Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN T NH TÂY NINH C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
Tây Ninh, ngày 18 tháng 12 năm 2019 S : ố 2747/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ộ Ứ Ộ Ị Ệ Ử Ơ Ề ƯƠ ƯỚ Ị BAN HÀNH QUY Đ NH B TIÊU CHÍ VÀ PH QUY N ĐI N T CÁC C QUAN NHÀ N NG PHÁP ĐÁNH GIÁ M C Đ CHÍNH Ỉ C TRÊN Đ A BÀN T NH TÂY NINH
Ủ Ị Ủ Ỉ CH T CH Y BAN NHÂN DÂN T NH
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 5 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Công ngh thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;
ứ ủ ề ứ ủ ụ ố ị ị ủ ơ ạ ộ ướ ệ Căn c Ngh đ nh s 64/2007/NĐCP ngày 10 tháng 4 năm 2007 c a Chính ph v ng d ng công ngh thông tin trong ho t đ ng c a c quan Nhà n c;
ứ ế ị ủ ố ộ ệ ử ấ ươ ề ộ ứ ộ ng pháp đánh giá m c đ Chính quy n đi n t ề Căn c Quy t đ nh s 2392/QĐBTTTT ngày 25 tháng 12 năm 2017 c a B Thông tin và Truy n ấ thông ban hành B tiêu chí và ph c p xã và c p huy n;ệ
ề ố ở ị ủ ề ạ ờ ố i T trình s 79/TTrSTTTT ngày 18 Theo đ ngh c a Giám đ c S Thông tin và Truy n thông t tháng 11 năm 2019,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ị ộ ứ Ban hành kèm theo Quy t đ nh này Quy đ nh B tiêu chí và ph ng pháp đánh giá m c ệ ử ề ơ ị ướ Đi u 1.ề ộ đ Chính quy n đi n t ế ị các c quan nhà n ươ ỉ c trên đ a bàn t nh Tây Ninh.
ế ị ệ ự ế ố Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày ký, thay th Quy t đ nh s 2306/QĐ ạ ế ị ị ề ệ ủ ế ỉ ứ ộ ứ ướ ỉ ụ ệ ạ Đi u 2.ề ể ừ UBND ngày 04/10/2017 c a UBND t nh Tây Ninh v vi c ban hành quy đ nh đánh giá, x p h ng ơ m c đ ng d ng công ngh thông tin t i các c quan nhà n c t nh Tây Ninh.
ủ ự ề ể ể ở ố ố Giao Giám đ c S Thông tin và Truy n thông ch trì tri n khai, đôn đ c, ki m tra th c
Đi u 3.ề ế ị ệ hi n Quy t đ nh này.
ố Chánh Văn phòng Đoàn ĐBQH, HĐND và UBND t nh, Giám đ c S Thông tin và ở ệ ủ ị ề ố ị ủ ủ ưở ườ ơ ị ấ ệ ị Đi u 4.ề Truy n thông, Th tr ị t ch UBND các xã, ph ỉ ng các đ n v có liên quan, Ch t ch UBND các huy n, thành ph và Ch ng, th tr n ch u trách nhi m thi hành./.
ậ Ủ Ị Ủ Ị KT. CH T CH PHÓ CH T CH ơ ộ
ề
N i nh n: B Thông tin và Truy n thông;
ỉ
ư
ỉ
TT.TU; ỉ TT.HĐND t nh; CT, các PCT.UBND t nh; LĐVP; ư ề Nh Đi u 4; L u: VT, VP. Đoàn ĐBQH, HĐND và UBND t nh. (NLinh)
ễ ọ Nguy n Thanh Ng c
QUY Đ NHỊ
Ộ Ứ Ộ Ệ Ử Ề B TIÊU CHÍ VÀ PH Ơ NG PHÁP ĐÁNH GIÁ M C Đ CHÍNH QUY N ĐI N T CÁC Ỉ ƯỚ Ị C TRÊN Đ A BÀN T NH TÂY NINH. ƯƠ C QUAN NHÀ N ế ị (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s ố 2747/QĐUBND ngày 18 tháng 12 năm 2019 c a ủ Ủy ban nhân ỉ dân t nh Tây Ninh)
ươ Ch ng I
Ị QUY Đ NH CHUNG
ề ề ạ ỉ Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh
ự ệ ử ế ề ạ ứ ộ đánh giá, x p h ng m c đ Chính quy n đi n t các ề ị ướ ị ị Quy đ nh này quy đ nh v tiêu chí, trình t ơ c quan nhà n ỉ c trên đ a bàn t nh Tây Ninh.
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
ố ớ ụ ệ ở ố ị ườ ị ấ ọ ơ Quy đ nh này áp d ng đ i v i các S , ban, ngành t nh; UBND các huy n/thành ph và UBND các xã/ph ỉ ướ ng/th tr n (g i chung là các c quan nhà n c).
ụ ề ầ Đi u 3. M c đích, yêu c u
ụ 1. M c đích
ứ ộ ệ ử ằ ệ ế ề ạ ướ ớ ụ Vi c đánh giá, x p h ng m c đ Chính quy n đi n t nh m h ng t i các m c đích sau:
ấ ượ ủ ệ ả ị ươ ề ạ ộ ng và hi u qu ho t đ ng c a các đ a ph ng theo mô hình Chính quy n ệ ử a) Nâng cao ch t l (CQĐT); đi n t
Ủ ắ ạ ủ ế ị ệ ứ ỉ ạ ả ươ ụ ụ ụ ữ ạ ệ ng theo dõi, phát hi n và ch đ o kh c i, h n ch trong vi c ng d ng CNTT ph c v công tác qu n lý và ỉ b) Giúp y ban nhân dân t nh, lãnh đ o c a các đ a ph ụ ị ồ ạ ờ ph c k p th i nh ng t n t ề đi u hành;
ủ ụ ệ ộ ng và cán b , công ch c, viên ch c v ng d ng ứ ệ ứ ụ ự ể ể ơ ứ ề ứ ủ ưở c) Nâng cao vai trò, trách nhi m c a Th tr CNTT; xây d ng các c quan đi n hình, cá nhân tiêu bi u trong vi c ng d ng CNTT.
2. Yêu c uầ
ệ ế ạ ả ạ ả ứ ươ ự ế ể ạ ạ ờ ị ả ả ứ ộ Vi c đánh giá, x p h ng m c đ CQĐT ph i b o đ m tính khách quan, minh b ch, ph n ánh ủ ừ ụ đúng th c tr ng, k t qu ng d ng CNTT c a t ng đ a ph ả i th i đi m đánh giá. ng t
ươ Ch ng II
Ộ Ự ƯƠ Ạ Ế N I DUNG, TRÌNH T , PH NG PHÁP ĐÁNH GIÁ, X P H NG
ứ ộ ơ ộ ề ướ Đi u 4. N i dung đánh giá m c đ CQĐT các c quan nhà n c
ứ ộ ệ ơ ướ ụ ư ạ ồ Vi c đánh giá m c đ CQĐT các c quan nhà n c bao g m các h ng m c chính nh sau:
ệ ẵ ề ồ 1. Đánh giá đi u ki n s n sàng CQĐT, bao g m 03 nhóm tiêu chí:
ơ ở ạ ầ a) Nhóm tiêu chí đánh giá c s h t ng thông tin;
ự b) Nhóm tiêu chí đánh giá nhân l c CNTT;
ườ ụ c) Nhóm tiêu chí đánh giá môi tr ề ứ ng chính sách v ng d ng CNTT.
ế ả ồ 2. Đánh giá k t qu CQĐT, bao g m 04 nhóm tiêu chí:
ứ ộ ệ ệ ạ a) Nhóm tiêu chí đánh giá m c đ hi n di n (tính minh b ch);
ứ ộ ươ b) Nhóm tiêu chí đánh giá m c đ t ng tác;
ứ ộ ị c) Nhóm tiêu chí đánh giá m c đ giao d ch;
ứ ộ ể ổ d) Nhóm tiêu chí đánh giá m c đ chuy n đ i.
ứ ộ ệ ử ề ở ỉ các S , ban, ngành t nh ạ ị ế Chi ti ệ ử ượ đi n t t các tiêu chí đánh giá, x p h ng m c đ Chính quy n đi n t đ ế ạ ụ ụ i Ph l c I. c quy đ nh t
ứ ộ ế ề ạ ệ ử ấ ệ ượ ị c p huy n đ c quy đ nh Chi ti ạ t ế t các tiêu chí đánh giá, x p h ng m c đ Chính quy n đi n t ụ ụ i Ph l c II.
ứ ộ ệ ử ấ ế ề ạ ượ ị ạ t các tiêu chí đánh giá, x p h ng m c đ Chính quy n đi n t c p xã đ c quy đ nh t i ế Chi ti ụ ụ Ph l c III.
ề ự ờ ự ế ệ ạ Đi u 5. Trình t , th i gian th c hi n đánh giá, x p h ng
ỉ ở Ủ ứ ộ ứ ệ ấ ệ ơ ở ạ ế ị ử ề ổ ứ ự đánh giá m c đ ng ch c t ị i ph l c kèm theo Quy t đ nh này, g i công văn đ ngh ế ấ ụ ụ ể ứ ệ ế ề ở đánh giá kèm tài li u ki m ch ng liên quan đ n S Thông tin và Truy n ề ằ ị c ngày 30 tháng 11 h ng năm. Sau th i gian quy đ nh, S Thông tin và Truy n thông có ị ễ ạ ờ ế ở ơ ơ ạ ch i th m đ nh và không đánh giá, x p h ng c quan, đ n v tr h n (th i gian tính ệ ố ờ ệ ử ẩ ệ ị ặ ế ả ậ ờ 1. Các s , ban, ngành t nh, y ban nhân dân c p huy n, c p xã t ụ d ng công ngh thông tin trên c s t ả ự ị ẩ th m đ nh k t qu t ướ thông tr ề ừ ố quy n t ấ ư theo d u b u đi n ho c th i gian ti p nh n trên h th ng liên thông văn b n đi n t ).
ở ề ả ự ụ ế ế ẩ ứ ộ ứ đánh giá m c đ ng d ng ấ ở ỉ ệ ấ ủ ị Ủ ủ ở ề ỉ ị 2. S Thông tin và Truy n thông ti n hành th m đ nh k t qu t ệ Ủ công ngh thông tin c a các s , ban, ngành t nh, y ban nhân dân c p huy n, c p xã. Sau khi có ị ả ẩ ế k t qu th m đ nh, S Thông tin và Truy n thông báo cáo, trình Ch t ch y ban nhân dân t nh ả ố ế công b k t qu .
ủ ị Ủ ế ị ả ạ ỉ ứ ộ ứ ấ ố ế Ủ ế ấ ủ ệ ệ ở ỉ ỉ 3. Ch t ch y ban nhân dân t nh quy t đ nh công b k t qu đánh giá, x p h ng m c đ ng ụ d ng công ngh thông tin c a các s , ban, ngành t nh, y ban nhân dân c p huy n, c p xã trên ị đ a bàn t nh.
ề ươ ế ạ Đi u 6. Ph ng pháp, đánh giá x p h ng
ệ ươ ự ứ ể ằ ấ ị đ ẽ ượ ể ề ạ ệ ị i Kho n 1, Kho n 2 Đi u 4 Quy đ nh này. Đi m đánh giá sau đó s đ ố ớ c th c hi n b ng hình th c ch m đi m đ i v i c ế ị ạ ể ế ấ ệ ử ượ ạ ng đi n t Vi c đánh giá, x p h ng đ a ph ả ả các tiêu chí, quy đ nh t ố ứ ộ ử ụ s d ng đ x p h ng, công b m c đ CQĐT các c p.
ứ ộ ơ ề ế ạ ướ Đi u 7. x p h ng m c đ CQĐT các c quan nhà n c
ề ệ ử ượ ự ứ ệ ể ệ ế ơ ứ ộ ừ ạ ị c th c hi n căn c vào đi m s đánh giá ế ố ứ ứ ứ ồ đ cao đ n th p bao g m: M c I, M c II, M c III ướ ứ ể ạ ấ ế ứ ộ 1 . Vi c x p h ng m c đ Chính quy n đi n t ủ ừ ạ ế c a t ng đ n v và x p h ng theo 04 m c đ t ị ạ ơ ứ và M c IV. Các đ n v đ t đi m d i M c IV thì không x p h ng.
ứ ố ớ ứ ự ụ ở ư ị a) Các m c I, II, III và IV đ i v i ng d ng CNTT, xây d ng CQĐT UBND các s , ban, ngành ượ đ c xác đ nh nh sau:
ả TT K t quế M c Iứ M c IIứ ứ M c III M c IVứ
ố ố i ố ố ể Đi m s t ể i thi u 33.6 31.5 29.4 ể Đi m s t thi uể 37.8
ạ ầ 1 H t ng 90% x18 80% x18 75% x18 70% x18
2 Nhân l cự 90% x10 80% x10 75% x10 70% x10
3 Chính sách 90% x14 80% x14 75% x14 70%x14
ố ố i ố ố ể Đi m s t ể i thi u 82 72.5 65.6 ể Đi m s t thi uể 90
ệ ệ 1 Hi n di n 90% x26 90% x26 85% x26 80% x26
ươ 2 T ng tác 90% x48 85% x48 80% x48 70% x48
3 Giao d chị 90% x16 80% x16 75% x16 70% x16
ể ổ 4 Chuy n đ i 90% x10 50% x10 0% x10 0% x10
ứ ố ớ ứ ụ ự ệ ố ư ị b) Các m c I, II, III và IV đ i v i ng d ng CNTT, xây d ng CQĐT UBND các huy n/thành ph ượ đ c xác đ nh nh sau:
ả TT K t quế M c Iứ M c IIứ Mức III Mức IV
ố ố i ề ể ệ ẵ Đi u ki n s n sàng ố ố Đi m s t ể i thi u 44.8 42 39.2 ể Đi m s t thi uể 50.4
ạ ầ 1 H t ng 90%x30 80%x30 75%x30 70%x30
2 Nhân l cự 90%x16 80%x16 75%x16 70%x16
3 Chính sách 90%x10 80%x10 75%x10 70%x10
ố ố i ế ể ả K t qu CQĐT ể ố ố i thi u Đi m s t 90.25 80.7 76.1 ể Đi m s t thi uể 96.3
ệ ệ 1 Hi n di n 90%x40 90%x40 85%x40 80%x40
ươ 2 T ng tác 90%x37 85%x37 80%x37 70%x37
3 Giao d chị 90%x18 80%x18 75%x18 70%x18
ể ổ 4 Chuy n đ i 90%x4 50%x4 0%x4 0%x4
ứ ố ớ ệ ử ề ườ ị ấ ượ các xã, ph ng/th tr n đ ị c xác đ nh chi ế c) Các m c I, II, III và IV đ i v i Chính quy n đi n t ti ư t nh sau:
ả TT K t quế M c Iứ M c IIứ M cứ III M c IVứ
iố Điểm số t i ố thiểu 11.2 10.5 9.8 Điểm số t thiểu12.6
ạ ầ 1 H t ng 90% x7 80% x7 75% x7 70% x7
2 Nhân l cự 90% x5 80% x5 75% x5 70% x5
3 Chính sách 90% x2 80% x2 75% x2 70% x2
ố ố i ố ố ể Đi m s t ể i thi u 42 38.15 32.9 ể Đi m s t thi uể 45
ệ ệ 1 Hi n di n 90% x20 90% x20 80% x20 70% x20
ươ 2 T ng tác 90% x18 85% x18 75% x18 70% x18
3 Giao d chị 90% x9 80% x9 75% x9 70% x9
ể ổ 4 Chuy n đ i 90% x3 50% x3 0% x3 0% x3
ứ ộ ự ệ ế ệ ạ ấ ấ 2. Th c hi n x p h ng m c đ CQĐT c p xã, c p huy n theo 03 nhóm:
ứ ộ ế ạ ở ỉ a) X p h ng m c đ CQĐT UBND các S , ban, ngành t nh;
ứ ộ ế ệ ạ ố b) X p h ng m c đ CQĐT UBND các huy n/thành ph ;
ứ ộ ế ạ ườ ị ấ c) X p h ng m c đ CQĐT UBND các xã, ph ng/th tr n.
