Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ

Ỉ ộ ậ ự

Y BAN NHÂN DÂN T NH NINH BÌNH ­­­­­­­ C NG HÒA XàH I CH  NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p ­ T  do ­ H nh phúc  ­­­­­­­­­­­­­­­

ố Ninh Bình, ngày 06 tháng 01 năm 2020 S : 27/QĐ­UBND

Ế Ị QUY T Đ NH

Ệ Ề Ộ Ố Ụ Ề Ủ Ụ Ề Ủ Ở Ẩ Ệ Ấ Ế Ị Ỉ Ả   V  VI C CÔNG B  DANH M C TH  T C HÀNH CHÍNH THU C TH M QUY N GI I QUY T C A S  THÔNG TIN VÀ TRUY N THÔNG, UBND C P HUY N TRÊN Đ A BÀN T NH NINH BÌNH

Ủ Ị Ủ Ỉ CH  T CH  Y BAN NHÂN DÂN T NH NINH BÌNH

ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c  Lu t T  ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19/6/2015;

ị ị ứ ủ ụ ủ ị ị ố ố ị ủ ề ể ủ ề ử ổ ị ủ ủ ụ ề ủ ổ ố ế ị ộ ử ả ướ ủ ụ ế ẫ Căn c  Ngh  đ nh s  63/2010/NĐ­CP ngày 08/6/2010 c a Chính ph  v  ki m soát th  t c hành  ộ ố chính; Ngh  đ nh s  92/2017/NĐ­CP ngày 7/8/2017 c a Chính ph  v  s a đ i, b  sung m t s   ể ị đi u c a các Ngh  đ nh liên quan đ n ki m soát th  t c hành chính; Ngh  đ nh s  61/2018/NĐ­ ả ủ ề ự ủ CP ngày 23/4/2018 c a Chính ph  v  th c hi n c  ch  m t c a, m t c a liên thông trong gi i  quy t th  t c hành chính và các văn b n h ệ ơ ế ộ ử ng d n thi hành;

ố ệ ủ ề ự ệ ứ ủ ộ ộ ế ị ố ộ ủ ụ ế ị ề ố ộ ộ ả ủ ủ ụ ượ ử ổ ố ộ ủ ụ ỏ ị c s a đ i, th  t c hành chính b  bãi b  thu c ề ệ ứ ủ ề ạ ộ ề Th c hi n Quy t đ nh s  1361/QĐ­BTTTT ngày 16/8/2018 c a B  Thông tin và Truy n thông v   ạ vi c công b  b  th  t c hành chính thu c ph m vi, ch c năng qu n lý c a B  Thông tin và  ề Truy n thông; Quy t đ nh s  2099/QĐ­BTTTT ngày 04/12/2018 c a B  Thông tin và Truy n  ộ thông v  vi c công b  b  th  t c hành chính đ ả ph m vi ch c năng qu n lý c a B  Thông tin và Truy n thông;

ố ở ị ủ ề ề Xét đ  ngh  c a Giám đ c S  Thông tin và Truy n thông,

Ế Ị QUY T Đ NH:

ố ả ẩ ộ

ụ Công b  kèm theo Quy t đ nh này Danh m c th  t c hành chính thu c th m quy n gi ấ ế ị ề ủ ụ ệ ị ỉ ề i  (ph  l cụ ụ ế ị ề Đi u 1.  ế ủ ở quy t c a S  Thông tin và Truy n thông, UBND c p huy n trên đ a bàn t nh Ninh Bình  ban hành kèm theo Quy t đ nh này).

ế ị ế ị ế ố Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k  t ệ ự ế ị ủ ị ả ề ệ ủ ề ẩ ố ộ ngày ký và thay th  Quy t đ nh s  528/QĐ­ ỉ ế ủ ở i quy t c a S ủ ụ ệ ề ị ỉ ể ừ ề Đi u 2.  ố UBND ngày 30/10/2018; Quy t đ nh s  174/QĐ­UBND ngày 25/3/2019 c a Ch  t ch UBND t nh  ụ Ninh Bình v  vi c công b  Danh m c th  t c hành chính thu c th m quy n gi ấ Thông tin và Truy n thông, UBND c p huy n trên đ a bàn t nh Ninh Bình.

Ủ ề

ủ Chánh Văn phòng  y ban nhân dân t nh, Giám đ c S  Thông tin và Truy n thông; Ch   ơ ủ ưở ổ ứ ở ơ ố ị ố ỉ ng các c  quan, đ n v  và t ch c, cá nhân có liên ị ề Đi u 3.  ệ ị t ch UBND các huy n, thành ph ; Th  tr ế ị ệ quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./.

