Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ÂN Y BAN NHÂN D THÀNH PH Ố H IẢ PHÒNG
ố ả H i Phòng, ngày 03 tháng 11 năm 2017 S : 21/2017/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ụ Ữ Ố Ả Ị Ị BAN HÀNH GIÁ D CH V TRÔNG GI XE TRÊN Đ A BÀN THÀNH PH H I PHÒNG
Ủ Ố Ả Y BAN NHÂN DÂN THÀNH PH H I PHÒNG
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ạ ậ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ứ ậ Căn c Lu t Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
ứ ị ị ủ ủ ị ế ố 177/2013/NĐCP ngày 14/11/2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti t và ộ ố ề ủ ẫ ậ Căn c Ngh đ nh s ướ h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Giá;
ị ị ủ 11/11/2016 c a Chính ph s a đ i, b s ứ ề ủ ị ị ủ ủ ử ổ ủ ố 177/2013/NĐCP ngày 14/11/2013 c a Chính ph quy đ nh ch ộ ố ổ ung m t s ế ị t và i ti ộ ố ề ủ Căn c Ngh đ nh 149/2016/NĐCP ngày đi u c a Ngh đ nh s hướng dẫn thi hành m t s đi u c a Lu t ậ Giá;
ủ ộ ị ươ ị 25/2014/TTBTC ngày 17/2/2014 c a B Tài chính quy đ nh ph ng pháp đ nh ư ố ớ ị ứ Căn c Thông t ụ giá chung đ i v i hàng hóa d ch v ;
ố ở ậ ả ạ ờ i t i T trình s 113/TTrSGTVT ngày 31/8/2017; S Tài ở ư ị ạ ị ủ ở ẩ ố i Báo cáo th m đ nh s 116/STCGCS ngày 31/ 7/2017; S T pháp t i Báo c áo th m ẩ ề Theo đ ngh c a S Giao thông v n t ạ chính t ố ị đ nh s 38/BCTĐSTP ngày 25/8/2017.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh
ụ ị ị ữ ị xe ế ị ả ề ứ ị ơ ở ơ ộ ư ườ ế ợ ệ ệ ọ ị ố ả trên đ a bàn thành ph H i Phòng (bao ợ ng h c, b nh vi n, ch ...có k t h p d ch ữ Quy t đ nh này quy đ nh v m c giá d ch v trông gi ồ g m c các c quan, đ n v , c s công c ng nh : tr ụ v trông gi ơ xe).
ố ượ ề ụ ị ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng giá d ch v
ượ ứ ụ ữ ể ả ệ ạ ị c cung ng d ch v trông gi ạ xe đ p (k c xe đ p đi n), xe máy (k ể ổ ứ ch c, cá nhân đ 1. Các t ệ ả c xe máy đi n), xe ô tô.
ươ ậ ề ậ ự ệ ạ i b t m gi xe là ph ng ti n giao thông do vi ph m pháp lu t v tr t t an toàn giao ị ữ ườ ị ạ 2. Ng thông theo quy đ nh.
ề ườ ợ ị ụ Đi u 3. Các tr ễ ng h p mi n giá d ch v
ị ơ ươ ở Ủ ố ệ ệ ườ ế ủ ị ị ị i đ n giao d ch, làm vi c theo quy đ nh t ứ ườ ế ủ ệ ủ ề ệ ế ị ế ủ ướ ở ạ ấ ng đóng trên đ a bàn, y ban nhân dân các c p, các s , ban, ngành trên ủ ự ể ươ ng ti n giao thông c a cán ề ử ệ ươ ệ i đ n giao d ch, làm vi c; không thu ti n g i ph ng ti n ố ạ i Quy t đ nh s 129/2007/QĐTTg ơ ng Chính ph v vi c ban hành Quy ch văn hóa công s t i các c 1. Các c quan Trung ố ả ị đ a bàn thành ph H i Phòng có trách nhi m b trí khu v c đ ph ộ ứ b , công ch c, viên ch c và c a ng ủ giao thông c a ng ngày 02/08/2007 c a Th t c.ướ quan hành chính nhà n
ị ệ ị ạ ố ớ ư ệ ươ ng ti n giao thông b t m gi ỗ ữ theo quy đ nh nh ng xác đ nh ng ấ ệ ụ ng ti n. N u ng ệ ữ ươ ph ả ơ ị ị ng h p đ n v ị ữ ị ả ộ ề ạ thì đ n v ra quy t đ nh t m gi ng ti n giao thông không ạ ề ử ạ ữ ả ả ạ ệ ế ị ả ề ườ ử ụ ị i s d ng ậ ề ậ ự an toàn giao thông i trong vi c ch p hành pháp lu t v tr t t ế ệ ươ ườ ử ụ ng ti n giao i s d ng ph ơ ợ ườ ụ ả ạ ề i ti n d ch v đã thu. Tr ơ ả ị ự ế tr c ti p trông gi mà ph i thuê đ n v ệ ữ ươ ơ ng ti n giao ph ph i tr cho đ n v trông gi ộ ườ ng b kho n ti n x ph t vi ph m hành chính v giao thông đ ữ ừ t ươ 2. Đ i v i xe là ph ph ng ti n giao thông không có l ị thì không ph i n p giá d ch v trông gi ụ ị ộ thông đã n p ti n d ch v thì đ n v thu ph i hoàn tr l ữ ươ ế ị ph ra quy t đ nh t m gi ị ơ ữ khác trông gi ụ ị thông giá d ch v trông gi ị ượ ử ụ ơ mà đ n v đ c s d ng.
