CH NG III: PH NG PP T A Đ TRONG M T PH NG (20 ti t)ƯƠ ƯƠ ế
§1.PH NG TRÌNH T NG QT C A Đ NG TH NG (2 ti t)ƯƠ ƯỜ ế
I. M c tiêu:
-Hi u đ c vect pháp tuy n c a đ ng th ng, ph ng trình t ng quát các d ng đ t ượ ơ ế ườ ươ
bi t c a đ ng th ng ườ
-Vi t đ c PTTQ c a đ ng th ng đi qua 1 đi m và có 1 vtpt cho tr c. Bi t xác đ nh vtptế ượ ườ ướ ế
c a đ ng th ng khi cho PTTQ c a nó ườ
-Xác đ nh đ c v trí t ng đ i gi a hai đ ng th ng bi t cách tìm to đ giao đi m ượ ươ ườ ế
(n u có) c a hai đ ng th ng khi bi t PTTQ c a chúng.ế ư ế
II.Chu n b ph ng ti n d y h c: ươ
a)Th c ti n:
b)Ph ng ti n:ươ
c)Ph ng pháp:ươ
III.Ti n trình bài h c và các ho t đ ng:ế
Ho t đ ng 1: Tìm PTTQ c a đ ng th ng ườ
Ho t đ ng c a t Ho t đ ng c a giáo viên N i dung c n ghi
*
1 2 3
, ,n n n
ur uur uur
0r
n m trên các
đ ngườ
th ng vng góc
v i (D)
*HS gi i quy t ?1 ế
*Hs m theo u c u c a
giáo viên
*Có 1 đ ng th ng đi qua Iươ
nh n
n
r
làm vtpt
*Cho hình v :
*Yêu c u h c sinh nh n xét các vect ơ
1 2 3
, ,n n n
ur uur uur
*GV đ nh nghĩa vtpt c a đ ng th ng ườ
*GV v thêm vài vtpt c a (D) yêu
c u HS tr l i ?1
*Cho
u c u HS v đ ng th ng đi qua I ườ
nh n
n
r
làm vtpt nh n xét s
đ ng th ng v đ cườ ượ
I.Ph ng trình t ngươ
quát c a đ ng ườ
th ng:
1)Vect phápơ
tuy n c a đ ngế ườ
th ng:
Đn,Hv : nh
65 sgk
*HS v nh và gi i bài toán *Btoán: Trong mp to đ cho I(
0 0
;x y
)
( )
; 0n a b
r r
.G i (D) đ ng ườ
th ng qua I vtpt
n
r
.Tìm đi u
ki n c a xvà y đ M(x;y) n m trên
(D)
*Gv có th g i ý vàiu h i:
Trang 1
(D
)
1
n
ur
2
n
uur
3
n
uur
n
r
.I
.
.
( )
;
o o
I x y
( )
;n a b
r
*HS gi i quy t ?3 ế
*HS làm H1 sgk
*Hs gi i VD
*HS gi i BT2 sgk
a)Ox: y = 0
b)Oy: x = 0
c)y-yo=0
d)x-xo =0
e)xox-yoy=0
.
IM
uuur
n
r
nh th nào v i nhau?ư ế
.Hai vect vuông góc v i nhau khiơ
ch khi nào?
(*) g i là PTTQ c a (D)
*GV c n l u ý HS đk ư
2 2
0a b+
*Ví d :Vi t PTTQ c a c đ ng ế ườ
th ng sau:
a)(D1)qua M(-1;4) và // (d) :2x+3y+7=0
b)(D2)qua M(-1;4) vuông góc
(d2):x+3y-4=0
c)Trung tr c c a AB v i A(1;3); B(-
3;1)
d)Đ ng cao AH c a tam giác ABCườ
v i A(4;3); B(2;7); C(-3;-8)
*Sau khi HS gi i xong Vd a,b GV cho
HS nhân xét pt (D1) so v i (d) (D2)
so v i (d2)
*GV cho HS làm BT2 sgk
2)Ph ng trìnhươ
t ng quát c a
đ ng th ng:ườ
nh v : hình 66
sgk
(D)
0 0
( ; )
( ; )
quaI x y
vtptn a b
r
PTTQ c a (D) là:
a(x-
0
x
)+b(y-
0
y
)=0
ax+by+c=0
v i c=-a
0
x
-b
0
y
2 2
0a b+
*VD:
*BT2 Sgk
Ho t đ ng 2:Tìm các d ng đ c bi t c a đ ng th ng ườ
Ho t đ ng c a t Ho t đ ng c a giáo viên N i dung c n ghi
*HS gi i quy t H ế 2
c = 0: (d):ax+by a = 0:(d): by
+ c = 0
D song song ho c trùng Ox
b=0 :d: ax+c=0
d song song ho c trùng Oy =
0 (d)qua O
*GV cho HS làm ph n H2 sgk l n l t ượ
v i c = 0, a = 0, b = 0 trong m i tr ng ườ
h p cho HS v hình r i
nh n xét
3)các d ng đ c
bi t c a ph ng ươ
trình t ng quát:
Ghi nh , hình v :
SGK
Ho t đ ng 3: Vi t ph ng trình đ ng th ng theo đo n ch n. ế ươ ườ
Ho t đ ng c a t Ho t đ ng c a giáo viên N i dung c n ghi
*HS làm ph n H3
a)(AB):bx+ay-ab=0
b) bx+ay-ab=0
( )
1 0
1
bx ay ab
ab ab
x y
a b
+ =
+ =
HS v n d ng ng th c trên VD: Vi t ph ng trình đ ng th ngế ươ ườ
đi qua A(-1;0), B(0;2)
*Hình v Sgk
Cho A(a;0), B(0;b)
( )
0ab
( )
1 *
x y
a b
+ =
(*)g i pt đ ng ườ
th ng theo đo n
ch n.
