Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ả Qu ng Ninh, ngày 07 tháng 7 năm 2017 Ộ Ồ H I Đ NG NHÂN DÂN Ả T NH QU NG NINH S : 62/2017/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ệ Ề Ộ Ồ Ệ Ị Ề Ế Ố Ẩ Ị Ậ Ệ Ủ Ỉ Ộ V VI C QUY Đ NH THU PHÍ, L PHÍ THU C TH M QUY N H I Đ NG NHÂN DÂN Ế Ỉ T NH THEO LU T PHÍ VÀ L PHÍ, THAY TH NGH QUY T S 42/2016/NQHĐND NGÀY Ộ Ồ 07/12/2016 C A H I Đ NG NHÂN DÂN T NH
Ộ Ồ
Ỉ Ỳ Ọ Ả Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH QU NG NINH KHÓA XIII K H P TH 5
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và L phí năm 2015;
ứ ậ ả ạ ậ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t năm 2015;
ứ ủ ủ ố ị ị ế ướ t và h ng ị ộ ố ề ủ ệ ậ Căn c Ngh đ nh s 120/2016/NĐCP ngày 23/8/2016 c a Chính ph quy đ nh chi ti ẫ d n thi hành m t s đi u c a Lu t Phí và L phí;
ủ ề ệ ứ ủ ố ị ị Căn c Ngh đ nh s 140/2016/NĐCP ngày 10/10/2016 c a Chính ph v l phí tr ướ ạ c b ;
ủ s 250/2016/TTBTC ngày 11/11/2016 c a B Tài chính h ộ ồ ẫ ề ộ ướ ố ự ế ị ộ ỉ ủ ề ộ ư ố ứ Căn c Thông t ẩ ệ l ươ ng d n v phí và phí thu c th m quy n quy t đ nh c a H i đ ng nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung ng;
ủ Ủ ị ề ệ ề ệ ộ ồ ỉ ậ ề ẩ ộ ỉ ộ ồ ỉ ậ ủ ị ố ủ ế ả ủ ẩ ế Ngân sách và ý ki n th o lu n c a các ộ ồ ể ỉ ờ ố Xét T trình s 4431/TTrUBND ngày 20/6/2017 c a y ban nhân dân t nh v vi c đ ngh quy ế ệ ị phí thu c th m quy n H i đ ng nhân dân t nh theo Lu t Phí và L phí, thay th đ nh thu phí, l ế ố Ngh quy t s 42/2016/NQHĐND ngày 07/12/2016 c a H i đ ng nhân dân t nh; Báo cáo th m tra s 57/BCHĐND ngày 30/6/2017 c a Ban Kinh t ạ đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh,
Ế Ị QUY T NGH :
ị ộ ồ ề ẩ ậ ộ ệ phí thu c th m quy n H i đ ng nhân dân t nh theo Lu t Phí và L ệ Quy đ nh thu phí, l ế ố ị ỉ ộ ồ ủ ế ỉ Đi u 1.ề phí, thay th Ngh quy t s 42/2016/NQHĐND ngày 07/12/2016 c a H i đ ng nhân dân t nh ư nh sau:
ụ ứ ả ệ ạ ụ ụ 1. Danh m c và m c thu các kho n phí, l phí t i Ph l c I kèm theo;
ố ượ ộ ị ệ ạ ụ ụ 2. Đ i t ơ ng n p và đ n v thu phí, l phí t i Ph l c II kèm theo;
ỷ ệ ể ạ ị ượ ơ ụ ệ ạ ụ ụ 3. T l trích đ l i cho các đ n v đ c giao nhi m v thu phí t i Ph l c III kèm theo;
ể ạ ừ ử ụ i t ỷ ệ l ệ trích đ l ộ ồ ự ử ế ấ ử ố ế ố ớ ợ ệ ố ngày 01/9/2017); tr ụ ị ngu n thu Phí s d ng công trình k t c u h t ng, công trình d ch v , Móng Cái là ớ ố tăng 20% so v i s ợ ể ừ Ủ ự ạ ề ề ấ ỉ Riêng t ẩ ti n ích công c ng trong khu v c c a kh u đ i v i Ban qu n lý c a kh u Qu c t ườ 9% (th c hi n k t ỉ ế k ho ch giao, y ban nhân dân t nh rà soát, đ xu t đi u ch nh t ạ ầ ẩ ả ự ế ng h p phí này có s thu th c t trích cho phù h p. ỷ ệ l
ố ượ ễ ả ệ ạ ụ ụ 4. Đ i t ng mi n, gi m phí, l phí t i Ph l c IV kèm theo.
ệ ạ ị ị ị ạ ị Quy đ nh thu phí và l i Ngh quy t này thay th quy đ nh t ế ố i Ngh quy t s ế ộ ồ ế ỉ ủ ề phí t Đi u 2. 42/2016/NQHĐND ngày 07/12/2016 c a H i đ ng nhân dân t nh.
ộ ồ ỉ H i đ ng nhân dân t nh giao: Đi u 3.ề
Ủ ỉ ổ ứ ể ệ ế ị y ban nhân dân t nh t ự ch c tri n khai th c hi n Ngh quy t.
ự ổ ộ ồ ự ể ệ ệ ạ ng tr c, các ban, các t ị ỉ và đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh ườ Th quy t.ế
ị ộ ồ ỳ ọ ứ ỉ c H i đ ng nhân dân t nh khóa XIII, K h p th 5 thông qua ngày ượ ệ ự ể ừ ế Ngh quy t này đã đ 07/7/2017 và có hi u l c thi hành k t ngày 01/8/2017./.
Ủ Ị CH T CH
ễ ọ Nguy n Văn Đ c
Ụ Ụ PH L C I:
Ứ Ộ Ậ Ẩ Ệ Ệ Ủ Ậ Ệ Ỉ ế ố ỉ Ề Ả M C THU CÁC KHO N PHÍ, L PHÍ THEO LU T PHÍ VÀ L PHÍ THU C TH M QUY N C A HĐND T NH THEO LU T PHÍ VÀ L PHÍ ủ ị (Kèm theo Ngh quy t s 62/2017/NQHĐND ngày 07/7/2017 c a HĐND t nh)
ơ ị ứ STT Tên phí/ Lĩnh v cự Đ n v tính M c thu
Ệ I Ủ Ả
ậ ẹ 1 ệ
ố
ậ ẹ ể 2.400.000
6.000.000 n ệ
ừ ƯƠ Ệ ầ ồ đ ng/1 l n bình ể ậ tuy n, công nh n ồ ầ đ ng/1 l n bình ậ ể tuy n, công nh n II Ự Ư
ử ụ 2
ụ ệ ẩ
ộ
ươ 2.1 Các ph 2.1.1 Ph Ệ NÔNG NGHI P, LÂM NGHI P, ả TH Y S N (01 kho n phí) ể Phí bình tuy n, công nh n cây m , cây ố ườ ầ đ u dòng, v n gi ng cây lâm nghi p, ừ r ng gi ng ố ớ Đ i v i bình tuy n, công nh n cây m , ầ cây đ u dòng ố ớ ậ ườ ể Đ i v i bình tuy n, công nh n v ố ố gi ng cây lâm nghi p, r ng gi ng Ầ Ạ NG M I, Đ U CÔNG NGHI P, TH ệ ả T , XÂY D NG (03 kho n phí, l phí) ạ ế ấ Phí s d ng công trình k t c u h ị ầ t ng, công trình d ch v , ti n ích công ự ử ộ c ng trong khu v c c a kh u ệ ậ ả ươ ng ti n v n t i trên b ậ ả ệ ng ti n v n t ướ ở ở i ch khách ồ ỗ i 12 ch ng i Xe ch khách d ồ đ ng/l ươ ng 40.000
ừ ỗ ế ỗ ở Xe ch khách t ồ 12 ch đ n 30 ch ng i ồ đ ng/l ươ ng 60.000 t ph
ừ ồ ở ỗ ượ t ph ti nệ ượ ti nệ ượ ở Xe ch khách t 31 ch ng i tr lên ồ đ ng/l ươ ng 100.000 t ph
ở ộ ệ ơ ệ ồ đ ng/l t ph ươ ng 10.000 ng ti n đ ng c đi n ch khách (thu
ậ ti nệ ượ ti nệ
ấ Ph ừ t 2.1.2 Ph ạ t Xe ô tô có tr ng t ươ 01/9/2017) ệ ươ ậ ả i vào giao nh n hàng ng ti n v n t ẩ ự ử i khu v c c a kh u ả ướ ọ i d i 5 t n ồ đ ng/l ươ ng 200.000 t ph
ọ ế ướ ấ ả ừ i t 5 t n đ n d i 10 ồ đ ng/l ươ ng 300.000 t ph
ọ ấ ế ướ ả ừ i t 10 t n đ n d i 20 ồ đ ng/l ươ ng 400.000 t ph
ấ ở ả ừ i t 20 t n tr lên, ồ đ ng/l ươ ng 500.000 t ph
ấ Xe ô tô có tr ng t t nấ Xe ô tô có tr ng t ấ t n, container 20’ ọ Xe ô tô có tr ng t container 40’ ặ ở Xe ô tô ch qu ng xu t kh u: ọ + Xe ô tô có tr ng t ấ ả ướ i d ẩ i 5 t n ồ đ ng/l ươ ng 1.000.000
ế ướ ấ ọ 5 t n đ n d i ồ đ ng/l ươ ng 1.500.000 ả ừ i t t ph
ế ướ ấ ọ 10 t n đ n d i ồ đ ng/l ươ ng 2.000.000 ả ừ i t t ph ấ
ở ọ ấ 20 t n tr lên, ồ đ ng/l ươ ng 2.500.000 ả ừ i t t ph
ệ ở ể ồ đ ng/l ươ ng 20.000 t ph ượ ti nệ ượ ti nệ ượ ti nệ ượ ti nệ ượ t ph ti nệ ượ ti nệ ượ ti nệ ượ ti nệ ượ ti nệ ươ i th ộ ng ti n ch hàng trung chuy n qua ầ ầ ườ ng xuyên 2 đ u c u, c u phao ẩ ầ ừ ngày
+ Xe ô tô có tr ng t 10 t nấ + Xe ô tô có tr ng t 20 t n, container 20’ + Xe ô tô có tr ng t container 40’ Ph ạ l ự ử thu c khu v c c a kh u (thu t 01/9/2017) ươ
ạ i
ấ ọ ệ ậ ả ủ ng ti n v n t i th y. 2.2 Các ph ố ớ ậ ề 2.2.1 Đ i v i tàu thuy n vào giao nh n hàng t ế ướ c ngoài) ả ướ ề i d ể ả các b n (k c các tàu n ủ Thuy n, m ng có tr ng t i 2 t n ồ đ ng/l t ph ươ ng 5.000
ọ ế ấ ề Tàu, thuy n có tr ng t ả ừ i t 2 đ n 5 t n ồ đ ng/l t ph ươ ng 15.000
ọ ả ế ấ i trên 5 t n đ n 10 ồ đ ng/l t ph ươ ng 20.000
ọ ả ế ấ i trên 10 t n đ n ồ đ ng/l t ph ươ ng 30.000
ọ ả ế ấ i trên 20 t n đ n ồ đ ng/l t ph ươ ng 40.000
ả ọ ế ấ i trên 50 t n đ n ồ đ ng/l t ph ươ ng 60.000
ề ọ ả i trên 100 ồ đ ng/l t ph ươ ng 80.000 ế
ề ọ ả i trên 150 ồ đ ng/l t ph ươ ng 100.000 ế
ề ọ ả i trên 200 ồ đ ng/l t ph ươ ng ề Tàu, thuy n có tr ng t t nấ ề Tàu, thuy n có tr ng t 20 t nấ ề Tàu, thuy n có tr ng t 50 t nấ ề Tàu, thuy n có tr ng t 100 t nấ Tàu, thuy n, xà lan có tr ng t ấ ấ t n đ n 150 t n Tàu, thuy n, xà lan có tr ng t ấ ấ t n đ n 200 t n Tàu, thuy n, xà lan có tr ng t t nấ ề ả ố ượ ti nệ ượ ti nệ ượ ti nệ ượ ti nệ ượ ti nệ ượ ti nệ ượ ti nệ ượ ti nệ ượ ti nệ ượ 2.2.2 Tàu, thuy n Trung qu c vào thu mua h i ồ đ ng/l t ph ươ ng 400.000
s nả
ạ ấ 2.3 Hàng hóa t m nh p tái xu t, chuy n ti nệ 200.000
ẩ ạ ể ậ ả kh u, hàng quá c nh, hàng qua kho ngo i quan
ế ồ đ ng/chi c 1.000.000 ư ng đ 2.3.1 Xe ô tô, xe chuyên dùng, máy chuyên dùng ươ ạ ươ các lo i (t ng công năng nh xe ô tô, xe chuyên dùng) ể ả ệ ấ 2.3.2 Lá thu c lá và nguyên li u đ s n xu t
ố thu c láố ừ ướ T tr c ngày 01/9/2017 150.000
ừ ế T 01/9/2017 đ n 31/8/2018 ừ ặ ấ ồ đ ng/t n ho c ồ đ ng/m3 ồ đ ng/container 20’ ồ đ ng/container t 40’ 1.500.000 3.000.000 ở
ừ ở T 01/9/2018 tr đi ừ tr lên. ồ đ ng/container 20’ ồ đ ng/container t 40’ 2.000.000 4.000.000 ở
ế ố 2.3.3 Thu c lá đi u tr lên. ệ ồ đ ng/ki n 4.000
ệ
2.3.4 R uượ ừ (1ki n= 50 tút) ồ đ ng/container 20’ ồ đ ng/container t 40’ 2.500.000 5.000.000 ở
ự ạ
ạ , xe đ p các ệ 2.3.5 Cao su nguyên li u, h t nh a nguyên sinh 2.3.6 Xăng d uầ 2.3.7 Màn hình vi tính, hàng đi n t ố ạ ệ ử ạ lo i; săm, l p ô tô các lo i ừ tr lên. ấ ồ đ ng/t n ấ ồ đ ng/t n ồ đ ng/container 20’ ồ đ ng/container t 40’ 115.000 50.000 1.500.000 3.000.000
ả ạ ng 1.000.000 ằ ậ ươ 2.3.8 Cây c nh các lo i và hàng hóa khác t ầ ng cây c nh v n chuy n b ng đ u ơ ả ể ươ đ ơ kéo, s mi r moóc, container
2.000.000
ạ ườ ệ 2.3.9 Hàng đông l nh, đ ng tinh luy n ừ ở tr lên. ệ ươ ồ ng ti n đ ng/ph ằ ể ậ v n chuy n b ng ơ ầ đ u kéo, s mi ươ ơ ng r moóc t ươ ng 20’ đ ươ ồ ệ ng ti n đ ng/ph ằ ể ậ v n chuy n b ng ơ ầ đ u kéo, s mi ươ ơ ng r moóc t ươ ở ừ đ 40’ tr lên. ng t ồ đ ng/container 20’ ồ đ ng/container t 40’ 2.000.000 4.000.000 ở
ả ể i
ấ i 10 t n
ấ
ướ ừ ừ ừ ừ ệ ệ ệ ệ ệ
