Ộ Ộ Ủ Ệ

Ộ Ồ Ỉ ộ ậ ự

H I Đ NG NHÂN DÂN T NH HÀ TĨNH ­­­­­­­ C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p ­ T  do ­ H nh phúc  ­­­­­­­­­­­­­­­

ố Hà Tĩnh, ngày 18 tháng 07 năm 2018 S : 88/NQ­HĐND

Ế Ị NGH  QUY T

Ồ Ấ Ự Ụ Ụ Ể Ử Ụ Ấ Ầ DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN C N THU H I Đ T VÀ CHUY N M C ĐÍCH S Ổ D NG Đ T (B  SUNG) NĂM 2018

Ộ Ồ

Ỉ Ỳ Ọ Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH HÀ TĨNH  KHÓA XVII, K  H P TH  7

ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c  Lu t T  ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;

ứ ậ ấ Căn c  Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

ị ị ứ ủ ủ ố ị ế t ố ị ử ổ ậ ấ ấ ẫ ướ ị Căn c  Ngh  đ nh s  43/2014/NĐ­CP, ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph  quy đ nh chi ti ộ ố ề ủ ậ ị thi hành m t s  đi u c a Lu t Đ t đai; Ngh  đ nh s  01/2017/NĐ­CP, ngày 06 tháng 01 năm  ị ng d n Lu t đ t đai; 2017 s a đ i ngh  đ nh h

ư ố ộ s  29/2014/TT­BTNMT, ngày 02 tháng 6 năm 2012 c a B  Tài nguyên và Môi ườ ế ệ ậ ề ế ạ ấ ỉ ủ ử ụ ứ Căn c  Thông t ị ng quy đ nh chi ti tr ạ t vi c l p, đi u ch nh quy ho ch, k  ho ch s  d ng đ t;

ự ế ố ủ ề ỉ ệ ạ ủ ấ ỳ ố ị ử ụ ấ ế ử ụ ề ỉ ế Th c hi n Ngh  quy t s  75/NQ­CP, ngày 13 tháng 6 năm 2018 c a Chính ph  v  Đi u ch nh  ạ Quy ho ch s  d ng đ t đ n năm 2020, K  ho ch s  d ng đ t k  cu i (2016 ­ 2020) t nh Hà  Tĩnh;

ệ ố ủ ướ ủ ng Chính ph ế ị ạ ủ ế ể ể ế ổ ộ ỉ ầ ế    ­ xã h i t nh Hà Tĩnh đ n năm 2020, t m nhìn đ n ự Th c hi n Quy t đ nh s  1786/QĐ­TTg ngày 27 tháng 11 năm 2012 c a Th  t ề ệ v  vi c Quy ho ch t ng th  phát tri n kinh t năm 2050;

ố ờ ủ Ủ ỉ ụ ể ầ ụ ế ế ả ị ổ ể ộ ồ ỉ Sau khi xem xét T  trình s  218/TTr­UBND, ngày 09 tháng 7 năm 2018 c a  y ban nhân dân t nh  ồ ấ ề ệ ề v  vi c đ  ngh  thông qua danh m c các công trình, d  án c n thu h i đ t và chuy n m c đích  ử ụ ấ s  d ng đ t (b  sung) năm 2018; báo cáo th m tra c a Ban kinh t  ­ ngân sách và ý ki n th o  ậ ủ ạ lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh t ự ẩ ủ ạ ỳ ọ i k  h p.

Ế Ị QUY T NGH :

ồ ấ ầ ổ ị ụ Thông qua danh m c 227 công trình, d  án c n thu h i đ t (b  sung) năm 2018 trên đ a ớ ổ ụ ụ ệ Đi u 1.ề ự ỉ bàn t nh v i t ng di n tích 275,35 ha (Ph  l c I).

ự ụ ấ

ụ ặ ụ ấ ồ ệ ử ụ ớ ổ ộ ừ ể ị ổ ỉ ụ ụ ấ ồ ấ ừ ộ Đi u 2.ề  Thông qua danh m c 143 công trình, d  án chuy n m c đích s  d ng đ t tr ng lúa, đ t  ừ r ng phòng h , r ng đ c d ng (b  sung) năm 2018 trên đ a bàn t nh v i t ng di n tích 126,70 ha, trong đó: 122,60 ha đ t tr ng lúa, 4,10 ha đ t r ng phòng h  (Ph  l c 2).

ự ề ệ ổ ứ Đi u 3. T  ch c th c hi n

Ủ ủ ế ấ ỉ ị ệ ế ậ ử ụ ấ ấ ệ ẫ ạ ị ứ ấ ậ ẫ ổ ứ ướ ự ệ ổ ị 1. Giao  y ban nhân dân t nh căn c  Ngh  quy t này, các quy đ nh c a Lu t Đ t đai năm 2013 và  ể ả ướ các văn b n h (b  sung) năm 2018 và h ng d n thi hành Lu t Đ t đai đ  phê duy t k  ho ch s  d ng đ t c p huy n   ch c th c hi n theo đúng quy đ nh. ng d n t

ườ ộ ồ ể đ i bi u H i đ ng nhân ộ ồ ệ ộ ồ ộ ồ ự ể ự ế ệ ỉ ổ ạ ng tr c H i đ ng nhân dân, các ban H i đ ng nhân dân, các t 2. Th ị ạ dân và đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh  quy t.

ổ ệ ụ ự ấ ầ ọ ỉ ụ ề ể ấ ỉ ầ ườ ấ ớ ự ộ ồ ộ ồ ử ụ ấ ồ ế ị ầ ấ ỉ ỉ ồ 3. Vi c đi u ch nh, b  sung danh m c các công trình, d  án quan tr ng, c p bách c n thu h i  ử ụ ỹ ả ỳ ọ Ủ ữ ấ đ t, chuy n m c đích s  d ng đ t gi a hai k  h p,  y ban nhân dân t nh c n tính toán k , đ m  ể ố ệ ự ự ấ ị ả b o khách quan, th c s  c p bách, ch u trách nhi m đ  th ng nh t v i Th ng tr c H i đ ng  ụ ể nhân dân t nh tr c khi quy t đ nh thu h i, chuy n m c đích s  d ng đ t và báo cáo H i đ ng  nhân dân t nh t ướ ạ ỳ ọ i k  h p g n nh t.

ị ộ ồ ỳ ọ ứ ỉ ệ ự ừ ế c H i đ ng nhân dân t nh Hà Tĩnh Khóa XVII, k  h p th  7 thông qua  ế  ngày ký ban hành đ n h t ngày 31 tháng 12 năm ượ ế Ngh  quy t này đã đ ngày 18 tháng 7 năm 2018 và có hi u l c t 2018./.

Ủ Ị CH  T CH

ố ộ

ng v  Qu c h i;

ướ

c;

Lê Đình S nơ

ướ

ườ ng; ự c khu v c II;

ộ ư

ộ ể ộ ư ệ ụ

ể ỉ ủ ể ể

ạ ạ

ỉ ỉ

ể ấ ỉ ệ ọ

ệ ử ỉ

t nh;

ư

ậ ơ N i nh n: ườ Ủ ­  y ban Th ể ạ ­ Ban Công tác đ i bi u UBTVQH; ố ộ ­ Văn phòng Qu c h i; ủ ị ­ Văn phòng Ch  t ch n ủ ủ ­ Văn phòng Chính ph , Website Chính ph ; ­ B  Tài nguyên và Môi tr ­ Ki m toán nhà n ­ B  T  l nh Quân khu IV; ­ C c ki m tra văn b n ­ B  T  pháp; ­ TT T nh  y, HĐND, UBND, UBMTTQ t nh; ố ộ ­ Đ i bi u Qu c h i đoàn Hà Tĩnh; ỉ ­ Đ i bi u HĐND t nh; ỉ ủ ­ Văn phòng T nh  y; ­ Văn phòng Đoàn ĐBQH t nh; ­ Văn phòng HĐND t nh; ­ Văn phòng UBND t nh; ­ Các s , ban, ngành, đoàn th  c p t nh; ị ­ TT HĐND, UBND các huy n, thành ph , th  xã; ­ Trung tâm Công báo ­ tin h c VP UBND t nh; ­ Trung tâm thông tin VP HĐND t nh; ­ Trang thông tin đi n t ­ L u: VT.

Ụ Ụ PH  L C 1.

Ổ Ợ Ồ Ấ Ự Ổ Ụ Ầ Ủ Ỉ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN C N THU H I Đ T (B  SUNG) NĂM 2018 C A T NH HÀ TĨNH (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ử ụ S  d ng t ấ ỷ ồ ST T ừ đ t (ha) ồ ự   Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t  đ ng)

Tên  huyệ n

Số  dự  án  cầ n T ngổ   di nệ   tích  thu h iồ   đ tấ ử ụ   ạ   S  d ng  các lo i ạ   ừ  các lo i t ử  ấ đ t (ha)S d ng tụ ừ  các lo iạ Ngu nồ   kin h  phí

(ha) ử

th u  hồ i  đấ t

ấ đ t (ha)S d ng tụ ừ  các lo iạ   đ tấ   (ha)Khái  toán kinh  phí th cự   ồ   ệ hi n B i ườ   th ng, GPMB (tỷ  đ ng)ồ

thự c  hiệ n  (tỷ  đ nồ g)N guồ n  kin h  phí  thự c  hiệ n  (tỷ  đ nồ g)N guồ n  kin h  phí  thự c  hiệ n  (tỷ  đ nồ g)N guồ n  kin h  phí  thự c  hiệ n  (tỷ  đ nồ g)G hi  chú

LUA RP H RĐ D Đ tấ   khác NS  TW NS  t nhỉ NS  xã NS  huyệ n Doan h  nghiệ p

(1) (2) (3) (5) (6) (7) (8) (10) (11) (12) (13) (14t) (15) (9)=(10)+.. .+ (14) (4)=(5) + .... +(8)

275,35 0,43 376,83 22 7 117,2 0 157,7 2 60,2 7 14,7 8 103,6 6 68,8 4 129,2 9

T NỔ G  C NỘ G

1 23 23,17 16,62 6,55 79,04 0,29 0,09 53,99 5,67 19,00 Phụ  l cụ   1.1. Thành  ph  ố Hà  Tĩnh

2 14 31,16 30,40 0,77 70,78 0,36 1,27 24,72 9,43 35,00 ị Th  xã  H ng ồ Lĩnh Phụ  l cụ   1.2.

3 16 28,45 2,25 26,20 40,95 5,60 0,60 19,70 5,05 10,00 ị Th  xã  K  ỳ Anh Phụ  l cụ   1.3.

4 7 8,96 8,96 7,30 1,40 2,00 3,90 Huy nệ   Nghi  Xuân Phụ  l cụ   1.4.

5 29 12,07 6,21 0,43 5,43 14,62 3,70 10,9 2 Huy nệ   Th chạ   Hà Phụ  l cụ   1.5.

6 35 20,27 8,03 12,24 16,45 9,33 7,12 Huy nệ   C m ẩ Xuyên Phụ  l cụ   1.6.

7 23 19,63 9,44 10,19 23,46 0,22 5,07 18,17 Huy nệ   H nươ g S nơ Phụ  l cụ   1.7.

8 25 43,17 29,36 13,81 13,71 0,10 7,68 5,93 Huy nệ   Đ c ứ Thọ Phụ  l cụ   1.8.

9 11 14,57 2,69 11,88 7,16 0,50 3,00 0,18 3,48 Huy nệ   Can  L cộ Phụ  l cụ   1.9.

10 3 2,90 2,54 0,36 1,90 1,90 Huy nệ   K  ỳ Anh Phụ  l cụ   1.10 .

11 1 12,90 12,90 2,10 2,10 Huy nệ   H nươ g Khê Phụ  l cụ   1.11 .

12 5 2,70 0,16 2,54 0,91 0,02 0,03 0,86 Huy nệ   Vũ  Quang Phụ  l cụ   1.12 .

13 25 12,53 7,78 4,75 10,20 2,58 7,44 0,17 Huy nệ   L c ộ Hà Phụ  l cụ   1.13 .

14 10 42,87 1,73 41,14 88,25 7,50 2,35 30,00 48,4 0 Phụ  l cụ   1.14 .

Văn  b n ả Thườ ng  tr c ự HĐN ỉ D t nh  ch p ấ thu nậ

Ụ Ụ PH  L C 1.1.

Ổ Ợ Ồ Ấ Ự Ổ Ụ Ầ Ố Ủ ộ ồ ế ố ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN C N THU H I Đ T (B  SUNG) NĂM 2018 C A THÀNH PH  HÀ TĨNH ủ (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ừ ạ    lo i ử ụ S  d ng t ấ ỷ ồ đ t (ha) ự   ồ Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t  đ ng) Ghi  chú ST T

Tên  công  trình,  d  ánự

Diệ n  tích  thu  h iồ   đ tấ   (ha)

th

Khái  toán  kinh  phí  th cự   hi nệ   B iồ   ngườ ,  GPMB  (tỷ  đ ng)ồ

Ngu nồ   kinh phí  th cự   ỷ  hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh   phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Ng ồ u n kinh   phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Ng ồ   u n kinh phí th cự   ỷ  hi n (tệ Sử  d ngụ   từ  lo iạ   đ tấ   (ha)S ử  d ngụ   từ  lo iạ   đ tấ   (ha)S ử  d ngụ   từ  lo iạ

ồ đ ng)Că n cứ  pháp lý

đ tấ   (ha)Đị a  đi mể   (Thôn ..,  xã…)

LU A RP H RD D NST W Đ tấ   khá c NS  t nỉ h NS  c pấ   huy nệ NS   cấ p  xã Doan h  nghi pệ

(1) (2) (4) (6) (7) (8) (10) (12) (14) (15) (11 ) (13 ) (16 ) (9)=(10 )+ .... +(14)

(3) =  (4) +  (5) +  (6) +  (7)

23 79,04 0,29 19,00 23,1 7 16,6 2 0,0 9 53,9 9 5,6 7 6,5 5

T NỔ G  C NỘ G

I 2,80 0,18 42,09 0,29 0,0 9 39,7 1 2,0 0 2,6 2 Đ t ấ giao  thông

1 0,05 5,00 5,00 0,0 5 nườ Ph g B cắ   Hà

M  ở ộ r ng,  nâng  c p ấ ngườ   đ Trung  tế Ti

Quy t ế ị đ nh  2100/QĐ­ UBND  ngày  12/7/2018  c a ủ UBND  ỉ t nh Hà  Tĩnh

0,78 5,00 5,00 0,7 8 nườ Ph g Tr nầ   Phú

2 Nâng  c p ấ ngườ   đ Lê  Du n ẩ kéo  dài  (đo n ạ Quy t ế ị đ nh  2197/QĐ­ UBND  ngày  26/10/201 7 c a ủ UBND

TP.Hà  Tĩnh

ừ t ngườ   đ Nguy n ễ Tu n ấ Thi n ệ đ n ế ngườ   đ XVNT ) ­ Ban  A

3 0,07 19,68 19,6 8 0,0 7

nườ Ph g B cắ   Hà,  nườ ph g Tân  Giang

Quy t ế ị đ nh  2096/QĐ­ UBND  ngày  27/7/2017  c a ủ UBND  ỉ t nh Hà  Tĩnh

Đ nườ g  Nguy n ễ Công  Tr  ứ đo n ạ  ừ t ngườ   đ Phan  Đình  Phùng  đ n ế ngườ   đ HTLO  ­ Ban  A

0,40 0,18 0,03 Công văn 0,41 0,2 2 0,29 0,0 9 Xã  Th chạ   Trung

s  ố 5972/UB ND ngày  1/11/2016  c a ủ UBND  ỉ t nh Hà  Tĩnh V/v  ổ b  sung  CV vào  các h ng ạ m c ụ ộ ự thu c d   án đô th  ị lo i IIạ

4 Đ nườ g  qu n ả lý h  ồ Th chạ   Trung  tuy n ế D1  ph n ầ kéo  dài  nườ (đ g Lê  Thi u ệ Huy   ừ t ngườ   đ Ha  Hoàng  đ n ế

KP7  Nguy n ễ Du)

5 0,10 2,00 0,1 0 2,0 0 Xã  Th chạ   Môn

Đ nườ g  GTNT  Quy tế   Ti n ế (T  ừ ngườ   đ Đ ng ồ Môn ­  Ông  Tâm)

6 1,40 10,00 10,0 0 1,4 0

nườ Ph g Tân  Giang,  xã  Th chạ   H ng,ư   xã  Th chạ   Đ ngồ

M  ở r ng ộ ngườ   đ Mai  Thúc  Loan  (Đo nạ   I: T  ừ ngườ   đ Phan  Đình  Phùng  ­  HTLO  kéo  dài và  đo n ạ II:  Ngã  ba  MTL ­  C u ầ Th chạ   Đ ngồ

II 0,50 0,25 0,03 0,03 0,2 5 Đ t ấ th y ủ iợ l

0,50 0,25 0,03 0,03 Ph 0,2 5

nườ g  Th chạ   Quý 1 Kênh  tiêu  m nươ g úng  nườ ph Quy t ế ị đ nh  825/QĐ­ UBND  ngày

g  Th chạ   Quý

26/3/2018  c a ủ UBND  ỉ t nh phê  ệ ế duy t k   ạ ự   ho ch l a ọ ch n nhà  ầ th u xây  d ng ự công trình  kênh tiêu  Th ch ạ Quý, TP  Hà Tĩnh  d  án ự ả Qu n lý  ngu n ồ c ướ n ợ ổ t ng h p  và phát  ể tri n đô  ị th  trong  ố m i liên  ệ ớ h  v i  ổ ế bi n đ i  khí h u ậ ạ t i Hà  Tĩnh

III 0,20 0,20 0,13 0,13

Đ t ấ c  s  ơ ở th  ể d c ­ ụ Th  ể thao

0,10 0,10 0,03 0,03 Quy

Xã  Th chạ   H ngư

1 M  ở r ng ộ sân  th  ể thao  thôn  Hòa

ho ch ạ ặ ổ t ng m t  ử ằ b ng s   ấ ụ d ng đ t  c ượ đ UBND TP  phê duy tệ   ngày  28/9/2017 , phê  ệ ự duy t d   án sân thể  thao thôn

Hòa

2 0,10 0,10 0,10 0,10 Xã  Th chạ   Hạ

Quy  ho ch ạ khu  th  ể thao  i ạ t thôn  Liên  Nh tậ

QH t ng ổ ặ ằ   m t b ng ử ụ s  d ng  ấ ượ đ t đ c  UBND  thành phố  phê duy tệ   ngày  20/03/201 8, phê  ệ duy t quy   ạ ho ch chi   ế t khu  ti ể th  thao  thôn và  xen d m ắ dân c  ư thôn Liên  ậ Nh t ­ Xã   ạ Th ch Hạ

IV 4,47 4,47 7,00 7,00

Đ t ấ c  s  ơ ở y tế

1 4,47 4.47 7,00 7,00 Bổ  sun g

B nh ệ vi n ệ Đa  khoa  Qu c ố ế t  Hà  Tĩnh xã  Th chạ   Trung,  thành  phố  Hà  Tĩnh ệ

Quy t ế ố ị đ nh s   2020/QĐ­ UBND  ngày  06/7/2018  c a ủ UBND  ỉ t nh Hà  Tĩnh v  ề ấ   vi c ch p thu n chậ ủ  ươ tr ng  đ u tầ ư

V 2,52 0,33 3,92 0,25 2,1 9 3,6 7

Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn

1 Quy 0,28 0,10 0,25 0,25 0,1 8 Xã  Th chạ   Hạ ho ch ạ xen  d m ắ QH t ng ổ ặ ằ   m t b ng ử ụ s  d ng  ấ ượ c  đ t đ

dân cư  thôn  Liên  Nh tậ

UBND  thành phố  phê duy tệ   ngày  20/03/201 8, phê  ệ duy t quy   ạ   ho ch chi ế t khu  ti ể th  thao  thôn và  xen d m ắ dân c  ư thôn Liên  ậ Nh t ­ xã  ạ Th ch Hạ

2 1,20 2,40 1,2 0 2,4 0 Xã  Th chạ   Môn

Quy  ho ch ạ  ấ ở đ t  nườ tr g  m m ầ non  (Trươ ng  Cao)

3 0,60 1,20 0,6 0 1,2 0 Xã  Th chạ   Môn Quy  ho ch ạ xen  d m ắ đ t ấ ở

4 0,23 0,23 0,06 0,0 6 Xã  Th chạ   H ngư

Quy  ho ch ạ khu  dân cư  thôn  Hòa

0,21 0,01 CV s  ố 0,0 1 0,2 1 Xã  Th chạ   Bình

413/UBN D­TNMT  ngày  12/3/2018  c a ủ UBND  thành phố  Hà Tĩnh 5 Xen  d m ắ dân cư  thôn  Bình  Minh,  thôn  Tây  Nam,  Thôn

Đông  B cắ

VI 7,38 5,91 13,47 1,4 7 13,4 7 Đ t ấ ở  i đôạ   t thị

1 0,23 0,01 0,01 0,2 3 nườ Ph g Tân  Giang

Quy t ế ị đ nh  1074/QĐ­ UBND  ngày  19/06/201 7 c a ủ UBND  thành phố  Hà Tĩnh

H  ạ t ng ầ khu  QH  ngườ   đ ố ừ   n i t Nguy n ễ Biên  đ n ế C u ầ V ng ồ (Ti p ế giáp  d  án ự Nguy n ễ Trung  Thiên  ­ADB)

2 Quy 4,95 3,71 10,16 10,1 Văn b n ả 1,2 4 6

nườ Ph g Hà  Huy  T pậ

ho ch ạ dân cư  TDP  4,  TDP 7

s  ố 2233/QĐ­ UBND­ XD ngày  23/4/2018  c a ủ UBDN  ỉ t nh Hà  Tĩnh v  ề ệ ầ vi c đ u  ư t  xây  ạ ự d ng h   ầ t ng khu  dân c  ư xen d m ắ ổ  dân  t ố ph  4 và  ổ t  dân  ph  7 ố ườ ph ng  Hà Huy  T p, ậ

thành phố  Hà Tĩnh

Ph

3 2,00 2,00 3,00 3,00

nườ g  Th chạ   Quý H  ạ t ng ầ Nam  ngườ   đ Nguy ễ n Du

4 0,20 0,20 0,30 0,30 nườ Ph g Văn  Yên

Quy  ho ch ạ xen  d m ắ xóm  Tân  Yên

VII 4,98 4,98 12,00 12,00

Đ t ấ bãi  th i, ả x  lý ử rác  th iả

1 4,98 4,98 12,00 12,00 nườ Ph g Đ iạ   N iả

c và

Bãi xử  lý bùn  n o ạ vét t h  ệ th ng ố thoát  c ướ n và đ tấ   cát  phát  sinh  trong  VSMT  ­ giai  đo n ạ 1

Văn b n ả s  ố 6988/UB ND­XD1  ngày 06  tháng 11  năm 2017  c a ủ UBND  ề ỉ t nh v   ệ ầ vi c đ u  ử ư t  Bãi x   lý bùn  ừ  ạ n o vét t ệ ố h  th ng  thoát  ướ n ấ đ t cát  phát sinh  trong  VSMT ­  giai đo n ạ 1

0,32 0,30 0,40 0,40

VII I Đ t ấ sinh 0,0 2

ho t ạ c ng ộ đ ngồ

1 0,02 0,35 0,35 0,0 2 Xã  Th chạ   Đ ngồ ng

M  ở r ng ộ nhà  văn  hóa  Đ ng ồ Công

Công văn  s  ố 768/UBN D ­ QLĐT  ngày  24/4/2018  c a ủ UBND  thành phố  Hà Tĩnh  ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ tr đi u ề ụ ỉ ch nh c c  ộ b  quy  ử ạ ho ch s   ấ ụ d ng đ t  nông thôn  ớ m i xã  Th ch ạ Đ ngồ

2 0,10 0,10 0,01 0,01 Xã  Th chạ   Đ ngồ

Quy  ho ch ạ nhà  văn  hóa  Hòa  Bình

Công văn  s  ố 734/UBN D ­  TCKH  ngày  19/4/2018  c a ủ UBND  thành phố  Hà Tĩnh  ề ệ v  vi c  ầ ư   đ u t xây d ng ự nhà văn  hóa thôn  Hòa Bình,  xã Th ch ạ ạ ồ i  Đ ng t ớ ị v  trí m i

3 Quy 0,20 0,20 0,04 0,04

ho ch ạ nhà Xã  Th chạ   Trung

văn  hóa  xóm  Thanh  Phú

Ụ Ụ PH  L C 1.2.

Ổ Ợ Ồ Ấ Ự Ổ Ụ Ầ Ồ Ủ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN C N THU H I Đ T (B  SUNG) Ị NĂM 2018 C A TH  XàH NG LĨNH (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ừ ạ    lo i Ghi chú ử ụ S  d ng t ấ ỷ ồ đ t (ha) ồ ự   Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t  đ ng)

ST T

Tên  công  trình,  d  ánự Khái  toán  kinh phí  th cự   hi nệ   B iồ   ườ   ng, th GPMB  (tỷ  đ ng)ồ Diệ n  tích  thu  h iồ   đ tấ   (ha)

Ngu nồ   kinh phí  ệ   ự th c hi n (tỷ  ồ đ ng)Ngu ồ   n kinh phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Ngu ồ n kinh   phí th cự   ỷ  hi n (tệ ồ đ ng)Ngu ồ n kinh   phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Căn ứ   c  pháp lý

Sử  d ngụ   từ  lo iạ   đ tấ   (ha)S ử  d ngụ   từ  lo iạ   đ tấ   (ha)S ử  d ngụ   từ  lo iạ   đ tấ   (ha)Đị a  đi mể   (Thôn. .,  xã....)

Đ tấ

LU A RP H RD D NS  T W NS  t nỉ h khá c NS  c pấ   huyệ n NS  cấ p  xã Doan h  nghi pệ

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (16) (10 ) (11 ) (13 ) (9)=(10) + .... +(14) (3)=   (4)+   (5)+   (6)+   (7)

14 0,77 70,78 24,72 35,00 0,3 6 1,2 7 9,4 3 31,1 6 30,4 0

T NỔ G  C NỘ G

I 9,50 9,50 20,00 20,00

Đ t ấ c m ụ công  nghiệ p

1 9,50 9,50 20,00 20,00

C m ụ công  nghiệ p Nam  H ngồ nườ Ph g Nam  H ng,ồ   nườ Ph g Đ uậ   Liêu

ờ T  trình  s  ố 122/TTr­ UBND,  ngày  21/5/2018  c a ủ UBND th  ị xã H ng ồ Lĩnh

II 0,60 0,01 0,59 8,79 1,98 1,1 1 5,7 0 Đ t ấ giao  thông

0,03 1,11 0,2 8 0,28 0,5 5

0,03T  dânổ phố  H uầ   Đ n,ề   nườ Ph g  Trung  ngươ L

Quy t ế ố ị đ nh s   285/QĐ­ UBND  ngày  06/3/2018  c a ủ UBND th  ị xã H ng ồ Lĩnh

1 Xây  d ng ự ngườ   đ giao  thông  n i ộ nườ ph g TDP  H u ầ Đ n, ề tuy n ế  ừ t ngườ   đ Nguy n ễ Khuy n ế đ n ế nhà bà  Nguy ễ n Th Tâm,  TDP  H u ầ

Đ n ề (tuy nế   C ng ố Tr p)ộ

2 0,09 0,09 1,91 0,87 0,0 5 0,9 9

T  dânổ   ph  Laố   Giang,  nườ Ph g  Trung  ngươ L

Quy t ế ố ị đ nh s   520/QĐ­ UBND  ngày  05/4/2018  c a ủ UBND th  ị xã H ng ồ Lĩnh

Xây  d ng ự ngườ   đ giao  thông  n i ộ nườ ph g TDP  La  Giang,  tuy n ế  ừ t ngườ   đ Nguy n ễ Ng c ọ Trình  đ n ế nhà  ông  Nguy n ễ Xuân  Li u, ễ TDP  La  Giang  (tuy nế   Tràng  Ti n)ề

0,22 3,00 3,0 0

0,22T  dânổ phố  Tân  Mi u,ế   nườ Ph g  Trung  ngươ L

3 Xây  d ng ự ngườ   đ giao  thông  n i ộ nườ ph g TDP  Tân  Mi u, ế tuy n ế  ừ t ngườ   đ Nguy

n ễ Ti n ế L i, ợ đ n ế C u ầ Bãi  Tràn,  TDP  Tân  Mi u ế (tuy nế   Hói  M i)ớ

4 0,01 0,01 0,06 0,03 0,0 3

ng ĐT TDP  Ng cọ   S n,ơ   nườ ph g Đ cứ   Thu nậ

M  ở r ng ộ Đ nườ g T  ừ Bà  H nh ạ đ n ế ông  Đính

ng

Quy t ế ị đ nh  1221/QĐ­ UBND  ngày  26/7/2017  c a ủ UBND th  ị xã H ng ồ Lĩnh V/v  phê duy t ệ ch  ủ ươ tr XDCT  ỉ ch nh  trang đô  th  TDP  ọ ơ   Ng c S n, ườ ph Đ c ứ Thu n.ậ

0,16 0,01 0,15 ph 1,30 0,3 2 0,33 0,6 5 nườ g Đ cứ   Thu nậ

ng 5 Công  trình  ỉ ch nh  trang  đô th  ị T  ổ dân  ph  ố Thu nậ   Hòa,  nườ ph g Đ c ứ Thu nậ   (tuy nế Quy t ế ố ị đ nh s   512/QĐ­ UBND  ngày  05/4/2018  c a ủ UBND th  ị xã H ng ồ Lĩnh V/v  phê duy t ệ ch  ủ ươ tr ĐT.

