Phân dạng và phương pháp giải bài tập hóa 10 – Chương 1
ƯƠ Ấ Ử Ạ NG 1: C U T O NGUYÊN T
Ứ Ắ
Ế ầ ấ ạ ử CH A. TÓM T T KI N TH C: 1. Thành ph n c u t o nguyên t : (cid:0) ạ ề ệ ấ ạ ỏ ử ố ờ ấ ạ ọ ồ hóa h c đ ng th i c u t o
là h t vô cùng nh trung hòa v đi n, c u t o nên nguyên t ấ
(cid:0) ữ ạ ử ươ ừ ạ ơ Nguyên t ậ nên v t ch t. ằ H t nhân: n m gi a nguyên t ệ , mang đi n tích d ạ ng, t o nên t các h t proton (p) và n tron(n) (cid:0) ỏ V nguyên t
ạ ạ ơ ả ừ đ
ệ 3 lo i h t c b n là p, e, n. ạ ử ượ ấ ệ ư ử : ch a electron (e) mang đi n tích âm. c c u thành t ủ ng và đi n tích c a các h t p, n, e: ậ V y nguyên t ố ượ Kh i l
ệ ng Kh i l
H tạ Proton N tronơ Electron ố ượ 1,6726.1027 kg hay 1u 1,6748.1027 kg hay 1u 9,1095.1031 kg hay 5,5.104u Đi n tích + 1,602.1019 C hay 1+ 0 (không mang đi n)ệ 1,602.1019 C hay 1
(cid:0) ạ ệ ố ệ ạ ạ
ượ ọ
ố ố
ử ử ố ố ệ ố ệ ử ạ
(cid:0) ạ ổ
ề ặ ị ố ư ấ ố
(cid:0) ố ệ ử ớ ố
2. H t nhân: ạ ố ọ G i Z là s proton trong h t nhân thì đi n tích h t nhân là Z+, s đi n tích h t nhân là Z. Z cũng đ ặ M t khác, nguyên t ậ ố V y trong nguyên t = s Z. ố ạ ố S kh i h t nhân (A) là t ng s proton (Z) và n tron (N) có trong h t nhân: A =Z + N ỉ ố ử ố ượ ng nguyên t Kh i l ử ệ Kí hi u nguyên t
ử ố ệ c g i là s hi u nguyên t . ề ệ trung hòa v đi n nên s p = s e. : s p = s e = s đi n tích h t nhân = s hi u nguyên t ơ ử ố kh i) v m t tr s xem nh x p x s kh i. . ố ố ứ tính theo u (t c là nguyên t ố : , v i X: KHHH, A: s kh i, Z: s hi u nguyên t (cid:0) ườ ớ Thông th ng, v i Z82, thì hay (cid:0) ố ậ ạ ạ ọ ợ ố ố
(cid:0) Nguyên t ị ồ hóa h c: là t p h p các nguyên t ử cùng lo i, có cùng s p trong h t nhân. ư ữ ố ố ố ố có cùng s p nh ng khác s n, do đó có s kh i khác nhau. Đ ng v : là nh ng nguyên t (cid:0) ử Nguyên t khói trung bình:
ử ố ủ V i Mớ
ị ồ kh i c a các đ ng v ỗ ồ ủ ử ị hay % c a m i đ ng v
ỏ
3. V nguyên t
(cid:0) ố ử : ể ớ ố ộ ấ ớ ệ ạ ộ
ậ ộ ệ ọ
(cid:0) ủ ở ượ ứ ầ ộ ớ c phân thành các l p, phân ỏ ph n v nguyên t ng mà các electron
1, M2, …Mn là nguyên t x1, x2, ..xn là s nguyên t ạ Electron chuy n đ ng xung quanh h t nhân v i t c đ r t l n, t o nên 1 vùng không gian mang đi n ề tích âm g i là mây electron. M t đ đi n tích c a mây electron không đ u. ử ượ Tùy thu c vào m c năng l đ l p.ớ
(cid:0) ượ ữ ầ
ớ ế ứ ế ồ ứ ượ ọ ằ ố ằ ng g n b ng nhau. ớ th p đ n cao, các l p electron này đ c g i b ng các s nguyên
ừ ấ ọ L p electron: g m nh ng electron có m c năng l X p theo các m c năng l theo th t ượ ng t ớ n = 1; 2; 3; … v i tên g i K, L, M, …
2 L 3 M 4 N 5 O 6 P 7 Q n Tên l pớ ứ ự 1 K
2
ố ố ủ ớ ứ S electron t i đa c a l p th n là 2n (cid:0) ồ ớ ứ ượ ệ ng b ng nhau đ c kí hi u là s, p, d, f.
