ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
PHẦN MỀM SOẠN THẢO VĂN BẢN MS-Word 2000
ề ả ả ầ ạ
Ph n m m so n th o văn b n:
ề ứ ụ ầ ộ ộ ộ ươ Là m t ph n m m ng d ng thu c b ch ng trình MicroSoft Office
ủ 2000 c a hãng Microsoft.
ộ ộ ạ ự ả ọ Là m t b so n th o tr c quan, hay còn g i là WYSIWYG (What You See
ễ ử ụ ẹ ề ệ Is What You Get), có giao di n đ pvà d s d ng. MSWord2000 có nhi u tính
ẽ ượ ư ộ ụ ệ c coi nh m t công c chuyên nghi p trong công ngh ch ệ ế
ạ
năng m nh m , đ
b n.ả
Ở Ộ
Ỏ
KH I Đ NG VÀ THOÁT KH I WORD 2000
Ở Ộ
I. KH I Đ NG WORD 2000
Winword.lnk
ể ở ươ Có th m ch ng trình MS Word theo 3 cách:
ể ượ ấ ộ ở ề ng trên màn hình n n. Cách 1: B m đúp chu t vào bi u t
ộ ắ
Cách 2: Nh p chu t vào Start\Program\Microsoft Word.
ể ượ ắ ộ ấ ng ề
Winword.lnk trên màn hình n n và n phím Enter Cách 3: Nh p chu t vào bi u t
Ỏ
II. THOÁT KH I WORD 2000
ằ ỏ ộ Thoát kh i Word b ng m t trong các cách sau:
Cách 1: Vào Menu File, ch n ọ Exit.
ổ ợ h p phím Cách 2: B mấ t Alt+F4
ấ ộ ả Cách 3: B m chu t vào nút (nút phía trên bên ph i màn hình)
ớ ể ạ ở ộ ở ộ ế ả ả ặ ả ớ ể Chú ý: N u m m t văn b n m i đ so n th o ho c m m t văn b n m i đ
ẽ ỏ ạ ư ư ữ ử
s a ch a mà ch a l u lên đĩa thì máy s h i l i:
ề ầ ầ ả ả 60 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ộ ạ ọ ọ ư
ư
ư
Thoát có l u trên đĩa
Thoát không l u trên đĩa
ở ề
ạ
ả
Tr v màn hình so n th o
B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
Ủ
Ệ
Ệ
III. GIAO DI N LÀM VI C C A WORD 2000
ự ơ
Thanh th c đ n ngang
Thanh tiêu đề
Thanh công cụ
c
ớ
ư
h
T
ự ơ
ọ
Thanh th c đ n d c
n
ố
u
c
h
n
a
h
T
Thanh tr ng ạ
thái
ệ ủ ở ộ ư Sau khi kh i đ ng, màn hình làm vi c c a Word 2000 nh sau:
IV. CÁC THÀNH PH NẦ
ứ ươ ệ ả
ng trình, tên t p văn b n 1. Thanh tiêu đề. (Title Bar): Là thanh ch a tên ch
ư ặ ả ặ ị
(khi văn b n ch a đ t tên nó có tên m c đ nh là Document…) và có các nút sau:
ề ầ ầ ả ả 61 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ỏ ự ể
Nút thu nh c c ti u
Nút hoàn nguyên.
ử ổ
Nút đóng c a s
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ấ ệ ở ộ
B m chu t vào nút ụ
ộ
, tài li u tr thành m t nút trên thanh tác v .
ạ ầ ộ Có hai tr ng thái: Toàn màn hình và m t ph n màn hình.
ỏ
Thoát kh i Word
ự ơ ủ ứ ệ (menu Bar): Là thanh ch a các nhóm l nh c a Word 2000, 2. Th c đ n ngang
ệ ỗ ươ ứ ự ơ ọ ớ ộ m i nhóm l nh t ng ng v i m t th c đ n d c (Menu PopUp)
ự ơ ọ ể ở ộ Thao tác đ m m t th c đ n d c:
ự ơ ọ ầ ấ ộ ở
Cách 1: B m chu t vào tên th c đ n d c c n m .
ự ệ ơ , (cid:0) ọ
ế
di v t sáng đ n th c đ n d c Cách 2: nẤ F10, dùng các phím mũi tên (cid:0)
ấ ở ầ
c n m và n phím Enter
ự ạ ự ạ ệ (Ký t g ch chân) Cách 3: n Ấ Alt + Ký t đ i di n
ắ ử ụ ự ơ ọ
Nguyên t c s d ng th c đ n d c:
ứ ệ ệ ộ ọ ẽ ự
Các dòng l nh rõ, khi ch n s th c hi n m t ch c năng nào đó.
ệ ệ ầ ạ ạ ờ ự
Các dòng l nh m u xám nh t là các dòng l nh t m th i không th c
hi n. ệ
ổ ợ ệ ọ ệ
Các dòng l nh có ghi kèm t ể
h p phím, ta có th ch n dòng l nh đó
ấ ổ ợ ằ
b ng cách b m t h p phím.
ụ ứ ượ ắ ẵ ệ Ch a các nút đ ứ
c g n s n ch c năng l nh. 3. Thanh công c (Tools Bar):
ẽ ượ ự ệ ế ọ ỗ ệ
M i l nh s đ c th c hi n n u ta ch n nút đó.
ẽ ệ ộ ế ủ ư ệ ả Khi đ a chu t đ n bên ph i nút l nh s hi n ra tên c a nó.
ụ ườ Có 3 thanh công c th ng dùng.
ạ ị Formating: Thanh đ nh d ng
ề ầ ầ ả ả 62 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ụ ẩ Standard: Thanh công c chu n.
ụ ẽ
Drawing: Thanh công c v .
ậ ắ ụ B t t t các thanh công c (Tools bar):
ế ậ ắ ượ ạ
c l i là t t. Cách 1: Vào View\ Toolbars\ n u dòng nào có là đang b t ng
ế ặ ấ ỏ ộ Cách 2: Đ t con tr vào thanh menu ngang, b m chu t ph i, ả n u dòng nào có
ậ ắ là đang b t ng ượ ạ
c l i là t t.
ứ ớ ụ
Thêm b t các nút ch c năng trên thanh công c :
ấ ọ (nút ngoài cùng trên thanh công c )ụ C ách 1: B m ch n nút mũi tên
ộ ệ ấ ệ Di chu t vào t kê các Add or Remove Button xu t hi n danh sách li
ứ
nút ch c năng.
ị ụ ể Có là nút đang hi n th trên thanh công c , ng
ị ượ ạ
c l i là không. Quy đ nh:
ụ ấ ả ặ ộ ọ
Cách 2: B m chu t ph i vào thanh công c ho c thanh Menu ch n
ạ ộ ọ Customize... ch n th ẻ Command có h p tho i:
ề ầ ầ ả ả 63 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ỗ
M i nút trên
ự ơ
th c đ n
ngang
Các nút
trên
thanh
công c ụ
ươ
ng
t
ngứ
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ầ ấ ụ ấ ấ ả ộ ọ L y m t nút lên thanh công c : Ch n nút c n l y nh n kéo và th lên
thanh công c .ụ
ủ ỏ ụ ư ầ ấ ỷ ạ
H y b nút trên thanh công c : Nh n kéo nút c n hu và đ a ra vùng so n
th o.ả
ụ ằ ổ ị ể ặ ỏ Chú ý: Chúng ta có th thay đ i v trí các thanh công c , b ng cách đ t con tr
ủ ụ ủ ụ ể ặ ầ ỏ vào tên c a thanh công c ho c đi m đ u c a thanh công c . Khi con tr có
ộ ế ấ ầ ị d ng ạ thi ta n và di chu t đ n v trí c n.
ướ ỏ ạ ề ả ạ ả ỉ Đi u ch nh màn hình so n th o, con tr so n th o... 4. Th c (Ruler).
ị ẩ ướ ể
Thao tác hi n th / n th c trên màn hình:
ị ể
là cho hi n th , ng ượ ạ
c l ẩ
i là n. Vào View, n u ế
ỏ ạ ạ ứ
Vùng ch a con tr ả
so n th o (d ng ả
5. Vùng văn b n (Text Area): | nh pấ
ơ ể ế ạ ả nháy) là n i đ ti n hành so n th o.
ầ ả ấ ị Cho phép xem ph n văn b n b che khu t. ố
6. Thanh cu n (Scroll bar):
ộ ố ế ầ ạ ộ Vào Tools/Options/View, ta có h p tho i khi đó c n chú ý đ n m t s nút
sau:
ề ầ ầ ả ả 64 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
Thanh
cu n ố
ngang
Thanh
tr ng ạ
thái
Thanh
cu n ố
d cọ
Ngăn cách
ầ
ữ
gi a ph n
ả
ạ
th o
so n
ề ằ
b ng
và l
ẻ
ườ
đ
ng k
ch mấ
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ị ị ể ế
N u có ở ướ
tr ể
c là hi n th , ng ượ ạ
c l ị
i là không hi n th . Quy đ nh:
ạ ế ề ố ư ổ Cho bi t thông tin v s trang nh t ng s ố 7. Thanh tr ng thái (Status Bar):
ủ ệ ệ ờ ỏ ộ ị trang c a tài li u, trang hi n th i, v trí con tr (dòng, c t...
ị ặ ẩ ể ạ Thao tác hi n th ho c n thanh tr ng thái:
ế ể tr c Vào Tools/Options/View/ n u có ị
ở ướ Status Bar là cho hi n th ,
ng ượ ạ
c l ẩ
i là n.
ắ ượ ạ ằ ấ Là menu đ ộ
c kích ho t b ng cách b m chu t 8. Menu t t (Shorcut menu):
ả ả ph i vào vùng văn b n.
Ự
Ậ
BÀI T P TH C HÀNH
ở ộ ự ệ ỏ ươ ả 1. Th c hi n thao tác kh i đ ng và thoát kh i ch ạ
ng trình so n th o Word
ằ
b ng các cách.
ề ầ ầ ả ả 65 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ế ệ ủ ự ệ ầ ậ
2. Nh n bi t các thành ph n màn hình làm vi c c a Word, th c hi n thao tác
ầ ậ ắ
b t t t các thành ph n.
ề ầ ầ ả ả 66 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
Ơ Ả
Ạ
Ả
Ả
Ể
CÁC THAO TÁC C B N Đ SO N TH O VĂN B N
Ấ
Ệ
Ề Ế
I. V N Đ TI NG VI T
ữ ế
ệ
1. Mã và phông ch ti ng vi
t
ộ ố ự ặ ệ ẫ ấ Do cách mã hoá m t s ký t đ c bi ế
t và d u thanh khác nhau d n đ n
ữ ề ộ có nhi u b phông ch khác nhau.
ữ ế
ộ
ệ
ườ
ặ
2. Các b mã và phông ch ti ng vi
t th
ng g p
ộ ẩ ộ ố ộ B mã tiêu chu n qu c gia năm 1993, b phông kèm B mã (gõ) TCVN3:
ươ ứ ớ ữ ữ theo t ng ng v i nó là ABC ( Ví d :ụ ắ ầ
nh ng phông b t đ u có ch Vn(...)
ữ ữ ế ằ Vn Time, Vn Time.H... Phông ch hoa k t thúc b ng ch H.
ộ Do công ty Vietnam Internatinonal (USA) phát tri n,ể B mã phông VNI:
ộ ươ ứ ườ ắ ầ ụ các b phông t ng ng th ng b t đ u có tên là VNI.(...) ví d VNITime.
ệ ẩ ộ : Là b gõ theo tiêu chu n Unicode ộ ế
B ti ng vi t 16 bít TCVN 6909
ẩ ẵ ộ ố ọ ặ ệ ề
(chu n qu c gia). B Font Unicode có s n trong m i máy tính cài đ t h đi u
ụ hành Windows Ví d : Times New Roman, Arial...
ớ
ệ ộ
3. Gi
i thi u b gõ VietKey
ủ ề ầ ả ặ ấ Ph n m m VietKey c a tác gi ớ
Đ ng Minh Tu n (Công ty CAPIT) v i
ể hai ki u gõ: Telex và VNI.
ặ ộ
3.1. Cài đ t b gõ
Thao tác:
ể ở ộ ộ ị ườ ộ ổ ể Tìm v trí b cài, đ m b cài ra (Th ng đ trong m t đĩa lôgic Ví d :ụ
D\Setup\Font\VietKey).
ể ượ ấ Nh n đúp vào bi u t ng
ế ầ ợ ệ ạ ộ Các h p tho i hi n ra ta ch n ọ Next và đ i (làm theo yêu c u n u có).
ề ầ ầ ả ả 67 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ẽ ỏ ạ ạ ể ế ố Cu i cùng ch n i b n có ọ Finish đ k t thúc khi đó máy tính s h i l
ở ộ ố ạ mu n kh i đ ng l i máy không.
ị ộ
ẩ
3.2. Chu n b b gõ
ướ ệ ế ạ ả ầ Tr ả
ả
c khi ti n hành so n th o văn b n thì vi c đ u tiên chúng ta ph i
ộ ộ ầ ươ ế ệ ể làm là c n có m t b gõ (ch ng trình gõ ti ng vi ặ
t), có th là VietKey ho c
ở ử ụ ộ Unikey…., đây chúng ta s d ng b gõ VietKey.
ộ ở ộ
Thao tác kh i đ ng b gõ:
ể ượ ắ ộ ng trên màn hình n n.ề Cách 1: Nh p đúp chu t vào bi u t
ắ ể ượ ng Cách 2: Nh p vào ọ
Start ch n bi u t
ệ ươ ế ậ ườ Khi đó giao di n ch ệ
ng trình hi n ra, ta thi t l p môi tr ệ
ng làm vi c
ế ầ
c n quan tâm đ n th ẻ Ki u gõể ả
(Input Methods) và B ng mã (Char Sets).
ẻ ể ư ọ ta ch n nh sau: Trong th ki u gõ
ẻ ả : Trong th B ng mã
ẩ ặ ọ Ch n theo tiêu chu n: TCVN3 (ABC) ho c Unicode.
ủ ệ ớ ị ủ
ợ
Chú ý: 1. Nên dùng Unicode cho phù h p v i quy đ nh hi n nay c a chính ph .
ề ầ ầ ả ả 68 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ế ậ ọ ỏ ươ ể 2. Sau khi thi t l p xong ch n đ thu nh ch ng trình thành
ể ượ ộ m t bi u t ụ
ng trên thanh tác v .
ố ả ạ Trong quá trình so n th o mu n:
ể ừ ể ế ế ệ Chuy n t ki u gõ ti ng Anh sang ti ng Vi ặ
t ho c ng ượ ạ
c l ấ
i: Ta b m vào
ể ượ ở ướ ọ ệ ế bi u t ng VietKey góc d ả
i bên ph i, ch n ế
: Ti ng vi t, : Ti ng anh.
ể ượ ể ả ả ộ ẽ ệ ấ
Chuy n b ng mã: B m chu t ph i vào bi u t ng VietKey s hi n ra
ộ ả ọ m t b ng ch n nóng.
: Có Đang ch n.ọ
Quy đ nhị Không có là không ch n.ọ
ế
ệ
ể
3.3 Cách gõ ti ng vi
t theo ki u Telex và VNI
ế
ắ
ệ
a. Quy t c gõ ti ng vi
ể
t theo ki u Telex
ả
ặ
Gõ
s
f
r
x
j
z ượ ấ
Đ c d u
ấ ắ
D u s c
ề
ấ
D u huy n
ấ
ỏ
D u h i
ấ
D u ngã
ấ
D u n ng
Xoá d uấ
K t quế
â
ê
ô
ă
đ
ư
ơ
Gõ
aa
ee
oo
aw
dd
uw, w ho c ]ặ
ow ho c [ặ
ế
ắ
ệ
b. Quy t c gõ ti ng vi
ể
t theo ki u VNI
ả ả K t quế
ề
ấ ủ
ấ
ấ
ấ ủ Gõ phím
6
7
8
9 D u c a mũ â, ê, ô
ơ
ủ ư
D u râu c a
và
ủ
D u trăng c a ă
ạ
D u gh ch ngang c a đ Gõ phím số
1
2
3
4 K t quế
ấ ắ
D u s c
ấ
D u huy n
ấ
ỏ
D u h i
ấ
D u ngã
ề ầ ầ ả ả 69 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ấ
5
0 ặ
D u n ng
Xoá d uấ
Ở ử ụ ể ể ắ đây chúng ta s d ng quy t c gõ theo ki u Texlex, các ki u khác ch ỉ
ả ấ
mang tính ch t tham kh o.
Ậ Ộ
II. NH P N I DUNG
ộ ố
ắ
ậ
ả
1. M t s quy t c chung khi nh p văn b n
ế ữ Vi ộ
t hoa m t ký t : n ự Ấ Shift + Ch cái.
ớ ộ ố ế ữ ấ ậ V i b gõ Unicode mu n vi t ch hoa n phím Caps Lock để b t đèn
ở ạ ố ữ ườ ộ ầ ữ Caps Lock, mu n tr l i gõ ch th ng n ấ Caps Lock m t l n n a.
ậ ả ướ ạ ậ ộ ị Nh p văn b n tr ớ
c khi đ nh d ng: Nh p chính xác n i dung sau đó m i
ế ạ ị
ti n hành đ nh d ng.
ườ
ạ
2. Các phím th
ả
ng dùng khi so n th o
Phím xoá ký t :ự
ộ ự ướ phía tr c con (Back Space Phím bên trên phím Enter): Xoá m t ký t
tr .ỏ
ộ ự ỏ
phía sau con tr . Delete (Del): Xoá m t ký t
(cid:0)
ể ỏ
Phím di chuy n con tr :
ể ả ộ , (cid:0) ỏ
Phím di chuy n con tr sang ph i, trái m t ký t ự
.
