HÌNH H CỌ ươ Ch VECT Ơ ng I : Ị §1: CÁC Đ NH NGHĨA
ị TẾ ạ T Ắ LÝ THUY TÓM T ơ : Vect Đ nh nghĩa ơ ọ ượ + Vect c
ọ ướ ể có đi m đ u (g c) là A, đi m cu i (ng n) là B đ ệ kí hi u là ng . ể ố ơ ( đ c là vect ố AB).
,...
r r r ur uuur a b x y , , , b
ur a
B
A
ượ ơ ệ c kí hi u là còn đ ộ + M t vect ẳ là đo n th ng có h ầ uuur AB ị xác đ nh
uuur uuur (Chú ý: AB BA
(cid:0) )
r ơ(cid:0) không, kí hi u ệ 0
ố ữ ố ể ọ
ừ : ạ ơ – không (có g ch n i gi a 2 t + Vect ) ố ể ơ có đi m đ u và đi m cu i cu i trùng nhau g i là vect Vect Ví d : ụ ,....
ườ ẳ ọ , đ ng th ng AB g i là . Còn vect ơ (cid:0) không ủ giá c a vect
uuur ơ AB
uuur ơ AB
uuur AA
ủ + Giá c a vect ẳ thì m i đ ủ ọ ườ ướ ọ ủ ơ: là h g c đ n ng n c a vect ơ . ặ giá song song ho c trùng nhau ầ uuuur uuur ,MM AA r ỗ ơ : M i vect ≠ 0 ề ủ ng th ng qua A đ u là giá c a nó. ừ ố ế ướ có ơ . ng t ngươ là hai vect + H ng c a vect + Hai vectơ cùng ph Chú ý:
r a
ố ủ ữ ể ầ ả ơ ể ơ: đó là kho ng cách gi a đi m đ u và đi m cu i c a vect ộ đó. Đ dài ệ kí hi u là |
r a
|,
r = b
ướ ộ ng và cùng đ dài . n u chúng cùng h r t ế a
A
B
o
ế r thì ta vi b r |= 0. , | 0 ộ ủ + Đ dài c a vect uuur = = AB BA |AB | (cid:0) Hai vect ơ ằ r N u ế a uuur uuur AA BB= b ng nhau: b ng ằ r = 0 Ví dụ: Cho hình bình hành ABCD. Tìm
r ơ ; khác 0 ươ ng; cùng ph b ng nhau.
D
C
ơ ơ ằ ấ a) T t các vect b) Các vect c) Các vect
Các kí hi u th ng g p kí hi u: ệ
uuur // CD uuur (cid:0) CD
uuur AB uuur (cid:0) AB kí hi u: ệ
uuur (cid:0) CD
kí hi u: ệ
uuur (cid:0) AB
-1-
ườ cùng ph cùng h ng ặ uuur ngươ CD uuur ngướ CD uuur ượ ướ CD c h ng ệ uuur AB uuur AB uuur AB
Ơ Ả ơ ự ươ D ng 1ạ , s cùng ph ệ ể ớ ướ ơ ộ . Xác m t vect Chú ý: v i hai đi m phân bi Ạ CÁC D NG TOÁN C B N ng ng cùng h t A, B ta có hai vect là
r ơ 0 ơ
uuur uuur ,AB BA ơ khác vect
ể ể ể ầ ố không có đi m đ u và đi m cu i khác vect Ví d 1:ụ Cho 5 đi m A, B, C, D, E. Có bao nhiêu vect ể là các đi m đó. Gi iả Có 10 c p đi m khác nhau {A,B}, {A,C}, {A,D}, {A,E}, {B,C}, {B,D}, {B,E}, {C,D}, {C,E}, {D,E}. ơ Do đó có 20 vect ặ khác ể . Tìm đi m M sao cho:
r r ơ a khác 0 r ngươ a
m
Ví d 2:ụ Cho đi m A và vect cùng ph ể r 0 ể uuuur AM Gi iả (cid:0)
r a
(cid:0) ẳ ườ ng th ng AM//
r a
ươ ộ ườ ể ọ ươ ượ ạ c l ng cùng ph
r G i ọ (cid:0) là giá c a ủ a uuuur N u ế AM cùng ph Do đó M thu c đ Ng ạ
r ng thì đ a ẳ m đi qua A và // (cid:0) ng th ng uuuur m thì AM b ng nhau
|
r r =�� a b
r = a | | | r uur a b ,
i, m i đi m M thuôc ứ ơ ằ D ng 2: Ch ng minh hai vect ể  (cid:0) ộ Ta có th dùng m t trong các cách sau: r b ử ụ ị + S d ng đ nh nghĩa: (cid:0)
cuøng höôùng + S d ng tính ch t c a các hình . N u ABCD là hình bình hành thì
A
B
=
o
ử ụ ế ấ ủ =
uuur uuur uuur uuur AB DC BC AD , ượ ạ ế ặ (ho c vi t ng c l r r r r r r =� = = c a c b b a ,
,… i)
C
D ể
A
uuur uuur EF CD=
+ N u ế ầ ượ ủ t là trung đi m c a BC, CA, AB. Ví d 1ụ : Cho tam giác ABC có D, E, F l n l ứ
E
F
uuur EF
uuur CD=
Cách 1: EF là đ Ch ng minh: iả ủ (cid:0) ng trung bình c a ABC nên EF//CD,
Gi ườ BC=CD(cid:0) (1)
1 EF= 2 uuur cùng h EF ừ T (1),(2)
C
B
D
ướ (2) (cid:0) EF=CD(cid:0) uuur ng CD uuur uuur EF CD= ứ
uuur uuur EFDC là hình bình hành(cid:0) EF CD=
1 2
Cách 2: Ch ng minh EFDC là hình bình hành BC=CD và EF//CD(cid:0) EF=
M
D
C
=
=
uuuur uuur uuur uur AM NC DK NI ,
ầ ượ ể ủ ể ể t là trung đi m c a BC và AD. Đi m I là Ví d 2:ụ Cho hình bình hành ABCD. Hai đi m M và N l n l ủ ủ ể ể giao đi m c a AM và BN, K là giao đi m c a DM và CN. ứ Ch ng minh:
I
K
iả Gi Ta có MC//AN và MC=AN(cid:0) MACN là hình bình hành
B
N
A
ự (cid:0) ể . T giá IMKN là hình bình hành,
uuuur uuur (cid:0) AM NC= ươ MCDN là hình bình hành nên K là trung đi m ng t T uuur uuuur ủ ứ DK = KM c a MD uuur uur uur uuuur (cid:0) DK NI= = KM suy ra NI ằ ứ Ví d 3ụ : Ch ng minh r ng hai vect
uuur uuur ả ử AB AC=
ơ ằ ể ể ặ ầ ố b ng nhau có chung đi m đ u (ho c đi m cu i) thì chúng có chung ể ể ầ ố ặ đi m cu i (ho c đi m đ u). Gi iả (cid:0) ử ườ ể ẳ ẳ s Gi . Khi đó AB=AC, ba đi m A, B, C th ng hàng và B, C thuôc n a đ ng th ng góc A
B(cid:0) C. ươ ứ ố ể ườ ự ng t ) (tr ự ể . D ng đi m M sao cho: ng h p đi m cu i trùng nhau ch ng minh t r ơ a
r ; = a cùng ph
r ngươ a
r a
-2-
ằ ộ và có đ dài b ng | |. ợ ể Ví d 4ụ : Cho đi m A và vect uuuur a) AM uuuur b) AM
r ả ử (cid:0) là giá c a ủ a Gi s ộ (cid:0) ế (n u A thu c r AM1=AM2=| a
d
r a
A
Gi iả (cid:0) ẽ ườ ẳ ng th ng d đi qua A và d// ). Khi đó có hai đi m Mể ộ 1 và M2 thu c d sao cho: (cid:0) . V đ thì d trùng (cid:0) |
r = a =
r ớ a
uuuuur 2AM
ươ b) cùng ph ng v i Khi đó ta có: uuuuur a) 1AM uuuuur 1AM
'
ự ườ ạ ế ố ứ ể ọ ng tròn ngo i ti p. G i B’ là đi m đ i x ng ứ ủ c a B qua O. Ch ng minh: . Ví d 5ụ : Cho tam giác ABC có H là tr c tâm và O là tâm đ uuuur uuuur AH B C= Gi iả
BÀI T P Ậ §1
a
a b c , ngướ
ượ ơ ể ể ầ ơ ể ị c bao nhiêu véct ố ( khác vect không ) có đi m đ u và đi m cu i ỉ (cid:0) (cid:0) ộ ơ ươ ớ ả ơ ươ . Có hay không m t véct cùng ph ng v i c hai véct đó. không cùng ph ng Bài 1: Cho tam giác ABC. Có th xác đ nh đ là các đ nh tam giác? ơ Bài 2: Cho hai vect (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ấ và b ể ơ ươ ằ không. Ch ng minh r ng co ít nh t là hai véct ơ cùng ph ng và đ u khác véct ơ ,
uuur và AC
uuur ơ AB
ợ ướ ẳ ườ ng h p nào thì hai véct cùng h ng, ợ ườ ệ ơ ượ ướ ng ng h p nào hai véct t và th ng hàng. Trong tr ng. ẽ ạ ầ ượ ể t là trung đi m các c nh AB, BC , CA. Hãy v hình và tìm trên
uuur PQ
uuur , RP
ơ ằ b ng . ủ ể t là trung đi m c a AD, BC.
a) b) c) d)
uuur OA
uuur ơ AB
ọ ươ ng v i ướ ng v i c h ơ cùng ph ơ cùng h ơ ượ ướ ng ơ ằ b ng v i . Bài 3: Cho ba vect trong chúng có cùng h ể Bài 4: Cho ba đi m A,B,C phân bi tr c h ọ Bài 5: Cho tam gác ABC. G i P, Q, R l n l uuur ẽ hình v các véct , QR ầ ượ Bài 6: Cho hình bình hành ABCD có tâm là O. G i M, N l n l uuur ớ AB Tìm các vect ; uuur ớ AB ; Tìm các vect uuur ớ AB ng v i Tìm các vect uuuur ằ ớ MO , b ng v i Tìm các vect ; uuur ớ OB ụ ơ ơ ằ ; b) Tìm các vect b ng vect ; a) Tìm các vect ẽ c) Hãy v các vect và cùng ph uuur ơ AB ể ể ề Bài 7: Cho l c giác đ u ABCDEF có tâm O r ươ ng khác 0 ơ ằ b ng vect và có: ầ + Các đi m đ u là B, F, C ể Bài 8: Cho hình bình hành ABCD có tâm là O . Tìm các vect
ằ ộ ố + Các đi m cu i là F, D, C ơ ừ t 5 đi m A, B, C , D , O uuur (cid:0) (cid:0) OB
uuur ơ AB
uuur uuur AB DC=
ỉ
uuur ; OB ứ ứ
a) b ng vect ằ b) Có đ dài b ng ằ ứ giác ABCD. Ch ng minh r ng ABCD là hình bình hành khi và ch khi Bài 9: Cho t ằ ứ giác ABCD. Bài 10: Cho t
uuur uuur thì AD BC=
uuur uuur ế AB DC=
-3-
Ch ng minh r ng n u
ầ ượ ọ ể ứ giác ABCD, g i M, N, P, Q l n l t là tr /đi m AB, BC, CD, DA. C/m :
(cid:0) (cid:0)
QP
ể ườ
NP ị ị cùng h
MQ ươ ng, |
| ượ ướ c h ng ng cùng ph ố ủ uuur |>| AC ệ t A, B và C trong các tr uuur và AC Bài 11 : Cho t MN ; Bài 12 : Xác đ nh v trí t uuur uuur ướ và AC a) AB
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ng; uuur r AQ = 0 . C/minh . Bài 13 :Cho hbh ABCD . D ngự
AM
BA
NP
DC
ợ ng h p sau: uuur uuur c) AB và AC PQ
BC
ng đ i c a 3 đi m phân bi uuur uuur b) AB AB MN ,
,
DA , HD §1 ể
b
ặ ể ỗ ặ ị ơ . ơ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) thì cùng h ượ ướ c h ngướ ng ng ng ng
a ượ ướ c h
ướ ữ ữ ằ và a ằ ng khi A không n m gi a B, C; ng ng khi A n m gi a B, C.