ươ ề ể ườ ế ị ị ạ ươ ặ ụ ệ ấ ữ ượ ệ ng ti n giao thông b t m gi đ ệ ườ ử ụ i s d ng ph ừ ề ữ c s d ng t xe đ ị ng ti n giao thông vi ti n bán đ u giá ph ơ c chuy n sang c quan đi u tra ho c có ả ộ ng ti n giao thông không ph i n p giá d ch v trông ươ ụ ề ị ị ả ả ố ề ụ ả ữ ị ố không quá s . ữ S ố ti n d ch v trông gi ị ạ ề ả ươ ợ ng h p ph 3. Tr ị quy t đ nh t ch thu thì ng ượ ử ụ gi ổ ắ ph m b t ch thu; đ m b o nguyên t c, t ng s ti n ph i tr cho d ch v trông gi ệ ấ ng ti n đó. ti n bán đ u giá các ph
ụ ứ ề ị ữ Đi u 4. M c giá d ch v trông gi xe
ụ ữ ồ ố ướ ự xe đ ượ ầ ư ằ c đ u t b ng ngu n v n ngân sách nhà n c: Th c ụ ụ ệ ạ ố ớ ơ ở ị 1. Đ i v i c s d ch v trông gi ứ hi n theo m c giá t i Ph l c đính kèm.
ồ ố ượ ầ ư ằ c đ u t c: ư ố ướ b ng ngu n v n ngoài ngân sách nhà n ố s 25/2014/TTBTC ngày 17/02/2014 và s ữ ụ ở ị ơ s d ch v trông gi xe đ ẫ ạ ứ ướ i các Thông t ng d n t căn c h ộ ủ ự ế ị ự ứ ị ượ ư ứ ạ ị ố ớ 2. Đ i v i c ủ ầ ư Ch đ u t 56/2014/TTBTC ngày 28/4/2014 c a B Tài chính t ơ nh ng không đ c cao h n m c giá quy đ nh t ụ xây d ng và quy t đ nh m c giá d ch v ế ị i Quy t đ nh này.
ơ ị ổ ứ ề ị ụ Đi u 5. Đ n v t ch c thu giá d ch v
ổ ứ ượ ứ ụ ị ữ ố ả ị ch c, cá nhân đ c phép cung ng d ch v trông gi xe trên đ a bàn thành ph H i 1. Các t Phòng.
ơ ạ ữ ươ ph ị ủ ề ị ạ ữ ệ ả ế ị 2. Đ n v ra quy t đ nh t m gi ệ bãi và đ đi u ki n qu n lý, trông gi ệ ng ti n giao thông (Công an, Thanh tra giao thông) có kho, ữ ươ ph ng ti n giao thông b t m gi .
ơ ị ổ ứ ụ ứ ế ả ị ạ ườ ố ệ ứ ự ế ả ươ ng th c thu, s đi n tho i đ ứ ữ xe ph i niêm y t công khai m c giá, ch c, cá nhân cung ng d ch v trông gi ệ ậ ng dây nóng ti p nh n ph n ánh; th c hi n thu theo giá niêm 3. Các đ n v , t ph y t.ế
ố ề ề ả ượ ử ụ Đi u 6. Qu n lý, s d ng s ti n thu đ c
ữ ổ ứ ổ ứ ự ệ ch c, cá nhân. Các t ch c, cá nhân th c hi n xe là doanh thu c a các t ớ ướ ị ố ề 1. S ti n trông gi ụ nghĩa v tài chính v i nhà n ủ c theo quy đ nh.