ớ ằ ố ứ ự ủ ớ ượ c a l p đó
ớ ớ ớ ố ớ ớ Phân l p: g m các electron có m c năng l ằ S phân l p có trong 1 l p b ng s th t L p K (n=1): có 1 phân l p 1s L p L (n = 2) có 2 phân l p 2s, 2p
GV: Trần Ngọc Tân – ĐT: 0912323423
Trang 1
Phân dạng và phương pháp giải bài tập hóa 10 – Chương 1
ớ
ớ i đa 2 electron
L p M (n =3) có 3 phân l p 3s, 3p, 3d ứ ố ớ Phân l p s ch t ớ ư ố Phân l p p ch a t ử ố ớ Phân l p d ch a t ứ ố ớ Phân l p f ch a t i đa 6 electron i đa 10 electron i đa 14 electron (cid:0) ắ
ử ầ ượ ế ấ ử C u hình electron: ơ ả tr ng thái c b n, trong nguyên t , các electron chi m l n l t các obital có
ứ ữ ượ ng t (cid:0) ỉ ứ ố ề ự ượ i đa 2 electron và 2 electron này có chi u t (cid:0) ố Quy t c phân b electron nguyên t ề ở ạ Nguyên lý v ng b n: ế ừ ấ th p đ n cao. m c năng l ỗ Nguyên lý Pauli: m i obital ch ch a t ớ quay ng ố c nhau. ộ ẽ ố
ấ ớ
ạ ể ắ Quy t c Hund: Trong cùng 1 phân l p, các electron s phân b các obital sao cho s electron đ c thân là l n nh t. L u ý: d ng (n1)d ư
4ns2 chuy n thành (n1)d ể
ạ
5ns1 9ns2 chuy n thành (n1)d
10ns1
(cid:0) ể ặ D ng (n1)d ớ Đ c đi m electron l p ngoài cùng: (cid:0) ớ L p ngoài cùng có 8 e (cid:0) ố ế Các nguyên t có 8 e ngoài cùng là khí hi m. (riêng He có 2 e) (cid:0) ố Các nguyên t (cid:0) có 5, 6, 7 e ngoài cùng là phi kim. ạ ố ừ
(cid:0) ố ặ ạ Các nguyên t Các nguyên t có 1, 2, 3 e ngoài cùng là kim lo i. (Tr H, He, B) ể có 4 e ngoài cùng có th là phi kim (C, Si) ho c kim lo i.
ử ủ ố đó
ư ặ ố ố c a nguyên t ị ể có s Z đ c tr ng nên đ xác đ nh nguyên t ầ ta c n xác ả
ươ ử
ử : S = P + E +N = 2Z + N
ố ạ ệ
ầ ổ ố ạ ớ
B. CÁC D NG TOÁN: Ạ ố ự D ng 1ạ ị ạ ạ d a vào các lo i h t trong nguyên t : xác đ nh nguyên t ố ỗ ử ủ ươ : Nguyên t c a m i nguyên t Ph ng pháp ệ ậ ị ng trình i ph đ nh Z thông qua vi c l p và gi C n nh : Trong nguyên t ớ : P = E = Z T ng s h t nguyên t ố ạ S h t mang đi n là P + E = 2 Z, s h t không mang đi n là N. ệ v i Z82, thì hay
ị ổ ằ ệ ệ ố ạ A có t ng s h t là 46, s h t không mang đi n b ng 8/15 s h t mang đi n. Xác đ nh
ủ đó.
ổ ấ ệ ố ạ ầ ố ạ
ệ ệ ố ủ
ổ ố ạ ử ố ạ ố ế ấ t c u hình electron c a nguyên t ố ạ ử ố ố ạ ơ ố ạ ố ạ ệ ề ệ
ố ạ ử ử ệ ấ ầ ạ ổ M có t ng s h t mang đi n g p 2 l n h t không M là 18. Nguyên t
ơ ố ố có t ng các h t là 62 và có s kh i l n h n 43.
