Ụ Ộ Ọ Ể N I DUNG H C KÌ I ƯỜ S Ở GIÁO D C VÀ ĐÀO T O TR
Ạ HÀ N IỘ Ầ NG THPT TR N PHÚ – HOÀN KI MẾ L p : ớ
ÔN T P Ậ KI M TRA Môn: HÓA H CỌ 11 Năm h c ọ 20222023
Ứ Ơ Ả Ữ Ầ Ắ Ế A KI N TH C C B N C N N M V NG
ấ ệ ế ệ ự ệ ệ ế ố ự ệ ạ ả ứ ệ ủ ướ ổ ng tính, mu i theo Areniut; S đi n li c a n ấ ấ t các đ nh nghĩa và khái ni m: S đi n li, ch t đi n li, ch t đi n li m nh, ch t đi n li y u; Axit, c; pH; Ph n ng trao đ i ion trong dung Ự Ệ NG 1: S ĐI N LI ị ưỡ ệ ưở ế ố ả ủ ế ằ ấ ị nh h ơ ấ ế ạ ấ ố ơ ỉ ồ ị ị ượ ạ c l ệ ặ ổ ơ ả ươ ủ ế ấ ề t đúng các ph ầ ế ượ ệ t đúng các ph c môi tr ụ ử , ph ị ạ ị ằ ơ ị ị ươ ả ế ậ ươ ng ườ ng axit, ọ ng pháp hóa h c; Tính ọ ằ i bài t p hóa h c b ng t gi ươ ế ọ ƯƠ CH 1. Bi ơ baz , hiđroxit l ấ ị d ch các ch t đi n li. ạ ệ ệ ể 2. Hi u: Các y u t ng đ n cân b ng đi n li c a ch t đi n li y u; T i sao các dung d ch axit ị ọ ự ệ (baz ) có tính ch t chung; Cách phân lo i mu i (khi h c s đi n li); pH, ch t ch th axit – baz , so sánh pH ồ ộ ố ộ ủ ộ ặ ủ i: so sánh n ng đ c a các dung d ch axit c a m t s dung d ch axit ho c baz có cùng n ng đ (và ng ơ ấ ả ứ ho c baz có cùng pH); Đi u ki n x y ra ph n ng trao đ i ion trong dung d ch các ch t đi n li. ệ ệ ậ ế ng trình đi n li c a các ch t đi n li m nh, y u; Vi 3. V n d ng: Vi ươ ươ ọ ủ ng trình ion đ y đ và ph trình phân t ng trình ion thu g n; Xác đ nh đúng đ ệ ệ ượ ấ ủ c các dung d ch ch t đi n li b ng ph baz , trung tính c a dung d ch; Phân bi t đ +], pH. Bi ị ộ ồ ế toán đúng các phép tính liên quan đ n n ng đ ion trong dung d ch, [H ng trình ion thu g n... cách vi t ph
Ơ ƯƠ
ầ ố ọ ộ ố ủ ộ ấ ủ NG 3: CACBON SILIC ả ố NG 2: NIT – PHOTPHO; CH ế ử thu c nhóm VA, IVA trong b ng tu n hoàn các nguyên t ổ ố ấ ạ ị hóa h c; v trí, c u t o đó trong m t nhóm A; Các s oxi hóa c a N, P, C, t: Các nguyên t ế ậ , quy lu t bi n đ i tính ch t c a các nguyên t
ể ọ ủ ố ố ố
2, NH3, mu i amoni, HNO
3, mu i nitrat, P, H ế
ấ ố ươ ụ ề ọ ơ 3PO4, mu i photphat, C, Si, ấ ng pháp đi u ch phân bón hóa h c và các đ n ch t,
ươ ọ ươ ế ng trình ph n ng minh h a tính ch t hóa h c, ph t các ph ả ứ ạ ậ ế ư ế ấ ọ ơ ồ ế ậ ệ ề ế ấ ấ ả ộ ấ ị ề ệ ề ặ ậ ƯƠ CH 1. Bi nguyên t Si. 2. Hi u: Tính ch t hóa h c c a N Ứ CO, CO2, H2CO3, mu i cacbonat... ; ng d ng và ph ấ ợ h p ch t trên. ụ ậ ế 3. V n d ng: Vi ấ ủ ợ ấ ơ đ n ch t và h p ch t c a N, P, C.; Làm các d ng bài t p lí thuy t: s đ bi n hóa, vi ệ ượ t các ch t, đi u ch các ch t...Gi thích hi n t ng, phân bi ấ ứ ị đ nh công th c các ch t, ch t khí, cho oxit axit vào dung d ch ki m... đ c bi ề ng pháp đi u ch các ả i t ptp , nêu và gi ồ ậ i các bài t p có liên quan: bài t p n ng đ , xác 3 và CO2. t bài t p v HNO
Ụ Ậ Ậ B BÀI T P V N D NG
Ạ Ộ Ố * LÀM L I CÁC BÀI TRONG SÁCH GIÁO KHOA. Ả . Ậ * M T S BÀI T P THAM KH O
Ắ ng ươ 1: S ĐI N LI ạ Ệ I. TR C NGHI M Ự Ệ Ch Câu 1.Ch t nào sau đâylà ch t đi n li m nh?