A
P
R
B
Q
C
Bài 1: có các c p đi m {A;B}, {A;C}, {B;C}. Mà m i c p đi m xác đ nh 2 véct Bài 2: có, đó là vect không ượ ướ Bài 3: n u ế a c h Bài 4: Cùng h Bài 5:
A
B
M
N
O
C
D
uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur DA AD BC CB AO OD DO FE EF
,
,
,
,
,
,
,
Bài 6:
, uuur uuur uuur OC ED FO
,
,
Bài 7: a)
A
B
ấ ể khi đó là vect
O
uuur OB
uuur uuur uuur BO DO OD
= | |
= | |
= | |
|
b) c)+ Trên tia AB, ta l y đi m B’ sao cho BB’=AB uuuur uuur AB= 'BB uuur ơ ầ * FO c n tìm ấ * Trên tia OC l y C’ sao cho CC’=OC=AB uuuur uuur Do CC’//AB (cid:0) AB= 'CC ự ươ ng t + t uuur uuur uuur uuur , OB DO= Bài 8: a) AB DC=
D
C
b) |
CD
AB // AB
CD
Bài 9: (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ề (cid:0) Ch ng minh chi u : * ABCD là hình bình hành (cid:0) (cid:0)
AB
CD
//
AB
DC
AB
CD
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * (cid:0) (cid:0)
AB (cid:0)
DC
ứ ướ ề (cid:0) Ch ng minh chi u ng và AB , DC cùng h
(cid:0) : * AB = DC (cid:0) ướ ng AB // CD (1) * AB và DC cùng h
uuur uuur (cid:0) CD= * AB uuur uuur Bài 10: AB DC=
ừ AB = CD (2).T (1) và (2) suy ra ABCD là hình bình hành
uuur uuur (cid:0) AB=DC, AB//CD(cid:0) ABCD là hình bình hành (cid:0) AD BC= 1 2
-4-
(cid:0) ề ậ AC . Và đ u //AC. V y MNPQ là hình bình hành đpcm Bài 11 : MP=PQ và MN//PQ vì chúng b ng ằ
uuur AB
ườ ệ t A, B và C trong các tr ợ ng h p sau: ng đ i c a 3 đi m phân bi ướ |; ể uuur |>| AC
ữ ằ | khi C n m gi a A và B ng, |
uuur uuur |>| AC AB ằ ữ ướ ng hay ng uuur |>| AC
uuur |< AC
uuur AB
ị ị Bài 12 : Xác đ nh v trí t uuur uuur a) AB và AC uuur uuur b) AB và AC uuur uuur và AC c) AB uuur HD: a) AB uuur b) AB c) Cùng ph ữ ằ ng | thì theo a); n u |ế | thì B n m gi a A và C. ươ ố ủ cùng h ng, | ượ ướ ng c h ng; ươ cùng ph ng; uuur ướ cùng h và AC uuur ượ ướ ng, khiA n m gi a B và C và AC ng c h ể ươ ượ ướ ng thì có th cùng h c h uuur ế ng: n u | + cùng h AB + Ng ướ ượ ướ c h
uuur r AQ = 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ . Ch ng minh .
MN
DC
PQ
BC
,
,
=
=
;
ng thì theo b) Bài 13 :Cho hình bình hành ABCD . D ngự BA NP uuuur uuur uuur uuur uuur AM BA NP DC AB
ươ
AM DA , = HD: Ta có (cid:0) AM=NP và AM//NP(cid:0) AMNP là hình bình hành (1) QMNP cũng là hình bính hành (2)
uuur r AQ = 0
T
-5-
ừ T (1)&(2) ự ng t (cid:0) A(cid:0) Q(cid:0)
Ơ
r 0
1. 2. Cho t
ể ị ượ Ậ BÀI T P KHÁI NI M VECT ơ c bao nhiêu vect Ệ khác Cho (cid:0) ABC. Có th xác đ nh đ ứ
r 0
khác ọ ể giác ABCD ơ a/ Có bao nhiêu vect ầ ượ b/ G i M, N, P, Q l n l t là trung đi m AB, BC, CD, DA. (cid:0) (cid:0) CMR : MQ
1. Cho (cid:0) ABC. G i M, N, P l n l ươ a/ Xác đ nh các vect
NP
AD
= NP ọ ầ ượ ể (cid:0) ơ ị cùng ph ng v i t là trung đi m AB, BC, CA. ớ MN (cid:0) ị ơ ằ b/ Xác đ nh các vect b ng (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự b ng ằ và FG ơ EH
2. Cho hai hình bình hành ABCD và ABEF. D ng các vect CMR : ADHE, CBFG, DBEG là hình bình hành. ớ
3. Cho hình thang ABCD có hai đáy là AB và CD v i AB=2CD. T C v
DI
(cid:0) (cid:0) ừ . CMR : ẽ CI = DA (cid:0) (cid:0) ể a/ I là trung đi m AB và = CB (cid:0) (cid:0) (cid:0) = IB (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ượ ủ ể t là trung đi m c a BC, CA, AD. D ng b/ AI = DC 4. Cho (cid:0) ABC. G i M, N, P l n l ọ = CP = BN ự MK và KL (cid:0) (cid:0)
-6-
(cid:0) = PN ứ giác AKBN r = 0 a/ CMR : KP b/ Hình tính t c/ CMR : AL
a và
b . L y 1 đi m A tùy ý, d ng
a ,
b .
BC =
AB =
B
a +
Ổ Ệ Ơ §2+3. T NG VÀ HI U HAI VECT ắ ế t lý thuy t ơ Tóm t ổ 1. T ng các vect (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ự ể ấ (cid:0) Đ nh nghĩa: Cho 2 véc t ơ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Khi đó
b
a
C
ủ ọ (cid:0) đ g i là phép c ng véct uuur + BC
c
ơ ộ uuur ể : Cho A, B ,C tùy ý, ta có : AB ế ơ . uuur = AC . N u ABCD là hình bình hành thì
b = AC ấ ổ Phép l y t ng c a 2 véct (cid:0) Quy t c 3 đi m ắ (cid:0) Quy t c hình bình hành ắ
uuur = AC
A uuur + AD
B
uuur AB C
A
D ượ ướ ng c h
a , kí hi uệ
a đ
a
2. Vect ơ ố đ i (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ ọ ơ ố ủ ơ ộ có cùng đ dài và ng c g i là vect đ i c a vect ơ (cid:0) (cid:0) (cid:0) là
uuur ụ AB
uuur BA
ơ ố đ i, ví d có vect đ i là nghĩa là + Cho vect (cid:0) ọ + M i vect
+ vect
ệ 3. Hi u các vect (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị
=
r r r ,a b c
ể ơ a . Vect r a +( a )= 0 ơ ố ơ ề đ u có vect uuur uuur = BA AB r r ơ ố ủ 0 là 0 đ i c a . ừ ơ (phép tr ) b = a Đ nh nghĩa: (cid:0) Quy t c v hi u vec t ắ ề ệ - - - ướ c ta có: uuur uuur uuur = )hay AB OB OA
4. Tính ch tấ : v i ớ ,
)
r r b+ (a
b ) a +( ơ ớ : V i ba đi m O, A, B tùy ý cho tr uuur uuur uuur uuur uuur uuur = (ho c ặ OA OB BA OB OA AB b t kì ta có: r r = b a+ r = ) + c
r + c
A
r , b
ả ướ cùng h ng.
r a
r |=| b
(cid:0) | (cid:0) |
r | a
G
r r (cid:0) a = b r r (cid:0) c (cid:0) ( b
r (cid:0) b
r + c
ấ r r + Giao hoán : a b+ r r ( a b+ ế ợ + K t h p r r r r r = a + a = 0 + 0 + a r r r r )=(cid:0) a +((cid:0) a + a + a r r r r |+| b | ≤ | a + b + | a r r r (cid:0) b và | b + a r r r (cid:0) a = b + a r r r (cid:0) + a = b + c r r r (cid:0) ( b + c + a
r = 0 ấ |, d u “=” x y ra khi r r r |(cid:0) | a | ≥ | a + b r r r + c + c = b r r r (cid:0) c a = b r r r (cid:0) c (cid:0) b )= a
r , c r ; a
r )= a
B
C
I
=
D
uur uur r IA IB+ = 0 uuur uuur uuur r + + GA GB GC 0
Ghi chú: (cid:0) ẳ ạ ể ể ọ ể + Đi m I là trung đi m đo n th ng AB (cid:0) + Đi m G là tr ng tâm tam giác ABC
;
ể CÁC BÀI T P C B N ể ầ ượ ủ Ậ Ơ Ả t là trung đi m c a BC và AD.
+
uuur uuuur uuuur uuur uuur uuur + + + NC MC AM CD AD NC uuuur uuur uuur uuur = AM AN AB AD
Bài 1: Cho hình bình hành ABCD. Hai đi m M và N l n l ; + a) Tìm t ng ổ ứ b) Ch ng minh :
iả :
uuur uuur = AN NC+
uuur = AC
uuur uuuur = BA AM+
uuuur = BM
Gi uuuur uuur a) + Vì MC AN= uuur uuuur NC MC+ nên ta có uuur uuur = NC AN+
uuur = AE
=
uuuur uuur uuur AM AN AC
=
uuur uuur +Vì CD BA= uuuur uuur AM CD+ uuur uuuur +Vì NC AM= uuur uuur AD NC+ ứ ứ
ỉ ủ nên ta có uuuur uuur = AM BA+ nên ta có uuur uuuur = AD AM+ , E là đ nh c a hình bình hành AMED. +
uuur uuur uuur AB AD AC -7-
b) Vì t Vì t giác AMCN là hình bình hành nên ta có + giác ABCD là hình bình hành nên
+
+
+
+
+
=
uuuur uuur uuur uuur = V y ậ AM AN AB AD ề Bài 2: Cho l c giác đ u ABCDEF tâm O. uuur uuur uuur uuur uuur uuur r + + OA OB OC OD OE OF 0
ụ ứ Ch ng minh:
=
=
+ OC OF
0;
0;
Gi iả ề
+
ủ ụ Vì O là tâm c a l c giác đ u nên: uuur uuur r uuur uuur r uuur uuur r = + + OA OD OB OE 0 (cid:0) đpcm ề
uuur OD
ề ươ đ u cùng ph ng
uuur uuur uuur uuur ơ OA OB OC OE ; uuur ươ cùng ph và EC
ứ ứ Bài 3: Cho ngũ giác đ u ABCDE tâm O. + a) Ch ng minh r ng vect b) Ch ng minh ng. ằ uuur AB
=
ườ iả ọ ứ ủ (cid:0) d là tr c đ i x ng c a ụ ố ứ ẳ + ng th ng ch a OD uuur uuur uuuur OA OB OM ươ
= uuur OD
uuur // EC
uuur (cid:0) AB
ươ , trong đó M là đ nhỉ uuur uuur uuur + ự OC OE ON ng t ng cùng ph Gi a) G i d là đ ề ngũ giác đ u. Ta có ộ hình thoi AMBO và M thu c d. T uuur uuur uuur uuur , N (cid:0) d. V y ậ OA OB+ và OC OE+ vì cùng giá d. b) AB và EC cùng vuông góc d (cid:0) AB//EC
ể - - - - ủ ầ ượ ể t là trung đi m c a AB, AC, BC. uuuur uuur uuuur uuur uuuur uuur uuur uuur . AM AN MN NC MN PN BP CP ;
; uuuur uuur ;MN MP
uuur uuur (Vì NC MP=
uuuur = NM uuuur uuur = MN MP uuuur uuur = MN NP+ uuur uuur = BP PC+
uuur = PN uuur = MP uuur = BC
=
uuuur uuur a) AM AN uuuur uuur MN NC uuuur uuur MN PN uuur uuur BP CP uuuur uuur uuur uuuur = b) AM NP MP MN
theo hai vect ơ . Bài 4: Cho tam giác ABC. Các đi m M, N, P l n l a) Tìm ; uuuur b) Phân tích AM Gi iả - - - ) - - -
uuur uuur uuur uuur uuur uuur + AB AD BA BC OB DC
|;|
|;|
|
ủ ể ạ ọ ườ ng chéo. Bài 5: Cho hình thoi ABCD có ᄋBAD =600 và c nh là a. G i O là giao đi m c a hai đ - - Tính |
B
ᄋBAD =600 nên AC= 3a
=
+
=
3
A
C
=
Gi i ả
uuur uuur = + => AB AD AC a | | uuur uuur = + AB AD CA a |
� |
a
3
=
=
=
-
3 uuur uuur = OB DC CO
� |
|
- - - ạ Vì ABCD là hình thoi c nh a và và BD=a. Khi đó ta có : uuur uuur uuur AB AD AC uuur uuur uuur = BA BC CA uuur uuur uuur uuur uuur OB DC DO DC CO
2 ể
D
+
uuur uuur OA CB
|; |
|
ủ ườ ng chéo. - - ạ Bài 6: Cho hình vuông ABCD c nh a có O là giao đi m c a hai đ uuur uuur uuur uuur AB DC CD DA |;| Tính |
=
=
a
uuur uuur uuur uuur uuur ; OA CB CO CB BO 2
iả - - Gi Ta có AC=BD= 2a
- Do đó
= BO uuur AB
|
|
uuur (vì AB
= | | =
2 uuur = a DC | | 2 uuur uuur (cid:0) | CD DA
uuur DC |=BD= 2a
(cid:0) (cid:0) ) - - -
ứ * Ch ng minh đ ng th c vect ể ử ụ ươ ng pháp sau Ph ế ươ ứ ế ng đ ng v i m t đ ng th c đã bi t là đúng. ớ ộ ẳ ứ ứ ầ ứ ầ ứ ấ
uuur uuur = OA CB | | uuur uuur + + AB DC uuur uuur uuur uuur uuur = Ta có CD DA CD CB BD ẳ ứ ơ ươ ng pháp : có th s d ng các ph ế ổ ế 1) Bi n đ i v này thành v kia. ứ ươ ế ể ẳ 2) Bi n đ i đ ng th c c n ch ng minh t ế ổ ộ ẳ ế ườ ớ ẳ i đ ng th c c n ch ng minh. c t t tr 3) Bi n đ i m t đ ng th c bi ể ố Bài 7: Cho b n đi m A,B,C,D b t kì.
