Biên s anọ : Tr n Văn Hùng ầ

Trung tâm BDVH<ĐH Đ ng Tâm ồ ÔNT P THI ĐH-CĐ 2009

- THPT Nguy n B nh Khiêm ễ Email: tranhung18102000@yahoo.com

PH

NG TRÌNH - B T PH

NG TRÌNH B C HAI

ƯƠ

Chuyên đ : ề ƯƠ Ấ

ế

2 + bx + c (a „ 0), D = b2 - 4ac ( D

' = b'2 - ac) ấ

D <

Các ki n th c c n nh : ớ ứ ầ 1) D u tam th c b c hai f(x) = ax ứ ậ : af (x) 0

> " , x 0

+

D =

‡ "

= -

: af (x)

0

, x 0

x

+ ; d u b ng x y ra khi và ch khi: ấ ằ ả ỉ

b a 2

D >

˛ - ¥ ¨

af (x)

)

+

(x ; 2

˛

af (x)

0 :

> " +¥ , x ( ; x ) 0 1 < " , x (x ; x ) 0 2

1

0

2 + bx + c = 0 có 2 nghi m trái d u

- Ph ng trình f(x) = ax ươ ệ ấ

c (cid:219) = < P a

D ‡ D ‡ (cid:236) (cid:236)

0

0

(cid:239) (cid:239) (cid:219) (cid:219)

0

0

2 + bx + c = 0 : có 2 nghi m d

- Ph ng trình f(x) = ax ng ươ ệ ươ ; 2 nghi m âm ệ (cid:239) (cid:239)

>

>

>(cid:237) S P

<(cid:237) S P

0

(cid:238) (cid:238)

2) Đ nh lý Viet: N u ph ng trình ax

0 1, x2 thì:

2 + bx + c = 0 có hai nghi m xệ

ế ị ươ

- S = x1 + x2 = , P = x1 . x2 =

b a 4 + bx2 + c = 0 (Ph

2 (t 0)

) ả i: Đ t t = x ặ

c a ng pháp gi ươ 4 + bx3 + cx2 + bx + a = 0

3) Ph 4) Ph ươ ươ ng: ax ng lo i 1: ax ạ ươ ươ ả

2

ng trình thành: ng trình trùng ph ng trình ph n th - Nh n xét: x = 0 ậ - V i x ớ ề ươ ươ (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:246)

+

+

+ ‡

b x

a x

0

2, nhóm ph ng trình cho x 1 x

(cid:231) ‚ (cid:231) ‚ , t x 2 , đ t: t = , đ a v ph ặ ư ề ươ ng trình b c hai theo t. ậ Ł ł Ł ł „ 0, chia hai v ph 1 + = + c 2 x

4 + bx3 + cx2 - bx + a = 0

5) Ph ng trình ph n th ươ ả ng lo i 2: ax ạ

1 x ươ

- x - Nh n xét: x = 0 „ 0, t ng t lo i 1; đ t: t = ậ - V i x ớ ươ ự ạ ặ 1 x

Bài t p và ví d : ụ ậ Bài 1:

ươ Gi ả - Ph i các b t ph ấ ng pháp: ươ ng trình b c hai sau: ậ - L p ậ D , tìm nghi m (n u có) ệ ấ ủ D - D a vào d u c a ự ế , d u c a b t ph ấ ủ ấ ươ ể ư ệ ậ - ng trình đ đ a ra t p nghi m c) - 3x2 + 7x - 9 > 0

x

2 0

+ > 2 3 a) x d) 5x2 + 4x + 2 > 0

b) 15x2 - 4x - 4 < 0 e) x2 - 5x + 4 0‡

Bài 2:

2

2

2

ả ệ ấ ươ ộ ẩ Gi - Ph ng trình i h b t ph ng pháp: ươ ng trình b c hai m t n: ươ - Gi - Nghi m c a h là giao c a hai t p nghi m ủ (cid:236) (cid:236) (cid:236) (cid:236) - - - - £ - - ‡ (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239)

x

x

ậ 2 x

x

2

ậ i t ng b t ph ấ ả ừ ủ ệ ệ > + 15 0

2

9

x 3

ệ 20 0

12 0

2

2

(cid:237) (cid:237) (cid:237) (cid:237) a) c) b) d)

+ 2

- - - - (cid:239) (cid:239) (cid:239) (cid:239)

x

+ < x 11 + x

x

x

x + ‡ x

x - + > 2 x

x

4

5 0 > 21 0

20

2

+ £ x 3

2 0

6

8 0

6 0

(cid:238) (cid:238) (cid:238) (cid:238)

ươ - Ph ng trình b c hai sau vô nghi m: - Tính D ậ và gi i b t ph

D < 0.

ả ấ ươ Bài 3: Tìm m đ b t ph ể ấ ng pháp: ươ a) 2x2 + (m + 3)x + 8 = 0 ệ ng trình b) 3x2 + (m - 2)x + m2 + 4 =0 c) (m+5)x2 - 8x + m -1 = 0

Biên s anọ : Tr n Văn Hùng ầ

Trung tâm BDVH<ĐH Đ ng Tâm ồ ÔNT P THI ĐH-CĐ 2009

- THPT Nguy n B nh Khiêm ễ Email: tranhung18102000@yahoo.com

Bài 4: Xác đ nh m đ tam th c b c hai sau d ng v i m i x ứ ậ ể ị ươ ớ ọ (cid:236)

0

(cid:219) (cid:237) - Ph : ng pháp ng v i m i x ươ - Tam th c b c hai d ứ ậ ươ ớ ọ

0

(cid:236)

0

(cid:219) (cid:237) - Tam th c b c hai âm v i m i x ứ ậ ớ ọ

0

a) 4x2 - (m + 2)x + 2m - 3 b) 5x2 + (m - 3)x - m - 3

a > D <(cid:238) a < D <(cid:238) c) (m - 2)x2 + (m=3)x + m + 1

2 + (3m - 2)x + m + 1 = 0. Tìm m đ ph b) có hai nghi m âm phân bi ệ

2 - 2(m -1)x + m2 - 3m = 0.

Bài 5: ng trình: (2m + 1)x ng trình: ươ Cho ph a) có hai nghi m trái d u ệ ấ ể ươ t ệ Bài 6: ng trình: x ươ

=

x

x+

8

2 2

2

ể ươ

+

=

- ệ (x

x

x

2 1 , r i dùng đ nh lý Viet. ị

1, x2 th a: ỏ x x x ) 2 1 2 2

2 2

1

Cho ph Tìm m đ ph - H ng d n ướ ễ ồ ng trình có hai nghi m x + 2 ẫ : Bi u di n ể 1

1, x2 và

1x2 - x1

2 - x2

Baì 7: ng trình ng trình có hai nghi m x ươ ươ ệ

x2 - 2mx +2m + 3 = 0. Tìm m sao cho ph 2 đ t giá tr l n nh t. ấ ị ớ ạ Cho ph bi u th c E = x ứ ể Baì 8: i các ph : ả ươ

Gi ng trình a) (x + 1)(x + 2)(x + 4)(x + 5) = 10 - H ng d n ướ ẫ : Chú ý b n s trong d u ngo c, hai c p có t ng b ng nhau ố ố ấ ằ b) (x + 2)(x - 3)(x +1)(x + 6) = -36 ổ ặ ặ Bài 9: i các ph ng trình sau: (ph ng trình ph n th ả ươ ả ươ Gi ươ c) x4 - 4x3 + 5x2 - 4x + 1 = 0 ng) d) x4 - 2x3 - 5x2 +2x + 1 = 0 Bài 10: Gi i các b t ph ng trình: ả ấ ươ -

x

2

>

- - - ‡

0

a) x3 - 2x2 - 3x > 0 b) c)

(x

x

) x 1

2

0

2

-

2 + x

4

ướ ươ ủ ậ ẫ : Đ i v i ph ố ớ ụ - H ng d n ừ ố ồ ể ấ ng c a các b c nh t và b c hai ta xét ấ ấ ậ ng. ươ

x 3 ng trình d ng tích, th ạ ươ d u t ng th a s r i áp d ng quy t c nhân chia d u đ xét d u tích, th ắ ấ ừ Bài 11:

- -

1

2

. Tìm t p xác đ nh c a hàm s : ị ủ ậ ố - -

x

x 3 3 + x 2

- H ng d n ướ ị ỉ

15 0‡ ẫ : A xác đ nh khi và ch khi A

Bài 12: ng trình: ươ (cid:236) (cid:236)

+

- - £ £

x

x

x

16 0

(cid:237) (cid:237) a) b) có nghi mệ vô nghi mệ - - ‡ - ‡

x

m

+ 2 10 1

(cid:238) (cid:238)

i t ng b t ph ng trình Tìm m đ h b t ph ể ệ ấ 2 3 x 4 0 (m )x 2 0 1 - H ng d n: - Gi ẫ ướ ả ừ ấ ươ - Tìm m đ hai t p nghi m khác r ng (có nghi m), b ng r ng (vô nghi m) ể ệ ệ ệ ằ ậ ỗ ỗ