Ủ Ị KT. CH  T CH

Ủ Ị PHÓ CH  T CH

ụ ủ ị

ư

ậ ơ N i nh n: ư ề ­ Nh  đi u 4; ủ ­ C c KSTTHC, Văn phòng Chính Ph ; ­ Ch  t ch, các PCT UBND t nh; ọ ­ Trung tâm tin h c – Công báo; ­ VNPT Ninh Bình; ­ L u: VT, VP6, VP11. MT17/2020/CBTTHC ố T ng Quang Thìn

Ụ Ụ PH  L C

Ộ Ụ Ề Ả Ế DANH M C TH  T C HÀNH CHÍNH THU C TH M QUY N GI I QUY T C A S Ủ Ở Ị Ỉ Ủ Ụ Ề Ẩ Ệ ế ị ủ ố ỉ

Ấ THÔNG TIN VÀ TRUY N THÔNG, UBND C P HUY N TRÊN Đ A BÀN T NH NINH BÌNH (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s  27/QĐ­UBND ngày 06 tháng 01 năm 2020 c a UBND t nh   Ninh Bình)

Ấ Ỉ Ủ Ụ A. TH  T C HÀNH CHÍNH C P T NH

ơ ế ự   C  ch  th c hi nệ ệ ệ

ơ ế ự   C  ch  th c ệ ơ ế  hi nC  ch th cự   hi nPhí, l phí STT ứ Căn c  pháp lý Tên th  t củ ụ   hành chính ờ ạ   Th i h n iả   gi quy tế

Th cự   hi nệ   qua  d chị   vụ  b uư   chính ộ ử   M t c a liên thông M tộ   c aử

M tộ   c aử   liên  thông

ậ ư ­ Lu t B u chính  ngày 17/6/2010;

1. x ấ ấ C p gi y phép  ự ư I. Lĩnh v c B u chính ư b u chính ố ị ­ Ngh  đ nh s   47/2011/NĐ­CP  ngày 17/6/2011 c a ủ Chính ph ;ủ Phí th mẩ   ị đ nh: 10.750.000  đ ngồ 30 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l s  ư ố Sở  Thông  tin và    Truyề n  thông

ộ ­ Thông t 291/2016/TT­BTC  ngày 15/11/2016 c aủ   B  Tài chính.

ổ ử ổ 2. S a đ i, b ậ ư x ­ Lu t B u chính  ngày 17/6/2010; ấ sung gi y phép  ư b u chính ị

10 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l ố ị ­ Ngh  đ nh s   47/2011/NĐ­CP  ngày 17/6/2011 c a ủ Sở  Thông    tin và  Truyề n  thông ngườ    ­ Tr ở ộ   ợ h p m  r ng ạ ph m vi cung   ụ  ị ứ ng d ch v ộ ỉ   n i t nh: 2.750.000

Chính ph ;ủ

ị ườ

ố ị ­ Ngh  đ nh s   150/2018/NĐ­CP  ngày 07/11/2018 c aủ   Chính ph ;ủ

ấ s  ư ố ợ   ng h p ­ Tr ổ   thay đ i các ộ n i dung   khác trong  gi y phép:   1.500.000

ộ ­ Thông t 291/2016/TT­BTC  ngày 15/11/2016 c aủ   B  Tài chính.

ậ ư ­ Lu t B u chính  ngày 17/6/2010;

ố ị ­ Ngh  đ nh s   47/2011/NĐ­CP  ngày 17/6/2011 c a ủ Chính ph ;ủ

ủ ụ ấ ạ   i ấ ị x 3.

Th  t c c p l ư gi y phép b u  chính khi h t ế h nạ Phí th mẩ   ị đ nh: 10.750.000  đ ngồ 10 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông  tin và    Truyề n  thông ố ị ­ Ngh  đ nh s   150/2018/NĐ­CP  ngày 07/11/2018 c aủ   Chính ph ;ủ

s  ư ố

ộ ­ Thông t 291/2016/TT­BTC  ngày 15/11/2016 c aủ   B  Tài chính.

ậ ư ­ Lu t B u chính  ngày 17/6/2010;

x 4. ố ị ­ Ngh  đ nh s   47/2011/NĐ­CP  ngày 17/6/2011 c a ủ Chính ph ;ủ Phí th mẩ   ị đ nh: 1.250.000  đ ngồ ượ ấ ấ ạ i gi y  C p l ư phép b u chính  ặ ị ấ khi b  m t ho c  ư ỏ h  h ng không  ử ụ s  d ng đ c 07 ngày  làm vi c, ệ ể ừ k  t  ngày ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l s  ư ố Sở  Thông  tin và    Truyề n  thông

ộ ­ Thông t 291/2016/TT­BTC  ngày 15/11/2016 c aủ   B  Tài chính.

ả ấ 5. C p văn b n ậ ư x ­ Lu t B u chính  ngày 17/6/2010;

ị ậ xác nh n thông  ạ ộ báo ho t đ ng  ư b u chính 10 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông    tin và  Truyề n  thông ố ị ­ Ngh  đ nh s   47/2011/NĐ­CP  ngày 17/6/2011 c a ủ Chính ph ;ủ ngườ    ­ Tr ợ ự    cung h p t ụ  ị ứ ng d ch v ộ   ạ ph m vi n i ỉ t nh: 1.250.000  đ ng.ồ

ợ   ng h p

s  ư ố

ộ ­ Thông t 291/2016/TT­BTC  ngày 15/11/2016 c aủ   B  Tài chính.