ố ớ ộ ử ặ ố ự ố Tìm s P, E, N và s kh i A. ệ d a vào kí hi u nguyên t ho c
hay ion t ươ ứ ố ạ ử ặ ự ấ ạ ự ho c d a vào c u t o nguyên : D a vào kí hi u, ta suy ra s h t m i lo i trong nguyên t ng pháp ươ ứ ể ả ậ ố ử ủ c a m t nguyên t ng ng ỗ ạ ố ạ i tìm s h t ệ ươ ng trình đ gi ng ng l p ph ộ Bài 1: M t nguyên t ố A và vi nguyên t Bài 2: Cho nguyên t X có t ng s h t là 34, trong đó s h t mang đi n g p 1,833 l n s h t không mang ạ đi n. Tìm đi n tích h t nhân và s kh i c a X. ộ ố Bài 3: M t nguyên t có t ng s h t là 52, trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n là ố 16. Tìm nguyên t đó. ố ạ ủ ổ Bài 4: T ng s h t c a nguyên t ệ ủ ế ệ t kí hi u c a M. mang đi n. Hãy vi ử ộ ạ ổ Bài 5: M t nguyên t ạ D ng 2ạ ỗ ố ạ : Xác đinh s h t m i lo i trong nguyên t ử ữ ệ ố ạ ự d a vào d ki n s h t nguyên t ươ Ph ử và ion t t ơ ồ S đ :
ố ố ủ ố ạ ổ ố ử ỏ ơ t nguyên t A có t ng s h t là 58, s kh i c a nguyên t nh h n 40. Hãy xác
ử ủ ế Bài 1: Cho bi ố ị đ nh s P, E, N trong nguyên t c a nguyên t ử .
GV: Trần Ngọc Tân – ĐT: 0912323423
Trang 2
Phân dạng và phương pháp giải bài tập hóa 10 – Chương 1
ử ạ ố kim lo i Y là 34 và trong
ử phi kim X là 46, trong nguyên t ệ ử ủ ế c a X, Y, Z. t kí hi u nguyên t ạ ạ khí hi m Z là 120. Hãy vi
ố ơ ủ ữ ố ố ử ị ệ ạ t s đ n v đi n tích h t nhân, s Proton, s electron, s n tron c a nh ng nguyên t có
ổ Bài 2: T ng s các lo i h t trong nguyên t ế ử Nguyên t ế ố ơ Bài 3: Hãy cho bi ố ệ s hi u sau: a. , , , , b. , , , , ,
ạ ằ ổ ố ố ố ố ố ố ố
3
ộ ố ị thông qua nguyên t ử ố kh i Bài 4: Trong anion X3 t ng s các h t là 111, s electron b ng 48% s kh i. Tìm s P, E, N và tìm s kh i A c a Xủ D ng 3ạ : Xác đ nh m t nguyên t
ế ả i phóng 1,12 lít khí H
ụ ị ị 2. Xác đ nh M. ư ớ ượ ng d dung d ch
ứ ủ
ạ ố ượ c 0,376 gam k t t a. Hãy xác đ nh công th c c a A. ụ ị ừ ủ ớ ượ ị ế ủ
3 thu đ
c 7,52 gam k t t a. ụ Bài 1: 1,2 gam kim lo i M tác d ng h t trong dung dich HCl gi ư ấ Bài 2: Ch t A là mu i canxi halogennua. Cho dung dich có ch a 0,2 gam A tác d ng v i l ạ b c nitrat thì thu đ Bài 3: Cho 4,12 gam dung dich mu i NaX tác d ng v a đ v i dung d ch AgNO
ử ố
ị ứ ấ ủ ề ơ ồ kh i X và g i tên. ế ồ ị ị ứ t đ ng v th 2 có s notron nhi u h n đ ng v th nh t là 2 và % c a
a. Tính nguyên t b. Nguyên t ồ
ỗ ồ ố ủ ế ủ ố ọ ồ ử X có 2 đ ng v . Bi ố ị ằ 2 đ ng v b ng nhau.