+ AB CD
+ = AD CB
- (cid:0) - (cid:0) - - (cid:0) - (cid:0) ứ ằ Ch ng minh r ng: (theo 3 cách)
-8-
Gi i ả
+
+
+
=
+
=
ế +
uuur uuur uuur uuur = AB AD CB CD ổ ế
=� ế
uuur uuur DB DB ả Cách 3: Bi n đ i v trái thành v ph i
+
+
+
ệ ử ụ ổ ế ắ ổ Cách 1: (s d ng qui t c t ng) bi n đ i v trái uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur + + = + AB CD AD DB CB BD AD CB BD DB AD CB ử ụ Cách 2: (s d ng hi u) - -
uuur uuur uuur uuur uuur uuur = AB BE CF AE BF CD
ế ể Bài 8: Cho sáu đi m A, B, C, D, E, F. + ứ Ch ng minh:
+
+
+
+
+
uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur + AE ED BF FE CD DF
iả
+
+
=
+
+
Gi + VT = AB BE CF +
= uuur uuur uuur uuur uuur uuur + + = AE BF CD ED DF FE uuur uuur uuur r uuur uuur uuur + = AE BF CD ED DF FE 0
+
+
=
)=VP(cid:0) (vì đpcm
+ ể Bài 9: Cho 5 đi m A, B, C, D, E. Ch ng minh r ng:
uuur uuur uuur uuur uuur uuur AC DE DC CE CB AB
=
- - ứ ằ
+
+
+
+
+
+
+
+ =VP(cid:0)
- - nên - -
uuur uuur uuur uuur uuur uuur + = AC CD DE EC CB AB đpcm Bài 10: Cho tam giác ABC. Các đi m M, N, P l n l ớ v i đi m O b t kì ta có: +
+
+
+
uuur uuur uuur uuuur uuur uuur = OA OB OC OM ON OP
ứ ể ạ ằ iả Gi uuur uuur uuur uuur = Ta có DC CD CE EC ; uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur VT = AC DE DC CE CB = AC DE CD EC CB = + ể ầ ượ t là trung đi m các c nh AB, AC, BC. Ch ng minh r ng ể ấ
+
+
+
+
+
+
+
+
+
=
=
+
uuur uuuur uuur uuur uuur uuur r + MA NM NP PC NA NC 0
iả Gi uuur uuur uuur + VT = OA OB OC
uuuur uuur uuur uuur uuur uuur + = OM MA ON NB OP PC uuuur uuur uuur uuur uuur uuur + + = OM ON OP MA NB PC uuur uuuur uuur + = Mà NB NM NP uuur uuur uuur (cid:0) MA NB PC + + uuuur uuur uuur (cid:0) VT= OM ON OP +
+ =VP(cid:0)
= + đpcm
AC
1. Cho 4 đi m A, B, C, D. CMR : 5. Cho 5 đi m A, B, C, D, E.
Ừ Ơ BÀI T P PHÉP C NG, TR CÁC VECT (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể + BC Ậ + BD Ộ = AD
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + CD + ED + EA
+
+
r = 0
= CB 6. Cho 6 đi m A, B, C, D, E, F. + + ể CMR : AB ể uuur uuur uuur uuur uuur uuur = CMR : AE BF CD AF BD CE ể (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + GC + HE = AD + BE + HF CMR : AC ọ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + GD 8. G i O là tâm c a hình bình hành ABCD. CMR : + OC b/ OD = BC (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
7. Cho 8 đi m A, B, C, D, E, F, G, H. + BF ủ = AB + OC = MB
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ớ (v i M là 1 đi m tùy ý) + AO + OB + MC a/ DO c/ OA d/ MA + OD + MD
9. Cho t
ọ ứ ể (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
'CC
'BB
'AA .
'CC
'CB
'AC
'AA
'BB
'BA
11. Cho hình vuông ABCD c nh a. Tính
+ AB AD
(cid:0) (cid:0) (cid:0) giác ABCD. G i O là trung đi m AB. + BC ự ơ tùy ý , , CMR : OD = AD + OC 10. Cho (cid:0) ABC. T A, B, C d ng 3 vect ừ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CMR : + + = + + (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ (cid:0) theo a
+
r u
r (cid:0) . Tính (cid:0) u
12. Cho hình ch nh t ABCD, bi a/ Tính (cid:0) AB AD
+ = AB AC
-9-
ữ ậ ế t AB = 3a; AD = 4a. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b/ D ng ự
ế i A, bi (cid:0) (cid:0)
uuur uuur uuur uuur OA OB OC OD ,
,
,
14. Cho t
+
13. Cho (cid:0) ABC vuông t ạ r a/ D ng ự . = AB AC + v ứ giác ABCD, bi uuur uuur uuur uuur + + và OA OB OC OD
AB
2. Cho 4 đi m A, B, C, D. CMR : 15. Cho 6 đi m A, B, C, D, E, F. CMR :
ơ ằ ộ t AB = 6a, AC = 8a r (cid:0) . b/ Tính (cid:0) v ể ồ ạ ộ có đ dài b ng nhau i m t đi m O sao cho các véc t t r ng t n t ứ ữ ậ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ế ằ = 0. Ch ng minh ABCD là hình ch nh t. = AC (cid:0) CD + DB
r = 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể + FA (cid:0) MB (cid:0) DC (cid:0) BA (cid:0) EB (cid:0) FE (cid:0) FE + BC (cid:0) EA (cid:0) FB (cid:0) MB + MC ể ị (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
r = 0 r = 0
r = 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + BC (cid:0) MC b/ MB d/ MA (cid:0) MC (cid:0) MB (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ED a/ CD b/ AD = MA = CF c/ MA 16. Cho (cid:0) ABC. Hãy xác đ nh đi m M sao cho : r = 0 a/ MA r c/ MB = 0 e/ MC + BC (cid:0) MB (cid:0) MC + MA
r u
r (cid:0) . Tính (cid:0) u
AD
BA
17. Cho hình ch nh t ABCD có AB = 3a, AD = 4a. a/ Tính (cid:0) (cid:0) AB 18. Cho (cid:0) ABC đ u c nh a. G i I là trung đi m BC. a/ Tính (cid:0) AB AC 19. Cho (cid:0) ABC vuông t ạ
AB AC
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b/ D ng ự + MC + MA (cid:0) MB ữ ậ (cid:0) AB ề ạ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - ọ b/ Tính (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - ế = CA ể (cid:0) BI t AB = 6a, AC = 8a. Tính i A. Bi
=
+
+
+
+
=
+
=
=
+
BÀI T P Ậ THÊM ơ sau: (cid:0)
ur uuur uuur uuur uuur b) m AB CD BC DA ur uuur uuur uuur uuur + d) p AB BC CD DE r = a
+ uuur ; BO
r = b
r theo a
uuur ; CD
uuur ; BC
uuur Tính AB
uuur ; DA ạ
.
uuur + AB
uuur uuur (cid:0) ; (cid:0) AB AC ợ ậ
Bài 1 : Cho A,B,C,D tìm các véct uuur uuur uuur uuur a) v + AB DC BD CA r uuur uuur uuur uuur + + + c) n BC CD AB DB uuur Bài 2: Cho hình bình hành ABCD tâm O . Đ t ặ AO r và b uuur (cid:0) BC (cid:0) theo a. ể ỏ (cid:0)
(cid:0)
uuur + CD
ứ ằ
uuuur (cid:0) = (cid:0) MO uuur (cid:0) = (cid:0) NB uuur + CD uuur + BE uuur + CD uuur AF
Bài 5: Cho 7 đi m A ; B ; C ; D ; E ; F ; G . Ch ng minh r ng : uuur + EA uuur + CF uur + EF uuur + CD
uuur = CB uuur = AE uuur + GA uuur CB OA
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ằ ườ ả ử s . Khi nào đi m M n m trên đ ng Bài 3: Cho hình vuông ABCD c nh a . Tính ữ ậ Bài 4: Cho hình ch nh t ABCD có AB = 8cm ; AD = 6cm . Tìm t p h p đi m M , N th a uuur uuur a) (cid:0) AO AD uuur uuur b) (cid:0) AC AD ể uuur a) AB uuur b) AD uuur c) AB uuur d) AB Bài 6 : Cho tam giác OAB. Gi
ON
OB
uuur + GF r = 0 OA , ườ ng phân giác ngoài c a góc AOB ?