ườ ­ Tr ớ v i chi  nhánh, văn  phòng đ i ạ ệ ủ di n c a  doanh nghi pệ   cung  ng ứ ụ ư ị d ch v  b u  c ượ chính đ thành l p ậ theo pháp  ậ t  lu t Vi Nam:  1.000.000

ậ ư ­ Lu t B u chính  ngày 17/6/2010;

x 6. ố ị ­ Ngh  đ nh s   47/2011/NĐ­CP  ngày 17/6/2011 c a ủ Chính ph ;ủ

07 ngày  làm vi c, ệ ể ừ ị   ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l s  ư ố Sở  Thông  tin và    Truyề n  thông ả   ấ ạ i văn b n C p l ậ xác nh n thông  ạ ộ báo ho t đ ng  ư b u chính khi b ặ ư ấ m t ho c h   ử ỏ h ng không s   ượ ụ c d ng đ

ộ ­ Thông t 291/2016/TT­BTC  ngày 15/11/2016 c aủ   B  Tài chính. ngườ    ­ Tr ợ ấ ạ   h p c p l i ả Văn b n xác   ậ   nh n thông báo ho tạ   ư   ộ đ ng b u ộ ỉ chính n i t nh ị ấ   khi b  m t ho c hặ ư  ỏ h ng không ử ụ   s  d ng c:ượ   đ 1.250.000  đ ngồ

ấ ố ị ­ Ngh  đ nh s   06/2016/NĐ­CP  ngày 18/01/2016 c aủ   Chính ph ;ủ

7. Không x s  ư ố

C p đăng ký thu ề ệ tín hi u truy n  ướ c ngoài hình n ự ế ừ ệ tr c ti p t  v   tinh 15 ngày    làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t   ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông  tin và    Truyề n  thông ộ ề ­ Thông t 19/2016/TT­BTTTT  ngày 30/6/2016 c a ủ B  Thông tin và  Truy n thông.

ị ử ổ

ậ ố ị ­ Ngh  đ nh s   06/2016/NĐ­CP  ngày 18/01/2016 c aủ   Chính ph ;ủ

8. Không x s  ư ố

10 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông  tin và    Truyề n  thông ộ ổ S a đ i, b   sung ch ng ứ nh n đăng ký  thu tín hi u ệ ề truy n hình  ự   ướ c ngoài tr c n ế ừ ệ ti p t  v  tinh  (TVRO) ề ­ Thông t 19/2016/TT­BTTTT  ngày 30/6/2016 c a ủ B  Thông tin và  Truy n thông.

ố ị ­ Ngh  đ nh s   72/2013/NĐ­CP  ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ

ố ị ­ Ngh  đ nh s   27/2018/NĐ­CP  ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ 9. Không x

ị ấ ấ C p gi y phép  ế ậ thi t l p trang  thông tin đi n ệ ợ ử ổ  t ng h p t 10 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông  tin và    Truyề n  thông

ố ị ­ Ngh  đ nh s   150/2018/NĐ­CP  ngày 07/11/2018 c aủ   Chính ph ;ủ

s  ư ố ­Thông t 09/2014/TT­BTTTT  ngày 19/8/2014

ử ổ

ố ị ­ Ngh  đ nh s   72/2013/NĐ­CP  ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ 10. Không x ị

ổ S a đ i, b   ấ sung gi y phép  ế ậ thi t l p trang  thông tin đi n ệ ợ ử ổ  t ng h p t 10 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông  tin và    Truyề n  thông

ố ị ­ Ngh  đ nh s   27/2018/NĐ­CP  ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ

ố ị ­ Ngh  đ nh s   72/2013/NĐ­CP  ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ 11. Không x ị ệ ử ổ t ng ấ ạ Gia h n gi y  ế ậ phép thi t l p  trang thông tin  đi n t h pợ 10 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông  tin và    Truyề n  thông

ố ị ­ Ngh  đ nh s   27/2018/NĐ­CP  ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ

ố ị ­ Ngh  đ nh s   72/2013/NĐ­CP  ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ 12. Không x ị ệ ử ổ t ng ấ ấ ạ i gi y  C p l ế ậ phép thi t l p  trang thông tin  đi n t h pợ 10 ngày  làm vi c, ệ ể ừ k  t  ngày ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông  tin và    Truyề n  thông

ố ị ­ Ngh  đ nh s   27/2018/NĐ­CP  ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ

Không ố ị x ­ Ngh  đ nh s

13. Thông báo thay  ủ ở ữ   ổ đ i ch  s  h u; ỉ ụ ở ị đ a ch  tr  s 07 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t Sở  Thông  tin và ị 72/2013/NĐ­CP  ngày 15/7/2013 c a ủ

