thu t d n l u trong ố ắ (n i t t) ho c d n l u ngoài ế đ ng
ẹ ạ khóa m ch máu, ầ mi ng c m máu, ắ ố ự ộ máy c t n i t và ghim khâu máy ắ ố c t n i.
ẫ ỗ ủ 447 481 3.414.000
ố ậ th ng Ph u thu t khâu l ị ậ ố tiêu hóa ho c lặ ấy d v t ng ả ứ ặ ẩ tiêu hóa ho c đ y b th c ạ ăn xu ng đ i tràng
ư ậ ắ ẫ 448 482 Ph u thu t c t gan 7.757.000Ch a bao g m keo ọ
ạ ồ ắ ầ sinh h c, đ u dao c t gan siêu âm, dao c t ắ hàn m ch, hàn mô.
ồ ầ ư ậ ộ ắ ẫ 449 483 03C2.1.78 Ph u thu t n i soi c t gan
ạ 5.255.000Ch a bao g m đ u ắ dao c t gan siêu âm, ắ ọ keo sinh h c, dao c t hàn m ch, hàn mô.
ậ ắ ở ư ầ ồ 450 484 03C2.1.77 ế ị ỹ ậ
ẫ Ph u thu t c t gan m có ử ụ s d ng thi t b k thu t cao 6.335.000Ch a bao g m đ u ắ dao c t gan siêu âm, ắ ọ keo sinh h c, dao c t
hàn mạch, hàn mô.
ẫ ị ệ ư 451 485 4.511.000Ch a bao g m keo ặ ậ ọ ề ậ Ph u thu t đi u tr b nh lý gan ho c m t khác
ạ
ồ ắ ầ sinh h c, đ u dao c t gan siêu âm, dao c t ắ hàn m ch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.
ồ ầ ư ẫ 452 486 03C2.1.79 ậ ị ề ậ ộ Ph u thu t n i soi đi u tr ệ b nh lý gan m t khác
3.130.000Ch a bao g m đ u ắ dao c t gan siêu âm, ắ ọ keo sinh h c, dao c t hàn mạch, hàn mô.
ậ ẫ ậ ồ 453 487 ặ ư 5.038.000Ch a bao g m v t ệ ầ ươ ế Ph u thu t khâu v t th ng ạ ầ gan ho c chèn g c c m máu li u c m máu.
ẫ 454 488 ậ ậ ắ Ph u thu t c t túi m t 4.335.000
ậ ộ ắ 455 489 03C2.1.73 2.958.000 ẫ Ph u thu t n i soi c t túi m tậ
ậ ư 456 490 ầ ồ ệ ự ậ ấ ỏ ố ẫ Ph u thu t l y s i ng m t chủ 4.311.000Ch a bao g m đ u ỏ tán s i và đi n c c tán s i.ỏ
ậ ư 457 491 ầ ồ ệ ự ậ ấ ỏ ố ẫ Ph u thu t l y s i ng m t ứ ạ ph c t p 6.498.000Ch a bao g m đ u ỏ tán s i và đi n c c tán s i.ỏ
ắ ư 458 492 03C2.1.76 ậ ầ ồ ệ ự
ậ ộ ẫ Ph u thu t n i soi c t túi ở ố ủ ấ ậ m t m ng m t ch l y ộ ậ ố ỏ s i và n i m t ru t 3.630.000Ch a bao g m đ u ỏ tán s i và đi n c c tán s i.ỏ
ắ 459 493 03C2.1.67 4.227.000 Ph u thu t n i soi c t nang ố ậ ộ ủ ẫ ậ ng m t ch
ư 460 494 03C2.1.72 ậ ộ ị ậ ườ ẫ ậ ồ ầ ệ ự ấ ỏ Ph u thu t n i soi l y s i ậ ng m t m t hay d v t đ 3.130.000Ch a bao g m đ u ỏ tán s i và đi n c c tán s i.ỏ
ư 461 495 03C2.1.75 ồ ầ ệ ự
Tán s i trong m ườ đ ườ đ ổ n i soi ỏ ộ ỏ ậ ng m t và tán s i qua ầ ng h m Kehr 3.919.000Ch a bao g m đ u ỏ tán s i và đi n c c tán s i.ỏ
ư ồ 462 496 03C2.1.74 3.268.000Ch a bao g m stent. ườ ậ ậ ắ ơ ẫ Ph u thu t c t c Oddi và ng m t qua ERCP nong đ
ẫ ậ 463 497 ộ ậ ố Ph u thu t n i m t ru t 4.211.000
ậ ắ ụ ẫ ố 464 498 Ph u thu t c t kh i tá t y đ ng,
ẹ ạ
ạ ạ ư ồ 10.424.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ c t n i t ghim khâu máy c t ắ nối, khóa k p m ch máu, dao siêu âm và ạ đo n m ch nhân t o.
ậ ộ ẫ ắ ố ư ồ 465 499 Ph u thu t n i soi c t kh i 9.840.000Ch a bao g m máy
ắ
ử ụ ụ tá t y có s d ng máy c t n iố
ạ ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và ghim khâu máy, dao ẹ siêu âm, k p khóa m ch máu.
ậ ắ ẫ ư ồ 466 500 Ph u thu t c t lách
4.284.000Ch a bao g m khóa ạ ẹ k p m ch máu, dao siêu âm.
ậ ộ ẫ ắ 467 501 03C2.1.70 Ph u thu t n i soi c t lách
ạ ư ồ 4.187.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và ghim khâu máy, dao ẹ siêu âm, k p khóa m ch máu.
ụ 468 502 ẫ ặ ắ ụ ậ ắ Ph u thu t c t thân t y ho c c t đuôi t y
ẹ ư ồ 4.297.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ đ ng và c t n i t ghim khâu máy c t ắ ạ ố n i, khóa k p m ch máu, dao siêu âm.
469 503 ẫ ặ ậ ắt u phúc m c ạ Ph u thu t c ạ ho c u sau phúc m c
ư ồ 5.430.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và ghim khâu máy c t ắ ậ ệ ầ ố n i, v t li u c m máu.
ạ ẫ ồ 470 504 ậ ạ Ph u thu t n o vét h ch ư 3.629.000Ch a bao g m dao siêu âm.
ẫ ư ồ 471 505 ậ Ph u thu t u trong ổ b ngụ
4.482.000Ch a bao g m khóa ạ ẹ k p m ch máu, dao siêu âm.
ắ 472 506 03C2.1.68 ổ ụ ậ ộ ẫ Ph u thu t n i soi c t u trong b ng
ạ ư ồ 3.525.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và ghim khâu máy, dao ẹ siêu âm, k p khóa m ch máu.
473 507 ở ạ ẫ ặ ở ặ ạ ậ ổ b ng ụ ậ Ph u thu t thăm dò ặ ho c m thông d dày ho c ổ m thông h ng tràng ho c làm h u môn nhân t o ư ồ 2.447.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và ghim khâu máy c t ắ n i.ố
ậ ấ ư 474 508 3.157.000Ch a bao g m t m ẫ ặ ị ẹ ặ ụ ậ ệ Ph u thu t thoát v b n ị ho c thoát v đùi ho c thoát ị v thành b ng ồ màng nâng, khóa k pẹ ạ m ch máu, v t li u ầ c m máu.
475 509 2.709.000 ổ ụ ậ ẫ ư ẫ Ph u thu t d n l u áp xe trong b ng
476 510 ẫ ị ứ ẽ ậ ặ ặ ề ậ ắ Ph u thu t c t trĩ ho c đi u tr n t k h u môn ho c ư ồ 2.461.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và
ề ậ ị đi u tr áp xe rò h u môn
ẹ ạ ậ ệ ầ
ghim khâu máy c t ắ ố n i, khóa k p m ch máu, v t li u c m máu.
ậ ị 477 511 03C2.1.66 ề ươ ẫ ỹ Ph u thu t đi u tr trĩ k ậ thu t cao (ph ng pháp Longo) ư ồ 2.153.000Ch a bao g m máy ắ ố ự ộ c t n i t đ ng và ghim khâu trong máy.
ơ ặ ẫ ư ư 478 512 03C2.1.50 2.391.000Ch a bao g m dao ậ Cắt c Oddi ho c d n l u ộ m t qua n i soi tá tràng ồ ố ả ắ c t, thu c c n quang, catheter.
ắ ư 479 513 03C2.1.49 ộ ị ồ ạ ạ ố C t niêm m c ng tiêu hóa ư ề qua n i soi đi u tr ung th s mớ 3.891.000Ch a bao g m dao ắ c t niêm m c, kìm ẹ ầ k p c m máu.
ố 480 514 03C2.1.54 1.010.000 ắ ả ặ ạ
ự C t polyp ng tiêu hóa (th c ặ ạ ầ qu n ho c d d y ho c đ i ự ặ tràng ho c tr c tràng)
ư ồ 481 515 03C2.1.55 ặ ậ ng m t ho c ẫ ủ ng d n c a ườ ặ Đ t stent đ ụ ướ ướ t y d i h siêu âm 1.789.000Ch a bao g m stent, ắ dao c t, catheter, guidewire.
ị ậ ố 482 516 03C2.1.48 1.678.000 ấ L y d v t ng tiêu hóa qua ộ n i soi
ỏ 483 517 03C2.1.52 ng 3.332.000 ậ ườ ặ Lấy s i ho c giun đ ộ m t qua n i soi tá tràng
ạ ở ộ 484 518 03C2.1.47 M thông d dày qua n i soi 2.679.000
ườ ậ ộ ồ 485 519 03C2.1.51 ng m t qua n i soi 2.210.000Ch a bao g m bóng Nong đ tá tràng ư nong.
ắ 224.000 486 520 04C3.1.158 C t phymosis
173.000 487 521 04C3.1.156 ỏ ọ ạ Chích r ch nh t, Apxe nh ẫ ư d n l u
ồ ơ 488 522 04C3.1.157 124.000 ộ ằ Tháo l ng ru t b ng h i hay baryte
ậ ắ 489 523 04C3.1.159 Th t các búi trĩ h u môn 264.000
ộ ố ươ X ng, c t s ng, hàm m tặ
ố ị ươ 490 524 03C2.1.1 C đ nh gãy x ng s ườ n 46.500
ộ ắ 491 525 04C3.1.181 688.000
ự ẹ ặ ậ ố t g i cong lõm
N n có gây mê, bó b t bàn chân ng a v o vào, bàn chân ẹ b t ho c t trong hay lõm ngoài (b t ộ li n)ề
ắ ộ 492 526 04C3.1.180 N n có gây mê, bó b t bàn 503.000
ự ẹ ặ ậ ố
chân ng a v o vào, bàn chân ẹ t g i cong lõm b t ho c t ộ ự trong hay lõm ngoài (b t t cán)
ậ ộ 493 527 04C3.1.167 635.000 ớ ắ N n tr t kh p háng (b t li n)ề
ậ ộ ự 494 528 04C3.1.166 265.000 ớ ắ N n tr t kh p háng (b t t cán)
ậ 495 529 04C3.1.165 250.000 u u ỷ chân ặ ắ ặ ớ ộ ề ớ N n tr t kh p kh ớ ổ ho c kh p c chân ho c ố kh p g i (b t li n)
ậ ỷ 496 530 04C3.1.164 150.000 ặ ắ ặ ớ ộ ự ớ N n tr t kh p khu u chân ớ ổ ho c kh p c chân ho c ố kh p g i (b t t cán)
ỷ 497 531 04C3.1.161 386.000 ắ ặ ặ ng đòn ho c ộ ề ớ ậ N n tr t kh p khu u tay ớ ươ ho c kh p x khớp hàm (b t li n)
ắ ỷ 498 532 04C3.1.160 208.000 ặ ng đòn ho c ớ ậ N n tr t kh p khu u tay ươ ớp x ho c khặ ộ ự ớ kh p hàm (b t t cán)
ộ ề ắ ậ ớ 499 533 04C3.1.163 N n tr t kh p vai (b t li n) 310.000
ậ 500 534 04C3.1.162 ộ ự 155.000 ớ ắ N n tr t kh p vai (b t t cán)
ắ ặ 501 535 04C3.1.177 225.000 ộ ộ ề N n, bó b t bàn chân ho c bàn tay (b t li n)
ắ ặ 502 536 04C3.1.176 150.000 ộ ộ ự N n, bó b t bàn chân ho c bàn tay (b t t cán)
ộ ươ 503 537 04C3.1.175 ng 320.000 ộ ề ắ N n, bó b t gãy x ẳ c ng tay (b t li n)
ộ 504 538 04C3.1.174 ng 200.000 ộ ự Nắn, bó b t gãy x cẳng tay (b t t ươ cán)
ộ ậ ớ 505 539 04C3.1.179 701.000 ắ N n, bó b t tr t kh p háng ộ ề ẩ b m sinh (b t li n)
506 540 04C3.1.178 306.000 ộ ậ ắ N n, bó b t tr t kh p háng ộ ự ẩ b m sinh (b t t ớ cán)
ắ ộ ươ 507 541 04C3.1.171 ẳ ng c ng 320.000 N n, bó b t x ộ ề chân (b t li n)
ắ 508 542 04C3.1.170 ẳ ng c ng 236.000 ộ ự N n, bó b t x chân (b t t ộ ươ cán)
ộ ươ 509 543 04C3.1.173 ng cánh tay 320.000 Nắn, bó b t x ộ ề (b t li n)
ộ ươ 510 544 04C3.1.172 ng cánh tay 236.000 ắ N n, bó b t x ộ ự (b t t cán)
511 545 04C3.1.169 611.000 ặ ng đùi ho c ộ ộ ươ ắ N n, bó b t x ặ ộ ố ậ ch u ho c c t s ng (b t li n)ề
512 546 04C3.1.168 331.000 ặ ộ ống (b t t ặ ng đùi ho c ộ ự ắ ộ ươ N n, bó b t x ậ ch u ho c c t s cán)
ẫ ươ ắ 513 547 03C2.1.2 N n, bó g y x ng đòn 115.000
ẫ ươ ắ 514 548 03C2.1.4 N n, bó g y x ng gót 135.000
ắ 515 549 03C2.1.3 ng bánh chè 135.000 ổ ỡ ươ N n, bó v x ị ỉ không có ch đ nh m
ậ ắ ụ ẫ 516 550 Ph u thu t c t c t chi 3.640.000
ẫ 517 551 03C2.1.109 2.767.000 ệ ậ t v n ề ể ậ Ph u thu t chuy n gân đi u ị tr cò ngón tay do li đ ngộ
ẫ ậ ớ ớ ồ 518 552 Ph u thu t thay kh p vai ư 6.703.000Ch a bao g m kh p nhân t o.ạ
ậ ồ 519 553 03C2.1.117 ư 2.597.000Ch a bao g m ươ ỉ ẫ Ph u thu t ch nh bàn chân khèo ệ ố ị ng ti n c đ nh. ph
ẫ ể 520 554 03C2.1.110 2.767.000 ệ ậ t v n ề ậ Ph u thu t chuy n gân đi u ủ ị tr bàn chân r do li đ ngộ
ậ ứ ớ ồ 521 555 03C2.1.119 ư 2.039.000Ch a bao g m ươ ẫ Ph u thu t đóng c ng kh p ổ c chân ệ ố ị ng ti n c đ nh. ph
ậ ậ ộ 522 556 03C2.1.118 3.033.000 ẫ ớ Ph u thu t làm v n đ ng ố kh p g i
ớ ưỡ 523 557 03C2.1.104 i ẫ ặ ặ ớ ồ i c t đ t ậ ộ ố Ph u thu t n i soi kh p g i ớ ho c kh p háng ho c kh p ặ ổ vai ho c c chân ơ ộ
ư 3.109.000Ch a bao g m l ưỡ ắ ố bào, l ằ b ng sóng radio các ạ lo i, b dây b m ầ ệ ướ ố c, đ u đ t đi n, n ệ ốc, ố tay dao đ t đi n, vít.
ẫ ậ ộ ạ ư 524 558 03C2.1.105 Ph u thu t n i soi tái t o dây ch ngằ
ạ ẹ ồ 4.101.000Ch a bao g m n p ắ ụ vít, dao c t s n và ưỡ ơ ộ l i bào, b dây b m ệ ướ c, tay dao đi n, n ưỡ ắ ụ dao c t s n, l i bào, gân sinh h c, ọ ồ gân đ ng lo i.
ậ ạ ẫ ớ ư ồ 525 559 03C2.1.100 Ph u thu t t o hình kh p 3.109.000Ch a bao g m đinh,
háng ố ẹ n p, vít, c, khóa.
ẫ ớ ố ồ 526 560 03C2.1.97 ớp ậ Ph u thu t thay kh p g i bán ph nầ ư 4.481.000Ch a bao g m kh nhân tạo.
ẫ ớ ồ 527 561 03C2.1.99 ớp ậ Ph u thu t thay kh p háng bán ph nầ ư 3.609.000Ch a bao g m kh nhân tạo.
ậ ồ ớ 528 562 03C2.1.96 ẫ ớ ộ Ph u thu t thay toàn b ố kh p g i ư 4.981.000Ch a bao g m kh p nhân t o.ạ
ồ ớ 529 563 03C2.1.98 ẫ ớ ộ ậ Ph u thu t thay toàn b kh p háng ư 4.981.000Ch a bao g m kh p nhân t o.ạ
ẫ ồ 530 564 ớ i kh p ậ ặ ạ ố ị Ph u thu t đ t l găm kim c đ nh ư 3.850.000Ch a bao g m kim ố ị c đ nh.
ứ ẫ ậ ồ 531 565 ớ Ph u thu t làm c ng kh p 3.508.000Ch a bao g m đinh, ư ươ x ẹ ng, n p vít.
ẫ ồ 532 566 3.429.000Ch a bao g m đinh, ơ ư ươ ị ơ ứ ề ậ Ph u thu t đi u tr x c ng ớ ặ ơ ứ gân c ho c x c ng kh p x ẹ ng, n p vít.
ớ 533 567 2.657.000 ẫ ặ ậ ỡ Ph u thu t g dính kh p ớ ạ ho c làm s ch kh p
ẫ 534 568 03C2.1.108 ậ Ph u thu t ghép chi 5.777.000Ch a bao g m đinh
ư ồ ươ ẹ ng, n p vít và x ạ ạ m ch máu nhân t o.
ẫ ươ ồ 535 569 ậ Ph u thu t ghép x ng
ư 4.446.000Ch a bao g m ươ ươ ươ ph ph và x ệ ố ị ng ti n c đ nh, ệ ng ti n k t h p ng nhân t ế ợ ạo.
ậ ẫ ư 536 570 03C2.1.101 ạ ươ ng ằ ng ả Ph u thu t thay đo n x ả ả ghép b o qu n b ng kĩ ậ thu t cao ồ 4.481.000Ch a bao g m đinh, ươ ẹ n p, vít và x ả b o qu n.
ẫ ậ ồ 537 571 03C2.1.115 Ph u thu t kéo dài chi ư 4.435.000Ch a bao g m ươ ệ ố ị ng ti n c đ nh. ph
ồ ẫ ậ ế ợ ươ 538 572 03C2.1.103 ng 3.609.000Ch a bao g m đinh ẹ ư ươ Ph u thu t k t h p x ằ b ng n p vít x ẹ ng, n p, vít.
ồ ẫ 539 573 03C2.1.102 ng 4.981.000Ch a bao g m đinh ư ươ ậ ế ợ ươ Ph u thu t k t h p x trên màn hình tăng sáng x ẹ ng, n p, vít.
ẫ ỏ ươ 540 574 ậ ấ Ph u thu t l y b u x ng 3.611.000
ẫ ậ ố ặ ồ 541 575 Ph u thu t n i gân ho c kéo dài gân (tính 1 gân) ư 2.828.000Ch a bao g m gân nhân t o.ạ
ậ ộ ạ ư ồ 542 576 03C2.1.106 4.101.000Ch a bao g m gân ẫ Ph u thu t n i soi tái t o gân
ạ ươ ng nhân t o, các ph ệ ố ị ộ ti n c đ nh, b dây ướ ơ c, tay dao b m n ắ ụ ệ đi n, dao c t s n,
ưỡ l i bào, gân sinh ạ ồ ọ h c, gân đ ng lo i
ậ ạ ọ ặ ư ẹ 543 577 03C2.1.113 ình s m t ẫ ệ Ph u thu t t o h (b nh lý) ồ 5.336.000Ch a bao g m n p, vít thay th .ế
ư ẹ ẫ 544 578 03C2.1.114 ồ 3.536.000Ch a bao g m n p, vít thay th .ế ư ể bào gai ạ ế ằ ẫ ậ ạ ậ Ph u thu t ung th bi u mô ặ ế ế bào đáy ho c t t ạ ặ vùng m t + t o, hình v t da, đóng khuy t da b ng ph u thu t t o hình
ươ 545 579 03C2.1.111 ng 1.681.000 ệ ặ Rút đinh ho c tháo ph ế ợ ươ ti n k t h p x ng
ẫ ậ ố ị ồ 546 580 ư 6.852.000Ch a bao g m
ộ ố Ph u thu t c đ nh c t s ng ẹ ằ b ng DIAM, SILICON, n p ch ữ U, Aparius DIAM, SILICON, ẹ n p ch ữ U, Aparius.
ẫ ị 547 581 03C2.1.95 ầ ả ề ậ Ph u thu t đi u tr cong ẹ ộ ố v o c t s ng (tính cho 1 l n ậ ẫ ph u thu t)
ế
ố
ồ ư 8.478.000Ch a bao g m ố ả ả ươ ng b o qu n, đ t x ạ ố s ng nhân t o, s n ẩ ọ ph m sinh h c thay ế ươ th x ng, mi ng ộ ố ghép c t s ng, đĩa ẹ ệ đ m, n p, vít, c, khóa.
ẫ ậ ẹ ộ ố ồ 548 582 03C2.1.93 5.039.000Ch a bao g m đinh Ph u thu t n p vít c t s ng cổ
ả
ế
ạ ố ư ẹ ươ ng, n p, vít, x ố ả ả ươ ng b o qu n, đ t x ạ ố s ng nhân t o, s n ẩ ọ ph m sinh h c thay ế ươ th x ng, mi ng ộ ố ghép c t s ng, đĩa ệ đ m nhân t o, c, khóa.
ồ ậ ẹ ộ ố 549 583 03C2.1.94 5.140.000Ch a bao g m đinh ẫ Ph u thu t n p vít c t s ng ắ ư th t l ng
ả
ế
ạ ố
ư ẹ ươ ng, n p, vít, x ố ả ả ươ ng b o qu n, đ t x ạ ố s ng nhân t o, s n ọ ẩ ph m sinh h c thay ế ươ th x ng, mi ng ộ ố ghép c t s ng, đĩa ệ đ m nhân t o, c, khóa.
ẫ 550 584 ng pháp ố ậ ạ Ph u thu t t o hình thân đ t ươ ằ ố s ng b ng ph bơm xi măng ơ ồ ồ ư 5.181.000Ch a bao g m kim ch c, xọ i măng sinh ọ ặ ọ h c ho c hóa h c, ệ ố h th ng b m xi măng, bóng (l ng)
titan.
