PHÂN TÍCH M I LIÊN H CHI PHÍ -

KH I L

Ố NG - L I NHU N Ố ƯỢ

09/12/11

1

B NG BÁO CÁO THU NH P D NG Đ M PHÍ

Đvt: 1.000đ

S s n ph m

S li u g c ố ệ ố

ố ả bán ra

401 402

DSB

20

0 0

1 20

2 … 400 8.000 40

8.020

Bi n phí

12

0

12

24

4.800

4.812

ế

SDĐP

8

0

8

16

3.200

3.208

Đ nh phí

3.200

3.200 3.200 3.200

3.200

3.200

09/12/11

2

S d đ m phí ố ư ả

ệ ế

i • Là chênh l ch gi a doanh thu và bi n phí. • Là kho n bù đ p đ nh phí và hình thành l ị ữ ắ ợ

nhu n n u SDĐP l n h n đ nh phí. ớ ơ ị

t c các lo i ể ấ ả ạ

09/12/11

3

• S d đ m phí có th tính cho t sp, m t lo i sp hay 1 đ n v sp. ạ ơ ị ả ế ậ ố ư ả ộ

S d đ m phí ố ư ả

ả ạ ổ

B ng BCTN theo s d đ m phí d ng t ng ố ư ả quát

Ch tiêu ỉ ố

Đvsp g a g-a

09/12/11

4

Doanh thu Bi n phí ế S d đ m phí ố ư ả Đ nh phí ị LN T ng sổ gx ax (g-a)x b (g-a)x-b

T ng s

Đvsp

S d đ m phí ố

ố ư ả ổ

Ch tiêu ỉ

100 60 40

100.000 60.000 40.000 30.000 10.000

Doanh thu (100 * 1.000) Bi n phí ế S d đ m phí ố ư ả Đ nh phí ị L i nhu n ậ ợ

SDĐP tăng = SL tiêu

N u giá bán và BP không đ i thì th tăng x SDĐP đ n v

ế ụ

ơ

ế

ượ

c bù đ p thì ắ

SDĐP tăng = L i ợ

N u đ nh phí đã đ nhu n tăng ậ 09/12/11

5

SDĐP = (T ng SDĐP : T ng doanh thu) x

ỷ ệ

• T l 100%

• T l

SDĐP = (SDĐP ĐVSP : Giá bán 1 SP) x 100%

ỷ ệ

• T l

SD ĐP = 40.000/100.000 * 100% = 40%

ỷ ệ

ế

N u DT tăng 100.000 do tăng SL thì SD ĐP tăng = LN tăng =100.000 * 40% = 40.000

ế

ế

L i nhu n tăng = Doanh thu tăng x T l

ị ổ

c bù đ p, giá bán và bi n phí ỷ ệ

ượ ậ

• N u đ nh phí đã đ không đ i thì SDĐP

09/12/11

6

T l s d đ m phí ỷ ệ ố ư ả

K t c u chi phí

ế ấ

ấ ả ế ổ l ệ ỷ ệ ữ ế ế

tr ng ỷ ọ l ỷ ệ

SDĐP nhỏ thì t ậ s ẽ tăng nhanh khi doanh thu

09/12/11

7

gi a chi phí kh bi n Là m i quan h t và chi phí b t bi n chi m trong t ng chi phí. Bi n phí ế cao, l ợ tăng, ho c ng i. có t i nhu n ặ c l ượ ạ

Phân tích k t c u chi phí ế ấ

XN X Đv % XN Y Đv % Ch tiêu ỉ

Doanh thu 100.000 100 100.000 100

Bi n phí 30.000 30 70.000 70 ế

SD ĐP 70.000 70 30.000 30

Đ nh phí 60.000 20.000 ị

09/12/11

8

10.000 10.000 L i nhu n ậ ợ

Phân tích k t c u chi phí ế ấ

- N u LN xí nghi p X tăng: 30.000x70%= 21.000, ế

- N u LN xí nghi p Y tăng: 30.000x 30% = 9.000, ệ LN m i là 31.000 ệ ế

ơ

→T c đ phát tri n c a XN X nhanh h n XN Y - N u LN xí nghi p X gi m: 30.000 x 70% = LN m i 19.000 ớ ố ộ ế ể ủ ệ ả