ươ Ch ng III
Ổ Ứ Ự Ệ T CH C TH C HI N
ở ề ề Đi u 8. S Thông tin và Truy n thông
ể ố ướ ự ự ể ệ ể ệ ệ ế ẫ ng d n, ki m tra vi c tri n khai th c hi n th c hi n Quy t 1. Tri n khai, theo dõi, đôn đ c, h ị đ nh này.
ớ ở ộ ụ ư ế ứ ộ ị ế ệ ử ố ợ ị ệ ộ ng đi n t ườ ứ theo ầ i đ ng đ u và ạ ự ệ ị ệ ưở ủ ng hàng năm c a ứ ộ ơ ơ ươ ả 2. Ph i h p v i S N i v đ a k t qu đánh giá, x p h ng m c đ đ a ph ụ ủ Quy đ nh này vào n i dung xác đ nh trách nhi m trong th c thi công v c a ng ụ đánh giá m c đ hoàn thành nhi m v , bình xét danh hi u thi đua, khen th ị các c quan, đ n v .
ằ ư ề ả ẩ ệ ị ụ ủ ề ưở ầ i đ ng đ u và xem xét thi đua, khen th ở ấ ơ ở ế 3. H ng năm, trên c s k t qu th m đ nh, S Thông tin và Truy n thông tham m u, đ xu t ủ ườ ứ ứ ộ ng c a đánh giá m c đ hoàn thành nhi m v c a ng ị ơ ơ c quan, đ n v .
ủ ệ ủ ưở ủ ị ở ệ ấ ỉ ng các s , ban, ngành t nh, Ch t ch UBND c p huy n,
ề Đi u 9. Trách nhi m c a Th tr c p xãấ
ỉ ạ ề ứ ố ệ ự ệ ả ờ ị ấ ầ ủ ấ ỉ ầ ủ 1. Ch đ o th c hi n, kh o sát cung c p đ y đ , chính xác, k p th i các s li u báo cáo v m c ộ đ CQĐT hàng năm theo yêu c u c a c p t nh.
ố ợ ể ở ề ệ ề ế ạ ẩ ệ ố 2. Ph i h p và t o đi u ki n đ S Thông tin và Truy n thông ti n hành th m tra, xác minh s li u báo cáo.
ệ ị ướ ứ ộ ề ế ế ả ạ ỉ 3. Ch u trách nhi m tr c UBND t nh v k t qu đánh giá, x p h ng m c đ CQĐT.
ứ ế ứ ộ ế ị ế ể ả ạ ưở ẩ ng theo th m 4. Căn c k t qu đánh giá, x p h ng m c đ CQĐT đ quy t đ nh khen th quy n.ề
ộ ồ ề ưở Đi u 10. H i đ ng thi đua khen th ng
ưở ế ơ ng đ i v i các c quan, đ n v , cá nhân ố ớ ấ ổ ớ ế ứ ộ ơ ệ ị ế ề ạ ấ ả ợ ị Rà soát, b sung quy ch , quy đ nh v thi đua khen th phù h p v i k t qu đánh giá, x p h ng m c đ CQĐT c p xã, c p huy n hàng năm.
ả ử ổ ổ ề ề ị Đi u 11. Đi u kho n s a đ i, b sung quy đ nh
ự ễ ứ ề ậ ố ị ủ ị Ủ ổ ở ỉ ị ể ể ự ế ố ợ ằ 1. H ng năm, căn c quy đ nh pháp lu t, tình hình th c ti n, S Thông tin và Truy n thông ph i ợ ơ h p c quan liên quan xem xét trình Ch t ch y ban nhân dân t nh s a đ i, b sung tiêu chí, ể đi m s đánh giá đ tri n khai phù h p tình hình th c t ử ổ ỉ trên đ a bàn t nh.
ướ ự ể ệ ắ ng m c, phát sinh, Th tr ơ ng các c quan, ủ ưở ề ế ỉ ở ị ể ướ ng ị ỉ ạ ự ệ 2. Trong quá trình tri n khai th c hi n, n u có v Ủ ờ ơ đ n v k p th i báo cáo y ban nhân dân t nh (thông qua S Thông tin và Truy n thông) đ h ẫ d n, ch đ o th c hi n./.
Ụ Ụ PH L C I
Ộ Ệ Ử Ơ B TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ M C Đ CHÍNH QUY N ĐI N T TRONG CÁC C QUAN ƯỚ Ỉ ụ ở ế ị ủ ố ỉ Ề Ứ Ộ NHÀ N C T NH TÂY NINH (Áp d ng cho các S , ban, ngành) (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 2747/QĐUBND ngày 18/12/2019 c a UBND t nh Tây Ninh)
I. THÔNG TIN CHUNG
ị Tên đ n ơ v : ……………………………………………………………………………………
ổ ố ộ T ng s cán b công ch c: ứ …………………………………………………………………
ị Đ a ch : ỉ …………………………………………………………………………………………
ố ệ S đi n tho i: ạ ……………………………….. Th đi n t ư ệ ử ………………………………. :
ườ ự Ng ệ i th c hi n báo cáo: ……………………………………………………………………
ơ ị Đ n v công tác: ……………………………………………………………………………….
Ch c v : ứ ụ ………………………………………………………………………………………..
ệ ạ Đi n tho i di đ ng: ộ ………………………….. Th đi n t ư ệ ử ……………………………….. :
II. CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ VÀ THANG ĐI MỂ
ệ ẵ ề ề ệ ử ấ ở c p s , ban, ngành (21
1. Nhóm tiêu chí đánh giá Đi u ki n s n sàng Chính quy n đi n t tiêu chí/42 đi m)ể
STT TIÊU CHÍ Thang đi mể Đi mể Đi mể i đaố t Ghi chú
Ề Ơ Ở Ạ Ầ 18 I CÁC TIÊU CHÍ V C S H T NG THÔNG TIN
ể ứ ượ ộ cán b , công ch c đ ị c trang b ỷ ệ ỷ ệ ố i T l % x 2 2 1 ỷ ệ T l máy tính Đi m = T l ể % x Đi m t đa
Có 1 ề ố ệ ế ố ạ 2 K t n i m ng truy n s li u chuyên dùng 2 Không 0
Có 1 ử ụ ạ ơ ơ 3 S d ng máy quét t ị i c quan, đ n v 2 Không 0
ể ỷ ệ ạ ỷ ệ 4 T l ế ố máy tính k t n i m ng LAN T l % x 2 2 ỷ ệ ố i Đi m = T l ể % x Đi m t đa
Có 2 ậ ng l a/c nh báo truy c p 5 2 ử ả ộ ộ ườ ạ ệ ố H th ng t trái phép m ng n i b Không 0
Có 2 ế ị ộ ộ ự ư ạ 6 Thi t b sao l u, d phòng m ng n i b 2 Không 0
ể ượ ề ầ ị c trang b ph n m m 7 ỷ ệ ố i ệ T ỷ l % x 2 2 máy tính đ ả ề ỷ ệ T l ệ di t Virus có b n quy n Đi m = T l ể % x Đi m t đa
ỷ ệ ơ ể ỷ ệ 8 ế ố ộ ề ng truy n riêng ỷ ệ ố i T l % x 2 2 ị ự đ n v tr c thu c có k t n i Internet T l ặ ườ ộ băng r ng ho c đ Leased. Line Đi m = T l ể % x Đi m t đa
ể ộ ơ ị ự ộ ượ cán b đ n v tr c thu c đ c trang ỷ ệ 9 ỷ ệ ố i T l % x 2 2 ỷ ệ T l ị b máy tính Đi m = T l ể % x Đi m t đa
Ự Ề II CÁC TIÊU CHÍ V NHÂN L C CNTT 10
Có 2 ộ 10 Cán b chuyên trách CNTT 2 Không 0
2 2 ạ ọ Đ i h c chuyên ngành CNTT tr lênở ộ ủ ộ 11 Trình đ chuyên môn c a cán b chuyên trách CNTT
1 Cao đ ngẳ chuyên ngành CNTT
ộ ượ ậ 2 c t p Có ề 2 12 0 Không ấ ế ạ ậ Cán b chuyên trách CNTT đ hu n chuyên sâu v CNTT trong năm theo ấ ủ ỉ K ho ch t p hu n c a t nh
ể ượ ỷ ệ ỷ ệ ố i T l % x 1 2 13 ệ ậ ạ ồ ưỡ ề ờ CCCB đ th i gian đào t o, b i d ầ ủ c tri u t p tham gia đ y đ ng v CNTT Đi m = T l ể % x Đi m t đa
ể ộ ỷ ệ ề ỷ ệ ố i T l % x 2 2 14 Đi m = T l ể % x Đi m t đa ứ ử ụ ỷ ệ cán b công ch c s d ng thành T l ụ ụ ầ ạ th o máy tính, các ph n m m ph c v công vi cệ
Ề ƯỜ NG 14 III CÁC TIÊU CHÍ V MÔI TR CHÍNH SÁCH
ự ụ 2 Có phân công nhân s ph trách CNTT Có
2 15 ố ả ………………..Ngày ban 0 Không (S văn b n: hành: ………………)
ế ụ 2 Có ứ 2 16 0 Không ơ ạ ứ Ban hành K ho ch ng d ng CNTT ặ ư ộ ụ trong năm ho c đ a n i dung ng d ng ạ ế CNTT vào K ho ch công tác trong năm ị ủ ơ c a c quan, đ n v :
ế ả 2 Có ạ ơ ộ ị i c quan, đ n v có n i dung ng ươ ng trình, k ho ch c i cách hành Ch ứ ạ ơ chính t ụ d ng CNTT: 2 17 0 Không ố ả ………………..Ngày ban (S văn b n: hành: ………………)
ị ề 2 Có ả ệ ố
ả ộ ộ ệ ử ứ , ng ề ử ữ 2 18 0 Không Ban hành văn b n quy đ nh v khai thác, ử ụ s d ng các h th ng thông tin và b o ả đ m an toàn an ninh thông tin n i b ; quy ậ ả ị đ nh v g i nh n văn b n đi n t ơ ộ ộ ơ ố ụ d ng ch ký s trong n i b c quan, đ n v .ị
ố ả ………………..Ngày ban (S văn b n: hành: ………………)
ủ ạ ộ Có 2
ậ ị ổ ề ả ậ 19 2 Không 0
ế Ban hành Quy ch ho t đ ng c a Ban ệ ử Biên t p C ng/Trang thông tin đi n t , quy đ nh v qu n lý, v n hành và cung ấ ổ c p thông tin trên c ng/ Trang thông tin ệ ử . đi n t
ờ 2 ệ ự ế ộ ấ Đúng th i gian ế ề ờ 0.5 ờ 20 Không đúng th i gian 2 ầ ủ ở Th c hi n ch đ báo cáo, cung c p thông ầ ủ tin phi u đi u tra đ u đ và đúng th i ị gian quy đ nh (theo yêu c u c a S Thông ề tin và Truy n thông) 0 Không th cự hi nệ
Có 1 21 2 ạ ơ ơ Ngân sách chi cho ho t đ ng CNTT trong năm t ạ ộ ị i c quan, đ n v : Không 0
ế ả ề ệ ử ạ ượ đ t đ c (60 tiêu chí/100
2. Các nhóm tiêu chí đánh giá k t qu Chính quy n đi n t đi m)ể
STT TIÊU CHÍ Thang đi mể Đi mể
Điể m tối đa
Ứ Ộ Ệ Ệ I ĐÁNH GIÁ M C Đ HI N DI N 26
ớ ệ 1 Thông tin gi i thi u 4
ớ ệ ầ Thông tin gi i thi u chung: 1 ấ Cung c p đ y đủ
ứ ệ ấ ụ ch c; ch c năng, nhi m v , ơ 0.25 ự ầ ủ Không đ y đ : ể ả Gi m đi m theo ướ ỉ b c 0,25 theo t ệ ầ ủ đ y đ l ượ ể ủ ơ ụ ả ủ ệ ệ ạ ơ ồ ở + S , ban, ngành: cung c p thông tin s đ ơ ấ ổ ứ c c u t ạ ủ ừ ị ề quy n h n c a t ng; phòng/ban và đ n v ộ c quá trình hình thành tr c thu c; tóm l ắ ể ử t và phát tri n c a c quan; ti u s tóm t và nhi m v đ m nhi m c a lãnh đ o. 1.1 1
ấ ệ
ườ ớ i ng, Không cung c pấ 0 ừ ấ ệ ự nhiên, l ch s , truy n
ả ế ấ ử ắ ệ ủ ệ ắ ề + UBND huy n/tp: cung c p thông tin v ổ ứ ộ ồ ị ch c b máy hành chính, b n đ đ a gi t ệ hành chính t c p huy n đ n c p ph ề ề ị xã, đi u ki n t ể ử ố th ng văn hóa, di tích, danh th ng; ti u s ụ ả tóm t t và nhi m v đ m nhi m c a lãnh đ oạ
ề ạ ầ 1.2 Thông tin v lãnh đ o: 1 1 ấ Cung c p đ y đủ ấ ứ ụ ọ
chính th c; ỉ ư ệ ử ủ ệ ệ ệ ạ Cung c p thông tin h và tên; ch c v ; ạ ứ ị đi n tho i; đ a ch th đi n t ụ ả nhi m v đ m nhi m c a lãnh đ o 0.25
ầ ủ Không đ y đ : ể ả Gi m đi m theo ướ ỉ b c 0,25 theo t ệ ầ ủ đ y đ l
Không cung c p ấ 0
ậ
ặ ho c không c p ậ nh t khi có thay đ iổ
ầ 1 ấ Cung c p đ y đủ
ị ứ ủ ơ 0.25 ấ ệ ỉ 1.3 1 ứ ể ị ầ ủ Không đ y đ : ể ả Gi m đi m theo ướ ỉ b c 0,25 theo t ệ ầ ủ đ y đ l Thông tin giao d ch chính th c c a c quan: ạ ố ị Cung c p thông tin đ a ch ; đi n tho i; s ỉ ư ệ ử fax; đ a ch th đi n t chính th c đ giao ậ ế ị d ch và ti p nh n các thông tin
ậ 0
Không cung c p ấ ặ ho c không c p ậ nh t khi có thay đ iổ
ầ 1 ấ Cung c p đ y đủ