ố ố ậ ẫ 551 585 03C2.1.92 Ph u thu t thay đ t s ng 5.360.000Ch a bao g m đinh
ả
ả
ồ ng, n p vít và ố ng b o qu n, đ t ạ ạ ọ ố ư ẹ ươ x ả ươ x ố s ng nhân t o, đĩa ệ đ m nhân t o, s n ẩ ph m sinh h c thay ế ươ ng, c, khóa. th x
ệ ư 4.837.000Ch a bao g m đĩa 552 586 ị ậ ẫ Ph u thu t thoát v đĩa đ m ắ ư ộ ố c t s ng th t l ng ồ ạ ệ đ m nhân t o
553 587 2.752.000 ề ẫ ầ ụ
ậ ắ ọ ạ Ph u thu t c t l c n o viêm ỏ ử ph n m m/ s a m m c t ắ ụ ngón tay, chân/ c t c t ngón tay, chân (tính 1 ngón)
ẫ ầ 554 588 2.801.000 ậ ố Ph u thu t n i dây th n kinh (tính 1 dây)
ẫ ậ ạ 555 589 03C2.1.116 3.167.000 ằ ạ ạ ố Ph u thu t t o hình b ng các v t da có cu ng m ch li nề
ẫ ậ ệ ớ 556 590 4.040.000 Ph u thu t vá da l n di n tích ≥10 cm2
ẫ ậ ỏ ệ 557 591 2.689.000 Ph u thu t vá da nh di n tích < 10 cm2
ậ ế ươ 558 592 ầ ng ph n 2.531.000 ẫ ề Ph u thu t v t th ầ m m/ rách da đ u
ươ 559 593 ầ ng ph n 4.381.000 ẫ ề ậ ế Ph u thu t v t th ứ ạ m m ph c t p
ẫ ậ ể ẫ 560 594 03C2.1.107 4.675.000 ạ Ph u thu t vi ph u chuy n ố ạ v t da có cu ng m ch
ủ
ẫ i khác chuyên khoa
ậ ậ Các ph u thu t, th thu t ạ còn l ngo iạ
ạ ặ ậ ẫ ệ 561 597 Ph u thu t lo i đ c bi t 4.335.000
ạ ẫ 562 598 ậ Ph u thu t lo i I 2.619.000
ạ ẫ 563 599 ậ Ph u thu t lo i II 1.793.000
ẫ ạ 564 600 ậ Ph u thu t lo i III 1.136.000
ạ ặ ủ ậ ệ 565 601 Th thu t lo i đ c bi t 932.000
ủ ạ 566 602 ậ Th thu t lo i I 513.000
ủ ạ 567 603 ậ Th thu t lo i II 345.000
ủ ạ 568 604 ậ Th thu t lo i III 168.000
VI VI PH SỤ ẢN
569 605 ế Bóc nang tuy n Bartholin 1.237.000
ư 570 606 2.586.000 Bóc nhân ung th nguyên bào nuôi di căn âm đ oạ
571 607 Bóc nhân x vúơ 947.000
ồ 572 608 1.000.000 ơ B m tinh trùng vào bu ng ử t cung (IUI)
ẹ ạ ộ 573 609 3.554.000 ắ C t âm h + vét h ch b n hai bên
ắ ỏ ộ ơ ầ 574 610 C t b âm h đ n thu n 2.677.000
ỉ ổ ử 575 611 109.000 ắ C t ch khâu vòng c t cung
ắ ổ ử ệ 576 612 3.937.000 cung trên b nh ổ ắ ử cung bán C t c t nhân đã m c t t ph nầ
ệ ắ ổ ử 577 613 5.378.000
cung trên b nh ổ ắ ử cung bán ế ạ ng âm đ o k t C t c t nhân đã m c t t ầ ườ ph n đ ộ ợ h p n i soi
ắ ạ 578 614 C t u thành âm đ o 1.960.000
ắ ộ ử 579 615 5.830.000 u ể khung thu c t ứ ồ ể C t u ti cung, bu ng tr ng to, dính, ắ c m sâu trong ti u khung
ắ ươ 580 616 ng pháp 4.522.000
C t vú theo ph ắ ố Patey, c t kh i u vú ác tính ạ + vét h ch nách
ấ ố ố ồ 581 617 C y tháo thu c tránh thai 200.000Ch a bao g m thu c ư ặ ả ho c m nh ghép tránh thai
582 618 ầ Chích áp xe t ng sinh môn 781.000
ế 583 619 Chích áp xe tuy n Bartholin 783.000
ế 206.000 584 620 04C3.2.192 Chích apxe tuy n vú
585 621 ứ 753.000 ạ Chích r ch màng trinh do máu kinh
ư ị 586 622 805.000 ổ ư ồ ng trong ung th bu ng Ch c dọ ẫn l u d ch c ướ ch tr ngứ
ụ ơ ọ 587 623 Ch c dò màng b ng s sinh 389.000
ọ 588 624 Ch c dò túi cùng Douglas 267.000
ồ 589 625 2.155.000 ạ ướ ọ Ch c nang bu ng tr ng ườ đ ng âm đ o d ứ i siêu âm
ọ ố 590 626 Ch c i 681.000
ọ 591 627 Ch c hút noãn 7.042.000
ọ 592 628 2.527.000 ặ t tinh hoàn, mào tinh Ch c hút tinh hoàn mào tinh ấ hoàn l y tinh trùng ho c ế sinh thi hoàn
ồ 593 629 ử ử ư 3.850.000Ch a bao g m ể Chuyển phôi ho c chuy n ể cung phôi giao t ặ vào vòi t catherter chuy n phôi
ư ồ 594 630 Dẫn l u cùng đ Douglas 798.000
ổ 595 631 5.873.000 ặ ề ả ị ợ Đ t m nh ghép t ng h p ậ ạ đi u tr sa t ng vùng ch u
ụ ử ụ ặ 596 632 Đ t và tháo d ng c t cung 210.000
ề ị ắ 597 633 60.000 ữ ằ ắ ặ ồ Đi u tr t c tia s a b ng ặ máy hút ho c sóng ng n ạ ho c h ng ngo i
ề ươ 598 634 04C3.2.191 146.000
ệ ặ ổ ử ị ổn th Đi u tr t ng c t ặ ệ ố ằ cung b ng: đ t đi n ho c nhi t ho c laser
ề ể 599 635 257.000 ồ ị Đi u tr viêm dính ti u ạ ằ khung b ng h ng ngo i, sóng ng nắ
ỡ ẻ 927.000 600 636 04C3.2.186 Đ đ ngôi ng ượ c
ỡ ẻ ườ ỏ 675.000 601 637 04C3.2.185 Đ đ th ng ngôi ch m
ỡ ẻ ừ ở 602 638 04C3.2.187 Đ đ t sinh đôi tr lên 1.114.000
ườ 603 639 03C2.2.42 70.000Tr Theo dõi tim thai và cơn co ử t ằng monitoring cung b ng h p theo dõi ử
ề ợ tim thai và cơn co t ụ ủ ả cung c a s n ph ộ ẻ khoa trong cu c đ thì thanh toán 01 ị. ầ l n/ngày đi u tr
604 640 3.941.000 ặ ạ ự Đóng rò tr c tràng âm đ o ụ ệ ế t ni u sinh d c ho c rò ti
ặ ả 605 641 04C3.2.188 877.000 Forceps ho c Giác hút s n khoa
606 642 636.000 ả ươ ẻ ằ Gi m đau trong đ b ng ê ngoài ng pháp gây t ph màng c ngứ
ả 607 643 2.065.000 ả ể ể Gi m thi u phôi (Gi m thi u thai)
ử 608 644 04C3.2.183 cung do rong 191.000 ồ Hút bu ng t kinh rong huy tế
ướ 609 645 Hút thai d i siêu âm 430.000
ủ ắ 610 646 2.658.000 H y thai: c t thai nhi trong ngôi ngang
ủ ẹ ọ 611 647 2.363.000 ọ H y thai: ch c óc, k p s , kéo thai
ổ ử 612 648 1.525.000 ụ ồ Khâu ph c h i rách c t cung, âm đ oạ
ạ ồ 613 649 Khâu rách cùng đ âm đ o 1.810.000
ử ủ ạ 614 650 Khâu t cung do n o th ng 2.673.000
ổ ử 615 651 Khâu vòng c t cung 536.000
616 652 2.638.000 ặ ắ ụ ổ Khoét chóp ho c c t c t c ử t cung
ụ ạ ế 617 653 2.524.000
ẫ
ổ i v t m thành b ng Làm l ễ ụ ụ (b c, t máu, nhi m ậ ả ẩ khu n...) sau ph u thu t s n ụ ph khoa
618 654 82.100 ầ ố ế Làm thu c v t khâu t ng ẩ ễ sinh môn nhi m khu n
ị ậ ạ ấ 619 655 L y d v t âm đ o 541.000
620 656 2.728.000 ụ ử ườ ấ ụ L y d ng c t ả ữ s n n qua đ ệ t cung, tri ỏ ạ ng r ch nh
ụ ạ 621 657 âm đ o, 2.147.000 ố ấ L y kh i máu t ầ t ng sinh môn
ọ ử 622 658 L c r a tinh trùng 925.000
ụ 623 659 3.282.000
M ở b ng bóc nhân ung th ư ả ồ ử nguyên bào nuôi b o t n t cung
ứ ạ 716.000 624 660 N o hút thai tr ng
331.000 625 661 04C3.2.184 ẻ ạ ạ N o sót thai, n o sót rau sau ẩ s y, sau đ
ử ồ 626 662 cung can 4.285.000 ộ N i soi bu ng t thi pệ
ử ẩ ồ 627 663 cung ch n 2.746.000 ộ N i soi bu ng t đoán
ộ 628 664 N i xoay thai 1.380.000
ử ặ 629 665 562.000 cung đ t ồ Nong bu ng t ụ ố ụ d ng c ch ng dính
ế ả ổ ử 630 666 cung do b s n 268.000 Nong c t d chị
631 667 03C2.2.11 161.000 ồ ố ụ ử ặ ụ Nong đ t d ng c t ử ch ng dính bu ng t cung cung
632 668 1.108.000
ng pháp ứ tu n th 13 ứ ằ ươ Phá thai b ng ph ắ ừ ầ nong và g p t ầ ế ế đ n h t tu n th 18
ố 633 669 283.000 ằ ầ ừ ế ế 7 tu n đ n h t 13 ổ Phá thai b ng thu c cho tu i thai t tu nầ
ế ầ 634 670 358.000 ế ươ ng pháp hút chân Phá thai đ n h t 7 tu n ằ b ng ph không
ế ầ 635 671 04C3.2.197 177.000 ế Phá thai đ n h t 7 tu n ố ằ b ng thu c
ừ 636 672 1.003.000 ế ầ 13 tu n đ n ươ ng pháp Phá thai to t ằ ầ 22 tu n b ng ph ướ ặ c đ t túi n
ừ ế 637 673 04C3.2.198 13 tu n đ n 22 519.000 ầ ầ Phá thai t ố ằ tu n b ng thu c
638 674 383.000 ươ ừ ầ ế ứ tu n th 7 đ n Phá thai t ằ ầ ế ng h t 12 tu n b ng ph pháp hút chân không
639 675 cung 4.692.000 ỡ ử ậ ả ồ ử ẫ Ph u thu t b o t n t cung do v t
ố ạ ộ 640 676 2.568.000 ậ cung t ng sinh ẫ Ph u thu t bóc kh i l c n i ở ầ ạ ử m c t môn, thành b ngụ
ậ ắ ậ 641 677 2.510.000 ẫ Ph u thu t c t âm v t phì đ iạ
ậ ắ ọ ế 642 678 4.480.000 ạ ử i t ổ ẫ Ph u thu t c t l c v t m , ổ ấ khâu l cung sau m l y thai
ầ ộ 643 679 2.753.000 ẫ ế ậ ắ Ph u thu t c t m t ph n ắ tuy n vú, c t u vú lành tính
ồ 644 680 3.491.000
ậ ắ ụ ườ ng b ng, ạ ẫ Ph u thu t c t polip bu ng ử cung (đ t ườ đ ng âm đ o)
645 681 ổ ử 1.868.000 ậ ắ ẫ Ph u thu t c t polip c t cung
ậ ắ 646 682 2.620.000 ạ ẫ Ph u thu t c t tinh hoàn l c chỗ
647 683 cung 3.564.000 ậ ắ ử ạ ẫ Ph u thu t c t t ườ đ ng âm đ o
648 684 cung 5.724.000 ậ ắ ử ạ ự ỗ ợ ng âm đ o có s h tr ẫ Ph u thu t c t t ườ đ ủ ộ c a n i soi
649 685 9.188.000 cung tình ậ ắt t ườ ệ ặ ử i b nh n ng,
ỡ ẫ Ph u thu t c ạ tr ng ng ạ ặ viêm phúc m c n ng, kèm ỡ ạ ể v t ng trong ti u khung, v ứ ạ ử cung ph c t p t
650 686 7.115.000
ẫ ậ ắ ử cung và Ph u thu t c t t ạ ắ ộ ạ ị th t đ ng m ch h v do ứ phát sau ph u ẫ ả ch y máu th ậ ả thu t s n khoa
651 687 5.848.000 ẫ ồ ư ử cung hoàn ạ ụ
ậ ắ Ph u thu t c t ung th ứ bu ng tr ng + t ầ toàn + 2 ph n ph + m c ố ớ n i l n
ẫ 2.551.000 652 688 ậ ắ ở ạ Ph u thu t c t vách ngăn ạ âm đ o, m thông âm đ o
ẫ ấ ươ ng 3.538.000 653 689 ậ Ph u thu t ch n th ầ t ng sinh môn
ậ ẫ 3.594.000 654 690
ử ử Ph u thu t ch a ngoài t ế ụ ể cung th huy t t thành nang
ẫ ử ử 3.553.000 655 691 ỡ ậ Ph u thu t ch a ngoài t cung v có choáng
ẫ ậ Ph u thu t Crossen 3.840.000 656 692
ẫ ậ ể ị 12.353.000 657 693 ề Ph u thu t đi u tr són ti u (TOT, TVT)
ố 3.213.000 658 694 ẫ ể ậ Ph u thu t kh i viêm dính ti u khung
ẫ ạ ầ i t ng sinh 2.735.000 659 695 ậ ơ Ph u thu t làm l môn và c vòng do rách ứ ạ ph c t p
ẫ 4.056.000 660 696
cung, mũi ậ ấ Ph u thu t l y thai có kèm ắ ậ ầ ỹ các k thu t c m máu (th t ử ạ ộ đ ng m ch t khâu B lynch...)
ậ ấ ầ ẫ ầ 661 697 04C3.2.194 Ph u thu t l y thai l n đ u 2.223.000
ậ ấ ầ 662 698 04C3.2.195 2.773.000 ứ ẫ Ph u thu t l y thai l n th 2 tr lênở
663 699 5.694.000 ề ẫ ườ ệ ễ ặ
ậ ấ Ph u thu t l y thai trên ệ ng i b nh có b nh truy n nhi m (viêm gan n ng, HIV AIDS, H5N1)
664 700 3.881.000
ổ ụ ẹ i b nh có s o m b ng ứ ạ ẫ ậ ấ Ph u thu t l y thai trên ườ ệ ng cũ ph c t p
665 701 4.135.000 ẫ ườ ệ ặ ệ ậ ấ Ph u thu t l y thai trên ắ ệ ng i b nh m c b nh toàn ả thân ho c b nh lý s n khoa
ẫ 666 702 7.637.000 ắ ử ậ ấ Ph u thu t l y thai và c t t cượ cung trong rau cài răng l
ậ ặ 667 703 2.674.000 ẫ Ph u thu t Lefort ho c Labhart
ậ ẫ 668 704 Ph u thu t Manchester 3.509.000
ở ụ 669 705 3.246.000 ẫ Ph u thu t m b ng bóc u ơ ử x t ậ cung
ậ ở ụ ắ 670 706 3.335.000 Ph u thu t m b ng c t góc ử t ẫ cung
ậ ở ụ 671 707 ắ ử 3.704.000 ẫ Ph u thu t m b ng c t t cung
ậ ẫ ở ụ 672 708 5.864.000
ắ ử Ph u thu t m b ng c t t cung hoàn toàn và vét h ch ạ ch uậ
ở ụ ắ 673 709 2.835.000 ậ ứ ặ ắ ẫ Ph u thu t m b ng c t u ầ ồ bu ng tr ng ho c c t ph n phụ
ẫ ở ụ 674 710 4.578.000 ố ạ
ậ ạ Ph u thu t m b ng t o ứ hình vòi tr ng, n i l i vòi tr ngứ
ậ ẫ ở ụ 675 711 2.673.000 ụ ử ệ Ph u thu t m b ng thăm dò, x trí b nh lý ph khoa
ậ ẫ ử 676 712 4.117.000
ở ụ Ph u thu t m b ng x trí ạ ể viêm phúc m c ti u khung, ụ ứ ủ ầ viêm ph n ph , m vòi tr ngứ
ậ ộ 677 713 5.944.000 ơ Ph u thu t n i soi bóc u x ử t ẫ cung
ồ ẫ ậ ộ 678 714 5.386.000 ơ ắ ắ ấ
ử Ph u thu t n i soi bu ng t cung c t nhân x ; polip; tách ị dính; c t vách ngăn; l y d v tậ
ắ 679 715 ần 4.899.000 ậ ộ ẫ Ph u thu t n i soi c t ph phụ
680 716 ắ ử 5.742.000 ậ ộ ẫ Ph u thu t n i soi c t t cung
ẫ 681 717 ắ ử 7.641.000
ậ ộ Ph u thu t n i soi c t t cung hoàn toàn và vét h ch ạ ch uậ
ắ 682 718 7.781.000 ẫ ư ồ ầ ậ ộ Ph u thu t n i soi c t ung ắ ử ứ th bu ng tr ng kèm c t t ụ cung hoàn toàn + 2 ph n ph ạ ố ớ + m c n i l n
ẫ ậ ộ 683 719 5.851.000 ử ề cung + ị Ph u thu t n i soi đi u tr vô sinh (soi bu ng t ộ n i soi ồ ổ b ng)ụ
ỗ 684 720 4.917.000 ử ẫ ậ ộ Ph u thu t n i soi khâu l ủ cung th ng t
ấ ụ 685 721 5.352.000 ổ ụ ẫ Ph u thu t n i soi l y d ng ụ ử c t ậ ộ cung trong b ng
686 722 4.833.000
ẫ ẩ ỗ ề
ổ ụ ậ ộ b ng Ph u thu t n i soi ạ ch n đoán + tiêm MTX t i ử ị ch đi u tr thai ngoài t cung
ậ ộ ổ ụ 687 723 4.791.000 ệ ẫ b ng Ph u thu t n i soi ụ ẩ ch n đoán các b nh lý ph khoa
ậ ộ 688 724 8.981.000 ẫ Ph u thu t n i soi sa sinh d c nụ ữ
689 725 5.370.000 ẫ ồ ậ ộ Ph u thu t n i soi treo ứ bu ng tr ng
ẫ ệ ả 690 726 t s n 4.568.000 ậ ộ Ph u thu t n i soi tri nữ
ậ ộ ạ 691 727 6.361.000 ẫ ể Ph u thu t n i soi vét h ch ti u khung
ẫ 692 728 ử trí 6.294.000
ậ ộ Ph u thu t n i soi x ạ ể viêm phúc m c ti u khung, ụ ứ ủ ầ viêm ph n ph , m vòi tr ngứ
ẫ ậ 693 729 3.937.000 ư ồ ứ Ph u thu t Second Look trong ung th bu ng tr ng
ạ 694 730 5.711.000 ng ẫ ậ ạ Ph u thu t t o hình âm đ o ế ợ ườ ộ (n i soi k t h p đ i)ướ d
ẫ ạ 695 731 3.362.000 ướ ậ ạ Ph u thu t t o hình âm đ o ườ ị ạ do d d ng (đ ng d i)
ẫ ử 696 732 cung 4.395.000 ậ ạ Ph u thu t t o hình t (Strassman, Jones)
ậ ạ 697 733 4.757.000 ắ ộ ấ ứ ả ẫ Ph u thu t th t đ ng m ch ụ ạ ị h v trong c p c u s n ph khoa
ậ ắ ộ 698 734 3.241.000 ạ ấ ứ ả
ẫ Ph u thu t th t đ ng m ch ử cung trong c p c u s n t ụ ph khoa
ậ ẫ 699 735 3.949.000 ự ổ Ph u thu t treo bàng quang và tr c tràng sau m sa sinh d cụ
ậ ẫ ử 700 736 Ph u thu t treo t cung 2.750.000
ậ ẫ 701 737 ắ ử 5.910.000 ạ ậ ố Ph u thu t Wertheim (c t t cung t n g c + vét h ch)
702 738 cung, âm 369.000 ế ổ ử t c t ạ Sinh thi ộ h , âm đ o
ế 703 739 Sinh thi t gai rau 1.136.000
ế ạ ử 704 740 t h ch gác (c a) 2.143.000 Sinh thi trong ung th vúư
705 741 Rã đông phôi, noãn 3.420.000
706 742 Rã đông tinh trùng 190.000
707 743 8.796.000
ẩ ế t phôi ch n đoán Sinh thi ế t phôi bào cho (Sinh thi ẩ ề ề ch n đoán di truy n ti n làm ổ (Biopsy PGS)/cho 1 t ườ ệ ng i b nh)
ổ ử 58.900 708 744 04C3.2.189 Soi c t cung
45.900 709 745 04C3.2.190 Soi iố
ủ 710 746 1.078.000 ằ ắ ổ ử ậ Th thu t LEEP (c t c t ệ ệ t đi n) cung b ng vòng nhi
ấ ạ 711 747 ỗ ề i ch đi u 235.000 Tiêm hóa ch t t ị ử ở ổ ử tr ch a c t cung
712 748 Tiêm nhân Chorio 225.000
713 749 6.180.000 ủ Tiêm tinh trùng vào bào ươ ng c a noãn (ICSI) t
ằ 714 750 1.260.000 t s n nam (b ng dao ằ ệ ả Tri ặ ho c không b ng dao)
ỏ 715 752 04C3.2.193 Xoắn ho c cặ ắt b polype 370.000
ổ ử ạ ộ âm h , âm đ o, c t cung
ẫ ủ
ậ ậ Các ph u thu t, th thu t còn lại khác
ạ ặ ẫ ậ ệ 716 753 Ph u thu t lo i đ c bi t 3.531.000
ẫ ạ 717 754 ậ Ph u thu t lo i I 2.173.000
ẫ ạ 718 755 ậ Ph u thu t lo i II 1.373.000
ẫ ạ 719 756 ậ Ph u thu t lo i III 1.026.000
ạ ặ ủ ậ ệ 720 757 Th thu t lo i đ c bi t 830.000
ủ ạ 721 758 ậ Th thu t lo i I 543.000
ủ ạ 722 759 ậ Th thu t lo i II 368.000
ủ ạ 723 760 ậ Th thu t lo i III 174.000
VII VII M TẮ
ử ệ ạ 724 761 Bơm r a l đ o 35.000
ặ ư ố 725 762 03C2.3.76 ắ C t bè áp MMC ho c áp 5FU ồ 1.160.000Ch a bao g m thu c MMC; 5FU.
ắ ỏ ệ 726 763 03C2.3.59 C t b túi l 804.000
ồ 727 764 03C2.3.48 ắ ị ặ ấ ị ậ ộ ầ ơn thu n ầ C t d ch kính đ ho c l y d v t n i nhãn ẫ ư ầ 1.200.000Ch a bao g m đ u ắ ị c t d ch kính, đ u laser, dây d n sáng.
ắ ộ ồ ố 728 765 03C2.3.61 C t m ng áp Mytomycin 940.000Ch a bao g m thu c ư MMC.
ố ắ 729 766 03C2.3.73 300.000 ắ C t m ng m t chu biên ằ b ng Laser
ế 730 767 03C2.3.87 1.115.000 ắ ặ ạ ế C t u bì k t giác m c có ạ ho c không ghép k t m c
ế 731 768 03C2.3.66 ạ Cắt u k t m c không vá 750.000
ặ ẹ 732 769 04C3.3.208 ắ Chích ch p ho c l o 75.600
ủ ố 733 770 03C2.3.57 ắ Chích m h c m t 429.000
ướ ắ 734 771 03C2.3.75 1.060.000 ọ ạ ị i h c Ch c tháo d ch d ơ ề ơ m c, b m h i ti n phòng
ữ ỏ ệ 735 772 03C2.3.9 ắ Ch a b ng m t do hàn đi n 27.000
ụ ư ồ 736 773 ạ Ch p m ch ICG ố 230.000Ch a bao g m thu c
737 774 03C2.3.8 Đánh b miờ 34.900
ệ ẩ 737 775 Đi n ch m 382.000
ệ ầ ị 739 776 03C2.3.11 ề Đi n di đi u tr (1 l n) 17.600
ệ ể 740 777 03C2.3.79 Đi n đông th mi 439.000
ệ 86.500 741 778 03C2.3.5 ạ Đi n võng m c
ạ ồ 27.000 742 779 ị ượ ề Đi u tr Laser h ng ngo i; ị ậ c th T p nh
ề 393.000 743 780
ạ ể ườ ế
ị ộ ố ệ Đi u tr m t s b nh võng m c bạ ằng laser (b nh võng ệ ng, cao huy t m c ti u đ ẻ ẻ ); Laser áp, tr đ non… ị ề đi u tr u nguyên bào võng m cạ
ộ ạ 129.000 744 781
ế Đo đ dày giác m c; Đ m ạ ộ ế bào n i mô giác m c; t ạ ồ ụ ả Ch p b n đ giác m c
ị ộ 58.600 745 782 ị ộ ề ắ ị ươ ế ị ả ơ ồ Đo đ lác; Xác đ nh s đ song th ; Đo biên đ đi u t; Đo th giác 2 m t; Đo ti ng ph n th giác t
ườ ạ 746 783 ng kính giác m c; đo 49.600 Đo đ iộ ồ đ l
34.000 747 784 04C3.3.200 Đo Javal
ạ 8.800 748 785 03C2.3.1 Đo khúc x máy
23.700 749 786 04C3.3.199 Đo nhãn áp
ị ự 65.500 750 787 03C2.3.7 Đo th l c khách quan
ị ườ ể 28.000 751 788 04C3.3.201 Đo th tr ng, ám đi m
ủ ấ 55.000 752 789 03C2.3.6 ể ạ Đo tính công su t th y tinh th nhân t o
ố 45.700 753 790 03C2.3.16 Đ t lông xiêu
ắ ồ 754 791 03C2.3.95 ạ Ghép giác m c (01 m t) ư ạ 3.223.000Ch a bao g m giác ể ủ m c, th y tinh th nhân tạo.
