Ụ Ộ Ọ N I DUNG Ữ ÔN T P GI A H C KÌ II S Ở GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ƯỜ Ạ HÀ N IỘ Ế Ầ NG THPT TR N PHÚ – HOÀN KI M TR Ậ Môn: HÓA H CỌ
Kh iố : 11
Năm h cọ : 20222023
A. LÍ THUY TẾ ươ ạ ươ ọ ữ ơ ng v hóa h c h u c ể ủ ấ ữ ơ ề ấ ữ ơ ẫ ợ c h p ch t h u c (hiđrocacbon và d n xu t c a hiđrocacbon) ị ắ ượ ấ ủ ị ng pháp ti n hành phân tích đ nh tính và phân tích đ nh l ấ ả ạ ử ứ ấ ữ ơ ươ ứ ng ứ ấ ạ , công th c c u t o… và ý ế ứ ơ t các lo i công th c: công th c đ n gi n nh t, công th c phân t
và phân t ử ố kh i ậ ộ ứ ử ợ h p ch t h u c t ủ ọ ồ ứ ấ ạ ộ ố ợ ầ ủ ả ấ ữ ơ ơ c công th c c u t o c a m t s h p ch t h u c đ n gi n (công th c c u t o đ y đ , công ọ
ủ ụ ọ ộ ố ế ạ ế ạ 1 đ n 10C m ch không phân nhánh và m t s ankan m ch nhánh ch a
C.ử ể ệ ộ ấ ậ ệ ộ ủ ề ả ỉ c đ c đi m v tính ch t v t lí (nhi ố t đ sôi, t kh i, tính tan) c a t đ nóng ch y, nhi
ả ộ ố ặ ọ ủ ấ ạ ả ứ ể ế ả ứ ươ t các ph ả ứ ế ệ ả ứ ủ ự ễ Ứ ụ ề ế : ng 4. Đ i c I. Ch ợ ệ ọ ữ ơ ặ Khái ni m h p ch t h u c và hoá h c h u c ; đ c đi m chung c a các h p ch t h u c ạ ượ ợ Phân lo i đ ụ M c đích, nguyên t c, ph ệ Phân bi ạ ỗ nghĩa m i lo i công th c ấ ữ ơ ừ ữ ệ ố ứ d li u phân tích nguyên t L p công th c phân t ọ ữ ơ ế ấ ạ N i dung và ý nghĩa c a thuy t c u t o hoá h c trong hoá h c h u c ệ ồ ẳ Khái ni m đ ng đ ng, đ ng phân ế ượ ứ ấ ạ ủ t đ Vi ứ ấ ạ th c c u t o thu g n) ươ ng 5. Hiđrocacbon no II. Ch ứ ệ ề Khái ni m v ankan, công th c chung c a ankan ồ ứ ấ ạ ọ ế t công th c c u t o các đ ng phân ankan; g i tên các ankan theo danh pháp thay th , áp d ng g i Vi ứ ừ ộ ố ượ đ c tên cho m t s ankan có t không quá 5 nguyên t ượ ặ Gi i thích đ m t s ankan ả ứ ấ Đ c đi m c u t o ankan => Tính ch t hóa h c c a ankan: ph n ng th , ph n ng tách hiđro, ph n ng ọ cracking, ph n ng oxi hoá hoàn toàn, ph n ng oxi hoá không hoàn toàn… vi ng trình hóa h c ng d ng c a ankan trong th c ti n và cách đi u ch ankan trong công nghi p
ậ ươ t c các bài t p SGK ch ng 4 và 5
Ả
ấ ạ ồ ứ ứ ớ t công th c c u t o các đ ng phân ng v i công th c phân t ử C3H6; C4H10; C5H12; C3H8O; :
4H10; C5H12. ủ ng trình hóa h c (n u có) c a các ch t sau: metan, butan, isobutan ỉ ệ ớ mol 1:1
ấ ả B. BÀI T PẬ : Làm t Ộ Ố Ậ C. M T S BÀI T P THAM KH O Ầ Ự Ậ I/ PH N T LU N: ứ ế Câu 1. Vi C3H6Cl2 ồ ế ủ G i tên thay th các đ ng phân c a C ấ ế ươ ọ ế Câu 2. Vi
ế ự ế ả ứ ươ ề ệ t các ph ng trình ph n ng đi u ch tr c ti p metan trong phòng thí nghi m và trong công