ơ ẩ ứ ộ ộ 0.25 ị ự ứ ủ ừ Thông tin chính th c c a t ng đ n v tr c ề thu c và cán b , công ch c có th m quy n: 1 1.4 ầ ủ Không đ y đ : ể ả Gi m đi m theo ướ ỉ b c 0,25 theo t ệ ầ ủ đ y đ l ấ ọ ỉ ư ệ ử ệ ạ ứ ụ Cung c p thông tin h và tên; ch c v ; ứ ị chính th c đi n tho i; đ a ch th đi n t ậ 0
Không cung c p ấ ặ ho c không c p ậ nh t khi có thay đ iổ
ỉ ạ ề 4 2 Thông tin ch đ o đi u hành
ầ 1 ấ Cung c p đ y đủ ế ỉ ạ ế 1 2.1 ủ ề ố 0.25 ng c quan đã đ ủ ưở ủ c th ng nh t và ả ơ ứ ề ng Ý ki n ch đ o đi u hành c a th tr ơ ủ ỉ ạ c quan (ý ki n ch đ o, đi u hành c a th ấ ượ ưở tr ằ chính th c ban hành b ng văn b n) ầ ủ Không đ y đ : ể ả Gi m đi m theo ướ ỉ b c 0,25 theo t ệ ầ ủ đ y đ l
Không cung c pấ 0
ầ 1 ấ Cung c p đ y đủ
ế 1 2.2 ế ử ị 0.25 ả Ý ki n x lý, ph n h i đ i v i các ki n ầ ủ ổ ứ ngh , yêu c u c a t ồ ố ớ ch c, cá nhân
ầ ủ Không đ y đ : ể ả Gi m đi m theo ướ ỉ b c 0,25 theo t ệ ầ ủ đ y đ l
Không cung c pấ 0
ử ạ ố ớ ổ 1 ạ ộ 0.5 ả ưở ng, x ph t đ i v i t 2.3 Thông tin khen th ệ ứ ch c, doanh nghi p ho t đ ng trong lĩnh ướ ủ ơ ự v c qu n lý nhà n c c a c quan ụ Có M c khen ử ạ ưở ng, X ph t th riêng
ầ ấ Cung c p đ y 0.5
ậ ủ đ , thông tin c p ậ ề nh t đ u hàng tháng
0.25
ầ ủ Không đ y đ : ể ả Gi m đi m theo ướ ỉ b c 0,25 theo t ệ ầ ủ đ y đ l
0
Không cung ậ ấ c p/không c p ậ nh t trong vòng 12 tháng
1 ầ ấ Cung c p đ y ầ ủ đ hàng tu n
ạ ơ ệ ủ ị 1 2.4 L ch làm vi c c a lãnh đ o c quan 0.5 ầ ấ Cung c p đ y ủ đ hàng tháng
Không cung c pấ 0
2 3 Thông tin tuyên truy nề
ậ 2 2 ậ ườ C p nh t th ng xuyên ề ướ ệ ẫ ng d n vi c ệ ậ ạ ườ ữ ướ ủ ơ c c a c ư ng 0.25 ổ ế Tuyên truy n, ph bi n, h ậ ố ớ ự ự th c hi n pháp lu t đ i v i nh ng lĩnh v c ả ộ thu c ph m vi qu n lý nhà n quan ậ C p nh t nh ng không th xuyên
ậ ậ Không c p nh t 0
ế
Không nh t ấ ủ ả t ph i có đ thi ế ượ ả c, c Chi n l ế ạ Quy ho ch, K ho ch.ạ
ế ượ ướ ng, quy 2 4 ế ạ ể ạ ị Thông tin chi n l c, đ nh h ho ch, k ho ch phát tri n
ố ể Đi m t i đa ạ ượ c khi: đ t đ ự ỗ M i lĩnh v c ủ ơ ả qu n lý c a c ộ ề quan đ u có n i dung và ph i ả ấ cung c p văn ầ ủ ả b n đ y đ .
ế ỉ ư ượ c N u ch đ a tin ẽ s không đ i đaố t
ấ ầ ị c, đ nh 2 2 ế ượ Cung c p thông tin chi n l ạ ướ ể ạ ế ng, quy ho ch, k ho ch phát tri n h ấ Cung c p đ y đủ
ầ ủ Không đ y đ : 0.25
ể ả Gi m đi m theo ướ ỉ b c 0,25 theo t ệ ầ ủ đ y đ l
Không cung c pấ 0 ấ ể ế c, quy ho ch, k ho ch phát tri n ươ ở ề + S , ban, ngành: cung c p thông tin v ạ ế ượ chi n l ự ạ ị i đ a ph ngành, lĩnh v c t ạ ng.
ệ ế ượ ạ + UBND huy n/tp: cung c p thông tin ạ chi n l
ấ ể ế c, quy ho ch, k ho ch phát tri n ậ ệ ố ạ 3 5 ả ả H th ng văn b n quy ph m pháp lu t và văn b n hành chính có liên quan
ậ ề 1
ậ Thông tin c p ậ nh t đ u hàng tháng trong vòng 12 tháng ạ ả ẩ 1 5.1 ề ệ ố ậ ề ệ ự 0.5 ả Danh sách các văn b n quy ph m pháp lu t ứ chuyên ngành (hình th c văn b n, th m quy n ban hành, s ký hi u, ngày ban hành, ế ngày hi u l c, trích y u)
Thông tin c p ậ nh t đ u hàng 6 tháng trong vòng 12 tháng
Không cung c pấ 0
0.25 Có phân lo i ạ theo lĩnh v cự
0.25 Có phân loại theo ngày ban hành
ạ ạ ơ 5.2 1 0.25 ứ ậ ả Phân lo i các văn b n quy ph m pháp lu t ự theo lĩnh v c, ngày ban hành, c quan ban ả hành, hình th c văn b n Có phân loại ơ theo c quan ban hành
0.25 ị Có phân lo i ạ theo hình th c ứ ậ ả văn b n (Lu t, ị Ngh đ nh Thông t )ư
1 Có ả ề ạ ả i v văn b n quy ph m pháp 1 5.3 Cho phép t lu tậ 0 Không
ề ự ạ 2 6 Thông tin v d án, h ng m c đ u t ụ ầ ư
ị ầ ư 0.5 1 6.1 Danh sách các d án đang chu n b đ u t , ự ể ạ ừ ụ ự ẩ ự ự ể các d án đã tri n khai, các d án đang ấ ự tri n khai, các d án đã hoàn t t Có phân lo i ạ ạ lo i t ng h ng ự m c d án (d án đang chu n bẩ ị
ự , các d
ầ ư đ u t ể án đã tri n khai, ự các d án đã t)ấ hoàn t
ậ ậ
0.5
Có c p nh t danh sách các dự án trong vòng 12 tháng
Không cung c pấ 0
c c p 1
ỗ ự M i d án có ầ ủ đ y đ thông tin ượ ậ và đ ậ nh t trong vòng 12 tháng
ồ ầ ự 1 ự ự ờ 6.2 0.5 c c p nh t ệ ợ ạ ợ ỗ ự M i d án c n có các thông tin g m: tên d ụ án, m c tiêu chính, lĩnh v c chuyên môn, ự ạ ự lo i d án, th i gian th c hi n, kinh phí d ạ án, lo i hình tài tr , nhà tài tr , tình tr ng d ánự ỗ ự M i d án có ầ ủ đ y đ thông tin ư nh ng không ậ ượ ậ đ trong vòng 12 tháng
Không cung c pấ 0
ể ừ ế ừ * Đi m tr : ộ thi u m t tiêu ể chí tr 0,25 đi m
ề ị ụ ự ế 5 7 Thông tin v d ch v công tr c tuy n
Có 1 ứ ộ ạ 1 7.1 ở Công khai 100% TTHC đ t m c đ 2 tr lên Không 0
ầ 1 ấ Cung c p đ y đủ
1 7.2 ồ ơ ơ ế ệ ờ ạ ả ậ 0.25 ủ ụ Nêu rõ quy trình, th t c, h s , n i ti p ế i quy t, phí, l nh n, th i h n gi phí
ầ ủ Không đ y đ : ể ả Gi m đi m theo ướ ỉ b c 0,25 theo t ệ ầ ủ đ y đ l
Không cung c pấ 0
ầ 1 ấ Cung c p đ y đủ
ụ ố ớ ị ế 1 7.3 0.25 ứ ộ ủ ị ế ự ự Đ i v i d ch v hành chính công tr c ụ tuy n: có nêu rõ m c đ c a d ch v hành chính công tr c tuy n ầ ủ Không đ y đ : ể ả Gi m đi m theo ướ ỉ b c 0,25 theo t ệ ầ ủ đ y đ l
Không cung c pấ 0
ự ụ ị 1 1 7.4 Các d ch v công tr c tuy n đ ế ượ ổ ứ c t ch c, Có
ạ 0 ự phân lo i theo ngành, lĩnh v c Không
ế ả ế ả 1 Có ệ ư 7.5 1 ụ ả ế 0 Không ư ậ Nêu rõ vi c ti p nh n và tr k t qu qua ố ớ ị ườ ng b u chính đ i v i d ch v hành đ ả ậ chính công có ti p nh n và tr k t qu qua ườ đ ế ng b u chính
ợ 8 Tích h p thông tin 1
ấ ườ 1 Có tích h pợ
1 ơ 0 Không ầ ủ Cung c p đ y đ , chính xác các đ ng liên ế ế ổ ơ ệ ử ủ c a các đ n k t đ n c ng thông tin đi n t ướ ộ ị ự v tr c thu c và c quan nhà n c khác có liên quan
ế ch c, cá nhân ủ ổ ứ ả ạ 9 2
Xin ý ki n góp ý c a t ự ả cho các d th o văn b n quy ph m pháp lu tậ
ầ
2 ạ ờ ạ 2 ế ầ Đăng t ậ lu t, ch tr ả ả i danh sách văn b n quy ph m pháp ủ ươ ng chính sách c n xin ý ki n ấ Cung c p đ y ủ đ (trong đó có nêu rõ th i h n xin ý ki n)ế
0 Không cung c pấ
ậ ả ồ ừ ổ các t 10 1 ế ứ Ti p nh n, ph n h i thông tin t ch c, cá nhân
ỏ 1 Có ế ỉ ả ờ ữ ấ 1 0 Không ổ ự ế ế Có liên k t đ n C ng thông tin h i đáp tr c ề ệ ự tuy n t nh th c hi n tr l i nh ng v n đ có liên quan chung
Ứ Ộ ƯƠ II ĐÁNH GIÁ M C Đ T NG TÁC 48
ề ả ầ ả ng d ng ph n m m qu n lý văn b n 11 16 Ứ ụ ề và đi u hành
2 Có ố ớ ự ệ ị ư 11.1 Th c hi n đúng quy đ nh đ i v i văn th 2 0 Không
2 Có ố ớ ự ệ ị 11.2 Th c hi n đúng quy đ nh đ i v i CBCC 2 0 Không
2 Có ệ ự 11.3 2 ố ớ ươ ươ ạ ị Th c hi n đúng quy đ nh đ i v i lãnh đ o ơ c quan, lãnh đ o phòng và t ạ ng ng đ 0 Không
ỷ ệ ả ả văn b n đi đ
11.4 2 ầ ổ ề ố ả ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 ị ượ ố c s hóa và qu n lý T l ề ả ả trong ph n m m qu n lý văn b n và đi u ủ ơ hành/ T ng s ban văn b n đi c a c quan, đ n vơ
ỷ ệ c s hóa và qu n lý ả ề 11.5 2 ả ủ ơ ầ ổ ả ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 ị ế ượ ố ả T l văn b n đ n đ ề ả trong ph n m m qu n lý văn b n và đi u ố ả hành/ T ng s b n văn b n đi c a c quan, đ n vơ
ế ượ ạ ầ 11.6 2 c Lãnh đ o xét ả ề ả ố ổ ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 ả ỷ ệ văn b n đ n đ T l ỉ ạ ệ duy t và ch đ o trong ph n m m qu n lý ề ả văn b n và đi u hành/ T ng s văn b n ị ế ủ ơ đ n c a đ n v
ỷ ệ ả văn b n đi đ ề 11.7 2 ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 ầ ổ ề ố ượ ệ ạ c Lãnh đ o xét duy t T l ả ả trong ph n m m qu n lý văn b n và đi u ị ủ ơ ả hành/ T ng s văn b n đi c a đ n v
ị ự ầ đ n v tr c thu c s d ng ph n 11.8 2 ộ ử ụ ề ả ỷ ệ ơ T l ả ề m m qu n lý văn b n và đi u hành ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ế ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2
Ứ ữ ụ ố 12 ng d ng ch ký s 6
ạ ố ị ử ụ lãnh đ o đ n v s d ng ch ký s ự ữ ố ượ 12.1 ng 2 ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 ượ ấ ơ ỷ ệ T l ả ự ứ ch ng th c văn b n (d a trên s l c c p) token đã đ
ượ ả văn b n đi đ
12.2 2 ố ả ả ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 ữ ố ằ ỷ ệ c ký s b ng ch ký T l ố ơ ạ ườ ử ng m ng/ s c quan và g i đi trên môi tr ơ ủ ơ ổ T ng s b n văn b n đi c a c quan, đ n vị
ượ ữ ả văn b n đi đ ố ằ ử 12.3 2 ạ ơ ổ ủ ả ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 ạ ơ ỷ ệ T l c ký s b ng ch ký ố ủ s c a Lãnh đ o c quan và g i đi trên môi ố ả ườ tr ng m ng/ T ng s b n văn b n đi c a ị ơ c quan, đ n v
Ứ ư ệ ử ụ 13 ng d ng th đi n t 4
ứ ượ ấ ộ cán b công ch c đ 13.1 2 ụ ủ ơ ư ộ c c p h p th ướ ỷ ệ T l ệ ử đi n t công v c a c quan nhà n c ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2
ư ệ ử ổ ụ ể công v đ trao đ i Có 2 ử ụ S d ng th đi n t công vi cệ 13.2 2 ử ụ ư ệ ử ộ công c ng trao đ i Có 0 ệ ả ổ S d ng th đi n t công vi c trong các văn b n hành chính
