ng pháp: / LÍ THUY T:Ế I/ Ph ươ
V t lí: Màu, mùi, tính tan,… ậ
ọ ả ứ ệ ặ ấ ấ ậ ế ế ủ t (k t t a,
ủ t…) Hóa h c: Dùng ph n ng đ c tr ng c a ch t mà có d u hi u nh n bi ư s i b t khí, thay đ i màu s c, t a nhi ổ ủ ọ ệ ắ ỏ
1/ Thu c th : ử ố
Tùy ch n thu c th . ử ọ ố
Dùng thu c th h n ch . ế ố ử ạ
Không dùng thêm thu c th . ử ố
2/ Trình bày bài gi
a/ Ph i.ả : ng pháp mô t ả ươ
B1: L y m u th các ch t ấ ẩ ử ấ
đ ti n hành thí nghi m ể ế ệ
B2: L a ch n thu c th ự ọ ố
t, trình bày hi n t ng quan sát ử B3: Cho thu c th vào m u các ch t c n nh n bi ệ ượ ử
ấ ầ ậ c ch t nào, vi ế t ph đ ng trình ph n ng x y ra. ả ứ ả ố c và k t lu n đã nh n bi ậ ậ ẩ t đ ế ượ ấ ế ế ươ
i cho đ n khi xác đ nh h t các ế ị ố ớ ạ ấ ế ử ư ậ ế ụ
ng pháp nh n bi t 5 dung d ch: HCl, NaOH, Na
2SO4, NaCl,
ị ậ ế ươ
ậ ỏ
2SO4 t o k t t a tr ng ạ ế ủ
ắ ị
ạ ế ủ ậ ắ ị
i là NaNO
3
ạ
t 3 dung d ch: KOH, KCl, H
2SO4 ch b ng phenolphlatein
ỉ ằ ế ậ ị
ượ Ti p t c nh v y v i thu c th khác cho các ch t còn l ch t.ấ + Ví d 1:ụ Trình bài ph NaNO3 . Dùng quỳ tím nh n ra NaOH (làm xanh quỳ tím), HCl (làm đ quỳ tím) . Dùng BaCl2 nh n ra dung d ch Na ậ BaCl2 + Na2SO4 BaSO4 + 2NaCl . Dùng AgNO3 nh n ra dung d ch NaClt o k t t a tr ng AgNO3 + NaCl AgCl + NaNO3 . Còn l + Ví d 2:ụ Nh n bi . Dung d ch KOH làm đ phenolphlatein ỏ ị
ị ỏ ị ạ i
2SO4
ậ
. Cho dung d ch KOH làm đ phenolphlatein nói trên vào 2 dung d ch còn l nh n ra dd H H2SO4 + 2KOH K2SO4 + 2H2O . Còn l i là KCl ạ
b/ Ph ươ ng pháp l p b ng: ậ ả (Áp d ng khi không dùng thêm thu c th ) ử ụ ố
B1: L p b ng ậ ả
Ch t c n ấ ầ
t nh n bi ậ ế
X Y Z K Thu c thố ử …
s d ng ử ụ
- X - …
- Y …
Z - …
K - -
… … … … …
K t lu n ậ ế
t ph ng trình ậ ế ế ươ
ả ứ ệ ệ ấ ặ
riêng bi ứ
t ph B2: Nêu k t lu n và vi L u ý:ư Kí hi u (-) không có d u hi u gì x y ra (m c dù có ph n ng x y ra). ả ả 2, Na2CO3, Na2SO4 ch a các l + Ví d :ụ Cho các dung d ch sau: HCl, BaCl ọ ị t các dung d ch trên. Vi Không dùng thêm hóa chât nào khác, hãy nh n bi ị ế ế ậ ệ t. ươ ng
trình ph n ng x y ra. ả ứ ả
. Trích m i dung d ch m t ít làm m u th . ử ị ỗ ộ
. L y ng u nhiên m t m u, l n l ầ ượ ấ ẫ ẫ ộ ẫ c cho tác d ng v i các m u còn l ớ ụ ẫ ạ ả i. Ta có b ng
sau:
HCl BaCl2 Na2CO3 Na2SO4
HCl - -
- BaCl2
- Na2CO3
- - Na2SO4
. D a vào b ng trên ta có: ả ự
M u th ch t o khí bay ra là: HCl ử ỉ ạ ẫ
M u th có 2 k t t a tr ng là: BaCl
2
ẫ ử ắ
ế ủ M u th v a có khí v a có k t t a là: Na
2CO3
ế ủ ử ừ ừ ẫ
M u th ch có 1 k t t a là: Na
2SO4
ử ỉ ẫ
ế ủ 2CO3 2NaCl + CO2+ H2O ả ứ
Ph n ng: 2HCl + Na BaCl2 + Na2CO3 BaCO3+ 2NaCl BaCl2 + Na2SO4 BaSO4+ 2NaCl II/ M t s thu c th thông d ng: ộ ố ử ụ ố
DÙNG Đ NH N BI T HI N T NG THU C THỐ Ử Ậ Ể Ế Ệ ƯỢ
- Axit Qùy tím hóa đ .ỏ
1 Qùy tím - Baz ki m Qùy tím hóa xanh. ơ ề
Phenolphtalein 2 - Baz ki m ơ ề Hóa màu đ .ỏ (không màu)
- Các kim lo i m nh (Na, K, 3 N cướ ạ ạ
Ca, Ba). ạ
H2 ( Riêng Ca còn t o dd đ c ụ Ca(OH)2)
Tan, t o dd làm đ ỏ
ạ phenolphtalein ạ
(Riêng CaO dd đ c)ụ - Các oxit kim lo i m nh ạ (Na2O, K2O, CaO, BaO).
- P2O5
Tan + dd làm đ quỳ tím. ỏ
- Các mu i Na, K, NO
-.
3
ố
Tan - CaC2
Tan + C2H2 bay lên
- Kim lo i Al, Zn. ạ
Tan + H2 bay lên 4 Dung d ch ki m ị ề
Tan
- Al2O3, ZnO, Al(OH)3, Zn(OH)2
-2, sunfua
-2, SO3
3
Dung d ch axit ị - Mu i COố Tan + khí CO2, SO2, H2S bay lên.
- Kim lo i đ ng tr c H ạ ứ ướ
- HCl, H2SO4
Tan + H2 bay lên.