ạ ừ ậ 2.3.10 Hàng hóa v n chuy n trên xe t ấ D i 05 t n ế ướ ấ T 05 t n đ n d ấ ấ T 10 t n 15 t n ấ T trên 15 t n 20 t n ấ T trên 20 t n ả ạ 2.3.11 Hàng qu , h t khô các lo i (thu t ngày tr lên. ươ ồ ng ti n đ ng/ph ươ ồ ng ti n đ ng/ph ươ ồ ng ti n đ ng/ph ươ ồ ng ti n đ ng/ph ươ ồ đ ng/ph ng ti n ồ đ ng/container 20’ 1.000.000 1.500.000 2.000.000 2.500.000 3.000.000 1.500.000
ừ 01/9/2017) ồ đ ng/container t 40’ 3.000.000
2.3.12 Hàng hóa khác 135.000
ừ ở tr lên. ặ ấ ồ đ ng/t n ho c ồ đ ng/m3 ồ đ ng/container 20’ ồ đ ng/container t 40’ 1.500.000 3.000.000 ở
ế ị ạ tr lên. ế ồ đ ng/chi c 180.000 ỏ t b chuyên dùng lo i nh ạ ụ i m c 2.3.1) ạ 2.3.13 Máy móc thi ừ (tr máy chuyên dùng t ố ớ ả 2.3.14 Đ i v i c ng V n gia
ậ ẩ ể ả ấ ằ b ng 50% ứ m c thu quy ừ ị 2.3.1 đ nh t ế đ n 2.3.13 ậ ẩ ể
ả ị
ể ả ẩ ấ 2.4 Hàng hóa nh p kh u đ s n xu t xu t ấ kh u; nh p kh u đ gia công xu t kh u qua đ a bàn t nh Qu ng Ninh 2.4.1 Đ i v i hàng hóa nh p kh u đ s n xu t ẩ ậ ừ ồ đ ng/container 20’ ồ đ ng/container t 40’ 2.000.000 4.000.000 ạ ở
ẩ ể ả tr lên. ấ ồ đ ng/t n 20.000 2.4.2 Đ i v i hàng hóa nh p kh u đ s n xu t ấ
ấ
ẻ ủ ẩ ẩ ố ớ ấ ẩ ố ớ ấ ẩ ệ ấ ấ ồ đ ng/gi y phép 60.000 3 c a ấ ở ng ph i có gi y
ự
ấ ợ ấ ồ đ ng/gi y phép ấ ồ đ ng/gi y phép 120.000 12.000
ầ ấ ồ đ ng/1 l n c p 120.000 4 ế ạ ấ ứ ậ ợ ệ ấ ấ ợ ứ ớ ừ
ầ ấ ổ ộ ồ đ ng/1 l n c p 24.000
ả ứ ả ấ ấ ồ đ ng/1 b n 2.000 ấ ậ ậ ặ ả ổ ụ ộ ỉ ấ ậ ấ ể ẩ xu t kh u; nh p kh u đ gia công xu t ừ ngày 01/9/2017) kh u đông l nh (thu t ấ ậ ẩ ậ ẩ ể xu t kh u; nh p kh u đ gia công xu t ừ ngày 01/9/2017) kh u khác (thu t ự ấ L phí c p gi y phép xây d ng ự riêng l C p phép xây d ng nhà ả ộ ố ượ nhân dân (thu c đ i t phép) ấ C p phép xây d ng các công trình khác ạ ấ ườ ng h p gia h n c p gi y phép xây Tr d ngự ệ L phí đăng ký kinh doanh ộ ợ H p tác xã, h kinh doanh do phòng Tài ấ chính k ho ch c p huy n c p gi y ậ ch ng nh n h p tác xã, gi y ch ng nh n ạ đăng ký kinh doanh phù h p v i t ng lo i hình ậ ứ Ch ng nh n đăng ký thay đ i n i dung đăng ký kinh doanh C p b n sao gi y ch ng nh n đăng ký ứ kinh doanh, gi y ch ng nh n thay đ i đăng ký kinh doanh ho c b n trích l c n i dung đăng ký kinh doanh
Ậ Ả ả III GIAO THÔNG V N T I (01 kho n
phí)
ệ ử ụ ờ ườ ng, hè 5
phí, l ạ Phí s d ng t m th i lòng đ phố
ạ
ố ớ ệ ử ụ ầ ờ ộ ườ ầ 5.1 Đ i v i vi c s d ng t m th i m t ố ộ ng ph n hè ph , m t ph n lòng đ
ể ể ậ ệ
ả ể ụ ụ
ự ủ ộ
ả ể ạ ủ
ị ng đô th (th i ườ ờ
ừ ờ
ể ả ị ị
ị ị ế làm đi m trung chuy n v t li u, ph th i xây d ng đ ph c v thi công công trình c a h gia đình và đi m trung ể chuy n rác th i sinh ho t c a doanh ờ ệ ệ nghi p v sinh môi tr ử ụ 22 gi gian s d ng t đêm ngày hôm ướ ế sáng ngày hôm sau (quy c đ n 6 gi tr ề ả ạ ị đ nh t i đi m đ kho n 2 Đi u 25 và ố ề ể đi m b kho n 2 Đi u 25b ngh đ nh s 100/2013/NĐCP ngày 03/9/2013) ố Đ a bàn thành ph , th xã
ệ ị Đ a bàn huy n
ờ 5.2 Đ i v i vi c s d ng t m th i m t ph n ồ đ ng/m2/tháng ồ đ ng/m2/ngày ồ đ ng/m2/tháng ồ đ ng/m2/ngày 20.000 1.000 10.000 500 ể ố ớ ố ầ ộ ng làm đi m ữ
ờ ạ ị ể ị ả ề ề ị
ị
ệ ử ụ ạ ầ ộ ườ hè ph , m t ph n lòng đ ụ ụ ạ ộ xe ph c v ho t đ ng văn hóa, trông, gi ễ ử ờ ễ ộ ể h i; th i gian s th thao, di u hành, l ờ ố ụ d ng t m th i hè ph không quá th i gian ạ ộ ổ ứ t ch c ho t đ ng văn hóa đó (quy đ nh ả ể ạ i đi m d kho n 2 Đi u 25 và đi m a t ố kho n 2 Đi u 25b Ngh đ nh s 100/2013/NĐCP ngày 03/9/2013) ố Đ a bàn thành ph , th xã ệ Đ a bàn huy n ầ ờ ồ đ ng/m2/ngày ồ đ ng/m2/ngày 5.000 3.000 ệ ử ụ ườ ữ ộ 5.3 Đ i v i vi c s d ng t m th i m t ph n xe (quy ể ị ề ạ ng đ trông, gi ố ị i Đi u 25c Ngh đ nh s
ị
ị ị ị ị ố ớ ố hè ph , lòng đ ạ ị đ nh t 100/2013/NĐCP ngày 03/9/2013) ố Đ a bàn thành ph , th xã ệ Đ a bàn huy n
Ị ồ đ ng/m2/tháng ồ đ ng/m2/tháng 30.000 10.000 ệ ả Ể IV VĂN HÓA, TH THAO, DU L CH (04 phí)
6 ắ ộ ị ả ươ ng
ị
ừ ế kho n phí, l Phí thăm quan danh lam th ng c nh ố ớ (đ i v i công trình thu c đ a ph ả qu n lý) ử ạ 6.1 V nh H Long, Bái T Long 6.1.1 Thăm quan ban ngày (t 06h30 đ n
ả ạ ầ ồ đ ng/l n/ng ườ i 250.000
ầ ỉ ố ng, hòn Tr ng Mái
ả ầ ồ đ ng/l n/ng ườ i 250.000
ử ắ ố ố 18h30) ế Tuy n 1: C ng tàu Công viên V n C nhả ỗ (Thiên Cung, Đ u g , hòn Chó Đá, hang ươ ba hang, hòn Đ nh h gà ch i)ọ ế Tuy n 2: C ng tàu Công viên các hang đ ngộ (Bãi t m Soi Sim, Ti T p, hang S ng S t,
ồ ồ ố ữ ồ ộ
ế ầ ồ đ ng/l n/ng ườ i 200.000
ạ ồ ầ ổ ử ề
ả ả ầ ồ đ ng/l n/ng ườ i 200.000 i
ỏ ỏ ố ạ ế ố
ế ế ậ ầ ồ đ ng/l n/ng ườ i 250.000
ỏ ả ả
ầ ỉ ố ng, hòn Tr ng Mái ộ đ ng Mê Cung, hang b nâu, hang Lu n, hang Tr ng, hang Trinh n , h Đ ng Tiên) ả ồ ả Tuy n 3: C ng tàu Trung tâm b o t n văn hóa bi nể (Trung tâm văn hóa n i C a V n, hang Tiên ông, h ba h m, Đ n bà Men, áng Dù) ế Tuy n 4: C ng Tàu Trung tâm Gi trí bi nể ầ (Hang C , hang Th y, C ng Đ , hang C p La, Vông Viêng, Khu sinh thái Tùng áng C ng Đ , công viên hòn X p) Tuy n 5: C ng Tàu b n Gia Lu n (Cát Bà H i Phòng) ỗ (Thiên Cung, Đ u g , hòn Chó Đá, hang ươ ba hang, hòn Đ nh h gà Ch i)ọ
ị ư ỉ 6.1.2 Thăm quan l u trú ngh đêm trên V nh i đa 01 đêm là 24
ư ấ ế th i đi m xu t b n, th i gian ế ờ ể ừ i đa 02 đêm là 48 ti ng k t
ư ồ đ ng/ng ườ i 550.000 ỉ ố ố
ư ồ đ ng/ng ườ i 750.000 ỉ ố ố
ư ồ đ ng/ng ườ i 500.000 ỉ
ư ồ đ ng/ng ườ i 650.000 ế ể ỉ
ư ồ đ ng/ng ườ i 500.000 ế ể ỉ
ư ồ đ ng/ng ườ i 650.000 ế ể ỉ
ả ắ ầ ồ đ ng/l n/ng ườ i 40.000 6.2
7
ố ờ (Th i gian l u trú t ể ể ừ ờ ế ti ng k t ư ố l u trú t ấ ế ể ờ th i đi m xu t b n) ế Thăm quan tuy n 2 và l u trú 01 đêm ư ể (Thăm quan đi m l u trú ngh đêm hang ữ ồ ộ Tr ng, Trinh n ; h Đ ng Tiên; hòn Lát 690; Ti T p 587) ế Thăm quan tuy n 2 và l u trú 02 đêm: ư ể (Thăm quan đi m l u trú ngh đêm hang ữ ồ ộ Tr ng, Trinh n ; h Đ ng Tiên; hòn Lát 690; Ti T p 587) ế Thăm quan tuy n 3 và l u trú 01 đêm ư ể (Tham quan đi m l u trú ngh đêm khu ự v c hang Tiên ông) Thăm quan tuy n 3 và l u trú 02 đêm ư (Tham quan đi m l u trú ngh đêm khu ự v c hang Tiên ông) Thăm quan tuy n 4 và l u trú 01 đêm ố ư (Tham quan đi m l u trú ngh đêm C ng Đ )ỏ Thăm quan tuy n 4 và l u trú 02 đêm ố ư (Tham quan đi m l u trú ngh đêm C ng Đ )ỏ Phí thăm quan danh lam th ng c nh khác Phí thăm quan công trình văn hóa, b o ả tàng ả 7.1 B o tàng t nh ố ớ Đ i v i ng ỉ ườ ớ i l n ầ ồ đ ng/l n/ng ườ i 30.000
ọ
ọ h c sinh, sinh viên, h c viên ố ớ ẻ Đ i v i tr em
ầ ồ đ ng/l n/ng ầ ồ đ ng/l n/ng ầ ồ đ ng/l n/ng ườ i ườ i ườ i 15.000 10.000 7.2 Các công trình văn hóa t i C m thông ớ ườ ạ ụ ỹ i Sa V , ph ng
ườ ớ
ừ ọ ổ ở 16 tu i tr lên) ướ i 16 ầ ồ đ ng/l n/ng ầ ồ đ ng/l n/ng ườ i ườ i 20.000 10.000
ị ấ ấ ẩ 8 ệ ứ ạ ộ
ạ ộ ể 8.1 Đ i v i câu l c b th thao chuyên
ể ấ ấ ầ ẩ ị ồ đ ng/l n th m đ nh 3.000.000
ứ ạ ộ ổ ầ ẩ ị i, b sung ho t đ ng ồ đ ng/l n th m đ nh 2.000.000 ể ấ ạ ể
ứ ạ ầ ấ ạ ồ đ ng/l n c p l i 200.000 ấ
ổ ộ tin c đ ng biên gi ố ổ Trà C , thành ph Móng Cái ố ớ Đ i v i ng i l n (t ọ h c sinh, sinh viên, h c viên (d tu i)ổ ậ ủ Phí th m đ nh c p gi y ch ng nh n đ ề ơ ở đi u ki n kinh doanh ho t đ ng c s ạ ộ ể ể th thao, câu l c b th thao chuyên nghi pệ ố ớ nghi p:ệ ậ ủ ị ẩ Th m đ nh đ c p gi y ch ng nh n đ ể ệ ề đi u ki n kinh doanh ho t đ ng th thao ạ ộ ị ẩ Th m đ nh đ c p l kinh doanh th thao ậ ấ ấ ạ i gi y ch ng nh n kinh doanh ho t C p l ộ ỏ ể đ ng th thao do m t, h ng ố ớ ơ ở ể ạ ộ ồ
ể
ấ 8.2 Đ i v i c s kinh doanh ho t đ ng ổ ứ ch c, cá nhân đ ng/gi y ế ể ấ ị ệ
ấ ứ ạ ộ ệ ầ ẩ ị ồ đ ng/l n th m đ nh 500.000
ị ạ ộ ầ ầ ẩ ẩ ị ị ể ể ụ ổ i, b sung ho t đ ng ồ đ ng/l n th m đ nh ồ đ ng/l n th m đ nh 2.000.000 1.500.000
ứ ạ ầ ấ ạ ồ đ ng/l n c p l i 200.000 ấ
ấ th thao, t phép quan đ n kinh doanh th thao ẩ ậ ủ Th m đ nh đ c p gi y ch ng nh n đ ể ề đi u ki n kinh doanh ho t đ ng th thao ố ớ ể ụ Đ i v i kinh doanh hu n luy n th d c ể th thao ố ớ Đ i v i kinh doanh th d c th thao ể ấ ạ ẩ Th m đ nh đ c p l ể kinh doanh th thao ấ ấ ạ C p l ộ đ ng th thao do m t, h ng Phí th vi n
ư ệ ỉ
ổ ở 16 tu i tr lên) ổ i l n (t ướ ẻ ẻ ừ i 16 tu i)
ổ ở 16 tu i tr lên) ổ i l n (t ướ ẻ ẻ ế ệ 9.1.3 Th đ c tài li u quý hi m đ c bi ồ đ ng/th /năm ồ đ ng/th /năm ồ đ ng/th /năm ồ đ ng/th /năm 40.000 20.000 40.000 20.000 ừ i 16 tu i) ặ ọ ặ
ẻ ẻ ệ ng ti n, th phòng đ c đ c bi ừ i 16 tu i)
ậ i gi y ch ng nh n kinh doanh ho t ể ỏ ư ệ 9 ố ớ 9.1 Đ i v i Th vi n t nh ẻ ọ 9.1.1 Th đ c ườ ớ ố ớ Đ i v i ng ố ớ ẻ Đ i v i tr em (d ẻ ượ 9.1.2 Th m n ườ ớ ố ớ Đ i v i ng ố ớ ẻ Đ i v i tr em (d ẻ ọ ệ ươ ẻ ph ườ ớ ố ớ i l n (t Đ i v i ng ướ ố ớ ẻ Đ i v i tr em (d ố ớ ư ệ t, đa ệ t ổ ở 16 tu i tr lên) ổ ệ ị ồ đ ng/th /năm ồ đ ng/th /năm 200.000 100.000 9.2 Đ i v i th vi n các huy n, th xã,