Trang 2
tìm ph ng trình ABươ VD:
Ho t đ ng 4: Ph ng trình đ ng th ng theo h s góc ươ ư
Ho t đ ng c a t Ho t đ ng c a giáo viên N i dung c n ghi
HS theo dõi ghi chép
Hs gi i quy t ?5 Sgk ế
*Cho d:ax+by+c=0(1)
N u ế
0b
( )
1a c
y x
b b
=
Đ t
;
a c
k m
b b
= =
( ) ( )
1 2y kx m = +
(2) g i ph ng trình c a d theo hsg, k: ươ
hsg
nghĩa c a hsg:
k tg
α
=
(
: 0
0
d ax by c
a c
y x b
b b
+ + =
=
a
kb
=
g i hsg
c a đ ng th ng d ườ
nghĩa c a hsg:
nh v sgk
k tg
α
=
Ho t đ ng 5:xét v trí t ng đ i c a hai đ ng th ng ươ ườ
Ho t đ ng c a t Ho t đ ng c a giáo viên N i dung c n ghi
* 3 v t t ng ươ
đ i:c t nhau; song song;
trùng nhau
*(D1) c t (D2) : 1
đi m chung
*(D1)// (D2): không
*Trong mp cho 2 đ ng th ng , gi a chúngườ
m y v trí t ng đ i? ươ
*Nh
II.V trí t ng đ i ươ
c a 2 đ ng th ng: ườ
Cho
(D1):a1x+b1y+c1=0
(D2):a2x+b2y+c2=0
Xét h
1
2
( )
( )
pt D
pt D
(*)
. (*) ngi m duy
nh t :(D1) c t (D2).
To đ giao đi m
chính là nghi m c a
h (*)
.(*) nghi m :
(D1)// (D2)
.(*) s nghi m:
(D1)
(D2)
*C ý:
Tr ng h p:aườ 2,b2,c2
0
Trang 3
α
O
x
y
D1
D2
D1
D2
D1,D2
đi m chung
*(D1) trùng (D2): s
đi m chung
*HS gi i quy t ?6 và ?7 ế
Sgk
*HS làm BT6 trang 80
Sgk
n xét s đi m chung c a (D 1) (D2) trong
t ng hình?.
1 2
1 2
a a
b b
:(D1)c t
(D2)
.
1 2 1
1 2 2
a a c
b b c
=
:(D1)//
(D2)
.
1 2 1
1 2 2
a a c
b b c
= =
:(D1)
(D2)
*BT6 Sgk
IV.C ng c :
-PTTQ c a đ ng th ng(các d ng đ c bi t) ườ
-PT đ ng th ng theo đo n ch nườ
-PT đ ng th ng theo h s gócườ
-Cách xét v trí t ng đ i c a 2 đ ng th ng ươ ườ
V.D n dò:BTVN:1,3,4 Sgk trang 80
§2.PH NG TRÌNH THAM S C A Đ NG TH NG (2 TI T)ƯƠ ƯỜ
I.M c tiêu:
-HS l p đ c PTTS c a đ ng th ng khi bi t 1 đi m và m t VTCP c a . Ng c l i, t ượ ườ ế ượ
PTTS c a đ ng th ng c đ nh đ c VTCP c a nó bi t đ c đi m(x;y) thu c ườ ơ ế ượ
đ ng th ng đó hay khôngườ
-Th y đ c ý nghĩa c a tham s t trong ph ng trình :m i giá tr c a tham s txác đ nh ượ ươ
to đ c a 1 đi mtrên đ ng th ng và ng c l i, m i đi m M(x;y) thu c đ ng th ng thì ườ ượ ườ
to đ c a nóc đ nh m t giá tr t.
-Bi t chuy n t ph ng trình đ ng th ng d i d ng tham s sang d ng chính t c(n u có),ế ươ ườ ướ ế
sang d ng TQ và ng c l i. ượ
-Bi t s d ng MTBT(n u có)trongnh toán, gi i ph ng trình, h ph ng trình.ế ế ươ ươ
II.Chu n b ph ng ti n d y h c: ươ
a)Th c ti n:
b)Ph ng ti n:ươ
c)Ph ng pháp:ươ
III.Ti n trình bài h c và các ho t đ ng:ế
Ho t đ ng 1: Ki m tra bài cũ: G i HS lên b ng
S a các bài t p v nhà:1,3,4 trang 80 Sgk
Ho t đ ng 2: Khái ni m VTCP c a đ ng th ng ườ
Ho t đ ng c a HS Ho t đ ng c a GV N i dung
*
1 2
, 0u u
uuruur r
giá song
song ho c trùng v i (D)
*
n
r
u
r
đ u
0r
n u
r r
*Cho hình v :
Nh n xét các vect ơ
1 2
,u u
uuruur
so v i
(D)?
Gv đ nh nghĩa VTCP c a đ ng ườ
I.Vect ch ph ng c aơ ươ
đ ng th ng:ườ
Đn, Hv , Sgk trang 81
Trang 4
(D)
2
u
uur
1
u
r
*VTPT
n
r
(a;b)
u n u
r r r
(-b;a) hay
u
r
(b;-a)
*HS làm BT 8 trang 84
SGK
th ng
*GV v thêm VTPT
n
r
c a (D) và
u c u HS tr l i ?1
*Cho (D):ax+by+c=0. Tìm VTPT
VTCP c a (D)?
*L u ý:ư
(D) VTPT
n
r
(a;b)
(D) VTCP
u
r
(-b;a) hay
(b;-a)
*BT8 Sgk
Ho t đ ng 3: Vi t PTTS và PTCT c a đ ng th ng ế ườ
Ho t đ ng c a HS Ho t d ng c a GV N i dung
*HS v nh và gi i bài toán
*
IM
uuur
u
r
ng ph ng v iươ
nhau
IM tu =
uuur r
(t là s th c)
02 2
0
( 0)
x x at a b
y y bt
= +
+
= +
*HS tr l i ?3 gi i bài t p H2
Sgk
*HS làm BT VD Sgk
*HS làm BT H3 Sgk
Bài toán:Trong mp to đ
Oxy cho (D) đi qua I(x0;y0)
VTCP
u
r
=(a;b). Tìm
đi u ki n c a x y đ
M(x;y) thu c (D)
*Các câu h i g i ý:
.
IM
uuur
u
r
nh th nàoư ế
v i nhau?
. Đi u ki n đ 2 vect ơ
ng ph ng?ươ
*Trong PTTS c a (D)
1 giá tr c a t
M(x0;y0)
(D)
*Cho (D):
0
0
x x at
y y bt
= +
= +
N u aế
0, b
0
Pt(1)
0
x x
ta
=
Pt(2)
0
y y
tb
=
V y ta có:
0 0
x x y y
a b
=
(*)
(*) g i là PTCT c a (D)
II.Ph ng trình tham sươ
c a đ ng th ng: ườ
Hv : Sgk
(D)
0 0
( ; )
( ; )
quaI x y
vtcpu a b
r
(D) có PTTS là:
02 2
0
( 0)
x x at a b
y y bt
= +
+
= +
N u aế
0
, b
0
(D) có PTCT
0 0
x x y y
a b
=
N u a=0 ho c b=0 thìế
(D) không có PTCT
Ho t đ ng 4:Gi i bài t p xét v trí t ng đ i c a ươ 2 đ ng th ngườ
Ho t đ ng c a HS Ho t đ ng c a GV N i dung
a)
( )
( )
1
2
2;1
6; 3
u
u
ur
uur
*GV v hình các tr ng ườ
h p r i h ng d n HS ướ
cách xét vi trí t ng đ iươ
c a 2 đ ng th ng d a ườ
o 2 VTCP
*BT11 Sgk trang 84
Xét v trí t ng đ i c a ươ
các đ ng th ng sau:ườ
1
u
ur
2
u
uur
không cùng ph ng:(dươ 1)
(d2) c t nhau.
Trang 5
d1d2
1
u
ur
2
u
uur