ề 755 792 03C2.3.69 ư 1.177.000Ch a bao g m chi phí màng ồ i.ố ủ ị ố Ghép màng i đi u tr dính ặ ầ ạ mi c u ho c loét giác m c ặ ề lâu li n ho c th ng giác m cạ
ố ề ị 756 793 03C2.3.67 i đi u tr loét Ghép màng giác m cạ ư 1.004.000Ch a bao g m chi phí màng ồ i.ố
ọ 757 794 03C2.3.62 ạ G t giác m c 734.000
758 795 03C2.3.64 Khâu cò mi 380.000
ạ ơ ủ ầ 759 796 03C2.3.50 Khâu c ng m c đ n thu n 800.000
ủ ứ ạ 760 797 03C2.3.51 1.200.000 Khâu c ng giác m c ph c t pạ
ứ ạ ủ ạ 761 798 03C2.3.53 Khâu c ng m c ph c t p 1.060.000
ạ 762 799 04C3.3.220 1.379.000 ị ế Khâu da mi, k t m c mi b rách gây mê
ạ 763 800 04C3.3.219 774.000 ị ế Khâu da mi, k t m c mi b rách gây tê
ạ ơ ầ 764 801 03C2.3.49 Khâu giác m c đ n thu n 750.000
ứ ạ 765 802 03C2.3.52 ạ Khâu giác m c ph c t p 1.060.000
ụ ồ ờ 766 803 03C2.3.55 Khâu ph c h i b mi 645.000
767 804 03C2.3.56 879.000 ế ổ ề ươ ươ Khâu v t th m m, t n th ầ ng ph n ắ ng vùng m t
ầ 768 805 03C2.3.13 ỏ Khoét b nhãn c u 704.000
ạ ầ 1.690.000 769 806 ơ L nh đông đ n thu n phòng bong võng m cạ
1.410.000 770 807 ệ ề ố ẻ ẻ ạ ạ ế ị Laser đi u tr u máu mi, k t ắ m c, h c m t, b nh võng m c tr đ non, u nguyên bào võng m cạ
ạ 640.000 771 808 04C3.3.221 ấ ộ ị ậ L y d v t giác m c nông, ắ m t m t (gây mê)
ạ 75.300 772 809 04C3.3.210 ấ ộ ị ậ L y d v t giác m c nông, ắ m t m t (gây t ê)
ạ 829.000 773 810 04C3.3.222 ấ ộ ị ậ L y d v t giác m c sâu, ắ m t m t (gây mê)
ạ 314.000 774 811 04C3.3.211 ấ ộ ị ậ L y d v t giác m c sâu, ắ m t m t (gây t ê)
ấ 845.000 775 812 03C2.3.47 ắ ị ậ ố L y d v t h c m t
ạ 61.600 776 813 04C3.3.209 ộ ị ậ ế Lấy d v t k t m c nông ắ m t m t
ấ 777 814 03C2.3.46 ị ậ ề L y d v t ti n phòng 1.060.000
ế ấ ố 49.200 778 815 03C2.3 84 L y huy t thanh đóng ng
ấ ạ ế 33.000 779 816 03C2.3.15 ạ L y s n vôi k t m c
ế ị 53.700 780 817 03C2.3.86 ệ ạ ề Li u pháp đi u tr viêm k t m c mùa xuân (áp tia )β
ằ ở 781 818 03C2.3.74 M bao sau b ng Laser 244.000
ặ ổ 782 819 04C3.3.224 M qu m 1 mi gây mê 1.189.000
ặ ổ ê 783 820 04C3.3.213 M qu m 1 mi gây t 614.000
ặ 784 821 04C3.3.225 M ổ qu m 2 mi gây mê 1.356.000
ặ ổ ê 785 822 04C3.3.214 M qu m 2 mi gây t 809.000
ặ ổ ê 786 823 04C3.3.215 M qu m 3 mi gây t 1.020.000
ặ 787 824 04C3.3.226 M ổ qu m 3 mi gây mê 1.563.000
ặ ổ 788 825 04C3.3.227 M qu m 4 mi gây mê 1.745.000
ặ ổ ê 789 826 04C3.3.216 M qu m 4 mi gây t 1.176.000
ử 790 827 03C2.3.54 704.000 ủ ở ề M ti n phòng r a máu ho c mặ
ộ 791 828 03C2.3.68 904.000 M ng tái phát ph c t p có ố ế ghép màng ứ ạ ạ i k t m c
ộ ặ ộ ậ ồ 792 829 03C2.3.12 ệ Múc n i nhãn (có đ n ho c không đ n)ộ 516.000Chưa bao g m v t ộ li u đ n.
ặ ờ 793 830 03C2.3.14 ế N n tuy n b mi 33.000
ố ấ ồ 794 831 ắ Nâng sàn h c m t 2.689.000Ch a bao g m t m ư lót sàn
ệ ệ 795 832 03C2.3.2 97.900 Nghi m pháp phát hi n Glôcôm
ố ệ ồ ố 796 833 03C2.3.63 N i thông l ắ mũi 1 m t 1.004.000Chưa bao g m ng Silicon.
ẫ ạ ồ 797 834 ậ Ph u thu t bong võng m c kinh đi nể ư 2.173.000Ch a bao g m đai Silicon.
ẫ ư ầ 798 835 03C2.3.32 ậ ắ Ph u thu t c t bao sau ồ 554.000Ch a bao g m đ u ắ c t bao sau.
ậ ắ ẫ 799 836 03C2.3.30 Ph u thu t c t bè 1.065.000
ồ ư 800 837 03C2.3.96 ạ ị ẫ ậ ắ ị Ph u thu t c t d ch kính và ề đi u tr bong võng m c (01 m t)ắ ầ 2.838.000Ch a bao g m d u silicon, đai silicon, ầ ắ ị đ u c t d ch kính, ộ Laser n i nhãn.
ẫ ậ ắ ồ ầ ồ 801 838 03C2.3.36 895.000Ch a bao g m đ u Ph u thu t c t màng đ ng tử ư c t.ắ
802 839 04C3.3.223 ậ ắ ế ạ ố ộ ẫ Ph u thu t c t m ng ghép i, k t m c gây mê màng ư 1.416.000Ch a bao g m chi phí màng ồ i.ố
ư 803 840 04C3.3.212 ộ ậ ắt m ng ghép ẫ Ph u thu t c ế ố màng ạ ê i, k t m c gây t 915.000Ch a bao g m chi phí màng ồ i.ố
ậ ắ ắ ố 804 841 03C2.3.97 500.000 ẫ Ph u thu t c t m ng m t chu biên
ậ ắ ủ ẫ ầ ồ 805 842 03C2.3.35 Ph u thu t c t th y tinh th ư ể 1.160.000Ch a bao g m đ u c tắ
ồ ậ ặ ẫ ắ 806 843 03C2.3.31 Ph u thu t đ t IOL (1 m t) ạ ể ư 1.950.000Ch a bao g m th ủ th y tinh nhân t o.
ẫ ồ ố ư 807 844 03C2.3.37 ậ ặ ố Ph u thu t đ t ng Silicon 1.460.000Ch a bao g m ng
ề ti n phòng silicon.
ậ ẫ ị ệ ồ ầ 808 845 03C2.3.20 ề ẻ ẻ ạ ẫ Ph u thu t đi u tr b nh võng m c tr đ non (2 m t)ắ ư 1.723.000Ch a bao g m đ u ắ ị c t d ch kính, laser ộ n i nhãn, dây d n sáng.
ị ậ 809 846 03C2.3.93 4.115.000
ề ậ ẫ Ph u thu t đi u tr t t khúc ạ ằ x b ng Laser Excimer (01 m t)ắ
ồ ư ủ 810 847 03C2.3.94 ẫ ể ằ ạ ủ ng pháp ậ ụ Ph u thu t đ c th y tinh ươ th b ng ph Phaco (01 m t)ắ ể ồ ề ầ ầ ị 2.615.000Ch a bao g m th y tinh th nhân t o; đã bao g m casset dùng nhi u l n, d ch nh y.
ậ 811 848 03C2.3.19 804.000 ẫ Ph u thu t Epicanthus (1 m t)ắ
ẫ 812 849 03C2.3.89 ậ ẹ Ph u thu t h p khe mi 595.000
ắ ẫ ậ 813 850 03C2.3.28 Ph u thu t lác (1 m t) 704.000
ắ ẫ ậ 814 851 03C2.3.27 Ph u thu t lác (2 m t) 1.150.000
ậ 815 852 03C2.3.23 745.000 ẫ Ph u thu t lác có Faden (1 m t)ắ
ẫ ủ ư ồ 816 853 03C2.3.77 ể 1.760.000Ch a bao g m th y ắ ể ạ ủ tinh th nhân t o. ậ ấ Ph u thu t l y th y tinh th ặ ngoài bao, đ t IOL+ c t bè (1 m t)ắ
ậ ơ ộ 817 854 04C3.3.218 1.376.000 ẫ ắ ộ Ph u thu t m ng đ n m t m t gây mê
ậ ơ 818 855 04C3.3.217 834.000 ẫ ộ ầ ộ Ph u thu t m ng đ n thu n ắ m t m t gây t ê
ế 819 856 03C2.3.70 804.000 ộ ẫ Ph u thu t m ng ghép k t ạ ự m c t ậ thân
ậ ủ ế 820 857 03C2.3.43 695.000 ả ạ ắ ẫ Ph u thu t ph k t m c l p m t giắ
ậ ụ ẫ ắ 821 858 03C2.3.26 Ph u thu t s p mi (1 m t) 1.265.000
ồ ố ạ ệ 822 859 03C2.3.45 ả qu n 1.460.000Ch a bao g m ng ậ ẫ Ph u thu t tái t o l ế ợ k t h p khâu mi ư silicon.
ậ ạ ồ ắ 823 860 03C2.3.42 1.060.000 ả ẫ Ph u thu t t o cùng đ l p m t giắ
ậ ạ ẫ ắ 824 861 03C2.3.24 Ph u thu t t o mí (1 m t) 804.000
ậ ạ ẫ ắ 825 862 03C2.3.25 Ph u thu t t o mí (2 m t) 1.045.000
ậ ộ 826 863 1.629.000 ẫ Ph u thu t tháo đai đ n Silicon
ể ủ ẫ ậ ư ủ ồ 827 864 Ph u thu t th th y tinh 4.799.000Ch a bao g m th y
ạ ặ ặ ể ế ị ố ị ằ b ng phaco và femtosecond có ho c không có đ t IOL t b c đ nh m t tinh th nhân t o, ắ thi (Pateient interface).
ẫ ủ ư ồ 828 865 03C2.3.33 1.600.000Ch a bao g m th y ể ạ ể ậ Ph u thu t th y tinh th ngoài bao (1 m t)ắ ủ tinh th nhân t o.
ậ ạ 829 866 03C2.3.39 1.200.000 ẫ Ph u thu t u có vá da t o hình
ế ạ ẫ ậ 830 867 03C2.3.41 Ph u thu t u k t m c nông 645.000
ẫ ậ 831 868 03C2.3.38 Ph u thu t u mi không vá da 689.000
ổ ứ ố ậ 832 869 03C2.3 40 ch c h c 1.200.000 ẫ Ph u thu t u t m tắ
ẫ ậ ề ị ậ 833 870 03C2.3.44 t 1.010.000 Ph u thu t vá da đi u tr l mi
ủ ế 834 871 03C2.3.65 ạ Ph k t m c 614.000
ề ể 835 872 03C2.3.71 275.000 ị Quang đông th mi đi u tr Glôcôm
ư ồ 836 873 03C2.3.21 554.700Ch a bao g m chi ạ ạ R ch giác m c nan hoa (1 m t)ắ ố phí thu c gây mê
ư ồ 837 874 03C2.3.22 665.500Ch a bao g m chi ạ ạ R ch giác m c nan hoa (2 m t)ắ ố phí thu c gây mê
ề ạ 838 875 03C2.3.34 R ch góc ti n phòng 1.060.000
ặ ắ ồ 839 876 03C2.3.10 39.000 ử R a cùng đ (1 m t ho c 2 m t)ắ
ắ 60.000 840 877 03C2.3.4 S c giác
ầ ướ 195.000 841 878 c Siêu âm bán ph n tr (UBM)
55.400 842 879 03C2.3.81 ặ ắ Siêu âm chẩn đoán (1 m t ắ ho c 2 m t)
ị 843 880 03C2.3.80 ề Siêu âm đi u tr (1 ngày) 60.000
ế ế ị 844 881 03C2.3.83 t u, t ọ bào h c, d ch 150.000 Sinh thi ổ ứ ch c t
ồ ử 845 882 03C2.3.29 Soi bóng đ ng t 28.400
ặ 846 883 04C3.3.203 49.600 ề ắ Soi đáy m t ho c Soi góc ti n phòng
ế ầ 847 884 03C2.3.88 Tách dính mi c u ghép k t m cạ ư 2.088.000Ch a bao g m chi phí màng ồ iố
ằ 848 885 03C2.3.72 210.000 ạ T o hình vùng bè b ng Laser
ử ả 849 886 ạ Test th c m giác giác m c 36.900
ẫ ầ 850 887 03C2.3.78 ậ Tháo d u Silicon ph u thu t 745.000
ệ ạ 851 888 04C3.3.207 Thông l ắ đ o hai m t 89.900
ệ ạ 852 889 04C3.3.206 Thông l ắ ộ đ o m t m t 57.200
ướ ế ộ ư ồ ố 853 890 04C3.3.205 ạ i k t m c m t 44.600Ch a bao g m thu c. Tiêm d m tắ
ậ ầ ộ ư ố ồ 854 891 04C3.3.204 ắ Tiêm h u nhãn c u m t m t 44.600Ch a bao g m thu c.
ố ư ấ ồ 855 892 ắ Vá sàn h c m t 3.085.000Ch a bao g m t m ặ lót sàn ho c vá ngươ x
ủ
ạ ậ ậ Các ph u thu t, th thu t còn l ẫ i khác
ạ ặ ẫ ậ ệ 856 893 Ph u thu t lo i đ c bi t 2.081.000
ẫ ạ 857 894 ậ Ph u thu t lo i I 1.195.000
ẫ ạ 858 895 ậ Ph u thu t lo i II 845.000
ẫ ạ 859 896 ậ Ph u thu t lo i III 590.000
ạ ặ ủ ậ ệ 860 897 Th thu t lo i đ c bi t 519.000
ủ ạ 861 898 ậ Th thu t lo i I 337.000
ủ ạ 862 899 ậ Th thu t lo i II 191.000
ủ ạ 863 900 ậ Th thu t lo i III 121.000
VIII VIII TAI MŨI H NGỌ
ẻ ố 120.000 864 901 03C2.4.18 B cu n mũi
ầ 201.000 865 902 03C2.4.31 ằ C m máu mũi b ng Merocell (1 bên)
ầ 271.000 866 903 03C2.4.32 ằ C m máu mũi b ng Merocell (2 bên)
ắ 867 904 04C3.4.250 C t Amiđan (gây mê) 1.033.000
ắ ồ 868 905 04C3.4.251 ả 2.303.000Bao g m c C t Amiđan dùng Coblator (gây mê) Coblator.
ắ ỏ ườ 869 906 03C2.4.19 ng rò luân nhĩ 449.000 C t b đ gây tê
ắ 870 907 03C2.4.64 7.479.000 ầ C t dây th n kinh Vidien ộ qua n i soi
ắ ố 871 908 C t polyp ng tai gây mê 1.938.000
872 909 Cắt polyp ng tai gây t ố ê 589.000
ắ ạ ư ồ 873 910 03C2.4.57 6.582.000Ch a bao g m stent, ả C t thanh qu n có tái t o phát âm ả van phát âm, thanh ệ qu n đi n.
ộ ả ắ 874 911 03C2.4.65 C t u cu n c nh 7.302.000
875 912 04C3.4.228 250.000 ạ Chích r ch apxe Amiđan (gây tê)
ạ 876 913 04C3.4.229 250.000 Chích r ch apxe thành sau ọ ê) h ng (gây t
ạ 877 914 03C2.4.11 Chích r ch vành tai 57.900
878 915 5.627.000 ỉ ạ ữ Ch nh hình tai gi a có tái t o ỗ ươ ng con chu i x
ọ 879 916 03C2.4.10 ị Ch c hút d ch vành tai 47.900
ặ ị ẹ ẹ ư ồ 880 917 03C2.4.56 6.911.000Ch a bao g m stent. ề Đ t stent đi u tr s o h p thanh khí qu nả
881 918 03C2.4.47 Đo ABR (1 l n)ầ 176.000
882 919 03C2.4.44 Đo nhĩ l ngượ 24.600
883 920 03C2.4.46 Đo OAE (1 l n)ầ 49.200
ạ ả 884 921 03C2.4.43 ạ ơ Đo ph n x c bàn đ p 24.600
885 922 03C2.4.39 ứ ả ủ Đo s c c n c a mũi 91.600
ứ 886 923 03C2.4.42 Đo s c nghe l ờ i 51.600
ự ơ 887 924 03C2.4.40 Đo thính l c đ n âm 39.600
888 925 03C2.4.41 Đo trên ng ngưỡ 54.200
ố 889 926 03C2.4.30 Đ t Amidan áp l ạnh 180.000
890 927 03C2.4.4 O2 126.000 ố ọ ằ ằ Đ t h ng b ng khí C ạ (B ng áp l nh)
ố ọ ơ 891 928 03C2.4.3 146.000 ằ Đ t h ng b ng khí Nit l ngỏ
ố ọ 892 929 03C2.4.22 ạ Đ t h ng h t 75.000
ặ ả ư ồ 893 930 03C2.4.54 5.821.000Ch a bao g m stent. Ghép thanh khí qu n đ t stent
ướ 894 931 03C2.4.13 Hút xoang d ự i áp l c 52.900
ồ ố 895 932 03C2.4.15 Khí dung 17.600Ch a bao g m thu c ư khí dung.
ư ố ồ ố ả ặ 20.000Ch a bao g m thu c. 896 933 03C2.4.1 Làm thu c thanh qu n ho c tai
ị ậ ọ ấ 897 934 03C2.4.2 L y d v t h ng 40.000
ị ậ 898 935 04C3.4.233 ơn 60.000 ấ L y d v t tai ngoài đ gi nả
ướ 899 936 04C3.4.252 i 508.000 ị ậ ể Lây d v t tai ngoài d kính hi n vi (gây mê)
ấ ướ 900 937 04C3.4.234 i 150.000 ị ậ L y d v t tai ngoài d ể kính hi n vi (gây t ê)
ấ ả 901 938 04C3.4.246 683.000 ậ ứ ố L y di v t thanh qu n gây mê ng c ng
ả 902 939 04C3.4.239 ê 346.000 L y d v t thanh qu n gây t ố ị ậ ấ ứ ng c ng
ị ậ 903 940 04C3.4.236 660.000 ấ L y d v t trong mũi có gây mê
ấ ị ậ 904 941 04C3.4.235 187.000 L y d v t trong mũi không gây mê
ấ ố 905 942 03C2.4.12 ể L y nút bi u bì ng tai 60.000
906 943 04C3.4.254 M ổ c t b u bã đ u vùng 1.314.000 ậ ắ ỏ ặ ổ ầ đ u m t c gây mê
907 944 04C3.4.242 Mổ cắt b u bã đ u vùng 819.000 ỏ ặ ổ ầ đ u m t c gây t ậ ê
ở ượ 908 945 M sào bào th ng nhĩ 3.585.000
909 946 2.620.000 ươ ươ Nâng x ấ ch n th ng chính mũi sau ng gây mê
910 947 1.258.000 ươ ươ Nâng x ấ ch n th ng chính mũi sau ê ng gây t
ạ 911 948 04C3.4.243 N o VA gây mê 765.000
ạ ạ ồ 912 949 ổ ọ ọ N o vét h ch c ch n l c ư 4.487.000Ch a bao g m dao siêu âm.
ặ ấ 913 950 03C2.4.20 Nhét meche ho c b c mũi 107.000
ả ậ ậ ư ồ 914 951 03C2.4.55 7.729.000Ch a bao g m stent. ố ề N i khí qu n t nt n trong ẹ ị ẹ đi u tr s o h p
ắ 915 952 04C3.4.247 647.000 ộ N i soi c t polype mũi gây mê
ộ 916 953 04C3.4.241 ắt polype mũi gây 444.000 N i soi c tê
ộ ọ ử 917 954 04C3.4.231 265.000 N i soi ch c r a xoang hàm (gây tê)
ộ ọ 918 955 04C3.4.232 265.000 ướ ặ N i soi ch c thông xoang trán ho c xoang b m (gây tê)
ố ố 919 956 04C3.4.240 431.000 ộ ặ ắ ệ N i soi đ t đi n cu n mũi ố ho c c t cu n mũi gây t ê
ố ố 920 957 04C3.4.253 660.000 ộ ặ ắ ệ N i soi đ t đi n cu n mũi ố ho c c t cu n mũi gây mê
ấ ộ 921 958 ng hô h p và 2.135.000 ườ N i soi đ tiêu hóa trên
ộ ự 922 959 04C3.4.244 683.000 ị ậ ả ấy d v t th c qu n N i soi l ứ ố gây mê ng c ng
ộ ự 923 960 04C3.4.245 703.000 ấ ả ị ậ N i soi l y d v t th c qu n ề ố gây mê ng m m
ộ ấ ự 924 961 04C3.4.237 210.000 ả ị ậ N i soi l y d v t th c qu n ứ ố gây tê ng c ng
ộ ấ ự 925 962 04C3.4.238 305.000 ả ị ậ N i soi l y d v t th c qu n ề ố gây tê ng m m
ạ ả ồ 926 963 04C3.4.255 ử ộ N i soi n o VA gây mê s ụ d ng Hummer 1.541.000Bao g m c dao Hummer.
ả ố ứ ế 927 964 561.000 ộ N i soi ph qu n ng c ng ị ậ ấ l y d v t gây tê
ế 928 965 t vòm mũi 1.543.000 ộ N i soi sinh thi ọ h ng gây mê
ế 929 966 03C2.4.25 t vòm mũi 500.000 ộ N i soi sinh thi ọ h ng gây tê
ộ ọ 930 967 03C2.4.37 N i soi Tai Mũi H ng 202.000
931 968 03C2.4.9 Nong vòi nhĩ 35.000
ộ 932 969 03C2.4.34 Nong vòi nhĩ n i soi 111.000
ậ ẫ 933 970 03C2.4.66 Ph u thu t áp xe não do tai 5.809.000
ẫ 3.679.000 934 971 ặ ậ ắ Ph u thu t c t Amidan ằ b ng dao plasma ho c laser
ẫ 3.679.000 935 972 ậ ắ Ph u thu t c t Amidan ệ ằ b ng dao đi n
ẫ ầ 4.902.000 936 973 ẫ ậ ắ Ph u thu t c t bán ph n ể ả thanh qu n trên nh n ki u CHEP
ẫ 5.531.000 937 975 03C2.4.67
ổ ư ậ ắ ỏ Ph u thu t c t b ung th ạ ả Amidan/thanh qu n và n o vét h ch cạ
ẫ 3.738.000 938 977 ậ ắ Ph u thu t c t Concha ố Bullosa cu n mũi
ẫ ậ ắ 4.487.000 939 978 Ph u thu t c t dây thanh ằ b ng Laser
ế ướ ồ 940 979 i ậ ắ ẫ Ph u thu t c t tuy n d hàm ư 4.495.000Ch a bao g m dao siêu âm.
