Ộ Ộ Ủ Ệ
Ộ Ồ Ỉ ộ ậ ự
H I Đ NG NHÂN DÂN T NH HÀ TĨNH C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố Hà Tĩnh, ngày 18 tháng 07 năm 2018 S : 88/NQHĐND
Ế Ị NGH QUY T
Ồ Ấ Ự Ụ Ụ Ể Ử Ụ Ấ Ầ DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN C N THU H I Đ T VÀ CHUY N M C ĐÍCH S Ổ D NG Đ T (B SUNG) NĂM 2018
Ộ Ồ
Ỉ Ỳ Ọ Ứ H I Đ NG NHÂN DÂN T NH HÀ TĨNH KHÓA XVII, K H P TH 7
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ấ Căn c Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
ị ị ứ ủ ủ ố ị ế t ố ị ử ổ ậ ấ ấ ẫ ướ ị Căn c Ngh đ nh s 43/2014/NĐCP, ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh chi ti ộ ố ề ủ ậ ị thi hành m t s đi u c a Lu t Đ t đai; Ngh đ nh s 01/2017/NĐCP, ngày 06 tháng 01 năm ị ng d n Lu t đ t đai; 2017 s a đ i ngh đ nh h
ư ố ộ s 29/2014/TTBTNMT, ngày 02 tháng 6 năm 2012 c a B Tài nguyên và Môi ườ ế ệ ậ ề ế ạ ấ ỉ ủ ử ụ ứ Căn c Thông t ị ng quy đ nh chi ti tr ạ t vi c l p, đi u ch nh quy ho ch, k ho ch s d ng đ t;
ự ế ố ủ ề ỉ ệ ạ ủ ấ ỳ ố ị ử ụ ấ ế ử ụ ề ỉ ế Th c hi n Ngh quy t s 75/NQCP, ngày 13 tháng 6 năm 2018 c a Chính ph v Đi u ch nh ạ Quy ho ch s d ng đ t đ n năm 2020, K ho ch s d ng đ t k cu i (2016 2020) t nh Hà Tĩnh;
ệ ố ủ ướ ủ ng Chính ph ế ị ạ ủ ế ể ể ế ổ ộ ỉ ầ ế xã h i t nh Hà Tĩnh đ n năm 2020, t m nhìn đ n ự Th c hi n Quy t đ nh s 1786/QĐTTg ngày 27 tháng 11 năm 2012 c a Th t ề ệ v vi c Quy ho ch t ng th phát tri n kinh t năm 2050;
ố ờ ủ Ủ ỉ ụ ể ầ ụ ế ế ả ị ổ ể ộ ồ ỉ Sau khi xem xét T trình s 218/TTrUBND, ngày 09 tháng 7 năm 2018 c a y ban nhân dân t nh ồ ấ ề ệ ề v vi c đ ngh thông qua danh m c các công trình, d án c n thu h i đ t và chuy n m c đích ử ụ ấ s d ng đ t (b sung) năm 2018; báo cáo th m tra c a Ban kinh t ngân sách và ý ki n th o ậ ủ ạ lu n c a đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh t ự ẩ ủ ạ ỳ ọ i k h p.
Ế Ị QUY T NGH :
ồ ấ ầ ổ ị ụ Thông qua danh m c 227 công trình, d án c n thu h i đ t (b sung) năm 2018 trên đ a ớ ổ ụ ụ ệ Đi u 1.ề ự ỉ bàn t nh v i t ng di n tích 275,35 ha (Ph l c I).
ự ụ ấ
ụ ặ ụ ấ ồ ệ ử ụ ớ ổ ộ ừ ể ị ổ ỉ ụ ụ ấ ồ ấ ừ ộ Đi u 2.ề Thông qua danh m c 143 công trình, d án chuy n m c đích s d ng đ t tr ng lúa, đ t ừ r ng phòng h , r ng đ c d ng (b sung) năm 2018 trên đ a bàn t nh v i t ng di n tích 126,70 ha, trong đó: 122,60 ha đ t tr ng lúa, 4,10 ha đ t r ng phòng h (Ph l c 2).
ự ề ệ ổ ứ Đi u 3. T ch c th c hi n
Ủ ủ ế ấ ỉ ị ệ ế ậ ử ụ ấ ấ ệ ẫ ạ ị ứ ấ ậ ẫ ổ ứ ướ ự ệ ổ ị 1. Giao y ban nhân dân t nh căn c Ngh quy t này, các quy đ nh c a Lu t Đ t đai năm 2013 và ể ả ướ các văn b n h (b sung) năm 2018 và h ng d n thi hành Lu t Đ t đai đ phê duy t k ho ch s d ng đ t c p huy n ch c th c hi n theo đúng quy đ nh. ng d n t
ườ ộ ồ ể đ i bi u H i đ ng nhân ộ ồ ệ ộ ồ ộ ồ ự ể ự ế ệ ỉ ổ ạ ng tr c H i đ ng nhân dân, các ban H i đ ng nhân dân, các t 2. Th ị ạ dân và đ i bi u H i đ ng nhân dân t nh giám sát vi c th c hi n Ngh quy t.
ổ ệ ụ ự ấ ầ ọ ỉ ụ ề ể ấ ỉ ầ ườ ấ ớ ự ộ ồ ộ ồ ử ụ ấ ồ ế ị ầ ấ ỉ ỉ ồ 3. Vi c đi u ch nh, b sung danh m c các công trình, d án quan tr ng, c p bách c n thu h i ử ụ ỹ ả ỳ ọ Ủ ữ ấ đ t, chuy n m c đích s d ng đ t gi a hai k h p, y ban nhân dân t nh c n tính toán k , đ m ể ố ệ ự ự ấ ị ả b o khách quan, th c s c p bách, ch u trách nhi m đ th ng nh t v i Th ng tr c H i đ ng ụ ể nhân dân t nh tr c khi quy t đ nh thu h i, chuy n m c đích s d ng đ t và báo cáo H i đ ng nhân dân t nh t ướ ạ ỳ ọ i k h p g n nh t.
ị ộ ồ ỳ ọ ứ ỉ ệ ự ừ ế c H i đ ng nhân dân t nh Hà Tĩnh Khóa XVII, k h p th 7 thông qua ế ngày ký ban hành đ n h t ngày 31 tháng 12 năm ượ ế Ngh quy t này đã đ ngày 18 tháng 7 năm 2018 và có hi u l c t 2018./.
Ủ Ị CH T CH
ụ
ố ộ
ng v Qu c h i;
ướ
c;
Lê Đình S nơ
ướ
ườ ng; ự c khu v c II;
ả
ộ ư
ộ ể ộ ư ệ ụ
ỉ
ể ỉ ủ ể ể
ạ ạ
ỉ
ỉ ỉ
ở
ố
ể ấ ỉ ệ ọ
ỉ
ỉ
ệ ử ỉ
t nh;
ư
ậ ơ N i nh n: ườ Ủ y ban Th ể ạ Ban Công tác đ i bi u UBTVQH; ố ộ Văn phòng Qu c h i; ủ ị Văn phòng Ch t ch n ủ ủ Văn phòng Chính ph , Website Chính ph ; B Tài nguyên và Môi tr Ki m toán nhà n B T l nh Quân khu IV; C c ki m tra văn b n B T pháp; TT T nh y, HĐND, UBND, UBMTTQ t nh; ố ộ Đ i bi u Qu c h i đoàn Hà Tĩnh; ỉ Đ i bi u HĐND t nh; ỉ ủ Văn phòng T nh y; Văn phòng Đoàn ĐBQH t nh; Văn phòng HĐND t nh; Văn phòng UBND t nh; Các s , ban, ngành, đoàn th c p t nh; ị TT HĐND, UBND các huy n, thành ph , th xã; Trung tâm Công báo tin h c VP UBND t nh; Trung tâm thông tin VP HĐND t nh; Trang thông tin đi n t L u: VT.
Ụ Ụ PH L C 1.
Ổ Ợ Ồ Ấ Ự Ổ Ụ Ầ Ủ Ỉ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN C N THU H I Đ T (B SUNG) NĂM 2018 C A T NH HÀ TĨNH (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ử ụ S d ng t ấ ỷ ồ ST T ừ đ t (ha) ồ ự Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t đ ng)
Tên huyệ n
Số dự án cầ n T ngổ di nệ tích thu h iồ đ tấ ử ụ ạ S d ng các lo i ạ ừ các lo i t ử ấ đ t (ha)S d ng tụ ừ các lo iạ Ngu nồ kin h phí
(ha) ử
th u hồ i đấ t
ấ đ t (ha)S d ng tụ ừ các lo iạ đ tấ (ha)Khái toán kinh phí th cự ồ ệ hi n B i ườ th ng, GPMB (tỷ đ ng)ồ
thự c hiệ n (tỷ đ nồ g)N guồ n kin h phí thự c hiệ n (tỷ đ nồ g)N guồ n kin h phí thự c hiệ n (tỷ đ nồ g)N guồ n kin h phí thự c hiệ n (tỷ đ nồ g)G hi chú
LUA RP H RĐ D Đ tấ khác NS TW NS t nhỉ NS xã NS huyệ n Doan h nghiệ p
(1) (2) (3) (5) (6) (7) (8) (10) (11) (12) (13) (14t) (15) (9)=(10)+.. .+ (14) (4)=(5) + .... +(8)
275,35 0,43 376,83 22 7 117,2 0 157,7 2 60,2 7 14,7 8 103,6 6 68,8 4 129,2 9
T NỔ G C NỘ G
1 23 23,17 16,62 6,55 79,04 0,29 0,09 53,99 5,67 19,00 Phụ l cụ 1.1. Thành ph ố Hà Tĩnh
2 14 31,16 30,40 0,77 70,78 0,36 1,27 24,72 9,43 35,00 ị Th xã H ng ồ Lĩnh Phụ l cụ 1.2.
3 16 28,45 2,25 26,20 40,95 5,60 0,60 19,70 5,05 10,00 ị Th xã K ỳ Anh Phụ l cụ 1.3.
4 7 8,96 8,96 7,30 1,40 2,00 3,90 Huy nệ Nghi Xuân Phụ l cụ 1.4.
5 29 12,07 6,21 0,43 5,43 14,62 3,70 10,9 2 Huy nệ Th chạ Hà Phụ l cụ 1.5.
6 35 20,27 8,03 12,24 16,45 9,33 7,12 Huy nệ C m ẩ Xuyên Phụ l cụ 1.6.
7 23 19,63 9,44 10,19 23,46 0,22 5,07 18,17 Huy nệ H nươ g S nơ Phụ l cụ 1.7.
8 25 43,17 29,36 13,81 13,71 0,10 7,68 5,93 Huy nệ Đ c ứ Thọ Phụ l cụ 1.8.
9 11 14,57 2,69 11,88 7,16 0,50 3,00 0,18 3,48 Huy nệ Can L cộ Phụ l cụ 1.9.
10 3 2,90 2,54 0,36 1,90 1,90 Huy nệ K ỳ Anh Phụ l cụ 1.10 .
11 1 12,90 12,90 2,10 2,10 Huy nệ H nươ g Khê Phụ l cụ 1.11 .
12 5 2,70 0,16 2,54 0,91 0,02 0,03 0,86 Huy nệ Vũ Quang Phụ l cụ 1.12 .
13 25 12,53 7,78 4,75 10,20 2,58 7,44 0,17 Huy nệ L c ộ Hà Phụ l cụ 1.13 .
14 10 42,87 1,73 41,14 88,25 7,50 2,35 30,00 48,4 0 Phụ l cụ 1.14 .
Văn b n ả Thườ ng tr c ự HĐN ỉ D t nh ch p ấ thu nậ
Ụ Ụ PH L C 1.1.
Ổ Ợ Ồ Ấ Ự Ổ Ụ Ầ Ố Ủ ộ ồ ế ố ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN C N THU H I Đ T (B SUNG) NĂM 2018 C A THÀNH PH HÀ TĨNH ủ (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ừ ạ lo i ử ụ S d ng t ấ ỷ ồ đ t (ha) ự ồ Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t đ ng) Ghi chú ST T
Tên công trình, d ánự
Diệ n tích thu h iồ đ tấ (ha)
th
Khái toán kinh phí th cự hi nệ B iồ ngườ , GPMB (tỷ đ ng)ồ
Ngu nồ kinh phí th cự ỷ hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự ỷ hi n (tệ Sử d ngụ từ lo iạ đ tấ (ha)S ử d ngụ từ lo iạ đ tấ (ha)S ử d ngụ từ lo iạ
ồ đ ng)Că n cứ pháp lý
đ tấ (ha)Đị a đi mể (Thôn .., xã…)
LU A RP H RD D NST W Đ tấ khá c NS t nỉ h NS c pấ huy nệ NS cấ p xã Doan h nghi pệ
(1) (2) (4) (6) (7) (8) (10) (12) (14) (15) (11 ) (13 ) (16 ) (9)=(10 )+ .... +(14)
(3) = (4) + (5) + (6) + (7)
23 79,04 0,29 19,00 23,1 7 16,6 2 0,0 9 53,9 9 5,6 7 6,5 5
T NỔ G C NỘ G
I 2,80 0,18 42,09 0,29 0,0 9 39,7 1 2,0 0 2,6 2 Đ t ấ giao thông
1 0,05 5,00 5,00 0,0 5 nườ Ph g B cắ Hà
M ở ộ r ng, nâng c p ấ ngườ đ Trung tế Ti
Quy t ế ị đ nh 2100/QĐ UBND ngày 12/7/2018 c a ủ UBND ỉ t nh Hà Tĩnh
0,78 5,00 5,00 0,7 8 nườ Ph g Tr nầ Phú
2 Nâng c p ấ ngườ đ Lê Du n ẩ kéo dài (đo n ạ Quy t ế ị đ nh 2197/QĐ UBND ngày 26/10/201 7 c a ủ UBND
TP.Hà Tĩnh
ừ t ngườ đ Nguy n ễ Tu n ấ Thi n ệ đ n ế ngườ đ XVNT ) Ban A
3 0,07 19,68 19,6 8 0,0 7
nườ Ph g B cắ Hà, nườ ph g Tân Giang
Quy t ế ị đ nh 2096/QĐ UBND ngày 27/7/2017 c a ủ UBND ỉ t nh Hà Tĩnh
Đ nườ g Nguy n ễ Công Tr ứ đo n ạ ừ t ngườ đ Phan Đình Phùng đ n ế ngườ đ HTLO Ban A
0,40 0,18 0,03 Công văn 0,41 0,2 2 0,29 0,0 9 Xã Th chạ Trung
s ố 5972/UB ND ngày 1/11/2016 c a ủ UBND ỉ t nh Hà Tĩnh V/v ổ b sung CV vào các h ng ạ m c ụ ộ ự thu c d án đô th ị lo i IIạ
4 Đ nườ g qu n ả lý h ồ Th chạ Trung tuy n ế D1 ph n ầ kéo dài nườ (đ g Lê Thi u ệ Huy ừ t ngườ đ Ha Hoàng đ n ế
KP7 Nguy n ễ Du)
5 0,10 2,00 0,1 0 2,0 0 Xã Th chạ Môn
Đ nườ g GTNT Quy tế Ti n ế (T ừ ngườ đ Đ ng ồ Môn Ông Tâm)
6 1,40 10,00 10,0 0 1,4 0
nườ Ph g Tân Giang, xã Th chạ H ng,ư xã Th chạ Đ ngồ
M ở r ng ộ ngườ đ Mai Thúc Loan (Đo nạ I: T ừ ngườ đ Phan Đình Phùng HTLO kéo dài và đo n ạ II: Ngã ba MTL C u ầ Th chạ Đ ngồ
II 0,50 0,25 0,03 0,03 0,2 5 Đ t ấ th y ủ iợ l
0,50 0,25 0,03 0,03 Ph 0,2 5
nườ g Th chạ Quý 1 Kênh tiêu m nươ g úng nườ ph Quy t ế ị đ nh 825/QĐ UBND ngày
g Th chạ Quý
26/3/2018 c a ủ UBND ỉ t nh phê ệ ế duy t k ạ ự ho ch l a ọ ch n nhà ầ th u xây d ng ự công trình kênh tiêu Th ch ạ Quý, TP Hà Tĩnh d án ự ả Qu n lý ngu n ồ c ướ n ợ ổ t ng h p và phát ể tri n đô ị th trong ố m i liên ệ ớ h v i ổ ế bi n đ i khí h u ậ ạ t i Hà Tĩnh
III 0,20 0,20 0,13 0,13
Đ t ấ c s ơ ở th ể d c ụ Th ể thao
0,10 0,10 0,03 0,03 Quy
Xã Th chạ H ngư
1 M ở r ng ộ sân th ể thao thôn Hòa
ho ch ạ ặ ổ t ng m t ử ằ b ng s ấ ụ d ng đ t c ượ đ UBND TP phê duy tệ ngày 28/9/2017 , phê ệ ự duy t d án sân thể thao thôn
Hòa
2 0,10 0,10 0,10 0,10 Xã Th chạ Hạ
Quy ho ch ạ khu th ể thao i ạ t thôn Liên Nh tậ
QH t ng ổ ặ ằ m t b ng ử ụ s d ng ấ ượ đ t đ c UBND thành phố phê duy tệ ngày 20/03/201 8, phê ệ duy t quy ạ ho ch chi ế t khu ti ể th thao thôn và xen d m ắ dân c ư thôn Liên ậ Nh t Xã ạ Th ch Hạ
IV 4,47 4,47 7,00 7,00
Đ t ấ c s ơ ở y tế
1 4,47 4.47 7,00 7,00 Bổ sun g
B nh ệ vi n ệ Đa khoa Qu c ố ế t Hà Tĩnh xã Th chạ Trung, thành phố Hà Tĩnh ệ
Quy t ế ố ị đ nh s 2020/QĐ UBND ngày 06/7/2018 c a ủ UBND ỉ t nh Hà Tĩnh v ề ấ vi c ch p thu n chậ ủ ươ tr ng đ u tầ ư
V 2,52 0,33 3,92 0,25 2,1 9 3,6 7
Đ t ấ ở i ạ t nông thôn
1 Quy 0,28 0,10 0,25 0,25 0,1 8 Xã Th chạ Hạ ho ch ạ xen d m ắ QH t ng ổ ặ ằ m t b ng ử ụ s d ng ấ ượ c đ t đ
dân cư thôn Liên Nh tậ
UBND thành phố phê duy tệ ngày 20/03/201 8, phê ệ duy t quy ạ ho ch chi ế t khu ti ể th thao thôn và xen d m ắ dân c ư thôn Liên ậ Nh t xã ạ Th ch Hạ
2 1,20 2,40 1,2 0 2,4 0 Xã Th chạ Môn
Quy ho ch ạ ấ ở đ t nườ tr g m m ầ non (Trươ ng Cao)
3 0,60 1,20 0,6 0 1,2 0 Xã Th chạ Môn Quy ho ch ạ xen d m ắ đ t ấ ở
4 0,23 0,23 0,06 0,0 6 Xã Th chạ H ngư
Quy ho ch ạ khu dân cư thôn Hòa
0,21 0,01 CV s ố 0,0 1 0,2 1 Xã Th chạ Bình
413/UBN DTNMT ngày 12/3/2018 c a ủ UBND thành phố Hà Tĩnh 5 Xen d m ắ dân cư thôn Bình Minh, thôn Tây Nam, Thôn
Đông B cắ
VI 7,38 5,91 13,47 1,4 7 13,4 7 Đ t ấ ở i đôạ t thị
1 0,23 0,01 0,01 0,2 3 nườ Ph g Tân Giang
Quy t ế ị đ nh 1074/QĐ UBND ngày 19/06/201 7 c a ủ UBND thành phố Hà Tĩnh
H ạ t ng ầ khu QH ngườ đ ố ừ n i t Nguy n ễ Biên đ n ế C u ầ V ng ồ (Ti p ế giáp d án ự Nguy n ễ Trung Thiên ADB)
2 Quy 4,95 3,71 10,16 10,1 Văn b n ả 1,2 4 6
nườ Ph g Hà Huy T pậ
ho ch ạ dân cư TDP 4, TDP 7
s ố 2233/QĐ UBND XD ngày 23/4/2018 c a ủ UBDN ỉ t nh Hà Tĩnh v ề ệ ầ vi c đ u ư t xây ạ ự d ng h ầ t ng khu dân c ư xen d m ắ ổ dân t ố ph 4 và ổ t dân ph 7 ố ườ ph ng Hà Huy T p, ậ
thành phố Hà Tĩnh
Ph
3 2,00 2,00 3,00 3,00
nườ g Th chạ Quý H ạ t ng ầ Nam ngườ đ Nguy ễ n Du
4 0,20 0,20 0,30 0,30 nườ Ph g Văn Yên
Quy ho ch ạ xen d m ắ xóm Tân Yên
VII 4,98 4,98 12,00 12,00
Đ t ấ bãi th i, ả x lý ử rác th iả
ừ
1 4,98 4,98 12,00 12,00 nườ Ph g Đ iạ N iả
c và
Bãi xử lý bùn n o ạ vét t h ệ th ng ố thoát c ướ n và đ tấ cát phát sinh trong VSMT giai đo n ạ 1
Văn b n ả s ố 6988/UB NDXD1 ngày 06 tháng 11 năm 2017 c a ủ UBND ề ỉ t nh v ệ ầ vi c đ u ử ư t Bãi x lý bùn ừ ạ n o vét t ệ ố h th ng thoát ướ n ấ đ t cát phát sinh trong VSMT giai đo n ạ 1
0,32 0,30 0,40 0,40
VII I Đ t ấ sinh 0,0 2
ho t ạ c ng ộ đ ngồ
1 0,02 0,35 0,35 0,0 2 Xã Th chạ Đ ngồ ng
M ở r ng ộ nhà văn hóa Đ ng ồ Công
Công văn s ố 768/UBN D QLĐT ngày 24/4/2018 c a ủ UBND thành phố Hà Tĩnh ề ệ v vi c ch ủ ươ tr đi u ề ụ ỉ ch nh c c ộ b quy ử ạ ho ch s ấ ụ d ng đ t nông thôn ớ m i xã Th ch ạ Đ ngồ
2 0,10 0,10 0,01 0,01 Xã Th chạ Đ ngồ
Quy ho ch ạ nhà văn hóa Hòa Bình
Công văn s ố 734/UBN D TCKH ngày 19/4/2018 c a ủ UBND thành phố Hà Tĩnh ề ệ v vi c ầ ư đ u t xây d ng ự nhà văn hóa thôn Hòa Bình, xã Th ch ạ ạ ồ i Đ ng t ớ ị v trí m i
3 Quy 0,20 0,20 0,04 0,04
ho ch ạ nhà Xã Th chạ Trung
văn hóa xóm Thanh Phú
Ụ Ụ PH L C 1.2.
Ổ Ợ Ồ Ấ Ự Ổ Ụ Ầ Ồ Ủ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN C N THU H I Đ T (B SUNG) Ị NĂM 2018 C A TH XÃ H NG LĨNH (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ừ ạ lo i Ghi chú ử ụ S d ng t ấ ỷ ồ đ t (ha) ồ ự Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t đ ng)
ST T
Tên công trình, d ánự Khái toán kinh phí th cự hi nệ B iồ ườ ng, th GPMB (tỷ đ ng)ồ Diệ n tích thu h iồ đ tấ (ha)
Ngu nồ kinh phí ệ ự th c hi n (tỷ ồ đ ng)Ngu ồ n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Ngu ồ n kinh phí th cự ỷ hi n (tệ ồ đ ng)Ngu ồ n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Căn ứ c pháp lý
Sử d ngụ từ lo iạ đ tấ (ha)S ử d ngụ từ lo iạ đ tấ (ha)S ử d ngụ từ lo iạ đ tấ (ha)Đị a đi mể (Thôn. ., xã....)
Đ tấ
LU A RP H RD D NS T W NS t nỉ h khá c NS c pấ huyệ n NS cấ p xã Doan h nghi pệ
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (16) (10 ) (11 ) (13 ) (9)=(10) + .... +(14) (3)= (4)+ (5)+ (6)+ (7)
14 0,77 70,78 24,72 35,00 0,3 6 1,2 7 9,4 3 31,1 6 30,4 0
T NỔ G C NỘ G
I 9,50 9,50 20,00 20,00
Đ t ấ c m ụ công nghiệ p
1 9,50 9,50 20,00 20,00
C m ụ công nghiệ p Nam H ngồ nườ Ph g Nam H ng,ồ nườ Ph g Đ uậ Liêu
ờ T trình s ố 122/TTr UBND, ngày 21/5/2018 c a ủ UBND th ị xã H ng ồ Lĩnh
II 0,60 0,01 0,59 8,79 1,98 1,1 1 5,7 0 Đ t ấ giao thông
0,03 1,11 0,2 8 0,28 0,5 5
0,03T dânổ phố H uầ Đ n,ề nườ Ph g Trung ngươ L
Quy t ế ố ị đ nh s 285/QĐ UBND ngày 06/3/2018 c a ủ UBND th ị xã H ng ồ Lĩnh
ị
1 Xây d ng ự ngườ đ giao thông n i ộ nườ ph g TDP H u ầ Đ n, ề tuy n ế ừ t ngườ đ Nguy n ễ Khuy n ế đ n ế nhà bà Nguy ễ n Th Tâm, TDP H u ầ
Đ n ề (tuy nế C ng ố Tr p)ộ
2 0,09 0,09 1,91 0,87 0,0 5 0,9 9
T dânổ ph Laố Giang, nườ Ph g Trung ngươ L
Quy t ế ố ị đ nh s 520/QĐ UBND ngày 05/4/2018 c a ủ UBND th ị xã H ng ồ Lĩnh
Xây d ng ự ngườ đ giao thông n i ộ nườ ph g TDP La Giang, tuy n ế ừ t ngườ đ Nguy n ễ Ng c ọ Trình đ n ế nhà ông Nguy n ễ Xuân Li u, ễ TDP La Giang (tuy nế Tràng Ti n)ề
0,22 3,00 3,0 0
0,22T dânổ phố Tân Mi u,ế nườ Ph g Trung ngươ L
3 Xây d ng ự ngườ đ giao thông n i ộ nườ ph g TDP Tân Mi u, ế tuy n ế ừ t ngườ đ Nguy
n ễ Ti n ế L i, ợ đ n ế C u ầ Bãi Tràn, TDP Tân Mi u ế (tuy nế Hói M i)ớ
4 0,01 0,01 0,06 0,03 0,0 3
ng ĐT TDP Ng cọ S n,ơ nườ ph g Đ cứ Thu nậ
M ở r ng ộ Đ nườ g T ừ Bà H nh ạ đ n ế ông Đính
ị
ng
Quy t ế ị đ nh 1221/QĐ UBND ngày 26/7/2017 c a ủ UBND th ị xã H ng ồ Lĩnh V/v phê duy t ệ ch ủ ươ tr XDCT ỉ ch nh trang đô th TDP ọ ơ Ng c S n, ườ ph Đ c ứ Thu n.ậ
0,16 0,01 0,15 ph 1,30 0,3 2 0,33 0,6 5 nườ g Đ cứ Thu nậ
ng 5 Công trình ỉ ch nh trang đô th ị T ổ dân ph ố Thu nậ Hòa, nườ ph g Đ c ứ Thu nậ (tuy nế Quy t ế ố ị đ nh s 512/QĐ UBND ngày 05/4/2018 c a ủ UBND th ị xã H ng ồ Lĩnh V/v phê duy t ệ ch ủ ươ tr ĐT.
