ƯƠ Ồ Ố Ủ ƯỚ CH NG 1 : NGU N G C C A NHÀ N C
ể ự
ấ c.ướ
ế i cóả
ư ọ
ứ ả ch tấ nhà n ằ ↵ ọ c và thi u tính khoa h c. ứ ư c nh ng ch a có căn c khoa h c. ự ủ ướ c.
ả ướ ↵ c.
ả ộ ướ c.
ế ướ ủ
ờ ở ự ỏ ố ướ ữ ể ằ ậ 1. Các quan đi m phi Mácxít KHÔNG chân th c vì chúng: ọ căn cứ khoa h c nh ng nh m che d u b n ư a/ Lý gi ướ b/ Che d uấ ự ủ ấ ả th c c a nhà n b n ch t ướ ự ủ ấ ả ể ệ c/ Th hi n b n ch t th c c a nhà n ả ấ ằ ọ ể ệ d/ Có căn c khoa h c và nh m th hi n b n ch t th c c a nhà n ằ ế ề ọ ể ướ c nh m: 2. Các quan đi m, h c thuy t v nhà n ề ự ồ ạ ể ủ i và phát tri n c a nhà n i thích v s t n t a/ Gi ấ ủ ậ ấ ướ b/ Che đ y b n ch t giai c p c a nhà n c. ứ ả ọ ề i m t cách thi u căn c khoa h c v nhà n c/ Lý gi ị ấ ệ ả d/ B o v nhà n c c a giai c p th ng tr . 3. Quan đi m nào cho r ng nhà n c ra đ i b i s th a thu n gi a các công
dân:
ầ
ưở
ế ướ ọ ọ ọ ọ ộ ↵ c xã h i.
ộ ả ệ ề ự
ố ế ượ ượ c.
ấ ủ ợ i. c và xâm l ị ộ . ↵
ch c chi n tranh ch ng xâm l ủ ả ấ ị
ấ
ờ c ra đ i vì: ệ ấ
ấ i quy t m i quan h giai c p.
ệ ộ
ừ ằ c nh m:
ế ấ ấ ủ ấ
ệ ị t và b bóc l ờ ủ ố ộ
ủ ấ ố i ích c a giai c p th ng tr . ị ↵
ấ ộ t. ướ ự tính giai c p, s ra đ i c a nhà n ị ệ ợ i ích c a giai c p th ng tr . ệ ậ ự ủ chung c a xã h i. ệ ướ ế ợ c h t l ệ ẫ ấ ề ế a/ H c thuy t th n quy n. ế b/ H c thuy t gia tr ng. ế c/ H c thuy t Mác–Lênin. ế d/ H c thuy t kh ị ộ 4. Trong xã h i công xã th t c, quy n l c qu n lý xu t hi n vì: ự ầ ả a/ Nhu c u xây d ng và qu n lý các công trình th y l ầ ổ ứ b/ Nhu c u t ầ ệ c/ Nhu c u qu n lý các công vi c chung c a th t c ầ ị ấ d/ Nhu c u tr n áp giai c p b tr . ừ ướ ộ góc đ giai c p, nhà n 5. Xét t ệ ự ấ ấ a/ S xu t hi n các giai c p và quan h giai c p. ấ ↵ ệ ự ấ ấ b/ S xu t hi n giai c p và đ u tranh giai c p. ố ả ầ c/ Nhu c u gi ấ d/ Xu t hi n giai c p bóc l 6. Xét t ả a/ B o v l ả b/ B o v tr t t ả c/ B o v tr ế ả d/ Gi i quy t quan h mâu thu n giai c p.
ờ ầ ừ ướ nhu c u:
ộ . ↵ ị ố ị
ệ ợ ệ ợ ủ ị ấ i ích chung c a giai c p th ng tr và b tr . ộ i ích chung c a xã h i.
ộ
ề ự ủ ấ ị ộ ộ ướ ấ c ra đ i xu t phát t 7. Nhà n ệ ả a/ Qu n lý các công vi c chung c a xã h i ủ ả b/ B o v l ủ ả c/ B o v l ủ ể ệ d/ Th hi n ý chí chung c a các giai c p trong xã h i. 8. Quy n l c trong xã h i công xã th t c và quy n l c c a nhà n c khác nhau
ề ự :ở ồ ồ ụ ứ ủ ố ủ ố
ấ
ự ự ươ ươ
ướ ụ ữ ờ ủ ế ự c:
ấ
ế ủ ướ . ↵ c
ướ ờ ủ c a nhà n ấ ề ự c.
ấ ể ấ ệ h u hình thành, phân hóa giai c p, xu t hi n nhà
ộ ư ữ ấ ấ ấ ệ ệ h u xu t hi n, xu t hi n
ư ữ ệ ể ấ ấ ấ ấ ấ ệ h u xu t hi n, đ u tranh giai c p, xu t hi n nhà
ệ ư ữ ấ ộ ẫ ấ ấ ệ h u, mâu thu n giai c p, xu t hi n
ầ c.ướ
ướ c là:
ủ
ể ệ ầ ả ả ả ộ hình th cứ qu n lý xã h i. ả ủ ộ ấ ệ ợ ố i ích c a giai c p th ng
ợ ố ị i ích c a giai c p th ng tr .
ấ ộ ộ
ướ ệ c xu t hi n b i:
ủ ủ ợ i ích nói chung c a toàn b xã h i. ở ể ủ ư ữ h u.
ấ . ↵ ộ ấ ấ ự ề ự ệ a/ Ngu n g c c a quy n l c và cách th c th c hi n. ề ự . ↵ ấ b/ Ngu n g c, tính ch t và m c đích c a quy n l c ệ ứ ề ự ng th c th c hi n quy n l c. c/ Tính ch t và ph ệ ứ ề ự ng th c th c hi n quy n l c. d/ M c đích và ph ộ ế ố nào sau đây KHÔNG tác đ ng đ n s ra đ i c a nhà n 9. Nh ng y u t ấ ấ a/ Giai c p và đ u tranh giai c p. ế ạ ộ b/ Ho t đ ng chi n tranh. ị ủ ạ ộ c/ Ho t đ ng tr th y. ả ạ ộ d/ Ho t đ ng qu n lý kinh t ọ ự 10. L a ch n quá trình đúng nh t v s ra đ i c a nhà n ư ữ ả ấ a/ S n xu t phát tri n, t cướ . ↵ n ầ b/ Ba l n phân công lao đ ng, phân hóa giai c p, t c.ướ nhà n ả c/ S n xu t phát tri n, t c.ướ n d/ Ba l n phân công lao đ ng, xu t hi n t nhà n 11. Quá trình hình thành nhà n ộ a/ M t quá trình th hi n tính khách quan c a các ự b/ S ph n ánh nhu c u qu n lý xã h i và b o v l trị. ↵ ể ệ ộ c/ M t quá trình th hi n ý chí và l ự ả d/ S ph n ánh ý chí và l ấ 12. Nhà n ự a/ S hình thành và phát tri n c a t ự ấ b/ S hình thành giai c p và đ u tranh giai c p ự c/ S phân hóa thành các giai c p trong xã h i.
ấ ự
ỉ ướ ấ c hình thành khi và ch khi:
ấ ệ
ầ ổ ứ ố ị ủ ch c chi n tranh và ch ng chi n tranh.
ấ ấ ế ấ . ↵
ườ ợ ớ ướ ể ủ ả d/ S phát tri n c a s n xu t và hình thành giai c p. ể 13. Theo quan đi m Mác xít, nhà n ộ ấ a/ Xu t hi n các giai c p khác nhau trong xã h i ạ ộ b/ Hình thành các ho t đ ng tr th y. ế c/ Nhu c u t d/ Hình thành giai c p và đ u tranh giai c p 14. N i dung nào KHÔNG phù h p v i các con đ ng hình thành nhà n c trên
ộ th c t ự ế .
ế
ị ủ ự
ấ ấ
ự ỏ ữ ậ ị ượ ộ c, cai tr . a/ Thông qua các cu c chi n tranh xâm l ệ ả ạ ộ b/ Thông qua các ho t đ ng xây d ng và b o v các công trình tr th y. ấ c/ Thông qua quá trình hình thành giai c p và đ u tranh giai c p. ộ . ↵ d/ S th a thu n gi a các công dân trong xã h i
ƯƠ Ủ Ả Ấ ƯỚ CH NG 2 : B N CH T C A NHÀ N C
ả ướ c:
ướ ấ ủ c.
ề ự
c. ướ ể ơ ả ủ ướ ng phát tri n c b n c a nhà n . ↵ c
ố ủ
ố
ị
ấ ị c h t c a giai c p th ng tr ấ ủ i ích tr ị. ↵
ấ ủ ấ
ệ ấ ấ
ề ự ị ủ ố ị c.
ự ươ ủ ấ
ướ c.
ố c:
ấ ủ ấ ấ ị ệ ớ ợ ự ọ 1. L a ch n nào sau đây phù h p v i khái ni m b n ch t c a nhà n ộ ủ ứ ổ ế ố tác đ ng làm thay đ i ch c năng c a nhà n a/ Y u t ờ ủ ế ự ộ ế ố ướ c. tác đ ng đ n s ra đ i c a nhà n b/ Y u t ệ ổ ứ ế ố ệ ự ế ộ ch c và th c hi n quy n l c nhà n tác đ ng đ n vi c t c/ Y u t ế ị ế ố ướ xu h quy t đ nh bên trong d/ Y u t ấ ủ ướ ể ệ c th hi n là: 2. Tính giai c p c a nhà n ị ấ a/ Ý chí c a giai c p th ng tr . ị ủ ợ b/ L i ích c a giai c p th ng tr . ợ ị ấ ố i ích c a giai c p th ng tr và b tr . c/ Ý chí và l ự ả ố ệ ợ ướ ế ủ d/ S b o v l ướ ả 3. B n ch t giai c p c a nhà n c là: ộ ấ ự ấ a/ S xu t hi n các giai c p và đ u tranh giai c p trong xã h i. ướ ộ ấ b/ Quy n l c cai tr c a giai c p th ng tr trong b máy nhà n ướ . ↵ ệ ng tác c a các quan h giai c p và nhà n c c/ S t ệ ữ ệ ổ ứ ộ ấ d/ Quan h gi a các giai c p khác nhau trong vi c t ch c b máy nhà n ướ ị 4. Mu n xác đ nh tính giai c p c a nhà n ộ t. a/ Xác đ nh giai c p nào là giai c p bóc l
ấ ữ
ấ ữ ự ỏ ấ
ướ ị ự ố ơ ấ ộ c.
