
QUY T Đ NHẾ Ị
C A B TÀI CHÍNH Ủ Ộ S Ố24/2007/QĐ-BTC NGÀY 11 THÁNG 04 NĂM 2007
V VI C S A Đ I, B SUNG QUY T Đ NH S 89/2004/QĐ-BTC NGÀYỀ Ệ Ử Ổ Ổ Ế Ị Ố
22/11/2004 C A B TR NG B TÀI CHÍNH QUY Đ NH V PHÍ, L PHÍ QU NỦ Ộ ƯỞ Ộ Ị Ề Ệ Ả
LÝ CH T L NG B U ĐI N VÀ HO T Đ NG B U CHÍNH VI N THÔNGẤ ƯỢ Ư Ệ Ạ Ộ Ư Ễ
B TR NG B TÀI CHÍNHỘ ƯỞ Ộ
Căn c Ngh đ nh s 77/2003/NĐ-CP ngày 01/7/2003 c a Chính ph quy đ nh ch cứ ị ị ố ủ ủ ị ứ
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Tài chính;ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ
Căn c Ngh đ nh s 57/2002/NĐ-CP ngày 03/6/2002 c a Chính ph quy đ nh chiứ ị ị ố ủ ủ ị
ti t thi hành Pháp l nh phí và l phí;ế ệ ệ
Căn c Ngh đ nh s 24/2006/NĐ-CP ngày 06/3/2006 c a Chính ph s a đ i, bứ ị ị ố ủ ủ ử ổ ổ
sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 57/2002/NĐ-CP ngày 03/6/2002 c a Chính ph quyộ ố ề ủ ị ị ố ủ ủ
đ nh chi ti t thi hành Pháp l nh phí và l phí;ị ế ệ ệ
Sau khi có ý ki n c a B B u chính, Vi n thông (Công văn s 2478/BBCVT-KHTCế ủ ộ ư ễ ố
ngày 09/11/2006 v vi c s a đ i, b sung Quy t đ nh s 89/2004/QĐ-BTC);ề ệ ử ổ ổ ế ị ố
Theo đ ngh c a V tr ng V Chính sách Thu ,ề ị ủ ụ ưở ụ ế
QUY T Đ NH:Ế Ị
Đi u 1.ề S a đ i, b sung m c E và m c I t i Bi u m c thu phí, l phí qu n lý ch tử ổ ổ ụ ụ ạ ể ứ ệ ả ấ
l ng b u đi n và ho t đ ng b u chính vi n thông ban hành kèm theo Quy t đ nh sượ ư ệ ạ ộ ư ễ ế ị ố
89/2004/QĐ-BTC ngày 22/11/2004 c a B tr ng B Tài chính quy đ nh v phí, l phíủ ộ ưở ộ ị ề ệ
qu n lý ch t l ng b u đi n và ho t đ ng b u chính vi n thông, nh sau:ả ấ ượ ư ệ ạ ộ ư ễ ư
E. L PHÍ C P GI Y CH NG NH N CH T L NG H TH NG THI T B B U CHÍNHỆ Ấ Ấ Ứ Ậ Ấ ƯỢ Ệ Ố Ế Ị Ư
VI N THÔNG THU C CÔNG Ễ Ộ TRÌNH TR C KHI Đ A VÀO S D NG:ƯỚ Ư Ử Ụ
STT Danh m cụM c thuứ
(1000 đ ng)ồ
1Công trình l p đ t m i ho c đã l p đ t tr c th i đi m “danh m cắ ặ ớ ặ ắ ặ ướ ờ ể ụ
công trình vi n thông b t bu c ki m đ nh” có hi u l cễ ắ ộ ể ị ệ ự 50
2
Công trình đã đ a vào s d ng nh ng có thay đ i thi t b phát, thu-ư ử ụ ư ổ ế ị
phát sóng vô tuy n đi n ho c đ a đi m ti p đ t ho c đ a đi m l pế ệ ặ ị ể ế ấ ặ ị ể ắ
đ tặ50
3 Công trình h t th i h n Gi y ch ng nh n ch t l ngế ờ ạ ấ ứ ậ ấ ượ 50
I. PHÍ TH M Đ NH ĐI U KI N HO T Đ NG VI N THÔNG Đ I V I CÔNGẨ Ị Ề Ệ Ạ Ộ Ễ Ố Ớ
TRÌNH VI N THÔNG:Ễ
STT Danh m cụM c thuứ
(1000 đ ng)ồ
1Công trình l p đ t m i ho c đã l p đ t tr c th i đi m “danh m cắ ặ ớ ặ ắ ặ ướ ờ ể ụ
công trình vi n thông b t bu c ki m đ nh” có hi u l cễ ắ ộ ể ị ệ ự 2.500

2
STT Danh m cụM c thuứ
(1000 đ ng)ồ
2
Công trình đã đ a vào s d ng nh ng có thay đ i thi t b phát, thu-ư ử ụ ư ổ ế ị
phát sóng vô tuy n đi n ho c đ a đi m ti p đ t ho c đ a đi m l pế ệ ặ ị ể ế ấ ặ ị ể ắ
đ tặ2.500
3 Công trình h t th i h n Gi y ch ng nh n ki m đ nhế ờ ạ ấ ứ ậ ể ị 2.500
Đi u 2.ề Quy t đ nh này có hi u l c thi hành sau 15 ngày, k t ngày đăng Côngế ị ệ ự ể ừ
báo.
Đi u 3.ề T ch c, cá nhân thu c đ i t ng ph i n p phí, l phí, c quan đ c Bổ ứ ộ ố ượ ả ộ ệ ơ ượ ộ
B u chính, Vi n thông giao nhi m v qu n lý nhà n c v qu n lý ch t l ng b u đi nư ễ ệ ụ ả ướ ề ả ấ ượ ư ệ
và ho t đ ng b u chính vi n thông có trách nhi m t ch c thu phí, l phí qu n lý ch tạ ộ ư ễ ệ ổ ứ ệ ả ấ
l ng b u đi n và ho t đ ng b u chính vi n thông và các c quan liên quan ch u tráchượ ư ệ ạ ộ ư ễ ơ ị
nhi m thi hành Quy t đ nh này./.ệ ế ị
KT. B TR NGỘ ƯỞ
TH TR NGỨ ƯỞ
Tr ng Chí Trungươ