-21.000, LN m i – 11.000. ớ

- N u LN xí nghi p Y gi m: 30.000 x 30% = ệ ế ả

9

→ T c đ gi m LN c a XN X gi m nhanh h n -9.000, LN m i + 1.000 ủ ộ ả ả ơ

ố t c đ gi m LN c a XN Y ố ộ ả 09/12/11 ủ

Phân tích l i nhu n m c tiêu ợ ụ ậ

ng h p không quan tâm đ n thu su t thu nh p

ườ

ế ấ

ế

•Tr doanh nghi pệ , v i m c lãi mong mu n, doanh thu c n thi

c có th tính nh sau:

t ph i đ t đ

ớ ả ạ ượ

ư

ế

ể Đ nh phí + M c lãi mong mu n ố ứ

ng s n ph m =

ố ượ

S d đ m phí đ n v

S l ẩ -------------------------------------------- t tiêu th c n thi ố ư ả ế ụ ầ

ơ

Đ nh phí + M c lãi mong mu n ố ứ Ho c Doanh thu = ----------------------------------------- tiêu th c n thi

s d đ m phí

T l

ỷ ệ ố ư ả

ụ ầ

t ế

09/12/11

10

ậ ng h p không quan tâm đ n thu TNDN

Tr

Báo cáo lãi l

- Công ty A năm X3

ỗ ơ ị

(đ n v tính: 1.000đ) T ng s

ố 400.000 240.000 40.000

Ph n trăm ầ 100.0 60.0 10.0

120.000

30.0

Phân tích l ườ ợ i nhu n m c tiêu ế ụ ế

27.5 10.0 (7.5)

i nhu n cho năm X

110.000 40.000 (30.000) ạ

ả ử

s trong kỳ công ty l p k ho ch l ự

ế ằ

ng t ẩ

ươ ỹ

11

t là bao nhiêu?

Doanh thu (8.000sp x 50) Bi n phí c a giá v n hàng bán ế ủ Bi n phí bán hàng và QLDN ế S d đ m phí ố ư ả Đ nh phí ị Đ nh phí SXC ị Đ nh phí bán hàng và QLDN ị Lỗ Gi 4 là 60.000.000 đ ng và d đoán r ng giá bán và các chi phí t ự nh tình hình năm X3. H i doanh thu tiêu th hàng hóa m ph m ư 09/12/11 c n thi ầ

ế

Phân tích l

i nhu n m c tiêu

Tr ng h p không quan tâm đ n thu ế ợ

ụ ế

ườ TNDN

ế ạ ị

s d đ m phí t Đ nh phí + Lãi k ho ch Doanh thu = ------------------------------- c n thi ầ ế T l

ỷ ệ ố ư ả 150.000 + 60.000 210.000

= ------------------------- = ------------

30% 30%

= 700.000 (ng.đ)

Ho c s l ặ ố ượ ụ ẩ

09/12/11

12

ng s n ph m c n tiêu th là : ầ ả 700.000 / 50 = 14.000 sp

Phân tích l i nhu n m c tiêu ợ ụ ậ

ng h p có tính đ n nh h

ườ

ế ả

ưở

ng c a thu su t thu nh p ế ấ t đ đ t m c

ế ể ạ

ậ ứ

• Tr doanh nghi pệ , công th c xác đ nh doanh thu c n thi l ợ

ế

i nhu n sau thu mong mu n nh sau : ậ

ế

ư L i nhu n sau thu ợ Đ nh phí + -- ------------------------ 1 - Thu su t TNDN

ế ấ

S n l

t = -----------------------------------------

ả ượ

ng c n thi ầ

ế

c thu

S d đ m phí đ n v ơ ị ố ư ả ướ ế ấ ng h p tính ch tiêu doanh thu thì doanh thu c n thi

ế ầ

ế ỉ

ườ

ế

t nh ư

trong đó : LN sau thu /(1- Thu su t) = LN tr •Tr sau:

ế ấ

L i nhu n sau thu ế Đ nh phí + -------------------------- 1 - Thu su t TNDN t = ------------------------------------------

Doanh thu c n thi

ế

s d đ m phí

ỷ ệ ố ư ả

09/12/11

T l

13

ợ ế ả

ậ ng h p có tính đ n nh h ưở

Phân tích l ợ

i nhu n m c tiêu ng c a thu su t thu ế

ụ ủ

i công ty nói trên, k ho ch l

ườ ậ s t ả ử ạ

ế

ế

Tr nh p doanh nghi p i nhu n sau thu là Gi ế 42.000.000 đ ng. Thu su t thu nh p doanh nghi p là 25%. ệ Doanh thu c n thi

ạ ậ t đ đ t m c lãi trên trong năm X4 là

ế ể ạ

150.000 + 42.000 /(1 - 0,25) 150.000 + 70.000 t = --------------------------------- = ---------------------

ế

DTc n thi ầ

30%

30% = 686.667 (ng.đ ng)ồ

Hay s n l

ng tiêu th c n thi

t là

ả ượ

ụ ầ

ế

13.733 sp

09/12/11

14

Phân tích l

i nhu n m c tiêu

ng trình ng và doanh thu

ph ừ ươ ả ượ

i m c l

ứ ợ

- (cid:222)

(cid:222)

-

-

pgx

09/12/11

15

i: ạ Tóm l i nhu n m c tiêu t N u g i p là l ọ ế doanh thu: gx = ax + b + p thì s n l i nhu n p là: t ậ ạ += ( ) pbpxag += pb px ag += pb Hay ag g

PHÂN TÍCH HÒA V NỐ

ng trình hoà v n

ươ

Gi

TFC là đ nh phí, ị

, cho nên:

= 0

Xác đ nh đi m hòa v n theo ph ị ả ử ọ P là giá bán, VC là bi n phí đvsp, s g i: ế i đi m hoà v n: ng t Q là s n l ố ể ả ượ Ph i nhu n c a DN là: ng trình l ậ ủ ợ ươ L i nhu n = Doanh thu - T ng bi n phí - T ng đ nh phí ị ế ổ ợ T i đi m hòa v n, doanh nghi p không có lãi và l ạ Doanh thu - T ng bi n phí - T ng đ nh phí = 0 ổ ế P x Q - VC x Q - TFC TFC Q = ------------- P - VC

DThv = P x Q

09/12/11

16

PHÂN TÍCH HÒA V NỐ

Xác đ nh đi m hòa v n theo s d đ m phí ố

ố ư ả

b là đ nh phí, ị

ng t

i đi m hoà v n:

ị s g i: ả ượ

ả ử ọ g là giá bán, a là bi n phí đvsp, ể

ế ố

ế

Gi xh là s n l S d đ m phí = Doanh thu - T ng bi n phí ổ ố ư ả  axh = gxh - a

b

 xh = ------- g-a

b

 gxh = ----------- g – a --------

g

09/12/11

17

c a cty A năm X3. H i Cty ph i

ự ạ ộ ổ ế

ơ

SDĐP: (120.000.000/400.000.000) x 100 = 30% h = 150.000.000 / 15.000 = 10.000sp

ư ậ ả

.

D a vào báo cáo lãi, l ỏ ỗ ủ ho t đ ng v i m c doanh s nào đ hòa v n? ứ • T ng đ nh phí: 150.000.000 đ ng • Bi n phí đv: 280.000.000/8.000sp = 35.000 đ/sp • SD ĐP đ n v = 50.000 – 35.000 =10.000đ • T l ỉ ệ V y xậ  gxh = 150.000.000 / 0,3 =150.000.000đ  Nh v y trong năm X4, công ty mu n kinh doanh có ố lãi thì ph i tăng m c doanh s ít nh t (10.000 - 8.000) = ứ 2.000 s n ph m hay tăng 25 % m c bán 09/12/11