ướ ờ ủ c.
ộ ấ
ộ ộ ờ ề ự
ề ấ ướ ướ ướ . ↵
ấ ừ ấ c là b máy tr n áp giai c p. ặ c có quy n l c công c ng đ c bi c là t ộ ỏ ố : ệ t và tách r i kh i xã h i. ẫ ấ ch c đi u hòa nh ng mâu thu n giai c p đ i kháng c xu t phát t
ệ ự ữ ấ ủ ủ ướ
ệ ộ . ↵
ể ữ ậ ự ấ ộ
ả tr t t ủ ớ ợ ệ ợ ấ i ích giai c p
ố
ộ ộ
ệ ượ c chính là m t hi n t ướ
ng xã h i. ể ệ c th hi n qua: ệ ợ ộ ủ ệ ấ
i ích c a giai c p. ướ ệ ậ ự ủ ủ c a nhà n c.
ả ệ ữ
ệ ộ i ích khác nhau trong xã h i. ộ . ↵ ủ ợ i ích chung c a xã h i
ộ ủ ướ
ủ
ế ố ng tác c a nh ng y u t ụ ữ ướ . ↵ c ướ c.
ệ ướ
ướ ủ c. i ích c a xã h i c a nhà n c.
ộ ủ ợ ệ ữ ộ ủ ấ ấ ủ ả ộ ệ b/ Xác đ nh s th a hi p gi a các giai c p. ữ ợ ộ t. i ích gi a các giai c p bóc l c/ S th ng nh t gi a l ộ . ↵ ấ ệ ấ d/ C c u và tính ch t quan h giai c p trong xã h i ấ ủ ơ ở 5. N i dung nào KHÔNG là c s cho tính giai c p c a nhà n a/ Giai c p là nguyên nhân ra đ i c a nhà n b/ Nhà n c/ Nhà n ổ ứ d/ Nhà n ướ ả 6. Tính xã h i trong b n ch t c a c a nhà n ệ ộ c th c hi n. a/ Các công vi c xã h i mà nhà n ữ ộ ả ể ầ b/ Nh ng nhu c u khách quan đ qu n lý xã h i. ướ . ↵ ụ ữ ộ ủ c/ Nh ng m c đích mang tính xã h i c a nhà n c ộ ậ ự ế ậ ệ xã h i. t l p tr t t d/ Vi c thi ộ ấ ả ướ c có b n ch t xã h i vì: 7. Nhà n ở ướ ầ ấ c xu t hi n b i nhu c u qu n lý xã h i a/ Nhà n ầ ấ xã h i. b/ Nhu c u tr n áp giai c p đ gi ộ ả ướ i ích chung c a xã h i khi nó trùng v i l c b o v l c/ Nhà n ị th ng tr . ướ d/ Nhà n ấ ả 8. B n ch t xã h i c a nhà n ứ ụ ả a/ Ch c năng và nhi m v b o v l ạ ộ ữ b/ Nh ng ho t đ ng b o v tr t t ả ệ ợ c/ Vi c không b o v nh ng l ể ệ ả d/ B o v và th hi n ý chí và l c là: 9. Tính xã h i c a nhà n ộ ữ ự ươ xã h i và nhà n a/ S t ộ ủ ứ b/ Ch c năng và nh ng nhi m v xã h i c a nhà n c/ Vai trò xã h i c a nhà n d/ M c đích vì l 10. M i quan h gi a tính giai c p và tính xã h i trong b n ch t c a nhà n ướ c
ụ ố là:
ẫ
ố ữ ữ
ấ ặ ộ ấ . ↵
ấ ấ ể ố ặ ủ ế ế ị ấ ộ ộ a/ Mâu thu n gi a tính giai c p và tính xã h i. ộ b/ Th ng nh t gi a tính giai c p và tính xã h i. c/ Là hai m t trong m t th th ng nh t d/ Tính giai c p luôn là m t ch y u, quy t đ nh tính xã h i.
ộ ướ c là:
c.
ướ
ướ c.
ự ươ
ộ ề ự ể c hi u là: t c a nhà n ộ . ↵ ướ ượ c đ
ụ ả ả
ể ử ụ ng.
ệ ử ụ
ụ ế chính trị ho c t ộ ng ch là đ c quy n ạ
ứ ấ
ưỡ ưỡ ứ ữ ộ ề ử ụ
ướ ế ng ch . ộ ờ
ộ ộ ướ ả
ự ớ ộ . ↵
ề ự ả ộ
ủ ộ ấ c a giai c p bóc l i ích t.
ộ i c a nhà n ướ . ↵ c
ườ
ệ ỏ ộ t kh i xã h i cho nên:
ệ ặ t.
. ↵
thuế ộ ằ
ỏ ộ ắ i d ng b t bu c vì:
ế ướ ạ ủ ộ
ủ
ấ ủ ả 11. N i dung b n ch t c a nhà n ướ ấ ủ a/ Tính giai c p c a nhà n ộ ủ c. b/ Tính xã h i c a nhà n ộ ủ ấ c/ Tính giai c p và tính xã h i c a nhà n ấ ữ ng tác gi a tính giai c p và tính xã h i d/ S t ặ ệ ủ 12. Quy n l c công c ng đ c bi ử ụ ự ạ ứ a/ Kh năng s d ng s c m nh vũ l c. ế ử ụ ệ b/ Kh năng s d ng bi n pháp thuy t ph c, giáo d c. ặ ư ưở ề ự t , c/ Có th s d ng quy n l c kinh t ề . ↵ ế ưỡ ạ ứ d/ Vi c s d ng s c m nh c ự ề ử ụ ướ ộ c đ c quy n s d ng s c m nh vũ l c vì: 13. Nhà n ướ ấ ộ c là b máy tr n áp giai c p. a/ Nhà n ộ . ↵ ướ ả ụ ể c là công c đ qu n lý xã h i b/ Nhà n ế ướ ắ ng ch . b máy c c n m gi c/ Nhà n ướ ạ d/ Nhà n c có quy n s d ng s c m nh c ề ự ủ ỏ c tách r i kh i xã h i vì: 14. Quy n l c c a nhà n ồ ộ ả ộ a/ Do b máy qu n lý quá đ s . ả b/ Do nhà n c ph i qu n lý xã h i r ng l n. ộ c/ Do s phân công lao đ ng trong xã h i ầ d/ Do nhu c u qu n lý băng quy n l c trong xã h i. ế ể ướ c thu thu đ : 15. Nhà n ấ ậ ợ ả ả v t ch t a/ B o đ m l ả ự ả ằ b/ Đ m b o s công b ng trong xã h i. ả ả ự ồ ạ ủ ồ ự c/ Đ m b o ngu n l c cho s t n t ệ ợ ả i nghèo. i ích cho ng d/ B o v l ướ ấ ủ ả ậ ạ c không t o ra c a c i v t ch t và tách bi 16. Nhà n ề ự ướ ộ c có quy n l c công c ng đ c bi a/ Nhà n ề ủ ướ c có ch quy n. b/ Nhà n ả ướ c thu các kho n c/ Nhà n ậ ả d/ Ban hành và qu n lý xã h i b ng pháp lu t. ướ ị c đ nh ra và thu các kh an thu d 17. Nhà n ề ự ự ướ c th c hi n quy n l c công c ng c a mình. a/ Nhà n ả ứ ự ướ c th c hi n ch c năng qu n lý c a mình. b/ Nhà n ố ề qu c gia ướ c/ Vì nhà n ệ ệ ủ c có ch quy n .
ồ ướ ự ả . ↵
ả ả tài chính đ m b o ngu n ệ i d ng b t bu c là vi c: ộ ộ . ↵ ế ắ ch thủ ể
ổ ứ ướ ướ cá nhân t
trong xã h i ph i đóng thu ế ch c đóng thu . ổ ứ ch c.
ự ướ t c. ế ệ đóng thu cho nhà n
ệ ổ ứ ề ả .
ố ế ố c lên các m i quan h qu c t ổ. ↵ c lên công dân và lãnh th
ủ ướ ướ ng qu c t
ố ế . ệ ố
ạ ệ ẫ
ộ ệ c ph i tôn tr ng và không can thi p l n nhau vì: ặ t.
