Trường: THCS Thoại Giang
Tổ: Thể dục – Âm nhạc – Mĩ Thuật ------------------ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc -----------------------
ạ Tho i Giang ngày 9 tháng 9 năm 2016
Ố
ƯƠ
PHÂN PH I CH
Ể Ụ Ớ TH D C L P 7
NG TRÌNH ọ
Năm h c: 2016 2017
ả ọ ỳ ọ ỳ ầ ầ ầ ầ ầ ầ ế ế t t/tu n = 70 ti C năm: 35 tu n x 2 ti ế ế t t/tu n = 36 ti H c k I: 18 tu n x 2 ti ế ế t t/tu n = 34 ti H c k II: 17 tu n x 2 ti
ộ ề ạ Chủđ n i dung bài d y Ghi chú
Tuầ n Tiế t
Ọ
ệ ấ ươ ng
H C KÌ 1 ủ Ý nghĩa c a vi c phòng tránh ch n th ạ ộ trong ho t đ ng TDTT 1
1
ộ ố ể ả ơ ả
ươ M t s nguyên nhân c b n và đ x y ra ấ ch n th ng và cách phòng tránh. 2
ề 3 2
ề
ế Lý thuy t chung: Phòng tránh ch nấ ạ ươ ng khi ho t th ộ (1) đ ng TDTT ế Lý thuy t chung: Phòng tránh ch nấ ạ ươ ng khi ho t th ộ (2) đ ng TDTT Bóng chuy n mini: (1) Bóng chuy n mini: (2) 4 ị ạ
ồ
ề
5 Bóng chuy n mini: (3) 3
ề
Bóng chuy n mini: (4) ệ ấ 6
ạ ị ạ ề Ch y trên đ a hình qui đ nh;
ồ
ộ ố ộ ề 7 ệ ấ 4
ộ ố ộ ề 8
ệ ấ Bóng chuy n mini: (5) Bóng chuy n mini: (6) ạ ị ị ạ ề Ch y trên đ a hình qui đ nh; ệ Đ m bóng ộ ố ộ ổ ợ M t s đ ng tác b tr . ệ Đ m bóng ổ ợ ộ ố ộ M t s đ ng tác b tr . ị ạ ề Ch y trên đ a hình qui đ nh; Ch y b n: ộ ố ộ M t s đ ng tác h i tĩnh. ổ ợ ộ ố ộ M t s đ ng tác b tr . ệ Đ m bóng ề ằ Chuy n bóng cao tay b ng hai tay. ổ ợ ộ ố ộ M t s đ ng tác b tr . ệ Đ m bóng Phát bóng th p tay chính di n. ị Ch y b n: ộ ố ộ M t s đ ng tác h i tĩnh. ổ ợ M t s đ ng tác b tr . Phát bóng th p tay chính di n. ổ ợ M t s đ ng tác b tr . Phát bóng th p tay chính di n. Ch y b n:
1
ồ ộ ố ộ
ệ ề
ậ ệ ấ ộ ố ể i thi u m t s đi m trong Lu t Bóng Bóng chuy n mini: (7) 9
5
ệ ề
ậ ệ ấ ộ ố ể i thi u m t s đi m trong Lu t Bóng Bóng chuy n mini: (8)
10
ạ ị ạ ề Ch y trên đ a hình qui đ nh;
ồ
ệ ấ ề 11 6
ệ ấ ề
Bóng chuy n mini: (9) Bóng chuy n mini: (10) ệ ớ i thi u hi n t ạ ề Gi 12
ệ ượ ắ ố ở ng th ụ Ch y ạ