ụ ề ả 14 10 ng d ng ph n m m qu n lý quá trình ả ầ ủ ụ ế Ứ gi i quy t th t c hành chính
Có 2 Ứ ộ ử ệ ử ụ ầ 14.1 ề ng d ng ph n m m m t c a đi n t 2 Không 0
Đ y đầ ủ 2 ấ ủ ụ ề 14.2 0 ệ ử ộ ử ầ Cung c p thông tin v các th t c hành ề chính trên ph n m m m t c a đi n t ư ầ ủ Ch a đ y đ 0
ượ th t c hành chính đ ấ ổ 14.3 2 ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 c cung c p ộ ử ơ ề ơ ỷ ệ ủ ụ T l ầ ế ự tr c tuy n trên ph n m m m t c a/ T ng ị ố ủ ụ s th t c hành chính c quan, đ n v
ử ậ c ti p nh n, x lý trên ố ồ ơ ế 14.4 2 ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 ộ ử ậ ế ỷ ệ ồ ơ ượ T l h s đ ổ ầ ề ph n m m m t c a/ T ng s h s ti p ộ ử ậ ạ ộ i b ph n m t c a trong năm nh n t
ượ ạ 14.5 ậ h s ti p nh n và x lý đ c công i quy t C ng hành chính 2 ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 ả ố ồ ơ ế ử ế ổ ậ ỷ ệ ồ ơ ế T l khai tình tr ng gi ổ công/ T ng s h s ti p nh n trong năm
Ứ ộ ộ ụ ề 15 ầ ng d ng các ph n m m n i b 12
Có 2 ề ế ả ả ầ 15.1 Ph n m m k toán và qu n lý tài s n công 2 Không 0
Có 2 ề ầ ả ộ ứ 15.2 Ph n m m qu n lý cán b công ch c 2 Không 0
Có 2 ề ả ư ế ạ ơ đ n th , khi u n i và 15.3 2 ầ Ph n m m qu n lý cáoố t Không 0
Có 2 ề ế ầ ả 15.4 Ph n m m Qu n lý k toán tài chính 2 Không 0
ề ầ ng d ng các ph n m m chuyên ngành Có 2 Ứ ụ khác (nêu tên):... 15.5 2 Không 0 ………………………………………………
ơ ở ữ ệ ử ụ ng d ng c s d li u chuyên ngành (nêu Đang s d ng 2 ụ Ứ tên): ……… 15.6 Đang xây d ngự 1 2
……………………………………………… Không 0
Ứ Ộ Ị III ĐÁNH GIÁ M C Đ GIAO D CH 16
ứ ộ ụ ế d ch v công tr c tuy n m c đ 3/ 16 2 ố ủ ụ ơ ơ ự ỷ ệ ị T l ị ổ T ng s th t c hành chính c quan, đ n v ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2
ứ ộ ụ ế d ch v công tr c tuy n m c đ 4/ 17 2 ố ủ ụ ơ ơ ự ỷ ệ ị T l ị ổ T ng s th t c hành chính c quan, đ n v ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2
ự h s n p tr c tuy n m c đ 3/ ậ ứ ộ ị ế ố ồ ơ ơ ế ơ 18 2 ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 ụ ỷ ệ ồ ơ ộ T l ổ T ng s h s c quan, đ n v ti p nh n và th lý trong năm
ự h s n p tr c tuy n m c đ 4/ ậ ứ ộ ị ế ố ồ ơ ơ ế ơ 19 2 ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 ỷ ệ ồ ơ ộ T l ổ T ng s h s c quan, đ n v ti p nh n ụ th lý trong năm
ụ ế Không tính đi mể đ iố v iớ nh ngữ đ n vơ ị không có TTHC ế ổ ự d ch v công tr c tuy n m c đ 3 và i quy t liên thông/ T ng s th t c 20 2 ứ ộ ố ủ ụ ơ ữ ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 ỷ ệ ị T l ả 4 gi hành chính liên thông gi a các c quan nhà ướ ủ ỉ n c c a t nh.
ỷ ệ ồ ơ ủ ụ ề ệ ử ượ ế đ ế ạ 2 21 ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 ố ồ ơ ế ầ ề
ậ h s th t c hành chính ti p nh n T l ộ ử ả ầ qua ph n m m m t c a đi n t i c gi ậ ổ quy t đúng h n/ T ng s h s ti p nh n ộ ử ằ ụ th lý trong năm b ng ph n m m m t c a đi n tệ ử
ch c, cá nhân đ ỏ 22 2 ủ ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 ượ ổ ứ ế ủ ỷ ệ c ý ki n c a các t T l ự ổ ế ổ ả ờ i trên C ng H i đáp tr c tuy n/ T ng tr l ế ổ ứ ả ố s ý ki n ph n ánh c a các t ch c, cá ử ế nhân g i đ n
Có 2 ố ụ ụ 23 2 ơ ở ữ ệ ệ ử ị S hóa c s d li u ngành ph c v các giao d ch đi n t Không 0
Ứ Ộ Ể Ổ IV ĐÁNH GIÁ M C Đ CHUY N Đ I 10
Có 2 ệ ử ể ẫ ng d ng m u bi u đi n t dùng chung c ơ 24 2 Ứ ụ ị quan, đ n vơ Không 0
Có 1 ị ụ ộ ử ả ả 25 2 Không 0 ụ ứ
ầ ạ ề ứ ấ ả t c các ph n m m ng d ng t … cho t i ề ệ ầ ơ ơ c quan, đ n v (ph n m m m t c a đi n ư ệ ề ử , qu n lý văn b n và đi u hành, th đi n t ụ ử t công v và các ng d ng chuyên ngành khác...)
ộ ứ ộ ủ ụ ự ơ ướ ủ ỉ 2 26 ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2
ỷ ệ ồ ơ h s , th t c hành chính n p qua T l ế ụ ị d ch v công tr c tuy n m c đ 3 và 4 liên c c a t nh/ thông gi a các c quan nhà n ậ ổ T ng s th t c hành chính liên thông nh n ượ đ ữ ố ủ ụ c trong năm
Không tính đi mể đ iố v i cớ ơ quan không có TTHC
ệ ử ế ả ỷ ệ văn b n đi n t ấ ả ị 2 27 ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 thay th hoàn toàn T l ộ ộ văn b n gi y trong giao d ch trong n i b ơ c quan.
ế thay th hoàn toàn ớ ị 2 28 ỷ ệ Đi m = T l % ố i đa ể ể x đi m t T l %ỷ ệ x 2 ả ỷ ệ văn b n đi n t ấ ả ị ệ ử T l ơ văn b n gi y trong giao d ch v i các c ơ quan, đ n v khác.
ổ ể T ng đi m
T ngổ đi mể T ngổ đi mể T ngổ đi mể 100
Ụ Ụ PH L C II
Ệ Ử Ơ Ộ B TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ M C Đ CHÍNH QUY N ĐI N T TRONG CÁC C QUAN ƯỚ Ỉ Ứ Ộ NHÀ N Ề C T NH TÂY NINH
ụ ệ ế ị ủ ố ỉ ố (Áp d ng cho huy n/thành ph ) (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 2747/QĐUBND ngày 18/12/2019 c a UBND t nh Tây Ninh)
I. THÔNG TIN CHUNG
ị Tên đ n ơ v : ……………………………………………………………………………………
ổ ộ ố T ng s cán b công ch c: ứ …………………………………………………………………
ị Đ a ch : ỉ …………………………………………………………………………………………
ố ệ S đi n tho i: ạ ……………………………….. Th đi n t ư ệ ử ………………………………. :
ườ ự Ng ệ i th c hi n báo cáo: ……………………………………………………………………
ơ ị Đ n v công tác: ……………………………………………………………………………….
Ch c v : ứ ụ ………………………………………………………………………………………..
ệ ạ Đi n tho i di đ ng: ộ ………………………….. Th đi n t ư ệ ử ……………………………….. :
II. CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ VÀ THANG ĐI MỂ
ệ ẵ ề ề ệ ử ấ ệ c p huy n (46 tiêu chí/
1. Nhóm tiêu chí đánh giá Đi u ki n s n sàng Chính quy n đi n t 46 đi m)ể
STT TIÊU CHÍ Thang đi mể Đi mể Đi mể Ghi chú
26 I Ạ Ầ Ề Ơ Ở CÁC TIÊU CHÍ V C S H T NG THÔNG TIN
ộ ể máy tính/ cán b công 1 1 ỷ ệ ứ ấ ệ T l ch c c p huy n ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1
ỉ ỉ (ch t nh CBCC kh iố Văn phòng, không tính theo HĐ68)
ấ ệ Có 1 2 1 ấ ả ề ạ T t c đ u có m ng TSL, do Không 0 ế ố UBND c p huy n có k t n i ề ố ệ ạ m ng truy n s li u chuyên dùng
ậ Có 1 ộ ậ ả ệ ả ế ị ị ế ạ 3 1 Không 0 B ph n ti p nh n và tr k t qu hi n đ i (Theo Ngh đ nh 61/2018/NĐCP)
Có 1 4 ặ ả ị hi n th công khai 1 Không 0 ỡ ớ Màn hình c l n ho c b ng ệ ử ể LED đi n t ị l ch công tác hàng
ệ ố Có 1 5 1 Không 0 H th ng Camera giám sát an ả ộ ử ninh (c m t c a/ trung tâm ị HCC và các v trí
Có 1 ề ố 6 1 ệ ố H th ng ch ng sét lan truy n ệ ạ ả b o v m ng LAN Không 0
Có 1 ứ ạ ộ ng ậ ấ ượ i B ph n 7 1 Không 0 ả ệ ố H th ng đánh giá ch t l ụ ụ ph c v công ch c t ậ ế ti p nh n và tr
Có 1 ự ế 8 Phòng họp tr c tuy n 1 Không 0
ụ ụ Có 1 ế ậ i B ph n ti p 9 1 Không 0 ườ ậ ả ế ả ứ Màn hình tra c u TTHC ph c v ạ ộ i dân t ng nh n và tr k t qu
ầ ạ Có 1 10 1 Không 0 ứ ồ ơ ọ Đ u đ c mã v ch tra c u h s ậ ế ậ ạ ộ i B ph n ti p nh n và TTHC t ả ả ế tr k t qu
t Có 1 ậ i B ph n ặ ả ế 11 1 Không 0 ấ ố ứ ự ạ ộ Kiosk c p s th t ả ế ậ ti p nh n và tr k t qu ho c Trung tâm
Có 1 ạ i 12 1 ử ụ Máy Scan đang s d ng t ệ ấ UBND c p huy n Không 0
ỷ ệ ơ ộ ấ ể 13 1 ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa ỷ ệ T l % x 1 ng ề ệ ự ị ự T l đ n v s nghi p tr c ế ố ệ thu c c p huy n có k t n i ặ ườ ộ Internet băng r ng ho c đ truy n riêng leased line [1]
ứ ấ ể máy tính/ viên ch c c p 14 1 ỷ ệ T l huy nệ ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa ỷ ệ T l % x 1
ộ ể máy tính/ cán b công 15 1 ỷ ệ T l ứ ấ ch c c p xã ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa ỷ ệ T l % x 1
ế ố ấ ể UBND c p xã k t n i 16 1 ỷ ệ T l ạ m ng LAN ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa ỷ ệ T l % x 1
ấ ế ố UBND c p xã k t n i Đi m T l % x 17 1 ộ ạ ề ỷ ệ ố ể ể Đi m t i đa ỷ ệ T l % x 1 ỷ ệ T l ạ m ng Internet băng r ng ặ xDSL/FTTH ho c m ng truy n ố ệ s li u chuyên dùng
ậ UBND c p xã có B ph n ậ ộ ả ệ ể 18 1 ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1 ấ ỷ ệ T l ả ế ế ti p nh n và tr k t qu hi n ạ đ i ((Theo NĐ 61/2018/NĐCP)) ặ ho c Trung tâm hành chính công
ấ ể UBND c p xã có máy 19 1 ỷ ệ T l Scan ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1
ỷ ệ ể ể ế ố đi m BĐVH xã có k t n i 20 1 T l Internet ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1 Theo QĐ 2392/BTTTT
ỷ ệ ể ạ ể 1 21 T l đi m BĐVH xã có đ i lý Đi m = T l % ỷ ệ T l %ỷ ệ x Theo QĐ
ố Internet ể x Đi m t i đa 1 2392/BTTTT
ể ỷ ệ ộ 22 T l h gia đình có máy tính 1 ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1
ế ố ỷ ệ ộ ể h gia đình có k t n i 23 1 T l internet băng r ngộ ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1
ỷ ệ ế ố ể 24 1 ệ T l doanh nghi p có k t n i internet băng r ngộ ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1