ấ A. H2S. C. CH3COOH. D. Mg(OH)2. ệ ạ ấ ệ B. NaOH. ấ ỉ ồ i dây ch g m ch t đi n li m nh? Câu 2. Dãy nào d
B. H2SO4, NaOH, NaCl, HF. D. Ca(OH)2, KOH, CH3COOH, NaCl. ướ A. HBr, Na2S, Mg(OH)2, Na2CO3. C. HNO3, H2SO4, KOH, K2SiO3. ướ ấ ấ ệ i đây y uế ?
Câu 3. Ch t nào d A. H3PO4. là ch t đi n li B.Ba(NO3)2. C. NaCl. D.KOH.
ệ ấ ỉ ồ i dây ch g m ch t đi n li y uế ? Câu 4. Dãy nào d
B. C6H12O6, Na2SO4, NaNO3, H2SO4.
D. CH3COOH, HF, H2CO3, H2O. ướ A. Cu(OH)2, NaCl, C2H5OH, HCl. C. NaOH, NaCl, Na2SO4, HNO3. ị ẫ ồ ộ ị ệ ố Câu 5. Các dung d ch sau đây có cùng n ng đ 0,10 mol/l, dung d ch nào d n đi n t
B. KOH. C. NaCl. A. K2SO4. ệ ẫ ồ ị ị ấ t nh t? D. KNO3. ấ ộ Câu 6. Các dung d ch sau đây có cùng n ng đ 0,10 mol/l, dung d ch nào d n đi n kém nh t?
A. HCl. B. HF. D. HBr. ứ ệ ữ ể ứ ị C.HI. 2+, b mol Mg2+, c mol Cl. d mol NO3
. Bi u th c liên h gi a a, b, c và
Câu 7. Dung d ch X có ch a: a mol Ca d là
A. 2a + 2b = 2c +2d B. a + b = c + d. C. 2a + 2b = c + d D. a + b = 2c + 2d. ủ ồ ị
+ trong dung d ch Na
ộ Câu 8. N ng đ mol c a ion Na
A. 0,2M. B. 0,1M.
2SO4 0,2M là C. 0,4M.
D. 0,5M. ủ ồ ị
trong dung d ch Al(NO
3)3 0,05M là
ộ Câu 9. N ng đ mol c a ion NO
A. 0,02M. ộ D. 0,05M. ượ C.0,1M. ị ị c dung d ch X. Coi nh ư ớ ể ồ ổ ộ ị
2SO4 0,1M thu đ + trong X là
ể A. 0,3M. ộ ủ C. 0,2M. ị
2 0,05M thu đ
ị c dung d ch X. Coi ớ ể ổ ủ ộ
3 B. 0,15M. ị Câu 10. Tr n 200 ml dung d ch HCl 0,2M v i 300 ml dung d ch H th tích dung d ch thay đ i không đáng k , n ng đ mol c a ion H D. 0,25M. B. 0,1M. ượ ị Câu 11. Tr n 600 ml dung d ch HNO ị nh th tích dung d ch thay đ i không đáng k , t ng n ng đ mol c a các cation trong X là D. 0,05M.
3 0,1 M v i 400 ml dung d ch Ba(OH) ồ C.0,02M.
ư ể A. 0,04M. ổ B. 0,01M. ấ ế
C. AlCl3. D. Na2SO4.
ồ
C. H3PO4, NaOH. B. KOH. ố B. KHS, KNO3.
ố ấ D. MgSO4, HF. ưỡ
3, Fe(OH)3, Zn(OH)2, Mg(OH)2. S ch t tính l
ng tính là
D. 4.
ỏ ị
C. K2SO4. D. NaCl. B. HCl. ị
ấ B. NaCl. D. CuSO4. C. H2SO4. ộ ị ủ ị
2SO4 (2), HCl(3), KNO3 (4). Giá tr pH c a các dung
ượ ắ ế ả Câu 12. Theo thuy t Arêniut, ch t nào sau đây là axit? A. HCl. Câu 13. Dãy nào sau đây g m các mu i? A. Na3PO4, HCl. ấ Câu 14. Cho các ch t sau: NaOH, Al(OH) A. 1. C. 3. B. 2. Câu 15. Dung d ch nào sau đây làm quì tím hóa đ A. Ba(OH)2. Câu 16. Dung d ch ch t nào sau đây có pH > 7? A. KOH. Câu 17. Cho các dung d ch có cùng n ng đ : NaOH (1), H ề ị d ch đ c s p x p theo chi u tăng t
ồ ừ trái sang ph i là: B.(4), (1), (2), (3). C.(1), (2), (3), (4). D.(2), (3), (4), (1).
A.(3), (2), (4), (1). Câu 18. Dung d ch Hị
A. 2.
2SO4 0,05M có pH là B. 11.
C. 4. D. 1. ể
2CO3 0,1M có [H+] = 0,2M.
ỳ ị ị ộ ớ ị ị ượ ị c dung d ch có pH = 7. ố
B. 2. C. 3. ờ ồ ạ ể ồ Câu 19.Cho các phát bi u sau: (1) Dung d ch Hị ỏ (2) Dung d ch có pH = 12 làm qu tím hóa đ . (3) Dung d ch NaOH 0,01M có pH = 2. (4) Tr n 100 ml dung d ch HCl 0,2M v i 200 ml dung d ch NaOH 0,1M đ ể S phát bi u đúng là A. 1. Câu 20. Dãy ion nào sau đây có th đ ng th i t n t
.
+, Na+, NO3
.
, OH.