ề M t s đ ng tác h i tĩnh. Phát bóng th p tay chính di n ớ Gi chuy nề ấ ậ Đ u t p Phát bóng th p tay chính di n. ớ Gi chuy nề ấ ậ Đ u t p ị Ch y b n: ộ ố ộ M t s đ ng tác h i tĩnh. Phát bóng th p tay chính di n ấ ậ Đ u t p Phát bóng th p tay chính di n ấ ậ Đ u t p. Ch y b n: “d c”, đau “sóc” và cách kh c ph c. ị ị trên đ a hình qui đ nh. ấ ậ Đ u t p 13 7
ể ề
Bóng chuy n mini: (11) Bóng chuy n mini: (12) ạ 14
ộ ố ộ ạ ề Cách phân ph i s c khi ch y. ị
8
ọ ọ ị ể 15 16
ợ Ki m tra đ nh k : ộ ộ Đ i hình đ i ngũ: ệ Ki m tra: Đ m bóng. ệ ấ Phát bóng th p tay chính di n. ố ứ Ch y b n: ị ạ Ch y trên đ a hình qui đ nh; M t s đ ng tác ồ h i tĩnh. ọ ọ ậ ứ ộ ọ Ôn t p:ậ H c sinh ch n m t trong hai ch đ đã h c ọ ộ ỳ H c sinh ch n m t trong hai ch đ đã h c ố ọ (1) T p h p hàng d c, dóng hàng, đi m s . ứ ủ ề ủ ề ể ả ỉ 17
ể 9
ộ ộ ộ Đ ng nghiêm, đ ng ngh , quay ph i, quay trái và quay sau. ố ợ T p h p hàng ngang, dóng hàng, đi m s . (2) Đ i hình 0 – 2 – 4 và đ i hình 0 – 3 – 6 – 9 Đ i hình đ i ngũ: ừ ậ ộ hàng ngang). 18
ề ả ạ ề Nh y dây b n. (t Ch y b n:
ộ ộ ộ (3) Đ i hình 0 – 2 – 4 và đ i hình 0 – 3 – 6 – 9 Đ i hình đ i ngũ: ừ 19
ạ ề ứ i. 10
ọ ộ ừ ộ ộ hàng d c). Đ i hình đ i ngũ: i. 20
ề
ộ ộ Đ i hình đ i ngũ: 21 ộ 11
ộ ộ Đ i hình đ i ngũ: 22 ề ộ (t hàng ngang). Đi đ u – đ ng l (4) Đ i hình 0 – 2 – 4 (t ề ạ ứ Đi đ u – đ ng l ả ạ ề Nh y dây b n. Ch y b n: ạ ứ ề (5) Đi đ u – đ ng l i. Đ i hình 0 – 2 – 4. ể ể (6) (Có th ki m tra). Ch y b n:
ạ 23 Ch y nhanh: 12 ạ ề Nh y dây b n. ả ạ ạ ạ (1) Ch y nâng cao đùi. Ch y đ p sau.
2
ấ T th s n sang xu t phát.
ạ Ch y nhanh: ạ ạ 24 ấ
ề
ạ Ch y nhanh: 25 13
ạ Ch y nhanh:
26 ị
ồ
ạ Ch y nhanh: 27 . 14
ạ ạ ạ Ch y nhanh: Xu t phát cao – ch y nhanh 30m (6) Xu t phát cao – ch y nhanh 30 40m. ị ạ ư ế ẵ (2) Ch y nâng cao đùi. ạ Ch y đ p sau. ư ế ẵ T th s n sang xu t phát. ạ ề Nh y dây b n. ả Ch y b n: ạ ạ (3) Ch y đ p sau. ồ ấ Ng i xu t phát. ạ ạ (4) Ch y đ p sau. ấ ồ Ng i xu t phát. ị ạ ạ ề Ch y trên đ a hình qui đ nh; Ch y b n: ộ ố ộ M t s đ ng tác h i tĩnh. ạ ạ (5) Ch y đ p sau. ấ ấ ạ ề Ch y trên đ a hình qui đ nh; 28
ồ ị Ch y b n: ộ ố ộ M t s đ ng tác h i tĩnh.