ướ ướ
ậ ướ ố ả ề ự c có quy n l c công c ng đ c bi ề . ↵ ủ c có ch quy n ệ ố
ả ư c có h th ng pháp lu t riêng. ủ ơ ướ c phân chia và qu n lý c dân c a mình theo đ n vi hành chính – lãnh
ủ
ố ế ị ạ
ế ị ủ . ↵
c
ướ ướ ướ ướ ố ướ ượ nhân dân trao quy n l c. ướ ơ ổ ề c có ch quy n qu c gia là: ổ ề c toàn quy n quy t đ nh trong ph m vi lãnh th . ề ự c có quy n l c. ề c có quy n quy t đ nh trong qu c gia c a mình c đ c phân chia và qu n lý c dân theo các đ n v hành chính lãnh th là:
ề ự ư ơ ị ỏ ơ ổ ị
ư ị
ị ấ
ỏ ơ ằ ổ
ổ ự ệ ơ ị
ủ
ư ệ ự ủ ừ ứ ủ ặ ệ ơ ữ ị c không t d/ Nhà n ế ướ ạ 18. Thu thu d ộ c bu c các a/ Nhà n ọ c kêu g i các b/ Nhà n ự ố ớ c/ Dùng vũ l c đ i v i các cá nhân t nguy n ch c, cá nhân d/ Các t ể ệ ố ủ 19. Ch quy n qu c gia th hi n: ủ ưở ả a/ Kh năng nh h ng c a nhà n ủ ế ị ả b/ Kh năng quy t đ nh c a nhà n ườ c/ Vai trò c a nhà n c trên tr ự ộ ậ ủ d/ S đ c l p c a qu c gia trong các quan h đ i ngo i. ọ ướ 20. Các nhà n a/ Nhà n b/ Nhà n ỗ c/ M i nhà n ướ d/ Nhà n th .ổ 21. Nhà n a/ Nhà n b/ Nhà n c/ Nhà n d/ Nhà n ả 22. Nhà n ữ a/ Phân chia lãnh th thành nh ng đ n v hành chính nh h n. . ↵ ơ ổ b/ Phân chia c dân và lãnh th thành các đ n v khác nhau ề ư c/ Chia c dân thành nhi u nhóm khác nhau. ề ơ ộ d/ Chia b máy thành nhi u đ n v , c p nh h n. ư ướ c phân chia c dân và lãnh th nh m: 23. Nhà n ề ự ự ệ a/ Th c hi n quy n l c. ứ ệ ự b/ Th c hi n ch c năng. ộ . ↵ ả c/ Qu n lý xã h i ấ ấ d/ Tr n áp giai c p. 24. Vi c phân chia c dân theo các đ n v hành chính lãnh th d a trên: ứ a/ Hình th c c a vi c th c hi n ch c năng c a nhà n b/ Nh ng đ c thù c a t ng đ n v hành chính, lãnh th ướ c. ổ. ↵
ự ướ ướ ứ ổ ứ ộ ứ ệ c. c. ch c b máy nhà n ng th c th c hi n ch c năng c a nhà n
ố ệ ủ ướ c
ị ấ ị ủ ặ c/ Đ c thù c a cách th c t ủ ươ ứ d/ Ph ể ệ ộ 25. N i dung nào sau đây KHÔNG th hi n vai trò và m i quan h c a nhà n ớ v i xã h i. ế ị ự ộ ậ nh ng có s đ c l p nh t đ nh.
ị ậ ư
ữ ộ ở ố ắ ậ ấ . ↵
ướ
c. ủ ự ứ c.
ng th c th c hi n ch c năng c a nhà n ướ ủ ứ ứ
ự ng th c t
ướ c. ướ . ↵ ạ ộ ch c và ho t đ ng c a nhà n c ố ớ ề ế :
ế .
ấ ủ ơ ở ế. ↵
ầ ơ ở
ế .
ể ệ ệ ớ ướ ậ ố ị ộ ế ư ở ơ ở a/ B quy t đ nh b i c s kinh t ị ủ ệ ố b/ Là trung tâm c a h th ng chính tr . ộ ằ ả c/ Ban hành và qu n lý xã h i b ng pháp lu t nh ng b ràng bu c b i pháp lu t. ạ ộ ả ổ ứ d/ T ch c và ho t đ ng ph i theo nh ng nguyên t c chung và th ng nh t ế ị ế ơ ở quy t đ nh: 26. C s kinh t ứ ổ ứ ộ ch c b máy nhà n a/ Cách th c t ệ ứ ươ b/ Ph ệ c/ Hình th c th c hi n ch c năng c a nhà n ứ ổ ứ ủ ươ d/ Ph ướ c có vai trò đ i v i n n kinh t 27. Nhà n ế ị ộ a/ Quy t đ nh n i dung và tính ch t c a c s kinh t ở ạ ố ớ ơ ở ộ i đ i v i c s kinh t b/ Có tác đ ng tr l ể ế phát tri n. c/ Thúc đ y c s kinh t ố ớ ơ ở d/ Không có vai trò gì đ i v i c s kinh t ấ 28. Ch n nh n đ nh đúng nh t th hi n nhà n c trong m i quan h v i pháp
ự ự ệ ể ậ ả ọ lu t:ậ ướ ằ c xây d ng và th c hi n pháp lu t nên nó có th không qu n lý b ng
ả ệ ươ ng ti n qu n lý c a nhà n c đ t ra.
ả ủ ằ ậ ướ ướ ở c b i vì nó do nhà n ậ ư ị ướ ặ ở ộ c ban hành và qu n lý b ng pháp lu t nh ng b ràng bu c b i pháp
ướ ệ ể ng ti n đ nhà n ả c qu n lý.
ươ ủ ệ ố
ộ ị
ộ ề
ủ ậ ọ ị a/ Nhà n lu t.ậ b/ Pháp lu t là ph c/ Nhà n lu tậ . ↵ ướ ậ d/ Pháp lu t do nhà n c ban hành nên nó là ph ị ổ ứ 29. T ch c nào sau đây đóng vai trò trung tâm c a h th ng chính tr . ị ả a/ Đ ng phái chính tr . ổ ứ ch c chính tr – xã h i. b/ Các t cướ . ↵ c/ Nhà n ệ ổ ứ ch c xã h i, xã h i ngh nghi p. d/ Các t ệ ố ướ 30. V v trí c a nhà n ộ ị ự c trong h th ng chính tr , l a ch n nh n đ nh đúng
ề ị nh t.ấ ướ ướ ộ ổ ứ a/ Nhà n b/ Nhà n ị ệ ố c chính là h th ng chính tr . c không là m t t ị ch c chính tr .
ằ
ướ ướ ệ ố ủ ệ ố c/ Nhà n d/ Nhà n ị c không n m trong h th ng chính tr . ị. ↵ c là trung tâm c a h th ng chính tr
ƯƠ Ứ Ủ ƯỚ CH NG 3 : CH C NĂNG C A NHÀ N C
c là:
ứ ệ ấ
ộ ế ị . ↵
c.
ị ự
ướ ự nh n th c
ầ ề ể ủ ộ ổ ủ c s thay đ i c a xã h i. ộ . ↵
ủ
ệ ấ
ự ự ợ
ậ ủ ệ
ự ấ
ổ ủ ủ ướ
ứ ữ ướ ự ệ ệ ặ ằ ủ c nh m th c hi n công vi c c a nhà
ạ ớ ụ ế ả i quy t và đ t t i.
ạ ặ ệ ằ ướ . ↵ c
ơ ả ủ ơ ả ứ ệ ạ ộ ạ ộ ự ủ ệ ụ ủ c KHÔNG là:
ụ ế
ế ợ ưỡ ụ ng ch và k t h p.
ơ ở ướ ự ế c nào sau đây trên c s pháp lý.
ế ứ ố ộ ứ ố ụ ủ ướ 1. Nhi m v c a nhà n ồ ệ ờ ớ a/ Xu t hi n đ ng th i v i ch c năng. ấ ệ ứ b/ Hình thành sau khi ch c năng xu t hi n. ứ ấ ủ c/ Quy t đ nh n i dung, tính ch t c a ch c năng ế ị ướ ủ ứ ở d/ B quy t đ nh b i ch c năng c a nhà n ệ ướ ụ ủ ổ c là: 2. S thay đ i nhi m v c a nhà n ộ ể ủ ừ ự ấ s phát tri n c a xã h i. a/ Xu t phát t ủ con ng ủ ứ ch quan c a ậ ả iườ tr b/ Ph n ánh ứ ủ ậ ả ướ ự c/ Ph n ánh nh n th c c a nhà c m quy n tr c s phát tri n c a xã h i ừ ậ ứ ấ ủ ườ i. d/ Xu t phát t nh n th c ch quan c a con ng ủ ừ ấ ướ ứ ổ 3. S thay đ i ch c năng c a nhà n : c xu t phát t ụ ủ ổ ủ ủ ướ a/ S thay đ i c a nhi m v c a nhà n c và ý chí c a giai c p. ộ ị ố ấ ủ b/ L i ích c a giai c p th ng tr và ý chí chung c a xã h i. ụ ↵ ổ ủ ổ ướ ự ứ c s thay đ i c a nhi m v . c/ Nh n th c thay đ i tr ụ ủ ủ ướ ệ d/ S thay đ i c a nhi m v c a nhà n c và ý chí c a các giai c p. c là: 4. Ch c năng c a nhà n ủ ạ ộ a/ Nh ng m t ho t đ ng c a nhà n c.ướ n ướ ầ ữ c c n gi b/ Nh ng công vi c và m c đích mà nhà n ữ ướ c. c/ Nh ng lo i ho t đ ng c b n c a nhà n ệ ự ữ d/ Nh ng m t ho t đ ng c b n nh m th c hi n nhi m v c a nhà n ướ ươ ng pháp th c hi n ch c năng c a nhà n 5. Ph ế ưỡ a/ C ng ch . ụ b/ Giáo d c, thuy t ph c. c/ Mang tính pháp lý. ↵ ụ d/ Giáo d c, thuy t ph c, c 6. S phân chia ch c năng nhà n ạ a/ Ch c năng đ i n i, đ i ngo i.
ụ
c, c quan nhà n
ế ủ ộ ự ệ
ố
ứ ứ ứ ứ ộ ơ ướ ả ệ ệ ớ ộ ằ ướ ứ ướ ướ . ↵ c
ứ ệ c.
ứ ứ ộ
ở ộ ươ ạ ơ ứ , giáo d c. b/ Ch c năng kinh t ướ c. c/ Ch c năng c a b máy nhà n ậ . ↵ ự d/ Ch c năng xây d ng, th c hi n và b o v pháp lu t 7. Ch c năng trong m i quan h v i b máy nhà n c. ự a/ B máy nhà n c hình thành nh m th c hi n ch c năng nhà n b/ Ch c năng hình thành b i b máy nhà n ự ướ c là ph c/ B máy nhà n ướ ộ d/ Ch c năng là m t lo i c quan nhà n ướ ệ ng th c th c hi n ch c năng. c.
ƯƠ Ộ ƯỚ CH NG 4 : B MÁY NHÀ N C
ủ
ậ ủ ạ ộ
ổ ẩ ệ th m phán
. ↵
ạ ậ ệ ượ
ơ ệ ơ c c quan đ i di n, c quan l p pháp.
ả ệ ậ . ↵ ơ ệ ậ i tán b i c quan đ i di n, c quan l p pháp.