ị ụ ị c t o ra 0,336 lít khí hidro (đktc). Xác đ nh
ầ ủ ị ử ố t thành ph n c a các đòng v và ng ượ ạ c l i kh i trung bình khi bi Xác đ nh nguyên t
ụ ứ ế ử ố kh i trung bình ố ị Tính s kh i c a m i đ ng v . ế ớ ướ ạ ạ Bài 4: Khi cho 0,6 gam kim lo i hóa tr 2 tác d ng h t v i n ạ kim lo i đó. ạ D ng 4: ươ Ph ị : Áp d ng công th c tính nguyên t ng pháp
ế ử ố ồ ố ế ị ề Clo có 2 đ ng v b n chi m 75,77% và chi m 24,23%. Tính nguyên t kh i trung bình
ố ồ ị ị ố ổ 2 có t ng s
ồ X g m 2 đ ng v là X ị ổ 1 có t ng s h t là 18, đ ng v X ạ ạ ồ ằ ồ ố ạ ồ 1 và X2. Đ ng v X ằ t r ng % các đ ng v trong X b ng nhau và các lo i h t trong X ị 1 cũng b ng nhau. Tính nguyên
ự ỉ ệ ồ ị ồ nhiên đ ng có 2 đ ng v là và . Tính t l % s ố
ử ủ ồ ủ ồ kh i trung bình c a đ ng là 63,54. Trong t ự i trong t
ồ
ử ể
. ệ ơ ẩ ặ ầ ố đi u ki n tiêu chu n n ng 0,1 gam. Tính thành ph n % s nguyên t ử
Bài 1: Nguyên t ủ c a Clo. ộ Bài 2: M t nguyên t ế ằ ạ h t là 20. Bi ử ố ủ t kh i trung bình c a X. ử ố Bài 3: Nguyên t ị ồ ạ nguyên t c a đ ng v t n t nhiên. ị ệ ệ Bài 4: Cho 2 đ ng v (kí hi u là H) và (kí hi u là D) a. Vi ứ ế hidro có th có t công th c phân t b. Tính phân t ử ạ ỗ ử ố ủ kh i c a m i lo i phân t c. M t lít khí hidro giàu đ teri () ở ề ộ ị ủ ố ượ ừ ồ ng t ng đ ng v c a hidro. và kh i l
ị ị ượ ,6 lít khí (đktc). c 5 Bài 5: Hòa tan hoàn toàn 6,082 gam kim lo i R có hóa tr II vào dung d ch HCl thu đ
ạ ọ
ử ố ị ề kh i trung bình và g i tên R. ị ố ồ ố ố ố ồ
ồ ị ứ ộ ị ứ ị ứ ố ằ ề ạ ơ ồ ồ ố i. Đ ng v th 3 chi m 11,4 % và có s kh i nhi u h n đ ng v th 2 là 1
ử ủ ố
ướ ố ố ượ
a. Tính nguyên t b. R có 3 đ ng v b n. T ng s kh i 3 đ ng v là 75. S kh i đ ng v th 2 b ng trung bình c ng s ố ế ỗ ồ ị c a m i đ ng v . ử ng riêng nguyên t
c, kh i l
D ng 5ạ ươ Ph (cid:0)
(cid:0)
(cid:0) ử ầ (cid:0) ổ ị ồ ố ủ kh i c a 2 đ ng v còn l ố ị ơ đ n v . Tính s kh i và % s nguyên t ậ ề : Bài t p v kích th ớ ầ C n nh : ng pháp: 1u = 1,6605.1027kg 1A0 = 108 cm = 1010 m Nguyên t 1 mol nguyên t ạ ử ứ ch a 6,02.10 ớ ử có d ng hình c u nên: (V i R là bán kính nguyên t ) 23 nguyên t .ử
ử ố ủ ố ượ ủ ử kh i c a Neon là 10,179. Hãy tính kh i l ng c a 1 nguyên t Neon theo kg. Bài 1: Nguyên t
GV: Trần Ngọc Tân – ĐT: 0912323423
Trang 3
Phân dạng và phương pháp giải bài tập hóa 10 – Chương 1
ở ả ể ế ử ố ượ 20
3, v i gi ớ
ng riêng là 7,87 g/cm
ử ố ượ ầ ể ữ ả ầ thi ữ Fe ế
0C có kh i l ể
Fe là ng
ủ ầ ử
ị ử ệ ố ủ ơ kali theo đ n v gam?
ố ượ ầ ượ K có trong 0,975 gam kali. ử ố ượ ủ ng mol c a Fe l n l ng riêng
0 và 56 g/mol. Tính kh i l ầ ỗ
ế ạ i là ph n r ng.
ử ế và kh i l ể Au có bán kính và kh i l ố t kh i
ỏ ể t r ng trong tinh th , các tinh th Fe chi m 74% th tích. Còn l ố ượ 3. H i các nguyên t ể Au chi m bao nhiêu % th tích tinh th ?
