Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN T NH NINH BÌNH C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố Ninh Bình, ngày 06 tháng 01 năm 2020 S : 27/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ệ Ề Ộ Ố Ụ Ề Ủ Ụ Ề Ủ Ở Ẩ Ệ Ấ Ế Ị Ỉ Ả V VI C CÔNG B DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH THU C TH M QUY N GI I QUY T C A S THÔNG TIN VÀ TRUY N THÔNG, UBND C P HUY N TRÊN Đ A BÀN T NH NINH BÌNH
Ủ Ị Ủ Ỉ CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NH NINH BÌNH
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19/6/2015;
ị ị ứ ủ ụ ủ ị ị ố ố ị ủ ề ể ủ ề ử ổ ị ủ ủ ụ ề ủ ổ ố ế ị ộ ử ả ướ ủ ụ ế ẫ Căn c Ngh đ nh s 63/2010/NĐCP ngày 08/6/2010 c a Chính ph v ki m soát th t c hành ộ ố chính; Ngh đ nh s 92/2017/NĐCP ngày 7/8/2017 c a Chính ph v s a đ i, b sung m t s ể ị đi u c a các Ngh đ nh liên quan đ n ki m soát th t c hành chính; Ngh đ nh s 61/2018/NĐ ả ủ ề ự ủ CP ngày 23/4/2018 c a Chính ph v th c hi n c ch m t c a, m t c a liên thông trong gi i quy t th t c hành chính và các văn b n h ệ ơ ế ộ ử ng d n thi hành;
ố ệ ủ ề ự ệ ứ ủ ộ ộ ế ị ố ộ ủ ụ ế ị ề ố ộ ộ ả ủ ủ ụ ượ ử ổ ố ộ ủ ụ ỏ ị c s a đ i, th t c hành chính b bãi b thu c ề ệ ứ ủ ề ạ ộ ề Th c hi n Quy t đ nh s 1361/QĐBTTTT ngày 16/8/2018 c a B Thông tin và Truy n thông v ạ vi c công b b th t c hành chính thu c ph m vi, ch c năng qu n lý c a B Thông tin và ề Truy n thông; Quy t đ nh s 2099/QĐBTTTT ngày 04/12/2018 c a B Thông tin và Truy n ộ thông v vi c công b b th t c hành chính đ ả ph m vi ch c năng qu n lý c a B Thông tin và Truy n thông;
ố ở ị ủ ề ề Xét đ ngh c a Giám đ c S Thông tin và Truy n thông,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ố ả ẩ ộ
ụ Công b kèm theo Quy t đ nh này Danh m c th t c hành chính thu c th m quy n gi ấ ế ị ề ủ ụ ệ ị ỉ ề i (ph l cụ ụ ế ị ề Đi u 1. ế ủ ở quy t c a S Thông tin và Truy n thông, UBND c p huy n trên đ a bàn t nh Ninh Bình ban hành kèm theo Quy t đ nh này).
ế ị ế ị ế ố Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ệ ự ế ị ủ ị ả ề ệ ủ ề ẩ ố ộ ngày ký và thay th Quy t đ nh s 528/QĐ ỉ ế ủ ở i quy t c a S ủ ụ ệ ề ị ỉ ể ừ ề Đi u 2. ố UBND ngày 30/10/2018; Quy t đ nh s 174/QĐUBND ngày 25/3/2019 c a Ch t ch UBND t nh ụ Ninh Bình v vi c công b Danh m c th t c hành chính thu c th m quy n gi ấ Thông tin và Truy n thông, UBND c p huy n trên đ a bàn t nh Ninh Bình.
Ủ ề
ủ Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đ c S Thông tin và Truy n thông; Ch ơ ủ ưở ổ ứ ở ơ ố ị ố ỉ ng các c quan, đ n v và t ch c, cá nhân có liên ị ề Đi u 3. ệ ị t ch UBND các huy n, thành ph ; Th tr ế ị ệ quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.