D. 4. ị ộ i trong cùng m t dung d ch? B.K+, OH, Ba2+, HCO3 , NH4 D. HSO4 ấ ớ ấ ả ụ ể ị
2CO3 có th tác d ng v i t
t c các ch t trong dãy nào sau đây? A. Na+,Cl, S2, Cu2+. C. Ag+, Ba2+, NO3 Câu 21. Dung d ch Na
A. CaCl2, HCl, CO2, KOH. C. HNO3, CO2, Ba(OH)2, KNO3.
ọ ả ọ
+ + OH(cid:0)
Câu 22. Ph
ng trình ion thu g n: H BaSO4 + 2HCl.
ả ứ ấ ủ H2O bi u di n b n ch t c a ph n ng hoá h c nào sau đây? CaCl2 + H2O. NaCl + H2O. ươ A. H2SO4 + BaCl2(cid:0) C. NaOH + NaHCO3(cid:0) ầ ượ ị Na2CO3 + H2O. 3)2 l n l B. Ca(OH)2, CO2, Na2SO4, BaCl2, FeCl3. D. CO2, Ca(OH)2, BaCl2, H2SO4, HCl. ễ ể B. 2HCl + CaO (cid:0) D. HCl + NaOH (cid:0) t vào các dung d ch sau: HNO
3, Na2SO4, Ba(OH)2, NaHSO4. Số
ợ ườ ả
A.1. C.2. D.3. ệ ị Câu 23. Cho dung d ch Ba(HCO ả ứ ng h p có ph n ng x y ra là tr B. 4. Câu 24. Cho các thí nghi m sau:
2 d vào dung d ch Na
ị ị
ư ư ư ị
2CO3. 3. 3 d vào dung d ch NaOH. ị
ị ị ị ị (1) Cho dung d ch CaCl (2) Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch AlCl (3) Cho dung d ch AlCl (4) Cho dung d ch NaOH vào dung d ch CuSO
4.
ả ứ ệ ả ố Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, s thí nghi m thu đ
B. 3. ượ ế ủ c k t t a là C. 4.
A. 2. ộ ứ ạ ị
(xmol) và
ượ
2+ (0,1 mol) và Cu2+ (0,2 mol) cùng hai lo i anion Cl ị
c 44,7g ch t r n khan. Giá tr x, y l n l
Câu 25. M t dung d ch ch a hai lo i cation Fe 2 (y mol). Khi cô c n dung d ch thu đ ạ SO4 A. 0,2; 0,1. ị B. 0,3; 0,1. ấ ắ C. 0,2; 0,2. D. 5. ạ ầ ượ t là D. 0,1; 0,2.
Ơ ngươ 2: NIT – PHOTPHO ủ ố nhóm VA là Ch ớ Câu 1. C u hình electron l p ngoài cùng c a nguyên t
ử nguyên t C. ns2np4. D. ns2np2. ấ A. ns2np3. ố ướ ộ nào d i đây Câu 2. Nguyên t
B. ns2np5. không thu c nhóm VA ? B. N. C. Si. D. As. ị A. P. ậ Câu 3. Nh n đ nh nào sai ? ạ ộ ề ữ N
ả ứ ử ặ ể ọ 2 có th là ch t kh ho c ch t oxi hóa.
ề ướ c.
ở ị ạ t đ cao t o ra NO.
C. N2O5. D. NO2. A. NO. ả ứ ử 2 có liên k t ba b n v ng. ế A. N2 kém ho t đ ng hóa h c do phân t ấ ấ B. Trong các ph n ng, N ẹ ơ C. Khí N2 không màu, không mùi, nh h n không khí, tan nhi u trong n ệ ộ 2 khi có nhi D. N2 b oxi hóa b i O ỏ ủ Câu 4. Oxit nào c a N có màu nâu đ ? B. N2O. N ỏ 2 có tính kh ?ử Câu 5. Ph n ng nào ch ng t
ứ A. N2 + 3H22NH3. C. N2 + O22NO. ệ ộ ượ ượ i ta nung m t l c khí Câu 6. Trong phòng thí nghi m, ng
A. NO. ườ B. N2. 2→ Li3N. B. N2 + 6Li → D. N2 + 2Al 2AlN. ố ỏ ng nh mu i NH C. N2O. ẽ 4NO2 s thu đ D. O2. ể ệ ụ ơ ớ Câu 7. NH3 th hi n tính baz khi tác d ng v i
A. H2SO4. B. O2. C. Cl2. D. CuO. ể ệ ử ớ Câu 8. NH3 th hi n tính kh khi tác d ng v i
C. O2. D. H2O. A. HCl. ồ ấ ề ượ ớ ặ
3 (khí ho c dung d ch) là:
c v i NH ụ B. FeCl3. ụ Câu 9. Dãy g m các ch t đ u tác d ng đ
ị B. FeSO4, HCl, CuO. C. O2, HCl, NaCl. D. Na2SO4, Cl2, HNO3. ầ ượ A. O2, Cl2, NaOH. ơ ồ t là: Câu 10. Cho s đ : . Các ch t X, Y, Z l n l
ấ A. NH3, NH4NO3, N2. C. NH3, NH4NO3, N2O. B. N2, NH4NO3, NO. D. N2O, NH3, NO.
ộ ở ấ Câu 11. Ch t nào dùng làm b t n ?
A. NH4NO3. B. NH4HCO3. C. NH3Cl. D. (NH4)2CO3.
ế ế ư ẽ ị
3 nh hình v bên. Nh n đ nh nào đúng ?
Câu 12. Ti n hành thí nghi m đi u ch NH ể ươ ẩ ướ ng pháp đ y n c.
c.