- H u h t kim lo i k c Cu, ạ ể ả ế ầ - HNO3, H2SO4đnóng Hg, Ag (Riêng Cu còn t o dd ạ Tan + khí NO2, SO2 bay lên. mu i đ ng màu xanh). ố ồ
5
- HCl
- MnO2. - Ag2O. - CuO. Cl2 bay lên AgCl k t t a ế ủ
dd màu xanh
- Ba, BaO, Ba(OH)2, mu iố Ba. ắ - H2SO4 BaSO4 k t t a tr ng ế ủ
- HNO3 Khí NO2, SO2, CO2 bay lên. - Fe, FeO, Fe3O4, FeS, FeS2, FeCO3, CuS
6 Dung d ch mu i ố ị
-2
- H p ch t có g c SO
4
ấ ợ ố ắ - BaCl2, Ba(NO3)2, (CH3COO)2Ba BaSO4 k t t a tr ng ế ủ
AgCl k t t a tr ng ế ủ ắ
-
- H p ch t có g c Cl ấ ố ợ
- AgNO3
ế ủ CdS k t t a vàng, PbS k t t a ế ủ
-2
- Cd(NO3)2, Pb(NO3)2 - H p ch t có g c S ấ ố ợ đen
III/ Thu c th cho m t s lo i ch t: ộ ố ạ ử ố ấ
HI N T NG THU C THỐ Ử Ệ ƯỢ Ấ
Ậ CH T C N NH N Ầ BI TẾ
1 Các kim lo iạ
- Na, K (kim lo iạ ki m hóa tr I). ề ị + H2O + Đ t cháy, quan sát màu tan + dd trong +H2 bay lên. màu vàng (Na)
ố ng n l a ọ ử màu tím (K)
- Ba (hóa tr II). ị
- Ca (hóa tr II).
2 bay lên.
ị
tan + dd trong +H2 bay lên. tan + dd đ c +Hụ màu l c (Ba) ụ
+ H2O + H2O + Đ t cháy, quan sát màu màu đ (Ca) ỏ ố ng n l a ọ ử
- Al, Zn tan + H2 bay lên.
+ Dd ki m NaOH, Ba(OH)
2
ề
Al không tan, còn Zn tan NO2nâu Phân bi t Al và Zn ệ
Tan + H2riêng Pb có PbCl2 tr ng . ắ + HNO3 đ c, ngu i ộ ặ
+ Dd HCl
- Các kim lo i tạ ừ Mg… đ n Pb ế
- Kim lo i Cuạ Tan + dd xanh + NO2nâu
+ HNO3 đ cặ
ặ - Kim lo i Hg ạ Tan + NO2nâu tr ng b c lên đ ạ ắ ỏ
+ HNO3 đ c, sau đó cho Cu vào dd
Tan + dd xanh +tr ng b c lên đ ạ ắ ỏ
- Kim lo i Cu (đ ) ỏ ạ
+ AgNO3 Tan + NO2nâu +tr ngắ
- Kim lo i Ag ạ + HNO3, sau đó cho NaCl vào dd
ộ ố
+ H tinh b t ộ ồ M t s phi kim - I2
màu xanh + Đung nóng m nhạ
thăng hoa h tế - S
+ Đ t trong oxi, không khí ố 2
- P SO2mùi h cắ
+ Đ t cháy ố c + dd làm đ ướ ỏ
P2O5 tan trong n quỳ tím
- C c vôi trong CO2làm đ c n ụ ướ + Đ t cháy ố
3 M t s ch t khí ộ ố ấ
+ Qùy tím - Hóa xanh cướ - NH3 (Không màu, Mùi khai)
- NO2 (Màu nâu đ ,ỏ mùi h c x c) ắ ố
- NO (Không màu)
+ Không khí ho c oxi ặ - H2S (Không màu, mùi tr ng th i) ứ ố NO2 màu nâu đỏ
CdSvàng, PbSđen
- O2 (Không màu, không mùi) + Cd(NO3)2, Pb(NO3)2
+ Tàn đóm Bùng cháy - CO2 (Không màu, không mùi)
- CO (Không màu,
không mùi)
+ N c vôi trong Đ c CaCO
3
ướ ụ
- SO2 (Không màu, mùi h c, x c) ắ ố
+ Đ t trong không khí ố CO2
- SO3
Đ c CaSO
3
ụ - Cl2 (Màu vàng l c,ụ mùi h c, x c) ố ắ
2
Làm m t màu Br ấ + N c vôi trong ướ
2 nâu
+ N c Br ướ
ắ
BaSO4 k t t a tr ng ế ủ cướ
+ Dd BaCl2 có n
- HCl (Không màu, I2+ màu xanh AgCl + Dd KI và h tinh bôt ồ mùi h c, x c) ắ ố
+ AgNO3 dd AgCl
Khói tr ng xu t hi n: ệ ắ ấ - H2 (Không màu, không + AgNO3 dd + NH3 mùi) NH3+HClNH4Cl
Gi c. t n ọ ướ + Đ t cháy ố
B t đen thành b t đ ộ ỏ ộ
o
+ B t CuO, t ộ
4 Oxit th r n
Dd trong su t, làm xanh quỳ tím ố ở ể ắ - Na2O, K2O, BaO + H2O
- CaO
Tan + dd đ cụ
+ H2O + Dd Na2CO3 K t t a CaCO
3
ế ủ
+ H2O Dd làm đ quỳ tím ỏ - P2O5
+ Dd HF (không tan trong
các axit khác) - SiO2
4
Tan t o SiF ạ
+ Tan c trong axit và ki m ề ả - Al2O3
- CuO
+ Dd axit HCl, HNO3, H2SO4loãng... Dd màu xanh
+ Dd HCl đun nóng
- Ag2O AgCl
+ Dd HCl đun nóng
- MnO2 Cl2màu vàng
5 Các dung d ch mu i ố
a) Nh n bi ậ ị ế ố t g c
AgCl axit Cl- + AgNO3
ỏ Br- + Cl2 Br2 l ng màu nâu
I- + Br2(Cl2) + tinh b tộ Màu xanh do I2
CdSvàng, PbSđen S2- + Cd(NO3)2 hay Pb(NO3)2
2-
SO4 + Dd BaCl2, Ba(NO3)2 ắ
BaSO4 k t t a tr ng ế ủ
2-
2 m t màu ấ
SO2 mùi h c và làm Br ắ SO3
+ Dd axit HCl, HNO3, H2SO4...
2-
c vôi trong ụ ướ
CO2 làm đ c n CO3 + Dd axit HCl, HNO3,
H2SO4...