ể ỷ ệ ố ộ 25 T l dân s có thuê bao di đ ng 1 ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1
ố ỷ ệ ể ộ dân s có thuê bao di đ ng 26 1 3G, 4G T l băng r ngộ ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1
Ề 12 II Ự CÁC TIÊU CHÍ V NHÂN L C CNTT
ả ể ọ ng ti u h c có gi ng 1 1 ể ỷ ệ ườ T l tr ọ ạ d y môn tin h c ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1
ả ể ng THCS có gi ng 2 1 ỷ ệ ườ T l tr ọ ạ d y môn tin h c ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1
ả ể ng THPT có gi ng 3 1 ỷ ệ ườ T l tr ọ ạ d y môn tin h c ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1
>=1 1 4 1 ộ ố S cán b chuyên trách CNTT ệ ấ c p huy n 0 0
cán b chuyên trách CNTT ể ệ ộ 5 1 ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1 ộ ỷ ệ T l ấ c p huy n có trình đ ĐH chuyên ngành CNTT tr lênở
ộ ố ượ >=1 1 ệ ượ ậ ấ 6 1 0 0 ế ậ ấ t cán b chuyên trách S l ấ c t p CNTT c p huy n đ ề hu n chuyên sâu v CNTT trong ạ năm theo k ho ch t p hu n ủ ỉ c a t nh
ộ ấ ạ c đào t o Có 1 ộ 7 1 Không 0 ố ệ ụ ậ ệ ượ Cán b c p huy n đ ỉ ứ m t trong s các ch ng ch nghi p v l p,
ệ ể 8 1 ạ ụ ề ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1 ấ ỷ ệ CBCC c p huy n đã qua T l ử ụ ạ đào t o và s d ng thành th o ầ máy tính, các ph n m m ph c ệ ụ v công vi c
ể 9 1 ử ụ ầ ề ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1 ấ ỷ ệ T l CBCC c p xã đã qua đào ạ ạ t o và s d ng thành th o máy ụ ụ tính, các ph n m m ph c v công vi cệ
ỷ ệ ể ấ 10 T l UBND c p xã có cán b ộ Đi m = T l % ỷ ệ T l %ỷ ệ x 1
ệ ự ụ ố ể x Đi m t i đa 1 ệ th c hi n nhi m v chuyên trách CNTT
ộ ỷ ệ ụ cán b làm nhi m v ạ ỹ ể 11 1 ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1
ộ ệ T l ấ chuyên trách CNTT c p xã đ t ụ ứ ẩ chu n k năng ng d ng CNTT ư ố ơ ả c b n theo Thông t s 03/2014/TTBTTTT ngày ủ 11/3/2014 c a B TTTT
ộ ự t cán b th c hi n
ỷ ệ ố ượ s l ụ ượ ậ ể 12 1 ề ổ ỷ ệ Đi m = T l % ố ể x Đi m t i đa T l %ỷ ệ x 1 ụ ấ ệ T l ệ nhi m v chuyên trách CNTT ấ ấ c t p hu n chuyên c p xã đ sâu v CNTT trong năm/ T ng ệ ộ ố s cán b làm nhi m v chuyên trách CNTT c p xã
Ề III 8 ƯỜ CÁC TIÊU CHÍ V MÔI NG CHÍNH SÁCH TR
Có 1 ỉ ạ 1 1 ậ ự Thành l p Ban ch đ o xây d ng ệ ấ CQĐT c p huy n Không 0
ế Có 1 ề ộ ạ ị 2 1 Không 0 ổ ạ Ban hành Quy ho ch/ Đ án/ K ế ho ch/ Ngh quy t có n i hàm ể bao quát t ng th
Có 1 ế 3 1 ạ Ban hành k ho ch CNTT hàng năm Không 0
ế Có 1 ả ổ ế 4 1 Không 0 ệ ạ ỉ Ban hành k ho ch/ văn b n ch ề ạ đ o tuyên truy n, ph bi n, quán tri t văn
ề ổ Có 1 ị ệ ố ứ ứ ụ 5 1 Không 0 ả Ban hành văn b n quy đ nh v t ch c ng d ng các h th ng thông tin và b oả
ế ạ ộ Có 1 ổ 6 1 Không 0 Ban hành Quy ch ho t đ ng ậ ủ c a Ban Biên t p C ng/Trang TTĐT, quy đ nhị
ị Có 1 ụ ặ ặ 7 1 Không 0 ả Ban hành văn b n quy đ nh (ho c áp d ng) chính sách đ c thù cho cán bộ
>=500tr 1
100 <500tr 0.5
1 8 Ngân sách chi CNTT trong năm ạ t ệ ấ i UBND c p huy n ệ <100tr 0
ệ ố ả Tính chi ồ ố ự ngu n v n s ệ nghi p khoa ệ ọ h c công ngh ấ c p huy n do huy n, thành ph qu n lý
ổ ể T ng đi m
T ngổ đi mể T ngổ đi mể T ngổ đi m4ể 6
ệ ử ạ ượ ề ế ả 1. Các nhóm tiêu chí đánh giá k t qu Chính quy n đi n t đ t đ c
STT TIÊU CHÍ Thang đi mể Đi mể Đi mể i đaố t
Ứ Ộ Ệ Ệ 40 I ĐÁNH GIÁ M C Đ HI N DI N (tính minh b ch)ạ
ụ ớ ệ Chuyên m c Gi i thi u chung
ề ị ể ề Đ y đầ ủ 1 ử ề Không đ y đầ ủ 0.5 1 1 ố ươ ả ồ ớ ị i hành chính đ a ph ệ Không đăng t iả 0 ệ ự Thông tin v l ch s phát tri n, đi u ki n t ị nhiên, KTXH, truy n th ng văn hóa và đ a gi ng; b n đ hành ấ chính c p huy n
Đ y đầ ủ 1 ề ơ ấ ổ ứ ề ệ ạ ủ ổ ứ Không đ y đầ ủ 0.5 1 2 ứ ch c, ch c năng ị ơ ch c, đ n v ự Thông tin v c c u t ụ nhi m v và quy n h n c a t ộ tr c thu c Không đăng t iả 0
ơ ạ Đ y đầ ủ 1 ị ự ồ Không đ y đầ ủ 0.5 ơ ọ 1 3 ộ (Bao g m các ệ ứ ụ ệ ứ ỉ ư ệ ử ạ ụ ả ị chính th c, nhi m v đ m Không đăng t iả 0 ề Thông tin v lãnh đ o trong c quan và lãnh ạ đ o các đ n v tr c thu c thông tin h và tên, ch c v , đi n tho i, đ a ch th đi n t nhi m)ệ
ứ ồ Đ y đầ ủ 1 ỉ ệ ị ạ ố ị ị Không đ y đầ ủ 0.5 1 4 ứ ể ủ ơ ộ Không đăng t iả 0 Thông tin giao d ch chính th c (bao g m đ a ỉ ư ệ ử ch , đi n tho i, s fax, đ a ch th đi n t ế ậ ị chính th c đ giao d ch và ti p nh n các ị ự ơ ị thông tin c a đ n v và các đ n v tr c thu c)
ỉ ạ ụ ề Chuyên m c Ch đ o, đi u hành
1 ầ ủ ị Đ y đ và k p ờ th i 12 tháng ế ạ ị 1 5 K ho ch/ l ch công tác hàng tháng 511 tháng 0.5
ướ D i 5 tháng 0
ầ ủ ị Đ y đ và k p ờ th i 12 tháng ủ ạ (VB, 1 6 ỉ ạ ặ ế ợ ệ ề Ý ki n ch đ o, đi u hành c a Lãnh đ o ệ BB h p ho c m nh l nh) hàng tháng 511 tháng
ướ D i 5 tháng
ề ưở ử ạ ố ớ 1 1 7 Thông tin v khen th ng, x ph t đ i v i Có đ y đầ ủ
ổ ứ các t ch c, cá nhân và doanh Không 0
ụ ề Chuyên m c Thông tin tuyên truy n
1 ầ ủ ị Đ y đ và k p ờ th i 812 bài ổ ế ướ ệ ẫ ự ng d n vi c th c 8 1 ệ ề Tuyên truy n, ph bi n, h ậ hi n pháp lu t nói chung 0.5 37 bài
0 <3 bài
1 >= 4 bài
ề ộ ề ế ộ 9 Tuyên truy n v ch đ , chính sách lao đ ng 13 bài 0.5 1
0 0 bài
1 >= 4 bài ề ườ i có 0.5 1 13 bài 10 ề ế ộ Tuyên truy n v ch đ , chính sách ng công 0 0 bài
1 >= 2 bài ề ướ ị c, đ nh h ng, quy 0.5 1 1 bài 11 ế ể ạ ế ượ ề Tuyên truy n v chi n l ạ ho ch, k ho ch phát tri n 0 0 bài
1 >= 2 bài ơ ộ ư ề ề 0.5 1 1 bài 12 Tuyên truy n v chính sách, u đãi, c h i đ u tầ ư 0 0 bài
1 >= 2 bài ề ả 0.5 1 1 bài 13 ạ ộ ề Tuyên truy n v ho t đ ng qu n lý, khai thác tài nguyên thiên nhiên 0 0 bài
1 >= 8 bài
ề ệ ề ườ 0.5 1 37 bài 14 Tuyên truy n v v sinh môi tr ả ng, rác th i
0 <3 bài
1 >=12 bài
ự ệ ề ề ẩ 1 15 Tuyên truy n v an toàn v sinh th c ph m 411 bài 0.5
0 <4 bài
1 >= 4 bài ố ế ề ể ả ấ t v phát tri n s n xu t kinh doanh, 0.5 1 13 bài 16 S bài vi mùa v ,...ụ 0 0 bài
ụ ạ ế ượ ế c, k ạ ạ Chuyên m c Quy ho ch, chi n l ho ch dài h n
1 Có ạ ế ạ c/ k ho ch 1 17 ể ế ượ Thông tin Quy ho ch/ chi n l ạ ủ ị phát tri n KTXH dài h n c a đ a 0 Không
Có 1 ờ ọ ầ ư ư 18 Chính sách u đãi, m i g i đ u t 1 Không 0
Có 1 ạ ế ạ 19 1 ử ế ả ả Quy ho ch/ k ho ch/ chính sách thu gom, tái ấ ch và x lý ch t th i, qu n lý Không 0
ụ ả Chuyên m c Văn b n QPPL
Đ y đầ ủ 1 ị ươ ng ban hành 20 1 ế ệ ố Danh sách VB QPPL do đ a ph (S ký hi u, trích y u, ngày ban Không đ y đầ ủ 0
Có đ y đầ ủ 1 ấ ỉ 21 1 ả Liên k t CSDL văn b n QPPL c p t nh và trung ế ngươ Không 0
ụ ầ ư ụ ự ạ Chuyên m c d án, h ng m c đ u t
Đ y đầ ủ 1 ầ ư và đã hoàn thành 22 1 ụ ự ử ụ Danh m c d án đang đ u t ư đ a vào s d ng trong năm Không đ y đầ ủ 0
Đ y đầ ủ 1 ụ ự ị ầ ư ẩ ờ , đang m i 23 1 Danh m c d án chu n b đ u t ọ ầ ư g i đ u t Không đ y đầ ủ 0
ụ ị ụ ự ế Chuyên m c D ch v công tr c tuy n
100% TTHC 1
ứ ộ 24 DVC TT m c đ 1 và 2 1 d i 100% 0 ướ TTHC
Có 1 25 DVC TT m c đứ ộ 3 1 Không 0
Có 1 ứ ộ 26 DVC TT m c đ 4 1 Không 0
ụ ươ Chuyên m c Ch ề ng trình, đ tài NCKH
ậ ờ 1 ươ ề ả 27 ọ hàng ng trình, đ tài khoa h c ị ủ ơ v ch trì 1 ậ ị C p nh t k p ầ ủ th i, đ y đ danh sách và thông tin ờ Thông tin Ch ố ấ năm (mã s , Tên, c p qu n lý, đ n ệ ự th i gian th c hi n) ế 0 ặ Thi u ho c không có
ậ ờ 1 ế ề ng trình, đ tài sau khi ụ ệ 28 1 ậ ị C p nh t k p ầ ủ th i, đ y đ danh sách và thông tin ươ ư ả ứ ụ ế ợ ả K t qu các ch nghi m thu và đ a vào ng d ng (báo cáo ổ t ng h p, k t qu áp d ng) ế 0 ặ Thi u ho c không có
ụ ố Chuyên m c Th ng kê, báo cáo
1 Báo cáo đ 4ủ Quý
0.5 ế ộ 29 Báo cáo Kinh t xã h i hàng quý Báo cáo 23 Quý 1
ặ 0 Báo cáo 01 quý ho c không báo cáo
Có 1 ế 30 Báo cáo Kinh t ộ xã h i năm 1 Không 0
1 Báo cáo đ 4ủ Quý
ự ệ ẩ 0.5 31 Báo cáo 23 Quý 1 ườ Báo cáo an toàn v sinh th c ph m, môi tr ng, hàng quý
ặ 0 Báo cáo 01 quý ho c không báo cáo
Có 1 ự ẩ 32 1 ườ Báo cáo v sinh an toàn th c ph m, môi tr ệ ng năm Không 0
1 Báo cáo đ 4ủ Quý
0.5 ề ấ ộ ố 33 Báo cáo v đ t đai, dân s , lao đ ng hàng quý Báo cáo 23 Quý 1
ặ 0 Báo cáo 01 quý ho c không báo cáo
Có 1 ề ấ ộ ố 34 Báo cáo v đ t đai, dân s , lao đ ng năm 1 Không 0
Có 1 ụ ế ỏ 35 Chuyên m c Ý ki n góp ý/ H i đáp 1 Không 0
Có 1 ỗ ợ ườ ế ậ ế ậ i khuy t t t ti p c n 36 1 ứ Ch c năng h tr ng thông tin Không 0
C p xãấ
ấ ổ ể UBND c p xã có c ng/ trang TTĐT ổ ủ 37 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ỷ ệ T l ặ ho c có chuyên trang riêng c a xã trên C ng ệ ấ TTĐT c p huy n Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể ỷ ệ ấ ủ ấ 38 ỷ ệ ố i 1 T l UBND c p xã cung c p đ 100% DVC ứ ộ TT m c đ 1 và 2 ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