ừ t Nhà văn hóa TDP Thu nậ Hòa đ n ế ngườ đ Th ngố Nh t)ấ
ỉ Ph
6 0,09 0,09 1,41 0,47 0,4 6 0,4 8 C u ầ Liên L cạ nườ g Trung ngươ L
Quy t ế ị đ nh 1315/QĐ UBND, ngày 07/5/2018 c a ủ UBND T nh Hà Tĩnh V/v Phê duy t ệ báo cáo ế kinh t ậ ỹ k thu t ầ ư xây đ u t ự d ng công trình: c u ầ Liên L c, ạ ị th xã H ng ồ Lĩnh.
III 0,04 0,04 0,07 0,07
Đ t ấ th y ủ iợ l
0,04 0,04 Ph 0,07 0,07
nườ g Trung ngươ L
ỉ
1 Công trình M nươ g thoát lũ khu dân cư nườ ph g Trung nươ L g
Quy t ế ố ị đ nh s 851/QĐ UBND, ngày 02/4/2018 c a ủ UBND T nh V/v phê duy t ệ ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t các
công trình ụ ắ kh c ph c ệ ạ t h i thi ư do m a lũ năm 2017 trên đ a ị ị bàn th xã H ng ồ Lĩnh.
IV 0,25 0,25 0,50 0,17 0,1 6 0,1 7
Đ t ấ c s ơ ở giáo d cụ
1 0,25 0,25 0,50 0,17 0,1 6 0,1 7 nườ Ph g Đ uậ Liêu
M ở r ng ộ nườ tr g M m ầ non Đ u ậ Liêu Quy t ế ị đ nh 462/QĐ UBND, ngày 28/3/2018 c a ủ UBND th ị xã H ng ồ Lĩnh
V Đ t ấ ở 40,70 22,50 15,00 20,6 0 20,6 0 3,2 0
1 3,00 3,00 6,50 6,50
Quy ho chạ khu dân cư Đ ng ồ Thu nậ T dânổ phố Đ ngồ Thu nậ nườ ph g Đ cứ Thu nậ
Công văn s ố 613/UBN DTNMT V/v kh o ả sát quy ạ ho ch khu dân c ư TDP Đ ngồ Thu n. ậ ườ Ph ng Đ c ứ Thu n.ậ
2 Khu 8,00 8,00 15,00
T dânổ ph 6,ổ dânổ t ph 7ố nườ ph g Nam H ngồ 15,00 Văn b n ả s ố 2754/UBN DXD ngày 16/5/2018 c a ủ UBND dân cư dânổ t ph 6,ố dânổ t ph 7 ố nườ Ph g Nam
t nhỉ H ngồ
3 1,60 1,60 3,20 3,2 0
T dânổ ph 7ố nườ ph g B cắ H ngồ Khu dân cư dânổ t ph 7 ố nườ Ph g B c ắ H ngồ
4 8,00 8,00 16,00 16,00
TDP 6,7 nườ ph g Đ uậ Liêu
ồ Đi u ề ỉ ch nh khu dân cư TDP 6,7 (C n ơ Bùi; C n ơ B a)ứ
ng
Quy t ế ố ị đ nh s 1057/QĐ UBND ngày 9/4/2018 c a ủ UBND ỉ t nh Hà Đi uề Tĩnh Công ch nhỉ văn s ố tên so 409/UBN Nghị DTNMT quy t sế ố ngày 71/NQ 20/04/201 HĐND 8 c a ủ ngày UBND TX 13/12/20 H ng Lĩnh 1 8 c aủ V/v xin HĐND đính chính ể ị đ a đi m khu dân ư c TDP6, TDP7 ườ ph ậ Đ u Liêu ị th xã ồ H ng Lĩnh
VI 0,18 0,18 0,72 0,3 6 0,3 6
Đ t ấ sinh ho t ạ c ng ộ đ ngồ
0,18 0,72 0,3 6 0,3 6
1 M ở r ng ộ Nhà văn hóa tổ dân ờ T trình ố s 48/TTr UBND ngày 05/4/2018 c a ủ 0,18T dânổ phố Thu nậ Hòa nườ ph g Đ cứ
Thu nậ ph ố Thu nậ Hòa UBND ườ ph ng Đ c ứ Thu nậ
Ụ Ụ PH L C 1.3.
Ổ Ợ Ồ Ấ Ự Ổ Ụ Ầ Ủ Ỳ Ị ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN C N THU H I Đ T (B SUNG) NĂM 2018 C A TH XÃ K ANH (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ừ ạ lo i ử ụ S d ng t ấ ỷ ồ đ t (ha) ự ồ Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t đ ng)
Gh i ch ú
ST T
Tên công trình, d ánự
Di nệ tích thu h iồ đ tấ (ha) Khái toán kinh phí th cự hi nệ B iồ ngườ th , GPMB (tỷ đ ng)ồ
Ngu nồ kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự ỷ hi n (tệ ồ đ ng)Că n cứ pháp lý
Sử d ngụ từ lo iạ đ tấ (ha)S ử d ngụ từ lo iạ đ tấ (ha)S ử d ngụ từ lo iạ đ tấ (ha)Đị a đi mể (Thôn. ., xã....)
LU A RP H RD D Đ tấ khá c NS T W NS t nỉ h NS c pấ huy nệ NS cấ p xã Doan h nghi pệ
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (10 ) (11 ) (13 ) (16 ) (9)=(10 )+ .... +(14) (3)= (4)+( 5) +(6) + (7)
16 T NỔ 28,45 2,25 26,2 40,95 5,6 0,6 19,7 5,0 10,00
0 0 0 0 5
G C NỘ G
I 0,26 0,26 0,20 0,20
Đ t ấ xây d ng ự c sơ ở giáo d c ụ và đào t oạ
1 0,26 0,26 0,20 0,20 Xã Kỳ H ngư
QH m ở r ng ộ nườ tr g M m ầ Non
Quy t ế ị đ nh 1882/QĐ UBND ngày 8/7/216 c a ủ UBND ề ỉ t nh v ệ vi c cho phép kh oả sát, l p ậ quy ho chạ ở ộ m r ng ườ ng Tr ầ M m non xã K ỳ ị ư H ng, th xã K ỳ Anh
II 8,38 0,03 8,35 28,60 10,00 13,0 0 5,6 0 Đ t ấ giao thông
0,20 0,40 0,20 Kỳ Th nhị 0,4 0
1 Đ nườ g tr cụ ngang KĐT K ỳ Long KCN đa ngành (giai Quy t ế ố ị đ nh s 3252/QĐ UBND ngày 30/10/201 4 c a ủ UBND ề ỉ t nh v ệ vi c phê ệ ự duy t d
ỳ đo n ạ 2)
ầ ư án đ u t xây d ng ự ườ Đ ng tr c ụ ngang Khu đô thị K Long Khu công ệ nghi p đa ngành (giai đo nạ 2)
2 2,00 2,00 5,00 Kỳ Long 5,0 0
Đ nườ g QL 1A đi ừ t c ng ả S n ơ D nươ g giai đo n ạ 2
Quy t ế ố ị đ nh s 3372/QĐ UBND ngày 30/10/201 3 c a ủ UBND ề ỉ t nh v ệ vi c phê ệ ự duy t d ầ ư án đ u t xây d ng ự công trình ườ Đ ng ố ộ Qu c l 1A đi ả ơ c ng S n ươ D ng (giai đo nạ 2) Khu ế kinh t Vũng Áng
3 Các 0,10 0,20 0,10 Kỳ Nam 0,2 0
tuy n ế nườ đ g vào nườ đ g tr cụ trung tâm Khu đô th ị du ị l ch K ỳ Quy t ế ố ị đ nh s 1558/QĐ UBND ngày 15/6/2016 c a ủ UBND ề ỉ t nh v ệ vi c phê duy t ệ đi u ề ự ỉ ch nh d
Nam
ế ầ ư án đ u t xây d ng ự công trình ườ Đ ng ụ tr c trung tâm Khu ị ỳ đô th K Nam, Khu kinh t Vũng Áng
4 5,06 5,06 10,00 10,00 nườ Ph g Kỳ Liên
Tuyế n nườ đ g r ng ộ 46m. N i ố QL1A đ n ế QL1B thu c ộ khu đô th ị K ỳ Long, K ỳ Liên, K ỳ Phươ ng 1,1 km
Công văn s ố 5985/UB NDGT ngày 25/9/2017 c a ủ UBND ề ỉ t nh v ệ ủ vi c ch ươ tr ng ầ ư ự d đ u t án tuy n ế ườ đ ng 46m n i ố QL1A và QL1B ộ thu c Khu ị ỳ đô th K Long Kỳ Liên K ỳ ươ ng, Ph ỳ ị th xã K Anh theo hình th c ứ ố đ i tác ư công t PPP
0,06 0,03 0,30 0,30
0,03 TDP Nhân Th ngắ nườ ph g Kỳ nươ Ph g
5 Đ nườ ừ g t khu tái ị đ nh c Kư ỳ Phươ ng đ n ế nhi t ệ Quy t ế ố ị đ nh s 3250/QĐ UBND ngày 30/10/201 4 c a ủ UBND ề ỉ t nh v ệ vi c phê
tệ đi n ệ III (Tr n ầ Đình Lành)
ệ ự duy t D ầ ư án đ u t xây d ng ự công trình ừ ườ Đ ng t Khu tái ư ị đ nh c K ỳ ươ Ph ng ế đ n nhà máy nhi đi n ệ Vũng Áng III và khu công nghi p ệ ụ ợ ph tr , Khu kinh tế
ệ ủ
6 0,96 0,96 12,70 12,7 0 Đ nườ g Tây Trinh nườ Ph g Kỳ Trinh
ỳ
ng
Quy t ế ố ị đ nh s 157/QĐ UBND ngày 17/01/201 7 c a ủ UBND thị xã K ỳ Anh v ề vi c phê duy t chệ ươ ng tr ầ ư đ u t D án ự ườ Đ ng giao thông ừ ườ t ng đ tr c ụ ngang K ỳ Trinh K Ninh đi TDP Tây Trinh, ườ ph ỳ K Trinh, ỳ ị th xã K Anh
III Đ t ấ ở 2,99 1,04 1,95 2,35 2,3
5
i ạ t nông thôn
1 0,75 0,75 0,90 0,9 0
QH Dân c ư Nam Hà Thôn Nam Hà xã Kỳ Hà
2 0,41 0,41 0,50 0,5 0
QH Dân c ư H i ả Hà Thôn H iả Hà xã Kỳ Hà
ờ T trình s ố 41/TTr UBND ngày 7/5/2018 c a ủ UBND xã ỳ ề K Hà v ệ vi c xin ch ủ ươ ng tr ả kh o sát, ậ l p Quy ạ ho ch xen ắ d m thôn Nam Hà, ả H i Hà và ồ Đ ng Hà xã K ỳ Anh
3 0,03 0,03 Kỳ H ngư QH xen d mắ
Quy t ế ố ị đ nh s 5105/QĐ UBND ngày 14/12/201 7 c a ủ UBND thị xã K ỳ Anh v ề ệ vi c thu ồ ấ h i đ t do ệ ự nguy n t ả ạ i tr l đ t.ấ
1,80 0,60 0,95 0,9 5
1,20 Thôn Tân Hà xã Kỳ H ngư 4 QH khu dân c ư c u ầ Bàu
Quy t ế ố ị đ nh s 3735/QĐ UBND ngày 25/9/2017 c a ủ UBND thị xã K ỳ
Anh v ề ệ vi c phê duy t ệ Quy ho ch ạ phân lô ấ ở ầ đ t C u Bàu xã ỳ ư K H ng, ỷ ệ t l 1/500
IV 6,32 0,92 5,40 6,50 6,50
Đ t ấ ở i đôạ t thị
1 0,69 0,69 1,20 1,20 Sông Trí
QH dân c ư Bàu Đá
Quy t ế ố ị đ nh s 4218/QĐ UBND ngày 26/10/201 7 c a ủ UBND thị xã K ỳ Anh v ề ệ vi c phê duy t ệ đi u ề ỉ ch nh quy mô Quy ạ ho ch chi ế t xây ti ự d ng khu dân c ư vùng Bàu Đá xã K ỳ lỷ ệ Hoa, t 1/500
0,92 0,92 1,70 1,70
TDP H ngư Nhân, Sông Trí 2 QH dân c xư ứ đ ng ồ R c ộ Bàu
ờ T trình s ố 58/TTr UBND ngày 18/6/2018 c a ủ UBND ườ ph ng Sông Trí ề ệ v vi c
xin ch ủ ươ tr ng Quy ạ ho ch dân
ệ
3 4,71 4,71 3,60 3,60 Sông Trí
D ánự XD khu dân c ư Nam b ờ sông trí
Quy t ế ố ị đ nh s 4230/QĐ UBND ngày 27/10/201 7 c a ủ UBND thị xã K ỳ Anh v ề vi c phê ệ duy t báo cáo kinh ỹ ế k t ậ ầ thu t đ u ư xây t ự d ng công trình: Xây ự d ng khu dân c ư Nam b ờ Sông Trí, TDP H ng ư Nhân th ị xã K ỳ ỉ Anh, t nh Hà Tĩnh
V 5,00 5,00 2,70 2,7 0
Đ t ấ c sơ ở tôn giáo
5,00 5,00 Ph 2,70 Công văn 2,7 0
nườ g Kỳ nươ Ph g
s ố 91/UBND XD1 m ngày 02/5/2018 c a ủ UBND ề ỉ t nh v ệ ầ vi c đ u ư t xây d ng ự 1 Xây d ng ự chùa Vĩnh Phúc và Trung tâm ph t ậ giáo ị th xã K ỳ
ườ ng Anh
Chùa Vĩnh Phúc i ạ t ph K ỳ ươ ng, Ph ỳ ị th xã K Anh
VI 5,50 5,50 0,60 0,6 0
Đ t ấ nghĩa trang, nghĩa ị đ a, nhà tang , ễ l nhà h a ỏ táng
ệ 1 5,50 5,50 K Hàỳ 0,60 0,6 0
M ở r ng ộ nghĩa trang K ỳ Hà
ị
Văn b n ả s ố 669/UBN D QLĐT&K T ngày 14/6/2018 c a ủ UBND thị xã K ỳ Anh v ề ấ vi c ch p thu n chậ ủ ươ tr ng ả kh o sát, ậ l p quy ạ ho ch chi ế ti t nghĩa trang t p ậ trung xã ỳ K Hà, th xã K ỳ Anh
Ụ Ụ PH L C 1.4.
Ổ Ợ Ồ Ấ Ự Ổ Ụ Ầ Ủ Ệ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN C N THU H I Đ T (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N NGHI XUÂN (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
t
t
ừ ạ lo i ử ụ S d ng t ấ ỷ ồ đ t (ha) ồ ự Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t đ ng)
t th
ST T
Tên công trình, d ánự
Diệ n tích thu h iồ đ tấ (ha) Khái toán kinh phí th cự hi nệ B iồ nườ g, GPMB (tỷ đ ng)ồ
Sử d ngụ ừ ạ lo i đ tấ (ha)Sử d ngụ ừ ạ lo i đ tấ (ha)Sử d ngụ ừ ạ lo i đ tấ (ha)Đị a đi mể (Thôn. ., xã....) Ngu nồ kinh phí th cự ỷ hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Ng Ghi ồ u n kinh chú phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Că n cứ pháp lý
LU A RP H RD D Đ tấ khá c NS T W NS t nỉ h NS c pấ huyệ n NS cấ p xã Doan h nghiệ p
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (10 ) (11 ) (13 ) (16 ) (9)= (10)+ …+ (14)
(3) = (4) + (5) + (6) + (7)
7 8,96 8,96 7,30 3,90 1,4 0 2,0 0
T NỔ G C NỘ G
I Đ t ấ ở 8,96 8,96 7,30 3,90 1,4 0 2,0 0
1 Quy 0,60 0,60 Xã 0,30 0,3 0 ho chạ ấ ở đ t Xuân Phổ Quy ạ ho ch chi ế t xen ti
ắ d m dân ư ỷ ệ c (t l 1/500)
(Thôn 2, Thôn 4, Thôn 7)
2 0,25 0,25 0,20 0,2 0 Xã Xuân H iả
Quy ạ ho ch chi ế ti t xen ắ d m dân ư ỷ ệ c (t l 1/500)
Quy ho chạ ấ ở đ t đ ng ồ Nhà C ờ (Thôn Trung Vân)
3 0,21 0,21 0,20 0,2 0 Xã Xuân nườ Tr g Quy ạ ho ch chi ế ti t xen ắ d m dân ư ỷ ệ c (t l 1/500) Quy ho chạ ấ ở đ t Thôn nườ Tr g Thanh
4 1,00 1,00 1,00 1,0 0 xã Xuân nườ Tr g Quy ho chạ ấ ở đ t Thôn nườ Tr g Quý Quy ạ ho ch chi ế ti t xen ắ d m dân ư ỷ ệ c (t l 1/500)
5 3,90 3,90 3,90 3,90 Xã C ngươ Gián
Khu dân c ư NTM Song Long Quy ạ ho ch chi ế t xen ti ắ d m dân ư ỷ ệ c (t l 1/500)
6 Quy 0,50 0,50 Xã 0,30 Văn b n ả 0,3 0 Xuân Mỹ
ho chạ ấ ở đ t nông thôn (Đ ngồ Trông Thôn nườ Tr g M )ỹ
s ố 177/UBN D KT&HT ngày 07/02/201 8 c a ủ UBND huy n ệ Nghi Xuân v ề ệ ậ vi c l p
quy ạ ho ch chi ế t xen ti ấ ắ d m đ t ư ở dân c ạ t i xã Xuân M .ỹ
0,20 0,20 0,10 0,1 0
Thôn Yên Thông, xã Xuân Yên
0,50 0,50 0,30 0,3 0
Thôn nườ Tr g Thanh, xã Xuân nườ Tr g
7 0,50 0,50 0,30 0,3 0
Thôn Đ iạ Đ ng,ồ xã C ngươ Gián
0,30 0,30 0,20 0,2 0
Thôn Trung Vân, xã Xuân H iả Quy ho chạ tái ị đ nh c và ư khu dân ư ự c d án xây d ng ự Tuy nế ngườ đ ven bi n ể Xuân H i ộ Th chạ Khê Vũng Áng
Công văn s ố 51/HĐND ngày 27/02/201 7 c a ủ HĐND ỉ t nh Hà Tĩnh v ề vi c ệ quy t ế ủ ị đ nh ch ươ ng tr ầ ư đ u t D án ự Nâng c pấ tuy n ế ườ đ ng ven bi n ể Xuân H iộ Th ch ạ Khê Vũng Áng
1,00 1,00 0,50 0,5 0
Thôn Thanh Văn, Thành Yên, xã Xuân
Ụ Ụ PH L C 1.5.
Ổ Ợ Ồ Ấ Ự Ổ Ụ Ầ Ủ Ạ Ệ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN C N THU H I Đ T (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N TH CH HÀ (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHBND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ỷ ồ ừ ử ụ S d ng t ạ ấ lo i đ t (ha) ồ ự Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t đ ng)
Gh i ch ú
ST T Khái toán kinh phí ệ ự th c hi n B iồ ườ th ng, GPMB (tỷ đ ng)ồ Tên công trình, d ánự
Diệ n tích thu h iồ đ tấ (ha)
Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Đị a đi mể (Thôn …, xã....)
Ngu nồ kinh phí th cự ỷ hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Că n cứ pháp lý
LU A RP H RD D NS T W NS t nỉ h NS c pấ xã Đấ t khá c NS c pấ huy nệ Doan h nghi pệ
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (13) (14) (15) (10 ) (11 ) (16 ) (9)= (10)+....+. (14)
(3) = (4) + (5) + (6) + (7)
29 14,62 12,0 7 6,2 1 0,4 3 5,4 3 3,7 0 10,9 2
T NỔ G C NỘ G
0,06 0,06
0,05 0,0 5
I Đ t ấ xây d ng ự c s ơ ở văn
hóa
1 0,05 0,06 0,06 0,0 5
Thôn L cộ Ân, xã Th chạ L uư Đài ưở t ng ni m ệ t ệ Li ỹ s xã Th chạ L uư
Quy t ế ố ị đ nh s 1442/QĐ UBND ngày 16/5/2018 c a ủ UBND ề ỉ t nh v ớ ệ i vi c gi ị ệ thi u đ a đi m ể ả kh o sát, ậ l p quy ho ch ạ xây d ng ự Đài ưở t ng ni m ệ ệ ỹ Li t s xã Th ch ạ L uư
II 0,43 0,02 0,02 0,4 3
Đ t ấ xây d ng ự c s ơ ở th ể d c ụ th ể thao
1 0,43 0,02 0,02 0,4 3
Thôn Tân ơ S n, xã Nam H ngươ Sân v n ậ đ ng ộ thôn Tân S nơ
III 0,52 0,62 0,62 0,5 2
Đ t ấ giáo d c ụ và đào t oạ
0,20 0,20 0,17 0,1 7 ngườ 1 M ở r ng ộ tr M m ầ Quy t ế ố ị đ nh s 4033/QĐ UBND Thôn Kỳ Phong, xã
Th chạ Đài Non xã Th chạ Đài
ng
ngày 19/10/201 5 c a ủ UBND ề ỉ t nh v ệ vi c cho phép UBND xã Th ch ạ Đài, huy n ệ ạ Th ch Hà ả kh o sát, ậ l p quy ho ch ạ ở ộ m r ng khuôn viên ườ Tr ầ M m non xã Th ch ạ Đài
nườ
2 0,35 0,42 0,42 0,3 5
Thôn Bình Ti n,ế xã Th chạ Tân Tr g m m ầ non xã Th chạ Tân
IV 2,29 2,92 2,92 1,2 5 1,0 4 Đ t ấ giao thông
1 1,00 1,35 1,35 1,0 0
Các tổ dân ph ,ố TT Th chạ Hà
M ở r ng ộ các tuy n ế ngườ đ giao thông, kênh m nươ g th yủ i ợ l ph c ụ v ụ ỉ ch nh trang đô thị
2 1,23 1,49 1,49 1,2 0 0,0 3
Thôn Nam nượ Th g, xã Th chạ Đài
Đ nườ g giao thông nông thôn trung tâm xã Th chạ Xuân đi thôn Đ i ạ Đ ng ồ xã Th chạ Đài
3 0,06 0,08 0,08 0,0 5 0,0 1
Thôn B cắ nượ Th g, xã Th chạ Đài nượ M ở r ng ộ ngườ đ giao thông thôn B c ắ Th g
1,30 3,70 V 0,4 0 0,9 0 3,7 0 Đ t ấ th y ủ iợ l
3,70 1,30 0,4 0 0,9 0 3,7 0
Thôn Sâm ộ L c, xã ngượ T S nơ
1 D án ự C ng ủ c , ố nâng c p ấ tuy n ế đê H u ữ Ph ủ đo n ạ ừ t K0+00 đ n ế K10+0 0, huy n ệ Th chạ Hà
Quy t ế ố ị đ nh s 4020/QĐ UBND ngày 29/12/201 7 c a ủ UBND ỉ t nh Hà Tĩnh v ề ệ vi c phê duy t ệ đi u ề ự ỉ ch nh D án C ng ủ ố c , nâng c p ấ ế tuy n đê ủ ữ H u Ph ạ ừ đo n t K0+00
đ n ế K10+00, huy n ệ ạ Th ch Hà
VI 1,00 0,05 0,05 1,0 0
Đ t ấ bãi th i, ả x lý ử ch t ấ th iả
1 1,00 0,05 0,05 1,0 0
Thôn Đ ngồ Khánh, xã Th chạ Trị
Văn b n ả s ố 4460/UB NDXD1 ngày 18/7/2017 c a ủ UBND t nhỉ
Đi m ể l p ắ ặ đ t lò x lý ử ch t ấ th i ả r n ắ sinh ho t ạ xã Th chạ ị Tr , xã Th chạ L cạ
6,68 6,68 VII 6,00 3,5 1 2,4 9 Đ t ấ ở nông thôn
0,12 0,12 1 0,10 0,1 0 ấ ở Đ t nông thôn
Thôn Hòa Bình, xã Nam H ngươ
0,18 0,18 2 0,15 0,1 5 ấ ở Đ t nông thôn
Thôn Th ngố Nh t,ấ xã Nam H ngươ
0,12 0,12 0,10 0,1 0 ấ ở 3 Đ t nông thôn
T Văn b n ả s ố 2423/UB ND TNMT ngày 17/10/201 7 c a ủ UBND huy n ệ ạ Th ch Hà ề ệ v vi c ch ủ ươ tr ng ệ ự th c hi n c p ấ quy n, ề ấ đ u giá Thôn B cắ Bình, xã ngượ S nơ
ấ
0,05 0,06 0,06 4 quy n sề ử ụ d ng đ t ở năm 2018 0,0 5 ấ ở Đ t nông thôn
Thôn Nam nượ Th g, xã Th chạ Đài
5 0,10 0,12 0,12 0,1 0
ấ ở Đ t nông thôn (xen d m)ắ Thôn B cắ nượ Th g, xã Th chạ Đài
6 0,70 0,83 0,83 0,7 0 ấ ở Đ t nông thôn
Thôn Th ngố Nh t,ấ xã Th chạ Đài
7 0,74 0,88 0,88 0,7 4 ấ ở Đ t nông thôn Thôn Tùng ơ S n, xã Th chạ Đi nề
8 0,20 0,24 0,24 0,2 0 ấ ở Đ t nông thôn
Thôn Nam Lĩnh, xã Th chạ Đi nề
9 0,40 0,48 0,48 0,4 0 ấ ở Đ t nông thôn Thôn Liên ả H i, xã Th chạ H iả
10 0,53 0,23 0,23 0,1 9 0,3 4
ấ ở Đ t nông thôn (xen d m)ắ T.Chị L u,ư Tri L ,ễ nượ Th g Nguyê n.