Ag3PO4vàng + Dd AgNO3
3-(trong mu i)ố
PO4 ặ Dd xanh + NO2
-
+ H2SO4 đ c + Cu
NO3
Màu vàng (Na), màu tím (K) b) Nh n kim lo i ạ ậ trong mu i:ố Kim lo i ki m ề ạ + Đ t cháy và quan sát màu
ố ng n l a ọ ử
+ NaOH dd
Mg(OH)2tr ngắ Mg2+
+ NaOH dd Fe2+ 2tr ng + Fe(OH)2tr ng (Fe(OH) ắ ắ không khí Fe(OH)3nâu đ )ỏ
Fe(OH)3nâu đỏ + NaOH dd Fe3+ ắ
Al(OH)3tr ng, tan Al3+ + NaOH đ n dế ư
CaCO3 Ca2+ PbS đen Pb2+ + Na2CO3dd
2S)
+ Na2S dd (ho c Hặ
6 Ch t h u c ấ ữ ơ
T o thành CO + Đ t trong O 2
2 và h i n
ố ạ c ơ ướ CH4 (Khí, không màu)
+ N c brom M t màu ướ ấ CH2=CH2 (Khí, không màu)
CHCH (Khí, không
màu)
+ N c brom M t màu ướ ấ
màu vàng:
Ag2O/NH3
C2H2 + Ag2O Ag2C2 + H2O C6H6 (L ng, không ỏ tan trong n c)ướ
+ Đ t trong không khí ố ụộ Cháy v i nhi u khói và m i ề ớ ỏ than C2H5OH (L ng, tan c) vô h n trong n ướ ạ
+ Đ t trong không khí ố
ạ Cháy v i ng n l a xanh nh t, ọ ử ớ Na không khói
CH3COOH (L ngỏ không màu, mùi gi m)ấ Có khí thoát ra
ắ
c) Glucozơ (R n, màu tr ng tan trong n ướ ắ
+ Qùi tím Hóa đỏ
ắ S i b t khí ủ ọ Đá vôi CaCO3
n Tinh b tộ (R n, màu tr ng không tan trong ắ c)ướ
+ Ag2O/NH3 Có Ag(ph n ng tráng b c) ả ứ ạ Ch t béo ấ ẹ ơ (Nh h n
c, không tan trong n
n ướ c)ướ
Xu t hi n màu xanh ệ ấ + I2
Protein (Lòng tr ngắ tr ng)ứ
+ Đun nóng Đông tụ Dd HNO3 Xu t hi n màu vàng ệ ấ
B/ BÀI T P:Ậ I/ NH N BI T CÁC CH T TRONG CÁC L RIÊNG BI T: Ế Ậ Ọ Ấ Ệ
1/ B NG THU C TH T CH N: Ử Ự Ố Ằ
Ọ t CaO, Na Câu 1: Nêu cách phân bi ệ ề
ng pháp nh n bi
2O, MgO, P2O5 đ u là ch t b t tr ng. ấ ộ ắ t 5 dung d ch: HCl, NaOH, Na
2SO4, NaCl,
ươ ậ ế ị
ệ t các ch t trong nh ng c p ch t sau: ữ ấ ặ ấ
Câu 2: Trình bài ph NaNO3 . Câu 3: Hãy phân bi a. SO2 và CO2 b. Dung d ch AlCl
3 và ZnCl2
ị c. Etilen và axetilen (ch đ c dùng n c brom). ỉ ượ ướ
t 3 lo i phân bón hóa h c: Phân kali (KCl), đ m 2 lá (NH
4NO3), và
ạ ọ ạ
Câu 4: Phân bi ệ supephotphat kép Ca(H2PO4)2 Câu 5: Phân bi t 4 ch t l ng: HCl, H ệ ấ ỏ
Câu 6: Nêu các ph n ng phân bi
3, NaCl, Na2S, Na2SO4, Na2CO3.
ả ứ ệ
2SO4, HNO3, H2O. t 5 dung d ch: NaNO ị
Câu 7: Phân bi
2SO3, NaHSO3, Na2SO4.
ệ ố
Câu 8: Phân bi
3, NaCl, Na2S, Na2SO4, Na2CO3, NaHCO3.
ệ t 3 dung d ch mu i Na ị t 6 dung d ch NaNO ị
Câu 9: 5 ch t b t: Cu, Al, Fe, S, Ag. Hãy nêu cách phân bi t chúng. ấ ộ ệ
Câu 10: 5 ch t b t: MgO, P
2O5, BaO, Na2SO4, Al2O3. Hãy dùng ph
ươ ả ng pháp đ n gi n ơ
ấ ộ t 5 ch t này ấ ệ
đ phân bi ể Câu 11: 4 ch t r n: KNO t chúng.
3, NaNO3, KCl, NaCl. Hãy nêu cách phân bi
ấ ắ ệ
ị
3, Mg(NO3)2, Fe(NO3)2, Cu(NO3)2, Na2SO4, MgSO4, t 8 dung d ch nói ng án phân bi
ử ố ươ ệ ị
Câu 12: Có 8 dung d ch ch a: NaNO ứ FeSO4, CuSO4. Hãy nêu các thu c th và trình bài ph trên.
2O, CaO, Ag2O, Al2O3, Fe2O3, MnO2, CuO và
ở ạ
ằ ả ứ ữ ư ệ ặ ấ
Câu 13: Có 7 oxit d ng b t g m: Na ộ ồ CaC2. B ng nh ng ph n ng đ c tr ng nào có th phân bi Câu 14: Có 2 dung d ch FeCl c brom, ể ấ ị ướ
t các ch t đó. ể 2, FeCl3 có th dùng 2 trong 3 hóa ch t: Cu, n t 2 dung d ch này. Hãy gi i thích? dung d ch KOH đ phân bi ệ ể ả
ị Fe + Al2O3 ọ ấ ứ
ị Câu 15: Ba l m t nhãn ch a (I) (II) Al2O3 + Fe2O3 (III) Al + Fe2O3 Dùng nh ng ph n ng hóa h c thích h p đ phân bi t 3 l trên. ả ứ ữ ể ọ ợ ệ ọ
Câu 16: Có 4 ch t l ng: R u etylic, axit axetic, phenol, benzen. Nêu ph ng pháp hóa ượ ươ
ấ ỏ t 4 ch t đó ấ ệ
h c phân bi ọ Câu 17: Có 5 ch t l ng: c n 90
o, benzen, gi m ăn, dung d ch glucoz , và n
ấ ỏ ấ ơ ị ướ ộ ắ c b t s n
ồ t chúng dây. Làm th nào phân bi ế
Câu 18: 5 ch t l ng: r ệ u etylic, benzen, axit axetic, etyl axetat, glucoz . Hãy phân bi ấ ỏ ượ ơ ệ t
5 ch t đó. ấ Câu 19: Phân bi t 4 dung d ch: C ệ ị
2H5OH, ting b t, glucoz và saccaroz . ơ
ơ
Câu 20: Phân bi ộ t 4 ch t l ng: D u h a, d u l c, gi m ăn và lòng tr ng tr ng. ệ ầ ạ ấ ỏ ứ ầ ấ ắ ỏ
ỗ ố ệ ố ố ị
ạ Câu 20. 1/ Có 4 ng nghi m, m i ng ch a 1 dung d ch mu i (không trùng kim lo i ứ cũng nh g c axit) là: clorua, sunfat, nitrat, cacbonat c a các kim lo i Ba, Mg, K, Pb ạ ủ
1. ỗ ố ủ ị
ư ố H i m i ng nghi m ch a dung d ch c a mu i nào? ứ ệ ng pháp phân bi ố t 4 ng nghi m đó. ỏ Nêu ph 2. ươ ệ ệ ố
2/ DÙNG THU C TH QUY Đ NH: Ử Ị
Ố Câu 21: Nh n bi t các dung d ch sau đây ch b ng phenolphlatein ậ ế ỉ ằ
a. 3 dung d ch: KOH, KCl, H ị 2SO4. ị
b. 5 dung d ch Na
2SO4, H2SO4, MgCl2, BaCl2, NaOH.