ỷ ệ ứ ấ ấ ỷ ệ ể 39 T l UBND c p xã cung c p DVC TT m c Đi m = T l ỷ ệ T l % x 1
ố i đ 3ộ 1 ể % x đi m t đa
ể ứ ấ ấ UBND c p xã cung c p DVC TT m c 40 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l đ 4ộ ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
Ứ Ộ ƯƠ II ĐÁNH GIÁ M C Đ T NG TÁC 35
ề ụ
ệ
ầ ồ ơ ệ ố ệ ộ ộ ụ ụ Ứ ng d ng ph n m m n i b ph c v ề ả qu n lý h s công vi c và đi u hành tác nghi p (H th ng Văn phòng đi n t ệ ử )
ỷ ệ ứ ấ ể cán b công ch c c p huy n đ ử ụ ườ 1 ệ ượ ấ c c p ệ ng xuyên H ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ố ộ T l ả phát tài kho n và s d ng th th ng VPĐT Đi m = T l ể % x đi m t đa
ỷ ệ ả ể c s hóa và qu n lý ả ố ả ổ 2 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ả ế ượ ố văn b n đ n đ T l ệ ố trong H th ng VPĐT/ T ng s b n văn b n ệ ế đ n UBND huy n Đi m = T l ể % x đi m t đa
ỷ ệ ả ể c s hóa và qu n lý ố ả ả 3 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ủ ả ượ ố văn b n đi đ T l ổ ệ ố trong H th ng VPĐT/ T ng s b n văn b n ệ đi c a UBND huy n Đi m = T l ể % x đi m t đa
ỷ ệ ạ ể c Lãnh đ o xét duy t ổ 4 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ả văn b n đ n đ ỉ ạ ả ế ủ ơ ệ ế ượ T l ệ ố ố và ch đ o trong H th ng VPĐT/ T ng s ị văn b n đ n c a đ n v Đi m = T l ể % x đi m t đa
ỷ ệ ượ ệ ể ạ ố ả ổ 5 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ả T l c Lãnh đ o xét duy t văn b n đi đ ệ ố trong H th ng VPĐT/ T ng s văn b n đi ị ủ ơ c a đ n v Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể ỷ ệ ơ ị ự ấ ự đ n v s nghi p tr c thu c UBND c p 6 ỷ ệ ố i 1 ệ ệ ố ệ ử ụ ộ T l huy n s d ng H th ng VPĐT ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể ỷ ệ ệ ượ ấ c c p phát tài 7 ỷ ệ ố i 1 ả ử ụ ệ ố ứ ấ T l viên ch c c p huy n đ kho n s d ng H th ng VPĐT ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
Ứ ữ ụ ố ng d ng ch ký s
ượ ữ ể ố c ký s b ng ch ký s ố ằ ườ 8 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ạ ng m ng/ ệ ố ả ả ỷ ệ ả văn b n đi đ T l ử ơ c quan và g i đi trên môi tr ủ ổ T ng s b n văn b n đi c a UBND huy n Đi m = T l ể % x đi m t đa
ữ ố c ký s b ng ch ký s ể ố ằ ử 9 ỷ ệ ố i 1 ả văn b n đi đ ạ ơ ổ ạ ả ố ả ng m ng/T ng s b n văn b n đi c a ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa ượ ỷ ệ T l ủ c a Lãnh đ o c quan và g i đi trên môi ủ ườ tr UBND huy nệ
ượ ữ ể ả văn b n đi đ ạ ố ằ ử 10 ỷ ệ ố i 1 ủ ả ổ ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa ố ỷ ệ c ký s b ng ch ký s T l ủ c a Lãnh đ o phòng, ban và g i đi trên môi ố ả ạ ườ tr ng m ng/T ng s b n văn b n đi c a phòng, ban
ể ỷ ệ ử ụ ữ ấ ố 11 T l UBND c p xã s d ng ch ký s ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể ỷ ệ ạ ấ ử ụ ữ ố 12 T l Lãnh đ o c p xã s d ng ch ký s ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
ả ố ổ ể ấ ấ 13 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ố ấ ỷ ệ văn b n UBND c p xã ký s /t ng s T l ử ế ả văn b n UBND c p xã g i đ n UBND c p huy nệ Đi m = T l ể % x đi m t đa
Ứ ư ệ ử ụ ng d ng th đi n t
ể ứ ấ ộ c c p 14 ỷ ệ ố i 1 cán b công ch c c p huy n đ ư ệ ử ủ ỉ ỷ ệ T l ộ h p th đi n t ệ ượ ấ c a t nh (@tayninh.gov.vn) ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
ỷ ệ ườ ệ ể ỷ ệ ố i 15 1 ỷ ệ T l % x 1 ứ ấ cán b công ch c c p huy n th ư ệ ử ụ ụ ng ể chuyên dùng đ ụ ộ T l ử ụ xuyên s d ng th đi n t ả ậ ử g i/nh n văn b n ph c v công v Đi m = T l ể % x đi m t đa
ượ ấ ứ ấ ể ộ c c p h p cán b công ch c c p xã đ ủ ơ ộ chuyên dùng c a c quan nhà ỷ ệ ố i 16 1 ỷ ệ T l % x 1 ỷ ệ T l ư ệ ử th đi n t cướ n Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể cán b công ch c c p xã th ng xuyên ỷ ệ ố i 17 1 ỷ ệ T l % x 1 ườ ứ ấ ể chuyên dùng đ ụ ụ ụ ậ ỷ ệ ộ T l ư ệ ử ử ụ s d ng th đi n t ả ử g i/nh n văn b n ph c v công v Đi m = T l ể % x đi m t đa
ầ ề
ộ ử ầ ế i quy t /TTHCC) ả ả Ph n m m qu n lý quá trình gi ệ ử ề TTHC (ph n m m m t c a đi n t
Có 1 ụ ệ ử ặ ho c 18 1 ề ng d ng ph n m m m t c a đi n t ầ ề ậ ầ Ứ ộ ử ả ph n m m qu n lý, v n hành Không 0
ụ ể TTHC đ ạ ệ ấ ổ ỷ ệ ố i 19 1 ỷ ệ T l % x 1 ỷ ệ ượ ư T l c đ a vào áp d ng trong ề ầ ố i UBND c p huy n / T ng s ph n m m t ệ ấ TTHC c p huy n Đi m = T l ể % x đi m t đa
ế ả ể ầ ỷ ệ ố i 20 1 ỷ ệ T l % x 1 ậ ộ ử ạ ụ ế ậ ụ ỷ ệ ồ ơ ượ h s đ c ti p nh n, th lý và qu n T l ổ ố ồ ơ ề lý trong ph n m m m t c a/ T ng s h s ụ ti p nh n, th lý và có h n th lý trong năm Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể ứ ụ ề ấ ầ UBND c p xã ng d ng ph n m m 21 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l ộ ử m t c a ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
ố ượ ư ể bình quân s TTHC đ ố ớ ề ầ ấ ỷ ệ ố i 22 1 ỷ ệ T l % x 1 ổ ố ỷ ệ c đ a vào áp T l ụ d ng trong ph n m m đ i v i UBND c p ấ xã / T ng s TTHC c p xã Đi m = T l ể % x đi m t đa
ụ c công ể
ỷ ệ ố i 23 1 ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa ượ ậ ỷ ệ ồ ơ ế h s ti p nh n và th lý đ T l ạ ả ạ ế i quy t trên m ng Internet / khai tình tr ng gi ố ồ ơ ế ổ ụ ậ T ng s h s ti p nh n và th lý trong năm ệ ấ ạ i UBND c p huy n t
ụ ậ h s ti p nh n và th lý t ể ượ ạ 24 1 ỷ ệ Đi m T l % ố ể x đi m t i đa ỷ ệ T l % x 1 ụ ấ ạ ỷ ệ ồ ơ ế i UBND T l ế ả ấ i quy t c p xã đ c công khai tình tr ng gi ậ ố ồ ơ ế ổ ạ trên m ng Internet/ T ng s h s ti p nh n ủ và th lý trong năm c a UBND c p xã
ề Có 1 ố ớ ủ ộ ứ ộ ệ i dân, doanh nghi p đ i v i cán b , công 25 1 Không 0 ầ ườ ứ ụ Ph n m m đánh giá m c đ hài lòng c a ng ủ ụ ch c th lý th t c hành chính
Ứ ộ ộ ơ ả ụ ề ầ ng d ng các ph n m m n i b c b n
Có 1 ế ề ả ả ầ 26 Ph n m m k toán và qu n lý tài s n công 1 Không 0
Có 1 ề ả ầ ộ ứ 27 Ph n m m qu n lý cán b công ch c 1 Không 0
Có 1 ộ ị ề ầ ư ả 28 Ph n m m qu n lý h t ch, dân c 1 Không 0
Có 1 ề ề ả ế xã 29 1 ầ Ph n m m qu n lý v thông tin kinh t h iộ Không 0
Có 1 ề ả ố ượ ng chính sách, 30 1 ầ ườ Ph n m m qu n lý đ i t ng i có công Không 0
Có 1 ầ ề ả 31 1 ả ệ ộ Ph n m m qu n lý đăng ký kinh doanh, qu n lý doanh nghi p và h kinh doanh Không 0
Có 1 ề ự ệ ả 32 1 ầ Ph n m m qu n lý v sinh an toàn th c ph mẩ Không 0
Có 1 ề ả ầ ườ 33 Ph n m m qu n lý tài nguyên, môi tr ng 1 Không 0
Có 1 ề ư ế ạ ả ố 34 1 ơ ầ Ph n m m qu n lý đ n th , khi u n i và t cáo Không 0
Có 1 ầ ề ự ạ ả 35 1 Ph n m m qu n lý xây d ng/ quy ho ch đô thị Không 0
Ứ Ộ Ị III ĐÁNH GIÁ M C Đ GIAO D CH 20
ể ứ ộ ổ ố ấ DVC TT m c đ 3/ T ng s TTHC c p ỷ ệ ố i 1 1 ỷ ệ T l huy nệ ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể ứ ộ ố ổ ấ DVC TT m c đ 4/ T ng s TTHC c p ỷ ệ ố i 2 1 ỷ ệ T l huy nệ ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
ổ ể 3 1 ứ ộ ậ ế ự ấ ể ế ỷ ệ ồ ơ ộ h s n p tr c tuy n m c đ 3/ T ng T l ụ ệ ố ồ ơ s h s UBND c p huy n ti p nh n và th Đi m = T l % x đi m t ỷ ệ ố i ỷ ệ T l % x 1
lý (trong năm) đa
ổ ể ứ ộ ậ ự ấ ụ 4 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ế ỷ ệ ồ ơ ộ h s n p tr c tuy n m c đ 4/ T ng T l ệ ố ồ ơ s h s UBND c p huy n nh n th lý (trong năm) Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể ứ UBND c p xã cung c p DVC TT m c 5 ỷ ệ ố i 1 ấ ổ ấ ấ ỷ ệ T l ố ộ đ 3/ T ng s UBND c p xã ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể ứ UBND c p xã cung c p DVC TT m c 6 ỷ ệ ố i 1 ấ ổ ấ ấ ỷ ệ T l ố ộ đ 4/ T ng s UBND c p xã ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể ố ạ t ng s DVC TT m c đ 3 áp d ng t i 7 ỷ ệ ố i 1 ứ ộ ấ ổ ố ố ụ ỷ ệ ổ T l ấ c p xã/ (T ng s TTHC c p xã x s xã) ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
ỷ ệ ổ ể ự ế ố ồ ơ ế ố ồ ơ ộ ổ 8 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ứ ộ t ng s h s n p tr c tuy n m c đ 3 ạ ấ ậ ạ i i c p xã/ T ng s h s ti p nh n t ấ T l và 4 t UBND c p xã trong năm Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể ố ạ t ng s DVC TT m c đ 4 áp d ng t i 9 ỷ ệ ố i 1 ứ ộ ấ ố ổ ố ụ ỷ ệ ổ T l ấ c p xã/ (T ng s TTHC c p xã x s xã) ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
ổ ứ ch c, cá nhân đ c ể 10 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa ố ử ế ượ ế ủ ỷ ệ ý ki n c a các t T l ổ ỏ ả ờ Trang h i đáp i trên C ng, Trang TTĐT, tr l ủ ả ế ế / T ng s ý ki n ph n ánh c a các ổ ự tr c tuy n ổ ứ t ch c, cá nhân g i đ n
ể ự 11 1 ỷ ệ T l % x 1 ế ấ ừ ấ ỷ ệ T l DVC tr c tuy n m c đ 3 và 4 liên ố ừ ấ c p xã lên c p huy n/ T ng s thông t TTHC liên thông t ứ ộ ổ ệ ệ c p xã huy n ỷ ệ Đi m = T l ố ể i % x đi m t ể đa (Đi m luôn <= 1)