0,12 0,12 0,10 0,1 0 ấ ở 11 Đ t nông thôn
Thôn Hòa ạ L c, xã Th chạ L cạ
0,36 0,36 12 0,30 0,3 0 ấ ở Đ t nông thôn Thôn Thanh ơ S n, xã Th chạ L cạ
0,16 0,16 13 0,13 0,1 3 ấ ở Đ t nông thôn Thôn Quý ả H i, xã Th chạ Ng cọ
14 0,70 0,83 0,83 0,2 0 0,5 0 ấ ở Đ t nông thôn
Thôn Tân Ti n,ế xã Th chạ Ng cọ
15 0,82 0,98 0,98 0,8 2 ấ ở Đ t nông thôn Thôn Phúc, xã Th chạ Ti nế
16 0,03 0,04 0,04 0,0 3 ấ ở Đ t nông thôn Thôn Tr a,ừ xã Th chạ Ti nế
17 0,10 0,12 0,12 0,1 0 ấ ở Đ t nông thôn Thanh Giang, xã Th chạ Thanh
18 0,15 0,11 0,11 0,1 5 ấ ở Đ t nông thôn Thôn Tân Long, tệ xã Vi Xuyên
19 0,60 0,72 0,72 0,6 0 ấ ở Đ t nông thôn
thôn Đông Hà 1, xã Th chạ Long
0,57 0,57
VII I 0,48 0,4 8
Đ t ấ làm nghĩa
trang, nghĩa ị đ a, nhà tang , ễ l nhà h a ỏ táng
1 0,48 0,57 0,57 0,4 8
Thanh Châu, xã Th chạ Thanh M ở r ng ộ nghĩa trang Nam Thanh
Ụ Ụ PH L C 1.6.
Ổ Ợ Ồ Ấ Ự Ổ Ụ Ầ Ủ Ẩ Ệ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN C N THU H I Đ T (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N C M XUYÊN (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ừ ạ lo i ử ụ S d ng t ấ ồ ệ ST T đ t (ha) Ngu n kinh phí ỷ ồ ự th c hi n (t đ ng)
Tên công trình, d ánự Gh i ch ú
Diệ n tích thu h iồ đ tấ (ha) Khái toán kinh phí ệ ự th c hi n B iồ ườ th ng, GPMB (tỷ đ ng)ồ
Sử d ngụ từ lo iạ đ tấ (ha)S ử d ngụ từ lo iạ đ tấ (ha)S ử d ngụ từ lo iạ đ tấ (ha)Đị a đi mể (Thôn. ., Ngu nồ kinh phí th cự ỷ hi n (tệ đ ng)Nồ gu nồ kinh phí th cự hi n (tệ ỷ đ ng)Nồ gu nồ kinh phí th cự hi n (tệ ỷ đ ng)Nồ gu nồ kinh phí th cự hi n (tệ ỷ đ ng)Cồ ăn cứ pháp lý
xã....)
LU A RP H RD D Đ tấ khá c NS T W NS t nỉ h NS c pấ huy nệ NS cấ p xã Doan h nghi pệ
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (9)=(10)+. ..+ (14) (10 ) (11 ) (16 ) (13 ) (3)= (4)+. .. (7)
35 8,03 16,45 7,12 12,2 4 20,2 7 9,3 3
T NỔ G C NỘ G
I 1,85 0,35 1,50 1,57 1,5 7
Đ t ấ xây d ng ự c sơ ở th ể d c ụ th ể thao
1 1,50 1,50 1,27 1,2 7
Quy ho chạ sân v n ậ đ ng ộ xã Thôn Trung D nươ g, xã C mẩ D nươ g
2 0,35 0,35 0,30 0,3 0
M ở r ng ộ sân v n ậ đ ng ộ xã Thôn nườ Tr g Xuân, xã C mẩ Th nhị
II 1,05 0,50 0,55 0,89 0,8 9 Đ t ấ giao thông
1,05 0,50 0,89 0,8 9
1 Nâng c p ấ m ở r ng ộ nườ đ g Nguy 0,55 Tổ dân phố 8,15 Thị tr nấ C mẩ
Xuyên
n ễ Biên. Đo n ạ QLừ t 8C đ n ế nườ đ g Nguy n ễ Đình Li nễ
III 3,51 0,02 3,49 2,97 2,97
Đ t ấ công trình năng nượ I g
1 3,49 3,49 2,95 2,95
Các xã C mẩ H ng,ư C mầ Thăng, C mẩ Phúc, C mẩ Huy, C mẩ Yên, C mẩ Hòa Đ nườ g dây 110K W đ u ấ n i ố vào nhà máy đi n ệ M t ặ tr i ờ ạ i xã t C m ẩ Hòa
2 0,02 0,02 0,02 0,02 xã C mẩ H ngư
D ánự nườ đ g dây và tr m ạ bi n ế áp 110K V C m ẩ H ngư
IV Đ t ấ 0,40 0,40 0,34
0,3 4
c sơ ở giáo
d c ụ đào t oạ
1 0,40 0,40 0,34 0,3 4
Thôn Qu cố Ti nế xã C mẩ Duệ M ở r ng ộ nườ tr g M m ầ non Lê Du nẩ
V 4,61 2,69 1,92 3,20 3,2 0
Đ t ấ ở i ạ t nông thôn
1 0,07 0,07 0,06 0,0 6 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn Thôn Vinh L i,ợ xã C mẩ Bình
Quy t ế ố ị đ nh s 1562/QĐ UBND ngày 11/4/201 8 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư các thôn xã C m ẩ Bình, huy n ệ C m ẩ Xuyên
0,36 0,25 0,30 0,3 0
2 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn
0,11 Thôn Bình Minh, xã C mẩ Bình Quy t ế ố ị đ nh s 2271/QĐ UBND ngày 14/6/201 7 c a ủ
UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư vùng g n ầ ườ tr ng ạ ọ Đ i h c Hà Tĩnh, thôn Bình Minh, xã C m ẩ Bình, huy n ệ C m ẩ Xuyên
0,19 0,16 0,16 0,1 6
3 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn 0,03 Thôn Nam Lý, xã C mẩ Bình
Quy t ế ố ị đ nh s 1562/QĐ UBND ngày 11/4/201 8 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư các thôn xã C m ẩ Bình, huy n ệ C m ẩ
Xuyên
4 0,25 0,25 0,21 0,2 1 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn Thôn Đông Châu, xã C mẩ Bình
Quy t ế ố ị đ nh s 1562/QĐ UBND ngày 11/4/201 8 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư các thôn xã C m ẩ Bình, huy n ệ C m ẩ Xuyên
0,05 0,04 0,0 4
5 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn
0,05 Thôn Vinh Thái, xã C mẩ Bình
Quy t ế ố ị đ nh s 1562/QĐ UBND ngày 11/4/201 8 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư các thôn xã C m ẩ Bình,
huy n ệ C m ẩ Xuyên
6 0,40 0,20 0,20 0,34 0,3 4 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn Th
Thôn Tân M ,ỹ Tân Du ,ệ Chu Trinh, Quang Trung, Trung Thành, Ái Qu c,ố Phú nượ g, Tr nầ Phú, Qu cố Ti n,ế Th ngố Nh tấ xã C mẩ Duệ Quy t ế ố ị đ nh s 5167/QĐ UBND ngày 13/10/20 16 c a ủ UBND huy n; ệ QĐ s ố 7465/QĐ UBND ngày 14/08/20 15 c a ủ UBND huy n, ệ QĐ s ố 1182 QĐ UBND ngày 13/04/20 17 c a ủ UBND huy nệ
0,40 0,25 0,34 0,3 4
7 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn (Đ u ấ giá)
0,15 Thôn Th ngố Nh tấ Qu cố Ti n,ế Ái Qu c,ố Chu Trinh, Trung Thành, Quang Trung, nươ Ph g Tr ,ứ xã C mẩ Du .ệ Quy t ế ố ị đ nh s 5167/QĐ UBND ngày 13/10/20 16 c a ủ UBND huy n; ệ QĐ s ố 7465/QĐ UBND ngày 14/08/20 15 c a ủ UBND huy n; ệ QĐ s ố 1182
QĐ UBND ngày 13/04/20 17 c a ủ UBND huy nệ
8 0,17 0,16 0,01 0,14 0,1 4 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn Thôn 4, xã C mẩ Quang
Quy t ế ố ị đ nh s 210/QĐ UBND ngày 11/01/20 17 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư thôn 3, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 7, thôn 9, thôn 10. xã C m ẩ Quang
0,25 0,25 0,21 0,2 1
9 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn
Thôn An S nơ (Thôn 10), xã C mẩ S nơ
Quy t ế ố ị đ nh s 1984/QĐ UBND ngày 8/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê
duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư thôn An ơ S n và thôn Lĩnh ơ S n, xã C m ẩ S nơ
10 0,20 0,20 0,17 0,1 7 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn
Thôn Lĩnh S nơ (Thôn 7), xã C mẩ S nơ
Quy t ế ố ị đ nh s 1984/QĐ UBND ngày 8/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư thôn An ơ S n và thôn Lĩnh ơ S n, xã C m ẩ S nơ
0,15 0,13 0,1 3
11 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn (Xen d m ắ dân c )ư 0,15 Thôn Thọ S n,ơ An S n,ơ Phúc S n,ơ Lĩnh S n,ơ Quy t ế ố ị đ nh s 1984/QĐ UBND ngày 8/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ
xã C mẩ S nơ
C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư thôn An ơ S n và thôn Lĩnh ơ S n, xã C m ẩ S nơ
12 0,10 0,05 0,05 0,08 0,0 8 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn Thôn Đông M ,ỹ xã C mẩ Thành
Quy t ế ố ị đ nh s 3574/QĐ UBND ngày 20/9/201 7 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư thôn H ng ư ỹ M , thôn Đông ỹ M , thôn Tân Vĩnh C n, ầ thôn Đông Nam L ,ộ xã C m ẩ Thành
13 0,10 0,10 0,08 0,0 8 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn Thôn Đông Bàu, xã C mẩ Thành
Quy t ế ố ị đ nh s 1009/QĐ UBND ngày 05/02/20 15 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ t ế chi ti m t ặ ử ằ b ng s ấ ụ d ng đ t phân lô ấ ở đ t dân c ư các thôn xã C m ẩ Thành
0,10 0,05 0,08 0,0 8
14 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn
0,05 Thôn Tân Vĩnh C n,ầ xã C mẩ Thành
Quy t ế ố ị đ nh s 3574/QĐ UBND ngày 20/9/201 7 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư thôn H ng ư ỹ M , thôn Đông
ỹ
M , thôn Tân Vĩnh C n, ầ thôn Đông Nam L ,ộ xã C m ẩ Thành
15 0,10 0,10 0,08 0,0 8 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn
Thôn Nam B cắ Thành, xã C mẩ Thành
Quy t ế ố ị đ nh s 221/QĐ UBND ngày 11/01/20 12 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ xen ghép dân c ư xã C m ẩ Thành
0,30 0,30 0,25 0,2 5
16 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn (Đ u ấ giá) Thôn S nơ Trung, xã C mẩ Th nhị
Quy t ế ố ị đ nh s 6588/QĐ UBND ngày 23/10/20 14 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ t ế chi ti m t ặ ử ằ b ng s ấ ụ d ng đ t
phân lô ấ ở đ t dân c ư các thôn xã C m ẩ Th nhị
17 0,03 0,03 0,03 0,0 3 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn Thôn C mẩ Đông, xã C mẩ Hà
ẩ Quy t ế ố ị đ nh s 2335/QĐ UBND ngày 29/5/201 8 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư thôn C m ẩ Đông, thôn Trung Ti n, ế thôn Xuân ạ H , thôn Hoa Xuân, thôn Đông Xuân, Nam Xuân, xã C m Hà
0,50 0,50 0,42 0,4 2
18 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn
Quy t ế ố ị đ nh s 2335/QĐ UBND ngày 29/5/201 Thôn Trung Ti n,ế Đông Xuân, Nam
Xuân, xã C mẩ Hà
ẩ 8 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư thôn C m ẩ Đông, thôn Trung Ti n, ế thôn Xuân ạ H , thôn Hoa Xuân, thôn Đông Xuân, Nam Xuân, xã C m Hà
0,63 0,01 0,0 1
19 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn
0,63 thôn 2, 5, 7, 9, 11, 12, xã C mẩ Mỹ
Quy t ế ố ị đ nh s 2333/QĐ UBND ngày 29/5/201 8 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư
ơ thôn 5, thôn 6, thôn M ỹ Trung, thôn M ỹ Lâm, thôn M ỹ S n, xã ỹ C m Mẩ
20 0,15 0,15 0,05 0,0 5 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn thôn 6, thôn 11, C mẩ Mỹ
ơ Quy t ế ố ị đ nh s 2333/QĐ UBND ngày 29/5/201 8 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư thôn 5, thôn 6, thôn M ỹ Trung, thôn M ỹ Lâm, thôn M ỹ S n, xã ỹ C m Mẩ
0,10 0,10 0,01 0,0 1 thôn 5, C mẩ Mỹ 21 Đ t ấ ở i ạ t nông thôn
Quy t ế ố ị đ nh s 2333/QĐ UBND ngày 29/5/201 8 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên
ơ ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư thôn 5, thôn 6, thôn M ỹ Trung, thôn M ỹ Lâm, thôn M ỹ S n, xã ỹ C m Mẩ
22 0,01 0,01 0,01 0,0 1 Thôn 4, xã C mẩ Huy
Đ t ấ ở i ạ t nông thôn (vùng Ch ợ M i)ớ
Quy t ế ố ị đ nh s 3240/QĐ UBND ngày 17/5/201 6 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ phân lô ấ ở đ t dân c ư các thôn 1, thôn 3, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 7, xã C m ẩ Huy
VI 5,72 1,37 4,35 4,83 4,15 0,6 8 Đ t ấ ở i đôạ t thị
1 Đ t ấ ở 0,80 0,50 0,30 T 9,ổ 0,68 0,6 Quy t ế
i đô
8 TT C mẩ Xuyên ạ t th ị Ven sông H iộ
ố ị đ nh s 7799/QĐ UBND ngày 21/9/201 5 c a ủ UBND huy n ệ C m ẩ Xuyên ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ t ế chi ti m t ặ b ng ằ phân lô ấ ở đ t dân c ư các TDP 9, TDP 13, TDP 16 Th ị tr n ấ C m ẩ Xuyên, huy n ệ C m ẩ Xuyên.
2 4,92 0,87 4,05 4,15 4,15 TT Thiên C mầ
D ánự đ u ầ xâyư t d ng ự khu dân ư ổ c t dân ph ố Tr n ầ Phú
VII 2,50 2,50 2,11 2,1 1
Đ t ấ nghĩa ị đ a, nghĩa trang
1 2,50 2,50 2,11 2,1 1
Quy ho chạ Nghĩa trang C a ử Thờ Tổ dân ph 4,ố TT C mẩ Xuyên
0,63 0,20 0,43 0,54 0,5 4 VII I
Đ t ấ sinh ho t ạ c ng ộ đ ngồ
0,20 0,20 0,17 1 0,1 7
Quy ho chạ nhà văn hóa Thôn Ái Qu c,ố xã C mẩ Duệ
0,20 0,20 0,17 2 0,1 7
Quy ho chạ nhà văn hóa Thôn Th ngố Nh t,ấ xã C mẩ Duệ
3 0,20 0,20 0,17 0,1 7
Quy ho chạ nhà văn hóa Thôn Trung Đông, xã C mẩ D nươ g
4 0,03 0,03 0,03 0,0 3
Quy ho chạ nhà văn hóa Thôn Trung Ti n,ế xã C mẩ D nươ g
Ụ Ụ PH L C 1.7.
Ồ Ấ Ợ Ổ Ổ Ụ Ầ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN C N THU H I Đ T (B SUNG) Ơ Ự Ệ ƯƠ Ủ NĂM 2018 C A HUY N H ộ ồ ế ố ị ỉ NG S N ủ (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ừ ạ lo i ử ụ S d ng t ấ ồ ệ đ t (ha) Ngu n kinh phí ỷ ồ ự th c hi n (t đ ng)
Gh i ch ú
ST T Khái toán kinh phí ệ ự th c hi n B iồ ườ th ng, GPMB (tỷ đ ng)ồ Tên công trình, d ánự
Diệ n tích thu h iồ đ tấ (ha)
Ngu nồ kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự ỷ hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Că n cứ pháp lý
Sử d ngụ từ lo iạ đ tấ (ha)S ử d ngụ từ lo iạ đ tấ (ha)S ử d ngụ từ lo iạ đ tấ (ha)Đị a đi mể (Thôn .., xã....)
LU A RP H RD D Đ tấ khá c NS T W NS t nỉ h NS c pấ huy nệ NS cấ p xã Doan h nghi pệ
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (9)=(10)+.. ..+ .(14) (1 0) (11 ) (13 ) (16 )
(3) = (4) + (5) + (6) + (7)
23 9,44 23,46 18,17 10,1 9 0,2 2 5,0 7 19,6 3
T NỔ G C NỘ G
I 0,970,42 0,55 1,16 1,1 6 Đ t ấ th ể thao
0,4 1 M ở 0,360,36 Thôn 0,43
3 4, S nơ Bình
r ng ộ sân v n ậ đ ng ộ trung tâm xã
2 0,55 0,55 0,66 0,6 6
Thôn Mai Lĩnh, S nơ Hàm M ở r ng ộ khu liên h p ợ th ể thao
3 0,060,06 0,07 0,0 7 Thôn 6, S nơ Bình
Khu vui ch i ơ th ể thao thôn 6
II 5,87 5,87 6,85 6,25 0,3 8 0,2 2 Đ t ấ giao thông
5,00 6,25 5,00 S nơ Trà
1 Đ nườ g công v ụ c a ủ Nhà máy qu ngặ Sericit
iạ
6,25 Công văn 2745/UB NDNL2 ngày 16/5/2018 c a ủ UBND ề ỉ t nh v ệ ề vi c đi u ỉ ch nh GCN đ u ầ ư ự t D án khai thác và Ch ế bi n ế Sericit t m ỏ Sericit khu S n ơ Bình, huy n ệ ươ H ng ơ ủ S n c a Công ty
ầ ổ C ph n ầ ư đ u t V n ạ Xuân Hà Tĩnh
0,01 0,01 0,02 2 0,0 2
Thôn Đ iạ ị Th nh, S nơ Th nhị Đ nườ g giao thông xã S n ơ Th nhị
0,50 0,50 0,06 3 0,0 6 TT Tây S nơ Đ nườ g vào khu nghĩa đ aị
0,11 0,11 0,22 4 0,2 2 C u ầ V c ự N mầ S nơ Ninh, S nơ Châu
ệ
5 0,25 0,25 0,30 S nơ Quang 0,3 0
Đ nườ g vào c u ầ sông con
Quy t ế ố ị đ nh s 745/QĐ UBND ngày 21/5/2011 c a ủ UBND ề ỉ t nh v vi c phê ệ ự duy t d ầ ư án đ u t xây d ng ự công trình ườ Đ ng vào trung tâm xã S n ơ Quang, huy n ệ ươ H ng S n.ơ
0,250,19 0,06 0,35 0,35
III Đ t ấ công trình năng nượ l
g
1 0,250,19 0,06 0,35 0,35
S nơ Quang , S nơ Hàm, S nơ nườ Tr g, S nơ Di mệ QH l p ắ đ t ặ h ệ th ng ố nườ đ g dây 35 KW
Quy t ế ố ị đ nh s 405/QĐ EVNNPC ngày 09/3/2018 ổ ủ c a T ng công ty ệ ự Đi n l c ắ ề mi n B c ề ệ v vi c giao danh ụ ế m c k ho ch ạ ầ ư đ u t xây d ng ự năm 2018 cho Công ty Đi n ệ ự l c Hà Tĩnh.
IV 7,79 3,39 13,35 11,57 11,1 8 1,7 8 Đ t ấ ở nông thôn
1 0,030,03 0,04 0,0 4 QH ấ ở đ t nông thôn Thôn V ngọ S n,ơ S nơ Phú
năm Công văn s ố 482/UBN DTNMT ngày 23/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ươ H ng ề ơ S n v ch ủ ươ ng tr ầ ư đ u t xây d ng ự các vùng ạ ầ h t ng ấ ở đ t 2018
0,02 0,04 Công văn 0,0 4 s ố 482/UBN 2 QH ấ ở đ t nông 0,02 Vùng Rú E thôn 3,
thôn S nơ Long
năm DTNMT ngày 23/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ươ H ng ề ơ S n v ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t xây d ng ự các vùng ạ ầ h t ng ấ ở đ t 2018
3 0,200,05 0,15 0,24 0,2 4 Thôn 2, S nơ Long QH ấ ở đ t nông thôn
năm Công văn s ố 482/UBN DTNMT ngày 23/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ươ H ng ề ơ S n v ch ủ ươ ng tr ầ ư đ u t xây d ng ự các vùng ạ ầ h t ng ấ ở đ t 2018
0,460,46 0,55 Công văn 0,5 5 Thôn 5, S nơ Bình
4 QH ấ ở đ t dân c ư đ ng ồ C a ử Ông
s ố 482/UBN DTNMT ngày 23/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ươ H ng ề ơ S n v ch ủ ươ tr ng
năm ầ ư đ u t xây d ng ự các vùng ạ ầ h t ng ấ ở đ t 2018
5 0,40 0,40 0,48 0,4 8 QH ấ ở đ t nông thôn Thanh Uyên, S nơ B ngằ
năm Công văn s ố 482/UBN DTNMT ngày 23/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ươ H ng ề ơ S n v ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t xây d ng ự các vùng ạ ầ h t ng ấ ở đ t 2018
6 0,02 0,02 0,02 0,0 2 QH ấ ở đ t nông thôn Thôn Mai Hà S nơ Trung
năm Công văn s ố 482/UBN DTNMT ngày 23/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ươ H ng ề ơ S n v ch ủ ươ ng tr ầ ư đ u t xây d ng ự các vùng ạ ầ h t ng ấ ở đ t 2018
9,706,90 11,57 11,57
7 Trung tâm Thươ ng 2,8 Kh iố 8, TT Phố Châu
và thôn Mai Hà, S nơ Trung
m i ạ và khu dân c đô ư th ị B c ắ Ph ố Châu 1
8 0,350,35 0,42 0,4 2 Đ u ấ giá đ tấ Am Th y,ủ S nơ Th yủ
V 0,750,44 031 0,89 0,8 9
Đ t ấ sinh ho t ạ c ng ộ đ ngồ
1 0,300,30 0,36 0,3 6 QH nhà văn hóa Thôn H ngồ Th yủ xã S nơ Th yủ
2 0,15 0.15 0,18 0,1 8
Thôn Ti nế ị Th nh, S nơ Th nhị
Nhà văn hóa và khu th ể thao thôn Ti n ế Th nhị
3 0,140,14 0,17 0,1 7 Thôn 5, S nơ Bình Xây d ng ự h i ộ quán thôn 5
4 0,16 0,16 0,19 0,1 9
XD m i ớ nhà h i ộ quán Thôn Bình S n,ơ S nơ Hàm
VI Đ t ấ 0,01 0,01 0,02 0,0
2
bãi th i, ả x lý ử ch t ấ th iả
1 0,01 0,01 0,02 0,0 2
Thôn Hàm Giang S nơ Hàm QH 3 đi m ể trung chuyể n rác th iả
VII 0,600,60 0,84 0,8 4
Đ t ấ nghĩa trang nghĩa đ aị
1 0,600,60 0,84 0,8 4 M ở r ng ộ nghĩa trang Đ ngồ Đ t,ẹ S nơ Mỹ
Ụ Ụ PH L C 1.8.