ị
c. 5 dung d ch: NaOH, HCl, H
2SO4, BaCl2, NaCl.
d. 5 l c và 4 dd: NaOH, NaCl, NaHSO ị có 1 l ọ n ọ ướ
Câu 22: Nh n bi
4, BaCl2. t các dung d ch sau đây ch b ng quì tím.
ậ ế ỉ ằ ị
1. 6 dung d ch: H
2SO4, NaCl, NaOH, Ba(OH)2, BaCl2, HCl.
ị
2. 4 dung d ch: NaHSO
4, Na2CO3, Na2SO3, Na2S..
ị
Ch dùng b t s t nh n bi t 5 dung d ch: H
2SO4, Na2SO4, Na2CO3, MgSO4,
ộ ắ ậ ế ị ỉ
Câu 23: BaCl2. Câu 24: Nh n bi t các ch t trong m i c p sau đây ch b ng dung d ch HCl ỉ ằ ị ậ
1. ấ ế 4 dung d ch: MgSO ị
2. 4 ch t r n: NaCl, Na ỗ ặ 4, NaOH, BaCl2, NaCl. 2CO3, BaCO3, BaSO4. ấ ắ
3.
2, KI, Zn(NO3)2, Na2CO3, AgNO3.
5 dung d ch: BaCl ị Câu 25: Nh n bi t các ch t trong m i c p sau đây ch b ng 1 kim lo i: ậ ỉ ằ ạ
1. ỗ ặ 3, NaOH, HCl, NaNO3. ấ ế 4 dung d ch: AgNO ị
2. 6 dung d ch: HCl, HNO
3, NaOH, AgNO3, NaNO3, HgCl2.
ị
3. 5 dung d ch: HCl, HNO3, AgNO3, KCl, KOH.
4.
4)2SO4, NH4NO3, FeSO4, AlCl3.
ị 4 dung d ch: (NH ị
Câu 26: Ch dùng 1 oxit (r n) nh n bi t: NaCl, Na ắ ậ ỉ ế
Câu 27: Nh n bi t các ch t trong m i c p sau đây ch b ng 1 hóa ch t t
2SO4, MgSO4, Al2(SO4)3, BaCl2 ch n:
ấ ự ọ ỉ ằ ậ ỗ ặ
1.
2. 4 dung d ch: H ị
3. 4 dung d ch: HCl, Na ấ ế 2, FeCl2, FeCl3, AlCl3. 4 dung d ch: MgCl ị 2SO4, Na2SO4, Na2CO3, MgSO4. 2SO4, Na2CO3, Ba(NO3)2. ị
4. 4 dung d ch loãng: BaCl
2, Na2SO4, Na3PO4, HNO3.
5.
2CO3, Na2SO3, Na2SO4, Na2S, Na2SiO3.
ị 5 dung d ch: Na ị
6. 6 dung d ch: KOH, FeCl
3, MgSO4, FeSO4, NH4Cl, BaCl2.
7.
2O, BaO, P2O5, SiO2.
8. ị 4 ch t b t tr ng: K ấ ộ ắ 4 axit: HCl, HNO3, H2SO4, H3PO4.
Câu 28: Nh n bi
2O, BaO, MgO, MnO2, Al2O3, FeO, Fe2O3, CaCO3,
ậ ế t 9 ch t r n: Ag ấ ắ
CuO. Ch b ng hai hóa ch t đ n gi n t ỉ ằ ả ự ọ
ấ ơ t 6 ch t b t: Mg(OH) Câu 29: Nh n bi ch n: 2, Zn(OH)2, Fe(OH)3, BaCl2, xođa, xút ăn da. Chỉ ậ ế
ch n: ấ ơ ả ự ọ
ấ ộ b ng hai hóa ch t đ n gi n t ằ Câu 30: Nh n bi t 3 dung d ch: NaCl, HCl, NaNO
3 (ch b ng 2 kim lo i).
ế ậ ị ỉ ằ ạ
Câu 31: Nh n bi
2CO3, NaCl, BaCO3, BaSO4 (ch b ng CO
2, H2O).
ậ ế t 4 ch t b t: Na ấ ộ ỉ ằ
3/ KHÔNG DÙNG THÊM THU C TH : Ử Ố
Câu 32: Có 4 ng nghi m ch a 4 dung d ch: Na ệ ứ ấ
ị 1-4. Hãy xác đ nh s c a m i dung d ch n u bi
2CO3, CaCl2, HCl, NH4HCO3 m t nhãn t:
ố c đánh s t đ ế ế ỗ ị ố ừ ị
ượ ố ủ + Đ ng 1 vào ng 3 th y có k t t a. ố ế ủ ổ ố ấ
+ Đ ng 3 vào ng 4 th y có khí bay ra. Gi i thích. ổ ố ấ ố ả
Câu 33: Có 4 l m t nhãn A, B, C, D ch a KI, HI, AgNO
3, Na2CO3.
ứ
ọ ấ + Cho ch t trong l A vào các l : B, C, D đ u th y có k t t a. ấ ọ ọ ế ủ ề ấ
i. + Ch t trong l ấ ọ B ch t o 1 k t t a v i 3 ch t còn l ế ủ ớ ỉ ạ ấ ạ
+ Ch t C t o 1 k t t a và 1 khí bay ra v i 2 trong 3 ch t còn l i. ế ủ ạ ấ ấ ớ ạ
Xác đ nh các ch t trong m i l và gi i thích? ỗ ọ ấ ị ả
Câu 34: Trong 4 l m t nhãn A, B, C, D ch a AgNO
3, ZnCl2, HI, Na2CO3. Bi
ứ ấ t ch t
trong l D. ọ ấ B t o khí v i ch t trong l ớ ạ ấ ế C nh ng không ph n ng v i ch t trong l ả ứ ấ ớ ọ ọ
Xác đ nh ch t ch a trong m i l ọ . Gi ư i thích? ỗ ọ ứ ấ ị ả
Câu 35: Trong 5 dung d ch ký hi u A, B, C, D, E ch a Na
2CO3, HCl, BaCl2, H2SO4,
ứ ệ ị
NaCl. Bi t:ế
+ Đ A vào B có k t t a. ế ủ ổ
+ Đ A vào C có khí bay ra ổ
+ Đ B vào D có k t t a. ế ủ ổ
Xác đ nh các ch t trong m i l và gi i thích? ỗ ọ ấ ị ả
Câu 36: Hãy phân bi t các ch t trong dung d ch sau đây mà không có thu c th khác: ử ố ị ấ
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12. ệ CaCl2, HCl, Na2CO3, KCl. NaOH, FeCl2, HCl, NaCl. AgNO3, CuCl2, NaNO3, HBr. NaHCO3, HCl, Ba(HCO3)2, MgCl2, NaCl. HCl, BaCl2, Na2CO3, Na2SO4. NaCl, HCl, Na2CO3, H2O NaCl, H2SO4, CuSO4, BaCl2, NaOH Ba(HCO3)2, Na2CO3, NaHCO3, Na2SO4, NaHSO3, NaHSO4. NaOH, NH4Cl, BaCl2, MgCl2, H2SO4. NaCl, H2SO4, Ba(OH)2, Na2CO3. Ba(NO3)2, HNO3, Na2CO3. BaCl2, HCl, H2SO4, K3PO4.
