Ậ Ậ

Ấ Ấ

PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH C A CÔNG TY C PH N Ổ Ầ Ủ C A CÔNG TY C PH N Ổ Ầ Ủ XU T NH P KH U Y T Ế Ẩ XU T NH P KH U Y T Ẩ Ế DOMESCO DOMESCO

GVHD: Th.S Võ Minh Long

Công Ty C Ph n Xu t Nh p Kh u Y T DOMESCO ậ Công Ty C Ph n Xu t Nh p Kh u Y T DOMESCO ậ

ế ế

ẩ ẩ

ầ ầ

ấ ấ

ổ ổ

Đ c thành l p năm 1985 ậ Đ c thành l p năm 1985 ậ

ượ ượ

Nhóm ngành: D c ph m Nhóm ngành: D c ph m

ượ ượ

ẩ ẩ

V n đi u l V n đi u l

: 178.093.360.000 đ ng : 178.093.360.000 đ ng

ề ệ ề ệ

ố ố

ồ ồ

http://www.domesco.com Website: http://www.domesco.com Website:

Phân tích b ng CĐKT theo chi u ngang: Phân tích b ng CĐKT theo chi u ngang:

ề ề

ả ả

•T 2009 – 2012, t ng TS và t ng NV tăng liên t c. T 2009 – 2012, t ng TS và t ng NV tăng liên t c.

ụ ụ

ừ ừ

ổ ổ

ổ ổ

•Kh năng tr NNH b ng TSNH c a DN r t t Kh năng tr NNH b ng TSNH c a DN r t t ằ ằ

t ấ ố t ấ ố

ủ ủ

ả ả

ả ả

TSCĐ → b sung VLĐ, nâng cao ch t l TSCĐ → b sung VLĐ, nâng cao ch t l

ng s n ph m ng s n ph m

•Đ y m nh đ u t Đ y m nh đ u t ạ ạ

ầ ư ầ ư

ẩ ẩ

ấ ượ ấ ượ

ổ ổ

ả ả

ẩ ẩ

→ tăng s c c nh tranh. ứ ạ → tăng s c c nh tranh. ứ ạ

•V n CSH > N ph i tr r t nhi u → ch đ ng trong vi c s d ng v n V n CSH > N ph i tr r t nhi u → ch đ ng trong vi c s d ng v n

ệ ử ụ ệ ử ụ

ả ả ấ ả ả ấ

ủ ộ ủ ộ

ề ề

ố ố

ợ ợ

ố ố

•DN không phát hành thêm c phi u, l DN không phát hành thêm c phi u, l

i nhu n h ng năm luôn đ t m c n i nhu n h ng năm luôn đ t m c n

ế ế

ổ ổ

ợ ợ

ứ ổ ứ ổ

ạ ạ

ậ ậ

ằ ằ

đ nhịđ nhị

Phân tích b ng CĐKT theo chi u d c: Phân tích b ng CĐKT theo chi u d c:

ề ọ ề ọ

ả ả

cho cho

•DN đã dùng toàn b n ng n h n và m t ph n v n CSH đ đ u t DN đã dùng toàn b n ng n h n và m t ph n v n CSH đ đ u t ạ ạ

ể ầ ư ể ầ ư

ộ ợ ộ ợ

ắ ắ

ầ ầ

ộ ộ

ố ố

TSNHTSNH

→ Vi c đ u t ệ ầ ư ấ ợ → Vi c đ u t ệ ầ ư ấ ợ ả ả

r t h p lý r t h p lý •Kh năng tr NNH b ng TSNH c a DN r t t Kh năng tr NNH b ng TSNH c a DN r t t ằ ả ằ ả

t ấ ố t ấ ố

ủ ủ

TSCĐ → b sung VLĐ, nâng cao ch t l TSCĐ → b sung VLĐ, nâng cao ch t l

ng s n ph m ng s n ph m

•Đ y m nh đ u t Đ y m nh đ u t ạ ạ

ầ ư ầ ư

ẩ ẩ

ấ ượ ấ ượ

ổ ổ

ả ả

ẩ ẩ

→ tăng s c c nh tranh. ứ ạ → tăng s c c nh tranh. ứ ạ

•V n CSH > N ph i tr r t nhi u → ch đ ng trong vi c s d ng v n V n CSH > N ph i tr r t nhi u → ch đ ng trong vi c s d ng v n