Ủ Ị KT. CH T CH
Ủ Ị PHÓ CH T CH
ụ ủ ị
ỉ
ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh đi u 4; ủ C c KSTTHC, Văn phòng Chính Ph ; Ch t ch, các PCT UBND t nh; ọ Trung tâm tin h c – Công báo; VNPT Ninh Bình; L u: VT, VP6, VP11. MT17/2020/CBTTHC ố T ng Quang Thìn
Ụ Ụ PH L C
Ộ Ụ Ề Ả Ế DANH M C TH T C HÀNH CHÍNH THU C TH M QUY N GI I QUY T C A S Ủ Ở Ị Ỉ Ủ Ụ Ề Ẩ Ệ ế ị ủ ố ỉ
Ấ THÔNG TIN VÀ TRUY N THÔNG, UBND C P HUY N TRÊN Đ A BÀN T NH NINH BÌNH (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 27/QĐUBND ngày 06 tháng 01 năm 2020 c a UBND t nh Ninh Bình)
Ấ Ỉ Ủ Ụ A. TH T C HÀNH CHÍNH C P T NH
ơ ế ự C ch th c hi nệ ệ ệ
ơ ế ự C ch th c ệ ơ ế hi nC ch th cự hi nPhí, l phí STT ứ Căn c pháp lý Tên th t củ ụ hành chính ờ ạ Th i h n iả gi quy tế
Th cự hi nệ qua d chị vụ b uư chính ộ ử M t c a liên thông M tộ c aử
M tộ c aử liên thông
ậ ư Lu t B u chính ngày 17/6/2010;
ị
1. x ấ ấ C p gi y phép ự ư I. Lĩnh v c B u chính ư b u chính ố ị Ngh đ nh s 47/2011/NĐCP ngày 17/6/2011 c a ủ Chính ph ;ủ Phí th mẩ ị đ nh: 10.750.000 đ ngồ 30 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l s ư ố Sở Thông tin và Truyề n thông
ộ Thông t 291/2016/TTBTC ngày 15/11/2016 c aủ B Tài chính.
ổ ử ổ 2. S a đ i, b ậ ư x Lu t B u chính ngày 17/6/2010; ấ sung gi y phép ư b u chính ị
10 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l ố ị Ngh đ nh s 47/2011/NĐCP ngày 17/6/2011 c a ủ Sở Thông tin và Truyề n thông ngườ Tr ở ộ ợ h p m r ng ạ ph m vi cung ụ ị ứ ng d ch v ộ ỉ n i t nh: 2.750.000
Chính ph ;ủ
ị ườ
ố ị Ngh đ nh s 150/2018/NĐCP ngày 07/11/2018 c aủ Chính ph ;ủ
ấ s ư ố ợ ng h p Tr ổ thay đ i các ộ n i dung khác trong gi y phép: 1.500.000
ộ Thông t 291/2016/TTBTC ngày 15/11/2016 c aủ B Tài chính.
ậ ư Lu t B u chính ngày 17/6/2010;
ị
ố ị Ngh đ nh s 47/2011/NĐCP ngày 17/6/2011 c a ủ Chính ph ;ủ
ủ ụ ấ ạ i ấ ị x 3.
Th t c c p l ư gi y phép b u chính khi h t ế h nạ Phí th mẩ ị đ nh: 10.750.000 đ ngồ 10 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truyề n thông ố ị Ngh đ nh s 150/2018/NĐCP ngày 07/11/2018 c aủ Chính ph ;ủ
s ư ố
ộ Thông t 291/2016/TTBTC ngày 15/11/2016 c aủ B Tài chính.
ậ ư Lu t B u chính ngày 17/6/2010;
ị
x 4. ố ị Ngh đ nh s 47/2011/NĐCP ngày 17/6/2011 c a ủ Chính ph ;ủ Phí th mẩ ị đ nh: 1.250.000 đ ngồ ượ ấ ấ ạ i gi y C p l ư phép b u chính ặ ị ấ khi b m t ho c ư ỏ h h ng không ử ụ s d ng đ c 07 ngày làm vi c, ệ ể ừ k t ngày ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l s ư ố Sở Thông tin và Truyề n thông
ộ Thông t 291/2016/TTBTC ngày 15/11/2016 c aủ B Tài chính.