Chính ph ;ủ ứ

ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Truyề n  thông

ố ị ­ Ngh  đ nh s   27/2018/NĐ­CP  ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ ủ ổ   chính c a t ch c, doanh  ượ ệ nghi p đã đ c  ấ ấ c p Gi y phép  ế ậ t l p trang  thi thông tin đi n ệ ợ ử ổ  t ng h p t

ố ị ­ Ngh  đ nh s   72/2013/NĐ­CP  ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ 14. Không x ị

Sở  Thông  tin và    Truyề n  thông

ố ị ­ Ngh  đ nh s   27/2018/NĐ­CP  ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ Thông báo thay  ỉ ụ ổ ị đ i đ a ch  tr   ở s  chính, văn  ị 07 ngày    phòng giao d ch, làm vi c, ệ ặ   ỉ ặ ị đ a ch  đ t ho c ể ừ  ngày k  t cho thuê máy  ồ ậ ủ ủ nh n h   ch  c a doanh  ơ ợ ệ ệ s  h p l nghi p cung  ụ ấ ị c p d ch v  trò  ệ ử ơ ch i đi n t  G1 trên m ngạ

ơ  G2, G3,

ể ố ị ­ Ngh  đ nh s   72/2013/NĐ­CP  ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ 15. Không x ị

07 ngày  làm vi c, ệ   ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông  tin và    Truyề n  thông

ố ị ­ Ngh  đ nh s   27/2018/NĐ­CP  ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ

Thông báo thay  ổ ơ ấ ổ đ i c  c u t ứ ủ ch c c a doanh  ệ nghi p cung  ấ c p trò ch i  ệ ử đi n t G4 trên m ng ạ do chia tách,  ợ ấ h p nh t, sáp  ậ nh p, chuy n  ổ đ i công ty theo ủ ị quy đ nh c a  ậ pháp lu t vê  doanh nghi p; ệ ổ ố thay đ i v n  ế ẫ góp d n đ n  ổ thay đ i thành  viên góp v n ố ặ ổ (ho c c  đông)  ầ ố có ph n v n  ố   ừ  30% v n góp t ề ệ ở  tr  lên đi u l

16. Thông báo thay Không ố ị x ­ Ngh  đ nh s ng

ị ị 72/2013/NĐ­CP  ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ 07 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l ị Sở  Thông    tin và  Truyề n  thông ượ c ố ị ­ Ngh  đ nh s   27/2018/NĐ­CP  ngày 01/3/2018 c a ủ ươ ổ đ i ph ạ ứ th c, ph m vi  ấ cung c p d ch  ệ   ơ ụ v  trò ch i đi n ử  G1 trên  t ạ m ng đã đ phê duy tệ

Chính ph .ủ

trên

ệ ử ị (trên

ố ị ­ Ngh  đ nh s   72/2013/NĐ­CP  ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ 17. Không x ị

07 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông  tin và    Truyề n  thông

ố ị ­ Ngh  đ nh s   27/2018/NĐ­CP  ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ ụ ở

Thông báo thay  ổ đ i tên mi n  khi cung c p ấ ị ơ   ụ d ch v  trò ch i ệ ử đi n t trang thông tin  đi n t Internet), kênh  ố phân ph i trò  ơ ạ   ch i (trên m ng ễ vi n thông di  ể ạ ộ đ ng); th  lo i  trò ch i ơ (G2,G3,G4);  ỉ ổ ị thay đ i đ a ch   ủ   tr  s  chính c a doanh nghi p ệ ấ cung c p d ch  ệ   ơ ụ v  trò ch i đi n ử t  G2, G3, G4  trên m ngạ

ơ  G2, G3,

ể ố ị ­ Ngh  đ nh s   72/2013/NĐ­CP  ngày 15/7/2013 c a ủ Chính ph ;ủ 18. Không x ị

07 ngày  làm vi c, ệ   ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông  tin và    Truyề n  thông

ố ị ­ Ngh  đ nh s   27/2018/NĐ­CP  ngày 01/3/2018 c a ủ Chính ph .ủ

Thông báo thay  ổ ơ ấ ổ đ i c  c u t ứ ủ ch c c a doanh  ệ nghi p cung  ấ c p trò ch i  ệ ử đi n t G4 trên m ng ạ do chia tách,  ấ ợ h p nh t, sáp  ậ nh p, chuy n  ổ đ i công ty theo ủ ị quy đ nh c a  ậ pháp lu t vê  doanh nghi p; ệ ổ ố thay đ i v n  ế ẫ góp d n đ n  ổ thay đ i thành  viên góp v n ố ặ ổ (ho c c  đông)  ố ầ có ph n v n  ố   ừ  30% v n góp t ề ệ ở  tr  lên đi u l

ư Không ố ị x ­ Ngh  đ nh s

ủ ụ 19. Th  t c tr ng  bày tranh,  nh ả ự III. Lĩnh v c Báo chí và các hình th cứ 10 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t Sở  Thông  tin và Sở  Thông  tin và ị 88/2012/NĐ­CP  ngày 23/10/2012 c aủ

Chính ph ;ủ

s  ư ố

ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Truy nề   thông Truyề n  thông ộ ưở ạ c  ổ ứ  ch c thông tin khác  bên ngoài tr  sụ ở  ơ c  quan đ i  ệ ướ di n n ngoài, t ướ n c ngoài ­ Thông t 04/2014/TT­BTTTT  ngày 19/3/2014 c a ủ ộ B  tr ng B   Thông tin và Truy nề   thông.