ệ ử ụ ệ ử ụ

ả ả ấ ả ả ấ

ủ ộ ủ ộ

ề ề

ố ố

ố ố

ợ ợ

•DN không phát hành thêm c phi u, l DN không phát hành thêm c phi u, l

i nhu n h ng năm luôn đ t m c n i nhu n h ng năm luôn đ t m c n

ế ế

ổ ổ

ợ ợ

ứ ổ ứ ổ

ằ ằ

ạ ạ

ậ ậ

đ nhịđ nhị

T năm 2010 – 2012: •Doanh thu tăng liên t c.ụ

Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Ch tiêu ỉ

TS ng n h n (tr.đ ng) 404.659 436.618 503.495 540.648 ắ ạ ồ

N ng n h n (tr.đ ng) 192.917 195.047 244.851 273.231 ắ ạ ồ ợ

T s CR (l n) ỷ ố ầ 2,10 2,24 2,06 1,98

1,49 1,68 1,13 1,11 Trung bình ngành (l n)ầ

Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Ch tiêu ỉ

TS ng n h n (tr.đ ng) 404.659 436.618 503.495 540.648 ắ ạ ồ

Hàng t n kho (tr.đ ng) 167.377 199.461 188.123 220.829 ồ ồ

N ng n h n (tr.đ ng) 192.917 195.047 244.851 273.231 ắ ạ ồ ợ

1,23 1,22 1,29 1,17 T s ỷ ố QR (l n)ầ

2,64 2,64 2,06 1,88 Trung bình ngành (l n)ầ

Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Ch tiêu ỉ

TS ng n h n (tr.đ ng) 404.659 436.618 503.495 540.648 ắ ạ ồ

Hàng t n kho (tr.đ ng) 167.377 199.461 188.123 220.829 ồ ồ

ả 200.921 185.120 240.951 271.332 Kho n ph i thu ả (tr.đ ng)ồ

N ng n h n (tr.đ ng) 192.917 195.047 244.851 273.231 ắ ạ ồ ợ

ỷ ố TT b ng ti n ằ ề

0,19 0,27 0,30 0,18 T s (l n)ầ

• T s thanh toán b ng ti n:

ỷ ố

T 2009 – 2012, t T 2009 – 2012, t

s thanh toán b ng ti n c a DN r t th p s thanh toán b ng ti n c a DN r t th p

ừ ừ

ỷ ố ỷ ố

ề ủ ề ủ

ấ ấ

ấ ấ

ằ ằ

ừT 2009 – 2012: T 2009 – 2012:

ầ ầ

ơ ơ

T s thanh toán ng n h n c a DN r t tôt, cao h n trung bình ngành → c n ấ ạ ủ T s thanh toán ng n h n c a DN r t tôt, cao h n trung bình ngành → c n ạ ủ ấ ti p t c phát huy hi u qu . ả ti p t c phát huy hi u qu . ả

ỷ ố ỷ ố ế ụ ế ụ

ắ ắ ệ ệ

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2011 Ch tiêu ỉ

728.278 758.396 868.891 GVHB (tr. đ ng)ồ

HTK bình quân (tr.đ ng)ồ HKT đ u kỳ (tr.đ ng) HTK cu i kỳ (tr.đ ng) 183.419 167.377 199.461 193.792 199.461 188.123 204.476 188.123 220.829 ầ ố ồ ồ

Vòng quay HTK (vòng) 3,97 3,91 4,25

S ngày t n kho (ngày) ồ ố 91 92 85

Trung bình ngành (vòng) 13,59 8,18 8,31

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Ch tiêu ỉ

Doanh thu thu n (tr.đ ng) ầ ồ 1.043.440 1.132.056 1.260.531

Kpthu bình quân (tr.đ ng)ồ Kpthu đ u kỳ (tr.đ ng) Kpthu cu i kỳ (tr.đ ng) ầ ố ồ ồ 193.021 200.921 185.120 213.036 185.120 240.951 256.142 240.951 271.332

Vòng quay Kpthu (vòng) 4,92 5,41 5,31

S ngày thu ti n (ngày) ề ố 67 68 73

Trung bình ngành (vòng) 7,29 7,0 6,71

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Ch tiêu ỉ

Doanh thu thu n (tr.đ ng) 1.043.440 1.132.056 1.260.531 ầ ồ

TSCĐ bình quân (tr.đ ng)ồ TSCĐ đ u kỳ (tr.đ ng) TSCĐ cu i kỳ (tr.đ ng) 278.628 243.405 315.851 347.084 315.851 378.317 395.200 378.317 412.082 ầ ố ồ ồ

Vòng quay TSCĐ (vòng) 3,74 3,36 4,27

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Ch tiêu ỉ

Doanh thu thu n (tr.đ ng) 1.043.440 1.132.056 1.260.531 ầ ồ

TS bình quân (tr.đ ng)ồ TS đ u kỳ (tr.đ ng) TS cu i kỳ (tr.đ ng) 738.390 709.970 766.809 800.403 766.809 833.996 841.472 833.996 848.948 ầ ố ồ ồ