0 và 197 g/mol. Bi t là 1,44 ể ệ ữ ấ
ươ ứ ử ố t là 1,28 A ể ử ầ ượ ng mol nguyên t l n l ế ử và ion t Bài t p v c u hình electron nguyên t ng ng. M i quan h gi a c u hình electron ủ ng riêng c a Au là 19,36 g/cm ậ ề ấ ố ươ (cid:0) ế ấ ử ự ữ t c u hình electron nguyên t ề d a trên nguyên lý v ng b n, Nguyên lý Pauli và quy
(cid:0) ấ ủ ể ố ố ọ hóa h c.
(cid:0)
(cid:0) Câu 2: Nguyên t t trong tinh th nguyên t ỗ ạ i là khe r ng gi a các qu c u. Cho kh i l nh ng hình c u chi m 75% th tích tinh th , ph n còn l ử ầ ủ c a nguyên t g n đúng c a Fe. Fe là 55,847 g/mol. Tính bán kính nguyên t ử kali có 19 proton, 20 nowtron và 19 electron. Câu 3: Cho nguyên t a. Tính kh i l ố ượ ng tuy t đ i c a nguyên t b. Tính s nguyên t ử ố Câu 4: Bán kính nguyên t ế ằ ủ c a Fe, bi Câu 5: Nguyên t ượ l ạ D ng 6: ấ ớ v i tính ch t nguyên t ng pháp: Ph ắ N m kĩ cách vi ắ t c Hund. ự D a vào s e ngoài cùng đ suy ra tính ch t c a nguyên t L u ý:ư ạ ạ ể ể (cid:0)
4ns2 chuy n thành (n1)d 5ns1 10ns1 9ns2 chuy n thành (n1)d ị ố
ấ ạ ố ế D ng (n1)d D ng (n1)d ể ứ Căn c vào s e ngoài cùng đ xác đ nh tính ch t nguyên t (là kim lo i, phi kim hay khí hi m).
ậ ố t c u hình electron c a các nguyên t
có Z = 20, Z = 21, Z = 22, Z = 24, Z = 29và cho nh n xét ư ế ử
ế ử ủ ậ t khi nguyên t c a chúng nh n thêm 1
ế ử ị ấ ấ ử ủ t c u hình electron c a Fe. N u nguyên t Fe b m t 2 electron, m t
ng ng s nh th nào?
ố ớ ố ẽ ư ế ớ ố
1. Nguyên t
B có phân l p electron cu i là 3p
6.
A có c u hình electron l p ngoài cùng là 4s
ị t c u hình electron đ y đ c a A, B. Xác đ nh tên c a A, B.
ế ấ ế ố ứ ự t s th t nguyên t ố ầ ượ l n l t là Cu ấ ầ ủ ủ ủ t c u hình electron c a các ion Cu ủ 2+, N3, Fe3+, Cl, Al3+. Bi
ủ ế ấ Câu 1: Hãy vi ủ ấ đó khác nhau nh th nào? c u hình electron c a các nguyên t ế ấ ủ t c u hình electron c a F (Z = 9), Cl (Z=17) và cho bi Câu 2: Vi ể ớ ặ electron thì l p e ngoài cùng có đ c đi m gì? ế ấ Hãy vi Câu 3: Nguyên t Fe có Z = 26. ươ ứ ấ 3 electron thì c u hình electron t Câu 4: Nguyên t ế ấ Vi Câu 5: Vi (Z=29), N (Z=7), Fe (Z=26), Cl (Z=17), Al (Z=13).