ứ ử ộ ị ể ứ ấ ạ , công th c c u t o có th ườ ố ơ ố ớ ng và thay th c a chúng (n u có) ế ủ ự ệ ơ ồ ả ứ ươ ề ệ ầ ế ế ọ ế ng trình hóa h c th c hi n s đ ph n ng sau (ghi đi u ki n c n thi t n u có, các ọ t ph ế ụ a. Tác d ng v i Clo (có chi u sáng) t l 0, xúc tác) ử ộ b. Tách m t phân t hiđro (t ố c. Đ t cháy ế Câu 3. Vi nghi p ệ ỉ Câu 4. M t ankan X có t kh i h i đ i v i hiđro là 43. Xác đ nh công th c phân t ọ ủ có c a X. G i tên thông th t các ph Câu 5. Vi
ọ ế ch tấ ứ ấ ạ t công th c c u t o thu g n) ữ ơ ế h u c vi (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a. CH3COONa Metan Axetilen b. Pentan Propan Etilen Etan Etyl clorua
Propyl clorua Propen Cacbonic Butan Nhôm cacbua Metyl clorua anđehit fomic
ị ế ố ượ ầ ơ t dung d ch baz – có ph n trăm kh i l ậ ố ượ ử ủ ằ t b ng 75,47% i là oxi. Kh i l ị ng mol phân t ỉ ạ ; 4,4%, còn l ầ ng C, H l n c a phenolphtalein b ng 318 g/mol. Hãy
ử ủ c a phenolphtalein. ố ấ ữ ơ ượ ợ ỉ c 1,76 gam CO ố 2 và 0,72 gam H2O. T kh i
2 (đktc), sau ph n ng thu đ
ỉ ằ ứ ấ ớ ị ử ủ c a X. ầ ố ộ ả ứ ượ c 13,44 lít
c.ướ ạ ộ ấ Câu 6. Phenolphtalein – ch t ch th màu dùng nh n bi ượ ằ l l pậ ứ công th c phân t Câu 7. Đ t cháy hoàn toàn 0,88 gam h p ch t h u c X thu đ h iơ ủ c a X so v i không khí x p x b ng 3,0345. Xác đ nh công th c phân t Câu 8. Đ t cháy hoàn toàn m gam m t hiđrocacbon X c n V lít khí O khí CO2 (đktc) và 12,6 gam n a) Hiđrocacbon X thu c lo i nào? Vì sao?
ử ủ c a X. ứ ứ ấ ạ ủ ớ t khi cho X tác d ng v i Brom khan theo t l ế ụ ấ ươ ứ ả ẩ ỉ ị ế c 2 s n ph m ch a mono Brom duy nh t. Vi t ph ỉ ệ ố s mol 1:1 ọ ng trình hóa h c, xác đ nh
ế ẳ ỗ ợ ồ ồ ượ c 2,688 b) Tính m và V. ị c) Xác đ nh công th c phân t ị d) Xác đ nh công th c c u t o đúng c a X, bi ế ượ (có chi u sáng) ch thu đ ẩ ả s n ph m chính. Câu 9. Đ t cháy hoàn toàn 1,12 lít (đktc) h n h p khí X g m 2 ankan là đ ng đ ng liên ti p, thu đ ố lít
2 (đktc). Toàn b s n
ươ ế ổ ọ ỗ ợ ọ ạ ng trình hóa h c d ng t ng quát. ử , công th c c u t o và g i tên 2 ankan trong h n h p X. ứ ấ ạ ố ượ ề ừ ỗ ợ khí CO2 (đktc). t ph a) Vi ứ ị b) Xác đ nh công th c phân t ầ ầ ị c) Xác đ nh thành ph n ph n trăm v kh i l ộ ượ ộ ả ng t ng ankan trong h n h p X. ng hiđrocacbon X c n v a đ 3,584 lít khí O ẩ ấ ụ ế ị ầ ừ ủ ượ ư ế ủ Câu 10. Khi oxi hoá hoàn toàn m t l ph m thu đ c 19,7 gam k t t a. ứ ấ ạ ủ và công th c c u t o có th có c a X. ủ ọ ế ằ ỉ ệ ớ ụ t r ng X tác d ng v i Clo (t l mol 1:1) ế ượ 2 d thu đ c cho h p th h t vào dung d ch Ba(OH) ị ể ử ứ a) Xác đ nh công th c phân t ứ ấ ạ ị b) Xác đ nh công th c c u t o đúng c a X và g i tên X, bi ẩ ả ượ ố c t thu đ i đa 4 s n ph m th .