ự ế ể 12 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ỉ ỷ ệ DVC tr c tuy n m c đ 3 và 4 liên T l ệ ố ừ ấ thông t c p huy n lên c p t nh/ T ng s ừ ấ TTHC liên thông t ứ ộ ấ ỉ ổ ệ c p huy n t nh Đi m = T l ể % x đi m t đa
ự ỷ ệ ứ ộ ể DVC tr c tuy n m c đ 3 và 4 liên ệ ấ 13 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ấ c p xã lên c p huy n và ấ ế ừ ấ ố T l ả thông c 3 c p (t ổ ấ ỉ lên c p t nh)/ T ng s TTHC liên thông 3 c p Đi m = T l ể % x đi m t đa
ỷ ệ ố ộ ợ ế ấ ự ể ỷ 14 T l ớ s cu c h p tr c tuy n c p xã v i Đi m = T T l %ỷ ệ 1
ữ ớ ể s cu c h p tr c tuy n v i gi a UBND ỷ ệ ố ộ ọ ớ ấ ỉ 15 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ế ố ộ ọ ấ ệ ổ ứ ự T l ổ ệ huy n v i c p t nh/ T ng s cu c h p c p ệ ớ ấ ỉ ch c làm vi c v i c p huy n t nh t Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể ố ồ h s TTHC tr đúng h n/ T ng s h 16 ỷ ệ ố i 1 ụ ỷ ệ ồ ơ T l ậ ơ ế s ti p nh n th lý t ổ ả ạ ệ ạ i UBND huy n ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể ố ồ h s TTHC tr đúng h n/ T ng s h 17 ỷ ệ ố i 1 ụ ấ ỷ ệ ồ ơ T l ậ ơ ế s ti p nh n th lý t ả ổ ạ ạ i UBND c p xã ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
ỷ ệ ồ ơ ể 18 1 h s TTHC qua DVC TT m c đ 3 và ố ồ ơ ạ ế ấ ứ ộ ụ ậ i UBND c p ỷ ệ Đi m T l % ố ể x đi m t i đa ỷ ệ T l % x 1 T l ạ ổ ả 4 tr đúng h n/ T ng s h s nh n, th lý ứ ộ ự tr c tuy n m c đ 3 và 4 t huy nệ
ỷ ệ ồ ơ ể ứ ộ ụ ậ ỷ ệ ố i 19 1 ỷ ệ T l % x 1 h s TTHC qua DVC TT m c đ 3 và ố ồ ơ ạ ự ế ấ T l ạ ổ ả 4 tr đúng h n/ T ng s h s nh n, th lý ứ ộ i UBND c p xã tr c tuy n m c đ 3 và 4 t Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể 20 ỷ ệ ố i 1 ế h s n p tr c tuy n qua Zalo/ T ng ụ ự ổ ỷ ệ ồ ơ ộ T l ấ ố ồ ơ s h s UBND c p xã th lý trong năm ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa
Ứ Ộ Ể Ổ IV ĐÁNH GIÁ M C Đ CHUY N Đ I 4
Có 1 ệ ử ể ẫ dùng chung 1 1 ụ ứ Có ng d ng m u bi u đi n t ệ ấ c p huy n Không 0
ự ế h s n p qua DVC tr c tuy n m c đ ứ ộ ể ừ ấ c p xã lên c p huy n/ ỷ ệ ố i 2 1 ổ ừ ấ ệ c p xã ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa ệ ỷ ệ ồ ơ ộ T l ấ 3 và 4 liên thông t ố ồ ơ T ng s h s TTHC liên thông t ậ ượ ạ ấ c t huy n nh n đ i c p xã
ứ ộ ể ự ệ ừ ấ h s n p qua DVC tr c tuy n m c đ c p huy n lên c p t nh/ ỷ ệ ố i 3 1 ố ồ ơ ừ ấ ế ấ ỉ ệ c p huy n ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa ổ ỉ ệ ỷ ệ ồ ơ ộ T l 3 và 4 liên thông t T ng s h s TTHC liên thông t ậ ượ ạ ấ c t t nh nh n đ i c p huy n
ỷ ệ ồ ơ ộ ế ể ỷ ệ ố i 4 1 ệ ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa ả ấ ỉ ấ ứ ộ ự h s n p qua DVC tr c tuy n m c đ T l ấ ừ ấ ấ 3 và 4 liên thông c 3 c p (t c p xã lên c p ổ huy n và lên c p t nh)/ T ng s h s TTHC ậ ượ ạ ấ c t liên thông 3 c p nh n đ ố ồ ơ i c p xã
ổ ể T ng đi m ổ
T ngổ đi mTể ổ ng đi mTể ng đi m99ể
STT TIÊU CHÍ Thang đi mể Đi mể Đi mể i đaố t
Ề Ơ Ở Ạ Ầ I 4 Ổ CÁC TIÊU CHÍ V C S H T NG THÔNG TIN (B SUNG)
ỷ ệ ề ặ ệ ể máy tính có cài đ t ph n m m di t ệ i UBND huy n ỷ ệ ố i 1 1 ỷ ệ T l % x 1 ơ ầ T l ề ạ ả virus máy tính có b n quy n t ộ ự và các c quan chuyên môn tr c thu c Đi m = T l ể % x Đi m t đa
ỷ ệ ề ặ ệ ể máy tính có cài đ t ph n m m di t i UBND các ỷ ệ ố i 2 1 ỷ ệ T l % x 1 ị ấ ườ ầ T l ề ạ ả virus máy tính có b n quy n t ng, th tr n xã, ph Đi m = T l ể % x Đi m t đa
ỷ ệ ề ứ ề ả ầ ỷ ệ ể 3 T l ụ ph n m m ng d ng có b n quy n Đi m = T l ỷ ệ T l % x 1
ố i 1 ể % x Đi m t đa
ể ứ ụ ể ề ầ ồ ở Tri n khai ng d ng Ph n m m ngu n m ỷ ệ ố i ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x Đi m t đa
ể ạ ề ặ ầ máy tr m cài đ t ph n m m trình 4 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l ệ duy t web FireFox: ỷ ệ T l % x 0.5 Đi m = T l ể % x Đi m t đa
ể ề ầ ặ ộ máy tr m cài đ t ph n m m b gõ ỷ ệ ố i ệ ỷ ệ T l ế ti ng Vi ạ t Unikey: ỷ ệ T l % x 0.5 Đi m = T l ể % x Đi m t đa
Ự II 4 Ổ Ề CÁC TIÊU CHÍ V NHÂN L C CNTT (B SUNG)
ạ ơ Có 1 1 1 Không 0 ị ự ụ Phân công nhân s ph trách CNTT t i đ n v ế ị ố theo Quy t đ nh s 06/2016/QĐUBND ngày ỉ ủ 09/3/2016 c a UBND t nh
Có 1 ấ ậ ồ 2 1 ề ứ ụ ử C CBCC tham gia đào t o, t p hu n, b i ưỡ d ạ ng v ng d ng CNTT, an toàn thông tin Không 0
ể ầ ủ ờ ỷ ệ ố i 3 1 ệ ậ ồ ưỡ ượ CBCC đ ạ gian đào t o, b i d c tri u t p tham gia đ y đ th i ề ng v CNTT ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x Đi m t đa
ể ự ổ ứ ạ ộ ọ ỷ ệ ố i 4 1 T T ch c đào t o nâng cao trình đ tin h c cho CB, CC trong năm ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x Đi m t đa
ƯỜ NG III 2 Ề Ổ CÁC TIÊU CHÍ V MÔI TR CHÍNH SÁCH (B SUNG)
ả >05 văn b nả 2 ấ ồ ờ 0305 văn b nả 1 1 1 ị ụ ả ề ả <03 văn b nả 0 ế ỉ ạ Quy đ nh, văn b n ch đ o khác liên quan đ n ứ ng d ng CNTT (không bao g m gi y m i; ả ấ văn b n đ xu t; văn b n góp ý; văn b n khác không mang tính
ể ế ỷ ệ ố i 2 1 ỷ ệ T l % x 1 ề ị ố ầ ấ ề ở ế ỷ ệ ố ầ T l s l n tham gia góp ý v quy đ nh, k ế ạ ho ch liên quan đ n CNTT/ s l n l y ý ki n ủ góp ý do S Thông tin và Truy n thông ch trì Đi m = T l ể % x Đi m t đa
Ứ Ộ ƯƠ Ổ NG TÁC (B IV 2 ĐÁNH GIÁ M C Đ T SUNG)
ậ
ử ụ ệ ố ế ộ xã h i ậ C p nh t báo ờ ị cáo k p th i ị đúng quy đ nh 1 ế ị 1 1 ễ S d ng H th ng thông tin Kinh t ố theo Quy t đ nh s 488/QĐUBND ngày 21/02/2018 ừ (tr 01 BC tr 0.25 đi m)ể
Không c p ậ 0
nhật
1 ạ ộ ợ T o cu c h p ườ ng xuyên Th ệ ố ử ụ ấ ọ 2 S d ng H th ng H p không gi y 1
Không 0
Ứ Ộ Ị V 6 Ổ ĐÁNH GIÁ M C Đ GIAO D CH (B SUNG)
ỷ ệ ữ ố ể ồ ơ ự ấ 1 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ứ ộ ự T l gi a s TTHC có phát sinh h s tr c ố ớ ổ ố ế tuy n đ i v i t ng s TTHC đang cung c p ế tr c tuy n m c đ 3, 4 Đi m = T l ể % x đi m t đa
ự ế ể ớ ổ ỷ ệ ữ ố ồ ơ ố ồ ơ 2 ỷ ệ ố i 1 ậ ậ ấ ự ế ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa ế gi a s h s đã ti p nh n tr c tuy n T l ế so v i t ng s h s đã ti p nh n trong năm ố ớ đ i v i các TTHC đang cung c p tr c tuy n ứ ộ m c đ 3
ự ế ể ớ ổ ỷ ệ ữ ố ồ ơ ố ồ ơ 3 ỷ ệ ố i 1 ậ ậ ấ ự ế ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa ế gi a s h s đã ti p nh n tr c tuy n T l ế so v i t ng s h s đã ti p nh n trong năm ố ớ đ i v i các TTHC đang cung c p tr c tuy n ứ ộ m c đ 4
Trên 70% 1
ế T 50% đ n ặ 0.5 4 1 ừ ướ d i 70% ệ ồ ơ ế ớ ổ ế ụ ả ế ướ D i 50 0 ỷ ệ ữ ố gi a s TTHC có phát sinh h s qua T l ậ ụ ư ị d ch v b u chính công ích (BCCI) (ti p nh n ặ ả ố ả ế ho c tr k t qu ho c c hai) so v i t ng s ự TTHC đang tri n khai th c hi n ti p nh n, ế tr k t qu gi ả ể ậ ị ả ả i quy t qua d ch v BCCI
ỷ ệ ữ ố ồ ơ ị ể ậ ế ớ ổ ậ 5 ỷ ệ ố i 1 ự ệ ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa ủ ậ ồ ơ ụ ế ụ ế gi a s h s đã ti p nh n qua d ch v T l ố ồ ơ BCCI so v i t ng s h s đã ti p nh n trong ể năm c a các TTHC đã tri n khai th c hi n ị ti p nh n h s qua d ch v BCCI
ượ ả ế ỷ ệ ữ ố ồ ơ gi a s h s đã đ ị ể 6 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ả ế Đi m = T l ể % x đi m t đa ế ả ả ả T l i c tr k t qu gi ố ồ ơ ụ ế ớ ổ quy t qua d ch v BCCI so v i t ng s h s ả ả ủ ế ả ế đã tr k t qu gi i quy t trong năm c a các ả ự ể TTHC đã tri n khai th c hi n tr k t qu ụ gi ệ ị i quy t qua d ch v BCCI
ổ ể T ng đi m ổ
T ngổ đi mTể ổ ng đi mTể ng đi m18ể
ơ ế ệ ệ ệ ằ ị ự ộ ộ ấ ề ấ ế ố ị ự ượ ệ ệ ấ ế ố ự ụ ở ộ ặ ườ ng truy n riêng leased line và dùng chung k t n i Internet băng r ng c xem là ng truy n riêng leased line c a UBND c p huy n, thì đ n v s nghi p đó đ ề ặ ườ ế ố ủ ặ ườ ộ [1] N u đ n v s nghi p tr c thu c c p huy n n m trong tr s UBND c p huy n có k t n i Internet băng r ng ho c đ ề ho c đ có k t n i Internet băng r ng ho c đ ơ ng truy n riêng leased line.
Ụ Ụ PH L C III
Ệ Ử Ơ Ộ B TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ M C Đ CHÍNH QUY N ĐI N T TRONG CÁC C QUAN ƯỚ Ỉ Ề C T NH TÂY NINH ị ấ ườ ng/th tr n) (Áp d ng cho các xã/ph Ứ Ộ NHÀ N ụ ố ế ị ủ ỉ (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s 2747/QĐUBND ngày 18/12/2019 c a UBND t nh Tây Ninh)
I. THÔNG TIN CHUNG
ị Tên đ n ơ v : ……………………………………………………………………………………
ộ ố ổ T ng s cán b công ch c: ứ …………………………………………………………………
ị Đ a ch : ỉ …………………………………………………………………………………………
ố ệ S đi n tho i: ạ ……………………………….. Th đi n t ư ệ ử ………………………………. :
ườ ự Ng ệ i th c hi n báo cáo: ……………………………………………………………………
ơ ị Đ n v công tác: ……………………………………………………………………………….
Ch c v : ứ ụ ………………………………………………………………………………………..