ả ấ 5. C p văn b n ậ ư x Lu t B u chính ngày 17/6/2010;
ị ậ xác nh n thông ạ ộ báo ho t đ ng ư b u chính 10 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truyề n thông ố ị Ngh đ nh s 47/2011/NĐCP ngày 17/6/2011 c a ủ Chính ph ;ủ ngườ Tr ợ ự cung h p t ụ ị ứ ng d ch v ộ ạ ph m vi n i ỉ t nh: 1.250.000 đ ng.ồ
ợ ng h p
s ư ố
ộ Thông t 291/2016/TTBTC ngày 15/11/2016 c aủ B Tài chính.
ệ
ườ Tr ớ v i chi nhánh, văn phòng đ i ạ ệ ủ di n c a doanh nghi pệ cung ng ứ ụ ư ị d ch v b u c ượ chính đ thành l p ậ theo pháp ậ t lu t Vi Nam: 1.000.000
ậ ư Lu t B u chính ngày 17/6/2010;
ị
x 6. ố ị Ngh đ nh s 47/2011/NĐCP ngày 17/6/2011 c a ủ Chính ph ;ủ
07 ngày làm vi c, ệ ể ừ ị ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l s ư ố Sở Thông tin và Truyề n thông ả ấ ạ i văn b n C p l ậ xác nh n thông ạ ộ báo ho t đ ng ư b u chính khi b ặ ư ấ m t ho c h ử ỏ h ng không s ượ ụ c d ng đ
ộ Thông t 291/2016/TTBTC ngày 15/11/2016 c aủ B Tài chính. ngườ Tr ợ ấ ạ h p c p l i ả Văn b n xác ậ nh n thông báo ho tạ ư ộ đ ng b u ộ ỉ chính n i t nh ị ấ khi b m t ho c hặ ư ỏ h ng không ử ụ s d ng c:ượ đ 1.250.000 đ ngồ
ị
ấ ố ị Ngh đ nh s 06/2016/NĐCP ngày 18/01/2016 c aủ Chính ph ;ủ
7. Không x s ư ố
C p đăng ký thu ề ệ tín hi u truy n ướ c ngoài hình n ự ế ừ ệ tr c ti p t v tinh 15 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truyề n thông ộ ề Thông t 19/2016/TTBTTTT ngày 30/6/2016 c a ủ B Thông tin và Truy n thông.
ị ử ổ
ậ ố ị Ngh đ nh s 06/2016/NĐCP ngày 18/01/2016 c aủ Chính ph ;ủ
8. Không x s ư ố
10 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truyề n thông ộ ổ S a đ i, b sung ch ng ứ nh n đăng ký thu tín hi u ệ ề truy n hình ự ướ c ngoài tr c n ế ừ ệ ti p t v tinh (TVRO) ề Thông t 19/2016/TTBTTTT ngày 30/6/2016 c a ủ B Thông tin và Truy n thông.
ị
ố ị Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ
ị
ố ị Ngh đ nh s 27/2018/NĐCP ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ 9. Không x
ị ấ ấ C p gi y phép ế ậ thi t l p trang thông tin đi n ệ ợ ử ổ t ng h p t 10 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truyề n thông
ố ị Ngh đ nh s 150/2018/NĐCP ngày 07/11/2018 c aủ Chính ph ;ủ
s ư ố Thông t 09/2014/TTBTTTT ngày 19/8/2014
ị
ử ổ
ố ị Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ 10. Không x ị
ổ S a đ i, b ấ sung gi y phép ế ậ thi t l p trang thông tin đi n ệ ợ ử ổ t ng h p t 10 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truyề n thông
ố ị Ngh đ nh s 27/2018/NĐCP ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ
ị
ố ị Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ 11. Không x ị ệ ử ổ t ng ấ ạ Gia h n gi y ế ậ phép thi t l p trang thông tin đi n t h pợ 10 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truyề n thông
ố ị Ngh đ nh s 27/2018/NĐCP ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ
ị
ố ị Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ 12. Không x ị ệ ử ổ t ng ấ ấ ạ i gi y C p l ế ậ phép thi t l p trang thông tin đi n t h pợ 10 ngày làm vi c, ệ ể ừ k t ngày ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truyề n thông
ố ị Ngh đ nh s 27/2018/NĐCP ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ
Không ố ị x Ngh đ nh s
13. Thông báo thay ủ ở ữ ổ đ i ch s h u; ỉ ụ ở ị đ a ch tr s 07 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t Sở Thông tin và ị 72/2013/NĐCP ngày 15/7/2013 c a ủ
Chính ph ;ủ ứ
ị
ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Truyề n thông
ố ị Ngh đ nh s 27/2018/NĐCP ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ ủ ổ chính c a t ch c, doanh ượ ệ nghi p đã đ c ấ ấ c p Gi y phép ế ậ t l p trang thi thông tin đi n ệ ợ ử ổ t ng h p t
ị
ố ị Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ 14. Không x ị
Sở Thông tin và Truyề n thông
ố ị Ngh đ nh s 27/2018/NĐCP ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ Thông báo thay ỉ ụ ổ ị đ i đ a ch tr ở s chính, văn ị 07 ngày phòng giao d ch, làm vi c, ệ ặ ỉ ặ ị đ a ch đ t ho c ể ừ ngày k t cho thuê máy ồ ậ ủ ủ nh n h ch c a doanh ơ ợ ệ ệ s h p l nghi p cung ụ ấ ị c p d ch v trò ệ ử ơ ch i đi n t G1 trên m ngạ
ơ G2, G3,
ị
ể ố ị Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ 15. Không x ị
07 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truyề n thông
ố ị Ngh đ nh s 27/2018/NĐCP ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ
Thông báo thay ổ ơ ấ ổ đ i c c u t ứ ủ ch c c a doanh ệ nghi p cung ấ c p trò ch i ệ ử đi n t G4 trên m ng ạ do chia tách, ợ ấ h p nh t, sáp ậ nh p, chuy n ổ đ i công ty theo ủ ị quy đ nh c a ậ pháp lu t vê doanh nghi p; ệ ổ ố thay đ i v n ế ẫ góp d n đ n ổ thay đ i thành viên góp v n ố ặ ổ (ho c c đông) ầ ố có ph n v n ố ừ 30% v n góp t ề ệ ở tr lên đi u l
16. Thông báo thay Không ố ị x Ngh đ nh s ng
ị ị 72/2013/NĐCP ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ 07 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l ị Sở Thông tin và Truyề n thông ượ c ố ị Ngh đ nh s 27/2018/NĐCP ngày 01/3/2018 c a ủ ươ ổ đ i ph ạ ứ th c, ph m vi ấ cung c p d ch ệ ơ ụ v trò ch i đi n ử G1 trên t ạ m ng đã đ phê duy tệ
Chính ph .ủ
ề
trên
ệ ử ị (trên
ố ị Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ 17. Không x ị
07 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truyề n thông
ố ị Ngh đ nh s 27/2018/NĐCP ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ ụ ở
ị
Thông báo thay ổ đ i tên mi n khi cung c p ấ ị ơ ụ d ch v trò ch i ệ ử đi n t trang thông tin đi n t Internet), kênh ố phân ph i trò ơ ạ ch i (trên m ng ễ vi n thông di ể ạ ộ đ ng); th lo i trò ch i ơ (G2,G3,G4); ỉ ổ ị thay đ i đ a ch ủ tr s chính c a doanh nghi p ệ ấ cung c p d ch ệ ơ ụ v trò ch i đi n ử t G2, G3, G4 trên m ngạ
ơ G2, G3,
ị
ể ố ị Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ 18. Không x ị
07 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truyề n thông
ố ị Ngh đ nh s 27/2018/NĐCP ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ
Thông báo thay ổ ơ ấ ổ đ i c c u t ứ ủ ch c c a doanh ệ nghi p cung ấ c p trò ch i ệ ử đi n t G4 trên m ng ạ do chia tách, ấ ợ h p nh t, sáp ậ nh p, chuy n ổ đ i công ty theo ủ ị quy đ nh c a ậ pháp lu t vê doanh nghi p; ệ ổ ố thay đ i v n ế ẫ góp d n đ n ổ thay đ i thành viên góp v n ố ặ ổ (ho c c đông) ố ầ có ph n v n ố ừ 30% v n góp t ề ệ ở tr lên đi u l
ư Không ố ị x Ngh đ nh s
ủ ụ 19. Th t c tr ng bày tranh, nh ả ự III. Lĩnh v c Báo chí và các hình th cứ 10 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t Sở Thông tin và Sở Thông tin và ị 88/2012/NĐCP ngày 23/10/2012 c aủ
Chính ph ;ủ
s ư ố
ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Truy nề thông Truyề n thông ộ ưở ạ c ổ ứ ch c thông tin khác bên ngoài tr sụ ở ơ c quan đ i ệ ướ di n n ngoài, t ướ n c ngoài Thông t 04/2014/TTBTTTT ngày 19/3/2014 c a ủ ộ B tr ng B Thông tin và Truy nề thông.