ệ ẹ ơ ố ố ệ ướ ệ ề ướ
3 nh h n không khí và tan nhi u trong n
c.
ể ị ề A. Khí NH3 nh h n không khí nên không th thu đ t vì NH B. Thu NH3 vào ng nghi m C. Thu NH3 vào ng nghi m khô úp ng D. Có th thay dung d ch NH ượ ể ở ậ ượ ằ c b ng ph ướ ề 3 tan nhi u trong n ẹ ơ ượ c vì NH ị 3 b ng dung d ch NaOH. 2 có xúc tác, thu đ c 0,5 lít NH
3.Các th tích khí đo
ề cùng đi u ằ Câu 13. Cho 3 lít H2 tác d ng v i 2 lít N ụ ấ ớ ệ ệ ệ ộ ả ứ
ki n nhi A. 30%. ỗ ụ D. 50%. ợ c 35 lít h n h p khí X. Cácth ể Câu 14. Cho 10 lít N2 tác d ng v i 40 lít H ấ t đ áp su t. Hi u su t ph n ng là B. 45%. ớ ệ ệ ộ ở ả ứ ấ ả ứ ệ ấ ề cùng đi u ki n nhi
C. 25%. ượ 2 có xúc tác, sau ph n ng thu đ t đ áp su t. Hi u su t ph n ng là C. 66,67%. ồ ợ ỗ ằ ớ ỉ D. 50,00%. ờ ộ
B. 56,25%. ố ượ ỗ ộ ố ệ ằ ợ ớ
2 và H2 có t kh i so v i He b ng 1,8. Đun nóng X m t th i gian trong bình ấ ủ ỉ c h n h p khí Y có t kh i so v i He b ng 2. Hi u su t c a
ả ứ ợ
3 là
ấ ụ ấ ớ ị
2O3, Fe3O4, Fe(NO3)2, Fe(OH)2, Fe(OH)3. S ch t tác d ng v i dung d ch
tích khí đo A. 75,00%. Câu 15. H n h p X g m N kín (có b t Fe làm xúc tác), thu đ ổ ph n ng t ng h p NH A. 25%. B. 36%. C. 40%. D. 50%. ố Câu 16. Cho các ch t: Fe, FeO, Fe
HNO3 làm cho HNO3 th hi n tính oxi hóa là A. 4. ể ệ B. 3. D. 5. ả ứ ệ ổ ố t phân Fe(NO ả i gi n là Câu 17. Trong ph n ng nhi
A. 21. B. 20. ạ ồ ố ệ Câu 18. Dãy g m các kim lo i mà mu i nitrat khi nhi
A. Cu, Pb, Fe.B.Cu, Na, Zn. ư ặ ị ở C. 6. ệ ố 3)3, t ng các h s nguyên, t D. 18. C. 19. ạ t phân sinh ra oxit kim lo i là: D. Mg, Al, Hg. C. K, Fe, Ag. ượ c V lít NO
3 đ c nóng d , thu đ
ả 2 ( đktc) là s n Câu 19. Hòa tan hoàn toàn 6,4 gam Cu trong dung d ch HNO ử
ấ ẩ ph m kh duy nh t. Giá tr c a V là A. 4,48. ị ủ B. 3,36. C. 8,96. ị ượ ư 3 loãng d , thu đ D. 6,72. c 1,12 lít khí X không màu (hóa Câu 20. Hòa tan hoàn toàn a gam Al trong dung d ch HNO ị ủ
ở nâu ngoài không khí) ( đktc). Giá tr c a a là A. 2,70. B. 4,05. ượ ị
ở Câu 21. Hòa tan hoàn toàn m gam Fe trong dung d ch HNO ố ồ ố ủ ằ ớ C. 1,35. ư 3 d , thu đ ị D. 5,40. ợ ỗ ỉ ứ ỉ ị ủ ư
c 11,2 lít h n h p khí X g m NO và ạ ả ứ NO2 ( đktc) có t kh i so v i hiđro b ng 19,8. Dung d ch sau ph n ng ch ch a mu i c a kim lo i và axit d . Giá tr c a m là A. 11,2. D. 16,8. ượ C. 5,6. ớ ư ạ ở ị
2 ( đktc) là
3 d , thu đ
c 7 lít NO B. 22,4. ụ Câu 22. Cho 10 gam kim lo i R tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HNO ẩ ấ
D. Cu. ử ả s n ph m kh duy nh t. R là B. Zn. A. Fe. ư ượ ở C. Mg. ị
3 d thu đ
c 4,48 lít khí X ( ả đktc) là s n Câu 23. Hòa tan hoàn toàn 11,2 gam Fe trong dung d ch HNO ấ ử
B. NO2. C.N2O. ố ượ ượ t phân hoàn toàn 18,8 gam Cu(NO
3)2, kh i l
ấ ắ ng ch t r n thu đ Câu 24. Nhi
B. 6,4 gam. ố t phân hoàn toàn m gam mu i R(NO
3)2 thu đ
Câu 25. Nhi
ẩ ph m kh duy nh t. Khí X là A. NO. ệ A. 12 gam. ệ A. Cu. D. N2. c là D. 8 gam. ấ ắ c 0,6737m gam ch t r n. R là D. Pb. B. Fe. ồ ợ ỗ ừ ủ C. 10 gam. ượ C. Mg. 2 và a mol Cu2S vào axit HNO3 (v a đ ), thu đ ượ c Câu 26. Hoà tan hoàn toàn h n h p g m 0,12 mol FeS