ẻ ượ ẻ ọ ệ thành phố Phí th m n, th đ c tài li u 9.1
ọ ồ ề ẻ ồ đ ng/th /năm 20.000
ọ ồ ề ượ ẻ ồ đ ng/th /năm 10.000
ươ 9.2 ệ ng ti n, ế ườ ớ ượ i l n (bao g m m n v nhà và đ c ỗ i ch ): ế ỗ i ch ): ử ụ ọ ệ
ệ t khác ồ ề ọ ẻ ồ đ ng/th /năm 40.000
ượ ề ồ ọ ẻ ồ đ ng/th /năm 20.000
ƯỜ NG (09 V ả phí)
10 ả ệ ề
ườ ộ Ng ạ t Thi u nhi (bao g m m n v nhà và đ c ạ t ọ Phí s d ng phòng đ c đa ph phòng đ c tài li u quý hi m và các phòng ọ ặ đ c đ c bi ườ ớ ượ i l n (bao g m m n v nhà và đ c ng ỗ ạ i ch ): t ế Thi u nhi (bao g m m n v nhà và đ c ỗ ạ t i ch ): TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TR ệ kho n phí, l ị ẩ Phí th m đ nh báo cáo đánh giá tác ườ ộ đ ng môi tr ng, đ án b o v môi ế ườ t ng chi ti tr 10.1 Báo cáo đánh giá tác đ ng môi tr ng
ự ự ự ự ự
ồ đ ng/ báo cáo ồ đ ng/ báo cáo ồ đ ng/ báo cáo ồ đ ng/ báo cáo ồ đ ng/ báo cáo 5.000.000 6.000.000 10.800.000 12.000.000 15.600.000 i báo cáo đánh giá ị ườ
ị ả ệ ườ ồ đ ng/ báo cáo ồ đ ng/ báo cáo ồ đ ng/ báo cáo ồ đ ng/ báo cáo ồ đ ng/ báo cáo ồ ơ ồ đ ng/ h s 2.500.000 3.000.000 5.400.000 6.000.000 7.800.000 5.000.000 chính th cứ ỷ D án ≤ 50 t : ỷ ỷ : và ≤ 100 t D án > 50 t ỷ ỷ : và ≤ 200 t D án > 100 t ỷ ỷ và ≤ 500 t D án > 200 t : ỷ D án > 500 t : ạ ẩ 10.2 Báo cáo th m đ nh l ộ tác đ ng môi tr ng ỷ D án ≤ 50 t : ỷ ỷ và ≤ 100 t D án > 50 t : ỷ ỷ : và ≤ 200 t D án > 100 t ỷ ỷ và ≤ 500 t D án > 200 t : ỷ : D án > 500 t ề 10.3 Th m đ nh đ án b o v môi tr ng
ươ tế ẩ ồ đ ng/ ph ng án 4.000.000 11 ị ườ ả ạ ồ ng án c i t o,
ứ ị 12 ề ử ụ ậ
ứ ẩ ấ ị
12.1 Phí th m đ nh h s c p gi y ch ng ố ụ ậ
ấ
ụ ấ ớ
ề ấ ệ ị 12.1.1 Thu c th m quy n c p huy n, th xã,
ấ ự ự ự ự ự ẩ chi ti ụ ả ạ ươ Phí th m đ nh ph ng án c i t o, ph c ươ h i môi tr ng và ph ụ ồ ườ ổ ph c h i môi tr ng b sung ồ ơ ấ ẩ ấ Phí th m đ nh h s c p gi y ch ng ấ nh n quy n s d ng đ t ồ ơ ấ ề ử ụ ấ nh n quy n s d ng đ t (áp d ng đ i ợ ườ ấ ớ ng h p: Giao đ t, cho thuê v i các tr ử ụ ấ ể đ t; chuy n m c đích s d ng đ t; gia ỉ ề ạ ử ụ h n s d ng đ t; đi u ch nh ranh gi i ấ ử ụ s d ng đ t) ộ ẩ thành phố ấ Giao đ t, cho thuê đ t a
ườ ị ấ ng, th tr n
ạ ạ ấ ồ ơ ồ ơ ồ ơ i ụ ố ớ ể ử ụ b ạ ử ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s 110.000 55.000 660.000 ấ ớ ử ụ ấ ỉ
ị ấ ườ ng, th tr n
ạ ấ ồ ơ ồ ơ ồ ơ ố ớ ấ ở Đ i v i đ t ộ ị + Thu c đ a bàn ph ị + Các đ a bàn xã Đ i v i các lo i đ t còn l Chuy n m c đích s d ng đ t, gia h n s ề ụ d ng đ t, đi u ch nh ranh gi i s d ng đ tấ ố ớ ấ ở Đ i v i đ t ộ ị + Thu c đ a bàn ph ị + Các đ a bàn xã Đ i v i các lo i đ t còn l
ố ớ ộ ạ i ề ấ ỉ
ấ
ỏ ơ ế 01 ha đ n 05 ha
ế ế ế ế ế ế ế
ệ ệ ệ ệ ệ ệ ệ ệ ệ ệ ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ơ
ể ụ ử ụ ạ ử a b ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s 55.000 25.000 330.000 900.000 1.800.000 2.700.000 2.880.000 3.600.000 4.320.000 5.040.000 5.760.000 6.480.000 7.200.000 ỉ ấ ấ ớ ử ụ
ỏ ơ ế 01 ha đ n 05 ha
ế ế ế ế ế ế ế
ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ơ ồ ơ
ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s 450.000 900.000 1.350.000 1.440.000 1.800.000 2.160.000 2.520.000 2.880.000 3.240.000 3.600.000
ẩ ụ
ấ ể ề
ề ấ ệ ị 12.2.1 Thu c th m quy n c p huy n, th xã,
ồ ơ ồ đ ng/h s 110.000 ậ ở ắ ể ớ
ậ ồ ơ ồ đ ng/h s 330.000 ố ớ ộ ượ ề ở ữ ẩ 12.1.2 Thu c th m quy n c p t nh ấ Giao đ t, cho thuê đ t Di n tích nh h n 01 ha ừ Di n tích t Di n tích trên 05 ha đ n 10 ha Di n tích trên 10 ha đ n 15 ha Di n tích trên 15 ha đ n 20 ha Di n tích trên 20 ha đ n 25 ha Di n tích trên 25 ha đ n 30 ha Di n tích trên 30 ha đ n 40 ha Di n tích trên 40 ha đ n 50 ha Di n tích trên 50 ha Chuy n m c đích s d ng đ t, gia h n s ề ụ d ng đ t, đi u ch nh ranh gi i s d ng đ tấ ệ Di n tích nh h n 01 ha ừ ệ Di n tích t ệ Di n tích trên 05 ha đ n 10 ha ệ Di n tích trên 10 ha đ n 15 ha ệ Di n tích trên 15 ha đ n 20 ha ệ Di n tích trên 20 ha đ n 25 ha ệ Di n tích trên 25 ha đ n 30 ha ệ Di n tích trên 30 ha đ n 40 ha ệ Di n tích trên 40 ha đ n 50 ha ệ Di n tích trên 50 ha ề ử ụ ấ ị 12.2 Phí th m đ nh c p quy n s d ng đ t ợ ố ớ ườ (áp d ng đ i v i tr ng h p: Chuy n ề ớ ắ ề ở ữ quy n s h u nhà g n li n v i quy n ử ụ ấ s d ng đ t) ẩ ộ thành phố ố ớ ộ Đ i v i h gia đình, cá nhân nh n chuy n ề ượ ề ở ữ g n li n v i nh ng quy n s h u nhà ấ ề ử ụ quy n s d ng đ t Đ i v i h gia đình, cá nhân nh n chuy n nh ể ng quy n s h u công trình không
ở ắ ề ử ụ ề ớ g n li n v i quy n s d ng ả ph i nhà đ tấ
ồ ơ ượ ồ đ ng/h s 2.200.000 ố ớ ổ ứ ề ở ữ ề
13 ử ụ
ẩ
c d ế ế ế a ướ ướ ấ i đ t t k gi ng có l u l ư ượ ng 320.000
ư b 900.000 ế ướ i ướ ừ c t 200m3 đ n d ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ư c 2.000.000 ế ướ i ướ ừ c t 500m3 đ n d ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ư d 4.000.000 ế ướ i ướ ừ c t 1.000m3 đ n d ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ng h p th m đ nh c p l i ế ế ế * a ị ấ ạ t k gi ng có l u l ư ượ ng 95.000
ư b 270.000 ế ướ 200m3 đ n d ướ ừ c t i ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ư c 600.000 ế ướ 500m3 đ n d ướ ừ c t i ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ư d 1.200.000 ế ướ 1.000m3 đ n d ướ ừ c t i ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ng h p th m đ nh gia h n, b sung ế ế ế ạ ị t k gi ng có l u l * a ổ ư ượ ng 160.000
ư b 450.000 ế ướ 200m3 đ n d ướ ừ c t i ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ư c 1.000.000 ế ướ 500m3 đ n d ướ ừ c t i ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ư d 2.000.000 ế ướ 1.000m3 đ n d ướ ừ c t i ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ề ấ ỉ ẩ ộ 12.2.2 Thu c th m quy n c p t nh ể ậ ng ch c nh n chuy n nh Đ i v i t ắ ự quy n s h u công trình xây d ng g n ớ ấ ề ử ụ li n v i quy n s d ng đ t ị ề ẩ Phí th m đ nh đ án, báo cáo thăm dò ữ ượ ng, khai thác, s d ng đánh giá tr l ướ ướ ấ i đ t c d n ề ị 13.1 Th m đ nh đ án, báo cáo thăm dò, ử ụ khai thác, s d ng n ố ớ ề Đ i v i đ án thi ướ ướ c d n i 200m3/ngày đêm ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo thăm dò có l u ượ ng n l 500m3/ngày đêm ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo thăm dò có l u ượ ng n l 1.000m3/ngày đêm ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo thăm dò có l u ượ l ng n 3.000m3/ngày đêm ườ ẩ ợ Tr ố ớ ề Đ i v i đ án thi ướ ướ i 200m3/ngày đêm c d n ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo thăm dò có l u ượ l ng n 500m3/ngày đêm ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo thăm dò có l u ượ l ng n 1.000m3/ngày đêm ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo thăm dò có l u ượ l ng n 3.000m3/ngày đêm ẩ ợ ườ Tr ố ớ ề Đ i v i đ án thi ướ ướ c d n i 200m3/ngày đêm ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo thăm dò có l u ượ l ng n 500m3/ngày đêm ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo thăm dò có l u ượ ng n l 1.000m3/ngày đêm ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo thăm dò có l u ượ ng n l 3.000m3/ngày đêm ị ẩ 13.2 Th m đ nh báo cáo k t qu thăm dò ữ ượ ế ả ướ ướ ấ i đ t c d đánh giá tr l ng n
ế ố ớ a 320.000 ế ư ượ i ả ướ ướ c d ng n ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ế ư b 1.000.000 ả ế ướ i 500 200m3 đ n d ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ế c 2.500.000 ả ế ướ 500m3 đ n d ư i 1.000 ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ế d 4.500.000 ế ướ ả 1.000m3 đ n d ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ợ ổ ạ ẩ
ế ườ ố ớ * a 160.000 ế ư ượ i ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ư ế b 500.000 ả ế ướ 200m3 đ n d i 500 ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ế c 1.200.000 ả ế ướ ư i 1.000 500m3 đ n d ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ế d 2.200.000 ế ướ ả 1.000m3 đ n d ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ệ 14 ề
ồ ơ ề ồ đ ng/h s 1.100.000
ị c d ợ ạ ẩ
ng h p th m đ nh gia h n, b sung ẩ 550.000 15
Đ i v i báo cáo k t qu thi công gi ng thăm dò có l u l 200m3/ngày đêm ố ớ Đ i v i báo cáo k t qu thăm dò có l u ướ ừ ượ c t ng n l m3/ngày đêm ố ớ Đ i v i báo cáo k t qu thăm dò có l u ướ ừ ượ l c t ng n m3/ngày đêm ố ớ ư Đ i v i báo cáo k t qu thăm dò có l u ướ ừ ượ l i 3.000 c t ng n m3/ngày đêm ị ng h p th m đ nh gia h n, b sung Tr ả Đ i v i báo cáo k t qu thi công gi ng ướ ướ c d ng n thăm dò có l u l 200m3/ngày đêm ố ớ Đ i v i báo cáo k t qu thăm dò có l u ướ ừ ượ l c t ng n m3/ngày đêm ố ớ Đ i v i báo cáo k t qu thăm dò có l u ướ ừ ượ l c t ng n m3/ngày đêm ố ớ ư Đ i v i báo cáo k t qu thăm dò có l u ướ ừ ượ l i 3.000 c t ng n m3/ngày đêm ồ ơ ề ị ẩ Phí th m đ nh h s , đi u ki n hành ướ ướ ấ i đ t c d ngh khoan n ồ ơ ệ ề ẩ Phí th m đ nh h s , đi u ki n hành ngh ướ ướ ấ i đ t khoan n ổ ị ườ Tr ử ụ ề Phí th m đ nh đ án khai thác, s d ng ể c bi n n