uuur + ED uuur + BF uuur = CB uur + EF OB ằ ứ
ủ ủ ề
uuur + ED uuur ED OM phân giác trong c a góc AOB? Khi nào N n m trên đ Bài 7 : Cho ngũ giác đ u ABCDE tâm O Ch ng minh : O
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
OA
ố ứ ể ớ
OD ố ứ
OB ọ ộ
ớ ấ ỳ ể
OE ể ủ Bài 8 : Cho tam giác ABC . G i A’ la đi m đ i x ng c a B qua A, B’ là đi m đ i x ng v i C qua B, C’ là đi m ủ ố ứ đ i x ng c a A qua C.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
OB
OC
OC ể v i m t đi m O b t k , ta có: OB OA '
'
'
OC giác đ u ABCDEF có tâm là O . CMR :
uuur + OE
uuur + OF
r = 0
Bài 9: Cho l
uuur + OE uuur + ME
uuur + MF
( M tùy ý )
OA ề uuur uuur + OC + OB uuur uuur + AF + AO
uuur + OD uuur = AD ộ ế
uuur uuur + OC b) OA uuur uuuur d) MA + MC ự
r = 0 uuur = MB ẽ ườ
uuuur + MD ng kính AD
-10-
ụ uuur a) OA uuur c) AB ườ ng tròn tâm O , tr c tâm H , v đ Bài 10: Cho tam giác ABC n i ti p trong đ
uuur + HC
ứ ằ
uuur HB ủ
a) Ch ng minh r ng b) G i H’ là đ i x ng c a H qua O .Ch ng minh r ng
uuuur = HH '
ố ứ ọ
uuur + HC (cid:0)
uuur = HD ứ uuur (cid:0) CA
uuur ằ HA uuur uuur (cid:0) = (cid:0) CA + CB
uuur + HB uuur CB
-11-
ế ằ t r ng : ấ Bài 11: Tìm tính ch t tam giác ABC, bi
Ơ Ớ Ộ Ố
ộ ố ự ớ ơ ị (g i là phép m t s th c v i 1 vect ). Khi đó: , 0≠k (cid:0) 1) Đ nh nghĩa PHÉP NHÂN VECT V I M T S r ọ ᄋ ta có c
r =k a
ướ ng cùng h
r cùng ph + c r + c r + c ng r + | c
khi k<0
r = 0
Quy
r ; k 0 r , b
(cid:0) ấ ᄋ , khi đó
r =(cid:0) a ể
=
ể ế ạ ớ ọ
r r ≠ 0 : Cho a r ươ ng a r khi k>0 a r ượ ướ c h ng a r r |=| k a | |=|k|.| a r r cướ : 0 a = 0 r 2) Tính ch tấ : Cho a b t kì và k,h r r r r +k b )= k a + b + k( a r r r + (k+h) a +h b = k a r r )= (kh) a + k(h a r r r ; ((cid:0) 1) a = a + 1. a ấ * Tính ch t trung đi m: N u I là trung đi m đo n AB, v ii m i M ta có: 2
uuur uuur uuur + MA MB MI ọ =
+
ớ ọ ấ ọ (cid:0) ABC, v i m i M ta có: * Tính ch t tr ng tâm tam giác: G là tr ng tâm
ề ơ (cid:0) (cid:0) ươ cùng ph ng
(cid:0) ươ
uuuur uuur uuur uuuur + MA MB MC MG 3 ươ ng 0≠k (cid:0) (cid:0) 0≠k (cid:0)
ng )
r ᄋ : a r ᄋ : b
r =k b r =k a
=
cùng ph r r ≠ 0 b r r ≠ 0 a ((cid:0) ề (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ệ 3) Đi u ki n đ hai vect r r r ; a , b a r r r , b ; b a ệ uuur AB
uuur AC ộ
r x
r Cho hai a r . +n b
r m a
A
ế
ọ
N u G là tr ng tâm
AG=
AI; GI=
AI
1 3
2 3
AG=2GI
G
B
C
I
ơ theo hai vect (cid:0) ươ ươ ờ ượ ố (cid:0) ẳ 0≠k (cid:0) ơ và không cùng ph ng. Khi đó ng: cũng tìm đ c hai s m, n sao cho: = không cùng ph r bao gi x cùng ph ể ể 4) Đi u ki n đ ba đi m A, B, C th ng hàng uuur uuur ᄋ : AB k AC ươ ng cùng ph ễ ể 5) Phân tích (bi u di n) m t vect r r khác 0 , b
Ậ Ơ Ả CÁC BÀI T P C B N
ể
r ơ a ị 1. Xác đ nh vect k r và các tính ch tấ ự ơ a ị PP: D a vào đ nh nghĩa vect k r uuur 1) Cho a AB= ể và đi m O. Xác đ nh hai đi m M và N sao cho :
= -
r a
4
ị r uuur uuuur OM a ON 3 ;
= r a
O
Gi iả
r ủ a
(cid:0) ẽ ớ
= -
N V d đi qua O và // v i giá c a (cid:0) Trên d l y đi m M sao cho OM=3| ể (cid:0) Trên d l y đi m N sao cho ON= 4| ể
M ế (n u O r a r a
uuuur |, OM uuur |, ON
r giá c a ủ a r và a r và a
. ấ ấ ng ướ cùng h ượ ướ c h ) r uuuur OM a= 3 r a 4
r thì d là giá c a ủ a ng khi đó uuur ng nên ON 1 5
uuur
uuur = a AM k AB ;
)
)
uuur = c MA k AB )
ể ạ ẳ ứ ẳ 2) Cho đo n th ng AB và M là m t đi m n m trên đo n AB sao cho AM= AB. Tìm k trong các đ ng th c sau: ạ uuuur ằ uuur ộ uuur = b MA k MB ;
-12-
Gi iả
M
B
A
|
|
=
=
uuur uuuur = AM k AB
k
� |
= |
uuuur , vì AM
uuur (cid:0) AB
AM AB
1 5
1 5
uuuur AM uuur AB | | c) k= (cid:0) 1 5 ơ ố ủ
(cid:0) (cid:0) a) k=
r a
b) k= (cid:0) 1 4 3) a) Ch ng minh:vect
r (cid:0) 2 b
r là ((cid:0) 5) a r r ơ a +3 b 2
r , a
r +((cid:0) 1)3 b
r +((cid:0) 3) b
r (cid:0) 3 b
r )=(((cid:0) 1)5) a r r )= ((cid:0) 1)( 2 a +3 b
r = (cid:0) ((cid:0) 5) a r )= ((cid:0) 1) 2 a
r =((cid:0) 2) a
r =(cid:0) 2 a
ơ ố ủ ứ b) Tìm vect đ i c a 5 đ i c a các véct
iả Gi r r =((cid:0) 1)(5 a a) (cid:0) 5 a r r b) (cid:0) (2 a +3 b ự ươ ng t c) T
=
,
r r ơ ,u v
=
=
+
=
ễ ơ ể ươ không cùng ph ọ ầ ượ ủ ể 2. Bi u di n (phân tích, bi u th ) thành hai vect 1) Cho (cid:0) ể = ị ABC có tr ng âtm G. Cho các đi m D, E, F l n l ể ặ giao đi m c a AD và EF. Đ t . Hãy phân tích các vect ạ t là trung đi m c a các c nh BC, CA, AB và I là uur uuur uuur uuur . AI AG DE DC , , theo hai vect ng ể ơ
uuur AD
r u
r uuur r uuur u AE v AF ; r v )
uuur uuur + AE AF )
(
A
1 2
1 2
1 2
=
+
=
uuur AD
2 3
= -
r v
1 2 r 2 v 3 r + - u 0. = -
=
ủ uur AI Gi i ả Ta có
r uuur 2 AG u 3 uuur uuur uuur = = AF DE FA ( 1) uuur uuur uuur uuur r r = DC FE AE AF u v ằ
-
uuuur ơ AM
=
=
ể ạ 2) Cho tam giác ABC. Đi m M n m trên c nh BC sao cho MB= 2MC. Hãy phân tích vect theo hai vectơ
C
r uuuur r uuur u AB v AC , Gi
.
=
=
+
uuuur uuur uuuur uuur + AM AB BM AB
uuur BC
iả
2 3
Ta có
+
-
uuur uuur uuur = mà BC AC AB uuuur uuur = AM AB
r + u
r v
(
uuur uuur = AC AB )
2 3
1 3
2 3
- (cid:0)
=
uuur cùng ph AC ẳ ng th ng AB và CD phân bi
uuur uuur ᄋ : AB k AC ệ t thì AB//CD.
ứ ẳ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ẳ ươ 0≠k (cid:0) ng ườ và hai đ 3. Ch ng minh 3 đi m th ng hàng uuur + A, B, C th ng hàng AB uuur uuur + N u ế AB kCD=
1 3
ể ế ể ọ 1) Cho tam giác ABC có trung tuy n AM. G i I là trung đi m AM và K là trung đi m AC sao AK= AC. Ch ngứ
=
=
+
uuur BC
2
1 2
ể ẳ minh ba đi m B, I, K th ng hàng. Gi iả
=
uur uuur uuuur uuur + BI BA BM BA uuur uuur uur + BA BC BI
(1)
2
4
Ta có
=
=
+
uuur uuur uuur uuur + BK BA AK BA
uuur AC
1 3
=
+
Ta có
uuur + BA
uuur BC
uuur BA
uuur uuur = BC BA )
2 3
1 3
=
uuur BK
3
=
1 ( 3 uuur uuur + BA BC 2 uur uuur BI BK
(2) uuur =� BK
uur BI
4
3
-
ừ T (1)&(2) (cid:0) (cid:0) B, I, K th ng hàng. ẳ
=
4 3 ượ uuur uuur AB NA
2) Cho tam giác ABC. Hai đi m M, N đ - - ứ , . Ch ng minh MN//AC ể uuur uuur r BC MA+ 0 ị ở ệ ứ c xác đ nh b i h th c: uuur r = AC 0 3 Gi iả - -
uuur uuur uuur uuur + + BC MA AB NA uuur uuuur + hay AC MN
uuur r = AC 0 3 uuuur =� MN
uuur AC
uuur r = AC 3 0
2
-13-
-
t thi . Theo gi ể (cid:0) MN//AC ứ ủ ơ ứ 4. Ch ng minh đ ng th c vet ơ ớ ộ ố v i m t s có ch a tích c a vect ẳ ứ ủ ể ạ ọ
uuuur uuur uuur uuuur ế BC AM= ả / /MN AC ố ẳ Mà A,B,C không th ng hàng nên b n đi m A,B,C,M là hình bình hành (cid:0) M không thu c ACộ ứ t là trung đi m c a hai đo n th ng AB và CD. Ch ng minh:
+
M
B
A
+
=
+
+
=
+
+
+
+
+
=
D
N
C
=
+ uuuur uuuur uuuur uuur uuur MN AM BM ND NC 2 uuuur MN
2
=
+
1) G i M, N l n l ẳ ầ ượ uuuur uuur uuur = 2MN AC BD Gi iả uuur uuur uuuur uuuur uuur uuuur uuuur uuur + VP AC BD AM MN NC BM MN ND
uuur AB
uuur uuur + AC AD
uuur AC 3
2
ứ 2) Cho hình bình hành ABCD. Ch ng minh: .
+
=
uuur uuur uuur AB AD AC
+
uuur AC
uuur uur = AC VP 3
+
=
Gi ắ
2 ằ
uuur AC 3) Ch ng minh r ng n u G và G’ l n l
uuuur uuuur uuuur uuuur + GG AA BB CC 3 ' '
'
'
ọ ế t là tr ng tâm tam giác ABC và A’B’C’ thì .
=
+
'
uuuur uuuur uuuur + VP AA BB CC ' ' +
=
+
+
+
+
+
+
'
'
'
'
'
'
=
+
+
+
' +
'
'
'
=
+
+
+
iả ụ Áp d ng qi t c hình bình hành ta có (cid:0) VT= = (đpcm) ứ ầ ượ iả Gi
+ uuur uuur + GA GB (
'
'
'
'
=
-
uuuur r AM a=
=
ờ ẳ ứ ơ ể 5. Xác đ nh v trí c a m t đi m nh đ ng th c véct
uuur uuur B C AD BD
A B
(cid:0) (cid:0) ấ . Có duy nh t M sao cho : = ;
uuur uuuur uuuuur uuur uuuur uuuuur uuur uuuur uuuuur + AG GG G A BG GG G B CG GG G C ' ' uuuur uuur uuur uuur uuuuur uuuuur uuuuur + GG AG BG CG G A G B G C ' ' 3 ' ' uuuuur uuuuur uuuuur uuur uuuur + GC G A G B G C GG ) ' ' 3 ' uuuur GG ' 3 ị ủ ộ ị uuur r A B(cid:0) = + AB 0 r ể + Cho đi m A và a uuur uuur + AB AC
=
uuur AG
uuur GD 2
ủ ể ị ị ế 1) Cho tam giác ABC có D là trung đi m BC. Xác đ nh v trí c a G bi t .
A
=
uuur GD 2
Gi iả (cid:0)
uuur AG ằ AG=2GD và G n m gi a A và D. V y G là tr ng tâm tam giác ABC.
G
ẳ A,G,D th ng hàng. ữ ậ ọ
uur IA
IB+ 2
B
C
I D
uur r = . 0 HD
A
B
I
+
= -
= -
�
�
uur IA
uur IA
uur IB
uur IA
uur IB
uur r = IB 0
2
2
2
ể ể 2) Cho hai đi m A và B. Tìm đi m I sao cho:
uur hay IA=2IB , IA
uur IB
+
=
1 3 +
(cid:0) (cid:0) ể ậ ộ . V y I là đi m thu c AB sao cho IB= AB
uuur uuur uuur uuur r + GA GB GC GD 0
ể ị ị 3) Cho t
B
C
=
uuur , K là trung đi m CD GK 2 uur + GI 2
uuur GK 2
I
+
=
uuur uuur uur + = Ta có , trong đó I là trung đi m AB GI GA GB 2 uuur uuur = + ự ươ T ng t GC GD uuur uuur uuur uuur + + + GA GB GC GD uur uuur r 0
K
ứ Gi giác ABCD. Xác đ nh v trí đi m G sao cho: iả ể ể
hay GI GK G là trung đi m IKể
A
D
(cid:0)
-14-
BÀI T PẬ ủ ể ể t là trung đi m c a BC, CA, AB và O là 1 đi m tùy ý. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ượ r = 0 Bài 1: Cho (cid:0) ABC. G i M, N, P l n l ọ + BN + CP a/ CMR : AM
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b/ CMR : OA + OB + OP (cid:0) (cid:0) + ON ọ = OM + OC Bài 2: Cho (cid:0) ABC có tr ng tâm G. G i M ọ = 2 MC (cid:0) BC sao cho BM (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 3 AM + MC ầ ượ ủ ủ ể ể = 3 MG ọ giác ABCD. G i E, F l n l t là trung đi m c a AB, CD và O là trung đi m c a EF. (cid:0) (cid:0) (cid:0)
r = 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
r = 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ (v i M tùy ý) = 4 MO a/ CMR : AB b/ CMR : MA Bài 3: Cho t a/ CMR : AD b/ CMR : OA c/ CMR : MA + OD + MD - (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) ị (cid:0) nh nh t ấ ỏ + MC + MB + MD ể ể ứ t là trung đi m AB, BC, CD, DA và M là 1 đi m tùy ý. + 2 AC + MB ứ = 2 EF + BC + OC + OB + MC + MB d/ Xác đ nh v trí c a đi m M sao cho ể ủ ị Bài 4: Cho t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
MA ọ ầ ượ giác ABCD. G i E, F, G, H l n l + DE + CH + MC + AD
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + MF (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + MG = ME ớ (v i G là trung đi m FH) + BG a/ CMR : AF b/ CMR : MA + MB c/ CMR : AB AC +
r = 0
ầ ượ ọ t là G và H. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + MH + MD ể = 4 AG Bài 5: Cho hai (cid:0) ABC và DEF có tr ng tâm l n l = 3 GH + CF CMR : AD + BE ể Bài 6: Cho hình bình hành ABCD có tâm O và E là trung đi m AD. CMR : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
AN
1 2 NC
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + OD = 3 AB = EC a/ OA b/ EA c/ EB + OB + EB + 2 EA + OC + 2 EC + 4 ED (cid:0) (cid:0) ầ ượ ủ ể ể ạ t là trung đi m c a AB, BC và N là đi m trên c nh AC sao cho = . Bài 7: Cho (cid:0) ABC có M, D l n l
1 4 AB
AD
1 1 3 AC 6 AC Bài 8: Cho (cid:0) ABC. Trên hai c nh AB, AC l y 2 đi m D và E sao cho ạ đi m DE và I là trung đi m BC. CMR :
ể ọ G i K là trung đi m c a MN. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + + = a/ CMR : AK b/ CMR : KD ủ 1 4 AB (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ấ ọ . G i M là trung , CE = 2 DB = 3 EA ể ể (cid:0) (cid:0) (cid:0) + = a/ AM
1 3 AB 1 6 AB ụ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) + = b/ MI
uuur và AF
+
uuur AB
ạ
1 8 AC 3 8 AC ề Bài 9: Cho l c giác đ u ABCDEF tâm O c nh a uuur uuur a) Phân tích AD theo AB uuur 1 BC 2
1 2
b) Tinh theo a
uuuur Phân tích AM
ế ể
uuur AK
Bài 10: Cho tam giác ABC có trung tuy n AM (M là trung đi m BC). uuur uuur và AC theo AB ọ ể ộ ọ Bài 11: Cho tam giác ABC. G i M là trung đi m AB, N là m t đi m trên AC sao cho NA=2NC. G i K là trung ủ ể đi m c a MN. Phân tích . ể uuur uuur và AC theo AB
ể ể ạ ọ ọ : Cho tam giác ABC, G i I là đi m trên c nh BC sao cho 2CI = 3BI, g i J là đi m trên BC kéo dài sao cho Bài 15 5JB = 2JC.