Ổ Ợ Ồ Ấ Ổ Ụ Ầ Ự Ệ Ứ Ọ Ủ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN C N THU H I Đ T (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N Đ C TH (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ừ ạ lo i ử ụ S d ng t ấ ỷ ồ đ t (ha) ự ồ Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t đ ng) ST T
Tên công trình, d ánự Gh i ch ú
Diệ n tích thu h iồ đ tấ (ha)
Khái toán kinh phí th cự hi nệ B iồ ngườ th , GPMB (tỷ đ ng)ồ
Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Đ aị đi mể (Thôn …, xã....) Ngu nồ kinh phí ệ ự th c hi n (tỷ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự ỷ hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Că
n cứ pháp lý
LU A RP H RD D Đ tấ khá c NS T W NS t nỉ h NS c pấ huy nệ NS cấ p xã Doan h nghi pệ
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (10 ) (11 ) (16 ) (13 ) (9)=(10 )+ ....+. (14) (3)= (4)+ (5)+ (6)+ (7)
25 13,71 0,10 5,93 43,1 7 29,3 6 13,8 1 7,6 8
T NỔ G C NỘ G
I 9,00 9,00 1,28 1,28
Đ t ấ c m ụ công nghiệ p
1 9,00 9,00 1,28 1,28 Tùng nhẢ
QH c m ụ công nghiệ p Đ cứ Thọ
ọ Quy t ế ố ị đ nh s 3471/QĐ UBND ngày 14/11/201 4 c a ủ UBND ỉ t nh Hà Tĩnh v ề ệ vi c thành ậ ụ l p c m công nghi p ệ huy n ệ ứ Đ c Th
II 0,80 0,70 0,10 0,30 0,3 0 Đ t ấ giáo d cụ
0,80 0,70 0,30 Văn b n ả 0,10 Liên Minh 0,3 0
s ố 1331/UB NDTN ngày 28/5/2018 1 QH m ở r ng ộ Trườ ng M m ầ
Non
c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t XD các vùng h ạ ầ t ng năm 2018
III 5,35 0,10 4,65 22,9 3 10,2 2 12,7 1 0,6 0 Đ t ấ giao thông
1 0,73 0,73 0,40 Đ cứ L ngạ 0,4 0
Quy ho chạ m ở r ng ộ nườ đ g tr cụ liên thôn ừ (t Hà Cat Vĩnh Yên)
Văn b n ả s ố 1331/UB NDTN ngày 28/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c ch ủ ươ ng tr ầ ư đ u t XD các vùng h ạ ầ t ng năm 2018
0,30 0,10 0,10 0,10 Văn b n ả 0,20 Liên Minh
2 QH m ở r ng ộ nườ đ g tr cụ chính xã (D ự án Lram)
s ố 1331/UB NDTN ngày 28/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t XD các
vùng h ạ ầ t ng năm 2018
3 9,90 7,50 4,65 4,65 17,4 0
QH d án ự C u ầ nườ đ g b ộ Th ọ nườ T g Thị tr n,ấ Liên Minh, Đ cứ Tùng, Đ cứ Châu, ngườ Tr S nơ
ọ Văn b n ả s ố 2394/UB NDGT1 ngày 02/5/2018 c a ủ UBND ề ỉ t nh v ả ệ vi c kh o sát, l p ậ báo cáo ấ ề đ xu t ch ủ ươ ng tr ầ ư đ u t xây d ng ự ọ ầ c u Th ườ ng T ắ b c qua Sông La, huy n ệ ứ Đ c Th
1,68 0,06 1,68 Đ cứ Thanh 0,0 6
4 QH m ở r ng ộ nườ đ g giao thông liên thôn
Quy t ế ố ị đ nh s 12350/QĐ UBND ngày 30/12/201 6 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c phê duy t ệ ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t XD Công trình ườ đ ng giao thông liên thôn xã Đ c ứ Thanh
ọ huy n ệ ứ Đ c Th
5 2,40 0,20 2,20 0,12 Đ cứ Đ ngồ 0,1 2
QH nườ đ g giao thông thôn Lai Đ ngồ
ọ Quy t ế ố ị đ nh s 11517/QĐ UBND ngày 18/11/201 6 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c phê duy t ệ ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t XD Công trình ườ đ ng giao thông thôn Lai ồ Đ ng xã Đ c ứ ồ Đ ng huy n ệ ứ Đ c Th
0,42 0,02 0,02 0,40 Liên Minh 0,0 2
6 QH m ở r ng ộ nườ đ g giao thông nườ (đ g Yên Phú Th ọ Ninh)
Quy t ế ố ị đ nh s 12357/QĐ UBND ngày 30/12/201 6 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c phê duy t ệ ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t XD Công trình ườ ng đ giao thông ộ n i vùng xã Liên
ọ Minh huy n ệ ứ Đ c Th
IV 0,14 0,14 0,02 0,0 2
Đ t ấ bãi th i, ả x lý ử ch t ấ th iả
1 0,06 0,06 0,01 Đ cứ Long 0,0 1
QH đi m ể trung chuyể n rác thôn L c ộ Phúc, Đ ng ồ ị V nh, Long L pậ
Văn b n ả s ố 1331/UB NDTN ngày 28/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t XD các vùng h ạ ầ t ng năm 2018
2 0,08 0,08 0,01 Đ cứ Th nhị 0,0 1
Văn b n ả s ố 1331/UB NDTN ngày 28/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t XD các vùng h ạ ầ t ng năm 2018 QH đi m ể trung chuyể n rác Quan g Th nhị , Đò Trai, Trườ ng Th nhị , Đ ng ồ C n, ầ Quan g Ti nế
V Đ t ấ 7,00 7,00 4,99 4,9
9
ở ạ t i nông thôn
1 0,12 0,12 0,62 Đ cứ Lâm 0,6 2
QH ấ ở đ t thôn Ng c ọ Lâm (2 v ị trí)
Văn b n ả s ố 1331/UB NDTN ngày 28/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t XD các vùng h ạ ầ t ng năm 2018
2 2,00 2,00 2,48 Đ cứ Lâm 2,4 8
QH ấ ở đ t Đ n ồ Thanh Lâm (Đ nồ g Tràng n ườ v ươ m)
Văn b n ả s ố 1331/UB NDTN ngày 28/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t XD các vùng h ạ ầ t ng năm 2018
0,30 0,30 0,37 Văn b n ả Đ cứ Lâm 0,3 7
3 QH ấ ở đ t Đ ng ồ Thanh Lâm
s ố 1331/UB NDTN ngày 28/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ
ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t XD các vùng h ạ ầ t ng năm 2018
4 0,25 0,25 0,31 Đ cứ Lâm 0,3 1
QH ấ ở đ t Hoa Ích Lâm
Văn b n ả s ố 1331/UB NDTN ngày 28/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c ch ủ ươ ng tr ầ ư đ u t XD các vùng h ạ ầ t ng năm 2018
5 1,00 1,00 0,04 Đ cứ Long 0,0 4
QH ấ ở đ t thôn Th nhị C nườ g
ứ
Quy t ế ố ị đ nh s 4544 QĐ/UBN D ngày 23/6/2015 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho chạ t ế chi ti ấ ở dân đ t ư c , xã ứ Đ c Long huy n ệ ọ Đ c Th ỉ t nh Hà Tĩnh
6 1,60 1,60 0,60 Đ cứ Thanh 0,6 0
QH ấ ở đ t Đ ng ồ C a, ử Thanh Đình
Quy t ế ố ị đ nh s 1060/QĐ UBND ngày 02/4/2008 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho chạ t ế chi ti ấ ở tái đ t ư ị đ nh c , xã Đ c ứ Thanh huy n ệ ọ ứ Đ c Th ỉ t nh Hà Tĩnh
7 1,00 1,00 0,30 Đ cứ Thanh 0,3 0
QH ấ ở đ t dân c ư Tru nồ g Đ ng,ố thôn Xóm M iớ
QĐ s ố 2284/QĐ UBND ngày 31/3/2016 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho chạ t ế chi ti ấ ở dân đ t ư c năm 2016 xã Đ c ứ Thanh huy n ệ ọ ứ Đ c Th ỉ t nh Hà Tĩnh
0,50 0,50 0,15 Văn b n ả Đ cứ L cạ 0,1 5
8 QH ấ ở đ t thôn Th ị s ố 1331/UB NDTN
Hòa
ngày 28/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t XD các vùng h ạ ầ t ng năm 2018
9 0,15 0,15 0,04 Đ cứ Đ ngồ 0,0 4 QH ấ ở đ t C n ơ Mở
Văn b n ả s ố 1331/UB NDTN ngày 28/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t XD các vùng h ạ ầ t ng năm 2018
0,08 0,08 0,08 Văn b n ả Đ cứ Dũng 0,0 8
10 QH ấ ở đ t Ch ợ Gi y,ấ Đ i ạ Ti nế
s ố 1331/UB NDTN ngày 28/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c ch ủ ươ ng tr ầ ư đ u t XD các vùng h ạ
ầ t ng năm 2018
VI 1,20 1,20 0,24 0,2 4
Đ t ấ xây d ng ự tr ụ s cở ơ quan
1 1,00 1,00 0,04 Đ cứ Lâm 0,0 4
QH m ở r ng ộ kho d ự tr ữ H ng ồ Đ cứ
Văn b n ả s ố 1331/UB NDTN ngày 28/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c ch ủ ươ ng tr ầ ư đ u t XD các vùng h ạ ầ t ng năm 2018
2 0,20 0,20 0,20 Đ cứ Dũng 0,2 0
QH m ở r ng ộ UBN D xã
Văn b n ả s ố 1331/UB NDTN ngày 28/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t XD các vùng h ạ ầ t ng năm 2018
1,00 1,00 1,00
1,0 0
VII Đ t ấ làm nghĩa
trang, nghĩa ị đ a, nhà tang , ễ l nhà h a ỏ táng
1 1,00 1,00 1,00 Đ cứ Thanh 1,0 0
QH m ở r ng ộ nghĩa trang đ ng ồ Vòng, thôn Đ i ạ L iợ
QĐ s ố 4287/QĐ UBND ngày 17/7/2017 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho chạ ặ ổ t ng m t ử ằ b ng s ấ ụ d ng đ t nghĩa trang Đ i ạ ợ L i xã Đ c ứ Thanh
0,10 0,10 0,10 VII I 0,1 0
Đ t ấ sinh ho t ạ c ng ộ đ ngồ
0,10 0,10 0,10 Văn b n ả Đ cứ Dũng 0,1 0
1 QH nhà văn hóa N i ộ Trung
s ố 1331/UB NDTN ngày 28/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c ch ủ ươ tr ng
ầ ư đ u t XD các vùng h ạ ầ t ng năm 2018
X 1,00 1,00 0,43 0,4 3
Đ t ấ khu vui ch i, ơ i ả gi trí công c ngộ
1 1,00 1,00 0,43 Đ cứ Yên 0,4 3
Khu vui ch i ơ i ả gi trí cho iườ ng già, tr ẻ em
Văn b n ả s ố 1331/UB NDTN ngày 28/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ọ ứ Đ c Th ề ệ v vi c ch ủ ươ tr ng ầ ư đ u t XD các vùng h ạ ầ t ng năm 2018
Ụ Ụ PH L C 1.9.
Ổ Ợ Ồ Ấ Ổ Ụ Ầ Ự Ệ Ộ Ủ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN C N THU H I Đ T (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N CAN L C (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ừ ạ lo i ử ụ S d ng t ấ ỷ ồ đ t (ha) ự ồ Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t đ ng) ST T
Tên công trình, d ánự Gh i ch ú
Diệ n tích thu h iồ đ tấ (ha) Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Sử d ngụ ừ ạ lo i t Khái toán kinh phí th cự hi nệ B iồ ườ ng, th Ngu nồ kinh phí th cự ỷ hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự
GPMB (tỷ đ ng)ồ
đ tấ (ha)Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Đ aị đi mể (Thôn …, xã....)
ỷ hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự ỷ hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Că n cứ pháp lý
LU A RP H RD D Đ tấ khá c NS T W NS t nỉ h NS c pấ huy nệ NS cấ p xã Doan h nghi pệ
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (10 ) (11 ) (13 ) (16 ) (9)= (10)+.... +. (14) (3)= (4)+ (5)+ (6)+ (7)
11 2,69 7,16 0,18 14,5 7 11,8 8 0,5 0 3,0 0 3,4 8
T NỔ G C NỘ G
0,50 1 10,0 0 10,0 0 0,5 0 Đ t ấ th y ủ iợ l
10,0 0,50 10,0 0 Xã Gia Hanh 0 0,5 0
ệ
Công văn 1832/UB NDNL ngày 9/4/2018 c a ủ UBND ỉ t nh Hà Tĩnh v ề ủ ệ vi c th ụ t c khai thác bãi ậ ệ v t li u ấ ắ đ t đ p D án Hự Th ng ố ủ ợ th y l i 1 D ánự Ngàn iươ Tr C m ẩ Trang "Bãi v t ậ li u ệ đ t ấ san l p ấ ph c ụ v ụ ngàn i ươ tr C m ẩ Trang
"
Ngàn i ươ tr C m ẩ Trang (giai đo nạ 2)
II 1,45 1,45 3,00 3,0 0 Đ t ấ giao thông
ệ ủ 1 0,05 0,05 0,50 0,5 0
Thôn Tam Long, xã Quang L cộ C u ầ Tam Đa và nườ đ g hai đ u ầ c uầ ng
Quy t ế ị đ nh 3515/QĐ UBND ngày 29/11/201 7 c a ủ UBND ỉ t nh Hà Tĩnh v ề vi c phê duy t chệ ươ tr ng ầ ư ự đ u t d án C u ầ Tam Đa ườ và đ hai đ u ầ ộ ầ c u thu c tuy n ế ườ đ ng liên huy n ệ ạ Th ch Hà – Can L cộ
1,40 1,40 Xã 2,50 2,5 0
Đ ngồ L c,ộ Xuân L cộ
ệ ự
2 Xây d ng ự tuy nế tránh v ề phía đông đo n ạ qua Khu di tích ị l ch s ử Nga Công văn 2083/UB NDGT1 ngày 17/4/2018 c a ủ UBND ỉ t nh Hà Tĩnh v ề vi c giao ệ th c hi n công tác b i ồ ườ th ng,
Ba Đ ng ồ L cộ
GPMB dự án xây d ng ự tuy n ế tránh v ề phía đông ạ đo n qua Khu di ị tích l ch ử s Nga Ba ộ ồ Đ ng L c
III 0,15 0,15 0,18 0,1 8
Đ t ấ xây d ng ự c sơ ở giáo d c ụ và đào t oạ
1 0,15 0,15 0,18 0,1 8
Xóm Văn C , xãử Xuân L cộ
QH m ở r ng ộ nườ tr g m m ầ non xuân L cộ
IV 0,15 0,15 0,18 0,18
Đ t ấ bãi th i, ả x lý ử ch t ấ th iả
0,15 0,15 0,18 0,18
Thôn Tân ươ H ng, xã Tùng L c,ộ huy nệ Can L cộ
1 Xây d ng ự công trình thu gom và x ử lý c ướ n th i ả cho Công văn 947/UBN DTH1 ngày 26/2/2018 c a ủ UBND ỉ t nh Hà Tĩnh v ề vi c ệ th ng ố
c m ụ dân c ư thôn Tân H nươ g
ng c sông
ng
ng ấ nh t danh ụ m c các ạ ộ ho t đ ng xây d ng ự ể ộ thu c ti u ự d án " phân tích, đánh giá và đ ề ấ xu t các ả gi i pháp gi m ả ể thi u ô nhi m ễ môi ườ tr ướ n Nghèn theo ướ h Tăng ưở tr xanh"
V 2,82 2,39 0,43 3,30 3,3 0
Đ t ấ ở ạ i t nông thôn
1 0,25 0,25 0,30 QH Đ t ấ ở 0,3 0
Thu nậ Thăng, xã Khánh L cộ
2 1,00 1,00 1,20 QH Đ t ấ ở 1,2 0
Làng Tr a,ữ thôn kim ị th nh, xã Kim L cộ
3 0,43 0,43 0,42 QH Đ t ấ ở 0,4 2 Tân Ti n,ế xã Phú L cộ
4 QH 0,33 0,33 0,40 Đ t ấ ở 0,4 0
Làng Ngùi, Đ ngồ M ,ỹ
Đoài duy t,ệ Đ ngồ Hu , xãề V ngượ L cộ
5 0,39 0,39 0,47 QH Đ t ấ ở 0,4 7
Xóm Văn ị th nh, Đông Yên, xã Xuân L cộ
6 0,42 0,42 0,51 QH Đ t ấ ở 0,5 1
Mai long, Mỹ Yên, Xóm M i,ớ Bình Yên, Dư ạ N i, xã Xuân L cộ
Ụ Ụ PH L C 1.10.
Ổ Ợ Ồ Ấ Ổ Ụ Ầ Ự Ệ Ủ Ỳ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN C N THU H I Đ T (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N K ANH (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ồ ệ ừ ử ụ S d ng t ạ ấ lo i đ t (ha) Ngu n kinh phí ỷ ồ ự th c hi n (t đ ng) ST T
Gh i ch ú
Tên công trình, dự án
Khái toán kinh phí th cự ồ ệ hi n B i ườ ng, th GPMB (tỷ đ ng)ồ
Di nệ tích thu h iồ đ tấ (ha )
Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Đị Ngu nồ kinh phí th cự hi nệ (tỷ đ ng)ồ Ngu nồ kinh phí th cự hi nệ (tỷ
a đi mể (Thôn …, xã....)
đ ng)ồ Ngu nồ kinh phí th cự hi nệ (tỷ đ ng)ồ Ngu nồ kinh phí th cự hi nệ (tỷ đ ng)ồ Căn cứ pháp lý
LU A RP H RD D NS T W NS t nỉ h Đấ t khá c NS c pấ huy nệ NS cấ p xã Doan h nghi pệ
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (9)=(10)+....+. (14) (1 0) (11 ) (13 ) (16 )
(3) = (4) + (5) + (6) + (7)
3 2,54 1,90 0,3 6 1,9 0 2,9 0
T NỔ G C NỘ G
0,30 I 0,3 6 0,3 0 0,3 6
Đ t ấ giáo d c ụ và đào t oạ
ồ 0,30 0,3 6 0,3 0 0,3 6
Thôn Minh Tân, xã Kỳ B n đả quy ho ch ạ t ế chi ti 1 QH m ở r ng ộ nườ tr
ng
H pợ g m m ầ non
m ở r ng ộ t ng ổ m t ặ b ng ằ s ử d ng ụ đ t ấ ườ tr M m ầ non xã K ỳ H p ợ c ượ đ UBND ỉ t nh phê duy t ệ ngày 27/6/20 17
II 1,54 1,00 1,5 4 1,0 0
Đ t ấ xây d ngự c sơ ở th ể d c ụ th ể thao
1,54 1,00 1,5 4 1,0 0
1 QH sân bóng xã Thôn Đ ngồ Ti n,ế xã Kỳ Khang
Quy t ế ố ị đ nh s 2636/Q Đ UBND ngày 11/9/20 17 c a ủ UBND ỉ t nh Hà Tĩnh về vi c ệ cho phép kh o ả sát đ a ị đi m, ể ậ l p quy ho ch ạ xây
d ng ự sân th ể thao xã K ỳ Khang, huy n ệ ỳ K Anh
III 1,00 0,60 0,6 0 1,0 0
Đ t ấ ở ạ t i nông thôn
1,0 0,60 0,6 0 1,0 0
Thôn Đông ơ S n, xã Kỳ Phong
1 QH dân c ư vùng đ ng ồ C a ử gi ngế , vùng Đ ngồ Chùa
Quy t ế ị đ nh 2037/Q Đ UBND ngày 15/5/20 18 c a ủ UBND huy n ệ ề ệ v vi c phê duy t ệ quy ho ch ạ Khu dân c ư vùng đ ng ồ C a ử ế Gi ng, thôn Đông ơ S n, xã K ỳ Phong, huy n ệ ỳ K Anh và Quy t ế ố ị đ nh s 2038/Q Đ UBND c a ủ UBND huy n ệ
ngày 15/5/20 18 v ề vi c ệ phê duy t ệ quy ho ch ạ Khu dân c ư vùng Đ ng ồ Chùa, thôn Đông ơ S n, xã K ỳ Phong, huy n ệ ỳ K Anh
Ụ Ụ PH L C 1.11.
Ồ Ấ Ợ Ổ Ổ Ụ Ầ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN C N THU H I Đ T (B SUNG) Ự Ệ ƯƠ Ủ NĂM 2018 C A HUY N H ộ ồ ế ố ị ỉ NG KHÊ ủ (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ồ ự ừ ử ụ S d ng t ạ ấ lo i đ t (ha) ST T
Ngu n kinh phí ỷ ệ th c hi n (t đ ng)ồ
Gh i ch ú
Tên công trình, dự án
Khái toán kinh phí th cự ồ ệ hi n B i ườ th ng, GPMB (tỷ đ ng)ồ
Diệ n tích thu h iồ đ tấ (ha)
Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Đị a đi mể (Thôn …, xã....)
Ngu nồ kinh phí th cự hi n (tệ ỷ đ ng)Nồ gu nồ kinh phí th cự hi n (tệ ỷ đ ng)Nồ gu nồ kinh phí th cự hi n (tệ ỷ đ ng)Nồ gu nồ kinh phí th cự hi n (tệ ỷ
đ ng)Cồ ăn cứ pháp lý
LU A RP H RD D Đ tấ khá c NS T W NS t nỉ h NS c pấ huy nệ NS cấ p xã Doan h nghi pệ
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (9)=(10)+.... +.(14) (1 0) (11 ) (1 3) (16 )
(3) = (4) + (5) + (6) + (7)
I 2,10 12,9 0 12,9 0 2,1 0
T NỔ G C NỘ G
I 2,10 12,9 0 12,9 0 2,1 0
Đ t ấ giao thôn g
3,50 3,50 0,35 0,3 5 Xã H ngươ Đô
6,20 6,20 1,20 1,2 0 Xã H ngươ Lâm
1
3,20 3,20 0,55 0,5 5 Xã H ngươ Liên QH Đườ ng Phúc Tr cạ h Hươ ng Liên (giai đo n ạ 2)
Quy t ế ố ị đ nh s 3110/Q Đ UBND ngày 23/10/20 17 c a ủ UBND ỉ t nh Hà Tĩnh v ề ệ vi c phê duy t ệ ế ế t k thi ẽ ả b n v thi công và d ự toán công trình.
Ụ Ụ PH L C 1.12.
Ổ Ợ Ồ Ấ Ự Ổ Ụ Ầ Ủ Ệ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN C N THU H I Đ T (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N VŨ QUANG (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ừ ạ lo i ử ụ S d ng t ấ ỷ ồ đ t (ha) ồ ự Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t đ ng) Ghi chú
th
ST T
Tên công trình, d ánự
Di nệ tích thu h iồ đ tấ (ha) Khái toán kinh phí th cự hi nệ B iồ nườ g, GPMB (tỷ đ ng)ồ
Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Sử d ngụ ừ ạ lo i t đ tấ (ha)Đ aị đi mể (Thôn …, xã…)
Ngu nồ kinh phí th cự hi nệ (tỷ đ ng)Nồ gu nồ kinh phí th cự hi nệ (tỷ đ ng)Nồ gu nồ kinh phí th cự hi nệ (tỷ đ ng)Nồ gu nồ kinh phí th cự hi nệ (tỷ đ ng)Cồ ăn cứ pháp lý
LU A RP H RD D Đ tấ khá c NS T W NS t nỉ h NS c pấ huyệ n NS cấ p xã Doan h nghiệ p
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (12) (14) (15) (10 ) (11 ) (13 ) (16 ) (3)= (4)+ … (7) (9)= (10)+.. (14)
5 2,70 0,16 2,54 0,91 0,03 0,0 2 0,8 6
T NỔ G C NỘ G
I Đ t ấ 0,03 0,03 0,01 0,0
1 giao thông
1 0,03 0,03 0,01 Xã Đ cứ Lĩnh 0,0 1
QH nườ đ g giao thông thôn Bình Phong
II 0,04 0,03 0,01 0,02 0,0 2
Đ t ấ công trình năng nượ l g
1 0,04 0,03 0,01 0,02 Xã S nơ Thọ 0,0 2
QH l p ắ đ t ặ h ệ th ng ố nườ đ g dây 35KW
Quy t ế ố ị đ nh s 405/QĐ EVNNP C ngày 09/3/201 8 c a ủ T ng ổ Công ty Đi n ệ l c ự Mi n ề ắ ề B c v vi c ệ giao danh ụ ế m c k ho ch ạ ầ ư đ u t xây d ng ự năm 2018 cho Công ty Đi n ệ ự l c Hà Tĩnh.
0,50 0,50 0,03 0,03
III Đ t ấ bãi th i, ả
x lý ử ch t ấ th iả
1 0,50 0,50 0,03 0,03 Xã S nơ Thọ
QH đi m ể trung chuyể n rác th iả
IV 2,00 2,00 0,80 0,8 0 Đ t ấ ở i đôạ t thị
1 2,00 2,00 0,80 0,8 0 ị ấ Th tr n Vũ Quang
Quy ho chạ ấ ở đ t TDP4 (B ờ L )ờ
V 0,13 0,13 0,05 0,0 5
Đ t ấ sinh ho t ạ c ng ộ đ ngồ
1 0,13 0,13 0,05 0,0 5 Xã H ngươ Minh
QH nhà văn hóa thôn H p ợ Bình
Ụ Ụ PH L C 1.13.
Ổ Ợ Ồ Ấ Ổ Ụ Ầ Ự Ệ Ộ Ủ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN C N THU H I Đ T (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N L C HÀ (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ừ ạ lo i ử ụ S d ng t ấ ỷ ồ ST T đ t (ha) ồ ự Ngu n kinh phí th c ệ hi n (t đ ng)
Tên công trình, Diệ n tích Sử d ngụ từ Khái toán kinh phí Ngu nồ kinh phí ệ ự th c hi n Gh i chú
d ánự th cự hi nệ B iồ ườ ng, th GPMB (tỷ đ ng)ồ thu h iồ đ tấ (ha)
(tỷ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự ỷ hi n (tệ ồ đ ng)Ng ồ u n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ đ ng)Că ứ n c pháp lý
lo iạ đ tấ (ha)S ử d ngụ từ lo iạ đ tấ (ha)S ử d ngụ từ lo iạ đ tấ (ha)Đị a đi mể (Thôn. ., xã....)
LU A RP H RD D Đ tấ khá c NS T W NS t nỉ h NS c pấ huy nệ NS cấ p xã Doan h nghi pệ
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (12) (14) (15) (10 ) (11 ) (13 ) (16 ) (9)= (10)+…. +. (14) (3)= (4)+ (5)+ (6)+ (7)
25 7,78 4,75 10,20 2,58 0,17 12,5 3 7,4 4
T NỔ G C NỘ G
I 0,20 0,20 0,17 0,1 7
Đ t ấ c s ơ ở giáo d cụ
0,20 0,20 0,17 0,1 7 Xã H ngồ L cộ
nườ
1 M ở r ng ộ khuôn viên Tr g THCS
H ng ồ Tân (sân bóng)
II 0,87 0,87 0,73 0,7 3
Đ t ấ c s ơ ở th ể d c ụ th ể thao
1 0,30 0,30 0,25 0,2 5
Quy ho chạ sân th ể thao Thôn S nơ Phú, xã Mai Phụ
2 0,28 0,28 0,24 0,2 4
Quy ho chạ sân th ể thao Thôn Đông Th ng,ắ xã Mai Phụ
3 0,29 0,29 0,24 0,2 4
Thôn Liên Ti n,ế xã Mai Phụ
Quy ho chạ sân th ể thao thôn Liên Ti nế
III 3,56 3,44 0,12 2,93 2,58 0,3 5 Đ t ấ giao thông
0,06 0,04 0,02 Xã 0,05 0,05
H ngồ L cộ
1 Đ nườ g giao thông liên thôn Quan Nam Thượ ng Phú
Quy t ế ố ị đ nh s 3316/QĐ UBND ngày 27/10/201 7 c a ủ UBND huy n ệ ộ L c Hà V/v Báo cáo kinh ỹ ế k t ậ thu t xây ự d ng công
trình ườ đ ng giao thông Quan Nam ượ ng Th Phú xã H ng ồ L c, ộ huy n ệ ộ L c Hà.