ẫ ồ 941 980 ế ả ồ ậ ắ ặ Ph u thu t c t tuy n mang tai có ho c không b o t n ư 4.495.000Ch a bao g m dao siêu âm.
dây VII
ấ ươ 942 981 ng 7.629.000 ẫ ố ậ Ph u thu t ch n th kh i mũi sàng
ẫ ấ ươ 943 982 ng 5.208.000 ậ Ph u thu t ch n th xoang sàng hàm
ẫ ậ ồ 944 983 ư 4.487.000Ch a bao g m chi ả ằ phí mũi khoan. ẹ ỉ Ph u thu t ch nh hình s o ẹ h p thanh khí qu n b ng ặ ố đ t ng nong
ậ ẫ 945 985 ả Ph u thu t gi m áp dây VII 6.796.000
ẫ 946 986 5.208.000 ươ Ph u thu t k t h p x trong ch n th ậ ế ợ ươ ng ọ ặ ấ ng s m t
ẫ 947 989 ng rò 2.973.000 ậ ấ ườ Ph u thu t l y đ luân nhĩ 1 bên, 2 bên
ậ ẫ ở ạ 948 990 ổ d nẫ 2.867.000 Ph u thu t m c nh c ư l u áp xe
ở ạ ậ ẫ 949 991 Ph u thu t m c nh mũi 4.794.000
ẫ ậ 950 992 Ph u thu t nang rò giáp l ưỡ 4.487.000 i
ậ ạ ẫ ộ 951 993 Ph u thu t n o V.A n i soi 2.722.000
ạ ồ 952 994 03C2.4.71 5.531.000Ch a bao g m hóa ấ ộ ạ ư ch t.ấ ổ ậ ạ ẫ Ph u thu t n o vét h ch c , truy n hề óa ch t đ ng m ch c nhả
ẫ ậ ộ ầ ư ồ 953 995 Ph u thu t n i soi c m máu mũi 1 bên, 2 bên 2.658.000Ch a bao g m mũi Hummer và tay c t.ắ
ồ 954 996 03C2.4.60 ẫ ố ắ ỏ ậ ộ Ph u thu t n i soi c t b kh i u vùng mũi xoang ư 8.782.000Ch a bao g m keo sinh h c.ọ
ẫ ắ ỏ 955 997 03C2.4.58 13.322.000 ậ ộ Ph u thu t n i soi c t b u mạch máu vùng đ u cầ ổ
ẫ ắ ỏ 956 998 03C2.4.59 8.322.000 ậ ộ Ph u thu t n i soi c t b u x mơ ạch vòm mũi họng
ậ ộ ắ 957 999 5.032.000 ẫ Ph u thu t n i soi c t dây thanh
ẫ 958 1000 2.867.000 ắ i thanh ạ ậ ộ Ph u thu t n i soi c t u h ặ ố ưỡ ọ h ng ho c h l thi tệ
ẫ 959 1001 03C2.4.27 4.009.000
ơ
ắ ậ ộ Ph u thu t n i soi c t u lành tính thanh qu n ả (papilloma, kén h i thanh ả qu n...)
ẫ ắ 960 1002 7.794.000 ạ ọ ậ ộ Ph u thu t n i soi c t u ả máu h h ng thanh qu n
ằ b ng dao siêu âm
ắ ồ 961 1003 03C2.4.73 ượ ậ ộ ẫ Ph u thu t n i soi c t u nhú ả c vùng mũi xoang đ o ng ư 5.910.000Ch a bao g m keo sinh h c.ọ
ẫ ỉ 3.738.000 962 1004 ậ ộ Ph u thu t n i soi ch nh ố hình cu n mũi d ướ i
ẫ ỉ ư ồ 963 1005 ậ ộ Ph u thu t n i soi ch nh hình vách ngăn mũi 3.053.000Ch a bao g m mũi Hummer và tay c t.ắ
ẫ ậ ộ ặ ố 2.973.000 964 1006
Ph u thu t n i soi đ t ng thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên
ậ ộ ả 5.339.000 965 1007 ẫ Ph u thu t n i soi gi m áp ổ m tắ
ấ ồ 966 1008 03C2.4.49 ẫ ặ ề ị ư 6.967.000Ch a bao g m keo sinh h c.ọ ậ ộ Ph u thu t n i soi l y u ị ho c đi u tr rò d ch não ị n n sề ọ ủ t y, thoát v
ẫ ậ ộ ở 967 1009 7.629.000 Ph u thu t n i soi m các xoang sàng, hàm, trán, b mướ
ẫ ở ẫ 968 1010 4.794.000
ậ ộ Ph u thu t n i soi m d n ặ ắ ỏ ư l u ho c c t b u nhày xoang
ậ ộ ở 4.809.000 969 1011 03C2.4.72 ẫ ữ ạ Ph u thu t n i soi m khe gi a, n o sàng, ngách trán, xoang b mướ
ẫ ậ ộ ạ 970 1012 3.679.000 Ph u thu t n i soi n o VA ằ b ng dao Plasma
ẫ 971 1013 03C2.4.26 2.865.000
ặ ậ ộ ẫ Ph u thu t n i soi vi ph u ặ ả ắ thanh qu n c t u nang ho c ặ ạ ơ polype ho c h t x ho c u ạ h t dây thanh
ẫ ụ ồ 972 1014 03C2.4.63 7.499.000 ầ ạ ậ Ph u thu t ph c h i, tái t o dây th n kinh VII
ậ ẫ ồ 973 1015 Ph u thu t rò xoang lê ư 4.487.000Ch a bao g m dao siêu âm.
ẫ ầ 974 1017 03C2.4.62 5.809.000
ạ ậ Ph u thu t tái t o vùng đ u ơ ạ ổ ặ ằ c m t b ng v t da c ngươ x
ẫ ậ ặ 975 1018 03C2.4.51 5.862.000 ặ ầ ầ Ph u thu t tai trong ho c u dây th n kinh VII ho c u dây th n kinh VIII
ậ ạ ẫ 976 1019 ữ Ph u thu t t o hình tai gi a 5.081.000
ậ ạ ẫ 977 1020 Ph u thu t t o hình tháp 6.960.000
ằ ậ ệ ự
mũi b ng v t li u ghép t thân
ậ ệ ươ 978 1022 t căn x ng 5.087.000 ẫ Ph u thu t ti chũm
ẫ ậ ử ả 979 1023 2.722.000 ắ Ph u thu t x trí ch y máu sau c t Amygdale (gây mê)
ử ử ọ 980 1024 03C2.4.16 R a tai, r a mũi, xông h ng 24.600
ế ả 981 1025 03C2.4.28 200.000 ằ Soi thanh khí ph qu n b ng ố ề ng m m
ự ằ ố 982 1026 03C2.4.29 200.000 ả Soi th c qu n b ng ng m mề
983 1027 03C2.4.8 Thông vòi nhĩ 81.900
ộ 984 1028 03C2.4.33 Thông vòi nhĩ n i soi 111.000
985 1029 03C2.4.7 Trích màng nhĩ 58.000
986 1030 04C3.4.248 713.000 ạ Trích r ch apxe Amiđan (gây mê)
987 1031 04C3.4.249 713.000 ạ Trích r ch apxe thành sau ọ h ng (gây mê)
ầ 3.585.000 ơ Vá nhĩ đ n thu n 988 1032
ẫ 2.918.000 989 1033
ỗ ậ ộ Ph u thu t n i soi đóng l ặ ằ rò xoang lê b ng laser ho c nhiệt
ẫ ủ
ậ ậ Các ph u thu t, th thu t còn lại khác
ạ ặ ậ ẫ ệ Ph u thu t lo i đ c bi t 3.209.000 990 1034
ẫ ạ 1.884.000 ậ Ph u thu t lo i I 991 1035
ẫ ạ 1.323.000 ậ Ph u thu t lo i II 992 1036
ạ ẫ 906.000 ậ Ph u thu t lo i III 993 1037
ạ ặ ủ ậ ệ 834.000 Th thu t lo i đ c bi t 994 1038
ủ ạ 492.000 ậ Th thu t lo i I 995 1039
ủ ạ 278.000 ậ Th thu t lo i II 996 1040
ủ ạ 135.000 ậ Th thu t lo i III 997 1041
RĂNG HÀM M TẶ IX IX
ậ ề
ỹ Các k thu t v răng, mi ngệ
ắ ợ 998 1042 03C2.5.1.3 C t l i trùm 151.000
ụ 999 1043 03C2.5.2.6 ẵ Ch p thép làm s n 279.000
1000 1044 03C2.5.1.6 343.000 ị ờ ẫy ỉ ộ ng hàm (bu c ch thép, ố ị ạ C ố đ nh t m th i g ươ x băng c đ nh)
ề ị Đi u tr răng
ị ề ữ ủ 1001 1045 03C2.5.2.3 316.000 Đi u tr răng s a viêm t y ụ ồ có h i ph c
ị ủ ạ ề 1002 1046 03C2.5.2.13 Đi u tr t y l i 941.000
ị ủ ề ố 1003 1047 03C2.5.2.10 Đi u tr t y răng s 4, 5 539.000
ị ủ ố 769.000 1004 1048 03C2.5.2.11 Đi u tr t y răng s 6, 7 hàm d ề iướ
ị ủ ề ố 1005 1049 03C2.5.2.9 Đi u tr t y răng s 1, 2, 3 409.000
ị ủ ố 899.000 ề 1006 1050 03C2.5.2.12 Đi u tr t y răng s 6, 7 hàm trên
ị ủ ữ ộ 1007 1051 03C2.5.2.4 261.000 ề Đi u tr t y răng s a m t chân
ị ủ ữ ề 1008 1052 03C2.5.2.5 369.000 ề Đi u tr t y răng s a nhi u chân
ổ 1009 1053 03C2.5.2.14 Hàn composite c răng 324.000
1010 1054 03C2.5.2.1 ữ Hàn răng s a sâu ngà 90.900
ấ 1011 1055 04C3.5.1.260 L y cao răng và đánh bóng 124.000 hai hàm
1012 1056 04C3.5.1.259 L y cao răng và đánh bóng 70.900 ấ ộ ộ ặ m t vùng ho c m t hàm
ậ ớ ươ 1013 1057 03C2.5.1.11 N n tr t kh p thái d ng 100.000 ắ hàm
ạ ợ 1014 1058 03C2.5.1.10 N o túi l i 1 sextant 67.900
ổ 1015 1059 03C2.5.1.7 Nh chân răng 180.000
ả ổ ơ 1016 1060 03C2.5.1.1 Nh răng đ n gi n 98.600
ổ 1017 1061 03C2.5.1.2 Nh răng khó 194.000
ổ ố ườ 1018 1062 04C3.5.1.257 Nh răng s 8 bình th ng 204.000
ế ố 1019 1063 04C3.5.1.258 Nh răng s 8 có bi n 320.000 ổ ứ ch ng khít hàm
ữ ặ 1020 1064 04C3.5.1.256 Nh răng s a ho c chân 33.600 ổ răng s aữ
ụ ồ 1021 1065 03C2.5.2.16 ố Ph c h i thân răng có ch t 481.000
1022 1066 03C2.5.2.7 Răng sâu ngà 234.000
ủ ồ 1023 1067 03C2.5.2.8 ụ Răng viêm t y h i ph c 248.000
ử ề ấ ố 30.700 ị 1024 1068 04C3.5.1.261 R a ch m thu c đi u tr ầ ạ viêm loét niêm m c (1 l n)
ử 1025 1069 03C2.5.6.2 S a hàm 180.000
ố 1026 1070 03C2.5.2.2 Trám bít h rãnh 199.000
ậ ẫ ặ Các ph u thu t hàm m t
ạ ẫ ậ ổ ỗ 1027 1071 03C2.5.1.16 Ph u thu t nh răng l c ch 324.000
ẫ ồ 1028 1072 03C2.5.1.24 ươ ng và ướ ng 1.000.000Ch a bao g m màng ng ậ ươ Ph u thu t ghép x ạ màng tái t o mô có h d nẫ ư ạ tái t o mô và x nhân t o.ạ
ạ 1029 1073 03C2.5.1.22 t v t, n o 768.000 ẫ Ph u thu t l ươ ng x ậ ậ ạ ổ răng 1 vùng
ừ ợ ườ i đ ng kính t 2cm 429.000 ắ 1030 1074 03C2.5.1.23 C t u l tr lênở
ợ ợ ơ 1031 1075 03C2.5.1.18 Cắt u l i x đ i, l ể làm hàm 389.000 giả
ạ 1032 1076 03C2.5.1.19 Cắt, t o hình phanh môi, 276.000 ặ ưỡ i (không phanh má ho c l gây mê)
ắ 1033 1077 03C2.5.1.20 C m và c đ nh l 509.000 ậ ố ị ỏ răng b t kh i huy t ộ ạ i m t ệ ổ răng
ấ ỏ ố 1034 1078 03C2.5.1.14 L y s i ng Wharton 1.000.000
ườ 1035 1079 03C2.5.1.12 Cắt u da đầu lành, đ ng 679.000 ướ kính d i 5 cm
ườ ng 1.094.000 ừ ở 1036 1080 03C2.5.1.13 Cắt u da đầu lành, đ 5 cm tr lên kính t
ắ ỏ ệ 1037 1081 03C2.5.7.44 C t b nang sàn mi ng 2.657.000
ươ ừ 1038 1082 03C2.5.7.35 C t nang x ng hàm t 2 2.807.000 ắ 5cm
ắ 1039 1083 03C2.5.7.33 C t u nang giáp móng 2.071.000
ầ ỏ 1040 1084 03C2.5.7.48 Cắt u nh lành tính ph n 2.507.000 ặ ả ề m m vùng hàm m t (gây mê ộ n i khí qu n)
ề ố ị 1041 1085 Đi u tr đóng cu ng răng 447.000
ị ằ ớ 1042 1086 532.000 ề Đi u tr sâu răng s m b ng Fluor
1043 1087 03C2.5.7.40 Dùng laser, sóng cao tần 1.578.000 ị ẹ ề trong đi u tr s o >2cm
ề ờ ỗ 2.672.000 1044 1088 03C2.5.7.39 Ghép da r i m i chi u trên 5 cm
ắ ớ ươ 1045 1089 03C2.5.7.50 N n sai kh p thái d ng 1.594.000 ộ ế hàm đ n mu n
ẫ ầ 1046 1090 03C2.5.7.46 2.709.000 ậ ắ Ph u thu t c t dây th n ạ kinh V ngo i biên
ạ ươ ư ẹ 1047 1091 03C2.5.7.3 ệ ồ 2.335.000Ch a bao g m n p, vít thay th .ế ậ ắ ẫ Ph u thu t c t đo n x ng ướ hàm d i do b nh lý và tái ẹ ằ ạ t o b ng n p vít (1 bên)
ạ ươ ư ẹ 1048 1092 03C2.5.7.4 ồ 3.869.000Ch a bao g m n p, vít thay th .ế
ụ ự ằ
ậ ắ ẫ Ph u thu t c t đo n x ng ệ ướ hàm d i do b nh lý và tái ằ ạ ươ thân ng, s n t t o b ng x ẹ ố ị (1 bên) và c đ nh b ng n p vít
ẫ ư ẹ 1049 1093 03C2.5.7.6 ng ồ 4.969.000Ch a bao g m n p, vít thay th .ế ằ
ạ ươ ậ ắ Ph u thu t c t đo n x ệ hàm trên do b nh lý và tái ứ ạ t o b ng hàm đúc titan, s , composite cao c pấ
ẫ ậ ắ ư 1050 1094 03C2.5.7.12 ế ầ ả ồ ồ 3.917.000Ch a bao g m máy ầ dò th n kinh. ử ụ
Ph u thu t c t tuy n mang tai b o t n dây th n kinh ầ VII có s d ng máy dò th n kinh
ẫ ậ ắ ạ 1051 1095 03C2.5.7.16 2.935.000 ạ Ph u thu t c t u b ch m ch ặ ớ l n vùng hàm m t
ậ ắ ư 1052 1096 03C2.5.7.26 ẫ Ph u thu t c t u lành tính ế ướ i hàm tuy n d ồ 3.043.000Ch a bao g m máy ầ dò th n kinh.
ẫ ớ 1053 1097 03C2.5.7.15 2.858.000 ậ ắ Ph u thu t c t u máu l n vùng hàm m tặ
1054 1098 03C2.5.7.37 3.085.000 ướ ư ậ ắ ẫ Ph u thu t c t ung th ạ ươ i, n o vét ng hàm d x h chạ
1055 1099 03C2.5.7.36 3.085.000 ạ ng hàm trên, n o vét ư ậ ắ ẫ Ph u thu t c t ung th ươ x h chạ
ẫ ư ẹ 1056 1100 03C2.5.7.2 ậ ắ ươ ướ ồ 3.407.000Ch a bao g m n p, vít thay th .ế ng hàm ị ề i, đi u tr ế ợ ẹ Ph u thu t c t x ặ trên ho c hàm d ớ ắ ệ l ch kh p c n và k t h p ằ ươ ng b ng n p vít x
ậ ẫ ấ ươ ẹ ồ 1057 1101 03C2.5.7.17 ng 3.903.000Ch a bao g m n p, Ph u thu t đa ch n th vùng hàm m tặ ư vít.
ẫ ẹ ồ 1058 1102 03C2.5.7.24 2.843.000Ch a bao g m n p, ế ị ề ậ Ph u thu t đi u tr gãy gò má cung ti p 2 bên ư vít.
ậ ề ị ồ ẹ ồ 1059 1103 03C2.5.7.23 i 2.643.000Ch a bao g m n p, ẫ Ph u thu t đi u tr gãy l c uầ ư vít.
ẹ ồ ị 1060 1104 03C2.5.7.22 2.543.000Ch a bao g m n p, ẫ Ph u thu t đi u tr gãy ươ x ậ ng hàm d ề ướ i ư vít.
ẹ ồ ị 1061 1105 03C2.5.7.25 2.943.000Ch a bao g m n p, ẫ Ph u thu t đi u tr gãy ươ x ậ ề ng hàm trên ư vít.
ề ị 1062 1106 03C2.5.7.41 2.036.000
ậ ẫ Ph u thu t đi u tr viêm nhi m tễ a ỏ lan, áp xe vùng hàm m tặ
ậ ớ ẹ 1063 1107 03C2.5.7.10 ng hàm 1 bên và tái t o ồ ằ i c u b ng titan ẫ Ph u thu t dính kh p thái ạ ươ d ớ ằ b ng kh p đúc titan ư 3.600.000Ch a bao g m n p ồ ầ có l và vít thay th .ế
ậ ớ ư ẹ 1064 1108 03C2.5.7.8 ồ 3.600.000Ch a bao g m n p, vít thay th .ế ươ ự ụ ẫ Ph u thu t dính kh p thái ạ ươ d ằ thân b ng s n, x ng hàm 1 bên và tái t o ng t
ậ ớ ẹ 1065 1109 03C2.5.7.11 ng hàm 2 bên và tái t o ồ ằ i c u b ng titan ẫ Ph u thu t dính kh p thái ạ ươ d ớ ằ b ng kh p đúc titan ư 3.817.000Ch a bao g m n p ồ ầ có l và vít.
ư ẹ ậ ớ 1066 1110 03C2.5.7.9 ồ 3.767.000Ch a bao g m n p, vít thay th .ế ươ ụ ẫ Ph u thu t dính kh p thái ạ ươ d ự thân ằ b ng s n, x ng hàm 2 bên và tái t o ng t
ồ ươ ổ 1067 1111 03C2.5.7.19 ng ư 2.986.000Ch a bao g m ươ ệ ng. x Phẫu thu t ghép x ậ ở răng trên b nh nhân khe h môi, vòm mi ngệ
1068 1112 03C2.5.7.42 2.801.000 ậ ng ph n m m vùng ụ ồ ề ươ ươ ặ ầ ổ ế ầ ẫ Ph u thu t khâu ph c h i ế v t th ng hàm m t, có t n th ạ tuy n, m ch, th n kinh.