ậ ­ Lu t Báo chí ngày  05/4/2016;

s  ư ố ấ 20. Không x

ủ ụ ấ Th  t c c p  ấ gi y phép xu t  ả ị   ả b n b n tin (đ a ươ ng) ph ộ ưở 30 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông    tin và  Truy nề   thông Sở  Thông  tin và  Truyề n  thông

­ Thông t 48/2016/TT­BTTTT  ngày 26/12/2016 c aủ   ộ ng B   B  tr Thông tin và Truy nề   thông.

ậ ­ Lu t Báo chí ngày  05/4/2016.

s  ư ố 21. Không x

ộ ưở 15 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông    tin và  Truy nề   thông ủ ụ Th  t c thay  ổ ộ đ i n i dung  ghi trong gi y ấ ấ ả phép xu t b n  ả ị b n tin (đ a  ươ ng) ph Sở  Thông  tin và  Truyề n  thông

­ Thông t 48/2016/TT­BTTTT  ngày 26/12/2016 c aủ   ộ B  tr ng B   Thông tin và Truy nề   thông.

ậ 22. Không Không x Lu t Báo chí ngày  05/4/2016. ủ ụ Th  t c cho  ọ phép h p báo  c)ướ (trong n Sở  Thông  tin và  Truy nề   thông Sở  Thông  tin và  Truyề n  thông

ậ ­ Lu t Báo chí ngày  05/4/2016;

ố ị ­ Ngh  đ nh s   88/2012/NĐ­CP  ngày 23/10/2012 c aủ   Chính ph ;ủ 23. Không x ướ ủ ụ Th  t c cho  ọ phép h p báo  c ngoài) (n s  ư ố 02 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông    tin và  Truy nề   thông Sở  Thông  tin và  Truyề n  thông

ộ ưở

­ Thông t 04/2014/TT­BTTTT  ngày 19/3/2014 c a ủ ộ B  tr ng B   Thông tin và Truy nề   thông.

ủ ụ ấ ệ ấ ả ậ 24. Th  t c c p 15 ngày Sở Sở  ­Tài li u in x ­ Lu t Xu t b n

ngày 20/11/2012;

trên gi y: ấ 15.000đ/trang  quy chu n;ẩ ố ị ­ Ngh  đ nh s   195/2013/NĐ­CP  ngày 21/11/2013 c aủ   Chính ph ;ủ

ấ i d ng ệ

ộ ưở ấ gi y phép xu t  ả b n tài li u  không kinh  doanh làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Thông    tin và  Truy nề   thông ­Tài li u ệ Thông  ướ ạ d tin và  đ c: ọ Truyề 6.000đ/phút; n  thông

ư ­ Thông t 23/2014/TT­BTTTT  ngày 29/12/2014 c aủ   ộ B  tr ng B   Thông tin và Truy nề   thông;

s  ư ố IV.  Lĩnh  v c ự xuấ t  b n,ả   in  và  phát  hàn h ­Tài li u ệ ướ ạ d i d ng  nghe, nhìn:  27.000đ/phút.

ộ ­ Thông t 214/2016/TT­BTC  ngày 10/11/2016 c aủ   B  Tài chính.

ậ ấ ả ­ Lu t Xu t b n  ngày 20/11/2012;

ố ị ­ Ngh  đ nh s   195/2013/NĐ­CP  ngày 21/11/2013 c aủ   Chính ph ;ủ

25. Không x ấ ủ ụ ấ Th  t c c p  ạ ấ gi y phép ho t  ộ đ ng in xu t  ẩ ả b n ph m ố ị ­ Ngh  đ nh s   150/2018/NĐ­CP  ngày 07/11/2018 c aủ   Chính ph ;ủ 15 ngày  làm vi c, ệ ể ừ k  t  ngày ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông    tin và  Truy nề   thông Sở  Thông  tin và  Truyề n  thông

s  ư ố

ộ ưở

­ Thông t 23/2014/TT­BTTTT  ngày 29/12/2014 c aủ   ộ B  tr ng B   Thông tin và Truy nề   thông.

