Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN T NH KON TUM C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố Kon Tum, ngày 15 tháng 12 năm 2019 S : 23/2019/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ứ Ử Ụ Ụ Ủ Ị Ơ Ơ Ị Ấ Ổ Ứ Ụ Ệ Ị Ỉ Ỉ Ổ B SUNG Đ NH M C S D NG XE Ô TÔ PH C V CÔNG TÁC CHUNG C A CÁC C Ấ QUAN, T CH C, Đ N V C P T NH, C P HUY N TRÊN Đ A BÀN T NH KON TUM
Ủ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH KON TUM
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng năm 2015;
ứ ậ ả ạ ậ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t năm 2015;
ử ụ ứ ậ ả ả Căn c Lu t Qu n lý, s d ng tài s n công năm 2017;
ứ ủ ủ ị ị ị ố ứ ử ụ ẩ ị Căn c Ngh đ nh s 04/2019/NĐCP ngày 11 tháng 01 năm 2019 c a Chính ph quy đ nh tiêu chu n, đ nh m c s d ng xe ô tô;
ộ ưở ủ ộ s 24/2019/TTBTC ngày 22 tháng 4 năm 2019 c a B tr ố ư ố ộ ố ộ ủ ủ ị ị ẫ ề ng B Tài chính v ng d n m t s n i dung c a Ngh đ nh s 04/2019/NĐCP ngày 11 tháng 01 năm 2019 c a ứ Căn c Thông t ướ h Chính ph ;ủ
ứ ụ ỉ ủ ề ệ ườ ứ ử ụ ủ ổ ơ ả ố ế ị ơ ị ấ ỉ ấ ị ỉ Căn c Văn b n s 916CV/TU ngày 05 tháng 12 năm 2019 c a Ban Th ng v T nh y v vi c ban hành Quy t đ nh b sung đ nh m c s d ng xe ô tô ph c v công tác chung c a các c quan, ổ ứ t ủ ụ ụ ị ệ ch c, đ n v c p t nh, c p huy n trên đ a bàn t nh Kon Tum;
ứ ườ ự ủ ề ộ ố ộ ố ậ ủ ề ế ườ ỉ ữ ệ ỉ ỉ ỳ ỉ ộ ồ ng tr c H i đ ng nhân Căn c Thông báo s 82/TBHĐND ngày 11 tháng 12 năm 2019 c a Th Ủ ộ ồ ự ng tr c H i đ ng nhân dân t nh v m t s n i dung y ban nhân dân t nh v k t lu n c a Th ộ ồ ỳ ọ dân t nh trình gi a 02 k h p H i đ ng nhân dân t nh khóa XI, nhi m k 2016 2021;
ố ở ị ủ ạ ờ ố i T trình s 3158/STCQLGCS ngày 28 tháng 10 năm ề Xét đ ngh c a Giám đ c S Tài chính t 2019.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ụ ụ ổ ứ ơ ch c, ị ấ ổ ị ấ ỉ ủ ứ ử ụ ị ủ ị ỉ ố ị ứ ử ụ ị ẩ ủ ị ứ ử ụ Đi u 1ề . B sung đ nh m c s d ng xe ô tô ph c v công tác chung c a các c quan, t ệ ơ ụ ụ ị (ngoài đ nh m c s d ng xe ô tô ph c v đ n v c p t nh, c p huy n trên đ a bàn t nh Kon Tum ạ công tác chung quy đ nh t i Ngh đ nh s 04/2019/NĐCP ngày 11 tháng 01 năm 2019 c a Chính ị ph quy đ nh tiêu chu n, đ nh m c s d ng xe ô tô) .
ế ị ụ ụ (Chi ti ế ạ t t i Ph l c kèm theo Quy t đ nh này)
ị ấ ỉ ổ ứ ườ ệ ấ ợ ơ ơ ch c, đ n v c p t nh, c p huy n phát sinh ệ ứ ử ụ ự ị ầ ổ ị ng h p các c quan, t Trong quá trình th c hi n, tr ứ ử ụ ụ nhu c u b sung đ nh m c s d ng xe ô tô ph c v công tác chung không có trong đ nh m c s
Ủ ệ ơ ỉ ch c, đ n v có trách nhi m báo cáo y ban nhân dân t nh ổ ứ ề ỉ ị ượ ụ d ng đ ở (qua S Tài chính) c ban hành, các c quan, t ể ượ đ đ ị ơ ổ c xem xét đi u ch nh, b sung theo quy đ nh.
ổ ứ ơ ệ Vi c qu n lý xe ô tô ph c v công tác chung c a c quan, t ị ch c, đ n v : Giao cho ụ ụ ị ự ế ủ ơ ố ụ ụ ử ụ ả ơ ả ổ ứ ch c, đ n v tr c ti p qu n lý, s d ng b trí ph c v công tác theo đúng quy ề Đi u 2. ơ ừ t ng c quan, t ị đ nh.