Ệ
C. BÀI T P TR C NGHI M:
Ắ Ậ ạ ấ ạ ử ế là
ủ ầ ơ ơ B. electron,n tron,proton C. electron, proton
ạ Câu 1: Các h t c u t o nên h t nhân c a h u h t các nguyên t A. n tron,electron D. proton,n tronơ
ị ố ồ ố ủ ồ ị ứ ế t nguyên t ử ố kh i
ủ
C. 106 D. 108
ọ
ể ố ạ ượ ọ ằ ố ố ố c g i là s kh i
ồ ơ ị ệ ổ ố ố ố B. T ng s p và s e đ ằ D. S p b ng s e
ạ ố ạ ơ ử ủ ố ố c a nguyên t nào sau đây có s h t n tron Câu 2: Trong thiên nhiên Ag có hai đ ng v Ag(56%). Tính s kh i c a đ ng v th hai. Bi trung bình c a Ag là B. 107 107,88 u. A. 109 Câu 3: Ch n câu phát bi u sai: ổ ố A. S kh i b ng t ng s h t p và n ử ố s p = s e = s đ n v đi n tích h t nhân C. Trong 1 nguyên t Câu 4: Nguyên t ố nhỏ nh t ? ấ A. F B. Sc C. K
D. Ca
ố ằ ế ị ử ố ủ đ ng v . A có s kh i b ng 24 chi m 60%, nguyên t kh i trung bình c a hai
ử ồ ố ủ ồ ố ị ị Câu 5: A,B là 2 nguyên t ồ đ ng v là 24,4. S kh i c a đ ng v B là: ố A. 26 B. 25 C. 23
D. 27
ắ ử ứ ự ầ ố ơ sau theo th t tăng d n s N tron ế Câu 6: S p x p các nguyên t
GV: Trần Ngọc Tân – ĐT: 0912323423
Trang 4
Phân dạng và phương pháp giải bài tập hóa 10 – Chương 1
D. Ca;Na;C;F;Cl;
ứ ự ầ ố ơ tăng d n s N tron: 1> Na; 2> C; 3> F; 4> Cl; sau theo th t
D. 4;3;2;1 C. 2;3;1;4
ố ử ố ị ủ kh i trung bình c a Bo là 10,8. Giá tr Bo có 2 đ ng v ị 11B (x1%) và 10B (x2%), nguyên t
C. 10,8% B. 20%
ế ế ồ ị ử ố kh i trung bình c a Clo:
C. 35
ự ồ ử ố B. 35,5 ị 16O(x1%) , 17O(x2%) , 18O(4%), nguyên t
ầ ượ ầ A. F;Cl;Ca;Na;C B. Na;C;F;Cl;Ca C. C;F; Na;Cl;Ca ử ế ắ Câu 7: S p x p các nguyên t B. 3;2;1;4 A. 1;2;3;4 ồ Câu 8: Nguyên t c a xủ 1% là: A. 80% Câu 9: Clo có hai đ ng v Cl( Chi m 24,23%) và Cl(Chi m 75,77%). Nguyên t A. 37,5 Câu 10: Trong t 16,14. Ph n trăm đ ng v nhiên Oxi có 3 đ ng v ị 16O v à 17O l n l ồ t là: A. 35% & 61% B. 90%&6% D. 89,2% ủ D. 37 ủ kh i trung bình c a Oxi là C. 80%&16
ử ố ủ ố ồ ị 11B (80%) và 10B (20%). Nguyên t kh i trung bình c a Bo là A. 10,2 Câu 11: Nguyên t
B. 10,6 D. 10,8
ử ố ầ ồ kh i trung bình c a Clo là 35,48. Ph n trăm đ ng v
ủ C. 35% ị 37Cl là D. D. 25%& 71% Bo có 2 đ ng v C. 10,4 ị ồ Câu 12: Clo có hai đ ng v Cl và Cl. Nguyên t B. 76% A. 65%
ổ ử
ử C. 37 C. 19 D. 86 D. 28 A. 49 A. 9
ố ổ ơ ổ ố ạ ệ ử ậ ố ằ ố ạ Rb có t ng s h t p và n là: ố có 10n và s kh i 19. v y s p là ố ạ
ố ủ ử ạ X là: B. 123 B. 10 ố ổ X có t ng s h t p,n,e b ng 40.Trong đó t ng s h t mang đi n nhi u h n t ng s D. 27 ề C. 14 B. 40
D. 19
ọ ư
A. 13 A. 20 B. 9 ử ủ ử ố ủ ể ố C. 28 ố hóa h c vì nó cho bi c a nguyên t ử kh i c a nguyên t ế t: D. s ố C. nguyên t
ệ ệ ố ử
ử ố ệ Ca, K, Sc có cùng: ố ử B. s e
A. s hi u nguyên t ị kh i trung bình c a R là 79,91; R có 2 đ ng v . Bi ố ơ C. s n tron ế 79R( 54,5%). Nguyên t t ố ố D. s kh i ử ố ủ kh i c a
ồ B. 85 ủ A. 81 C. 82 D. 80
ử ủ ầ ế
ơ c a h u h t các nguyên t B. n tron,electron ố là C. electron, proton D.
ồ ố ố ấ ề A. S electron B. S P C. C u hình electron.
