PHÂN TÍCH M I LIÊN H CHI PHÍ -
Ệ
KH I L
Ố NG - L I NHU N Ố ƯỢ
Ợ
Ậ
09/12/11
1
B NG BÁO CÁO THU NH P D NG Đ M PHÍ
Ả
Ậ
Ạ
Ả
Đvt: 1.000đ
S s n ph m
S li u g c ố ệ ố
ẩ
ố ả bán ra
401 402
DSB
20
0 0
1 20
2 … 400 8.000 40
8.020
Bi n phí
12
0
12
24
4.800
4.812
ế
SDĐP
8
0
8
16
3.200
3.208
Đ nh phí
3.200
3.200 3.200 3.200
3.200
3.200
ị
09/12/11
2
S d đ m phí ố ư ả
ệ ế
i • Là chênh l ch gi a doanh thu và bi n phí. • Là kho n bù đ p đ nh phí và hình thành l ị ữ ắ ợ
nhu n n u SDĐP l n h n đ nh phí. ớ ơ ị
t c các lo i ể ấ ả ạ
09/12/11
3
• S d đ m phí có th tính cho t sp, m t lo i sp hay 1 đ n v sp. ạ ơ ị ả ế ậ ố ư ả ộ
S d đ m phí ố ư ả
ả ạ ổ
B ng BCTN theo s d đ m phí d ng t ng ố ư ả quát
Ch tiêu ỉ ố
Đvsp g a g-a
09/12/11
4
Doanh thu Bi n phí ế S d đ m phí ố ư ả Đ nh phí ị LN T ng sổ gx ax (g-a)x b (g-a)x-b
T ng s
Đvsp
S d đ m phí ố
ố ư ả ổ
Ch tiêu ỉ
100 60 40
100.000 60.000 40.000 30.000 10.000
Doanh thu (100 * 1.000) Bi n phí ế S d đ m phí ố ư ả Đ nh phí ị L i nhu n ậ ợ
SDĐP tăng = SL tiêu
ổ
N u giá bán và BP không đ i thì th tăng x SDĐP đ n v
ế ụ
ơ
ị
ị
ế
ượ
c bù đ p thì ắ
SDĐP tăng = L i ợ
N u đ nh phí đã đ nhu n tăng ậ 09/12/11
5
SDĐP = (T ng SDĐP : T ng doanh thu) x
ổ
ổ
ỷ ệ
• T l 100%
• T l
SDĐP = (SDĐP ĐVSP : Giá bán 1 SP) x 100%
ỷ ệ
• T l
SD ĐP = 40.000/100.000 * 100% = 40%
ỷ ệ
ế
N u DT tăng 100.000 do tăng SL thì SD ĐP tăng = LN tăng =100.000 * 40% = 40.000
ế
ế
ắ
L i nhu n tăng = Doanh thu tăng x T l
ị ổ
ợ
c bù đ p, giá bán và bi n phí ỷ ệ
ượ ậ
• N u đ nh phí đã đ không đ i thì SDĐP
09/12/11
6
T l s d đ m phí ỷ ệ ố ư ả
K t c u chi phí
ế ấ
ố
ấ ả ế ổ l ệ ỷ ệ ữ ế ế
tr ng ỷ ọ l ỷ ệ
SDĐP nhỏ thì t ậ s ẽ tăng nhanh khi doanh thu
09/12/11
7
gi a chi phí kh bi n Là m i quan h t và chi phí b t bi n chi m trong t ng chi phí. Bi n phí ế cao, l ợ tăng, ho c ng i. có t i nhu n ặ c l ượ ạ
Phân tích k t c u chi phí ế ấ
XN X Đv % XN Y Đv % Ch tiêu ỉ
Doanh thu 100.000 100 100.000 100
Bi n phí 30.000 30 70.000 70 ế
SD ĐP 70.000 70 30.000 30
Đ nh phí 60.000 20.000 ị
09/12/11
8
10.000 10.000 L i nhu n ậ ợ
Phân tích k t c u chi phí ế ấ
- N u LN xí nghi p X tăng: 30.000x70%= 21.000, ế
ớ
- N u LN xí nghi p Y tăng: 30.000x 30% = 9.000, ệ LN m i là 31.000 ệ ế
ơ