t các ch t trong dung d ch sau đây mà không có thu c th khác: ử ấ ố ị
Câu 37: Hãy phân bi ệ MgCl2, Ba(OH)2, HCl
Ậ Ặ Ế Ự Ủ Ấ
II/ NH N BI T S CÓ M T C A CÁC CH T TRONG CÙNG M T H N Ộ Ỗ H P:Ợ Câu 38: B ng ph ặ ủ ươ ự ế ằ ậ ỗ ọ
ng pháp hóa h c làm th nào đ nh n ra s có m t c a m i khí ể ng trình ph n ng. trong h n h p g m: CO, CO t ph
2, SO2, SO3. Vi
ả ứ ươ ế ỗ ợ
t s có m t đ ng th i c a 3 ch t Na
2CO3, NH4HCO3,
ế ự ặ ồ ờ ủ ấ ậ ể
t s có m t c a các khí sau trong cùng m t h n h p CO
2, SO2, C2H4,
ộ ỗ ợ ế ự ặ ủ ậ
ồ Câu 39: Làm th nào đ nh n bi ế NaHCO3trong dung d ch Aị Câu 40: Nh n bi CH4.
B/ BÀI T P & CÁCH GI I: Ả Ậ
I/ NH N BI T CÁC CH T TRONG CÁC L RIÊNG BI T: Ọ Ậ Ấ Ệ Ế
1/ B NG THU C TH T CH N: Ử Ự Ọ Ố Ằ
Câu 1: Nêu cách phân bi t CaO, Na ệ ấ ộ ắ . 2O, MgO, P2O5 đ u là ch t b t tr ng ề
H ng d n gi ướ ẫ i ả
ỗ Trích m i ch t làm m u th ấ ử
ẫ - Hòa tan 4 ch t vào n c phân bi c 3 nhóm: ướ ấ t đ ệ ượ
+ Nhóm 1: Không tan là MgO (nh n ra MgO) ậ
ạ ậ ụ
2O và P2O5).
ị ố
2O),
ử ậ ị
ố 2O5) ậ ỏ
t 5 dung d ch: HCl, NaOH, Na ng pháp nh n bi
2SO4, NaCl,
ươ ế ậ ị
+ Nhóm 2: Ít tan t o dung d ch đ c là CaO (nh n ra CaO) ị CaO + H2O Ca(OH)2 + Nhóm 3: Tan dung d ch trong su t (là Na Na2O + H2O 2NaOH P2O5 + 3H2O 2H3PO4 - Th quỳ tím vào dung d ch trong su t, dd NaOH làm xanh quỳ tím (nh n ra Na dd H3PO4 làm đ quỳ tím (nh n ra P Câu 2: Trình bài ph NaNO3 .
H ng d n gi ướ ẫ i ả
Trích m i ch t làm m u th ấ ẫ ỗ ử
- Nhúng quỳ tím vào các m u ta phân bi c 3 nhóm: ẫ t đ ệ ượ
+ Nhóm 1: Làm xanh quỳ tím là NaOH (nh n ra đ c NaOH). ậ
+ Nhóm 2: Làm đ quỳ tím là HCl (nh n ra đ ượ c HCl) ậ ỏ
ượ 2SO4, NaCl, NaNO3 ổ
ấ
+ Nhóm 3: Không làm đ i màu quỳ tím là Na - Dùng BaCl2 vào các m u ẫ ở M u t o k t t a tr ng là Na c Na
2SO4).
nhóm 3 ta th y: 2SO4 (nh n ra đ ậ ẫ ạ ế ủ ắ ượ
ng là NaCl, NaNO
3
ẫ ệ ượ
i ta th y: ẫ ạ ấ
c NaCl). ẫ ạ ế ủ ậ ượ
BaCl2 + Na2SO4 BaSO4 + 2NaCl M u không th y hi n t ấ - Dùng AgNO3 vào 2 m u còn l M u t o k t t a tr ng là NaCl (nh n ra đ ắ NaCl + AgNO3 AgCl+ NaNO3 M u không th y hi n t ng là NaNO c NaNO
3).
ệ ượ ẫ ấ
3 (nh n ra đ ậ
ượ
t các ch t trong nh ng c p ch t sau: ữ ặ ấ ấ ệ
1.
2.
3 và ZnCl2
Câu 3: Hãy phân bi SO2 và CO2 Dung d ch AlCl ị
3. Etilen và axetilen (ch đ c dùng n c brom). ỉ ượ ướ
H ng d n gi ướ i ả
a/ D n l n l ẫ c t ng khí qua dung d ch brom ẫ ầ ượ ừ ị
2 không làm m t màu dung d ch brom là CO
2.