ộ ỉ ệ ị ng các s , ban, ngành, đ n v thu c t nh; Ch t ch y ban nhân dân các huy n, ủ ưở ổ ứ ệ ơ ủ ị Ủ ị ơ ị ở ng các t ch c, đ n v và cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành ủ ưở ề Th tr Đi u 3. ố thành ph ; Th tr ế ị Quy t đ nh này.
ệ ự ể ừ ế ị Quy t đ nh này có hi u l c k t ngày 26 tháng 12 năm 2019./.
Ủ
TM. Y BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH T CH
ể
ộ ư
ỉ
ự ự
ỉ
ễ
Ủ
Nguy n Văn Hòa
ỉ ố ộ ỉ
ạ
ệ
ở ư
ỉ ữ ỉ
ề ư
ệ ử ỉ
t nh;
ổ ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh đi u 3; Văn phòng Chính ph ;ủ ộ B Tài chính; ả ụ C c Ki m tra văn b n QPPL (B T pháp); ườ ỉ ủ ng tr c T nh y (b/c); Th ườ Th ng tr c HĐND t nh (b/c); ủ ị Ch t ch, các PCT UBND t nh; y ban MTTQVN t nh; ể Đoàn Đ i bi u Qu c h i t nh; ố HĐND các huy n, thành ph ; S T pháp; Báo Kon Tum; Đài Phát thanh truy n hình t nh; ư ụ Chi c c Văn th L u tr t nh; ỉ Công báo t nh; C ng thông tin đi n t L u: VT, KTTH5.
Ụ Ụ PH L C
Ị Ứ Ử Ụ Ụ Ủ Ơ Ụ Ệ Ị Ỉ Ơ Ị Ấ ố Ổ Ứ ế ị Ỉ ủ Ủ Ổ B SUNG Đ NH M C S D NG XE Ô TÔ PH C V CÔNG TÁC CHUNG C A CÁC C Ấ QUAN, T CH C, Đ N V C P T NH, C P HUY N TRÊN Đ A BÀN T NH KON TUM (Kèm theo Quy t đ nh s 23 /2019/QĐUBND ngày 15 tháng 12 năm 2019 c a y ban nhân dân ỉ t nh Kon Tum)
ứ
ạ Nghị STT Tên đ n vơ ị ổ đ nh t ị (chi c)ế ị B sung đ nh m c theo quy ị ề ề i Đi u 12, Đi u 13 đ nh 04/2019/NĐCP
Ơ Ị Ổ Ộ Ứ A C QUAN, T CH C, Đ N V THU C
Ơ Ấ Ỉ C P T NH
ỉ ủ 1 Văn phòng T nh y 1
ỉ ộ ồ 2 Văn phòng H i đ ng nhân dân t nh 1
ỉ ỷ 3 Văn phòng U ban nhân dân t nh 1
ậ ả ở S Giao thông v n t i 4 1
ụ ạ ở S Giáo d c và Đào t o 5 1
ở ế ầ ư ạ S K ho ch và Đ u t 6 1
ở ọ ệ S Khoa h c và Công ngh 7 1
ở ươ ộ S Lao đ ng Th ộ ng binh và Xã h i 8 1
ạ ụ ở 9 S Ngo i v 1
ở ộ ụ 10 S N i v 1
ệ ể ở 11 S Nông nghi p và Phát tri n nông thôn 1
ở ườ 12 S Tài nguyên và Môi tr ng 1
ể ở ị 13 S Văn hóa, Th thao và Du l ch 1
ế 14 S Y tở 1
15 Ban Dân t cộ 1
ả ế 16 Ban Qu n lý các Khu kinh t 1
ả 17 Ban Qu n lý Khai thác các công trình thu l ỷ ợ i 1
ườ ư ả ố 18 Ban Qu n lý V n qu c gia Ch Mom Ray 1
ề 19 Đài Phát thanh và Truy n hình 1
20 Thanh tra t nhỉ 1
ỉ 21 T nh đoàn 1
Ủ ặ ậ ổ ệ ỉ 22 y ban M t tr n t ố qu c Vi t Nam t nh 1
ộ ỉ 23 H i Nông dân t nh 1
Ơ Ấ Ệ B C QUAN C P HUY N
ệ ố 1 UBND các huy n, thành ph
ộ ồ Ủ 1.1 Văn phòng H i đ ng nhân dân y ban nhân 1 xe/ Văn phòng dân
ủ ệ ủ 1.2 Văn phòng thành y, huy n y 1 xe/ Văn phòng
Ủ 1.3 Văn phòng Huy n y H i đ ng nhân dân y 1 xe/ Văn phòng ệ ủ ệ ộ ồ ban nhân dân huy n Ia H’Drai