ậ Lu t Báo chí ngày 05/4/2016;
s ư ố ấ 20. Không x
ủ ụ ấ Th t c c p ấ gi y phép xu t ả ị ả b n b n tin (đ a ươ ng) ph ộ ưở 30 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truy nề thông Sở Thông tin và Truyề n thông
Thông t 48/2016/TTBTTTT ngày 26/12/2016 c aủ ộ ng B B tr Thông tin và Truy nề thông.
ậ Lu t Báo chí ngày 05/4/2016.
s ư ố 21. Không x
ộ ưở 15 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truy nề thông ủ ụ Th t c thay ổ ộ đ i n i dung ghi trong gi y ấ ấ ả phép xu t b n ả ị b n tin (đ a ươ ng) ph Sở Thông tin và Truyề n thông
Thông t 48/2016/TTBTTTT ngày 26/12/2016 c aủ ộ B tr ng B Thông tin và Truy nề thông.
ậ 22. Không Không x Lu t Báo chí ngày 05/4/2016. ủ ụ Th t c cho ọ phép h p báo c)ướ (trong n Sở Thông tin và Truy nề thông Sở Thông tin và Truyề n thông
ậ Lu t Báo chí ngày 05/4/2016;
ị
ố ị Ngh đ nh s 88/2012/NĐCP ngày 23/10/2012 c aủ Chính ph ;ủ 23. Không x ướ ủ ụ Th t c cho ọ phép h p báo c ngoài) (n s ư ố 02 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truy nề thông Sở Thông tin và Truyề n thông
ộ ưở
Thông t 04/2014/TTBTTTT ngày 19/3/2014 c a ủ ộ B tr ng B Thông tin và Truy nề thông.
ủ ụ ấ ệ ấ ả ậ 24. Th t c c p 15 ngày Sở Sở Tài li u in x Lu t Xu t b n
ngày 20/11/2012;
ị
trên gi y: ấ 15.000đ/trang quy chu n;ẩ ố ị Ngh đ nh s 195/2013/NĐCP ngày 21/11/2013 c aủ Chính ph ;ủ
ấ i d ng ệ
ộ ưở ấ gi y phép xu t ả b n tài li u không kinh doanh làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Thông tin và Truy nề thông Tài li u ệ Thông ướ ạ d tin và đ c: ọ Truyề 6.000đ/phút; n thông
ư Thông t 23/2014/TTBTTTT ngày 29/12/2014 c aủ ộ B tr ng B Thông tin và Truy nề thông;
s ư ố IV. Lĩnh v c ự xuấ t b n,ả in và phát hàn h Tài li u ệ ướ ạ d i d ng nghe, nhìn: 27.000đ/phút.
ộ Thông t 214/2016/TTBTC ngày 10/11/2016 c aủ B Tài chính.
ậ ấ ả Lu t Xu t b n ngày 20/11/2012;
ị
ố ị Ngh đ nh s 195/2013/NĐCP ngày 21/11/2013 c aủ Chính ph ;ủ
ị
25. Không x ấ ủ ụ ấ Th t c c p ạ ấ gi y phép ho t ộ đ ng in xu t ẩ ả b n ph m ố ị Ngh đ nh s 150/2018/NĐCP ngày 07/11/2018 c aủ Chính ph ;ủ 15 ngày làm vi c, ệ ể ừ k t ngày ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truy nề thông Sở Thông tin và Truyề n thông
s ư ố
ộ ưở
Thông t 23/2014/TTBTTTT ngày 29/12/2014 c aủ ộ B tr ng B Thông tin và Truy nề thông.
ậ ấ ả Không x Lu t Xu t b n ngày 20/11/2012; ấ ị ủ ụ ấ ạ i 26. Th t c c p l ạ ấ gi y phép ho t ộ đ ng in xu t ẩ ả b n ph m 07 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truy nề thông Sở Thông tin và Truyề n thông ố ị Ngh đ nh s 195/2013/NĐCP ngày 21/11/2013 c aủ Chính ph ;ủ
s ư ố
ộ ưở Thông t 23/2014/TTBTTTT ngày 29/12/2014 c aủ ộ ng B B tr
Thông tin và Truy nề thông.
