Ủ Ộ Ộ Ệ
Ộ Ồ Ỉ Ơ ộ ậ ự
ố C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ơ ạ L ng S n, ngày 21 tháng 7 năm 2017 H I Đ NG NHÂN DÂN Ạ T NH L NG S N S : 48/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ầ ƯỢ Ể Ạ Ỷ Ệ V M C THU VÀ T L PH N TRĂM (%) Đ Ổ Ệ C TRÍCH Đ L I CHO C QUAN T Ỉ Ơ Ạ Ơ Ị Ề Ứ Ứ CH C THU L PHÍ ĐĂNG KÝ KINH DOANH TRÊN Đ A BÀN T NH L NG S N
Ộ Ồ Ơ Ạ Ỉ
Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH L NG S N Ỳ Ọ KHÓA XVI, K H P TH NĂM
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ủ ủ ố ị ị ế t ề ủ ộ ố ứ ướ ị ẫ ệ ậ Căn c Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23 tháng 8 năm 2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti và h ng d n thi hành m t s Đi u c a Lu t Phí và l phí;
ư ố ủ s 250/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a B Tài ướ ộ ồ ế ị ủ ề ẩ ộ ộ ỉ phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, ệ ươ ố ự ứ ả ề Căn c kho n 7, Đi u 3 Thông t ẫ ề ng d n v phí và l chính h ộ thành ph tr c thu c Trung ng;
ố ờ ứ ầ ủ Ủ c trích đ l ỏ ơ ị ổ ứ i cho đ n v t ủ ỷ ệ l ị ệ ệ ỉ phí và t phí trên đ a bàn t nh L ng S n; Báo cáo th m tra c a Ban Kinh t ượ ph n trăm (%) đ ạ ơ ậ ủ ạ ể ạ ẩ ộ ồ ể ế ỉ ề ệ ỉ Xét T trình s 46/TTrUBND ngày 19 tháng 6 năm 2017 c a y ban nhân dân t nh v vi c xây ự ch c thu; bãi b d ng m c thu phí, l ế ả ộ ố m t s kho n phí, l Ngân ạ ỳ ọ ả ộ ồ sách H i đ ng nhân dân t nh; Ý ki n th o lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t i k h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ứ ầ ể ạ ị ổ ứ ệ ỷ ệ l ơ i cho c quan t ch c thu l ph n trăm (%) đ ạ ượ c trích đ l ư ơ ỉ Đi u 1.ề Quy đ nh m c thu và t ị phí đăng ký kinh doanh trên đ a bàn t nh L ng S n, nh sau:
ứ ầ ỉ ị ượ ể ạ ỷ ệ l c trích đ l ơ i cho c quan ơ ỉ ạ 1. Ph m vi đi u ch nh: Quy đ nh m c thu và t ị ổ ứ t ề ph n trăm (%) đ ạ ệ phí đăng ký kinh doanh trên đ a bàn t nh L ng S n. ch c thu l
ố ượ ệ ệ ộ ợ ợ 2. Đ i t ng thu l phí: Cá nhân, nhóm cá nhân, h gia đình, h p tác xã liên hi p h p tác xã.
ệ ứ 3. M c thu l phí
N i dung
ợ ệ
ợ
ộ ầ ấ ầ ấ ầ ấ ứ ồ ồ ồ S TTố 1 2 3 M c thu 200.000 đ ng/01 l n c p 100.000 đ ng/01 l n c p 100.000 đ ng/01 l n c p ứ ậ ệ ợ ả ồ 4 5.000 đ ng /01 b n
ề ấ ầ ấ ồ 5 10.000 đ ng/01 l n cung c p
ộ Liên hi p h p tác xã H p tác xã Cá nhân, nhóm cá nhân, h gia đình ấ ả ấ i y ch ng nh n đăng ký C p b n sao G ợ ộ h gia đình, h p tác xã, liên hi p h p tác xã Cung c p thông tin v đăng ký kinh doanh ệ ườ ố ớ phí đ i v i các tr ợ ng h p 4. Không thu l
ạ ạ ộ ạ ộ ừ ứ ấ ả ồ ộ ể ợ i th , thu h i h gia đình, h p tác xã, liên ệ a) T m ng ng ho t đ ng, ch m d t ho t đ ng, gi ợ hi p h p tác xã.
ề ấ ả ơ ướ b) Cung c p thông tin v đăng ký kinh doanh cho các c quan qu n lý nhà n c.
ỷ ệ ể ạ ệ ổ ứ ệ ộ ơ i cho đ n v thu l ơ phí: c quan t ch c thu l phí n p ượ ượ ị ướ 5. T l 100% s ti n l ầ ph n trăm (%) đ ố ề ệ phí thu đ c trích đ l c vào ngân sách Nhà n c.
ị ế ứ ế ệ ả ậ Ngh quy t này thay th kho n 3 l ấ ế ố ề ộ ồ ượ ơ ph n trăm (%) đ ề ạ ộ ố ạ ổ ứ ầ ạ ệ ơ ị ề ấ phí c p gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh, cung Đi u 2. ị ấ c p thông tin v đăng ký kinh doanh, Đi u 1 Ngh quy t s 04/2010/NQHĐND ngày 20 tháng 7 c trích năm 2010 c a H i đ ng nhân dân t nh L ng S n v m c thu và t ể ạ đ l ỷ ệ ề ứ l ỉ phí trên đ a bàn t nh L ng S n. ỉ ch c thu m t s lo i phí, l ủ ơ i cho c quan t
ỉ ạ ổ ứ ộ ồ ự ế ỉ ỉ ị Ủ H i đ ng nhân dân t nh giao y ban nhân dân t nh ch đ o t ệ ch c th c hi n Ngh quy t. Đi u 3.ề
ị ộ ồ ỉ ạ ỳ ọ ứ c H i đ ng nhân dân t nh L ng S n khóa XVI, k h p th năm thông qua ệ ự ừ ượ ế Ngh quy t này đã đ ngày 14 tháng 7 năm 2017 và có hi u l c t ơ ngày 24 tháng 7 năm 2017./.
Ủ Ị CH T CH
ụ
ố ộ
ng v Qu c h i;
ạ
;
ể
ộ ư
ự ự
ng tr c T nh y; ỉ ng tr c HĐND t nh;
Hoàng Văn Nghi mệ
ỉ
Ủ
ể ể
ạ ạ
ỉ
ỉ
ở
ỉ
ạ
ạ
ư
ậ ơ N i nh n: ườ Ủ y ban Th Chính ph ;ủ ộ ầ ư ộ ế B Tài chính, B K ho ch và Đ u t ụ C c Ki m tra VBQPPL B T pháp; ườ ỉ ủ Th ườ Th ủ ị ủ ị Ch t ch, Phó Ch t ch UBND t nh; ỉ y ban MTTQVN t nh; ố ộ ỉ Đ i bi u Qu c h i t nh; Đ i bi u HĐND t nh; VKSND, TAND, THADS t nh; ể ỉ Các S , Ban, ngành, đoàn th t nh; ố ệ TT HĐND, UBND các huy n, thành ph ; ỉ CPVP, Chuyên viên VP.HĐND t nh; CPVP, các phòng VP.UBND t nh; ơ ơ Công báo L ng S n; Báo L ng S n; ỳ ọ L u: VT, HS k h p.