ể c bi n
a 450.000 ướ ử ụ c bi n cho các m c đích ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ướ ớ ư ượ ể ng d ử ụ b 1.400.000 ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ừ 0,1m3 đ n d ệ
ế ướ ặ ớ ư ượ ừ i 3.000m3/ngày đêm ử ụ c 3.500.000 ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ừ 0,5m3 đ n d ớ ệ ị ặ ướ ướ c m t, n ị ề ử ẩ 15.1 Th m đ nh đ án, báo cáo khai thác, s ụ ặ ướ ướ c m t, n d ng n ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo khai thác, s d ng ụ ặ ướ n c m t, n khác v i l u l i 500m3/ngày đêm ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo khai thác, s d ng ặ ể ấ ả ướ ướ c bi n cho s n xu t nông c m t, n n ế ướ ớ ư ượ ệ nghi p v i l u l i ng t ặ ể ớ 0,5m3/giây; ho c đ phát đi n v i công ấ ừ ế ướ i 200kw; ho c cho 50kw đ n d su t t ụ các m c đích khác v i l u l ng t 500m3 đ n d ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo khai thác, s d ng ặ ể ấ ả ướ ướ c bi n cho s n xu t nông c m t, n n ế ướ ớ ư ượ ệ nghi p v i l u l i ng t ấ ặ ể 1m3/giây ho c đ phát đi n v i công su t
ế ướ ớ ư ượ ặ i 1.000kw; ho c cho các ừ 3.000m3 ng t i 20.000m3/ngày đêm
6.600.000 d ử ụ ấ ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ừ
ấ ừ ế ướ ệ i 2.000kw; ho c ụ ng t
ị 15.2 Tr ng h p th m đ nh c p l ặ ừ ớ ư ượ i 50.000m3/ngày đêm ấ ạ i
130.000 a ướ ử ụ c bi n cho các m c đích ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ướ ớ ư ượ ể ng d ử ụ 400.000 b ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ừ 0,1m3 đ n d ệ ặ ể ế ướ
ế ướ ặ ớ ư ượ ừ i 3.000m3/ngày đêm ử ụ 1.000.000 c ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ừ
0,5m3 đ n d ớ ệ i 1.000 kw; ho c cho 200kw đ n d ớ ư ượ ừ ặ ng t
1.950.000 d i 20.000m3/ngày đêm ử ụ ấ ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ừ
ế ướ ấ ừ ệ i 2.000kw; ho c ụ ng t ặ ừ ớ ư ượ i 50.000m3/ngày đêm
ừ t 200kw đ n d ụ m c đích khác v i l u l ế ướ đ n d ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo khai thác s d ng ả ể ướ ặ ướ c bi n cho s n xu t nông c m t, n n ớ ư ượ ế ướ ệ 1m3 đ n d nghi p v i l u l i ng t ớ ặ ể 2m3/giây; ho c đ phát đi n v i công su t t 1.000kw đ n d cho các m c đích khác v i l u l ế ướ 20.000m3 đ n d ườ ẩ ợ ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo khai thác, s d ng ụ ặ ướ n c m t, n khác v i l u l i 500m3/ngày đêm ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo khai thác, s d ng ặ ể ấ ả ướ ướ c bi n cho s n xu t nông c m t, n n ế ướ ớ ư ượ ệ nghi p v i l u l i ng t ớ 0,5 m3/giây; ho c đ phát đi n v i công ấ ừ i 200 kw; ho c cho 50kw đ n d su t t ụ các m c đích khác v i l u l ng t 500m3 đ n d ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo khai thác, s d ng ặ ể ấ ả ướ ướ c bi n cho s n xu t nông c m t, n n ế ướ ớ ư ượ ệ nghi p v i l u l i ng t ặ ể ấ 1m3/giây ho c đ phát đi n v i công su t ế ướ ừ t ụ các m c đích khác v i l u l ế ướ 3.000m3 đ n d ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo khai thác s d ng ặ ể ả ướ ướ c m t, n c bi n cho s n xu t nông n ớ ư ượ ế ướ ệ 1m3 đ n d nghi p v i l u l i ng t ớ ặ ể 2m3/giây; ho c đ phát đi n v i công 1.000kw đ n d su t t cho các m c đích khác v i l u l ế ướ 20.000m3 đ n d ẩ ợ ườ ạ ổ ị ng h p th m đ nh gia h n, b 15.3 Tr
200.000 a ướ ử ụ c bi n cho các m c đích ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ướ ớ ư ượ ể ng d ử ụ 700.000 b ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ừ 0,1m3 đ n d ệ ặ ể ế ướ
ế ướ ặ ừ ớ ư ượ i 3.000m3/ngày đêm ử ụ 1.700.000 c ướ ể ấ sung ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo khai thác, s d ng ụ ặ ướ c m t, n n khác v i l u l i 500m3/ngày đêm ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo khai thác, s d ng ặ ấ ả ể ướ ướ c m t, n n c bi n cho s n xu t nông ế ướ ớ ư ượ ệ i ng t nghi p v i l u l ớ 0,5 m3/giây; ho c đ phát đi n v i công ấ ừ i 200 kw; ho c cho su t t 50kw đ n d ụ ng t các m c đích khác v i l u l 500m3 đ n d ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo khai thác, s d ng ả ặ ướ c bi n cho s n xu t nông c m t, n n ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ệ ừ
ớ ư ượ ặ ể ế ướ 200kw đ n d 0,5m3 đ n d ớ ệ i 1.000 kw; ho c cho ừ ớ ư ượ ặ ng t
d 3.300.000 i 20.000m3/ngày đêm ử ụ ấ ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ừ
ấ ừ ế ướ ệ i 2.000kw; ho c ụ ng t ặ ừ ớ ư ượ i 50.000m3/ngày đêm
ả ướ 16 ả c th i vào
i ả ướ
ề ồ ướ c ủ c, công trình th y
ư ượ ng n ướ c a 450.000 i 100m3/ngày đêm ư ượ ướ c b 1.400.000
ư ượ ướ c c 3.500.000
ng n i 500m3/ngày đêm ng n i 2.000m3/ngày đêm ng n ướ c d 6.600.000 ế ướ
ư ượ i 3.000m3/ngày đêm ư ượ ng n ướ c đ 9.300.000 ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ố ớ ủ ồ
ướ c e 11.500.000 ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ế ướ ạ ộ ố ớ
ẩ ị ế ướ nghi p v i l u l i ng t ấ 1m3/giây ho c đ phát đi n v i công su t ừ t ụ các m c đích khác v i l u l ế ướ 3.000m3 đ n d ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo khai thác s d ng ặ ể ả ướ ướ c m t, n c bi n cho s n xu t nông n ớ ư ượ ế ướ ệ 1m3 đ n d nghi p v i l u l i ng t ớ ặ ể 2m3/giây; ho c đ phát đi n v i công su t t 1.000kw đ n d cho các m c đích khác v i l u l ế ướ 20.000m3 đ n d ẩ ị ề Phí th m đ nh đ án x n ủ ợ ồ ướ ngu n n c, công trình th y l ị ẩ 16.1 Th m đ nh đ án, báo cáo x n ả th i vào ngu n n iợ l ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ướ d ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ế ướ ừ t 100m3 đ n d ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ế ướ ừ 500m3 đ n d t ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ừ 2.000m3 đ n d t ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ế ướ trên 10.000m3 đ n d i 20.000m3/ngày ạ ộ đêm đ i v i ho t đ ng nuôi tr ng th y s nả ư ượ ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ng n ừ i 30.000m3/ngày t 20.000m3 đ n d ủ ồ đêm đ i v i ho t đ ng nuôi tr ng th y s nả 16.2 Tr ấ ạ i ư ượ ướ c ng n a 130.000 i 100m3/ngày đêm ư ượ ướ c b 400.000
ư ượ ướ c c 1.000.000
ướ c ng n i 500m3/ngày đêm ng n i 2.000m3/ngày đêm ng n d 1.950.000 ế ướ
ư ượ i 3.000m3/ngày đêm ư ượ ng n ướ c đ 2.750.000 ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ố ớ ủ ồ
ướ c e 3.450.000 ế ướ ườ ợ ng h p th m đ nh c p l ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ướ d ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ế ướ ừ t 100m3 đ n d ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ế ướ ừ 500m3 đ n d t ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ừ 2.000m3 đ n d t ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ế ướ trên 10.000m3 đ n d i 20.000m3/ngày ạ ộ đêm đ i v i ho t đ ng nuôi tr ng th y s nả ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ừ 20.000m3 đ n d t ư ượ ng n i 30.000m3/ngày ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo
ố ớ ạ ộ ủ ồ
ườ ợ ạ ẩ đêm đ i v i ho t đ ng nuôi tr ng th y s nả 16.3 Tr ổ ị ng h p th m đ nh gia h n, b
ư ượ a ướ c ng n 200.000 i 100m3/ngày đêm ư ượ b ướ c 700.000
ư ượ c ướ c 1.700.000
d ướ c ng n i 500m3/ngày đêm ng n i 2.000m3/ngày đêm ng n 3.300.000 ế ướ
ư ượ i 3.000m3/ngày đêm ư ượ đ ướ c ng n 4.650.000 ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ồ ủ ố ớ
e ướ c 5.750.000 ề ồ đ ng/1 đ án, báo cáo ố ớ ế ướ ạ ộ
ấ ệ
ấ ệ ệ
ấ ậ ồ ơ ồ đ ng/h s , tài li u. 250.000 17 18
ậ
ở ắ ề ử ụ 18.1 C p gi y ch ng nh n quy n s d ng ề ớ g n li n v i
ặ ộ ố ấ ng thu c thành ph ho c a ồ đ ng/gi y 100.000
ườ ộ ỉ ự
ấ ấ b ấ i (k c c p l ồ đ ng/gi y ồ đ ng/gi y 50.000 500.000 sung ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ướ d ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ế ướ ừ 100m3 đ n d t ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ế ướ ừ 500m3 đ n d t ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ừ 2.000m3 đ n d t ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ế ướ trên 10.000m3 đ n d i 20.000m3/ngày ạ ộ đêm đ i v i ho t đ ng nuôi tr ng th y s nả ư ượ ố ớ ề Đ i v i đ án, báo cáo có l u l ng n ừ i 30.000m3/ngày t 20.000m3 đ n d ủ ồ đêm đ i v i ho t đ ng nuôi tr ng th y s nả ử ụ Phí khai thác và s d ng tài li u đ t đai ử ụ Phí khai thác và s d ng tài li u đ t đai ề ử ệ ứ ấ L phí c p gi y ch ng nh n quy n s ả ề ở ữ ấ ụ d ng đ t, quy n s h u nhà, tài s n ề ớ ấ ắ g n li n v i đ t ấ ấ ứ ề ở ữ ấ đ t, quy n s h u nhà đ tấ ầ ấ ầ 18.1.1 C p l n đ u ộ H gia đình, cá nhân ị Đ a bàn các ph ự ị th xã tr c thu c t nh ị Đ a bàn các khu v c khác ổ ứ T ch c ấ ạ 18.1.2 C p l ế ể ả ấ ạ ỗ ậ ậ ậ ấ