(cid:0) , (cid:0) : Phím di chuy n con tr lên trên, xu ng d
ể ỏ ố ướ ộ i m t dòng.
Home: Di chuy n con tr v đ u dòng văn b n.
ỏ ề ầ ể ả
End: Di chuy n con tr v cu i dòng văn b n.
ỏ ề ố ể ả
ể ậ ộ ị ỏ
Page Up: D ch chuy n con tr nh p lên m t trang màn hình.
Page Down: D ch chuy n con tr nh p xu ng d
ể ậ ỏ ố ị ướ ộ i m t trang màn hình.
ủ ư ậ ầ ả ỏ ầ
ề ị
Ctrl + Home: Đ a con tr nh p v v trí đ u tiên c a văn b n (dòng đ u
ộ ầ
tiên, c t đ u tiên).
ủ ư ả ố ỏ ề ị
Ctrl + End: Đ a con tr v v trí cu i cùng c a văn b n.
ỷ ộ ự ệ ệ ESC: Hu m t công vi c đang th c hi n.
ề ầ ầ ả ả 70 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ế ụ ầ t th t vào đ u dòng. Tab: Vi
ạ ướ ư ạ ắ ầ ỏ ố i. Enter: Ng t đo n và đ a con tr xu ng đ u dòng đo n d
ấ ọ ự ố ạ ị : Chèn ký t tr ng t i v trí Space Bar (phím dài nh t, còn g i là phím cách)
con tr .ỏ
ậ ắ ế ộ ữ t ch đ ch cái hoa. Caps Lock: B t/ t
ậ ắ ả ố t) các phím s bên ph i, khi đèn Numlock sáng cho phép Num lock: B t (t
ượ ố ượ ạ ử ụ
s d ng đ c các phím s ng c l i thì không.
ế ữ ườ t ch cái hoa trong tr ợ
ng h p đèn Phím Shift + ự : Vi
CapsLock t t.ắ
ế ộ ổ ể
Phím Insert: Chuy n đ i ch đ chèn/đè.
ỏ ế ư ộ ể ị L u ý: 1. Chuy n con tr đ n m t trang xác đ nh.
1. Vào Edit\ Go to ho c n ặ ấ Ctrl + G ho c n ặ ấ F5.
ố 2. Gõ vào s trang trong m c: ụ Enter page Number
3. Nh p ắ Next.
ộ ạ
ể ế
4. Nh p ắ Close đ k t thúc h p tho i.
2. Chèn thêm văn b n.ả
ơ ầ ư ế ỏ ậ
Đ a con tr nh p đ n n i c n chèn.
ả ầ Gõ văn b n c n thêm.
ế ộ
ế ộ
3. Ch đ chèn (Insert) và ch đ đè (Overwrite)
ả ố ố ế
Xét ví d :ụ Cho văn b n: 1234566, chèn s 7 vào sau s 3 n u
ế ộ ế ả K t qu là 12374566, ch đ chèn
ế ộ ế ả K t qu là 1237566, ch đ ghi đè
ổ ừ ế ộ ế ộ ể ể ch đ chèn sang ch đ ghi Phím Insert là phím dùng đ chuy n đ i t
ở ế ộ ụ ặ
đè ho c ng ượ ạ
c l i. Khi đang ch đ ghi đè thì trên thanh trang thái c m t ừ
ẽ ổ
OVR s n i lên.
ế ạ ả ộ ự ự ị ấ ư Khi so n th o n u gõ m t ký t mà ký t sau đó b m t thì ta l u ý L u ý:ư
ừ ạ ế ụ
đ n c m t OVR trên thanh tr ng thái.
ề ầ ầ ả ả 71 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ự ặ
ệ
4. Chèn thêm ký t
đ c bi
t
ự ặ ệ ằ ớ N m cùng ô v i phím s ố ữ
Nh ng ký t đ c bi t có trên bàn phím: (
ằ ở ư ầ ằ nh ng n m bên trên): Gõ b ng cách n ấ shift + phím c n gõ.
ự ặ ệ Ký t đ c bi t không có trên bàn phím:
ệ ự
Cách th c hi n:
ơ ầ ỏ ế ư B c 1ướ : Đ a con tr đ n n i c n chèn.
ệ
ọ
ứ
Ch n Font ch a các ký hi u
ệ ạ ấ ộ c 2ướ
B : Vào Insert\Symbol khi đó xu t hi n h p tho i:
ể ọ ứ ộ ộ B c 3ướ : Nháy chu t vào h p ệ
ộ Font đ ch n b Font ch a các ký hi u
ệ ầ ắ ấ ộ B c 4ướ . B m chu t vào ký hi u c n chèn ch n ộ
ọ Insert (ho cặ nh p đúp chu t
ự ầ ể ộ vào ký t c n chèn) và nh n ạ
ấ Close đ đóng h p tho i.
ề ầ ộ ộ ị ự ặ ệ ể ệ Khi dùng nhi u l n m t ký t đ c bi ệ
t, đ cho vi c Đ nh nghĩa m t ký hi u:
ể ị ả ạ ự ộ ổ ợ ằ so n th o nhanh, chúng ta có th đ nh nghĩa ký t đó b ng m t t h p phím.
Thao tác:
ư ệ ạ ộ ấ
Vào Insert\Symbol xu t hi n h p tho i (nh trên).
2
ệ ấ ộ ạ
Ch n ọ Shorcut Key xu t hi n h p tho i.
ổ ợ
h p phím
ầ
ề ầ ả ả 72
Gõ t
ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ổ ợ ườ h p phím (Th ng là Trong Press New Shortcut Key Gõ t Ctrl + m tộ
phím nào đó).
Ch n ọ Assign (2).
Ch nọ Close.
ố ự ỉ ầ ổ ợ ị Khi đó mu n chèn ký t trên ta ch c n gõ t h p phím đã đ nh nghĩa.
ể ỏ ổ ợ ọ ổ ợ Đ b t h p phím đó, ta ch n t h p phím trong L u ý:ư Current keys và
ch n ọ Remove.
ỉ ố
ỉ ố
ạ
5. T o ch s mũ và ch s chân
2SO4
Ví d : xụ 2 + 5x = 1 ho c Hặ
ỉ ố Cách nh p ch s mũ:
ậ
Cách 1:
ậ ỏ ỏ ở ỉ ố ự ầ ch s trên ta gõ ký t c n. n Ấ Ctrl +Shift + =, con tr nh p thu nh
ữ ể ư ậ ỏ ề ạ
Gõ xong n ấ Ctrl +Shift + =, m t l n n a đ đ a con tr nh p v tr ng
ộ ầ
ườ thái bình th ng.
ạ ố ộ ỉ ố ự ự ở ch s trên ta bôi đen ký t đó và n t ấ ổ ị
Cách 2: Mu n đ nh d ng m t ký t
ợ
h p phím Ctrl +Shift + =
ỉ ố Cách nh p ch s chân:
ậ
Cách 1:
ậ ỏ ự ầ ỏ ở ỉ ố ướ
ch s d i ta gõ ký t c n. n Ấ Ctrl + =, con tr nh p thu nh
ề ạ ộ ầ ể ư ậ ỏ ữ
Gõ xong n ấ Ctrl + =, m t l n n a đ đ a con tr nh p v tr ng thái
ườ bình th ng.
ạ ố ộ ỉ ố ướ ự ự ở ch s d i ta bôi đen ký t đó và n t ấ ổ ị
Cách 2: Mu n đ nh d ng m t ký t
ợ
h p phím Ctrl + =
ề ầ ầ ả ả 73 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
Ự
TH C HÀNH
ả ạ ả
1. Hãy so n th o văn b n sau:
CHÂN DUNG NHÀ KHOA H CỌ
ơ ủ ọ ươ ư Ướ
" c m c a em: nhà khoa h c t ng lai...". Nh ng có lúc nào b n t ạ ự
ế ọ ỏ
h i mình: Th nào là nhà khoa h c?
ả ờ ộ ẻ ạ ệ ấ Song còn câu tr l ủ
i đ c đáo c a b n tr Vi t nam thì sao, nh t là câu
ả ờ ấ ạ tr l ủ
i r t riêng c a chính b n?
ỏ ượ ừ ổ ở Ấ ế Câu h i này đã đ ọ
c 2.500 h c sinh t 10 đ n 17 tu i ộ
n Đ , Chilê,
ả ờ ỹ ữ Pháp, M , Ý, Mêhicô, Braxin và Nigiêria tr l ứ
i qua nh ng b c tranh tham gia
ế ề ẽ ẽ ầ ộ ọ ạ
cu c thi v chân dung nhà khoa h c. L làm sao khi h u h t đ u v nhà khoa
ư ộ ườ ắ ộ ọ
h c nh m t ng i... đeo kính tr ng dày c p, tóc tai bù xù và lúc nào cũng
ớ ỉ ữ ậ ắ ỉ ọ ố ị
khoác áo choàng tr ng, b n b u v i l nh k nh nh ng chai l ệ
cùng ng nghi m
ệ ơ ộ và luôn làm vi c đ n đ c,...
ư ườ ế ộ ở Giáo s Leopoldo de Meis, ng ậ
i có sáng ki n m ra cu c thi này, nh n
ủ ườ ỹ ệ ậ xét:" Đó là chân dung c a ng ủ
i k thu t viên trong phòng thí nghi m, hay c a
ữ ườ ề ả ế ỷ ứ ả ồ nh ng ng i làm ngh gi kim h i th k 18,19 ch nào ph i là nhà khoa
ư ẽ ạ ẻ ừ ưở ấ ừ ọ
h c!". Theo giáo s , có l các b n tr đã "th a h ả
ng" hình nh y t các
ệ ạ phim ho t hình và truy n tranh.
ự ệ ớ ườ ả ả 2. Th c hi n v i các phím th ạ
ng dùng khi so n th o văn b n.
ế ộ ữ ả ặ ậ ộ ỏ 3. Gõ m t dòng văn b n, b t ch đ ghi đè. Đ t con tr vào gi a dòng gõ
ạ ả ộ thêm m t đo n văn b n và quan sát.
ộ ị ự ặ ệ ằ ộ ổ ợ 4. Đ nh nghĩa m t ký t đ c bi t b ng m t t h p phím nào, gõ t ổ ợ
h p
phím đó lên màn hình
ạ
ề ầ ả ả 74 ẫ
ả
5. Hãy so n th o theo m u:
ạ
ầ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
1. a2(b + c a) + b2(c + a b) = c2(a + b c) (cid:0) 3abc
(cid:0)
2. 4X2 + 5X3 2X5 (cid:0) 7X2
R
cm
0
;30
0
;45
15
;
15
3
3
2
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3. Cho góc
ba
a
b
(
)
2
ba
3
ab
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ứ 4. ẳ
Ch ng minh đ ng th c sau:
NaAlO
CO
NaHCO
2
OHAl
(
)
2
2
OH
2
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5.
Ả
Ệ Ớ
III. LÀM VI C V I VĂN B N
ọ
ả
1. Ch n văn b n
ấ ỳ ộ ư ự ệ ả ớ ả
Khi th c hi n b t k m t thao tác nào v i văn b n nh : xoá văn b n,
ể ế ề ạ ả ọ ị copy, đ nh d ng... ta đ u ph i ch n chúng (bôi đen). Chúng ta có th ti n hành
ộ bôi đen theo các n i dung sau:
ọ ộ ắ ự ấ ỳ ủ ộ
vào m t ký t b t k c a câu. Ch n m t câu: nẤ Shift và nh p đúp
ọ ộ Ch n m t dòng:
ủ ắ ả ộ ố Cách 1: Nh p chu t vào kho ng tr ng bên trái c a dòng.
Cách 2: n Ấ Shift + End
ọ ộ ắ ầ ừ ạ ả ả ạ (Đo n văn b n là vùng văn b n b t đ u t khi gõ văn Ch n m t đo n:
ế ắ ả ộ ố ủ
ả
b n đ n khi gõ phím Enter): Nh p đúp chu t vào kho ng tr ng bên trái c a
ấ ỳ ạ dòng b t k trong đo n.
ọ ộ ự ể ọ ả ậ ố ợ ộ ố
ố : (Kh i văn b n là t p h p các ký t ) đ ch n m t kh i Ch n m t kh i
ầ ủ ỏ ế ự ư ệ ộ ố
chúng ta đ a con tr đ n đ u c a kh i và th c hi n m t trong các cách sau:
ỏ ể ọ ể ồ ờ ế
Cách 1: n Ấ Shift, đ ng th i dùng các phím di chuy n con tr đ ch n đ n
ố ố
ị
v trí cu i kh i.
ố ủ ấ ố ị ộ ế
Cách 2: Nh p và rê chu t đ n v trí cu i c a kh i.
ộ ế ố ồ ư ắ ỏ ộ ị Cách 3: Gi ữ Shift, đ a con tr chu t đ n v trí cu i r i nh p chu t trái.
ọ ộ ả Chú ý: 1. Ch n toàn b văn b n: n Ấ Ctrl+ A
ữ ậ ấ ỳ ọ ộ ố ả
2. Ch n m t kh i văn b n có hình ch nh t b t k
ỏ ạ ị ặ Đ t con tr t i v trí phía trên bên trái.
B m ấ Ctrl+ Shift+ F8
ề ầ ầ ả ả 75 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ữ ậ ủ ố ầ ộ ạ ọ Di chu t t o hình ch nh t c a kh i c n ch n.
ỏ ạ ị ặ Ho c ặ Đ t con tr t i v trí phía trên bên trái
ể ọ .
nẤ Shift + Alt + Di chu t ộ đ ch n
ả ộ ố ượ ả ọ ị 3. M t kh i văn b n khi đ ấ
c ch n thì kh năng nó vô tình b xoá là r t
ụ ạ ặ ừ ả ằ cao khi đó ta khôi ph c l i văn b n v a xoá b ng cách n ấ
ấ Ctrl + Z ho c nh p
ộ chu t vào nút Undo
ỷ ỏ
ọ
ả
2. Hu b thao tác ch n văn b n
ả ượ ể ủ ỏ ả ọ ọ ỏ Khi văn b n đã đ c ch n đ h y b thao tác ch n văn b n (b bôi đen) ta
ư
làm nh sau:
ấ ỳ ắ ả ạ ộ ị Cách 1: Nh p chu t vào v trí b t k trên vùng so n th o.
Ấ ộ Cách 2: n vào m t trong các phím mũi tên.
ớ
ả
3. Các thao tác v i văn b n
ả
ộ
a. Copy m t văn b n
ả ọ ố Copy. B c 1ướ : Ch n văn b n mu n
ướ ể ư ự ệ ả ộ ọ Th c hi n m t trong các cách sau đ đ a văn b n đã ch n vào b ộ B c 2:
đ m:ệ
Vào Edit\Copy
nẤ Ctrl+ C
ể ượ Nháy chu t vào bi u t
ộ ng copy:
ướ ể ớ ị ỏ ế
Chuy n con tr đ n v trí m i. B c 3:
ướ ệ ệ ự ằ ộ Th c hi n l nh dán b ng m t trong các cách sau: B c 4:
Vào Edit\Paste
nẤ Ctrl +V
ể ượ Nháy vào bi u t ng paste:
ề ầ ầ ả ả 76 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ề ể ằ ả ả ề ầ
Ta có th copy văn b n trên thành nhi u b n b ng các dán nhi u l n, L u ý:ư
ở ề ả ộ ị ượ ư và ế
nhi u v trí khác nhau cho đ n khi nào m t văn b n khác đ c đ a vào b ộ
đ m.ệ
ộ
ể
ả
b. Di chuy n m t văn b n
ể ả ố ọ ố B c 1ướ : Ch n kh i văn b n mu n di chuy n.
ướ ự ệ ể ể ả ộ ố ọ
Th c hi n m t trong các cách sau đ chuy n kh i văn b n đã ch n B c 2:
ộ ệ vào b đ m:
Vào Edit\Cut
nẤ Ctrl+ X
ể ượ Nháy chu t vào bi u t
ộ ng cut:
ướ ớ ị ỏ ế
Đ a ư con tr đ n v trí m i. B c 3:
ướ ệ ệ ự ằ ộ Th c hi n l nh dán b ng m t trong các cách sau: B c 4:
Vào Edit\Paste
nẤ Ctrl +V
ể ượ Nháy vào bi u t ng paste:
ộ
ố
ả
c. Xoá m t kh i văn b n.
ả ọ ố ố
Cách 1: Ch n kh i văn b n mu n xoá.
ạ
ị
Xóa đ nh d ng
Xóa toàn bộ
ặ ấ
Nh n phím Delete ho c vào Edit\Clear, ch nọ
Cách 2:
ả ọ ố ố B c 1ướ : Ch n kh i văn b n mu n xoá.
ướ ự ệ ộ Th c hi n m t trong các cách sau: B c 2:
Vào Edit\Cut
nẤ Ctrl+ X
ể ượ Nháy chu t vào bi u t
ộ ng:
ề ầ ầ ả ả 77 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ộ ệ ư ế ẳ ả ầ ố L u ýư : Cách 1 xoá h n kh i văn b n, cách 2 xoá đ a vào b đ m n u c n ta
ể có th dán nó ra.