ậ ấ ả Không x ­ Lu t Xu t b n  ngày 20/11/2012; ấ ị ủ ụ ấ ạ   i 26. Th  t c c p l ạ ấ gi y phép ho t  ộ đ ng in xu t  ẩ ả b n ph m 07 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông    tin và  Truy nề   thông Sở  Thông  tin và  Truyề n  thông ố ị ­ Ngh  đ nh s   195/2013/NĐ­CP  ngày 21/11/2013 c aủ   Chính ph ;ủ

s  ư ố

ộ ưở ­ Thông t 23/2014/TT­BTTTT  ngày 29/12/2014 c aủ   ộ ng B   B  tr

Thông tin và Truy nề   thông.

ậ ấ ả

­ Lu t Xu t b n  ngày 20/11/2012;

ố ị ­ Ngh  đ nh s   195/2013/NĐ­CP  ngày 21/11/2013 c aủ   Chính ph ;ủ 27. Không x

s  ư ố ủ ụ ấ Th  t c c p  ổ ấ đ i gi y phép  ạ ộ ho t đ ng in  ẩ ấ ả xu t b n ph m 07 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông    tin và  Truy nề   thông Sở  Thông  tin và  Truyề n  thông

ộ ưở

­ Thông t 23/2014/TT­BTTTT  ngày 29/12/2014 c aủ   ộ B  tr ng B   Thông tin và Truy nề   thông.

ậ ấ ả

­ Lu t Xu t b n  ngày 20/11/2012;

s  ư ố ấ ả 28. Không c ộ ưở ủ ụ ấ 10 ngày  Th  t c c p  làm vi c, ệ ấ   gi y phép in gia ể ừ  ngày k  t công xu t b n  ồ ậ ướ ẩ nh n h   ph m cho n ơ ợ ệ s  h p l ngoài Sở  Thông  tin và    Truy nề   thông Sở  Thông  tin và  Truyề n  thông

­ Thông t 23/2014/TT­BTTTT  ngày 29/12/2014 c aủ   ộ B  tr ng B   Thông tin và Truy nề   thông.

ậ ấ ả

­ Lu t Xu t b n  ngày 20/11/2012;

ố ị ­ Ngh  đ nh s   195/2013/NĐ­CP  ngày 21/11/2013 c aủ   Chính ph ;ủ

s  ư ố 29. x

ộ ưở ủ ụ ấ Th  t c c p  ấ ậ gi y phép nh p  ấ ả ẩ kh u xu t b n  ẩ ph m không  kinh doanh 15 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông  tin và    Truy nề   thông Sở  Thông  tin và  Truyề n  thông ệ ấ L  phí c p  ấ gi y phép  ẩ ậ nh p kh u  ấ ả xu t b n  ẩ ph m không  kinh doanh là  50,000đ/h  ồ s .ơ ­ Thông t 23/2014/TT­BTTTT  ngày 29/12/2014 c aủ   ộ B  tr ng B   Thông tin và Truy nề   thông;

s  ư ố

ộ ­ Thông t 214/2016/TT­BTC  ngày 10/11/2016 c aủ   B  Tài chính.

ậ ấ ả

­ Lu t Xu t b n  ngày 20/11/2012; 30. Không x

ị ấ ố ị ­ Ngh  đ nh s ủ ụ ấ Th  t c c p  ấ ổ gi y phép t   ứ ể ch c tri n lãm,  ợ ộ h i ch  xu t 10 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h Sở  Thông    tin và  Truy nề Sở  Thông  tin và  Truyề

195/2013/NĐ­CP  ngày 21/11/2013 c aủ   Chính ph ;ủ

s  ư ố ẩ ả b n ph m ơ ợ ệ thông s  h p l n  thông

ộ ưở

­ Thông t 23/2014/TT­BTTTT  ngày 29/12/2014 c aủ   ộ ng B   B  tr Thông tin và Truy nề   thông.

ậ ấ ả ­ Lu t Xu t b n  ngày 20/11/2012;

ủ ụ ố ị ­ Ngh  đ nh s   195/2013/NĐ­CP  ngày 21/11/2013 c aủ   Chính ph ;ủ 31. Không x

s  ư ố Th  t c đăng  ạ ộ ký ho t đ ng  phát hành xu t ấ ẩ ả b n ph m 07 ngày  làm vi c, ệ ể ừ k  t  ngày ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông    tin và  Truy nề   thông Sở  Thông  tin và  Truyề n  thông

ộ ưở

­ Thông t 23/2014/TT­BTTTT  ngày 29/12/2014 c aủ   ộ ng B   B  tr Thông tin và Truy nề   thông.

ị ị ­ Ngh  đ nh s 60/2014/NĐ­CP  ngày 19/6/2014 c a ủ Chính ph ;ủ

ạ 32. Không x ủ ụ ấ Th  t c c p  ấ gi y phép ho t  ộ đ ng in ố ị ­ Ngh  đ nh s   25/2018/NĐ­CP  ngày 28/02/2018 c aủ   Chính ph ;ủ 15 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông  tin và    Truy nề   thông Sở  Thông  tin và  Truyề n  thông s  ư ố

ộ ề ­ Thông t 03/2015/TT­BTTTT  ngày 06/3/2015 c a ủ B  Thông tin và  Truy n thông.

