
Ôn thi môn Đ a: Cách xác đ nh các d ng bi u đị ị ạ ể ồ
Trong ph n bài t p v bi u đ c a môn Đ a, vi c xác đ nh d ng bi u đ là vi c quan tr ng nh t. V y mà r t nhi u b n v n còn l n l nầ ậ ẽ ể ồ ủ ị ệ ị ạ ể ồ ệ ọ ấ ậ ấ ề ạ ẫ ẫ ộ
gi a các th lo i bi u đ : c t, đ ng, c t ch ng, tròn,... Bí kíp dành cho b n đây, công th c r t g n gàng, d nh và cũng có c ph nữ ể ạ ể ồ ộ ườ ộ ồ ạ ứ ấ ọ ễ ớ ả ầ
bài t p th c hành n a nhé!ậ ự ữ
Đây là t t c nh ng gì b n c n chu n b tr c khi làm bài thi môn đ a:ấ ả ữ ạ ầ ẩ ị ướ ị
1. Th c đo chi u dài.ướ ề
2. Th c đo gócướ
3. Máy tính b túi.ỏ
4. Compa.
5. Gi y nháp.ấ
T ng b c v bi u đ :ừ ướ ẽ ể ồ
1. Đ c kĩ đ bài, xác đ nh d ng.ọ ề ị ạ
2. X lí s li u.ử ố ệ
3. V bi u đẽ ể ồ
4. Chú thích bi u để ồ
5. Đ t tên bi u đặ ể ồ
6. Nh n xét, gi i thích (n u đ bài có yêu c u).ậ ả ế ề ầ
Cách xác đ nh d ng m t s lo i bi u đ :ị ạ ộ ố ạ ể ồ
TT Đ bài yêu c u th hi nề ầ ể ệ D ngạ
bi u để ồ Ghi chú
1
S gia tăng c a 1 đ i tr ng đ a lí qua cácự ủ ố ượ ị
năm. N u ít th i đi m thì v c t, n u nhi uế ờ ể ẽ ộ ế ề
th i đi m thì v đ ng.ờ ể ẽ ườ
C t đ n, đ ngộ ơ ườ
2So sánh các đ i t ng đ a lí có cùng đ nố ượ ị ơ
v .ịC t nhómộ
3M i quan h gi a 2 đ i t ng đ a lí.ố ệ ữ ố ượ ị C t k t h p v i đ ngộ ế ợ ớ ườ
4C c u c a 1 đ i t ng đ a lí vào 1, 2, 3ơ ấ ủ ố ượ ị
th i đi mờ ể
Tròn, c t ch ng theo giá trộ ồ ị
t ng đ i (%)ươ ố
Nên vẽ
tròn
5C c u c a 1 đ i t ng đ a lí qua nhi uơ ấ ủ ố ượ ị ề
th i đi m ≥ 4 th i đi m.ờ ể ờ ể Mi nề
6
T c đ tăng tr ng c a các đ i t ng đ aố ộ ưở ủ ố ượ ị
lí qua các năm.
Các đ ng bi u di n (đ iườ ể ễ ổ
ra %, l y giá tr năm đ uấ ị ầ
ng v i 100%)ứ ớ
7
T su t sinh, t suât t và t su t gia tăng tỉ ấ ỉ ử ỉ ấ ự
nhiên c a dân s .ủ ố
2 đ ng bi u di n và có kíườ ể ễ
hi u mi n di n tích thệ ề ệ ể
hi n Tg.ệ
8Giá tr t ng c ng c a các thành ph n quaị ổ ộ ủ ầ
các năm
C t ch ng, mi n theo giáộ ồ ề
tr tuy t đ i.ị ệ ố
C t :ụ ỉ
1. Bi u đ c t đ n:ể ồ ộ ơ

- X lý s li u: quy v xentimétử ố ệ ề
- L p h tr c to đ .ậ ệ ụ ạ ộ
- Chia kho ng cách, ch n t l t ng ng thích h p tr c tungả ọ ỉ ệ ươ ứ ợ ở ụ và tr c hoành.ụ
- Xác đ nh đ cao các c t.ị ộ ộ
- V các c t.ẽ ộ
- Ghi các ch s t i các đ u c t.ỉ ố ạ ầ ộ
- Chú thích và đ t tên c a bi u đ theo đúng quy t c.ặ ủ ể ồ ắ
2. Bi u đ tròn qua 2 th i đi m:ể ồ ờ ể

- X lý s li u:ử ố ệ
+ N u đã cho s li u % thì đ i ra đ b ng cách nhân s li u % cho 3,6 ra s đ , sau đó v b ng th c đo đ theo s li u đ r i ghi s li u % vàoế ố ệ ổ ộ ằ ố ệ ố ộ ẽ ằ ướ ộ ố ệ ộ ồ ố ệ
các cung tròn v a v .ừ ẽ
+ N u ch a cho s li u % thì đ i ra % b ng cách l y giá tr cá th chia cho giá tr t ng th r i nhân cho 100. K t qu đi n vào b ng, ghi đ n v %ế ư ố ệ ổ ằ ấ ị ể ị ổ ể ồ ế ả ể ả ơ ị
góc ph i bên trên c a b ng.ở ả ủ ả
- V 2 đ ng tròn có bán kính khác nhau theo t l . Tâm c a 2 hình tròn ph i cùng n m trên m t đ ng th ng theo ph ng n m ngang.Ghi cácẽ ườ ỉ ệ ủ ả ằ ộ ườ ẳ ươ ằ
th i đi m (s năm) phía d iờ ể ố ướ 2 đ ng trònườ
- K bán kính c s .ẻ ơ ở
- Xác đ nhcác mi n giá tr (cung tròn) c a các đ i l ng thành ph n theo chi u kim đ ng h và phù h p v i trình t c a b ng s li u (đo b ngị ề ị ủ ạ ượ ầ ề ồ ồ ợ ớ ự ủ ả ố ệ ằ
th c đo đ ) .ướ ộ
- Dùng kí hi u th hi n mi n giá tr (cung tròn) c a các đ i l ng thành ph n (đ ng nh t 2 bi u đ ).ệ ể ệ ề ị ủ ạ ượ ầ ồ ấ ở ể ồ
- Ghi ch s c a các mi n giá tr (cung tròn) b ng đ n v %.ỉ ố ủ ề ị ằ ơ ị
- Chú thích vàđ t tên c a bi u đ theo đúng qui t c.ặ ủ ể ồ ắ
3. Bi u đ đ ng bi u di n:ể ồ ườ ể ễ