ườ ế ị ệ ạ ợ ng ti n giao thông tr c ti p trông gi , đ ữ ượ ử c s ữ ươ ph ế ự ế ủ ự ệ ậ ị ơ ng h p đ n v ra quy t đ nh t m gi 2. Tr ố ề ụ d ng s ti n thu đ ị ượ ể c đ chi và th c hi n quy t toán theo quy đ nh c a pháp lu t liên quan.
ề ệ ự Đi u 7. Hi u l c thi hành
ế ị ệ ự ế ị ừ ố ế ngày 15/11/2017 và thay th Quy t đ nh s 2052/QĐ ố ả ị ạ ụ ữ ầ ủ Ủ ỉ ng, v a hè ngoài m c đích giao thông và phí trông gi ườ ố ả ộ ị Quy t đ nh này có hi u l c thi hành t ử ề UBND ngày 29/11/2010 c a y ban nhân dân thành ph H i Phòng ban hành quy đ nh v phí s ụ d ng m t ph n lòng đ xe đ p, xe máy, ô tô trên đ a bàn thành ph H i Phòng.
Ủ ố ở
ướ ưở ụ ế ố ố ả ứ ủ ị Ủ ế ị ả ệ ố Chánh Văn phòng y ban nhân dân thành ph ; Giám đ c các S : Tài chính, Giao thông ụ c H i Phòng; C c tr i; Giám đ c Kho b c Nhà n ng C c Thu thành ph H i Phòng; ổ ứ ậ ch c, cá nhân liên quan căn c Quy t đ nh Đi u 8.ề ạ ậ ả v n t Ch t ch y ban nhân dân các qu n, huy n và các t thi hành./.
Ủ
TM. Y BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH T CH ơ
ộ
ể
ộ ụ
ộ ư
ả
ễ Nguy n Văn Tùng
ổ
ư
ậ N i nh n: Chính ph ;ủ B Tài chính; B GTVT; C c ki m tra VBQPPL B T pháp; ủ TT Thành y, TT HĐND TP; Đoàn ĐBQH H i Phòng; CT, PCT UBND TP; ư ề Nh Đi u 8; CPVP; Báo HP, Công báo TP, Đài PTTH HP, C ng TTĐT TP; Các phòng CV; L u: VT.
Ụ Ụ PH L C
Ị Ữ Ụ GIÁ D CH V TRÔNG GI XE ế ị ủ Ủ (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s ố 21/2017/QĐUBND ngày 03/11/2017 c a y ban nhân dân ố ả thành ph H i Phòng)
ụ ị ữ ể ả ể ả ệ ệ ạ ạ I. Giá d ch v trông gi xe đ p (k c xe đ p đi n), xe máy (k c xe máy đi n)
ứ ử ể ế ả ị ồ Các m c thu quy đ nh đã bao g m g i mũ b o hi m (n u có).
ộ ượ ộ ầ M t l t xe: là m t l n xe vào, xe ra đi m ể trông gi xe.ữ
ừ ờ ế ờ ờ ừ ướ ờ 6 gi đ n 18 gi , th i gian ban đêm: t sau 18 gi ờ ế tr đ n c 6 gi ngày ờ Th i gian ban ngày: t hôm sau.
