1
NG DN ÔN TP HC KÌ II
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN: TOÁN 11
I. KIN THC TRNG TÂM
- Gii hn dãy s:
+ Gii hn hu hn ca dãy s, định lý v gii hn hu hn.
+ Gii hn vô cc ca dãy s.
- Gii hn hàm s:
+ Gii hn hu hn ca hàm s tại 1 điểm, ca hàm s ti vô cc.
+ Gii hn vô cc ca hàm s.
+ Gii hn hàm s dạng vô định.
- Hàm s liên tc:
+ Hàm s liên tc ti một điểm.
+ Hàm s liên tc trên mt khong.
- Đạo hàm và ng dng:
+ Đạo hàm ca hàm s thường gặp, đạo hàm ca hàm hợp, đạo hàm ca hàm s ng giác.
+ Ý nghĩa của đạo hàm, viết phương trình tiếp tuyến với đồ th hàm s.
+ Đạo hàm cp 2.
- Vectơ trong không gian:
+ Tính cht của vectơ trong không gian.
+ Quy tắc trung điểm, trng tâm, hình bình hành, ba điểm đối vi phép cng, phép tr vectơ.
+ Phân tích một vectơ theo hai vectơ.
- Quan h vuông góc trong không gian:
+ Hai đường thẳng vuông góc; đường thng vuông góc vi mt phng; hai mt phng vuông góc
nhau.
+ Góc giữa hai đường thng; góc gia đường thng vi mt phng; góc gia hai mt phng.
+ Khong cách t chân đường cao của hình chóp đến mt mt bên; khong cách giữa hai đường
thng chéo nhau (có quan h vuông góc nhau).
II. BÀI TP MINH HA
A. PHN T LUN
CH ĐỀ 1. GII HN DÃY S, GII HN HÀM S VÀ TÍNH LIÊN TC CA HÀM S
Bài 1. Tính các gii hn sau:
a)
2
2
3 2 1
lim 2
nn
n
−+
+
b)
3
2
2 3 2
lim 23
nn
nn
++
+−
c)
3
34
lim 3 4 1
n
nn
+
−+
d)
21
3.4 5.2
lim 34
nn
nn
+
+
e)
()
2
lim 4 1 2n n n +
.
Bài 2. Tính các gii hn sau:
a)
( )
2
3
lim 3 1
xxx
−+
b)
1
32
lim 1
x
x
x
+
→−
+
+
c)
d)
2
2
1
1
lim 32
x
x
xx
−+
e)
2
1
32
lim .
1
x
x x x
x
+−
Bài 3. Tính các gii hn sau:
a)
32
lim ( 2 2 3)
xx x x
→+ +
b)
2
2
3 4 2
lim 32
x
xx
x
+
++
c)
3
2
4 2 5
lim 34
x
xx
xx
+
++
++
d)
2
5
lim 21
x
xx
x
→−
−+
e)
()
2
lim 1 .
xx x x
→+ +
Bài 4. Xét tính liên tc ca hàm s
2
2 5 3 3
() 3
3 3
xx khi x
fx x
khi x
−−
=
=
tại điểm
3x=
.
2
Bài 5. Xét tính liên tc ca hàm s
( )
52
khi 1
1
2 1 khi 1
xx
fx x
xx
+− −
=+
+
trên
.
Bài 6. Tìm
m
để hàm s
22 2
() 2
12
xkhi x
fx x
m khi x
+−
=
−
liên tc ti điểm
2.x=
Bài 7. Chng minh rng:
a) Phương trình
42
4 2 3 0x x x+ =
có ít nht hai nghim;
b) Phương trình
32
4 8 1 0xx + =
có 3 nghim thuc khong
( 2;2);
c*) Phương trình
53
5 4 1 0x x x + =
có đúng 5 nghiệm.
CH ĐỀ 2. ĐẠO HÀM CA HÀM S NG DNG
Bài 8. Tính đạo hàm ca các hàm s sau:
a)
2
34y x x x= + +
b)
22
( )(5 3 )y x x x= +
c)
2
2 6 5
24
xx
yx
−+
=+
d)
2 3 4
3 4 5 6
yx x x x
= +
e)
( )
10
1 2yx=−
f)
23
3
( 1)
yxx
=++
g)
25
4y x x=+
h)
21y x x=+
. i)
sin cosy x x=+
j)
tan cosy x x=−
k)
2
sin 3 cos 2y x x x= + +
l)
2sin 2 .cos3y x x=
m)
tan 3 4
yx