Ầ ƯƠ Ạ ƯƠ
Ệ Ữ Ơ Ọ NG HÓA H C H U C ử ợ ủ ế ướ ạ h p ch t h u c là lo i liên k t nào d Ắ B/ PH N TR C NGHI M: NG 4. Đ I C CH ọ ế Câu 1. Liên k t hoá h c ch y u trong phân t ậ A. Liên k t ion. ấ ữ ơ ế ế ị C. Liên k t cho nh n. i đây? ế D. Liên k t hiđro.
ố ế ộ B. Liên k t c ng hoá tr . ể ặ ng có đ c đi m chung là C, H và O.
ế Câu 2. Các ch t h u c th ử ệ ộ ả ấ ữ ơ ườ luôn có các nguyên t t đ nóng ch y cao.
ậ ả ộ ướ ị ng xác đ nh.
ệ
ụ i tác d ng nhi ượ ể ố ị ấ ữ ơ ể ử ụ ợ ươ t. ng các nguyên t trong h p ch t h u c , có th s d ng ph ng pháp phân tích
A. phân t B. có nhi ả ứ C. kh năng ph n ng ch m và không theo m t h ủ ướ ị D. khó b phân h y d Câu 3. Đ xác đ nh hàm l nào sau đây? ượ ị ị ng
ng ả ợ A. phân tích đ nh tính ấ ữ ơ
ứ ế ớ B. phân tích đ nh l ứ Câu 4. H p ch t h u c X có công th c phân t B. CH2O. ở A. C2H4O2. ố ượ ồ ng đ ng phân m ch h , có hai liên k t đôi, ng v i công th c phân t ữ ơ ượ D. phân tích h u c C. phân tích vi l ử 2H4O2. Công th c đ n gi n nh t c a X là ấ ủ ứ ơ C D. CxHyOz. C ử 4H6 là
Câu 5. S l A. 3. ượ ợ ợ C. CHO. ứ D. 2. C. 5. ẫ c m t h n h p khí và h i. D n h n h p này qua bình ặ ị ấ ấ ữ ơ ố ượ ơ ố ượ
2 (đktc), ch t o ra CO
2 và
ạ B. 4. ợ 2SO4 đ c thì th y kh i l B. 0,06 gam ộ ỗ ng bình tăng lên 0,54 gam. Kh i l C. 0,03 gam ỗ ng hiđro trong X là D. 0,3 gam ấ ữ ơ ừ ủ ầ ỉ ạ
ả ẩ ợ ng s n ph m cháy b ng
ằ B. 12,4 gam C. 11,6 gam ố Câu 6. Đ t cháy hoàn toàn h p ch t h u c X thu đ ự đ ng dung d ch H A. 0,015 gam ố Câu 7. Đ t cháy hoàn toàn 4,4 gam h p ch t h u c X c n dùng v a đ 11,2 lít O ố ượ H2O. Kh i l A. 20,4 gam ợ ấ ữ ơ ố ượ ạ ấ ủ ả ng là cacbon, còn l D. 3,6 gam ứ ơ i là hiđro. Công th c đ n gi n nh t c a X là Câu 8. H p ch t h u c X có 80 % kh i l
C: mH: mO =
D. C4H5. A. CH3 ố ượ ố ấ ữ ấ ỉ ệ kh i l ng các nguyên t là m B. C3H10 ợ ấ ủ ợ ị ứ ơ ơ ấ C. CH4 ượ ng h p ch t h u c X ta th y t l Câu 9. Phân tích đ nh l ả 24:6:16. Công th c đ n gi n nh t c a h p ch t X là
A. CH3O. C. C12H3O8. D. C2H3O. ớ ọ ứ ng ng v i công th c phân t ử 3H4O2? C B. C2H6O. Câu 10. Công th c thu g n nào sau đây t
ứ C. HCOOCH2CH3. D. CH C≡ (cid:0) COOH. ẳ
ủ ‒ ươ ứ B. CH2=CH(cid:0) COOH. ≡ ồ Câu 11. Ch t nào sau đây là đ ng đ ng c a CH B. CH2=CH CH=CH CH? 2. C. CH C≡ (cid:0) CH3. D. CH2=CH2
ấ ạ
ấ ạ
ử ố kh i nh ng có c u t o hóa h c khác nhau. ứ ứ ọ ọ ọ nh ng có c u t o hóa h c khác nhau. ấ nh ng có tính ch t hóa h c khác nhau.