ậ ấ ả
Lu t Xu t b n ngày 20/11/2012;
ị
ố ị Ngh đ nh s 195/2013/NĐCP ngày 21/11/2013 c aủ Chính ph ;ủ 27. Không x
s ư ố ủ ụ ấ Th t c c p ổ ấ đ i gi y phép ạ ộ ho t đ ng in ẩ ấ ả xu t b n ph m 07 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truy nề thông Sở Thông tin và Truyề n thông
ộ ưở
Thông t 23/2014/TTBTTTT ngày 29/12/2014 c aủ ộ B tr ng B Thông tin và Truy nề thông.
ậ ấ ả
Lu t Xu t b n ngày 20/11/2012;
s ư ố ấ ả 28. Không c ộ ưở ủ ụ ấ 10 ngày Th t c c p làm vi c, ệ ấ gi y phép in gia ể ừ ngày k t công xu t b n ồ ậ ướ ẩ nh n h ph m cho n ơ ợ ệ s h p l ngoài Sở Thông tin và Truy nề thông Sở Thông tin và Truyề n thông
Thông t 23/2014/TTBTTTT ngày 29/12/2014 c aủ ộ B tr ng B Thông tin và Truy nề thông.
ậ ấ ả
Lu t Xu t b n ngày 20/11/2012;
ị
ố ị Ngh đ nh s 195/2013/NĐCP ngày 21/11/2013 c aủ Chính ph ;ủ
s ư ố 29. x
ộ ưở ủ ụ ấ Th t c c p ấ ậ gi y phép nh p ấ ả ẩ kh u xu t b n ẩ ph m không kinh doanh 15 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truy nề thông Sở Thông tin và Truyề n thông ệ ấ L phí c p ấ gi y phép ẩ ậ nh p kh u ấ ả xu t b n ẩ ph m không kinh doanh là 50,000đ/h ồ s .ơ Thông t 23/2014/TTBTTTT ngày 29/12/2014 c aủ ộ B tr ng B Thông tin và Truy nề thông;
s ư ố
ộ Thông t 214/2016/TTBTC ngày 10/11/2016 c aủ B Tài chính.
ậ ấ ả
Lu t Xu t b n ngày 20/11/2012; 30. Không x
ị ấ ố ị Ngh đ nh s ủ ụ ấ Th t c c p ấ ổ gi y phép t ứ ể ch c tri n lãm, ợ ộ h i ch xu t 10 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h Sở Thông tin và Truy nề Sở Thông tin và Truyề
195/2013/NĐCP ngày 21/11/2013 c aủ Chính ph ;ủ
s ư ố ẩ ả b n ph m ơ ợ ệ thông s h p l n thông
ộ ưở
Thông t 23/2014/TTBTTTT ngày 29/12/2014 c aủ ộ ng B B tr Thông tin và Truy nề thông.
ậ ấ ả Lu t Xu t b n ngày 20/11/2012;
ị
ủ ụ ố ị Ngh đ nh s 195/2013/NĐCP ngày 21/11/2013 c aủ Chính ph ;ủ 31. Không x
s ư ố Th t c đăng ạ ộ ký ho t đ ng phát hành xu t ấ ẩ ả b n ph m 07 ngày làm vi c, ệ ể ừ k t ngày ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truy nề thông Sở Thông tin và Truyề n thông
ộ ưở
Thông t 23/2014/TTBTTTT ngày 29/12/2014 c aủ ộ ng B B tr Thông tin và Truy nề thông.
ố
ị ị Ngh đ nh s 60/2014/NĐCP ngày 19/6/2014 c a ủ Chính ph ;ủ
ị
ạ 32. Không x ủ ụ ấ Th t c c p ấ gi y phép ho t ộ đ ng in ố ị Ngh đ nh s 25/2018/NĐCP ngày 28/02/2018 c aủ Chính ph ;ủ 15 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truy nề thông Sở Thông tin và Truyề n thông s ư ố
ộ ề Thông t 03/2015/TTBTTTT ngày 06/3/2015 c a ủ B Thông tin và Truy n thông.