18

PHÂN TÍCH HÒA V NỐ

PHÂN TÍCH HÒA V NỐ

Xác đ nh hoà v n b ng đ th ồ ị ố

Tr. đ ngồ

Lãi Y = ax + b

500

Đi m hòa ể v nố

ax

400

Lỗ

150

b

ng

2

4

12

6

8

10

S n l ả ượ (ngàn.sp)

09/12/11

19

ươ

Ta có ph LN = (g – a)x – b LN = 15.000x – 150.000.000

L i nhu n ậ (tr.đ ng)ồ

i

ã

l

V ù n g

Đi m ể hòa v nố

2

4

6

8

10

0 -30

Vùng lỗ

S n ả l ng ượ (ng.sp)

-140

09/12/11

20

PHÂN TÍCH HÒA V NỐ i nhu n là: ng trình l ậ

ng

i nhu n các tr ậ

ườ

ồ ị ợ

ẽ ồ ị

s DN A hàng tháng có các s li u sau: bi n

ế

ố ệ ị

ả ử ị

ơ

ườ

ườ

ng t ng ổ

Hãy v đ th hòa v n và đ th l h p sau: ợ 1. Gi phí: 60; đ nh phí 30.000, giá bán đ n v : 100. ng t ng DT: y = 100x và đ 2. DN X có đ ổ chi phí: y = 50x + 20.000.

09/12/11

21

PHÂN TÍCH HÒA V NỐ

ố ư

c (theo d ki n

ự ế

c

S d an toàn (SDAT) Là chênh l ch gi a doanh thu đ t đ ạ ượ ữ ệ ho c th c t ) so v i doanh thu hòa v n ố ớ ự ế ạ ượ – DThòa v nố SDAT = DTđ t đ S d an toàn là do k t c u chi phí trong doanh ế ấ ố ư nghi p t o ra ệ ạ

09/12/11

22

PHÂN TÍCH HÒA V NỐ

PHÂN TÍCH HÒA V NỐ

T l s d an toàn ỷ ệ ố ư

S d an toàn ố ư

T l s d an toàn = x

ỷ ệ ố ư 100%

Doanh thu

XN A

XN B

Ch tiêu ỉ

%

%

S ti n ố ề

S ố ti nề

100 50 50

100 75 25

200.000 150.000 50.000 40.000 10.000

Doanh thu Bi n phí ế SD ĐP Đ nh phí ị L i nhu n ậ ợ 09/12/11

200.000 100.000 100.000 90.000 10.000 23

=

=

DTHV

160.000

XNA

=

=

DTHV

180.000

XNB

40.000 25% 90.000 50% =

=

PHÂN TÍCH HÒA V NỐ

SDAT

200.000

40.000

XNA

=

160.000 =

- (cid:222)

SDAT

200.000

180.000

20.000

XNB

=

=

-

TLSDAT

100%x

20%

XNA =

=

TLSDAT

100%x

10%

XNB

40.000 200.000 20.000 200.000

09/12/11

24

(cid:222)

PHÂN TÍCH HÒA V NỐ

Công su t hoà v n và th i gian hoà v n

Cäng

suáút hoìa

= väún

Saín læåüng hoìa väún læåüng cäng suáút nhaì xæåíng

Saín

N u công su t hoà v n g n b ng 1 thì s an toàn trong ho t ằ ế đ ng c a doanh nghi p s không cao ộ

ố ệ ẽ

hoìa

Thåìi gian hoìa

= väún

Saín

læåüng

tiãu

Saín thuû

læåüng bçnh

väún quán thaïn g theo

kãú

hoaûch

c xác đ nh?

N u doanh thu các tháng không đ u đ n thì th i gian hòa v n ế đ ượ

t

ế ượ

ỹ ế

25

 Tính theo DT lu k . Nghĩa là th i đi m doanh thu lũy k v 09/12/11 doanh thu hòa v n ố

