Ủ Ộ Ộ Ệ
Ộ Ồ Ỉ Ơ ộ ậ ự
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ơ ạ L ng S n, ngày 21 tháng 7 năm 2017 H I Đ NG NHÂN DÂN Ạ T NH L NG S N S : 41/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ể Ạ ƯỢ Ầ ƯỜ Ả Ệ Ề Ứ THU PHÍ B O V MÔI TR NG Đ I V I KHAI THÁC KHOÁNG S N TRÊN Đ A BÀN Ơ Ị Ổ Ứ C TRÍCH Đ L I CHO Đ N V T CH C Ị Ả Ơ Ỷ Ệ V M C THU VÀ T L PH N TRĂM (%) Đ Ố Ớ Ạ Ỉ T NH L NG S N
Ộ Ồ Ơ Ạ Ỉ
Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH L NG S N Ỳ Ọ KHÓA XVI, K H P TH NĂM
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ủ ề ủ ố ị ị ố ớ ứ ườ ả ả ệ Căn c Ngh đ nh s 164/2016/NĐCP ngày 24 tháng 12 năm 2016 c a Chính ph v phí b o v môi tr ng đ i v i khai thác khoáng s n.
ố ờ ứ ầ ủ Ủ c trích đ l ỏ ơ ị ổ ứ i cho đ n v t ủ ỷ ệ l ị ệ ệ ỉ phí và t phí trên đ a bàn t nh L ng S n; Báo cáo th m tra c a Ban Kinh t ượ ph n trăm (%) đ ạ ơ ậ ủ ạ ể ạ ẩ ộ ồ ể ế ỉ ề ệ ỉ Xét T trình s 46/TTrUBND ngày 19 tháng 6 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh v vi c xây ự ch c thu; bãi b d ng m c thu phí, l ế ả ộ ố m t s kho n phí, l Ngân ạ ỳ ọ ả ộ ồ sách H i đ ng nhân dân t nh; Ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t i k h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ể ạ ượ ầ Quy đ nh m c thu và t ph n trăm (%) đ ch c thu phí ứ ố ớ ị ườ ỉ Đi u 1.ề ệ ả b o v môi tr ỷ ệ l ng đ i v i khai thác khoáng s n ơ ị ổ ứ i cho đ n v t c trích đ l ư ơ , nh sau: ạ ị ả trên đ a bàn t nh L ng S n
ạ ầ ị ổ ph n trăm (%) đ ỷ ệ l ứ ố ớ ể ạ ạ ượ ị ỉ ệ ứ ơ ề 1. Ph m vi đi u ch nh: Quy đ nh m c thu và t ả ch c thu phí b o v môi tr ị ườ ng đ i v i khai thác khoáng s n ơ c trích đ l i cho đ n v t ỉ ả trên đ a bàn t nh L ng S n.
ổ ứ ạ ộ ả ị ỉ ố ượ ng thu p hí: Các t ạ ch c, cá nhân ho t đ ng khai thác khoáng s n trên đ a bàn t nh L ng 2. Đ i t S n.ơ
ứ 3. M c thu phí
ả ạ ơ ị S TTố Lo i khoáng s n Đ n v tính
ứ M c thu (đ ng)ồ
ả
ồ
ặ ặ ặ ặ ặ ặ ặ ặ ặ ạ
ả
ệ ố ỹ
ỏ
ườ ự I 1 2 3 4 5 6 7 8 II 1 2 3 ạ Qu ng khoáng s n kim lo i ắ Qu ng s t Qu ng vàng Qu ng ăng ti moan (antimoan) Qu ng chì ẽ Qu ng k m ặ Qu ng nhôm, qu ng bôxít (bouxite) Qu ng đ ng ả Qu ng khoáng s n kim lo i khác ạ Khoáng s n không kim lo i Đá p lát, làm m ngh (riolit, granit...) ộ ạ S i, cu i, s n ậ ệ Đá làm v t li u xây d ng thông th ng 50.000 243.000 45.000 250.000 243.000 20.000 54.000 27.000 60.000 6.000 3.000 T nấ T nấ T nấ T nấ T nấ T nấ T nấ T nấ m3 m3 m3