ử ụ
ụ ạ ộ
d. S d ng Undo\Redo (khôi ph c l
i m t thao tác)
ự ệ ạ ả ầ ộ Trong khi so n th o không may ta th c hi n nh m m t thao tác nào đó,
ụ ạ ể ử ụ ứ ằ ta có th khôi ph c l i thao tác này b ng cách s d ng ch c năng Undo
ả ạ ộ ạ ướ ủ
i n i dung c a tr ng thái tr c đó. Undo: Tr l
ả ạ ộ ạ ướ ự ệ ủ
i n i dung c a tr ng thái tr c khi th c hi n Undo. Redo: Tr l
Undo
Redo
ự
Cách th c hi n: ệ
ụ ạ ạ ể ướ Đ khôi ph c l i tr ng thái tr c ta có th n L u ý:ư ể ấ Ctrl+ Z.
Ự
TH C HÀNH:
ớ ở ự ệ ằ ấ ả ả
V i văn b n đã gõ trên, th c hi n các thao tác (b ng t t c các cách):
ằ ả ọ ấ ả ườ ợ Ch n văn b n: B ng t t c các tr ng h p.
ể ả ộ ố Copy, di chuy n, xóa m t kh i văn b n.
ề ầ ầ ả ả 78 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
Ả
Ệ
QU N LÝ TÀI LI U TRONG WORD 2000
Ở
Ệ
I. M TÀI LI U
ở
ệ
ớ
1. M tài li u m i
ở ộ ể ế ệ ầ ả ạ ớ ạ
ở
M m t tài li u m i là thao tác m ph n so n th o đ ti n hành so n
ớ ượ ệ ả ộ ặ ở th o. Khi m t tài li u m i đ ị
c m , nó có tên m c đ nh là Document... (tu ỳ
ố ầ theo s l n ta m ). ở Thao tác:
ệ ấ Cách 1: Vào menu File\New\khi đó màn hình xu t hi n thêm vùng bên
ặ ả ph i ho c m t c a s ch n ộ ử ổ ọ Blank document
ể ượ ộ ụ ẩ ng: trên thanh công c chu n Cách 2: Kích chu t vào bi u t
Cách 3: n Ấ Ctrl + N
ở ộ
ệ
2. M m t tài li u đã có trên đĩa
ệ ộ ượ ư ể ở ự Khi m t tài li u đã đ ệ
c l u trên đĩa đ m nó nó chúng ta th c hi n
theo các cách sau:
Cách 1: Vào menu File\Open.
ể ượ ộ ng: trên thanh công cụ Cách 2: Kích chu t vào bi u t
Cách 3: n Ấ Ctrl + O.
ộ ộ ệ ề ả ạ ấ
C ba cách trên đ u xu t hi n m t h p tho i:
ề ầ ầ ả ả 79 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ệ
ị
ấ
V trí c t tài li u
ệ ấ
ở
Gõ tên tài li u c n m
ệ ầ
ấ
ở
B m đúp vào tên tài li u c n m
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ổ ư ụ ứ ệ ệ ắ ầ ầ Tìm ở
đĩa, th m c ch a tài li u c n m : Nh p đúp vào tên tài li u c n m ở
ệ ặ ho c gõ tên t p vào File name và n ấ Open.
Ệ
Ộ
II. ĐÓNG M T TÀI LI U
Cách 1: Vào File\Close.
ể ượ ướ ả ng: (bên d i) góc trên bên ph i. Cách 2: Nháy vào bi u t
Cách 3: n Ấ Ctrl+ W
ướ ố ư ệ ệ ả c khi đóng tài li u (văn b n) mu n l u tài li u đó lên đĩa thì ta Chú ý: Tr
ở ạ
Tr l
ạ
i so n
Thoát có l u ư
trên đĩa
Thoát không
ư
l u trên đĩa
th oả
ả ẽ ệ ệ ế ạ ộ ph i làm thao tác ghi tài li u, n u không máy s hi n lên h p tho i.
Ư
Ệ
III. L U TÀI LI U LÊN ĐĨA
ệ ầ
ư
ệ
ặ
ầ
1. L u tài li u l n đ u (đ t tên cho tài li u)
ư ượ ệ ầ ặ ệ
Khi tài li u ch a đ ả ư
c đ t tên thì ta c n ph i l u tài li u này vào trong
ặ ộ máy tính và đ t cho nó m t cái tên, Thao tác:
ề ầ ầ ả ả 80 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ự ệ ộ B c 1ướ : Th c hi n theo m t trong 3 cách sau:
Cách 1: Vào File\Save.
ể ượ ấ ộ ng save Cách 2: B m chu t vào bi u t
Cách 3: n Ấ Ctrl+ S.
ọ
ư ụ ổ đĩa
(1) Ch n th m c,
(2) Nh pậ tên
(3) Ch nọ
ỉ ẫ ệ ấ ạ ộ B c 2ướ : Xu t hi n h p tho i, chúng ta làm theo ch d n trong hình.
ệ ướ ư c nh trong hình. B ự
c 3ướ : Th c hi n các b
ư ụ ố ạ ể ư ệ ấ ộ ể
Chú ý: 1. Mu n t o m t th m c đ l u tài li u thì ta n vào bi u
ư ụ
Gõ tên th m c
ể ừ
ượ ệ ấ ạ t ng ộ
(Create new folder) trên h p tho i khi đó xu t hi n.
ự ệ ệ ộ 2. K t ỉ ầ
khi đó thao tác ghi t p ch c n th c hi n m t trong ba
ả ượ ệ ầ cách ở ướ
b c 1, văn b n đ c ghi vào t p có tên ban đ u.
ệ
2. Ghi tài li u đã có tên trên đĩa
ố ư ạ ự ữ ệ ở ổ ể ử
Khi m tài li u ra đ s a ch a, mu n l u l i s thay đ i đó ta làm thao
ạ ằ ộ tác ghi l i b ng m t trong ba cách sau:
Cách 1: Vào File\Save.
ể ượ ấ ộ ng save Cách 2: B m chu t vào bi u t
Cách 3: n Ấ Ctrl+ S.
ề ầ ầ ả ả 81 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ổ
ệ
3. Đ i tên cho tài li u
ệ ượ ệ ặ ằ ộ ố ổ Khi tài li u đã đ c đ t tên, mu n đ i tên tài li u b ng m t tên khác ta
ự ệ ướ th c hi n theo các b c sau:
B c 1ướ : Vào File\Save as
ư ướ ụ ủ c 2 c a m c 1. B c 2ướ : Làm nh b
ệ ượ ẫ ồ ạ ệ ổ ớ Khi tài li u đ c đ i tên thì tài li u v i tên cũ v n t n t i trong máy, L u ý:ư
ể ổ ộ ị ặ ệ
chúng ta có th đ i tên tài li u và đ t vào m t v trí khác.
ể ư ệ ạ ả ặ ớ Chúng ta có th l u tài li u v i phiên b n khác ho c d ng khác nh ư
ướ ạ ệ ằ ẫ d i d ng trang Web, tài li u m u….b ng cách ch n ọ Save as type trong h pộ
ạ ở ụ tho i m c 1.
Ữ
Ể
Ệ
Ở
IV. DI CHUY N GI A CÁC TÀI LI U ĐANG M
ệ ề ở ộ ỗ ượ ệ
Word cho phép m chi u tài li u cùng m t lúc. M i tài li u đ ự
c th c
ộ ử ổ ệ ạ ệ ượ ể ờ ộ ỉ ớ hi n trong m t c a s riêng, t i m t th i đi m ta ch làm vi c đ ộ
c v i m t
ử ổ ấ ị ử ổ ử ổ ệ
c a s (c a s hi n hành), các c a s khác b che khu t.
ữ ử ổ
ể
Thao tác di chuy n gi a các c a s :
ệ ầ ắ ộ ở
Cách 1: Vào Window nh p chu t vào tên tài li u c n m .
ệ ắ ộ ụ
Cách 2: Nh p chu t vào tên tài li u trên thanh tác v .
Ố Ơ Ả
Ử
Ủ
Ỉ
V. CH NH S A CÁC THÔNG S C B N C A MÀN
HÌNH
ế ộ ể
ổ
ị
1. Thay đ i các ch đ hi n th trang
ế ộ ể ấ ị Word cung c p 4 ch đ hi n th trang:
ữ ệ ể ể ậ ắ ị ệ
Normal: Ki u hi n th dành cho vi c nh p nhanh d li u, ng t trang là
ộ ườ m t đ ẳ
ng th ng.
ể ệ ắ ị ư ạ
Web Layout: Hi n th tài li u nh d ng trang Web, không có ng t trang.
ề ầ ầ ả ả 82 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ệ ể ấ ạ ị ệ t rõ Print Layout: Hi n th tài li u theo khuôn d ng trang gi y: Phân bi
ề ị ườ ể ể ả ầ l và ph n văn b n đây là ki u hi n th th ng dùng.
ề ớ ề ể ệ ạ ị ỏ
Outline: Hi n th tài li u theo d ng tiêu đ l n, tiêu đ nh .
ệ ự
Cách th c hi n:
ị ầ ể ọ
Cách 1: Vào View ch n cách hi n th c n.
ể ượ ố ọ ở ướ ng góc d ạ
i bên trái màn hình so n ộ
Cách 2: Ch n m t trong b n bi u t
Normal
Web
Print
Outline
th o.ả
ử ụ
ụ
ỏ
2. S d ng công c phóng to thu nh màn hình
ứ ặ ỏ Ch c năng này cho phép phóng to ho c thu nh khung nhìn:
ả ặ ổ ướ ừ ự Tăng ho c gi m khung nhìn không làm thay đ i kích th c t ng ký t trên
ệ ấ tài li u khi in n.
ể ể ạ ả ỏ ượ ệ ề Thu nh trang so n th o đ có th xem đ ộ
c nhi u trang tài li u trên m t
màn hình.
Thao tác:
ể ượ ắ ộ ọ ng Zoom và ch n % trong khung Cách 1: Nh p chu t vào bi u t
ặ ầ nhìn, ho c gõ ph n trăm khung nhìn vào đó.
ọ
Ch n %
khung
nhìn
ệ ấ ạ ộ Cách 2: Vào View/Zoom xu t hi n h p tho i:
ổ
ườ ạ ệ
3. Thay đ i thông tin ng
i t o t p
ề ầ ầ ả ả 83 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ủ ể ả ả ạ ườ ạ Khi so n th o văn b n ta có th ghi thông tin c a ng ả
i t o ra văn b n
ằ đó b ng cách:
ườ
Tên ng
i dùng
ỉ
ị
Đ a ch
ệ ạ ấ ộ Vào Tools\Option\User Information xu t hi n h p tho i:
ề ầ ầ ả ả 84 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
Ạ
Ả
Ị
Đ NH D NG VĂN B N
Ị
Ự
Ạ
I. Đ NH D NG KÝ T
ạ
ị
ữ
1. Đ nh d ng (Font) ch
ả ầ ạ ọ ố ị Cách 1: Ch n kh i văn b n c n đ nh d ng.
ể ượ ủ ấ ộ B m chu t vào mũi tên c a bi u t ng Font
ữ ầ ệ ấ ấ ẫ ộ ọ ộ Xu t hi n h p tên, b m chu t vào m u ch c n ch n.
ố ầ ạ ọ ị Cách 2: Ch n kh i c n đ nh d ng.
n Ấ Ctrl + Shift + F
ữ ệ ạ ẫ
Khi đó m u ch hi n t ầ
i có m u xanh.
ữ ầ ể ể ế ẫ ọ Dùng các phím: , đ di chuy n đ n m u ch c n ch n.
ể ế n Ấ Enter đ k t thúc.
ữ ươ ứ ớ ộ ử ụ ầ ọ C n ch n các font ch t ng ng v i b gõ mà chúng ta s d ng. L u ý:ư
ổ ỡ ữ
2. Thay đ i c ch (point size)
ả ầ ạ ố ọ ị Cách 1: Ch n kh i văn b n c n đ nh d ng.
ể ượ ủ ộ Nháy chu t vào mũi tên c a bi u t ng Font size
ữ ấ ệ ấ ồ ỡ ộ ộ ữ ầ
ỡ
Khi đó xu t hi n h p g m các c ch , b m chu t vào c ch c n
ch n.ọ
ả ầ ạ ọ ố ị Cách 2: Ch n kh i văn b n c n đ nh d ng.
n Ấ Ctrl + Shift + P
ỡ ữ ệ ạ Khi đó c ch hi n t ầ
i có m u xanh.
ế ỡ ữ ầ ể ể ọ Dùng các phím: , đ di chuy n đ n c ch c n ch n.
ể ế n Ấ Enter đ k t thúc.
ơ ỡ ữ
Chú ý: Tăng c ch lên 1 đ n v n ị ấ Ctrl+ ]
ỡ ữ ả ơ Gi m c ch đi 1 đ n v n ị ấ Ctrl+ [
ề ầ ầ ả ả 85 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ổ ể
ữ
3. Thay đ i ki u ch
ả ầ ự ệ ọ ố ị ạ
Ch n kh i văn b n c n đ nh d ng sau đó th c hi n các cách:
ộ ộ ự
: Cách 1: Nháy chu t vào m t trong các ký t
ạ Đâm Nghiêng G ch chân
ấ ổ ợ h p phím: Cách 2: B m t
Ctrl+B: Đ mậ
Ctrl+ I: Nghiêng.
ạ
Ctrl+U: G ch chân.
ể ọ ượ ả ớ ộ ố ữ ể ề c nhi u ki u ch khác nhau. L u ýư : V i m t kh i văn b n ta có th ch n đ
ổ ợ ữ ừ ể ế ọ ọ ố Khi dùng t ấ
h p phím, n u không mu n ch n ki u ch v a ch n ta n
ổ ợ ộ ầ ữ t h p phím đó m t l n n a.
ầ ủ
ộ
ạ
ị
ạ
4. Đ nh d ng đ y đ thông qua h p tho i
ả ầ ạ ố ọ ị B c 1ướ : Ch n kh i văn b n c n đ nh d ng.
ự ệ B ộ
c 2ướ : Th c hi n m t trong ba cách sau:
Cách 1: Vào Format\Font
Ấ ổ ợ h p phím Cách 2: n t Ctrl + D
Ấ ổ ợ h p phím Cách 3: n t Alt + O + F
ệ ạ ấ ộ Xu t hi n h p tho i:
ề ầ ầ ả ả 86 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ữ Font chữ Ki u chể C chỡ ữ
ữ M u chầ
ữ ỡ ữ ữ ể ẫ ọ ố ỳ B c 3ướ : Ch n các thông s (Ki u ch , m u ch , c ch ) tu ý và n ấ OK.
ệ ứ ữ ể L u ý:ư M c ụ Effects là hi u ng các ki u ch khác nhau
ớ ầ
ạ
ị
ữ
5. Đ nh d ng ch cái l n đ u dòng
ạ ọ ị ữ ầ
Ch n ch c n đ nh d ng.
ự
ề
Ký t
phóng to trong l
ự
ề
Ký t
phóng to ngoài l
ữ
ầ
Ch ban đ u
ế
ữ
ấ
Ch trên chi m
m y dòng
Font chữ
Font chữ
ệ ấ ộ Vào Format\ Drop Cap... => xu t hi n h p:
ố ọ Ch n các thông s trong hình sau đó ch n ọ OK.
ạ
ả
ầ
6. T o m u cho văn b n
ể ạ ể ầ ệ ổ ậ ặ Chúng ta có th t o các m u khác nhau đ phân bi t ho c làm n i b t các văn
b n.ả
ạ
ữ
a. T o màu ch
ầ ạ ị ầ ủ
Cách 1: Xem ph n đ nh d ng đ y đ .
ề ầ ầ ả ả 87 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ể ượ ủ ắ ộ ng Font color trên Cách 2: Nh p chu t vào nút mũi tên c a bi u t
ụ ể ị ướ ữ ắ thanh công c Drawing màu hi n th là màu bên d ọ
ặ
i ch A ho c nh p ch n
màu khác trong h p:ộ
ề
ạ
b. T o màu n n
Cách 1:
ố ạ ề ả ố ọ ướ
B c 1: Ch n kh i văn b n mu n t o màu n n.
ệ ấ ạ ộ B c 2 ướ : Vào Format\Border And Shading... khi đó xu t hi n h p tho i:
ọ B c 3 ắ
ướ : Nh p ch n th ẻ Shading ta có:
Các
m uầ
Ki u ể
n nề
ầ ắ ọ ể ọ B c 4 ướ : Ch n m u s c trong ề
Fill, ch n ki u n n cho khung trong Pattern
B c 5 ướ : Nh p ắ OK.
ạ
ị
7. Sao chép đ nh d ng
ể ử ụ ộ ị ầ ạ Khi c n sao chép m t đ nh d ng nào đó chúng ta có th s d ng nút Format
trên thanh công c . ụ
ề ầ ả ả Painter
ầ
88 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ướ ự ệ Các b c th c hi n:
ả ạ ả ả ố ọ ầ
ị
Ch n vùng văn b n mu n sao chép đ nh d ng (vùng văn b n này ph i thu n
ấ ề ị ạ ự ể ả nh t v đ nh d ng, có nghĩa là các ký t trong vùng ph i có cùng ki u, cùng
ữ ữ ề ầ ầ
phông ch , cùng m u ch , m u n n...)
ấ ộ ộ ẽ ụ Nh n chu t vào nút trên thanh công c . Khi đó con chu t s có hình
ổ ơ ộ m t cái ch i s n.
ụ ả ả ố ọ ộ ị ả
ạ
Ch n văn b n mu n áp d ng đ nh d ng, khi th phím chu t, vùng văn b n
ượ ị ạ ả ố đ c đ nh d ng theo b n g c.