ị ự ị ấ ậ ạ ậ
ệ
ạ ậ ở ơ ớ ơ ậ ạ ạ
ạ ậ ậ ậ ơ ơ ơ ơ ệ ạ ơ
ả ộ ậ ề ệ ầ ả ủ
ạ ả
ể c hi u là:
ộ ậ 1. Vai trò c a Chính ph là: a/ Tham gia vào ho t đ ng l p pháp. b/ Thi hành pháp lu t.ậ c aủ tòa án. c/ B nhi m ủ ố d/ Đóng vai trò nguyên th qu c gia ơ ủ 2. Chính ph là c quan: ở ơ a/ Đ c hình thành b i c quan đ i di n, c quan l p pháp. ướ ơ b/ Ch uị trách nhi mệ tr ơ ậ ệ c/ Th c hi n pháp lu t do c quan l p pháp ban hành d/ B b t tín nhi m và gi 3. Nh n đ nh nào sau đây đúng v i c quan L p pháp. ơ a/ C quan đ i di n là c quan l p pháp. ệ . ↵ ơ b/ C quan l p pháp là c quan đ i di n ộ ệ ơ c/ C quan l p pháp và c quan đ i di n là m t. d/ C quan l p pháp không là c quan đ i di n. ậ 4. Tòa án c n ph i đ c l p và tuân theo pháp lu t vì: ợ a/ Tòa án b o v quy n và l i ích c a nhân dân. ướ ơ c. b/ Tòa án là c quan nhà n ệ c/ Tòa án đ i di n cho nhân dân. ệ d/ Tòa án b o v pháp lu t ự ộ ậ ủ 5. S đ c l p c a Tòa án đ ượ a/ Tòa án đ ậ . ↵ ượ ộ c hình thành m t cách đ c l p.
ị ộ
ẩ ủ ạ ộ ả
ị ậ ủ ộ ỉ ố . ↵
ợ ợ ố ổ ủ ị ng h p nào sau đây:
ơ ầ
ứ ứ .
ư . ↵
ậ ự c nào sau đây đóng vai trò xây d ng pháp lu t:
ơ ơ
ủ ố
ấ ệ ả ệ ậ
ủ ố
ậ ượ ở ơ ủ ế ự ệ c th c hi n ch y u b i c quan nào sau đây:
c là: ch c và ho t đ ng c a b máy nhà n ứ ệ ổ ứ ệ ướ . ↵ c ủ ướ c.
ơ ở ề ả ạ ậ
ộ ẽ ủ ộ
ụ ướ c. ướ c. ặ ệ ố ẽ ở ộ
c mang tính h th ng, ch t ch b i: ướ ố
ở ươ ng.
ươ ế Trung ươ ủ b/ Tòa án trong ho t đ ng c a mình không b ràng bu c. ế c/ Tòa án ch đ ng gi i quy t theo ý chí c a th m phán. d/ Tòa án ch tuân theo pháp lu t, không b chi ph i ớ ườ 6. T ng th ng, Ch t ch, Nhà vua phù h p v i tr ậ a/ Do c quan l p pháp b u ra. ầ ơ b/ Đ ng đ u c quan Hành pháp. ơ ầ c quan T pháp c/ Đ ng đ u ủ ố d/ Nguyên th qu c gia ướ 7. C quan nhà n ệ . ↵ ạ a/ C quan đ i di n b/ Chính ph .ủ c/ Nguyên th qu c gia. d/ Tòa án. ọ ơ 8. C quan nào đóng vai trò quan tr ng nh t trong vi c b o v pháp lu t. ố ộ . a/ Qu c h i b/ Chính ph .ủ c/ Tòa án. ↵ d/ Nguyên th qu c gia. 9. Pháp lu t đ ố ộ a/ Qu c h i. b/ Chính phủ. ↵ c/ Tòa án. ủ ố d/ Nguyên th qu c gia. ắ ủ ộ ướ 10. Nguyên t c c a b máy nhà n ủ ộ ạ ộ a/ C s cho vi c t ệ ữ b/ N n t ng cho vi c hình thành nh ng nhi m v và ch c năng c a nhà n c/ T o nên tính t p trung trong b máy nhà n ặ ị d/ Xác đ nh tính ch t ch c a b máy nhà n ướ 11. B máy nhà n ơ a/ Các c quan nhà n ượ ổ ứ b/ Đ c t ơ c/ Các c quan nhà n ồ ướ d/ Nhà n ẽ ớ ệ ặ c có m i liên h ch t ch v i nhau. ấ . ↵ ắ ữ ố ch c theo nh ng nguyên t c chung, th ng nh t ơ ủ ươ ướ ở ị ng ph i tuân th các c quan đ a ph c ị ơ trung c bao g m các c quan nhà n ả ướ ừ c t ng đ n đ a ph ng.
ổ ứ ệ ấ ộ ệ ơ ữ ch c xã h i, nh ng d u hi u nào 12. Khi phân bi
ướ ệ c và các t t:
sau đây KHÓ có th phân bi ặ
ề ướ
ụ ộ ướ c ph thu c vào:
ướ c.
ứ
ủ ể ủ ố ơ ướ t c quan nhà n ể ẽ ↵ ổ ứ ch c, ch t ch . a/ Tính t ề ự ẩ b/ Có th m quy n (quy n l c nhà n c). c/ Thành viên là nh ngữ cán bộ, công ch cứ . ậ ủ ộ ộ ộ c. d/ Là m t b ph n c a b máy nhà n ướ ộ ổ ứ ộ 13. Trình đ t ch c b máy nhà n ắ ổ ứ ộ a/ Nguyên t c t ch c b máy nhà n ướ b/ Ch c năng c a nhà n c. ộ . ↵ ự c/ S phát tri n c a xã h i d/ Số l ệ ữ ngượ và m i quan h gi a các c quan nhà n c.
Ể CH NGƯƠ Ứ 5: HÌNH TH C CHÍNH TH
ớ ộ ệ ủ ố
ầ
ị
ề ậ ậ
ậ
ề ậ ậ ơ ơ ơ ề ậ ạ ạ ầ
ự ơ ơ ơ ơ ề ậ ệ ơ
ậ ạ ộ ủ ề ộ ổ 1. N i dung nào KHÔNG đúng v i vi c hình thành nguyên th qu c gia: a/ Do nhân dân b u ra. ố ề b/ Cha truy n con n i ệ . ↵ ượ ổ c/ Đ c b nhi m ố ộ ầ d/ Do qu c h i b u ra. ấ ậ ọ 2. L a ch n nh n đ nh đúng nh t. ệ ạ ầ a/ C quan dân b u là c quan đ i di n và do v y có quy n l p pháp. ệ ầ b/ C quan đ i di n là c quan dân b u do v y có quy n l p pháp. . ↵ ệ c/ C quan đ i di n là c quan không do dân b u do v y có quy n l p pháp ạ ầ d/ C quan dân b u không là c quan đ i di n do v y không có quy n l p pháp. ướ ứ ắ ậ c 3. Nguyên t c t p quy n trong t ch c và ho t đ ng c a b máy nhà n
ụ nh m:ằ ừ c.
ướ ả . ↵
ộ
ạ ự ố ự ả ệ ả
ạ ấ ậ ề ự ủ ề ự ủ ề ạ ủ ộ ề ự ế ự ạ a/ Ngăn ng a và h n ch s l m d ng quy n l c nhà n ệ ả b/ T o s th ng nh t, t p trung và nâng cao hi u qu qu n lý dân chủ. c/ Th c hi n quy n l c c a nhân dân m t cách d/ Đ m b o quy n l c c a nhân dân đ ổ 4. Nguyên t c phân quy n trong t ượ ậ c t p trung. ộ ứ ch c, ho t đ ng c a b máy nhà n ướ c
ắ nh m:ằ
ế ự ạ ề ự ạ ụ a/ H n ch s l m d ng quy n l c nhà n ướ . ↵ c
ế ự ề ự
c. ướ c.
ề ự ướ ệ ộ ủ c m t cách dân ch .
ạ ạ ự ự ộ ề ắ ớ ế ướ b/ H n ch s phân tán quy n l c nhà n ợ c/ T o s phân chia h p lý quy n l c nhà n ề ự d/ Th c hi n quy n l c nhà n ợ 5. N i dung nào sau đây KHÔNG phù h p v i nguyên t c phân quy n trong ch
ổ ộ ộ đ c ng hòa t ng th ng.
ố ệ . ↵
ơ ằ ườ ệ ố ng khác c hình thành b ng ba con đ ướ ậ c l p pháp ượ ướ c đ
ế ố ọ
ơ ầ ẫ ủ ố ệ ố ườ ứ i đ ng đ u hành pháp đ ng th i là nguyên th qu c gia.
ớ ờ ợ ế ộ ạ
ị ệ ể ả
ệ ị ệ c Ngh vi n.
ể ướ ộ ưở
ườ ứ
ủ ị ị ỹ ẫ ủ i đ ng đ u Chính ph do dân b u tr c ti p ợ ng tính.
ớ ể ả ầ ố ưỡ ị ệ . ↵
ủ ố ị ệ
ứ ổ ố
ủ ố ủ i tán Chính ph .
ể ộ ố nào sau đây phù h p v i chính th c ng hòa t ng th ng.
ủ ố
ố ộ ầ ề ủ ố ố ị
ế ợ ậ ổ
ữ ầ ớ ợ ệ ắ ệ ề ị a/ Hành pháp ch u trách nhi m tr b/ Ba h th ng c quan nhà n nhau. ướ c kìm ch , đ i tr ng l n nhau. c/ Ba h th ng c quan nhà n ồ d/ Ng ị ộ 6. N i dung nào sau đây KHÔNG phù h p v i ch đ đ i ngh . ủ i tán Chính ph . a/ Ngh vi n có th gi b/ Chính ph ch u trách nhi m tr ng. c/ Là ngh s v n có th làm b tr ự ế . ↵ ầ ầ d/ Ng ộ ế ộ ộ 7. N i dung nào sau đây phù h p v i ch đ c ng hòa l ổ i tán Ngh vi n a/ T ng th ng do dân b u và có th gi ể ả b/ Nguyên th qu c gia không th gi i tán Ngh vi n. ầ c/ T ng th ng không đ ng đ u hành pháp. ể ả ố ộ ầ d/ Nguyên th qu c gia do Qu c h i b u và không th gi ớ ổ ợ ự 8. Trình t . ↵ ầ a/ Dân b u Nguyên th qu c gia ủ ố b/ Qu c h i b u nguyên th qu c gia. c/ Cha truy n con n i v trí nguyên th qu c gia. d/ Nguyên th qu c gia thành l p k t h p gi a b u và b nhi m. 9. Tính ch t m i quan h nào sau đây phù h p v i nguyên t c phân quy n (tam
ấ ề ủ ố ố quy n phân l p).