ẹ ồ ậ ẫ ế ổ 1069 1113 03C2.5.7.13 3.900.000Ch a bao g m n p, ư vít. ớ Ph u thu t khuy t h ng l n vùng hàm m t bặ ằng vạt da cơ
ẫ ậ ế ổ 1070 1114 03C2.5.7.14 4.000.000
ớ Ph u thu t khuy t h ng l n ẫ ặ ằ vùng hàm m t b ng vi ph u thu tậ
ậ ấ ị ậ 1071 1115 2.303.000 ẫ Ph u thu t l y d v t vùng hàm m tặ
ậ ấ ầ 1072 1116 03C2.5.7.52 2.235.000 Phẫu thu t l y răng ng m trong x ngươ
ấ 1073 1117 03C2.5.7.45 2.657.000 ở ậ Phẫu thu t m xoang l y răng ngầm
ở ươ ề ẹ ồ 1074 1118 03C2.5.7.18 ng, đi u 4.103.000Ch a bao g m n p, ng hàm, ư vít. ậ ẫ Ph u thu t m x ạ ươ ị ệ tr l ch l c x ớ ắ kh p c n
ậ ạ 1075 1119 03C2.5.7.38 Phẫu thu t t o hình khe h ở 3.303.000
chéo m tặ
ậ ạ 1076 1120 03C2.5.7.30 2.335.000 Phẫu thu t t o hình khe h ở vòm mi ngệ
1077 1121 03C2.5.7.31 2.335.000 ệ ạo vạt thành ở Phẫu thu t t o hình khe h ậ ạ vòm mi ng t h uầ
ậ ạ 1078 1122 03C2.5.7.29 2.435.000 ẫ Ph u thu t t o hình môi hai bên
1079 1123 03C2.5.7.28 2.335.000 ẫ ậ ạ Ph u thu t t o hình môi ộ m t bên
ẫ ậ ạ 1080 1124 03C2.5.7.47 1.727.000 ặ
ả Ph u thu t t o hình phanh ặ môi ho c phanh má ho c ấ ưỡ i bám th p (gây phanh l ộ mê n i khí qu n)
ẫ 1081 1125 2.624.000 ậ Ph u thu t tháo n p vít sau ế ợ ươ k t h p x ẹ ng hai bên
ẫ 1082 1126 2.561.000 ậ Ph u thu t tháo n p vít sau ế ợ ươ ng l k t h p x ẹ ồ ầ i c u
1083 1127 2.528.000 Phẫu thu t tháo n p vít sau ậ ế ợ ươ k t h p x ẹ ộ ng m t bên
ử ụ ẹ 1084 1128 03C2.5.7.1 ồ ầu i c ắ ạ ồ i c u và vít thay S d ng n p có l trong ph c h i sau c t đo n ướ ươ i x ẹ ụ ồ ng hàm d ư 3.007.000Ch a bao g m n p ồ ầ có l th .ế
ị 834.000 1085 1129 03C2.5.7.49 ơ ề ươ ng vùng hàm ầ Tiêm x đi u tr u máu ph n ề m m và x mặt
ẫ ủ
ậ ậ Các ph u thu t, th thu t còn lại khác
ạ ặ ậ ẫ ệ 1086 1130 Ph u thu t lo i đ c bi t 3.273.000
ẫ ạ 1087 1131 ậ Ph u thu t lo i I 2.084.000
ẫ ạ 1088 1132 ậ Ph u thu t lo i II 1.301.000
ẫ ạ 1089 1133 ậ Ph u thu t lo i III 866.000
ạ ặ ủ ậ ệ 1090 1134 Th thu t lo i đ c bi t 750.000
ủ ạ 1091 1135 ậ Th thu t lo i I 465.000
ủ ạ 1092 1136 ậ Th thu t lo i II 264.000
ủ ạ 1093 1137 ậ Th thu t lo i III 135.000
X X B NGỎ
ế 1094 1138 2.151.000 ạ ử ế ắ ỏ C t b ho i t ướ ỏ b ng sâu d ti p tuy n ệ i 5% di n tích
ướ i i l n, d ơ ể ở ẻ tr ơ ể ở ườ ớ c th ng ệ 3% di n tích c th em
ế 1095 1139 3.645.000 ti p tuy n ệ
ạ ử ế ỏ Cắt b ho i t ỏ b ng sâu trên 10% di n tích ơ ể ở ườ ớ i l n ng c th
1096 1140 2.713.000
ạ ử ế ỏ Cắt b ho i t ừ ỏ b ng sâu t ơ ể ở ẻ tích c th ến ti p tuy ệ 3% 5% di n tr em
1097 1141 3.095.000
ế ạ ử ế ắ ỏ ti p tuy n C t b ho i t ệ ừ ỏ 5% 10% di n b ng sâu t ơ ể ở ườ ớ tích c th i l n, trên ng ơ ể ở ẻ ệ 5% di n tích c th tr em
1098 1142 2.180.000 toàn l p
ớ ệ i 3% di n tích ướ i i l n, d ơ ể ở ẻ tr ạ ử ắ ỏ C t b ho i t ướ ỏ b ng sâu d ơ ể ở ườ ớ ng c th ệ 1% di n tích c th em
ớ 1099 1143 3.582.000 toàn l p ệ
ạ ử ắ ỏ C t b ho i t ỏ b ng sâu trên 5% di n tích ơ ể ở ườ ớ i l n ng c th
ớ 1100 1144 2.791.000
ạ ử ắ ỏ C t b ho i t ừ ỏ b ng sâu t ơ ể ở ẻ tích c th toàn l p ệ 1% 3% di n tr em
ớ 1101 1145 3.112.000
ạ ử ắ ỏ toàn l p C t b ho i t ệ ừ ỏ 3% 5% di n b ng sâu t ơ ể ở ườ ớ tích c th i l n, trên ng ơ ể ở ẻ ệ tr 3% di n tích c th em
ớ 1102 1146 3.837.000
Cắt ho i t ạ ử toàn l p khâu ơ ể ở ệ kín ≥ 3% di n tích c th ệ ườ ớ ng i l n, ≥ 1 % di n tích ơ ể ở ẻ c th tr em
ớ toàn l p khâu 1103 1147 3.156.000
ướ ng ắ C t ho i t kín d ể ở ườ ớ th ệ di n tích c th ạ ử ơ ệ i 3% di n tích c ướ i l n, d i 1% ơ ể ở ẻ tr em
1104 1148 3.577.000 ạ ử ế v t ằ ạ ắ ọ ươ ủ ự ậ ư ng m n tính b ng dao C t l c mô ho i t th ư th y l c (ch a tính v t t dao)
ắ ẹ ả 1105 1149 3.451.000 C t s o ghép da m nh trung bình
ẹ 1106 1150 Cắt s o khâu kín 3.130.000
ỏ 1107 1151 03C2.6.11 270.000 Chẩn đoán đ sâu b ng ộ ằ b ng máy siêu âm doppler
ị ằ ề 1108 1152 03C2.6.15 Đi u tr b ng ôxy cao áp 213.000
ề ươ 1109 1153 03C2.6.14 509.000 ị ết th ỏ ng b ng ấ ợ Đi u tr v ằ b ng màng nuôi c y nguyên ặ ế bào s i (ho c t ừ bào s ng)
ạ 1110 1154 2.489.000 ưa g m ồ ệ ả Ghép da đồng lo i ≥ 10% ơ ể di n tích c th (ch ghép) m nh da
1111 1155 1.717.000 i ư ệ ả ạ ướ ồ Ghép da đ ng lo i d ơ ể 10% di n tích c th (ch a ồ g m m nh da ghép)
ự 1112 1156 2.719.000
ớ ả Ghép da t thân m nh l n ơ ể ở ướ ệ i 5% di n tích c th d ệ ướ ườ ớ i 3% di n i l n, d ng ơ ể ở ẻ tr em tích c th
ự 1113 1157 4.051.000
ớ ả thân m nh l n Ghép da t ơ ể ở ệ trên 10% di n tích c th ng ườ ớ i l n
ự 1114 1158 3.376.000
ớ ả thân m nh l n Ghép da t ơ ể ệ ừ 3% 5% di n tích c th t ở ẻ tr em
ự 1115 1159 3.809.000 ệ
ng ớ ả Ghép da t thân m nh l n ơ ừ t 5% 10% di n tích c ể ở ườ ớ i l n, trên 5% th ơ ể ở ẻ ệ tr em di n tích c th
ự ả thân m nh siêu 1116 1160 6.056.000
ơ ể ở ườ ng i ơ ể ở Ghép da t ỏ nh (micro skin graft) ≥ 10% ệ di n tích c th ệ ớ l n, ≥ 5% di n tích c th tr emẻ
ự 1117 1161 3.527.000 ỏ
ả thân m nh siêu Ghép da t ướ i nh (micro skin graft) d ệ ơ ể ở 10% di n tích c th ướ ệ ườ ớ i l n, d ng i 5% di n ơ ể ở ẻ tr em tích c th
ắ ướ 1118 1162 thân m t l i 4.691.000 ự Ghép da t (mesh graft)
1119 1163 thân ph i h p 6.265.000 ự ớ ố ợ Ghép da t ki u ể hai l p (sandwich)
ự 1120 1164 ư thân tem th 4.129.000 Ghép da t (post stam graft) ≥ 10% di n ệ
tích c th ơ ể ở ườ ớ ng i l n
ự 1121 1165 3.691.000
ơ ể ở ườ ướ ng ư thân tem th i 10% i ơ ể ở Ghép da t (post stam graft) d ệ di n tích c th ệ ớ l n, ≥ 5% di n tích c th tr emẻ
ự 3.171.000 1122 1166
ệ Ghép da t (post stam graft) d di n tích c th ư thân tem th ướ i 5% ơ ể ở ẻ tr em
ự 6.846.000 1123 1167
ệ ẽ thân xen k Ghép da t (molem jackson) ≥ 10% di n tích c th ơ ể ở ườ ớ i l n ng
ự 5.247.000 1124 1168
ệ ơ ể ở ẽ thân xen k Ghép da t ở ẻ tr em, (molem jackson) ướ i 10% di n tích c th d ườ ớ i l n ng
ấ ư ồ 1125 1169 03C2.6.10 bào nuôi c y 491.000Ch a bao g m màng ế ị ỏ Ghép màng t ề trong đi u tr b ng
nuôi; màng nuôi s ẽ tính theo chi phí th c ự .ế t
ỹ 3.721.000 1126 1170
ạ ố ậ ỡ ự K thu t ghép kh i m t ươ ị ế ề thân đi u tr v t th ng m n tính
3.679.000 1127 1171 ậ ị ẹ ỹ ề K thu t giãn da (expander) đi u tr s o
4.533.000 1128 1172 ề ươ ạ ậ ạ ỹ K thu t t o v t da có ề ị ạ ố cu ng m ch li n đi u tr ẹ ế ng, s o v t th
3.428.000 1129 1173 ỗ ạ i ch ế ng, v t ạ ậ ạ ỹ K thu t t o v t da t ươ ị ế ề đi u tr v t th ứ ỏ b ng và di ch ng
ỹ ng 3.574.000 1130 1174
ề ng m n tính (ch a tính ế ươ K thu t tiêm huy t t ị ế giàu ti u c u đi u tr v t ư ươ th huy t t ậ ể ầ ạ ế ươ ng)
ấ ạ ử 2.590.000 1131 1176 ỏ ụ ỏ L y b s n viêm ho i t trong b ng vành tai
ự ẫ ậ 4.029.000 1132 1178
ể ị ỏ ề Ph u thu t ghép da dày t thân ki u wolf krause ≥ ị ề đi u tr b ng sâu, đi u tr s oẹ
1133 1179 3.488.000 ỏ ươ ậ ẫ Ph u thu t khoan đ c ấ ươ ng, l y b x x ụ ng ch ết
ị ỏ ề trong đi u tr b ng sâu
ậ ạ ỏ 1134 1180 2.319.000 Ph u thu t lo i b ho i t ươ ổ ế ẫ loét v t th ạ ử ạ ng m n tính
1135 1181 03C2.6.3 252.000 ng khí hóa ặ ề
ử ụ ườ S d ng gi ị ỏ ỏ l ng đi u tr b ng n ng (01 ngày)
ề ị ệ 220.000 1136 1182 Tắm đi u tr b nh nhân b ngỏ
ề ồ 757.400 1137 1183 ị ệ Tắm đi u tr b nh nhân h i ấ ứ ỏ ứ s c, c p c u b ng
ị ệ ẩ t khu n 177.000 1138 1184 03C2.6.12 Tắm đi u tr ti ề ằ b ng TRA gamma
ắ ọ ế ỏ 235.000 1139 1185 ướ ệ Thay băng c t l c v t b ng ệ di n tích d i 10% di n tích c thơ ể
392.000 1140 1186
ắ ọ ế ỏ ế ừ 10% đ n 19% ơ ể ệ ệ Thay băng c t l c v t b ng di n tích t di n tích c th
519.000 1141 1187
ắ ọ ế ỏ ế ừ 20% đ n 39% ơ ể ệ ệ Thay băng c t l c v t b ng di n tích t di n tích c th
825.000 1142 1188
ắ ọ ế ỏ ế ừ 40% đ n 60% ơ ể ệ ệ Thay băng c t l c v t b ng di n tích t di n tích c th
ắ ọ ế ỏ 1.301.000 1143 1189 ệ Thay băng c t l c v t b ng ệ di n tích trên 60% di n tích c thơ ể
ẫ ủ
ậ ậ Các ph u thu t, th thu t còn lại khác
ậ ặ ẫ ệ Ph u thu t đ c bi t 3.707.000 1144 1190
ẫ ạ ư ồ 1145 1191 ậ Ph u thu t lo i I ả 2.123.000Ch a bao g m m nh ồ da ghép đ ng lo ại.
ẫ ạ ư ồ 1146 1192 ậ Ph u thu t lo i II ả 1.418.000Ch a bao g m m nh ạ ồ da ghép đ ng lo i.
ạ ẫ ư 1147 1193 ậ Ph u thu t lo i III ậ ư ồ ệ 1.043.000Ch a bao g m v t t ghép trên b nh nhân.
ạ ặ ủ ậ ệ 1148 1194 Th thu t lo i đ c bi t 1.053.000
ủ ạ ư 1149 1195 ậ Th thu t lo i I 523.000Ch a kèm màng nuôi ỗ ấ ị
ấ c y, h n d ch, t m lót hút VAC, thu c ố ả c n quang.
ủ ạ ố ư 1150 1196 ậ Th thu t lo i II ả ế
ị ụ ố ử ươ ồ 313.000Ch a bao g m thu c ậ ệ vô c m, v t li u thay ẩ ế th da, ch ph m ọ ấ sinh h c, t m lót hút VAC, dung d ch và thu c r a liên t c ế ng. v t th
ồ ư ủ ạ 1151 1197 ậ Th thu t lo i III 170.000Ch a bao g m thu c ả ẩ ầ ố
ố ả vô c m, s n ph m ấ nuôi c y, qu n áo, ự ấ t áp l c, thu c t ẹ ố ch ng s o.
XI XI UNG B UƯỚ
ồ 1152 1198 372.000Ch a bao g m hóa ị ư ch tấ ơ ấ B m hóa ch t bàng quang ư ề đi u tr ung th bàng quang (l n)ầ
ặ ầ 1153 1199 03C2.1.11 Đ t Iradium (l n) 467.000
ị ặ ư 1154 1200 04C2.97 ộ ầ 100.000M t l n, nh ng ạ ề Đi u tr tia x Cobalt ho c Rx ề không thu quá 30 l n ầ ộ ợ trong m t đ t đi u tr .ị
ổ 1155 1201 ạ ị Đ khuôn chì trong x tr 1.042.000
ị ờ 1156 1202 392.000 ụ Hóa tr liên t c (1224 gi ) ằ b ng máy
ầ 1157 1203 ặ ạ ố ị Làm m t n c đ nh đ u 1.053.000
ế ạ 1158 1204 372.000 ỏ ậ Mô ph ng và l p k ho ch ạ ị cho x tr áp sát
ề ấ ạ ồ 1159 1205 Truy n hóa ch t tĩnh m ch 148.000Ch a bao g m hóa ư ch tấ
ề ấ ộ ồ 1160 1206 337.000Ch a bao g m hóa ạ Truy n hóa ch t đ ng m ch (1 ngày) ư ch tấ
ề ấ ồ 1161 1207 194.000Ch a bao g m hóa ụ Truy n hóa ch t khoang màng b ng (1 ngày) ư ch tấ
ấ ộ ủ ồ 1162 1208 382.000Ch a bao g m hóa ề Truy n hóa ch t n i t y (1 ngày) ư ch tấ
ằ ạ ẫ 1163 1209 X ph u b ng Cyber Knife 20.584.000
ẫ 1164 1210 03C5.5 28.662.000 ằ ạ X ph u b ng Gamma Knife
ạ ị ằ 1165 1211 03C5.4 X tr b ng X Knife 28.584.000
1166 1212 1.555.000 ạ ị ằ ế ề ố X tr b ng máy gia t c có ề đi u bi n li u (1 ngày)
1167 1213 03C5.3 500.000 ạ ị ằng máy gia t c ố X tr b ạ ị ế tuy n tính (01 ngày x tr )
ạ ạ ị ồ ụ 1168 1214 ạ
i ặ ả ề ự ầ ế ư 5.021.000Ch a bao g m d ng ạ ụ ấ c c y h t phóng x (kim, tampon, ovoid...). ề X tr áp sát li u cao t ọ vòm mũi h ng, xoang m t, ệ khoang mi ng, th c qu n, ả khí ph qu n (01 l n đi u trị)
ạ ồ ụ 1169 1215 ề ầ ạ ạ ị i các X tr áp sát li u cao t ị ề ị v trí khác (01 l n đi u tr )
ư 3.163.000Ch a bao g m d ng ạ ụ ấ c c y h t phóng x (kim, tampon, ovoid...).
ấ ều th p (01 1.355.000 1170 1216 ạ ị X tr áp sát li ị ề ầ l n đi u tr )
ặ ư 7.253.000 1171 1217 ạ ướ
Cắt ung th vùng hàm m t ạ i hàm, có n o vét h ch d ằ ạ ạ h ch c và t o hình b ng ỗ ặ ạ ạ ừ v t t ổ xa ho c t i ch
8.153.000 1172 1218 ệ ạ
Cắt ung th l ư ưỡ ạ mi ng, n o vét h ch và t o ạ ừ hình b ng ằ v t t i sàn ạ xa
ạ ế 7.953.000 1173 1219 ự ườ ồ ng kính C t ắ u máu, u b ch huy t trong l ng ng c đ trên 10 cm
ừ 8.653.000 1174 1220 ở 3 t ng tr lên trong ị ư Cắt t ạ ề đi u tr ung th tiêu h óa
ả ớ ươ ng b vai do 6.453.000 1175 1221 Tháo kh p x ung thư
ả ng b 7.853.000 1176 1222 ậ ắ ươ Phẫu thu t c t x ề ầ vai và ph n m m
ồ ư ề ướ i 1177 1223 ặ Đ t bu ng tiêm truy n d da ồ ồ 1.248.000Ch a bao g m bu ng tiêm truy n.ề
ủ
ạ Các phẫu thu t, th thu t ậ ậ còn l i khác
ạ ặ ậ ẫ Ph u thu t lo i đ c bi ệt 4.282.000 1178 1224
ẫ ạ ậ Ph u thu t lo i I 2.536.000 1179 1225
ẫ ạ ậ Ph u thu t lo i II 1.642.000 1180 1226
ạ ẫ ậ Ph u thu t lo i III 1.107.000 1181 1227
ạ ặ ủ ậ Th thu t lo i đ c bi ệt 830.000 1182 1228
ủ ạ ậ Th thu t lo i I 485.000 1183 1229
ủ ạ ậ Th thu t lo i II 345.000 1184 1230
ủ ạ 1185 1231 ậ Th thu t lo i III 199.000
Ộ Ẩ XII XII
N I SOI CH N ĐOÁN, CAN THIỆP
ẫ ạ 1186 1232 ậ Ph u thu t lo i I 2.061.000
ạ ẫ 1187 1233 ậ Ph u thu t lo i II 1.400.000
ẫ ạ 1188 1234 ậ Ph u thu t lo i III 942.000
ạ ặ ủ ậ ệ 1189 1235 Th thu t lo i đ c bi t 916.000
ủ ạ 1190 1236 ậ Th thu t lo i I 539.000
ủ ạ 1191 1237 ậ Th thu t lo i II 311.000
ủ ạ 1192 1238 ậ Th thu t lo i III 184.000
XIII XIII VI PHẪU
ạ ặ ẫ ậ ệ 1193 1239 Ph u thu t lo i đ c bi t 5.311.000
ẫ ạ 1194 1240 ậ Ph u thu t lo i I 2.986.000
Ậ Ộ Ẫ XIV XIV PH U THU T N I SOI
ẫ ủ
ậ ậ Các ph u thu t, th thu t còn lại khác
ạ ặ ậ ẫ ệ 1195 1245 Ph u thu t lo i đ c bi t 3.469.000
ẫ ạ 1196 1246 ậ Ph u thu t lo i I 2.262.000
ạ ẫ 1197 1247 ậ Ph u thu t lo i II 1.524.000
ẫ ạ 1198 1248 ậ Ph u thu t lo i III 916.000
XV XV GÂY MÊ
1199 1249 Gây mê thay băng b ngỏ
ỏ 970.000 ệ ể ặ ấ ỏ ệ Gây mê thay băng b ng di n ơ tích trên 60% di n tích c th ho c có b ng hô h p
685.000 ỏ ệ
ệ Gây mê thay băng b ng di n ừ tích t 40% 60% di n tích c thơ ể
511.000 ỏ ệ ệ Gây mê thay băng b ng di n ừ tích t 10% 39% di n tích c thơ ể
ỏ 361.000 ướ
ệ Gây mê thay băng b ng di n ơ ệ tích d i 10% di n tích c thể
632.000 1200 1250 Gây mê khác
E E XÉT NGHI MỆ
I I ế ọ Huy t h c
1201 1251 994.000 ị ồ ể ạ ắ ằ ị ễ ANA 17 profile test (sàng ờ ọ l c và đ nh danh đ ng th i 17 lo i kháng th kháng nhân b ng thanh s c ký mi n d ch)
ầ 1.550.000 ế 1202 1252 03C3.1.HH116Bilan đông c m máu huy t kh iố
ế 1203 1253 bào qua 19.800 ụ ả Ch p nh màu t ể kính hi n vi
ụ 1204 1254 04C5.1.296 Co c c máu đông 14.500
ồ 1205 1257 04C5.1.298 ụ Đàn h i co c c máu (TEG: ThromboElastoGraph) ả ồ 407.000Bao g m c pin và cup, kaolin.
ố ượ 1206 1260 03C3.1.HH51 Đ m s l ng CD3CD4 385.000 ế CD8
ế ị 1207 1263 04C5.1.352 1.005.000 ễ ệ Đi n di mi n d ch huy t thanh
ệ ế 1208 1264 04C5.1.353 Đi n di protein huy t thanh 360.000
ể ấ 1.150.000 ị 1210 1268 03C3.1.HH103Đ nh danh kháng th b t ngườ th
ị ể 1211 1269 4.348.000 ậ ằ Đ nh danh kháng th kháng ỹ HLA b ng k thu t ELISA
ượ 1212 1270 03C3.1.HH41 Đ nh l ng anti Thrombin 134.000 ị III
ượ 2.213.000 1213 1271 ng CD25 (IL2R) ế ị Đ nh l hòa tan trong huy t thanh
ị ượ ấ ứ ế 1214 1272 03C3.1.HH43 Đ nh l ng ch t c ch C1 201.000
ằ 1215 1273 505.000 ượ ậ ễ ị
ị Đ nh l ng D Dimer b ng ỹ k thu t mi n d ch hóa phát quang
ị ượ 1216 1274 03C3.1.HH30 Đ nh l ng D Dimer 246.000
ế ố ồ ị 1217 1275 03C3.1.HH34 Đ nh l ng đ ng y u t 201.000 ượ Ristocetin
ị ượ 1218 1276 03C3.1.HH47 Đ nh l ng FDP 134.000
1219 1277 04C5.1.300 100.000 ươ ế ng Fibrinogen (Y u ự ng pháp tr c ượ ị Đ nh l ằ ố t I) b ng ph ti pế
ượ 1220 1278 ệ ng gen b nh máu 4.100.000 ị Đ nh l ác tính
ị ượ 1221 1279 03C3.1.HH57 Đ nh l ng men G6PD 78.400
ượ ng men Pyruvat 168.000 ị 1222 1280 03C3.1.HH58 Đ nh l kinase
ượ ị 1223 1281 03C3.1.HH37 Đ nh l ng Plasminogen 201.000
ượ ị 1224 1282 03C3.1.HH32 Đ nh l ng Protein C 224.000
ượ ị 1225 1283 03C3.1.HH31 Đ nh l ng Protein S 224.000
ượ ị 1226 1284 03C3.1.HH40 Đ nh l ng t PA 201.000
ế ườ 1227 1285 5.350.000 ng t i bào ng ậ ượ ở ườ ng i nh n sau ghép ố ạ bào g c t o máu ị Đ nh l cho ế t
ượ ứ 1228 1286 ng c ch y u t ế ế ố 255.000 ị Đ nh l IX
ượ ứ 1229 1287 ng c ch y u t ế ế ố 145.000 ị Đ nh l VIII
ị ượ ế ố 1230 1288 03C3.1.HH44 Đ nh l ng y u t Heparin 201.000
ỗ ế ố 1231 1289 04C5.1.327 450.000Giá cho m i y u t . ế ố II ho c ặ ượ ặ
ị Đ nh l ng y u t XII ho c VonWillebrand (kháng nguyên) ho c ặ ạ VonWillebrand (ho t tính)
ị ượ ế ố 1232 1290 03C3.1.HH45 Đ nh l ng y u t kháng Xa 246.000
ị ế ố 1233 1291 03C3.1.HH33 Đ nh l 201.000 ượ ng y u t Thrombomodulin
ỗ ế ố 1234 1292 04C5.1.325 310.000Giá cho m i y u t . ng y u t
ế ố ế ố ặ V ho c ặ ế ố X ế ng ho t tính y u ặ VII ho c ế ượ ng y u X, ượ ị Đ nh l ế ố VII ho c y u t y u t ượ ị ạ (Đ nh l ặ ế ố ố V ho c y u t t ị ế ố y u t X) (Đ nh l ế ố ố VII, y u t V; y u t t ế ố y u t XI)
ỗ ế ố ng y u t 1235 1293 04C5.1.326 224.000Giá cho m i y u t . VIII ượ ng ế ố ượ ị Đ nh l ặ ế ố ho c y u t ạ ho t tính y u t ế ố ị IX; đ nh l IX
ỗ ế ố ng y u t 1236 1294 04C5.1.324 280.000Giá cho m i y u t .