ợ ợ ợ ấ ữ ữ ữ ữ ử . A. CH3COOCH3. ấ A. CH2=C=CH2. ồ Câu 12. Đ ng phân là ư ấ A. nh ng h p ch t có cùng phân t ử ư ấ B. nh ng h p ch t có cùng công th c phân t ử ư ấ C. nh ng h p ch t có cùng công th c phân t ứ ư D. nh ng ch t khác nhau nh ng có cùng công th c phân t ặ ấ Câu 13. Cho các c p ch t:
(2) CH3CH2Br và BrCH2CH3 (4) (CH3)2NH và CH3CH2NH2 ồ ặ
D. 4. ồ ứ ố ượ ớ ng đ ng phân ng v i công th c phân t
B. 2. ứ B. 2. C. 3. ử 3H7Cl là C C. 3. D. 4. ứ ấ ạ ứ ể ố ớ ử 3H8O là C
ứ C. 3 B. 2 ứ ơ ả ấ ố ơ ủ ằ ỉ D. 4 ứ ớ 2O. t kh i h i c a X so v i hiđro b ng 30. Công th c
C. C3H6O2 D. C4H8O2. B. C2H4O2 ỏ ể ộ c kia, “ph m đ ” dùng đ nhu m áo choàng cho các H ng y giáo ch đ t t ẩ ộ ợ ấ ầ ầ c tách chi ố ủ ủ ượ ng c a các nguyên t ế ừ ộ m t ư nh sau: ồ ố ượ ả ủ ề ứ ơ ỏ (1) CH3CH2OH và CH3OCH3 (3) CH2=CH(cid:0) CH2OH và CH3CH2CHO ấ ạ Có bao nhiêu c p là đ ng phân c u t o? A. 1. Câu 14. S l A. 1. Câu 15. S công th c c u t o có th có ng v i công th c phân t A. 1 ấ ợ Câu 16. H p ch t X có công th c đ n gi n nh t là CH ử ủ phân t c a X là A. CH2O ướ Câu 17. Tr ể ố loài c bi n. Đó là m t h p ch t có thành ph n ph n trăm v kh i l 45,71% C; 1,90 %H; 7,62 %O; 6,67 %N; 38,10 %Br. Công th c đ n gi n c a ph m đ là
C. C8H4ONBr. B. C2H4ONBr. ộ ụ ủ ề ẩ D. C4H2ONBr. ắ ấ c s ạ ứ ự ử ụ ề ợ i nhi u l ứ ạ ỉ ấ ấ ỉ ượ ử ệ ỏ i ích tích c c cho s c kh e, bên c nh vi c đó còn giúp tăng ắ ố ơ ủ ạ i là O. T kh i h i c a gi m tr ng ứ ấ ắ A. C4H8O2NBr2. ắ ấ Câu 18. Gi m tr ng nhi u h gia đình s d ng vì tính đa công d ng c a nó. Gi m tr ng không ch đ ư ộ ấ ụ d ng nh m t ch t làm s ch; mang l ị ơ ươ h so v i hiđro là 30. Công th c phân t
D. C2H6O2. ạ ng v th m ngon cho các món ăn. Gi m ch a 40% C; 6,67% H; còn l ử ủ ớ A. CH3O. B. C2H4O2. ố ỗ ấ ữ ơ ượ ẫ ợ
ư ặ ấ ẫ
ế ủ ế ằ ử ấ ợ ơ c h n h p khí và h i Y. D n Y qua bình ố ượ . D n khí Z vào dung ng bình tăng thêm 5,4 gam và có khí Z thoát ra 2SO4 đ c (d ), thì th y kh i l ử ệ ấ ư ướ oxi. Công c vôi trong d thì th y xu t hi n 20 gam k t t a. Bi X có 1 nguyên t t r ng phân t ử ủ c a X là
c a gi m tr ng là C. CH2O. Câu 19. Đ t cháy hoàn toàn 4,6 gam h p ch t h u c X, thu đ ch a Hứ ị d ch n ứ th c phân t A. C2H4O2. C. C2H6O. B. C2H4O. D. C3H6O.