ữ ộ ậ ướ . ↵ c
ơ c gi a các c quan nhà n ữ ơ c.
ồ ậ ữ
ướ c. ạ ộ ổ ứ ụ ơ
ắ
ườ ậ ng khác nhau.
ề
ằ c thành l p b ng ba con đ ạ c trao ba lo i quy n khác nhau. ể ả ướ ậ ế ướ a/ Đ c l p và ch ệ ị b/ Giám sát và ch u trách nhi m gi a các c quan nhà n ướ ơ ấ ố b/ Đ ng thu n và th ng nh t gi a các c quan nhà n ộ ẫ d/ Các c quan ph thu c l n nhau trong t ch c và ho t đ ng. ề 10. Nguyên t c phân quy n KHÔNG là: ượ ơ a/ Ba c quan đ ượ ơ b/ Các c quan đ ơ c/ Các c quan nhà n ẫ i tán l n nhau c có th gi . ↵
ơ
ề ượ ể c hi u là:
ấ ả
ơ ươ ng. trung
ơ ệ ủ
ộ ủ ạ ứ ấ
ỏ ộ ố ạ ề ữ ủ
ị ố ấ
ề ề ặ ế. ↵
ơ ủ ẽ ớ ề ch nh ng không có ch quy n.
ề . ↵
ề
ề ự ữ ệ ơ c.
ướ ự c KHÔNG đ ướ ệ c th c hi n trong
ng.
ổ
ồ ạ ủ ị i trong:
ổ ạ
ộ
ướ ch c b máy nhà n c.
ậ ộ
ướ c thu c v nhân dân, do dân và vì dân ướ c. . ↵
ộ ậ ư d/ C quan T pháp đ c l p. ắ ậ 11. Nguyên t c t p quy n đ ộ ơ ề ự ậ a/ T t c quy n l c t p trung vào m t c quan. ề ự ậ ướ ở b/ Quy n l c t p trung vào c quan nhà n c ướ ề ự c/ Quy n l c nhà n c không phân công, phân chia. . ↵ ướ ậ ề ự c t p trung vào c quan đ i di n c a nhân dân d/ Quy n l c nhà n ớ ợ ướ 12. N i dung nào KHÔNG phù h p v i hình th c c u trúc c a nhà n c: ướ ế a/ Trong m t qu c gia có nh ng nhà n c nh có ch quy n h n ch . ơ ố ủ ộ b/ Các đ n v hành chính, không có ch quy n trong m t qu c gia th ng nh t. ủ ố ế ấ ề c/ Các qu c gia có ch quy n liên k t r t ch t ch v i nhau v kinh t ự ủ ư ị d/ Đ n v hành chính t ế ộ 13. Ch đ liên bang là: ự ể ệ ắ a/ S th hi n nguyên t c phân quy n ắ ậ ể ệ b/ Th hi n nguyên t c t p quy n. ể ệ ắ ậ c/ Th hi n nguyên t c t p trung quy n l c. ể ệ ự d/ Th hi n s phân công, phân nhi m gi a các c quan nhà n ứ ượ ơ ậ 14. Cách th c thành l p các c quan nhà n ế ộ ủ ạ ệ ch đ quân ch đ i di n. ộ ưở ệ ổ a/ B nhi m các B tr . ↵ ố b/ B u cầ ử T ng th ng ị ệ ầ ử c/ B u c Ngh vi n. ố ề d/ Cha truy n, con n i. ế ộ 15. Ch đ chính tr dân ch KHÔNG t n t ướ ủ c quân ch . a/ Nhà n ướ ố ứ ộ c theo hình th c c ng hòa t ng th ng. b/ Nhà n ộ ướ ị c theo mô hình c ng hoà đ i ngh . c/ Nhà n ế. ↵ ướ c chuyên ch d/ Nhà n ướ ủ 16. Dân ch trong m t nhà n c là: ệ ổ ứ ộ a/ Nhân dân tham gia vào vi c t b/ Nhân dân tham gia vào quá trình v n hành b máy nhà n ộ ề ề ự c/ Quy n l c nhà n ượ ầ ử ự ế d/ Nhân dân đ c b u c tr c ti p.
ƯƠ Ể ƯỚ CH NG 6 : KI U NHÀ N C
ướ ự c d a trên: ướ c.
ả ự c.
ế ướ ộ . ↵
ươ c.
ướ ể ễ c di n ra m t cách:
. ↵
ư ả s n.
ợ
ng án KHÔNG phù h p. ướ ướ ọ c, ch n ph ướ ể ộ h n ki u nhà n ươ c tr c.
ằ ạ
ể ơ ướ c là mang tính khách quan. ướ ộ c di n ra b ng m t cu c cách m ng. ả ả c t ộ ướ . ↵ c
ủ ớ ố ố c nào sau đây KHÔNG gi ng v i các nhà
ể ạ 1. Phân lo i ki u nhà n ấ ủ a/ B n ch t c a nhà n ể ế b/ S thay th các ki u nhà n – xã h i c/ Hình thái kinh t ứ ướ ế ữ ng th c thay th gi a các ki u nhà n d/ Ph ự ộ ể ế 2. S thay th các ki u nhà n ấ ế a/ T t y u khách quan ạ ộ ộ b/ Thông qua m t cu c cách m ng t ạ ự ạ ả ằ c/ Ph i b ng cách m ng b o l c. d/ Nhanh chóng. ệ ể ơ ở 3. Trên c s khái ni m ki u nhà n ti n bế ướ ể c sau a/ Ki u nhà n ể ế ự b/ S thay th các ki u nhà n ễ ể ế ự c/ S thay th các ki u nhà n ướ ấ ế t y u ph i tr i qua b n ki u nhà n d/ Các nhà n ấ ướ ấ ả 4. B n ch t giai c p c a các nhà n ạ ướ i: c còn l .ệ cướ Chi m h u ữ nô l ế . ↵ ủ ướ ộ c Xã h i ch nghĩa ế ướ c phong ki n. ướ ư ả c t s n. n a/ Nhà n b/ Nhà n c/ Nhà n d/ Nhà n
ƯƠ ƯỚ Ộ Ủ CH NG 7 : NHÀ N C XÃ H I CH NGHĨA
ế ố ờ ủ ệ ướ 1. Y u t ề nào sau đây KHÔNG là đi u ki n ra đ i c a các nhà n ộ c xã h i ch ủ
nghĩa.
ộ ề ấ ể . ↵
ả
i phóng thu c đ a. ế ủ ủ ả ư ả ủ a/ N n kinh xã h i ch nghĩa r t phát tri n ứ ệ b/ Ý th c h Mác xít. c/ Phong trào gi d/ Kh ng ho ng kinh t ộ ị ủ c a ch nghĩa t b n.
ộ ủ c xã h i ch nghĩa là:
ướ ớ . ↵ ch c quy n l c.
ủ b n ch nghĩa.
ộ ả ướ ướ
ấ ể ệ
ấ ấ ố ấ
ấ
ị ộ
ả
ề ự ớ ủ ướ ủ ộ ộ c xã h i ch nghĩa.
ấ
ợ ướ ủ c c a dân, do dân và vì nhân dân. ướ ủ ố c c a đa s nhân dân. ướ ộ ề c thu c v liên minh các giai c p. ướ c mang tính giai c p ướ ấ ủ ấ . ↵ ủ ộ ệ ợ ủ ả ả c xã h i ch nghĩa là b o v l i ích c a:
ố
ủ
ấ ả ấ ủ ướ ủ ộ c xã h i ch nghĩa.
ủ ộ . ↵ ộ i ích c a xã h i.
ể ủ ứ ể ầ ớ ố ướ ế ề ặ 2. V m t lý thuy t, Nhà n ướ ộ ể a/ M t ki u nhà n c m i ề ự ứ ổ ứ ộ b/ M t hình th c t ướ ư ả ộ ủ ạ c/ Giai đo n quá đ c a nhà n c t ớ ứ c m i. d/ M t hình th c nhà n ủ ộ ấ ủ c xã h i ch nghĩa là: 3. B n ch t c a nhà n ể ệ ả ấ a/ Không th hi n b n ch t giai c p. ả ị ấ b/ Th hi n b n ch t giai c p th ng tr . ể ệ ị ị ả c/ Không th hi n b n ch t giai c p b tr . ộ . ↵ ả ể ệ ấ d/ Th hi n b n ch t giai c p b bóc l t ướ ủ ấ ủ ả c xã h i ch nghĩa KHÔNG là: 4. B n ch t c a nhà n ướ ướ ử a/ Nhà n c. c n a nhà n ổ. ↵ b/ Qu n lý ½ lãnh th ướ ự tiêu vong. c t c/ Nhà n ấ ấ ả d/ Mang b n ch t giai c p. 5. N i dung nào phù h p v i c a quy n l c nhà n ề ự a/ Quy n l c nhà n ề ự b/ Quy n l c nhà n ề ự c/ Quy n l c nhà n ề ự d/ Quy n l c nhà n ấ 6. B n ch t giai c p c a nhà n a/ Đa s nhân dân. ị. ↵ ố ấ b/ Giai c p th ng tr ộ ộ c/ C a toàn b xã h i. d/ Liên minh các giai c p.ấ ứ ể ệ 7. Ch c năng nào th hi n rõ nh t b n ch t c a nhà n ế ả a/ Qu n lý kinh t . ố ệ ổ ả qu c. b/ B o v t ệ ế ộ ả c/ B o v ch đ xã h i ệ ợ ả d/ B o v l ứ 8. Hình th c chính th nào g n gi ng v i hình th c chính th c a nhà n c xã
ố ổ
ủ ộ h i ch nghĩa. ế ộ ộ a/ Ch đ c ng hòa t ng th ng. ưỡ ộ b/ C ng hòa l ng tính.