29 15
ạ ạ ạ ạ Ch y nhanh: Ch y nhanh: (7) Xu t phát cao – ch y nhanh 40 50m. (8) Xu t phát cao – ch y nhanh 50 60m. ị ạ ấ ấ ạ ề Ch y trên đ a hình qui đ nh; 30
16
ủ ề ủ ề ể
17
ồ ộ ọ Ôn t p:ậ H c sinh ch n m t trong hai ch đ đã h c ọ ộ ỳ H c sinh ch n m t trong hai ch đ đã h c ủ ề ủ ề ọ ọ ố ố
ể ậ 18
ị Ch y b n: ộ ố ộ M t s đ ng tác h i tĩnh. ọ ọ ộ ộ ạ ạ ể ọ M t trong b n ch đ đã h c ọ M t trong b n ch đ đã h c Ch y 500m Ch y 500m 31 32 33 34 35 36 ị Ki m tra đ nh k : ậ Ôn t p HKI: Ki m tra HKI: Ôn t p TCRLTT: Ki m tra TCRLTT:
19 D trự ữ
H C KÌ 2
37 20
ườ ở ở ươ ươ n, Bài TD PTC:(1) Đ ng tác: V n th , Tay, Chân. Bài TD PTC:(2) Đ ng tác: V n th , Tay, Chân, L
38 ị ạ ạ ề Ch y trên đ a hình qui đ nh;
ồ
ườ ụ ằ n, B ng, Toàn thân, Th ng Bài TD PTC:(3) Đ ng tác: L 39 21
ằ ả Bài TD PTC:(4) Đ ng tác: Toàn thân, Thăng b ng, Nh y,
40 ạ ị ạ ề Ch y trên đ a hình qui đ nh;
ồ
Ọ ộ ộ B ng.ụ ị Ch y b n: ộ ố ộ M t s đ ng tác h i tĩnh. ộ b ng.ằ ộ ề Đi u hòa. ị Ch y b n: ộ ố ộ M t s đ ng tác h i tĩnh. ộ ươ ở
ườ Bài TD PTC:(5) Đ ng tác V n th , Tay, Chân, L ả ằ n, ề 41
22
ụ B ng, Toàn thân, Thăng b ng, Nh y, Đi u hòa. ộ ươ ở 42
ườ Bài TD PTC:(6) Đ ng tác V n th , Tay, Chân, L ả n, ề ằ
ụ B ng, Toàn thân, Thăng b ng, Nh y, Đi u hòa.
3
ị ạ ạ ề Ch y trên đ a hình qui đ nh;
ồ
ị Đá c u:ầ (1) T th chu n b . ả c đ n (sang ph i, sang trái). 43
23
ị Đá c u:ầ (2) T th chu n b . ả c đ n (sang ph i, sang trái). 44
ầ
ị Ch y b n: ộ ố ộ M t s đ ng tác h i tĩnh. ẩ ư ế ể ướ ơ Di chuy n b ằ ầ Tâng c u b ng mu bàn chân. ẩ ư ế ể ướ ơ Di chuy n b ằ ầ Tâng c u b ng mu bàn chân. ề . ạ ề Tâng c u b n Ch y b n: ằ
ằ 45
Chuy n c u b ng mu bàn chân (theo nhóm 2 – 3 ng 24
ằ Đá c u:ầ (4) Chuy n c u b ng mu bàn chân (theo nhóm
ệ ằ 46
ầ
ầ Đá c u:ầ (3) Tâng c u b ng mu bàn chân. ề ầ i).ườ ề ầ i).ườ 2 – 3 ng ấ ầ Phát c u th p chân chính di n b ng mu bàn chân. Ch y b n: ấ ệ ằ ầ ề . ạ ề Tâng c u b n Đá c u:ầ (5) Phát c u th p chân chính di n b ng mu bàn
47 ầ ậ ướ i thi u Lu t Đá c u (sân L i)
25
chân. ớ ệ Gi ấ ậ Đ u t p. ầ ệ ằ ấ Đá c u:ầ (6) Phát c u th p chân chính di n b ng mu bàn
ằ
ằ 48
ầ ề ầ i).ườ
ầ
ệ ằ ầ chân. Tâng c u b ng mu bàn chân. Chuy n c u b ng mu bàn chân (theo nhóm 2 – 3 ng ấ ậ Đ u t p ề . ạ ề Tâng c u b n Ch y b n: ấ Đá c u:ầ (7) Phát c u th p chân chính di n b ng mu bàn
ằ 49 ằ
ầ ề ầ i).ườ
chân. Tâng c u b ng mu bàn chân. Chuy n c u b ng mu bàn chân (theo nhóm 2 – 3 ng Đ u t p 26
ấ ậ ầ ệ ằ ấ Đá c u:ầ (8) Phát c u th p chân chính di n b ng mu bàn
50 ầ
ầ
27
ủ ề ủ ề ọ ọ chân. ằ Tâng c u b ng mu bàn chân. ề . ạ ề Tâng c u b n Ch y b n: ọ Ôn t p:ậ H c sinh ch n m t trong hai ch đ đã h c ọ ỳ H c sinh ch n m t trong hai ch đ đã h c 51 52
ộ ộ ậ ậ ể Ki m tra đ nh k : B t nh y: ị ả (1) Đà m t b 53
ọ ọ ả ộ ướ c gi m nh y đá lăng. Đá lăng sang ngang. ả Trò ch i: “Nh y ô ti p s c”. 28
ố ậ ậ ế ứ ả c gi m nh y vào h cát B t nh y: ả (2) Đà m t b
54 ạ ị ạ ề Ch y trên đ a hình qui đ nh;
ồ ơ ộ ướ Đá lăng sang ngang. ị Ch y b n: ộ ố ộ M t s đ ng tác h i tĩnh..