ừ t Nhà  văn  hóa  TDP  Thu nậ   Hòa  đ n ế ngườ   đ Th ngố   Nh t)ấ

ỉ Ph

6 0,09 0,09 1,41 0,47 0,4 6 0,4 8 C u ầ Liên  L cạ nườ g  Trung  ngươ L

Quy t ế ị đ nh  1315/QĐ­ UBND,  ngày  07/5/2018  c a ủ UBND  T nh Hà  Tĩnh V/v  Phê duy t ệ báo cáo   ­ ế kinh t ậ ỹ k  thu t  ầ ư  xây đ u t   ự d ng công   trình: c u ầ Liên L c, ạ ị th  xã  H ng ồ Lĩnh.

III 0,04 0,04 0,07 0,07

Đ t ấ th y ủ iợ l

0,04 0,04 Ph 0,07 0,07

nườ g  Trung  ngươ L

1 Công  trình  M nươ g thoát  lũ khu  dân cư  nườ ph g  Trung  nươ L g

Quy t ế ố ị đ nh s   851/QĐ­ UBND,  ngày  02/4/2018  c a ủ UBND  T nh V/v  phê duy t ệ ch  ủ ươ tr ng  ầ ư đ u t các

công trình  ụ   ắ kh c ph c ệ ạ t h i  thi ư do m a lũ  năm 2017  trên đ a ị ị bàn th  xã  H ng ồ Lĩnh.

IV 0,25 0,25 0,50 0,17 0,1 6 0,1 7

Đ t ấ c  s  ơ ở giáo  d cụ

1 0,25 0,25 0,50 0,17 0,1 6 0,1 7 nườ Ph g Đ uậ   Liêu

M  ở r ng ộ nườ tr g  M m ầ non  Đ u ậ Liêu Quy t ế ị đ nh  462/QĐ­ UBND,  ngày  28/3/2018  c a ủ UBND th  ị xã H ng ồ Lĩnh

V Đ t ấ ở 40,70 22,50 15,00 20,6 0 20,6 0 3,2 0

1 3,00 3,00 6,50 6,50

Quy  ho chạ   khu  dân cư  Đ ng ồ Thu nậ T  dânổ phố  Đ ngồ   Thu nậ   nườ ph g Đ cứ   Thu nậ

Công văn  s  ố 613/UBN D­TNMT  V/v kh o ả sát quy  ạ ho ch khu dân c  ư TDP Đ ngồ   Thu n. ậ ườ Ph ng  Đ c ứ Thu n.ậ

2 Khu 8,00 8,00 15,00

T  dânổ   ph  6,ổ    dânổ t   ph  7ố   nườ ph g Nam  H ngồ 15,00 Văn b n ả s  ố 2754/UBN D­XD  ngày  16/5/2018  c a ủ UBND dân cư   dânổ t   ph  6,ố    dânổ t   ph  7 ố nườ Ph g Nam

t nhỉ H ngồ

3 1,60 1,60 3,20 3,2 0

T  dânổ ph  7ố   nườ ph g B cắ   H ngồ Khu  dân cư   dânổ   t ph  7 ố nườ Ph g B c ắ H ngồ

4 8,00 8,00 16,00 16,00

TDP  6,7  nườ ph g Đ uậ   Liêu

ồ Đi u ề ỉ ch nh  khu  dân cư  TDP  6,7  (C n ơ Bùi;  C n ơ B a)ứ

ng

Quy t ế ố ị đ nh s   1057/QĐ­ UBND  ngày  9/4/2018  c a ủ UBND  ỉ t nh Hà  Đi uề   Tĩnh Công  ch nhỉ   văn s  ố tên so  409/UBN Nghị  D­TNMT  quy t sế ố  ngày  71/NQ­  20/04/201 HĐND  8 c a ủ ngày  UBND TX  13/12/20   H ng Lĩnh 1 8 c aủ   V/v xin  HĐND đính chính  ể ị đ a đi m  khu dân  ư c  TDP6,  TDP7  ườ ph ậ Đ u Liêu  ị th  xã  ồ H ng Lĩnh

VI 0,18 0,18 0,72 0,3 6 0,3 6

Đ t ấ sinh  ho t ạ c ng ộ đ ngồ

0,18 0,72 0,3 6 0,3 6

1 M  ở r ng ộ Nhà  văn  hóa tổ  dân ờ   T  trình  ố s  48/TTr­ UBND  ngày  05/4/2018  c a ủ 0,18T  dânổ phố  Thu nậ   Hòa  nườ ph g Đ cứ

Thu nậ ph  ố Thu nậ   Hòa UBND  ườ ph ng  Đ c ứ Thu nậ

Ụ Ụ PH  L C 1.3.

Ổ Ợ Ồ Ấ Ự Ổ Ụ Ầ Ủ Ỳ Ị ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN C N THU H I Đ T (B  SUNG) NĂM 2018 C A TH  XàK  ANH (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ừ ạ    lo i ử ụ S  d ng t ấ ỷ ồ đ t (ha) ự   ồ Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t  đ ng)

Gh i  ch ú

ST T

Tên  công  trình,  d  ánự

Di nệ   tích  thu  h iồ   đ tấ   (ha) Khái  toán  kinh  phí  th cự   hi nệ   B iồ   ngườ th , GPMB  (tỷ  đ ng)ồ

Ngu nồ   kinh phí  th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Ng ồ   u n kinh phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Ng ồ   u n kinh phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Ng ồ u n kinh   phí th cự   ỷ  hi n (tệ ồ đ ng)Că n cứ  pháp lý

Sử  d ngụ   từ  lo iạ   đ tấ   (ha)S ử  d ngụ   từ  lo iạ   đ tấ   (ha)S ử  d ngụ   từ  lo iạ   đ tấ   (ha)Đị a  đi mể   (Thôn. .,  xã....)

LU A RP H RD D Đ tấ   khá c NS  T W NS  t nỉ h NS  c pấ   huy nệ NS  cấ p  xã Doan h  nghi pệ

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (10 ) (11 ) (13 ) (16 ) (9)=(10 )+ .... +(14) (3)=   (4)+( 5)  +(6) + (7)

16 T NỔ 28,45 2,25 26,2 40,95 5,6 0,6 19,7 5,0 10,00

0 0 0 0 5

G  C NỘ G

I 0,26 0,26 0,20 0,20

Đ t ấ xây  d ng ự c  sơ ở  giáo  d c ụ và  đào  t oạ

1 0,26 0,26 0,20 0,20 Xã Kỳ  H ngư

QH  m  ở r ng ộ nườ tr g  M m ầ Non

Quy t ế ị đ nh  1882/QĐ­ UBND  ngày  8/7/216  c a ủ UBND  ề ỉ t nh v   ệ vi c cho  phép kh oả   sát, l p ậ quy ho chạ   ở ộ m  r ng  ườ ng  Tr ầ M m non  xã K  ỳ ị ư H ng, th   xã K  ỳ Anh

II 8,38 0,03 8,35 28,60 10,00 13,0 0 5,6 0 Đ t ấ giao  thông

0,20 0,40 0,20 Kỳ  Th nhị 0,4 0

1 Đ nườ g tr cụ   ngang  KĐT  K  ỳ Long  ­  KCN  đa  ngành  (giai Quy t ế ố ị đ nh s   3252/QĐ­ UBND  ngày  30/10/201 4 c a ủ UBND  ề ỉ t nh v   ệ vi c phê  ệ ự duy t d

ỳ đo n ạ 2)

ầ ư   án đ u t xây d ng ự ườ Đ ng  tr c ụ ngang  Khu đô thị  K  Long ­   Khu công  ệ nghi p đa   ngành  (giai đo nạ   2)

2 2,00 2,00 5,00 Kỳ  Long 5,0 0

Đ nườ g QL  1A đi   ừ t c ng ả S n ơ D nươ g giai  đo n ạ 2

Quy t ế ố ị đ nh s   3372/QĐ­ UBND  ngày  30/10/201 3 c a ủ UBND  ề ỉ t nh v   ệ vi c phê  ệ ự duy t d   ầ ư án đ u t   xây d ng ự công trình  ườ Đ ng  ố ộ Qu c l 1A đi  ả ơ c ng S n  ươ D ng  (giai đo nạ   2) Khu   ế kinh t Vũng Áng

3 Các 0,10 0,20 0,10 Kỳ  Nam 0,2 0

tuy n ế nườ đ g vào  nườ đ g tr cụ   trung  tâm  Khu  đô th  ị du  ị l ch  K  ỳ Quy t ế ố ị đ nh s   1558/QĐ­ UBND  ngày  15/6/2016  c a ủ UBND  ề ỉ t nh v   ệ vi c phê  duy t ệ đi u ề ự ỉ ch nh d

Nam

ế ầ ư   án đ u t xây d ng ự công trình  ườ Đ ng  ụ tr c trung  tâm Khu  ị ỳ đô th  K   Nam, Khu  kinh t Vũng Áng

4 5,06 5,06 10,00 10,00 nườ Ph g Kỳ  Liên

Tuyế n  nườ đ g  r ng ộ 46m.  N i ố QL1A  đ n ế QL1B ­  thu c ộ khu  đô th  ị K  ỳ Long,  K  ỳ Liên,  K  ỳ Phươ ng 1,1  km

Công văn  s  ố 5985/UB ND­GT  ngày  25/9/2017  c a ủ UBND  ề ỉ t nh v   ệ ủ vi c ch   ươ tr ng  ầ ư ự   d đ u t án tuy n ế ườ đ ng  46m n i ố QL1A và  QL1B  ộ thu c Khu ị ỳ đô th  K   Long ­ Kỳ  Liên ­ K  ỳ ươ ng,  Ph ỳ ị th  xã K   Anh theo  hình th c ứ ố đ i tác   ư công t PPP

0,06 0,03 0,30 0,30

0,03 TDP  Nhân  Th ngắ ­  nườ ph g Kỳ  nươ Ph g

5 Đ nườ  ừ g t khu  tái  ị đ nh  c  Kư ỳ  Phươ ng  đ n ế nhi t ệ Quy t ế ố ị đ nh s   3250/QĐ­ UBND  ngày  30/10/201 4 c a ủ UBND  ề ỉ t nh v   ệ vi c phê

tệ đi n ệ III  (Tr n ầ Đình  Lành)

ệ ự duy t D   ầ ư án đ u t   xây d ng ự công trình  ừ  ườ Đ ng t Khu tái  ư ị đ nh c   K  ỳ ươ Ph ng  ế đ n nhà  máy nhi đi n ệ Vũng Áng  III và khu  công  nghi p ệ ụ ợ ph  tr ,  Khu kinh  tế

ệ ủ

6 0,96 0,96 12,70 12,7 0 Đ nườ g Tây  Trinh nườ Ph g Kỳ  Trinh

ng

Quy t ế ố ị đ nh s   157/QĐ­ UBND  ngày  17/01/201 7 c a ủ UBND thị  xã K  ỳ Anh v  ề vi c phê  duy t chệ ươ ng  tr ầ ư đ u t   D  án ự ườ Đ ng  giao thông  ừ ườ t ng   đ tr c ụ ngang K  ỳ Trinh ­  K  Ninh  đi TDP  Tây Trinh,  ườ ph ỳ K  Trinh,  ỳ ị th  xã K   Anh

III Đ t ấ ở  2,99 1,04 1,95 2,35 2,3

5

i ạ t nông  thôn

1 0,75 0,75 0,90 0,9 0

QH  Dân  c  ư Nam  Hà Thôn  Nam  Hà ­  xã Kỳ  Hà

2 0,41 0,41 0,50 0,5 0

QH  Dân  c  ư H i ả Hà Thôn  H iả   Hà ­  xã Kỳ  Hà

ờ T  trình  s  ố 41/TTr­ UBND  ngày  7/5/2018  c a ủ UBND xã  ỳ ề  K  Hà v ệ vi c xin  ch  ủ ươ ng  tr ả kh o sát,  ậ l p Quy  ạ ho ch xen ắ d m thôn  Nam Hà,  ả   H i Hà và ồ Đ ng Hà  xã K  ỳ Anh

3 0,03 0,03 Kỳ  H ngư QH  xen  d mắ

Quy t ế ố ị đ nh s   5105/QĐ­ UBND  ngày  14/12/201 7 c a ủ UBND thị  xã K  ỳ Anh v  ề ệ vi c thu  ồ ấ h i đ t do   ệ   ự  nguy n t ả ạ i  tr  l đ t.ấ

1,80 0,60 0,95 0,9 5

1,20 Thôn  Tân  Hà ­  xã Kỳ  H ngư 4 QH  khu  dân  c  ư c u ầ Bàu

Quy t ế ố ị đ nh s   3735/QĐ­ UBND  ngày  25/9/2017  c a ủ UBND thị  xã K  ỳ

Anh v  ề ệ vi c phê  duy t ệ Quy  ho ch ạ phân lô  ấ ở ầ   đ t   C u Bàu xã  ỳ ư   K  H ng,  ỷ ệ t  l 1/500

IV 6,32 0,92 5,40 6,50 6,50

Đ t ấ ở  i đôạ t   thị

1 0,69 0,69 1,20 1,20 Sông  Trí

QH  dân  c  ư Bàu  Đá

Quy t ế ố ị đ nh s   4218/QĐ­ UBND  ngày  26/10/201 7 c a ủ UBND thị  xã K  ỳ Anh v  ề ệ vi c phê  duy t ệ đi u ề ỉ ch nh quy  mô Quy  ạ ho ch chi  ế t xây  ti ự d ng khu  dân c  ư vùng Bàu  Đá xã K  ỳ  lỷ ệ  Hoa, t 1/500

0,92 0,92 1,70 1,70

TDP  H ngư   Nhân,  Sông  Trí 2 QH  dân  c  xư ứ  đ ng ồ R c ộ Bàu

ờ   T  trình  s  ố 58/TTr­ UBND  ngày  18/6/2018  c a ủ UBND  ườ ph ng  Sông Trí  ề ệ v  vi c

xin ch  ủ ươ tr ng  Quy  ạ ho ch dân

3 4,71 4,71 3,60 3,60 Sông  Trí

D  ánự   XD  khu  dân  c  ư Nam  b  ờ sông  trí

Quy t ế ố ị đ nh s   4230/QĐ­ UBND  ngày  27/10/201 7 c a ủ UBND thị  xã K  ỳ Anh v  ề vi c phê  ệ duy t báo cáo kinh  ỹ ế  ­ k   t ậ ầ thu t đ u  ư  xây  t ự d ng công   trình: Xây  ự d ng khu  dân c  ư Nam b  ờ Sông Trí,  TDP  H ng ư Nhân th  ị xã K  ỳ ỉ Anh, t nh  Hà Tĩnh

V 5,00 5,00 2,70 2,7 0

Đ t ấ c  sơ ở  tôn  giáo

5,00 5,00 Ph 2,70 Công văn 2,7 0

nườ g Kỳ  nươ Ph g

s  ố 91/UBND ­XD1 ­m  ngày  02/5/2018  c a ủ UBND  ề ỉ t nh v   ệ ầ vi c đ u  ư t  xây  d ng ự 1 Xây  d ng ự chùa  Vĩnh  Phúc  và  Trung  tâm  ph t ậ giáo  ị th  xã  K  ỳ

ườ ng Anh

Chùa  Vĩnh Phúc  i ạ t ph K  ỳ ươ ng,  Ph ỳ ị th  xã K   Anh

VI 5,50 5,50 0,60 0,6 0

Đ t ấ nghĩa  trang,  nghĩa  ị đ a,  nhà  tang  , ễ l nhà  h a ỏ táng

ệ 1 5,50 5,50 K  Hàỳ 0,60 0,6 0

M  ở r ng ộ nghĩa  trang  K  ỳ Hà

Văn b n ả s  ố 669/UBN D­ QLĐT&K T ngày  14/6/2018  c a ủ UBND thị  xã K  ỳ Anh v  ề ấ   vi c ch p thu n chậ ủ  ươ tr ng  ả kh o sát,  ậ l p quy  ạ ho ch chi  ế ti t nghĩa  trang t p ậ trung xã  ỳ K  Hà, th xã K  ỳ Anh

Ụ Ụ PH  L C 1.4.

Ổ Ợ Ồ Ấ Ự Ổ Ụ Ầ Ủ Ệ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN C N THU H I Đ T (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N NGHI XUÂN (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

t

t

ừ ạ    lo i ử ụ S  d ng t ấ ỷ ồ đ t (ha) ồ ự   Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t  đ ng)

t th

ST T

Tên  công  trình,  d  ánự

Diệ n  tích  thu  h iồ   đ tấ   (ha) Khái  toán  kinh  phí  th cự   hi nệ   B iồ   nườ g,  GPMB  (tỷ  đ ng)ồ

Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i đ tấ   (ha)Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i đ tấ   (ha)Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i đ tấ   (ha)Đị a  đi mể   (Thôn. .,  xã....) Ngu nồ   kinh phí  th cự   ỷ  hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh   phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Ng Ghi  ồ   u n kinh chú phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Ng ồ   u n kinh phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Că n cứ  pháp lý

LU A RP H RD D Đ tấ   khá c NS  T W NS  t nỉ h NS  c pấ   huyệ n NS  cấ p  xã Doan h  nghiệ p

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (10 ) (11 ) (13 ) (16 ) (9)=  (10)+  …+   (14)

(3) =  (4) +  (5) +  (6) +  (7)

7 8,96 8,96 7,30 3,90 1,4 0 2,0 0

T NỔ G  C NỘ G

I Đ t ấ ở 8,96 8,96 7,30 3,90 1,4 0 2,0 0

1 Quy 0,60 0,60 Xã 0,30 0,3 0 ho chạ    ấ ở đ t Xuân  Phổ Quy  ạ ho ch chi ế t xen  ti

ắ d m dân  ư ỷ ệ c  (t    l 1/500)

(Thôn  2,  Thôn  4,  Thôn  7)

2 0,25 0,25 0,20 0,2 0 Xã  Xuân  H iả

Quy  ạ ho ch chi ế ti t xen  ắ d m dân  ư ỷ ệ c  (t    l 1/500)

Quy  ho chạ    ấ ở đ t  đ ng ồ Nhà  C  ờ (Thôn  Trung  Vân)

3 0,21 0,21 0,20 0,2 0 Xã  Xuân  nườ Tr g Quy  ạ ho ch chi ế ti t xen  ắ d m dân  ư ỷ ệ c  (t    l 1/500) Quy  ho chạ    ấ ở đ t  Thôn  nườ Tr g  Thanh

4 1,00 1,00 1,00 1,0 0 xã  Xuân  nườ Tr g Quy  ho chạ    ấ ở đ t  Thôn  nườ Tr g Quý Quy  ạ ho ch chi ế ti t xen  ắ d m dân  ư ỷ ệ c  (t    l 1/500)

5 3,90 3,90 3,90 3,90 Xã  C ngươ   Gián

Khu  dân  c  ư NTM  Song  Long Quy  ạ ho ch chi ế t xen  ti ắ d m dân  ư ỷ ệ c  (t    l 1/500)

6 Quy 0,50 0,50 Xã 0,30 Văn b n ả 0,3 0 Xuân  Mỹ

ho chạ    ấ ở đ t  nông  thôn  (Đ ngồ   Trông  Thôn  nườ Tr g M )ỹ

s  ố 177/UBN D­ KT&HT  ngày  07/02/201 8 c a ủ UBND  huy n ệ Nghi  Xuân v  ề ệ ậ vi c l p

quy  ạ ho ch chi ế t xen  ti ấ ắ d m đ t  ư ở  dân c   ạ t i xã  Xuân M .ỹ

0,20 0,20 0,10 0,1 0

Thôn  Yên  Thông,  xã  Xuân  Yên

0,50 0,50 0,30 0,3 0

Thôn  nườ Tr g  Thanh,  xã  Xuân  nườ Tr g

7 0,50 0,50 0,30 0,3 0

Thôn  Đ iạ   Đ ng,ồ xã  C ngươ   Gián

0,30 0,30 0,20 0,2 0

Thôn  Trung  Vân,  xã  Xuân  H iả Quy  ho chạ   tái  ị đ nh  c  và ư khu  dân  ư ự c  d   án xây  d ng ự Tuy nế   ngườ   đ ven  bi n ể Xuân  H i ­ ộ Th chạ   Khê ­  Vũng  Áng

Công văn  s  ố 51/HĐND  ngày  27/02/201 7 c a ủ HĐND  ỉ t nh Hà  Tĩnh v  ề vi c ệ quy t ế ủ ị đ nh ch   ươ ng  tr ầ ư đ u t   D  án ự Nâng c pấ   tuy n ế ườ đ ng  ven bi n ể Xuân H iộ   ­ Th ch ạ Khê ­  Vũng  Áng

1,00 1,00 0,50 0,5 0

Thôn  Thanh  Văn,  Thành  Yên,  xã  Xuân

Ụ Ụ PH  L C 1.5.

Ổ Ợ Ồ Ấ Ự Ổ Ụ Ầ Ủ Ạ Ệ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN C N THU H I Đ T (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N TH CH HÀ (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HBND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ỷ ồ ừ  ử ụ S  d ng t ạ ấ lo i đ t (ha) ồ ự   Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t  đ ng)

Gh i  ch ú

ST T Khái toán  kinh phí  ệ   ự th c hi n B iồ   ườ   th ng, GPMB (tỷ  đ ng)ồ Tên  công  trình,  d  ánự

Diệ n  tích  thu  h iồ   đ tấ   (ha)

Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Đị a đi mể   (Thôn …,  xã....)

Ngu nồ   kinh phí  th cự   ỷ  hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh   phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Ng ồ   u n kinh phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Ng ồ   u n kinh phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Că n cứ  pháp lý

LU A RP H RD D NS  T W NS  t nỉ h NS  c pấ   xã Đấ t  khá c NS  c pấ   huy nệ Doan h  nghi pệ

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (13) (14) (15) (10 ) (11 ) (16 ) (9)=  (10)+....+. (14)

(3) =  (4) +  (5) +  (6) +  (7)

29 14,62 12,0 7 6,2 1 0,4 3 5,4 3 3,7 0 10,9 2

T NỔ G  C NỘ G

0,06 0,06

0,05 0,0 5

I Đ t ấ xây  d ng ự c  s  ơ ở văn

hóa

1 0,05 0,06 0,06 0,0 5

Thôn  L cộ   Ân, xã  Th chạ   L uư Đài  ưở t ng  ni m ệ t ệ Li ỹ s  xã  Th chạ   L uư

Quy t ế ố ị đ nh s   1442/QĐ­ UBND  ngày  16/5/2018  c a ủ UBND  ề ỉ t nh v   ớ ệ i  vi c gi ị ệ thi u đ a  đi m ể ả kh o sát,  ậ l p quy  ho ch ạ xây d ng ự Đài  ưở t ng  ni m ệ ệ ỹ Li t s   xã Th ch ạ L uư

II 0,43 0,02 0,02 0,4 3

Đ t ấ xây  d ng ự c  s  ơ ở th  ể d c ụ th  ể thao

1 0,43 0,02 0,02 0,4 3

Thôn  Tân  ơ S n, xã   Nam  H ngươ Sân  v n ậ đ ng ộ thôn  Tân  S nơ

III 0,52 0,62 0,62 0,5 2

Đ t ấ giáo  d c ụ và đào  t oạ

0,20 0,20 0,17 0,1 7 ngườ 1 M  ở r ng ộ tr M m ầ Quy t ế ố ị đ nh s   4033/QĐ­ UBND Thôn  Kỳ  Phong,  xã

Th chạ   Đài Non  xã  Th chạ   Đài

ng

ngày  19/10/201 5 c a ủ UBND  ề ỉ t nh v   ệ vi c cho  phép  UBND xã  Th ch ạ Đài,  huy n ệ ạ   Th ch Hà ả kh o sát,  ậ l p quy  ho ch ạ ở ộ m  r ng  khuôn  viên  ườ Tr ầ M m non   xã Th ch ạ Đài

nườ

2 0,35 0,42 0,42 0,3 5

Thôn  Bình  Ti n,ế   xã  Th chạ   Tân Tr g  m m ầ non xã  Th chạ   Tân

IV 2,29 2,92 2,92 1,2 5 1,0 4 Đ t ấ giao  thông

1 1,00 1,35 1,35 1,0 0

Các tổ  dân  ph ,ố   TT  Th chạ   Hà

M  ở r ng ộ các  tuy n ế ngườ   đ giao  thông,  kênh  m nươ g th yủ   i ợ l ph c ụ v  ụ ỉ ch nh  trang  đô thị

2 1,23 1,49 1,49 1,2 0 0,0 3

Thôn  Nam  nượ Th g, xã  Th chạ   Đài

Đ nườ g giao  thông  nông  thôn  trung  tâm xã  Th chạ   Xuân  đi thôn  Đ i ạ Đ ng ồ xã  Th chạ   Đài

3 0,06 0,08 0,08 0,0 5 0,0 1

Thôn  B cắ   nượ Th g, xã  Th chạ   Đài nượ M  ở r ng ộ ngườ   đ giao  thông  thôn  B c ắ Th g

1,30 3,70 V 0,4 0 0,9 0 3,7 0 Đ t ấ th y ủ iợ l

3,70 1,30 0,4 0 0,9 0 3,7 0

Thôn  Sâm  ộ L c, xã   ngượ   T S nơ

1 D  án ự C ng ủ c , ố nâng  c p ấ tuy n ế đê  H u ữ Ph  ủ đo n ạ  ừ t K0+00  đ n ế K10+0 0,  huy n ệ Th chạ   Hà

Quy t ế ố ị đ nh s   4020/QĐ­ UBND  ngày  29/12/201 7 c a ủ UBND  ỉ t nh Hà  Tĩnh v  ề ệ vi c phê  duy t ệ đi u ề ự ỉ ch nh D   án C ng ủ ố c , nâng  c p ấ ế tuy n đê  ủ ữ H u Ph   ạ ừ đo n t   K0+00

đ n ế K10+00,  huy n ệ ạ Th ch Hà

VI 1,00 0,05 0,05 1,0 0

Đ t ấ bãi  th i, ả x  lý ử ch t ấ th iả

1 1,00 0,05 0,05 1,0 0

Thôn  Đ ngồ   Khánh,  xã  Th chạ   Trị

Văn b n ả s  ố 4460/UB ND­XD1  ngày  18/7/2017  c a ủ UBND  t nhỉ

Đi m ể l p ắ ặ đ t lò  x  lý ử ch t ấ th i ả r n ắ sinh  ho t ạ xã  Th chạ   ị Tr , xã   Th chạ   L cạ

6,68 6,68 VII 6,00 3,5 1 2,4 9 Đ t ấ ở  nông  thôn

0,12 0,12 1 0,10 0,1 0 ấ ở Đ t  nông  thôn

Thôn  Hòa  Bình,  xã  Nam  H ngươ

0,18 0,18 2 0,15 0,1 5 ấ ở Đ t  nông  thôn

Thôn  Th ngố   Nh t,ấ   xã  Nam  H ngươ

0,12 0,12 0,10 0,1 0 ấ ở 3 Đ t  nông  thôn

T Văn b n ả s  ố 2423/UB ND­ TNMT  ngày  17/10/201 7 c a ủ UBND  huy n ệ ạ Th ch Hà   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ tr ng  ệ   ự th c hi n c p ấ quy n, ề ấ đ u giá Thôn  B cắ   Bình,  xã  ngượ   S nơ

0,05 0,06 0,06 4 quy n sề ử  ụ d ng đ t  ở  năm  2018 0,0 5 ấ ở Đ t  nông  thôn

Thôn  Nam  nượ Th g, xã  Th chạ   Đài

5 0,10 0,12 0,12 0,1 0

ấ ở Đ t  nông  thôn  (xen  d m)ắ Thôn  B cắ   nượ Th g, xã  Th chạ   Đài

6 0,70 0,83 0,83 0,7 0 ấ ở Đ t  nông  thôn

Thôn  Th ngố   Nh t,ấ   xã  Th chạ   Đài

7 0,74 0,88 0,88 0,7 4 ấ ở Đ t  nông  thôn Thôn  Tùng  ơ   S n, xã Th chạ   Đi nề

8 0,20 0,24 0,24 0,2 0 ấ ở Đ t  nông  thôn

Thôn  Nam  Lĩnh,  xã  Th chạ   Đi nề

9 0,40 0,48 0,48 0,4 0 ấ ở Đ t  nông  thôn Thôn  Liên  ả H i, xã   Th chạ   H iả

10 0,53 0,23 0,23 0,1 9 0,3 4

ấ ở Đ t  nông  thôn  (xen  d m)ắ T.Chị  L u,ư   Tri L ,ễ   nượ Th g  Nguyê n.