ế ố VIIIc ế ố XI (y u t ị XI; Đ nh l ế ố VIII ượ ng ặ VIII ho c ị ượ Đ nh l ặ ế ố ho c y u t ặ ế ố ho c y u t ạ ho t tính y u t ế ố XI y u t
ượ ng y u t 1237 1295 04C5.1.328 1.040.000 ặ ế ố ổ ế ố XIII ợ ị n đ nh s i ị Đ nh l (ho c y u t huy t)ế
ượ ế ố 1238 1296 03C3.1.HH36 Đ nh l ng y u t : PAI1 201.000 ị ặ ho c PAI2
α 1239 1297 03C3.1.HH38 Đ nh l ng 2 anti plasmin 201.000 ượ ị α ( 2 AP)
ị ượ 1240 1298 03C3.1.HH39 Đ nh l ng β 201.000 β Thromboglobulin ( TG)
ị 1 1241 1299 03C3.1.HH90 Đ nh nhóm máu A 33.600
ệ 1242 1300 04C5.1.287 22.400
ầ ố ạ
ị Đ nh nhóm máu h ABO ấ ị ằ b ng gi y đ nh nhóm máu ể ề đ truy n máu toàn ph n: ầ ố ồ kh i h ng c u, kh i b ch c uầ
ệ 1243 1301 04C5.1.288 20.100
ể
ị Đ nh nhóm máu h ABO ấ ị ằ b ng gi y đ nh nhóm máu ẩ ế ề ể đ truy n: ch ph m ti u ế ươ ặ ầ c u ho c huy t t ng
1244 1302 04C5.1.286 38.000 ươ ệ ng pháp ng ế ặ ố phi n đá ho c ị Đ nh nhóm máu h ABO b ng ằ ph ệ nghi m; trên trên gi yấ
ệ 1245 1303 04C5.1.347 56.000 ẻ ị ị Đ nh nhóm máu h ABO ằ b ng th đ nh nhóm máu
ị ệ 1246 1304 04C5.1.291 28.000 ẻ ị
ẫ ể ầ ặ Đ nh nhóm máu h ABO trên th đ nh nhóm máu (đã có s n ẵ huy t thanh m u) đ ể ế ế phẩm ti u c u ề truy n ch ế ươ ho c huy t t ng
ị ệ 1247 1305 04C5.1.290 44.800 ẻ ị ế ẫ ề ố ầ ầ ạ Đ nh nhóm máu h ABO trên th đ nh nhóm máu (đã có s n ẵ huy t thanh m u) đ ể ầ truy n máu toàn ph n, kh i ồ h ng c u, b ch c u
1248 1306 04C5.1.289 36.900 nhóm máu h ABO, ị Đ nh Rh(D) trên máy t ệ ự ộ đ ng
ị ệ 1249 1307 04C5.1.337 50.400
Đ nh nhóm máu h ABO, ằ ệ ồ Rh(D) b ng công ngh h ng ắ ừ ầ c u g n t
ị 1250 1308 04C5.1.336 84.000 ằ
ệ Đ nh nhóm máu h ABO, ươ Rh(D) b ng ph ng pháp ặ gelcard ho c Scangel
ệ ị 1251 1309 03C3.1.HH101Đ nh nhóm máu h Diego 179.000
ị (xác đ nh kháng nguyên Diego)
ệ ị 1252 1310 03C3.1.HH100Đ nh nhóm máu h MNSs 151.000 ị (xác đ nh kháng nguyên Mia)
ệ 190.000 ị 1253 1311 03C3.1.HH94 Đ nh nhóm máu h P (xác ị đ nh kháng nguyên P1)
1254 1312 03C3.1.HH89 Đ nh nhóm máu h Rh (D 168.000 ầ ị ệ ừ ế y u, D t ng ph n)
1255 1313 04C5.1.292 30.200 ố ệ ng pháp ng ế ị Đ nh nhóm máu h Rh(D) ươ ằ b ng ph ệ nghi m, phi n đá
ệ 1256 1314 03C3.1.HH88 Đ nh nhóm máu khó h 201.000 ị ABO
ị ế ế ố 1257 1315 224.000 ứ Đ nh tính c ch y u t VIIIc ho c IXặ
ị 1258 1316 1.250.000
ặ ặ ằ ặ ậ Đ nh type HLA cho 1 locus ặ (Locus A, ho c Locus B, ho c Locus C, ho c Locus DR, ho c Locus DQ) b ng ỹ k thu t PCRSSP
ị ộ 1259 1317 1.884.000 ả i
ằ ậ ỹ
Đ nh type HLA đ phân gi cao cho 1 locus (A, B, C, DR, DQ, DP) b ng k thu t PCR SSO
ộ ồ ụ 1260 1318 530.000
ế ể ầ
ế
Đo đ đàn h i c c máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) c ứ ch ti u c u (ROTEM ế ặ ứ FIBTEM) ho c c ch tiêu ợ s i huy t (ROTEM ặ APTEM) ho c trung hòa heparin (ROTEM HEPTEM)
ộ ồ ụ 1261 1319 404.000
Đo đ đàn h i c c máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) n i ộ sinh (ROTEMINTEM) ho cặ ạ ngo i sinh (ROTEM EXTEM)
ộ ư ậ ấ ỗ 1262 1320 04C5.1.329 ể ầu Đo đ ng ng t p ti u c ặ ớ v i ADP ho c Collgen 106.000Giá cho m i ch t kích t p.ậ
ậ ể ầ ộ ư ỗ ế ố 1263 1321 04C5.1.330 201.000Giá cho m i y u t . ặ
Đo đ ng ng t p ti u c u ớ v i Ristocetin ho c Epinephrin ho c ặ Arachidonic Acide ho c ặ thrombin
ộ ớ 1264 1322 50.400 ầ ộ Đo đ nh t (đ quánh) máu ế ươ ặ ng toàn ph n ho c huy t t
ặ ị
ộ ho c d ch khác (tính cho m t lo i)ạ
ự ằ 1265 1323 i trình t 8.000.000 ả ươ gen b ng ng pháp NGS (giá tính Gi ph cho 01 gen)
ự 1266 1324 i trình t ằng 6.700.000 ả ươ gen b ng pháp Sanger (giá Gi ph tính cho 01 gen)
ị 1267 1325 04C5.1.279 ng 29.100 ằ ượ Hemoglobin Đ nh l ế (b ng máy quang k )
ệ 1268 1326 ể mi n ễ 443.000
ự ặ ự ộ Hi u giá kháng th ặ ậ ỹ ị d ch (K thu t Scangel ho c Gelcard trên máy bán t ộ đ ng ho c t đ ng)
ệ 39.200 nhiên
ể ấ ườ ể ự 1269 1327 03C3.1.HH104Hi u giá kháng th t ệ ng 3050) ặ chống A, B ho c Hi u giá kháng th b t th
ầ ướ 25.700 1270 1328 04C5.1.281 ươ ủ Hồng c u l ph ằ i (b ng ng pháp th công)
ươ ng 63.800 1271 1329 04C5.1.278 ồ ằ Huyết đ (b ng ph ủ pháp th công)
1272 1330 03C3.1.HH5 Huy t đ (s d ng máy 67.200 ự ộ ế ồ ử ụ đ ng) ế đ m t
ệ ố ế ồ ằ 145.000 1273 1331 ộ
ự Huy t đ b ng h th ng t ộ đ ng hoàn toàn (có nhu m lam)
56.000 1274 1332 03C3.1.HH20 Lách đồ
ố 561.000 1275 1333 ọ ạ ầ L c b ch c u trong kh i ầ ồ h ng c u
2.174.000 1276 1334 ậ Lympho cross match b ng ằ ỹ k thu t Flowcytometry
ắ ằ 1277 1335 03C3.1.HH12 Máu l ng (b ng máy t ự 33.600 đ ng)ộ
ươ 1278 1336 04C5.1.283 Máu l ng (b ng ph ng 22.400 ằ ắ ủ pháp th công)
ệ 1279 1337 04C5.1.334 109.000
ươ trên Nghi m pháp Coombs gián ồ ầ ế ng pháp h ng c u ti p (ph g n ắ t ự ừ máy bán t động)
ệ 1280 1338 04C5.1.332 78.400 ằ ươ ộ Nghi m pháp Coombs gián ti p ế ho c tr c ti p (b ng ự ế ặ m t trong các ph ng pháp:
ặ ng nghi m, Gelcard ho c ệ ố Scangel);
ệ ự 1281 1339 04C5.1.333 117.000
ồ ươ ự trên máy bán t Nghi m pháp Coombs tr c ầ ế ng pháp h ng c u ti p (ph ắ ừ g n t đ ng)ộ
ệ ượ ệ 1282 1340 03C3.1.HH27 Nghi m pháp r u (nghi m 28.000 pháp Ethanol)
ệ 1283 1341 289.000
Nghi m pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)
ệ 50.400 1284 1342 03C3.1.HH28 Nghi m pháp vonKaulla
ặ 89.600 1285 1343 04C5.1.307 ộ Nhu m Esterase không đ c hi uệ
ộ ặ 99.600 1286 1344 04C5.1.308 ệ Nhu m Esterase không đ c ế ứ hi u có c ch Naf
1287 1345 03C3.1.HH4 Nhu m h ng c u l ầ ướ trên i 39.200 ộ máy t ồ ự ộ đ ng
ầ ắ ồ 1288 1346 03C3.1.HH13 Nhu m h ng c u s t 33.600 ộ ộ (Nhu m Perls)
ộ 89.600 1289 1347 04C5.1.309 Nhu m Periodic Acide Schiff (PAS)
ộ 75.000 1290 1348 04C5.1.305 Nhu m Peroxydase (MPO)
ộ 72.800 1291 1349 03C3.1.HH15 Nhu m Phosphatase acid
ề 67.200 1292 1350 03C3.1.HH14 Nhu m Phosphatase ki m ầ ộ ạ b ch c u
ộ 1293 1351 03C3.1.HH19 Nhu m s i x liên võng 78.400 ợ ơ ủ ươ trong mô t y x ng
ợ ơ ủ 78.400 1294 1352 03C3.1.HH18 Nhu m s i x trong mô t y x ộ ngươ
ộ 75.000 1295 1353 04C5.1.306 Nhu m sudan den
46.100 1296 1355 OF test (test sàng l c ọ Thalassemia)
384.000 1297 1356 ặ ị ặ ạ ỹ
ặ ấ ấ Phân tích d u n ho c CD ễ ho c marker mi n d ch máu ặ ị ngo i vi, ho c d ch khác ậ ằ b ng k thu t flow ấ ấ cytometry (cho 1 d u n ặ ho c CD ho c marker)
ặ 1298 1357 ấ ấ Phân tích d u n ho c CD 417.000
ẫ ễ ị ẫ
ặ ặ ặ ho c marker mi n d ch m u ạ ặ ủ ươ ng, ho c m u h ch, t y x ẫ ổ ứ ặ ch c khác ho c m u t ậ ỹ ằ b ng k thu t ấ ấ flowcytometry (cho 1 d u n ho c CD ho c marker)
ợ 72.600 1299 1358 i ậ ố ệ ỹ ử ả ứ Ph n ng h òa h p có s ườ ụ d ng kháng globulin ng (K thu t ng nghi m)
ợ 72.600 1300 1359 i ậ ỹ
ặ ự ộ ử ả ứ Ph n ng h òa h p có s ườ ụ d ng kháng globulin ng ặ (K thu t Scangel ho c ự Gelcard trên máy bán t ộ đ ng ho c t đ ng)
ể ầ 53.700 1301 1360 ả ứ ỹ ợp ti u c u Ph n ng hòa h ắ ậ (K thu t pha r n)
66.000 1302 1361 ợ ố ở c mu i
oC
ướ ng n ậ ả ứ ườ ỹ
ặ ự ộ Ph n ng hòa h p trong môi 22 tr ặ (K thu t Scangel ho c ự Gelcard trên máy bán t ộ đ ng ho c t đ ng)
1303 1362 03C3.1.HH17 Ph n ng hòa h 28.000 ng n ợp trong môi ố ở 22° C ả ứ ườ ỹ ướ c mu i tr ậ ố (k thu t ng nghi ệm)
ệ 280.000 1304 1363
ộ ờ
ấ ứ ế Phát hi n ch t c ch ườ ng đông máu n i sinh đ ộ không ph thu c th i gian và nhi ụ t đệ ộ
ệ ế 350.000 1305 1364
ộ ệt ấ ứ Phát hi n ch t c ch ườ ộ đ ng đông máu n i sinh ờ ụ ph thu c th i gian và nhi độ
ệ ườ ng 85.900 1306 1367 Phát hi n kháng đông đ chung
ệ 237.000 1307 1368
Phát hi n kháng đông lupus (LAC / LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
2.115.000 1308 1369 ệ ầ ể kháng ậ
Phát hi n kháng th tiểu c u b ng k thu t ỹ ằ Flow cytometry
ầu ho c tiặ 132.000 1309 1370 ểu ử ồ R a h ng c ạ ằ ầ c u b ng máy ly tâm l nh
ọ 1310 1371 03C3.1.HH102Sàng l c kháng th b t 89.600 ậ ố ỹ ườ ể ấ ng (k thu t ng th
nghiệm)
ọ ế ấ 1311 1372 237.000
Sàng l c kháng th b t ườ ậ ỹ th ng (K thu t Scangel ặ ho c Gelcard trên máy bán ự ộ t đ ng ho c t ặ ự ộng) đ
ứ ề ấ ẩ ồ 1312 1373 04C5.1.284 36.900 S c b n th m th u h ng c uầ
ế ặ 1313 1374 03C3.1.HH106G n tạ ế bào máu ho c huy t 850.000Ch a bao g m kít ế ươ t ị ề ng đi u tr ồ bào máu ư tách t
ậ ầ ạ 28.000 1314 1375 03C3.1.HH11 T p trung b ch c u
ườ 67.200 1315 1376 03C3.1.HH50 Test đ ng + Ham
ể ố ồ ầ 16.800 1316 1377 04C5.1.282 Th tích kh i h ng c u (Hematocrit)
ờ 30.200 1317 1378 04C5.1.297 Th i gian Howell
47.000 1318 1379 04C5.1.348 ờ Th i gian máu ch y ươ (ph ả ng pháp Ivy)
ả 12.300 1319 1380 04C5.1.295 ờ Th i gian máu ch y ươ ng pháp Duke) (ph
ờ 12.300 1320 1381 Th i gian máu đông
ờ 53.700 1321 1382 04C5.1.301 ằ Th i gian Prothrombin (PT, ủ TQ) b ng th công
ờ 61.600 1322 1383 04C5.1.302 ự ộ
Th i gian Prothrombin (PT, đ ng, TQ) b ng máy bán t ự ộ t ằ đ ng
ờ 39.200 1323 1384 03C3.1.HH24 Th i gian thrombin (TT)
39.200 1324 1385 03C3.1.HH23 Th i gian thromboplastin ờ ạ ừ ầ ho t hóa t ng ph n (APTT)
ử ả ứ ị ứ ố 1325 1386 03C3.1.HH54 Th ph n ng d ng thu c 72.800
ồ 1326 1390 ị Tinh d ch đ 308.000
ấ ỉ 33.600 1327 1391 03C3.1.HH10 Tìm u trùng giun ch trong máu
ấ ư ầ 1328 1392 03C3.1.HH9 Tìm h ng c u có ch m a 16.800 ồ ằ base (b ng máy)
1329 1393 04C5.1.319 35.800 ố ươ
Tìm ký sinh trùng s t rét ằ trong máu b ng ph ng ủ pháp th công
ỡ ồ ả ầ 1330 1394 03C3.1.HH8 Tìm m nh v h ng c u 16.800 ằ (b ng máy)
ế 1331 1395 04C5.1.294 Tìm t bào Hargraves 62.700
1332 1396 03C3.1.HH25 Tìm y u t 78.400 ườ ế ố kháng đông ạ ng ngo i sinh đ
kháng đông 112.000 ườ ế ố 1333 1397 03C3.1.HH26 Tìm y u t ộ ng n i sinh đ
ổ 1334 1398 04C5.1.323 103.000Cho t t c các thông ạ ằ ế bào máu ự ệ ố T ng phân tích t ngo i vi (b ng h th ng t ộ đ ng hoàn toàn) ự ệ
c k t n i kính ấ ả ố ụ s . Áp d ng trong ợ ườ ng h p th c tr ệ hi n xét nghi m ệ ố ằ b ng h th ng 2 máy ế ự ồ g m máy đ m t ượ ế ố ộ đ ng đ ớ v i máy kéo lam ự ộ đ ngs t
ổ 1335 1399 04C5.1.280 35.800 ằ bào máu ươ ng pháp ủ ế T ng phân tích t ạ ngo i vi (b ng ph th công)
ế 1336 1400 03C3.1.HH3 Tổng phân tích t 44.800 ằ bào máu ế ạ ngo i vi b ng máy đ m laser
ổ ế 1337 1401 39.200 ằ bào máu ự ế T ng phân tích t ạ ngo i vi b ng máy đ m t đ ngộ
ấ ả 1338 1402 04C5.1.335 ể 430.000
ươ ặ ệ ế ươ ặ ị Xác đ nh b n ch t kháng th ệ ặ đ c hi u (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c) (ph ng pháp gelcard ho c scangel khi ự nghi m pháp Coombs tr c ế ti p ho c gián ti p d ng tính)
ấ ồ 1339 1403 03C3.1.HH105Xác đ nh b t đ ng nhóm 89.600 ị máu m conẹ
ằ ậ ỹ ị 1340 1404 03C3.1.HH121Xác đ nh gen b ng k thu t 3.300.000 FISH
1341 1407 107.000
ỹ ị Xác đ nh kháng nguyên c ủ ệ ủ c a h c a nhóm máu Rh ậ (K thu t Scangel ho c Gelcard trên máy t ặ ự ộ đ ng)
1342 1408 111.000
ệ ị C Xác đ nh kháng nguyên ủ ệ ỹ c a h nhóm máu Rh (K ậ ố thu t ng nghi m)
1343 1409 82.300
ệ ị Xác đ nh kháng nguyên c ủ ệ ỹ c a h nhóm máu Rh (K ậ ố thu t ng nghi m)
ị 1344 1410 Xác đ nh kháng nguyên C 125.000
ự ộ ỹ ủ ệ c a h nhóm máu Rh (K ặ ậ thu t Scangel ho c Gelcard đ ng) trên máy t
1345 1411 87.400
ị ệ ậ ố ệ Xác đ nh kháng nguyên E c a ủ h nhóm máu Rh (K ỹ thu t ng nghi m)
1346 1412 111.000
ệ ị Xác đ nh kháng nguyên e ủ ệ ỹ c a h nhóm máu Rh (K ậ ố thu t ng nghi m)
1347 1413 110.000
ị Xác đ nh kháng nguyên E ủ ệ ỹ c a h nhóm máu Rh (K ặ ậ thu t Scangel ho c Gelcard trên máy tự động)
1348 1414 125.000
ự ộ ị Xác đ nh kháng nguyên e ủ ệ ỹ c a h nhóm máu Rh (K ặ ậ thu t Scangel ho c Gelcard đ ng) trên máy t
ạ 1349 1431 861.000 ệ ệ ẩ ế ắ ố ệ ị Xét nghi m CD55/59 b ch ầ c u (ch n đoán b nh Đái huy t s c t ) ni u k ch phát ban đêm)
ồ 1350 1432 558.000 ệ ệ ẩ ế ắ ố ệ ị Xét nghi m CD55/59 h ng ầ c u (ch n đoán b nh Đái huy t s c t ) ni u k ch phát ban đêm)
ệ 1351 1438 453.000 ọ ơ ợ ề i)ườ ươ ng pháp Scangel ơ ị ự Xét nghi m l a ch n đ n v ị máu phù h p (10 đ n v máu ệ trong 3 đi u ki n 220C, 370C, kháng globulin ng ằ b ng ph ặ ho c Gelcard
ệ ọ 1352 1439 04C5.1.349 330.000 Xét nghi m mô b nh h c ủ ươ t y x ệ ng
ố ượ ể 1353 1442 04C5.1.285 ng ti u 33.600 ệ Xét nghi m s l ủ ầ c u (th công)
ệ ế 1354 1443 03C3.1.HH115Xét nghi m t ố bào g c CD 1.750.000 34+
ệ ế ạ 1355 1444 04C5.1.304 Xét nghi m t bào h ch 47.000
ế ọ ủ ệ 1356 1445 04C5.1.303 bào h c t y 143.000 Xét nghi m t ngươ x
ễ ổ 490.000 ệ 1357 1446 03C3.1.HH59 Xét nghi m trao đ i nhi m ể ị ắ s c th ch em
1358 1447 ệ Xét nghi m và ch ẩn đoán 937.000
ủ
ự ị ễ hóa mô mi n d ch t y ộ ấ ấ ươ x ng cho m t d u n (marker) trên máy nhuộm t đ ng.ộ
ệ ị 1359 1449 03C3.1.HH62 Xét nghi m xác đ nh gen 1.050.000 Hemophilia
ễ ị H II D ị ứng mi n d ch
Ư 1360 1450 D MDLS 431.000 ượ ị ứ ng ELISA ch n ố ẩ ố ớ ạ ố ị Đ nh l đoán d ng thu c (Đ i v i 1 lo i thu c)
ượ Ư ng 1361 1451 D MDLS 402.000 ị Đ nh l ERYTHROPOIETIN (EPO)
Ư ượ 1362 1452 D MDLS ị Đ nh l ng Histamine 975.000
Ư ượ ệ 1363 1453 D MDLS 552.000 ặ ị Đ nh l ng IgE đ c hi u ạ ị ớ v i 1 lo i d nguyên
Ư ượ 1364 1454 D MDLS ị Đ nh l ng Interleukin 754.000
Ư ượ 1365 1456 D MDLS ng kháng th 679.000 ể ị Đ nh l IgG1/IgG2/IgG3/IgG4
ượ 1366 1468 112.000
ể ị ng kháng th kháng Đ nh l ỗ DNA chu i kép (Anti dsDNA) test nhanh
ượ ể 1367 1469 ng kháng th kháng 280.000 ự ự ộ ị Đ nh l ằ nhân (ANA) b ng máy t ặ ộ đ ng ho c bán t đ ng
ượ 1368 1470 ng kháng th kháng 168.000 ể ị Đ nh l nhân (ANA) test nhanh
ể ượ Ư 1369 1471 D MDLS ng kháng th kháng 571.000
ị Đ nh l Phospholipid (IgG/IgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2 Glycoprotein (IgG/IgM)
III III Hóa sinh
Máu
1370 1483 03C3.1.HS5 ACTH 79.500
1371 1484 03C3.1.HS6 ADH 143.000
1372 1485 03C3.1.HS23 ALA 90.100
1373 1486 03C3.1.HS46 Alpha FP(AFP) 90.100
1374 1487 03C3.1.HS78 Alpha Microglobulin 95.400
1375 1488 03C3.1.HS3 Amoniac 74.200
1376 1489 03C3.1.HS70 Anti TG 265.000
1377 1490 201.000
Anti TPO (Anti thyroid ị Peroxidase antibodies) đ nh ngượ l
1378 1491 03C3.1.HS34 Apolipoprotein A/B (1 lo i)ạ 47.700
1379 1492 03C3.1.HS20 Benzodiazepam (BZD) 37.100
1380 1493 03C3.1.HS51 Beta HCG 84.800
1381 1494 03C3.1.HS38 Beta2 Microglobulin 74.200
1382 1495 04C5.1.340 572.000 BNP (B Type Natriuretic Peptide)
ổ ể ế 1383 1496 04C5.1.320 B th trong huy t thanh 31.800
1384 1497 03C3.1.HS65 CA 125 137.000
1385 1498 03C3.1.HS63 CA 153 148.000
1386 1499 03C3.1.HS62 CA 199 137.000
1387 1500 03C3.1.HS64 CA 72 4 132.000
1388 1501 04C5.1.312 Ca++ máu 15.900Ch thanh toán khi ự ế ượ ỉ ị đ nh l ng tr c ti p.