ƯƠ NG 5. HIĐROCACBON NO ủ CH ư Câu 1: Ph n ng đ c tr ng c a hiđrocacbon no là ả ứ ộ D. Ph n ng c ng. ặ ả ứ ế ả ứ A. Ph n ng th . ệ Ở ề ườ đi u ki n th ả ứ C. Ph n ng oxi hóa. ở ể ỏ th l ng? Câu 2:
ả ứ B. Ph n ng tách. ng hiđrocacbon nào sau đây B. C3H8. C. C4H10. D. C2H6. A. C5H12. ủ ầ Câu 3: Thành ph n chính c a “khí thiên nhiên” là
B. etan. C. metan. D. propan. A. butan. ữ ứ ở Câu 4: Ankan là nh ng hiđrocacbon no, m ch h , có công th c chung là
A. CnH2n (n ≥2). C. CnH2n6 (n ≥6). D. CnH2n2 (n ≥2). ạ B. CnH2n+2 (n ≥1).
3CH2 có tên là
CHử
C. propyl. D. butyl. ệ ệ ệ ấ ứ ạ c dùng làm nhiên li u và nguyên li u cho các nhà máy s n xu t đi n, s , đ m, ủ ả ử ủ c a metan là
Câu 5. Nhóm nguyên t A. metyl. Câu 6. Khí thiên nhiên đ ứ ancol metylic,… Thành ph n chính c a khí thiên nhiên là metan. Công th c phân t D. C6H6. A. CH4. ệ C. C2H2. ầ ử ụ ể ử ề ấ ả nông thôn đang s d ng h m biogas đ x lí ch t th i trong chăn nuôi gia súc, ấ ễ ệ ấ
C. CO2. D. N2. ấ ấ ợ B. etyl. ượ ầ B. C2H4. ơ ở Câu 7. Hi n nay, nhi u n i ấ ệ cung c p nhiên li u cho vi c đun n u. Ch t d cháy trong khí biogas là B. CH4. A. Cl2. ử ậ ủ Câu 8. B c c a nguyên t cacbon đánh d u (*) trong h p ch t sau là
ụ ứ ậ B. b c II. ớ ệ ậ D. b c IV. Khí đ t hoá l ng (vi ượ ọ ố ợ c g i là gas, là h n h p khí ch y u g m ế ắ ỏ t t ồ propan và butan đã đ t là LPG ượ c hoá ầ ượ ử ủ ứ ậ C. b c III. ờ ố ỗ t là c a propan và butan l n l
C. C3H8 và C4H10. D. C4H10 và C3H8. ả ứ
B. CH4 và C2H6. sai? CH3Cl + HCl C3H8 + CH4 A. b c I.ậ Câu 9. Gas có ng d ng l n trong công nghi p và đ i s ng hàng ngày. ủ ế Liquified Petroleum Gas) hay còn đ l ngỏ . Công th c phân t A. C2H6 và C4H10. Câu 10. Ph n ng nào sau đây A. CH4 + Cl2 B. C4H10
C2H6 D. C2H4 + H2
2 và b mol H2O. Trong tr
C4H8 + H2 ộ ượ ườ ợ c a mol CO ng h p nào sau đây có ố ậ ằ
5H12?
C. a = b. D. a ≥ b. ấ ạ ứ ồ ử C. C4H10 Câu 11. Khi đ t cháy m t hiđrocacbon, thu đ ể ế th k t lu n r ng hiđrocacbon đó là ankan? B. a < b. A. a > b. Câu 12. Có bao nhiêu đ ng phân c u t o có công th c phân t
ồ A. 4 đ ng phân. là C ồ C. 3 đ ng phân. ồ D. 6 đ ng phân. ư ồ B. 5 đ ng phân. ứ ấ ạ Câu 13. Ankan X có công th c c u t o nh sau:
CH3 CH CH2 CH CH2 CH2 CH3
CH3
CH3
o
ủ Tên c a X là A. 1,1,3trimetylheptan. B. 2metyl4propylpentan. C. 4,6đimetylheptan. D. 2,4đimetylheptan.