ộ
ộ ộ ạ ị. ↵
ộ
ể
ể
ứ ấ
ứ
ộ ả ệ ự ủ c/ C ng hòa quý t c. d/ C ng hòa đ i ngh ủ ướ ứ c xã h i ch nghĩa là: 9. Hình th c Nhà n ể ủ ứ a/ Có th có hình th c chính th quân ch . ủ ư ả ị ế ộ s n. b/ Ch đ chính tr có th là dân ch t ấ ướ ơ c đ n nh t. c/ Hình th c c u trúc là nhà n . ↵ ể ộ d/ Luôn là hình th c chính th c ng hòa ệ ủ 10. N i dung nào không ph n ánh dân ch xã h i ch nghĩa trong vi c th c hi n
ề ự c.
ố
c.
ế ướ c thu c v nhân dân. ị c thu c v giai c p th ng tr . ướ . ↵ c ướ ch c b máy nhà n ủ ọ ề ộ quy n l c nhà n ộ ề ướ ề ự a/ Quy n l c nhà n ấ ộ ề ướ ề ự b/ Quy n l c nhà n ệ ề ự ự ự ế c/ Nhân dân tr c ti p th c hi n quy n l c nhà n ệ ổ ứ ộ d/ Nhân dân tham gia vào vi c t 11. N i dung nào th hi n s k th a tinh hoa c a h c thuy t pháp quy n trong
ủ ướ c xã h i ch nghĩa:
ậ ộ nhà n ơ ư pháp.
ơ ữ ự
ệ ữ ệ ơ ộ
ụ c là ph thu c. ơ ệ
ơ ả ủ ộ ộ ướ . ↵ c ủ c xã h i ch nghĩa là:
ố
ộ
ấ ạ . ↵ ộ ề c thu c v nhân dân.
ướ ộ
ướ ướ ướ ướ ậ . ↵
ự ệ ể t đ .
c th c hi n tri ề
ộ ở ị ự ậ ậ
ộ ằ ế ở ị ạ ậ
ộ ở
ậ ượ ướ ướ ướ ướ ướ ả ị ự ả ộ ằ ậ ị ể ệ ự ế ừ ộ a/ Có ba c quan l p pháp, hành pháp và t ứ b/ Các c quan này th c hi n nh ng ch c năng khác nhau. ướ ố c/ M i quan h gi a các c quan nhà n ữ ự ệ d/ Th c hi n phân công, phân nhi m gi a các c quan nhà n ướ ư ặ 12. Đ c tr ng c b n c a b máy nhà n ề ự ậ a/ Quy n l c t p trung, th ng nh t. ả ả b/ Có đ ng c ng s n lãnh đ o ướ ề ự c/ Quy n l c nhà n ủ ự d/ Có s tham gia c a nhân dân vào b máy nhà n ề 13. Nhà n ề a/ Nhà n ề b/ Nhà n ề c/ Nhà n d/ Pháp lu t đ 14.Nhà n a/ Nhà n b/ Nhà n c/ Nhà n d/ Nhà n c. ướ ị ở ớ : c pháp tr c pháp quy n khác v i nhà n ộ ằ ả ậ c pháp quy n qu n lý xã h i b ng pháp lu t. ậ ặ c pháp quy n đ t ra pháp lu t. ộ ở ị c pháp quy n b ràng bu c b i pháp lu t ệ c pháp quy n là: ị ằ c cai tr b ng pháp lu t và không ch u s ràng bu c b i pháp lu t. ậ c qu n lý xã h i b ng pháp lu t và không b h n ch b i pháp lu t. ậ ị ằ ậ c ch u s ràng bu c b i pháp lu t và không cai tr b ng pháp lu t. . ↵ ộ ở c qu n lý xã h i b ng pháp lu t và b ràng bu c b i ậ lu t pháp
ủ
ấ
ạ
ị
ậ Xác đ nh c u trúc c a quy ph m pháp lu t
ộ ồ ấ ậ ạ ủ chế ậ Gi
ộ ọ ậ ả ả ị đ nh ủ ị , quy đ nh và ậ
ậ ạ ữ ậ ủ ả ị ả ị
ở ch c nào
ộ ả ệ ủ ị ự ể ả ề ổ ứ ạ ộ ộ ệ ả
ở ậ ạ ả ị ữ vào nh ng ch thủ ể nào đ nh c a quy ph m pháp lu t cũng nêu lên
ề ủ ả
ọ ặ ợ ụ i nào dùng vũ l c, đe d a dùng vũ l c ho c l
ủ ủ ượ ự ạ
ặ ớ ạ
ủ ạ ” (kho n 1, Đi u 141 B ả ị đ nh
ự ạ c c a n n nhân ho c th đo n khác ố ủ ạ ộ lu t Hình s ậ ườ Ng ể ự ệ ượ ủ v đ ụ ệ ự ệ ặ
ủ ạ ố ủ ạ ả ề c a quy ph m là: “ ạ i d ng tình tr ng không th t ấ ”.
ị
ậ ủ ậ
ử ự ả ị ạ ề ứ ả ậ ộ là m t b ph n c a quy ph m pháp lu t trong đó nêu cách x s mà t ệ vào hoàn c nh, đi u ki n đã nêu trong b ph n gi ổ ủ đ nh c a
ệ ặ
ộ c phép ho c bu c ph i th c hi n. ỏ ạ ả ộ ả ự ượ ậ ả ờ i câu h i: Ph i làm gì? Đ c
ượ ườ ọ
ủ ậ ị ư ế kinh doanh trong nh ng ngành ngh mà pháp c a quy
ậ ạ
ậ
ể ậ nh ng t p quán áp d ng không đ
ượ ủ ậ ạ
ụ ự quy đ nh t ị ư lu t dân s ộ ề ủ ậ ề ự c làm gì). ợ ậ ng h p các bên không có th a thu n và pháp lu t không quy đ nh thì ậ ụ t p quán c trái v i các i Đi u 3 c a B lu t này ” ạ thì có C u trúc c a quy ph m pháp lu t bao g m 3 b ph n: ạ tài. Tuy nhiên, không ph i m i quy ph m pháp lu t luôn có đ 3 b ph n này. đ nh: Gi đ nh Gi là m t b ph n c a quy ph m pháp lu t trong đó nêu lên nh ng hoàn ộ ố ề ả vào c nh, đi u ki n có th x y ra trong cu c s ng và cá nhân hay t ậ ữ nh ng hoàn c nh, đi u ki n đó ph i ch u s tác đ ng c a quy ph m pháp lu t đó. Trong gi ệ đi u ki n, hoàn c nh đó. ườ Ví d :ụ “Ng ạ i d ng tình tr ng không thể t vự ệ đ ặ ự giao c uấ ho c th c ệ ị ệ tình d cụ khác trái v i ý mu n c a n n nhân, thì b ph t tù hi n hành vi quan h ế ừ ổ ự 2015 (s a đ i, b ử ổ 02 năm đ n 07 năm. t ậ ộ ọ ự i nào dùng vũ l c, đe d a sung 2017). B ph n gi ặ ạ ặ ợ ụ ự dùng vũ l c ho c l c c a n n nhân ho c ớ th đo n khác giao c u ho c th c hi n hành vi quan h tình d c khác trái v i ý mu n c a n n nhân Quy đ nh: ộ ộ Quy đ nhị ở ch c hay cá nhân ạ ậ ượ quy ph m pháp lu t đ ủ ị ậ B ph n quy đ nh c a quy ph m pháp lu t tr l c làm gì? Làm nh th nào? làm gì? Không đ ề ữ Ví d :ụ “M i ng ề ự do i có quy n t ộ ế ấ ề năm 2013). B ph n quy đ nh lu t không c m.” (Đi u 33 Hi n pháp ượ do kinh doanh” (đ ph m là “có quy n t Ho c “ặ Tr ỏ ườ có th áp d ng ắ ơ ả ủ nguyên t c c b n c a pháp ậ ộ lu t Dân s ề (Đi u 5 B ị ớ ộ ậ ị ự năm 2015), b ph n quy đ nh c a quy ph m là: “
ớ ư ụ
ị ề c trái v i các nguyên ộ ậ ”.
ệ ượ ậ ự ậ
ộ ả ử ự c nêu ộ
ề ỉ ọ
ả ế
ề ứ ử ự
ọ ặ ặ ử ự nh ng cách x
ộ
ơ ạ ệ C quan đ i di n ngo i giao,
ệ ữ ở ướ n c ngoà ổ ứ ch c ử ữ ị nhân dân xã, ế c a m t trong hai bên k t hôn là c quan đăng ký ệ ự Vi c ngoài c quan lãnh s ớ t Nam v i nhau i”).