ậ ố
ạ ố có cùng: 24% Câu 13: Trong nguyên t Câu 14: Nguyên t ộ Câu 15: M t nguyên t ố ệ ạ h t không mang đi n là 12 h t. S kh i c a nguyên t ố ạ ổ ử F có t ng s h t p,n,e là: Câu 16: Nguyên t ị ầ ủ ặ ọ Câu 17: Kí hi u hóa h c bi u th đ y đ đ c tr ng cho nguyên t ố A. s A và s Z B. s A hi u nguyên t ữ Câu 18: Nh ng nguyên t ử ố Câu 19: Nguyên t ị ị ứ ồ đ ng v th 2 có giá tr là bao nhiêu? ạ ấ ạ Câu 20: Các h t c u t o nên nguyên t A. proton,n tronơ ơ electron,n tron,proton ị ồ Câu 21: Đ ng có hai đ ng v , chúng khác nhau v : ố ố D. S kh i ử ữ ợ ọ hóa h c là t p h p nh ng nguyên t ố ơ B. s n tron C. s proton trong h t nhân D.
ố ơ ố
ớ ử ử Li có:
ơ ơ là nguyên t ơ B. ít h n 2p
ố ố ơ C. ít h n 2n A. 8 B. 5 ề D. nhi u h n 1n D. 4 C. 7
ử A. nhi u h n 1p ử ử ơ
Câu 22: Nguyên t A. s n tron và proton ố s kh i. Câu 23: Nguyên t ề Câu 24: Nguyên t Câu 25: Nguyên t A. 24Mg(Z=12) khác v i nguyên t ớ i đa là có s electron l p ngoài cùng t ấ ề ứ nào sau đây ch a nhi u n tron nh t? B. 23Na(Z=11) C. 61Cu(Z=29) D.
ử ậ ấ ươ ứ ủ ng ng c a nó là:
S(Z=16) nh n thêm 2e thì c u hình e t B. 1s2 2s2 2p6 C. 1s2 2s2 2p6 3s3 D. 1s2
ử ị ấ ấ ươ ứ Na(Z=11) b m t đi 1e thì c u hình e t ủ ng ng c a nó là:
59Fe(Z=26) Câu 26: Nguyên t A. 1s2 2s2 2p6 3s1 2s2 2p6 3s2 3p6 Câu 27. Nguyên t
GV: Trần Ngọc Tân – ĐT: 0912323423
Trang 5
Phân dạng và phương pháp giải bài tập hóa 10 – Chương 1
B. 1s2 2s2 2p6 3s1 C. 1s2 2s2 2p6 3s3 D. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6
ử
ố
ớ ớ ố ố ớ A. 3 B. 2 A. 32 B. 16 A. 7 B. 4 D. 4 D. 50 D. 5
ử ủ ớ ố C. 1 C. 8 C. 3 ậ ố ệ ử ủ ố R có 4 l p e, l p ngoài cùng có 1e. V y s hi u nguyên t c a nguyên t
A. 1s2 2s2 2p6 4s1 ố ớ K(Z=19) có s l p electron là Câu 28: Nguyên t ứ Câu 29: L p th 4(n=4) có s electron t i đa là ứ Câu 30: L p th 3(n=3) có s phân l p là ớ c a nguyên t Câu 31: Nguyên t R là
C. 14 D. 19 A. 15
ủ ấ ử nào sau đây: Câu 32: C u hình e sau: 1s
C. K D. Cl A. F
ố B. 16 2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s1 là c a nguyên t B. Na nào sau đây là phi kim.
B. A(Z=6) ớ ớ ố C. B(Z=19) ậ ố ệ ử ủ ố R có 3 l p e, l p ngoài cùng có 3e. V y s hi u nguyên t D. C(Z=2) c a nguyên t ử ủ c a nguyên t ử ủ c a nguyên t
Câu 33: Nguyên t A. D(Z=11) Câu 34: Nguyên t R là:
B. 15 C. 14 D. 13 A. 3
ể
ượ ế ớ ộ ứ ớ ằ ữ ượ ng b ng nhau đ c x p vào m t phân l p. B. L p th n có n phân
ượ ượ ế
A. 8 C. 5
l p ngoài cùng là ớ ậ ố ệ ử ủ ố ằ ầ ứ ng g n b ng nhau đ ố ở ớ ử P(Z=15) có s e ố ử ủ c a nguyên t ộ ớ c x p vào m t l p. B. 4 1. V y s hi u nguyên t ấ ả ề D. T t c đ u đúng. D. 7 c a nguyên t R có phân l p ngoài cùng là 3d R
C. 25 B. 8 C. 5 D. 24 D. 4
ớ ố ố i đa là i đa trong phân l p d là: D. 14
ớ ố ở ớ ử ủ ố B. 15 A. 7 A. 2 B. 10 ổ A có phân l p ngoài cùng là 2p. T ng s e C. 6 ủ hai phân l p ngoài cùng c a
này là 3.