1389 1502 03C3.1.HS25 Calci 12.700
1390 1503 03C3.1.HS12 Calcitonin 132.000
1391 1504 03C3.1.HS43 Catecholamin 212.000
1392 1505 03C3.1.HS50 CEA 84.800
1393 1506 03C3.1.HS32 Ceruloplasmin 68.900
1394 1507 03C3.1.HS28 CKMB 37.100
1395 1507 03C3.1.HS37 Complement 3 (C3) ho c 4 ặ 58.300 (C4) (1 lo i)ạ
1396 1509 03C3.1.HS7 Cortison 90.100
1397 1510 CPeptid 169.000
1398 1511 03C3.1.HS4 CPK 26.500
ị ượ 1399 1512 CRP đ nh l ng 53.000
1400 1513 03C3.1.HS31 CRP hs 53.000
1401 1514 03C3.1.HS60 Cyclosporine 318.000
1402 1515 03C3.1.HS66 Cyfra 21 1 95.400
ả ồ 1403 1516 04C5.1.311 ệ Đi n gi i đ (Na, K, C l) ế ườ ả
ả ụ 28.600Áp d ng cho c ợ ng h p cho k t tr ỉ ơ ề qu nhi u h n 3 ch số
1404 1517 03C3.1.HS69 Digoxin 84.800
ượ 1405 1518 ng 25OH Vitamin 286.000 ị Đ nh l D (D3)
ượ 1406 1519 ng Alpha 1 63.600 ị Đ nh l Antitrypsin
ượ 1407 1520 ị Đ nh l ng Anti CCP 307.000
ượ 1408 1521 ị Đ nh l ng Beta Crosslap 137.000
1409 1522 04C5.1.315 21.200Không thanh toán đ iố ệ ự ế
ỷ ệ ữ ặ ượ ị ng Bilirubin toàn Đ nh l ặ ầ ph n ho c tr c ti p; các enzym: phosphataze ki m ề ặ ho c GOT ho c GPT...
ớ v i các xét nghi m Bilirubin gián ti p; ế T l A/G là nh ng xét nghiệm có th ể ngo i ạ suy đ cượ
ượ 1410 1523 04C5.1.313 21.200
ấ ỗ ấ ị Đ nh l ng các ch t Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn ph n, ầ Ure, Axit Uric, Amylase,... (m i ch t)
ượ 1411 1524 ị Đ nh l ng Cystatine C 84.800
ượ ồ 1412 1525 ị Đ nh l ng Ethanol (c n) 31.800
1413 1526 513.000 ệ ng Free Kappa ni u ế ượ ị Đ nh l ặ ho c huy t thanh
1414 1527 ng Free Lambda 513.000 ượ ặ ế ị Đ nh l ệ ni u ho c huy t thanh
ượ 1415 1528 ị Đ nh l ng Gentamicin 95.400
ượ 1416 1529 ị Đ nh l ng Methotrexat 392.000
ượ 1417 1530 ị Đ nh l ng p2PSA 678.000
1418 1531 ng s ư ắt ch a bão 74.200 ượ ị Đ nh l ế hòa huy t thanh
ượ ế ắ 31.800 1419 1532 04C5.1.314 ng s t huy t thanh ế ị Đ nh l ặ ho c Mg ++ huy t thanh
ượ 1420 1533 ị Đ nh l ng Tobramycin 95.400
1421 1534 ng Tranferin 106.000 ượ ị Đ nh l Receptor
ượ 26.500 1422 1535 04C5.1.316
ặ ặ ầ ặ ị Đ nh l ng Tryglyceride ặ ặ ho c Phospholipid ho c ầ Lipid toàn ph n ho c Cholesterol toàn ph n ho c HDLCholesterol ho c LDL Cholesterol
ạ ộ 1423 1536 26.500 Đo ho t đ Cholinesterase (ChE)
ạ ộ 1424 1537 Đo ho t đ PAmylase 63.600
ả ắ ắ 1425 1538 74.200 Đo kh năng g n s t toàn thể
ườ ạ 1426 1539 04C5.1.346 Đ ng máu mao m ch 23.300
1427 1540 180.000 E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)
1428 1541 03C3.1.HS10 Erythropoietin 79.500
1429 1542 03C3.1.HS52 Estradiol 79.500
1430 1543 03C3.1.HS48 Ferritin 79.500
1431 1544 03C3.1.HS67 Folate 84.800
1432 1545 180.000
Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)
1433 1546 03C3.1.HS54 FSH 79.500
1434 1547 03C3.1.HS30 Gama GT 19.000
1435 1548 03C3.1.HS8 GH 159.000
1436 1549 03C3.1.HS77 GLDH 95.400
1437 1550 03C3.1.HS1 Gross 15.900
1438 1551 03C3.1.HS76 Haptoglobin 95.400
1439 1552 04C5.1.351 HbA1C 99.600
1440 1553 03C3.1.HS75 HBDH 95.400
1441 1554 HE4 296.000
1442 1555 03C3.1.HS57 Homocysteine 143.000
1443 1556 03C3.1.HS35 IgA ho c IgG ho c IgM 63.600 ạ ặ ặ ặ ho c IgE (1 lo i)
1444 1557 Inhibin A 233.000
1445 1558 03C3.1.HS49 Insuline 79.500
ị 1446 1559 03C3.1.HS74 Kappa đ nh tính 95.400
1447 1560 03C3.1.HS42 Khí máu 212.000
1448 1561 03C3.1.HS72 Lactat 95.400
ị 1449 1562 03C3.1.HS73 Lambda đ nh tính 95.400
1450 1563 03C3.1.HS29 LDH 26.500
1451 1564 03C3.1.HS53 LH 79.500
1452 1565 03C3.1.HS36 Lipase 58.300
1453 1566 03C3.1.HS2 Maclagan 15.900
1454 1567 03C3.1.HS58 Myoglobin 90.100
ộ ộ ố 1455 1568 03C3.1.HS21 Ng đ c thu c 63.600
ộ ượ ồ 1456 1569 03C3.1.HS18 N ng đ r u trong máu 29.600
1457 1570 190.000 NSE (Neuron Specific Enolase)
1458 1571 03C3.1.HS19 Paracetamol 37.100
ả ứ ố ị ổ ể 1459 1572 04C5.1.321 Ph n ng c đ nh b th 31.800
ả ứ 1460 1573 03C3.1.VS7 Ph n ng CRP 21.200
1461 1574 03C3.1.HS14 Phenytoin 79.500
1462 1575 04C5.1.344 PLGF 720.000
1463 1576 03C3.1.HS71 Pre albumin 95.400
1464 1577 04C5.1.339 402.000 ProBNP (Nterminal pro B type natriuretic peptid)
1465 1578 04C5.1.338 Procalcitonin 392.000
1466 1579 03C3.1.HS56 Progesteron 79.500
1467 1580 04C5.1.342 PROGRP 344.000
1468 1581 03C3.1.HS55 Prolactin 74.200
1469 1582 03C3.1.HS47 PSA 90.100
ự 1470 1583 do (Free prostate 84.800 PSA t Specific Antigen)
1471 1584 03C3.1.HS61 PTH 233.000
ặ 1472 1585 03C3.1.HS17 Quinin ho c Cloroquin ho c 79.500 ặ Mefloquin
1473 1586 03C3.1.HS39 RF (Rheumatoid Factor) 37.100
1474 1587 03C3.1.HS22 Salicylate 74.200
1475 1588 04C5.1.341 SCC 201.000
1476 1589 04C5.1.345 SFLT1 720.000
ặ ặ 1477 1590 03C3.1.HS44 T3 ho c FT3 ho c T4 ho c 63.600 ặ FT4 (1 lo i)ạ
1478 1591 04C5.1.343 Tacrolimus 713.000
1479 1592 04C5.1.350 Testosteron 92.200
1480 1593 03C3.1.HS15 Theophylin 79.500
1481 1594 03C3.1.HS11 Thyroglobulin 174.000
ị ượ 1482 1595 03C3.1.HS13 TRAb đ nh l ng 402.000
ặ ộ 1483 1596 03C3.1.HS41 Transferin ho c đ bão hòa 63.600 tranferin
1484 1597 03C3.1.HS16 Tricyclic anti depressant 79.500
1485 1598 03C3.1.HS59 Troponin T/I 74.200
1486 1599 03C3.1.HS45 TSH 58.300
1487 1600 03C3.1.HS68 Vitamin B12 74.200
ị 1488 1601 04C5.1.310 201.000 Xác đ nh Bacturate trong máu
ị 1489 1602 04C5.1.317 vi 25.400 Xác đ nh các y u t ồ ượ l ế ố ẽ ng (đ ng, k m...)
ị ế ố 1490 1603 04C5.1.318 vi 25.400 ắ Xác đ nh các y u t ượ ng Fe (s t) l
ướ ể N c ti u
ị 1491 1604 03C3.2.4 Amphetamin (đ nh tính) 42.400
1492 1605 04C5.2.364 Amylase ni uệ 37.100
1493 1616 04C5.2.358 Calci ni uệ 24.300
ệ 1494 1607 04C5.2.357 Catecholamin ni u (HPLC) 413.000
ướ 1495 1608 ể c ti u 159.000 ệ Đi n di Protein n ự ộ (máy t đ ng)
ả ồ 1496 1609 04C5.2.360 i đ (Na, K, Cl) ế ệ Đi n gi ni uệ ườ ả
ụ ả 28.600Áp d ng cho c ợ ng h p cho k t tr ỉ ơ ề qu nhi u h n 3 ch số
1497 1610 03C3.2.8 DPD 190.000
ưỡ ấ 1498 1611 03C3.2.7 D ng ch p 21.200
1499 1612 04C5.2.366 23.300
ẩ Gonadotrophin đ ể ch n đoán ươ ằ thai nghén b ng ph ng ị ễ ọ pháp hóa h cmi n d ch ị đ nh tính
1500 1613 04C5.2.367 89.000 ị Gonadotrophin để chẩn ượ đoán thai nghén đ nh l ng
ị 1501 1614 04C5.2.369 38.100 Hydrocorticosteroid đ nh ngượ l
ị 1502 1615 03C3.2.5 Marijuana đ nh tính 42.400
1503 1616 03C3.2.2 Micro Albumin 42.400
ầ ị 1504 1617 04C5.2.368 31.800 Oestrogen toàn ph n đ nh ngượ l
1505 1618 03C3.2.3 ị Opiate đ nh tính 42.400
1506 1619 04C5.2.359 Phospho ni uệ 20.100
ị 1507 1620 04C5.2.370 Porphyrin đ nh tính 47.700
1508 1621 03C3.2.6 Protein Bence Jone 21.200
ặ ườ 1509 1622 04C5.2.361 ng 13.700 ượ ệ ị ệ Protein ni u ho c đ ni u đ nh l ng
ể ặ ặ ướ 1510 1623 04C5.2.362 c ti u ho c 42.400 ế T bào c n n ặ c n Adis
1511 1624 04C5.2.371 3.100 ặ ị ể ụ Tế bào ho c tr hay các tinh th khác đ nh tính
ổ ướ 1512 1625 03C3.2.1 T ng phân tích n ể c ti u 37.100
ướ 1513 1626 04C5.2.372 ể c ti u 4.700 ỷ ọ ặ ị T tr ng trong n ho c pH đ nh tính
ặ 1514 1627 04C5.2.363 15.900 ặ Ure ho c Axit Uric ho c Creatinin ni uệ
1515 1628 04C5.2.365 m t 6.300 ậ ặ
ặ ắ ố ậ Xentonic ho c s c t ặ ố ho c mu i m t ho c urobilinogen
Phân
ặ 1516 1629 04C5.3.375 9.500 ặ ị Amilase ho c Trypsin ho c Mucinase đ nh tính
ị 1517 1630 04C5.3.373 Bilirubin đ nh tính 6.300
ị 1518 1631 04C5.3.374 Canxi, Phospho đ nh tính 6.300
1519 1632 04C5.3.377 6.300 Urobilin, Urobilinogen: Đ nhị tính
ọ ị D ch ch c dò
1520 1633 04C5.4.398 Clo d chị 22.200
1521 1634 04C5.4.397 Glucose d chị 12.700
ả ứ 1522 1635 04C5.4.399 Ph n ng Pandy 8.400
1523 1636 04C5.4.396 Protein d chị 10.600
1524 1637 04C5.4.400 Rivalta 8.400
ệ 1525 1638 04C5.4.393 bào trong 55.100 bào ủ ụ ổ ị ử ả ế Xét nghi m t ế ẩ ướ ị n c d ch ch n đoán t ọ h c (não t y, màng tim, màng ph i, màng b ng, d ch ế khớp, r a ph qu n...)
ệ 1526 1639 04C5.4.394 bào trong 90.100 ế Xét nghi m t ướ ị n ế ẩ c d ch ch n đoán t bào
ủ ổ ụ
ế ọ h c (não t y, màng tim, ị màng ph i, màng b ng, d ch ử ế ớ kh p, r a ph qu n...) có ố ượ ế ng t đ m s l ả bào
Vi sinh IV IV
ự ế ộ 63.200 1527 1640 ỳ AFB tr c ti p nhu m hu nh quang
103.000 ự ộ ằ đ ng ho c t ễ ặ ự 1528 1641 03C3.1.VS41 Anti HAVIgM b ng mi n ị d ch bán t đ ngộ
97.700 ự ộ ằ đ ng ho c t ễ ặ ự 1529 1642 03C3.1.VS42 Anti HAVtotal b ng mi n ị d ch bán t đ ngộ
109.000 ự ộ ễ ị 1530 1643 03C3.1.HH71 AntiHBc IgM mi n d ch ặ ự ộ đ ng đ ng ho c t bán t
ự 1531 1644 03C3.1.HH72 AntiHBe mi n d ch bán t 92.000 ị ễ ặ ự ộ đ ng ộ đ ng ho c t
1532 1645 03C3.1.HH68 AntiHIV (nhanh) 51.700
103.000 ự ộ ễ ằ ị 1533 1646 03C3.1.HH65 AntiHIV b ng mi n d ch ặ ự ộ đ ng đ ng ho c t bán t
69.000 1534 1647 03C3.1.HH70 AntiHBc IgG mi n d ch bán ự ộ t ị ễ ặ ự ộ đ ng đ ng ho c t
ị ượ 1535 1648 04C5.4.385 AntiHBs đ nh l ng 112.000
ự 1536 1649 03C3.1.HH69 AntiHBs mi n d ch bán t 69.000 ị ễ ặ ự ộ đ ng ộ đ ng ho c t
1537 1650 03C3.1.HH67 AntiHCV (nhanh) 51.700
ự 1538 1651 03C3.1.HH64 AntiHCV mi n d ch bán t 115.000 ặ ự ộ ộ đ ng ho c t ễ ị đ ng
1539 1652 03C3.1.HS40 ASLO 40.200
ự 103.000 1540 1653 03C3.1.VS34 Aspergillus mi n d ch bán t ộ đ ng ho c t ễ ị ặ ự ộ đ ng
1541 1654 BK/JC virus Realtime PCR 444.000
172.000 ự ộ ễ ị 1542 1655 03C3.1.VS24 Chlamydia IgG mi n d ch ặ ự ộ đ ng đ ng ho c t bán t
1543 1656 Chlamydia test nhanh 69.000
1544 1657 800.000 ự ộ Clostridium difficile mi n ễ ị d ch t đ ng
1545 1658 CMV Avidity 241.000
1546 1659 04C5.4.387 CMV đo t ả ượ i l ng h th ng ệ ố 1.810.000
ự ộ t đ ng
ự 1547 1660 03C3.1.VS23 CMV IgG mi n d ch bán t 109.000 ặ ự ộ ộ đ ng ho c t ễ ị đ ng
ự 1548 1661 03C3.1.VS22 CMV IgM mi n d ch bán t 126.000 ặ ự ộ ộ đ ng ho c t ị ễ đ ng
1549 1662 04C5.4.386 CMV Realtime PCR 720.000
1550 1663 03C3.1.VS35 Cryptococcus test nhanh 109.000
149.000 1551 1664 03C3.1.VS15 Dengue IgG mi n d ch bán ự ộ t ị ễ ặ ự ộ đ ng đ ng ho c t
149.000 1552 1665 03C3.1.VS14 Dengue IgM mi n d ch bán ự ộ t ễ ị ặ ự ộ đ ng đ ng ho c t
126.000 1553 1666 03C3.1.VS8 Dengue NS1Ag/IgMIgG test nhanh
195.000 ự ộ ễ ị 1554 1667 03C3.1.VS27 EBV EAD IgG mi n d ch ặ ự ộ đ ng đ ng ho c t bán t
207.000 ự ộ 1555 1668 03C3.1.VS28 EBV EBNA1 IgG mi n ễ ặ ự đ ng ho c t ị d ch bán t đ ngộ
178.000 ự ộ ễ ị 1556 1669 03C3.1.VS26 EBVVCA IgG mi n d ch ặ ự ộ đ ng đ ng ho c t bán t
184.000 ự ộ ễ ị 1557 1670 03C3.1.VS25 EBVVCA IgM mi n d ch ặ ự ộ đ ng đ ng ho c t bán t
1558 1671 03C3.1.HH10 Giun ch u trùng trong máu 34.500 ỉ ấ ộ nhu m soi
1559 1672 HBeAb test nhanh 57.500
1560 1673 03C3.1.HH73 HBeAg mi n d ch bán t ự 92.000 ị ễ ặ ự ộ ộ đ ng ho c t đ ng
1561 1674 HBeAg test nhanh 57.500
1562 1675 03C3.1.HH66 HBsAg (nhanh) 51.700
ị ượ 1563 1676 04C5.4.384 HBsAg Đ nh l ng 460.000
ẳ ị 1564 1677 HBsAg kh ng đ nh 600.000
ị ự 1565 1678 72.000 ễ HBsAg mi n d ch bán t ự ộ ộ đ ng đ ng/ t
1566 1679 03C3.1.VS11 HBV đo t ả ượ i l ệ ố ng h th ng 1.300.000 ự ộ t đ ng
1567 1680 ả ượ i l ng Realtime 650.000 HBV đo t PCR
ễ ị ự 1568 1681 530.000 HCV Core Ag mi n d ch t đ ngộ
1569 1682 03C3.1.VS12 HCV đo t ả ượ i l ệ ố ng h th ng 1.310.000 ự ộ t đ ng
1570 1683 ả ượ i l ng Realtime 810.000 HCV đo t PCR
ị ự 1571 1684 400.000 ễ HDV Ag mi n d ch bán t đ ngộ
ị ự 1572 1685 207.000 ự ộ ễ HDV IgG mi n d ch bán t ộ đ ng/ t đ ng
ị 1573 1686 ự 305.000 ự ộ ễ HDV IgM mi n d ch bán t ộ đ ng đ ng/ t
1574 1687 Helicobacter pylori Ag test nhanh
ớ ườ ụ ng 57.500Áp d ng v i tr ộ ườ ệ ợ h p ng i b nh n i ạ soi d dày/tá tràng, có sinh thi tế
ng 1575 1688 Helicobacter pylori Ag test nhanh
ụ ớ ườ 57.500Áp d ng v i tr ườ ệ ợ i b nh h p ng ạ ộ không n i soi d dày/tá tràng.
ự 1576 1689 305.000 ị ễ HEV IgG mi n d ch bán t ặ ự ộ ộ đ ng ho c t đ ng
ự 1577 1690 305.000 ễ ị HEV IgM mi n d ch bán t ặ ự ộ ộ đ ng đ ng ho c t
ị 1578 1691 126.000 ễ HIV Ag/Ab mi n d ch bán ự ộ ự ộ đ ng t đ ng/ t
1579 1692 ả ượ i l ệ ố ng h th ng 928.000 HIV đo t ự ộ đ ng t
ị ế ầ 1580 1693 ẳ HIV kh ng đ nh 165.000Tính cho 2 l n ti p theo.