ố ấ ị ủ ỉ ứ X ch ch a hai mu i sunfat và khí duy nh t NO. Giá tr c a a là
HNO3 loãng d ,ư ế ớ dung d chị
ị X đktc) và X. Cô c n ạ dung d ch ợ ả c 1,344 lít khí NO (s n ph m kh duy nh t, ố ồ ẩ ị ủ ượ c m gam mu i khan. Giá tr c a m b ng
ư c X và 1,344 ớ HNO3 loãng d , thu đ ố ơ ủ 2O và N2. T kh i h i c a Y so v i H ượ dung d chị 2 là 18. Cô c n ạ dung ồ ắ dung d chị ỉ ằ ị ủ ỗ ị X, thu đ ợ ượ c m gam r n khan. Giátr c a m b ng
ứ ỗ ợ ồ ỗ ợ
2SO4 0,5M
ượ h n h p ch a H X và khí NO (s nả ế ủ ng k t t a thu đ ả dung d chị X thì l c ẩ ớ
ỗ ợ ồ ộ
ượ ỗ ợ ờ c 0,672 lít khí ử ả ẩ ư dung d chị HNO3 (d ), thu đ ả ứ 3 đã ph n ng là
ụ dung d chị A. 0,04. B. 0,06. C. 0,075. D. 0,12. ả ứ ỗ 2O3, Fe3O4 ph n ng h t v i Câu 27. Cho 11,36 gam h n h p g m Fe, FeO, Fe ử dung d chị ấ ở thu đ ằ ượ đ A. 38,72. B. 35,5. C. 34,36. D. 49,09. Câu 28.Hoà tan hoàn toàn 12,42gam Al b ng ằ lít (đktc) h n h p khíY g m 2 khí là N d ch A. 106,38. B. 38,34. C. 34,08. D. 97,98. dung d chị Câu 29. Cho h n h p g m 1,12gam Fe và 1,92gam Cu vào 400 ml ượ dung d chị ả ứ và NaNO3 0,2M. Saukhi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c ượ NaOH 1Mvào dung d chị ấ ử ph m kh duy nh t). Cho V ml ể ủ ị ố ấ là l n nh t. Giá tr t i thi u c a V là A. 360. B. 240. C. 400. D. 120. ạ Câu 30. Nung 2,23gam h n h p X g m các kim lo i Fe, Al, Zn, Mg trong oxi, sau m t th i gian thu ượ c 2,71gam h n h p Y. Hoà tan hoàn toàn Y vào đ ố ấ ở NO (s n ph m kh duynh t, đktc). S mol HNO A. 0,12. B. 0,14. C. 0,16. D. 0,18. Câu 31. H3PO4không tác d ng đ
ượ ớ c v i B. NH3. A. Cu. C. KOH. ụ ấ ấ
3. Có bao nhiêu ch t tác d ng đ
3PO4 ?
Câu 32. Cho các ch t: CaO, NaOH, Mg, AgNO
A. 1. B. 3. C. 4. ớ ụ ứ ị ả ứ
3PO4. Sau ph n ng hoàn
D. Ca3(PO4)2. ượ ớ c v i H D. 2. Câu 33. Cho dung d ch ch a 0,2 mol KOH tác d ng v i dung d ch ch a 9,8 gam H ượ
ị ứ ị toàn dung d ch thu đ A. K2HPO4. ứ c ch a B. K2HPO4 và KOH. C. K3PO4 và KOH. D. KH2PO4.
Câu 34. Thànhph ncầ hínhcủaphânđ mạ urelà
A. (NH2)2CO.B.Ca3(PO4)2. C.Ca(H2PO4)2.D.K2SO4. ế ườ ự ế ằ Câu 35. Ng
ề A. Ca3(PO4)2 và H2SO4. C. Ca3(PO4)2 và H3PO4. ữ ả ứ i ta đi u ch supephotphat kép b ng ph n ng tr c ti p gi a B. CaCO3 và HNO3. D. CaCO3 và H2SO4.
ươ 3: CACBON SILIC ng ử ộ ấ ớ thu c nhóm IVA có c u hình electron l p ngoài cùng là Ch Câu 1. Các nguyên t
B. ns2np3. C. ns2np4. D. ns2np5. ạ
A. ns2np2. Câu 2. Kim c ồ ng và than chì là các d ng ủ ồ ị ủ B. đ ng v c a cacbon. ủ ươ A. đ ng hình c a cacbon. ủ C. thù hình c a cacbon. D. đ ng phân c a cacbon. ồ ấ ể ệ ả ứ ọ Câu 3. Trong các ph n ng hóa h c cacbon th hi n tính ch t nào sau đây?
ể ệ ử B. tính oxi hóa. D. không th hi n tính kh và oxi hóa. ể ệ ở ả ứ ph n ng nào sau đây? A. tính kh . ử ử ừ ừ C. v a tính kh , v a tính oxi hóa. ủ Câu 4. Tính oxi hóa c a cacbon th hi n
B. C + 2CuO 2Cu + CO2.
D. C + H2O CO + H2. A. C + O2 CO2. C. 3C + 4Al Al4C3. ể ệ ở ả ứ ph n ng nào sau đây? Câu 5. Tính kh c a cacbon th hi n
ử ủ A. 2C + Ca CaC2. C. C + 2H2CH4.