ư ề ầ ạ ả ấ ố ộ ị ể
Khi mu n đ nh d ng nhi u l n ta ph i nh n đúp chu t vào bi u L u ý:
ượ ế ạ ộ ầ ữ ấ ộ t ố
ng trên. Khi mu n k t thúc thì l i nh n chu t vào nút đó m t l n n a.
Ự
TH C HÀNH
ư ạ ả ẫ ổ ệ ớ Hãy so n th o theo m u sau và l u vào D v i tên t p là Bai_thuc_ hanh trong
ủ ạ ư ụ th m c riêng c a b n:
H PỘ H IỘ THO IẠ FONT
ọ ố ạ ế ữ ữ ự u b n mu n ch n nh ng Font ch khác nhau cho các ký t , ch ỉ
ướ ạ in nghiêng Italic, hay g ch d ậ
ị
đ nh in đ m Bold, i Underline thì ta
có th ch n l nh trên thanh Formatting.
ấ ấ ề ể ạ ị ể ọ ệNTuy nhiên Word còn cung c p r t nhi u ki u đ nh d ng khác cho các ký
2+b2), ch s d
2SO4), ch bóng
ự ỉ ố ư ỉ ố ướ ữ t nh : ch s trên Superscript (a i Subscript (H
ữ ề ữ ệ ạ ặ ị Shadow, ch vi n , … nh ng đ nh d ng này m c nhiên không có nút l nh trên
ả ử ụ ể ử ụ ụ ạ ộ ộ thanh công c . Do đó đ s d ng thì ph i s d ng h p h i tho i Font.
ả ầ ọ ệ ạ ạ ọ ố ị Sau khi ch n kh i văn b n c n đ nh d ng, b n ch n l nh Format/ Font.
ạ ầ ộ ồ H p tho i Font g m có các thành ph n sau:
ớ ọ ữ
C n Font ch L p Font:
ữ ậ ọ ự . Font: cho phép nh p hay ch n Font ch cho các ký t
ệ ữ ể t kê các ki u ch : Regular, Font style: li Italic, Bold, Bold Italic.
ọ ỡ ữ
ậ
Size: cho phép nh p hay ch n c ch .
ề ầ ầ ả ả 89 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ể ạ ọ ướ i. Underline: cho phép ch n ki u g ch d
ọ ự . Font color: cho phép ch n màu cho các ký t
ộ ườ ạ ữ ự Strikethrough: g ch m t đ ng gi a các ký t .
ạ ườ ữ ự Double strikethrough: g ch hai đ ng gi a các ký t .
2+b2).
ỉ ố Superscript: Ch s trên (a
2SO4).
ỉ ố ướ i (H Subscript: Ch s d
ữ
Shadow: Ch có nét bóng.
Ỏ
ữ
Small Caps: Ch HOA NH .
Ớ ữ
All Caps: Ch HOA L N.
ự ệ ẩ Hidden: n (không cho hi n ký t ).
ể ị ạ
Preview: khung hi n th minh ho .
ố ừ ụ ọ ự
. OK: áp d ng các thông s v a ch n cho ký t
ố ừ ị ặ ư ọ Default: l u các thông s v a ch n thành giá tr m c nhiên.
ố ừ ỷ ỏ ọ Cancel: hu b các thông s v a ch n.
ớ ữ ả ị ự L p Character Spacing: đ nh kho ng cách gi a các ký t .
ớ ệ ứ ọ ộ ự : ch n các hi u ng đ ng cho các ký t . L p Text Effects
ạ ạ Sau đó đinh d ng l ư
i nh sau:
ỡ ữ ữ ạ 1. Đo n 1 có c ch là 14, Font ch là Time New Romen.
ả ừ ữ ữ ạ ỡ ố 2. Đo n 2 có c ch là 13. Font ch là Arial, kh i văn b n t “Tuy nhiên
ữ ề ề ạ ầ ị
Word….ch vi n…” đ nh d ng n n m u xanh.
ữ ạ ỏ
3. Đo n 3 cho ch màu đ .
Ả
Ạ
Ạ
Ị
II. Đ NH D NG ĐO N (Paragraph) VĂN B N
ả ừ ạ ả ắ ầ ế ấ Đo n văn b n là vùng văn b n t khi b t đ u gõ cho đ n khi n phím
ố ớ ự ệ ể ạ ạ ả ộ ị ầ
Enter. Khi th c hi n đ nh d ng đ i v i m t đo n văn b n ta có th không c n
ọ ả ỉ ầ ự ế ệ ạ ặ ạ ả ỏ ị ch n c đo n mà ch c n đ t con tr vào đo n văn b n đó. N u th c hi n đ nh
ự ề ạ ả ạ ầ ạ ớ ọ ị ệ
ạ
d ng v i nhi u đo n ta ph i ch n các đo n c n đ nh d ng sau đó th c hi n
ộ m t trong các cách sau:
ề ầ ầ ả ả 90 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ề
ạ
ả
1. Căn l
cho đo n văn b n
Căn trái
Căn gi aữ
Căn ph iả
Căn đ uề
ấ ộ ộ Cách 1: B m chu t vào m t trong các nút:
Ấ ổ ợ h p phím: Cách 2: n t Ctrl+ L: Căn trái.
Ctrl+ R: Căn ph i.ả
ề Ctrl+ J: Căn đ u hai bên.
Ctrl+ E: Căn gi aữ
ả
ạ
ị
ữ
2. Đ nh kho ng cách gi a các dòng trong đo n
ủ ả ữ ả ạ ặ ị ả
ả
Khi so n th o, Word m c đ nh kho ng cách gi a các dòng c a v n b n
ẩ ủ ả ơ ị là cách dòng đ n. Quy đ nh chu n c a văn b n là các dòng cách nhau 1.5. Đ ể
ư ự ữ ệ ế ạ ả ị ti n hành đ nh d ng kho ng cách gi a các dòng ta th c hi n nh sau:
a. Dùng các phím
Ctrl+ 1: Cách dòng đ nơ
Ctrl+ 2: Cách dòng kép.
Ctrl+ 5: Cách dòng 1.5.
ộ ạ
b. Dùng h p tho i
ướ ả ầ ạ ả ố ọ ị
Ch n kh i văn b n c n đ nh d ng kho ng cách dòng. B c 1:
ướ ệ ạ ấ ộ B c 2: Vào Format\Paragraph khi đó xu t hi n h p tho i:
ề ầ ầ ả ả 91 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
các
ọ
Ch n
ki u ể
kho ng ả
cách
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ướ ố ầ ọ ế t và ch n B c 3: Ch n các thông s c n thi ọ OK.
Trong đó:
M c ụ Indentation:
ặ ề trái Left: Đ t l
ặ ề ả
ph i. Right): Đ t l
ặ ầ ạ Special: Đ t lùi vào cho dòng đ u đo n.
M c ụ Spacing:
ữ ả ạ ạ ọ ướ c. Before: Kho ng cách gi a đo n đang ch n và đo n tr
ữ ả ạ ạ ọ After: Kho ng cách gi a đo n đang ch n và đo n sau.
ữ ả M c ụ Line Spacing: Kho ng các gi a các dòng:
Single: Cách dòng đ n.ơ
Double: Cách dòng đôi.
1.5 lines: Cách dòng 1.5
ỏ ấ
Ateast: Cách dòng nh nh t.
ậ ở At. Exactly: Cách dòng theo nh p vào
ớ ệ ố ậ ở ụ m c At. Mutiple: Cách dòng, nhân v i h s nh p vào
ề ầ ầ ả ả 92 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
M cụ Alignment:
Left: Căn trái.
Right: Căn ph iả
Center: Căn gi a.ữ
ề Justified: Căn đ u hai bên.
ướ B c 4: Ch n ọ OK ho c ặ n ấ (cid:0)
ổ
ả
ả
ạ
ữ
3. Thay đ i kho ng cách gi a các đo n trong văn b n
ả ọ ố
Ch n kh i văn b n.
ớ
Kho ng cách v i
ả
ạ
đo n tr
ướ
c
ớ
ạ
ả
Kho ng cách v i
đo n sau
ệ ạ ấ ộ Vào menu Format\Paragraph khi đó xu t hi n h p tho i:
ị
ả
4. Đ nh kho ng cách Tab
ở ượ ử ụ ể ế ụ ầ ộ Tab Word đ c s d ng đ vi ả
t th t đ u dòng và chia c t cho văn b n,
ỏ ẽ ừ ỗ ầ ạ m i l n gõ Tab con tr s d ng t ộ ị
i m t v trí.
ừ ị ừ ủ ừ ế ị ả
Kho ng cách t v trí d ng c a Tab này đ n v trí d ng c a ủ Tab khác g i làọ
ủ ề ầ ị ả
chi u dài c a Tab (Tab Stop). Kho ng cách này g m đ nh: 0,5 inch (1,27
cm).
ư ề ể ổ ủ
Đ thay đ i chi u dài c a Tab Stop ta làm nh sau:
Cách 1:
ệ ấ ạ ộ 1. Vào menu Format\Tabs... xu t hi n h p tho i:
ề ầ ầ ả ả 93 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ề
ể
ạ
cho
Ki u căn l
ả
đo n văn b n
ấ
sau d u Tab
ạ
Hình d ng sau
ấ
khi n Tab
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ủ ọ ị
2. Gõ vào v trí c a m t ộ Tab Stop postion, ch n ký t ự Leader (2,3,4) ho cặ
ế ầ Alignment n u c n.
ể ế 3. Ch n ọ Ok hay n ấ Enter đ k t thúc .
Cách 2:
ặ ấ ả ạ ọ ố ướ
B c 1: Ch n đo n văn b n mu n đ t d u Tab.
ể ượ ấ ở ầ ủ ướ ế ướ
B c 2: Nh n vào bi u t ng đ u mút trái c a th c ngang cho đ n khi
ể ượ ấ ầ ạ ệ
xu t hi n bi u t ng Tab c n dùng. Có các lo i Tab sau:
ặ ấ ệ ấ ả ị Trái văn b n xu t hi n bên trái v trí đ t d u Tab.
ặ ấ ả ị ệ ả ấ Ph i ả : văn b n xu t hi n bên ph i v trí đ t d u Tab.
ả ượ ớ ị ữ ấ Gi a ữ văn b n đ c căn gi a so v i v trí d u Tab.
ườ ượ ệ ể ố ậ
Th p phân : th ng đ c dùng đ căn các s theo ký hi u phân tách
ậ ầ ầ ph n nguyên và ph n th p phân.
ể ạ ề ằ ộ Thanh ngăn ề
ẻ ọ
dùng đ t o ra m t dòng k d c có chi u cao b ng chi u
ự ạ ị cao ký t ặ ấ
i v trí đ t d u tab. t
ề ầ ầ ả ả 94 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ấ ặ ộ ị ướ ướ
B c 3: Nh n chu t vào v trí đ t Tab trên thanh th c ngang.
L u ý:ư
ộ ắ ướ ắ ệ
ộ vào ký hi u Tabs trên th ả
c g p th ra vùng Xoá m t Tabs: Nh p chu t
ả ạ so n th o.
Vào menu Format\Tabs\Clear.
Ự
TH C HÀNH
ƯỜ
Ạ Ọ
Ư
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
TR
NG Đ I H C HOA L
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ể ạ ử ụ ả ả Bài 1: Hãy s d ng Tab đ so n th o văn b n sau:
ộ ậ
ự
ạ
KHOA KT&CN
Đ c l p T do H nh phúc
Ninh bình, ngày….tháng….năm
Ấ
Ờ
GI Y M I
Kính g i: ử .......................................................................
........................................................................
ự ạ ạ ộ ế ọ ờ Xin chân tr ng kính m i quý ban đ n tham d đ i đ i h i công đoàn khoa.
ờ :............................................................................................... Th i gian
ị Đ a đi m: ể ...............................................................................................
ộ N i dung: ...............................................................................................
ấ ặ Thay m t ban ch p hành
ẫ ả ạ Bài 2: Hãy so n th o theo m u sau:
Ụ
Ụ
M C L C
ề
ạ ng và ph m vi nghiên c u
NG I. KERNEL
ố ặ Trang
1
1
3
3
4
4 M Đ U
ọ
1. Lý do ch n đ tài
ụ
2. M c đích nghiên c u
ố ượ
3. Đ i t
ƯƠ
CH
1.1. Không gian g c, không gian đ c tr ng Ở Ầ ..............................................................................................
..............................................................................
ứ ........................................................................
ứ ..................................................
.......................................................................
ư .....................................
ề ầ ầ ả ả 95 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ị
ộ ố 1.3. M t s hàm kernel
ế
ơ
ộ ố ữ 5
5
6
7
7
7
8
10
10
11 1.2. Đ nh nghĩa kernel
........................................................................
ị
1.2.1 Đ nh nghĩa
...........................................................................
ụ ề (cid:0)
ộ ố
và k( , ).................................................
1.2.2. M t s ví d v
....................................................................
1.3.1. Kernel tuy n tính
.................................................................
1.3.2. Kernel đa th cứ .....................................................................
1.3.3. Kernel Gaux RBF
..............................................................
1.3.4. Kernel Sigmod....................................................................
...........................................................................................
ố ượ ...................... ị
1.4. Đ nh lý
1.5. Kernel là đo đ gi ng nhau gi a hai đ i t ng
ạ ườ
ề
5. T o đ
ng vi n
Cách 1:
ả ầ ạ ườ ọ ố ề B c 1 ướ : Ch n kh i văn b n c n t o đ ng vi n.
ể ườ
ề
Ki u đ
ng vi n
ườ
đ
ng
ầ
M u
kẻ
Áp d ng ụ
cho đo n, ạ
cho kh i ố
văn b nả
Kích th
cướ
ệ ấ ạ ộ B c ướ 2:Vào menu Format\Border and Shading... khi đó xu t hi n h p tho i:
ố ỳ ướ : Nh p ch n
ắ
B c 3
ọ
ướ
B c 4. ọ Border ta có.
Ch n các thông s tu ý sau ch n ọ OK.
ầ ạ ả ọ ố ườ ề ấ ng vi n và nh n ch n ọ ở ể ượ
ng
bi u t Cách 2: Ch n kh i văn b n c n t o đ
Borders
ộ
ả
6. Chia c t cho văn b n
ề ầ ầ ả ả 96 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ứ ể ả ạ ộ Ch c năng này cho phép chúng ta có th chia m t đo n văn b n thành
ề ộ nhi u c t, thao tác:
ả ầ ạ ọ ộ Ch n các đo n văn b n c n chia c t.
ữ
ộ
ườ
ẻ
Gi a các c t cách
ằ
nhau b ng đ
ng k
ệ ấ ạ ộ Vào Format\Columns xu t hi n h p tho i:
ắ ọ ể
Nh p ch n ki u trong khung Presets.
ọ ố
Ch n các thông s :
ộ ộ ặ ằ ộ Equal column Width: Đ t các c t có đ r ng b ng nhau.
ộ ộ Width: đ r ng.
ộ
ả
Spacing: Kho ng cách hai c t.
ẻ ữ ộ
ườ
Line between: Đ ng k gi a các c t.
Ch n ọ OK.
ạ ề ụ
ạ
ả
7. T o đ m c cho các đo n văn b n
ố ứ ự
ạ
ề ụ
a. T o các đ m c và s th t
ề ụ ể ạ ư ạ ả ạ ỗ Khi so n th o, đ t o đ m c cho m i đo n ta làm nh sau:
Cách1:
ầ ặ ạ ỏ Đ t con tr vào đ u đo n.
ố ứ ự
S th t
ề ụ
Đ m c
ể ượ ộ
Nháy chu t vào bi u t ng:
Cách 2:
ề ầ ầ ả ả 97 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ặ ạ ầ B c 1 ỏ
ướ : Đ t con tr vào đ u đo n.
ấ ướ
B c 2: ệ
Vào menu Format\Bullets and Numbering.... khi đó xu t hi n
ạ ộ
h p tho i:
ế N u ch n ọ Bulleted ta có:
ế N u ch n ọ Numbered ta có:
ặ ẫ ẫ ầ ắ ộ ộ ướ
B c 3: ọ
B mấ đúp chu t vào m u c n ch n ho c Nh p chu t vào m u và
ch n ọ OK
ạ ố ạ ư i thao tác trên nh ng trong
ạ ọ ỡ ỏ ề ụ ủ
Chú ý:1. Mu n g b đ m c c a đo n ta làm l
ộ
h p tho i ch n None.
ề ầ ầ ả ả 98 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ặ ố ứ ự ạ ề ụ ể ố ổ ỗ ộ 2. Mu n thay đ i ki u đ m c ho c s th t t ọ
i m i h p ta ch n
ọ ố ứ ự ệ ể ấ ạ ặ ề ụ
ho c đ m c
ộ
Customize đ làm xu t hi n h p tho i sau đó ta ch n s th t
ươ ứ ng ng. t
ề ụ
ạ
b. T o các đ m c con
ặ ố ứ ự ạ ấ ạ ỗ ề ụ
Sau khi t o đ m c ho c s th t , m i khi n Tab là ta đã t o m t đ ộ ề
ề ụ ề ứ ụ ể ơ ặ ọ m c con. Đ quay v m c đ m c cao h n ta n ộ
ấ Shift Tab ho c ch n m t
trong các nút sau trên thanh công c ụ
Ự
TH C HÀNH
ẫ ạ ả Bài 1: Hãy so n th o theo m u:
Ạ Ộ
Ạ
HO T Đ NG T O HÌNH
Ch đủ ề : T TẾ
Xé dán hoa ngày t
tế
ề Đ tài :
Ụ Ầ I/ M C ĐÍCH YÊU C U :
ế ế ề ạ ắ
Cháu bi t và xé dán hoa ngày t t có nhi u lo i hoa có hình dáng, màu s c,
khác nhau.