ặ ộ ố ấ ng thu c thành ph ho c a ồ đ ng/gi y 40.000
ườ ộ ỉ ự
ấ ấ b
ứ ồ đ ng/gi y ồ đ ng/gi y 20.000 50.000
ề ử ụ ắ ả
ứ i gi y ch ng nh n ổ do h t ch xác nh n), c p đ i, xác nh n ổ ậ ứ ấ b sung vào gi y ch ng nh n ộ H gia đình, cá nhân ị Đ a bàn các ph ị ự th xã tr c thu c t nh ị Đ a bàn các khu v c khác ổ ứ T ch c ậ ấ ấ 18.2 C p gi y ch ng nh n quy n s d ng ấ đ t (không có nhà và tài s n khác g n ề ớ ấ li n v i đ t) ầ ấ ầ 18.2.1 C p l n đ u ộ H gia đình, cá nhân a
ặ ố ấ ộ ng thu c thành ph ho c ồ đ ng/gi y 25.000
ườ ộ ỉ ự
ấ ấ b
ồ đ ng/gi y ồ đ ng/gi y 12.000 100.000 18.2.2 C p l i (k c c p l ị Đ a bàn các ph ự ị th xã tr c thu c t nh ị Đ a bàn các khu v c khác ổ ứ T ch c ấ ạ ậ ỗ
ậ ấ ứ i gi y ch ng ấ ổ ứ
ặ ộ ố ấ a ng thu c thành ph ho c ồ đ ng/gi y 20.000
ườ ộ ỉ ự
ấ ấ b
ể ả ấ ạ ấ ế nh n do h t ch xác nh n), c p đ i, ậ ậ ổ xác nh n b sung vào gi y ch ng nh n ộ H gia đình, cá nhân ị Đ a bàn các ph ự ị th xã tr c thu c t nh ị Đ a bàn các khu v c khác ổ ứ T ch c ứ ế ộ ề ấ ậ ồ đ ng/gi y ồ đ ng/gi y 10.000 50.000 18.3 Ch ng nh n đăng ký bi n đ ng v đ t
ộ ặ ố ấ a ng thu c thành ph ho c ồ đ ng/gi y 25.000
ườ ộ ỉ ự
ấ ấ b đai ộ H gia đình, cá nhân ị Đ a bàn các ph ị ự th xã tr c thu c t nh ị Đ a bàn các khu v c khác ổ ứ T ch c ả ồ đ ng/gi y ồ đ ng/gi y 12.000 30.000
ộ ố ặ ấ a ng thu c thành ph ho c ồ đ ng/gi y 15.000
ườ ộ ỉ ự
ấ ấ b
ồ đ ng/gi y ồ đ ng/gi y 7.000 30.000 ễ Mi n thu 18.5 Tr
ụ ả ố ồ ị 18.4 Trích l c b n đ đ a chính, văn b n, s ồ ơ ị ệ li u h s đ a chính ộ H gia đình, cá nhân ị Đ a bàn các ph ự ị th xã tr c thu c t nh ị Đ a bàn các khu v c khác ổ ứ T ch c ườ ậ ậ ợ ng h p đã đ ề ử ụ ề ở ữ
ứ ứ
ụ ữ ữ ự c ngày ố ị
ấ ượ ấ ứ c c p gi y ch ng ứ ấ ấ nh n quy n s d ng đ t, gi y ch ng ề ử ở và quy n s nh n quy n s h u nhà ậ ấ ở ấ ề ở , gi y ch ng nh n quy n s d ng đ t ề ở ậ ở ấ , gi y ch ng nh n quy n s h u nhà ướ h u công trình xây d ng tr ị Ngh đ nh s 88/2009/NĐCP ngày 19/10/2009 ố ớ ộ ở ễ Mi n thu nông ộ
ự
18.6 Đ i v i h gia đình, cá nhân ạ ị ứ ộ ượ ấ
ng thu c thành ph , th xã tr c ậ c c p gi y ch ng nh n ễ ệ phí c mi n l ấ
ậ ả ệ
phí) ị thôn (h gia đình, cá nhân t i các ườ ố ph ấ ộ ỉ thu c t nh đ ở ượ nông thôn thì không đ ứ ấ c p gi y ch ng nh n) Ư VI T PHÁP (03 kho n phí, l ề ấ 19 ấ ả
ả Phí cung c p thông tin v giao d ch b o ề ử ụ ằ ả đ m b ng quy n s d ng đ t, tài s n ề ớ ấ ắ g n li n v i đ t ứ ấ ườ ồ đ ng/tr ợ ng h p 30.000 ả ườ ả ả ồ ợ ề M c thu phí cung c p thông tin v giao ng h p ị d ch b o đ m (bao g m c tr
ấ ậ ả ề ả ứ ặ ả ị ồ ệ
ả ả ả
ề ệ ử ồ ơ ồ ơ 20 a b ồ đ ng/h s ồ đ ng/h s 80.000 70.000 ả
ả ị ồ ơ c ồ đ ng/h s 60.000
ả ả ị ồ ơ
ộ ị ệ
ứ cung c p văn b n ch ng nh n ho c b n ả ậ sao văn b n ch ng nh n v giao d ch b o ợ ả đ m, h p đ ng, thông báo vi c kê biên tài ả s n thi hành án) ị Phí đăng ký giao d ch b o đ m ả ị Đăng ký giao d ch b o đ m ả Đăng ký văn b n thông báo v vi c x lý ả ả tài s n b o đ m ổ Đăng ký thay đ i nôi dung giao d ch b o ả đ m đã đăng ký Xóa đăng ký giao d ch b o đ m L phí h t ch ộ ị ấ ạ d 21 21.1 Đăng ký h t ch t i UBND c p xã
ế
ẹ
ườ ộ ị ồ đ ng/h s ườ ườ ườ ườ ườ i ồ đ ng/tr ồ đ ng/tr ồ đ ng/tr ồ đ ng/tr ồ đ ng/tr ợ ng h p ợ ng h p ợ ng h p ợ ng h p ợ ng h p 20.000 5.000 20.000 5.000 10.000 10.000 ổ
ư ủ ấ ấ ộ ị ạ
ổ ộ ị ườ ườ ồ đ ng/tr ồ đ ng/tr ợ ng h p ợ ng h p 10.000 5.000
ổ ộ ị ế ị ề ẩ c có th m quy n ổ ộ ị ườ ồ đ ng/tr ợ ng h p 5.000 ệ ộ ị ộ ị ặ
Khai sinh K t hôn Khai tử ậ Nh n cha, m , con ổ ả Thay đ i, c i chính h t ch cho ng ổ ch a đ 14 tu i, b sung h t ch ậ C p gi y xác nh n tình tr ng hôn nhân ệ ghi vào S h t ch vi c thay đ i h t ch ủ ả ủ c a cá nhân theo b n án, quy t đ nh c a ướ ơ c quan nhà n ặ ậ Xác nh n ho c ghi vào S h t ch các vi c h t ch khác ho c đăng ký h t ch khác
ộ ị ệ ạ ấ 21.2 Đăng ký h t ch t i UBND c p huy n
ồ đ ng/tr ợ ng h p ế
ế ạ ế i k t hôn
ộ
ậ
ộ ị ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ồ đ ng/tr ồ đ ng/tr ồ đ ng/tr ồ đ ng/tr ồ đ ng/tr ồ đ ng/tr ợ ng h p ợ ng h p ợ ng h p ợ ng h p ợ ng h p ợ ng h p 50.000 500.000 1.000.000 50.000 50.000 1.000.000 25.000 ộ ị ạ
ệ ườ ồ đ ng/tr ợ ng h p 50.000 t nam ẩ i c quan có th m
ổ ộ ị ậ ặ ườ ồ đ ng/tr ợ ng h p 50.000 ệ ộ ị ộ ị ặ Khai sinh K t hôn + Đăng ký k t hôn + Đăng ký l Khai tử ứ ấ ộ Giám h , ch m d t giám h ẹ Nh n cha, m , con ườ ừ ổ ả Thay đ i, c i chính h t ch cho ng i t ổ ở ổ ủ đ 14 tu i tr lên, b sung h t ch, xác ộ ị i dân t c đ nh l ổ ộ ị ủ ghi vào S h t ch c a công dân Vi ế ạ ơ ả ượ c gi đã đ i quy t t ề ủ ướ quy n c a n c ngoài Xác nh n ho c ghi vào S h t ch các vi c h t ch khác ho c đăng ký h t ch khác
ễ Mi n thu
ộ ộ ườ
ộ i thu c gia ườ i ế ậ t. ạ ộ ị ườ 21.3 Đăng ký h t ch cho ng ạ ớ đình có công v i cách m ng; ng i khuy t t thu c h nghèo; ng ử Đăng ký khai sinh, khai t đúng h n;
ộ ứ
ư
ự ủ ướ ế trong n ạ
ạ
ự
ướ ở ự khu v c biên gi
ệ
ễ Mi n thu
VII CÔNG AN (01 l ệ 22 ố ớ 22.1 Đ i v i các tr ặ
i t sĩ; th ươ
ộ ấ giám h , ch m d t giám h ; đăng ký ệ t Nam c trú k t hôn c a công dân Vi ở ấ ệ ạ c, th c hi n t i UBND c p ử xã; đăng ký khai sinh đúng h n, khai t ế ố ế đúng h n, đăng ký k t hôn có y u t ấ ệ ạ c ngoài th c hi n t i UBND c p ng ớ i xã phí) ư L phí đăng ký c trú ườ ố ẹ ợ ợ ng h p: B , m , v ủ ệ ướ i 18 t sĩ, con d ướ ươ ng binh, con d ẹ ệ t ng binh; bà m Vi ệ ộ ộ
ả
ị ị ấ ộ ủ Ủ
ả
22.2 Đ i v i vi c đăng ký và qu n lý c trú ủ ố ườ ư ộ ng c a thành ph thu c
ầ ồ đ ng/l n đăng ký 10.000 ẩ ấ ạ ổ ổ ộ ổ ổ ộ i, đ i s h ẩ i, đ i s h kh u gia
ổ ầ ấ ồ đ ng/l n c p 5.000
ễ Mi n thu ố ớ ườ
i hành chính, tên đ ổ ạ
ổ ổ ộ ầ ấ ồ đ ng/l n c p 10.000 ủ ộ ổ ị ớ
ướ ố ố ng ph , s nhà
ư ả 22.3 Đ i v i vi c đăng ký và qu n lý c trú
ầ ồ đ ng/l n đăng ký 5.000 ổ ổ ộ i, đ i s h ẩ ấ ạ ổ ổ ộ ẩ i, đ i s h kh u gia
ổ ầ ấ ồ đ ng/l n c p 2.000
ễ Mi n thu ố ớ ườ
i hành chính, tên đ ổ ạ
ổ ổ ộ ấ ầ ấ ồ (ho c ch ng) c a li ổ ủ ệ tu i c a li ổ ủ 18 tu i c a th Nam anh hùng; h gia đình thu c di n xóa đói, gi m nghèo; công dân thu c xã, th tr n vùng cao theo quy đ nh c a y ban Dân t cộ ố ớ ệ ạ t i các ph t nhỉ ầ ấ ầ Đăng ký c p l n đ u, c p l ấ ạ kh u cá nhân; c p l ổ ạ đình, s t m trú; ề ổ ộ ữ ỉ Đi u ch nh nh ng thay đ i trong s h ẩ ổ ạ kh u, s t m trú ổ ộ ỉ ề ổ ữ Đi u ch nh nh ng thay đ i trong s h ợ ổ ạ ẩ ng h p đính kh u, s t m trú đ i v i tr ướ ổ ị ỉ ạ ị i đ a ch do nhà n chính l c thay đ i đ a ườ ố ố ớ gi ng ph , s nhà, ẩ ổ ộ xóa tên trong s h kh u, s t m trú ổ ẩ ấ C p đ i s h kh u cá nhân, gia đình, s ầ ủ ạ t m trú; theo yêu c u c a ch h vì lý do nhà n i hành chính, tên c thay đ i đ a gi ườ đ ố ớ ệ ự ạ i các khu v c khác t ầ ấ ầ Đăng ký c p l n đ u, c p l ấ ạ kh u cá nhân; c p l ổ ạ đình, s t m trú; ề ổ ộ ữ ỉ Đi u ch nh nh ng thay đ i trong s h ẩ ổ ạ kh u, s t m trú ổ ộ ỉ ề ổ ữ Đi u ch nh nh ng thay đ i trong s h ổ ạ ợ ẩ kh u, s t m trú đ i v i tr ng h p đính ổ ị ướ ỉ ạ ị i đ a ch do nhà n c thay đ i đ a chính l ườ ố ố ớ gi ng ph , s nhà, ẩ ổ ộ xóa tên trong s h kh u, s t m trú ổ ẩ C p đ i s h kh u cá nhân, gia đình, s ồ đ ng/l n c p 5.000
ủ ộ ổ ị ớ ầ ủ ạ t m trú; theo yêu c u c a ch h vì lý do i hành chính, tên c thay đ i đ a gi nhà n ườ đ
ướ ố ố ng ph , s nhà ấ ầ ễ Mi n thu ấ ổ 22.4 Đăng ký c p l n đ u đ i v i: C p s
Ộ ƯƠ ầ ố ớ ổ ạ h kh u gia đình, s t m trú NG BINH XÃ H I
Ộ ả ệ ấ 23 ộ ệ ạ c ngoài làm vi c t i Vi
ấ ấ ộ ộ
ấ ồ đ ng/gi y phép ấ ồ đ ng/gi y phép 480.000 360.000
ƯƠ Ộ NG, TRUNG Ẩ Ề ƯƠ Ủ NG Y Ị Ề
12% 24 c b đ i v i ô tô ch ng ộ ệ ỗ ở ố ộ ẩ VIII LAO Đ NG TH phí) (01 kho n l ấ ệ L phí c p gi y phép lao đ ng cho ệ ườ ướ ng i n t Nam ớ ấ C p m i gi y phép lao đ ng ấ ạ i gi y phép lao đ ng C p l Ệ IX PHÍ, L PHÍ THU C TH M QUY N TRUNG Ỉ QUY N UBND T NH QUY Đ NH ệ ướ ạ ố ớ L phí tr ừ 9 ch tr xu ng n p l t ở ườ i ầ ầ phí l n đ u
Ụ Ụ PH L C II:
Ố ƯỢ Ơ Ị Ệ Ệ Đ I T NG N P PHÍ, L PHÍ VÀ Đ N V THU PHÍ, L PHÍ ủ ỉ ị Ộ ế ố (Kèm theo Ngh quy t s 62/2017/NQHĐND ngày 07/7/2017 c a HĐND t nh)
ệ ố ượ ộ ơ ị ệ Tên phí, l phí Đ i t ng n p phí, l ệ Đ n v thu phí, l phí
phí ậ
ự STT Lĩnh v c theo ạ ị quy đ nh t i ệ Lu t Phí, l phí ị ơ ể ậ ẹ ậ 1 Nông nghi p,ệ lâm nghi p,ệ ủ ả (01 th y s n phí) ừ ườ ệ n gi ng cây lâm ệ
ơ ế ấ ụ
ụ ệ ệ ươ ẩ ụ ệ ụ 2 Công nghi p,ệ ạ ươ ng m i, th ầ ư đ u t , xây d ng ự (03 phí, phí) ệ l ự ử ị ộ ệ