0,12 0,12 0,10 0,1 0 ấ ở 11 Đ t  nông  thôn

Thôn  Hòa  ạ L c, xã   Th chạ   L cạ

0,36 0,36 12 0,30 0,3 0 ấ ở Đ t  nông  thôn Thôn  Thanh  ơ S n, xã   Th chạ   L cạ

0,16 0,16 13 0,13 0,1 3 ấ ở Đ t  nông  thôn Thôn  Quý  ả   H i, xã Th chạ   Ng cọ

14 0,70 0,83 0,83 0,2 0 0,5 0 ấ ở Đ t  nông  thôn

Thôn  Tân  Ti n,ế   xã  Th chạ   Ng cọ

15 0,82 0,98 0,98 0,8 2 ấ ở Đ t  nông  thôn Thôn  Phúc,  xã  Th chạ   Ti nế

16 0,03 0,04 0,04 0,0 3 ấ ở Đ t  nông  thôn Thôn  Tr a,ừ   xã  Th chạ   Ti nế

17 0,10 0,12 0,12 0,1 0 ấ ở Đ t  nông  thôn Thanh  Giang,  xã  Th chạ   Thanh

18 0,15 0,11 0,11 0,1 5 ấ ở Đ t  nông  thôn Thôn  Tân  Long,  tệ   xã Vi Xuyên

19 0,60 0,72 0,72 0,6 0 ấ ở Đ t  nông  thôn

thôn  Đông  Hà 1,  xã  Th chạ   Long

0,57 0,57

VII I 0,48 0,4 8

Đ t ấ làm  nghĩa

trang,  nghĩa  ị đ a,  nhà  tang  , ễ l nhà  h a ỏ táng

1 0,48 0,57 0,57 0,4 8

Thanh  Châu,  xã  Th chạ   Thanh M  ở r ng ộ nghĩa  trang  Nam  Thanh

Ụ Ụ PH  L C 1.6.

Ổ Ợ Ồ Ấ Ự Ổ Ụ Ầ Ủ Ẩ Ệ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN C N THU H I Đ T (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N C M XUYÊN (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ừ ạ    lo i ử ụ S  d ng t ấ ồ ệ ST T đ t (ha) Ngu n kinh phí   ỷ ồ ự th c hi n (t  đ ng)

Tên  công  trình,  d  ánự Gh i  ch ú

Diệ n  tích  thu  h iồ   đ tấ   (ha) Khái toán  kinh phí  ệ   ự th c hi n B iồ   ườ   th ng, GPMB (tỷ  đ ng)ồ

Sử  d ngụ   từ  lo iạ   đ tấ   (ha)S ử  d ngụ   từ  lo iạ   đ tấ   (ha)S ử  d ngụ   từ  lo iạ   đ tấ   (ha)Đị a  đi mể   (Thôn. ., Ngu nồ   kinh phí  th cự   ỷ  hi n (tệ đ ng)Nồ gu nồ   kinh phí  th cự   hi n (tệ ỷ  đ ng)Nồ gu nồ   kinh phí  th cự   hi n (tệ ỷ  đ ng)Nồ gu nồ   kinh phí  th cự   hi n (tệ ỷ  đ ng)Cồ ăn cứ  pháp lý

xã....)

LU A RP H RD D Đ tấ   khá c NS  T W NS  t nỉ h NS  c pấ   huy nệ NS  cấ p  xã Doan h  nghi pệ

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (9)=(10)+. ..+ (14) (10 ) (11 ) (16 ) (13 ) (3)=  (4)+. .. (7)

35 8,03 16,45 7,12 12,2 4 20,2 7 9,3 3

T NỔ G  C NỘ G

I 1,85 0,35 1,50 1,57 1,5 7

Đ t ấ xây  d ng ự c  sơ ở  th  ể d c ụ th  ể thao

1 1,50 1,50 1,27 1,2 7

Quy  ho chạ   sân  v n ậ đ ng ộ xã Thôn  Trung  D nươ g, xã  C mẩ   D nươ g

2 0,35 0,35 0,30 0,3 0

M  ở r ng ộ sân  v n ậ đ ng ộ xã Thôn  nườ Tr g  Xuân,  xã  C mẩ   Th nhị

II 1,05 0,50 0,55 0,89 0,8 9 Đ t ấ giao  thông

1,05 0,50 0,89 0,8 9

1 Nâng  c p ấ m  ở r ng ộ nườ đ g  Nguy 0,55 Tổ  dân  phố  8,15  Thị  tr nấ   C mẩ

Xuyên

n ễ Biên.  Đo n ạ  QLừ t   8C  đ n ế nườ đ g  Nguy n ễ Đình  Li nễ

III 3,51 0,02 3,49 2,97 2,97

Đ t ấ công  trình  năng  nượ I g

1 3,49 3,49 2,95 2,95

Các xã  C mẩ   H ng,ư   C mầ   Thăng,  C mẩ   Phúc,  C mẩ   Huy,  C mẩ   Yên,  C mẩ   Hòa Đ nườ g dây  110K W  đ u ấ n i ố vào  nhà  máy  đi n ệ M t ặ tr i ờ ạ i xã  t C m ẩ Hòa

2 0,02 0,02 0,02 0,02 xã  C mẩ   H ngư

D  ánự   nườ đ g dây  và  tr m ạ bi n ế áp  110K V  C m ẩ H ngư

IV Đ t ấ 0,40 0,40 0,34

0,3 4

c  sơ ở  giáo

d c ­ ụ đào  t oạ

1 0,40 0,40 0,34 0,3 4

Thôn  Qu cố   Ti nế   xã  C mẩ   Duệ M  ở r ng ộ nườ tr g  M m ầ non  Lê  Du nẩ

V 4,61 2,69 1,92 3,20 3,2 0

Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn

1 0,07 0,07 0,06 0,0 6 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn Thôn  Vinh  L i,ợ   xã  C mẩ   Bình

Quy t ế ố ị đ nh s   1562/QĐ ­UBND  ngày  11/4/201 8 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư các thôn  xã C m ẩ Bình,  huy n ệ C m ẩ Xuyên

0,36 0,25 0,30 0,3 0

2 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn

0,11 Thôn  Bình  Minh,  xã  C mẩ   Bình Quy t ế ố ị đ nh s   2271/QĐ  ­UBND  ngày  14/6/201 7 c a ủ

UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư vùng  g n ầ ườ tr ng  ạ ọ Đ i h c  Hà Tĩnh,  thôn  Bình  Minh, xã  C m ẩ Bình,  huy n ệ C m ẩ Xuyên

0,19 0,16 0,16 0,1 6

3 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn 0,03 Thôn  Nam  Lý, xã  C mẩ   Bình

Quy t ế ố ị đ nh s   1562/QĐ  ­UBND  ngày  11/4/201 8 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư các thôn  xã C m ẩ Bình,  huy n ệ C m ẩ

Xuyên

4 0,25 0,25 0,21 0,2 1 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn Thôn  Đông  Châu,  xã  C mẩ   Bình

Quy t ế ố ị đ nh s   1562/QĐ  ­ UBND  ngày  11/4/201 8 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư các thôn  xã C m ẩ Bình,  huy n ệ C m ẩ Xuyên

0,05 0,04 0,0 4

5 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn

0,05 Thôn  Vinh  Thái,  xã  C mẩ   Bình

Quy t ế ố ị đ nh s   1562/QĐ  ­UBND  ngày  11/4/201 8 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư các thôn  xã C m ẩ Bình,

huy n ệ C m ẩ Xuyên

6 0,40 0,20 0,20 0,34 0,3 4 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn Th

Thôn  Tân  M ,ỹ   Tân  Du ,ệ   Chu  Trinh,  Quang  Trung,  Trung  Thành,  Ái  Qu c,ố   Phú  nượ g,  Tr nầ   Phú,  Qu cố   Ti n,ế   Th ngố   Nh tấ   xã  C mẩ   Duệ Quy t ế ố ị đ nh s   5167/QĐ ­UBND  ngày  13/10/20 16 c a ủ UBND  huy n; ệ QĐ s  ố 7465/QĐ ­UBND  ngày  14/08/20 15 c a ủ UBND  huy n, ệ QĐ s  ố 1182  QĐ­ UBND  ngày  13/04/20 17 c a ủ UBND  huy nệ

0,40 0,25 0,34 0,3 4

7 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn  (Đ u ấ giá)

0,15 Thôn  Th ngố   Nh tấ   Qu cố   Ti n,ế   Ái  Qu c,ố   Chu  Trinh,  Trung  Thành,  Quang  Trung,  nươ Ph g Tr ,ứ   xã  C mẩ   Du .ệ Quy t ế ố ị đ nh s   5167/QĐ ­UBND  ngày  13/10/20 16 c a ủ UBND  huy n; ệ QĐ s  ố 7465/QĐ ­UBND  ngày  14/08/20 15 c a ủ UBND  huy n; ệ QĐ s  ố 1182

QĐ­ UBND  ngày  13/04/20 17 c a ủ UBND  huy nệ

8 0,17 0,16 0,01 0,14 0,1 4 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn Thôn  4, xã  C mẩ   Quang

Quy t ế ố ị đ nh s   210/QĐ­ UBND  ngày  11/01/20 17 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư thôn 3,  thôn 4,  thôn 5,  thôn 6,  thôn 7,  thôn 9,  thôn 10.  xã C m ẩ Quang

0,25 0,25 0,21 0,2 1

9 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn

Thôn  An  S nơ   (Thôn  10), xã  C mẩ   S nơ

Quy t ế ố ị đ nh s   1984/QĐ ­UBND  ngày  8/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê

duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư thôn An  ơ S n và  thôn  Lĩnh  ơ S n, xã  C m ẩ S nơ

10 0,20 0,20 0,17 0,1 7 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn

Thôn  Lĩnh  S nơ   (Thôn  7), xã  C mẩ   S nơ

Quy t ế ố ị đ nh s   1984/QĐ ­UBND  ngày  8/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư thôn An  ơ S n và  thôn  Lĩnh  ơ S n, xã  C m ẩ S nơ

0,15 0,13 0,1 3

11 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn  (Xen  d m ắ dân  c )ư 0,15 Thôn  Thọ  S n,ơ   An  S n,ơ   Phúc  S n,ơ   Lĩnh  S n,ơ Quy t ế ố ị đ nh s   1984/QĐ ­UBND  ngày  8/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ

xã  C mẩ   S nơ

C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư thôn An  ơ S n và  thôn  Lĩnh  ơ S n, xã  C m ẩ S nơ

12 0,10 0,05 0,05 0,08 0,0 8 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn Thôn  Đông  M ,ỹ   xã  C mẩ   Thành

Quy t ế ố ị đ nh s   3574/QĐ  ­ UBND  ngày  20/9/201 7 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư thôn  H ng ư ỹ M , thôn Đông  ỹ M , thôn   Tân Vĩnh  C n, ầ thôn  Đông  Nam L ,ộ   xã C m ẩ Thành

13 0,10 0,10 0,08 0,0 8 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn Thôn  Đông  Bàu,  xã  C mẩ   Thành

Quy t ế ố ị đ nh s   1009/QĐ  ­UBND  ngày  05/02/20 15 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ t ế chi ti m t ặ ử ằ b ng s   ấ   ụ d ng đ t phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư các thôn  xã C m ẩ Thành

0,10 0,05 0,08 0,0 8

14 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn

0,05 Thôn  Tân  Vĩnh  C n,ầ   xã  C mẩ   Thành

Quy t ế ố ị đ nh s   3574/QĐ  ­ UBND  ngày  20/9/201 7 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư thôn  H ng ư ỹ M , thôn Đông

M , thôn Tân Vĩnh  C n, ầ thôn  Đông  Nam L ,ộ   xã C m ẩ Thành

15 0,10 0,10 0,08 0,0 8 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn

Thôn  Nam  B cắ   Thành,  xã  C mẩ   Thành

Quy t ế ố ị đ nh s   221/QĐ­ UBND  ngày  11/01/20 12 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ xen ghép  dân c  ư xã C m ẩ Thành

0,30 0,30 0,25 0,2 5

16 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn  (Đ u ấ giá) Thôn  S nơ   Trung,  xã  C mẩ   Th nhị

Quy t ế ố ị đ nh s   6588/QĐ  ­UBND  ngày  23/10/20 14 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ t ế chi ti m t ặ ử ằ b ng s   ấ   ụ d ng đ t

phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư các thôn  xã C m ẩ Th nhị

17 0,03 0,03 0,03 0,0 3 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn Thôn  C mẩ   Đông,  xã  C mẩ   Hà

ẩ Quy t ế ố ị đ nh s   2335/QĐ ­UBND  ngày  29/5/201 8 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư thôn  C m ẩ Đông,  thôn  Trung  Ti n, ế thôn  Xuân  ạ H , thôn Hoa  Xuân,  thôn  Đông  Xuân,  Nam  Xuân, xã  C m Hà

0,50 0,50 0,42 0,4 2

18 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn

Quy t ế ố ị đ nh s   2335/QĐ ­UBND  ngày  29/5/201 Thôn  Trung  Ti n,ế   Đông  Xuân,  Nam

Xuân,  xã  C mẩ   Hà

ẩ 8 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư thôn  C m ẩ Đông,  thôn  Trung  Ti n, ế thôn  Xuân  ạ H , thôn Hoa  Xuân,  thôn  Đông  Xuân,  Nam  Xuân, xã  C m Hà

0,63 0,01 0,0 1

19 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn

0,63 thôn 2,  5, 7, 9,  11, 12,  xã  C mẩ   Mỹ

Quy t ế ố ị đ nh s   2333/QĐ ­UBND  ngày  29/5/201 8 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư

ơ thôn 5,  thôn 6,  thôn M  ỹ Trung,  thôn M  ỹ Lâm,  thôn M  ỹ S n, xã  ỹ C m Mẩ

20 0,15 0,15 0,05 0,0 5 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn thôn 6,  thôn  11,  C mẩ   Mỹ

ơ Quy t ế ố ị đ nh s   2333/QĐ ­UBND  ngày  29/5/201 8 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư thôn 5,  thôn 6,  thôn M  ỹ Trung,  thôn M  ỹ Lâm,  thôn M  ỹ S n, xã  ỹ C m Mẩ

0,10 0,10 0,01 0,0 1 thôn 5,  C mẩ   Mỹ 21 Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn

Quy t ế ố ị đ nh s   2333/QĐ ­UBND  ngày  29/5/201 8 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên

ơ ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư thôn 5,  thôn 6,  thôn M  ỹ Trung,  thôn M  ỹ Lâm,  thôn M  ỹ S n, xã  ỹ C m Mẩ

22 0,01 0,01 0,01 0,0 1 Thôn  4, xã  C mẩ   Huy

Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn  (vùng  Ch  ợ M i)ớ

Quy t ế ố ị đ nh s   3240/QĐ ­UBND  ngày  17/5/201 6 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư các thôn  1, thôn 3,  thôn 4,  thôn 5,  thôn 6,  thôn 7,  xã C m ẩ Huy

VI 5,72 1,37 4,35 4,83 4,15 0,6 8 Đ t ấ ở  i đôạ t   thị

1 Đ t ấ ở  0,80 0,50 0,30 T  9,ổ 0,68 0,6 Quy t ế

i đô

8 TT  C mẩ   Xuyên ạ t th  ị Ven  sông  H iộ

ố ị đ nh s   7799/QĐ ­UBND  ngày  21/9/201 5 c a ủ UBND  huy n ệ C m ẩ Xuyên  ề ệ v  vi c  phê  duy t ệ quy  ho ch ạ t ế chi ti m t ặ b ng ằ phân lô   ấ ở đ t  dân c  ư các TDP  9, TDP  13, TDP  16 Th  ị tr n ấ C m ẩ Xuyên,  huy n ệ C m ẩ Xuyên.

2 4,92 0,87 4,05 4,15 4,15 TT  Thiên  C mầ

D  ánự   đ u ầ  xâyư t d ng ự khu  dân   ư ổ c  t dân  ph  ố Tr n ầ Phú

VII 2,50 2,50 2,11 2,1 1

Đ t ấ nghĩa  ị đ a,  nghĩa  trang

1 2,50 2,50 2,11 2,1 1

Quy  ho chạ   Nghĩa  trang  C a ử Thờ Tổ  dân  ph  4,ố   TT  C mẩ   Xuyên

0,63 0,20 0,43 0,54 0,5 4 VII I

Đ t ấ sinh  ho t ạ c ng ộ đ ngồ

0,20 0,20 0,17 1 0,1 7

Quy  ho chạ   nhà  văn  hóa Thôn  Ái  Qu c,ố   xã  C mẩ   Duệ

0,20 0,20 0,17 2 0,1 7

Quy  ho chạ   nhà  văn  hóa Thôn  Th ngố   Nh t,ấ   xã  C mẩ   Duệ

3 0,20 0,20 0,17 0,1 7

Quy  ho chạ   nhà  văn  hóa Thôn  Trung  Đông,  xã  C mẩ   D nươ g

4 0,03 0,03 0,03 0,0 3

Quy  ho chạ   nhà  văn  hóa Thôn  Trung  Ti n,ế   xã  C mẩ   D nươ g

Ụ Ụ PH  L C 1.7.

Ồ Ấ Ợ Ổ Ổ Ụ Ầ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN C N THU H I Đ T (B  SUNG) Ơ Ự Ệ ƯƠ Ủ NĂM 2018 C A HUY N H ộ ồ ế ố ị ỉ NG S N ủ (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ừ ạ    lo i ử ụ S  d ng t ấ ồ ệ đ t (ha) Ngu n kinh phí   ỷ ồ ự th c hi n (t  đ ng)

Gh i  ch ú

ST T Khái toán  kinh phí  ệ   ự th c hi n B iồ   ườ   th ng, GPMB (tỷ  đ ng)ồ Tên  công  trình,  d  ánự

Diệ n  tích  thu  h iồ   đ tấ   (ha)

Ngu nồ   kinh phí  th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Ng ồ   u n kinh phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Ng ồ u n kinh   phí th cự   ỷ  hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh   phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Că n cứ  pháp lý

Sử  d ngụ   từ  lo iạ   đ tấ   (ha)S ử  d ngụ   từ  lo iạ   đ tấ   (ha)S ử  d ngụ   từ  lo iạ   đ tấ   (ha)Đị a  đi mể   (Thôn ..,  xã....)

LU A RP H RD D Đ tấ   khá c NS  T W NS  t nỉ h NS  c pấ   huy nệ NS  cấ p  xã Doan h  nghi pệ

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (9)=(10)+.. ..+ .(14) (1 0) (11 ) (13 ) (16 )

(3) =  (4) +  (5) +  (6) +  (7)

23 9,44 23,46 18,17 10,1 9 0,2 2 5,0 7 19,6 3

T NỔ G  C NỘ G

I 0,970,42 0,55 1,16 1,1 6 Đ t ấ th  ể thao

0,4 1 M  ở 0,360,36 Thôn 0,43

3 4, S nơ   Bình

r ng ộ sân  v n ậ đ ng ộ trung  tâm  xã

2 0,55 0,55 0,66 0,6 6

Thôn  Mai  Lĩnh,  S nơ   Hàm M  ở r ng ộ khu  liên  h p ợ th  ể thao

3 0,060,06 0,07 0,0 7 Thôn  6, S nơ   Bình

Khu  vui  ch i ơ th  ể thao  thôn 6

II 5,87 5,87 6,85 6,25 0,3 8 0,2 2 Đ t ấ giao  thông

5,00 6,25 5,00 S nơ   Trà

1 Đ nườ g  công  v  ụ c a ủ Nhà  máy  qu ngặ   Sericit

iạ

6,25 Công văn  2745/UB ND­NL2  ngày  16/5/2018  c a ủ UBND  ề ỉ t nh v   ệ ề vi c đi u  ỉ ch nh  GCN đ u ầ ư ự t  D  án  khai thác  và Ch  ế bi n ế Sericit t m  ỏ Sericit  khu S n ơ Bình,  huy n ệ ươ H ng  ơ ủ S n c a  Công ty

ầ ổ C  ph n  ầ ư đ u t   V n ạ Xuân Hà  Tĩnh

0,01 0,01 0,02 2 0,0 2

Thôn  Đ iạ   ị Th nh, S nơ   Th nhị Đ nườ g giao  thông  xã  S n ơ Th nhị

0,50 0,50 0,06 3 0,0 6 TT  Tây  S nơ Đ nườ g vào  khu  nghĩa  đ aị

0,11 0,11 0,22 4 0,2 2 C u ầ V c ự N mầ S nơ   Ninh,  S nơ   Châu

5 0,25 0,25 0,30 S nơ   Quang 0,3 0

Đ nườ g vào  c u ầ sông  con

Quy t ế ố ị đ nh s   745/QĐ­ UBND  ngày  21/5/2011  c a ủ UBND  ề ỉ t nh v   vi c phê  ệ ự duy t d   ầ ư án đ u t   xây d ng ự công trình  ườ Đ ng  vào trung  tâm xã  S n ơ Quang,  huy n ệ ươ H ng  S n.ơ

0,250,19 0,06 0,35 0,35

III Đ t ấ công  trình  năng  nượ l

g

1 0,250,19 0,06 0,35 0,35

S nơ   Quang , S nơ   Hàm,  S nơ   nườ Tr g, S nơ   Di mệ QH  l p ắ đ t ặ h  ệ th ng ố nườ đ g dây  35  KW

Quy t ế ố ị đ nh s   405/QĐ­ EVNNPC  ngày  09/3/2018  ổ ủ c a T ng  công ty  ệ ự Đi n l c  ắ   ề mi n B c ề ệ v  vi c  giao danh  ụ ế m c k   ho ch ạ ầ ư đ u t   xây d ng ự năm 2018  cho Công  ty Đi n ệ ự l c Hà  Tĩnh.

IV 7,79 3,39 13,35 11,57 11,1 8 1,7 8 Đ t ấ ở  nông  thôn

1 0,030,03 0,04 0,0 4 QH   ấ ở đ t  nông  thôn Thôn  V ngọ   S n,ơ   S nơ   Phú

năm Công văn  s  ố 482/UBN D­TNMT  ngày  23/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ươ H ng  ề ơ S n v   ch  ủ ươ ng  tr ầ ư đ u t   xây d ng ự các vùng  ạ ầ h  t ng  ấ ở đ t  2018

0,02 0,04 Công văn 0,0 4 s  ố 482/UBN 2 QH   ấ ở đ t  nông 0,02 Vùng  Rú E ­  thôn 3,

thôn S nơ   Long

năm D­TNMT  ngày  23/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ươ H ng  ề ơ S n v   ch  ủ ươ tr ng  ầ ư đ u t   xây d ng ự các vùng  ạ ầ h  t ng  ấ ở đ t  2018

3 0,200,05 0,15 0,24 0,2 4 Thôn  2, S nơ   Long QH   ấ ở đ t  nông  thôn

năm Công văn  s  ố 482/UBN D­TNMT  ngày  23/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ươ H ng  ề ơ S n v   ch  ủ ươ ng  tr ầ ư đ u t   xây d ng ự các vùng  ạ ầ h  t ng  ấ ở đ t  2018

0,460,46 0,55 Công văn 0,5 5 Thôn  5, S nơ   Bình

4 QH   ấ ở đ t  dân  c  ư đ ng ồ C a ử Ông

s  ố 482/UBN D­TNMT  ngày  23/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ươ H ng  ề ơ S n v   ch  ủ ươ tr ng

năm ầ ư đ u t   xây d ng ự các vùng  ạ ầ h  t ng  ấ ở đ t  2018

5 0,40 0,40 0,48 0,4 8 QH   ấ ở đ t  nông  thôn Thanh  Uyên,  S nơ   B ngằ

năm Công văn  s  ố 482/UBN D­TNMT  ngày  23/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ươ H ng  ề ơ S n v   ch  ủ ươ tr ng  ầ ư đ u t   xây d ng ự các vùng  ạ ầ h  t ng  ấ ở đ t  2018

6 0,02 0,02 0,02 0,0 2 QH   ấ ở đ t  nông  thôn Thôn  Mai  Hà  S nơ   Trung

năm Công văn  s  ố 482/UBN D­TNMT  ngày  23/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ươ H ng  ề ơ S n v   ch  ủ ươ ng  tr ầ ư   đ u t xây d ng ự các vùng  ạ ầ h  t ng  ấ ở đ t  2018

9,706,90 11,57 11,57

7 Trung  tâm  Thươ ng 2,8 Kh iố   8, TT  Phố  Châu

và  thôn  Mai  Hà,  S nơ   Trung

m i ạ và  khu  dân  c  đô ư th  ị B c ắ Ph  ố Châu  1

8 0,350,35 0,42 0,4 2 Đ u ấ giá  đ tấ Am  Th y,ủ   S nơ   Th yủ

V 0,750,44 031 0,89 0,8 9

Đ t ấ sinh  ho t ạ c ng ộ đ ngồ

1 0,300,30 0,36 0,3 6 QH  nhà  văn  hóa Thôn  H ngồ   Th yủ   xã  S nơ   Th yủ

2 0,15 0.15 0,18 0,1 8

Thôn  Ti nế   ị Th nh, S nơ   Th nhị

Nhà  văn  hóa và  khu  th  ể thao  thôn  Ti n ế Th nhị

3 0,140,14 0,17 0,1 7 Thôn  5, S nơ   Bình Xây  d ng ự h i ộ quán  thôn 5

4 0,16 0,16 0,19 0,1 9

XD  m i ớ nhà  h i ộ quán Thôn  Bình  S n,ơ   S nơ   Hàm

VI Đ t ấ 0,01 0,01 0,02 0,0

2

bãi  th i, ả x  lý ử ch t ấ th iả

1 0,01 0,01 0,02 0,0 2

Thôn  Hàm  Giang  S nơ   Hàm QH 3  đi m ể trung  chuyể n rác  th iả

VII 0,600,60 0,84 0,8 4

Đ t ấ nghĩa  trang  nghĩa  đ aị

1 0,600,60 0,84 0,8 4 M  ở r ng ộ nghĩa  trang Đ ngồ   Đ t,ẹ   S nơ   Mỹ

Ụ Ụ PH  L C 1.8.