ệ ậ
ộ ộ ướ ủ ậ ự ế ậ ượ ể ả ự ả ạ c d ki n đ đ m b o cho pháp lu t đ ữ là m t b ph n c a quy ph m pháp lu t nêu lên nh ng bi n pháp tác ệ c th c hi n nghiêm
ở ộ ủ ế ệ ậ ạ ậ b ph n ch tài c a quy ph m pháp lu t có th s
ộ ớ ổ ứ ượ
ụ c áp d ng v i t ủ ự ạ ở ộ ướ ệ ậ ị ể ẽ ệ ậ ạ ch c hay cá nhân nào vi ph m pháp lu t, không th c hi n ủ b ph n quy đ nh c a quy ph m pháp c đã nêu
ườ ọ
ặ ợ ụ ấ ể ự ệ ượ ủ ự ạ ủ i nào dùng vũ l c, đe d a dùng vũ l c ho c l v đ
ặ ớ ụ ệ ạ
ặ ị ử ổ
ừ ậ
ế ạ
ả ủ ộ ả ầ ọ ủ ạ ậ ộ ị
ề ự ế ụ i v i ví d “M i ng
ườ ấ ậ
(Đi u 33 Hi n pháp năm 2013). Có th ị ấ ằ ề ự ậ ậ là “có quy n t
ữ do kinh doanh trong nh ng ể ế do gì). làm
i có quy n t ề ộ B ph n quy đ nh ượ c ể ỏ ộ ể ấ ườ ụ ậ ể ượ ụ th áp d ng t p quán nh ng t p quán áp d ng không đ ậ ắ ơ ả ủ ủ ạ i Đi u 3 c a B lu t này t c c b n c a pháp lu t dân s quy đ nh t ị ể ứ ậ ạ ủ ở ộ ệ b ph n quy đ nh c a quy ph m pháp lu t có th d t M nh l nh đ ủ ể ử ự khoát (ch nêu m t cách x s và các ch th bu c ph i x s theo mà không có ả ụ ậ ự ự năm 2014 quy s l a ch n. Ví d kho n 1, Đi u 12 Lu t Hôn nhân và Gia đình Khi vi cệ k t hôn ứ ấ ậ ị ủ ế ị trái pháp lu t b h y thì hai bên k t hôn ph i ch m d t đ nh: “ ệ ư ợ ồ quan h nh v ch ng.” ). ặ Ho c không d t khoát (nêu ra 2 ho c nhi u cách x s và cho phép các t ợ ừ ể ự ho c cá nhân có th l a ch n cho mình cách x s thích h p t ỷ ự ậ ụ U ban s đã nêu, ví d : Lu t hôn nhân và Gia đình quy đ nh: “ ơ ủ ườ ị ấ n i c trú ơ ư ph ng, th tr n ế ạ ơ t Nam k t hôn.; ơ ở ướ ế là c quan đăng ký k t hôn gi a công dân Vi n ế Ch tài: Ch tàiế ộ đ ng mà nhà n minh. Các bi n pháp tác đ ng nêu đ ệ đúng m nh l nh c a Nhà n lu t.ậ ự ạ Ví d :ụ “Ng i d ng tình tr ng ự ạ c c a n n nhân ho c th đo n khác giao c u ho c th c không th t ố ủ ệ ạ hi n hành vi quan h tình d c khác trái v i ý mu n c a n n nhân, thì b ph t tù ự 2015 (s a đ i, b ộ lu t Hình s ề ổ ậ ế ừ 02 năm đ n 07 năm. t ” (kho n 1, Đi u 141 B ạ ế ế ạ ộ 02 năm đ n 07 năm.“ ph t tù t sung 2017). B ph n ch tài c a quy ph m là “ ộ ị ả ị ủ đ nh, quy đ nh và ch tài? M t quy ph m luôn có đ 3 b ph n: gi ậ ậ Nh n đ nh này sai. Không ph i m i quy ph m pháp lu t luôn có đ 3 b ph n ị ả ị đ nh, quy đ nh và ch tài. gi ọ ở ạ ớ l Quay tr ề ngành ngh mà pháp lu t không c m.” ỉ ạ th y r ng quy ph m pháp lu t này ch có kinh (đ doanh” ọ M i ng i có th l y thêm các ví d khác đ làm sáng t n i dung này.
ố ổ
ấ ề ệ ệ ộ ậ Nhà n
ộ ổ ả
ố ướ ổ ủ ả
ề
ầ đ nh:
ỉ
ỉ ạ ề ậ ị ự ề ợ ng h p này ả ng ph i ng vũ trang nhân
ị ổ ớ ớ
ố ấ
ộ ả ệ ố ụ ả ố an ninh qu c gia
ướ ả ẹ ệ ự ệ ộ ậ ố ế ộ
ợ ụ ườ
ở ượ ả ị ứ ử ự ủ ố ượ c và ch đ xã h i ch nghĩa; cùng toàn dân xây d ng đ t n ị ầ ph n gi ủ c, có nhi m v b o v đ c l p, ch quy n, th ng nh t, toàn v n lãnh th ậ ự và tr t t ủ ộ ầ c nêu
không có.
ặ ị ưỡ ự ọ dân s do b l a d i ho c b đe d a, c giao d chị
ị ừ ố ị ự ệ ề ố ng ép thì ầ Tòa án tuyên b giao d ch dân s đó là vô hi u. (Đi u 127
ự 2015).
ự ộ ị
ị ừ ố ố ặ ị ả ườ ợ
ự ộ ỉ ị
ọ
ầ ị
ứ ử ự ủ ố ượ ượ ợ ả ị đ nh trong tr ạ ủ ặ ị ề ệ ố “quy n yêu c u Tòa án tuyên b giao d ch dân s đó là vô hi u”. ườ c nêu ự ng h p này nêu lên cách th c x s c a đ i t ng đ
ự ủ ườ ẩ ọ i nào xúc ph m nghiêm tr ng nhân ph m, danh d c a ng
ườ ạ ả ồ ị i khác, thì b ạ ả ặ 10.000.000 đ ng đ n 30.000.000 đ ng ho c ph t c i
ề ậ ồ ự 2015).
ả ị ườ ng h p này đã nêu lên đ i t
ạ ế ạ ề ừ ộ lu t Hình s ữ ế đ n 03 năm. (Đi u 155 B ạ ẩ ọ i nào xúc ph m nghiêm tr ng nhân ph m, danh d c a ng ố ượ ợ ạ ườ ườ ự ủ i ị ự ề ả ng ph i ch u s đi u ọ i xúc ph m nghiêm tr ng nhân
ỉ ẩ ậ ố Bài t p s 1: ớ ớ ệ ố ngượ vũ trang nhân dân tuy t đ i trung thành v i T qu c, Nhân dân, v i L cự l ủ ụ ả cướ , có nhi m v b o v đ c l p, ch quy n, th ng nh t, toàn ả ố Đ ng và ậ ự ệ ẹ ố và tr t t , an toàn xã h i; b o v v n lãnh th c a T qu c, an ninh qu c gia ộ ch nghĩa ủ ; cùng toàn dân xây d ngự ế ộ Nhân dân, Đ ng, Nhà n c và ch đ xã h i ế ự ấ ướ ố ế ệ nghĩa vụ qu c t ”. (Đi u 65 Hi n pháp 2013). c và th c hi n đ t n ườ ả ị ự ượ ả ị đ nh trong tr ng vũ trang nhân dân” Ph n gi “L c l – Gi ị ộ ố ượ ạ ệ nêu lên quan h xã h i mà quy ph m này đi u ch nh, xác đ nh rõ đ i t ự ượ ủ ch u s đi u ch nh c a quy ph m pháp lu t này đó là l c l dân. ố “tuy t đ i trung thành v i T qu c, Nhân dân, v i Đ ng và Nhà – Quy đ nh: ổ ề ệ ướ n ủ ổ , an toàn xã h i; b o v Nhân dân, c a T qu c, ấ ướ ả Đ ng, Nhà n c ố ế ệ ự và th c hi n nghĩa v qu c t ”. Ph n quy đ nh trong tr ng h p này nêu lên cách th c x s c a đ i t đ nh. ng đ ế – Ch tài: ậ ố Bài t p s 2: ộ Khi m t bên tham gia ề có quy n yêu c u ậ Bộ lu t Dân s ọ ả ị “Khi m t bên tham gia giao d ch dân s do b l a d i ho c b đe d a, – Gi đ nh: ị ưỡ c ng h p này đã nêu lên tình hu ng, hoàn c nh ch u ng ép” Gi ự ề s đi u ch nh c a quy ph m này đó là khi m t bên tham gia giao d ch dân s do ị ừ ố b l a d i ho c b đe d a. ị – Quy đ nh: ị Quy đ nh trong tr ả ị ầ ở đ nh. ph n gi ế không có. – Ch tài: ậ ố Bài t p s 3: Ng ph t c nh cáo, ph t ti n t ạ t o không giam gi ườ ả ị “Ng – Gi đ nh: đ nh trong tr khác”. Gi ạ ủ ch nh c a quy ph m pháp lu t này đó là ng ườ ự ủ ph m, danh d c a ng ậ i khác.
ị ạ ư ậ
ị không đ ầ ở ạ d ng ượ c xúc
ạ c nêu rõ ràng trong quy ph m pháp lu t nh ng ng h p này là không đ ườ ự ủ ẩ
ọ ạ ả
ế ở ợ i khác. ồ đ n 03 năm”. Ch tài ồ ế 10.000.000 đ ng đ n 30.000.000 đ ng ủ ệ đây là bi n pháp c a
ạ ề ừ ữ ế ạ ướ ế ậ
ượ – Quy đ nh: ườ ị quy đ nh ng m. Theo đó, quy đ nh trong tr ph m nghiêm tr ng nhân ph m, danh d c a ng ị ế “b ph t c nh cáo, ph t ti n t – Ch tài: ạ ả ạ ặ ho c ph t c i t o không giam gi ủ ể ộ c tác đ ng đ n ch th vi ph m pháp lu t. Nhà n
ậ ướ ử ế ơ ả ượ g i đ n c quan nhà n
ả ề ể ẩ c có th m c ạ ậ ể giám sát, ki m tra” (Đi u 10, Lu t ban hành văn b n quy ph m pháp
ậ
ị ộ ậ ế ả ị ế ẩ đ nh và quy đ nh, khuy t ( n) ch tài.
ạ
ẩ ể ướ ả ị ị ề c có th m quy n đ giám sát, ử ế ơ ả ượ g i đ n c quan nhà n ồ đ nh: “văn b n quy ph m pháp lu t”. c
ể
ữ ướ ả c có chính sách đ m b o
ề ế ơ ộ ử ổ ả , s a đ i 2013).
ị ẳ ồ ế ẩ ế
ặ Hi n pháp 1992 ả ị đ nh và quy đ nh, khuy t ( n) ch tài. ướ c”.