CaO, t
3COONa + NaOH
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ọ ng trình hóa h c: CH X + Na2CO3 Câu 14. Cho ph
2 theo t l
ấ Ch t X là A. H2. C. CH4. ố ả ố ượ B. C2H6. ớ ỉ ệ ố s mol 1 : 1, s s n ph m monoclo t i đa thu đ c là
D. C2H4. ẩ D. 2. ụ B. 4. C. 3. ả ứ ế ớ ỉ ệ ế c chi u sáng, hiđrocacbon nào sau đây tham gia ph n ng th v i clo theo t l mol 1 : 1, thu ấ ạ ủ ẫ
ỉ ệ ế ẩ ả D. isopentan. ể ạ mol 1:1), chi u sáng, 2metylpentan có th t o ra s n ph m chính là ế ở Câu 15. Cho isopentan tác d ng v i Cl A. 5. ượ Câu 16. Khi đ ồ ấ ượ c ba d n xu t monoclo là đ ng phân c u t o c a nhau? đ B. pentan. A. neopentan. C. butan. ả ứ ớ Câu 17. Khi ph n ng v i brom (t l ấ ẫ d n xu t th cacbon nào?
2 theo t l
C. C3. ứ ỉ ệ C ạ mol 1 : 1, X t o ấ ẫ ấ ấ ẫ B. C2. A. C6. ử 5H12 tác d ng v i Cl ụ Câu 18. Hai hiđrocacbon X và Y có cùng công th c phân t ầ ượ ọ ủ ra 1 d n xu t duy nh t, còn Y cho 4 d n xu t. Tên g i c a X và Y l n l D. C4. ớ t là
A. 2metylbutan và pentan. B. 2,2đimetylpropan và pentan.
C. 2,2đimetylpropan và 2metylbutan. D. 2metylbutan và 2,2đimetylpropan. ế ằ
ệ ụ ể ề Câu 19. Trong phòng thí nghi m có th đi u ch metan b ng cách nào sau đây? c.
ớ ướ ụ ớ c.
ệ ớ t phân natri axetat v i vôi tôi xút.
ớ ướ A. Cho nhôm cacbua tác d ng v i n ặ B. Nung natri axetat v i vôi tôi xút ho c cho nhôm cacbua tác d ng v i n C. Nhi D. Crackinh butan. ướ metan không tan trong n
ế ử ự metan không phân c c. ỏ kh i c a metan nh . c vì lí do nào sau đây? ấ B. Metan là ch t khí. D. Metan không có liên k t đôi. Câu 20. Phân t ử A. Phân t ử ố ủ C. Phân t ấ ớ ấ ụ ỉ ấ ấ ế ượ ộ ẫ mol 1:1, chi u sáng) ch thu đ
2 ( đktc) và 5,76
2 c n dùng đ đ t cháy h t h n h p A là
ỉ B. 2. c duy nh t m t d n xu t monoclo? C. 3. ỗ ồ D. 4. ượ ở c 4,928 lít CO ầ ố ố ế ỗ
B. 0,54. ợ C. 0,06. D. 0,43. ượ ế ẳ ỗ ồ c 57,2
ợ c a hai ankan là
ử ủ B. C2H6 và C3H8. ơ ướ D. C2H6 và C4H10. 2 (đktc) và 4,41 gam h i n C. C3H8 và C4H10. ượ c 4,704 lít CO ố ồ c. S đ ng
2 và 0,72 gam H2O. Tên g i c a A là
D. 4. B. 5. ọ ủ ộ c 1,32 gam CO
Câu 21. Cho các ch t sau: metan, etan, propan, isobutan, neopentan. Có bao nhiêu ch t khi tác d ng v i clo (t ệ l A. 1. ợ Câu 22. Đ t cháy hoàn toàn h n h p A g m metan, etan và propan thu đ ể ố gam H2O. S mol O A. 0,38. ố Câu 23. Đ t cháy hoàn toàn 19,2 gam h n h p hai ankan liên ti p nhau trong dãy đ ng đ ng, thu đ ứ gam CO2. Công th c phân t A. CH4 và C2H6. ố Câu 24. Đ t cháy hoàn toàn hiđrocacbon X thu đ ấ ạ ủ phân c u t o c a X là A. 3. ố Câu 25. Đ t cháy hoàn toàn m t hiđrocacbon A thu đ A. metan. C. 6. ượ C. propan. D. butan. B. etan.
Ế _____H T____