ễ ặ ạ ử ụ ữ D. 3C + 4Al Al4C3. ứ ộ i ta s d ng m t n phòng đ c ch a nh ng hóa ch t nào? Câu 6. Đ phòng b nhi m đ c ng ạ B. C + CO22CO. ị ể A. CuO và MnO2. C. CuO và CaO. ộ ườ B. CuO và MgO. ợ ượ ỗ ố ấ D. Than ho t tính. ộ c h n h p khí trong đó có khí X (không màu, không mùi, đ c). X là khí
C. SO2. ừ ể ả ữ ạ ấ ả c t o ra t bình ch a cháy và dùng đ s n xu t thu c gi m đau d dày? Câu 8. Ch t khí nào sau đây đ
Câu 7. Khi đ t cháy than đá, thu đ nào sau đây? A. CO2. ấ A. CO2. D. NO2. ố D. CH4. ơ C. CO. ề ướ ệ ứ ộ ủ ồ i đây đ u gây hi u ng nhà kính khi n ng đ c a chúng
C. CH4 và H2O. D. CO2 và CH4. B. CO. ượ ạ B. N2. ặ ữ ấ Câu 9. Nhóm nh ng ch t khí (ho c h i) nào d ẩ ề ượ t quá tiêu chu n cho phép? trong khí quy n v B. CO2 và O2. A. N2 và CO. ượ ệ ề
2 đ
ế ằ c đi u ch b ng cách Câu 10. Trong phòng thí nghi m CO
ụ ớ
ứ ử ớ ươ ứ CaCO B. cho CaCO3 tác d ng HCl. 2SO4 đ c.ặ ụ D. cho C tác d ng v i H ạ ủ ọ ng ng v i thành ph n hoá h c chính c a lo i đá nào sau đây? A. nung CaCO3. C. cho C tác d ng Oụ 2. Câu 11. Công th c phân t
A. đá đ .ỏ
3 t B. đá vôi.
ầ C. đá mài. D. đá ong. ố Câu 12. Mu i nào sau đây có tên g i là Sođa?
C. NH4HCO3. D. (NH4)2CO3. A. NaHCO3. ầ
C. CaCO3.MgCO3. D. FeCO3.Na2CO3. A. CaCO3.Na2CO3. ố Câu 14. Mu i nào có tính ch t l
C. NaHCO3. D. CaCO3. A. NaHSO4. ọ B. Na2CO3. ặ ủ Câu 13. Thành ph n chính c a qu ng đolômit là B. MgCO3.Na2CO3. ấ ưỡ ng tính? B. Na2CO3. ớ ấ ả ấ t c các ch t trong dãy nào sau đây? Câu 15. Cacbon ph n ng v i t
ặ
C. Ba(OH)2, Na2CO3, CaCO3. D. NH4Cl, KOH, AgNO3. ướ ả ứ ượ ớ i đây? ả ứ A. Na2O, NaOH, HCl. 3. B. Al, HNO3 đ c, KClO Câu 16. Cacbon ph n ng đ ấ c v i nhóm ch t nào d 2SO4 đ c.ặ
2SO4 đ c.ặ
ạ
3 đ c, Hặ
A. Fe2O3, CaO, CO2, HNO3 đ c, Hặ B. CO2, Al2O3, Ca, CaO, HNO3 đ c, Hặ C. Fe2O3, MgO, CO, HNO3, H2SO4 đ c.ặ ặ 2SO4 đ c, CaO. D. CO2, H2O l nh, HNO ỗ ư ợ ấ ắ ả ứ
3O4, Al2O3 và MgO, sau ph n ng ch t r n thu đ
ượ c
Câu 17. Khi cho khí CO d đi qua h n h p CuO, FeO, Fe g m:ồ
A. Al và Cu. C. Cu, Fe, Al2O3 và MgO. ỗ ợ ượ ỗ B. Cu, Al và Mg. D. Cu, Fe, Al và MgO. ư 2O3 qua than nung nóng d , thu đ ấ ợ ắ c h n h p r n X. Ch t ồ ồ Câu 18. Cho h n h p g m CuO, MgO, PbO và Al ắ r n X g m:
A. Cu, Al, MgO và Pb. C. Cu, Pb, MgO và Al2O3. B. Pb, Cu, Al và Al. D. Al, Pb, Mg và CuO. ẫ ỗ ợ ồ ả ứ ả 2O3, CuO, MgO, và Fe2O3 (nung nóng). Sau khi ph n ng x y ượ ư Câu 19. D n khí CO d qua h n h p g m: Al ra hoàn toàn, thu đ ấ ắ c ch t r n là
A. Al2O3, Cu, MgO, Fe. C. Al2O3, Cu, Mg, Fe. B. Al, Fe, Cu, Mg. D. Al2O3, Cu, MgO, Fe2O3. ứ ụ ấ ấ ị ị
Câu 20. Cho 0,1 mol CO2 h p th hoàn toàn vào dung d ch ch a 0,2 mol NaOH. Ch t tan trong dung d ch thu ượ đ c là
A. NaHCO3. C. NaHCO3 và Na2CO3. B. Na2CO3. D. Na2CO3 và NaOH d .ư
ụ ấ ị ượ ế ừ ớ ị c dung d ch X. Bi ụ t X v a tác d ng v i CaCl
2 v aừ
ứ ụ ậ ớ ị Câu 21. Cho CO2 h p th vào dung d ch NaOH, thu đ tác d ng v i KOH, v y trong dung d ch X ch a
B. Na2CO3. D. Na2CO3 và NaOH. ế ủ ế ấ ổ ị
2 vào dung d ch ch a k t t a canxi cacbonat, th y k t t a tan h t. T ng h s t
ệ ố ỉ ệ ố ươ A. NaHCO3. C. NaHCO3 và Na2CO3. Câu 22. Khi cho d khí CO ượ l ứ ế ủ ả ứ ng trình ph n ng là
ư ằ ng (h s cân b ng) trong ph B. 5. A. 4. ụ ấ ị D. 7. ượ ư C. 6. 2 (đktc) vào dung d ch Ca(OH)
2 d , thu đ
ế ủ c m gam k t t a. Giá tr ị
Câu 23. H p th hoàn toàn 2,24 lít khí CO ủ c a m là
B. 10,00. C. 1,97. ụ ị ượ
2 (đktc) vào 750 ml dung d ch Ba(OH)
ế c m gam k t D. 5,00. 2 0,2M, thu đ A. 19,70. ấ ị ủ Câu 24. H p th hoàn toàn 2,24 lít khí CO ủ t a. Giá tr c a m là