Ổ Ợ Ồ Ấ Ổ Ụ Ầ Ự Ệ Ứ Ọ Ủ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN C N THU H I Đ T (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N Đ C TH (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ừ ạ    lo i ử ụ S  d ng t ấ ỷ ồ đ t (ha) ự   ồ Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t  đ ng) ST T

Tên  công  trình,  d  ánự Gh i  ch ú

Diệ n  tích  thu  h iồ   đ tấ   (ha)

Khái  toán  kinh phí  th cự   hi nệ   B iồ   ngườ th , GPMB  (tỷ  đ ng)ồ

Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Đ aị   đi mể   (Thôn …,  xã....) Ngu nồ   kinh phí  ệ   ự th c hi n (tỷ  ồ đ ng)Ng ồ u n kinh   phí th cự   ỷ  hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh   phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Ng ồ   u n kinh phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Că

n cứ  pháp lý

LU A RP H RD D Đ tấ   khá c NS  T W NS  t nỉ h NS  c pấ   huy nệ NS  cấ p  xã Doan h  nghi pệ

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (10 ) (11 ) (16 ) (13 ) (9)=(10 )+ ....+. (14) (3)=  (4)+  (5)+  (6)+  (7)

25 13,71 0,10 5,93 43,1 7 29,3 6 13,8 1 7,6 8

T NỔ G  C NỘ G

I 9,00 9,00 1,28 1,28

Đ t ấ c m ụ công  nghiệ p

1 9,00 9,00 1,28 1,28 Tùng  nhẢ

QH  c m ụ công  nghiệ p Đ cứ   Thọ

ọ Quy t ế ố ị đ nh s   3471/QĐ­ UBND  ngày  14/11/201 4 c a ủ UBND  ỉ t nh Hà  Tĩnh v  ề ệ vi c thành ậ ụ l p c m  công  nghi p ệ huy n ệ ứ Đ c Th

II 0,80 0,70 0,10 0,30 0,3 0 Đ t ấ giáo  d cụ

0,80 0,70 0,30 Văn b n ả 0,10 Liên  Minh 0,3 0

s  ố 1331/UB ND­TN  ngày  28/5/2018 1 QH  m  ở r ng ộ Trườ ng  M m ầ

Non

c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ tr ng  ầ ư   đ u t XD các  vùng h  ạ ầ t ng năm  2018

III 5,35 0,10 4,65 22,9 3 10,2 2 12,7 1 0,6 0 Đ t ấ giao  thông

1 0,73 0,73 0,40 Đ cứ   L ngạ 0,4 0

Quy  ho chạ   m  ở r ng ộ nườ đ g tr cụ   liên  thôn   ừ (t Hà  Cat ­  Vĩnh  Yên)

Văn b n ả s  ố 1331/UB ND­TN  ngày  28/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ ng  tr ầ ư đ u t   XD các  vùng h  ạ ầ t ng năm  2018

0,30 0,10 0,10 0,10 Văn b n ả 0,20 Liên  Minh

2 QH  m  ở r ng ộ nườ đ g tr cụ   chính  xã  (D  ự án  Lram)

s  ố 1331/UB ND­TN  ngày  28/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ tr ng  ầ ư đ u t   XD các

vùng h  ạ ầ t ng năm  2018

3 9,90 7,50 4,65 4,65 17,4 0

QH  d  án ự C u ầ nườ đ g b  ộ Th  ọ nườ T g Thị  tr n,ấ   Liên  Minh,  Đ cứ   Tùng,  Đ cứ   Châu,  ngườ   Tr S nơ

ọ Văn b n ả s  ố 2394/UB ND­GT1  ngày  02/5/2018  c a ủ UBND  ề ỉ t nh v   ả   ệ vi c kh o sát, l p ậ báo cáo  ấ ề đ  xu t  ch  ủ ươ ng  tr ầ ư đ u t   xây d ng ự ọ ầ c u Th   ườ ng  T ắ b c qua  Sông La,  huy n ệ ứ Đ c Th

1,68 0,06 1,68 Đ cứ   Thanh 0,0 6

4 QH  m  ở r ng ộ nườ đ g giao  thông  liên  thôn

Quy t ế ố ị đ nh s   12350/QĐ ­UBND  ngày  30/12/201 6 c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  phê duy t ệ ch  ủ ươ tr ng  ầ ư đ u t   XD Công  trình  ườ đ ng  giao thông  liên thôn  xã Đ c ứ Thanh ­

ọ huy n ệ ứ Đ c Th

5 2,40 0,20 2,20 0,12 Đ cứ   Đ ngồ 0,1 2

QH  nườ đ g giao  thông  thôn  Lai  Đ ngồ

ọ Quy t ế ố ị đ nh s   11517/QĐ ­UBND  ngày  18/11/201 6 c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  phê duy t ệ ch  ủ ươ tr ng  ầ ư đ u t   XD Công  trình  ườ đ ng  giao thông  thôn Lai  ồ Đ ng ­ xã  Đ c ứ ồ Đ ng ­  huy n ệ ứ Đ c Th

0,42 0,02 0,02 0,40 Liên  Minh 0,0 2

6 QH  m  ở r ng ộ nườ đ g giao  thông  nườ (đ g Yên  Phú ­  Th  ọ Ninh)

Quy t ế ố ị đ nh s   12357/QĐ  UBND  ngày  30/12/201 6 c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  phê duy t ệ ch  ủ ươ tr ng  ầ ư   đ u t XD Công  trình  ườ ng  đ giao thông  ộ n i vùng  xã Liên

ọ Minh ­  huy n ệ ứ Đ c Th

IV 0,14 0,14 0,02 0,0 2

Đ t ấ bãi  th i, ả x  lý ử ch t ấ th iả

1 0,06 0,06 0,01 Đ cứ   Long 0,0 1

QH  đi m ể trung  chuyể n rác  thôn  L c ộ Phúc,  Đ ng ồ ị V nh,  Long  L pậ

Văn b n ả s  ố 1331/UB ND­TN  ngày  28/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ tr ng  ầ ư đ u t   XD các  vùng h  ạ ầ t ng năm  2018

2 0,08 0,08 0,01 Đ cứ   Th nhị 0,0 1

Văn b n ả s  ố 1331/UB ND­TN  ngày  28/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ tr ng  ầ ư   đ u t XD các  vùng h  ạ ầ t ng năm  2018 QH  đi m ể trung  chuyể n rác  Quan g  Th nhị , Đò  Trai,  Trườ ng  Th nhị ,  Đ ng ồ C n, ầ Quan g  Ti nế

V Đ t ấ 7,00 7,00 4,99 4,9

9

ở ạ  t i  nông  thôn

1 0,12 0,12 0,62 Đ cứ   Lâm 0,6 2

QH   ấ ở đ t  thôn  Ng c ọ Lâm  (2 v  ị trí)

Văn b n ả s  ố 1331/UB ND­TN  ngày  28/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ tr ng  ầ ư đ u t   XD các  vùng h  ạ ầ t ng năm  2018

2 2,00 2,00 2,48 Đ cứ   Lâm 2,4 8

QH   ấ ở đ t  Đ n ồ Thanh  Lâm  (Đ nồ g  Tràng  n ườ v ươ m)

Văn b n ả s  ố 1331/UB ND­TN  ngày  28/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ tr ng  ầ ư   đ u t XD các  vùng h  ạ ầ t ng năm  2018

0,30 0,30 0,37 Văn b n ả Đ cứ   Lâm 0,3 7

3 QH   ấ ở đ t  Đ ng ồ Thanh  Lâm

s  ố 1331/UB ND­TN  ngày  28/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ

ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ tr ng  ầ ư   đ u t XD các  vùng h  ạ ầ t ng năm  2018

4 0,25 0,25 0,31 Đ cứ   Lâm 0,3 1

QH   ấ ở đ t  Hoa  Ích  Lâm

Văn b n ả s  ố 1331/UB ND­TN  ngày  28/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ ng  tr ầ ư đ u t   XD các  vùng h  ạ ầ t ng năm  2018

5 1,00 1,00 0,04 Đ cứ   Long 0,0 4

QH   ấ ở đ t  thôn  Th nhị   C nườ g

Quy t ế ố ị đ nh s   4544  QĐ/UBN D ngày  23/6/2015  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  phê duy t ệ quy ho chạ   t ế chi ti ấ ở  dân  đ t  ư c , xã  ứ Đ c Long   ­ huy n ệ ọ   Đ c Th  ­ ỉ t nh Hà  Tĩnh

6 1,60 1,60 0,60 Đ cứ   Thanh 0,6 0

QH   ấ ở đ t  Đ ng ồ C a, ử Thanh  Đình

Quy t ế ố ị đ nh s   1060/QĐ­ UBND  ngày  02/4/2008  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  phê duy t ệ quy ho chạ   t ế chi ti ấ ở  tái  đ t  ư ị đ nh c ,  xã Đ c ứ Thanh ­  huy n ệ ọ   ứ Đ c Th  ­ ỉ t nh Hà  Tĩnh

7 1,00 1,00 0,30 Đ cứ   Thanh 0,3 0

QH   ấ ở đ t  dân  c  ư Tru nồ g  Đ ng,ố thôn  Xóm  M iớ

QĐ s  ố 2284/QĐ­ UBND  ngày  31/3/2016  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  phê duy t ệ quy ho chạ   t ế chi ti ấ ở  dân  đ t  ư c  năm  2016 xã  Đ c ứ Thanh ­  huy n ệ ọ   ứ Đ c Th  ­ ỉ t nh Hà  Tĩnh

0,50 0,50 0,15 Văn b n ả Đ cứ   L cạ 0,1 5

8 QH   ấ ở đ t  thôn  Th  ị s  ố 1331/UB ND­TN

Hòa

ngày  28/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ tr ng  ầ ư đ u t   XD các  vùng h  ạ ầ t ng năm  2018

9 0,15 0,15 0,04 Đ cứ   Đ ngồ 0,0 4 QH   ấ ở đ t  C n ơ Mở

Văn b n ả s  ố 1331/UB ND­TN  ngày  28/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ tr ng  ầ ư đ u t   XD các  vùng h  ạ ầ t ng năm  2018

0,08 0,08 0,08 Văn b n ả Đ cứ   Dũng 0,0 8

10 QH   ấ ở đ t  Ch  ợ Gi y,ấ   Đ i ạ Ti nế

s  ố 1331/UB ND­TN  ngày  28/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ ng  tr ầ ư đ u t   XD các  vùng h  ạ

ầ t ng năm  2018

VI 1,20 1,20 0,24 0,2 4

Đ t ấ xây  d ng ự tr  ụ s  cở ơ  quan

1 1,00 1,00 0,04 Đ cứ   Lâm 0,0 4

QH  m  ở r ng ộ kho  d  ự tr  ữ H ng ồ Đ cứ

Văn b n ả s  ố 1331/UB ND­TN  ngày  28/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ ng  tr ầ ư đ u t   XD các  vùng h  ạ ầ t ng năm  2018

2 0,20 0,20 0,20 Đ cứ   Dũng 0,2 0

QH  m  ở r ng ộ UBN D xã

Văn b n ả s  ố 1331/UB ND­TN  ngày  28/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ tr ng  ầ ư đ u t   XD các  vùng h  ạ ầ t ng năm  2018

1,00 1,00 1,00

1,0 0

VII Đ t ấ làm  nghĩa

trang,  nghĩa  ị đ a,  nhà  tang  , ễ l nhà  h a ỏ táng

1 1,00 1,00 1,00 Đ cứ   Thanh 1,0 0

QH  m  ở r ng ộ nghĩa  trang  đ ng ồ Vòng,  thôn  Đ i ạ L iợ

QĐ s  ố 4287/QĐ­ UBND  ngày  17/7/2017  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  phê duy t ệ quy ho chạ   ặ ổ t ng m t  ử ằ b ng s   ấ ụ d ng đ t  nghĩa  trang Đ i ạ ợ L i ­ xã  Đ c ứ Thanh

0,10 0,10 0,10 VII I 0,1 0

Đ t ấ sinh  ho t ạ c ng ộ đ ngồ

0,10 0,10 0,10 Văn b n ả Đ cứ   Dũng 0,1 0

1 QH  nhà  văn  hóa  N i ộ Trung

s  ố 1331/UB ND­TN  ngày  28/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ tr ng

ầ ư đ u t   XD các  vùng h  ạ ầ t ng năm  2018

X 1,00 1,00 0,43 0,4 3

Đ t ấ khu  vui  ch i, ơ i ả gi trí  công  c ngộ

1 1,00 1,00 0,43 Đ cứ   Yên 0,4 3

Khu  vui  ch i ơ i ả gi trí cho  iườ   ng già,  tr  ẻ em

Văn b n ả s  ố 1331/UB ND­TN  ngày  28/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ọ ứ Đ c Th   ề ệ v  vi c  ch  ủ ươ tr ng  ầ ư đ u t   XD các  vùng h  ạ ầ t ng năm  2018

Ụ Ụ PH  L C 1.9.

Ổ Ợ Ồ Ấ Ổ Ụ Ầ Ự Ệ Ộ Ủ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN C N THU H I Đ T (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N CAN L C (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ừ ạ    lo i ử ụ S  d ng t ấ ỷ ồ đ t (ha) ự   ồ Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t  đ ng) ST T

Tên  công  trình,  d  ánự Gh i  ch ú

Diệ n  tích  thu  h iồ   đ tấ   (ha) Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t Khái  toán  kinh phí  th cự   hi nệ   B iồ   ườ   ng, th Ngu nồ   kinh phí  th cự   ỷ  hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh   phí th cự

GPMB  (tỷ  đ ng)ồ

đ tấ   (ha)Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Đ aị   đi mể   (Thôn …,  xã....)

ỷ  hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh   phí th cự   ỷ  hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh   phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Că n cứ  pháp lý

LU A RP H RD D Đ tấ   khá c NS  T W NS  t nỉ h NS  c pấ   huy nệ NS  cấ p  xã Doan h  nghi pệ

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (10 ) (11 ) (13 ) (16 ) (9)=  (10)+.... +. (14) (3)=   (4)+   (5)+   (6)+   (7)

11 2,69 7,16 0,18 14,5 7 11,8 8 0,5 0 3,0 0 3,4 8

T NỔ G  C NỘ G

0,50 1 10,0 0 10,0 0 0,5 0 Đ t ấ th y ủ iợ l

10,0 0,50 10,0 0 Xã Gia  Hanh 0 0,5 0

Công văn  1832/UB ND­NL  ngày  9/4/2018  c a ủ UBND  ỉ t nh Hà  Tĩnh v  ề ủ ệ vi c th   ụ t c khai  thác bãi  ậ ệ v t li u  ấ ắ đ t đ p  D  án Hự Th ng ố ủ ợ th y l i 1 D  ánự   Ngàn  iươ   Tr C m ẩ Trang  "Bãi  v t ậ li u ệ đ t ấ san  l p ấ ph c ụ v  ụ ngàn  i ươ tr C m ẩ Trang

"

Ngàn  i ươ tr C m ẩ Trang  (giai đo nạ   2)

II 1,45 1,45 3,00 3,0 0 Đ t ấ giao  thông

ệ ủ 1 0,05 0,05 0,50 0,5 0

Thôn  Tam  Long,  xã  Quang  L cộ C u ầ Tam  Đa và  nườ đ g hai  đ u ầ c uầ ng

Quy t ế ị đ nh  3515/QĐ­ UBND  ngày  29/11/201 7 c a ủ UBND  ỉ t nh Hà  Tĩnh v  ề vi c phê  duy t chệ ươ tr ng  ầ ư ự  đ u t  d án C u ầ Tam Đa  ườ và đ hai đ u ầ ộ   ầ c u thu c tuy n ế ườ đ ng  liên  huy n ệ ạ Th ch Hà  – Can L cộ

1,40 1,40 Xã 2,50 2,5 0

Đ ngồ   L c,ộ   Xuân  L cộ

ệ ự

2 Xây  d ng ự tuy nế   tránh  v  ề phía  đông  đo n ạ qua  Khu  di tích  ị l ch  s  ử Nga Công văn  2083/UB ND­GT1  ngày  17/4/2018  c a ủ UBND  ỉ t nh Hà  Tĩnh v  ề vi c giao  ệ th c hi n  công tác  b i ồ ườ th ng,

Ba  Đ ng ồ L cộ

GPMB dự  án xây  d ng ự tuy n ế tránh v  ề phía đông  ạ đo n qua  Khu di  ị tích l ch  ử s  Nga Ba ộ ồ Đ ng L c

III 0,15 0,15 0,18 0,1 8

Đ t ấ xây  d ng ự c  sơ ở  giáo  d c ụ và  đào  t oạ

1 0,15 0,15 0,18 0,1 8

Xóm  Văn  C , xãử Xuân  L cộ

QH  m  ở r ng ộ nườ tr g  m m ầ non  xuân  L cộ

IV 0,15 0,15 0,18 0,18

Đ t ấ bãi  th i, ả x  lý ử ch t ấ th iả

0,15 0,15 0,18 0,18

Thôn  Tân  ươ H ng,   xã Tùng  L c,ộ   huy nệ   Can  L cộ

1 Xây  d ng ự công  trình  thu  gom  và x  ử lý  c ướ n th i ả cho Công văn  947/UBN D­TH1  ngày  26/2/2018  c a ủ UBND  ỉ t nh Hà  Tĩnh v  ề vi c ệ th ng ố

c m ụ dân  c  ư thôn  Tân  H nươ g

ng  c sông

ng

ng ấ nh t danh  ụ m c các  ạ ộ   ho t đ ng xây d ng ự ể   ộ thu c ti u ự d  án "  phân tích,  đánh giá  và đ  ề ấ xu t các  ả gi i pháp  gi m ả ể thi u ô  nhi m ễ môi  ườ tr ướ n Nghèn  theo  ướ h Tăng  ưở tr xanh"

V 2,82 2,39 0,43 3,30 3,3 0

Đ t ấ ở ạ i   t nông  thôn

1 0,25 0,25 0,30 QH  Đ t ấ ở 0,3 0

Thu nậ   Thăng,  xã  Khánh  L cộ

2 1,00 1,00 1,20 QH  Đ t ấ ở 1,2 0

Làng  Tr a,ữ   thôn  kim  ị th nh,   xã Kim  L cộ

3 0,43 0,43 0,42 QH  Đ t ấ ở 0,4 2 Tân  Ti n,ế   xã Phú  L cộ

4 QH 0,33 0,33 0,40 Đ t ấ ở 0,4 0

Làng  Ngùi,  Đ ngồ   M ,ỹ

Đoài  duy t,ệ   Đ ngồ   Hu , xãề   V ngượ   L cộ

5 0,39 0,39 0,47 QH  Đ t ấ ở 0,4 7

Xóm  Văn  ị th nh,   Đông  Yên, xã  Xuân  L cộ

6 0,42 0,42 0,51 QH  Đ t ấ ở 0,5 1

Mai  long,  Mỹ  Yên,  Xóm  M i,ớ   Bình  Yên,  Dư  ạ N i, xã   Xuân  L cộ

Ụ Ụ PH  L C 1.10.

Ổ Ợ Ồ Ấ Ổ Ụ Ầ Ự Ệ Ủ Ỳ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN C N THU H I Đ T (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N K  ANH (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ồ ệ ừ  ử ụ S  d ng t ạ ấ lo i đ t (ha) Ngu n kinh phí ỷ ồ ự th c hi n (t  đ ng) ST T

Gh i  ch ú

Tên  công  trình,  dự  án

Khái toán  kinh phí th cự   ồ   ệ hi n B i ườ   ng, th GPMB (tỷ  đ ng)ồ

Di nệ   tích  thu  h iồ   đ tấ   (ha )

Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Đị Ngu nồ   kinh  phí  th cự   hi nệ   (tỷ  đ ng)ồ Ngu nồ   kinh  phí  th cự   hi nệ   (tỷ

a đi mể   (Thôn …,  xã....)

đ ng)ồ Ngu nồ   kinh  phí  th cự   hi nệ   (tỷ  đ ng)ồ Ngu nồ   kinh  phí  th cự   hi nệ   (tỷ  đ ng)ồ Căn cứ  pháp lý

LU A RP H RD D NS  T W NS  t nỉ h Đấ t  khá c NS  c pấ   huy nệ NS  cấ p  xã Doan h  nghi pệ

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (9)=(10)+....+. (14) (1 0) (11 ) (13 ) (16 )

(3) =  (4) +  (5) +  (6) +  (7)

3 2,54 1,90 0,3 6 1,9 0 2,9 0

T NỔ G  C NỘ G

0,30 I 0,3 6 0,3 0 0,3 6

Đ t ấ giáo  d c ụ và  đào  t oạ

ồ 0,30 0,3 6 0,3 0 0,3 6

Thôn  Minh  Tân, xã  Kỳ B n đả quy  ho ch ạ t ế chi ti 1 QH  m  ở r ng ộ nườ tr

ng

H pợ g  m m ầ non

m  ở r ng ộ t ng ổ m t ặ b ng ằ s  ử d ng ụ đ t ấ ườ tr M m ầ non xã  K  ỳ H p ợ c ượ đ UBND  ỉ t nh phê duy t ệ ngày  27/6/20 17

II 1,54 1,00 1,5 4 1,0 0

Đ t ấ xây  d ngự   c  sơ ở  th  ể d c ụ th  ể thao

1,54 1,00 1,5 4 1,0 0

1 QH  sân  bóng  xã Thôn  Đ ngồ   Ti n,ế   xã Kỳ  Khang

Quy t ế ố ị đ nh s   2636/Q Đ­ UBND  ngày  11/9/20 17 c a ủ UBND  ỉ t nh Hà  Tĩnh về  vi c ệ cho  phép  kh o ả sát đ a ị đi m, ể ậ l p quy ho ch ạ xây

d ng ự sân th  ể thao xã  K  ỳ Khang,  huy n ệ ỳ K  Anh

III 1,00 0,60 0,6 0 1,0 0

Đ t ấ ở ạ  t i  nông  thôn

1,0 0,60 0,6 0 1,0 0

Thôn  Đông  ơ   S n, xã Kỳ  Phong

1 QH  dân  c  ư vùng  đ ng ồ C a ử gi ngế ,  vùng  Đ ngồ   Chùa

Quy t ế ị đ nh  2037/Q Đ­ UBND  ngày  15/5/20 18 c a ủ UBND  huy n ệ ề ệ   v  vi c phê  duy t ệ quy  ho ch ạ Khu  dân c  ư vùng  đ ng ồ C a ử ế Gi ng,  thôn  Đông  ơ   S n, xã K  ỳ Phong,  huy n ệ ỳ K  Anh và  Quy t ế ố ị đ nh s   2038/Q Đ­ UBND  c a ủ UBND  huy n ệ

ngày  15/5/20 18 v  ề vi c ệ phê  duy t ệ quy  ho ch ạ Khu  dân c  ư vùng  Đ ng ồ Chùa,  thôn  Đông  ơ S n, xã   K  ỳ Phong,  huy n ệ ỳ K  Anh

Ụ Ụ PH  L C 1.11.

Ồ Ấ Ợ Ổ Ổ Ụ Ầ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN C N THU H I Đ T (B  SUNG) Ự Ệ ƯƠ Ủ NĂM 2018 C A HUY N H ộ ồ ế ố ị ỉ NG KHÊ ủ (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ồ ự ừ  ử ụ S  d ng t ạ ấ lo i đ t (ha) ST T

Ngu n kinh phí ỷ  ệ th c hi n (t đ ng)ồ

Gh i  ch ú

Tên  công  trình,  dự  án

Khái toán  kinh phí th cự   ồ   ệ hi n B i ườ   th ng, GPMB (tỷ  đ ng)ồ

Diệ n  tích  thu  h iồ   đ tấ   (ha)

Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Đị a đi mể   (Thôn …,  xã....)

Ngu nồ   kinh phí  th cự   hi n (tệ ỷ  đ ng)Nồ gu nồ   kinh phí  th cự   hi n (tệ ỷ  đ ng)Nồ gu nồ   kinh phí  th cự   hi n (tệ ỷ  đ ng)Nồ gu nồ   kinh phí  th cự   hi n (tệ ỷ

đ ng)Cồ ăn cứ  pháp lý

LU A RP H RD D Đ tấ   khá c NS  T W NS  t nỉ h NS  c pấ   huy nệ NS  cấ p  xã Doan h  nghi pệ

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (9)=(10)+.... +.(14) (1 0) (11 ) (1 3) (16 )

(3) =  (4) +  (5) +  (6) +  (7)

I 2,10 12,9 0 12,9 0 2,1 0

T NỔ G  C NỘ G

I 2,10 12,9 0 12,9 0 2,1 0

Đ t ấ giao  thôn g

3,50 3,50 0,35 0,3 5 Xã  H ngươ   Đô

6,20 6,20 1,20 1,2 0 Xã  H ngươ   Lâm

1

3,20 3,20 0,55 0,5 5 Xã  H ngươ   Liên QH  Đườ ng  Phúc  Tr cạ h ­  Hươ ng  Liên  (giai  đo n ạ 2)

Quy t ế ố ị đ nh s   3110/Q Đ­ UBND  ngày  23/10/20 17 c a ủ UBND  ỉ t nh Hà  Tĩnh v  ề ệ   vi c phê duy t ệ ế ế t k   thi ẽ ả b n v   thi công  và d  ự toán  công  trình.

Ụ Ụ PH  L C 1.12.

Ổ Ợ Ồ Ấ Ự Ổ Ụ Ầ Ủ Ệ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN C N THU H I Đ T (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N VŨ QUANG (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ừ ạ    lo i ử ụ S  d ng t ấ ỷ ồ đ t (ha) ồ ự   Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t  đ ng) Ghi  chú

th

ST T

Tên  công  trình,  d  ánự

Di nệ   tích  thu  h iồ   đ tấ   (ha) Khái  toán  kinh  phí  th cự   hi nệ   B iồ   nườ g,  GPMB  (tỷ  đ ng)ồ

Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Sử  d ngụ   ừ ạ    lo i t đ tấ   (ha)Đ aị   đi mể   (Thôn …,  xã…)

Ngu nồ   kinh phí  th cự   hi nệ   (tỷ  đ ng)Nồ gu nồ   kinh phí  th cự   hi nệ   (tỷ  đ ng)Nồ gu nồ   kinh phí  th cự   hi nệ   (tỷ  đ ng)Nồ gu nồ   kinh phí  th cự   hi nệ   (tỷ  đ ng)Cồ ăn cứ  pháp lý

LU A RP H RD D Đ tấ   khá c NS  T W NS  t nỉ h NS  c pấ   huyệ n NS  cấ p  xã Doan h  nghiệ p

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (12) (14) (15) (10 ) (11 ) (13 ) (16 ) (3)=  (4)+ … (7) (9)=  (10)+..  (14)

5 2,70 0,16 2,54 0,91 0,03 0,0 2 0,8 6

T NỔ G  C NỘ G

I Đ t ấ 0,03 0,03 0,01 0,0

1 giao  thông

1 0,03 0,03 0,01 Xã Đ cứ   Lĩnh 0,0 1

QH  nườ đ g giao  thông  thôn  Bình  Phong

II 0,04 0,03 0,01 0,02 0,0 2

Đ t ấ công  trình  năng  nượ l g

1 0,04 0,03 0,01 0,02 Xã S nơ   Thọ 0,0 2

QH  l p ắ đ t ặ h  ệ th ng ố nườ đ g dây  35KW

Quy t ế ố ị đ nh s   405/QĐ­ EVNNP C ngày  09/3/201 8 c a ủ T ng ổ Công ty  Đi n ệ l c ự Mi n ề ắ ề B c v   vi c ệ giao  danh  ụ ế m c k   ho ch ạ ầ ư   đ u t xây  d ng ự năm  2018  cho  Công ty  Đi n ệ ự l c Hà  Tĩnh.

0,50 0,50 0,03 0,03

III Đ t ấ bãi  th i, ả

x  lý ử ch t ấ th iả

1 0,50 0,50 0,03 0,03 Xã S nơ   Thọ

QH  đi m ể trung  chuyể n rác  th iả

IV 2,00 2,00 0,80 0,8 0 Đ t ấ ở  i đôạ t   thị

1 2,00 2,00 0,80 0,8 0 ị ấ   Th  tr n Vũ  Quang

Quy  ho chạ    ấ ở đ t  TDP4  (B  ờ L )ờ

V 0,13 0,13 0,05 0,0 5

Đ t ấ sinh  ho t ạ c ng ộ đ ngồ

1 0,13 0,13 0,05 0,0 5 Xã  H ngươ   Minh

QH  nhà  văn  hóa  thôn  H p ợ Bình

Ụ Ụ PH  L C 1.13.

Ổ Ợ Ồ Ấ Ổ Ụ Ầ Ự Ệ Ộ Ủ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN C N THU H I Đ T (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N L C HÀ (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ừ ạ    lo i ử ụ S  d ng t ấ ỷ ồ ST T đ t (ha) ồ ự   Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t  đ ng)

Tên  công  trình, Diệ n  tích Sử  d ngụ   từ Khái  toán  kinh phí Ngu nồ   kinh phí  ệ   ự th c hi n Gh i  chú

d  ánự th cự   hi nệ   B iồ   ườ   ng, th GPMB  (tỷ  đ ng)ồ thu  h iồ   đ tấ   (ha)

(tỷ  ồ đ ng)Ng ồ   u n kinh phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Ng ồ u n kinh   phí th cự   ỷ  hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh   phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ đ ng)Că ứ n c  pháp lý

lo iạ   đ tấ   (ha)S ử  d ngụ   từ  lo iạ   đ tấ   (ha)S ử  d ngụ   từ  lo iạ   đ tấ   (ha)Đị a  đi mể   (Thôn. .,  xã....)