ố ỹ ụ ủ ả ượ ướ C ng c k năng xé d i, xé v n và l n cong, m hình, dán
hình.
ế ắ ố ạ ề ế ắ ườ Bi t s p x p hài hoà v màu s c cân đ i t o thành v n hoa theo
ặ ẩ ý thích. Đ t tên cho tác ph m.
ế ẻ ạ ạ
Khuy n khích tr sáng t o khi t o dáng hoa và cách dán hoa theo ý
ưở ủ t ẻ
ng c a riêng tr .
ụ ẻ ẩ ẫ ậ ế ệ ẽ Giáo d c tr c n th n, kiên nh n, bi ớ
t chia s kinh nghi m v i
ể ả ẩ ạ
b n bè đ hoàn thành s n ph m.
Ị II/ Ẩ
CHU N B :
ồ Đ dùng cho cô :
ậ ề ệ ạ ướ ờ ọ Tranh ngh thu t v các lo i hoa : cháu xem tr c gi h c.
ẫ ủ 2 tranh m u c a cô:
ề ầ ầ ả ả 99 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
o Tranh 1: Cành hoa mai
ậ o Tranh 2: Ch u hoa Đào
ạ
ờ
Máy casseete – nh c không l
i.
ẩ
ả
ỗ
Ch dán s n ph m.
o Tranh 3: Cành hoa dây ( hoa pháo )
ồ Đ dùng cho tr :
ẻ
ủ ấ ồ ỏ Gi y th công màu : xanh, đ , tím, vàng, h ng, cam.
ấ ồ H , khăn lau, gi y lót, bút chì.
NVL : kim sa, lá khô, h t.ạ
Ạ Ộ Ổ Ứ III/ T CH C HO T Đ NG :
ạ ọ ộ
Bài 2: Hãy so n m t danh sách h c sinh.
Ệ
Ị
Ạ
III. Đ NH D NG TÀI LI U
ế ệ ệ ạ ắ ộ ị Đ nh d ng tài li u là các thao tác bài trí, s p x p n i dung tài li u, liên
ặ ề ấ ổ ấ ề ấ ế
quan đ n đ t l gi y (margin), kh gi y (paper size), l gi y....
ổ ấ
ổ
ề
ả
1. Thay đ i chi u văn b n và kh gi y in
ệ ấ ộ ạ
Vào File\Page Setup khi đó xu t hi n h p tho i.
ổ
Kh
ườ
th
ấ
gi y,
ng là A4
ọ
Ch n th ẻ Paper
ề ầ ầ ả ả 100 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ố ầ ệ ạ ệ ể ọ Ch n các thông s c n và ch n ặ
i ho c ậ
ọ OK đ xác nh n cho tài li u hi n t
ụ ệ ể ớ ả
Defaut...đ áp d ng cho c các tài li u m i sau này.
Trong đó:
ướ ụ ọ ch n vào hai m c: Kích th c trang in
ề ộ + Width: Chi u r ng.
ề + Height: Chi u cao.
ả M cụ Apply to có 3 kh năng:
ệ ạ ả i. ụ
+ This Section: Áp d ng cho văn b n hi n t
ụ ừ ị ệ ạ v trí hi n t i. + This Point Forward: Áp d ng cho vùng t
ụ ệ ộ + Whole Document: Áp d ng cho toàn b tài li u.
ặ ề
2. Đ t l
trang in
ề ấ ồ ề ả ằ ừ L gi y g m 4 l ả
trái, ph i, trên, d ướ ượ
i đ c đo b ng kho ng cách t các
ể ặ ệ ế ạ ấ ả ộ mép gi y đ n vùng so n th o n i dung tài li u. Chúng ta có th đ t vài thông
ư ố ứ ự ầ tin nh s th t trang, đ u trang và chân trang vào vùng không gian này.
ự ệ Thao tác th c hi n:
ệ ạ ấ ộ Vào File\Page Setup khi đó xu t hi n h p tho i:
ẻ Margins. ọ
Ch n th
Đáy Đ nhỉ
Ph iả
Trái
ề ầ ầ ả ả 101 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ố ầ ể ế ọ Ch n các thông s c n và ch n ọ OK đ k t thúc.
ư ệ ố ị Khi mu n đóng gáy tài li u ta gõ giá tr vào L u ý: 1. Gutter.
ể 2. Đ in hai m t t i ặ ạ Multip Pages ta ch n ọ Mirror margins.
ấ
ắ
3. Chèn, xoá d u ng t trang (Page Break)
ắ ấ ộ ự ặ ệ ấ ượ D u ng t trang là m t ký t đ c bi t, không nhìn th y đ ấ
c, đánh d u
ắ ầ ể ế ộ ớ ườ đi m k t thúc m t trang và b t đ u sang trang m i. Bình th ạ
ng, khi so n
ủ ế ệ ả ố ỗ ự ộ th o tài li u đ n dòng cu i cùng c a m i trang MSWord t ấ
đ ng chèn d u
ắ ớ ườ ớ ạ ố ợ ng t trang và sang trang m i. Trong tr ng h p mu n sang trang m i t ộ
i m t
ấ ỳ ư ấ ị
v trí b t k ta ắ
ầ
c n chèn d u ng t trang nh sau:
ấ ắ ế ả ạ ộ Khi ta so n th o thì khi h t m t trang Word t ự ộ
đ ng a. Chèn d u ng t trang:
ớ ạ ớ ấ ỳ ộ ị ự ệ ố
sang trang m i. Mu n sang trang m i t i m t v trí b t k ta th c hi n thao tác
ấ ắ chèn d u ng t trang. (1)
ặ ầ ỏ ị ớ
Cách 1: Đ t con tr vào v trí c n sang trang m i.
Vào Insert\Break...
ị Ch n ọ Page break v trí (1)
ặ ầ ỏ ị ớ
Cách 2: Đ t con tr vào v trí c n sang trang m i.
n Ấ Ctrl +Enter
ấ ắ b. Xoá d u ng t trang
ư ể ả Đ a văn b n hi n th ch đ ị ở ế ộ Normal View.
ỏ ở ặ ể ứ ắ ấ Đ t con tr dòng ch a d u ng t trang và n ấ Delete đ xóa (không còn
ườ ữ ẻ đ ng k phân cách gi a các trang).
ề ầ
ố
ạ
4. T o tiêu đ đ u trang (Header) và cu i trang (Footer)
ề ầ ầ ả ả 102 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ề ố ề ầ ữ Tiêu đ đ u trang và tiêu đ cu i trang (header and footer) là nh ng vùng
ướ ộ ẽ ượ ử ụ ể ằ ở
n m trên và d ả
i n i dung văn b n. Vùng này s đ ứ
c s d ng đ ch a
ữ ư ệ ả ố nh ng thông tin nh tên tài li u, tên tác gi , s trang.....
ự ệ Thao tác th c hi n:
ệ ấ ướ
B c 1: ầ
Vào View\Header and Footer... Khi đó xu t hi n vùng trang đ u,
ố ụ
trang cu i và thanh công c .
ổ
ứ
ể
ổ
ố
T ng s trang
Chuy n đ i gi a Header và Footer
ự ộ
ờ
ố
Chèn s trang t
đ ng đông
Ngày tháng
Th i gian
Đóng
ậ ầ ộ ố B c 2 ụ
ướ : Nh p n i dung đ u (cu i) trang dùng các nút trên thanh công c .
ể ề ế ộ ạ ả B c 3 ướ : Kích nút Close đ v ch đ so n th o.
ế ộ ử ề ể ạ ầ ộ ỉ Chú ý: Đ kích ho t ch đ ch nh s a tiêu đ ta nháy đúp chu t vào ph n ghi
tiêu đ .ề
ự ộ
ệ
ố
5. Đánh s trang t
đ ng cho tài li u
ị
V trí
ị
ề
V trí theo l
ệ ấ ạ ộ B c 1 ướ : Vào menu Insert\Page Numbers khi đó xu t hi n h p tho i:
ụ ể ọ ắ ố ợ ướ
B c 2: Nh p vào mũi tên trong các m c đ ch n các thông s phù h p:
ầ Trong Position ch n: ọ Top of page (Header): đ u trang.
ố Bottom of Page (Footer): Cu i trang.
ể ố ọ ị Trong Alignment ch n v trí đ s trang: Center: Gi a.ữ
ề ầ ầ ả ả 103 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
Left: Bên trái.
Right: Bên ph iả
Ki u ể
đách số
ế
Ti p theo trang
ướ
ầ
ủ
c
c a ph n tr
ố
ỉ
Ch s
ắ ầ
b t đ u
ướ ộ ệ ấ ộ B c 3: Nháy chu t vào ạ Format xu t hi n h p tho i:
ậ ướ
B c 4: ể
Ch n ọ OK đ xác nh n và ỷ ỏ
ể
Cancel đ hu b .
ỏ ệ ư ố ố Chú ý: Mu n b vi c đánh s trang ta làm nh sau:
ấ ộ ố B m đúp chu t vào s trang.
ọ ố
Ch n s trang sao cho khung xung quanh nó có hình 8 ô vuông đen.
ọ
Ch n phím Delete.
ề ầ ầ ả ả 104 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
Ố ƯỢ
Ả
Ả
Ể
Đ I T
NG B NG BI U VÀ HÌNH NH
Ả
Ể
I. B NG BI U
ạ
ớ
ộ ả
1. T o m t b ng m i
ặ ọ ỏ ạ ị ầ ả i v trí c n chèn b ng. Cách 1: Đ t c n tr t
ố ộ
S c t
ố
S dòng
ệ ạ ấ ộ Vào Table\Insert Table xu t hi n h p tho i:
ế ố ố ộ ố ọ Ch n các y u t (s c t, s dòng) và ể ế
OK đ k t thúc.
ể ượ ấ ộ ụ ẩ ng Insert Table trên thanh công c chu n. Cách 2: B m chu t vào bi u t
2. Các thao tác trên b ngả
ộ ể ọ ố ộ Rê chu t đ ch n s dòng, c t.
ữ ệ ẽ ự ậ ộ ề ộ ố Khi ta nh p d li u cho m t ô nó s t xu ng dòng khi chi u r ng ô không
đ .ủ
ể ỏ
Các thao tác di chuy n con tr :
ế ế ế
Tab: Đ n ô k ti p
ế ướ c đó. Shift+Tab: Đ n ô tr
ủ ế ầ Alt + Home: Đ n ô đ u tiên c a dòng.
ủ ế ố Alt + End: Đ n ô cu i cùng c a dòng.
ủ ộ ế ầ Alt + page Up: Đ n ô đ u tiên c a c t.
ủ ộ ố ế
Alt + page Down: Đ n ô cu i cùng c a c t.
. ế ụ ầ t th t vào đ u dòng trong ô Ctrl +Tab: Vi
ọ
ộ
3. Ch n dòng, c t
ề ầ ầ ả ả 105 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ỏ ề ư ấ ấ ộ ộ ọ ộ Đ a con tr v phía trên c t, xu t hi n ệ b m chu t, mu n
ố Ch n c t:
ộ ể ọ ề ộ ọ ch n nhi u c t thì ta di chu t đ ch n.
Ch n dòng:
ọ
ư ầ ấ ộ ộ ố ọ ệ kích chu t, mu n ch n nhi u
ề Cách 1: Đ a chu t ra đ u dòng xu t hi n
ộ ể ọ dòng kéo chu t đ ch n.
ặ ầ ộ ị Cách 2: Đ t chu t vào v trí đ u b m ấ Shift + Phím mũi tên
ọ ả Ch n toàn b ng: Vào Table\Select
ộ ề ướ ủ ỏ trái bên d i c a ô khi con tr có d ng ạ thì Ch n ôọ : Đ a chu t vào l
ư
ộ ể ọ ấ ộ ố ọ ề
ấ
b m chu t, mu n ch n nhi u ô ta n di chu t đ ch n.
ộ
4. Thêm và xoá c t/dòng
a. Thêm dòng
ở ố ả Thêm dòng cu i b ng.
ố ấ ư ỏ Cách 1: Đ a tr vào ô cu i n Tab.
ủ ả ư ỏ ố (Enter) ấ (cid:0)
Cách 2: Đ a con tr ra phía ngoài ô cu i cùng c a b ng và n
ị Thêm dòng vào v trí b t k .
ấ ỳ
ỏ ạ ặ Đ t con tr t ầ
i dòng c n thêm.
ớ
Dòng m i
ẽ
thêm s
ượ
đ
c chèn vào phía trên
ứ
ỏ
ậ
dòng ch a con tr nh p
ớ
Dòng m i
ẽ
thêm s
ượ
đ
c chèn vào phía
ướ
d
ỏ
ứ
i dòng ch a con tr
nh p.ậ
Vào Table\Insert, ta có.
Ch nọ Rows Above ho cặ Rows Below.
ề ầ ầ ả ả 106 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ọ ố ề ố ộ ươ ứ
ng ng Chú ý: Mu n chèn thêm nhi u dòng cùng m t lúc, ta ch n s dòng t
b. Thêm c tộ
ự ư ệ ầ ớ ố
v i s dòng c n thêm sau đó th c hi n nh trên.
ỏ ạ ộ ầ ặ Đ t con tr t i c t c n thêm.
ớ
ộ
ẽ
C t m i
thêm s
ượ
c chèn vào bên
đ
ỏ
ứ
ộ
trái c t ch a con tr
nh pậ
ớ
ậ
ộ
ẽ
C t m i
thêm s
ượ
c chèn vào bên
đ
ả
ứ
ộ
ph i c t ch a con
ỏ
tr nh p.
Vào Table\Insert, ta có.
Ch nọ Column to the left ho cặ Column to the right.
ọ ố ộ ươ ề ộ ố ộ ứ ớ
ng ng v i Chú ý: Mu n chèn thêm nhi u c t cùng m t lúc, ta ch n s c t t
ư ự ệ ố ộ ầ
s c t c n thêm sau đó th c hi n nh trên.
ộ
c. Xoá c t, dòng
Cách 1:
ộ ầ ọ ặ
Đ t con tr ỏ ạ
t ộ ầ
ặ
i dòng/c t c n xoá (ho c ch n các dòng/c t c n
xoá)
Vào Table\Delete\ Rows (columns)
ọ ộ ố Cách 2: Ch n dòng (c t) mu n xoá.
d. Chèn thêm, xoá ô
ể ượ ấ B m vào bi u t ng cut
Chèn thêm m t ô.ộ
ọ
Ch n ô.
ệ ạ ấ ộ Vào Table\Insert Cell... khi đó xu t hi n h p tho i.
ề ầ ầ ả ả 107 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ả
ượ
Chèn vào bên ph i ô đ
ọ
c ch n
ả
Chèn c dòng
ộ
ướ
i ô
Chèn m t dòng vào bên d
ượ
ọ
c ch n
đ
ả ộ
Chèn c c t
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ặ ấ (cid:0)
Ch n ọ OK ho c n
Xoá ô.
ố ọ Ch n ô mu n xoá.
ị
Xoá ô và d ch ô trong hàng sang trái
ộ
ị
Xoá ô và d ch ô trong c t lên trên
ứ
ả
Xoá c dòng ch a ô
ứ
ả
Xoá c dòng ch a ô
ệ ấ ộ ạ
Vào Table\Delete Cell... Xu t hi n h p tho i:
ự ườ ợ ầ ử ụ ọ ọ
L a ch n theo tr ng h p c n s d ng và ch n OK.
ủ ả ỡ ấ ẽ Chúng ta không nên xóa ô vì nó s làm v c u trúc c a b ng L u ý:ư
ề ộ
ủ ộ
ổ
ề
5. Thay đ i chi u r ng c a c t và chi u cao hàng
ề ộ ổ ủ ộ
a. Thay đ i chi u r ng c a c t
ả ủ ộ ỏ ế ư ạ ả ể ề
thì kéoth đ đi u Cách 1: Đ a con tr đ n biên ph i c a c t, khi có d ng
ẹ ỉ ộ ộ
ch nh đ r ng, h p.
ể ỏ ộ ướ ề ế
c ngang đ n các nút l , khi con ch ỏ Cách 2: Di chuy n con tr chu t lên th
ạ ộ ả ể ề ộ ộ ẹ ỉ ể
chu t chuy n sang d ng thì kéoth đ đi u ch nh đ r ng, h p.
ủ ổ ề
b. Thay đ i chi u cao c a dòng
ỏ ế ư ướ ủ ạ Đ a con tr đ n biên d i c a hàng, khi có d ng thì kéoth đả ể
ộ ộ ẹ ề ỉ đi u ch nh đ r ng, h p.
ề ầ ầ ả ả 108 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ộ c. G p và tách ô (Merge and Split)
ể ề ạ ả ả ậ Trong quá trình so n th o văn b n chúng ta có th nh p nhi u ô thành
ề ặ ấ ộ ộ m t ô duy nh t, ho c tách m t ô thành nhi u ô khác nhau, thao tác:
ạ ộ ấ G p các ô l
ộ i thành m t ô duy nh t.
ầ ọ ộ Ch n các ô c n g p.
ắ ặ Vào Table\Merge Cells ho c nh p vào bi u t ể ượ
ng
ộ ề Tách m t ô thành nhi u ô.
ầ ọ Ch n ô c n tách.