Không ố ị x ­ Ngh  đ nh s 33. Th  t c c p l ạ ủ ụ ấ ạ   i ấ gi y phép ho t  ộ đ ng in ị 60/2014/NĐ­CP  ngày 19/6/2014 c a ủ Chính ph ;ủ 07 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông  tin và    Truy nề   thông ị Sở  Thông  tin và  Truyề n  thông

ố ị ­ Ngh  đ nh s   25/2018/NĐ­CP  ngày 28/02/2018 c aủ

Chính ph ;ủ

s  ư ố

ộ ề ­ Thông t 03/2015/TT­BTTTT  ngày 06/3/2015 c a ủ B  Thông tin và  Truy n thông.

ị ị ­ Ngh  đ nh s 60/2014/NĐ­CP  ngày 19/6/2014 c a ủ Chính ph ;ủ

ị ủ ụ 34. Không x Th  t c đăng  ạ ộ ký ho t đ ng  ơ ở c  s  in ố ị ­ Ngh  đ nh s   25/2018/NĐ­CP  ngày 28/02/2018 c aủ   Chính ph ;ủ 05 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông  tin và    Truy nề   thông Sở  Thông  tin và  Truyề n  thông s  ư ố

ộ ề ­ Thông t 03/2015/TT­BTTTT  ngày 06/3/2015 c a ủ B  Thông tin và  Truy n thông.

ị ị ­ Ngh  đ nh s 60/2014/NĐ­CP  ngày 19/6/2014 c a ủ Chính ph ;ủ

ị ủ ụ

35. Không x ố ị ­ Ngh  đ nh s   25/2018/NĐ­CP  ngày 28/02/2018 c aủ   Chính ph ;ủ ơ ở Th  t c thay  ổ đ i thông tin  đăng ký ho t ạ ộ đ ng c  s  in 03 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông    tin và  Truy nề   thông Sở  Thông  tin và  Truyề n  thông s  ư ố

ộ ề ­ Thông t 03/2015/TT­BTTTT  ngày 06/3/2015 c a ủ B  Thông tin và  Truy n thông.

ị ủ ụ 36. Th  t c đăng Không x ­ Ngh  đ nh s ố ử ụ

ị 60/2014/NĐ­CP  ngày 19/6/2014 c a ủ Chính ph ;ủ Sở  Thông    tin và  Truy nề   thông ị 05 ngày  làm vi c, ệ   ký s  d ng máy ể ừ  ngày k  t photocopy màu,  ồ ậ máy in có ch c ứ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l năng photocopy  màu Sở  Thông  tin và  Truyề n  thông

ố ị ­ Ngh  đ nh s   25/2018/NĐ­CP  ngày 28/02/2018 c aủ   Chính ph ;ủ

­ Thông t s  ư ố

ộ ề 03/2015/TT­BTTTT  ngày 06/3/2015 c a ủ B  Thông tin và  Truy n thông.

ị ị ­ Ngh  đ nh s 60/2014/NĐ­CP  ngày 19/6/2014 c a ủ Chính ph ;ủ

ị ủ ụ ượ ng máy

37. Không x ố ị ­ Ngh  đ nh s   25/2018/NĐ­CP  ngày 28/02/2018 c aủ   Chính ph ;ủ 05 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l Sở  Thông    tin và  Truy nề   thông ể   Th  t c chuy n nh photocopy màu,  máy in có ch c ứ năng photocopy  màu Sở  Thông  tin và  Truyề n  thông s  ư ố

ộ ề

­ Thông t 03/2015/TT­BTTTT  ngày 06/3/2015 c a ủ B  Thông tin và  Truy n thông.

Ủ Ụ Ấ Ệ B. TH  T C HÀNH CHÍNH C P HUY N

ứ Căn c  pháp lý C  chơ ế  ệ ự th c hi n

C  chơ ế  th cự   ệ hi nPhí, ệ    phí l ế (n u có) TT Tên th  t củ ụ   hành chính ờ ạ   Th i h n iả   gi quy tế Th cự   hi nệ   qua  d chị   vụ  B uư   chính  công  ích

M tộ   c aử

M tộ   c aử   liên  thông

ị 1 Không x

ủ UBND  c p ấ huy nệ ố ị ­ Ngh  đ nh s   72/2013/NĐ­CP ngày  15/7/2013 c a Chính  ph ;ủ 10 ngày  làm vi c, ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l ị

công ủ ủ ụ ấ Th  t c c p  ứ ấ gi y ch ng  ậ ủ ề nh n đ  đi u  ạ ộ ệ ki n ho t đ ng  ấ ể đi m cung c p  ị ơ   ụ d ch v  trò ch i ệ ử đi n t c ngộ ố ị ­ Ngh  đ nh s   27/2018/NĐ­CP ngày  01/3/2018 c a Chính  ph ;ủ