LU A RP H RD D Đ tấ   khá c NS  T W NS  t nỉ h NS  c pấ   huy nệ NS  cấ p  xã Doan h  nghi pệ

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (10 ) (11 ) (13 ) (16 ) (9)=   (10)+…. +. (14) (3)=  (4)+  (5)+  (6)+  (7)

25 7,78 ­ ­ 4,75 ­ 10,20 ­ ­ 2,58 0,17 12,5 3 7,4 4

T NỔ G  C NỘ G

I 0,20 0,20 0,17 0,1 7

Đ t ấ c  s  ơ ở giáo  d cụ

0,20 0,20 0,17 0,1 7 Xã  H ngồ   L cộ

nườ

1 M  ở r ng ộ khuôn  viên  Tr g  THCS

H ng ồ Tân  (sân  bóng)

II 0,87 0,87 0,73 0,7 3

Đ t ấ c  s  ơ ở th  ể d c ụ th  ể thao

1 0,30 0,30 0,25 0,2 5

Quy  ho chạ   sân  th  ể thao Thôn  S nơ   Phú,  xã Mai  Phụ

2 0,28 0,28 0,24 0,2 4

Quy  ho chạ   sân  th  ể thao Thôn  Đông  Th ng,ắ   xã Mai  Phụ

3 0,29 0,29 0,24 0,2 4

Thôn  Liên  Ti n,ế   xã Mai  Phụ

Quy  ho chạ   sân  th  ể thao  thôn  Liên  Ti nế

III 3,56 3,44 0,12 2,93 2,58 0,3 5 Đ t ấ giao  thông

0,06 0,04 0,02 Xã 0,05 0,05

H ngồ   L cộ

1 Đ nườ g giao  thông  liên  thôn  Quan  Nam ­  Thượ ng  Phú

Quy t ế ố ị đ nh s   3316/QĐ­ UBND  ngày  27/10/201 7 c a ủ UBND  huy n ệ ộ L c Hà  V/v Báo  cáo kinh  ỹ ế  ­ k   t ậ thu t xây  ự d ng công

trình  ườ đ ng  giao thông  Quan Nam  ượ ng  ­ Th Phú xã  H ng ồ L c, ộ huy n ệ ộ L c Hà.

2 3,00 3,00 2,53 2,53 Xã  H ngồ   L cộ

Các  tuy n ế ngườ   đ giao  thông  n i ộ đ ngồ

Quy t ế ố ị đ nh s   1194/QĐ­ UBND  ngày  8/3/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ộ L c Hà  V/v ban  hành K  ế ạ ho ch làm ườ đ ng  giao  thông,  rãnh thoát  ướ n c trên  ệ ố h  th ng  ườ đ ng  giao thông  và kiên cố  hóa kênh  ươ m ng  ộ ồ n i đ ng  năm 2018  trên đ a ị bàn  huy n.ệ

0,50 0,40 0,10 Xã 0,35 Văn b n ả 0,3 5 H ngồ   L cộ

3 Nâng  c p, ấ m  ở r ng ộ ngườ   đ giao  thông  liên xã s  ố 04/HĐND  ngày  17/02/201 7 c a ủ HĐND  huy n ệ ộ L c Hà

V/v cho ý  ề ế ki n v   ố ầ ph n v n  ngân sách  ủ ự c a d  án  ườ Đ ng  giao thông  liên xã k tế   ợ h p vào  khu chăn  nuôi t p ậ trung xã  H ng ồ L c, ộ huy n ệ ộ L c Hà,  ỉ t nh Hà  Tĩnh.

IV 0,20 0,20 0,17 0,17 Đ t ấ chợ

ề 1 0,20 0,20 0,17 0,17

Quy  ho chạ   khu  chợ Thôn  S nơ   Phú,  xã Mai  Phụ

Văn b n ả s  ố 2693/UBN D­KT  ngày  15/5/2018  c a ủ UBND  ỉ t nh V/v  ỉ đi u ch nh   quy ho chạ   chuy n ể ổ đ i mô  hình qu n ả lý và  ĐTXD các  ợ ạ ch  t i  huy n ệ ộ L c Hà.

V 7,70 4,14 3,56 6,19 6,1 9

Đ t ấ ở  i ạ t nông  thôn

0,34 0,34 0,29 0,2 9

Thôn  Th ngố   Nh t,ấ   xã An Quy t ế ố ị đ nh s   1291/QĐ­ UBND ấ ở 1 Đ t  nông  thôn  vùng

L cộ Phát  Lát

ngày  19/5/2016  c a ủ UBND  huy n ệ ộ L c Hà  V/v phê  ệ duy t Quy ạ ho ch chi  ế ấ ở ti   t đ t  xã An L cộ   năm 2016.

2 0,55 0,55 0,46 0,4 6 Thôn  6, xã  Bình  L cộ ấ ở Đ t  nông  thôn  vùng  Lò  Than

3 0,80 0,80 0,68 0,6 8

Thôn  Đ ngồ   S n,ơ   xã Mai  Phụ

ấ ở Đ t  nông  thôn  c ướ tr c a ự Bình  nượ ph g TL9

4 0,41 0,41 0,30 0,3 0

Thôn  Thanh  Hòa,  xã Phù  L uư

ấ ở Đ t  nông  thôn  vùng  C n ồ Trúc,  D nườ g Mai,  C n ồ B mướ

0,97 0,97 0,82 Văn b n ả 0,8 2

Thôn  Tân  nượ Th g, xã  Tân  L cộ

ấ ở 5 Đ t  nông  thôn  i ạ t vùng  M  ụ Bà  (đ u ấ giá)

s  ố 335/UBN D­KTHT  ngày  19/3/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ộ L c Hà  V/v kh o ả

sát l p ậ quy ho chạ   t ế chi ti ấ ở đ t   xã  Tân L c, ộ huy n ệ ộ L c Hà,  ỉ t nh Hà  Tĩnh.

6 0,34 0,20 0,14 0,17 0,1 7

Thôn  Yên  Bình,  xã  Th chạ   B ngằ

ấ ở Đ t  i ạ t nông  thôn  vùng  H i ộ quán,  c a ử ông  Tâm

cho

Quy t ế ố ị đ nh s   1898/QĐ­ UBND  ngày  20/7/2016  c a ủ UBND  huy n ệ ộ L c Hà  V/v phê  ệ duy t Quy ạ ho ch chi  ế t phân  ti  ấ ở lô đ t  và Quy t ế ố ị đ nh s   4433/QĐ­ UBND  ngày  20/11/201 3 c a ủ UBND  huy n ệ ộ L c Hà  V/v phê  ệ duy t Quy ạ ho ch chi  ế t phân  ti  ấ ở lô đ t  ể đ  giao  ấ ở đ t  các h , ộ gia đình cá  nhân xã  Th ch ạ ằ   B ng năm 2013.

7 Đ t ấ ở 0,28 0,16 0,12 Thôn 0,14 0,1 Quy t ế

cho

4

Xuân  Khánh,  xã  Th chạ   B ngằ

nông  thôn  vùng  H i ộ quán  Tân  Xuân  cũ,  vùng  C n ồ Hàn

ố ị đ nh s   4433/QĐ­ UBND  ngày  20/11/201 3 c a ủ UBND  huy n ệ ộ L c Hà  V/v phê  ệ duy t Quy ạ ho ch chi  ế t phân  ti  ấ ở lô đ t  ể đ  giao  ấ ở đ t  các h , ộ gia đình cá  nhân xã  Th ch ạ ằ B ng năm   2013 và  Quy t ế ố ị đ nh s   897/QĐ­ UBND  ngày  5/02/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ộ L c Hà  V/v phê  duy t ệ ỉ ề đi u ch nh ụ ộ c c b   Quy  ạ ho ch chi  ế ti t xã  Th ch ạ ằ B ng,  huy n ệ ộ L c Hà,  ỉ t nh Hà  Tĩnh.

0,20 , 0,17 0,20 0,1 7

ấ ở 8 Đ t  i ạ t nông  thôn Thôn  Xuân  H i,ả   xã Quy t ế ố ị đ nh s   3428/QĐ ­  UBND

Th chạ   B ngằ

vùng  Đ i ộ N p, ạ Lô  C13

ộ ngày  31/10/201 7 c a ủ UBND  huy n ệ ộ L c Hà  V/v phê  ệ duy t Quy ho ch ạ phân lô  khu C13  ụ ụ ph c v   ổ ấ c p đ i  ấ ở đ t   cho  các h  dânộ  ấ ở có đ t  nh ng ư không phù  ớ ợ h p v i  Quy  ạ ho ch chi  ế t trung  ti tâm hành  chính  ệ huy n và  Quy  ạ ho ch du  ể ị l ch bi n  L c Hà.

0,16 0,16 0,14 Công văn 0,1 4

Thôn  Phú  Nghĩa,  xã  Th chạ   B ngằ ấ ở 9 Đ t  i ạ t nông  thôn  vùng  H i ộ quán

s  ố 1297/CV­ UBND  ngày  28/10/201 5 c a ủ UBND  huy n ệ ộ L c Hà  V/v cho  ch  ủ ươ ng,  tr ả kh o sát  ậ l p Quy  ho ch ạ phân lô  t ế chi ti  ấ ở đ t  vùng h i ộ

quán thôn  Phú  Nghĩa, xã  Th ch ạ ằ B ng,  huy n ệ ộ L c Hà,  ỉ t nh Hà  Tĩnh.

10 0,41 0,41 0,35 0,3 5

Thôn  H ngồ   L c,ạ   xã  Th chạ   Châu ấ ở Đ t  nông  thôn  vùng  Đ ng ồ Tr p, ộ đ ng ồ Nác

11 0,02 0,02 0,02 0,0 2

Thôn  H uữ   Ninh,  xã  Th chạ   Mỹ ấ ở Đ t  nông  thôn  c a ử anh  Vi n, ệ c a bàử H uự

12 0,12 0,06 0,06 0,05 0,0 5

Thôn  Báo  Ân, xã  Th chạ   Mỹ

ấ ở Đ t  nông  thôn  c a ử anh  Phúc,  anh  Trong

Văn b n ả s  ố 642/UBN D­KTHT  ngày  17/5/2018  c a ủ UBND  huy n ệ ộ L c Hà  V/v kh o ả sát l p ậ quy ho chạ   t ế chi ti ấ ở đ t   xã  Th ch ạ M , ỹ huy n ệ ộ L c Hà,  ỉ t nh Hà  Tĩnh.

13 Đ t ấ ở 0,50 0,10 0,40 Thôn 0,42 0,4

2

Quang  Trung,  xã  Th nhị L cộ

nông  thôn  vùng  ngã tư  H i ộ quán  xóm 4  cũ  (d m ặ dân,  tái  ị đ nh  c )ư

14 0,40 0,40 0,34 0,3 4

ấ ở Đ t  nông  thôn  vùng  Sâm Thôn  Yên  ị Đ nh, xã  Th nhị L cộ

15 0,70 0,70 0,59 0,5 9

Thôn  Nam  S n,ơ   xã  Th nhị L cộ

ấ ở Đ t  nông  thôn  vùng  Nhà  Hàng,  Ông  Man  (đ u ấ giá,  d m ặ dân,  tái  ị đ nh  c )ư

16 0,50 0,50 0,42 0,4 2

Thôn  Hòa  Bình,  xã  Th nhị L cộ ấ ở Đ t  nông  thôn  vùng  Sâm,  Mãi  nượ T g

1,00 1,00 0,84 0,8 4

ấ ở 17 Đ t  nông  thôn  i ạ t Khu Quy t ế ố ị đ nh s   3968/QĐ­ UBND  ngày Thôn  Nam  S n,ơ   xã  Th nhị

L cộ

quy  ho chạ   làng  VH  DL

lỷ ệ 28/12/201 7 c a ủ UBND  ỉ t nh Hà  Tĩnh V/v  phê duy t ệ ỉ ề đi u ch nh ề ươ ng  đ  c ụ   ệ nhi m v , d  án ự ả kh o sát  ị đ a hình,  ậ l p quy  ạ ho ch chi  ế t xây  ti d ng ự Làng du  ị ộ l ch c ng  ồ đ ng thôn  Nam S n, ơ ị xã Th nh  L c, ộ huy n ệ ộ L c Hà,  ỉ t nh Hà  Tĩnh, t 1/500.

Ụ Ụ PH  L C 1.14.

Ổ Ợ Ổ Ầ ƯỜ Ậ Ấ Ụ C TH Ồ Ấ Ỉ ộ ồ ƯỢ ế ố ủ ị Ự T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D  ÁN C N THU H I Đ T (B  SUNG) Ự Ộ Ồ NG TR C H I Đ NG NHÂN DÂN T NH CH P THU N NĂM 2018 ĐÃ Đ ỉ (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

STT Tên  công  trình,  d  ánự

Di nệ   tích thu  ồ ấ   h i đ t (ha)

ử ụ

S  d ng t

ừ ạ ấ    lo i đ t

Ghi chú

(ha)

ệ   Ngu n kinh phí th c hi n ỷ ồ (t  đ ng)

th

Khái  toán  kinh  phí  th cự   hi nệ   B iồ   ngườ ,  GPMB

Sử  ừ  d ng tụ ạ ấ   lo i đ t (ha)Sử  ừ  d ng tụ ạ ấ   lo i đ t (ha)Sử  ừ  d ng tụ ạ ấ   lo i đ t (ha)Đ aị   đi mể   (Thôn..,  xã….)

ồ Ngu n kinh phí th cự   ỷ  hi n (tệ ồ   ồ đ ng)Ngu n kinh phí th cự   ỷ  hi n (tệ ồ   ồ đ ng)Ngu n kinh phí th cự   hi n (tệ ỷ  ồ   ồ đ ng)Ngu n kinh phí th cự   ỷ  hi n (tệ ồ đ ng)Căn c pháp lý

LUA RPH RDD Đ tấ   khác

NS  TW

NS  t nhỉ

NS  c pấ

NS  c pấ

Doanh  nghiệ

p

huyệ n

(1)

(2)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(10) (11) (12) (13)

(14)

(15)

(16)

(3)=   (4)+   (5)+   (6)+ (7)

(9)=   (10)+  …+  (14)

10

42,87 1,73 0,00 0,00 41,14

88,25 48,40 7,50 2,35 0,00 30,00

T NG Ổ C NGỘ

30,00 0,00 0,00 0,00 30,00

30,00 0,00 0,00 0,00 0,00 30,00

I

ấ   Đ t khu công  nghi pệ

30,00

30,00

30,00

30,00

1

Văn b n sả ố  106/HĐND  ngày  18/4/2018

xã Kỳ  H ng,ư   TX Kỳ  Anh

ế ị Quy t đ nh s 2429/QĐ­ UBND, ngày  30/8/2016 c aủ   UBND t nhỉ

Khu  công  nghi p ệ ụ ợ ph  tr   ồ  ạ c nh h M c ộ H ngươ

6,10

0,00 0,00 0,00 6,10

50,40 46,30 3,50 0,60 0,00 0,00

II

Đ t ấ giao  thông

ng

1

0,20

0,20

2,00

2,00

Văn b n sả ố  31/HĐND  ngày  25/01/2018

ế ị Quy t đ nh s 1398/QĐ­ UBND, ngày  13/9/2017 c aủ   UBND TX  H ng Lĩnh

TDP3  ngườ   ph B cắ   H ng,ồ TX  H ngồ   Lĩnh

ng

M  ở r ng ộ ườ đ Cao  Th ng ắ (đo n tạ ừ  Ngô  ế ứ Đ c K   đ n ế ườ đ 3/2)

2

0,06

0,06

0,60

0,60

ng

Văn b n sả ố  31/HĐND  ngày  25/01/2018

ế ị Quy t đ nh s 785/QĐ­ UBND, ngày  28/4/2017 c aủ   UBND TX  H ng Lĩnh

M  ở r ng ộ tuy n ế ườ đ ng  n i ộ ườ ph TDP  H u ầ Đ nề

TDP  H uầ   Đ n,ề   ngườ   ph Trung  ươ ng, L TX  H ngồ   Lĩnh

Văn b n sả ố  31/HĐND  ngày  25/01/2018

1,94

1,94

1,30

1,30

ng b

TDP 7  ngườ   ph Đ uậ   Liêu,  TX  H ngồ   Lĩnh

Công văn s  ố 883/BQLDA4 ­KTTĐ ngày  02/6/2017 c aủ   ả Ban qu n lý  ổ   ự d  án 4, T ng ộ  ụ ườ c c đ ệ Vi

t Nam

0,40

0,40

30,00 30,00

3 Nâng  c p, mấ r ng ộ QL8,  đo n ạ ố n i QL1 cũ v i ớ m i ớ ườ (đ ng  Nguy n ễ Nghi mễ )

TDP 10  ngườ   ph B cắ   H ng,ồ TX  H ngồ   Lĩnh

2,20

15,00 15,00

2,20 TDP 3,4  ngườ   ph Nam  H ng,ồ

TX  H ngồ   Lĩnh

Ph

Ph

ng,

4

1,30

1,30

1,50

1,50

Văn b n sả ố  106/HĐND  ngày  18/4/2018

ế ị Quy t đ nh s 1558/QĐ  UBND, ngày  28/3/2018 c aủ   UBND t nhỉ

ngườ   Kỳ  ươ TX  H ngồ   Lĩnh

D  án ự ầ ư đ u t   XD công   ừ trình t ườ đ ng  Khu tái  ư ị đ nh c   K  ỳ ươ Ph ng  ế đ n nhà  máy  t ệ nhi đi n ệ Vũng  Áng III  và khu  công  nghi p ệ ụ ợ ph  tr ,  khu kinh  ế t  Vũng  Áng

III

5,69

0,65 0,00 0,00 5,04

6,55

2,00 4,00 0,55 0,00 0,00

Đ t ấ th y l

ủ ợ i

1

1,90

1,90

4,00

4,00

Văn b n sả ố  31/HĐND  ngày  25/01/2018

ế ị Quy t đ nh s 1912/QĐ­ UBND, ngày  17/7/2017 c aủ   UBND t nhỉ

Ti u ể công  viên, h  ồ ề đi u hòa B c ắ H ngồ

TDP7  ngườ   ph B cắ   H ng,ồ TX  H ngồ   Lĩnh

2

3,54

0,40

3,14

2,00

2,00

Kênh  ụ t c 19­5

Văn b n sả ố  31/HĐND  ngày  25/01/2018

ế ị Quy t đ nh s 1232/QĐ­ BNN­XD,  ngày 9/6/2011  ộ ủ c a B   NNPTNT

Các  Thôn:  Thu nậ   S n,ơ   Tân  Hòa,  H ngồ   Lam xã  Thu nậ   ộ L c, TX H ngồ   Lĩnh

3

0,25

0,25

0,55

0,55

Văn b n sả ố  106/HĐND  ngày  18/4/2018

ngườ   Ph Th chạ   Quý, TP  Hà Tĩnh

Công  trình  kênh  tiêu  Th ch ạ Quý

ế ị Quy t đ nh s 647/QĐ­ UBND, ngày  05/03/2018  ủ c a UBND  t nhỉ

IV

0,27

0,27 0,00 0,00 0,00

0,10

0,10 0,00 0,00 0,00 0,00

Đ t trấ ụ  ở ơ s  c   quan

0,27

0,27

0,10

0,10

Văn b n sả ố  31/HĐND  ngày  25/01/2018

t ệ

1 Tr  s  ụ ở B o ả ể hi m xã  ị ộ h i th   xã H ngồ   Lĩnh

ế ị   Quy t đ nh s 618/QĐ­ BHXH, ngày  29/9/2017 c aủ   BHXH Vi Nam

TDP 6  ngườ   ph Nam  H ng,ồ TX  H ngồ

Lĩnh

V Đ t ấ ở

0,81

0,81 0,00 0,00 0,00

1,20

0,00 0,00 1,20 0,00 0,00

1

0,81

0,81

1,20

1,20

Khu dân  ư c  thôn  Tân Hòa

Văn b n sả ố  31/HĐND  ngày  25/01/2018

ế ị Quy t đ nh s 1232/QĐ­ BNN­XD,  ngày 9/6/2011  ộ ủ c a B   NNPTNT

Thôn  Tân  Hòa, xã  Thu nậ   ộ L c, TX H ngồ   Lĩnh

Ụ Ụ PH  L C 2.

Ợ Ử Ụ Ụ Ể Ụ Ấ Ừ Ồ Ủ Ỉ ộ ồ ế ố ủ ị Ự Ấ   Ổ T NG H P DANH M C CÔNG TRÌNH, D  ÁN CHUY N M C ĐÍCH S  D NG Đ T Ộ Ổ TR NG LÚA, Đ T R NG PHÒNG H , (B  SUNG) NĂM 2018 C A T NH HÀ TĨNH ỉ (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ử ụ S  d ng t ạ    các lo i ấ ừ đ t (ha) STT Tên huy nệ

ệ   ổ T ng di n tích xin  ụ   ể chuy n m c đích SDĐ (ha)

ổ T ng công trình, dự  án xin  chuy nể   ụ m c đích   ử ụ   s  d ng đ tấ ử ụ   S  d ng  cácừ   t ạ ấ   lo i đ t (ha)Sử  ừ  d ng tụ các lo iạ   đ tấ   (ha)Ghi  chú

LUA RPH RĐD

(1) (2) (4)=(5)+(6)+(7) (5) (6) (7) (3) (8)

Ổ Ộ T NG C NG 126,70 122,60 4,10 0,00 143

ố 1 Thành ph  Hà Tĩnh 12 18,06 18,06 0,00 0,00 Ph  l cụ ụ   2.1.

ồ ị 2 Th  xã H ng Lĩnh 20,80 20,80 0,00 0,00 7 Ph  l cụ ụ   2.2.

ỳ ị 3 Th  xã K  Anh 4,19 4,19 0,00 0,00 10 Ph  l cụ ụ   2.3.

4 Nghi Xuân 5,50 5,20 0,30 0,00 4 Ph  l cụ ụ   2.4.

ạ 5 Th ch Hà 18,62 18,62 0,00 0,00 22 Ph  l cụ ụ   2.5.

ẩ 6 C m Xuyên 4,08 3,89 0,19 0,00 18 Ph  l cụ ụ   2.6.

ơ ươ 7 H ng S n 4,22 2,63 1,59 0,00 12 Ph  l cụ ụ   2.7.

ọ ứ 8 Đ c Th 23 21,21 21,21 0,00 0,00 Ph  l cụ ụ   2.8.

9 Can L cộ 0,15 0,15 0,00 0,00 1 Ph  l cụ ụ   2.9.

ỳ 10 K  Anh 5,87 5,87 0,00 0,00 7 Ph  l cụ ụ   2.10.

11 Vũ Quang 0,03 0,03 0,00 0,00 1 Ph  l cụ ụ   2.11.

ộ 12 L c Hà 19 19,64 19,52 0,12 0,00 Ph  l cụ ụ   2.12.

ng ườ ỉ 7 13 4,33 2,43 1,90 0,00 Ph  l cụ ụ   2.13. ự ấ ả Văn b n Th tr c HĐND t nh  ậ ch p thu n

Ụ Ụ PH  L C 2.1.

Ụ Ử Ụ Ự Ồ Ụ Ấ Ộ Ừ Ố Ủ Ụ Ặ

ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D  ÁN CHUY N M C ĐÍCH S  D NG Đ T TR NG LÚA,   Ổ Ấ Ừ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B  SUNG) NĂM 2018 C A THÀNH PH  HÀ TĨNH (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ừ các ứ Căn c  pháp lý S  d ng t ạ ấ ử ụ lo i đ t (ha) Ghi  chú STT Tên công  trình, d  ánự

ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể   ụ m c đích SDĐ (ha)

ử ụ   S  d ng  cácừ t   ạ ấ   lo i đ t (ha)Sử  d ng tụ ừ  các lo iạ   đ tấ   (ha)Đ aị   đi mể

LUA RPHRDD

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (3)=(4)+(5)+(6 )

12 18,06 18,06 0,00 0,00 T NG Ổ C NGỘ

ố I 3,65 3,65 0,00 0,00 ấ Đ t qu c  phòng

1,70 1,70

ụ ở ộ 1 M  r ng Tr   ở ộ ỉ s  B  ch  huy  ự ỉ Quân s  t nh ngườ   Ph Nguy nễ   Du ộ ố ố ế ị Quy t đ nh s   1916/QĐ­UBND  ngày 25/5/2018 c aủ   ề B  qu c phòng v

ệ ự ệ vi c phê duy t d   án

2 ng Quân 1,95 1,95 ngườ   Ph Th chạ   Linh ở ộ M  r ng  ườ Tr ự ỉ s  t nh ỉ ố ế ị Quy t đ nh s   2013/QĐ­UBND  ngày 19/7/2016 c aủ   ỉ UBND t nh Hà  ề ệ Tĩnh, v  vi c phê  ề ệ duy t đi u ch nh  d  ánự

II 0,63 0,63 0,00 0,00

ấ Đ t phát  ạ ể tri n h   t ngầ

ườ

1 0,18 0,18

Xã Th chạ   Trung, xã  Th chạ   Hạ Đ ng vào  trung tâm các  xã Th ch ạ Trung­ Th ch ạ Hạ

ạ ạ ố ố ế ị Quy t đ nh s   951/QĐ­UBND  ngày 10/04/2014  ỉ ủ c a UBND t nh Hà  ề ệ Tĩnh, v  vi c cho  ắ ẻ ắ phép c t x , n n  ỉ ế ch nh tuy n đê  ể ồ Đ ng Môn đ  xây  ế ườ ự ng  d ng tuy n đ vào trung tâm xã  Th ch Trung ­  ạ Th ch H , thành  ph  Hà Tĩnh.

ự ự

2 0,25 0,25 ngườ   Ph Th chạ   Quý ươ ườ ạ Kênh tiêu  m ng úng  ph ng  Th ch Quý

ế ị Quy t đ nh  825/QĐ­UBND  ngày 26/3/2018 c aủ   ỉ UBND t nh Hà Tĩnh   ệ ề ệ v  vi c phê duy t  ạ ọ ế k  ho ch l a ch n  ầ nhà th u xây d ng  công trình kênh tiêu  ạ Th ch Quý, thành  ộ ố ph  Hà Tĩnh thu c  ả ự d  án Qu n lý  ồ ướ ổ c t ng  ngu n n ể ợ h p và phát tri n  ố ị đô th  trong m i  ế ệ ớ liên h  v i bi n  ậ ạ ổ i Hà  đ i khí h u t Tĩnh

ạ 3 Quy ho ch ạ 0,10 0,10 Xã Th chạ   Hạ c ể khu th  thao  ạ t i thôn Liên  Nh tậ ồ ả B n đ  quy ho ch  ử ặ ằ ổ t ng m t b ng s   ấ ượ ụ d ng đ t đ UBND thành ph  ố ệ phê duy t ngày

ế

ư

20/03/2018, phê  ạ ệ duy t quy ho ch  ể chi ti t khu th   thao thôn và xen  ắ d m dân c  thôn  ậ Liên Nh t ­ Xã  ạ Th ch Hạ

4 0,10 0,10 ệ Xã Th chạ   H ngư ở ộ M  r ng sân  ể th  thao thôn  Hòa

ể ồ ả ạ B n đ  Quy ho ch  ử ặ ằ ổ t ng m t b ng s   ấ ượ ụ d ng đ t đ c  UBND TP phê  duy t ngày  28/9/2017, phê  ệ ự duy t d  án sân th thao thôn Hòa

4,47 4,47 0,00 0,00 III ấ ơ ở Đ t c  s  y  tế

4,47 4,47 1 ỉ ệ B nh vi n Đa   ố ế   khoa Qu c t Hà Tĩnh ấ xã Th chạ   Trung,  thành phố  Hà Tĩnh ố ế ị Quy t đ nh s   2020/QĐ­UBND  Bổ  ngày 06/7/2018 c aủ   sung   UBND t nh Hà Tĩnh ề ệ ậ   v  vi c ch p thu n ầ ư ủ ươ ch  tr ng đ u t

t 0,10 0,10 0,00 0,00 IV ấ ở ạ Đ t  i  nông thôn

c

0,10 0,10 1 Xã Th chạ   Hạ ế Quy ho ch ạ ắ xen d m dân  ư c  thôn Liên  Nh tậ

ư

ồ ả B n đ  quy ho ch  ử ặ ằ ổ t ng m t b ng s   ấ ượ ụ d ng đ t đ UBND thành ph  ố ệ phê duy t ngày  20/03/2018, phê  ạ ệ duy t quy ho ch  ể t khu th   chi ti thao thôn và xen  ắ d m dân c  thôn  ậ Liên Nh t ­ Xã  ạ Th ch Hạ

ấ ở ạ t i đô 3,71 3,71 0,00 0,00 V Đ t  thị

3,71 3,71 1 Quy ho ch ạ

ngườ   Ph Hà Huy  T pậ ắ xen d m dân  ư c  TDP 4,  TDP 7

ả ố Văn b n s   2235/UBND­XD  ngày 23/4/2018 c aủ   ỉ   UBND t nh Hà Tĩnh ề ệ ầ ư v  vi c đ u t  xây  ạ ầ ự d ng h  t ng khu

ổ    dân ườ ố ổ ng Hà

ố ắ ư dân c  xen d m t ố dân ph  4 và t ph  7 ph ậ Huy T p, thành  ph  Hà Tĩnh

VI 0,10 0,10 0,00 0,00

ấ Đ t sinh  ạ ộ ho t c ng  đ ngồ

1 0,10 0,1 Xã Th chạ   Đ ngồ Quy ho ch ạ nhà văn hóa  Hòa Bình

Công văn s  ố 734/UBND ­ TCKH  ngày 19/4/2018 c aủ   UBND thành ph  ố ề ệ Hà Tĩnh v  vi c  ự ầ ư  xây d ng  đ u t nhà văn hóa thôn  Hòa Bình, xã Th chạ   ạ ị ồ Đ ng t ớ i v  trí m i

ả VII 4,98 4,98 0,00 0,00 ấ Đ t bãi th i,  ả ử x  lý rác th i

1 4,98 4,98 ngườ   Ph ạ Đ i Nài ố ấ ử Bãi x  lý bùn  ừ ệ ạ n o vét t  h   ố th ng thoát  ấ ướ n c và đ t  cát phát sinh  trong VSMT ­  giai đo n 1ạ

ả ố Văn b n s   6988/UBND­XD1  ngày 06 tháng 11  ề ệ năm 2017 v  vi c  ầ ư ử  Bãi x  lý  đ u t ừ ệ ạ  h   bùn n o vét t ướ th ng thoát n c  và đ t cát phát sinh  trong VSMT ­ giai  đo n Iạ

VIII 0,42 0,42 0,00 0,00 ấ ụ ở Đ t tr  s   ơ c  quan

1 0,42 0,42 ụ ở Tr  s  VKS  thành phố ố ệ ự TDP7  ngườ   ph Nguy nễ   Du

ệ ế ị Quy t đ nh  152/QĐ­UBND  ngày 31/10/2017  ủ c a UBND thành  ề ph  Hà Tĩnh v   ồ ấ ể  vi c thu h i đ t đ ệ ự th c hi n d  án:  ụ ở ự Xây d ng tr  s   ể vi n ki m sát nhân  dân thành phố

Ụ Ụ PH  L C 2.2.