2 3,00 3,00 2,53 2,53 Xã H ngồ L cộ
Các tuy n ế ngườ đ giao thông n i ộ đ ngồ
Quy t ế ố ị đ nh s 1194/QĐ UBND ngày 8/3/2018 c a ủ UBND huy n ệ ộ L c Hà V/v ban hành K ế ạ ho ch làm ườ đ ng giao thông, rãnh thoát ướ n c trên ệ ố h th ng ườ đ ng giao thông và kiên cố hóa kênh ươ m ng ộ ồ n i đ ng năm 2018 trên đ a ị bàn huy n.ệ
0,50 0,40 0,10 Xã 0,35 Văn b n ả 0,3 5 H ngồ L cộ
3 Nâng c p, ấ m ở r ng ộ ngườ đ giao thông liên xã s ố 04/HĐND ngày 17/02/201 7 c a ủ HĐND huy n ệ ộ L c Hà
V/v cho ý ề ế ki n v ố ầ ph n v n ngân sách ủ ự c a d án ườ Đ ng giao thông liên xã k tế ợ h p vào khu chăn nuôi t p ậ trung xã H ng ồ L c, ộ huy n ệ ộ L c Hà, ỉ t nh Hà Tĩnh.
IV 0,20 0,20 0,17 0,17 Đ t ấ chợ
ề 1 0,20 0,20 0,17 0,17
Quy ho chạ khu chợ Thôn S nơ Phú, xã Mai Phụ
Văn b n ả s ố 2693/UBN DKT ngày 15/5/2018 c a ủ UBND ỉ t nh V/v ỉ đi u ch nh quy ho chạ chuy n ể ổ đ i mô hình qu n ả lý và ĐTXD các ợ ạ ch t i huy n ệ ộ L c Hà.
V 7,70 4,14 3,56 6,19 6,1 9
Đ t ấ ở i ạ t nông thôn
0,34 0,34 0,29 0,2 9
Thôn Th ngố Nh t,ấ xã An Quy t ế ố ị đ nh s 1291/QĐ UBND ấ ở 1 Đ t nông thôn vùng
L cộ Phát Lát
ngày 19/5/2016 c a ủ UBND huy n ệ ộ L c Hà V/v phê ệ duy t Quy ạ ho ch chi ế ấ ở ti t đ t xã An L cộ năm 2016.
2 0,55 0,55 0,46 0,4 6 Thôn 6, xã Bình L cộ ấ ở Đ t nông thôn vùng Lò Than
3 0,80 0,80 0,68 0,6 8
Thôn Đ ngồ S n,ơ xã Mai Phụ
ấ ở Đ t nông thôn c ướ tr c a ự Bình nượ ph g TL9
4 0,41 0,41 0,30 0,3 0
Thôn Thanh Hòa, xã Phù L uư
ấ ở Đ t nông thôn vùng C n ồ Trúc, D nườ g Mai, C n ồ B mướ
0,97 0,97 0,82 Văn b n ả 0,8 2
Thôn Tân nượ Th g, xã Tân L cộ
ấ ở 5 Đ t nông thôn i ạ t vùng M ụ Bà (đ u ấ giá)
s ố 335/UBN DKTHT ngày 19/3/2018 c a ủ UBND huy n ệ ộ L c Hà V/v kh o ả
sát l p ậ quy ho chạ t ế chi ti ấ ở đ t xã Tân L c, ộ huy n ệ ộ L c Hà, ỉ t nh Hà Tĩnh.
6 0,34 0,20 0,14 0,17 0,1 7
Thôn Yên Bình, xã Th chạ B ngằ
ấ ở Đ t i ạ t nông thôn vùng H i ộ quán, c a ử ông Tâm
cho
Quy t ế ố ị đ nh s 1898/QĐ UBND ngày 20/7/2016 c a ủ UBND huy n ệ ộ L c Hà V/v phê ệ duy t Quy ạ ho ch chi ế t phân ti ấ ở lô đ t và Quy t ế ố ị đ nh s 4433/QĐ UBND ngày 20/11/201 3 c a ủ UBND huy n ệ ộ L c Hà V/v phê ệ duy t Quy ạ ho ch chi ế t phân ti ấ ở lô đ t ể đ giao ấ ở đ t các h , ộ gia đình cá nhân xã Th ch ạ ằ B ng năm 2013.
7 Đ t ấ ở 0,28 0,16 0,12 Thôn 0,14 0,1 Quy t ế
cho
4
Xuân Khánh, xã Th chạ B ngằ
nông thôn vùng H i ộ quán Tân Xuân cũ, vùng C n ồ Hàn
ố ị đ nh s 4433/QĐ UBND ngày 20/11/201 3 c a ủ UBND huy n ệ ộ L c Hà V/v phê ệ duy t Quy ạ ho ch chi ế t phân ti ấ ở lô đ t ể đ giao ấ ở đ t các h , ộ gia đình cá nhân xã Th ch ạ ằ B ng năm 2013 và Quy t ế ố ị đ nh s 897/QĐ UBND ngày 5/02/2018 c a ủ UBND huy n ệ ộ L c Hà V/v phê duy t ệ ỉ ề đi u ch nh ụ ộ c c b Quy ạ ho ch chi ế ti t xã Th ch ạ ằ B ng, huy n ệ ộ L c Hà, ỉ t nh Hà Tĩnh.
0,20 , 0,17 0,20 0,1 7
ấ ở 8 Đ t i ạ t nông thôn Thôn Xuân H i,ả xã Quy t ế ố ị đ nh s 3428/QĐ UBND
Th chạ B ngằ
vùng Đ i ộ N p, ạ Lô C13
ộ ngày 31/10/201 7 c a ủ UBND huy n ệ ộ L c Hà V/v phê ệ duy t Quy ho ch ạ phân lô khu C13 ụ ụ ph c v ổ ấ c p đ i ấ ở đ t cho các h dânộ ấ ở có đ t nh ng ư không phù ớ ợ h p v i Quy ạ ho ch chi ế t trung ti tâm hành chính ệ huy n và Quy ạ ho ch du ể ị l ch bi n L c Hà.
0,16 0,16 0,14 Công văn 0,1 4
Thôn Phú Nghĩa, xã Th chạ B ngằ ấ ở 9 Đ t i ạ t nông thôn vùng H i ộ quán
s ố 1297/CV UBND ngày 28/10/201 5 c a ủ UBND huy n ệ ộ L c Hà V/v cho ch ủ ươ ng, tr ả kh o sát ậ l p Quy ho ch ạ phân lô t ế chi ti ấ ở đ t vùng h i ộ
quán thôn Phú Nghĩa, xã Th ch ạ ằ B ng, huy n ệ ộ L c Hà, ỉ t nh Hà Tĩnh.
10 0,41 0,41 0,35 0,3 5
Thôn H ngồ L c,ạ xã Th chạ Châu ấ ở Đ t nông thôn vùng Đ ng ồ Tr p, ộ đ ng ồ Nác
11 0,02 0,02 0,02 0,0 2
Thôn H uữ Ninh, xã Th chạ Mỹ ấ ở Đ t nông thôn c a ử anh Vi n, ệ c a bàử H uự
12 0,12 0,06 0,06 0,05 0,0 5
Thôn Báo Ân, xã Th chạ Mỹ
ấ ở Đ t nông thôn c a ử anh Phúc, anh Trong
Văn b n ả s ố 642/UBN DKTHT ngày 17/5/2018 c a ủ UBND huy n ệ ộ L c Hà V/v kh o ả sát l p ậ quy ho chạ t ế chi ti ấ ở đ t xã Th ch ạ M , ỹ huy n ệ ộ L c Hà, ỉ t nh Hà Tĩnh.
13 Đ t ấ ở 0,50 0,10 0,40 Thôn 0,42 0,4
2
Quang Trung, xã Th nhị L cộ
nông thôn vùng ngã tư H i ộ quán xóm 4 cũ (d m ặ dân, tái ị đ nh c )ư
14 0,40 0,40 0,34 0,3 4
ấ ở Đ t nông thôn vùng Sâm Thôn Yên ị Đ nh, xã Th nhị L cộ
15 0,70 0,70 0,59 0,5 9
Thôn Nam S n,ơ xã Th nhị L cộ
ấ ở Đ t nông thôn vùng Nhà Hàng, Ông Man (đ u ấ giá, d m ặ dân, tái ị đ nh c )ư
16 0,50 0,50 0,42 0,4 2
Thôn Hòa Bình, xã Th nhị L cộ ấ ở Đ t nông thôn vùng Sâm, Mãi nượ T g
1,00 1,00 0,84 0,8 4
ấ ở 17 Đ t nông thôn i ạ t Khu Quy t ế ố ị đ nh s 3968/QĐ UBND ngày Thôn Nam S n,ơ xã Th nhị
L cộ
quy ho chạ làng VH DL
lỷ ệ 28/12/201 7 c a ủ UBND ỉ t nh Hà Tĩnh V/v phê duy t ệ ỉ ề đi u ch nh ề ươ ng đ c ụ ệ nhi m v , d án ự ả kh o sát ị đ a hình, ậ l p quy ạ ho ch chi ế t xây ti d ng ự Làng du ị ộ l ch c ng ồ đ ng thôn Nam S n, ơ ị xã Th nh L c, ộ huy n ệ ộ L c Hà, ỉ t nh Hà Tĩnh, t 1/500.
Ụ Ụ PH L C 1.14.
Ổ Ợ Ổ Ầ ƯỜ Ậ Ấ Ụ C TH Ồ Ấ Ỉ ộ ồ ƯỢ ế ố ủ ị Ự T NG H P DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH, D ÁN C N THU H I Đ T (B SUNG) Ự Ộ Ồ NG TR C H I Đ NG NHÂN DÂN T NH CH P THU N NĂM 2018 ĐÃ Đ ỉ (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
STT Tên công trình, d ánự
Di nệ tích thu ồ ấ h i đ t (ha)
ử ụ
ồ
ự
S d ng t
ừ ạ ấ lo i đ t
Ghi chú
(ha)
ệ Ngu n kinh phí th c hi n ỷ ồ (t đ ng)
th
Khái toán kinh phí th cự hi nệ B iồ ngườ , GPMB
ứ
Sử ừ d ng tụ ạ ấ lo i đ t (ha)Sử ừ d ng tụ ạ ấ lo i đ t (ha)Sử ừ d ng tụ ạ ấ lo i đ t (ha)Đ aị đi mể (Thôn.., xã….)
ồ Ngu n kinh phí th cự ỷ hi n (tệ ồ ồ đ ng)Ngu n kinh phí th cự ỷ hi n (tệ ồ ồ đ ng)Ngu n kinh phí th cự hi n (tệ ỷ ồ ồ đ ng)Ngu n kinh phí th cự ỷ hi n (tệ ồ đ ng)Căn c pháp lý
LUA RPH RDD Đ tấ khác
NS TW
NS t nhỉ
NS c pấ
NS c pấ
Doanh nghiệ
xã
p
huyệ n
(1)
(2)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(10) (11) (12) (13)
(14)
(15)
(16)
(3)= (4)+ (5)+ (6)+ (7)
(9)= (10)+ …+ (14)
10
42,87 1,73 0,00 0,00 41,14
88,25 48,40 7,50 2,35 0,00 30,00
T NG Ổ C NGỘ
30,00 0,00 0,00 0,00 30,00
30,00 0,00 0,00 0,00 0,00 30,00
I
ấ Đ t khu công nghi pệ
ố
30,00
30,00
30,00
30,00
1
Văn b n sả ố 106/HĐND ngày 18/4/2018
xã Kỳ H ng,ư TX Kỳ Anh
ế ị Quy t đ nh s 2429/QĐ UBND, ngày 30/8/2016 c aủ UBND t nhỉ
Khu công nghi p ệ ụ ợ ph tr ồ ạ c nh h M c ộ H ngươ
6,10
0,00 0,00 0,00 6,10
50,40 46,30 3,50 0,60 0,00 0,00
II
Đ t ấ giao thông
ng
ố
1
0,20
0,20
2,00
2,00
Văn b n sả ố 31/HĐND ngày 25/01/2018
ồ
ế ị Quy t đ nh s 1398/QĐ UBND, ngày 13/9/2017 c aủ UBND TX H ng Lĩnh
TDP3 ngườ ph B cắ H ng,ồ TX H ngồ Lĩnh
ng
M ở r ng ộ ườ đ Cao Th ng ắ (đo n tạ ừ Ngô ế ứ Đ c K đ n ế ườ đ 3/2)
ố
2
0,06
0,06
0,60
0,60
ng
Văn b n sả ố 31/HĐND ngày 25/01/2018
ồ
ế ị Quy t đ nh s 785/QĐ UBND, ngày 28/4/2017 c aủ UBND TX H ng Lĩnh
M ở r ng ộ tuy n ế ườ đ ng n i ộ ườ ph TDP H u ầ Đ nề
TDP H uầ Đ n,ề ngườ ph Trung ươ ng, L TX H ngồ Lĩnh
ở
Văn b n sả ố 31/HĐND ngày 25/01/2018
1,94
1,94
1,30
1,30
ng b
TDP 7 ngườ ph Đ uậ Liêu, TX H ngồ Lĩnh
Công văn s ố 883/BQLDA4 KTTĐ ngày 02/6/2017 c aủ ả Ban qu n lý ổ ự d án 4, T ng ộ ụ ườ c c đ ệ Vi
t Nam
0,40
0,40
30,00 30,00
3 Nâng c p, mấ r ng ộ QL8, đo n ạ ố n i QL1 cũ v i ớ m i ớ ườ (đ ng Nguy n ễ Nghi mễ )
TDP 10 ngườ ph B cắ H ng,ồ TX H ngồ Lĩnh
2,20
15,00 15,00
2,20 TDP 3,4 ngườ ph Nam H ng,ồ
TX H ngồ Lĩnh
Ph
ố
Ph
ng,
4
1,30
1,30
1,50
1,50
Văn b n sả ố 106/HĐND ngày 18/4/2018
ế ị Quy t đ nh s 1558/QĐ UBND, ngày 28/3/2018 c aủ UBND t nhỉ
ngườ Kỳ ươ TX H ngồ Lĩnh
D án ự ầ ư đ u t XD công ừ trình t ườ đ ng Khu tái ư ị đ nh c K ỳ ươ Ph ng ế đ n nhà máy t ệ nhi đi n ệ Vũng Áng III và khu công nghi p ệ ụ ợ ph tr , khu kinh ế t Vũng Áng
III
5,69
0,65 0,00 0,00 5,04
6,55
2,00 4,00 0,55 0,00 0,00
Đ t ấ th y l
ủ ợ i
ố
1
1,90
1,90
4,00
4,00
Văn b n sả ố 31/HĐND ngày 25/01/2018
ế ị Quy t đ nh s 1912/QĐ UBND, ngày 17/7/2017 c aủ UBND t nhỉ
Ti u ể công viên, h ồ ề đi u hòa B c ắ H ngồ
TDP7 ngườ ph B cắ H ng,ồ TX H ngồ Lĩnh
ố
2
3,54
0,40
3,14
2,00
2,00
Kênh ụ t c 195
Văn b n sả ố 31/HĐND ngày 25/01/2018
ế ị Quy t đ nh s 1232/QĐ BNNXD, ngày 9/6/2011 ộ ủ c a B NNPTNT
Các Thôn: Thu nậ S n,ơ Tân Hòa, H ngồ Lam xã Thu nậ ộ L c, TX H ngồ Lĩnh
ố
3
0,25
0,25
0,55
0,55
Văn b n sả ố 106/HĐND ngày 18/4/2018
ngườ Ph Th chạ Quý, TP Hà Tĩnh
Công trình kênh tiêu Th ch ạ Quý
ế ị Quy t đ nh s 647/QĐ UBND, ngày 05/03/2018 ủ c a UBND t nhỉ
IV
0,27
0,27 0,00 0,00 0,00
0,10
0,10 0,00 0,00 0,00 0,00
Đ t trấ ụ ở ơ s c quan
0,27
0,27
0,10
0,10
ố
Văn b n sả ố 31/HĐND ngày 25/01/2018
t ệ
1 Tr s ụ ở B o ả ể hi m xã ị ộ h i th xã H ngồ Lĩnh
ế ị Quy t đ nh s 618/QĐ BHXH, ngày 29/9/2017 c aủ BHXH Vi Nam
TDP 6 ngườ ph Nam H ng,ồ TX H ngồ
Lĩnh
V Đ t ấ ở
0,81
0,81 0,00 0,00 0,00
1,20
0,00 0,00 1,20 0,00 0,00
ố
1
0,81
0,81
1,20
1,20
Khu dân ư c thôn Tân Hòa
Văn b n sả ố 31/HĐND ngày 25/01/2018
ế ị Quy t đ nh s 1232/QĐ BNNXD, ngày 9/6/2011 ộ ủ c a B NNPTNT
Thôn Tân Hòa, xã Thu nậ ộ L c, TX H ngồ Lĩnh
Ụ Ụ PH L C 2.
Ợ Ử Ụ Ụ Ể Ụ Ấ Ừ Ồ Ủ Ỉ ộ ồ ế ố ủ ị Ự Ấ Ổ T NG H P DANH M C CÔNG TRÌNH, D ÁN CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T Ộ Ổ TR NG LÚA, Đ T R NG PHÒNG H , (B SUNG) NĂM 2018 C A T NH HÀ TĨNH ỉ (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ử ụ S d ng t ạ các lo i ấ ừ đ t (ha) STT Tên huy nệ
ệ ổ T ng di n tích xin ụ ể chuy n m c đích SDĐ (ha)
ổ T ng công trình, dự án xin chuy nể ụ m c đích ử ụ s d ng đ tấ ử ụ S d ng cácừ t ạ ấ lo i đ t (ha)Sử ừ d ng tụ các lo iạ đ tấ (ha)Ghi chú
LUA RPH RĐD
(1) (2) (4)=(5)+(6)+(7) (5) (6) (7) (3) (8)
Ổ Ộ T NG C NG 126,70 122,60 4,10 0,00 143
ố 1 Thành ph Hà Tĩnh 12 18,06 18,06 0,00 0,00 Ph l cụ ụ 2.1.
ồ ị 2 Th xã H ng Lĩnh 20,80 20,80 0,00 0,00 7 Ph l cụ ụ 2.2.
ỳ ị 3 Th xã K Anh 4,19 4,19 0,00 0,00 10 Ph l cụ ụ 2.3.
4 Nghi Xuân 5,50 5,20 0,30 0,00 4 Ph l cụ ụ 2.4.
ạ 5 Th ch Hà 18,62 18,62 0,00 0,00 22 Ph l cụ ụ 2.5.
ẩ 6 C m Xuyên 4,08 3,89 0,19 0,00 18 Ph l cụ ụ 2.6.
ơ ươ 7 H ng S n 4,22 2,63 1,59 0,00 12 Ph l cụ ụ 2.7.
ọ ứ 8 Đ c Th 23 21,21 21,21 0,00 0,00 Ph l cụ ụ 2.8.
9 Can L cộ 0,15 0,15 0,00 0,00 1 Ph l cụ ụ 2.9.
ỳ 10 K Anh 5,87 5,87 0,00 0,00 7 Ph l cụ ụ 2.10.
11 Vũ Quang 0,03 0,03 0,00 0,00 1 Ph l cụ ụ 2.11.
ộ 12 L c Hà 19 19,64 19,52 0,12 0,00 Ph l cụ ụ 2.12.
ng ườ ỉ 7 13 4,33 2,43 1,90 0,00 Ph l cụ ụ 2.13. ự ấ ả Văn b n Th tr c HĐND t nh ậ ch p thu n
Ụ Ụ PH L C 2.1.
Ụ Ử Ụ Ự Ồ Ụ Ấ Ộ Ừ Ố Ủ Ụ Ặ
ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D ÁN CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T TR NG LÚA, Ổ Ấ Ừ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B SUNG) NĂM 2018 C A THÀNH PH HÀ TĨNH (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ừ các ứ Căn c pháp lý S d ng t ạ ấ ử ụ lo i đ t (ha) Ghi chú STT Tên công trình, d ánự
ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể ụ m c đích SDĐ (ha)
ử ụ S d ng cácừ t ạ ấ lo i đ t (ha)Sử d ng tụ ừ các lo iạ đ tấ (ha)Đ aị đi mể
LUA RPHRDD
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (3)=(4)+(5)+(6 )
12 18,06 18,06 0,00 0,00 T NG Ổ C NGỘ
ố I 3,65 3,65 0,00 0,00 ấ Đ t qu c phòng
1,70 1,70
ụ ở ộ 1 M r ng Tr ở ộ ỉ s B ch huy ự ỉ Quân s t nh ngườ Ph Nguy nễ Du ộ ố ố ế ị Quy t đ nh s 1916/QĐUBND ngày 25/5/2018 c aủ ề B qu c phòng v
ệ ự ệ vi c phê duy t d án
2 ng Quân 1,95 1,95 ngườ Ph Th chạ Linh ở ộ M r ng ườ Tr ự ỉ s t nh ỉ ố ế ị Quy t đ nh s 2013/QĐUBND ngày 19/7/2016 c aủ ỉ UBND t nh Hà ề ệ Tĩnh, v vi c phê ề ệ duy t đi u ch nh d ánự
II 0,63 0,63 0,00 0,00
ấ Đ t phát ạ ể tri n h t ngầ
ườ
1 0,18 0,18
Xã Th chạ Trung, xã Th chạ Hạ Đ ng vào trung tâm các xã Th ch ạ Trung Th ch ạ Hạ
ạ ạ ố ố ế ị Quy t đ nh s 951/QĐUBND ngày 10/04/2014 ỉ ủ c a UBND t nh Hà ề ệ Tĩnh, v vi c cho ắ ẻ ắ phép c t x , n n ỉ ế ch nh tuy n đê ể ồ Đ ng Môn đ xây ế ườ ự ng d ng tuy n đ vào trung tâm xã Th ch Trung ạ Th ch H , thành ph Hà Tĩnh.
ự ự
2 0,25 0,25 ngườ Ph Th chạ Quý ươ ườ ạ Kênh tiêu m ng úng ph ng Th ch Quý
ế ị Quy t đ nh 825/QĐUBND ngày 26/3/2018 c aủ ỉ UBND t nh Hà Tĩnh ệ ề ệ v vi c phê duy t ạ ọ ế k ho ch l a ch n ầ nhà th u xây d ng công trình kênh tiêu ạ Th ch Quý, thành ộ ố ph Hà Tĩnh thu c ả ự d án Qu n lý ồ ướ ổ c t ng ngu n n ể ợ h p và phát tri n ố ị đô th trong m i ế ệ ớ liên h v i bi n ậ ạ ổ i Hà đ i khí h u t Tĩnh
ạ 3 Quy ho ch ạ 0,10 0,10 Xã Th chạ Hạ c ể khu th thao ạ t i thôn Liên Nh tậ ồ ả B n đ quy ho ch ử ặ ằ ổ t ng m t b ng s ấ ượ ụ d ng đ t đ UBND thành ph ố ệ phê duy t ngày
ế
ư
20/03/2018, phê ạ ệ duy t quy ho ch ể chi ti t khu th thao thôn và xen ắ d m dân c thôn ậ Liên Nh t Xã ạ Th ch Hạ
4 0,10 0,10 ệ Xã Th chạ H ngư ở ộ M r ng sân ể th thao thôn Hòa
ể ồ ả ạ B n đ Quy ho ch ử ặ ằ ổ t ng m t b ng s ấ ượ ụ d ng đ t đ c UBND TP phê duy t ngày 28/9/2017, phê ệ ự duy t d án sân th thao thôn Hòa
4,47 4,47 0,00 0,00 III ấ ơ ở Đ t c s y tế
ệ
4,47 4,47 1 ỉ ệ B nh vi n Đa ố ế khoa Qu c t Hà Tĩnh ấ xã Th chạ Trung, thành phố Hà Tĩnh ố ế ị Quy t đ nh s 2020/QĐUBND Bổ ngày 06/7/2018 c aủ sung UBND t nh Hà Tĩnh ề ệ ậ v vi c ch p thu n ầ ư ủ ươ ch tr ng đ u t
t 0,10 0,10 0,00 0,00 IV ấ ở ạ Đ t i nông thôn
ạ
c
0,10 0,10 1 Xã Th chạ Hạ ế Quy ho ch ạ ắ xen d m dân ư c thôn Liên Nh tậ
ư
ồ ả B n đ quy ho ch ử ặ ằ ổ t ng m t b ng s ấ ượ ụ d ng đ t đ UBND thành ph ố ệ phê duy t ngày 20/03/2018, phê ạ ệ duy t quy ho ch ể t khu th chi ti thao thôn và xen ắ d m dân c thôn ậ Liên Nh t Xã ạ Th ch Hạ
ấ ở ạ t i đô 3,71 3,71 0,00 0,00 V Đ t thị
3,71 3,71 1 Quy ho ch ạ
ngườ Ph Hà Huy T pậ ắ xen d m dân ư c TDP 4, TDP 7
ả ố Văn b n s 2235/UBNDXD ngày 23/4/2018 c aủ ỉ UBND t nh Hà Tĩnh ề ệ ầ ư v vi c đ u t xây ạ ầ ự d ng h t ng khu
ổ dân ườ ố ổ ng Hà
ố ắ ư dân c xen d m t ố dân ph 4 và t ph 7 ph ậ Huy T p, thành ph Hà Tĩnh
VI 0,10 0,10 0,00 0,00
ấ Đ t sinh ạ ộ ho t c ng đ ngồ
1 0,10 0,1 Xã Th chạ Đ ngồ Quy ho ch ạ nhà văn hóa Hòa Bình
Công văn s ố 734/UBND TCKH ngày 19/4/2018 c aủ UBND thành ph ố ề ệ Hà Tĩnh v vi c ự ầ ư xây d ng đ u t nhà văn hóa thôn Hòa Bình, xã Th chạ ạ ị ồ Đ ng t ớ i v trí m i
ả VII 4,98 4,98 0,00 0,00 ấ Đ t bãi th i, ả ử x lý rác th i
1 4,98 4,98 ngườ Ph ạ Đ i Nài ố ấ ử Bãi x lý bùn ừ ệ ạ n o vét t h ố th ng thoát ấ ướ n c và đ t cát phát sinh trong VSMT giai đo n 1ạ
ả ố Văn b n s 6988/UBNDXD1 ngày 06 tháng 11 ề ệ năm 2017 v vi c ầ ư ử Bãi x lý đ u t ừ ệ ạ h bùn n o vét t ướ th ng thoát n c và đ t cát phát sinh trong VSMT giai đo n Iạ
VIII 0,42 0,42 0,00 0,00 ấ ụ ở Đ t tr s ơ c quan
1 0,42 0,42 ụ ở Tr s VKS thành phố ố ệ ự TDP7 ngườ ph Nguy nễ Du
ệ ế ị Quy t đ nh 152/QĐUBND ngày 31/10/2017 ủ c a UBND thành ề ph Hà Tĩnh v ồ ấ ể vi c thu h i đ t đ ệ ự th c hi n d án: ụ ở ự Xây d ng tr s ể vi n ki m sát nhân dân thành phố
Ụ Ụ PH L C 2.2.