ạ ụ 4 2.000 ấ T nấ ấ ạ
ự
ạ ấ
ấ ấ ướ
ằ 5 6 7 8 9 10 11 III M c phí b o v môi tr ệ ứ ứ ườ ng đ i v i khai thác khoáng s n t n thu ị ằ ả ườ ệ m3 5.000 m3 4.000 m3 1.800 m3 2.000 m3 3.000 T nấ 10.000 T nấ ạ 25.000 ả ậ ố ớ ườ ng đ i v i khai thác khoáng s n t n thu b ng 60% ứ ả ả ươ ứ ng ng quy đ nh trênM c phí b o v môi ủ ả ậ ạ ứ b ng 60% m c phí c a lo i ố ớ ứ ng đ i v i ng ng quy đ nh trênM c phí b o v môi tr ả ươ ả ậ ứ ằ ạ ng ị ủ b ng 60% m c phí c a lo i khoáng s n t Đá vôi, đá sét làm xi măng, các lo i đá làm ph gia ệ xi măng (laterit, puzolan), khoáng ch t công nghi p (barit, fluorit, bentonit và các lo i khoáng c t khác Cát vàng ạ Các lo i cát khác ấ ể Đ t khai thác đ san l p, xây d ng công trình Đ t sét, đ t làm g ch, ngói N c khoáng thiên nhiên Than các lo iạ ả Khoáng s n không kim lo i khác ả ệ ủ ạ m c phí c a lo i khoáng s n t ố ớ tr ả ươ ứ khoáng s n t khai thác khoáng s n t n thu ứ
ố ề ả ố ớ ả ộ ườ ướ ể ỗ ợ ượ ộ ầ ư ệ ả ng đ i v i khai thác khoáng s n thu đ c đ h tr cho công tác b o v và đ u t c n p m t trăm ph n trăm ườ i đ a ầ ạ ị ng t cho môi tr ạ ộ ươ ơ ả ị ng quy đ nh trên ệ 4. S ti n phí b o v môi tr (100%) vào ngân sách Nhà n ph ng n i có ho t đ ng khai thác khoáng s n.
ị ế ố Ngh quy t này thay th ế s 93/2012/NQHĐND ngày 11 tháng 12 năm 2012 ườ ố ớ ệ ả ng đ i v i khai thác ế Ngh quy t ị ạ ề ứ ạ ộ ồ ả ơ ơ ỉ ỉ ị Đi u 2.ề ủ c a H i đ ng nhân dân t nh L ng S n v m c thu phí b o v môi tr khoáng s n trên đ a bàn t nh L ng S n.
ỉ ạ ổ ứ ộ ồ ự ế ỉ ỉ ị Ủ H i đ ng nhân dân t nh giao y ban nhân dân t nh ch đ o t ệ ch c th c hi n Ngh quy t. Đi u 3.ề
ị ộ ồ ỉ ạ ỳ ọ ứ c H i đ ng nhân dân t nh L ng S n khóa XVI, k h p th năm thông qua ệ ự ừ ượ ế Ngh quy t này đã đ ngày 14 tháng 7 năm 2017 và có hi u l c t ơ ngày 24 tháng 7 năm 2017./.
Ủ Ị CH T CH
ụ
ố ộ
ng v Qu c h i;
ườ
ộ
ng;
ể
ộ ư
Hoàng Văn Nghi mệ
ự ự
ng tr c T nh y; ỉ ng tr c HĐND t nh;
ỉ
Ủ
ể ể
ạ ạ
ỉ
ỉ
ở
ỉ
ạ
ạ
ư
ậ ơ N i nh n: ườ Ủ y ban Th Chính ph ;ủ ộ B Tài chính, B Tài nguyên và Môi tr ụ C c Ki m tra VBQPPL B T pháp; ườ ỉ ủ Th ườ Th ủ ị ủ ị Ch t ch, Phó Ch t ch UBND t nh; ỉ y ban MTTQVN t nh; ố ộ ỉ Đ i bi u Qu c h i t nh; Đ i bi u HĐND t nh; VKSND, TAND, THADS t nh; ể ỉ Các S , Ban, ngành, đoàn th t nh; ố ệ TT HĐND, UBND các huy n, thành ph ; ỉ CPVP, Chuyên viên VP.HĐND t nh; CPVP, các phòng VP.UBND t nh; ơ ơ Công báo L ng S n, Báo L ng S n; ỳ ọ L u: VT, HS k h p.