Ụ Ử Ụ Ự Ấ Ừ Ộ Ừ Ụ Ổ Ấ Ủ Ồ Ị Ụ Ặ

ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D  ÁN CHUY N M C ĐÍCH S  D NG Đ T TR NG LÚA,   Ồ   Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B  SUNG) NĂM 2018 C A TH  XàH NG LĨNH (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ử ụ các ứ Căn c  pháp lý Ghi chú ừ S  d ng t ạ ấ lo i đ t STT

Tên công  trình, dự  án ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể   ụ m c đích SDĐ (ha)

Sử  d ngụ    cácừ   t lo iạ   đ tSấ ử  d ngụ    cácừ   t lo iạ   ấ ị   đ tĐ a đi mể

LUA RPHRDD

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (3)=(4)+(5)+(6 )

7 20,80 20,80 0,00 0,00 T NG Ổ C NGỘ

ố 1 1,50 1,50 0,00 0,00 ấ Đ t qu c  phòng

Ph ộ ư ệ 1 1,50 1,50 ngườ   Nam  H ngồ ồ Doanh tr i ạ ỉ Ban ch  huy  ự quân s  TX  H ng Lĩnh

ầ ư ố ế ị Quy t đ nh s   1251/QĐ­BTL  ngày 10/8/2015  ủ  l nh  c a B  t Quân khu 4 v  ề ệ ệ vi c phê duy t  ự d  án đ u t

ủ II 0,04 0,04 0,00 0,00 ấ Đ t th y  iợ l

1 0,04 0,04 ngườ   Ph Trung  ngươ L

Công trình  ươ M ng  thoát lũ khu  dân c  ư ườ ng  ph Trung  ngươ L

ố ế ị Quy t đ nh s   851/QĐ­UBND,  ngày 02/4/2018  ủ c a UBND t nh  V/v phê duy t ệ ầ ủ ươ ch  tr ng đ u  ư  các công trình  t ụ ệ ắ kh c ph c thi t  ư ạ h i do m a lũ  năm 2017 trên  ị ị đ a bàn th  xã  ồ H ng Lĩnh.

ấ III Đ t giao 0,01 0,01 0,00 0,00

thông

ph ị 1 0,01 0,01 ngườ   Đ cứ   Thu nậ

ươ ố ế ị Quy t đ nh s   512/QĐ­UBND  ngày 05/4/2018  ủ c a UBND th  xã ồ H ng Lĩnh V/v  ủ ệ phê duy t ch   ng ĐT. tr

Công trình  ch nh trang  ị ổ đô th  T   dân ph  ố ậ Thu n Hòa,  ườ ph ng  ậ ứ Đ c Thu n  ế ừ (tuy n t   Nhà văn hóa  TDP Thu n ậ Hòa đ n ế ườ đ ng  Th ng ố Nh t)ấ

IV Đ t ấ ở 19,00 19,00 0,00 0,00

1 3,00 3,00

Quy ho ch ạ khu dân c  ư Đ ng ồ Thu nậ ư ậ ứ T  dânổ phố  Đ ngồ   Thu nậ   ngườ   ph Đ cứ   Thu nậ Công văn s  ố 613/UBND­ TNMT V/v kh oả   sát quy ho ch ạ khu dân c  TDP  ồ Đ ng Thu n,  ườ Ph ng Đ c  Thu n.ậ

2 8,00 8,00 ỉ ng ả ố Văn b n s   2754/UBND­XD  ngày 16/5/2018  ủ c a UBND t nh  Hà Tĩnh Khu dân c  ư ố ổ  dân ph   t ổ  dân  6, t ph  7 ố ườ Ph Nam H ngồ T  dânổ   ph  6,ố    dânổ   t ph  7ố   ngườ   ph Nam  H ngồ

ỉ ỉ ề 8,00 8,00 ph

ỉ TDP 6,7  ngườ   Đ uậ   Liêu ơ ơ ề 3 Đi u ch nh  khu dân c  ư TDP 6,7  (C n Bùi;  C n Búa) ố ế ị Quy t đ nh s   1057/QĐ­UBND  ngày 9/4/2018  ủ c a UBND t nh  Hà Tĩnh

Đi u ch nh   tên so Nghị  quy t sế ố  71/NQ­ HĐND  ngày  13/12/2018  ủ c a HĐND   t nhỉ

ể ư

ườ ậ Công văn s  ố 409/UBND­ TNMT ngày  20/04/2018 c a ủ UBND TX H ngồ   Lĩnh V/v xin  đính chính đ a ị đi m khu dân c TDP6, TDP7  ng Đ u  ph

ị ồ

Liêu th  xã H ng  Lĩnh

V 0,25 0,25 0,00 0,00

ấ Đ t giáo  ụ d c đào  t oạ

Ph 1 0,25 0,25 ị ngườ   Đ uậ   Liêu ở ộ M  r ng  ườ ng  tr ầ M m non  ậ Đ u Liêu ế ị Quy t đ nh  462/QĐ­UBND,  ngày 28/3/2018  ủ c a UBND th  xã ồ H ng Lĩnh

Ụ Ụ PH  L C 2.3.

Ụ Ử Ụ Ự Ồ Ụ Ấ Ộ Ừ Ổ Ụ Ặ Ỳ Ị Ủ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D  ÁN CHUY N M C ĐÍCH S  D NG Đ T TR NG LÚA,   Ấ Ừ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B  SUNG) NĂM 2018 C A TH  XàK  ANH (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ử ụ

ứ Căn c  pháp lý Ghi  chú STT ừ  S  d ng t ạ ấ   các lo i đ t (ha) Tên công  trình, d  ánự

ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể   ụ m c đích SDĐ (ha)

ử ụ   S  d ng  cácừ   t ạ ấ   lo i đ t (ha)Sử  ừ  d ng tụ các lo iạ   đ tấ   (ha)Đ aị   đi mể

LUARPHRDD

(2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (1) (3)=(4)+(5)+(6 )

10 4,19 4,19 0,00 0,00 T NG Ổ C NGỘ

ươ I 0,70 0,70 0,00 0,00 ng  ụ ấ Đ t th ạ ị m i, d ch v

1 Khu đô th  ị 0,30 0,30 Ph

ng Ph ợ ỗ h n h p phía  ắ ườ b c đ 46m

ngườ   Kỳ  ngươ   và  ngườ   Ph ỳ K  Liên

ế ị Quy t đ nh  918/QĐ­UBND  ngày 4/4/2018 c a ủ ề ệ   ỉ UBND t nh v  vi c ệ ệ phê duy t nhi m  ạ ụ ả v  kh o sát đ i  ậ hình, l p quy  ế ho ch chi ti t Khu  ị ỗ ợ đô th  h n h p phía   ắ ườ ng 46m,  B c đ

ườ ph ươ Ph Anh, t ỳ ng K   ỳ ị ng, th  xã K   ỷ ệ  1/500  l

ệ ề 2 0,40 0,40 ỳ   K  Long ạ ơ   i trí S n ụ ị D ch v   ươ ng m i  th ả và gi D ngươ

ế ị Quy t đ nh  443/QĐ­KKT ngày  28/8/2014 c a Ban  ề ỉ QLKKT t nh v   ệ vi c phê duy t  ụ ộ ỉ Đi u ch nh c c b   ế ạ quy ho ch chi ti t  ị ỳ Khu đô th  K   ỳ Long ­ K  Liên ­  ươ ỳ K  Ph ng, Khu  ế kinh t  Vũng Áng,  ỷ ệ  1/2000  l t

II 0,26 0,26 0,00 0,00

ự   ấ Đ t xây d ng ơ ở c  s  giáo  ụ d c và đào  t oạ

1 0,26 0,26 Xã Kỳ  H ngư ở ộ QH m  r ng  ầ ườ ng M m  tr Non

ị ế ị Quy t đ nh  1882/QĐ­UBND  ngày 8/7/216 c a ủ ề ệ   ỉ UBND t nh v  vi c ả cho phép kh o sát,  ở ạ ậ l p quy ho ch m   ầ ườ ộ r ng Tr ng M m  ỳ ư non xã K  H ng,  ỳ th  xã K  Anh

III 0,03 0,03 0,00 0,00 ấ Đ t giao  thông

ầ ư

1 0,03 0,03 Kỳ  ngươ Ph ươ

ườ ừ Đ ng t  khu   ư ỳ  ị tái đ nh c  K ế ươ ng đ n  Ph ệ ệ nhi t đi n III  ầ (Tr n Đình  Lành)

ố ế ị Quy t đ nh s   3250/QĐ­UBND  ngày 30/10/2014  ủ ề ỉ c a UBND t nh v   ệ ự ệ vi c phê duy t D   ự    xây d ng án đ u t ườ công trình Đ ng  ị ư ừ  Khu tái đ nh c   t ế ỳ ng đ n  K  Ph ệ   ệ t đi n nhà máy nhi Vũng Áng III và  khu công nghi p ệ ph  tr , Khu kinh  ế t ụ ợ  Vũng Áng

t IV 1,23 1,23 0,00 0,00 ấ ở ạ Đ t  i  nông thôn

1 0,41 0,41 QH dân c  ư ả H i Hà Thôn H iả   Hà ­ xã  K  Hàỳ

ố T  trình s  41/TTr­ UBND ngày  7/5/2018 c a ủ ỳ UBND xã K  Hà  ủ ề ệ v  vi c xin ch   ả ươ ng kh o sát,  tr ạ ậ l p Quy ho ch xen  ắ d m thôn Nam Hà,  ồ ả H i Hà và Đ ng  Hà xã K  Hàỳ

2 0,19 0,19 QH dân B c ắ Hà Thôn B cắ   Hà ­ xã  K  Hàỳ

ố T  trình s  41/TTr­ UBND ngày  7/5/2018 c a ủ ỳ UBND xã K  Hà  ủ ề ệ v  vi c xin ch   ả ươ ng kh o sát,  tr ậ ạ l p Quy ho ch xen  ắ d m thôn Nam Hà,  ồ ả H i Hà và Đ ng  Hà xã K  Hàỳ

3 QH dân cư 0,03 0,03

Thôn  ư H ng Phú ­ xã Kỳ  H ngư

ố ế ị Quy t đ nh s   5105/QĐ­UBND  ngày 14/12/2017    ủ ị c a UBND th  xã  ề ệ ỳ K  Anh v  vi c  ự ồ ấ thu h i đ t do t   ả ạ ấ ệ i đ t nguy n tr  l

4 0,60 0,60 QH khu dân  ư ầ c  C u Bàu ệ Thôn Tân  Hà ­ xã  ỳ ư K  H ng

ố ế ị Quy t đ nh s   3735/QĐ­UBND  ngày 25/9/2017 c aủ   ỳ ị UBND th  xã K   ề ệ Anh v  vi c phê  ạ duy t Quy ho ch  ấ ở ầ phân lô đ t   C u  ỳ ư Bàu xã K  H ng,  ỷ ệ t  1/500  l

ấ ở ạ t i đô V 0,92 0,92 0,00 0,00 Đ t  thị

1 0,92 0,92 ư ứ QH dân c  x   ộ ồ đ ng R c Bàu TDP  H ngư   Nhân,  Sông Trí

ộ ố T  trình s  58/TTr­ UBND ngày  18/6/2018 c a ủ ườ ng  UBND ph ề ệ Sông Trí v  vi c  ủ ươ ng  xin ch  tr ư ạ Quy ho ch dân c   ứ ồ x  đ ng R c Bàu

VI 1,05 1,05 0,00 0,00

ự   ấ Đ t xây d ng ụ ở ơ tr  s  c   quan

1 1,05 1,05 t nh ngườ   Ph ỳ K  Trình ụ ở Tr  s  Ban  ả Qu n lý Khu  ế ỉ kinh t Hà Tĩnh

ố ế ị Quy t đ nh s   915/QĐ­UBND  ngày 20/3/2015 c aủ   ề ệ   ỉ UBND t nh v  vi c ồ ệ phê duy t Đ  án  ạ quy ho ch phân  ự khu xây d ng Khu  ị ệ công nghi p, d ch  ụ ụ ợ v  ph  tr  phía  ườ ng  Tây Nam đ ố ộ tránh Qu c l  1,  ế  Vũng  Khu kinh t ỉ Áng t nh Hà Tĩnh,  ỷ ệ  1/2000  l t

Ụ Ụ PH  L C 2.4.

Ụ Ử Ụ Ự Ồ Ấ Ừ Ộ Ừ Ụ Ổ Ấ Ủ Ặ Ệ

ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể   DANH M C CÔNG TRÌNH, D  ÁN CHUY N M C ĐÍCH S  D NG Đ T TR NG LÚA, Ụ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N NGHI   XUÂN (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ử ụ

ứ Căn c  pháp lý Ghi  chú STT ừ  S  d ng t ạ ấ   các lo i đ t (ha) Tên công  trình, d  ánự

ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể   ụ m c đích SDĐ (ha)

Sử  d ng tụ ừ  các lo iạ   đ tấ   (ha)Sử  d ng tụ ừ  các lo iạ   đ tấ   (ha)Đ aị   đi mể

LUARPHRDD

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (3)=(4)+(5)+(6 )

4 5,50 5,20 0,30 T NG Ổ C NGỘ

t I 5,00 5,00 ấ ở ạ i  Đ t  nông thôn

ạ ế ị 2,00 2,00 ấ   1 Quy ho ch đ t ố   Xã Xuân Quy t đ nh s

Phổ ậ ự ng d  án  ạ ự  Xây d ng h ư ở  khu dân c   nông thôn m i ớ (Thôn 3)

i

ệ 920/QĐ­UBND ngày  04/4/2018 c a ủ ỉ UBND t nh Hà Tĩnh  ề ệ ấ v  vi c ch p thu n  ủ ươ ch  tr ầ ư đ u t ư ầ t ng khu dân c   ớ ạ nông thôn m i t thôn 3, xã Xuân Ph ,ổ   huy n Nghi Xuân

ậ ầ ư ng đ u t ự ư ớ ắ ỏ ơ ươ

2 3,00 3,00 Xã  C ngươ   Gián

ỏ ắ Quy ho ch ạ khu dân c  ư nông thôn m i ớ ự khu v c Long  B ng, thôn  ơ B c S n

ư ươ

ươ ệ ố ế ị Quy t đ nh s   3209/QĐ­UBND  ngày 31/10/2017 c a ủ UBND t nh Hà Tĩnh  ấ ề ệ v  vi c ch p thu n  ủ ươ ch  tr   ự D  án Xây d ng khu dân c  nông thôn  m i Long B ng,  thôn B c S n, xã  ệ C ng Gián, huy n  Nghi Xuân; Quy t ế ố ị đ nh s  458/QĐ­ UBND ngày  02/02/2018 c a ủ ỉ UBND t nh Hà Tĩnh  ậ ề ệ ấ v  vi c ch p thu n  ầ ư ủ ươ ng đ u t ch  tr   ạ ự ự D  án xây d ng h   ầ t ng khu dân c  đô  ạ ị th  Đông D ng t i  xã C ng Gián,  huy n Nghi Xuân.

II 0,20 0,20

ấ ơ ở Đ t c  s   ụ giáo d c và  đào t oạ

1 0,20 0,20 TT Xuân  An ở ộ M  r ng  ườ ng THPT  tr ễ Nguy n Công  Trứ ả ạ

ị i th ấ

ố ế ị Quy t đ nh s   1091/QĐ­UBND  ngày 12/4/2018 c a ủ ỉ UBND t nh Hà Tĩnh  ề ệ v  vi c cho phép  ườ ng THPT  Tr ứ ễ Nguy n Công Tr   ậ kh o sát, l p quy  ở ộ ho ch m  r ng  ạ khuôn viên t ệ   tr n Xuân An, huy n Nghi Xuân.

III 0,30 0,30 ấ Đ t giao  thông

ị ầ ư

1 0,30 0,30 Xã Xuân  Thành

ế ườ Tuy n đ ng  ộ n i vùng khu  du l ch Xuân  Thành, đo n ạ ừ ầ  c u Đông  t ộ ế H i đ n sân  Golf xã Xuân  Thành.

ệ ố ế ị Quy t đ nh s   3171/QĐ­UBND  ngày 30/10/2017 c a ủ ỉ UBND t nh Hà Tĩnh  ề ệ v  vi c phê duy t  Báo cáo nghiên c u ứ ả kh  thi đ u t  xây  ự d ng công trình  ộ ế ườ ng n i  Tuy n đ ị vùng Khu du l ch  Xuân Thành, đo n tạ ừ  ộ ế ầ c u Đông H i đ n  sân Golf xã Xuân  Thành, huy n Nghi  Xuân.

Ụ Ụ PH  L C 2.5.

Ụ Ử Ụ Ự Ụ Ấ Ộ Ừ Ồ Ệ Ổ Ụ Ủ Ạ Ặ

ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D  ÁN CHUY N M C ĐÍCH S  D NG Đ T TR NG LÚA,   Ấ Ừ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N TH CH HÀ (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ừ các ứ Căn c  pháp lý S  d ng t ạ ấ ử ụ lo i đ t (ha) Ghi  chú STT Tên công  trình, d  ánự

ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể   ụ m c đích SDĐ (ha)

ử ụ   S  d ng  cácừ t   ạ ấ   lo i đ t (ha)Sử  ừ  d ng tụ các lo iạ   đ tấ   (ha)Đ aị   đi mể

LUA RPHRDD

(2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (1) (3)=(4)+(5)+(6 )

22 18,62 18,62 T NG Ổ C NGỘ

ấ I 12,05 12,05 Đ t nông  ệ nghi p khác

1 Chăn nuôi 3,50 3,50 ợ ổ t ng h p thôn Thôn  Quý, xã ố ế ị Quy t đ nh s   3763/QĐ­UBND

ạ ấ ươ Quý Th chạ   Liên ệ ổ

ngày 15/5/2018 c aủ   UBND huy n ệ ề ệ Th ch Hà v  vi c  ậ ủ ch p thu n ch   ầ ư  Mô  ng đ u t tr ế  nông  hình Kinh t ợ nghi p t ng h p  ạ i thôn Quý, xã  t ủ ộ ạ Th ch Liên c a h   Bùi Văn Thu nầ

ấ ạ ấ ươ 2 0,45 0,45 Đ t nông  ệ nghi p khác

ệ ổ Thôn  Trung  Trinh, xã  tệ   Vi Xuyên

ố ế ị Quy t đ nh s   3764/QĐ­UBND  ngày 15/5/2018 c aủ   UBND huy n ệ ề ệ Th ch Hà v  vi c  ậ ủ ch p thu n ch   ầ ư ng đ u t  Mô  tr ế  nông  hình Kinh t ợ nghi p t ng h p  ạ i thôn Trung  t t ệ Trinh, xã Vi ủ ộ Xuyên c a h  Bùi  Văn Thu nầ

ấ ươ 3 8,10 8,10

ạ Thôn  Ng cọ   ơ S n, xã   Th chạ   Ng cọ ự D  án Trang  ế ạ   tr i Kinh t ợ ủ ổ t ng h p c a  HTX Anh H i ợ ạ   ạ Phát t i Th ch Ng cọ

ố ế ị Quy t đ nh s   1643/QĐ­UBND  ngày 19/6/2017 c aủ   ề ệ   ỉ UBND t nh v  vi c ủ ậ ch p thu n ch   ầ ư ự ng đ u t tr  D   ạ án "Trang tr i Kinh   ợ ế ổ  t ng h p" t t i xã  ọ ạ Th ch Ng c,  ạ ệ huy n Th ch Hà,  ỉ t nh Hà Tĩnh.

ươ II 0,56 0,56 ng  ụ ấ Đ t th ạ ị m i, d ch v

1 Công ty 0,26 0,26

TNHH Kim  ề   ắ Khí B c Mi n Trung Thôn Gia  Ngãi 1, xã  Th chạ   Long

ấ ươ

ư ẩ ố ế ị Quy t đ nh s   583/QĐ­UBND  ngày 21/2/2018 c aủ   ề ệ   ỉ UBND t nh v  vi c ủ ậ ch p thu n ch   ầ ư ự ng đ u t tr  d   ự án xây d ng nhà  văn phòng đi u ề ệ ớ i thi u  hành, gi ả tr ng bày s n  ph m Công ty và

ề ổ T ng kho phân  ố ạ ươ ng m i  ph i th ạ ạ i xã Th ch Long,  t ạ huy n Th ch Hà  ủ   c a Công ty TNHH ắ Kim khí B c Mi n  Trung.

2 0,30 0,30 Hòa H p,ợ   xã Th chạ   Thanh

ạ ng m i  i Bình ạ ệ ự Xây d ng kho  ạ ươ ng m i và th ụ ậ ị d ch v  v n  ả ủ t i c a Công  ty TNHH  ươ Th ậ ả v n t Kính

ạ ậ ng m i v n ố ế ị Quy t đ nh s   2941/QĐ­UBND  ngày 13/10/2017  ề ủ c a UBND t nh v   ậ ệ ấ vi c ch p thu n  ầ ư ủ ươ ng đ u t ch  tr ự ự D  án Xây d ng  ạ ươ ng m i và  kho th ụ ậ ả ị d ch v  v n t i xã  Th ch Thanh,  ạ huy n Th ch Hà  ủ c a Công ty TNHH Th ả t ươ i Bình Kính

III 0,05 0,05 ự   ấ Đ t xây d ng ơ ở c  s  văn hóa

1 0,05 0,05 ưở ng  Đài t ệ ỹ ệ t s   ni m Li ư ạ xã Th ch L u Thôn L cộ   Ân, xã  Th chạ   L uư

ố ế ị Quy t đ nh s   1442/QĐ­UBND  ngày 16/5/2018 c aủ   ề ệ   ỉ UBND t nh v  vi c ể   ị ệ ớ i thi u đ a đi m gi ả ậ kh o sát, l p quy  ự ạ ho ch xây d ng  ệ ưở ng ni m  Đài t ạ ệ ỹ Li t s  xã Th ch  L uư

ấ ụ IV 0,75 0,75 Đ t giáo d c  và đào t oạ

ầ 1 0,17 0,17

Thôn Kỳ  Phong, xã  Th chạ   Đài ở ộ M  r ng  ườ tr ng M m  Non xã Th ch ạ Đài

ố ế ị Quy t đ nh s   4033/QĐ­UBND  ngày 19/10/2015  ủ ề c a UBND t nh v   ệ vi c cho phép  UBND xã Th ch ạ ạ ệ Đài, huy n Th ch  ậ ả Hà kh o sát, l p  ở ộ   ạ quy ho ch m  r ng ườ khuôn viên Tr ng  ạ   ầ M m non xã Th ch Đài.

ầ ườ ỉ

2 0,58 0,58 ị ấ   Th  tr n ạ Th ch Hà

Tr ng m m  non Hoa H ngồ   ủ c a Công ty  TNHH Giáo  ạ ụ d c Tân Đ i  Phát Hà Tĩnh ng MN Hoa  ị ấ ệ

ố ế ị Quy t đ nh s   3289/QĐ­UBND  ngày 06/11/2017  ủ c a UBND t nh Hà  ấ ề ệ Tĩnh v  vi c ch p  ủ ươ ậ ng  thu n ch  tr ầ ư ự ầ đ u t  D  án Đ u  ự ư  xây d ng  t ườ Tr ồ H ng, th  tr n  ạ Th ch Hà, huy n  ạ Th ch Hà

V 1,25 1,25 ấ Đ t giao  thông

ườ

1 1,25 1,25

Th chạ   Xuân,  Th chạ   Đài ạ ố ế ị Quy t đ nh s   5691/QĐ­UBND  ngày 29/9/2017 c aủ   UBND huy n ệ Th ch Hà ạ ạ Đ ng giao  thông nông  thôn trung tâm  xã Th ch ạ Xuân đi thôn  ồ Đ i Đ ng xã  Th ch Đài

ủ ợ ấ VI Đ t th y l i 0,40 0,40

ủ ỉ

ệ 1 0,40 0,40 ỉ ố ự

Thôn Sâm  ộ L c, xã   ngượ   T S nơ ạ ế ủ ạ ừ ữ

ự D  án C ng  ấ ố c , nâng c p  ữ ế tuy n đê H u  ủ ạ ừ Ph  đo n t   K0+00 đ n ế K10+00,  ệ huy n Th ch  Hà

ạ ố ế ị Quy t đ nh s   4020/QĐ­UBND  ngày 29/12/2017  ủ c a UBND t nh Hà  ề ệ Tĩnh v  vi c phê  ề duy t đi u ch nh  ủ D  án C ng c ,  ấ nâng c p tuy n đê  H u Ph  đo n t   K0+00 đ n ế K10+00, huy n ệ Th ch Hà

ấ ở nông VII 3,46 3,46 Đ t  thôn

ấ ở nông 1 0,04 0,04 Đ t  thôn Thôn Tân  ơ S n, xã   ơ ắ B c S n

ấ ở nông 2 0,11 0,11 Đ t  thôn Vùng  Công an,  xã B cắ   S nơ

ấ ở nông 0,05 0,05 ả ố Văn b n s   2423/UBND­ TNMT ngày  17/10/2017 c a ủ UBND huy n ệ ề ệ ạ Th ch Hà v  vi c  ự ủ ươ ng th c  ch  tr ề ệ ấ hi n c p quy n,  ề ử ấ đ u giá quy n s Thôn  Nam 3 Đ t  thôn

ấ ở năm ụ d ng đ t  2018 ượ   ng, Th xã Th chạ   Đài

ấ ở nông 4 0,74 0,74 Đ t  thôn

Thôn  Tùng  ơ S n, xã   Th chạ   Đi nề

ấ ở nông 5 1 0,70 0,70 Đ t  thôn

Thôn  Nam  Lĩnh, xã  Th chạ   Đi nề

ấ ở nông 6 0,20 0,20 Đ t  thôn

Thôn  Nam  Lĩnh, xã  Th chạ   Đi nề

nông 7 0,19 0,19 ấ ở Đ t  thôn (xen  d m)ắ

Thôn Chị  ư   L u, Tri L ,ễ   ngượ   Th Nguyên,  xã Th chạ   Kênh

ấ ở nông 8 0,10 0,10 Đ t  thôn Thôn Hòa  ạ   L c, xã Th chạ   L cạ

ấ ở ả nông 9 0,13 0,13 Đ t  thôn Thôn Quý  H i, xã   Th chạ   Ng cọ

ấ ở nông 10 0,50 0,50 Đ t  thôn Thôn Tân  ế Ti n, xã   Th chạ   Ng cọ

ấ ở nông 11 0,10 0,10 Đ t  thôn Thanh  Giang, xã  Th chạ   Thanh

ấ ở nông 0,60 0,60 12 Đ t  thôn

Thôn  Đông Hà  1, xã  Th chạ

Long

Ụ Ụ PH  L C 2.6.