Không ố ị x Ngh đ nh s 33. Th t c c p l ạ ủ ụ ấ ạ i ấ gi y phép ho t ộ đ ng in ị 60/2014/NĐCP ngày 19/6/2014 c a ủ Chính ph ;ủ 07 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truy nề thông ị Sở Thông tin và Truyề n thông
ố ị Ngh đ nh s 25/2018/NĐCP ngày 28/02/2018 c aủ
Chính ph ;ủ
s ư ố
ộ ề Thông t 03/2015/TTBTTTT ngày 06/3/2015 c a ủ B Thông tin và Truy n thông.
ố
ị ị Ngh đ nh s 60/2014/NĐCP ngày 19/6/2014 c a ủ Chính ph ;ủ
ị ủ ụ 34. Không x Th t c đăng ạ ộ ký ho t đ ng ơ ở c s in ố ị Ngh đ nh s 25/2018/NĐCP ngày 28/02/2018 c aủ Chính ph ;ủ 05 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truy nề thông Sở Thông tin và Truyề n thông s ư ố
ộ ề Thông t 03/2015/TTBTTTT ngày 06/3/2015 c a ủ B Thông tin và Truy n thông.
ố
ị ị Ngh đ nh s 60/2014/NĐCP ngày 19/6/2014 c a ủ Chính ph ;ủ
ị ủ ụ
35. Không x ố ị Ngh đ nh s 25/2018/NĐCP ngày 28/02/2018 c aủ Chính ph ;ủ ơ ở Th t c thay ổ đ i thông tin đăng ký ho t ạ ộ đ ng c s in 03 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truy nề thông Sở Thông tin và Truyề n thông s ư ố
ộ ề Thông t 03/2015/TTBTTTT ngày 06/3/2015 c a ủ B Thông tin và Truy n thông.
ị ủ ụ 36. Th t c đăng Không x Ngh đ nh s ố ử ụ
ị 60/2014/NĐCP ngày 19/6/2014 c a ủ Chính ph ;ủ Sở Thông tin và Truy nề thông ị 05 ngày làm vi c, ệ ký s d ng máy ể ừ ngày k t photocopy màu, ồ ậ máy in có ch c ứ nh n h ơ ợ ệ s h p l năng photocopy màu Sở Thông tin và Truyề n thông
ố ị Ngh đ nh s 25/2018/NĐCP ngày 28/02/2018 c aủ Chính ph ;ủ
Thông t s ư ố
ộ ề 03/2015/TTBTTTT ngày 06/3/2015 c a ủ B Thông tin và Truy n thông.
ố
ị ị Ngh đ nh s 60/2014/NĐCP ngày 19/6/2014 c a ủ Chính ph ;ủ
ị ủ ụ ượ ng máy
37. Không x ố ị Ngh đ nh s 25/2018/NĐCP ngày 28/02/2018 c aủ Chính ph ;ủ 05 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l Sở Thông tin và Truy nề thông ể Th t c chuy n nh photocopy màu, máy in có ch c ứ năng photocopy màu Sở Thông tin và Truyề n thông s ư ố
ộ ề
Thông t 03/2015/TTBTTTT ngày 06/3/2015 c a ủ B Thông tin và Truy n thông.
Ủ Ụ Ấ Ệ B. TH T C HÀNH CHÍNH C P HUY N
ứ Căn c pháp lý C chơ ế ệ ự th c hi n
C chơ ế th cự ệ hi nPhí, ệ phí l ế (n u có) TT Tên th t củ ụ hành chính ờ ạ Th i h n iả gi quy tế Th cự hi nệ qua d chị vụ B uư chính công ích
M tộ c aử
M tộ c aử liên thông
ị 1 Không x
ủ UBND c p ấ huy nệ ố ị Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP ngày 15/7/2013 c a Chính ph ;ủ 10 ngày làm vi c, ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l ị
công ủ ủ ụ ấ Th t c c p ứ ấ gi y ch ng ậ ủ ề nh n đ đi u ạ ộ ệ ki n ho t đ ng ấ ể đi m cung c p ị ơ ụ d ch v trò ch i ệ ử đi n t c ngộ ố ị Ngh đ nh s 27/2018/NĐCP ngày 01/3/2018 c a Chính ph ;ủ
I. Lĩn h vự c Ph át tha
ủ Ủ ỉ ố ế ị Quy t đ nh s 22/2014/QĐUBND ngày 22/8/2014 c a y ban nhân dân t nh Ninh Bình.