ố ộ
S c t
ố
S dòng
ể ượ ặ ắ ệ ấ ng xu t hi n: Vào Table\Split Cells ho c nh p vào bi u t
ộ ầ ậ ấ ố Nh p vào s dòng, c t c n tách, nh n ch n ọ OK.
ữ ệ
ể
ạ
ị
ả th c hi n t
ự
d. Đ nh d ng, di chuy n, sao chép d li u trong b ng
ệ ươ
ng
ự ư ố ớ ả t nh đ i v i văn b n.
ử ụ
ụ
6. S d ng thanh công c Tables and Borders
ự ệ ượ ế
ầ
c h u h t Thanh công c ụ Tables and Borders cho phép chúng ta th c hi n đ
ế ể ả các thao tác liên quan đ n b ng bi u.
ấ L y thanh công c ụ Tables and Borders:
ấ ả ộ Cách 1: B m chu t ph i vào thanh menu ngang, ch n ọ Tables and Borders
ụ ẩ trên thanh công c chu n. ấ
Cách 2: Nh n vào nút
ứ ủ Ch c năng c a các nút trên thanh Tables and Borders:
ề ầ ầ ả ả 109 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ng
ng
b n ả
v , ẽ
Nút
dùng đ ể
ô,
chia
tách ô
k ẻ
khung
cho
các ô
ạ
ị
Đ nh d ng
màu
cho
ườ
đ
th ngẳ
G p ộ
các ô
thành
m t ôộ
ị
Đ nh
d ng ạ
ướ
h
văn
trong ô
Chia
ộ
m t ô
thành
ề
nhi u ô
nhỏ
ng
ng
Ki u ể
ườ
đ
th ngẳ
ng
văn
ẩ
T y
b ỏ
ườ
đ
th ngẳ
Đ ộ
đ m ậ
ườ
đ
th ngẳ
M u ầ
n n ể
trong
ô
ự
ị
Đ nh
d ng ạ
ề
l
b n ả
trong ô
Chèn
thêm
b ng ả
ớ
m i lên
tài li uệ
Kích
ho t ạ
tính
năng t
đông
ị
đ nh
d ngạ
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ắ ế
ữ ệ
ả
7. S p x p các d li u trên b ng
ữ ệ ả ạ ộ D li u trong b ng có m t trong 3 d ng sau: Text: Văn b n.ả
ể ố
Number: Ki u s .
ể Date: Ki u ngày tháng.
ướ ắ ế Các b c s p x p:
ộ ầ ắ ế ọ Ch n các hàng, c t c n s p x p.
Tăng d nầ
Tiêu chí 1
Tiêu chí 2
Gi m ả
d nầ
Tiêu chí 3
ệ ấ ạ ộ Vào Table\Sort xu t hi n h p tho i:
ứ ắ ế ế ọ ộ ắ
Sort by: Ch n các tiêu chí s p x p (c t làm căn c s p x p).
ể ữ ệ ắ ế ứ ớ ừ ọ Type: Ch n ki u d li u s p x p ( ng v i t ng tiêu chí).
ứ ự ắ ế ọ
Ch n th t s p x p:
Ascending: Tăng d nầ
ả Descending: Gi m d n
ầ
ề ầ ầ ả ả 110 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
8. Tính toán trong b ngả
ể ế Ch n ọ OK đ k t thúc.
ỏ ạ ặ ầ ấ ế Đ t con tr t ả
i ô c n l y k t qu .
ổ
ổ
ả
ổ
Gõ vào đây:
SUM(ABOVE): T ng cho các ô phía trên con
tr .ỏ
SUM(LEFT): T ng cho các ô bên trái con
tr .ỏ
SUM(RIGHT): T ng cho các ô bên ph i con
tr .ỏ
ệ ấ ạ ộ Vào Table\Formula xu t hi n h p tho i:
ể ố ầ Ki u s c n tính toán
ượ ả ủ ế ộ ố ộ c k t qu c a m t hàng hay c t mu n tính cho Chú ý: Sau khi tính đ
ấ ộ ỏ ặ
các hàng (c t) khác ta đ t con tr vào đó và n F4
9. Các thao tác khác
ể ự ẵ ọ ọ Đ l a ch n các hàm có s n ta ch n trong m c ụ Paste function
ổ ướ
a. Thay đ i h
ả
ng văn b n trong ô
Thao tác:
ầ ọ ỉ ướ ả Ch n các ô c n ch nh h ng văn b n
ệ ấ ộ ạ
Vào Format\Text Direction xu t hi n h p tho i
ọ ướ ả ượ ọ Ch n h ng văn b n đ ạ
c minh ho trong vùng Orientation và ch n OK
ể
ả
ỉ
ả
b. Căn ch nh văn b n trong b ng bi u
ề ầ ầ ả ả 111 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ể ả ả ằ ề ụ ườ Văn b n n m trong b ng bi u có 4 l ộ
và ph thu c vào 4 đ ng biên
ứ ả ướ ả bao quanh ô ch a văn b n (trên, d i, trái, ph i).
ỉ Thao tác căn ch nh.
ầ ọ ỉ ề Ch n các ô c n căn ch nh l .
ả ắ ộ ượ ể ọ ọ Nh p chu t ph i vào vùng đ c ch n, ch n ọ Cell Alignment ch n ki u căn
ươ ứ ộ ỉ
ch nh t ng ng trong h p:
ư ể ử ụ ể ượ Chúng ta có th s d ng bi u t ng trên thanh công c L u ý: ụ Tables and
Borders
ổ ể ườ
ể
ề
c. Thay đ i ki u đ
ả
ng vi n b ng bi u
ệ ứ ụ ể ườ ề ả ề
Có th áp d ng nhi u hi u ng cho đ ng vi n ô và b ng, ví d : s ụ ử
ườ ề ậ ả ườ ề ả ụ
d ng đ ng vi n đ m bao quanh b ng, đ ng vi n m nh, không có đ ườ
ng
vi n...ề
Thao tác:
ấ ỳ ụ ế ấ ả ổ ộ ị ộ
N u áp d ng thay đ i cho toàn b ng, nh n chu t vào v trí b t k thu c
ụ ế ấ ộ ọ ỉ ả
b ng. N u ch áp d ng cho m t vài ô ta đánh d u ch n các ô đó.
Cách 1:
ấ Vào Format ch n ọ Border and Shading nh n vào th ẻ Border.
ả Khi đó ta có b ng sau:
ề ầ ầ ả ả 112 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
Ki u ể
ườ
ẻ
đ
ng k
Không
có
ườ
ẻ
đ
ng k
Kích
th
c ướ
ườ
ẻ
đ
ng k
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ệ ứ ọ ợ ệ ứ ượ Ch n các hi u ng phù h p và ch n ụ
c áp d ng ọ Apply to xem hi u ng đ
ụ ả ỉ cho toàn b ng (Table) hay ch áp d ng cho vài ô (Cell).
ể ế Nh n ấ OK đ k t thúc.
Cách 2:
ấ ệ ứ ụ ọ ợ Nh p vào nút trên thanh công c và ch n hi u ng phù h p t ạ
i
ề
ả
d. Tô màu n n cho các ô trong b ng
ấ ỳ ụ ế ả ấ ổ ộ ị ộ
N u áp d ng thay đ i cho toàn b ng, nh n chu t vào v trí b t k thu c
ụ ế ộ ọ ỉ ả
b ng. N u ch áp d ng cho m t vài ô ta ch n các ô đó.
ề ầ ầ ả ả 113 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ấ ọ Vào Format ch n ọ Border and Shading, nh n ch n th ẻ Shading ta có h pộ
tho i:ạ
ề ả ọ Ch n màu n n cho b ng ở ụ Fill
m c
Ự
TH C HÀNH
ả ạ Bài 1: T o b ng sau:
Ả
Ế
K T QU THI
Ớ
Ọ
L P TIN H C VĂN PHÒNG
QUÊ STT H VÀỌ TÊN GI IỚ ĐI MỂ QUÁN
ươ 1
2 Phan Thế
ọ
Vũ Ng c H ng Nữ Anh Nam Hà N iộ
Trà 10
9
10
10
8
Hà n i, ngày 15 tháng 2 năm 2005
Ố
GIÁM Đ C TRUNG TÂM
ễ
ạ
Nguy n Văn H nh
Yêu c u:ầ
3
4
5 Tô Tu nấ
Cao Thanh
ễ
Nguy n Phú H iả
D ngươ
Anh Nam Hà Tây
Tùng Nam Thái Bình
Đ cứ
Nam B c Ninh ắ
ộ
ậ ự ộ ộ 1. C t STT nh p t đ ng.
ế ắ ả ầ ầ ả ể
2. S p x p b ng theo đi m tăng d n, gi m d n.
ố ứ ự ạ ấ 3. Chèn thêm ba thí sinh vào sau Tô Tu n Anh, đánh s th t l i.
ộ ướ ộ ớ 4. Chèn thêm c t Ngày tháng năm sinh vào tr c c t gi ề ữ
i tính và đi n d
ệ li u vào đó.
ề ầ ầ ả ả 114 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ả ạ
Bài 2: Hãy t o b ng sau:
Ơ Ồ S Đ PHÒNG THI
Phòng 6 Phòng 7 Phòng 5
Phòng 2 C uầ
Thang
T ngầ Phòng 1 Phòng 3 Phòng 4 3
o
h
K
ả C u hoứ T ng ầ
2 ự ệ ủ
ồ ự ễ ộ
Khu v c làm vi c c a H i
ậ ự
đ ng thi (không ph n s ,
mi n vào) T ngầ
1 ậ ỹ
ễ ộ ậ
Khu v c dành cho b ph n
ậ ự
k thu t (không ph n s ,
mi n vào)
ạ ả Bài 3: T o b ng sau:
ể
ể
Đi m ki m tra
Đi mể
TB
Ngày sinh
T H và tên
ọ
T
ị
ầ
ầ
ị
1
2
3
4
5
Tr n Th Thoa
ế
Vũ Th Hoà
ị
Hà Th Lan
Tr n Th Cúc
Vũ Văn Anh
12/05/1978
05/07/1979
07/11/1977
21/08/1979
11/12/1977
Mi ngệ
6
6
4
4
7
7
9
9
2
2
15 phút
6
4
7
9
2
6
4
7
9
2
6
4
7
9
2
1 ti
6
4
7
9
2
tế
6
4
7
9
2
6
4
7
9
2
6
4
7
9
2
HK
6
4
7
9
2
HK
6,0
4,0
7,0
9,0
2,0
Yêu c u:ầ
ộ ậ ự ộ 1. C t TT dùng nh p t đ ng
ầ ủ ề ế ắ 2. S p x p theo chi u tăng d n c a TBHK.
ự ệ ộ ớ ộ 3. Th c hi n các thao tác: Thêm dòng, c t. B t dòng, c t.
ư ạ ả
Bài 4: T o b ng nh sau:
Tên s nả
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Ả ƯỢ Ầ BÁO CÁO S N L NG 6 THÁNG Đ U NĂM
g
n
ổ
T
ph mẩ
ạ
Qu t bàn
Qu tạ 250
190 220
200 300
250 250
220 310
240 300
240
250
300
260
500 250
300
240
500 320
250
320
250 260
350
300
520
250
310
220
550
ả 220
320
250
620
ầ ề ả 115 đ ngứ
ạ ầ
Qu t tr n
Bi n ápế
ắ
N n dòng
ấ ư
Ch n l u
ạ
ầ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
C ngộ
ơ B m hút 180 260 300 250 150 200
Yêu c u:ầ
ự ệ ộ ớ ộ 1. Th c hi n thao tác thêm dòng, c t, b t dòng c t.
ỉ ự ủ ệ ộ ổ ố ộ 2. Tính C ng và t ng c a các ô còn tr ng (ch th c hi n m t ô sau đó sao
ạ ằ chép l ử ụ
i b ng cách s d ng phím F4).
ầ ủ ổ ầ ủ ề ế ắ ả 3. S p x p theo chi u tăng d n c a t ng, gi m d n c a tháng 6.
ự ệ ộ ớ ộ 4. Th c hi n các thao tác thêm hàng (c t) b t hàng (c t)
ư ạ ả
Bài 5: T o b ng nh sau:
ế 1 A
B
B NGẢ C
ạ
X p lo i E
01 D
02 F
03 G
04
2 ọ ổ
H c b ng 100,000 70,000 50,000 30,000 H CỌ
B NGỔ
B NGẢ
3
4
5 A
50% B
100% C
0% Mã TC
T lỉ ệ Ợ Ấ
TR C P
ư ạ ả
Bài 6: T o b ng nh sau:
A B C D
E
Ọ Ổ
Ả
ế 1
2 B NG H C B NG
ạ
X p lo i H cọ G
F
Ợ Ấ
Ả
B NG TR C P
%ỉ ệ
T l
Mã TC
b ngổ
A
B
C 50%
100%
0%
01
01
03
04 Chú ý
Ọ Ổ Ậ DANH SÁCH NH N H C B NG
X pế ọ ổ
H c b ng Mã TC Trợ T ngổ 3
4
5
6
7
8
9
10 TT H tênọ
c pấ c ngộ lo iạ
ề ầ ầ ả ả 116 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
70.000 70.000 ngườ
100.000
120.000
70.000
11
12
13
14
15
16
17
18 Tr
Kỳ
Kháng
Chi nế
Nh t ấ
Đ nhị
Th ngắ
L iợ 02
01
02
04
01
03
04
02 A
B
C
B
C
B
A
A
Ể Ồ
Ả
Ẽ
II. HÌNH NH, HÌNH V , BI U Đ
ố ượ ẽ ể ả ọ ồ
Hình nh, hình v , bi u đ chúng ta g i chung là đ i t ồ ọ
ng đ h a. Khi
ộ ố ượ ồ ọ ượ ặ ị ả m t đ i t ng đ h a đ ủ ừ
c chèn vào văn b n thì thùy theo m c đ nh c a t ng
ể ượ ố ượ ượ ấ máy tính nó có th đ c coi là đ i t ng khác đ c dán vào (khi b m vào nó
ể ượ ề ặ ự ấ xung quanh có vi n 8 ô tròn), ho c có th đ c coi là ký t (khi b m vào nó
ề
xung quanh có vi n 8 vuông đen).
ả
ả
1. Thêm hình nh vào văn b n
ề ả ấ ượ ư ệ ư ữ ả ọ Có r t nhi u hình nh đ c Word l u tr trong th vi n hình nh g i là
ể ả ả .
Clip Art... Thao tác đ thêm hình nh vào văn b n
ỏ ạ ị ặ ố ướ
B c 1: Đ t con tr t i v trí mu n chèn
ể ươ ặ ắ ướ
B c 2: ng trên Vào Insert\Picture\Clip Art... ho c nh p vào bi u t
ệ ả ả ạ ấ ộ
thanh Drawing, khi đó màn hình so n th o xu t hi n thêm vùng bên ph i (m t
ẽ ế ả ặ ấ ả ể
ử ổ
c a s ), nh n vào Go (ho c Search) đ tìm, k t qu là ta s có các hình nh có
ư ệ ả ẵ
s n trong th vi n nh.
ấ ả ầ ầ ặ ắ ả ả ộ ướ
B c 3 : B m đúp vào nh c n chèn ho c nh p chu t ph i vào nh c n chèn
ch n ọ Insert
ữ
ậ
ệ
2. Chèn ch ngh thu t WordArt
a. Thao tác
ỏ ạ ị ặ ố ướ
B c 1: Đ t con tr t i v trí mu n chèn
ề ầ ầ ả ả 117 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ặ ọ ướ
B c 2: ể ượ WordArt
ng Vào Insert\ Picture\WordArt ho c ch n bi u t
ụ ệ ấ ạ ộ trên thanh công c , khi đó xu t hi n h p tho i:
ữ ầ ề ộ ọ ệ ấ ướ
B c 3: Kích chu t vào ki u ch c n ch n và ch n ọ OK khi đó xu t hi n màn
ọ ữ ữ
Ch n c ch
ọ
Ch n Font
chữ
Vùng
nh p ậ
ữ ệ
d li u
ụ ọ ố ợ hình WordArt cùng thanh công c , ch n các thông s phù h p:
ể ế B c 4 ướ : Nh n ấ OK đ k t thúc.
ộ ổ
b. Thay đ i thu c tính
ủ ố ượ ộ ắ Thu c tính c a đ i t ể
ng là màu s c, ki u dáng..., thao tác:
ố ượ ấ ộ ố ượ ầ ẽ ộ Nh n chu t vào đ i t ổ
ng c n thay đ i (khi đó đ i t ề
ng s có m t vi n
bao quanh)
ư ệ ấ ớ ệ
Thanh công c ụ WordArt xu t hi n v i các nút l nh có ý nghĩa nh sau:
ề ầ ầ ả ả 118 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ươ
ữ
ị
ố ủ
V trí t
ng đ i c a ch
ả
ậ
ệ
ngh thu t và văn b n
ữ
ổ
Thay đ i ch
ngang thành
ữ ế
t theo
ch vi
ọ
ề
chi u d c
Thay
đ i ổ
n i ộ
dung
Chèn
thêm
đ i ố
ngượ
t
Thay
ổ
đ i
màu
s c ắ
Ch n ọ
i ạ
l
ch ữ
ngh ệ
thu tậ
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ụ ồ ọ
ử ụ
3. S d ng công c đ h a
ể ử ụ ụ ồ ẵ ọ ạ ể
Ta có th s d ng công c đ ho đ thêm các hình h c có s n vào tài
ể ể ệ ả ả ả ỉ li u. Chúng ta ch có th chèn hình nh vào văn b n khi văn b n đang hi n th ị
ở ể ị ch đ ế ộ Print layout. Hi n th thanh công c ằ
ụ Drawing b ng cách vào
ọ ượ ị ằ ở ể , khi đó thanh Drawing đ c hi n th n m phía View\Tools\ ch n Drawing
ộ
H p Text box
ướ ả d ạ
i vùng so n th o:
ẽ
Cách v chung:
ể ượ ấ ẽ ệ ạ ầ ả ấ ng c n v khi đó trên vùng so n th o xu t hi n: ộ
B m chu t vào bi u t
ấ ạ Nh n vào nút ỏ
Esc thì con tr có d ng +
ộ ể ẽ
Di chu t đ v .