ạ ị ử ắ ả ậ ị
ệ 1. T i đ a bàn các qu n; các đi m danh lam th ng c nh, di tích l ch s , công trình văn hóa (không phân bi ể ị t theo đ a bàn):
ộ ơ ị ứ N i dung thu Đ n v tính M c thu
ị ụ ữ ạ ạ ể ả xe đ p (k c xe đ p
1. Giá d ch v trông gi đi n)ệ
ượ ồ đ ng/xe/l t Ban ngày 3.000
ượ ồ đ ng/xe/l t Ban đêm 4.000
ả ồ đ ng/xe /l tượ C ngày và đêm 5.000
ồ đ ng/xe/tháng 60.000 Theo tháng
ụ ị ữ ệ 2. Giá d ch v trông gi xe máy (xe máy đi n)
ồ đ ng/xe/ tượ l Ban ngày 5.000
ồ đ ng/xe/ tượ l Ban đêm 6.000
ả ồ đ ng/xe/ tượ l C ngày và đêm 8.000
ồ đ ng/xe/tháng 80.000 Theo tháng
ừ ườ ợ ạ ữ ng h p trông gi ử ợ ườ xe t ọ ệ ắ ể ệ ng h c, b nh vi n (không phân bi ả i các đi m danh lam th ng c nh, ệ t theo ị ạ ị ệ 2. T i đ a bàn các huy n (tr tr ị di tích l ch s , công trình văn hóa); các ch , tr đ a bàn):
ộ ơ ị ứ N i dung thu Đ n v tính M c thu
ụ ị ữ ể ả ệ ạ ạ 1. Giá d ch v trông gi xe đ p (k c xe đ p đi n)
ượ ồ đ ng/xe/l t Ban ngày 2.000
ượ ồ đ ng/xe/l t Ban đêm 3.000
ả ượ ồ đ ng/xe/l t C ngày và đêm 4.000
ồ đ ng/xe/tháng Theo tháng 40.000
ụ ị ữ ệ 2. Giá d ch v trông gi xe máy (xe máy đi n)
Ban ngày ồ đ ng/xe /l tượ 4.000
ượ ồ đ ng/xe/l t Ban đêm 5.000
ả ượ ồ đ ng/xe/l t C ngày và đêm 6.000
ồ đ ng/xe/tháng Theo tháng 60.000
ư ươ ạ ệ 3. Tại các tòa nhà chung c , trung tâm th ng m i (không phân bi ị t theo đ a bàn):
ư ạ ươ ng m i đ ườ ử ờ ạ ượ ầ ư ệ c đ u t i g i; ra vào qu t th ị ệ ố hi n đ i (trang b h th ng giám sát: ờ ẹ vào, gi ẻ theo dõi gi ra và ơ ự ộ ề ươ a) Các tòa nhà chung c , trung tâm th ệ ể ng ti n, ng Camera theo dõi, ki m tra ph tính ti n, in hóa đ n t đ ng):
ộ ơ ị ứ N i dung thu Đ n v tính M c thu
ị ụ ữ ạ ạ ể ả xe đ p (k c xe đ p
1. Giá d ch v trông gi đi n)ệ
ồ đ ng/xe/l ượ t 3.000 Ban ngày
ượ ồ đ ng/xe/l t 4.000 Ban đêm
ả ượ ồ đ ng/xe/l t 5.000 C ngày và đêm
đồng/xe/tháng 60.000 Theo tháng
ụ ị ữ ệ 2. Giá d ch v trông gi xe máy (xe máy đi n)
ồ đ ng/xe/ lượt 5.000 Ban ngày
ượ ồ đ ng/xe/l t 6.000 Ban đêm
ượ ả ồ đ ng/xe/l t 10.000 C ngày và đêm
đồng/xe/tháng 100.000 Theo tháng
ư ươ b) Các tòa nhà chung c , trung tâm th ạ ng m i khác:
ộ ơ ị ứ N i dung thu Đ n v tính M c thu
ị ụ ữ ạ ạ ể ả xe đ p (k c xe đ p
1. Giá d ch v trông gi đi n)ệ
ượ ồ đ ng/xe/l t 2.000 Ban ngày
ượ ồ đ ng/xe/l t 3.000 Ban đêm
ượ ả ồ đ ng/xe/l t 4.000 C ngày và đêm
ồ đ ng/xe/tháng 50.000 Theo tháng
ụ ị ữ ệ 2. Giá d ch v trông gi xe máy (xe máy đi n)
ượ ồ đ ng/xe/l t 4.000 Ban ngày
ượ ồ đ ng/xe/l t 5.000 Ban đêm
ả ượ ồ đ ng/xe/l t 6.000 C ngày và đêm
ồ đ ng/xe/tháng 70.000 Theo tháng
ụ ị ữ II. Giá d ch v trông gi xe ô tô
ừ ị 1. Giá d ch v tr ụ ông gi xe ữ ô tô theo t ng l ượ : t
ạ ườ ng ph
ộ ạ ồ ứ N i dung thu ễ ạ ị T i đ a bàn các huy nệ ầ ả ư ạ ườ ố ố ến đ T i các tuy ộ ả chính thu c d i trung tâm ố ế T i các tuy n ph ố thành ph : Tr n Phú, ượ t) (đ ng/xe/l M c thu ộ ị khác thu c đ a bàn ứ Nguy n Đ c C nh, Quang các qu nậ ầ Trung, Tr n H ng Đ o và ữ ng ngang n i gi a các đ
ồ ế Xe đ n 9 gh ng i và xe 30.000 25.000 20.000 ấ ố ở 2 t n tr xu ng ế ả ừ t i t
ế ồ 35.000 30.000 25.000 ế Xe đ n 9 gh ng i trong các tòa nhà chung c ,ư
ươ trung tâm th ạ ng m i
Xe t 40.000 30.000 20.000 ả ừ và xe t ồ ở ế 10 gh ng i tr lên ấ i trên 2 t n
ộ ượ ố t xe t ợ ử t ti p ượ ờ ế ừ ờ * Ghi chú: M t l ườ theo. Tr ng h p g i xe qua đêm (T sau 18 gi ượ ế ờ i đa không quá 120 phút, quá th i gian 120 phút thu thêm các l ằ ướ sáng hôm sau) tính b ng 3 l đ n tr c 6 gi t.