Ụ Ử Ụ Ự Ấ Ừ Ộ Ừ Ụ Ổ Ấ Ủ Ồ Ị Ụ Ặ
ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D ÁN CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T TR NG LÚA, Ồ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B SUNG) NĂM 2018 C A TH XÃ H NG LĨNH (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ử ụ các ứ Căn c pháp lý Ghi chú ừ S d ng t ạ ấ lo i đ t STT
Tên công trình, dự án ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể ụ m c đích SDĐ (ha)
Sử d ngụ cácừ t lo iạ đ tSấ ử d ngụ cácừ t lo iạ ấ ị đ tĐ a đi mể
LUA RPHRDD
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (3)=(4)+(5)+(6 )
7 20,80 20,80 0,00 0,00 T NG Ổ C NGỘ
ố 1 1,50 1,50 0,00 0,00 ấ Đ t qu c phòng
Ph ộ ư ệ 1 1,50 1,50 ngườ Nam H ngồ ồ Doanh tr i ạ ỉ Ban ch huy ự quân s TX H ng Lĩnh
ầ ư ố ế ị Quy t đ nh s 1251/QĐBTL ngày 10/8/2015 ủ l nh c a B t Quân khu 4 v ề ệ ệ vi c phê duy t ự d án đ u t
ủ II 0,04 0,04 0,00 0,00 ấ Đ t th y iợ l
ỉ
1 0,04 0,04 ngườ Ph Trung ngươ L
Công trình ươ M ng thoát lũ khu dân c ư ườ ng ph Trung ngươ L
ố ế ị Quy t đ nh s 851/QĐUBND, ngày 02/4/2018 ủ c a UBND t nh V/v phê duy t ệ ầ ủ ươ ch tr ng đ u ư các công trình t ụ ệ ắ kh c ph c thi t ư ạ h i do m a lũ năm 2017 trên ị ị đ a bàn th xã ồ H ng Lĩnh.
ấ III Đ t giao 0,01 0,01 0,00 0,00
thông
ỉ
ph ị 1 0,01 0,01 ngườ Đ cứ Thu nậ
ươ ố ế ị Quy t đ nh s 512/QĐUBND ngày 05/4/2018 ủ c a UBND th xã ồ H ng Lĩnh V/v ủ ệ phê duy t ch ng ĐT. tr
Công trình ch nh trang ị ổ đô th T dân ph ố ậ Thu n Hòa, ườ ph ng ậ ứ Đ c Thu n ế ừ (tuy n t Nhà văn hóa TDP Thu n ậ Hòa đ n ế ườ đ ng Th ng ố Nh t)ấ
IV Đ t ấ ở 19,00 19,00 0,00 0,00
1 3,00 3,00
Quy ho ch ạ khu dân c ư Đ ng ồ Thu nậ ư ậ ứ T dânổ phố Đ ngồ Thu nậ ngườ ph Đ cứ Thu nậ Công văn s ố 613/UBND TNMT V/v kh oả sát quy ho ch ạ khu dân c TDP ồ Đ ng Thu n, ườ Ph ng Đ c Thu n.ậ
2 8,00 8,00 ỉ ng ả ố Văn b n s 2754/UBNDXD ngày 16/5/2018 ủ c a UBND t nh Hà Tĩnh Khu dân c ư ố ổ dân ph t ổ dân 6, t ph 7 ố ườ Ph Nam H ngồ T dânổ ph 6,ố dânổ t ph 7ố ngườ ph Nam H ngồ
ỉ ỉ ề 8,00 8,00 ph
ỉ TDP 6,7 ngườ Đ uậ Liêu ơ ơ ề 3 Đi u ch nh khu dân c ư TDP 6,7 (C n Bùi; C n Búa) ố ế ị Quy t đ nh s 1057/QĐUBND ngày 9/4/2018 ủ c a UBND t nh Hà Tĩnh
Đi u ch nh tên so Nghị quy t sế ố 71/NQ HĐND ngày 13/12/2018 ủ c a HĐND t nhỉ
ể ư
ườ ậ Công văn s ố 409/UBND TNMT ngày 20/04/2018 c a ủ UBND TX H ngồ Lĩnh V/v xin đính chính đ a ị đi m khu dân c TDP6, TDP7 ng Đ u ph
ị ồ
Liêu th xã H ng Lĩnh
V 0,25 0,25 0,00 0,00
ấ Đ t giáo ụ d c đào t oạ
Ph 1 0,25 0,25 ị ngườ Đ uậ Liêu ở ộ M r ng ườ ng tr ầ M m non ậ Đ u Liêu ế ị Quy t đ nh 462/QĐUBND, ngày 28/3/2018 ủ c a UBND th xã ồ H ng Lĩnh
Ụ Ụ PH L C 2.3.
Ụ Ử Ụ Ự Ồ Ụ Ấ Ộ Ừ Ổ Ụ Ặ Ỳ Ị Ủ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D ÁN CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T TR NG LÚA, Ấ Ừ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B SUNG) NĂM 2018 C A TH XÃ K ANH (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ử ụ
ứ Căn c pháp lý Ghi chú STT ừ S d ng t ạ ấ các lo i đ t (ha) Tên công trình, d ánự
ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể ụ m c đích SDĐ (ha)
ử ụ S d ng cácừ t ạ ấ lo i đ t (ha)Sử ừ d ng tụ các lo iạ đ tấ (ha)Đ aị đi mể
LUARPHRDD
(2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (1) (3)=(4)+(5)+(6 )
10 4,19 4,19 0,00 0,00 T NG Ổ C NGỘ
ươ I 0,70 0,70 0,00 0,00 ng ụ ấ Đ t th ạ ị m i, d ch v
1 Khu đô th ị 0,30 0,30 Ph
ng Ph ợ ỗ h n h p phía ắ ườ b c đ 46m
ngườ Kỳ ngươ và ngườ Ph ỳ K Liên
ạ
ế ị Quy t đ nh 918/QĐUBND ngày 4/4/2018 c a ủ ề ệ ỉ UBND t nh v vi c ệ ệ phê duy t nhi m ạ ụ ả v kh o sát đ i ậ hình, l p quy ế ho ch chi ti t Khu ị ỗ ợ đô th h n h p phía ắ ườ ng 46m, B c đ
ườ ph ươ Ph Anh, t ỳ ng K ỳ ị ng, th xã K ỷ ệ 1/500 l
ủ
ệ ề 2 0,40 0,40 ỳ K Long ạ ơ i trí S n ụ ị D ch v ươ ng m i th ả và gi D ngươ
ế ị Quy t đ nh 443/QĐKKT ngày 28/8/2014 c a Ban ề ỉ QLKKT t nh v ệ vi c phê duy t ụ ộ ỉ Đi u ch nh c c b ế ạ quy ho ch chi ti t ị ỳ Khu đô th K ỳ Long K Liên ươ ỳ K Ph ng, Khu ế kinh t Vũng Áng, ỷ ệ 1/2000 l t
II 0,26 0,26 0,00 0,00
ự ấ Đ t xây d ng ơ ở c s giáo ụ d c và đào t oạ
1 0,26 0,26 Xã Kỳ H ngư ở ộ QH m r ng ầ ườ ng M m tr Non
ị ế ị Quy t đ nh 1882/QĐUBND ngày 8/7/216 c a ủ ề ệ ỉ UBND t nh v vi c ả cho phép kh o sát, ở ạ ậ l p quy ho ch m ầ ườ ộ r ng Tr ng M m ỳ ư non xã K H ng, ỳ th xã K Anh
III 0,03 0,03 0,00 0,00 ấ Đ t giao thông
ầ ư
1 0,03 0,03 Kỳ ngươ Ph ươ
ườ ừ Đ ng t khu ư ỳ ị tái đ nh c K ế ươ ng đ n Ph ệ ệ nhi t đi n III ầ (Tr n Đình Lành)
ố ế ị Quy t đ nh s 3250/QĐUBND ngày 30/10/2014 ủ ề ỉ c a UBND t nh v ệ ự ệ vi c phê duy t D ự xây d ng án đ u t ườ công trình Đ ng ị ư ừ Khu tái đ nh c t ế ỳ ng đ n K Ph ệ ệ t đi n nhà máy nhi Vũng Áng III và khu công nghi p ệ ph tr , Khu kinh ế t ụ ợ Vũng Áng
t IV 1,23 1,23 0,00 0,00 ấ ở ạ Đ t i nông thôn
ờ
1 0,41 0,41 QH dân c ư ả H i Hà Thôn H iả Hà xã K Hàỳ
ố T trình s 41/TTr UBND ngày 7/5/2018 c a ủ ỳ UBND xã K Hà ủ ề ệ v vi c xin ch ả ươ ng kh o sát, tr ạ ậ l p Quy ho ch xen ắ d m thôn Nam Hà, ồ ả H i Hà và Đ ng Hà xã K Hàỳ
ờ
2 0,19 0,19 QH dân B c ắ Hà Thôn B cắ Hà xã K Hàỳ
ố T trình s 41/TTr UBND ngày 7/5/2018 c a ủ ỳ UBND xã K Hà ủ ề ệ v vi c xin ch ả ươ ng kh o sát, tr ậ ạ l p Quy ho ch xen ắ d m thôn Nam Hà, ồ ả H i Hà và Đ ng Hà xã K Hàỳ
3 QH dân cư 0,03 0,03
Thôn ư H ng Phú xã Kỳ H ngư
ố ế ị Quy t đ nh s 5105/QĐUBND ngày 14/12/2017 ủ ị c a UBND th xã ề ệ ỳ K Anh v vi c ự ồ ấ thu h i đ t do t ả ạ ấ ệ i đ t nguy n tr l
4 0,60 0,60 QH khu dân ư ầ c C u Bàu ệ Thôn Tân Hà xã ỳ ư K H ng
ố ế ị Quy t đ nh s 3735/QĐUBND ngày 25/9/2017 c aủ ỳ ị UBND th xã K ề ệ Anh v vi c phê ạ duy t Quy ho ch ấ ở ầ phân lô đ t C u ỳ ư Bàu xã K H ng, ỷ ệ t 1/500 l
ấ ở ạ t i đô V 0,92 0,92 0,00 0,00 Đ t thị
ờ
1 0,92 0,92 ư ứ QH dân c x ộ ồ đ ng R c Bàu TDP H ngư Nhân, Sông Trí
ộ ố T trình s 58/TTr UBND ngày 18/6/2018 c a ủ ườ ng UBND ph ề ệ Sông Trí v vi c ủ ươ ng xin ch tr ư ạ Quy ho ch dân c ứ ồ x đ ng R c Bàu
VI 1,05 1,05 0,00 0,00
ự ấ Đ t xây d ng ụ ở ơ tr s c quan
1 1,05 1,05 t nh ngườ Ph ỳ K Trình ụ ở Tr s Ban ả Qu n lý Khu ế ỉ kinh t Hà Tĩnh
ố ế ị Quy t đ nh s 915/QĐUBND ngày 20/3/2015 c aủ ề ệ ỉ UBND t nh v vi c ồ ệ phê duy t Đ án ạ quy ho ch phân ự khu xây d ng Khu ị ệ công nghi p, d ch ụ ụ ợ v ph tr phía ườ ng Tây Nam đ ố ộ tránh Qu c l 1, ế Vũng Khu kinh t ỉ Áng t nh Hà Tĩnh, ỷ ệ 1/2000 l t
Ụ Ụ PH L C 2.4.
Ụ Ử Ụ Ự Ồ Ấ Ừ Ộ Ừ Ụ Ổ Ấ Ủ Ặ Ệ
ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D ÁN CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T TR NG LÚA, Ụ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N NGHI XUÂN (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ử ụ
ứ Căn c pháp lý Ghi chú STT ừ S d ng t ạ ấ các lo i đ t (ha) Tên công trình, d ánự
ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể ụ m c đích SDĐ (ha)
Sử d ng tụ ừ các lo iạ đ tấ (ha)Sử d ng tụ ừ các lo iạ đ tấ (ha)Đ aị đi mể
LUARPHRDD
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (3)=(4)+(5)+(6 )
4 5,50 5,20 0,30 T NG Ổ C NGỘ
t I 5,00 5,00 ấ ở ạ i Đ t nông thôn
ạ ế ị 2,00 2,00 ấ 1 Quy ho ch đ t ố Xã Xuân Quy t đ nh s
Phổ ậ ự ng d án ạ ự Xây d ng h ư ở khu dân c nông thôn m i ớ (Thôn 3)
i
ệ 920/QĐUBND ngày 04/4/2018 c a ủ ỉ UBND t nh Hà Tĩnh ề ệ ấ v vi c ch p thu n ủ ươ ch tr ầ ư đ u t ư ầ t ng khu dân c ớ ạ nông thôn m i t thôn 3, xã Xuân Ph ,ổ huy n Nghi Xuân
ỉ
ậ ầ ư ng đ u t ự ư ớ ắ ỏ ơ ươ
2 3,00 3,00 Xã C ngươ Gián
ỏ ắ Quy ho ch ạ khu dân c ư nông thôn m i ớ ự khu v c Long B ng, thôn ơ B c S n
ư ươ
ươ ệ ố ế ị Quy t đ nh s 3209/QĐUBND ngày 31/10/2017 c a ủ UBND t nh Hà Tĩnh ấ ề ệ v vi c ch p thu n ủ ươ ch tr ự D án Xây d ng khu dân c nông thôn m i Long B ng, thôn B c S n, xã ệ C ng Gián, huy n Nghi Xuân; Quy t ế ố ị đ nh s 458/QĐ UBND ngày 02/02/2018 c a ủ ỉ UBND t nh Hà Tĩnh ậ ề ệ ấ v vi c ch p thu n ầ ư ủ ươ ng đ u t ch tr ạ ự ự D án xây d ng h ầ t ng khu dân c đô ạ ị th Đông D ng t i xã C ng Gián, huy n Nghi Xuân.
II 0,20 0,20
ấ ơ ở Đ t c s ụ giáo d c và đào t oạ
1 0,20 0,20 TT Xuân An ở ộ M r ng ườ ng THPT tr ễ Nguy n Công Trứ ả ạ
ị i th ấ
ố ế ị Quy t đ nh s 1091/QĐUBND ngày 12/4/2018 c a ủ ỉ UBND t nh Hà Tĩnh ề ệ v vi c cho phép ườ ng THPT Tr ứ ễ Nguy n Công Tr ậ kh o sát, l p quy ở ộ ho ch m r ng ạ khuôn viên t ệ tr n Xuân An, huy n Nghi Xuân.
III 0,30 0,30 ấ Đ t giao thông
ệ
ị ầ ư
1 0,30 0,30 Xã Xuân Thành
ế ườ Tuy n đ ng ộ n i vùng khu du l ch Xuân Thành, đo n ạ ừ ầ c u Đông t ộ ế H i đ n sân Golf xã Xuân Thành.
ệ ố ế ị Quy t đ nh s 3171/QĐUBND ngày 30/10/2017 c a ủ ỉ UBND t nh Hà Tĩnh ề ệ v vi c phê duy t Báo cáo nghiên c u ứ ả kh thi đ u t xây ự d ng công trình ộ ế ườ ng n i Tuy n đ ị vùng Khu du l ch Xuân Thành, đo n tạ ừ ộ ế ầ c u Đông H i đ n sân Golf xã Xuân Thành, huy n Nghi Xuân.
Ụ Ụ PH L C 2.5.
Ụ Ử Ụ Ự Ụ Ấ Ộ Ừ Ồ Ệ Ổ Ụ Ủ Ạ Ặ
ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D ÁN CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T TR NG LÚA, Ấ Ừ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N TH CH HÀ (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ừ các ứ Căn c pháp lý S d ng t ạ ấ ử ụ lo i đ t (ha) Ghi chú STT Tên công trình, d ánự
ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể ụ m c đích SDĐ (ha)
ử ụ S d ng cácừ t ạ ấ lo i đ t (ha)Sử ừ d ng tụ các lo iạ đ tấ (ha)Đ aị đi mể
LUA RPHRDD
(2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (1) (3)=(4)+(5)+(6 )
22 18,62 18,62 T NG Ổ C NGỘ
ấ I 12,05 12,05 Đ t nông ệ nghi p khác
1 Chăn nuôi 3,50 3,50 ợ ổ t ng h p thôn Thôn Quý, xã ố ế ị Quy t đ nh s 3763/QĐUBND
ạ ấ ươ Quý Th chạ Liên ệ ổ
ngày 15/5/2018 c aủ UBND huy n ệ ề ệ Th ch Hà v vi c ậ ủ ch p thu n ch ầ ư Mô ng đ u t tr ế nông hình Kinh t ợ nghi p t ng h p ạ i thôn Quý, xã t ủ ộ ạ Th ch Liên c a h Bùi Văn Thu nầ
ấ ạ ấ ươ 2 0,45 0,45 Đ t nông ệ nghi p khác
ệ ổ Thôn Trung Trinh, xã tệ Vi Xuyên
ố ế ị Quy t đ nh s 3764/QĐUBND ngày 15/5/2018 c aủ UBND huy n ệ ề ệ Th ch Hà v vi c ậ ủ ch p thu n ch ầ ư ng đ u t Mô tr ế nông hình Kinh t ợ nghi p t ng h p ạ i thôn Trung t t ệ Trinh, xã Vi ủ ộ Xuyên c a h Bùi Văn Thu nầ
ấ ươ 3 8,10 8,10
ạ Thôn Ng cọ ơ S n, xã Th chạ Ng cọ ự D án Trang ế ạ tr i Kinh t ợ ủ ổ t ng h p c a HTX Anh H i ợ ạ ạ Phát t i Th ch Ng cọ
ố ế ị Quy t đ nh s 1643/QĐUBND ngày 19/6/2017 c aủ ề ệ ỉ UBND t nh v vi c ủ ậ ch p thu n ch ầ ư ự ng đ u t tr D ạ án "Trang tr i Kinh ợ ế ổ t ng h p" t t i xã ọ ạ Th ch Ng c, ạ ệ huy n Th ch Hà, ỉ t nh Hà Tĩnh.
ươ II 0,56 0,56 ng ụ ấ Đ t th ạ ị m i, d ch v
1 Công ty 0,26 0,26
TNHH Kim ề ắ Khí B c Mi n Trung Thôn Gia Ngãi 1, xã Th chạ Long
ấ ươ
ư ẩ ố ế ị Quy t đ nh s 583/QĐUBND ngày 21/2/2018 c aủ ề ệ ỉ UBND t nh v vi c ủ ậ ch p thu n ch ầ ư ự ng đ u t tr d ự án xây d ng nhà văn phòng đi u ề ệ ớ i thi u hành, gi ả tr ng bày s n ph m Công ty và
ệ
ề ổ T ng kho phân ố ạ ươ ng m i ph i th ạ ạ i xã Th ch Long, t ạ huy n Th ch Hà ủ c a Công ty TNHH ắ Kim khí B c Mi n Trung.
ỉ
2 0,30 0,30 Hòa H p,ợ xã Th chạ Thanh
ạ ng m i i Bình ạ ệ ự Xây d ng kho ạ ươ ng m i và th ụ ậ ị d ch v v n ả ủ t i c a Công ty TNHH ươ Th ậ ả v n t Kính
ạ ậ ng m i v n ố ế ị Quy t đ nh s 2941/QĐUBND ngày 13/10/2017 ề ủ c a UBND t nh v ậ ệ ấ vi c ch p thu n ầ ư ủ ươ ng đ u t ch tr ự ự D án Xây d ng ạ ươ ng m i và kho th ụ ậ ả ị d ch v v n t i xã Th ch Thanh, ạ huy n Th ch Hà ủ c a Công ty TNHH Th ả t ươ i Bình Kính
III 0,05 0,05 ự ấ Đ t xây d ng ơ ở c s văn hóa
1 0,05 0,05 ưở ng Đài t ệ ỹ ệ t s ni m Li ư ạ xã Th ch L u Thôn L cộ Ân, xã Th chạ L uư
ố ế ị Quy t đ nh s 1442/QĐUBND ngày 16/5/2018 c aủ ề ệ ỉ UBND t nh v vi c ể ị ệ ớ i thi u đ a đi m gi ả ậ kh o sát, l p quy ự ạ ho ch xây d ng ệ ưở ng ni m Đài t ạ ệ ỹ Li t s xã Th ch L uư
ấ ụ IV 0,75 0,75 Đ t giáo d c và đào t oạ
ỉ
ầ 1 0,17 0,17
Thôn Kỳ Phong, xã Th chạ Đài ở ộ M r ng ườ tr ng M m Non xã Th ch ạ Đài
ố ế ị Quy t đ nh s 4033/QĐUBND ngày 19/10/2015 ủ ề c a UBND t nh v ệ vi c cho phép UBND xã Th ch ạ ạ ệ Đài, huy n Th ch ậ ả Hà kh o sát, l p ở ộ ạ quy ho ch m r ng ườ khuôn viên Tr ng ạ ầ M m non xã Th ch Đài.
ầ ườ ỉ
2 0,58 0,58 ị ấ Th tr n ạ Th ch Hà
Tr ng m m non Hoa H ngồ ủ c a Công ty TNHH Giáo ạ ụ d c Tân Đ i Phát Hà Tĩnh ng MN Hoa ị ấ ệ
ố ế ị Quy t đ nh s 3289/QĐUBND ngày 06/11/2017 ủ c a UBND t nh Hà ấ ề ệ Tĩnh v vi c ch p ủ ươ ậ ng thu n ch tr ầ ư ự ầ đ u t D án Đ u ự ư xây d ng t ườ Tr ồ H ng, th tr n ạ Th ch Hà, huy n ạ Th ch Hà
V 1,25 1,25 ấ Đ t giao thông
ườ
1 1,25 1,25
Th chạ Xuân, Th chạ Đài ạ ố ế ị Quy t đ nh s 5691/QĐUBND ngày 29/9/2017 c aủ UBND huy n ệ Th ch Hà ạ ạ Đ ng giao thông nông thôn trung tâm xã Th ch ạ Xuân đi thôn ồ Đ i Đ ng xã Th ch Đài
ủ ợ ấ VI Đ t th y l i 0,40 0,40
ủ ỉ
ệ 1 0,40 0,40 ỉ ố ự
Thôn Sâm ộ L c, xã ngượ T S nơ ạ ế ủ ạ ừ ữ
ự D án C ng ấ ố c , nâng c p ữ ế tuy n đê H u ủ ạ ừ Ph đo n t K0+00 đ n ế K10+00, ệ huy n Th ch Hà
ạ ố ế ị Quy t đ nh s 4020/QĐUBND ngày 29/12/2017 ủ c a UBND t nh Hà ề ệ Tĩnh v vi c phê ề duy t đi u ch nh ủ D án C ng c , ấ nâng c p tuy n đê H u Ph đo n t K0+00 đ n ế K10+00, huy n ệ Th ch Hà
ấ ở nông VII 3,46 3,46 Đ t thôn
ấ ở nông 1 0,04 0,04 Đ t thôn Thôn Tân ơ S n, xã ơ ắ B c S n
ấ ở nông 2 0,11 0,11 Đ t thôn Vùng Công an, xã B cắ S nơ
ấ ở nông 0,05 0,05 ả ố Văn b n s 2423/UBND TNMT ngày 17/10/2017 c a ủ UBND huy n ệ ề ệ ạ Th ch Hà v vi c ự ủ ươ ng th c ch tr ề ệ ấ hi n c p quy n, ề ử ấ đ u giá quy n s Thôn Nam 3 Đ t thôn
ấ ở năm ụ d ng đ t 2018 ượ ng, Th xã Th chạ Đài
ấ ở nông 4 0,74 0,74 Đ t thôn
Thôn Tùng ơ S n, xã Th chạ Đi nề
ấ ở nông 5 1 0,70 0,70 Đ t thôn
Thôn Nam Lĩnh, xã Th chạ Đi nề
ấ ở nông 6 0,20 0,20 Đ t thôn
Thôn Nam Lĩnh, xã Th chạ Đi nề
nông 7 0,19 0,19 ấ ở Đ t thôn (xen d m)ắ
Thôn Chị ư L u, Tri L ,ễ ngượ Th Nguyên, xã Th chạ Kênh
ấ ở nông 8 0,10 0,10 Đ t thôn Thôn Hòa ạ L c, xã Th chạ L cạ
ấ ở ả nông 9 0,13 0,13 Đ t thôn Thôn Quý H i, xã Th chạ Ng cọ
ấ ở nông 10 0,50 0,50 Đ t thôn Thôn Tân ế Ti n, xã Th chạ Ng cọ
ấ ở nông 11 0,10 0,10 Đ t thôn Thanh Giang, xã Th chạ Thanh
ấ ở nông 0,60 0,60 12 Đ t thôn
Thôn Đông Hà 1, xã Th chạ
Long
Ụ Ụ PH L C 2.6.