=−


n)
5
sinyx=
o)
4
sin .
23
x
y

=+


Bài 9. Gii các bất phương trình sau:
a)
0y
vi
32
32y x x= +
.
b)
0y
vi
22
1
xx
yx
++
=
.
c)
( ) ( )
f x g x

biết
( ) ( )
32
2 ; 3 2f x x x g x x x= + = + +
.
Bài 10. Tính đạo hàm cp hai ca các hàm s sau:
a)
42
( ) 2 2 3f x x x x= +
b)
( ) sinf x x=
c)
( ) cosf x x=
.
Bài 11. Cho hàm s
( )
3
1
x
y f x x
+
==
có đồ th
( )
C
. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ th
( )
C
biết:
a) Tiếp điểm có hoành độ bng 2.
b) Tiếp điểm có tung độ bng 3.
c) H s góc ca tiếp tuyến bng
4.
d) Tiếp tuyến song song với đường thng
: 1 0.d x y+ =
e) Tiếp tuyến vuông góc với đường thng
: 4 0.xy =
Bài 12. Mt chất điểm chuyển động có quy lut:
32
( ) 6 9 1s t t t t= + +
(s tính theo mét, t tính theo giây).
a) Tính vn tc tc thi ca chuyển động trên ti thời điểm
5( ).ts=
b) Tính gia tc tc thi ca chuyển động trên ti thời điểm
6( ).ts=
c)* Tìm giá tr ln nht và nh nht ca vn tc tc thi ca chất điểm trong 5 giây đầu.
Bài 13. *Cho hàm s
42
41y x x= +
. Tìm những điểm trên trc tung t đó kẻ được hai tiếp tuyến
đến đồ th hàm s đã cho.
Bài 14. *Cho hàm s
32
31y x x= +
. Tìm tọa độ hai điểm
;AB
thuộc đồ th
( )
C
ca hàm s đã cho
sao cho tiếp tuyến ca
( )
C
ti
;AB
song song vi nhau và
4 2.AB =
CHỦ ĐỀ 3. QUAN HỆ VUÔNG GÓC
Bài 15. Cho hình chóp đều
.S ABCD
có tt c các cnh bng
a
. Gi
O
là giao điểm ca
AC
BD
. Gi
K
là trung điểm ca
.BC
a) Chng minh
( ) ( )
.SOK SBC
3
b) Tính góc gia mt bên và mặt đáy của hình chóp.
c) Tính khong cách t
O
đến
( )
.SBC
d) Tính khoảng cách giữa
AD
.SC
Bài 16. Cho hình chóp
.S ABC
3SA a=
SA
vuông góc vi mt phng
( )
ABC
; đáy
ABC
tam
giác vuông ti
B
. Biết
0
; 30 .AB a ACB==
a) Chng minh rng
( ) ( )
.SAB SBC
b) Tính góc gia
SC
vi
( )
.SAB
c) Tính góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
.SAC
d) Tính khong cách t đim
A
đến
( )
.SBC
Bài 17. Cho lăng trụ đều
. ' ' 'ABC A B C
có cạnh đáy bằng
.a
a) Tính khong cách giữa hai đường thng
'AA
vi
.BC
b) Tính khong cách giữa hai đường thng
AB
vi
'BC
biết góc gia
'AB
vi mt phng
( )
ABC
bng
0
60 .
Bài 18. *Cho hình hp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
hình chóp
'A ABD
hình chóp đu,
'AB AA a==
. Tính
khong cách giữa hai đường thng
'AB
''AC
.
Bài 19. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi tâm O, cnh
a
, cnh
( )
.SA ABCD
Biết
0
3, 120SA a BAD==
.
a) Chng minh
( ) ( )
.SAC SBD
b) Tính góc gia SC vi mt phng
( )
.ABCD
c) Tính góc gia hai mt phng
( )
SBC
( )
.ABCD
d) Tính khong cách gia
AB
.SC
e) *Gi
P
điểm bt thuộc đoạn thng
SA
. Dng thiết din ca hình chóp
.S ABCD
ct bi
mt phẳng đi qua
P
vuông góc vi
SA
. Tìm v trí điểm
P
để din tích thiết diện thu được bng
mt na din tích hình thoi
.ABCD
B. TRC NGHIM
MỨC ĐỘ 1, 2: NHN BIT - THÔNG HIU
Câu 1. Dãy s nào sau đây có giới hn bng 0?
A.
5
3
n



