ầ
ộ
nh h ng đ n quá trình cracking h i n ưở ế ố ả c ơ ướ
ệ ữ ơ ế
ọ ủ ệ
ề ng nhi ố
ệ t phân ệ c ủ ơ ướ
ố ẩ
khí i ta không th ạ ừ ả ườ ệ ườ t phân ng s n xu t etylen t ấ ả
ể ệ ế ủ
ấ ự ị ề ể ả ọ ng pháp có th s d ng đ s n xu t propylene. Phân tích l a ch n
vi ợ ở ệ
ể ả t c a anh/ch v công ngh MTO ể ử ụ t nam ể ử ụ
vi ấ t nam(s đ kh i, ngu n nguyên li u, ph ồ ố ệ ơ ồ ợ ở ệ ọ ng pháp cao th s d ng đ s n xu t iso- buten. Phân tích l a ch n ự ng trình ươ
ệ ệ
ấ ươ ự
ớ ệ ể ả ệ ng pháp phù h p ề ọ ng pháp có th s d ng đ s n xu t 1- buten. Phân tích l a ch n ệ t nam( s đ kh i, ngu n nguyên li u, ơ ồ ố ồ
ợ ả ứ ng pháp phù h p v i đi u ki n vi ng trình ph n ng, đi u ki n công ngh ..) ề ệ ệ
ụ ủ ọ
ế ượ ự ệ ử ụ
ơ ồ ự ụ ố
ng đ n công ngh . ệ
ể ượ ủ ụ nh h ể ể ả ơ
t c a anh ch v quá trình reforming xúc tác c s d ng đ s n xu t hydrocacbon th m ấ ị ề
ế ủ ẩ ả ứ ệ ệ
ươ ề ể ả ệ ằ ầ ơ
ề ệ ứ ệ ồ
ẩ
ệ ồ ụ
ồ ệ ả ứ ươ ề
ệ ấ ụ ố ồ
ươ ề ệ
ả ứ ả ệ ơ
ệ ứ ng trình ph n ng, xúc tác, đi u ki n công ngh …) ệ ệ ứ ng trình ph n ng, xúc tác, đi u ki n công ngh ..) ệ ồ ệ ươ
ầ ả ọ ợ ơ
ể
ợ ng pháp nào?
N i dung ôn thi môn công ng h u c – hóa d u Câu 1. Phân tích các y u t a. Nguyên li uệ b. Hóa lý, đ ng h c c a quá trình ộ c. Đi u ki n công ngh … d. e. vai trò c a h i n câu 2. S đ kh i quá trình x lý s n ph m khí nhi ử ơ ồ câu 3 t i sao trong công nghi p ng ệ c a quá trình cracking xúc tác? ủ 4. trình bày các hi u bi 5.các ph ươ công ngh phù h p ệ 6. các ph ươ ph ươ ph n ng, đi u ki n công ngh ..) ả ứ 7. Các ph ể ử ụ ph ươ ề ph ươ ể c l a ch n đ 8. ng d ng c a etylen, propylene, iso buten, 1-buten. N u đ ứ xây d ng 1 nhà máy s d ng 1 trong các olefin này làm nguyên li u đ u, thì ự ầ ế ố anh/ch ch n ng d ng nào, vì sao? Xây d ng s đ kh i, phân tích các y u t ị ọ ứ ả ế ưở 9.k tên các quá trình có th đ 10. trình bày hi u bi ể a. nguyên li u, s n ph m, ả ệ b.ph ng trình ph n ng c. đi u ki n công ngh … d. đ s n xu t hydrocacbon th m b ng quá trình này c n chú ý đi u ki n gì? ấ 11. phân tích công ngh hydrodealkyl hóa toluene( ngu n nguyên li u, ng d ng ụ c a s n ph m..) ủ ả ủ 12. phân tích công ngh đ ng phân hóa xylen( ngu n nguyên li u, ng d ng c a s n ph m, ph ẩ ả 13. phân tích công ngh b t phân b toluene( ngu n nguyên li u, ng d ng c a ủ s n ph m, ph ẩ ả ệ 14. phân tích công ngh cycler s n xu t hydrocacbon th m(ngu n nguyên li u, ấ thành ph n s n ph m, ph ng trình ph n ng, xúc tác, đi u ki n công ngh ..) ệ ẩ ề ả ứ h n h p các hydrocacbon th m C8 15. l a ch n công ngh tách p- xylem t ệ ự ừ ỗ 16. đ tách BTX kh i h n h p xăng nhi t phân và xăng reforming xúc tác có th ệ ỏ ỗ ể s d ng nh ng ph ươ ử ụ