Ụ Ự Ử Ụ Ồ Ấ Ừ Ộ Ừ Ụ Ổ Ấ Ủ Ặ Ệ
ộ ồ ế ố ủ ị Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D ÁN CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T TR NG LÚA, Ẩ Ụ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N C M XUYÊN (Kèm theo Ngh Quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân ỉ t nh)
ử ụ
ứ Căn c pháp lý Ghi chú STT ừ S d ng t ạ ấ các lo i đ t (ha) Tên công trình, d ánự
ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể ụ m c đích SDĐ (ha)
ử ụ S d ng cácừ t ạ ấ lo i đ t (ha)Sử d ng tụ ừ các lo iạ đ tấ (ha)Đ aị đi mể
LUARPHRDD
(2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (1) (3)=(4)+(5)+(6 )
18 4,08 3,89 0,19 0,00 T NG Ổ C NGỘ
0,50 0,50 0,00 0,00 I ấ Đ t giao thông
1 0,50 0,50
ố ế ị Quy t đ nh s 2273/QĐUBND ngày 09/9/2013 c aủ UBND t nhỉ T dânổ ố ph 8,15 ị ấ Th tr n C mẩ Xuyên ở ấ Nâng c p m ườ ộ r ng đ ng ễ Nguy n Biên. ạ ừ QL Đo n t ế ườ 8C đ n đ ng ễ Nguy n Đình Li nễ
t II 2,69 2,69 0,00 0,00 ấ ở ạ Đ t i nông thôn
ấ ở ạ t i nông 0,07 0,07 Thôn Vinh ợ 1 Đ t thôn L i, xã ẩ C m Bình
ệ ấ ở ố ế ị Quy t đ nh s 1562/QĐ UBND ngày 11/4/2018 c aủ ệ ẩ UBND huy n C m ề ệ Xuyên v vi c phê ạ duy t quy ho ch phân lô đ t dân ẩ ư c các thôn xã C m
ẩ
ệ Bình, huy n C m Xuyên
ệ ấ ở ạ t i nông 2 0,25 0,25 Đ t thôn Thôn Bình Minh, xã ẩ C m Bình
ố ế ị Quy t đ nh s 2271/QĐ UBND ngày 14/6/2017 c aủ ệ ẩ UBND huy n C m ề ệ Xuyên v vi c phê ạ duy t quy ho ch ấ ở phân lô đ t dân ầ ư c vùng g n ạ ọ ườ ng Đ i h c Hà tr Tĩnh, thôn Bình Minh, xã C m ẩ ẩ ệ Bình, huy n C m Xuyên
ấ ở ạ t i nông 3 0,16 0,16 ệ Đ t thôn Thôn Nam Lý, xã ẩ C m Bình ấ ở
ẩ ố ế ị Quy t đ nh s 1562/QĐ UBND ngày 11/4/2018 c aủ ệ ẩ UBND huy n C m ề ệ Xuyên v vi c phê ạ duy t quy ho ch phân lô đ t dân ẩ ư c các thôn xã C m ệ Bình, huy n C m Xuyên
ấ ở ạ t i nông 4 0,20 0,20 Đ t thôn
ệ
Thôn Tân ỹ M , Tân ệ Du , Chu ố ế ị Quy t đ nh s Trình, 5167/QĐUBND Quang ngày 13/10/2016 Trung, ệ ủ c a UBND huy n; Trung ố QĐ s 7465/QĐ Thành, Ái UBND ngày ố Qu c, Phú 14/08/2015 c a ủ ượ ng, Th UBND huy n, QĐ ầ Tr n Phú, ố s 1182 QĐUBND Qu cố ngày 13/04/2017 Ti n,ế ệ ủ c a UBND huy n Th ngố ấ Nh t, xã ệ ẩ C m Du
5 Đ t 0,25 0,25 ấ ở ạ i nông t ấ thôn (Đ u giá)
ố Thôn Th ngố Nh t,ấ Qu cố ế Ti n, Ái Qu c,ố ố ế ị Quy t đ nh s 5167/QĐUBND ngày 13 /10/2016 ệ ủ c a UBND huy n; QĐ s 7465/QĐ UBND ngày 14 /
ố ệ
ủ 08/2015 c a UBND huy n; QĐ s 1182 QĐUBND ngày 13 /04/2017 c a ủ UBND huy nệ
Chu Trình, Trung Thành, Quang Trung, ngươ Ph Tr , xãứ ệ ẩ C m Du
ấ ở ạ t i nông 6 0,16 0,16 Đ t thôn Thôn 4, xã C mẩ Quang
ố ế ị Quy t đ nh s 210/QĐUBND c aủ ẩ ệ UBND huy n C m Xuyên ngày ề ệ 11/01/2017 v vi c ệ phê duy t quy ấ ạ ho ch phân lô đ t ư ở dân c thôn 3, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 7, thôn 9, thôn 10, xã C m ẩ Quang
ệ
ấ ở ạ t i nông ệ 7 0,25 0,25 Đ t thôn Thôn An ơ S n (Thôn 10), xã ơ ẩ C m S n
ẩ ố ế ị Quy t đ nh s 1984/QĐUBND ẩ huy n C m Xuyên ngày 8/5/2018 v ề ệ vi c phê duy t quy ấ ạ ho ch phân lô đ t ư ở dân c thôn An ơ S n và thôn Lĩnh ơ ơ S n, xã C m S n
ệ
ấ ở ạ t i nông ệ 8 0,20 0,20 Đ t thôn
ẩ ố ế ị Quy t đ nh s 1984/QĐUBND ẩ huy n C m Xuyên Thôn Lĩnh ngày 8/5/2018 v ề ơ S n (Thôn ệ vi c phê duy t quy 7), xã ấ ạ ho ch phân lô đ t ơ ẩ C m S n ư ở dân c thôn An ơ S n và thôn Lĩnh ơ ơ S n, xã C m S n
ấ ở ạ t i nông 0,05 0,05 9 Đ t thôn
Thôn Đông M ,ỹ xã C mẩ Thành
ệ
ố ế ị Quy t đ nh s 3574/QĐ UBND ngày 20/9/2017 c aủ ệ ẩ UBND huy n C m ề ệ Xuyên v vi c phê ạ duy t quy ho ch ấ ở dân phân lô đ t ỹ ư ư c thôn H ng M , thôn Đông M , ỹ
ẩ thôn Tân Vĩnh C n,ầ thôn Đông Nam L ,ộ xã C m Thành
ấ ở ạ ệ t i nông 10 0,05 0,05 Đ t thôn Thôn Tân Vĩnh C n,ầ xã C mẩ Thành
ẩ ố ế ị Quy t đ nh s 3574/QĐ UBND ngày 20/9/2017 c aủ ệ ẩ UBND huy n C m ề ệ Xuyên v vi c phê ạ duy t quy ho ch ấ ở dân phân lô đ t ỹ ư ư c thôn H ng M , thôn Đông M , ỹ thôn Tân Vĩnh C n,ầ thôn Đông Nam L ,ộ xã C m Thành
11 0,30 0,30 ấ ở ạ Đ t i nông t ấ thôn (Đ u giá) ế Thôn S nơ Trung, xã C mẩ Th nhị
ấ ở
ố ế ị Quy t đ nh s 6588/QĐ UBND ệ ủ c a UBND huy n ẩ C m Xuyên ngày ề ệ 23/10/2014 v vi c ệ phê duy t quy ặ ạ t m t ho ch chi ti ấ ử ụ ằ b ng s d ng đ t phân lô đ t dân ẩ ư c các thôn xã C m Th nhị
ấ ở ạ t i nông 12 0,50 0,50 Đ t thôn
ế ạ
ố ế ị Quy t đ nh s 2335/QĐUBND ủ ệ c a UBND huy n ẩ C m Xuyên ngày Thôn ề ệ 29/5/2018 v vi c Trung ệ Ti n,ế phê duy t quy ấ ạ ho ch phân lô đ t Đông ở ẩ ư dân c thôn C m Xuân, Đông, thôn Trung Nam Xuân xã C mẩ Ti n, thôn Xuân H , thôn Hoa Hà Xuân, thôn Đông Xuân, Nam Xuân, ẩ xã C m Hà
ấ ở ạ t i nông 0,15 0,15 13 Đ t thôn
thôn 6, thôn 11, xã C mẩ Mỹ
ệ ấ ở ố ế ị Quy t đ nh s 2333/QĐUBND ngày 29/5/2018 c aủ ệ ẩ UBND huy n C m ề ệ Xuyên v vi c phê ạ duy t quy ho ch dân phân lô đ t
ỹ ơ ẩ ư c thôn 5, thôn 6, ỹ thôn M Trung, ỹ thôn M Lâm, thôn M S n, xã C m Mỹ
ấ ở ạ ệ t i nông 14 0,10 0,10 ấ ở Đ t thôn thôn 5, ỹ C m Mẩ
ỹ ơ ẩ ố ế ị Quy t đ nh s 2333/QĐUBND ngày 29/5/2018 c aủ ệ ẩ UBND huy n C m ề ệ Xuyên v vi c phê ạ duy t quy ho ch phân lô đ t dân ư c thôn 5, thôn 6, ỹ thôn M Trung, ỹ thôn M Lâm, thôn M S n, xã C m Mỹ
ấ ở ạ t i đô III 0,50 0,50 0,00 0,00 Đ t thị
ấ ở ạ t i đô ế 1 0,50 0,50 Đ t thị ổ T 9, TT C mẩ Xuyên ư
ị ấ ẩ ệ
ố ế ị Quy t đ nh s 7799/QĐUBND ủ ệ c a UBND huy n ẩ C m Xuyên ngày ề ệ 21/9/2015 v vi c ệ phê duy t quy ặ ạ t m t ho ch chi ti ấ ở ằ b ng phân lô đ t dân c các TDP 9, TDP 13, TDP 16 Th tr n C m ẩ Xuyên, huy n C m Xuyên.
ấ IV 0,20 0,00 0,00 0,20 Đ t nông ệ nghi p khác
1 Khu chăn nuôi 0,20 0,20 ợ ổ t ng h p
Thôn S nơ Trung, xã C mẩ Th nhị
ấ ươ
ạ ợ
ủ ẩ ố ế ị Quy t đ nh s 7736/QĐ UBND ệ ủ c a UBND huy n ẩ C m Xuyên ngày ề ệ 17/12/2014 v vi c ủ ậ ch p thu n ch ầ ư , cho ng đ u t tr ự ả phép kh o sát th c ệ ự hi n d án xây ự d ng trang tr i ổ chăn nuôi t ng h p ơ ạ i thôn S n Trung, t ị xã C m Th nh c a
ễ ông Nguy n Đình Dũng
ấ ụ ở ơ V 0,19 0,00 0,19 0,00 Đ t tr s c quan
ạ ạ 1 0,19 0,19 xã C mẩ Mỹ ạ
ở ộ M r ng khuôn viên ệ ả Tr m b o v ố s 1, Ban ả qu n lý khu ả ồ b o t n thiên nhiên K Gẻ ỗ
ố ế ị Quy t đ nh s 1953/QĐUBND ngày 13/7/2017 c aủ ề ệ ỉ UBND t nh v vi c ả cho phép kh o sát, ở ậ l p quy ho ch m ộ r ng khuôn viên ả ệ ố Tr m b o v s 1, ả Ban Qu n lý khu ả ồ b o t n thiên nhiên ẩ ẽ ỗ ạ K G , t i xã C m Mỹ
Ụ Ụ PH L C 2.7.
Ụ Ử Ụ Ự Ụ Ấ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D ÁN CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T TR NG LÚA, Ấ Ừ Ộ Ừ Ụ Ủ Ặ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N H Ồ Ệ ƯƠ NG
ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ổ S NƠ (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ử ụ
ứ Căn c pháp lý Ghi chú STT ừ S d ng t ạ ấ các lo i đ t (ha) Tên công trình, d ánự
ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể ụ m c đích SDĐ (ha)
ử ụ S d ng cácừ t ạ ấ lo i đ t (ha)Sử ừ d ng tụ các lo iạ đ tấ (ha)Đ aị đi mể
LUARPHRDD
(2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (1) (3)=(4)+(5)+(6 )
12 4,22 2,63 1,59 0,00 T NG Ổ C NGỘ
ấ
I 0,19 0,19 0,00 0,00
Đ t công trình năng ngượ l
0,19 0,19 ườ ặ ệ ắ 1 QH l p đ t h ng ố th ng đ S nơ Quang, ố ế ị Quy t đ nh s 405/QĐEVNNPC
ơ
dây 35KW ạ
S n Hàm, S nơ ườ ng, Tr ệ ơ S n Di m
ệ ự ngày 09/3/2018 c aủ ệ ổ T ng công ty Đi n ự ắ ề ề l c mi n B c v ệ vi c giao danh ầ ụ ế m c k ho ch đ u ự ư t xây d ng năm 2018 cho Công ty Đi n l c Hà Tĩnh.
ố 1,59 0,00 1,59 0,00 II ấ Đ t qu c phòng
1,59 1,59 1 Xã S nơ Kim 1 ộ ộ Nhà đón ti p ế c ướ khách n ngoài ố ế ị Quy t đ nh s 2794/QĐBTL ngày 17/8/2018 c aủ ộ ư ệ l nh B đ i B t Biên phòng.
ươ 0,70 0,70 0,00 0,00 III ng ụ ấ Đ t th ạ ị m i, d ch v
ử ự 0,20 0,20 1 Bổ sung ơ D án C a hàng xăng d uầ S n Lĩnh ủ ươ xã S nơ Lĩnh, huy nệ H ngươ S nơ ố ế ị Quy t đ nh s 1343/QĐUBND ngày 07/5/2018 c aủ ỉ UBND t nh Hà ấ ề ệ Tĩnh v vi c ch p ậ ng thu n ch tr đ u tầ ư
ự
2 0,50 0,50 Bổ sung
ủ ươ xã S nơ Phú, huy nệ H ngươ S nơ ố ế ị Quy t đ nh s 1108/QĐUBND ngày 16/4/2018 c aủ ỉ UBND t nh Hà ấ ề ệ Tĩnh v vi c ch p ậ ng thu n ch tr đ u tầ ư D án kinh ụ ị doanh d ch v ợ ổ t ng h p và ầ ạ xăng d u t i thôn V ng ọ ơ ơ S n, xã S n Phú
ấ ở nông IV 1,74 1,74 0,00 0,00 Đ t thôn
ầ ư 1 0,03 0,03 ấ ở QH đ t nông thôn Thôn V ngọ ơ ơ S n, S n Phú năm ố CV s 482/UBND TNMT ngày ề ủ 23/5/2018 v ch ươ xây tr ng đ u t ạ ự d ng các vùng h ấ ở ầ t ng đ t 2018
2 QH đ t 0,05 0,05 ấ ở nông thôn Thôn 2, ơ S n Long
ầ ư ố CV s 482/UBND TNMT ngày ề ủ 23/5/2018 v ch ươ xây tr ng đ u t ạ ự d ng các vùng h
ấ ở năm ầ t ng đ t 2018
ầ ư 3 0,46 0,46 Thôn 5, ơ S n Bình ấ ở dân QH đ t ử ư ồ c đ ng C a Ông năm ố CV s 482/UBND TNMT ngày ề ủ 23/5/2018 v ch ươ xây tr ng đ u t ạ ự d ng các vùng h ấ ở ầ t ng đ t 2018
ầ ư 4 0,15 0,15 ấ ở QH đ t nông thôn
năm ố CV s 482/UBND TNMT ngày Thôn Đ cứ ề ủ 23/5/2018 v ch ươ ị xây tr ng đ u t Th nh, ạ ự ị ơ d ng các vùng h S n Th nh ấ ở ầ t ng đ t 2018
ầ ư 5 0,10 0,10 ấ ở QH đ t nông thôn Thôn H ngư ị Th nh, ị ơ S n Th nh năm ố CV s 482/UBND TNMT ngày ề ủ 23/5/2018 v ch ươ xây tr ng đ u t ạ ự d ng các vùng h ấ ở ầ t ng đ t 2018
ầ ư ấ ấ 6 Đ u giá đ t 0,30 0,30 Thôn 2, S nơ ngườ Tr năm ố CV s 482/UBND TNMT ngày ề ủ 23/5/2018 v ch ươ xây ng đ u t tr ạ ự d ng các vùng h ấ ở ầ t ng đ t 2018
ầ ư ấ ấ 7 Đ u giá đ t 0,30 0,30 Thôn 3, S nơ ngườ Tr năm ố CV s 482/UBND TNMT ngày ề ủ 23/5/2018 v ch ươ xây ng đ u t tr ạ ự d ng các vùng h ấ ở ầ t ng đ t 2018
ầ ư ấ ấ 8 Đ u giá đ t 0,35 0,35 ơ
năm ố CV s 482/UBND TNMT ngày ề ủ 23/5/2018 v ch Am Th y,ủ ươ xây tr ng đ u t ủ S n Th y ạ ự d ng các vùng h ấ ở ầ t ng đ t 2018
Ụ Ụ PH L C 2.8.
Ụ Ự Ử Ụ Ồ Ấ Ừ Ộ Ừ Ụ Ổ Ấ Ủ Ụ Ặ
ộ ồ ế ố ủ ị Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D ÁN CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T TR NG LÚA, Ệ Ứ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N Đ C THỌ (Kèm theo Ngh Quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân ỉ t nh)
ừ các ứ Căn c pháp lý S d ng t ạ ấ ử ụ lo i đ t (ha) Ghi chú STT Tên công trình, d ánự
ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể ụ m c đích SDĐ (ha)
ử ụ S d ng cácừ t ạ ấ lo i đ t (ha)Sử d ng tụ ừ các lo iạ đ tấ (ha)Đ aị đi mể
LUA RPHRDD
(2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (1) (3)=(4)+(5)+(6 )
23 21,21 21,21 0,00 0,00 T NG Ổ C NGỘ
ấ ụ I Đ t giáo d c 0,70 0,70 0,00 0,00
ứ ầ 1 0,70 0,70 Liên Minh ở ộ QH m r ng ườ Tr ng M m Non ọ ươ
ả ố Văn b n s 1331/UBNDTN ngày 28/5/2018 c aủ ệ UBND huy n Đ c ủ Th . V/v ch ầ ư XD ng đ u t tr ạ ầ các vùng h t ng năm 2018
II 10,22 10,22 0,00 0,00 ấ Đ t giao thông
ứ ở ộ ụ ng tr c 1 0,10 0,10 Liên Minh
ọ ươ QH m r ng ườ đ chính xã (D ự án Lram)
ả ố Văn b n s 1331/UBNDTN ngày 28/5/2018 c aủ ệ UBND huy n Đ c ủ Th . V/v ch ầ ư tr XD ng đ u t ạ ầ các vùng h t ng năm 2018
9,90 9,90 ự ầ 2 QH d án c u ọ ộ ng b Th ườ đ ngườ T ị ấ Th tr n, Liên Minh, ả ố Văn b n s 2394/UBNDGT1 ngày 02/5/2018 c aủ
ả
Đ cứ Tùng, Đ cứ Châu, ngườ Tr S nơ ứ ỉ UBND t nh. V/v ậ kh o sát, l p báo ấ ủ ề cáo đ xu t ch ầ ư ươ ng đ u t tr xây ọ ầ ự d ng c u Th ắ ườ T ng b c qua Sông La, huy n ệ ọ Đ c Th
ườ
3 0,20 0,20 Đ cứ Đ ngồ QH đ ng giao thông thôn Lai Đ ngồ
ứ
ố ế ị Quy t đ nh s 11517/QĐUBND ngày 18/11/2016 ủ ệ c a UBND huy n ọ ứ Đ c Th . V/v phê ủ ươ ệ duy t ch tr ng ầ ư XD Công đ u t ườ trình. Đ ng giao thông thôn Lai ồ ứ Đ ng xã Đ c ệ ồ Đ ng huy n Đ c Thọ
ở ộ ng giao ườ 0,02 0,02 Liên Minh 4
QH m r ng ườ đ thông (đ ng Yên Phú Thọ Ninh)
ứ ố ế ị Quy t đ nh s 12357/QĐUBND ngày 30/12/2016 ủ ệ c a UBND huy n ọ ứ Đ c Th . V/v phê ủ ươ ệ duy t ch tr ng ầ ư XD Công đ u t ườ ng giao trình đ ộ thông n i vùng xã Liên Minh huy n ệ ọ Đ c Th
ấ 0,14 0,14 0,00 0,00 III
ả ấ Đ t bãi th i, ử x lý ch t th iả
ứ 0,06 0,06 ứ Đ c Long 1
ọ ươ QH đi m ể trung chuy n ể rác thôn L c ộ Phúc, Đ ng ồ ị V nh, Long L pậ ả ố Văn b n s 1331/UBNDTN ngày 28/5/2018 c aủ ệ UBND huy n Đ c ủ Th . V/v ch ầ ư tr XD ng đ u t ạ ầ các vùng h t ng năm 2018
2 QH đi m ể 0,08 0,08 Đ cứ Th nhị
ứ ọ ả ố Văn b n s 1331/UBNDTN ngày 28/5/2018 c aủ ệ UBND huy n Đ c ủ Th . V/v ch trung chuy n ể rác Quang ị Th nh, Đò ườ Trai, Tr ng
ồ ươ ầ ư ạ ầ ị Th nh, Đ ng ầ C n, Quang Ti nế XD ng đ u t tr các vùng h t ng năm 2018
t IV 7,50 7,50 0,00 0,00 ấ ở ạ i Đ t nông thôn
ứ 1 0,12 0,12 ứ Đ c Lâm ấ ở QH đ t thôn ọ Ng c Lâm (2 ị v trí) ọ ươ
ả ố Văn b n s 1331/UBNDTN ngày 28/5/2018 c aủ ệ UBND huy n Đ c ủ Th . V/v ch ầ ư XD ng đ u t tr ạ ầ các vùng h t ng năm 2018
ấ ở ồ Đ n ứ 2 2,00 2,00 ứ Đ c Lâm ồ ọ ươ QH đ t Thanh Lâm (Đ ng Tràng ườ ươ v n m)
ả ố Văn b n s 1331/UBNDTN ngày 28/5/2018 c aủ ệ UBND huy n Đ c ủ Th . V/v ch ầ ư tr XD ng đ u t ạ ầ các vùng h t ng năm 2018
ứ 3 0,30 0,30 ứ Đ c Lâm ấ ở QH đ t ồ Đ ng Thanh Lâm ọ ươ
ả ố Văn b n s 1331/UBNDTN ngày 28/5/2018 c aủ ệ UBND huy n Đ c ủ Th . V/v ch ầ ư XD ng đ u t tr ạ ầ các vùng h t ng năm 2018
ấ ở ứ Hoa 4 0,25 0,25 ứ Đ c Lâm QH đ t Ích Lâm ọ ươ
ả ố Văn b n s 1331/UBNDTN ngày 28/5/2018 c aủ ệ UBND huy n Đ c ủ Th . V/v ch ầ ư tr XD ng đ u t ạ ầ các vùng h t ng năm 2018
ố ế ị 1,00 1,00 ứ Đ c Long 5 QH đ t ị ườ ấ ở thôn Th nh C ng
ệ ọ
Quy t đ nh s 4544 QĐ/UBND ngày 23/6/2015 c a ủ ứ UBND huy n Đ c ệ Th . V/v phê duy t ế ạ quy ho ch chi ti t ư ấ ở dân c , xã đ t ứ ệ Đ c Long huy n ọ ỉ ứ Đ c Th t nh Hà
Tĩnh
ệ ọ ấ ở ử ồ 6 1,60 1,60 Đ cứ Thanh QH đ t Đ ng C a, Thanh Đình
ố QĐ s 1060/QĐ UBND ngày 02/4/2008 c a ủ ứ UBND huy n Đ c ệ Th . V/v phê duy t ế ạ quy ho ch chi ti t ư ị ấ ở tái đ nh c , đ t ứ xã Đ c Thanh ọ ứ ệ huy n Đ c Th ỉ t nh Hà Tĩnh
ệ dân ọ 7 1,00 1,00 Đ cứ Thanh ấ ở QH đ t ư ồ c Tru ng ố Đ ng, thôn Xóm M iớ
ọ ỉ ố QĐ s 2284/QĐ UBND ngày 31/3/2016 c a ủ ứ UBND huy n Đ c ệ Th . V/v phê duy t ế ạ quy ho ch chi ti t ư ấ ở dân c năm đ t 2016. Xã Đ c ứ ứ ệ Thanh huy n Đ c Th t nh Hà Tĩnh
xen ứ 8 0,50 0,50 ứ Đ c Tùng ấ ở QH đ t ắ d m thôn ị Th nh Kim ọ ươ
ả ố Văn b n s 1331/UBNDTN ngày 28/5/2018 c aủ ệ UBND huy n Đ c ủ Th . V/v ch ầ ư tr XD ng đ u t ạ ầ các vùng h t ng năm 2018
ấ ở ứ thôn 9 0,50 0,50 ạ ứ Đ c L c QH đ t ị Th Hoà ọ ươ
ả ố Văn b n s 1331/UBNDTN ngày 28/5/2018 c aủ ệ UBND huy n Đ c ủ Th . V/v ch ầ ư tr XD ng đ u t ạ ầ các vùng h t ng năm 2018
ứ ấ ở ơ C n 10 0,15 0,15 QH đ t Mở Đ cứ Đ ngồ ọ ươ
ả ố Văn b n s 1331/UBNDTN ngày 28/5/2018 c aủ ệ UBND huy n Đ c ủ Th . V/v ch ầ ư tr XD ng đ u t ạ ầ các vùng h t ng năm 2018
ấ ở 11 QH đ t Ch ợ 0,08 0,08 ứ Đ c Dũng ả ố Văn b n s
ứ ạ
ấ Gi y, Đ i Ti nế ọ ươ
1331/UBNDTN ngày 28/5/2018 c aủ ệ UBND huy n Đ c ủ Th . V/v ch ầ ư XD ng đ u t tr ạ ầ các vùng h t ng năm 2018
V 1,20 1,20 0,00 0,00
ự ấ Đ t xây d ng ụ ở ơ tr s c quan
ứ 1 1,00 1,00 ứ Đ c Lâm ồ ở ộ QH m r ng ự ữ kho d tr ứ H ng Đ c ọ ươ
ả ố Văn b n s 1331/UBNDTN ngày 28/5/2018 c aủ ệ UBND huy n Đ c ủ Th . V/v ch ầ ư tr XD ng đ u t ạ ầ các vùng h t ng năm 2018
ứ 2 0,20 0,20 ứ Đ c Dũng ở ộ QH m r ng UBND xã ọ ươ
ả ố Văn b n s 1331/UBNDTN ngày 28/5/2018 c aủ ệ UBND huy n Đ c ủ Th . V/v ch ầ ư XD ng đ u t tr ạ ầ các vùng h t ng năm 2018
ấ
ị VI 1,00 1,00 0,00 0,00
Đ t làm nghĩa trang, nghĩa đ a, , ễ nhà tang l ỏ nhà h a táng
ệ ọ 1 1,00 1,00 Đ cứ Thanh ở ộ QH m r ng nghĩa trang ồ đ ng Vòng, ạ ợ thôn Đ i L i
ứ ệ ọ
ố QĐ s 4287/QĐ UBND ngày 17/7/2017 c a ủ ứ UBND huy n Đ c ệ Th . V/v phê duy t ặ ạ quy ho ch tăng m t ấ ử ụ ằ b ng s d ng đ t ạ ợ nghĩa trang Đ i L i xã Đ c Thanh ứ huy n Đ c Th ỉ t nh Hà Tĩnh
VII 0,10 0,10 0,00 0,00 ạ ấ Đ t sinh ho t ồ ộ c ng đ ng
1 QH nhà văn 0,10 0,10 ứ Đ c Dũng ả ố Văn b n s
ứ
ộ hóa N i Trung ọ ươ
1331/UBNDTN ngày 28/5/2018 c aủ ệ UBND huy n Đ c ủ Th . V/v ch ầ ư XD ng đ u t tr ạ ầ các vùng h t ng năm 2018
ươ VIII 0,35 0,35 0,00 0,00 ng ụ ấ Đ t th ạ ị m i, d ch v
1 0,35 0,35 Yên Hồ ỉ
ổ ợ T h p kinh ươ ng doanh th ụ ạ ị m i d ch v ợ ổ t ng h p ETC ậ ầ ư ố ế ị Quy t đ nh s 3728/QĐUBND ngày 13/11/2017 ủ ề c a UBND t nh v ấ ệ vi c ch p thu n ủ ươ ng đ u t ch tr
Ụ Ụ PH L C 2.9.