→T c đ phát tri n c a XN X nhanh h n XN Y - N u LN xí nghi p X gi m: 30.000 x 70% = LN m i 19.000 ớ ố ộ ế ể ủ ệ ả
-21.000, LN m i – 11.000. ớ
- N u LN xí nghi p Y gi m: 30.000 x 30% = ệ ế ả
ớ
9
→ T c đ gi m LN c a XN X gi m nhanh h n -9.000, LN m i + 1.000 ủ ộ ả ả ơ
ố t c đ gi m LN c a XN Y ố ộ ả 09/12/11 ủ
Phân tích l i nhu n m c tiêu ợ ụ ậ
ng h p không quan tâm đ n thu su t thu nh p
ợ
ườ
ế ấ
ế
ậ
ứ
ầ
ố
•Tr doanh nghi pệ , v i m c lãi mong mu n, doanh thu c n thi
c có th tính nh sau:
t ph i đ t đ
ớ ả ạ ượ
ư
ế
ể Đ nh phí + M c lãi mong mu n ố ứ
ị
ng s n ph m =
ả
ố ượ
S d đ m phí đ n v
S l ẩ -------------------------------------------- t tiêu th c n thi ố ư ả ế ụ ầ
ơ
ị
ị
ặ
Đ nh phí + M c lãi mong mu n ố ứ Ho c Doanh thu = ----------------------------------------- tiêu th c n thi
s d đ m phí
T l
ỷ ệ ố ư ả
ụ ầ
t ế
09/12/11
10
ợ
ậ ng h p không quan tâm đ n thu TNDN
Tr
Báo cáo lãi l
- Công ty A năm X3
ỗ ơ ị
(đ n v tính: 1.000đ) T ng s
ổ
ố
ố 400.000 240.000 40.000
Ph n trăm ầ 100.0 60.0 10.0
120.000
30.0
Phân tích l ườ ợ i nhu n m c tiêu ế ụ ế
27.5 10.0 (7.5)
i nhu n cho năm X
110.000 40.000 (30.000) ạ
ả ử
ậ
ậ
ợ
s trong kỳ công ty l p k ho ch l ự
ế ằ
ồ
ng t ẩ
ươ ỹ
ụ
ỏ
11
t là bao nhiêu?
Doanh thu (8.000sp x 50) Bi n phí c a giá v n hàng bán ế ủ Bi n phí bán hàng và QLDN ế S d đ m phí ố ư ả Đ nh phí ị Đ nh phí SXC ị Đ nh phí bán hàng và QLDN ị Lỗ Gi 4 là 60.000.000 đ ng và d đoán r ng giá bán và các chi phí t ự nh tình hình năm X3. H i doanh thu tiêu th hàng hóa m ph m ư 09/12/11 c n thi ầ
ế
Phân tích l
i nhu n m c tiêu
ợ
ậ
Tr ng h p không quan tâm đ n thu ế ợ
ụ ế
ườ TNDN
ế ạ ị
s d đ m phí t Đ nh phí + Lãi k ho ch Doanh thu = ------------------------------- c n thi ầ ế T l
ỷ ệ ố ư ả 150.000 + 60.000 210.000
= ------------------------- = ------------
30% 30%
= 700.000 (ng.đ)
Ho c s l ặ ố ượ ụ ẩ
09/12/11
12
ng s n ph m c n tiêu th là : ầ ả 700.000 / 50 = 14.000 sp
Phân tích l i nhu n m c tiêu ợ ụ ậ
ng h p có tính đ n nh h
ợ
ườ
ế ả
ưở
ủ
ng c a thu su t thu nh p ế ấ t đ đ t m c
ứ
ị
ế ể ạ
ậ ứ
ầ
• Tr doanh nghi pệ , công th c xác đ nh doanh thu c n thi l ợ
ế
ậ
ố
i nhu n sau thu mong mu n nh sau : ậ
ế
ị
ư L i nhu n sau thu ợ Đ nh phí + -- ------------------------ 1 - Thu su t TNDN
ế ấ
S n l
t = -----------------------------------------
ả ượ
ng c n thi ầ
ế
c thu
S d đ m phí đ n v ơ ị ố ư ả ướ ế ấ ng h p tính ch tiêu doanh thu thì doanh thu c n thi
ế ầ
ế ỉ
ườ
ợ
ế
t nh ư
trong đó : LN sau thu /(1- Thu su t) = LN tr •Tr sau:
ậ
ợ
ị
ế ấ
L i nhu n sau thu ế Đ nh phí + -------------------------- 1 - Thu su t TNDN t = ------------------------------------------
Doanh thu c n thi
ế
ầ
s d đ m phí
ỷ ệ ố ư ả
09/12/11
T l
13
ợ ế ả
ậ ng h p có tính đ n nh h ưở
Phân tích l ợ
i nhu n m c tiêu ng c a thu su t thu ế
ụ ủ
ấ
ệ
i công ty nói trên, k ho ch l
ườ ậ s t ả ử ạ
ế
ậ
ợ
ế
ấ
ồ
Tr nh p doanh nghi p i nhu n sau thu là Gi ế 42.000.000 đ ng. Thu su t thu nh p doanh nghi p là 25%. ệ Doanh thu c n thi
ạ ậ t đ đ t m c lãi trên trong năm X4 là
ế ể ạ
ứ
ầ
150.000 + 42.000 /(1 - 0,25) 150.000 + 70.000 t = --------------------------------- = ---------------------
ế
DTc n thi ầ
30%
30% = 686.667 (ng.đ ng)ồ
Hay s n l
ng tiêu th c n thi
t là
ả ượ
ụ ầ
ế
13.733 sp
09/12/11
14
Phân tích l
i nhu n m c tiêu
ợ
ụ
ậ
ợ
ậ
ụ
ng trình ng và doanh thu
ph ừ ươ ả ượ
i m c l
ứ ợ
- (cid:222)
(cid:222)
-
-
pgx
09/12/11
15
i: ạ Tóm l i nhu n m c tiêu t N u g i p là l ọ ế doanh thu: gx = ax + b + p thì s n l i nhu n p là: t ậ ạ += ( ) pbpxag += pb px ag += pb Hay ag g
PHÂN TÍCH HÒA V NỐ
ng trình hoà v n
ố
ể
ố
ươ
Gi
TFC là đ nh phí, ị
ạ
ậ
ổ
, cho nên:
ể
ệ
ố
ỗ
ổ
ị
= 0
Xác đ nh đi m hòa v n theo ph ị ả ử ọ P là giá bán, VC là bi n phí đvsp, s g i: ế i đi m hoà v n: ng t Q là s n l ố ể ả ượ Ph i nhu n c a DN là: ng trình l ậ ủ ợ ươ L i nhu n = Doanh thu - T ng bi n phí - T ng đ nh phí ị ế ổ ợ T i đi m hòa v n, doanh nghi p không có lãi và l ạ Doanh thu - T ng bi n phí - T ng đ nh phí = 0 ổ ế P x Q - VC x Q - TFC TFC Q = ------------- P - VC
DThv = P x Q
09/12/11
16
PHÂN TÍCH HÒA V NỐ
Xác đ nh đi m hòa v n theo s d đ m phí ố
ố ư ả
ể
b là đ nh phí, ị
ng t
i đi m hoà v n:
ị s g i: ả ượ
ả ử ọ g là giá bán, a là bi n phí đvsp, ể
ế ố
ạ
ế
Gi xh là s n l S d đ m phí = Doanh thu - T ng bi n phí ổ ố ư ả axh = gxh - a
b
xh = ------- g-a
b
gxh = ----------- g – a --------
g
09/12/11
17
c a cty A năm X3. H i Cty ph i
ả
ố
ớ
ố
ể
ị
ồ
ự ạ ộ ổ ế
ị
ơ
SDĐP: (120.000.000/400.000.000) x 100 = 30% h = 150.000.000 / 15.000 = 10.000sp
ư ậ ả
ấ
ố
.
ứ
ẩ
ả
D a vào báo cáo lãi, l ỏ ỗ ủ ho t đ ng v i m c doanh s nào đ hòa v n? ứ • T ng đ nh phí: 150.000.000 đ ng • Bi n phí đv: 280.000.000/8.000sp = 35.000 đ/sp • SD ĐP đ n v = 50.000 – 35.000 =10.000đ • T l ỉ ệ V y xậ gxh = 150.000.000 / 0,3 =150.000.000đ Nh v y trong năm X4, công ty mu n kinh doanh có ố lãi thì ph i tăng m c doanh s ít nh t (10.000 - 8.000) = ứ 2.000 s n ph m hay tăng 25 % m c bán 09/12/11
18
PHÂN TÍCH HÒA V NỐ
PHÂN TÍCH HÒA V NỐ
Xác đ nh hoà v n b ng đ th ồ ị ố
ằ
ị
Tr. đ ngồ
Lãi Y = ax + b
500
Đi m hòa ể v nố
ax
400
Lỗ
150
b
ng
2
4
12
6
8
10
S n l ả ượ (ngàn.sp)
09/12/11
19
ươ
ợ
Ta có ph LN = (g – a)x – b LN = 15.000x – 150.000.000
ợ
L i nhu n ậ (tr.đ ng)ồ
i
ã
l
V ù n g
Đi m ể hòa v nố
2
4
6
8
10
0 -30
Vùng lỗ
S n ả l ng ượ (ng.sp)
-140
09/12/11
20
PHÂN TÍCH HÒA V NỐ i nhu n là: ng trình l ậ
ng
i nhu n các tr ậ
ườ
ố
ồ ị ợ
ẽ ồ ị
s DN A hàng tháng có các s li u sau: bi n
ế
ố ệ ị
ả ử ị
ơ
ườ
ườ
ng t ng ổ
Hãy v đ th hòa v n và đ th l h p sau: ợ 1. Gi phí: 60; đ nh phí 30.000, giá bán đ n v : 100. ng t ng DT: y = 100x và đ 2. DN X có đ ổ chi phí: y = 50x + 20.000.
09/12/11
21
PHÂN TÍCH HÒA V NỐ
ố ư
c (theo d ki n
ự ế
ặ
c
S d an toàn (SDAT) Là chênh l ch gi a doanh thu đ t đ ạ ượ ữ ệ ho c th c t ) so v i doanh thu hòa v n ố ớ ự ế ạ ượ – DThòa v nố SDAT = DTđ t đ S d an toàn là do k t c u chi phí trong doanh ế ấ ố ư nghi p t o ra ệ ạ
09/12/11
22
PHÂN TÍCH HÒA V NỐ
PHÂN TÍCH HÒA V NỐ
T l s d an toàn ỷ ệ ố ư
S d an toàn ố ư
T l s d an toàn = x
ỷ ệ ố ư 100%
Doanh thu
XN A
XN B
Ch tiêu ỉ
%
%
S ti n ố ề
S ố ti nề
100 50 50
100 75 25
200.000 150.000 50.000 40.000 10.000
Doanh thu Bi n phí ế SD ĐP Đ nh phí ị L i nhu n ậ ợ 09/12/11
200.000 100.000 100.000 90.000 10.000 23
=
=
DTHV
160.000
XNA
=
=
DTHV
180.000
XNB
40.000 25% 90.000 50% =
=
PHÂN TÍCH HÒA V NỐ
SDAT
200.000
40.000
XNA
=
160.000 =
- (cid:222)
SDAT
200.000
180.000
20.000
XNB
=
=
-
TLSDAT
100%x
20%
XNA =
=
TLSDAT
100%x
10%
XNB
40.000 200.000 20.000 200.000
09/12/11
24
(cid:222)
PHÂN TÍCH HÒA V NỐ
Công su t hoà v n và th i gian hoà v n
ố
ờ
ố
ấ
Cäng
suáút hoìa
= väún
Saín læåüng hoìa väún læåüng cäng suáút nhaì xæåíng
Saín
ự
ạ
ầ
ấ
N u công su t hoà v n g n b ng 1 thì s an toàn trong ho t ằ ế đ ng c a doanh nghi p s không cao ộ
ố ệ ẽ
ủ
hoìa
Thåìi gian hoìa
= väún
Saín
læåüng
tiãu
Saín thuû
læåüng bçnh
väún quán thaïn g theo
kãú
hoaûch
ề
ặ
ố
ờ
c xác đ nh?
N u doanh thu các tháng không đ u đ n thì th i gian hòa v n ế đ ượ
ị
t
ể
ờ
ế ượ
ỹ ế
25
Tính theo DT lu k . Nghĩa là th i đi m doanh thu lũy k v 09/12/11 doanh thu hòa v n ố
Chỉ tiêu
SP X
SP Y
SP X
SP Y
Tổng cộng
ST % ST ST
ST % ST %
Tổn g cộng
600 60 40
400 40 60
1.00 0
Doanh thu
60 0
0
0
60 1.00 0
Biến phí
360
560 240
540
36 0
20 0
30 0
SDĐP
240
440 160
460
24 0
20 0
30 0
264
264
176
196
Định phí Lợi nhuận
09/12/11
26
K T C U M T HÀNG Ấ Ặ Ế
NG D NG C A PHÂN TÍCH C-V-P Ứ Ụ Ủ
ị
ng thay đ i ổ ng thay đ i ổ ng và giá bán ng h p 1: đ nh phí và s n l ng h p 2: bi n phí và s n l ế ng h p 3: bi n phí, s n l ế ả ượ ả ượ ả ượ ợ ợ ợ
ng h p 4: đ nh phí, bi n phí và s n l ng ả ượ ế ợ ị
ng h p 5: đ nh phí, bi n phí, giá bán và s n ế ả ị
ợ ng thay đ i ổ ợ ệ ề ị
27
ng h p 6: xác đ nh giá bán trong đi u ki n t ệ Tr ườ Tr ườ Tr ườ thay đ iổ Tr ườ thay đ iổ Tr ườ l ượ Tr ườ đ c bi ặ 09/12/11
NG D NG C A PHÂN TÍCH C-V-P Ứ Ủ Ụ
Xí nghi p A có s li u v báo cáo thu nh p sau ố ệ ề ệ ậ
Ch tiêu ỉ
T ng sổ
Đv sp Đv % 100 60 40
10 6 4
ố 10.000 6.000 4.000 3.000 1.000
Doanh số Bi n phí ế SDĐP Đ nh phí ị L i nhu n ậ ợ
09/12/11
28
NG D NG C A PHÂN TÍCH C-V-P Ứ Ụ Ủ
ợ ả ườ
ệ ự
ị
ổ ợ
09/12/11
29
ng án này Tr ng h p 1: XN tăng chi phí qu ng cáo thêm 400, doanh thu tăng 20%. XN có th c hi n PA này không? Doanh thu tăng 20% SDĐP tăng lên (10.000 x 20%)x 40% = 800 400 T ng đ nh phí tăng thêm L i nhu n tăng thêm 400 ậ Nên th c hi n ph ệ ự ươ
NG D NG C A PHÂN TÍCH C-V-P Ứ Ụ Ủ
ng h p 2: khách hàng mua 1sp s đ c t ng ẽ ượ ặ ườ
ng tăng thêm 20%. ợ ị ả ượ
ả
ế ổ
c SDĐPđv gi m còn: 4 –0,8 = 3,2 spx120%)x3,2 = 3.840 ướ ướ ự ệ
ả ớ
09/12/11
30
–160 –160
Tr món quà tr giá 0,8đ, s n l Bi n phí tăng 0,8đ c tính: (1000 T ng SDĐP T ng SD ĐP th c hi n kỳ tr ổ 4.000 T ng s d đ m phí m i gi m ổ ố ư ả L i nhu n gi m ả ậ ợ DN không nên th c hi n PA này ự ệ
ng h p 3: Tăng chi phí qu ng cáo thêm 200đ,
ả ng bán tăng 20%.
ả ượ
= 3,6
c
ổ ổ
ổ
spx120%) x 3,6 = 4.320 4.000 320 200 120
ị ợ
Tr ợ ườ gi m giá 0,4đ/sp, s n l ả Giá bán gi m 0,4đ/sp; ả SDĐPđv gi m còn 4-0,4 ả T ng SDĐP c tính: (1.000 ướ T ng SDĐP kỳ tr ướ T ng SDĐP m i tăng ớ Đ nh phí tăng thêm L i nhu n tăng ậ DN nên th c hi n PA này
ụ
ệ
09/12/11
31
NG D NG C A PHÂN TÍCH C-V-P Ứ Ủ Ụ
NG D NG C A PHÂN TÍCH C-V-P Ứ Ủ Ụ
ờ ợ ể ườ
ng theo th i ng bán tăng ả ề ươ ả ượ
spx115%)x3 = 3.450
= 3
c tính: (1.000 SDĐP đv gi m còn: 4-1 ả ướ
c ướ
ả ớ
ị
32
- 550 - 700 + 150 ậ ng h p 4: Chuy n 700đ ti n l Tr gian sang tr 1đ/sp bán ra, s n l 15%. Bi n phí tăng ế T ng SDĐP ổ T ng SDĐP kỳ tr ổ 4.000 T ng SDĐP m i gi m ổ Đ nh phí gi m ả L i nhu n tăng ợ 09/12/11
NG D NG C A PHÂN TÍCH C-V-P Ứ Ủ Ụ
ng h p 5: Chuy n 700đ ti n l ợ ườ ể ờ
ề ươ ả ả
ng bán tăng 35%. Tr ng theo th i gian sang tr 1đ/sp bán ra và gi m giá bán 0,3đ/sp, s n l ả ượ
bi n phí tăng ng theo sp, gi m giá bán ả ả ươ
ướ
c ả
c tính: (1.000x135%)x2,7=3.645 4.000 – 355 - 700 + 345
33
Tr l ế SDĐPđv gi m còn: 4 – (1+0,3) = 2,7 ả T ng SDĐP ướ ổ T ng SD ĐP kỳ tr ổ T ng SD ĐP m i gi m ớ ổ Đ nh phí gi m ả ị L i nhu n tăng ậ ợ 09/12/11
ộ
ưở
ng c a nh ng thay ng nh h ữ ủ ả i nhu n kinh doanh c a c a ậ
ủ ủ
Là m t ch tiêu đo l ườ ỉ đ i doanh thu đ i v i l ố ớ ợ ổ doanh nghi p. ệ Đ l n c a đon b y kinh doanh đ
c vi
t là DOL
ộ ớ ủ
ẩ
ượ
t t ế ắ
09/12/11
34
Đòn b y kinh doanh ẩ
% thay đ i l
T ng SDĐP
i nhu n ậ ổ ợ DOL = >1 % thay đ i doanh thu ổ T ng SDĐP ổ
DOL = =
ậ
ổ
ổ
ị
ổ ợ
T ng SDĐP – T ng đ nh phí L i nhu n ròng
tr ng cao, ng
ỷ ọ
Ý nghĩa: - DOL l n khi đ nh phí chi m t i c l ượ ạ ế ị ớ - DOL là c s đ đánh giá r i ro kinh doanh c a DN. ủ ủ ơ ở ể - DOL càng cao thì m t s thay đ i nh c a doanh thu ỏ ủ i nhu n. T c đ ộ
ổ ề ợ
ự ế
ớ
ố
ộ ự cũng gây ra s bi n đ ng l n v l ộ ậ tăng LN = T c đ tăng DT x Đ l n đòn b y ẩ ộ ớ
ố ộ
35
09/12/11
Đòn b y kinh doanh ẩ
Đòn b y kinh doanh ẩ
DNTM (đvt: 1.000đ)
Báo cáo lãi, lỗ Năm 200x
1.500.000 825.000
675.000
475.000 225.000
Doanh thu Bi n phí ế S d đ m phí ố ư ả Đ nh phí ị L i nhu n thu n ậ ợ
ầ
T i m c doanh s là 1.500 tri u đ ng, thì:
ứ
ạ
ố
ồ
ệ
675.000
Đ l n c a đòn b y kinh doanh = ----------- = 3
ộ ớ ủ
ẩ
225.000
ổ ề
ổ ề ợ
ế
ủ ứ
ứ
ớ
i . Nghĩa là, n u doanh thu c a công ty tăng 20 i nhu n thu n c a công ty tăng 60 %, ng v i m c tăng ầ ủ
ồ
1 % thay đ i v doanh thu s d n đ n 3% thay đ i v l ẽ ẫ nhu n kinh doanh ế ậ % thì l ậ ợ 135 tri u đ ng. ệ 09/12/11
36
+ 20% + 20% + 20% 0%
Chênh l chệ Doanh thu Bi n phí ế S d ĐP ố ư Đ nh phí ị
(%) T l ỷ ệ 1.500.000 825.000 675.000 450.000 --------------
1.800.000 990.000 810.000 450.000 -------------- 360.000
+ 300.000 + 165.000 + 135.000 0 ----------- + 135.000
+ 60%
L i nhu n
ậ 225.000
ợ
810.000 DOLm iớ = ------------ = 2,25 360.000
T i sao doanh thu tăng lên DOL gi m xu ng?
ạ
ả
ố
09/12/11
37
Đòn b y kinh doanh ẩ