uuur uuur uur uuur AI AJ theo AB AC , , b) G i G là tr ng tâm tam giác ABC . Tính
uuur và AJ
uuur AI
uuur AG + 3 AC
AB
-15-
a) Tính ọ ọ theo (cid:0) (cid:0) ể ỏ ẳ = 5. CMR : B, C, D th ng hàng. Bài 16: Cho 4 đi m A, B, C, D th a 2
r = 0
r = 0
MB
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ Bài 17: Cho (cid:0) ABC, l y M, N, P sao cho = 3 MC ; NA +3 NC và PA + PB (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và AC
theo AB ẳ , PN a/ Tính PM b/ CMR : M, N, P th ng hàng.
ố ứ ể ể ớ ớ ọ ể ố ứ ọ ố ứ ứ ớ
Bài 18: Cho tam giác ABC.G i A’ là đi m đ i x ng v i A qua B, B’ là đi m đ i x ng v i B qua C, C’ là đi m đ i x ng v i C qua A.Ch ng minh các tam giác ABC và A’B’C’ có cùng tr ng tâm. ủ ọ ầ ượ ố ứ ể ỳ t là đi m đ i x ng c a M qua các trung ể ạ ể Bài 19: Cho tam giác ABC và đi m M tu ý. G i A’, B’, C’ l n l đi m K, I, J c a các c nh BC, CA, AB
ẳ ườ ồ ng th ng AA’, BB’, CC’ đ ng qui
ủ ứ ứ ọ ộ
ể ậ ợ
(cid:0) =(cid:0)
A + M
+
uuur uuur uuuur ur + b/ MA MB MC O
ả uuuur uuuur A + M M B M (cid:0) ư ề uuuur uuuur C
uuuur uuuuur
uuuur uuuuur
3 2
-16-
(cid:0) M M A - M B (cid:0) M M A - M B (cid:0) a/ Ch ng minh ba đ b/ Ch ng minh khi M di đ ng , MN luôn qua tr ng tâm G tam giác ABC ệ Bài 20: Cho tam giác ABC. Tìm t p h p các đi m M tho mãn t ng đt u ki n sau : uuur uuur = a/ MA MB= . uuuur uuur (cid:0) = (cid:0) A + B C e/ | d/ c/ | uuuur uuur A + B (cid:0) =(cid:0) C
§4 TRỤC TỌA ĐỘ VAØ HỆ TRỤC TỌA ĐỘ 1.Tr c t a đ
ườ ể ẳ ộ ằ ộ ụ ố ị ng th ng trên đó xác đ nh đi m O và m t vect có đ dài b ng 1. ụ ọ ộ Tr c t a đ
r ơ i
ụ ệ ặ ) ho c x’Ox Ký hi u tr c (O; ụ ọ ộ (tr c, tr c s ) là đ ụ r i
r i
x
I
ị ủ
'x r ố ọ ộ i O g i là g c t a đ ; ơ
vect ủ
O ụ ọ ộ ơ ơ đ n v c a tr c t a đ . ụ ể và c a đi m trên tr c
uuuur
r ộ ố m sao cho OM mi=
ể ọ T a đ c a vect ọ ộ ủ ằ + Cho đi m M n m trên tr c (O; ). Khi đó có duy nh t m t s ọ ộ ọ . S ố m g i là t a đ
r i
ố ớ ụ ). ấ uuuur ọ ộ ủ OM
r ấ ố x sao cho u
r xi=
r ơ u
ọ ộ ủ ố ọ ụ r i ụ trên tr c (O; + Cho vect ). Khi đó có duy nh t s . S x g i là t a đ c a vect ủ c a m đ i v i tr c (O; r ơ u ) (nó cũng là t a đ c a r i
r i
ạ ố ủ ộ ơ
ố ớ ụ ). đ i v i tr c (O; Đ dài đ i s c a vect ụ ). Khi đó có duy nh t s . Ta g i s ộ ọ ố a là đ dài đ i s ạ ố
r ấ ố a sao cho AB = a i
ụ trên tr c r i
ằ Cho A,B n m trên tr c (O; ố ớ ụ c a ủ AB đ i v i tr c đã cho. Kí hi uệ : a= AB . Nh v y
r ư ậ AB = AB i
(cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
thì AB = AB thì AB = (cid:0) AB ụ ọ ộ ầ ượ ) có t a đ l n l t là a và b thì
r i
uuur uuur AB CD
ậ : *Nh n xét r uuur + N u ế AB i r uuur + N u ế AB i ể ế + N u hai đi m A và B trên tr c (O; AB = b(cid:0) a
y
j
i
O
x
ệ ứ (h th c Sa (cid:0) l )ơ Tính ch tấ : uuur uuur =� = + AB CD = + + AB BC AC ệ ụ ọ ộ 2. H tr c t a đ (cid:0) (cid:0)
r i
ộ ồ ộ ơ ơ ị đ n v trên Ox là , H tr c t a đ ệ ụ ọ ộ ụ ọ ệ ụ ọ H tr c t a đ vuông góc g m 2 tr c t a đ Ox và Oy vuông góc nhau. Vect
r j
ơ ơ ị ệ ặ vect đ n v trên Oy là . Ký hi u Oxy ho c (O; ).
r ; j
r i
ọ ụ ọ ặ ẳ ọ ặ + Đi m ể O g i là g c t a đ ; tr c ụ + Khi m t m t ph ng đã cho m t h tr c t a đ , ta g i m t ph ng đó là ọ ộ. ẳ m t ph ng t a đ ộ T a đ ủ ọ ộ c a vect
ố ớ ệ ụ ặ ố (x;y) là to đ c a thì c p s .
r ; j
r ạ ộ ủ a
= (x’;y’) ậ Nh n xét
r = (x ; y), b
x
x
'
=
y
y
'
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Đ i v i h tr c (O; r Ký hi u ệ a : (hai vect r a ố ọ ộ ụ Ox g i là tr c hoành, tr c ụ Oy g i là tr c tung. ọ ẳ ặ ộ ệ ụ ọ ộ ố ớ ệ ụ ọ ộ ơ đ i v i h tr c t a đ r r r r +y j ), n u ế a =x i i r = (x ; y) ho c ặ a (x ; y) r ơ ằ b ng nhau) Cho a r = =b (cid:0)
ộ ố = (x’;y’). Khi đó:
r = (x ; y), b x’; y (cid:0)
ᄋ
y’)
=
k(cid:0)
x
kx
'
=
�
xy
yx
'
= ' 0
=
(cid:0) - (cid:0) ố có s k th a (cid:0) (cid:0) (cid:0)
r M t s tính ch t: ấ Cho a r r = (x (cid:0) (cid:0) b 1) a r =(kx ; ky) v i ớ (cid:0) 2) k a r 3) m a r 4) a
r =kb
r =(mx+nx’ ; my+ny’) + nb r r r (cid:0) 0 ỏ a //b
x x
y y
'
'
y
ky
'
(cid:0)
-17-
ố ớ ệ ụ ọ ộ T a đ c a ọ ộ ủ m t đi m ộ ể đ i v i h tr c t a đ
uuuur ơ OM
uuuur OM
M(x;y)
M2
ượ ọ ư ậ ọ ọ ộ ủ đ ể c g i là t a đ c a đi m M. Nh v y, c p s ặ ố ộ ủ y ặ ọ ộ Trong m t ph ng t a đ Oxy, t a đ c a vect (cid:0) (x ; y) là t a đ c a M ẳ ộ ủ Khi đó, ta vi ộ ể
r y j
M1
O
x
ế ộ ể r + = xi =(x;y) ọ =(x ; y) ặ t M(x ; y) ho c M(x ; y) ọ y g i là tung đ đi m M uuuur (cid:0) OM
ế ọ ộ ể khi bi t t a đ hai đi m M, N ọ + x g i là hoành đ đi m M, uuuur + M(x ; y)(cid:0) OM 1OM ; y= x= 2OM ố ọ ộ O(0;0) + G c t a đ là T a đ vect ọ ộ Cho M(xM ; yM) và N(xN ; yN) ta có :
= (xM – xN ; yM – yN)
uuuur ơ MN uuuur MN
x
;P
y ) là trung đi m c a đo n th ng MN thì: P
ọ ộ ủ ẳ ạ
T a đ trung đi m x
y
M
N
M
N
A;yA), B(xB;yB), C(xC;yC). Khi đó t a đ tr ng tâm
Px = ; Py = ể : N u P( ế x+ 2 ộ ọ ộ ọ ọ ể y+ 2 ế N u A(x T a đ tr ng tâm tan giác ABC: G(xG;yG) đ
+
+
+
y
A
y C
A
y B 3
ọ ứ ượ c tính theo công th c: + x x C xG = ; yG =
x B 3
2
2
| =
= (x;y)
x
y+
(cid:0) (cid:0)
2
v i ớ u + 2
| =
x
y
y
x
v i ớ A(xA ; yA) , B(xB ; yB)
)
(
)
(
B
A
B
A
1) | u 2) | AB 3) Cho hai ñieåm A=(xA ; yA),B=(xB ; yB) . Neáu ñieåm M chia ñoaïn thaúng AB theo tæ soá k (cid:0) 1 thì M(xM ; yM) coù toaï ñoä laø:
- (cid:0) - -
x
y
B
B
=
=
x
y
ể
;
ế (n u k=
(cid:0) 1 thì M là trung đi m AB)
M
M
kx k
ky k
A 1
A 1
ẳ
4) Ba đi m ể A(xA ; yA) , B(xB ; yB), C(xC ; yC) th ng hàng
- - - -
A
A
A
A
=
uuur uuur AC AB / /
ể
ẳ
ba đi m A, B, C không th ng hàng khi
x C x
x x
y C y
y y
x C x
x x
y C y
y y
B
A
B
A
B
A
B
A
-18-
- - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - - -
+
r xi
r y j
Ậ Ơ Ả BÀI T P C B N ể ướ ạ 1) Bi u di n vect d i d ng
r c) a
r d) a
r = a r b) a
r ơ u
r j
=(0;(cid:0) 2) =(0;0) =(5;0) ễ r a) a ị , bi t:ế
r = j
r (cid:0) 4 j
r b) u
r =(cid:0) 2 i
r c) u
r = (cid:0) 3 i
r d) u
r ơ a =(1;(cid:0) 1) ọ ộ r =3 i
1 3
+ 2) Xác đ nh t a đ vect r a) u
r ủ c
ộ
r b) c
r ơ c ọ ộ ủ t:ế ị , bi 3) Xác đ nh t a đ c a vect r r r r r (2;(cid:0) 1), b ; v i ớ a (3;4). Tính đ dài c a +3 b = a a) c r r r r r ((cid:0) 1;2), b (cid:0) 5 b ((cid:0) 2;(cid:0) 3) ; v i ớ a =2 a b) c r r =(11;11), | c |=11 2 Đáp án: a) c =(5;2). Tìm vectơ: =(3;1); c
=
+
=
+
n
c
2
5
24
=(8;19) (cid:0) (cid:0) (cid:0) =(2;4); b (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4) Cho a a) b) . -
a 14 r b) n
m Đáp án:
a 3 ur a) m 5) Cho hai đi m A(
b c = ((cid:0) 30;21) (cid:0) 1;1), B(1;3) ọ ộ
=(118;68) ể
ị ơ
(3;0)
uuur uuur . ,AB BA uuuur BM = uuur NA =
(1;1)
a) Xác đ nh t a đ các vect ọ ộ ể b) Tìm t a đ đi m M sao cho .