ậ ố ệ ử ủ D. 9 C. 7
ử ủ ạ ấ ủ ậ A. 2 B. 5 c a A là: ố nào sau đây khi nh n thêm 1e thì đ t c u hình e c a Ne(Z=10). c a nguyên t
C. N(Z=7) D. Na(Z=11)
ấ ủ B. F(Z=9) ử
4s2 là c a nguyên t
Câu 35: Phát bi u nào sau đây là đúng. ứ A. Nh ng e có m c năng l ớ l p( n ữ C. Nh ng e có m c năng l Câu 36: Nguyên t Câu 37: Nguyên t là: A. 21 ố ố Câu 38: L p ngoài cùng có s e t ớ Câu 39: S e t Câu 40: Nguyên t c a nguyên t ử nguyên t V y s hi u nguyên t Câu 41: Nguyên t A. Cl(Z=17) Câu 42: C u hình e sau: .......
A. Na nào sau đây: C. K D. Ca
B. C ủ ạ
ấ Câu 43: C u hình electron nào sau đây là c a kim lo i: A. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p1 B. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p5 C. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p4
D. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p3 ử ủ ố ớ ậ ố ệ ử ủ ố c a nguyên t R có phân l p ngoài cùng là 3d
5. V y s hi u nguyên t
c a nguyên t R
D. 25
ử ấ C. 15 ủ ng ng c a nó là:
B. 24 ậ Cl(Z=17) nh n thêm 1e thì c u hình electron t B. 1s2 2s2 2p6 ươ ứ C. 1s2 2s2 2p6 3s3 D. 1s2
ủ ấ Câu 44: Nguyên t là: A. 13 Câu 45: Nguyên t A. 1s2 2s2 2p6 3s1 2s2 2p6 3s2 3p6 Câu 46: C u hình electron nào sau đây là c a He?
A. 1s2 D. 1s2 2s2
ử ữ ị ủ ộ :Nh ng nguyên t nào là đ ng v c a m t nguyên t ? Câu 47: Có 3 nguyên t
A. X & Y C. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 ố C. X & Z D. X,Y & Z
ầ ượ ố ơ ủ ử B. 1s2 2s2 2p6 ử ồ B. Y & Z sau: l n l t là Câu 48: S n tron c a các nguyên t
GV: Trần Ngọc Tân – ĐT: 0912323423
Trang 6
Phân dạng và phương pháp giải bài tập hóa 10 – Chương 1
A. 6,7,8 B. 6,8,7 C. 6,7,6 D.
ủ ử sau:
10Ne, 18Ar, 36Kr có đ c đi m chung là
12,14,14 Câu 49: C u hình electron c a các nguyên t
ặ ớ ằ
ấ ố ớ ố ố ố l p ngoài cùng b ng nhau ằ A. s l p electron b ng nhau C. s electron nguyên t ể B. s phân l p electron b ng nhau ằ ở ớ D. s e lectron
ử ằ ổ b ng nhau ố ạ ử ủ ấ ố ố X có t ng s h t p,n,e là 52 và s kh i là 35. C u hình electron c a X là Câu 50: Nguyên t
A. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 B. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p5 C. 1s2 2s2 2p6 3s2 3p4 D. 1s2 2s2 2p6 3s2
ử ố ạ ố ớ ố ổ ớ ố ố X có t ng s h t p,n,e là 34 và s kh i là 23. S l p electron và s electron l p ngoài
3p64s2 3d105s2 4p3 Câu 51: Nguyên t ầ ượ cùng l n l t là
A. 3 & 1 C. 4 & 1
ử ỏ ơ ủ Câu 52: Nguyên t
A. 11 B. 2 & 1 ố ố ạ ổ X có t ng s h t p,n,e là 34 và s kh i nh h n 24. S h t electron c a X là B. 12 ố C. 10 D. 1 & 3 ố ạ D. 23