nh, tru yề n hìn h và thô ng tin điệ n tử
ị
ủ ố ị Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP ngày 15/7/2013 c a Chính ph ;ủ
ị
ủ 2 Không x ố ị Ngh đ nh s 27/2018/NĐCP ngày 01/3/2018 c a Chính ph ;ủ UBND c p ấ huy nệ 05 ngày làm vi c ệ ể ừ k t ngày ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l công ủ ụ ử Th t c s a ổ ổ đ i, b sung ứ ấ gi y ch ng ậ ủ ề nh n đ đi u ạ ộ ệ ki n ho t đ ng ấ ể đi m cung c p ị ơ ụ d ch v trò ch i ệ ử đi n t c ngộ ủ Ủ ỉ
ố ế ị Quy t đ nh s 22/2014/QĐUBND ngày 22/8/2014 c a y ban nhân dân t nh Ninh Bình.
ị
ủ
ố ị Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP ngày 15/7/2013 c a Chính ph ;ủ
ị
ủ 3 Không x ố ị Ngh đ nh s 27/2018/NĐCP ngày 01/3/2018 c a Chính ph ;ủ UBND c p ấ huy nệ 05 ngày làm vi c ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l công ủ ụ ạ Th t c gia h n ứ ấ gi y ch ng ậ ủ ề nh n đ đi u ạ ộ ệ ki n ho t đ ng ấ ể đi m cung c p ơ ụ ị d ch v trò ch i ệ ử đi n t c ngộ
ủ Ủ ỉ ố ế ị Quy t đ nh s 22/2014/QĐUBND ngày 22/8/2014 c a y ban nhân dân t nh Ninh Bình.
ị Không x
ủ ố ị Ngh đ nh s 72/2013/NĐCP ngày 15/7/2013 c a Chính UBND c p ấ huy nệ ủ ụ ấ ạ i 4 Th t c c p l ứ ấ gi y ch ng ậ ủ ề nh n đ đi u ạ ộ ệ ki n ho t đ ng 05 ngày làm vi c ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h
ph ;ủ
ị
ấ ủ ố ị Ngh đ nh s 27/2018/NĐCP ngày 01/3/2018 c a Chính ph ;ủ ơ ợ ệ s h p l công ể đi m cung c p ị ơ ụ d ch v trò ch i ệ ử đi n t c ngộ
ủ Ủ ỉ
ố ế ị Quy t đ nh s 22/2014/QĐUBND ngày 22/8/2014 c a y ban nhân dân t nh Ninh Bình.
ị s ố
ủ
ị Ngh đ nh 60/2014/NĐCP ngày 19/6/2014 c a Chính ph ;ủ
ị ủ ụ ạ ộ ủ 5 Không x UBND c p ấ huy nệ ố ị Ngh đ nh s 25/2018/NĐCP ngày 28/02/2018 c a Chính ph ;ủ Th t c khai báo ho t đ ng ụ ơ ở ị c s d ch v photocopy 05 ngày làm vi c ệ ể ừ ngày k t ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l s ư ố
ủ
Thông t 03/2015/TTBTTTT ộ ngày 06/3/2015 c a B Thông tin và Truy n ề thông.
ị s ố
ủ ị Ngh đ nh 60/2014/NĐCP ngày 19/6/2014 c a Chính ph ;ủ
ủ ụ ị
ủ 6 Không x UBND c p ấ huy nệ ố ị Ngh đ nh s 25/2018/NĐCP ngày 28/02/2018 c a Chính ph ;ủ Th t c thay ổ đ i thông tin khai báo ho t ạ ơ ở ị ộ đ ng c s d ch ụ v photocopy 05 ngày làm vi c ệ ể ừ k t ngày ồ ậ nh n h ơ ợ ệ s h p l s ư ố
ủ
Thông t 03/2015/TTBTTTT ộ ngày 06/3/2015 c a B Thông tin và Truy n ề thông.