1. Phí bình tuy n, ể ậ công nh n cây ầ ẹ m , cây đ u dòng, ố ườ n gi ng cây v ệ lâm nghi p, r ng gi ngố ử ụ 2. Phí s d ng các công trình k t c u ạ ầ h t ng, công ị trình d ch v , ti n ích công c ng ộ trong khu v c c a kh uẩ ơ C quan, đ n v có ẩ ề th m quy n bình ể tuy n, công nh n cây ầ ẹ m , cây đ u dòng, ố ườ v ố ừ nghi p, r ng gi ng ị ượ ơ C quan, đ n v đ c ệ giao nhi m v thu Phí ử ụ s d ng các công trình ế ấ ạ ầ k t c u h t ng, công ị trình d ch v , ti n ích ộ công c ng trong khu ẩ ự ử v c c a kh u
ệ ấ ấ ướ ị ơ ẩ ấ 3. L phí c p gi y phép xây d ngự
ệ 4. L phí đăng ký kinh doanh ấ ả ẩ ổ ứ T ch c, cá nhân có nhu ị ề ầ c u đ ngh bình tuy n, công nh n cây m , cây ố ầ n gi ng đ u dòng, v ừ cây lâm nghi p, r ng gi ngố ử ổ ứ T ch c, cá nhân s ế ụ d ng các công trình k t ố ớ ạ ầ ấ c u h t ng (thu đ i v i ử ph ng ti n ra vào c a kh u), công trình d ch v và ti n ích công c ng ế khác trong khu kinh t ẩ ử c a kh u ấ ườ i xin c p gi y phép ng ự xây d ng theo quy đ nh ậ ủ c a pháp lu t. ộ ợ h p tác xã, h kinh ượ ơ c c quan doanh khi đ ướ c có qu n lý nhà n ấ ề ấ th m quy n c p gi y c có C quan nhà n ấ ề ấ th m quy n c p gi y phép xây d ng.ự ả ơ C quan qu n lý nhà ề ẩ ướ c có th m quy n n ậ ứ ấ c p gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh
ậ
c ng đ
ử ụ 5. Phí s d ng ờ ạ t m th i lòng ố ườ ng, hè ph đ 3 Giao thông ậ ả (01 i v n t phí) ườ ng, hè ơ ị ơ Các c quan, đ n v ượ ụ ệ c giao nhi m v đ ử ụ ả qu n lý, s d ng hè ườ đ ng, lòng đ phố ạ ế ướ ủ ị ả ng, hè ph
ắ ả ị ả ắ ị ả ố ớ 4 Văn hóa, thể thao, du l chị (05 phí) ị ị Phí thăm quan danh lam th ng c nh V nh ạ h Long: ban qu n lý ạ ị v nh h Long. ử ứ ch ng nh n đăng ký kinh doanh. ố ượ ượ Các đ i t ử ụ phép s d ng lòng ụ ố ườ ng, hè ph vào m c đ ấ ạ ả đích sinh ho t, s n xu t, ợ ớ kinh doanh phù h p v i ạ quy ho ch, k ho ch và c quy đ nh c a nhà n ử ụ ề v qu n lý, s d ng lòng ố ườ đ Phí thăm quan danh lam ạ th ng c nh V nh h Long: Khách thăm quan ạ du l ch trên V nh h Long, bái T Long. 6. Phí thăm quan danh lam th ng ắ ả c nh (đ i v i công trình thu c ộ ả ươ ị ng qu n đ a ph lý)
ắ ắ ơ c giao Phí tham quan các danh ả lam th ng c nh khác: Khách tham quan danh ả ắ lam th ng c nh
ơ ườ c i thăm quan nh ng ị ử ị ụ ệ ữ Ng di tích l ch s có quy ị đ nh thu phí ng ả 7. Phí thăm quan di ử ố tích l ch s (đ i ớ v i công trình ươ ộ ị thu c đ a ph ả qu n lý)
ườ ữ
ụ ệ ị i thăm quan nh ng Ng công trình văn hóa, b o ả tàng có quy đ nh thu phí.
Phí tham quan các ả danh lam th ng c nh khác: Các c quan, ị ượ ơ đ n v đ ụ ệ nhi m v thu phí tham quan danh lam th ng ắ c nhả ị ượ ơ C quan, đ n v đ ề ẩ ấ c p có th m quy n giao nhi m v thu phí thăm quan danh lam ị ắ th ng c nh, di tích l ch ử s , công trình văn hóa ị ượ ơ ơ c C quan, đ n v đ ề ẩ ấ c p có th m quy n giao nhi m v thu phí thăm quan công trình ả văn hóa, b o tàng
ể ở ạ S Văn hóa Th thao
ề
8. Phí thăm quan công trình văn hóa, ố ớ ả b o tàng (đ i v i công trình thu c ộ ả ươ ị đ a ph ng qu n lý) ẩ ị 9. Phí th m đ nh ứ ấ ấ c p gi y ch ng ệ ậ ủ ề nh n đ đi u ki n kinh doanh ho t ạ ơ ở ể ộ đ ng c s th ạ ộ thao, câu l c b ể th thao chuyên nghi pệ
ư ệ ị 10. Phí th vi n i s d ng tài li u, ơ ở ể C s th thao, câu l c ộ ể b th thao chuyên ạ ộ ệ nghi p ho t đ ng kinh ể ự doanh lĩnh v c th thao ấ ạ ị ấ i, khi đ ngh c p, c p l ạ ộ ổ b sung ho t đ ng kinh ấ ạ doanh, gia h n gi y ậ ủ ề ứ ch ng nh n đ đi u ạ ệ ki n kinh doanh, ho t ể ộ đ ng th thao ườ ử ụ ệ Ng ư ệ ủ sách, báo c a th vi n.
ị ị ẩ 11. Phí th m đ nh báo cáo đánh giá ổ ứ T ch c, cá nhân có nhu ị ẩ ề ầ c u đ ngh th m đ nh ư ệ Các th vi n trên đ a ị ệ bàn huy n, th xã, ộ ỉ ố thành ph thu c t nh ệ ụ ả Chi c c b o v môi tr ngườ 5 Tài nguyên và ngườ Môi tr
(09 phí, lệ phí) ộ ả ề ng, đ án b o ườ ng chi
ụ ả ệ ươ ị Chi c c b o v Môi tr ngườ
ườ ườ báo cáo đánh giá tác ề ườ ộ ng, đ án đ ng môi tr ả ườ ệ b o v môi tr ng chi t.ế ti ổ ứ T ch c, cá nhân có nhu ị ẩ ề ầ c u đ ngh th m đ nh ụ ả ạ ươ ph ng án c i t o ph c ươ ườ ồ ng, ph h i môi tr ng ụ ồ ả ạ án c i t o ph c h i môi ổ ổ ng b sung tr
ấ ở ườ
ầ ặ ầ tác đ ng môi ườ tr ệ v môi tr tế ti ị ẩ 12. Phí th m đ nh ả ng án c i ph ạ ụ ồ t o, ph c h i môi ươ ườ tr ng ng và ph ụ ả ạ án c i t o, ph c ồ h i môi tr ng b sung ị ẩ 13. Phí th m đ nh ồ ơ ấ h s c p gi y ậ ề ứ ch ng nh n quy n ấ ử ụ s d ng đ t
ướ ố ớ ị ế ậ ị ể ấ ụ ườ S Tài nguyên và Môi tr ng, Văn phòng ề ử đăng ký quy n s ệ ấ ấ ụ d ng đ t c p huy n ệ (Đ i v i các huy n, ố ư th xã, thành ph ch a thành l p văn phòng ề ử đăng ký quy n s ụ ộ d ng đ t thì thu c ề ẩ th m quy n phòng Tài ng) nguyên Môi tr ấ ớ ử i s
ặ ầ ầ
ướ ế ể ị
ề ử ụ ề ổ ứ ch c, cá nhân a) Các t ồ ơ ấ ộ đăng ký, n p h s c p ấ ề ử ụ quy n s d ng đ t có ả nhu c u ho c c n ph i ị ị ẩ th m đ nh theo quy đ nh ể ơ đ c quan nhà n c có ẩ ề th m quy n ti n hành ấ ể ẩ th m đ nh đ giao đ t, ấ cho thuê đ t; chuy n ấ ử ụ m c đích s d ng đ t; ạ ử ụ gia h n s d ng đ t; ỉ ề đi u ch nh ranh gi ấ ụ d ng đ t ổ ứ ch c, cá nhân b) Các t ồ ơ ấ ộ đăng ký, n p h s c p ấ ề ử ụ quy n s d ng đ t có ả nhu c u ho c c n ph i ị ị ẩ th m đ nh theo quy đ nh ể ơ đ c quan nhà n c có ẩ ề th m quy n ti n hành ề ẩ th m đ nh chuy n quy n ớ ề ắ ở ữ s h u nhà g n li n v i ấ quy n s d ng đ t
ườ
ị Văn phòng đăng ký ấ ỉ ấ đ t đai c p t nh, Văn phòng đăng ký quy n ề ấ ấ ử ụ s d ng đ t c p ố ớ ệ huy n (Đ i v i các ệ ị huy n, th xã, thành ậ ố ư ph ch a thành l p văn phòng đăng ký ấ ề ử ụ quy n s d ng đ t thì ẩ ộ thu c th m quy n phòng Tài nguyên ng) Môi tr ở S Tài nguyên và Môi ngườ tr
ữ ượ ng, khai ướ ướ c d i c d
ị S Tài nguyên và Môi tr ở ngườ ề
ị ẩ 14. Phí th m đ nh ề đ án, báo cáo thăm dò đánh giá ng, khai tr l ử ụ thác, s d ng ướ ướ ấ i đ t n ị ẩ 15. Phí th m đ nh ệ ề ồ ơ h s , đi u ki n ề hành ngh khoan ướ ướ ấ i đ t n c d
ị ị ẩ 16. Phí th m đ nh ử ề đ án khai thác, s ổ ứ T ch c, cá nhân có nhu ị ẩ ề ầ c u đ ngh th m đ nh ề đ án, báo cáo thăm dò ữ ượ đánh giá tr l ử ụ thác, s d ng n đ tấ ổ ứ T ch c, cá nhân có nhu ị ẩ ề ầ c u đ ngh th m đ nh ồ ơ ệ h s , đi u ki n hành ướ ướ ề ngh khoan n i c d đ tấ ổ ứ T ch c, cá nhân có nhu ị ẩ ề ầ c u đ ngh th m đ nh S Tài nguyên và Môi tr ở ngườ
ặ c m t, ướ ặ c m t, n ử ụ ể c bi n.
S Tài nguyên và Môi tr ở ngườ
c, công trình
ử ụ ề ấ ụ ướ d ng n ể ướ n c bi n ị ẩ 17. Phí th m đ nh ả ướ ề đ án x n c ồ ả th i vào ngu n ướ n ủ ợ th y l i 18. Phí khai thác ệ và s d ng tài li u ấ đ t đai ướ ả ề đ án khai thác; s d ng ướ n ổ ứ T ch c, cá nhân có nhu ị ị ẩ ề ầ c u đ ngh th m đ nh ả ả ướ ề c th i vào đ án x n ồ ướ ngu n n c, công trình ỷ ợ i. thu l ổ ứ ch c, cá nhân có Các t ử ầ nhu c u khai thác và s ệ ụ d ng tài li u v đ t đai ủ ơ c có c a c quan nhà n ồ ề ẩ th m quy n qu n lý h ấ ệ ơ s , tài li u đ t đai
ề
ườ
ấ ệ ấ c c quan ướ c y
ề 19. L phí c p ậ ứ gi y ch ng nh n ề ử ụ quy n s d ng ề ở ữ ấ đ t, quy n s h u ắ ả nhà, tài s n g n ớ ấ li n v i đ t ậ ấ ả ề ộ ổ ứ T ch c, h gia đình, cá ượ ơ nhân khi đ ề ẩ c có th m quy n nhà n ặ ổ ứ ượ ủ ch c đ ho c t ế ả ề i quy t các quy n gi ấ ệ ề ấ công vi c v c p gi y ề ử ứ ch ng nh n quy n s ề ở ữ ụ d ng đ t, quy n s h u ớ ề ắ nhà, tài s n g n li n v i đ tấ
ườ
(03 ệ ư 6 T pháp phí, l phí) ng; ồ ả ả ả ả ậ 20. Phí cung c p ấ ề thông tin v giao ả ả ị d ch b o đ m ề ử ằ b ng quy n s ả ấ ụ d ng đ t, tài s n ớ ấ ề ắ g n li n v i đ t ng ả ồ ệ ố Văn phòng đăng ký ấ ỉ ấ đ t đai c p t nh, Văn phòng đăng ký quy n ề ấ ấ ử ụ s d ng đ t c p ố ớ ệ huy n (Đ i v i các ệ ị huy n, th xã, thành ậ ố ư ph ch a thành l p văn phòng đăng ký ấ ề ử ụ quy n s d ng đ t thì ẩ ộ thu c th m quy n phòng Tài nguyên ng) Môi tr Văn phòng đăng ký ấ ỉ ấ đ t đai c p t nh, Văn phòng đăng ký quy n ề ấ ấ ử ụ s d ng đ t c p ệ ố ớ huy n (Đ i v i các ệ ị huy n, th xã, thành ậ ố ư ph ch a thành l p văn phòng đăng ký ề ử ụ ấ quy n s d ng đ t thì ẩ ộ thu c th m quy n phòng Tài nguyên Môi tr ng). Văn phòng đăng ký ở ộ ấ đ t đai thu c S Tài ườ nguyên và Môi tr Văn phòng đăng ký ấ ề ử ụ quy n s d ng đ t ộ thu c Phòng Tài ườ nguyên và Môi tr ị huy n, th xã, thành ộ ỉ ph thu c t nh;
Ủ ợ ườ ổ ứ T ch c, cá nhân có yêu ấ ầ c u cung c p thông tin ả ị ề v giao d ch b o đ m, ợ h p đ ng, tài s n kê ấ biên, cung c p b n sao ộ ứ văn b n ch ng nh n n i ị dung đăng ký giao d ch ợ ả b o đ m, h p đ ng, ệ thông báo vi c kê biên tài ượ ả s n thi hành án và đ c ơ c quan đăng ký giao d chị
ề
ư y ban nhân dân xã trong tr ng h p ượ c Văn phòng đăng đ ấ ề ử ụ ký quy n s d ng đ t ệ ủ ấ c p huy n y quy n ế ệ ự th c hi n đăng ký th ề ử ụ ấ ch p quy n s d ng ấ ố ớ ộ đ t đ i v i h gia đình, cá nhân c trú t ạ i
ở .