ầ 1581 1694 63.200 ồ H ng c u trong phân test nhanh
ồ ầ 1582 1695 04C5.3.376 36.800 ạ ầ H ng c u, b ch c u trong ự ế phân soi tr c ti p
1583 1696 1.050.000 ự ộ HPV genotype PCR h ệ ố th ng t đ ng
1584 1697 HPV Realtime PCR 368.000
ị 149.000 ự ộ 1585 1698 03C3.1.VS21 HSV1+2 IgG mi n d ch bán ự ộ t ễ đ ng đ ng/ t
ị 1586 1699 03C3.1.VS20 HSV1+2 IgM mi n d ch bán 149.000 ự ộ ự ộ t đ ng/ t ễ đ ng
1587 1700 1.550.000 Influenza virus A, B Real time PCR
164.000 1588 1701 Influenza virus A, B test nhanh
JEV IgM (test nhanh) 120.000 1589 1702
ự 422.000 1590 1703 ị ễ JEV IgM mi n d ch bán t ặ ự ộ ộ đ ng ho c t đ ng
ấ 40.200 1591 1704 04C5.4.378 Ký sinh trùng/ Vi n m soi iươ t
Leptospira test nhanh 133.000 1592 1705
ị 245.000 1593 1706 ự ộ ự ộ Measles virus IgG mi n d ch bán t ễ đ ng đ ng/ t
ễ ị 245.000 1594 1707 ự ộ ự ộ Measles virus IgM mi n d ch bán t đ ng/ t đ ng
720.000 1595 1708
ườ Mycobacterium tuberculosis kháng thu c hàng 1 môi tr ố ỏ ng l ng
230.000 1596 1709
ườ Mycobacterium tuberculosis kháng thu c hàng 2 môi tr ố ặ ng đ c
340.000 1597 1710
ườ Mycobacterium tuberculosis ố kháng thu c PZA môi ỏ ng l ng tr
875.000 1598 1711 Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA
2.200.000 1599 1712
Mycobacterium tuberculosis ị đ nh danh và kháng RMP Xpert
178.000 1600 1713
ườ Mycobacterium tuberculosis kháng thu c hàng 1 môi tr ố ặ ng đ c
166.000 1601 1714 ườ Mycobacterium tuberculosis ấ nuôi c y môi tr ặ ng đ c
1602 1715 03C3.1.VS13 Mycobacterium tuberculosis 270.000 ườ ấ nuôi c y môi tr ỏ ng l ng
1603 1716 04C5.4.388 Mycobacterium tuberculosis 800.000 ệ ố ự ộ PCR h th ng t đ ng
1604 1717 345.000 Mycobacterium tuberculosis Realtime PCR
1605 1718 1.500.000 Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA
241.000 1606 1719 03C3.1.VS30 Mycoplasma pneumoniae ự ộ ễ ị IgG mi n d ch bán t đ ng
161.000 1607 1720 03C3.1.VS29 Mycoplasma pneumoniae ự ộ ễ ị IgM mi n d ch bán t đ ng
ị 1608 1721 NTM đ nh danh LPA 900.000
1609 1722 03C3.1.VS5 Nuôi c y tìm vi khu ẩn k ỵ 1.300.000 ế ấ khí/vi hi u khí
ả ứ 1610 1723 Ph n ng Mantoux 11.500
1611 1724 04C5.1.319 31.000 ộ Plasmodium (ký sinh trùng ố s t rét) trong máu nhu m soi
ị 1612 1725 03C3.1.VS9 345.000 ự ộ ễ Pneumocystis mi n d ch bán ự ộ t đ ng đ ng/ t
1613 1726 Rickettsia Ab 115.000
1614 1727 03C3.1.VS17 Rotavirus Ag test nhanh 172.000
1615 1728 03C3.1.VS33 RSV (Respiratory Syncytial 138.000 ự ễ ị Virus) mi n d ch bán t ự ộ ộ đ ng đ ng/ t
ị 115.000 ự ộ 1616 1729 03C3.1.VS32 Rubella IgG mi n d ch bán ự ộ t ễ đ ng đ ng/ t
ị 138.000 ự ộ 1617 1730 03C3.1.VS31 Rubella IgM mi n d ch bán ự ộ t ễ đ ng đ ng/ t
1618 1731 Rubella virus Ab test nhanh 144.000
1619 1732 Rubella virus Avidity 290.000
1620 1733 03C3.1.VS37 Salmonella Widal 172.000
1621 1734 Toxoplasma Avidity 245.000
ị 1622 1735 03C3.1.VS19 Toxoplasma IgG mi n d ch 115.000 ự ộ ự ộ bán t đ ng/ t ễ đ ng
ị 115.000 ự ộ ự ộ 1623 1736 03C3.1.VS18 Toxoplasma IgM mi n d ch bán t ễ đ ng đ ng/ t
1624 1737 04C5.4.390 83.900 ượ Treponema pallidum RPR ị đ nh l ng
1625 1738 04C5.4.389 36.800 Treponema pallidum RPR ị đ nh tính
1626 1739 04C5.4.392 172.000 ượ Treponema pallidum TPHA ị đ nh l ng
1627 1740 04C5.4.391 51.700 Treponema pallidum TPHA ị đ nh tính
1628 1741 138.000 ơ ự ế ứ ươ Tr ng giun sán, đ n bào ph ng pháp tr c ti p
ệ ườ 1629 1742 03C3.1.VS1 Vi h đ ộ ng ru t 28.700
ẳ ẩ ị 450.000 1630 1743 Vi khu n kh ng đ nh
ộ 65.500 1631 1744 04C5.4.379 Vi khuẩn nhu m soi
ẩ ấ 230.000 1632 1745 04C5.4.382 ườ ươ ị Vi khu n nuôi c y đ nh danh ng pháp thông th ph ng
ị 1633 1746 03C3.1.VS6 Vi khu n nuôi c y và đ nh 287.000 ấ ự ộ ẩ ệ ố danh h th ng t đ ng
ấ ẩ 290.000 1634 1747
ự ộ ị
Vi khu n/ virus/ vi n m/ ký sinh trùng (IgG, IgM) mi n ễ ễ ị d ch bán t đ ng/mi n d ch ự ộ đ ng t
ẩ ấ 1.550.000 1635 1748
Vi khu n/ virus/ vi n m/ ký sinh trùng genotype Real time PCR (cho 1 vi sinh v t)ậ
ẩ ấ 720.000 1636 1749 Vi khu n/ virus/ vi n m/ ký sinh trùng Realtime PCR
ấ 230.000 1637 1750 Vi khuẩn/ virus/ vi n m/ ký sinh trùng test nhanh
ấ 2.610.000 1638 1751 ị ộ Vi khuẩn/ virus/ vi n m/ ký ự sinh trùng xác đ nh trình t ạ m t đo n gene
178.000 1639 1752 04C5.4.380
ấ ẩ Vi khu n /vi n m kháng ượ ố ị thu c đ nh ng (MIC cho l ạ 1 lo i kháng sinh)
ấ 189.000 1640 1753 04C5.4.381 ặ ố ẩ Vi khu n/ vi n m kháng ố ị thu c đ nh tính ho c vi ấ ẩ khu n/ vi n m kháng thu c ự ộ đ ng trên máy t
ấ ị 230.000 1641 1754 04C5.4.383 ươ
ấ Vi n m nuôi c y và đ nh danh ph ng pháp thông ngườ th
ị 460.000
ị 1642 1755 03C3.1.VS10 Xác đ nh d ch cúm, á cúm 2 ằ ự ộ ị ễ b ng mi n d ch bán t đ ng ặ ự ộ đ ng ho c t
ố 1643 1756 1.100.000 ạ ố HBV kháng thu c Realtime ộ PCR (cho m t lo i thu c)
ặ ư ệ 1644 1757 03C3.3.1 Xét nghi m c n d phân 51.700
Ả Ệ V V Ẫ XÉT NGHI M GI I Ệ PH U B NH LÝ:
ẩ ệ 1645 1758 03C3.5.16 140.000 ẩ ẫ ọ Ch n đoán mô b nh h c ậ ệ b nh ph m ph u thu t
ế ề ọ ệ 1646 1759 03C3.5.18 Ch c, hút tuy n ti n li t, 280.000
ẩ ộ nhu m và ch n đoán
ộ ọ 1647 1760 03C3.5.19 520.000
ề ị ẩ Ch c, hút, nhu m và ch n đoán mào tinh hoàn ho c ặ tinh hoàn trong đi u tr vô sinh
ọ 400.000 1648 1761 03C3.5.21 ộ ồ ứ ẩ Ch c, hút, nhu m và ch n đoán u nang bu ng tr ng
ọ ẩ ộ 140.000 1649 1762 03C3.5.17 Ch c, hút, nhu m, ch n đoán các u nang (1 u)
ọ 210.000 1650 1763 03C3.5.20 ặ ổ
ế ệ Ch c, hút, xét nghi m t ươ bào các u ho c t n th ng sâu
ả ổ 140.000 1651 1764 03C3.5.23 ế ứ ươ Sinh thi ch c x t và làm tiêu b n t ng
ệ 147.000 1652 1765 04C5.4.414 ộ bào ạ ị Xét nghi m các lo i d ch, ế ẩ nhu m và ch n đoán t h cọ
ệ 322.000 1653 1766 04C5.4.409 ẩ ằ ọ ộ ế Xét nghi m ch n đoán t ươ ng bào h c bong b ng ph pháp nhu m Papanicolaou
ế 98.000 1654 1767 03C3.5.22 ệ Xét nghi m cyto (t bào)
ố ế Cell Bloc (kh i t bào) 220.000 1655 1774
ThinPAS 550.000 1656 1775
407.000 1657 1776 04C5.4.410 ị ễ ư
ẩn đoán ệ Xét nghi m và ch ộ hóa mô mi n d ch cho m t ấ ấ d u n (Marker) ch a bao ể ồ g m kháng th 2 và hóa ấ ộ ộ ch t b c l kháng nguyên
ẩ ệ 1658 1777 04C5.4.411 1.187.000 ị ễ
ệ Xét nghi m và ch n đoán ỳ mi n d ch hu nh quang cho ể ể ẩ ộ b 6 kháng th đ ch n ọ đoán mô b nh h c
ẩ ệ 276.000 1659 1778 04C5.4.404 ệ ng ộ Xét nghi m và ch n đoán ọ ằ ươ mô b nh h c b ng ph ỏ pháp nhu m Đ Công gô
ẩ ệ 262.000 1660 1779 04C5.4.408 ươ ệ ng Xét nghi m và ch n đoán ọ ằ mô b nh h c b ng ph ộ pháp nhu m Giem sa
ấ ệ 339.000 1661 1780 04C5.4.413 ươ ệ ng Xét nghi m và ch n đoán ọ ằ mô b nh h c b ng ph ộ pháp nhu m Gomori
ệ ẩ 1662 1781 04C5.4.401 Xét nghi m và ch n đoán 304.000
ệ ng ộ ươ ọ ằ mô b nh h c b ng ph pháp nhu m Hemtoxylin Eosin
1663 1782 04C5.4.403 381.000 ệ ng ộ ẩn đoán ệ Xét nghi m và ch ươ ọ ằ mô b nh h c b ng ph pháp nhu m Mucicarmin
1664 1783 04C5.4.402 360.000 ệ ẩn đoán ươ ọ ằng ph ộ
ệ Xét nghi m và ch mô b nh h c b ng pháp nhu m PAS (Periodic Acide Siff)
ẩ ệ 1665 1784 04C5.4.405 374.000 ươ ệ ng ộ Xét nghi m và ch n đoán ọ ằ mô b nh h c b ng ph pháp nhu m Sudan III
1666 1785 04C5.4.406 353.000 ệ ng ộ ẩn đoán ệ Xét nghi m và ch ươ ọ ằ mô b nh h c b ng ph pháp nhu m Van Gie'son
ẩ ệ 1667 1786 04C5.4.407 402.000 ệ ng ộ Xét nghi m và ch n đoán ươ ọ ằ mô b nh h c b ng ph pháp nhu m Xanh Alcial
ẩ ệ 1668 1787 04C5.4.412 493.000 ằ ắ ạ Xét nghi m và ch n đoán ọ ứ ệ mô b nh h c t c thì b ng ươ ng pháp c t l nh ph
ẩ ệ 1669 1788 04C5.4.415 238.000 ế ọ ọ ế bào ỏ Xét nghi m và ch n đoán t bào h c qua ch c hút t ằ b ng kim nh (FNA)
ủ ậ ạ Các th thu t còn l i khác
ủ ạ 1670 1789 ậ Th thu t lo i I 421.000
ủ ạ 1671 1790 ậ Th thu t lo i II 237.000
ủ ạ 1672 1791 ậ Th thu t lo i III 115.000
Ộ Ệ VI VI
XÉT NGHI M Đ C CH TẤ
ượ ấ 1673 1792 04C5.4.425 ng c p NH3 trong 238.000 ị Đ nh l máu
1674 1793 03C3.6.7 49.000 ể ơ c ti u ch n đoán tiêu c ị Đ nh tính porphyrin trong ẩ ướ n vân
ị 1675 1794 03C3.6.4 105.000 ộ ộ ố Đ nh tính thu c gây ng đ c ỉ (1 ch tiêu)
ừ 1676 1795 03C3.6.5 105.000 ị ỉ ố Đ nh tính thu c tr sâu (1 ch tiêu)
ự ấ ị 1677 1796 04C5.4.424 ẩ Đo áp l c th m th u d ch 86.800
ọ ỉ sinh h c trên 01 ch tiêu
ệ 1678 1797 04C5.4.418 182.000 túy trong n ỉ ể ộ ị Xét nghi m đ nh tính m t c ướ ch tiêu ma ằ ti u b ng máy Express pluss
ọ ị 1679 1798 04C5.4.419 630.000 ệ Xét nghi m sàng l c và đ nh ạ tính 5 lo i ma túy
ị ệ 1680 1799 04C5.4.422 1.175.000
ắ
Xét nghi m xác đ nh thành ệ ự ấ ả ầ ph n hóa ch t b o v th c ố ậ ằ v t b ng s c ký khí kh i phổ
ượ 1681 1800 04C5.4.417 336.000 ỉ ằ ị ộ ệ Xét nghi m đ nh l ng m t ạ ặ ch tiêu kim lo i n ng trong máu b ng máy AAS
ị ộ ượ 1682 1801 0405.4.421 1.200.000 ng m t
ố ỏ ệ Xét nghi m đ nh l ố ỉ ch tiêu thu c trong máu ắ ằ b ng máy s c ký l ng kh i phổ
ộ 1683 1802 04C5.4.423 131.000 ệ ộ
ấ ằ ắ ng pháp s c ký l p ị Xét nghi m đ nh tính m t ỉ ch tiêu đ c ch t b ng ớ ươ ph m ngỏ
1684 1803 04C5.4.420 67.200 ệ ướ ị Xét nghi m đ nh tính PBG ể c ti u trong n
ẫ ệ ộ 1685 1804 04C5.4.416 182.000 ử X lý m u xét nghi m đ c ch tấ
Ứ E E THĂM DÒ CH C NĂNG
ế ộ ặ 1686 1805 04C3.1.182 Đ t và thăm dò huy t đ ng ậ ậ ả ộ ự ả ồ 4.532.000Bao g m c catheter Swan granz, b ph n nh n c m áp l c.
ệ ơ 1687 1806 03C3.7.3.8 Đi n c (EMG) 126.000
ệ ơ ầ 1688 1807 03C3.7.3.9 Đi n c t ng sinh môn 136.000
ệ ồ 1689 1808 04C6.427 Đi n não đ 69.600
ệ ồ 1690 1809 04C6.426 Đi n tâm đ 45.900
ồ ắ ệ 1691 1810 03C3.7.3.6 ứ Đi n tâm đ g ng s c 187.000
ự ồ 1692 1811 03C1.42 Đo áp l c đ bàng quang 124.000
ệ 1693 1812 03C1.43 134.000 ự ồ ắ ọ Đo áp l c đ c t d c ni u đ oạ
ự ấ 1694 1813 ệ ẩ Đo áp l c th m th u ni u 27.700
ằ 1695 1814 473.000 ự Đo áp l c bàng quang b ng ộ ướ c c t n
ằ 1696 1815 1.954.000 ự ệ ộ Đo áp l c bàng quang b ng ọ máy ni u đ ng h c
1697 1816 ở 1.896.000 ự ườ ệ Đo áp l c bàng quang i b nh nhi ng
ự ậ ự 1698 1817 907.000 Đo áp l c h u môn tr c tràng
Ư ể 1699 1818 D MDLS 827.000
ổ ế Đo bi n đ i th tích toàn thân Body Plethysmography
ộ 1700 1819 03C2.1.90 ỉ ố ệ Đo các ch s ni u đ ng h c ọ 2.282.000
Ư ổ 1701 1820 D MDLS 2.774.000 Đo các th ể tích ph i Lung Volumes
1702 1821 67.800 ỉ ố ặ ỉ ố ổ Đo ch s ABI (Ch s c chân ho c cánh tay)
ứ ấ 1703 1822 04C6.429 Đo ch c năng hô h p 142.000
ủ 1704 1823 Đo đa ký gi c ngấ 2.298.000
ệ ặ ồ 1705 1827 03C3.7.3.7 191.000 Holter đi n tâm đ ho c huy t ápế
ư ế 1706 1828 04C6.428 L u huy t não 40.600
ệ 1707 1829 128.000 ệ
ạ Nghi m pháp dung n p glucose cho b nh nhân th ngườ
ệ 1708 1830 158.000 ạ ườ ệ i b nh thai Nghi m pháp dung n p glucose cho ng nghén
1709 1831 411.000 ệ Nghi m pháp kích Synacthen
ệ ố ị 1710 1832 Nghi m pháp nh n u ng 581.000
ệ ế ằ 1711 1833 407.000 ề ứ Nghi m pháp c ch b ng Dexamethason li u cao
ệ 1712 1834 247.000 ề ế ằ ứ Nghi m pháp c ch b ng ấ Dexamethason li u th p
1713 1835 04C6.434 ạ Test dung n p Glucagon 37.400
ư ồ ố 1714 1836 203.000Ch a bao g m thu c. ượ C Peptid th i ờ Test Glucagon gián ti p ế ị (Đ nh l ng ể đi m 0' và 6' sau tiêm)
1715 1837 03C3.7.3.1 Test Raven/ Gille 22.700
1716 1838 03C3.7.3.3 Test tâm lý BECK/ ZUNG 17.700
1717 1839 03C3.7.3.2 Test tâm lý MMPI/ WAIS/ 27.700
WICS
1718 1840 04C6.432 ả Test thanh th i Creatinine 58.800
ả 1719 1841 04C6.433 Test thanh th i Ure 58.800
ệ ắ 1720 1842 03C3.7.3.5 Test tr c nghi m tâm lý 27.700
1721 1843 03C3.7.3.4 Test WAIS/ WICS 32.700
1722 1844 04C6.435 Thăm dò các dung tích ph iổ 246.000
ệ ồ 1723 1845 03C2.1.37 ồ Thăm dò đi n sinh lý trong bu ng tim ộ ư 1.900.000Ch a bao g m b ụ ụ d ng c thăm dò ệ đi n sinh lý tim.
ệ ử ạ 32.100 1724 1846 04C6.431
Th nghi m dung n p Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)
ấ ử 32.100 1725 1847 04C6.430
ứ ệ Th nghi m ng m Bromsulphtalein trong thăm dò ch c năng gan
ủ ậ ạ Các th thu t còn l i khác
ạ ặ ủ ậ ệ 680.000 1726 1848 Th thu t lo i đ c bi t
ủ ạ 263.000 1727 1849 ậ Th thu t lo i I
ủ ạ 165.000 1728 1850 ậ Th thu t lo i II
ủ ạ 85.200 1729 1851 ậ Th thu t lo i III
F F
CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TR BỊ ẰNG ĐỒNG V Ị PHÓNG XẠ
I I
Ị ư ượ
THĂM DÒ BẰNG Đ NG Ồ ố Ạ i đa V PHÓNG X (giá t ấ ồ ch a bao g m d c ch t ạ phóng x và Invivo kit)
ượ 1730 1853 04C7.441 271.000 ặ ặ
ễ ậ
ị Đ nh l ng CA 199 ho c ặ CA 50 ho c CA 125 ho c ặ ặ CA 153 ho c CA 724 ho c ỹ ằ PTH b ng k thu t mi n ạ ị d ch phóng x
ộ ậ 1731 1857 03C3.7.1.13 Đ t p trung I131 tuy n ế 197.000 giáp
886.000 1732 1858 04C7.446 SPECT CT
416.000 1733 1859 03C3.7.1.1 SPECT não
ễ ạ ị 561.000 1734 1860 04C7.445 ể ờ SPECT phóng x mi n d ch (2 th i đi m)
ướ ơ 1735 1861 03C3.7.1.2 SPECT t i máu c tim 553.000
ớ 1736 1862 04C7.443 616.000 ị ế ậ SPECT tuy n c n giáp v i ồ đ ng v kép
ạ ạ ạ ớ 1737 1864 03C3.7.1.31 X hình b ch m ch v i Tc 316.000 99m HMPAO
ẩ ạ 1738 1865 03C3.7.1.28 X hình ch n đoán ch c 336.000
ứ ớ ạ
ạ năng co bóp d dày v i Tc 99m Sulfur Colloid d dày ớ v i Tc99m Sulfur Colloid
ạ 1739 1866 03C3.7.1.27 X hình ch ẩn đoán ch c ứ 446.000 ả ự ả
ự năng th c qu n và trào ượ ạ ng c d dày th c qu n ớ v i Tc99m Sulfur Colloid
ẩ ạ ố 1740 1867 03C3.7.1.19 X hình ch n đoán kh i u 416.000
ạ 386.000
ồ ẩ 1741 1868 03C3.7.1.24 X hình ch n đoán nh i ớ ơ máu c tim v i Tc99m Pyrophosphate
ừ ẩ ạ 1742 1869 03C3.7.1.30 X hình ch n đoán túi th a 316.000 ớ Meckel v i Tc99m
ạ ẩ 1743 1870 03C3.7.1.9 386.000 X hình ch n đoán u máu trong gan
ạ 386.000
ấ ẩ 1744 1871 03C3.7.1.17 X hình ch n đoán xu t ớ ng tiêu hóa v i ấ ế ườ huy t đ ầ ồ h ng c u đánh d u Tc99m
ạ ậ 1745 1872 03C3.7.1.3 ứ X hình ch c năng th n 366.000
ứ 1746 1873 03C3.7.1.5 426.000 ậ ậ ạ ế t ni u sau ghép th n v i X hình ch c năng th n ớ ệ ti Tc99m MAG3
ứ ạ 1747 1874 03C3.7.1.23 X hình ch c năng tim 416.000
ạ 1748 1875 03C3.7.1.8 ậ X hình gan m t 386.000
ạ ớ 1749 1876 03C3.7.1.10 X hình gan v i Tc99m 416.000 Sulfur Colloid
ạ 1750 1877 ạ X hình h ch Lympho 416.000
ạ 1751 1878 03C3.7.1.11 X hình lách 386.000
ư ị 416.000 ạ 1752 1879 03C3.7.1.20 X hình l u thông d ch não t yủ
ạ 1753 1880 03C3.7.1.29 X hình não 336.000
ạ ễ ạ ị 1754 1881 04C7.444 561.000 ể ờ X hình phóng x mi n d ch (2 th i đi m)
ạ ậ 1755 1882 03C3.7.1.6 366.000 ớ X hình th n v i Tc99m DMSA (DTPA)
ạ ổ 1756 1883 03C3.7.1.33 X hình thông khí ph i 416.000
ạ ạ ớ 1757 1884 03C3.7.1.16 X hình tĩnh m ch v i Tc 416.000 99m MAA
ạ 1758 1885 03C3.7.1.18 X hình toàn thân v i ớ I131 416.000
ạ ướ 1759 1886 03C3.7.1.32 X hình t i máu ph ổi 386.000
1760 1887 03C3.7.1.14 X hình t i máu tinh hoàn 286.000 ướ ạ ớ v i Tc99m
ạ 1761 1888 04C7.439 ụ X hình t y 535.000
ạ 1762 1889 03C3.7.1.21 X hình t y x 436.000 ớ ng v i Tc
ủ ươ 99m Sulfur Colloid ho c ặ BMHP Sulfur Colloid ho c ặ BMHP
ạ 535.000 1763 1890 04C7.438 ặ ớ ặ ớ ị ớ ế ậ X hình tuy n c n giáp: v i Tc 99m MIBI ho c v i Tc 99m V DMSA ho c v i ồ đ ng v kép
ế ạ 1764 1891 03C3.7.1.12 X hình tuy n giáp 266.000
ạ 1765 1892 03C3.7.1.15 X hình tuy n n ế ướ ọ ớ c b t v i 316.000 Tc 99m
ượ ậ ạ ế 1766 1893 03C3.7.1.7 ng th n 416.000 X hình tuy n th v i ớ I131 MIBG
ế ạ 1767 1894 03C3.7.1.34 X hình tuy n vú 386.000
ạ ươ 1768 1895 03C3.7.1.22 X hình x ng 386.000
ớ ạ 1769 1896 03C3.7.1.35 X hình x ng 3 pha v i 416.000 ươ Tc 99m MDP
ứ c tính II II
ượ M c thu đ ề ệ cho 01 li u trình đi u trị ị ằ ố ượ
ử ụ ế ấ ề Đi u tr b ng ch t phóng ư ạ x (giá t i đa ch a bao ạ ấ ồ c ch t phóng x g m d ố ổ ợ và các thu c b tr khác, n u có s d ng)
ị ặ 1770 1899 03C3.7.2.36 Đi u tr Basedow ho c 700.000 ế u tuy n giáp đ n thu n ơ ế
ề ầ ướ b ộ ặ ho c nhân đ c tuy n giáp b ng ằ I131
ư ế 1771 1900 03C3.7.2.38 Đi u tr ung th tuy n giáp 850.000 ề b ng ằ ị I131
ị ế 1772 1905 03C3.7.2.52 Đi u tr u tuy n th 569.000 ng ượ ầ bào th n kinh ề ậ th n và u t b ng ằ ế I131 MIBG
ư ề ằ ị 1773 1906 03C3.7.2.49 Đi u tr ung th gan b ng 775.000
keo Silicon P32
ư ề ị 1774 1907 03C3.7.2.47 Đi u tr ung th gan nguyên 639.000 phát b ng ằ I131 Lipiodol
ư ề 1775 1908 03C3.7.2.48 Đi u tr ung th gan nguyên 625.000 ị ằ phát b ng Renium 188
ư ề 1776 1909 03C3.7.2.51 Đi u tr ung th ti n li 15.090.000 ị ằ
ề ệ t ạ I ạ ế tuy n b ng h t phóng x 125
ằ ề ạ 1777 1910 03C3.7.2.50 Đi u tr ung th vú b ng h t 15.090.000 ư ị phóng x ạ I125
ạ ị ề ị 448.000 ạ 1778 1911 03C3.7.2.42 Đi u tr viêm bao ho t d ch ằ b ng keo phóng x
ề ư ư 1779 1912 14.873.000Ch a bao g m h t vi ị ầ Đi u tr ung th gan b ng ạ h t vi c u phóng x ằ ạ 90Y
ồ ạ ạ ộ ầ c u phóng x , b ụ ấ ụ d ng c c y (kim ấ c y, tandem, Ovoid, Trachel, Bronchial, Esophagus, Skin...)
ằ 1780 1913 3.673.000
ị ằ ạ ầ ạ ứ ạ ở PET/CT b ng b c x hãm ư ệ b nh nhân ung th gan, ung ư ườ ậ ng m t trong gan, th đ ề ư ung th di căn gan sau đi u tr b ng h t vi c u phóng x 90Y
ủ ậ ạ Các th thu t còn l i khác
ạ ặ ủ ậ ệ 1781 1914 Th thu t lo i đ c bi t 471.000
ủ ạ 1782 1915 ậ Th thu t lo i I 285.000
ủ ạ 1783 1916 ậ Th thu t lo i II 187.000
ị ộ ụ ị
ẩ ộ ầ ổ ơ ợ ệ ặ ị ẩ ề ng h p 1 l n đi u tr có s th ố ươ ị ụ ệ ẩ ề ệ ì thanh toán theo t ệ ị ầ ỷ ệ l ượ ươ ầ ị ị ỗ ơ ị ư anh toán nh sau: ứ ượ ấ c c p có ề ị ớ ng t n ho c di n tích đi u tr l n ện tích . Ví d giá quy đ nh là 5 cm2 di n tích mà di ộ ổ ng t n mà m t c quy đ nh. N u giá quy đ nh cho 5 th ơ ị ề ế ị ươ ầ ổ ễ ố ớ Ghi chú: Đ i v i các d ch v thu c chuyên ngành da li u có ghi chú Giá tính cho m i đ n v là 5 ổn ho c 5cm2 ho c 10cm2 di n tích đi u tr (đ n v chu n) thì th ươ ị ơ ặ ặ ề ng t th ị ≤ mỗi đ n v chu n thì thanh toán m t l n giá theo m c đ ợ ầ ườ Tr ng h p 1 l n đi u tr ề ườ ẩ th m quy n phê duy t. Tr ị ơ h n đ n v chu n th ề đi u tr là 8 cm2 thì tính là 1,6 l n giá đ ị ầ l n đi u tr cho 7 th ng t n thì tính là 1,4 l n giá quy đ nh./.