. B.
1
3
n



. C.
5
3
n



. D.
4
3
n



.
Câu 2. Dãy s nào sau đây có giới hạn là +∞?
A.
2
2
2
55
n
nn
unn
=+
. B.
2
12
55
n
nn
+
+
. C.
2
1
55
n
n
un
+
=+
. D.
2
3
2
55
n
n
unn
=+
.
Câu 3. Kết qu ca
2
25
lim 3 2.5
n
nn
+
A.
5
2
. B.
1
50
. C.
5
2
. D.
25
2
.
Câu 4. Giá tr ca
()
22
lim 1 3 2nn +
A.
+
. B.
−
. C.
0
. D.
1
.
Câu 5. Giá tr ca
2
3
1
21
lim 22
x
xx
x
→−
++
+
A.
−
. B.
0
. C.
1
2
. D.
+
.
4
Câu 6. Giá tr ca
1
23
lim 1
x
x
x
+
+
bng
A.
−
. B.
2
. C.
3
. D.
+
.
Câu 7. Biết
2
1
3 2 7
lim 1
x
xa
xb
−+
=−
trong đó
a
b
là phân s ti giản. Khi đó:
.ab
bng
A.
6
. B. 6. C.
3
. D. 5.
Câu 8. Giá tr ca
43
3
2
lim 2
x
xx
xx
−
+−
+
bng
A. 2. B.
+
. C.
−
. D.
1
2
.
Câu 9. Cho hàm s
( )
341
4
xx
fx x
++
=
. Hàm s đã cho gián đoạn tại điểm
A.
2x=
. B.
3x=
. C.
4x=
. D.
0x=
.
Câu 10. Cho hàm s
( )
24 khi 2
2
4 khi 2
xx
fx x
x
=
=
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. Hàm s gián đoạn ti 2. B. Hàm s gián đoạn ti 3.
C. Hàm s ch liên tc ti 2. D. Hàm s liên tc trên .
Câu 11. Gi s
( )
u u x=
,
( )
v v x=
là các hàm s có đạo hàm tại các đim
x
thuc khong xác định. Trong
các công thc sau, công thc nào sai?
A.
( )
' ' 'u v u v+ = +
. B.
( )
' ' 'u v u v =
.
C.
( )
' ' 'uv u v v u=+
. D.
'''u u v v u
vv