ả ị 21. Phí đăng ký ả giao d ch b o đ m ả ồ
ổ ứ T ch c, cá nhân yêu ị ầ c u đăng ký giao d ch ợ ả b o đ m, h p đ ng ệ thông báo vi c kê biên tài ả s n thi hành án
ề
ườ ườ
ề
ạ i xa huy n l ệ ườ ượ ơ 22. L phí h t ch ộ ị Ng i đ
ế ệ ị
ự ườ ị ệ 23. L phí đăng ký c trúư 7 Công an (01 ệ l phí) ư ệ ỵ các xã xa huy n l Văn phòng đăng ký ấ ỉ ấ đ t đai c p t nh, Văn phòng đăng ký quy n ề ấ ấ ử ụ s d ng đ t c p ệ ố ớ huy n (Đ i v i các ệ ị huy n, th xã, thành ậ ố ư ph ch a thành l p văn phòng đăng ký ề ử ụ ấ quy n s d ng đ t thì ẩ ộ thu c th m quy n phòng Tài nguyên ng). ubnD xã Môi tr ợ trong tr ng h p ượ đ c văn phòng đăng ấ ề ử ụ ký quy n s d ng đ t ệ ủ ấ c p huy n y quy n ự ế ệ th c hi n đăng ký th ề ử ụ ấ ch p quy n s d ng ấ ố ớ ộ đ t đ i v i h gia ư đình, cá nhân c trú t ệ ỵ ở các xã ướ ơ c có C quan nhà n c c quan nhà ả ề ẩ ề ẩ th m quy n gi i ệ ế quy t các công vi c ề ộ ị v h t ch theo quy ị ậ ủ đ nh c a pháp lu t ư ơ C quan đăng ký c ủ trú theo quy đ nh c a ậ ề ư pháp lu t v c trú ậ
ộ 8 ở ươ ng binh và Xã S Lao đ ng Th h iộ ộ i s d ng lao đ ng ủ ụ ể ượ ơ c c ướ c ệ Lao đ ng,ộ ươ th ng binh xã h i ộ (01 lệ phí) ả ệ ấ ệ 24. L phí c p ấ gi y phép lao ườ ộ đ ng cho ng i ướ c ngoài làm n ệ ạ i Vi vi c t t nam t nh
Ban qu n lý khu kinh ế ỉ t ườ i c ngoài làm
ệ
ướ c có th m quy n n ả gi i quy t các công vi c ề ộ ị v h t ch theo quy đ nh ậ ủ c a pháp lu t ệ i th c hi n đăng Ng ớ ơ ư ả ký, qu n lý c trú v i c quan đăng ký c trú theo ủ ị quy đ nh c a pháp lu t ề ư v c trú ườ ử ụ Ng làm th t c đ đ ả quan qu n lý nhà n ấ ấ Vi t nam c p gi y phép ấ ấ ạ ộ lao đ ng, c p l i gi y ộ phép lao đ ng cho ng ướ ộ lao đ ng n ệ ạ i các doanh vi c t ổ ứ ơ ệ nghi p, c quan, t ch c ạ ộ mình ho t đ ng trên lãnh ổ th Vi t nam.
Ụ Ụ PH L C III:
Ơ Ị ƯỢ Ụ T L TRÍCH Đ L I CHO CÁC Đ N V Đ ế ố Ệ C GIAO NHI M V THU PHÍ ủ Ể Ạ ị ỉ Ỷ Ệ (Kèm theo Ngh quy t s 62/2017/NQHĐND ngày 07/7/2017 c a HĐND t nh)
ự ơ ị ỷ ệ ố STT Lĩnh v c theo Tên phí, lệ Tên đ n v thu T l trích t i đa đ l ể ạ i
ệ phí phí, l phí ậ
ơ ượ ị Đ n v thu phí 1 ườ ị i 25% (tr ể ậ
ạ ị quy đ nh t i ệ Lu t Phí, l phí Nông ệ nghi p, lâm nghi p,ệ ủ ả th y s n ơ c trích Đ n v thu phí đ ợ ể ạ ng h p đ l thu qua Trung tâm hành chính công, trích cho Trung tâm hành chính công 4%)
ừ
ử ụ 2
Công nghi p,ệ ngươ th ạ ầ m i, đ u ư , xây t d ngự
ẩ 1. Phí bình tuy n, công ẹ nh n cây m , ầ cây đ u dòng, ố ườ n gi ng v cây lâm ệ nghi p, r ng gi ngố 2. Phí s d ng các công trình ạ ế ấ k t c u h ầ t ng, công ụ ị trình d ch v , ệ ti n ích công ộ c ng trong khu ự ử v c c a kh u.
9% ẩ ử ố ế ả Ban qu n lý c a kh u qu c t Móng Cái
10%
10%
ơ Ban qu n lýả ắ ẩ ử c a kh u b c Phong Sinh ả (h i hà) Ban qu n lýả ẩ ử c a kh u hoành Mô (bình Liêu) ị Đ n v thu phí 10% 3 Giao
ử ụ 3. Phí s d ng ờ ạ t m th i lòng ố ườ ng, hè ph đ
18% 4
ắ ả Ban qu n lý ạ ị V nh H Long thông ậ ả v n t i Văn hóa, ể th thao, du l chị
4. Phí thăm quan Danh lam ả th ng c nh 5. Phí thăm quan công trình văn hóa, ả b o tàng ỉ ả
100% 100%
ợ ườ 80% (tr B o tàng t nh Công ty TNHH Trí L cự ở S Văn hóa ể Th thao ứ ậ 6. Phí th m ẩ ấ ấ ị đ nh c p gi y ch ng nh n ng h p thu qua Trung tâm hành chính công, trích cho Trung tâm
hành chính công 4%)
ạ ộ ể
ệ ủ ề đ đi u ki n kinh doanh ơ ạ ộ ho t đ ng c ở ể s th thao, câu l c b th thao chuyên nghi pệ ư ệ 7. Phí th vi n
100% 90%
ệ ợ ườ Chi c c b o v môi ng h p thu qua 5 Tài nguyên và ư ệ ỉ Th vi n t nh ư ệ Th vi n các ị ệ huy n, th xã, thành phố ụ ả ườ môi tr ngườ
ở tr ng S Tài nguyên và Môi ngườ tr 90% (tr Trung tâm hành chính công, trích cho Trung tâm hành chính công 4%)
ế t ệ ợ ườ Chi c c b o v môi ng h p thu qua ươ ụ ả ườ
ng ở tr ng S Tài nguyên và Môi ngườ tr 90% (tr Trung tâm hành chính công, trích cho Trung tâm hành chính công 4%)
ng
ơ ợ ườ Đ n v đ c giao thu ng h p thu qua ị ượ phí
ổ ố 8. Phí th m ẩ ị đ nh báo cáo đánh giá tác ộ đ ng môi ề ườ tr ng, đ án ả ệ b o v môi ườ ng chi ti tr 9. Phí th m ẩ ị ng án đ nh ph ụ ả ạ c i t o, ph c ườ ồ h i môi tr ươ ng án và ph ụ ả ạ c i t o, ph c ườ ồ h i môi tr ổ b sung 10. Phí th m ẩ ồ ơ ấ ị đ nh h s c p ấ ứ gi y ch ng ề ử ậ nh n quy n s ấ ụ d ng đ t phí thu đ 60% (tr Trung tâm hành chính công, trích cho Trung tâm hành chính công 4%) trên t ng s ượ ể ụ ụ c đ ph c v cho công tác thu phí ở ợ ườ S Tài nguyên và ng h p thu qua Môi tr ngườ
40% (tr Trung tâm hành chính công, trích cho Trung tâm hành chính công 4%)
ơ ợ ườ ị Đ n v thu phí ng h p thu qua
40% (tr Trung tâm hành chính công, trích cho Trung tâm hành chính công 4%)
ở ợ ườ S Tài nguyên và ng h p thu qua Môi tr ngườ
11. Phí th m ẩ ề ị đ nh đ án, báo cáo thăm dò đánh giá tr ữ ượ ng, khai l ử ụ thác, s d ng ướ ướ ấ n i đ t c d 12. Phí th m ẩ ồ ơ ị đ nh h s , ệ ề đi u ki n hành ề ngh khoan ướ ướ ấ n i đ t c d 13. Phí th m ẩ ề ị đ nh đ án khai ử ụ thác, s d ng ặ ướ c m t, n 40% (tr Trung tâm hành chính công, trích cho Trung tâm hành chính công 4%)
ở ợ ườ S Tài nguyên và ng h p thu qua Môi tr ngườ
40% (tr Trung tâm hành chính công, trích cho Trung tâm hành chính công 4%) c,
ơ ổ ị Đ n v thu phí
ệ ể ướ n c bi n 14. Phí th m ẩ ả ề ị đ nh đ án x ả ướ c th i vào n ồ ướ ngu n n công trình th y ủ iợ l 15. Phí khai ử ụ thác và s d ng ấ tài li u đ t đai
ơ ư ố 20% trên t ng s phí thu ượ ể ụ ụ c đ ph c v cho công đ ợ ườ tác thu phí (Tr ng h p thu qua Trung tâm hành chính công, trích cho Trung tâm hành chính công 4%) 100% ị Đ n v thu phí 6 T pháp
ị
ơ ị Đ n v thu phí 85% ả 16. Phí cung ấ c p thông tin ề v giao d ch ằ ả ả b o đ m b ng ề ử ụ quy n s d ng ắ ả ấ đ t, tài s n g n ớ ấ ề li n v i đ t 17. Phí đăng ký ị giao d ch b o đ mả
Ụ Ụ PH L C IV:
ƯỢ Ễ Ả Ệ NG Đ ỉ Đ I T ị Ố ƯỢ ế ố C MI N GI M PHÍ, L PHÍ ủ (Kèm theo Ngh quy t s 62/2017/NQHĐND ngày 07/7/2017 c a HĐND t nh)
ố ượ ượ ễ ả Đ i t ng đ c mi n gi m STT
Tên phí, lệ phí
ệ
ậ ấ 1 ẩ ạ ố ớ ể ệ ạ ầ Lĩnh v cự theo quy ạ ị đ nh t i ậ Lu t Phí, l phí Công nghi p,ệ ươ th ầ ư đ u t ạ ng m i, , xây ế ấ ẩ ử ử ụ ươ ệ d ngự ệ ẩ ư ả ử ử ụ 1. Phí s d ng các công trình ạ ế ấ k t c u h ầ t ng, công ụ ị trình d ch v , ti n ích công ộ c ng trong khu ẩ ự ử v c c a kh u ộ ố ớ ị ụ ế ử c a kh u vào ngân ấ ẩ c hàng qua các c a kh u, đi m thông quan, ấ c t nh qu ng ninh nh ng không xu t ể ẩ ạ ể ể i đi m thu phí ư ự ạ Đ i v i lô hàng hóa t m nh p tái xu t, hàng ả chuy n kh u, hàng quá c nh, hàng qua kho ngo i quan mà doanh nghi p đã n p Phí s d ng các công ệ trình k t c u h t ng (thu đ i v i ph ng ti n ra vào c a kh u), công trình d ch v và ti n ích công ộ c ng khác trong khu kinh t ướ ỉ sách nhà n ượ đ ể đi m ki m tra hàng hóa xu t kh u t ệ thì th c hi n nh sau:
ợ ườ ể ị ng h p hàng hóa xu t t ị ấ ạ i các đ a đi m xu t ả ả ộ ổ ấ + Tr ỉ hàng khác trong đ a bàn t nh qu ng ninh thì không ph i n p phí b sung;
ườ ể ị ng h p hàng hóa xu t t ợ ị ỉ ấ ạ ấ i các đ a đi m xu t + Tr ứ ả hàng ngoài đ a bàn t nh qu ng ninh thì thu 50% m c
ỉ ị ả ệ ấ ơ ừ ề ế ộ
ử ạ ụ ể thu c th do ubnD t nh quy đ nh, c quan qu n lý ặ ự thu th c hi n thoái thu ho c kh u tr ti n phí đã ố ệ ộ ủ n p c a doanh nghi p cho các lô hàng ti p theo đ i ớ v i 50% phí đã n p. ị 1. Phí thăm quan V nh h Long, bái T Long
2 Văn hóa, thể thao, du l chị ườ ợ ượ Các tr ng h p đ ễ c mi n phí:
ề ướ ẻ ặ i 1,2m (ho c tr em ẻ i 07 tu i);
ươ ế ậ ặ ườ t n ng, ng 2. Phí thăm quan danh lam ả ắ th ng c nh + Tr em có chi u cao d ố ớ (đ i v i công ổ ướ d ộ ị trình thu c đ a ả ng qu n ph lý) ườ ị ị i khuy t t t n ng theo quy đ nh t
ế ệ ặ i khuy t ố ề i Đi u 11 Ngh đ nh s ủ ộ ố ề ướ ủ ng d n thi hành m t s đi u t và h ườ ậ t đ c bi + ng ạ ị ậ ặ t 28/2012/NĐCP ngày 10/4/2012 c a Chính ph quy ẫ ế ị đ nh chi ti ế ậ ủ i khuy t t c a Lu t ng t.