= -
uuur BA
(2; 2),
( 2; 2)
. c) Tìm t a đ đi m N sao cho = - ọ ộ ể uuur AB a) Đáp án:
r j
uuur và AD
uuur ướ cùng h AB ể và trung đi m M c a CD. Đáp án:
I
N
M
(
),
(
;5),
(5;
)
5 5 ; 2 2
5 2
5 2
ệ ụ ọ ạ ướ 6) Cho hình vuông ABCD có c nh là a=5. Ch n h tr c t a đ (A; c) N((cid:0) 2;0) r r r ), trong đó i ,i j ủ ộ ể ọ ộ ườ ủ ỉ ng, ủ b) M(4;3) ọ ng. Tìm t a đ các đ nh c a hình vuông, giao đi m I c a hai đ và cùng h ể ng chéo, trung đi n N c a BC ủ A(0;0), B(0;5), C(5;5), D(5;0)
060
ớ ạ ứ ề ệ ụ ọ 7) Cho hình bình hành ABCD có AD= 4 và chi u cao ng v i c nh AD b ng 3, góc . Ch n h tr c
ᄋ BAD = ằ uuur uuur uuur uuur AB BC CD AC . ,
,
,
r r ,i j
r ), trong đó i
uuur và AD
ướ ơ cùng h ọ ộ ng. Tìm t a đ các véct
ọ ộ t a đ (A; Đáp án: K BHẻ
BAD =
060
=
=
BH=3(cid:0) ) (cid:0) AD, ta có AB=2 3 (vì (cid:0) HAB vuông và ᄋ (cid:0)
uuur CD
uuur = AC
uuur BC
uuur AB
( 3;3),
3; 3),
- AH= 3 . Do đó;A(0;0), B( 3 ;3), C(4+ 3 ;0), D=(4;0) = - (
(4; 0), ể
+ 3;3) (4 (cid:0) 1;3) l n l ầ ượ
ể ạ 8) Cho tam giác ABC. Các đi m M(1;0), N(2;2) và P( t là trung đi m các c nh BC, CA và AB. Tìm
uuur ọ ộ ủ AB
ỉ ọ ộ t a đ các đ nh tam giác. Đáp án: A(0;5), B((cid:0) 2;1), C(4;(cid:0) 1) ọ ộ ỉ 9) Cho hình bình hành ABCD có A((cid:0) 1;3), B(2;4), C(0;1). Tìm t a đ đ nh D. Đáp án: D((cid:0) 3;0) ể .Tính AB. ủ ạ
ể ọ ộ ố ứ =(12;5) b) I(7;11/2) c) 10) Cho hai đi m A(1;3);B(13;8) ị a) Xác đ nh t a đ c a ọ ộ ể b) Tìm t a đ trung đi m I c a đo n AB. ế ằ ọ ộ ể t r ng A là trung đi m BC. c) Tìm t a đ đi m C bi ủ ể d) A’ là đi m đ i x ng c a A qua B. Tìm t a đ A’. uuur Đáp án: a) AB 11) Cho A(-3;6); B(1;-2); C(6;3).
a) b) ọ ộ ọ a) Tìm t a đ tr ng tâm G. b) Tính chu vi tam giác ABC. Đáp án: ể ọ ớ ọ ộ 12) Cho tam giác ABC có tr ng tâm G, M là trung đi m BC. V i A(1;1); B(4;2); C(1;5). Tính t a đ các véc t ơ
=
=
,
,
uuur uuuur uuuur AG GM AM , , uuur Đáp án: AG
. Tính chu vi tam giác ABC. =
=
uuur AC
uuur CE
uuuur AM ể uuur r = CF 4 0
uuur AB 3
4
2
uuuur GM 13) Cho A(1;3); B(0;2) ; C(4;5) . Xác đ nh t a đ ba đi m E,F bi b)
ế ằ t r ng: - - ọ ộ uuur + BF ị uuur AF .
a) Đáp án:
-19-
- - (cid:0) - (cid:0) . = CD 14) Cho A(2;t2); B(t;-4); C(2t;4t); D(t2;-1). Xaùc ñònh t ñeå AB
Đáp án: t=1 ơ ươ ng sau cùng ph (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (3;6) = (2; 2 ). (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) =(1;2). ng hay không cùng ph b) a d) a ươ =( 2 = 1) và b = (1;3) và b ế 15) Cho bi a) a c) a
=(3;4t). t các véct = (1;2) và b = (1;4) và b = (3;7) ặ ơ ể 16) Tìm x đ các c p véct r =(4;x) =(2;3), b r =(1;x) =(2;3), n sau cùng ph r b) u r d) a (cid:0) a) x= 6 b) x= 0 c) x= d) t=1; t=2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 17) Bi u di n véct theo hai véct (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
r a) a ur c) m Đáp án: ơ c ễ ể = ((cid:0) 4;7) ; a = ((cid:0) 1;3) ; a = (0;5) ; a
+
c
= c m a 1 = m a
nb 1 + nb 2
2
r a) c
r = a
r b) c
r c) c
r = a
r a
3 5
uuur uuur ,AB AC
uuur ễ AD
uuur +4 AC
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ng r =(x;7) =(0;5), v r =( t+1;2) b 3 và b = (3;4) = (2;(cid:0) 3) = ((cid:0) 2;(cid:0) 1). a) c b) c c) c ơ a = (2;(cid:0) 1) ; b = (1;1) ; b = ((cid:0) 4;3) ; b (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố HD: Tìm các s m, n sao cho gi = m a + n b (cid:0) ả ệ 1 i h c 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = Đáp án: +2 b (cid:0) 4 5 b ể (cid:0) 2 b (cid:0) 1), C(4;3) và D(16;3). Hãy bi u di n . theo
2
uuur AB
uuur CD
2
=
ứ ể ẳ (cid:0) 1;1), B(1;3), C((cid:0) 2;0). Ch ng minh 3 đi m A, B, C th ng hàng. HD: ể ố 18) Cho b n đi m A(1;1), B(2; uuur uuur Đáp án: AD =3 AB ể 19) Cho ba đi m A( uuur uuur = - AC AB ộ ườ ẳ ng th ng AB. (cid:0) ẳ ể ể (cid:0) 7;x) thu c đ (cid:0) x=14 20) Cho A(3;4), B(2;5). Tìm x đ đi m C( uuur uuur AC AB / / Đáp án: A, B, C th ng hàng ứ ườ ẳ 21) Cho b n đi m A(0;1), B(1;3), C(2;7), D(0;3). Ch ng minh đ ng th ng AB//CD. (cid:0) ặ ể ố Đáp án: ta có
(2;6),
= (1; 2)
AB và CD song song ho c trùng nhau uuur AB(cid:0) Ta
= - uuur AC uuur AC
2 6 1 2 uuur (cid:0) ng AB ỉ
(cid:0) (cid:0) ươ không cùng ph C không thu c AB CD//AB ọ ộ ỉ ộ ọ 22) Cho tam giác ABC có A(1;(cid:0) 1), B(5;(cid:0) 3) đ nh C trên Oy và tr ng tâm G trên Ox. Tìm t a đ đ nh C. Đáp án: C(0;4) ọ ộ ể ọ ộ ủ ạ ứ 23) Cho A((cid:0) 2;1), B(4;5). Tìm t a đ trung đi m I c a đo n AB và t a đ di m C sao cho t ể giác OABC là hình
ố ọ ộ bình hành, O là g c t a đ . Đáp án: I(1;3), C(2;6) ể (cid:0) 4), B((cid:0) 5;6), C(3;2) 24) Cho ba đi m A(0; ứ ể ẳ
uuur AC
uuur AB
uuur OA
r r ,i j
r , j
r i
uuur OC
ươ ng a) Ch ng minh ba đi m A, B, C không th ng hàng. b) Tìm t a đ tr ng tâm tam giác ABC. HD: không cùng ph ọ ộ ọ ứ ầ a) C n ch ng minh b) G((cid:0) 1;4) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ệ ọ ộ ọ ), trong đó O là trung đi m BC, .
a
3
ọ ộ ọ ộ ể ủ ạ ế ườ ề ạ 25) Cho tam giác ABC đ u c nh a. Ch n h t a đ (O; ỉ a) Tính t a đ các đ nh tam giác ABC. b) Tìm t a đ trung đi m E c a AC. c) Tìm tâm đ ng tròn ngo i ti p tam giác ABC.
A
B
C
(0;
),
(
; 0),
(
;0)
a 2
a 2
3
- a) Đáp án:
E
(
)
2 a a ; 4
ườ ớ ọ ạ ế b) c) Tâm đ ng tròn ngo i ti p trùng v i tr ng tâm G.
uuur EC
r , j
r i
uuur OD
r r ,i j t đ dài c nh l c giác là 6.
4 26) Cho l c giác đ u ABCDEF. Ch n h t a đ (O; ạ ụ ỉ Tính t a đ các đ nh l c giác đ u bi Đáp án: A((cid:0) 6;0), D(6;0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ụ ề ề . ), trong đó O là tâm c a l c giác đ u, ụ ệ ọ ộ ế ộ ụ ọ ộ ọ ề
ế ế 27) Cho A(1; 2), B (3; 4), C(5; 0). Tìm t a đ đi m D n u bi t:
uuur a) AD uuur b) AD
uuur – 2 BD uuur – 2 AB
uuur + 3 CD uuur = 2 BD
-20-
ọ ộ ể r = 0 uuur + BC
ớ c) ABCD hình bình hành d) ABCD hình thang có hai đáy là BC, AD v i BC = 2AD ọ ể ằ ọ 28) Cho hai đi m I(1; 3), J(2; 4) chia đ an AB thành ba đ an b ng nhau AI = IJ = JB
r 29) Cho a
ớ ố ứ t ABCD hình bình hành tâm K(5, 6)
r c
r + c r r = b + a r + n b ể
ọ ộ ủ
ẳ . ể ẳ ứ ọ ộ ủ a) Tìm t a đ c a A, B ọ ộ ủ ể b) Tìm t a đ c a đi m I’ đ i x ng v i I qua B ọ ộ ủ ế c) Tìm t a đ c a C, D bi r r =(7; 2) =( 3 ; 4) và c =(2; 1) ; b r r r a) Tìm t a đ c a vect ơ u 3 b = 2 a r r b) Tìm t a đ c a vect th a ỏ x ơ x ọ ộ ủ r r c) Tìm các s m ; n th a ỏ c ố = m a 30) Cho A(1; 1); B(3; 2); C(m+4; 2m+1). Tìm m đ 3 đi m A, B, C th ng hàng 31) Cho A(2;3), B(5;1), C(8;5). Ch ng minh A, B, C th ng hàng.
BÀI T P THÊM Ậ ọ ộ ầ ượ ụ ể t là (cid:0) 2 và 5. 1/ Trên tr c x'Ox cho 2 đi m A, B có t a đ l n l (cid:0)
r = 0
MA
ủ ạ (cid:0) (cid:0) ọ ộ ủ AB ọ ộ ọ ộ ủ ể
r = 0
MA
NA
d/ Tìm t a đ đi m N sao cho 2 . a/ Tìm t a đ c a ể ẳ b/ Tìm t a đ trung đi m I c a đo n th ng AB + 5 MB c/ Tìm t a đ c a đi m M sao cho 2 NA + 3 NB = (cid:0) 1 ọ ộ ầ ượ t là a, b, c. ể 2/ Trên tr c x'Ox cho 3 đi m A, B, C có t a đ l n l ủ ể ọ ộ ể ụ ọ ộ a/ Tìm t a đ trung đi m I c a AB (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ộ ể b/ Tìm t a đ đi m M sao cho (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ộ ể c/ Tìm t a đ đi m N sao cho 2 + MB (cid:0) 3 NB (cid:0) MC = NC ọ ộ ầ ượ ể 3/ Trên tr c x'Ox cho 2 đi m A, B có t a đ l n l t là (cid:0) 3 và 1.