=


.
Câu 12. Hàm s
( )
2
cos5
fx
=
có đạo hàm bng
A.
2
. B.
8
3
. C.
43
3
. D.
0.
Câu 13. Cho hàm s
32
3 9 5xyx x−−=
. Phương trình
0y=
có tp nghim là
A.
1;2
. B.
1;3
. C.
0; 4
. D.
1;2
.
Câu 14. Cho hàm s y =
223
2
xx
x
+
. Đạo hàm ca hàm s
A.
2
3
1( 2)x
−−
. B.
2
3
1( 2)x
+
. C.
2
3
1( 2)x
−+
. D.
2
3
1( 2)x
.
Câu 15. Cho hàm s
2.
4
x
y
x
=
Giá tr
( )
0y
bng
A.
( )
1
02
y=
. B.
( )
1
03
y=
. C.
( )
01y=
. D.
( )
02y=
.
Câu 16. Hàm s
2
sin .cosy x x=
có đạo hàm là
A.
( )
2
' sin 3cos 1y x x=−
. B.
( )
2
' sin 3cos 1y x x=+
.
C.
( )
2
' sin cos 1y x x=+
. D.
( )
2
' sin cos 1y x x=−
.
Câu 17. Đạo hàm ca
( )
2
52
2y x x=−
A.
9 6 3
10 28 16x x x−+
. B.
9 6 3
10 14 16x x x−+
.
5
C.
93
10 16xx+
. D.
63
7 6 16x x x−+
.
Câu 18. Cho hàm s y =
2
2 5 4xx+−
. Đạo hàm ca hàm s
A.
2
45
2 2 5 4
x
xx
+
+−
. B.
2
45
2 5 4
x
xx
+
+−
. C.
2
25
2 2 5 4
x
xx
+
+−
. D.
2
25
2 5 4
x
xx
+
+−
.
Câu 19. Đạo hàm ca hàm s
2
1
1
x
y
x
=+
bng biu thức nào sau đây?
A.
2
2
1
x
x+
. B.
23
1
( 1)
x
x
+
+
. C.
23
2( 1)
( 1)
x
x
+
+
. D.
2
23
1
( 1)
xx
x
−+
+
.
Câu 20. Đạo hàm ca hàm s
3sin 2 cos3y x x=+
A.
' 3cos 2 sin 3 .y x x=−
B.
' 3cos 2 sin 3 .y x x=+
C.
' 6cos 2 3sin 3 .y x x=−
D.
' 6cos 2 3sin 3 .y x x= +
Câu 21. Hàm s
3sin 7
2
yx=−
có đạo hàm là
A.
21cos
2x
. B.
21cos7
2x
. C.
21cos 7
2x
. D.
21cos
2x
.
Câu 22. Hàm s
2
1cot
2
yx=
có đạo hàm là
A.
2
2sin
x
x
. B.
22
sin
x
x
. C.
2
sin
x
x
. D.
22
sin
x
x
.
Câu 23. Đạo hàm ca hàm s
2
2sin cos2y x x x= +
A.
' 4sin sin 2 1.y x x= + +
B.
' 4sin 2 1.yx=+
C.
' 1.y=
D.
' 4sin 2sin 2 1.y x x= +
Câu 24. Cho chuyn động thẳng xác định bởi phương trình
32
3s t t=−
(t tính bng giây; s tính bng mét).
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Gia tc ca chuyển động khi t = 4s là a = 18m/s2.
B. Gia tc ca chuyển động khi t = 4s là a = 9m/s2.
C. Vn tc ca chuyển động khi t = 3s là v = 12m/s.
D. Vn tc ca chuyển động khi t = 3s là v = 24m/s.
Câu 25. Cho hàm s
1
1
x
yx
+
=
đồ th
( )
C
. H s c ca tiếp tuyến tại giao điểm của đồ th vi trc
hoành
A.
1
2
. B.
1
2
. C. 1. D.
2
.
Câu 26. Gi
( )
P
đồ th ca hàm s
232x xy =−+
. Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
( )
P
ti
điểm
( )
1;4M
A.
31yx=+
. B.
31yx=−
. C.
31yx=
. D.
31yx= +
.
Câu 27. Gi
( )
C
đồ th ca hàm s
4
y xx= +
. Tiếp tuyến ca
( )
C
vuông góc với đường thng
: 5 0d x y+=
có phương trình là
A.
53yx=−
. B.
35yx=−
. C.
23yx=−
. D.
4yx=+
.