ẳ ả ị ị ề ả ặ ả
ớ
ủ ế ị quy t đ nh
i”. ị ắ ế ủ ẩ ặ ạ ợ ph m t
ậ ị
ả ị ế ậ
ộ ệ ắ ồ đ nh: “Không ai”; “Vi c b t, giam, gi ị đ nh, quy đ nh, ch tài. ữ ườ ng i”.
ế ị ặ
ế ệ ạ ợ ộ ng h p ph m t
ị ắ
ố ị ủ ỏ ế ượ ề ầ ậ ầ ố ồ c bên nh n c m c đ ng ý”. (Đi u 304
ự).
ế ẩ ả ị ế ậ ộ ị đ nh và quy đ nh, khuy t ( n) ch tài.
ệ ầ ồ ố ả ị 1. “ Văn b nả quy ph m pháp lu t ph i đ ạ quy n đề lu t 2008). * Đáp án: – QPPL trên g m 2 b ph n: gi ậ ả + Gi + Quy đ nh: “ph i đ ki m tra”. ề ọ ẳ 2. “Công dân nam, n bình đ ng v m i m t. Nhà n ề ớ i” (Đi u 26 quy n và c h i bình đ ng gi ậ ộ * Đáp án: – QPPL trên g m 2 b ph n: gi ữ đ nh: “Công dân nam, n ”; “Nhà n + Gi ơ ộ ề ọ + Quy đ nh: “bình đ ng v m i m t”; “có chính sách đ m b o quy n và c h i ẳ bình đ ng gi ế ị c a Tòa án nhân dân, quy t đ nh 3. “Không ai b b t n u không có ộ quả ệ ể ừ ườ ng h p ho c phê chu n c a Vi n ki m soát nhân dân, tr i tr ử ổ ế ề ữ ườ ệ ắ tang. Vi c b t, giam, gi i do lu t đ nh” (Đi u 20, Hi n pháp 1992, s a đ i ng 2013). * Đáp án: – QPPL trên g m 3 b ph n: gi ả ị – Gi ị ế ị ủ + Quy đ nh: “n u không có quy t đ nh c a Tòa án nhân dân, quy t đ nh ho c phê ẩ ả ừ ườ ể ủ chu n c a Vi n ki m soát nhân dân, tr tr i qu tang”; “do ậ ị lu t đ nh”. ế + Ch tài: “b b t”. ệ 4. “Vi c c m c b h y b , n u đ ậ Bộ lu t Dân s * Đáp án: – QPPL trên g m 2 b ph n: gi + Gi đ nh: “Vi c c m c ”.
ị c bên nh n c m c đ ng ý”.
ướ ạ ơ ậ ầ ả ượ c có i c quan nhà n ố ồ c đăng ký t
ẩ ề ự ố ị qu c t ch ề ủ ỏ ế ượ ổ ọ ộ ị ề h t ch
ị ộ ế ế ẩ đ nh và quy đ nh, khuy t ( n) ch tài.
ả ị ả ị đ nh: “Vi c thay đ i h , tên, qu c t ch”.
ị ẩ ề ướ ạ ơ ệ ả ượ ề ộ c có th m quy n v h
ế ệ ườ ườ i i nào ườ trong tr
ạ ặ ị gi ả ị t quá gi ộ i h n phòng v chính ừ ba
ế t ng ạ ả ạ ề ượ ớ ạ ữ ế đ n m t năm ho c b ph t tù t ự1992).
ị ồ ế ế ẩ
ế ườ ườ ườ ượ ớ ạ i nào gi t quá gi ợ ng h p v đ nh: “Ng đ nh và ch tài, khuy t ( n) quy đ nh. i h n phòng
ộ ạ ế ả ị ữ ế ặ ị ạ ả ạ đ n m t năm ho c b ph t tù
ồ ố ớ 5.000.000 đ ng đ n 10.000.000 đ ng đ i v i nhà đ u t
ấ ế ướ c khi ch a đ ướ ố ử ụ ề ả ồ ầ ư có hành ẩ ề ẩ c c quan có th m quy n th m nghị ư ượ ơ ể ầ ư c đ đ u t ” (Kho n 1, đi u 23
53/2007/NĐCP).
ả ị ế ậ ồ
ả ị
có hành vi đ u t ẩ ộ ầ ư ẩ ế ẩ ố ử ụ ướ ố ề ậ ấ ị đ nh và ch tài, khuy t ( n) quy đ nh. ầ ư c khi kinh doanh v n nhà n ị c c quan có th m quy n th m đ nh ch p thu n s d ng v n nhà
ạ ề ừ ế ồ
“Ph t ti n t ề ừ ồ ồ
5.000.000 đ ng đ n 10.000.000”. 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng đ i v i ng ả ế ộ ề ể ườ ể ồ
ớ ộ ộ ị ị
ạ
ử ự ườ
ế ẩ ế ị
ườ ể ộ ồ
ồ ồ
ữ ậ ể ế
ừ ế ề ạ ả + Quy đ nh: “h y b , n u đ ệ ph i đ 5. “Vi c thay đ i h , tên, ộ ậ ”. (Đi u 65 B lu t Dân s ). th m quy n v ậ ồ * Đáp án: – QPPL trên g m 2 b ph n: gi ố ị ổ ọ + Gi i c quan nhà n c đăng ký t + Quy đ nh: “ph i đ ị t ch”. ợ 6. “Ng ng h p v đáng, thì ph i b ph t c i t o không giam gi ộ lu t Hình s ậ tháng đ n ba năm” (Đi u 102 B ậ ả ị ộ * Đáp án: – QPPL trên g m 2 b ph n: gi ả ị i trong tr t ng + Gi ệ v chính đáng” + Ch tài: “thì ph i b ph t c i t o không giam gi ế ừ t ba tháng đ n ba năm”. ạ ề ừ 7. “Ph t ti n t vi đ u tầ ư kinh doanhv n nhà n ố ậ ị đ nh ch p thu n s d ng v n nhà n đ nhị * Đáp án: – QPPL trên g m 2 b ph n: gi ố ớ đ nh: “đ i v i nhà đ u t + Gi ư ơ ượ ch a đ ướ ể ầ ư n c đ đ u t ”. ế + Ch tài: ể ườ ố ạ 8. “Ph t ti n t i đi u khi n, ả ặ i ng i trên xe máy không đ i mũ b o hi m ho c đ i mũ b o hi m không ng ề ườ cài đúng quy cách khi tham gia giao thông trên đ ng b ” (Đi u 9, Ngh đ nh ị ề ị ổ ổ 71/2012/NĐCP s a đ i b sung Ngh đ nh 34/2010/NĐCP v vi ph m hành ộ ng b ). chính trong lĩnh v c giao thông đ ộ ồ ả ị ậ đ nh và ch tài, khuy t ( n) quy đ nh. * Đáp án: – QPPL trên g m 2 b ph n: gi ề ườ ả ị ố ớ i đi u khi n, ng đ nh: “đ i v i ng + Gi i ng i trên xe máy không đ i mũ ể ả ặ ể ả ộ b o hi m ho c đ i mũ b o hi m không cài đúng quy cách khi tham gia giao ườ ộ ng b ”. thông trên đ ế ạ ề ừ ế 100.000 đ ng đ n 200.000 đ ng”. “Ph t ti n t + Ch tài: ạ ch tấ ma ặ ườ i nào tàng tr , v n chuy n, mua bán trái phép ho c chi m đo t 9. “Ng ự ộ ậ ị túy, thì b ph t tù t hai năm đ n b y năm” (Đi u 194, B lu t Hình s ).
ộ ồ ế ả ị ế ẩ
ặ ể ậ ữ ậ ị đ nh và ch tài, khuy t ( n) quy đ nh. ế i nào tàng tr , v n chuy n, mua bán trái phép ho c chi m
ả ạ ế hai năm đ n b y năm”.
ạ ự ặ ợ ụ
ớ ạ
ị ả ạ ề ủ ạ ế ộ ậ
ồ ế ộ ị
ả ị ậ ự ườ ự
ể ự ệ ượ ủ ạ đ nh và ch tài, khuy t ( n) quy đ nh. i d ng tình ớ ạ ấ ủ ạ c c a n n nhân ho c th đo n khác giao c u v i n n
ạ ị
ườ ế ẩ ả ị ọ ặ ợ ụ i nào dùng vũ l c, đe d a dùng vũ l c ho c l ặ v đ ố ủ ọ ớ ừ “thì b ph t tù t ố ấ i b tuyên b m t tích tr v đ ậ ạ tài s nả do ng c nh n l
i ả ề ả
ế ẩ ả ị ế ồ ị
ộ ậ ố ấ đ nh và quy đ nh, khuy t ( n) ch tài. ở ề i b tuyên b m t tích tr v ”; “sau khi đã thanh toán chi phí đ nh: “Ng
ậ ạ ượ ườ ể ả * Đáp án: – QPPL trên g m 2 b ph n: gi ườ ả ị đ nh: “Ng + Gi đo tạ ch t ma túy ấ ”. ừ ị ế “thì b ph t tù t + Ch tài: ọ ự ườ i d ng tình tr ng không i nào dùng vũ l c, đe d a dùng vũ l c ho c l 10. “Ng ớ giao c uấ v i n n nhân trái v i ặ ượ ủ ạ vự ệ đ thể t c c a n n nhân ho c th đo n khác ừ ố ủ ọ ý mu n c a h , thì b ph t tù t hai năm đ n b y năm” (Đi u 111, B lu t Hình s ).ự * Đáp án: – QPPL trên g m 2 b ph n: gi + Gi đ nh: “Ng ạ tr ng không th t nhân trái v i ý mu n c a h ”. ả ế ế hai năm đ n b y năm”. + Ch tài: ườ ị ả ở ề ượ i qu n lý 11. “Ng ộ ậ ể tài s n chuy n giao, sau khi đã thanh toán chi phí qu n lý” (Đi u 90, B lu t ự Dân s 2005). * Đáp án: – QPPL trên g m 2 b ph n: gi ườ ị ả ị + Gi ả qu n lý”. ị + Quy đ nh: “đ ả i qu n lý tài s n chuy n giao”. ả i tài s n do ng c nh n l