Ụ Ử Ụ Ự Ồ Ấ Ừ Ộ Ừ Ụ Ổ Ấ Ủ Ụ Ặ Ệ
ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D ÁN CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T TR NG LÚA, Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N CAN L CỘ (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
t
ừ các ứ Căn c pháp lý S d ng t ạ ấ ử ụ lo i đ t (ha) Ghi chú STT Tên công trình, d ánự
ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể ụ m c đích SDĐ (ha)
ử ụ S d ng ạ ừ các lo i đ tấ (ha)Sử d ng tụ ừ các lo iạ đ tấ (ha)Đ aị đi mể
LUA RPH RDD
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (3)=(4)+(5)+(6 )
1 0,15 0,15 0,00 0,00 T NG Ổ C NGỘ
0,15 0,15
ướ
ố 1 Xây d ng ự công trình thu gom và ử c x lý n ụ ả th i cho c m ư dân c thôn Công văn Thôn Tân ươ 947/UBNDTH1 H ng, xã Tùng L c,ộ ngày 26/2/2018 ỉ ủ ệ c a UBND t nh Hà huy n Can ề ệ L cộ Tĩnh v vi c ấ th ng nh t danh
ộ
Tân H ngươ
ưở ạ ụ m c các ho t ự ộ đ ng xây d ng ể ự thu c ti u d án " phân tích, đánh giá ấ ề và đ xu t các ả ả i pháp gi m gi ể ễ thi u ô nhi m môi ướ ườ c sông ng n tr ngướ Nghèn theo h ng xanh" Tăng tr
Ụ Ụ PH L C 2.10.
Ụ Ử Ụ Ự Ụ Ấ Ộ Ừ Ồ Ệ Ổ Ụ Ặ Ỳ Ủ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D ÁN CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T TR NG LÚA, Ấ Ừ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N K ANH (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ử ụ
ứ Căn c pháp lý Ghi chú STT ừ S d ng t ạ ấ các lo i đ t (ha) Tên công trình, d ánự
ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể ụ m c đích SDĐ (ha)
ử ụ S d ng cácừ t ạ ấ lo i đ t (ha)Sử d ng tụ ừ các lo iạ đ tấ (ha)Đ aị đi mể
LUARPHRDD
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (3)=(4)+(5)+(6 )
7 5,87 5,87 0,00 0,00 T NG Ổ C NGỘ
ố I 1,74 1,74 0,00 0,00 ấ Đ t qu c phòng
1 1,74 1,74 ủ Xã Kỳ Đ ngồ ỳ ư ệ Doanh tr i ạ ỉ Ban ch huy ệ ự quân s huy n K Anh ố ế ị Quy t đ nh s 1252/QĐBTL ngày ộ 10/8/2015 c a B T l nh quân khu 4
ươ II 1,10 1,10 ng ụ ấ Đ t th ạ ị m i, d ch v
1,10 1,10 ấ 1 Đ t Th ạ ỳ ươ ng ụ ị m i d ch v ơ vùng C n Kéc Thôn B cắ Châu, xã K Châu ồ ả ạ B n đ Quy ho ch ử ặ ằ ổ t ng m t b ng s ấ ượ ụ d ng đ t đ c ỉ UBND t nh phê
ệ
i xã
ẩ
duy t ngày 08/2/2018, Quy t ế ố ị đ nh s 3855/QĐ UBND ngày 22/12/2017 c a ủ ỉ UBND t nh Hà ấ ề ệ Tĩnh v vi c ch p ủ ươ ậ ng thu n ch tr ầ ư ự D án Khu đ u t ạ ị ươ th ng m i d ch ợ ạ ụ ổ v t ng h p t ệ ỳ K Châu, huy n ủ ỳ K Anh c a Công ty TNHH Xu t ấ ỳ ậ Nh p kh u K Anh
ấ ụ III 0,06 0,06 Đ t giáo d c và đào t oạ
ớ i ầ 1 ng m m 0,06 0,06 ệ ả ậ QH m i ớ ườ Tr non Thôn Phúc Môn, xã Kỳ ngượ Th
ệ ố ế ị Quy t đ nh s 1302/QĐUBND ngày 15/5/2017 c aủ ỉ UBND t nh Hà ề ệ Tĩnh v vi c gi ể ị thi u đ a đi m kh o sát l p QH ơ ở ự xây d ng c s 2 ầ ườ ủ ng m m c a Tr ượ ỳ ng, non xã K Th ỳ huy n K Anh
IV 0,60 0,60
ự ấ Đ t xây d ng ơ ở ể ụ c s th d c ể th thao
ị 1 0,60 0,60 QH sân bóng xã Thôn Đ ngồ ế Ti n, xã ỳ K Khang ể ạ ể ệ ố ế ị Quy t đ nh s 2636/QĐUBND ngày 11/9/2017 c aủ ỉ UBND t nh Hà ề ệ Tĩnh v vi c cho ả phép kh o sát đ a ậ đi m, l p quy ự ho ch xây d ng ỳ Sân th thao xã K ỳ Khang, huy n K Anh
t V 2,37 237 0,00 0,00 ấ ở ạ i Đ t nông thôn
ấ ở ế ị 1 QH đ t vùng 0,80 0,80 Thôn Tân Quy t đ nh
ử ồ đ ng c a Tré ắ ỳ
ử ắ ệ ỳ ỳ 5439/QĐUBND ngày 31/10/2017 ệ ủ c a UBND huy n ệ ề ệ v vi c phê duy t Th ng, xã QH khu dân c ư K Giang ồ vùng đ ng c a Tré thôn Tân Th ng, xã K Giang, huy n K Anh
ệ ệ ệ ạ ử
ế ơ
ử ế 2 1,00 1,00 ỳ Thôn Đông S n, Kơ Phong QH dân c ư vùng đ ng ồ C a gi ng, vùng Đ ng ồ Chùa
ệ ệ ạ
ơ ệ ỳ ỳ ế ị Quy t đ nh 2037/QĐUBND ngày 15/5/2018 c aủ ề UBND huy n v vi c phê duy t quy ư ho ch Khu dân c ồ vùng đ ng C a Gi ng, thôn Đông ỳ S n, xã K Phong, ệ ỳ huy n K Anh và ố ế ị Quy t đ nh s 2038/QĐUBND ệ ủ c a UBND huy n ngày 15/5/2018 v ề vi c phê duy t quy ư ho ch Khu dân c ồ vùng Đ ng Chùa, thôn Đông S n, xã K Phong, huy n K Anh
ệ ệ 3 0,57 0,57
ươ ạ Quy ho ch dân ạ ư c vùng H Phòng, thôn ng Giai Ph ệ ạ ậ Vùng Hạ Phòng, thôn ngươ Ph Giai, xã ỳ ắ K B c ư ệ ố ế ị Quy t đ nh s 583/QĐUBND ngày 25/3/2013 c aủ ề UBND huy n v vi c phê duy t Quy ỹ ạ ầ ho ch h t ng k ắ thu t khu xen d m ỳ ắ dân c , xã K B c, ỳ huy n K Anh
Ụ Ụ PH L C 2.11.
Ử Ụ Ự Ồ Ụ Ấ Ừ Ộ Ừ Ụ Ổ Ấ Ủ Ặ Ệ
ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D ÁN CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T TR NG LÚA, Ụ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N VŨ QUANG (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ử ụ
ứ Căn c pháp lý Ghi chú TT ừ S d ng t ạ ấ các lo i đ t (ha) Tên công trình, d ánự
ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể ụ m c đích SDĐ (ha)
ử ụ S d ng cácừ t ạ ấ lo i đ t (ha)Sử ừ d ng tụ các lo iạ đ tấ (ha)Đ aị đi mể
LUARPHRDD
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (3)=(4)+(5)+(6 )
Ổ Ộ 1 T NG C NG 0,03 0,03
1 0,03 0,03 ấ Đ t công trình năng l ngượ
ắ ề 1 0,03 0,03 Xã S nơ Thọ ặ ệ QH l p đ t h ườ ố th ng đ ng dây 35KW ầ ư
ố ế ị Quy t đ nh s 405/QĐEVNNPC ngày 09/3/2018 c a ủ ệ ổ T ng Công ty Đi n ự ắ ề l c Mi n B c v ụ ệ vi c giao danh m c ạ ế k ho ch đ u t ự xây d ng năm 2018 cho Công ty Đi n ệ ự l c Hà Tĩnh.
Ụ Ụ PH L C 2.12.
Ụ Ử Ụ Ự Ụ Ấ Ộ Ừ Ồ Ệ Ộ Ổ Ụ Ặ Ủ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D ÁN CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T TR NG LÚA, Ấ Ừ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B SUNG) NĂM 2018 C A HUY N L C HÀ (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ừ các ứ Căn c pháp lý S d ng t ạ ấ ử ụ lo i đ t (ha) Ghi chú STT Tên công trình, d ánự
ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể ụ m c đích SDĐ (ha)
ử ụ S d ng cácừ t ạ ấ lo i đ t (ha)Sử ừ d ng tụ các lo iạ đ tấ (ha)Đ aị đi mể
LUA RPHRDD
(2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (1) (3)=(4)+(5)+(6 )
19 19,64 19,52 0,12 0,00 T NG Ổ C NGỘ
I 0,40 0,40 0,00 0,00
ấ Đ t nuôi ủ ồ tr ng th y s nả
1 0,40 0,40 Quy ho ch ạ ấ đ t NTTS i vùng
ệ ỉ ố ế ị Quy t đ nh s 1314/QĐUBND ngày 13/03/2018 ệ ủ c a UBND huy n ấ ộ L c Hà V/v ch p ủ ươ ậ ng thu n ch tr Thôn ầ ư ự d án Nuôi đ u t Đông ủ ả ồ ắ tr ng th y s n Th ng, xã ọ ạ ướ Mai Phụ n c ng t t ồ h i Loan, thôn ắ Đông Th ng, xã ụ Mai Ph , huy n ộ L c Hà, t nh Hà Tĩnh.
ố 0,30 0,30 0,00 0,00 II ấ Đ t qu c phòng
ở ộ
0,30 0,30 1 Xã Th chạ B ngằ ồ M r ng đ n biên phòng 164 ố ế ị Quy t đ nh s 4035/QĐBTL ngày ộ ủ 29/11/2014 c a B ộ ộ ư ệ t l nh b đ i Biên phòng.
11,77 11,77 III ng ụ ươ ấ Đ t th ạ ị m i d ch v
1 9,80 9,80 ế ạ t 1/2.000 xây ấ Đ t TMDV ạ t i các lô C1, C2, C3, C8, C12, C25, C47 Thôn Phú Nghĩa, Xuân Hòa, Xuân H i,ả xã Th chạ B ngằ
ố ế ị Quy t đ nh s 2168/QĐUBND ngày 04/8/2008 c aủ ỉ UBND t nh V/v phê ệ duy t quy ho ch chi ti ự d ng khu Trung ệ ỵ tâm Huy n l ệ ộ huy n l c Hà.
2 Đ t TMDV 1,97 1,97 ấ ạ i lô C24 t
Thôn An ộ L c, xã Th chạ Châu
ế ố ế ị Quy t đ nh s 2168/QĐUBND ngày 04/8/2008 c aủ ỉ UBND t nh V/v phê ệ duy t quy ho ch chi ti ạ t 1/2.000 xây
ự d ng khu Trung ệ ỵ tâm Huy n l ệ ộ huy n l c Hà.
IV 0,12 0,00 0,12 0,00
ấ ơ ở Đ t c s ấ ả s n xu t kinh doanh
ợ 1 0,12 0,12
i c Hoàng Khu kinh doanh t ng ổ ươ ợ ng h p, l ư ự th c và ng ướ ụ l L uư ư ng th c và ng ư i c Hoàng L u ầ ư ị ạ
ệ ỉ ố ế ị Quy t đ nh s 3486/QĐUBND ngày 6/11/2017 c aủ ệ ộ UBND huy n L c ậ ấ Hà V/v ch p thu n ầ ư ủ ươ ch tr ng đ u t Thôn ự xây d ng khu kinh Xuân ổ doanh t ng h p, ượ ng, Ph ự ươ l xã Th chạ ướ ụ l Kim ủ c a nhà đ u t ễ Nguy n Th Ho t ạ i thôn Xuân t ạ ượ Ph ng xã th ch ộ Kim, huy n L c Hà, t nh Hà Tĩnh.
V 3,74 3,74 0,00 0,00 ấ Đ t giao thông
ườ ế 1 0,04 0,04 Xã H ngồ L cộ ượ Đ ng giao thông liên thôn Quan Nam ng Phú Th
ng Phú ượ ộ ộ ố ế ị Quy t đ nh s 3316/QĐUBND ngày 27/10/2017 ủ ệ c a UBND huy n ộ L c Hà V/v Báo ỹ k cáo kinh t ự ậ thu t xây d ng ườ công trình đ ng giao thông Quan Nam Th ồ xã H ng L c, ệ huy n L c Hà.
3,00 3,00 Xã H ngồ L cộ
ệ 2 Các tuy n ế ườ đ ng giao thông n i ộ đ ngồ
ng giao thông, c ướ
ng giao thông ố ế ị Quy t đ nh s 1194/QĐUBND ngày 8/3/2018 c a ủ ộ UBND huy n L c Hà V/v ban hành ạ ế K ho ch làm ườ đ rãnh thoát n ệ ố trên h th ng ườ đ ố và kiên c hóa kênh
ươ ộ ồ
m ng n i đ ng năm 2018 trên đ a ị bàn huy n.ệ
ộ ệ
ng 3 0,40 0,40 Xã H ngồ L cộ ườ ở ấ Nâng c p, m ườ ộ r ng đ giao thông liên xã
ồ
ả ố Văn b n s 04/HĐND ngày 17/02/2017 c a ủ HĐND huy n L c Hà V/v cho ý ki n ế ố ầ ề v ph n v n ngân ủ ự sách c a d án Đ ng giao thông ế ợ liên xã k t h p vào khu chăn nuôi t p ậ ộ trung xã H ng L c, ỉ ộ ệ huy n L c Hà, t nh Hà Tĩnh.
ườ 4 0,30 0,30 Đ ng GTNT ơ thôn S n Phú Thôn S nơ Phú, xã Mai Phụ
ỉ
ố ế ị Quy t đ nh s 3166/QĐUBND ngày 04/10/2017 ủ ệ c a UBND huy n ộ L c Hà V/v phê ủ ươ ệ duy t ch tr ng ầ ư ự d án Xây đ u t ườ ự d ng đ ng giao thông thôn S n ơ Phú, xã Mai Ph , ụ ệ ộ huy n l c Hà, t nh Hà Tĩnh.
t VI 3,31 3,31 0,00 0,00 ấ ở ạ Đ t i nông thôn
ấ ở nông ệ 1 0,34 0,34 Đ t thôn vùng Phát Lát Thôn Th ngố ấ Nh t, xã An L cộ
ố ế ị Quy t đ nh s 1291/QĐUBND ngày 19/5/2016 c aủ ộ UBND huy n L c Hà V/v phê duy t ệ ế ạ Quy ho ch chi ti t ộ ấ ở xã An L c đ t năm 2016.
2 0,97 0,97
ấ ở nông Đ t ạ i vùng thôn t ấ ụ M Bà (đ u giá) Thôn Tân ượ Th ng, xã Tân L cộ
ỉ ả ố Văn b n s 335/UBNDKTHT ngày 19/3/2018 c aủ ộ ệ UBND huy n L c ả Hà V/v kh o sát ạ ậ l p quy ho ch chi ế ấ ở xã Tân ti t đ t ộ ệ ộ L c, huy n L c Hà, t nh Hà Tĩnh.
ấ ở nông ệ
ề 3 0,10 0,10
ặ ị Thôn Quang Trung, xã ộ Th nh L c Đ t thôn vùng ngã ư ộ t H i quán xóm 4 cũ (d m dân, tái ư ị đ nh c )
ố ế ị Quy t đ nh s 3775/QĐUBND ngày 7/12/2017 c aủ ộ UBND huy n L c Hà V/v phê duy t ệ ỉ ổ đi u ch nh, b sung ạ Quy ho ch xây ự d ng nông thôn ộ ị ớ m i xã Th nh L c, ỉ ộ ệ huy n L c Hà, t nh Hà Tĩnh.
ỉ
4 1,00 1,00 ơ ị ấ ở Đ t vông ạ thôn t i Khu quy ho ch ạ làng VH DL
ộ ộ
ỷ ố ế ị Quy t đ nh s 3968/QĐUBND ngày 28/12/2017 ủ c a UBND t nh Hà Tĩnh V/v phê duy tệ ề ỉ ề đi u ch nh đ ụ ệ ươ ng nhi m v , c Thôn Nam ị ả ự d án kh o sát đ a S n, xã ậ hình, l p quy ộ Th nh L c ế ạ ho ch chi ti t xây ị ự d ng Làng du l ch ồ ộ c ng đ ng thôn ị ơ Nam S n, xã Th nh ệ L c, huy n L c Hà, t nh Hà Tĩnh, t ệ l ỉ 1/500.
ệ
ấ ở ạ
5 0,20 0,20
i nông t Đ t thôn vùng H i ộ ử quán, c a ông Tâm Thôn Yên Bình, xã Th chạ B ngằ
ạ ế
đ giao đ t ộ
ằ ố ế ị Quy t đ nh s 1898/QĐUBND ngày 20/7/2016 c aủ ộ UBND huy n L c Hà V/v phê duy t ệ ế ạ Quy ho ch chi ti t ấ ở và phân lô đ t ố ế ị Quy t đ nh s : 4433/QĐUBND ngày 20/11/2013 ủ ệ c a UBND huy n ộ L c Hà V/v phê ệ duy t Quy ho ch ấ t phân lô đ t chi ti ấ ở ở ể cho các h , gia đình cá nhân xã Th ch ạ B ng năm 2013.
ấ ở 6 Đ t nông 0,16 0,16
thôn vùng H i ộ quán Tân Thôn Xuân Khánh, xã ố ế ị Quy t đ nh s 4433/QĐUBND ngày 20/11/20I3
ạ ế đ giao đ t ộ
ằ
ồ Xuân cũ, vùng C n Hàn Th chạ B ngằ
ệ
ề
ằ ạ
ệ ủ c a UBND huy n ộ L c Hà V/v phê ệ duy t Quy ho ch ấ t phân lô đ t chi ti ấ ở ở ể cho các h , gia đình cá nhân xã Th ch ạ B ng năm 2013 và ố ế ị Quy t đ nh s 897/QĐUBND ngày 5/02/2018 c aủ ộ UBND huy n L c Hà V/v phê duy t ệ ỉ ụ ộ đi u ch nh c c b ế ạ t Quy ho ch chi ti xã Th ch B ng, ỉ ộ ệ huy n L c Hà, t nh Hà Tĩnh.
ạ ệ
ấ ở ạ ụ ụ ấ 7 0,20 0,20 ạ i nông t Đ t thôn vùng Đ i ộ N p, Lô C13 Thôn Xuân H i,ả xã Th chạ B ngằ
ể ố ế ị Quy t đ nh s 3428/QĐ UBND ngày 31/10/2017 ệ ủ c a UBND huy n ộ L c Hà V/v phê duy t Quy ho ch phân lô khu C13 ổ ph c v c p đ i ộ ấ ở đ t cho các h ấ ở ư nh ng dân có đ t ớ ợ không phù h p v i ế ạ Quy ho ch chi ti t trung tâm hành ệ chính huy n và ạ ị Quy ho ch du l ch ộ bi n L c Hà.
ấ ở ạ 8 0,16 0,16 Đ t i nông t thôn vùng H i ộ quán Thôn Phú Nghĩa, xã Th chạ B ngằ
Công văn s ố 1297/CVUBND ngày 28/10/2015 ệ ủ c a UBND huy n ộ L c Hà V/v cho ả ủ ươ ch tr ng, kh o ạ ậ sát l p Quy ho ch ế ấ t đ t phân lô chi ti ộ ở vùng h i quán thôn Phú Nghĩa, xã ệ ằ ạ th ch B ng, huy n ỉ ộ L c Hà, t nh Hà Tĩnh.
ấ ở 9 Đ t nông 0,06 0,06 ả ố Thôn B oả Văn b n s
ử thôn c a anh Phúc, anh Trong Ân, xã Th chạ Mỹ
ỉ 642/UBNDKTHT ngày 17/5/2018 c aủ ệ ộ UBND huy n L c ả Hà V/v kh o sát ạ ậ l p quy ho ch chi ạ ế ấ ở xã Th ch t đ t ti ộ ệ ỹ M , huy n L c Hà, t nh Hà Tĩnh.
ệ ấ ở 10 0,12 0,12 nông Đ t ồ thôn đ ng Ao Thôn Hà Ân, xã Th chạ Mỹ
ỹ ố ế ị Quy t đ nh s 657/QĐUBND ngày 27/3/2017 c aủ ộ UBND huy n L c Hà V/v phê duy t ệ ế ạ Quy ho ch chi ti t ấ ở nông thôn xã đ t ạ Th ch M năm 2017.
Ụ Ụ PH L C 2.13.
Ử Ụ Ự Ụ Ụ Ể DANH M C CÔNG TRÌNH, D ÁN CHUY N M C ĐÍCH S D NG Đ T TR NG LÚA, Ấ Ừ ƯỢ Ổ Ụ Ặ Ấ Đ T R NG PHÒNG H , R NG Đ C D NG (B SUNG) NĂM 2018 ĐÃ Đ ƯỜ NG Ồ C TH Ấ Ỉ Ộ Ừ Ự Ộ Ồ Ậ ộ ồ ế ố ủ ị ỉ TR C H I Đ NG NHÂN DÂN T NH CH P THU N (Kèm theo Ngh quy t s 88/NQHĐND ngày 18 tháng 07 năm 2018 c a H i đ ng nhân dân t nh)
ử ụ
Ghi chú ứ Căn c pháp lý STT ừ S d ng t ạ ấ các lo i đ t (ha) Tên công trình, d ánự ụ ệ ổ T ng di n tích xin chuy nể m c đích
Sử d ngụ cácừ t lo iạ đ tấ (ha)Sử d ngụ cácừ t lo iạ đ tấ (ha)Đị a đi mể
LUARPHRDD
(1) (2) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (3)=(4)+(5)+(6 )
7 4,33 2,43 1,90 0,00 T NG Ổ C NGỘ
I 2,30 0,40 1,90 0,00 ươ ng ụ ấ Đ t th ạ ị m i d ch v
ự
ọ
1 0,40 0,40
Văn b n sả ố 66/HĐND ngày 19/3/2018 xã C mẩ Thành, huy nệ C mẩ Xuyên ế ị Quy t đ nh ố s 3478/QĐ UBND, ngày 01/12/2016 ủ c a UBND t nhỉ D án Trung tâm nghiên ứ c u, ch n ố ạ t o gi ng ồ cây tr ng và ả ả b o qu n, ế ế ả ch bi n s n ph mẩ
ổ ợ
2 1,90 1,90
Văn b n sả ố 106/HĐND ngày 18/4/2018 Xã Th chạ B ng,ằ huy nệ ộ L c Hà ế ị Quy t đ nh ố s 1877/QĐ UBND, ngày 8/7/2016 c a ủ UBND t nhỉ T h p du ị l ch Khách ạ s n, nhà hàng và vui ả ơ ch i gi i trí ộ ể bi n L c Hà
II 0,57 0,57 0,00 0,00 ấ ụ ở Đ t tr s ơ c quan
1 0,27 0,27 ồ ụ ở ả Tr s B o ể ộ hi m xã h i ị th xã H ng Lĩnh Văn b n sả ố 31/HĐND ngày 25/01/2018 ệ ế ị Quy t đ nh ố s 618/QĐ BHXH, ngày 29/9/2017 ủ c a BHXH t Nam Vi TDP 6 ngườ ph Nam H ng,ồ TX H ngồ Lĩnh
Ph
2 0,30 0,30 ụ ở Tr s làm ệ vi c Báo Hà Tĩnh Văn b n sả ố 106/HĐND ngày 18/4/2018 nườ g Nguyễ n Du, TP Hà Tĩnh ế ị Quy t đ nh ố s 2637/QĐ UBND, ngày 11/9/2017 ủ c a UBND t nhỉ
III Đ t ấ ở 0,81 0,81 0,00 0,00
1 0,81 0,81 Khu dân c ư thôn Tân Hòa Văn b n sả ố 31/HĐND ngày 25/01/2018 ộ ế ị Quy t đ nh ố s 1232/QĐ BNNXD, ngày 9/6/2011 c a ủ B NNPTNT Thôn Tân Hòa, xã Thu nậ L c,ộ TX H ngồ Lĩnh
ủ IV 0,65 0,65 0,00 0,00 ấ Đ t th y iợ l
ụ 1 Kênh t c 19 0,40 0,40 5
Văn b n sả ố 31/HĐND ngày 25/01/2018 Các Thôn: Thu nậ S n,ơ Tân ế ị Quy t đ nh ố s 1232/QĐ BNNXD, ngày 9/6/2011 c a ủ
ộ B NNPTNT
Hòa, H ngồ Lam xã Thu nậ L c,ộ TX H ngồ Lĩnh
Ph
2 0,25 0,25 ạ Công trình kênh tiêu Th ch Quý Văn b n sả ố 106/HĐND ngày 18/4/2018 nườ g Th chạ Quý, TP Hà Tĩnh ế ị Quy t đ nh ố s 647/QĐ UBND, ngày 05/03/2018 ủ c a UBND t nhỉ