ấ ị ấ ị
- Khí làm m t màu dung d ch brom là SO SO2 + Br2 + H2O 2HBr + H2SO4 b/ Cho dung d ch NH
3 vào m u th t ng ch t cho đ n d
ị ẫ ế ư
ấ 3 d là AlCl
3
ế ư ế ủ
3 d là ZnCl
2
ế ủ ư ế
ử ừ - N u có k t t a không tan trong NH AlCl3 + 3NH3 + 3H2O Al(OH)3+ 3NH4Cl - N u có k t t a sau đó tan trong NH ZnCl2 + 2NH3 + 2H2O Zn(OH)2+ 2NH4Cl Zn(OH)2 + 4NH3 Zn(NH3)4(OH)2 (tan) c/ L y nh ng th tích b ng nhau c a m i khí đ làm thí nghi m. ủ ữ ể ệ ể ấ ằ ỗ
ẫ ừ ủ ự ể ệ ằ ố
ộ - D n t ng khí vào 2 ng nghi m đ ng nh ng th tích b ng nh nhau c a cùng m t ư ữ ạ c brom nh t màu nhi u là axetilen, làm nh t ề dung d ch brom (l y d ). Khí nào làm n ấ ư ướ ạ
t 3 lo i phân bón hóa h c: Phân kali (KCl), đ m 2 lá (NH
4NO3), và
ạ ọ ạ
ị màu ít là etilen. C2H2 + 2Br2 C2H2Br4 C2H4 + Br2 C2H4Br2 Câu 4: Phân bi ệ supephotphat kép Ca(H2PO4)2
H ng d n gi ướ ẫ i ả
ỗ ẫ
Trích m i ch t làm m u th ấ - Dùng dung d ch Ca(OH) ử 2 vào 3 m u th : ử ẫ ị
ẫ ệ ế ủ
ẫ
+ M u có k t t a xu t hi n là supephotphat ấ Ca(H2PO4)2 + 2Ca(OH)2 Ca3(PO4)2 + 4H2O + M u có khí bay ra là đ m 2 lá ạ 2NH4NO3 + Ca(OH)2 Ca(NO3)2 + 2NH3 + 2H2O + Không có hi n t ng gì là phân kali (KCl). ệ ượ
Câu 5: Phân bi t 4 ch t l ng: HCl, H
2SO4, HNO3, H2O.
ệ ấ ỏ
H ng d n gi ướ ẫ i ả
Trích m i ch t làm m u th ấ ẫ ỗ ử
- Nhúng quỳ tím vào các m u ta phân bi ẫ t đ ệ ượ
+ Nhóm 1: Không làm đ i màu quỳ tím là H c H
2O).
c 2 nhóm: 2O (nh n ra đ ậ ổ ượ
2SO4, HNO3
ấ ẫ ở
nhóm 2 ta th y: 2SO4 ấ ắ ẫ
ẫ
ấ ẫ ậ
cHCl), không hi n t c HNO ệ ế ủ 3). ậ ượ ệ ượ
3, NaCl, Na2S, Na2SO4,
t 5 dung d ch: NaNO ị ả ứ ệ
+ Nhóm 2: Làm đ quỳ tím là HCl, H ỏ - Dùng BaCl2 vào các m u M u xu t hi n k t t a tr ng là H ệ ế ủ BaCl2 + H2SO4 BaSO4 + 2HCl M u không hi n t ng là HCl, HNO ệ ượ 3 i, M u xu t hi n k t t a là HCl (nh n ra Dùng AgNO3 nhúng vào 2 m u còn l ạ ẫ đ 3 (nh n đ ng là HNO ượ HCl + AgNO3 AgCl+ HNO3 Câu 6: Nêu các ph n ng phân bi Na2CO3.
H ng d n gi ướ ẫ i ả
Trích m i ch t làm m u th ấ ẫ ỗ ử
ị ẫ
2S), M u có khí bay ra không
ấ ẫ ệ ượ
ố c Na ẫ ng là NaNO
3, NaCl,
ậ ẫ ượ ệ ượ
ẫ
c Na
2SO4).
ẫ ạ ế ủ ượ ắ
ng là NaCl, NaNO
3
ệ ượ ẫ
i ta th y: ạ ẫ ấ
c NaCl). ẫ ạ ế ủ ượ ậ
- Dùng dung d ch HCl vào 5 m u th : ử 2S (Nh n ra đ M u xu t hi n khí có mùi th i là Na c Na ậ 2CO3), m u không hi n t mùi là Na2CO3 (nh n ra đ Na2SO4. Na2S + 2HCl 2NaCl + H2S Na2CO3 + 2HCl 2NaCl + H2O + CO2 i ta th y: - Dùng BaCl2 vào 3 m u còn l ạ ấ M u t o k t t a tr ng là Na 2SO4 (nh n ra đ ậ BaCl2 + Na2SO4 BaSO4 + 2NaCl M u không th y hi n t ấ - Dùng AgNO3 vào 2 m u còn l M u t o k t t a tr ng là NaCl (nh n ra đ ắ NaCl + AgNO3 AgCl+ NaNO3 M u không th y hi n t ng là NaNO c NaNO
3).
ệ ượ ẫ
3 (nh n ra đ ậ
ấ Câu 7: Phân bi ệ t 3 dung d ch mu i Na ị
ố H ng d n gi ượ 2SO3, NaHSO3, Na2SO4. i ả ướ ẫ
ỗ ử ẫ
i ta th y: Trích m i ch t làm m u th ấ - Dùng BaCl2 vào 3 m u còn l ẫ ạ ấ
M u t o k t t a tr ng là Na không có hi n t ng là NaHSO
2SO4, Na2SO3, l
ắ ọ ệ ượ
3 (nh nậ
ẫ ạ ế ủ c NaHSO ượ
ra đ 3). BaCl2 + Na2SO4 BaSO4 + 2NaCl BaCl2 + Na2SO3 BaSO3 + 2NaCl - L c k t t a cho vào dung d ch HCl, k t t a tan là BaSO ị ừ
ọ ế ủ c Na ế ủ 2SO3), k t t a không tan là BaSO
4 t o thành t
ừ ạ ế ủ
3 t o thành t Na ạ 2SO4 (nh n ra đ Na ậ
2SO3 (nh nậ ượ c
3, NaCl, Na2S, Na2SO4, Na2CO3, NaHCO3.
ra đ ượ Na2SO4). BaSO3 + 2HCl BaCl2 + H2O + SO2 t 6 dung d ch NaNO Câu 8: Phân bi ị ệ
H ng d n gi ướ ẫ i ả
ỗ ẫ ử
ẫ ấ
không có hi n t ng là NaNO
2SO4, Na2CO3, l
3, NaCl,
ọ ắ ệ ượ
ạ
c Na
3 t o thành t 4 t o thành t
ế ủ ượ ậ ạ ừ ừ
c Na ậ
Trích m i ch t làm m u th ấ - Dùng BaCl2 vào các m u ta th y: M u t o k t t a tr ng là Na ẫ ạ ế ủ Na2S, NaHCO3. BaCl2 + Na2SO4 BaSO4 + 2NaCl BaCl2 + Na2CO3 BaCO3 + 2NaCl - L c k t t a cho vào dung d ch HCl, k t t a tan là BaCO ế ủ ọ ế ủ ị 2CO3), k t t a không tan là BaSO Na2CO3 (nh n ra đ Na2SO4 (nh n ra đ 2SO4). ượ BaCO3 + 2HCl BaCl2 + H2O + CO2 - Dùng dung d ch HCl vào 4 m u còn l i: ạ ẫ ị
c Na
2S), M u có khí bay ra không
ấ ẫ
2S (Nh n ra đ ậ
ượ
ố c NaHCO ẫ ng là NaNO
3, NaCl.
3), 2 m u không hi n t
ậ ệ ượ ẫ
i ta th y: ạ ẫ ấ
c NaCl). ẫ ạ ế ủ ậ ượ
M u xu t hi n khí có mùi th i là Na ệ mùi là NaHCO3 (nh n ra đ ượ Na2S + 2HCl 2NaCl + H2S NaHCO3 + HCl NaCl + H2O + CO2 - Dùng AgNO3 vào 2 m u còn l M u t o k t t a tr ng là NaCl (nh n ra đ ắ NaCl + AgNO3 AgCl+ NaNO3 M u không th y hi n t ng là NaNO c NaNO ệ ượ ẫ ấ
3 (nh n ra đ ậ
ượ
Câu 9: 5 ch t b t: Cu, Al, Fe, S, Ag. Hãy nêu cách phân bi
3). t chúng
. ấ ộ ệ
H ng d n gi ướ ẫ i ả
Trích m i ch t làm m u th ấ ẫ ỗ ử
- Dùng dung d ch NaOH d cho vào các m u, m u tan là Al (nh n ra đ ư ẫ ậ ẫ ị ượ ẫ c Al), m u
không tan là Cu, Fe, S, Ag. 2Al + 2H2O + 2NaOH 2NaAlO2 + 3H2
- Dùng dung d ch HCl cho vào 4 m u còn l i, m u tan là Fe (nh n ra đ ẫ ị ạ ậ ẫ ượ ẫ c Fe), m u
i đem đ t trong khí oxi, m u cháy có khí mùi h c là S (nh n ra đ ẫ ắ không tan là Cu, S, Ag. Fe + 2HCl FeCl2 + H2 - 3 m u còn l ẫ ạ ố
c Cu), m u không hi n t ậ ượ ng là Ag (nh n ra đ m u có màu đen là Cu (nh n ra đ ượ ệ ượ ẫ ậ c S), ượ c ậ
ẫ Ag). S + O2 SO2 2Cu + O2 2CuO Câu 10: 5 ch t b t: MgO, P
2O5, BaO, Na2SO4, Al2O3. Hãy dùng ph
ấ ộ ươ ơ ng pháp đ n
gi n đ phân bi ể ả ệ t 5 ch t này ấ
H ng d n gi ướ ẫ i ả
ỗ Trích m i ch t làm m u th ấ ử
c ta phân bi t 2 nhóm ẫ - Hòa tan 5 ch t vào n ệ ướ ấ
c là P
2O5, BaO, Na2SO4
ướ
+ Nhóm 1: Tan trong n Na2SO4 dd Na2SO4 P2O5 + 3H2O 2H3PO4 BaO + 2H2O Ba(OH)2 + Nhóm 2: Không tan trong n c là MgO, Al
2O3
ướ
- Nhúng quỳ tím vào các dung d ch t o ra ạ ị ở nhóm 1 ta th y ấ
c Na ổ
2SO4 (nh n ra đ ậ
ượ
2SO4). BaO (nh n ra đ
ừ ậ
ượ c P ạ 3PO4 t o ra t ạ ượ ậ
nhóm 2 (MgO, Al c BaO). 2O5). 2O3) vào dung d ch NaOH, ta th y m u tan là ừ 2O5 (nh n ra đ ấ ị
c Al ẫ c MgO).
2O3), m u không tan là MgO (nh n ra đ
ẫ ậ ậ ượ
Không làm đ i màu quỳ tím là dd Na Làm quỳ tím thành màu xanh là Ba(OH)2 t o ra t Làm quỳ tím thành màu đ là Hỏ P - Cho 2 m u ẫ ở Al2O3 (nh n ra đ ượ Al2O3 + 2NaOH 2NaAlO2 + H2O Câu 11: 4 ch t r n: KNO t chúng.
3, NaNO3, KCl, NaCl. Hãy nêu cách phân bi
ấ ắ ệ
H ng d n gi ướ ẫ i ả
Trích m i ch t làm m u th ấ ẫ ỗ ử
- Đem đ t 4 ch t r n ta chia thành 2 nhóm: ấ ắ ố
+ Nhóm 1: Cháy v i ng n l a màu tím là KNO
3, KCl.
ọ ử ớ
3, NaCl.
ọ ử
nhóm 1: Có k t t a là KCl, không k t t a là KNO
3
Ở ế ủ ế ủ
nhóm 2: Có k t t a là NaCl, không k t t a là NaNO
3
ế ủ ế ủ Ở
+ Nhóm 2: Cháy có ng n l a màu vàng là NaNO - Dùng AgNO2 cho vào 2 nhóm: + KCl + AgNO3 AgCl+ KNO3 + NaCl + AgNO3 AgCl+ NaNO3
ị ứ
3, Mg(NO3)2, Fe(NO3)2, Cu(NO3)2, Na2SO4, ng án phân bi
ươ ử ố ệ t 8
Câu 12: Có 8 dung d ch ch a: NaNO MgSO4, FeSO4, CuSO4. Hãy nêu các thu c th và trình bài ph dung d ch nói trên. ị
H ng d n gi ướ ẫ i ả
ỗ ẫ ử
t đ ệ ượ ẫ ử
c 2 nhóm: : Na2SO4, MgSO4, FeSO4, CuSO4 ấ ệ ế ủ ắ
Trích m i ch t làm m u th ấ - Dùng dd BaCl2 vào các m u th trên ta phân bi + Nhóm 1: Th y xu t hi n k t t a tr ng là ấ BaCl2 + Na2SO4 BaSO4 + 2NaCl BaCl2 + MgSO4 BaSO4 + MgCl2 BaCl2 + FeSO4 BaSO4 + FeCl2 BaCl2 + CuSO4 BaSO4 + CuCl2 ng gì là: + Nhóm 2: Không có hi n t NaNO3, Mg(NO3)2, Fe(NO3)2, Cu(NO3)2 ệ ượ
- Trong nhóm 1,2 đ u dùng dd NaOH đ th : ể ử nhóm 1 là Na c Na nhóm 2 là
2SO4),
ở ẫ ệ ượ
2SO4 (nh n ra đ ậ
ượ ở
c NaNO ng gì 3). ượ
nhóm 1 là CuSO c CuSO nhóm 2 là
4),
ẫ ạ ế ủ
4 (nh n ra đ ậ
ượ ở
ở c Cu(NO
3)2 ).
ượ ậ
ề M u không có hi n t NaNO3(nh n ra đ ậ M u t o k t t a xanh Cu(NO3)2 (nh n ra đ CuSO4 + 2NaOH Cu(OH)2+ Na2SO4 (xanh) Cu(NO3)2 + 2NaOH Cu(OH)2+ 2NaNO3 (xanh)
nhóm 2 là c MgSO
4),
ở ượ
4 (nh n ra đ ậ
ở c Mg(NO nhóm 1 là MgSO 3)2 ) ậ ượ
ắ ẫ ạ ế ủ ỏ ở
ế ủ ẽ ộ nhóm 2 là Fe(NO c FeSO
4),
ể 3)2 (nh n ra đ ậ ượ c ượ ậ ở
ắ ơ
M u t o k t t a tr ng ắ ẫ ạ ế ủ Mg(NO3)2 (nh n ra đ MgSO4 + 2NaOH Mg(OH)2+ Na2SO4 (tr ng)ắ Mg(NO3)2 + 2NaOH Mg(OH)2+ 2NaNO3 (tr ng)ắ M u t o k t t a tr ng h i xanh sau đó m t lúc k t t a s chuy n màu nâu đ ơ nhóm 1 là FeSO4(nh n ra đ Fe(NO3)2 ) FeSO4 + 2NaOH Fe(OH)2+ Na2SO4 (tr ng h i xanh) 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O 4Fe(OH)3 (nâu đ )ỏ Fe(NO3)2 + 2NaOH Fe(OH)2+ 2NaNO3 (tr ng h i xanh) ắ ơ
2O, CaO, Ag2O, Al2O3, Fe2O3, MnO2, CuO và
t các ch t đó. 4Fe(OH)2 + O2 + 2H2O 4Fe(OH)3 (nâu đ )ỏ d ng b t g m: Na Câu 13: Có 7 oxit ộ ồ ở ạ CaC2. B ng nh ng ph n ng đ c tr ng nào có th phân bi ả ứ ữ ư ể ặ ằ ệ ấ
H ng d n gi ướ ẫ i ả
Trích m i ch t làm m u th ấ ẫ ỗ ử
c ta phân bi - Cho các m u trên vào n ẫ ướ
c Na t đ c: ệ ượ 2O (nh n bi
2O)
ố ẫ ậ t đ ế ượ
c CaO) ị ẫ ậ t đ ế ượ
c CaC
2)
t đ ế ượ ẫ
M u tan, dung d ch trong su t là Na ị Na2O + H2O 2NaOH M u ít tan, dung d ch đ c là CaO (nh n bi ụ CaO + H2O Ca(OH)2 2 (nh n bi M u có khí bay lên là CaC ậ CaC2 + 2H2O Ca(OH)2 + C2H2 M u không có hi n t ng ( không ph n ng) là: Ag ệ ượ ẫ
2O, Al2O3, Fe2O3, MnO2, CuO. c:
- Cho dd NaOH vào 5 m u còn l t đ ệ ượ
ạ c Al ả ứ i ta phân bi 2O3) ẫ 2O3 (nh n bi ẫ t đ ế ượ ậ
M u tan là Al Al2O3 + 2NaOH 2NaAlO2 + H2O M u không tan là: Ag ẫ
- Cho các m u còn l
2O, Fe2O3, MnO2, CuO. i vào dd HCl ta phân bi
c: ẫ ạ t đ ệ ượ
c CuO) ẫ ạ ậ t đ ế ượ
M u t o thành dd màu xanh lam là CuO (nh n bi CuO + 2HCl CuCl2 + H2O (màu xanh lam)
c Ag
2O (nh n bi
2O)
t đ ế ượ ắ ậ ẫ ế ủ
c MnO
2)
ẫ
2 (nh n bi ậ
t đ ế ượ
c Fe
2O3 (nh n bi
2O3)
ẫ ậ t đ ế ượ
M u có k t t a tr ng là Ag Ag2O + 2HCl 2AgCl+ H2O ( tr ng)ắ M u có khí bay ra là MnO MnO2 + 4HCl MnCl2 + Cl2 + 2H2O M u tan, dd màu vàng là Fe Fe2O3 + 6HCl 2FeCl3 + 3H2O ( màu vàng)
Câu 14: Có 2 dung d ch FeCl
2, FeCl3 có th dùng 2 trong 3 hóa ch t: Cu, n
ị ể ướ c
brom, dung d ch KOH đ phân bi t 2 dung d ch này. Hãy gi ấ i thích? ể ị ả ị
ệ H ng d n gi ướ ẫ i ả
Trích m i ch t làm m u th ấ ẫ ỗ ử
3
ệ ấ
- Dùng Cu dd xu t hi n màu xanh là FeCl 2FeCl3 + Cu 2FeCl2 + CuCl2
2
ướ c brom dd m t màu là FeCl ấ
3
ỏ
- Dùng n 2FeCl3 + Cu 2FeCl2 + CuCl2 - Dùng KOH dd t o k t t a nâu đ là FeCl ạ ế ủ FeCl3 + 3KOHFe(OH)3 + 3KCl Dung d ch t o k t t a tr ng đ ngoài không khí hóa nâu đ là FeCl
2.
ạ ế ủ ể ắ ỏ ị
ứ ọ ấ
Fe + Al2O3 Câu 15: Ba l m t nhãn ch a (I) (II) Al2O3 + Fe2O3 (III) Al + Fe2O3 Dùng nh ng ph n ng hóa h c thích h p đ phân bi t 3 l trên. ợ ể ả ứ ữ ệ ọ
ọ H ng d n gi ướ ẫ i ả
ỗ Trích m i ch t làm m u th ấ ử
ẫ - Cho m u th vào dung d ch NaOH ta th y: ử ẫ ấ ị
ng là I, II ệ ượ ẫ ẫ
i vào dung d ch HCl d ta th y: ấ ạ ư ử M u có khí thoát ra là III, hai m u không hi n t 2Al + 2NaOH + 2H2O NaAlO2 + 3H2 - Cho 2 m u th còn l ẫ
ị ẫ
ẫ ị
ị M u b hòa tan và có khí thoát ra là I Fe + HCl FeCl2 + H2 Al2O3 + 6HCl 2AlCl3 +3H2O M u b hòa tan và không có khí thoát ra là II. Al2O3 + 6HCl 2AlCl3 + 3H2O Fe2O3 + 6HCl FeCl3 + 3H2O Câu 16: Có 4 ch t l ng: R u etylic, axit axetic, phenol, benzen. Nêu ph ươ ng
ấ ỏ pháp hóa h c phân bi ọ ượ t 4 ch t đó ấ ệ
H ng d n gi ướ ẫ i ả
Trích m i ch t làm m u th ấ ẫ ỗ
ử c Br ậ ướ
2 có k t t a tr ng ế ủ
ắ
3 có khí bay ra
ằ ậ
- Nh n ra phenol b ng n ằ C6H5OH + 3Br2 C6H2Br3OH +3HCl - Nh n ra axit axetic b ng NaHCO CH3COOH + NaHCO3 CH3COONa + CO2 + H2O - Cho tác d ng v i Na phân bi t r ệ ượ ớ ớ ớ u etylic v i benzen. Benzen không ph n ng v i ả ứ
Na, còn r ụ u etylic ph n ng: ượ ả ứ