ể ượ ẽ ố ủ ư ng c a hình Ellip nh ng trong lúc Chú ý: Mu n v hình tròn ta dùng bi u t
ả ồ ộ rê chu t ta ph i đ ng th i n ờ ấ phím shift
ề ầ ầ ả ả 119 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ẽ ộ ể ế ố ữ ừ Mu n v m t hình có th vi t ch bên trong (Tr Text Box) ta làm
ư ấ ả ộ nh sau: Nh n chu t ph i lên hình đã v ch n ẽ ọ Add text
ả
ể ồ
4. Thêm bi u đ vào văn b n
a. Thêm bi u để ồ
ể ặ ơ ỏ ố ồ
Đ t con tr vào n i mu n chèn thêm bi u đ .
ổ ể ử ễ ể ấ ồ ữ ệ
Vào Insert\Picture\Chart xu t hi n bi u đ cùng c a s bi u di n d
li u:ệ
ử ổ ể ễ ữ ệ Trong c a s bi u di n d li u:
ậ ữ ệ ữ ệ ớ + Xoá d li u cũ, nh p d li u m i.
ề ộ ữ ệ ậ + Nh p dòng tiêu đ c t d li u.
ồ ể ế ủ ể ắ ộ + Nh p chu t ra vùng ngoài c a bi u đ đ k t thúc.
ể ồ ủ ổ ộ
b. Thay đ i thu c tính c a bi u đ
ử ổ ể ữ ệ ễ ể ắ ộ ồ Nh p đúp chu t vào bi u đ thì c a s bi u di n d li u và thanh công c ụ
ầ ắ
M u s c
ổ
Thay đ i hình
d ngạ
ồ
bi u để
ử ụ ệ ụ
Chart hi n ra, ta s d ng các nút trên thanh công c .
ề
ẽ
ạ
ị
5. Đ nh d ng màu, nét v , tô n n
ề ầ ầ ả ả 120 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ố ượ ặ ấ ả ắ ộ ộ ọ
ọ : Nh p đúp chu t ho c n chu t ph i vào nó ch n Đ i t ng hình h c
Format AutoShape…
ố ượ Ấ ả ữ ệ ộ
ậ : n chu t ph i ch n Đ i t ng ch ngh thu t ọ Format WordArt ho cặ
ể ượ ọ ch n bi u t ng trên thanh WordArt
ố ượ ể ấ ồ ộ ả
ồ: Nh n chu t ph i vào bi u đ ch n Đ i t ể
ng bi u đ ọ Format Object,
ầ
ề
M u n n
ầ ườ
ng
M u đ
kẻ
ệ ạ ấ ộ xu t hi n h p tho i:
ủ ố ượ
ạ
ị
ồ ọ
ả
ị
6. Đ nh d ng v trí c a đ i t
ng đ h a trong văn b n
ố ượ ồ ọ ượ ư ệ ệ ộ Đ i t ng đ h a đ c đ a vào tài li u làm cho tài li u thêm sinh đ ng.
ể ặ ả ả ở ữ ả ặ Có th đ t hình bên trái, bên ph i, hình nh ả
gi a văn b n ho c hình nh
ượ ả ư đ c văn b n bao quanh... Thao tác nh sau:
ố ượ ả ấ ộ ặ Nh n chu t ph i vào đ i t ng ch n ọ Format…..Layout ho c vào Format
nh
ổ
Ả
nh n i
lên
trên
ề
n n văn
b nả
ở
ả
tr
thành n n ề
ủ
c a
văn
b nả
Hình nh ả
ằ
n m cùng
dòng v i ớ
văn b nả
ả
Văn b n bao
quanh hình
ả
theo
nh
d ng ạ
hình
ủ ả
c a nh
b n ả
Văn
bao quanh
nh ả
hình
theo
hình
vuông
ấ ấ ạ ọ ộ ệ
ch n ọ Picture...khi đó xu t hi n h p tho i, nh n ch n th ẻ Layout
ề ầ ầ ả ả 121 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ự ệ
ố ượ
ể
ắ
ồ ọ th c hi n nh v i
ư ớ
7. Di chuy n, sao chép, c t, xoá đ i t
ng đ h a
văn b nả
ồ ọ
ổ
8. Thay đ i kích th
ướ ố ượ
c đ i t
ng đ h a
ố ượ ầ ổ ọ ẽ ề Ch n hình c n thay đ i (khi đó đ i t ng s có vi n là các ô hình vuông
ặ ho c tròn bao quanh).
ể ắ ặ ộ ộ ổ Nh p chu t vào m t trong các ô đó kéo, ra ho c vào đ thay đ i kích th ướ
c
ủ ố ượ
c a đ i t ng.
ổ ố ướ ủ ả ộ ướ ị c c a hình nh theo m t kích th c xác đ nh Chú ý: Mu n thay đ i kích th
ố ượ ả ấ ộ ệ ấ ta nh n chu t ph i vào đ i t ng ch n ộ
ọ Format….\Size khi đó xu t hi n h p
Chi u ề
cao
Chi u ề
r ngộ
Co dãn
hai chi u ề
ớ
v i cùng
t lỉ ệ
tho i:ạ
ử ụ
ứ
ọ
9. S d ng công th c toán h c
ữ ứ ằ ọ Word cho phép chúng ta chèn nh ng công th c toán h c b ng cách s ử
ể ượ ụ ọ ủ ư ế ụ
d ng công c toán h c, bi u t ng c a nó là n u trên máy ch a có công
ả ư ể ượ ứ ạ ụ ầ th c này thì b n ph i đ a bi u t ng này lên thanh công c (xem ph n thêm
các nút lên thanh công c ).ụ
ể ượ ứ ể ấ ọ ẽ Đ gõ công th c toán h c ta b m vào bi u t ng ấ
khi đó s xu t
ử ổ ể ụ ứ ệ ấ ộ ộ
hi n c a s đ ta gõ công th c và m t thanh công c , gõ xong b m chu t ra
ể ế ạ ả
vùng so n th o đ k t thúc.
ứ ử ế ầ ấ ọ ử
Khi c n s a công th c toán h c ta b m đúp vào nó và ti n hành s a
ề ầ ầ ả ả ch a.ữ
122 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
Ự
TH C HÀNH
Ch đủ ề : T TẾ
ạ ả ẫ
Bài 1: So n th o theo m u
ề
Đ tài :
Xé dán hoa ngày t t ( ế ĐT )
Ụ
I/ M C ĐÍCH YÊU C U
Ầ :
ế
ề
ạ
ắ
ế
Cháu bi t và xé dán hoa ngày t t
có nhi u lo i hoa có hình dáng, màu s c, khác
nhau.
ố ỹ
ủ
ả
ượ
ướ
C ng c k năng xé d i, xé
ụ
v n và l
n cong, m hình, dán
hình.
ố ạ
ề
ắ
ế ắ
ế
hoà v màu s c cân đ i t o thành
Bi
t s p x p hài
ặ
ẩ
ườ
Đ t tên cho tác ph m.
v
n hoa theo ý thích.
ế
ẻ
ạ
Khuy n khích tr
sáng
ạ
t o khi t o dáng hoa và cách dán hoa
ưở
ủ
theo ý t
ẻ
ng c a riêng tr .
ẻ ẩ
ụ
ẫ
ậ
ế
ớ ạ
ẽ
ệ
ể
Giáo d c tr c n th n, kiên nh n, bi
t chia s kinh nghi m v i b n bè đ hoàn
ẩ
ả
thành s n ph m.
II/ CHU N BẨ
Ị :
ồ
Đ dùng cho cô :
ệ
ậ ề
ạ
ướ
ờ ọ
Tranh ngh thu t v các lo i hoa : cháu xem tr
c gi
h c.
ẫ ủ
2 tranh m u c a cô: Tranh 1: Cành hoa mai
ậ
Tranh 2: Ch u hoa Đào
Tranh 3: Cành hoa dây ( hoa pháo )
Máy casseete – nh c không l
ạ ờ i.
Ch dán s n ph m.
ả ẩ ỗ
ồ
ẻ
Đ dùng cho tr :
ủ
ấ
ỏ
ồ
Gi y th công màu : xanh, đ , tím, vàng, h ng, cam.
ấ
ồ
H , khăn lau, gi y lót, bút chì.
NVL : kim sa, lá khô, h t.ạ
Ổ
Ứ
III/ T CH C HO T Đ NG
Ạ Ộ :
ề ầ ầ ả ả 123 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ạ ộ
ự ế
ủ ẻ
ẻ ọ
ế
ơ Hoa k t trái
”
ữ
ạ
ớ
tr
ủ
Ho t đ ng c a cô
ọ
ạ ộ
Ho t đ ng 1
: Đ c th “
ờ
ơ
ọ
Cô m i cháu đ c th cùng cô.
ơ
ừ ọ
Bài th chúng ta v a đ c có nh ng lo i hoa gì
ắ
? Màu s c hoa ra sao ?
ắ
ạ ộ
D ki n ho t đ ng c a tr
ơ
Tr
đ c th cùng cô & múa
ọ ộ
minh h a đ ng tác.
ẻ ả ờ
i theo trí nh : Hoa cà
Tr
l
ậ
ỏ
ư
tím, hoa l u đ chói, hoa m n
tr ng tinh.
ơ
ầ
ư ộ ườ
ư
ạ
ế
ả
ắ
ữ
ỏ ữ
ả
: Quan sát tranh g i ý.ợ
ừ
ạ ớ
ấ
ạ
ượ
ư
ọ
ạ
n m m m i và m c
ế
ấ
cách nào ?
ừ
ề
ừ
ề ữ
ề
ạ
ậ
ấ
ề
ả
ẻ ả ờ
ề
ố
U n l
ừ
thành t ng chùm.
T cách xé dán gi y.
ạ
Đ u có d ng cánh tròn
ỏ ơ
Con nh n th y hoa đào nh h n
hoa mai.
Tr tr l
i theo suy nghĩ.
ế
ẻ ả ờ
ể
Tr tr l
i theo hi u bi
ế
t
ẻ ư
ẻ
ọ
ở ỏ ế
ắ
Bài th nh m t v
n hoa đ y màu s c
ố
ậ ẹ
th t đ p, nh lôi cu n nh ng đàn ong, đàn
ướ
b m và c các b n nh n a cùng đ n vui
ơ
ch i và ng m nhìn hoa ph i không các con ?
ạ ộ
Ho t đ ng 2
ứ
Hôm quà các b n l p lá 1 v a xong b c
tranh này, cô và các con cùng xem và nh nậ
xét nhé !
Tranh 1 và 2 : Tranh hoa đào – hoa mai.
+ Các con th y hoa mai có hình d ng nh
th nào?
ượ
c làm t
+ Cánh hoa đ
ậ
+ Con có nh n xét gì v nh ng cánh hoa ?
ậ
+ Ai có nh n xét gì v hoa đào? T i sao
con nghĩ ra đi u đó?
ọ
+ Vì sao con nghĩ hoa đào ph i xé nh n
cánh ?
Tranh 3: Tranh hoa dây
ọ
ạ
t hoa dây g i là hoa gì?
+ Có b n nào bi
ạ
ế
+ T i sao g i là hoa dây? n u tr ch a tr
ờ ượ
c cô g i h i ti p :
i đ
l
ư ẽ Bài 2: V hình nh sau:
ề ầ ầ ả ả 124 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ố ử Kh i x lý trung tâm
Các thi
t bế ị
t b
ế ị NH PẬ
CONTROL
UNIT
Các thi
(bàn phím, chu t)ộ
ALU
Kh i ố
tính toán
XU TẤ
(màn hình, máy in)
CPU
ố ề
Kh i đi u
khi nể
Các thanh ghi
Main Memory
ROM + RAM
ộ ớ
B nh trong
B nh ngoài
ề
(Đĩa c ng, Đĩa m m,
Băng t
ộ ớ
ứ
,...)ừ
ề ầ ầ ả ả 125 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
Ạ
ĐÀO T O GV LIÊN THÔNG
Ạ Ơ Ở
GIAI ĐO N C S
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
MSDOS
NC
WINDOWS
Ờ Ạ
TOÁN R I R C
Ơ Ở
C S A
Ạ
GIAI ĐO N CHUYÊN NGÀNH
ầ ồ ị
Ph n đ th
ồ
ệ
10 Tri u đ ng
ồ ẽ ể
Bài 3: V bi u đ sau:
THU NH PẬ
50
30
10
Tháng
1 2 3 4
ẽ
Bài 4: V hình sau:
ề ầ ầ ả ả 126 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
A D
XIN CHÀO CÁC B NẠ
B C
A’ D’
B’ C’
f(a)
y ẽ ồ ị Bài 5: V đ th sau:
A
f(b)
B
x a O b
ẽ ạ ư ệ Bài 6: V m ch đi n nh sau:
2
R
1
(cid:0)
2
R
2
2
(cid:0) (cid:0)
ồ ớ ữ ệ ể ẽ ể ư Bài 7: Dùng Microsoft Graph 2000 chart đ v bi u đ v i d li u nh sau:
Nhóm 1
Nhóm 2
Nhóm 3 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
550
600
550 600
500
500 500
450
600
ề ầ ầ ả ả 127 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
600
500
400
Nhóm 1
300
Nhóm 2
200
Nhóm 3
100
0
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
ứ Bài 8: Gõ các công th c sau:
1
4
1
5
4
4
4
4
x
x
2
1
3
x
3
x
3
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
(cid:0)
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ươ 1. Gi i ph ng trình:
tg
tg
sin
35
cos
15
40
25
dx
20
2
Lim
x
0
abx
dx
0
x
y
cos
(sin
cos)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ị ể ứ 2.Tìm giá tr bi u th c: . (cid:0) (cid:0)
cos
cos
cos
(cid:0)
3
5
2
2
(cid:0)
3
5
(cid:0)
2
5
(cid:0)
(cid:0)
2
2
n
n
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ị 3 Tìm giá tr a).
ins
xdx
osc
xdx
0
0
(cid:0) b). (v i nớ (cid:0) N) (cid:0) (cid:0)
2
3
10
ữ ố ậ ị ể ứ ế ầ 4.Tính g n đúng giá tr bi u th c (chính xác đ n 7 ch s th p phân).
21
2
...
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1
2
3
.........
10
A= (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3
3
x
y
3
4
5
3
4
y
x
2
1
2
2
5
1
3
3
5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5.Gi ả ệ ươ
i h ph ng trình : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
6.Tính:
x
x
2
2
1
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Lim
x
0
x
1
(cid:0) (cid:0)
3
ứ ằ 7.Ch ng minh r ng:
2
4
4
3
6
2
X
6
5
Y
2
2
X
7
X
4
Y
7
X
6
Y
Y
X
2
2
5
2
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
2
2
x
x
dx
4
5
8
34
x
x
3
71
6
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 8. Tìm x bi t:ế (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ề ầ ầ ả ả 128 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
3
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
x
x
1
2
1
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Lim
x
0
x
1
(cid:0)
(cid:0)
2
2
n
ớ ạ (cid:0) 9. Tìm gi i h n: (cid:0)
xdx
xdx
sin
cos
0
0
ệ ứ ứ 10.Ch ng minh h th c: (V i nớ (cid:0) N) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
v
2
x
Log
z
3.2
.3
3
2
3
v
2
x
Log
z
3
25,2
3
2
3
3
4
1
2
v
2
x
Log
z
.25,3
3.54,2
.15.2
5
3
3
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 11. Gi ả ệ ươ
i h ph ng trình sau: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ệ ậ ả ươ ậ 12. Bi n lu n gi i ph ng trình b c hai:
b
2 + bx + c = 0 có hai nghi m xệ
1,2=
a
2
- (cid:0) D (cid:0) ươ Ph ậ
ng trình b c hai ax
ệ ệ = 0, vô nghi m khi
p
2
ế (cid:0)
n u ế (cid:0) >0, có nghi m kép x =b/(2a) n u
(cid:0) <0.
c
dx
0 2 osx + sinx +3
p
2
(cid:0) Tính các tích phân I = (cid:0)
xe c
osxdx
0
- Và J = (cid:0)
m
a
...
1
a
...
m
2
ế (cid:0) Xét h đ i s tuy n tính:
ệ ạ ố
a
..
nm
2
x
� �
1
� �
x
� �
2
� �
...
� �
x
� �� �
n
b
� �
1
� �
b
� �
2
� �
...
� �� �
b
� �
m
a a
�
11 12
�
a a
�
21 22
�
...