Vòng quay TS (vòng) 1,41 1,41 1,50

Trung bình ngành (vòng) 1,39 1,37 1,34

Năm 2009 Năm 2010 Năm2011 Năm 2012 Ch tiêu ỉ

208.066 220.317 258.578 277.826 T ng n (tr.đ ng) ợ ồ ổ

T ng TS (tr.đ ng) 709.970 766.809 833.996 848.948 ồ ổ

T s n (l n) ỷ ố ợ ầ 0,29 0,33 0,29 0,31

0,44 0,43 0,48 0,47 Trung bình ngành (l n)ầ

Năm 2010 Năm2011 Năm 2012 Ch tiêu ỉ

125.412 126.368 121.106 EBIT (tr.đ ng)ồ

14.033 10.920 8.310 Chi phí lãi vay (tr.đ ng)ồ

8,94 T s trang tr i lãi vay (l n) ả ỷ ố ầ 11,57 14,57

Năm 2010 Năm2011 Năm 2012 Ch tiêu ỉ

L i nhu n ròng (tr.đ ng) 82.792 80.103 90.124 ậ ồ ợ

Doanh thu thu n (tr.đ ng) 1.043.440 1.132.056 1.260.531 ầ ồ

7,93 T s ROS (%) ỷ ố 7,08 7,15

Năm 2010 Năm2011 Năm 2012 Ch tiêu ỉ

L i nhu n ròng (tr.đ ng) 82.792 80.103 90.124 ậ ồ ợ

TS bình quân (tr.đ ng)ồ TS đ u kỳ (tr.đ ng) TS cu i kỳ (tr.đ ng) 800.403 766.809 833.996 841.472 833.996 848.948 738.390 709.970 766.809 ầ ố ồ ồ

T s ROA (%) ỷ ố 11,21 10,01 10,72

11,26 Trung bình ngành (%) 8,77 7,94

Năm 2010 Năm2011 Năm 2012 Ch tiêu ỉ

L i nhu n ròng (tr.đ ng) 82.792 80.103 90.124 ậ ồ ợ

521.872 497.252 546.492 560.955 546.492 575.418 572.879 575.418 570.339 V n CSH bình quân (tr.đ ng) ồ V n CSH đ u kỳ (tr.đ ng) ầ V n CSH cu i kỳ (tr.đ ng) ố ố ố ố ồ ồ

T s ROE (%) ỷ ố 15,86 14,28 15,73

Trung bình ngành (%) 20,37 15,75 15,06

• Năm 2010

ROE:

15,86%

ROA: 11,21%

1- t

s n

ỷ ố ợ: 0,71

ROS:

7,93%

Vòng quay TS: 1,41

DTT:1.043.440

DTT:1.043.440

LNR: 82.792

T ng TS: 766.809

DTT:1.043.440

TSDH: 330.191

TSNH: 436.618

TC: 960.648

Ti n và ĐTNH:

41.393

GVHB:

728.278

Kpthu:

185.120

CPHĐ:

189.750

HTK:

199.461

CPLV:

14.033

Thu TNDN:

30.596

ế

TSLĐ khác:

10.644

…...

• Năm 2011

ROE:

14,28%

ROA: 10,01%

1- t

s n

ỷ ố ợ: 0,69

ROS:

7,08%

Vòng quay TS: 1,41

DTT:1.051.953

DTT:1.051.953

LNR: 80.103

T ng TS:

833.996

DTT:1.132.056

TSDH: 330.051

TSNH: 503.495

TC: 1.051.953

Ti n và ĐTNH:

62.388

GVHB:

758.396

Kpthu:

240.951

CPHĐ:

247.292

HTK:

188.123

CPLV:

10.920

Thu TNDN:

40.297

ế

TSLĐ khác:

12.033

…..

• Năm 2012

ROE:

15,73%

ROA: 10,72%

1- t

s n

ỷ ố ợ: 0,67

ROS:

7,15%

Vòng quay TS: 1,50

DTT:1.260.531

DTT:1.260.531

LNR: 90.124

T ng TS:

848.948

DTT:1.260.531

TSDH: 308.300

TSNH: 540.648

TC: 1.170.407

Ti n và ĐTNH:

37.318

GVHB:

868.891

Kpthu:

271.332

CPHĐ:

270.534

HTK:

220.829

CPLV:

8.310

Thu TNDN:

31.699

ế

TSLĐ khác:

11.169

…..

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Ch tiêu ỉ

L i nhu n ròng (tr.đ ng) 82.792 80.103 90.124 ậ ồ ợ

S CP th ng (cp) 17.809.336 17.809.336 17.809.336 ố ườ

EPS (đ ng/cp) ồ 4.649 4.498 5,060

Trung bình ngành (đ ng/cp) 10 10 10 ồ

Thu nh p trên m i c phi u th

ng:

ỗ ổ

ế

ườ

T năm 2010 – 2012, EPS tăng liên t c ụ

T s EPS c a DN l n h n trung bình ngành r t nhi u.

ỷ ố

ơ

Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Ch tiêu ỉ

Giá tt c a cp (đ ng) 30.404 30.406 30.360 ủ ồ

4.649 4.498 5,060 EPS (đ ng/cp) ồ

T s P/E (l n) ỷ ố ầ 6,54 6,76 6,00

6,97 6,97 6,97 Trung bình ngành (l n)ầ

T s giá th tr

ng trên thu nh p:

ỷ ố

ị ườ

Năm 2011 so v i năm 2010: