Ể ỂKI M TRA BÀI CŨ KI M TRA BÀI CŨ
* Nêu nh ng đi m c b n khác nhau gi a NP và GP ơ ả ữ ữ ể
Bài 11 Bài 11
t 11ế t 11ếTi Ti
Ự Ự Ử:: Ử
S t o tinh
I/- S P HAÙT S INH GIAO T I/- S P HAÙT S INH GIAO T S t o noãn
ự ạ 2n
ự ạ 2n
Nguyên phân
2n
2n
2n
2n
Noãn nguyên bào
Tinh nguyên bào
2n
Noãn bào b c 1ậ
2n
Tinh bào b c ậ 1
Gi m phân 1
ả
n
n
Tinh bào b c 2ậ
n
n
Th c c ể ự th nh t ứ ấ
Noãn bào b c 2ậ
Gi m phân 2
ả
Tr ngứ
n
n
n
n
n
n
n
n
n Th c c ể ự th haiứ
n Tr ngứ
2n
H p tợ ử
Th tinh ụ
S đ quá trình phát sinh giao t đ ng v t ơ ồ ử và th tinh ụ ở ộ ậ
Ự Ự
Ử:: Ử
ớ
SGK tr. 35 ả ủ ế ậ ả
c a đ ng v t ( S đ SGK)
S PHÁT SINH GIAO T I/- I/- S PHÁT SINH GIAO T - Quan sát hình 11 và đ c thông tin “ trong quá trình……. v i tinh trùng” ọ ở - K t qu c a quá trình phát sinh giao t nào?-Quá trình phát sinh giao t ử ủ ộ
đ ng v t x y ra nh th ư ế ử ở ộ ậ ơ ồ
đ ng v t, m i tinh bào b c 1 cho ra 4 tinh ở ộ
- Qua gi m phân ả trùng còn m i noãn bào b c 1 ch cho ra 1 tr ng. ậ ậ ậ ứ ỗ ỉ
liên ti pế
GP1 Noãn bào b c 2ậ (n NST kép)
ỗ NP
NP Noãn bào b c 1ậ (2n)
GP2
Tb m mầ Noãn N. bào (2n)
NP NP
liên ti pế liên ti pế
GP1 2Tinh bào b c 2ậ (n NST kép)
1 Tr ng ( n NST đ n) ứ ơ
NP Tinh bào b c 1ậ (2n)
GP2
Tb m mầ Tinh N. bào (2n)
4Tinh trùng ( n NST đ n)ơ
S PHÁT SINH GIAO T I/- S PHÁT SINH GIAO T I/-
Ự Ự
Ử:: Ử
đ c và s phát ố ữ ự ử ự ự
* Gi ng nhau gi a s phát sinh giao t sinh giao t cái: ử
các t bào m m sinh d c. - Đ u phát sinh t ề ừ ế ụ ầ
t tr i qua 2 quá trình: NP c a các t bào m m ủ ế ầ
- Đ u l n l và GP t o ra giao t ề ầ ượ ả . ử ạ
- Đ u x y ra trong tuy n sinh d c c a c quan sinh d c. ụ ủ ơ ụ ề ế ả
đ c và s phát ử ự ự
* Khác nhau gi a s phát sinh giao t ữ ự sinh giao t cái: ử
* Nh ng đi m khác nhau: ể ữ
Phát sinh giao t cáiử
ậ
hai
c đ c Phát sinh giao t ử ự -Tinh bào b c 1 qua GPI cho tinh bào b c 2.ậ
ậ
c l n ể ự ỏ ướ ớ
ậ ỗ
phát tri n ử ể
ướ bào tr ng có kích ứ -M i tinh bào b c 2 qua GPII cho hai tinh t thành tinh trùng.
ậ
bào ứ ề
-Noãn bào b c 1 qua GPI cho ậ th c c th nh t có kích th ướ ứ ấ nh và noãn bào b c 2 có kích th -Noãn bào b c 2 qua GPII cho ậ 1 th c c th 2 có kích th c ứ ể ự bé và 1 t ế c l n . th ướ ớ - T noãn bào b c 1 qua GP ừ cho 3 th c c và 1 t ế ể ự tr ng , trong đó ch có tr ng ỉ tr c ti p th tinh. ứ ự ế ụ
bào b c 1 qua - T m i tinh ậ ừ ỗ GP cho4 tinh trùng, các tinh trùng này đ u tham gia s th ự ụ tinh.
i khác ơ ộ ư ạ
ề ồ ố ề - Các tinh trùng đ u ch a b NST đ n b i(n) nh ng l ứ ộ nhau v ngu n g c NST.
II/- S TH TINH: II/- S TH TINH: Ự Ụ Ự Ụ
n Tr ngứ
n
Tinh truøng
Thụ tinh
Hợp tử 2n
Th nào là s th tinh? ự ụ ế
S TH TINH: II/- S TH TINH: Ự Ụ II/- Ự Ụ
ữ ử ự đ c( tinh trùng) v i ớ
- S th tinh là s k t h p gi a m t giao t ự ế ợ ự ụ m t giao t ứ cái( tr ng) t o thành h p t ạ ộ . ợ ử ử ộ
ự ự ự k t h p hai b nhân đ n ế ợ ơ
ng b i(2nNST) Th c ch t c a s th tinh là gì? ấ ủ - Th c ch t c a s th tinh là s ấ ủ b iộ (nNST) t o ra b nhân l ộ ạ ự ụ ự ụ ộ ưỡ ộ . h p t ở ợ ử
Hi n t ệ ượ ng th tinh ụ : 1 tr ng x 1 tinh trùng ứ 1 H p tợ ử
Th c ch t c a s th tinh: ấ ủ ụ ự ự ( n NST) x ( n NST) ( 2n NST)
ạ ữ ử ự
c các h p t ẩ ch a các t ượ ợ ử đ c và h p NST khác nhau v ề ổ ợ
ử ộ ộ
ứ ụ
này t o nên các h p t ch a các t ch a b NST đ n b i khác nhau ơ ố và trong quá trình th tinh s k t h p ng u nhiên ạ ẫ h p NST ổ ợ ự ế ợ ứ ợ ử
ố
Câu h i SGK:T i sao s k t h p ng u nhiên gi a giao t ự ế ợ ỏ i t o đ cái l ứ ạ ạ ngu n g c? ố ồ Đáp án: GP t o ra các giao t ạ v ngu n g c ồ ề c a các lo i giao t ạ ử ủ khác nhau v ngu n g c. ồ ề
Ủ Ủ
Ự Ụ Ự Ụ
Ả Ả
III/- Ý NGHĨA C A GI M PHÂN VÀ S TH TINH: III/- Ý NGHĨA C A GI M PHÂN VÀ S TH TINH: C th đ c ơ ể ự H p t (2n) ợ ử
C th cái ơ ể H p t (2n) ợ ử
Nguyên phân
C th tr ng thành (2n) C th tr ng thành (2n) ơ ể ưở ơ ể ưở
Gi m phân, phát sinh giao t ả ử
Tinh trùng (n) Noãn (n)
(2n) Th ụ tinh H p t ợ ử
Nguyên phân
S Đ H TH NG HÓA KI N TH C
Ứ
Ố
Ế
Ơ Ồ Ệ
C th tr ng thành (2n) ơ ể ưở
II/- Ý NGHĨA C A GI M PHÂN VÀ S TH TINH: II/- Ý NGHĨA C A GI M PHÂN VÀ S TH TINH:
Ự Ụ Ự Ụ
Ủ Ủ
Bố
Ả Ả Mẹ
ế ợ
ủ
Tinh trùng
Tr ngứ
D a thông tin SGK k t h p ki n ế th c bài 5 (Qui lu t PLĐL. Hãy ậ i thi u ý nghĩa c a GP và s gi ự ệ th tinh. ự ứ ớ ụ
H p tợ ử ạ
ơ ộ ụ
ộ ử ượ
ổ ị ủ ộ
có b NST đ n b i(n) và qua th tinh - Nh có GP t o ra giao t ộ ờ ụ ồ S ph i h p các quá trình b NST l ng b i(2n) đ c ph c h i. ự ố ợ ộ NP,GP,th tinh đã duy trì n đ nh b NST đ c tr ng c a các loài ư ặ sinh s n h u tính qua các th h c th . ế ệ ơ ể ưỡ ụ ả ữ
h p phong phú là ngu n nguyên li u cho ồ ệ
- T oạ nhi u bi n d t ế ị ổ ợ ề ti n hóa và ch n gi ng. ố ọ ế
Câu 1/-36- SGK T ghi l ự ạ ơ ồ ằ i s đ b ng ch . ữ
ộ
i thích vì sao b NST đ c tr ng c a loài sinh ặ c duy trì n đ nh qua các th h c th ? Câu 2/-36- SGK Gi s n h u tính l ữ ả i đ ạ ượ ả ư ủ ế ệ ơ ể ổ ị
i: Do s ph i h p các quá trình NP, GP, th tinh đã duy ụ ả ờ
Tr l ự trì….(đo n m t ph n III SGK) ộ ố ợ ầ ạ
loài sinh ở
ế c gi Câu 3/-36- SGK Bi n d t s n h u tính đ ữ h p xu t hi n phong phú ấ ệ ị ổ ợ i thích trên c s t ơ ở ế bào h c nào? ọ ượ ả ả
Tr l i: Đo n 2 ph n III SGK ả ờ ầ ạ
Tr l ộ ậ ờ ả ờ
i: Nh quá trình giao ph i: Do s phân li đ c l p các ) và s ph i h p ng u nhiên gi a ữ ẩ ự ố ợ ử
NST (trong hình thành giao t các giao t
c. ố ự đ c và cái ( trong th tinh) h p l ự ổ ợ ạ ạ ử ự Do s t ệ ư tiên, b m làm ố ẹ th h tr ở ế ệ ướ ấ ụ i các gen v n có c a t ủ ổ ố xu t hi n các tính tr ng đã có ho c ch a có ặ
ự ệ ụ ấ
Câu 4/-36- SGK S ki n quan tr ng nh t trong quá trình th tinh ọ là gì, trong các s ki n sau đây? ự ệ
đ c v i m t giao ự ế ợ ắ ộ ử ự ớ ộ
cái
a. S k t h p theo nguyên t c: m t giao t t ử b. S k t h p nhân c a hai giao t ự ế ợ ử ơ đ n b i. ộ ủ
h p b NST c a giao t đ c và giao t cái. c. S t ự ổ ợ ủ ộ ử ự ử
d. S t o thành h p t ự ạ . ợ ử
Ặ
ẶD N DÒ D N DÒ
- H c bài chú ý so sánh s hình thành giao t đ c và cái. ự ọ ử ự
- Làm bài t p 5/36 SGK. ậ
- Đ c bài “Em có bi t” ọ ế
i tính - Xem bài m i: C ch xác đ nh gi ơ ế ớ ị ớ