ụ ị ữ ợ ồ 2. Giá d ch v trông gi xe ô tô h p đ ng theo tháng
ố ớ ạ ị ế ồ 2.1. Đ i v i lo i xe tính theo gh ng i (xe con, xe du l ch, xe khách)
ạ ế ườ ộ ả ố ễ ứ ầ ng ph chính thu c d i trung tâm thành ph : Tr n Phú, Nguy n Đ c ư ả ầ ạ ườ ố ố ữ a) T i các tuy n đ C nh, Quang Trung, Tr n H ng Đ o và các đ ng ngang n i gi a:
ờ ữ ế ỗ ừ ỗ ồ Xe đ n 9 ch ng i Xe t 10 ch ng ồi tr lênở Th i gian trông gi
Ban ngày 1.500.000 2.000.000
Ban đêm 1.000.000 1.500.000
Ngày và đêm 2.000.000 3.000.000
ế ườ ạ ạ ậ ị b) T i các tuy n đ ng khác còn l i thu ộc đ a bàn các qu n:
ừ ừ ế ờ ữ Th i gian trông gi 10 gh ế 25 gh ế ế Xe đ n 9 gh ng iồ ế Xe t ồ ế đ n 24 gh ng i ế Xe t ồ ế đ n 40 gh ng i Xe trên 45 ghế ng iồ
Ban ngày 800.000 900.000 1.000.000 1.100.000
Ban đêm 600.000 700.000 800.000 900.000
Ngày và đêm 1.200.000 1.300.000 1.400.000 1.500.000
ạ ị ệ c) T i đ a bàn các huy n:
ừ ừ ế ờ ữ Th i gian trông gi 10 gh ế 25 gh ế ế Xe đ n 9 gh ng iồ ế Xe t ồ ế đ n 24 gh ng i ế Xe t ồ ế đ n 40 gh ng i Xe trên 45 ghế ng iồ
Ban ngày 300.000 400.000 500.000 600.000
Ban đêm 400.000 500.000 600.000 700.000
Ngày và đêm 500.000 600.000 700.000 800.000
ư ạ ươ ạ ệ ị d) T i các tòa nhà chung c , trung tâm th ng m i (không phân bi t đ a bàn):
ng m i đ u t Trong các tòa nhà chung c , trung tâm ươ hi n đ i (trang b h ố ữ ờ ữ Th i gian trông gi ồ ươ ươ Trong các nhà chung c , ư trung tâm th ạ ng m i khác. ề ư ạ ầ ư ệ ị ệ ạ trông gi xe thông minh: ứ (đ ng/xe/tháng) M c thu ể ệ ng ti n, ẻ ẹ ỗ ể i g i; qu n lý đi m đ , ra vào qu t th ờ ra và tính ti n, in hóa ử ả ể th th ng giám sát, Camera theo dõi, ki m tra ph ườ ử ng ờ theo dõi gi ơ ự ộ đ n t ả vào, gi đ ng, b o hi m g i xe).
Ban ngày 1.400.000 800.000
Ban đêm 1.600.000 1.200.000
Ngày và đêm 2.600.000 1.600.000
ả ọ ả 2.2. Đ i v i ố ớ lo iạ xe tính theo t i tr ng (xe t i)
ự ậ a) Khu v c các qu n:
ế ờ ữ ấ ế Xe đ n 2 t n Xe trên 7 t nấ Th i gian trông gi ấ Xe trên 2 t n đ n 7 t nấ
Ban ngày 400.000 500.000 700.000
Ban đêm 500.000 600.000 800.000
Ngày và đêm 600.000 700.000 900.000
ự ệ b) Khu v c các huy n:
ế ờ ữ ấ ế Xe đ n 2 t n Xe trên 7 t nấ Th i gian trông gi ấ Xe trên 2 t n đ n 7 t nấ
Ban ngày 300.000 400.000 550.000
Ban đêm 400.000 500.000 650.000
Ngày và đêm 500.000 600.000 750.000
ố ớ ữ ứ ụ ượ ố ằ c tính t i đa b ng 130% M c thu giá d ch v đ có mái che: ồ ế ứ ấ ể 3. Đ i v i các đi m trông gi ở ị m c thu quy đ nh ị ẵ trên (Giá vé l y ch n đ n 1.000 đ ng).
ị ụ ươ ị ạ ệ ữ ạ xe là ph ng ti n giao thông b t m gi do vi ph m pháp lu t v ậ ề ậ ự III. Giá d ch v trông gi tr t t ữ an toàn giao thông
ườ ợ ố ượ ộ ườ ị ạ ệ 1. Tr ng h p đ i t ng n p giá d ụ ịch v là ng i b t m gi ữ ươ ph ng ti n giao thông
ộ ơ ị ứ N i dung thu Đ n v tính M c thu
ồ đ ng/xe/ngày đêm Xe máy, xe lam 8.000
ệ ệ ạ ạ ồ đ ng/xe/ngày đêm Xe đ p, xe đ p đi n, xe máy đi n, xe xích lô 5.000
ế ồ ả ừ i t ấ 2 t n ồ đ ng/xe/ngày đêm 70.000 ở ố Xe ô tô đến 9 gh ng i và xe t tr xu ng
ế ả ồ ở 10 gh ng i tr lên và xe t i trên ồ đ ng/xe/ngày đêm 90.000 ấ ừ Xe ô tô t ở 2 t n tr lên
ế ị ơ ị Đ n v trông gi ữ ng ti n giao thông b t m gi ườ ượ ợ ng h p ph ụ ươ ứ ụ ữ ị ướ ữ ồ ợ ệ ị 2. Tr xe đ c áp d ng m c giá d ch v trông gi ị ạ xe h p đ ng theo tháng d có quy t đ nh t ch thu: i đây:
ố ớ ệ ệ ạ ạ a) Đ i v i xe đ p, xe máy đi n, xe đ p đi n, xe xích lô:
ể ị ữ ơ ị ứ Đ a đi m trông gi Đ n v tính M c thu
ậ ạ ồ đ ng/xe/tháng 40.000 T i các qu n
ệ ạ đồng/xe/tháng 30.000 T i các huy n
ố ớ b) Đ i v i xe máy, xe lam:
ể ị ữ ơ ị ứ Đ a đi m trông gi Đ n v tính M c thu
ạ ậ ồ đ ng/xe/tháng 70.000 T i các qu n
ệ ạ ồ đ ng/xe/tháng 50.000 T i các huy n
ố ớ c) Đ i v i xe ô tô:
ạ ế ồ ị ố ớ c.1) Múc thu đ i v i lo i xe tính theo gh ng i (xe con, xe du l ch, xe khách)
ị ông ừ ế Xe t 25 gh ế ế Xe đ n 9 gh ng iồ ế ế ừ 10 gh đ n ồ ế 24 gh ng i ế Xe t ồ ế đ n 40 gh ng i Xe trên 45 ghế ng iồ ể Đ a đi m tr giữ
ạ ậ T i các qu n 1.000.000 1.100.000 1.200.000 1.300.000
ệ ạ T i các huy n 500.000 600.000 700.000 800.000
ố ớ ứ ạ ả ọ ả c.2) M c thu đ i v i lo i xe tính theo t i tr ng (xe t i)
ế ể ị ữ ế ấ Xe đ n 2 t n Xe trên 7 t nấ Đ a đi m trông gi ấ Xe trên 2 t n đ n 7 tấn
ạ ậ 600.000 700.000 900.000 T i các qu n
ệ ạ 500.000 600.000 700.000 T i các huy n