Ụ Ự Ử Ụ Ồ Ấ Ừ Ộ Ừ Ụ Ổ Ấ Ủ Ặ Ệ

ộ ồ ế ố ủ ị Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D  ÁN CHUY N M C ĐÍCH S  D NG Đ T TR NG LÚA,   Ẩ   Ụ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N C M XUYÊN (Kèm theo Ngh  Quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân ỉ t nh)

ử ụ

ứ Căn c  pháp lý Ghi  chú STT ừ  S  d ng t ạ ấ   các lo i đ t (ha) Tên công  trình, d  ánự

ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể   ụ m c đích SDĐ (ha)

ử ụ   S  d ng  cácừ t   ạ ấ   lo i đ t (ha)Sử  d ng tụ ừ  các lo iạ   đ tấ   (ha)Đ aị   đi mể

LUARPHRDD

(2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (1) (3)=(4)+(5)+(6 )

18 4,08 3,89 0,19 0,00 T NG Ổ C NGỘ

0,50 0,50 0,00 0,00 I ấ Đ t giao  thông

1 0,50 0,50

ố ế ị Quy t đ nh s   2273/QĐ­UBND  ngày 09/9/2013 c aủ   UBND t nhỉ T  dânổ   ố ph  8,15   ị ấ   Th  tr n C mẩ   Xuyên ở ấ Nâng c p m   ườ ộ r ng đ ng  ễ Nguy n Biên.  ạ ừ  QL  Đo n t ế ườ   8C đ n đ ng ễ Nguy n Đình  Li nễ

t II 2,69 2,69 0,00 0,00 ấ ở ạ Đ t  i  nông thôn

ấ ở ạ t i nông 0,07 0,07 Thôn Vinh  ợ 1 Đ t  thôn L i, xã   ẩ C m Bình

ệ ấ ở ố ế ị Quy t đ nh s   1562/QĐ ­UBND  ngày 11/4/2018 c aủ   ệ ẩ   UBND huy n C m ề ệ Xuyên v  vi c phê  ạ duy t quy ho ch  phân lô đ t   dân  ẩ   ư c  các thôn xã C m

ệ Bình, huy n C m  Xuyên

ệ ấ ở ạ t i nông 2 0,25 0,25 Đ t  thôn Thôn Bình  Minh, xã  ẩ C m Bình

ố ế ị Quy t đ nh s   2271/QĐ ­ UBND  ngày 14/6/2017 c aủ   ệ ẩ   UBND huy n C m ề ệ Xuyên v  vi c phê  ạ duy t quy ho ch  ấ ở phân lô đ t   dân  ầ ư c  vùng g n  ạ ọ ườ   ng Đ i h c Hà tr Tĩnh, thôn Bình  Minh, xã C m ẩ ẩ ệ Bình, huy n C m  Xuyên

ấ ở ạ t i nông 3 0,16 0,16 ệ Đ t  thôn Thôn Nam  Lý, xã  ẩ C m Bình ấ ở

ẩ ố ế ị Quy t đ nh s   1562/QĐ ­UBND  ngày 11/4/2018 c aủ   ệ ẩ   UBND huy n C m ề ệ Xuyên v  vi c phê  ạ duy t quy ho ch  phân lô đ t   dân  ẩ   ư c  các thôn xã C m ệ Bình, huy n C m  Xuyên

ấ ở ạ t i nông 4 0,20 0,20 Đ t  thôn

Thôn Tân  ỹ   M , Tân ệ   Du , Chu ố ế ị Quy t đ nh s   Trình,  5167/QĐ­UBND  Quang  ngày 13/10/2016  Trung,  ệ ủ c a UBND huy n;  Trung  ố QĐ s  7465/QĐ­ Thành, Ái  UBND ngày  ố   Qu c, Phú 14/08/2015 c a ủ ượ   ng, Th UBND huy n, QĐ  ầ   Tr n Phú, ố s  1182 QĐ­UBND Qu cố   ngày 13/04/2017  Ti n,ế   ệ ủ c a UBND huy n Th ngố   ấ Nh t, xã   ệ ẩ C m Du

5 Đ t 0,25 0,25 ấ ở ạ i nông  t ấ thôn (Đ u giá)

ố Thôn  Th ngố   Nh t,ấ   Qu cố   ế Ti n, Ái   Qu c,ố ố ế ị Quy t đ nh s   5167/QĐ­UBND  ngày 13 /10/2016  ệ ủ c a UBND huy n;  QĐ s  7465/QĐ­ UBND ngày 14 /

ố ệ

ủ 08/2015 c a UBND   huy n; QĐ s  1182   QĐ­UBND ngày 13  /04/2017 c a ủ UBND huy nệ

Chu Trình,  Trung  Thành,  Quang  Trung,  ngươ   Ph Tr , xãứ   ệ ẩ C m Du

ấ ở ạ t i nông 6 0,16 0,16 Đ t  thôn Thôn 4, xã  C mẩ   Quang

ố ế ị Quy t đ nh s   210/QĐ­UBND c aủ   ẩ   ệ UBND huy n C m Xuyên ngày  ề ệ   11/01/2017 v  vi c ệ phê duy t quy  ấ ạ ho ch phân lô đ t  ư ở  dân c  thôn 3,  thôn 4, thôn 5, thôn  6, thôn 7, thôn 9,  thôn 10, xã C m ẩ Quang

ấ ở ạ t i nông ệ 7 0,25 0,25 Đ t  thôn Thôn An  ơ S n (Thôn 10), xã  ơ ẩ C m S n

ẩ ố ế ị Quy t đ nh s   1984/QĐ­UBND  ẩ huy n C m Xuyên  ngày 8/5/2018 v  ề   ệ vi c phê duy t quy  ấ ạ ho ch phân lô đ t  ư ở  dân c  thôn An  ơ S n và thôn Lĩnh  ơ ơ S n, xã C m S n

ấ ở ạ t i nông ệ 8 0,20 0,20 Đ t  thôn

ẩ ố ế ị Quy t đ nh s   1984/QĐ­UBND  ẩ huy n C m Xuyên  Thôn Lĩnh  ngày 8/5/2018 v  ề ơ   S n (Thôn ệ vi c phê duy t quy  7), xã  ấ ạ ho ch phân lô đ t  ơ ẩ C m S n ư ở  dân c  thôn An  ơ S n và thôn Lĩnh  ơ ơ S n, xã C m S n

ấ ở ạ t i nông 0,05 0,05 9 Đ t  thôn

Thôn  Đông M ,ỹ   xã C mẩ   Thành

ố ế ị Quy t đ nh s   3574/QĐ ­ UBND  ngày 20/9/2017 c aủ   ệ ẩ   UBND huy n C m ề ệ Xuyên v  vi c phê  ạ duy t quy ho ch  ấ ở  dân  phân lô đ t  ỹ ư ư c  thôn H ng M ,  thôn Đông M , ỹ

ẩ thôn Tân Vĩnh C n,ầ   thôn Đông Nam L ,ộ   xã C m Thành

ấ ở ạ ệ t i nông 10 0,05 0,05 Đ t  thôn Thôn Tân  Vĩnh C n,ầ   xã C mẩ   Thành

ẩ ố ế ị Quy t đ nh s   3574/QĐ ­ UBND  ngày 20/9/2017 c aủ   ệ ẩ   UBND huy n C m ề ệ Xuyên v  vi c phê  ạ duy t quy ho ch  ấ ở  dân  phân lô đ t  ỹ ư ư c  thôn H ng M ,  thôn Đông M , ỹ thôn Tân Vĩnh C n,ầ   thôn Đông Nam L ,ộ   xã C m Thành

11 0,30 0,30 ấ ở ạ Đ t  i nông  t ấ thôn (Đ u giá) ế Thôn S nơ   Trung, xã  C mẩ   Th nhị

ấ ở

ố ế ị Quy t đ nh s   6588/QĐ ­UBND  ệ ủ c a UBND huy n  ẩ C m Xuyên ngày  ề ệ   23/10/2014 v  vi c ệ phê duy t quy  ặ ạ t m t  ho ch chi ti ấ ử ụ ằ b ng s  d ng đ t  phân lô đ t   dân  ẩ   ư c  các thôn xã C m Th nhị

ấ ở ạ t i nông 12 0,50 0,50 Đ t  thôn

ế ạ

ố ế ị Quy t đ nh s   2335/QĐ­UBND  ủ ệ c a UBND huy n  ẩ C m Xuyên ngày  Thôn  ề ệ 29/5/2018 v  vi c  Trung  ệ Ti n,ế   phê duy t quy  ấ ạ ho ch phân lô đ t  Đông  ở ẩ   ư  dân c  thôn C m Xuân,  Đông, thôn Trung  Nam Xuân  xã C mẩ   Ti n, thôn Xuân  H , thôn Hoa  Hà Xuân, thôn Đông  Xuân, Nam Xuân,  ẩ xã C m Hà

ấ ở ạ t i nông 0,15 0,15 13 Đ t  thôn

thôn 6,  thôn 11,  xã C mẩ   Mỹ

ệ ấ ở ố ế ị Quy t đ nh s   2333/QĐ­UBND  ngày 29/5/2018 c aủ   ệ ẩ   UBND huy n C m ề ệ Xuyên v  vi c phê  ạ duy t quy ho ch   dân  phân lô đ t

ỹ ơ ẩ ư c  thôn 5, thôn 6,  ỹ thôn M  Trung,  ỹ thôn M  Lâm, thôn  M  S n, xã C m  Mỹ

ấ ở ạ ệ t i nông 14 0,10 0,10 ấ ở Đ t  thôn thôn 5,  ỹ C m Mẩ

ỹ ơ ẩ ố ế ị Quy t đ nh s   2333/QĐ­UBND  ngày 29/5/2018 c aủ   ệ ẩ   UBND huy n C m ề ệ Xuyên v  vi c phê  ạ duy t quy ho ch  phân lô đ t   dân  ư c  thôn 5, thôn 6,  ỹ thôn M  Trung,  ỹ thôn M  Lâm, thôn  M  S n, xã C m  Mỹ

ấ ở ạ t i đô III 0,50 0,50 0,00 0,00 Đ t  thị

ấ ở ạ t i đô ế 1 0,50 0,50 Đ t  thị ổ T  9, TT C mẩ   Xuyên ư

ị ấ ẩ ệ

ố ế ị Quy t đ nh s   7799/QĐ­UBND  ủ ệ c a UBND huy n  ẩ C m Xuyên ngày  ề ệ 21/9/2015 v  vi c  ệ phê duy t quy  ặ ạ t m t  ho ch chi ti ấ ở ằ b ng phân lô đ t    dân c  các TDP 9,  TDP 13, TDP 16  Th  tr n C m  ẩ   Xuyên, huy n C m Xuyên.

ấ IV 0,20 0,00 0,00 0,20 Đ t nông  ệ nghi p khác

1 Khu chăn nuôi 0,20 0,20 ợ ổ t ng h p

Thôn S nơ   Trung, xã  C mẩ   Th nhị

ấ ươ

ạ ợ

ủ ẩ ố ế ị Quy t đ nh s   7736/QĐ ­UBND  ệ ủ c a UBND huy n  ẩ C m Xuyên ngày  ề ệ   17/12/2014 v  vi c ủ ậ ch p thu n ch   ầ ư , cho  ng đ u t tr ự ả phép kh o sát th c  ệ ự hi n d  án xây  ự d ng trang tr i  ổ chăn nuôi t ng h p  ơ ạ i thôn S n Trung, t   ị xã C m Th nh c a

ễ ông Nguy n Đình  Dũng

ấ ụ ở ơ V 0,19 0,00 0,19 0,00 Đ t tr  s  c quan

ạ ạ 1 0,19 0,19 xã C mẩ   Mỹ ạ

ở ộ M  r ng  khuôn viên  ệ ả Tr m b o v   ố s  1, Ban  ả qu n lý khu  ả ồ b o t n thiên  nhiên K  Gẻ ỗ

ố ế ị Quy t đ nh s   1953/QĐ­UBND  ngày 13/7/2017 c aủ   ề ệ   ỉ UBND t nh v  vi c ả cho phép kh o sát,  ở ậ l p quy ho ch m   ộ r ng khuôn viên  ả ệ ố Tr m b o v  s  1,  ả Ban Qu n lý khu  ả ồ   b o t n thiên nhiên ẩ   ẽ ỗ ạ K  G , t i xã C m Mỹ

Ụ Ụ PH  L C 2.7.

Ụ Ử Ụ Ự Ụ Ấ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D  ÁN CHUY N M C ĐÍCH S  D NG Đ T TR NG LÚA, Ấ Ừ Ộ Ừ Ụ Ủ Ặ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N H Ồ   Ệ ƯƠ   NG

ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ổ S NƠ (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ử ụ

ứ Căn c  pháp lý Ghi  chú STT ừ  S  d ng t ạ ấ   các lo i đ t (ha) Tên công  trình, d  ánự

ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể   ụ m c đích SDĐ (ha)

ử ụ   S  d ng  cácừ   t ạ ấ   lo i đ t (ha)Sử  ừ  d ng tụ các lo iạ   đ tấ   (ha)Đ aị   đi mể

LUARPHRDD

(2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (1) (3)=(4)+(5)+(6 )

12 4,22 2,63 1,59 0,00 T NG Ổ C NGỘ

I 0,19 0,19 0,00 0,00

Đ t công  trình năng  ngượ l

0,19 0,19 ườ ặ ệ  ắ 1 QH l p đ t h ng ố th ng đ S nơ   Quang, ố ế ị Quy t đ nh s   405/QĐ­EVNNPC

ơ

dây 35KW ạ

S n Hàm, S nơ   ườ   ng, Tr ệ ơ S n Di m

ệ ự ngày 09/3/2018 c aủ   ệ ổ T ng công ty Đi n  ự ắ ề ề   l c mi n B c v   ệ vi c giao danh  ầ   ụ ế m c k  ho ch đ u ự ư t  xây d ng năm  2018 cho Công ty  Đi n l c Hà Tĩnh.

ố 1,59 0,00 1,59 0,00 II ấ Đ t qu c  phòng

1,59 1,59 1 Xã S nơ   Kim 1 ộ ộ Nhà đón ti p ế c ướ khách n ngoài ố ế ị Quy t đ nh s   2794/QĐ­BTL  ngày 17/8/2018 c aủ   ộ ư ệ  l nh B  đ i  B  t Biên phòng.

ươ 0,70 0,70 0,00 0,00 III ng  ụ ấ Đ t th ạ ị m i, d ch v

ử ự 0,20 0,20 1 Bổ  sung ơ D  án C a  hàng xăng d uầ   S n Lĩnh ủ ươ xã S nơ   Lĩnh,  huy nệ   H ngươ   S nơ ố ế ị Quy t đ nh s   1343/QĐ­UBND  ngày 07/5/2018 c aủ   ỉ UBND t nh Hà  ấ ề ệ Tĩnh v  vi c ch p  ậ ng  thu n ch  tr đ u tầ ư

2 0,50 0,50 Bổ  sung

ủ ươ xã S nơ   Phú,  huy nệ   H ngươ   S nơ ố ế ị Quy t đ nh s   1108/QĐ­UBND  ngày 16/4/2018 c aủ   ỉ UBND t nh Hà  ấ ề ệ Tĩnh v  vi c ch p  ậ ng  thu n ch  tr đ u tầ ư D  án kinh  ụ ị doanh d ch v   ợ ổ t ng h p và  ầ ạ xăng d u t i  thôn V ng ọ ơ ơ S n, xã S n  Phú

ấ ở nông IV 1,74 1,74 0,00 0,00 Đ t  thôn

ầ ư 1 0,03 0,03 ấ ở QH đ t  nông thôn Thôn  V ngọ   ơ   ơ S n, S n Phú năm ố CV s  482/UBND­ TNMT ngày  ề ủ 23/5/2018 v  ch   ươ  xây  tr ng đ u t ạ ự d ng các vùng h   ấ ở ầ t ng đ t  2018

2 QH đ t 0,05 0,05 ấ ở nông thôn Thôn 2,  ơ S n Long

ầ ư ố CV s  482/UBND­ TNMT ngày  ề ủ 23/5/2018 v  ch   ươ  xây  tr ng đ u t ạ ự d ng các vùng h

ấ ở năm ầ t ng đ t  2018

ầ ư 3 0,46 0,46 Thôn 5,  ơ S n Bình ấ ở  dân  QH đ t  ử ư ồ c  đ ng C a  Ông năm ố CV s  482/UBND­ TNMT ngày  ề ủ 23/5/2018 v  ch   ươ  xây  tr ng đ u t ạ ự d ng các vùng h   ấ ở ầ t ng đ t  2018

ầ ư 4 0,15 0,15 ấ ở QH đ t  nông thôn

năm ố CV s  482/UBND­ TNMT ngày  Thôn Đ cứ   ề ủ 23/5/2018 v  ch   ươ ị  xây  tr ng đ u t Th nh, ạ ự ị ơ d ng các vùng h   S n Th nh ấ ở ầ t ng đ t  2018

ầ ư 5 0,10 0,10 ấ ở QH đ t  nông thôn Thôn  H ngư   ị   Th nh, ị ơ S n Th nh năm ố CV s  482/UBND­ TNMT ngày  ề ủ 23/5/2018 v  ch   ươ  xây  tr ng đ u t ạ ự d ng các vùng h   ấ ở ầ t ng đ t  2018

ầ ư ấ ấ 6 Đ u giá đ t 0,30 0,30 Thôn 2,  S nơ   ngườ Tr năm ố CV s  482/UBND­ TNMT ngày  ề ủ 23/5/2018 v  ch   ươ  xây  ng đ u t tr ạ ự d ng các vùng h   ấ ở ầ t ng đ t  2018

ầ ư ấ ấ 7 Đ u giá đ t 0,30 0,30 Thôn 3,  S nơ   ngườ Tr năm ố CV s  482/UBND­ TNMT ngày  ề ủ 23/5/2018 v  ch   ươ  xây  ng đ u t tr ạ ự d ng các vùng h   ấ ở ầ t ng đ t  2018

ầ ư ấ ấ 8 Đ u giá đ t 0,35 0,35 ơ

năm ố CV s  482/UBND­ TNMT ngày  ề ủ 23/5/2018 v  ch   Am Th y,ủ   ươ  xây  tr ng đ u t ủ S n Th y ạ ự d ng các vùng h   ấ ở ầ t ng đ t  2018

Ụ Ụ PH  L C 2.8.

Ụ Ự Ử Ụ Ồ Ấ Ừ Ộ Ừ Ụ Ổ Ấ Ủ Ụ Ặ

ộ ồ ế ố ủ ị Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D  ÁN CHUY N M C ĐÍCH S  D NG Đ T TR NG LÚA,   Ệ Ứ   Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N Đ C THỌ (Kèm theo Ngh  Quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân ỉ t nh)

ừ các ứ Căn c  pháp lý S  d ng t ạ ấ ử ụ lo i đ t (ha) Ghi  chú STT Tên công  trình, d  ánự

ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể   ụ m c đích SDĐ (ha)

ử ụ   S  d ng  cácừ t   ạ ấ   lo i đ t (ha)Sử  d ng tụ ừ  các lo iạ   đ tấ   (ha)Đ aị   đi mể

LUA RPHRDD

(2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (1) (3)=(4)+(5)+(6 )

23 21,21 21,21 0,00 0,00 T NG Ổ C NGỘ

ấ ụ I Đ t giáo d c 0,70 0,70 0,00 0,00

ứ ầ 1 0,70 0,70 Liên Minh ở ộ QH m  r ng  ườ Tr ng M m  Non ọ ươ

ả ố Văn b n s   1331/UBND­TN  ngày 28/5/2018 c aủ   ệ UBND huy n Đ c  ủ Th . V/v ch   ầ ư  XD  ng đ u t tr ạ ầ các vùng h  t ng  năm 2018

II 10,22 10,22 0,00 0,00 ấ Đ t giao  thông

ứ ở ộ ụ ng tr c 1 0,10 0,10 Liên Minh

ọ ươ QH m  r ng  ườ đ chính xã (D  ự án Lram)

ả ố Văn b n s   1331/UBND­TN  ngày 28/5/2018 c aủ   ệ UBND huy n Đ c  ủ Th . V/v ch   ầ ư tr  XD  ng đ u t ạ ầ các vùng h  t ng  năm 2018

9,90 9,90 ự ầ 2 QH d  án c u  ọ  ộ ng b  Th ườ đ ngườ T ị ấ   Th  tr n, Liên  Minh, ả ố Văn b n s   2394/UBND­GT1  ngày 02/5/2018 c aủ

Đ cứ   Tùng,  Đ cứ   Châu,  ngườ   Tr S nơ ứ ỉ UBND t nh. V/v  ậ kh o sát, l p báo  ấ ủ ề cáo đ  xu t ch   ầ ư ươ ng đ u t tr  xây  ọ ầ ự d ng c u Th   ắ ườ T ng b c qua  Sông La, huy n ệ ọ Đ c Th

ườ

3 0,20 0,20 Đ cứ   Đ ngồ QH đ ng  giao thông  thôn Lai Đ ngồ

ố ế ị Quy t đ nh s   11517/QĐ­UBND  ngày 18/11/2016  ủ ệ c a UBND huy n  ọ ứ Đ c Th . V/v phê  ủ ươ ệ duy t ch  tr ng  ầ ư  XD Công  đ u t ườ trình. Đ ng giao  thông thôn Lai  ồ ứ Đ ng ­ xã Đ c  ệ ồ Đ ng ­ huy n Đ c  Thọ

ở ộ ng giao  ườ 0,02 0,02 Liên Minh 4

QH m  r ng  ườ đ thông (đ ng  Yên Phú ­ Thọ  Ninh)

ứ ố ế ị Quy t đ nh s   12357/QĐ­UBND  ngày 30/12/2016  ủ ệ c a UBND huy n  ọ ứ Đ c Th . V/v phê  ủ ươ ệ duy t ch  tr ng  ầ ư  XD Công  đ u t ườ ng giao  trình đ ộ thông n i vùng xã  Liên Minh ­ huy n ệ ọ Đ c Th

ấ 0,14 0,14 0,00 0,00 III

ả ấ Đ t bãi th i,  ử x  lý ch t  th iả

ứ 0,06 0,06 ứ   Đ c Long 1

ọ ươ QH đi m ể trung chuy n ể rác thôn L c ộ Phúc, Đ ng ồ ị V nh, Long  L pậ ả ố Văn b n s   1331/UBND­TN  ngày 28/5/2018 c aủ   ệ UBND huy n Đ c  ủ Th . V/v ch   ầ ư tr  XD  ng đ u t ạ ầ các vùng h  t ng  năm 2018

2 QH đi m ể 0,08 0,08 Đ cứ   Th nhị

ứ ọ ả ố Văn b n s   1331/UBND­TN  ngày 28/5/2018 c aủ   ệ UBND huy n Đ c  ủ Th . V/v ch trung chuy n ể rác Quang  ị Th nh, Đò  ườ Trai, Tr ng

ồ ươ ầ ư ạ ầ ị Th nh, Đ ng  ầ C n, Quang  Ti nế XD  ng đ u t tr các vùng h  t ng  năm 2018

t IV 7,50 7,50 0,00 0,00 ấ ở ạ i  Đ t  nông thôn

ứ 1 0,12 0,12 ứ   Đ c Lâm ấ ở QH đ t   thôn ọ Ng c Lâm (2  ị v  trí) ọ ươ

ả ố Văn b n s   1331/UBND­TN  ngày 28/5/2018 c aủ   ệ UBND huy n Đ c  ủ Th . V/v ch   ầ ư  XD  ng đ u t tr ạ ầ các vùng h  t ng  năm 2018

ấ ở ồ    Đ n ứ 2 2,00 2,00 ứ   Đ c Lâm ồ ọ ươ QH đ t  Thanh Lâm  (Đ ng Tràng  ườ ươ v n  m)

ả ố Văn b n s   1331/UBND­TN  ngày 28/5/2018 c aủ   ệ UBND huy n Đ c  ủ Th . V/v ch   ầ ư tr  XD  ng đ u t ạ ầ các vùng h  t ng  năm 2018

ứ 3 0,30 0,30 ứ   Đ c Lâm ấ ở QH đ t  ồ Đ ng Thanh  Lâm ọ ươ

ả ố Văn b n s   1331/UBND­TN  ngày 28/5/2018 c aủ   ệ UBND huy n Đ c  ủ Th . V/v ch   ầ ư  XD  ng đ u t tr ạ ầ các vùng h  t ng  năm 2018

ấ ở ứ Hoa 4 0,25 0,25 ứ   Đ c Lâm QH đ t  Ích Lâm ọ ươ

ả ố Văn b n s   1331/UBND­TN  ngày 28/5/2018 c aủ   ệ UBND huy n Đ c  ủ Th . V/v ch   ầ ư tr  XD  ng đ u t ạ ầ các vùng h  t ng  năm 2018

ố ế ị 1,00 1,00 ứ   Đ c Long 5 QH đ t  ị ườ ấ ở  thôn Th nh C ng

ệ ọ

Quy t đ nh s  4544 QĐ/UBND ngày  23/6/2015 c a ủ ứ UBND huy n Đ c  ệ   Th . V/v phê duy t ế ạ quy ho ch chi ti t  ư ấ ở  dân c , xã  đ t  ứ ệ Đ c Long ­ huy n  ọ ỉ ứ Đ c Th  ­ t nh Hà

Tĩnh

ệ ọ ấ ở ử ồ 6 1,60 1,60 Đ cứ   Thanh QH đ t  Đ ng C a,  Thanh Đình

ố QĐ s  1060/QĐ­ UBND ngày  02/4/2008 c a ủ ứ UBND huy n Đ c  ệ   Th . V/v phê duy t ế ạ quy ho ch chi ti t  ư ị ấ ở  tái đ nh c ,  đ t  ứ xã Đ c Thanh ­  ọ ứ ệ huy n Đ c Th  ­  ỉ t nh Hà Tĩnh

ệ dân ọ 7 1,00 1,00 Đ cứ   Thanh ấ ở QH đ t  ư ồ c  Tru ng  ố Đ ng, thôn  Xóm M iớ

ọ ỉ ố QĐ s  2284/QĐ­ UBND ngày  31/3/2016 c a ủ ứ UBND huy n Đ c  ệ   Th . V/v phê duy t ế ạ quy ho ch chi ti t  ư ấ ở  dân c  năm  đ t  2016. Xã Đ c ứ ứ   ệ Thanh ­ huy n Đ c Th  ­ t nh Hà Tĩnh

xen ứ 8 0,50 0,50 ứ   Đ c Tùng ấ ở QH đ t  ắ d m thôn  ị Th nh Kim ọ ươ

ả ố Văn b n s   1331/UBND­TN  ngày 28/5/2018 c aủ   ệ UBND huy n Đ c  ủ Th . V/v ch   ầ ư tr  XD  ng đ u t ạ ầ các vùng h  t ng  năm 2018

ấ ở ứ thôn 9 0,50 0,50 ạ ứ   Đ c L c QH đ t  ị Th  Hoà ọ ươ

ả ố Văn b n s   1331/UBND­TN  ngày 28/5/2018 c aủ   ệ UBND huy n Đ c  ủ Th . V/v ch   ầ ư tr  XD  ng đ u t ạ ầ các vùng h  t ng  năm 2018

ứ ấ ở ơ    C n 10 0,15 0,15 QH đ t  Mở Đ cứ   Đ ngồ ọ ươ

ả ố Văn b n s   1331/UBND­TN  ngày 28/5/2018 c aủ   ệ UBND huy n Đ c  ủ Th . V/v ch   ầ ư tr  XD  ng đ u t ạ ầ các vùng h  t ng  năm 2018

ấ ở 11 QH đ t Ch ợ 0,08 0,08 ứ   Đ c Dũng ả ố Văn b n s

ứ ạ

ấ Gi y, Đ i  Ti nế ọ ươ

1331/UBND­TN  ngày 28/5/2018 c aủ   ệ UBND huy n Đ c  ủ Th . V/v ch   ầ ư  XD  ng đ u t tr ạ ầ các vùng h  t ng  năm 2018

V 1,20 1,20 0,00 0,00

ự   ấ Đ t xây d ng ụ ở ơ tr  s  c   quan

ứ 1 1,00 1,00 ứ   Đ c Lâm ồ ở ộ QH m  r ng  ự ữ kho d  tr   ứ H ng Đ c ọ ươ

ả ố Văn b n s   1331/UBND­TN  ngày 28/5/2018 c aủ   ệ UBND huy n Đ c  ủ Th . V/v ch   ầ ư tr  XD  ng đ u t ạ ầ các vùng h  t ng  năm 2018

ứ 2 0,20 0,20 ứ   Đ c Dũng ở ộ QH m  r ng  UBND xã ọ ươ

ả ố Văn b n s   1331/UBND­TN  ngày 28/5/2018 c aủ   ệ UBND huy n Đ c  ủ Th . V/v ch   ầ ư  XD  ng đ u t tr ạ ầ các vùng h  t ng  năm 2018

ị VI 1,00 1,00 0,00 0,00

Đ t làm  nghĩa trang,  nghĩa đ a,  , ễ nhà tang l ỏ nhà h a táng

ệ ọ 1 1,00 1,00 Đ cứ   Thanh ở ộ QH m  r ng  nghĩa trang  ồ đ ng Vòng,  ạ ợ thôn Đ i L i

ứ ệ ọ

ố QĐ s  4287/QĐ­ UBND ngày  17/7/2017 c a ủ ứ UBND huy n Đ c  ệ   Th . V/v phê duy t ặ   ạ quy ho ch tăng m t ấ ử ụ ằ b ng s  d ng đ t  ạ ợ   nghĩa trang Đ i L i ­ xã Đ c Thanh ­  ứ huy n Đ c Th  ­  ỉ t nh Hà Tĩnh

VII 0,10 0,10 0,00 0,00 ạ   ấ Đ t sinh ho t ồ ộ c ng đ ng

1 QH nhà văn 0,10 0,10 ứ   Đ c Dũng ả ố Văn b n s

ộ hóa N i Trung ọ ươ

1331/UBND­TN  ngày 28/5/2018 c aủ   ệ UBND huy n Đ c  ủ Th . V/v ch   ầ ư  XD  ng đ u t tr ạ ầ các vùng h  t ng  năm 2018

ươ VIII 0,35 0,35 0,00 0,00 ng  ụ ấ Đ t th ạ ị m i, d ch v

1 0,35 0,35 Yên Hồ ỉ

ổ ợ T  h p kinh  ươ ng  doanh th ụ ạ ị m i d ch v   ợ ổ t ng h p ETC ậ ầ ư ố ế ị Quy t đ nh s   3728/QĐ­UBND  ngày 13/11/2017  ủ ề c a UBND t nh v   ấ ệ vi c ch p thu n  ủ ươ ng đ u t ch  tr

Ụ Ụ PH  L C 2.9.