Chỉ tiêu

SP X

SP Y

SP X

SP Y

Tổng cộng

ST % ST ST

ST % ST %

Tổn g cộng

600 60 40

400 40 60

1.00 0

Doanh thu

60 0

0

0

60 1.00 0

Biến phí

360

560 240

540

36 0

20 0

30 0

SDĐP

240

440 160

460

24 0

20 0

30 0

264

264

176

196

Định phí Lợi nhuận

09/12/11

26

K T C U M T HÀNG Ấ Ặ Ế

NG D NG C A PHÂN TÍCH C-V-P Ứ Ụ Ủ

ng thay đ i ổ ng thay đ i ổ ng và giá bán ng h p 1: đ nh phí và s n l ng h p 2: bi n phí và s n l ế ng h p 3: bi n phí, s n l ế ả ượ ả ượ ả ượ ợ ợ ợ

ng h p 4: đ nh phí, bi n phí và s n l ng ả ượ ế ợ ị

ng h p 5: đ nh phí, bi n phí, giá bán và s n ế ả ị

ợ ng thay đ i ổ ợ ệ ề ị

27

ng h p 6: xác đ nh giá bán trong đi u ki n t ệ Tr ườ Tr ườ Tr ườ thay đ iổ Tr ườ thay đ iổ Tr ườ l ượ Tr ườ đ c bi ặ 09/12/11

NG D NG C A PHÂN TÍCH C-V-P Ứ Ủ Ụ

Xí nghi p A có s li u v báo cáo thu nh p sau ố ệ ề ệ ậ

Ch tiêu ỉ

T ng sổ

Đv sp Đv % 100 60 40

10 6 4

ố 10.000 6.000 4.000 3.000 1.000

Doanh số Bi n phí ế SDĐP Đ nh phí ị L i nhu n ậ ợ

09/12/11

28

NG D NG C A PHÂN TÍCH C-V-P Ứ Ụ Ủ

ợ ả ườ

ệ ự

ổ ợ

09/12/11

29

ng án này Tr ng h p 1: XN tăng chi phí qu ng cáo thêm 400, doanh thu tăng 20%. XN có th c hi n PA này không? Doanh thu tăng 20%  SDĐP tăng lên (10.000 x 20%)x 40% = 800 400 T ng đ nh phí tăng thêm L i nhu n tăng thêm 400 ậ Nên th c hi n ph ệ ự ươ

NG D NG C A PHÂN TÍCH C-V-P Ứ Ụ Ủ

ng h p 2: khách hàng mua 1sp s đ c t ng ẽ ượ ặ ườ

ng tăng thêm 20%. ợ ị ả ượ

ế ổ

c SDĐPđv gi m còn: 4 –0,8 = 3,2 spx120%)x3,2 = 3.840 ướ ướ ự ệ

ả ớ

09/12/11

30

–160 –160

Tr món quà tr giá 0,8đ, s n l Bi n phí tăng 0,8đ c tính: (1000  T ng SDĐP T ng SD ĐP th c hi n kỳ tr ổ 4.000  T ng s d đ m phí m i gi m ổ ố ư ả  L i nhu n gi m ả ậ ợ  DN không nên th c hi n PA này ự ệ

ng h p 3: Tăng chi phí qu ng cáo thêm 200đ,

ả ng bán tăng 20%.

ả ượ

= 3,6

c

ổ ổ

spx120%) x 3,6 = 4.320 4.000 320 200 120

ị ợ

Tr ợ ườ gi m giá 0,4đ/sp, s n l ả Giá bán gi m 0,4đ/sp; ả SDĐPđv gi m còn 4-0,4 ả T ng SDĐP c tính: (1.000 ướ T ng SDĐP kỳ tr ướ  T ng SDĐP m i tăng ớ Đ nh phí tăng thêm L i nhu n tăng ậ  DN nên th c hi n PA này

09/12/11

31

NG D NG C A PHÂN TÍCH C-V-P Ứ Ủ Ụ

NG D NG C A PHÂN TÍCH C-V-P Ứ Ủ Ụ

ờ ợ ể ườ

ng theo th i ng bán tăng ả ề ươ ả ượ

spx115%)x3 = 3.450

= 3

c tính: (1.000 SDĐP đv gi m còn: 4-1 ả ướ

c ướ

ả ớ

32

- 550 - 700 + 150 ậ ng h p 4: Chuy n 700đ ti n l Tr gian sang tr 1đ/sp bán ra, s n l 15%. Bi n phí tăng ế  T ng SDĐP ổ T ng SDĐP kỳ tr ổ 4.000  T ng SDĐP m i gi m ổ Đ nh phí gi m ả  L i nhu n tăng ợ 09/12/11