4
ậ B t nh y: 55 ướ n chân”. 29
ậ B t nh y: ả ướ ộ ả (3) Nh y b c b . ơ Trò ch i: “Khéo v ả ướ ộ ả (4) Nh y b c b . ả ơ 56 ế ứ ị ạ
ồ Trò ch i: “Nh y vào vòng tròn ti p s c”. ị ạ ề Ch y trên đ a hình qui đ nh; Ch y b n: ộ ố ộ M t s đ ng tác h i tĩnh.
ậ ả (5) Nh y b B t nh y: 57 30
ậ B t nh y: ị 58
ồ ả ướ ộ c b . ả ạ Ch y đà nh y xa. ả ạ ả (6) Ch y đà nh y xa. ị ạ ạ ề Ch y trên đ a hình qui đ nh; Ch y b n: ộ ố ộ M t s đ ng tác h i tĩnh.
ậ B t nh y: 59 ả (7) Nh y b ơ t rào ti p s c”. 31
ế ứ ả ậ ạ ậ B t nh y: ả ướ ộ c b . ả ượ Trò ch i: “Nh y v ệ ả (8) Ch y đà chính di n – gi m nh y chân lăng ỗ
ọ 60
ầ ạ ề Nh y dây b n ho c tâng c u
ạ ị
ạ ậ ậ ẳ du i th ng qua xà. ơ Trò ch i: “Lò cò ch i gà” ả ặ ề Ch y b n: ị ề b n; Ch y theo đ a hình qui đ nh. ả ệ ả (9) Ch y đà chính di n – gi m nh y chân lăng B t nh y: ỗ ẳ 61 ệ ả ạ ậ
du i th ng qua xà. Ch y đà chính di n – gi m nh y co chân qua xà. 32
ệ ậ ả ạ ậ B t nh y: ả (10) Ch y đà chính di n – gi m nh y co chân
ạ ệ ậ ả 62 ẳ ỗ
ề ầ ạ ề Nh y dây b n ho c tâng c u
ạ ị
ệ ạ ậ ậ qua xà. Ch y đà chính di n – gi m nh y chân lăng du i th ng qua xà. ả ặ Ch y b n: ị ề b n; Ch y theo đ a hình qui đ nh. ả ả (11) Ch y đà chính di n – gi m nh y chân lăng B t nh y:
63 ớ ậ ằ
ỗ ẳ du i th ng qua xà. ả ậ B t nh y b ng hai chân, tay v i v t trên cao. 33
ệ ạ ậ ả ậ B t nh y: ả (12) Ch y đà chính di n – gi m nh y chân lăng
ằ ớ ậ 64
ề ầ ạ ề Nh y dây b n ho c tâng c u
ị
34
ể
35
ủ ề ủ ề ọ ọ
ể ậ 36
ể ỗ ẳ du i th ng qua xà. ả ậ B t nh y b ng hai chân, tay v i v t trên cao. ặ ả Ch y b n: ạ ị ề b n; Ch y theo đ a hình qui đ nh. ủ ề ọ Ôn t p:ậ Ch đ đã h c ọ ủ ề ỳ Ch đ đã h c ộ M t trong ba ch đ đã h c. ộ M t trong ba ch đ đã h c. ạ Ch y 500m. ạ Ch y 500m. ị Ki m tra đ nh k : ậ Ôn t p HKI: Ki m tra HKI: Ôn t p TCRLTT: Ki m tra TCRLTT:
65 66 67 68 69 70 71 72 37 T ngổ k tế
5
ệ ủ Duy t c a BGH
Ng ổ ưở T tr ạ ườ i so n ng chuyên môn
ỳ Hu nh Hoàng Ân