MA (cid:0) 2 MB = 1 NA + 3 NB = AB
a/ Tìm t a đ đi m M sao cho 3 c/ Tìm t a đ đi m N sao cho ể (cid:0) 2) ; B(4) ; C(1) ; D(6)
2 AB
2
a/ CMR : = + ụ ọ ộ ể ọ ộ ể ụ 1 AC
.
ọ 4/ Trên tr c x'Ox cho 4 đi m A( 1 AD ể b/ G i I là trung đi m AB. CMR :
.
ể ọ c/ G i J là trung đi m CD. CMR :
Ẳ
r i
ế ọ ộ ủ ơ 5/ Vi t t a đ c a các vect sau :
IC ID IA= = AC AD AB AJ . Ọ Ộ r (cid:0) 3 j
r = i
r , b
r j
r c
r i
r = (cid:0) 4 j
r = 3 i
r ; e
Ặ r + j ; = T A Đ TRÊN M T PH NG r 1 a 2
r ; d
r u
+ .
r u
t d
r = 3 a
= (0, 0) ủ ộ ơ :
3 = (cid:0) 2 r r ế ằ ế ướ ạ , bi + y j t r ng : i d ng 6/ Vi = x i r r r r = (0; (cid:0) 1) ; u = (4; (cid:0) 1) ; u = (1, 0) ; u = (1; 3) ; u r r = ((cid:0) 1; 3) , b = (2, 0). Tìm t a đ và đ dài c a các vect 7/ Trong mp Oxy cho a r r r r r (cid:0) 2 b = 2 a b/ v a/ u b
r + b
r c/ w 8/ Trong mp Oxy cho A(1; (cid:0) 2) , B(0; 4) , C(3; 2)
(cid:0) ọ ộ r 1 = 4 a 2
CM
r = 0
AN
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ộ ủ a/ Tìm t a đ c a các vect , AC , BC ọ ộ ể ơ AB ủ b/ Tìm t a đ trung đi m I c a AB (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ộ ể c/ Tìm t a đ đi m M sao cho : (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ ộ ể d/ Tìm t a đ đi m N sao cho : = 2 AB + 2 BN (cid:0) 3 AC (cid:0) 4 CN 9/ Trong mp Oxy cho (cid:0) ABC có A(4; 3) , B((cid:0) 1; 2) , C(3; (cid:0) 2).
-21-
giác ABCD là hình bình hành. ọ ộ ể ọ ộ ọ a/ CMR : (cid:0) ABC cân. Tính chu vi (cid:0) ABC. b/ Tìm t a đ đi m D sao cho t c/ Tìm t a đ tr ng tâm G c a ứ ủ (cid:0) ABC. 10/ Trong mp Oxy cho (cid:0) ABC có A(0; 2) , B(6; 4) , C(1; (cid:0) 1).
ệ (cid:0) ABC. ẳ ọ a/ CMR : (cid:0) ABC vuông. Tính di n tích ể b/ G i D(3; 1). CMR : 3 đi m B, C, D th ng hàng. ể ứ ọ ộ ể c/ Tìm t a đ đi m D đ t giác ABCD là hình bình hành. 11/ Trong mp Oxy cho (cid:0) ABC có A((cid:0) 3; 6) , B(9; (cid:0) 10) , C((cid:0) 5; 4). ẳ
ủ ườ ủ (cid:0) ABC. ng tròn ngo i ti p ạ ạ ế (cid:0) ABC và tính bán kính đ ườ ể ụ (cid:0) ABM vuông t i M.
ể (cid:0) ABC cân t i C.ạ ệ a/ CMR : A, B, C không th ng hàng. ọ ộ ọ b/ Tìm t a đ tr ng tâm G c a ọ ộ c/ Tìm t a đ tâm I c a đ ng tròn đó. 12/ Trong mp Oxy cho A((cid:0) 3; 2) , B(4; 3). Hãy tìm trên tr c hoành các đi m M sao cho 13/ Trong mp Oxy cho A(0; 1) , B(4; 5) ụ a/ Hãy tìm trên tr c hoành 1 đi m C sao cho (cid:0) ABC. b/ Tính di n tích ọ ộ ể c/ Tìm t a đ đi m D đ t giác ABCD là hình bình hành.
ể ứ 14/ Trong mp Oxy cho A(2; 3) , B((cid:0) 1; (cid:0) 1) , C(6; 0) ẳ ủ (cid:0) ABC.
ệ a/ CMR : A, B, C không th ng hàng. ọ ộ ọ b/ Tìm t a đ tr ng tâm G c a c/ CMR : (cid:0) ABC vuông cân. d/ Tính di n tích (cid:0) ABC. Ậ Ậ ƯƠ BÀI T P ÔN T P CH NG I
ậ Bài 1:Bài t p SGK trang 35, 36, 37, 38 sách nâng cao
ệ ế ề ộ ỏ Bài 2:Tam giác ABC là tam giác gì n u nó th a mãn m t trong các đi u ki n sau ?
(cid:0) (cid:0) (cid:0) a)
AB
AC
AB
AC
ớ ơ b) Vect ơ vuông góc v i vect
AB (cid:0)
AC
AB (cid:0)
CA ộ
ứ ệ ề ế ỏ Bài 2 :T giác ABCD là hình gì n u nó th a mãn m t trong các đi u ki n sau ?
(cid:0) (cid:0) a)
AC
BC
DC
(cid:0) (cid:0) b)
DB
DCm
DA
(cid:0) (cid:0) ỗ ố ự ể ớ ị . Bài 3:Cho tam giác ABC , v i m i s th c k ta xác đ nh các đi m A’ , B’ sao cho
BCk
BB
CAk
AA '
,
'
ủ ể ọ Tìm quĩ tích tr ng tâm G’ c a trung đi m A’B’C.
ứ ầ ượ ứ ể t là trung đi m AB, BC, CD và DA . Ch ng minh hai ể giác ABCD . Các đi m M,, N, P và Q l n l ọ Bài 4: Cho t tam giác ANP và CMQ có cùng tr ng tâm
(cid:0) (cid:0) ể ộ ụ ơ ộ không ph thu c Bài 5: :Cho tam giác ABC và m t đi m M tùy ý , Ch ng minh vect
v
MA
MB
MC
2(cid:0)
ủ ự ể ể ị vào v trí c a đi m M. Hãy d ng đi m D sao cho ứ CD (cid:0)
v
ộ ế ườ ố ứ ự ủ ể ng tròn tâm O, H là tr c tâm tam giác , D là đi m đ i x ng c a A Bài 6: Cho tam giác ABC n i ti p trong đ qua O. ứ giác HCDB là hình bình hành
HO
2
(cid:0) (cid:0) ứ a) Ch ng minh t ứ b) Ch ng minh : HA HD
HA
HB
HC
HO
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
OA
OB
OC
OH
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ứ ọ ọ ừ ề ế ể ậ c) G i G là tr ng tâm tam giác ABC. Ch ng minh . T đó k t lu n gì v 3 đi m G, H,
OG
OH 3(cid:0)
O.
-22-
ứ ỉ Bài 7: Cho hai hình bình hành ABCD và AB’C’D’ có chung đ nh A. Ch ng minh :
(cid:0) (cid:0) (cid:0) a)
BB
DD
'
CC '
ọ
0' b) Hai tam giác BC’D và B’CD’ có cùng tr ng tâm
OA ọ 2/ Cho hình bình hành ABCD tâm O. G i I là trung đi m BC và G là tr ng tâm
Ậ ÔN T P CH NG I THÊM ọ ƯƠ ể 1/ Cho (cid:0) ABC v i trung tuy n AM. G i I là trung đi m AM. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế r = 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + IC ấ ỳ ớ ớ + IB a/ CMR : 2 IA ể b/ V i 1 đi m O b t k . CMR : 2 + OB + OC ọ = 4 OI ể (cid:0) ABC. (cid:0) (cid:0) (cid:0)
BC
1 2 + OI
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 2 AO = DA (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a/ CMR : 2 AI b/ CMR : 3 DG ấ + DC ể + AB + DB 3/ Cho (cid:0) ABC. L y trên c nh BC đi m N sao cho ạ = 3 BN và AC theo AB ọ . Tính AN ể ủ 4/ Cho hình bình hành ABCD tâm O. G i I và J là trung đi m c a BC, CD. (cid:0) (cid:0) (cid:0) = ) a/ CMR : AI ( AD (cid:0) (cid:0) (cid:0)
r = 0
MD
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ể b/ CMR : OA c/ Tìm đi m M th a : + MC + 2 AB r = 0 (cid:0) MB + OJ ỏ MA ể 5/ Cho (cid:0) ABC và 1 đi m M tùy ý. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ị a/ Hãy xác đ nh các đi m D, E, F sao cho . CMR các = MC + BC + CA + AB , ME = MA và MF = MB
-23-
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ đi m D, E, F không ph thu c đi m M. + MC ể b/ CMR : MA ộ = MD ể + ME + MB + MF
ệ ề ể ậ ợ ỏ 7/ Cho (cid:0) ABC. Tìm t p h p các đi m M th a đi u ki n : (cid:0) (cid:0)
r = 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
MA
MA
MA
MA
MB
MA
MA
2 5 AC a/ Tính AG theo AB , DE b/ CMR : D, E, G th ng hàng.
2 5 AC
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) MB (cid:0) + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a/ MA b/ MA c/ (cid:0) d/ (cid:0) e/ (cid:0) + MC (cid:0) = (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) = (cid:0) + MC = MB + MB + MB + MB + MB (cid:0) (cid:0) ể ọ ị 8/ Cho (cid:0) ABC có tr ng tâm G. G i D và E là các đi m xác đ nh b i ọ , ở AD = 2 AB (cid:0) (cid:0) = AE (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và AC , DG ẳ (cid:0) (cid:0) ể ọ ị ể ạ 9/ Cho (cid:0) ABC. G i D là đi m xác đ nh b i và M là trung đi m đo n BD. = ở AD (cid:0) (cid:0) (cid:0) . a/ Tính AM theo AB
AM AI
-24-
ạ ắ b/ AM c t BC t i I. Tính và và AC IB IC 10/ Trên mp Oxy cho A(1; 3) , B(4; 2). ằ ể ề (cid:0) ệ (cid:0) OAB. ầ ượ ạ ể ạ ẳ ọ ộ ể a/ Tìm t a đ đi m D n m trên Ox và cách đ u 2 đi m A và B OAB b/ Tính chu vi và di n tích ọ ộ c/ Tìm t a đ trong tâm ắ ẳ d/ Đ ng th ng AB c t Ox và Oy l n l t t i M và N. Các đi m M và N chia đo n th ng AB theo các t s ỉ ố ườ nào ? ọ ộ ể ắ i E. Tìm t a đ đi m E. ể ứ ủ e/ Phân giác trong c a góc AOB c t AB t ọ ộ ể f/ Tìm t a đ đi m C đ t ạ giác OABC là hình bình hành.