I.  Lĩn h  vự c  Ph át  tha

ủ Ủ ỉ ố ế ị ­ Quy t đ nh s   22/2014/QĐ­UBND  ngày 22/8/2014 c a  y  ban nhân dân t nh Ninh  Bình.

nh,  tru yề n  hìn h  và  thô ng  tin  điệ n  tử

ủ ố ị ­ Ngh  đ nh s   72/2013/NĐ­CP ngày  15/7/2013 c a Chính  ph ;ủ

ủ 2 Không x ố ị ­ Ngh  đ nh s   27/2018/NĐ­CP ngày  01/3/2018 c a Chính  ph ;ủ UBND  c p ấ     huy nệ 05 ngày  làm vi c ệ ể ừ k  t  ngày ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l công ủ ụ ử Th  t c s a  ổ ổ đ i, b  sung  ứ ấ gi y ch ng  ậ ủ ề nh n đ  đi u  ạ ộ ệ ki n ho t đ ng  ấ ể đi m cung c p  ị ơ   ụ d ch v  trò ch i ệ ử đi n t c ngộ ủ Ủ ỉ

ố ế ị ­ Quy t đ nh s   22/2014/QĐ­UBND  ngày 22/8/2014 c a  y  ban nhân dân t nh Ninh  Bình.

ố ị ­ Ngh  đ nh s   72/2013/NĐ­CP ngày  15/7/2013 c a Chính  ph ;ủ

ủ 3 Không x ố ị ­ Ngh  đ nh s   27/2018/NĐ­CP ngày  01/3/2018 c a Chính  ph ;ủ UBND  c p ấ     huy nệ 05 ngày  làm vi c ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l công ủ ụ ạ   Th  t c gia h n ứ ấ gi y ch ng  ậ ủ ề nh n đ  đi u  ạ ộ ệ ki n ho t đ ng  ấ ể đi m cung c p  ơ   ụ ị d ch v  trò ch i ệ ử đi n t c ngộ

ủ Ủ ỉ ố ế ị ­ Quy t đ nh s   22/2014/QĐ­UBND  ngày 22/8/2014 c a  y  ban nhân dân t nh Ninh  Bình.

ị Không x

ủ ố ị ­ Ngh  đ nh s   72/2013/NĐ­CP ngày  15/7/2013 c a Chính UBND  c p ấ huy nệ ủ ụ ấ ạ   i 4 Th  t c c p l ứ ấ gi y ch ng  ậ ủ ề nh n đ  đi u  ạ ộ ệ ki n ho t đ ng 05 ngày  làm vi c ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h

ph ;ủ

ấ ủ ố ị ­ Ngh  đ nh s   27/2018/NĐ­CP ngày  01/3/2018 c a Chính  ph ;ủ ơ ợ ệ s  h p l công ể đi m cung c p  ị ơ   ụ d ch v  trò ch i ệ ử đi n t c ngộ

ủ Ủ ỉ

ố ế ị ­ Quy t đ nh s   22/2014/QĐ­UBND  ngày 22/8/2014 c a  y  ban nhân dân t nh Ninh  Bình.

ị s  ố

ị ­ Ngh  đ nh  60/2014/NĐ­CP ngày  19/6/2014 c a Chính  ph ;ủ

ị ủ ụ ạ ộ ủ 5 Không x UBND  c p ấ     huy nệ ố ị ­ Ngh  đ nh s   25/2018/NĐ­CP ngày  28/02/2018 c a Chính  ph ;ủ Th  t c khai  báo ho t đ ng  ụ ơ ở ị c  s  d ch v   photocopy 05 ngày  làm vi c ệ ể ừ  ngày k  t ồ ậ nh n h   ơ ợ ệ s  h p l s  ư ố

­ Thông t 03/2015/TT­BTTTT  ộ ngày 06/3/2015 c a B   Thông tin và Truy n ề thông.

ị s  ố

ủ ị ­ Ngh  đ nh  60/2014/NĐ­CP ngày  19/6/2014 c a Chính  ph ;ủ

ủ ụ ị

ủ 6 Không x UBND  c p ấ     huy nệ ố ị ­ Ngh  đ nh s   25/2018/NĐ­CP ngày  28/02/2018 c a Chính  ph ;ủ Th  t c thay  ổ đ i thông tin  khai báo ho t ạ ơ ở ị ộ đ ng c  s  d ch ụ v  photocopy 05 ngày  làm vi c ệ ể ừ k  t  ngày ồ ậ nh n h     ơ ợ ệ s  h p l s  ư ố

­ Thông t 03/2015/TT­BTTTT  ộ ngày 06/3/2015 c a B   Thông tin và Truy n ề thông.