D. 39,40. B. 19,70. A. 29,55. ử ư ở ố ượ ượ ả ứ C. 9,85. ệ ộ
2O3 b ng CO d
t đ cao. Kh i l ng Fe thu đ c sau ph n ng là nhi Câu 25. Kh hoàn toàn 4,8 gam Fe
A. 2,52 gam. ằ B. 3,36 gam. C. 1,68 gam. D. 1,44 gam.
ệ ọ ử ươ ươ ể ả ng trình ion thu g n có th x y ra trong các thí nghi m sau: , ph t ph ng trình phân t
10 FeO + HNO3loãng 11 Zn(OH)2 + dd NaOH 12 dd Na3PO4 +dd AgNO3
ế ươ
ặ ươ
có ph t các ph ng trình ion thu g n sau:
→ Mg ng trình phân t AgCl
2Fe→
3
3
3+ + 3SO2 + 3H2O 2 + H2O
ọ 2+ + 2H2O 2 CO→
ả → ệ ượ
ừ ừ ế ư ừ ừ ế ư
2 + 2H2O CaCO ệ ng trong các thí nghi m sau: 3 vào dd AlCl3. 7 Cho t
ử 5 Mg(OH)2 + 2H+ 2O 6 2Fe + 6H+ + 3SO4 2 + H2O 7 HCO3 + OH CO→ + 2OH + Ca2+ 3 + CO3 i thích hi n t đ n d dd NH đ n d dd NaOH vào dd AlCl t
3 và ng
cượ
ừ ừ ế ư
2 vào dd NaAlO2.
2. 8 Cho t
đ n d CO t
4Cl vào dd NaAlO2. 9 Cho dd Na2CO3 vào dd CaCl2.
3 nóng ch y.ả
3 loãng, t0. 10 Cho m u than nóng đ vào KNO ẩ ứ ộ
ỏ ố ư ỏ 2 vào dd Ca(OH)2. 11 D n khí CO d qua ng ch a b t CuO nóng đ
2CO3 và ng
ừ ừ ế ư đ n d dd HCl vào dd NaAlO ừ ừ ế ư đ n d dd NH ồ ả ừ ừ ế ư đ n d CO ừ ừ ế ư đ n d dd HCl vào dd Na ươ ệ ệ ấ ằ ế ẫ ượ ạ i. c l ấ t các ch t riêng bi ọ ng pháp hóa h c hãy phân bi t m t nhãn sau, vi
Ư t PTP : 3, BaSO4, Na2CO3, Na2SO4. 2, NH3, H2S, CO2.
ộ ắ ấ ấ ệ ơ ồ ế
2, SO2, SO3. ệ ề
ươ ế ả ứ ả ứ ự t các ph ế ng trình ph n ng th c hi n s đ bi n hóa sau, ghi đi u ki n ph n ng (n u
Ự Ậ T LU N ế Câu1.Vi 1 dd BaCl2+ dd Na2SO42 dd NaOH + dd H2SO43 FeS + dd HCl 4 dd NaCl + dd KNO3 5 Al(OH)3 + dd HCl 6 dd FeCl3 + dd KOH 7 CaCO3 + dd HCl 8 dd CuSO4 + H2S 9 Cu + HNO3 đ c, nóng Câu2. Vi 1 Ag+ + Cl → 2 H+ + OH H→ 3 CO2 + 2OH 4 2HCO3 Câu3.Nêu và gi 1 Cho t t iạ l t 2 Cho t t 3 Cho t ộ 4 Cho m t m nh đ ng vào dd HNO t 5 Cho t 6 Cho t t Câu4. B ng ph 1 Các dd: NaCl, NH4Cl, MgCl2, AlCl3, FeCl2. 4 Các b t r n: BaCO 2 Các dd: NaCl, NH4NO3, (NH4)2SO4, Na2SO4. 5 Các ch t khí: N 3 Các dd: BaCl2, NaNO3, AgNO3, KI, Na2CO3. 6 Các ch t khí: CO, CO Câu5.Vi có):
+ NaOHKhí X
(NH4)2SO4NH4ClNH3ure (NH2)2CO(NH4)2CO3 + HClKhí Y
NH4NO2N2NONO2HNO3Cu(NO3)2NO2
P2O5PH3PO4Ca3(PO4)2Ca(H2PO4)2 supephotphat kép
Zn3P2PCl5Na3PO4NaH2PO4supephotphat đ nơ
CCOCO2NaHCO3Na2CO3CaCO3Ca(HCO3)2CO2
ớ ỉ ộ ứ ỗ ố ơ ủ 2 và H2. T kh i h i c a A so v i H
2 là 3,6. Nung nóng bình ả
ấ ủ ệ ỉ ớ ờ ồ ợ ố ơ ủ ợ ượ ỗ
2 là 4. Tính hi u su t c a ph n
c h n h p khí B, t kh i h i c a B so v i H
ổ ứ
ỗ ợ ị ằ ư ượ ượ c 0,896 lít (đktc) h n h p khí
3, thu đ
ng d dung d ch HNO
ị ồ
ợ
ổ ượ ế ố ượ ng không đ i đ c m ắ 2 gam r n T. Bi ế t c m
1 gam r n Z. Nung Z đ n kh i l
ệ
ồ ỗ ạ ư ượ
2
ợ c 8,96 lít h n h p khí Y g m NO
ớ ế ỉ ố ủ
ượ c 5,6 lít
ư 3 loãng d , thu đ ố ượ ừ ị ạ ẩ ả ồ ấ ủ ị t t kh i c a Y so v i H 2 là 21. Xác đ nh kim lo i R. ỗ ử ị +5) và dung d ch Y. Tính kh i l ng t ng kim lo i trong
ằ ượ ị ỗ ồ ư 3 loãng d , thu đ ợ 1 0. Hòatan hoàn toàn 2,28 gam h n h p X g m Mg, Al b ng dung d ch HNO
ầ ộ ị ỗ ố ượ c dd Y và ng 1,48 gam, trong đó có m t khí b hóa m u nâu
ế ề ạ ớ
ợ t dd Y không t o khí mùi khai v i dd ki m nóng. ạ ầ ợ ỗ ng t ng kim lo i trong h n h p X.