�
a a
�
�
n
n
1
�
�
�
x
�
�
�
�
=
dxdy
yxf
;(
)
13. Tính tích phân sau:
D
(cid:0) (cid:0)
a
x
b
c
y
d
d
b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ữ ậ ớ V i Dlà hình ch nh t (cid:0) (cid:0) (cid:0)
dxdy
dy
dx
dx
yxf
;(
)
yxf
;(
)
D
c
a
(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có:
ề ầ ầ ả ả 129 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ớ ư ề ệ ộ ớ ế ệ Vi c tính tích phân hai l p đ a v vi c tính tích phân m t l p liên ti p.
x
0
1
2
2 (cid:0)
I
x
y
dxdy
(
)
y
0
1
D
1
1
1
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Thí d ụ v i Dớ (cid:0) (cid:0) (cid:0)
I
dx
x
y
dy
2
yx
(
)
(
0
0
0
1
3
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có
I
x
x
dx
x
(
)
(
)
x
3
1
3
1
3
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) dx
ề ầ ầ ả ả 130 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
Ộ Ố Ệ
Ủ
Ấ
M T S TI N ÍCH KHÁC C A WORD VÀ IN N VĂN
B NẢ
Ụ Ỗ Ợ
Ộ Ố
I. M T S CÔNG C H TR TRONG WORD
ụ ể
ữ
ế
1. Công c ki m tra chính t
ả ử ỗ
, s a l
i ng pháp ti ng anh
ỉ ả ế ể ể ể ể
Ch dùng đ ki m tra chính t ti ng Anh không th ki m tra chính t ả
ế ệ ế ướ ạ ả ữ ạ ti ng vi t do đó trong quá trình so n th o n u d ỏ
i dòng ch có g ch chân đ ,
ả ắ ế ộ ằ xanh thì ta ph i t t ch đ này đi b ng cách:
Cách 1:
ệ ạ ộ ấ
Vào Tools\Options xu t hi n h p tho i chon Spelling & Grammar xu tấ
ậ ắ
ụ ể
B t t
t công c ki m
tra chính tả
ậ ắ
ụ ể
B t t
t công c ki m
ỗ
ạ
tra l
i văn ph m
ệ ạ ộ
hi n h p tho i:
ụ ể ế ậ ả , và Ch n ọ Check spelling as you type n u b t công c ki m tra chính t
ụ ể ế ậ ỗ ạ i văn ph m. Check grammar as you type n u b t công c ki m tra l
Nh n ấ OK.
Cách 2:
ể ượ ắ ạ Nh p vào bi u t ng ọ
trên thanh tr ng thái ch n dòng
ề ầ ầ ả ả 131 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
Ẩ
ệ ỗ
ả
n/ hi n l
i chính t
Ẩ
ệ ỗ
n/ hi n l
ữ
i ng pháp
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ế
ế
2. Tìm ki m và thay th
ế
a. Tìm ki m (Find)
ộ ừ ế ế ố ừ Khi mu n ti n hành tìm ki m m t t ặ ụ
ho c c m t ả
nào đó trong văn b n
ự ư ệ
thì ta th c hi n nh sau:
ừ
ụ
Gõ c m t
ầ
c n tìm
ướ
H ng tìm
ki mế
ặ ệ ạ ộ Vào Menu Edit\Find ho c gõ ấ
Ctrl+ F khi đó xu t hi n h p tho i:
ể Ch n ọ Find Next đ tìm.
ừ ấ ẽ ượ ấ ữ
Nh ng t tìm th y s đ c đánh d u (bôi đen).
b. Thay thế
ể ế Ch n ọ Find Next đ ti p t c ể ế ụ ho cặ Cancel đ k t thúc.
ế ộ ừ ố ừ ằ ả Khi mu n thay th m t t ặ ụ
ho c c m t nào đó trong văn b n b ng m t t ộ ừ
ừ ự ệ ặ ụ
ho c c m t khác, ta th c hi n theo các thao tác sau:
ặ ệ ạ ộ Vào menu Edit\Replace ho c gõ ấ
Ctrl+ H khi đó xu t hi n h p tho i:
ề ầ ầ ả ả 132 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ộ
N i dung văn
ố
ả
b n mu n tìm
c n
ụ
ừ ầ
C m t
thay th ế
Thay th ế
ầ ự
tu n t
Thay th ế
ấ ả
t c
t
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ế ể Ch n ọ Find Next đ tìm ki m.
ể ế ầ ự
. Ch n ọ Replace đ thay th tu n t
ế ấ ả
t c . Ch n ọ Replace All thay th t
ế
Ch n ọ Cancel đ ng ng không thay th .
ể ừ
Ộ Ụ
Ị
Ừ
II. Đ NH NGHĨA M T C M T
ằ
ị
1. Đ nh nghĩa b ng Auto Text
ề ạ ả ả ườ ạ Khi so n th o văn b n nhi u khi ta th ng xuyên gõ đi gõ l ề ầ
i nhi u l n
ộ ừ ộ ụ ặ ừ ệ ể ệ ả ả ạ m t t ho c m t c m t . Đ cho vi c so n th o hi u qu chúng ta có th ể
ừ ụ ừ ộ ắ ầ ử ụ ỉ ệ ị
đ nh nghĩa t ằ
(c m t ) đó b ng m t phím t t, khi c n s d ng ta ch vi c gõ
ắ ự ệ phím t t đó ra. Thao tác th c hi n:
ọ ụ ừ ầ ắ Ch n c m t c n gõ t t.
ụ
Gõ c m t
ừ
ượ
ế
đ
c thay th
ạ ộ Vào Insert\ Auto Text\New ho c ặ (Alt+ F3) ta có h p tho i:
Ch n ọ OK
ề ầ ầ ả ả 133 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ừ ụ ừ ắ ừ ụ ừ ệ ấ ỉ ệ
T đó ta ch vi c gõ c m t gõ t t và n (c m t ) trên xu t hi n. ấ F3 thì t
Ví d :ụ Sau khi gõ xong dòng văn b n:ả
Ộ Ộ Ủ Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ ự ạ Đ c l pT do H nh phúc
ằ ố ị ự ư Mu n đ nh nghĩa chúng b ng hai ký t ch ta làm nh sau:
ả ố ọ Ch n kh i văn b n trên.
ư ạ ộ Vào Insert\ Auto Text\New ho c ặ (Alt+ F3) ta có h p tho i (nh trên): Gõ
ừ ỉ ệ ế ố ọ ụ
c m t thay th là ch và ch n OK. Khi đó mu n gõ 2 dòng trên ta ch vi c gõ
ấ ch và n phím F3.
ụ ệ ạ ấ ộ ừ thay ế
Chú ý: N u ch n ọ OK mà xu t hi n h p tho i sau, nghĩa là c m t
ộ ụ ử ụ ể ế ế ừ ồ th đã s d ng đ thay th cho m t c m t nào r i khi đó ta ch n ọ Yes để
ổ ồ
đ ng ý thay đ i:
ị
ằ
2. Đ nh nghĩa b ng AutoCorrect
ọ ụ ừ ầ ắ Ch n c m t c n gõ t t.
ỉ ẫ ấ ạ ộ ệ
Vào Tools\ AutoCorrect xu t hi n h p tho i ta làm theo ch d n hình:
ề ầ ầ ả ả 134 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
(1)
ụ
Gõ c m t
ừ
ượ
đ
c thay
(2) Ch n ọ
ể ế
ọ
(3) Ch n đ k t thúc
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ỉ ệ ụ ừ ừ ắ ấ ừ T đó ta ch vi c gõ c m t gõ t t và n phím cách ấ
trên xu t ụ
thì c m t
hi n.ệ
ỷ ụ ừ ầ ắ ệ ấ ạ c n gõ t ế
ộ
t ta làm xu t hi n h p tho i trên tìm đ n ố
Chú ý: Mu n hu c m t
ừ ầ ắ ụ
c m t c n gõ t t và ch n ọ Delete.
ạ ả ả ườ ộ ố ỗ ặ Khi so n th o văn b n chúng ta th ng g p m t s l ụ
i Ví d gõ k t→ ế Thì
ả ể ặ → ế qu hi n th là ả ể
k t qu hi n th là ị ThÌ ho c gõ N uế ị Nìu khi đó chúng ta
ư ệ ạ ộ ẽ ử
s x lý nh sau: ở ỏ ấ (cid:0)
ấ
Vào Tools\AutoCorrect xu t hi n h p tho i, b d u
dòng Replace text as you type
Ộ
Ả
III. TR N VĂN B N
ờ ự ổ ế ớ ề ạ ể ấ ẫ ộ Ta có m t m u gi y m i d t ng k t v i các thông tin v đ i bi u là Họ
ứ ụ ố ệ ơ ể ế ề ạ ạ n u đi n cho 100 đ i bi u thì và tên, tên c quan, ch c v , s đi n tho i...
ậ ộ ớ ỹ ư ệ ộ ể
ấ
r t lâu. V i k thu t tr n th ta có th làm vi c trên trong vòng m t phút.
ể ộ ượ ư ướ ệ ẩ ả ị Đ tr n đ c th tr c tiên ta ph i chu n b 2 t p:
ệ ứ ộ ả ố T p tin chính : Ch a n i dung văn b n mu n ghi.
ậ ạ T p tin d li u: ể ụ ể
ữ ệ Danh sách đ i bi u c th .
ề ầ ầ ả ả 135 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ướ ể ạ ộ ồ ị ạ
T o m t danh sách các v đ i bi u bao g m các m c: B c 1: ụ Hovaten;
ữ ấ ả ế ề t li n nhau). Coquan; Diênthoai; Chucvu (Các ch không có d u và ph i vi
ậ ặ Sau đó đ t tên t p tin trên là Danh sach
ướ ẫ ạ ấ ặ ộ ờ T o m t m u gi y m i. Sau đó đ t tên là Giay moi. B c 2:
ư ộ ế ướ Ti n hành tr n th theo các b c sau :
ướ
B c 1: ở ậ
M t p tin Giay moi ra, vào Tools\ Mai Merge...
ủ ấ ộ ố ọ ỉ ướ
B c 2: ụ
Nh n chu t vào nút tam giác có đ nh nh n quay xu ng c a m c
Kích chu t ộ
vào đây
ự ơ ỏ ổ ộ ố Create m t th c đ n nh x xu ng, ch n ọ Form Letters (Hình v )ẽ
ệ ạ ộ H p tho i khác hi n ra ch n ọ Active Window.
ấ ộ ậ ướ
B c 3 : Nh n chu t vào Get Data\ Open Data Source. Tìm vào t p tin
Danh sach, ch n ọ Open. Nháy vào Edit main Document khi đó trên màn hình
i ạ
Quay l
ả
b n ghi
cướ
tr
Hi n ể
ị ộ
th n i
dung
B n ả
ghi
sau
ụ ớ ệ ấ xu t hi n thanh công c m i
ặ ỏ B c 4 ướ : Đ t con tr vào m c: ờ : trong t p ệ Giay moi. ọ
ụ Trân tr ng kích m i
ề ầ ầ ả ả 136 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ấ ộ ể ạ Nh n chu t vào Insert Merge File, b n nháy vào m c ụ Hovaten đ trèn
ủ ấ ờ ọ ờ H và tên c a khách m i vào gi y m i.
ướ ớ Làm theo b c 4 v i các m c: ụ Chucvu, Coquan, Dienthoai
ướ ướ ư ệ ế ế ấ ờ Sau khi làm xong các b c trên n u gi y m i ch a hi n ra ti ng vi ệ
t B c 5:
ử ụ ị ộ ụ ể ấ ta nh n vào nút hi n th n i dung trên thanh công c và s d ng các nút trên
ụ ể ệ ừ ả ị thanh công c đ hi n th ra t ng b n ghi.
ủ ừ ự ể ệ ạ ỉ ố
Chú ý: Sau khi đã th c hi n xong mu n in thông tin c a t ng đ i bi u ta ch
ệ ử ụ ụ
vi c s d ng các nút trên thanh công c .
Ấ
Ệ
IV. IN N TÀI LI U
ệ
ướ
1. Xem tài li u tr
c khi in
Thao tác:
ể ấ ươ ụ ặ B m vào bi u t ng Print Preview trên thanh công c ho c vào
ế ộ ệ ướ c khi in và File\Print Preview. Khi đó ta có tài li u trong ch đ xem tr
t
Xem toàn màn hình
Phóng to, thu
nhỏ
Xem m t ộ
trang
ậ ắ
B t t
cướ
th
ầ
Ph n trăm
trang
ế
ỏ
Thoát kh i ch
ộ
đ Preview
ủ ệ
G i l nh
đ n ế
in
máy in
văn
Xem
ằ
ả
b n b ng
nhi u ề
trang.
ộ ụ
m t thanh công c .
ư ố ử ế ộ ữ ướ ệ
Mu n s a ch a tài li u trong ch đ xem tr ể
ấ
c khi in ta b m vào bi u L u ý:
ượ ử ặ ả ỏ t ng sau đó đ t con tr vào vùng văn b n và s a.
ệ
ấ
2. In n tài li u
ề ầ ầ ả ả 137 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ể ượ ộ ộ ủ ng print ả
khi đó toàn b n i dung c a văn b n Cách 1: Nháy vào bi u t
ộ ả ẽ ượ
s đ c in ra thành m t b n.
ộ ố ủ ề ệ ệ ặ ả ố Mu n in m t s trang c a tài li u, ho c in tài li u thành nhi u b n ta
làm theo cách sau:
Ch n ọ
máy in
In t
t cấ ả
In trang
ệ
hi n hành
ố ả
S b n
c n inầ
ố
In t
trang
ầ
S trang c n
ộ ờ
in trên m t t
ừ
…đ n ế
trang….
Ki u ể
gi yấ
ệ ộ ạ Cách 2: Vào File\Print ho c n ấ
ặ ấ Ctrl+ P xu t hi n h p tho i:
ầ ố ọ ể ế Ch n các thông s theo yêu c u và nh n ấ OK đ k t thúc.
ề ầ ầ ả ả 138 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ọ ộ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
Ụ Ụ
PH L C
Ổ Ợ
Ụ
CÁC T H P PHÍM NÓNG THÔNG D NG TRONG WORD
Ạ Ị Ạ
I/ Đ NH D NG ĐO N
ả ơ
1. Kho ng cách dòng đ n Ctrl+1
ả 2. Kho ng cách dòng đôi Ctrl+2
ả 3. Kho ng cách dòng d ưỡ
i Ctrl +5
ề 4. canh l trái Ctrl +L
ề 5. Canh l ả
ph i Ctrl +R
6. Canh l ề ữ
gi a Ctrl +E
ề
7. Canh đ u hai bên Ctrl +J
ỷ ỏ ể ạ ạ ị 8. Hu b ki u đ nh d ng đo n Ctrl +Q
Ạ Ị Ữ
II/ Đ NH D NG PHÔNG CH .
ữ ổ
9. Thay đ i phông ch Ctrl +Shift+F
ỡ ữ
10. Tăng c ch lên 1 point Ctrl +]
ả ỡ ữ
11. Gi m c ch lên 1 point Ctrl +[
ậ ắ ế ộ ậ 12. B t/ t t ch đ in đ m Ctrl +B
ắ ế ộ ậ
13. B t / t t ch đ in nghiêng Ctrl +I
ắ ế ộ ạ ướ ơ ậ
14. B t / t t ch đ g ch nét d i (nét đ n) Ctrl +U
ể ổ
15. Chuy n đ i gõ ch s d ỉ ố ướ
i Ctrl + “=”
ỉ ố ể ổ
16. Chuy n đ i gõ ch s trên Ctrl + Shift + “=”
Ở Ộ Ọ III. M R NG VÙNG CH N
ả ộ ọ ự 17. Ch n qua ph i m t ký t Shift + (cid:0)
ộ ọ ự 18. Ch n qua trái m t ký t Shift + (cid:0)
ộ ọ 19. Ch n lên trên m t dòng Shift + (cid:0)
ố ọ ướ 20. Ch n xu ng d ộ
i m t dòng Shift + (cid:0)
ề ầ ầ ả ả 139 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord
ạ ọ ộ ọ ư B môn Tin h c Đ i h c Hoa l
ế ệ ố ọ 21. Ch n (bôi đen) đ n cu i tài li u Ctrl + Shift + End
ế ệ ầ ọ 22. Ch n (bôi đen) đ n đ u tài li u Ctrl + Shift + Home
ệ ộ ọ 23. Ch n (bôi đen) toàn b tài li u Ctrl + A
Ữ Ả Ể IV. SAO CHÉP DI CHUY N CH , HÌNH NH
ố ượ ắ ọ 24. C t kh i đ c ch n vào Clipboard Ctrl + X
ả ượ ọ ữ
25. Sao chép ch , hình nh đã đ c ch n Ctrl + C
ả ữ
26. Dán ch , hình nh Ctrl + V
Ả Ể V. DI CHUY N TRONG B NG
ế ế ế
27. Đ n ô k ti p trong hàng Tab
ướ ế
28. Đ n tr c đó trong hàng Shift + Tab
ủ ầ 29. Ô đ u tiên c a hàng Alt + Home
ủ ố 30. Ô cu i cùng c a hàng Alt + End
ệ ở ớ
31. M tài li u m i Ctrl + N
ệ ở 32. M tài li u đã có Ctrl + O
ệ 33. Ghi tài li u vào đĩa Ctrl + S
34. In tài li uệ Ctrl + P
35. Đóng tài li uệ Ctrl + W
ắ
36. Ng t trang Ctrl + (cid:0)
ậ 37. B t nút Start trong Windows Ctrl + ESC
ế ộ ể ế ổ ệ 38. Chuy n đ i ch đ gõ ti ng Vi t Alt + Z
ỏ ươ 39. Thoát kh i ch ng trình Alt + F4
ỏ ử ổ 40. Phóng to/ thu nh c a s F10
ầ ệ 41. Lên đ u t p tin Ctrl + Home
ố ệ ố 42. Xu ng cu i t p tin Ctrl + End
ề ầ ầ ả ả 140 ạ
Ph n III: Ph n m m so n th o văn b n MSWord