0)
ươ Ch ƯỚ TÍCH VÔ H NG C A HAI VECT ng II Ơ VÀ ỨNG DỤNG Ộ Ủ Ấ Ỳ Ủ Ị ƯỢ §1: GIÁ TR L NG GIÁC C A M T GÓC B T K ( T 0 Ừ 0 đ n 180 ế
ᄋxOM = (cid:0)
ị ị ấ ể ơ ỏ ị ng tròn đ n v l y đi m M th a góc và M(x0;y0). Khi đó ta đ nh nghĩa: 1/ Đ nh nghĩa : Trên n a d (cid:0) = y0 ử ườ (cid:0) (cid:0) ệ ệ là x0; ký hi u cos = x0 ủ sin c a góc ủ côsin c a góc là y0; ký hi u sin (cid:0)
(cid:0) ủ ệ 0); ký hi u tan = là ( x0 (cid:0) tang c a góc (cid:0)
y 0 x 0 x 0 y 0
(cid:0) ủ ệ 0); ký hi u cot = ( y0 (cid:0) côtang c a góc (cid:0)
ấ ủ
y 0 x 0 x là 0 y 0 ỉ ố ượ
* D u c a các t s l
0)
ng giác: 00≤(cid:0) 900<(cid:0) <1800 + (cid:0) (cid:0) (cid:0) ≤900 + + + + sin(cid:0) cos(cid:0) tan(cid:0) cot(cid:0) * Chú ý: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỉ ỉ ị ị + tan(cid:0) + cot(cid:0) ch xác đ nh khi ch xác đ nh khi 900 00 và (cid:0) ổ ằ (cid:0) (cid:0) (cid:0) 900) (cid:0) (cid:0) ( 0 <(cid:0) 1800 2. Tính ch tấ : Hai góc bù nhau (t ng hai góc b ng 180 ) = sin(cid:0) ) = (cid:0) cos(cid:0) ((cid:0) ) = (cid:0) tan(cid:0) ) = (cid:0) Cot (cid:0) ủ sin( 1800(cid:0) cos ( 1800(cid:0) tan (1800(cid:0) cot ( 1800(cid:0) ị ượ ả ng giác c a các góc đ c bi < 1800) ệ ặ t 3. B ng giá tr l
ị ượ ủ ng giác c a góc Ví d ụ 1: Tính giá tr l a.45 0 b.1200 c. 1350 Gi i:ả
a. Sin 450 = , cos 450 = , tan 450=1, cot 450 = 1
2 2 1 2
2 2 3 2
3 3
b. Sin 1200 = , cos 1200 = , tan1200 = 3, cot1200=
c. ị ể ứ Ví d ụ 2: Tính giá tr bi u th c
a
b
A = Cos 200 + cos 800+ cos 1000+ cos1600 i:ả Gi A = Cos 200+ cos 800 + (cos 800) + ( cos 200) = 0 ơ ữ 4. Góc gi a hai vect (cid:0) (cid:0)
r đ u ề (cid:0) 0
a
b
-25-
A O B (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) ừ ể ỳ ượ Cho hai véct . T đi m O tu ý d ng ọ c g i là . Góc 00≤ ᄋAOB ≤1800 đ ự OA = a , OB = b (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ữ góc gi a hai véct ). , b . Kí hi uệ là: ( a ơ a , b (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) N u (ế ơ a , b , b vuông góc b )= 900 thì ta nói a . Kí hi uệ : a
b ượ ướ c h
b
a
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cùng h ngướ , a a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) )= ( b )= 00 (cid:0) )= 1800 (cid:0) ng ng * Chú ý: : , b + ( a , b + ( a , b + ( a (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ấ ộ là véct ể thì ta có th xem góc bao nhiêu cũng a cướ : N u ít nh t m t trong hai véc t ơ a và b ơ 0 * Quy ượ c. đ ụ ạ Ví d (SGKTr39): Cho tam giác ABC vuông t ể i A và góc B= 50 ộ ị ượ ử ụ ỏ 5. S d ng máy tính b túi đ tính giá tr l ủ ng giác c a m t góc Xem SGK.Tr39+40
a
=
a
ệ ứ ơ ả Các h th c c b n
(cid:0) 0 thì tan
a
=
a cot
ế a) N u cos
(cid:0) 0 thì
a sin a cos a cos a sin
sin a + 2
ế b) N u sin
=
cos a = 1 2 c) d) tan a .cot a = 1 1 e) 1 + tan2a cos a 2 1 sin a 2
f) 1 + cot2a =
ụ
2
.
= (sin(cid:0) )2(cid:0) * Góc ph nhau Sin(900- a ) = Cos a Cos(900-a ) = Sin a tan(900-a ) = Cot a cot(900- a ) = tana ố * Góc đ i nhau sin(- a ) = - sin a cos(- a ) = cos a sin(cid:0) * Chú ý: sin2(cid:0)
Ậ Ụ
0
=
180 ể
ᄋB C= =150. Hãy tính các giá tr l 2/ Cho tam giác cân ABC có ᄋ sinA= sin(1800(cid:0) 300) ᄋ ᄋ + B C ( ứ
BÀI T P ÁP D NG . , cos(cid:0) , tan(cid:0) 1/ Cho (cid:0) = 1350. Tính sin(cid:0) và cot(cid:0) HD: sin1350 = sin(1800(cid:0) 450)= sin450 ị ượ ủ ng giác c a góc A. (cid:0) -
ị ủ ể
A= asin0o + bcos 0o + c sin 90o ; B= acos90o + bsin 90o + c sin180o; C= a2 sin90o + b2cos 90o + c.cos18Oo; ứ A= 3 (cid:0) sin2 90o + 2cos2 90o (cid:0) 3tan245o; B= 4 a2 sin2 90o (cid:0) 3(a.tan245o )2+ 2a.cos45o. ể ị HD: vì ᄋ A ) ị 3/ Tính giá tr các bi u th c sau: 4/Tính giá tr c a bi u th c sau : 5/ Tính giá tr các bi u th c sau:
ứ A= sinx + cosx khi x = 0o, 45o, 60o. B= 2sinx+ cos2x khi x = 60o, 45o, 30o. C= sin2 x + cos2x khi x = 30o, 45, 30o,60o,90o,145o.
1 2 a) Cho góc nh n ọ (cid:0)
ế ế ả t cosx= , tính P = 3sin 2x + 4cos2x. K t qu : 6/ Bi
1 4 . Tính sin(cid:0)
mà sin(cid:0) = .Tính cos(cid:0) và tan(cid:0) . 7/
b) Cho góc (cid:0) , tan(cid:0) ,và cot(cid:0) . mà cos(cid:0) = (cid:0) 1 3
-26-
c) Cho tanx= 2 2 . Tính cotx, sinx và cosx.
1 2
- d) Cho cot(cid:0) = . Tính tan(cid:0) , sin(cid:0) và cos(cid:0) .
ằ ứ ứ
ẳ 8/ Ch ng minh các h ng đ ng th c : + cos(cid:0) )2 = 1 + 2sin(cid:0) (cid:0) cos(cid:0) )2 = 1 (cid:0) 2sin(cid:0) .cos(cid:0) .cos(cid:0)
+
0
0
a
tan 0
a<90
2
= (cid:0)
+
1 tg a
0
0
a a
sin | cos
|
a
tan 90
a) ( sin(cid:0)
b) ( sin(cid:0)
c) sin4x (cid:0) cos4x = 2sin2x (cid:0) 1
c) sin4x + cos4x = 1 sin2x cos2x
d) sinx.cosx( 1+ tanx )( 1 + cotx ) = 1+ 2sinx.cosx. ể ả ơ Đáp s : A=1/cosy - ố ố
Đáp s : B= sinb (vì sinb>0) ứ
9/ Đ n gi n các bi u th c:
A = cosy + siny . tany;
. 1 cos b
B = 1 cos b (cid:0) (cid:0) C = sina Đáp s : C=ố - (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố Đáp s : a) 2; b= 2 a) cos2120+cos278o+ cos210+cos278o
b) sin23o+sin215o+ sin275o+ sin287o .
ứ ể ả ơ o = o. A = sin( 90o (cid:0) x ) cos( 180o (cid:0) x )
B = cos( 90o (cid:0) x ) sin ( 180o (cid:0) x ) ế ằ ỉ ố ượ t r ng sin15 Tính các t s l (cid:0) cos2x
ố
Đáp s : A=
2x
ố
Đáp s : B= sin
ủ
ng giác c a góc 15 D= sin1000+sin800+cos160+cos1640
10/ Tính
11/ Đ n gi n các bi u th c:
Bài 7 : Bi a BÀI T P 1Ậ ố ượ ng giác (sin ,tg a ,cotg a ) c a các góc sau ủ
= 600 = 1500 b. a
= 450 e. a ,cos a
= 1350 c. a
= 1800. ị ể tg( a +450)+2cos6 a , v i ớ a = 450 . Kq2 A = 0. Bài 1 : Tính các hàm s l
a. a
d. a
ứ
Bài 2 : Tính giá tr bi u th c
1
A = 2sin6 a cos4 a +
2 B = 3sin6002cos300+3tg6004cotg900 Kq2 B = 7 3
2 1
2 0 + ( 0 C = 3sin900 +2cos26003tg2450 Kq2 C = sin37 0 + 0
sin53
( 0
)
cos53 cot 34
)tg g
cot 37 g
0
56 1 0 0 - D = Kq2 D = 0 (tg ) 126 0
g
cot 36 cos54
0
cos144 - E = Kq2 E = 2 0
1
3 v i 0ớ ,tg a ,cotg a Bài 3 : Cho sin a = 0
8
17 - . Kq2 sin a = v i 90ớ ,tg a ,cotg a Bài 4 : Cho cos a = . Kq2 cos a = 2 2
3
15
17 3+ 1
+
( 3 1) 2 . Tính sin a ,cos a ,cotg a ; Kq2 cos a = Bài 5 : cho tg a = 2 1
3 ,cos a ,tg a . Kq2 sin a = Bài 6 : Cho cotg a = 2 2 v i 0ớ 0 < a <900 . tính sin a 3
5 4
5 + 2 (cid:0) . Tính cos a ,tg a ,cotg a . Kq2 cos a = Bài 7 : Cho sin a = ( 3 1) 4 - . Tính sin a ,tg a ,cotg a . Kq2 sin a = 6 Bài 8 : Cho cos a = 2
4 0
2
5 21
5 -27- - v i 90ớ ,tg a ,cotg a . Kq2 cos a = Bài 9 : Cho sin a = α
α 1
9 tế - , tính A = Kq2 A = Bài 10 : Cho bi
2
a) sin a =
3 1
3 2 a - b) tg a = 2 , tính B = Kq2 B = - 1
7 2 a + a
cos - c) tg a =3 , tính C = Kq2 C = 2
3 tgα
g
cot
+
tgα
g
cot
+
a
a
sin
cos
a
a
sin
cos
2
a
5cos
sin
2
+
a
a
2sin
3sin cos
+
a
a
g
tg
cot
a
a
g
tg
cot d) cos a = , tính D = Kq2 D = - a
tg a
g +
Kq2 E = 4 2 3 2 2cot
a
cos a a - - e) sin a và 00
2cos sin cos a a
2sin - f) cotg a = 5 , tính F = Kq2 F = 20 ọ ứ a 1 cos
a
sin a
sin
+
a
1 cos ể
Bài 11 : Rút g n các bi u th c sau
(1cos a ) Kq2 A = cos2a
A =(1+cos a )cotg2 a
B = cos2a +cos2acotg2a Kq2 B = cotg2a - - C = Kq2 C = 0 D = sin4x + cos4x + 2sin2xcos2x1 Kq2 D = 0 gy cot E = Kq2 E = tgxtgy +
tgx tgy
+
gx
cot
F = (sin a +cos a )212sin a cos a
G = cos100 + cos200+ cos300+…+ cos1700 + cos1800 Kq2 G = 1 a Kq2 F = 0 0
cos(90 ( 0
90 ) a a g 0
sin(180 )cot 0
(180 ) ) cot
0 a
g
a g (90 ) cot - - - - - - H = Kq2 H = 1 - Kq2 J = 2sin a M = cos2150+cos2250 + cos2450 + cos2650+cos2750 Kq2 M = I = cos200 + cos400 +…+ cos1600 + cos1800 Kq2 I = 1
J = sin(900 a ) + sin(1800 a )cos a +sin a
K = 2sin a 3cos(900 a )+tg900 a )+2cotg(1800a )+2sin a 3cotg a
Kq2 K = sin a 4cotg a
L = sin2100+sin2200+sin2300+…+sin2700+sin2800+sin2900 Kq2 L = 5
5
2 ứ ượ ẳ b)
c) tg2a ng giác sau cos2 a ứ
a) sin6a - sin2 a tg 6
a = tg d) 1 sin
a
cos
sin2a
2
a
2
a 2
a - g 2 a 2
a 2 = + a e) 1 sin cos
2
a 2
a + = - Bài 12 : Ch ng minh các đ ng th c l
+ cos6a
= 1 3sin2a
a
a
cos
=
+
a
1 sin
= tg2 a
2sin
a
cos tg 2
a
g cot cot
+
2 sin
+
1 cos
1
2 a 1
2
a sin - f) + = g) - x
x x
x cos
+
1 cos
1 cos x 2
sin 1 cos
+
1 cos
(00 < x < 900) -28- - 2 4 2 x x sin = h) 4
g x cot 4 cos
2 - sin cos
x
= i) x +
x
sin
2
+
x
cos
+
1 cos
+
x
sin x
2
sin = + 2
tg a j) 1 2 - a
a
+ = tga k) a x
x
sin
+
x
1 cos
2
+
1 sin
2
1 sin
a
cos
+
a
1 sin 1
cos
+
1 cot = 1 . l) 2
g a
ga cot tga
2
+
tg a
1 2 a - a ) a
g 2cot m) (1 cos
2 a +
1 cos
a
sin sin �
=
�
�
�
� �
�
1
�
�
�
2
a = - - n) 1 a
a
sin cos a
g - - tgx = o) sin
+
1 cot
x
sin
3 x 2
a
cos
+
a
tg
1
1
+
x
cos (1 cos ) x sin +
1 cot - p) sin
+
x cos
x x x
sin cos cos x
sin 2
g x
2
g x 1 cot
x
cos sin q) 1+ tgx + tg2x + tg3x = = + r) - - - 1
cos 1
2 x
cos
�
�
+
x
1 sin
�
� x
�
�
�
� =
x
+
x
3cos
x
cos
x
1 sin
2 x
2 = + s) x gx tgx x x +
(1 cot +
) cos +
x
(1 ) sin cos sin
a + t) - a = cotg a 00
= u) a
g 2cot