ố ượ ư ả ứ ị ượ
ượ ư ế ủ c m gam k t t a.Tính m? c dd X và 0,448 lít khí N
2 (đktc). Cô c n ạ
ượ ẩ ố
ượ ể ờ ộ ợ ắ ồ ỗ c 12 gam h n h p r n A g m Fe,
c m gam mu i khan. Tính m? ắ ả ứ ặ ớ ượ
3 đ c nóng, thu đ
c 6,72 lít NO
2 (đktc, là s n ả
+5).Tính m? ế
ọ ế ứ ấ ủ t ng gi t đ n h t 30 ml dd HCl 1M vào 100 ml dd ch a Na
2CO3 0,2M và NaHCO3 0,2M,
2 (đktc). Tính V.
c V lít khí CO
ọ ế ứ ế ố
2CO3 0,2M và NaHCO3 0,2M. Thêm t
t
ừ ừ ừ t ng gi ượ c V lít khí CO
ụ ằ ấ ấ ứ t đ n h t 100 ml dd X vào c c ch a 2 (đktc). Tính V? ồ ừ ộ
2 (đktc) b ng 200 ml dd NaOH 1,5M. Tính n ng đ mol t ng ch t
ượ c sau ph n ng.
ấ ứ ằ ỗ ợ 2 (đktc) b ng 100 ml dd h n h p ch a NaOH 0,6M, Ba(OH)
2 0,3M
Câu6.M t bình kín ch a h n h p khí A g m N ộ (có xúctác) m t th i gian thu đ ợ ng t ng h p amoniac. Câu7.Hòa tan hoàn toàn 2,56 gam Cu b ng l 2 và dung d ch Y. X g m NO và NO ỗ ừ ể ị a Xác đ nh % th tích t ng khí trong h n h p X. ắ ượ ị ạ b Cô c n dung d ch Y đ ấ 1, m2. hi u su t khi nung Z là 80%. Tính m Câu8.Hoà tan hoàn toàn 19,2gam kim lo i R trong dd HNO 3 d , thu đ ạ và NO. Bi ằ ợ Câu9.Hòatan hoàn toàn 12,4 gam h n h p X g m Fe, Cu b ng dung d ch HNO khí NO (đktc, là s n ph m kh duy nh t c a N X. Câu 0,896 lít (đktc) h n h p hai khí không màu có kh i l trong không khí. Bi ừ a Tính ph n trăm kh i l b Thêm dd NaOH d vào dung d ch Y, sau ph n ng hoàn toàn thu đ Câu11.Hoà tan hoàn toàn 13gam Zn trong dd HNO3 loãng, d thu đ ậ c n th n dd X thu đ Câu12.Đ m gam phoi bào s t ngoài không khí, sau m t th i gian thu đ FeO, Fe3O4, Fe2O3. Cho A ph n ng hoàn toàn v i dd HNO ử ẩ ph m kh duy nh t c a N ỏ ừ ừ ừ Câu13. a. Nh t t ượ ả ứ sau ph n ng thu đ b. Dd X ch a Na ả ứ 30 ml dd HCl 1M, sau ph n ng hoàn toàn thu đ Câu14. a. H p th hoàn toàn 2,24 lít CO ả ứ trong dd thu đ ụ b. H p th hoàn toàn 2,24 lít CO thu ượ đ ế ủ c m gam k t t a.Tính m?
ấ ằ ượ ế ủ
2 (đktc) b ng 1 lít ddCa(OH)
2 0,02M thu đ
c m gam k t t a. Tính
ẫ ợ ượ ấ c 10,22 g ch t
ố ụ ế ỗ ướ ỗ ợ ụ c. H p th hoàn toàn 0,56 lít CO m? ứ Câu15.D n khí CO đi qua ng ch a 12,62g h n h p CuO, FeO, Al ư ượ ắ r n A và h n h p khí B. S c h t B vào dd n c vôi trong d đ