Ụ Ử Ụ Ự Ồ Ấ Ừ Ộ Ừ Ụ Ổ Ấ Ủ Ụ Ặ Ệ

ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể   DANH M C CÔNG TRÌNH, D  ÁN CHUY N M C ĐÍCH S  D NG Đ T TR NG LÚA, Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N CAN   L CỘ (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

t

ừ các ứ Căn c  pháp lý S  d ng t ạ ấ ử ụ lo i đ t (ha) Ghi  chú STT Tên công  trình, d  ánự

ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể   ụ m c đích SDĐ (ha)

ử ụ   S  d ng ạ   ừ  các lo i đ tấ   (ha)Sử  d ng tụ ừ  các lo iạ   đ tấ   (ha)Đ aị   đi mể

LUA RPH RDD

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (3)=(4)+(5)+(6 )

1 0,15 0,15 0,00 0,00 T NG Ổ C NGỘ

0,15 0,15

ướ

ố 1 Xây d ng ự công trình  thu gom và  ử c  x  lý n ụ   ả th i cho c m ư dân c  thôn Công văn  Thôn Tân  ươ   947/UBND­TH1  H ng, xã Tùng L c,ộ   ngày 26/2/2018  ỉ ủ ệ c a UBND t nh Hà     huy n Can ề ệ L cộ Tĩnh v  vi c  ấ th ng nh t danh

Tân H ngươ

ưở ạ ụ m c các ho t  ự ộ đ ng xây d ng  ể ự thu c ti u d  án "  phân tích, đánh giá  ấ ề và đ  xu t các  ả ả i pháp gi m  gi ể ễ thi u ô nhi m môi   ướ ườ c sông  ng n tr ngướ   Nghèn theo h ng xanh" Tăng tr

Ụ Ụ PH  L C 2.10.

Ụ Ử Ụ Ự Ụ Ấ Ộ Ừ Ồ Ệ Ổ Ụ Ặ Ỳ Ủ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể   DANH M C CÔNG TRÌNH, D  ÁN CHUY N M C ĐÍCH S  D NG Đ T TR NG LÚA, Ấ Ừ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N K  ANH (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ử ụ

ứ Căn c  pháp lý Ghi  chú STT ừ  S  d ng t ạ ấ   các lo i đ t (ha) Tên công  trình, d  ánự

ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể   ụ m c đích SDĐ (ha)

ử ụ   S  d ng  cácừ t   ạ ấ   lo i đ t (ha)Sử  d ng tụ ừ  các lo iạ   đ tấ   (ha)Đ aị   đi mể

LUARPHRDD

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (3)=(4)+(5)+(6 )

7 5,87 5,87 0,00 0,00 T NG Ổ C NGỘ

ố I 1,74 1,74 0,00 0,00 ấ Đ t qu c  phòng

1 1,74 1,74 ủ Xã Kỳ  Đ ngồ ỳ ư ệ Doanh tr i ạ ỉ Ban ch  huy  ệ   ự quân s  huy n K  Anh ố ế ị Quy t đ nh s   1252/QĐ­BTL ngày  ộ 10/8/2015 c a B   T  l nh quân khu 4

ươ II 1,10 1,10 ng  ụ ấ Đ t th ạ ị m i, d ch v

1,10 1,10 ấ 1 Đ t Th ạ ỳ ươ ng  ụ ị m i ­ d ch v   ơ vùng C n Kéc Thôn B cắ   Châu, xã  K  Châu ồ ả ạ B n đ  Quy ho ch  ử ặ ằ ổ t ng m t b ng s   ấ ượ ụ d ng đ t đ c  ỉ UBND t nh phê

i xã

duy t ngày  08/2/2018, Quy t ế ố ị đ nh s  3855/QĐ­ UBND ngày  22/12/2017 c a ủ ỉ UBND t nh Hà  ấ ề ệ Tĩnh v  vi c ch p  ủ ươ ậ ng  thu n ch  tr ầ ư ự  D  án Khu  đ u t ạ ị ươ th ng m i d ch  ợ ạ ụ ổ v  t ng h p t ệ ỳ K  Châu, huy n  ủ ỳ K  Anh c a Công  ty TNHH Xu t ấ ỳ ậ Nh p kh u K   Anh

ấ ụ III 0,06 0,06 Đ t giáo d c  và đào t oạ

ớ i ầ 1 ng m m 0,06 0,06 ệ ả ậ QH m i ớ ườ Tr non Thôn Phúc  Môn, xã  Kỳ  ngượ Th

ệ ố ế ị Quy t đ nh s   1302/QĐ­UBND  ngày 15/5/2017 c aủ   ỉ UBND t nh Hà  ề ệ Tĩnh v  vi c gi ể ị thi u đ a đi m  kh o sát l p QH  ơ ở ự xây d ng c  s  2  ầ ườ ủ ng m m  c a Tr ượ ỳ ng, non xã K  Th ỳ huy n K  Anh

IV 0,60 0,60

ự   ấ Đ t xây d ng ơ ở ể ụ   c  s  th  d c ể th  thao

ị 1 0,60 0,60 QH sân bóng  xã Thôn  Đ ngồ   ế Ti n, xã   ỳ K  Khang ể ạ ể ệ ố ế ị Quy t đ nh s   2636/QĐ­UBND  ngày 11/9/2017 c aủ   ỉ UBND t nh Hà  ề ệ Tĩnh v  vi c cho  ả phép kh o sát đ a  ậ đi m, l p quy  ự ho ch xây d ng  ỳ Sân th  thao xã K   ỳ Khang, huy n K   Anh

t V 2,37 237 0,00 0,00 ấ ở ạ i  Đ t  nông thôn

ấ ở ế ị 1 QH đ t vùng 0,80 0,80 Thôn Tân Quy t đ nh

ử ồ đ ng c a Tré ắ ỳ

ử ắ ệ ỳ ỳ 5439/QĐ­UBND  ngày 31/10/2017  ệ ủ c a UBND huy n  ệ ề ệ v  vi c phê duy t    Th ng, xã QH khu dân c  ư K  Giang ồ vùng đ ng c a Tré  thôn Tân Th ng, xã   K  Giang, huy n  K  Anh

ệ ệ ệ ạ ử

ế ơ

ử ế 2 1,00 1,00 ỳ Thôn  Đông  S n, Kơ Phong QH dân c  ư vùng đ ng ồ C a gi ng,  vùng Đ ng ồ Chùa

ệ ệ ạ

ơ ệ ỳ ỳ ế ị Quy t đ nh  2037/QĐ­UBND  ngày 15/5/2018 c aủ   ề UBND huy n v   vi c phê duy t quy  ư ho ch Khu dân c   ồ vùng đ ng C a  Gi ng, thôn Đông  ỳ S n, xã K  Phong,  ệ ỳ huy n K  Anh và  ố ế ị Quy t đ nh s   2038/QĐ­UBND  ệ ủ c a UBND huy n  ngày 15/5/2018 v  ề vi c phê duy t quy  ư ho ch Khu dân c   ồ vùng Đ ng Chùa,  thôn Đông S n, xã  K  Phong, huy n  K  Anh

ệ ệ 3 0,57 0,57

ươ ạ Quy ho ch dân ạ ư c  vùng H   Phòng, thôn  ng Giai Ph ệ ạ ậ Vùng Hạ  Phòng,  thôn  ngươ   Ph Giai, xã  ỳ ắ K  B c ư ệ ố ế ị Quy t đ nh s   583/QĐ­UBND  ngày 25/3/2013 c aủ   ề UBND huy n v   vi c phê duy t Quy ỹ ạ ầ ho ch h  t ng k   ắ thu t khu xen d m  ỳ ắ   dân c , xã K  B c, ỳ huy n K  Anh

Ụ Ụ PH  L C 2.11.

Ử Ụ Ự Ồ Ụ Ấ Ừ Ộ Ừ Ụ Ổ Ấ Ủ Ặ Ệ

ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D  ÁN CHUY N M C ĐÍCH S  D NG Đ T TR NG LÚA, Ụ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N VŨ   QUANG (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ử ụ

ứ Căn c  pháp lý Ghi  chú TT ừ  S  d ng t ạ ấ   các lo i đ t (ha) Tên công  trình, d  ánự

ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể   ụ m c đích SDĐ (ha)

ử ụ   S  d ng  cácừ t   ạ ấ   lo i đ t (ha)Sử  ừ  d ng tụ các lo iạ   đ tấ   (ha)Đ aị   đi mể

LUARPHRDD

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (3)=(4)+(5)+(6 )

Ổ Ộ 1 T NG C NG 0,03 0,03

1 0,03 0,03 ấ Đ t công trình năng l ngượ

ắ ề 1 0,03 0,03 Xã S nơ   Thọ ặ ệ QH l p đ t h   ườ ố th ng đ ng  dây 35KW ầ ư

ố ế ị Quy t đ nh s   405/QĐ­EVNNPC  ngày 09/3/2018 c a ủ ệ ổ T ng Công ty Đi n  ự ắ ề l c Mi n B c v   ụ ệ vi c giao danh m c  ạ ế k  ho ch đ u t   ự xây d ng năm 2018  cho Công ty Đi n ệ ự l c Hà Tĩnh.

Ụ Ụ PH  L C 2.12.

Ụ Ử Ụ Ự Ụ Ấ Ộ Ừ Ồ Ệ Ộ Ổ Ụ Ặ Ủ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D  ÁN CHUY N M C ĐÍCH S  D NG Đ T TR NG LÚA,   Ấ Ừ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B  SUNG) NĂM 2018 C A HUY N L C HÀ (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ừ các ứ Căn c  pháp lý S  d ng t ạ ấ ử ụ lo i đ t (ha) Ghi  chú STT Tên công  trình, d  ánự

ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể   ụ m c đích SDĐ (ha)

ử ụ   S  d ng  cácừ   t ạ ấ   lo i đ t (ha)Sử  ừ  d ng tụ các lo iạ   đ tấ   (ha)Đ aị   đi mể

LUA RPHRDD

(2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (1) (3)=(4)+(5)+(6 )

19 19,64 19,52 0,12 0,00 T NG Ổ C NGỘ

I 0,40 0,40 0,00 0,00

ấ Đ t nuôi  ủ ồ tr ng th y  s nả

1 0,40 0,40 Quy ho ch ạ ấ đ t NTTS i vùng

ệ ỉ ố ế ị Quy t đ nh s   1314/QĐ­UBND  ngày 13/03/2018  ệ ủ c a UBND huy n  ấ ộ L c Hà V/v ch p  ủ ươ ậ ng  thu n ch  tr Thôn  ầ ư ự  d  án Nuôi  đ u t Đông  ủ ả ồ ắ tr ng th y s n    Th ng, xã ọ ạ ướ Mai Phụ n c ng t t ồ h i Loan, thôn  ắ Đông Th ng, xã  ụ Mai Ph , huy n  ộ L c Hà, t nh Hà  Tĩnh.

ố 0,30 0,30 0,00 0,00 II ấ Đ t qu c  phòng

ở ộ

0,30 0,30 1 Xã Th chạ   B ngằ ồ M  r ng đ n  biên phòng  164 ố ế ị Quy t đ nh s   4035/QĐ­BTL ngày  ộ ủ 29/11/2014 c a B   ộ ộ ư ệ t  l nh b  đ i  Biên phòng.

11,77 11,77 III ng  ụ ươ ấ Đ t th ạ ị m i d ch v

1 9,80 9,80 ế ạ t 1/2.000 xây ấ Đ t TMDV  ạ t i các lô C1,  C2, C3, C8,  C12, C25, C47 Thôn Phú  Nghĩa,  Xuân Hòa,  Xuân H i,ả   xã Th chạ   B ngằ

ố ế ị Quy t đ nh s   2168/QĐ­UBND  ngày 04/8/2008 c aủ   ỉ UBND t nh V/v phê   ệ duy t quy ho ch  chi ti ự d ng khu Trung  ệ ỵ tâm Huy n l   ệ ộ huy n l c Hà.

2 Đ t TMDV 1,97 1,97 ấ ạ i lô C24 t

Thôn An  ộ L c, xã   Th chạ   Châu

ế ố ế ị Quy t đ nh s   2168/QĐ­UBND  ngày 04/8/2008 c aủ   ỉ UBND t nh V/v phê   ệ duy t quy ho ch  chi ti ạ t 1/2.000 xây

ự d ng khu Trung  ệ ỵ tâm Huy n l   ệ ộ huy n l c Hà.

IV 0,12 0,00 0,12 0,00

ấ ơ ở Đ t c  s   ấ ả s n xu t kinh doanh

ợ 1 0,12 0,12

i c  Hoàng Khu kinh  doanh t ng ổ ươ ợ ng  h p, l ư ự th c và ng   ướ ụ l L uư ư ng th c và ng   ư   i c  Hoàng L u ầ ư ị ạ

ệ ỉ ố ế ị Quy t đ nh s   3486/QĐ­UBND  ngày 6/11/2017 c aủ   ệ ộ UBND huy n L c  ậ ấ Hà V/v ch p thu n  ầ ư ủ ươ ch  tr   ng đ u t Thôn  ự xây d ng khu kinh  Xuân  ổ doanh t ng h p,  ượ   ng, Ph ự ươ l xã Th chạ   ướ ụ l Kim ủ c a nhà đ u t ễ Nguy n Th  Ho t  ạ i thôn Xuân  t ạ ượ Ph ng xã th ch  ộ Kim, huy n L c  Hà, t nh Hà Tĩnh.

V 3,74 3,74 0,00 0,00 ấ Đ t giao  thông

ườ ế 1 0,04 0,04 Xã H ngồ   L cộ ượ Đ ng giao  thông liên thôn  Quan Nam ­  ng Phú Th

ng Phú ượ ộ ộ ố ế ị Quy t đ nh s   3316/QĐ­UBND  ngày 27/10/2017  ủ ệ c a UBND huy n  ộ L c Hà V/v Báo  ỹ  ­ k   cáo kinh t ự ậ thu t xây d ng  ườ công trình đ ng  giao thông Quan  Nam ­ Th ồ xã H ng L c,  ệ huy n L c Hà.

3,00 3,00 Xã H ngồ L cộ

ệ 2 Các tuy n ế ườ đ ng giao  thông n i ộ đ ngồ

ng giao thông, c ướ

ng giao thông ố ế ị Quy t đ nh s   1194/QĐ­UBND  ngày 8/3/2018 c a ủ ộ UBND huy n L c  Hà V/v ban hành  ạ ế K  ho ch làm  ườ đ rãnh thoát n ệ ố trên h  th ng  ườ đ ố và kiên c  hóa kênh

ươ ộ ồ

m ng n i đ ng  năm 2018 trên đ a ị bàn huy n.ệ

ộ ệ

ng 3 0,40 0,40 Xã H ngồ   L cộ ườ ở ấ Nâng c p, m   ườ ộ r ng đ giao thông liên  xã

ả ố Văn b n s   04/HĐND ngày  17/02/2017 c a ủ HĐND huy n L c  Hà V/v cho ý ki n ế ố ầ ề v  ph n v n ngân  ủ ự sách c a d  án  Đ ng giao thông  ế ợ liên xã k t h p vào  khu chăn nuôi t p ậ ộ   trung xã H ng L c, ỉ ộ ệ   huy n L c Hà, t nh Hà Tĩnh.

ườ 4 0,30 0,30 Đ ng GTNT  ơ thôn S n Phú Thôn S nơ   Phú, xã  Mai Phụ

ố ế ị Quy t đ nh s   3166/QĐ­UBND  ngày 04/10/2017  ủ ệ c a UBND huy n  ộ L c Hà V/v phê  ủ ươ ệ duy t ch  tr ng  ầ ư ự  d  án Xây  đ u t ườ ự d ng đ ng giao  thông thôn S n ơ Phú, xã Mai Ph , ụ ệ ộ huy n l c Hà, t nh  Hà Tĩnh.

t VI 3,31 3,31 0,00 0,00 ấ ở ạ Đ t  i  nông thôn

ấ ở nông ệ 1 0,34 0,34 Đ t  thôn vùng Phát  Lát Thôn  Th ngố   ấ Nh t, xã An L cộ

ố ế ị Quy t đ nh s   1291/QĐ­UBND  ngày 19/5/2016 c aủ   ộ UBND huy n L c  Hà V/v phê duy t ệ ế ạ Quy ho ch chi ti t  ộ ấ ở  xã An L c  đ t  năm 2016.

2 0,97 0,97

ấ ở  nông  Đ t  ạ i vùng  thôn t ấ ụ M  Bà (đ u  giá) Thôn Tân  ượ Th   ng, xã Tân  L cộ

ỉ ả ố Văn b n s   335/UBND­KTHT  ngày 19/3/2018 c aủ   ộ ệ UBND huy n L c  ả Hà V/v kh o sát  ạ ậ l p quy ho ch chi  ế ấ ở  xã Tân  ti t đ t  ộ ệ ộ L c, huy n L c  Hà, t nh Hà Tĩnh.

ấ ở nông ệ

ề 3 0,10 0,10

ặ ị Thôn  Quang  Trung, xã  ộ Th nh L c Đ t  thôn vùng ngã  ư ộ t  H i quán  xóm 4 cũ  (d m dân, tái  ư ị đ nh c )

ố ế ị Quy t đ nh s   3775/QĐ­UBND  ngày 7/12/2017 c aủ   ộ UBND huy n L c  Hà V/v phê duy t ệ ỉ ổ đi u ch nh, b  sung ạ Quy ho ch xây  ự d ng nông thôn  ộ ị ớ m i xã Th nh L c,  ỉ ộ ệ huy n L c Hà, t nh Hà Tĩnh.

4 1,00 1,00 ơ ị ấ ở Đ t   vông  ạ thôn t i Khu  quy ho ch ạ làng VH DL

ộ ộ

ỷ ố ế ị Quy t đ nh s   3968/QĐ­UBND  ngày 28/12/2017  ủ c a UBND t nh Hà  Tĩnh V/v phê duy tệ   ề ỉ ề đi u ch nh đ   ụ ệ ươ ng nhi m v ,  c Thôn Nam  ị ả ự d  án kh o sát đ a  S n, xã   ậ hình, l p quy  ộ Th nh L c ế ạ ho ch chi ti t xây  ị ự d ng Làng du l ch  ồ ộ c ng đ ng thôn  ị ơ Nam S n, xã Th nh ệ L c, huy n L c  Hà, t nh Hà Tĩnh, t ệ l ỉ  1/500.

ấ ở ạ

5 0,20 0,20

i nông  t Đ t  thôn vùng H i ộ ử quán, c a ông  Tâm Thôn Yên  Bình, xã  Th chạ   B ngằ

ạ ế

đ  giao đ t ộ

ằ ố ế ị Quy t đ nh s   1898/QĐ­UBND  ngày 20/7/2016 c aủ   ộ UBND huy n L c  Hà V/v phê duy t ệ ế ạ Quy ho ch chi ti t  ấ ở  và  phân lô đ t  ố ế ị Quy t đ nh s :  4433/QĐ­UBND  ngày 20/11/2013  ủ ệ c a UBND huy n  ộ L c Hà V/v phê  ệ duy t Quy ho ch  ấ t phân lô đ t  chi ti ấ ở ở ể  cho các h , gia đình cá  nhân xã Th ch ạ B ng năm 2013.

ấ ở 6 Đ t nông 0,16 0,16

thôn vùng H i ộ quán Tân Thôn  Xuân  Khánh, xã ố ế ị Quy t đ nh s   4433/QĐ­UBND  ngày 20/11/20I3

ạ ế đ  giao đ t ộ

ồ Xuân cũ, vùng  C n Hàn Th chạ   B ngằ

ằ ạ

ệ ủ c a UBND huy n  ộ L c Hà V/v phê  ệ duy t Quy ho ch  ấ t phân lô đ t  chi ti ấ ở ở ể  cho các h , gia đình cá  nhân xã Th ch ạ B ng năm 2013 và  ố ế ị Quy t đ nh s   897/QĐ­UBND  ngày 5/02/2018 c aủ   ộ UBND huy n L c  Hà V/v phê duy t ệ ỉ ụ ộ đi u ch nh c c b   ế ạ t  Quy ho ch chi ti xã Th ch B ng,  ỉ ộ ệ huy n L c Hà, t nh Hà Tĩnh.

ạ ệ

ấ ở ạ ụ ụ ấ 7 0,20 0,20 ạ i nông  t Đ t  thôn vùng Đ i ộ N p, Lô C13 Thôn  Xuân H i,ả   xã Th chạ   B ngằ

ể ố ế ị Quy t đ nh s   3428/QĐ ­ UBND  ngày 31/10/2017  ệ ủ c a UBND huy n  ộ L c Hà V/v phê  duy t Quy ho ch  phân lô khu C13  ổ ph c v  c p đ i  ộ ấ ở đ t   cho các h   ấ ở ư    nh ng dân có đ t  ớ ợ không phù h p v i  ế ạ Quy ho ch chi ti t  trung tâm hành  ệ chính huy n và  ạ ị Quy ho ch du l ch  ộ bi n L c Hà.

ấ ở ạ 8 0,16 0,16 Đ t  i nông  t thôn vùng H i ộ quán Thôn Phú  Nghĩa, xã  Th chạ   B ngằ

Công văn s  ố 1297/CV­UBND  ngày 28/10/2015  ệ ủ c a UBND huy n  ộ L c Hà V/v cho  ả ủ ươ ch  tr ng, kh o  ạ ậ sát l p Quy ho ch  ế ấ t đ t  phân lô chi ti ộ ở  vùng h i quán  thôn Phú Nghĩa, xã  ệ   ằ ạ th ch B ng, huy n ỉ ộ L c Hà, t nh Hà  Tĩnh.

ấ ở 9 Đ t nông 0,06 0,06 ả ố   Thôn B oả  Văn b n s

ử thôn c a anh  Phúc, anh  Trong Ân, xã  Th chạ   Mỹ

ỉ 642/UBND­KTHT  ngày 17/5/2018 c aủ   ệ ộ UBND huy n L c  ả Hà V/v kh o sát  ạ ậ l p quy ho ch chi  ạ   ế ấ ở  xã Th ch t đ t  ti ộ ệ ỹ M , huy n L c  Hà, t nh Hà Tĩnh.

ệ ấ ở 10 0,12 0,12 nông  Đ t  ồ thôn đ ng Ao Thôn Hà  Ân, xã  Th chạ   Mỹ

ỹ ố ế ị Quy t đ nh s   657/QĐ­UBND  ngày 27/3/2017 c aủ   ộ UBND huy n L c  Hà V/v phê duy t ệ ế ạ Quy ho ch chi ti t  ấ ở  nông thôn xã  đ t  ạ Th ch M  năm  2017.

Ụ Ụ PH  L C 2.13.

Ử Ụ Ự Ụ Ụ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D  ÁN CHUY N M C ĐÍCH S  D NG Đ T TR NG LÚA, Ấ Ừ ƯỢ Ổ Ụ Ặ Ấ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B  SUNG) NĂM 2018 ĐÃ Đ ƯỜ   NG Ồ C TH Ấ Ỉ Ộ Ừ Ự Ộ Ồ Ậ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ TR C H I Đ NG NHÂN DÂN T NH CH P THU N (Kèm theo Ngh  quy t s  88/NQ­HĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)

ử ụ

Ghi chú ứ Căn c  pháp lý STT ừ  S  d ng t ạ ấ   các lo i đ t (ha) Tên công  trình, d  ánự ụ ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể   m c đích

Sử  d ngụ    cácừ   t lo iạ   đ tấ   (ha)Sử  d ngụ    cácừ   t lo iạ   đ tấ   (ha)Đị a đi mể

LUARPHRDD

(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (3)=(4)+(5)+(6 )

7 4,33 2,43 1,90 0,00 T NG Ổ C NGỘ

I 2,30 0,40 1,90 0,00 ươ   ng ụ ấ Đ t th ạ ị m i d ch v

1 0,40 0,40

Văn b n sả ố  66/HĐND  ngày  19/3/2018 xã  C mẩ   Thành,  huy nệ   C mẩ   Xuyên ế ị Quy t đ nh  ố s  3478/QĐ­ UBND, ngày  01/12/2016  ủ c a UBND  t nhỉ D  án Trung  tâm nghiên  ứ c u, ch n  ố ạ t o gi ng  ồ cây tr ng và  ả ả b o qu n,  ế ế ả   ch  bi n s n ph mẩ

ổ ợ

2 1,90 1,90

Văn b n sả ố  106/HĐND  ngày  18/4/2018 Xã  Th chạ   B ng,ằ   huy nệ   ộ L c Hà ế ị Quy t đ nh  ố s  1877/QĐ­ UBND, ngày  8/7/2016 c a ủ UBND t nhỉ T  h p du  ị l ch Khách  ạ s n, nhà  hàng và vui  ả ơ ch i gi i trí  ộ ể bi n L c Hà

II 0,57 0,57 0,00 0,00 ấ ụ ở Đ t tr  s   ơ c  quan

1 0,27 0,27 ồ ụ ở ả Tr  s  B o  ể ộ hi m xã h i  ị th  xã H ng  Lĩnh Văn b n sả ố  31/HĐND  ngày  25/01/2018 ệ ế ị Quy t đ nh  ố s  618/QĐ­ BHXH, ngày  29/9/2017  ủ c a BHXH  t Nam Vi TDP 6  ngườ   ph Nam  H ng,ồ TX  H ngồ   Lĩnh

Ph

2 0,30 0,30 ụ ở Tr  s  làm  ệ vi c Báo Hà  Tĩnh Văn b n sả ố  106/HĐND  ngày  18/4/2018 nườ g  Nguyễ n Du,  TP Hà  Tĩnh ế ị Quy t đ nh  ố s  2637/QĐ­ UBND, ngày  11/9/2017  ủ c a UBND  t nhỉ

III Đ t ấ ở 0,81 0,81 0,00 0,00

1 0,81 0,81 Khu dân c  ư thôn Tân Hòa Văn b n sả ố  31/HĐND  ngày  25/01/2018 ộ ế ị Quy t đ nh  ố s  1232/QĐ­ BNN­XD,  ngày  9/6/2011 c a ủ B  NNPTNT Thôn  Tân  Hòa, xã  Thu nậ   L c,ộ   TX  H ngồ   Lĩnh

ủ IV 0,65 0,65 0,00 0,00 ấ Đ t th y  iợ l

ụ 1 Kênh t c 19­ 0,40 0,40 5

Văn b n sả ố  31/HĐND  ngày  25/01/2018 Các  Thôn:  Thu nậ   S n,ơ   Tân ế ị Quy t đ nh  ố s  1232/QĐ­ BNN­XD,  ngày  9/6/2011 c a ủ

ộ B  NNPTNT

Hòa,  H ngồ   Lam xã  Thu nậ   L c,ộ   TX  H ngồ   Lĩnh

Ph

2 0,25 0,25 ạ Công trình  kênh tiêu  Th ch Quý Văn b n sả ố  106/HĐND  ngày  18/4/2018 nườ g  Th chạ   Quý,  TP Hà  Tĩnh ế ị Quy t đ nh  ố s  647/QĐ­ UBND, ngày  05/03/2018  ủ c a UBND  t nhỉ