ườ ợ ượ ứ ả Các tr ng h p đ c gi m 50% m c phí:
ượ ưở c h ề ạ ị ng đ ng th văn hóa quy đ nh t
ủ ề ưở ư ụ ư ố ượ ng chính sách u đãi + Các đ i t ế ị ụ ưở i Đi u 2 Quy t đ nh h ủ ủ ố s 170/2003/QĐ TTg ngày 14/8/2003 c a Th ướ t ng th ng Chính ph v “Chính sách u đãi h văn hóa”;
ị ị ổ ạ ườ i cao tu i theo quy đ nh t
ế
ướ i cao tu i; Tr ừ ẫ ổ hai chính sách gi m phí ỉ ượ t và h ườ ệ ưở ộ ng thu c di n h ạ ng t ả i kho n này thì ch đ
ắ ả ố ị i Ngh đ nh s + Ng ủ ủ 06/2011/ NĐCP ngày 14/01/2011 c a Chính ph ị ộ ố ng d n thi hành m t s quy đ nh chi ti ố ợ ườ ậ ề ủ đi u c a Lu t ng ng h p đ i ả ượ t ả ị ở tr lên quy đ nh t c gi m ứ 50% m c phí. 2. Phí thăm quan danh lam th ng c nh khác
ườ ợ ượ Các tr ng h p đ ễ c mi n phí:
ề ướ ẻ ặ i 1,2m (ho c tr em ẻ i 07 tu i);
ươ ườ 3. Phí thăm quan danh lam ả ắ th ng c nh + Tr em có chi u cao d ố ớ (đ i v i công ổ ướ d ộ ị trình thu c đ a ả ng qu n ph lý) ệ ặ t n ng, ng ề i khuy t ị ườ ị ế ậ ặ t đ c bi i khuy t t ị t n ng theo quy đ nh t
ế ố i Đi u 11 Ngh đ nh s ủ ộ ố ề ướ ủ ng d n thi hành m t s đi u t và h ườ ậ + Ng ạ ậ ặ t 28/2012/NĐCP ngày 10/4/2012 c a Chính ph quy ẫ ế ị đ nh chi ti ế ậ ủ i khuy t t c a Lu t ng t.
ườ ợ ượ ứ ả Các tr ng h p đ c gi m 50% m c phí:
ượ ưở c h ề ạ ị ng đ ng th văn hóa quy đ nh t
ủ ề ưở ư ụ ố ượ ư ng chính sách u đãi + Các đ i t ế ị ụ ưở h i Đi u 2 Quy t đ nh ủ ủ ố s 170/2003/QĐ TTg ngày 14/8/2003 c a Th ướ t ng th ng Chính ph v “Chính sách u đãi h văn hóa”;
ổ ườ ạ ị ị i cao tu i theo quy đ nh t
ế ị ề ủ t và h ườ ẫ ổ ố ị i Ngh đ nh s + Ng ủ ủ 06/2011/ NĐCP ngày 14/01/2011 c a Chính ph ộ ố ng d n thi hành m t s quy đ nh chi ti ố ợ ườ ậ ng h p đ i đi u c a Lu t ng ướ i cao tu i; Tr
ừ ệ ưở ộ ng thu c di n h ạ ng t ả hai chính sách gi m phí ỉ ượ i kho n này thì ch đ ả ả c gi m
ả ượ t ị ở tr lên quy đ nh t ứ 50% m c phí. ố ớ 1. Đ i v i phí thăm quan b o tàng:
ườ ợ ượ ễ c mi n phí: Các tr ng h p đ
ướ ẻ ề ặ i 1,2m (ho c tr em ẻ i 07 tu i);
ườ ph ệ ặ t n ng, ng ề i khuy t ị ườ ị ế ậ ặ t đ c bi i khuy t t ị t n ng theo quy đ nh t 4. Phí thăm quan công trình văn hóa, + Tr em có chi u cao d ố ả b o tàng (đ i ổ ướ d ớ v i công trình ộ ị thu c đ a ả ươ ng qu n lý)
ế ố i Đi u 11 Ngh đ nh s ủ ộ ố ề ướ ủ ng d n thi hành m t s đi u t và h ườ ậ + Ng ạ ậ ặ t 28/2012/NĐCP ngày 10/4/2012 c a Chính ph quy ẫ ế ị đ nh chi ti ế ậ ủ c a Lu t ng i khuy t t t;
i các ố ườ ụ ch c cho đi thăm quan, h c ứ ạ ả ả ỉ ọ ậ ạ ọ + H c sinh, sinh viên, h c viên đang h c t p t ườ ng thu c h th ng giáo d c qu c dân nhà tr ọ ượ đ c nhà tr ậ t p, nghiên c u t ọ ộ ệ ố ổ ứ ng t i b o tàng t nh qu ng ninh.
ườ ợ ượ ứ ả Các tr ng h p đ c gi m 50% m c phí:
ượ ưở c h ề ạ ị ng đ ng th văn hóa quy đ nh t
ủ ề ưở ư ụ ư ố ượ ng chính sách u đãi + Các đ i t ế ị ụ ưở i Đi u 2 Quy t đ nh h ủ ủ ố s 170/2003/QĐ TTg ngày 14/8/2003 c a Th ướ t ng th ng Chính ph v “Chính sách u đãi h văn hóa”;
ổ ườ ạ ị ị i cao tu i theo quy đ nh t
ế ị ề ủ t và h ườ ố ị i Ngh đ nh s + Ng ủ ủ 06/2011/ NĐCP ngày 14/01/2011 c a Chính ph ộ ố quy đ nh chi ti ng d n thi hành m t s ậ đi u c a Lu t ng ẫ ướ ổ i cao tu i;
ộ
ợ ng h p đ i t ả ị ỉ ượ ứ
ạ ụ ườ ớ ỹ i C m thông ổ ng Trà C , thành i Sa V , ph ố ạ ố ể ố ườ i vùng khó i dân t c thi u s sinh s ng t + Ng ừ ệ ưở ộ ố ượ ườ ng t ng thu c di n h khăn; Tr ả ạ ở hai chính sách gi m phí tr lên quy đ nh t i kho n ả c gi m 50% m c phí. này thì ch đ 2. Phí thăm quan công trình văn hóa t ổ ộ tin c đ ng biên gi ph Móng Cái:
ườ ợ ượ Các tr ng h p đ ễ c mi n phí:
ề ướ ẻ ặ i 1,2m (ho c tr em + Tr em có chi u cao d ổ ướ d ẻ i 07 tu i);
ườ ệ ặ t n ng, ng ề i khuy t ị ườ ị ế ậ ặ t đ c bi i khuy t t ị t n ng theo quy đ nh t
ế ố i Đi u 11 Ngh đ nh s ủ ộ ố ề ướ ủ ng d n thi hành m t s đi u t và h ườ ậ + Ng ạ ậ ặ t 28/2012/NĐCP ngày 10/4/2012 c a Chính ph quy ẫ ế ị đ nh chi ti ế ậ ủ i khuy t t c a Lu t ng t.
ườ ợ ượ ứ ả Các tr ng h p đ c gi m 50% m c phí:
ượ ưở c h ng chính sách u đãi ế ị ề ạ ị ố ượ + Các đ i t ụ ưở h ng đ ng th văn hóa quy đ nh t ư i Đi u 2 Quy t đ nh
ủ ề ưở ư ụ ủ ủ ố s 170/2003/QĐ TTg ngày 14/8/2003 c a Th ướ ng th ng Chính ph v “Chính sách u đãi h t văn hóa”;
ổ ườ ạ ị ị i cao tu i theo quy đ nh t
ế ị ề ủ t và h ườ ố ị i Ngh đ nh s + Ng ủ ủ 06/2011/ nĐCP ngày 14/01/2011 c a Chính ph ộ ố quy đ nh chi ti ng d n thi hành m t s ậ đi u c a Lu t ng ẫ ướ ổ i cao tu i;
ộ
ợ ng h p đ i t ả ị
ễ ế ậ t 5. Phí th vi n
ị ị t và h ủ ộ ố ề ủ ậ ạ ể ố ố ườ i vùng khó i dân t c thi u s sinh s ng t + Ng ừ ệ ưở ộ ố ượ ườ ng t ng thu c di n h khăn. Tr ả ạ ở hai chính sách gi m phí tr lên quy đ nh t i kho n ứ ả ỉ ượ c gi m 50% m c phí. này thì ch đ ườ ườ ợ ượ ư ệ Các tr c mi n phí: ng ng h p đ i khuy t t ệ ặ ả ạ ề ị ặ i kho n 1 Đi u 11 t n ng theo quy đ nh t đ c bi ủ ố ị Ngh đ nh s 28/2012/ NĐCP ngày 10/4/2012 c a ế ng d n thi hành Chính ph quy đ nh chi ti ế ậ ườ m t s đi u c a Lu t ng ướ i khuy t t ẫ t.
ườ ợ ượ ứ ả Các tr ng h p đ c gi m 50% m c phí:
ượ ưở c h ề ạ ị ng đ ng th văn hóa quy đ nh t ư i Đi u 2 Quy t đ nh ủ ủ ề ưở ư ụ ố ượ + Các đ i t ng chính sách u đãi ế ị ụ ưở h ủ ố s 170/2003/QĐTTg ngày 14/8/2003 c a Th ướ ng th ng Chính ph v “Chính sách u đãi h t văn hóa”;
ổ ườ ạ ị ị i cao tu i theo quy đ nh t
ế ị ề ủ t và h ườ ố ị i Ngh đ nh s + Ng ủ ủ 06/2011/ NĐCP ngày 14/01/2011 c a Chính ph ộ ố quy đ nh chi ti ng d n thi hành m t s ậ đi u c a Lu t ng ẫ ướ ổ i cao tu i;
ườ ế ậ ặ ạ ị ả i kho n 2 ị i khuy t t ị ủ ị ộ ố ề ủ ế ậ ườ i + Ng t n ng theo quy đ nh t ố ề Đi u 11 Ngh đ nh s 28/2012/NĐCP ngày 10/4/2012 c a Chính ph quy đ nh chi ti ướ h khuy t t ủ t và ẫ ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t ng ế ậ t;
i các ố ườ ứ ạ ụ ổ ộ ọ ụ ộ ệ ố ổ ứ ch c cho đi thăm quan, h c ng t i C m thông tin c đ ng biên ọ ậ ạ ọ + H c sinh, sinh viên, h c viên đang h c t p t ườ ng thu c h th ng giáo d c qu c dân nhà tr ọ ượ đ c nhà tr ậ t p, nghiên c u t ỹ ớ i Sa V . gi
ườ ố ượ ợ ng h p đ i t ộ ng thu c di n h ả ệ ưở ạ ị ừ ng t hai ả i kho n này ỉ ượ ứ ả
ề ả ị ư 3 T pháp ở c gi m 50% m c phí. ấ ườ Tr chính sách gi m phí tr lên quy đ nh t thì ch đ ễ Mi n thu phí cung c p thông tin v giao d ch b o ợ ố ớ ả ng h p: đ m đ i v i các tr
ự ề ổ ứ ả ị ệ ố ợ ồ ế ủ ố ự ả ả ứ T ch c, cá nhân t tra c u thông tin v giao d ch ả ả b o đ m, h p đ ng, tài s n kê biên trong h th ng ụ đăng ký tr c tuy n c a C c Đăng ký qu c gia giao ộ ộ ư ị d ch b o đ m thu c b T pháp; 6. Phí cung ấ c p thông tin ị ề v giao d ch ằ ả ả b o đ m b ng quy n sề ử ấ ụ d ng đ t, tài ề ắ ả s n g n li n
ứ ớ ấ v i đ t ả ợ ng h p đăng ký ổ ứ ộ ậ ế ự ườ ợ ả ả ồ ị
ầ ấ T ch c, cá nhân yêu c u c p văn b n ch ng nh n n i dung đăng ký trong tr tr c tuy n giao d ch b o đ m, h p đ ng, thông báo kê biên;
ề ấ ầ
ấ Ch p hành viên yêu c u cung c p thông tin v tài ả s n kê biên;
ẩ ể ề ấ ụ ụ ạ ộ
ố ớ ả ả Đi u tra viên, Ki m sát viên và Th m phán yêu ố ầ c u cung c p thông tin ph c v cho ho t đ ng t t ng.ụ ễ ị Mi n phí đăng ký giao d ch b o đ m đ i v i các ườ tr ợ ng h p: 7. Phí đăng ký ả ị giao d ch b o đ mả ế ậ i cao tu i, ng i khuy t t ườ ồ ườ ớ ệ ế ổ t, ộ ạ i có công v i cách m ng, đ ng bào dân t c ộ ặ xã h i đ c ề các xã có đi u ki n kinh t ộ H nghèo, ng ườ ng ể ố ở thi u s ệ t khó khăn; bi
ộ ộ ộ ố ạ ổ ứ i t ự ể ạ ị ụ ụ i ệ ị ề ề ụ ủ ố ủ ề ệ ụ ụ ể Các cá nhân, h gia đình vay v n t ch c tín ụ d ng thu c m t trong các lĩnh v c cho vay ph c v phát tri n nông nghi p, nông thôn quy đ nh t ị Đi u 4, Đi u 9 Ngh đ nh s 55/2015/NĐCP ngày 09/06/2015 c a Chính ph v chính sách tín d ng ph c v phát tri n nông nghi p nông thôn;
ả ệ ổ ộ ệ ệ ả Thông báo vi c kê biên tài s n thi hành án, yêu ầ c u thay đ i n i dung đã thông báo vi c kê biên tài ả s n thi hành án, xóa thông báo vi c kê biên tài s n.