NG D NG C A PHÂN TÍCH C-V-P Ứ Ủ Ụ

ng h p 5: Chuy n 700đ ti n l ợ ườ ể ờ

ề ươ ả ả

ng bán tăng 35%. Tr ng theo th i gian sang tr 1đ/sp bán ra và gi m giá bán 0,3đ/sp, s n l ả ượ

bi n phí tăng ng theo sp, gi m giá bán ả ả ươ

ướ

c ả

c tính: (1.000x135%)x2,7=3.645 4.000 – 355 - 700 + 345

33

Tr l ế  SDĐPđv gi m còn: 4 – (1+0,3) = 2,7 ả T ng SDĐP ướ ổ T ng SD ĐP kỳ tr ổ T ng SD ĐP m i gi m ớ ổ Đ nh phí gi m ả ị L i nhu n tăng ậ ợ 09/12/11

ưở

ng c a nh ng thay ng nh h ữ ủ ả i nhu n kinh doanh c a c a ậ

ủ ủ

Là m t ch tiêu đo l ườ ỉ đ i doanh thu đ i v i l ố ớ ợ ổ doanh nghi p. ệ Đ l n c a đon b y kinh doanh đ

c vi

t là DOL

ộ ớ ủ

ượ

t t ế ắ

09/12/11

34

Đòn b y kinh doanh ẩ

% thay đ i l

T ng SDĐP

i nhu n ậ ổ ợ DOL = >1 % thay đ i doanh thu ổ T ng SDĐP ổ

DOL = =

ổ ợ

T ng SDĐP – T ng đ nh phí L i nhu n ròng

tr ng cao, ng

ỷ ọ

Ý nghĩa: - DOL l n khi đ nh phí chi m t i c l ượ ạ ế ị ớ - DOL là c s đ đánh giá r i ro kinh doanh c a DN. ủ ủ ơ ở ể - DOL càng cao thì m t s thay đ i nh c a doanh thu ỏ ủ i nhu n. T c đ ộ

ổ ề ợ

ự ế

ộ ự cũng gây ra s bi n đ ng l n v l ộ ậ tăng LN = T c đ tăng DT x Đ l n đòn b y ẩ ộ ớ

ố ộ

35

09/12/11

Đòn b y kinh doanh ẩ

Đòn b y kinh doanh ẩ

DNTM (đvt: 1.000đ)

Báo cáo lãi, lỗ Năm 200x

1.500.000 825.000

675.000

475.000 225.000

Doanh thu Bi n phí ế S d đ m phí ố ư ả Đ nh phí ị L i nhu n thu n ậ ợ

T i m c doanh s là 1.500 tri u đ ng, thì:

675.000

Đ l n c a đòn b y kinh doanh = ----------- = 3

ộ ớ ủ

225.000

ổ ề

ổ ề ợ

ế

ủ ứ

i . Nghĩa là, n u doanh thu c a công ty tăng 20 i nhu n thu n c a công ty tăng 60 %, ng v i m c tăng ầ ủ

1 % thay đ i v doanh thu s d n đ n 3% thay đ i v l ẽ ẫ nhu n kinh doanh ế ậ % thì l ậ ợ 135 tri u đ ng. ệ 09/12/11

36

+ 20% + 20% + 20% 0%

Chênh l chệ Doanh thu Bi n phí ế S d ĐP ố ư Đ nh phí ị

(%) T l ỷ ệ 1.500.000 825.000 675.000 450.000 --------------

1.800.000 990.000 810.000 450.000 -------------- 360.000

+ 300.000 + 165.000 + 135.000 0 ----------- + 135.000

+ 60%

L i nhu n

ậ 225.000

810.000 DOLm iớ = ------------ = 2,25 360.000

T i sao doanh thu tăng lên DOL gi m xu ng?

09/12/11

37

Đòn b y kinh doanh ẩ