ữ
t c a anh ch t ơ ấ ể ế ủ ị ổ ợ ả ủ h p s n xu t hydrocacbon th m c a
ọ ủ ự ế ượ ự
ể ệ ụ ử ụ
ố ơ ơ ồ ế ố ả nh
ệ ế ọ ứ ưở
ụ
ị ề c ơ ướ
ệ ả ứ ể ả ệ ủ ừ ng trình ph n ng, xúc tác, đi u ki n công ngh c a t ng ề ươ
có th làm m t ho t tính xúc tác và đ xu t gi i pháp ể ế ố ề ấ ạ ấ ả
ắ
c l a ch n đ xây d ng 1 nhà máy s ế ượ ự ử ự
ọ ệ ợ
nh h ị ọ ứ ng đ n công ế ế ố ả ưở ự ố
ấ
i sao hiên nay các công ngh đi t ầ nguyên li u đ u ừ ệ ệ
ự ừ ầ ạ ọ
ặ ả ệ ấ ợ
ẽ ơ ồ ả ứ ề ố
ươ ệ ệ ầ
t c a anh ch v : 17.trình bày các hi u bi UOP c l a ch n đ xây d ng 1 nhà 18. ng d ng c a benzene , 0 và p-xylen. N u đ ứ ị máy s d ng 1 trong các hydrocac bon th m này làm nguyên li u đ u, thì anh ch ầ ch n ng d ng nào, vì sao? Xây d ng s đ kh i, phân tích các y u t ụ ự ng đ n công ngh h 19. các ngu n paraffin và ng d ng ứ ồ t c a anh/ch v quá trình reforming h i n 20. trình bày các hi u bi ế ủ a. nguyên li u, s n ph m ẩ ệ b.m c đích,ph ụ giai đo nạ c. phân tích các y u t kh c ph c ụ 21. ng d ng c a H2 và CO, n u đ ể ủ ụ ứ ụ d ng H2, CO ho c khí t ng h p làm nguyên li u đ u, thì anh ch ch n ng d ng ổ ầ ặ ụ nào, vì sao? Xây d ng s đ kh i, phân tích các y u t ơ ồ nghệ 22. so sánh các công ngh s n xu t axetylen. ệ ả 23. ng d ng c a axetylen, t ụ ạ ủ ứ i ít đ axetylen l c s d ng. ượ ử ụ ạ Câu h i t ng h p. ỏ ổ ợ nguyên li u đ u là phân đo n naphta ho c khí t 24. t nhiên, hãy l a ch n các ệ ự công ngh thích h p đ s n xu t 1 trong các s n ph m sau PET, DEHP, PVC, ẩ ể ả PS, metyl axetat ,ABS, MTBE( v s đ kh i, ph ệ ng trình ph n ng, đi u ki n công ngh ..) chú ý: không c n trình bày công ngh polymer hóa Câu h i thêm : ỏ Trình bày hi u bi ể ị ề
ụ 1. CN Molex( m c đích, nguyên li u, s n ph m, ng d ng, ch t h p ph , ấ ấ ứ ụ ệ ả ẩ ế ủ ụ
ấ
ả ẩ ch t nh h p ph ) ụ ả ấ ệ
ng trình ph n ng chính, nguyên
2. Công ngh Fischer –Tropsch : m c đích, nguyên li u, s n ph m, xúc tác ụ 3. CN penex c a UOP: m c đích, ph ươ
ệ ả ứ
ủ ụ li u , s n ph m, xúc tác. ẩ ệ ả
4. CN Butamer c a UOP : m c đích, ph
ng trình ph n ng chính, nguyên ụ ủ ươ ả ứ
ệ ả
ng trình ph n ng chính, xúc tác, li u s n ph m, xúc tác. ẩ ụ
5. CN dimehoa etylen : m c đích, ph ả
ệ ươ ể ề ẩ ả ứ ả
ủ ạ
nguyên li u, s n ph m, xúc tác, k tên các nhà b n quy n. 6. CN SX PP ( các lo i, các nhà b n quy n, CN c a dung qu t ấ ệ ả 7. CN Pacol- detergent: s đ kh i, ph n ng chính, xúc tác, nguyên li u s n ề ả ứ ả ố ơ ồ
ph m…ẩ
8. CN SX Cumen: m c đích, ph
ụ ả ứ ệ ồ
ph m, xúc tác, k tên các nhà b n quy n. ể ẩ ả ng trình ph n ng, ngu n nguyên li u, s n ươ ả ề