ệ ạ Đi n tho i di đ ng: ộ ………………………….. Th đi n t ư ệ ử ……………………………….. :
II. CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ VÀ THANG ĐI MỂ
ệ ẵ ề ề ệ ử ấ c p xã (14 tiêu chí/ 14
1. Nhóm tiêu chí đánh giá Đi u ki n s n sàng Chính quy n đi n t đi m) ể
STT TIÊU CHÍ Thang đi mể Đi mể Đi mể i đaố t Ghi chú
Ề Ơ Ở Ạ Ầ I 7 CÁC TIÊU CHÍ V C S H T NG THÔNG TIN
ể ỷ ệ ứ ấ ộ ỷ ệ 1 T l máy tính/ cán b công ch c c p xã T l x 1 ỷ ệ ố i 1 Đi m = T l ể % x Đi m t đa
ể ộ máy tính/ cán b bán chuyên trách ỷ ệ T l x 1 2 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l ấ c p xã Đi m = T l ể % x Đi m t đa
Có 1 ậ ả ế ế 3 1 ậ ị ị ả ệ ộ B ph n ti p nh n và tr k t qu hi n ạ đ i (Theo Ngh đ nh 61/2018/NĐCPV) Không 0
ế ố ộ Có 1 ạ ặ 4 1 Không 0 ề ố ệ K t n i internet băng r ng xDSL/FTTH/Leased Line ho c m ng truy n s li u chuyên dùng
ị ế ả ả ể 5 Màn hình hi n th k t qu gi ủ ế i quy t th Có 1 1
ạ ả ế ạ ộ ậ i B ph n ti p nh n và tr k t Không 0 ặ ả ể ườ ụ t c hành chính đ ng i dân, lãnh đ o ế ậ theo dõi, t qu ho c TTHCC
ệ ố Có 1 ậ ụ ụ ấ ượ ng ph c v ả ế ậ i B ph n ti p nh n và tr 6 1 Không 0 H th ng đánh giá ch t l ứ ạ ộ công ch c t ặ ả ế k t qu ho c
Có 1 ử ụ ạ ấ i UBND c p 7 1 Có máy Scan đang s d ng t xã Không 0
Ự Ề II CÁC TIÊU CHÍ V NHÂN L C CNTT 5
Có 1 ộ ự ụ 1 1 ấ ặ ệ ệ Cán b th c hi n nhi m v chuyên trách ệ (ho c kiêm nhi m) CNTT c p xã Không 0
ệ ụ Có 0 ộ ự ặ ấ ẩ ỹ 2 1 Không 0
s 03/2014/TTBTTTT ngày ở ệ Cán b th c hi n nhi m v chuyên trách ệ ạ CNTT (ho c kiêm nhi m) c p xã đ t ứ ơ ả ụ chu n k năng ng d ng CNTT c b n ư ố theo Thông t ộ ủ 11/3/2014 c a B TTTT tr lên
t t p hu n nghi p v v CNTT cho >=1 1 ấ ệ ệ ụ ề ụ 3 1 ế ạ 0 0 ố ượ ậ S l ộ ự ệ cán b th c hi n nhi m v chuyên trách ấ CNTT c p xã trong năm theo K ho ch ệ ủ ỉ c a t nh, huy n
ể ạ ử CBCC c p xã đã qua đào t o và s ỷ ệ 4 ỷ ệ ố i T l x 1 1 ấ ạ ỷ ệ T l ụ d ng thành th o máy tính, Đi m = T l ể % x Đi m t đa
1 ấ ỹ t t p hu n nâng cao k năng CNTT >= 10% CBCC ấ c p xã ứ ấ 5 1 ố ượ ậ ộ ạ ấ ủ ệ ế ậ ỉ S l cho cán b công ch c c p xã trong năm theo k ho ch t p hu n c a huy n, t nh 0 < 10% CBCC ấ c p xã
Ề ƯỜ NG III 2 CÁC TIÊU CHÍ V MÔI TR CHÍNH SÁCH
Có 1 ế ạ 1 Ban hành k ho ch CNTT hàng năm 1 Không 0
ị Có 1
ề ổ ứ ứ ch c ng ả ả ị ộ ộ ệ ử ứ ụ ậ 2 1 Không 0
ố ỉ ạ ị ế ấ ả Ban hành văn b n quy đ nh v t ệ ố ụ d ng các h th ng thông tin và b o đ m an toàn an ninh thông tin n i b ; quy đ nh ả ề ử , ng d ng v g i nh n văn b n đi n t ộ ộ ấ ặ ữ ch ký s trong n i b c p xã ho c văn ụ ả b n ch đ o áp d ng các quy đ nh, quy ch do c p trên ban hành
T nổ g điểm
T nổ g điểm T nổ g
điểm T nổ g điểm1 4
ệ ử ạ ượ ề ế ả đ t đ TIÊU CHÍ Thang điểm Đi mể 1. Các nhóm tiêu chí đánh giá k t qu Chính quy n đi n t STT 50 đi m)ể c (50 tiêu chí/ Đi mể Ghi i đaố chú t
Ứ Ộ Ệ Ệ (tính I 20 ạ ĐÁNH GIÁ M C Đ HI N DI N ổ minh b ch) trên C ng/Trang TTĐT
ụ ớ ệ Chuyên m c Gi i thi u chung ủ ệ ổ ử ề ị ề ệ Th c hi n trên C ng TTĐT c a huy n 1 ệ ự Đ y đầ ủ
Không đ y đầ ủ 0.5 1 1 ể ố ươ ớ i hành chính đ a ph ồ ả ng; b n đ ấ Không đăng t iả 0 Thông tin v l ch s phát tri n, đi u ki n ự ề nhiên, KTXH, truy n th ng văn hóa và t ị ị đ a gi hành chính c p xã
ề ạ ấ Đ y đầ ủ 1
Không đ y đầ ủ 0.5 1 2
ạ ệ Không đăng t iả 0 (Bao g m ồ Thông tin v lãnh đ o c p xã ệ ứ ụ ọ các thông tin h và tên, ch c v , đi n ỉ ư ệ ử ị ứ tho i, đ a ch th đi n t chính th c, ệ ụ ả nhi m v đ m nhi m)
Đ y đầ ủ 1 ỉ ứ (bao g m ồ ị Không đ y đầ ủ 0.5 ệ ứ ể ế 1 3 ị ủ ơ ị Không đăng t iả 0 ị Thông tin giao d ch chính th c ỉ ư ệ ạ ố ị đ a ch , đi n tho i, s fax, đ a ch th đi n ậ ử t chính th c đ giao d ch và ti p nh n ơ ị ự các thông tin c a đ n v và các đ n v tr c thu c)ộ
ụ ề Chuyên m c Thông tin tuyên truy n
>= 4 bài 1
ạ ấ i bài c p 13 bài 1 0.5 4 ề ể ấ ỉ ề ế ộ Tuyên truy n v ch đ , chính sách lao đ ng ộ ặ ế (có th liên k t ho c post l ệ huy n, c p t nh) 0 bài 0
>= 4 bài 1 ố ề ặ ề ế ộ t tuyên truy n v ch đ , chính ế ể i có công (có th liên k t ho c 13 bài 1 0.5 5 ấ S bài vi sách ng ạ post l ế ườ i bài c p 0 bài 0
>= 2 bài 1 ề ề ạ ộ ả ế ặ 1 bài 1 0.5 6 ạ Tuyên truy n v ho t đ ng qu n lý, khai thác tài nguyên thiên nhiên (liên k t ho c post l i bài 0 bài 0
>=10 bài 1
ề ệ ế ả ặ ườ ạ ng, rác ấ i bài c p 39 bài 1 0.5 7 ệ ấ ề Tuyên truy n v v sinh môi tr ể th i (có th liên k t ho c post l huy n, c p <3 bài 0
>=10 bài 1 ề ệ ế ặ ạ ự ấ i bài c p 39 bài 1 0.5 8 ể ấ ỉ ẩ ệ ề Tuyên truy n v an toàn v sinh th c ph m (có th liên k t ho c post l huy n, c p t nh) <3 bài 0
>= 4 bài 1 ố ấ ế ặ 9 13 bài 0.5 1 ế ề ụ ấ ệ ạ ể ả t v phát tri n s n xu t kinh S bài vi ể doanh, mùa v ,... (có th liên k t ho c i bài c p huy n, đăng l 0 bài 0
ụ ầ ư ụ ự ạ Chuyên m c D án, h ng m c đ u t
Đ y đầ ủ 1 và đã hoàn 10 1 ụ ự ư ử ụ ầ ư Danh m c d án đang đ u t thành đ a vào s d ng trong Không đ y đầ ủ 0
11 Đ y đầ ủ 1 1 ị ầ ư ẩ , đang Không đ y đầ ủ 0 ờ ọ ầ ư ụ ự Danh m c d án chu n b đ u t m i g i đ u t Không 0
ụ ị ự ụ ế Chuyên m c D ch v công tr c tuy n
100% TTHC 1
ứ ộ 12 DVC TT m c đ 1 và 2 1 d i 100% 0 ướ TTHC
>=30% 1
ứ ộ 13 DVC TT m c đ 3 10%<30% 0.5 1
<10% 0
Có 1 ứ ộ 14 DVC TT m c đ 4 1 Không 0
ụ ố Chuyên m c Th ng kê, báo cáo
Có 1 ế 15 Báo cáo Kinh t ộ xã h i năm 1 Không 0
4 1 ự ệ ẩ 16 23 0.5 1 ườ Báo cáo an toàn v sinh th c ph m, môi tr ng hàng quý 01 0
Có 1 ự ẩ 17 1 ườ Báo cáo v sinh an toàn th c ph m, môi tr ệ ng năm Không 0
4 1 ề ấ ộ ố 18 23 0.5 1 Báo cáo v đ t đai, dân s , lao đ ng hàng quý 01 0
Có 1 ề ấ ố ộ 19 Báo cáo v đ t đai, dân s , lao đ ng năm 1 Không 0
Có 1 ụ ế ỏ 20 Chuyên m c Ý ki n góp ý/ H i đáp 1 Không 0
Ứ Ộ ƯƠ II ĐÁNH GIÁ M C Đ T NG TÁC 18
ụ
ầ ồ ơ ệ
ệ ố ệ ệ
ộ ộ ụ ụ ề Ứ ng d ng ph n m m n i b ph c v ề ả qu n lý h s công vi c và đi u hành tác nghi p (H th ng Văn phòng đi n )ử t
ỷ ệ ứ ấ ể cán b công ch c c p xã đ ử ụ ộ ả ườ 1 ượ ấ c c p ng xuyên ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ệ ố T l phát tài kho n và s d ng th H th ng VPĐT Đi m = T l ể % x đi m t đa
ộ ể ượ c ử ụ 2 cán b bán chuyên trách c p xã đ ng ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ấ ỷ ệ T l ườ ả ấ c p phát tài kho n và s d ng th ệ ố xuyên H th ng VPĐT Đi m = T l ể % x đi m t đa
ỷ ệ ế ượ ố ả ể c s hóa và qu n lý ố ả ổ 3 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ả văn b n đ n đ ệ ố ế ấ T l trên H th ng VPĐT / T ng s b n văn ả b n đ n UBND c p xã Đi m = T l ể % x đi m t đa
ỷ ệ ả ể ượ ố ổ 4 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ả văn b n đi đ ệ ố ủ c s hóa và qu n lý T l ố ả trên H th ng VPĐT / T ng s b n văn ả b n đi c a UBND xã Đi m = T l ể % x đi m t đa
ỷ ệ ể
5 ỷ ệ ố i 1 trình Lãnh đ o ệ ố ế ủ ả ố T ỷ l % xệ 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa ấ ổ ấ ệ ử ả ạ văn b n đi n t T l ệ UBND c p xã duy t trên H th ng VPĐT / T ng s văn b n đ n và đi c a UBND c p xã
Ứ ữ ụ ố ng d ng ch ký s
ượ ả văn b n đi đ ể 6 ỷ ệ ố i 1 ố ả ủ ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa ữ ố ằ ỷ ệ c ký s b ng ch ký T l ố ơ ạ ườ ử ng m ng s c quan và g i đi trên môi tr ấ ả ổ / T ng s b n văn b n đi c a UBND c p xã
ả văn b n đi đ c ký s b ng ch ký ể 7 ỷ ệ ố i 1 ố ằ ử ố ả ạ ơ ạ ườ ổ ng m ng / T ng s b n văn b n ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa ấ ữ ượ ỷ ệ T l ố ủ s c a Lãnh đ o c quan và g i đi trên ả môi tr ủ đi c a UBND c p xã
Ứ ư ệ ử ụ ng d ng th đi n t
ỷ ệ ượ ấ ể cán b công ch c c p xã đ ử ụ 8 c c p chuyên dùng ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ứ ấ ộ T l ư ệ ử ộ và s d ng h p th đi n t ướ ủ ơ c c a c quan nhà n Đi m = T l ể % x đi m t đa
ầ ề
ộ ử ầ ế i quy t /
ả ả Ph n m m qu n lý quá trình gi ệ ử ề TTHC (ph n m m m t c a đi n t TTHCC)
Có 1 Ứ ụ ề ầ 9 ộ ử ng d ng ph n m m m t c a 1 Không 0
ụ ể TTHC đ ượ ư ộ ử ủ ề ổ 10 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ị ỷ ệ c đ a vào áp d ng trong T l ố ầ ph n m m m t c a / T ng s TTHC c a đ n vơ Đi m = T l ể % x đi m t đa
ụ ậ ể ề 11 ỷ ệ ố i 1 ỷ ệ T l % x 1 ậ ế ỷ ệ ồ ơ ượ h s đ T l c ti p nh n, th lý và ả ố ồ ơ ổ ầ qu n lý trong ph n m m/ T ng s h s ụ ế ti p nh n, th lý trong năm Đi m = T l ể % x đi m t đa
Có 1 ề ủ 12 1 ứ ộ ệ ầ ườ Ph n m m đánh giá m c đ hài lòng c a ng i dân, doanh nghi p Không 0
ụ ề ầ ộ ộ ơ ng d ng các ph n m m n i b c
Ứ b nả
Có 1 ề ế ầ ả ả 13 Ph n m m k toán và qu n lý tài s n công 1 Không 0
Có 1 ề ầ ả ộ ứ 14 Ph n m m qu n lý cán b công ch c 1 Không 0
ộ ị ề ầ ư ả 15 Ph n m m qu n lý h t ch, dân c Có 1 1
Không 0
Có 1 ề ả ố ượ ng chính sách, 16 1 ầ ườ Ph n m m qu n lý đ i t ng i có công Không 0
Có 1 ề ư ế ả ạ 17 1 ơ ầ Ph n m m qu n lý đ n th , khi u n i và cáoố t Không 0
Có 1 ầ ự 18 1 ị ả ề Ph n m m qu n lý đ a chính, xây d ng/ ị ạ quy ho ch đô th Không 0
Ứ Ộ Ị III ĐÁNH GIÁ M C Đ GIAO D CH 9
ể ứ ộ ổ ố DVC TT m c đ 3/ T ng s TTHC ỷ ệ ố i 1 1 ỷ ệ T l % x 1 ỷ ệ T l ấ c p xã Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể ứ ộ ổ ố DVC TT m c đ 4/ T ng s TTHC ỷ ệ ố i 2 1 ỷ ệ T l % x 1 ỷ ệ T l ấ c p xã Đi m = T l ể % x đi m t đa
ự ể h s n p tr c tuy n m c đ 3/ ứ ộ ụ ế ấ ỷ ệ ố i 3 1 ỷ ệ T l % x 1 ỷ ệ ồ ơ ộ T l ố ồ ơ ổ T ng s h s UBND c p xã th lý trong năm Đi m = T l ể % x đi m t đa
ự ể h s n p tr c tuy n m c đ 4/ ụ ứ ộ ậ ế ấ ỷ ệ ố i 4 1 ỷ ệ T l % x 1 ỷ ệ ồ ơ ộ T l ố ồ ơ ổ T ng s h s UBND c p xã nh n th lý trong năm Đi m = T l ể % x đi m t đa
ự ể
ỷ ệ ố i 5 1 ỷ ệ T l % x 1 ế ấ ừ ấ ỷ ệ DVC tr c tuy n m c đ 3 và 4 liên T l ố ừ ấ thông t c p xã lên c p huy n/ T ng s TTHC liên thông t ứ ộ ổ ệ ệ c p xã huy n Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể ế ấ ố ộ ọ ấ ỷ ệ ố i 6 1 ỷ ệ T l % x 1 ớ ự ỷ ệ ố ộ ọ s cu c h p tr c tuy n c p xã v i T l ổ ấ ệ ệ c p huy n/ T ng s cu c h p c p huy n ệ ớ ấ ổ ứ ch c làm vi c v i c p xã t Đi m = T l ể % x đi m t đa
ạ ể
ỷ ệ ố i 1 7 ỷ ệ T l % x 1 ề ụ ế ấ ả ỷ ệ ồ ơ T l h s TTHC tr đúng h n công khai ộ ử ầ ố ồ ơ trên ph n m m m t c a/ T ng s h s ạ ậ ti p nh n th lý t ổ i UBND c p xã Đi m = T l ể % x đi m t đa
ể ỷ ệ ố i 1 8 ỷ ệ T l % x 1 ổ ấ ậ ứ ạ ạ ả T l ố ồ ơ ế TT m c 3, 4/ T ng s h s ti p nh n th lý t ỷ ệ ồ ơ h s TTHC tr đúng h n qua DVC ứ ụ i UBND c p xã qua DVC TT m c 3, 4 Đi m = T l ể % x đi m t đa
ự ể ế ấ ụ ỷ ệ ố i 1 9 ỷ ệ T l % x 1 ỷ ệ ồ ơ ộ h s n p tr c tuy n qua Zalo/ T l ố ồ ơ ổ T ng s h s UBND c p xã th lý trong năm Đi m = T l ể % x đi m t đa
Ứ Ộ Ể Ổ IV ĐÁNH GIÁ M C Đ CHUY N Đ I 3
ậ ế h s nh n qua DVC tr c tuy n ể ự ừ ấ ỷ ệ ố i 1 1 ỷ ệ ồ ơ ứ ộ ệ ổ ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa ệ T l ấ c p xã lên c p m c đ 3 và 4 liên thông t ừ ố ồ ơ huy n/ T ng s h s TTHC liên thông t ấ c p xã huy n nh n đ ậ ượ ạ ấ c t i c p xã
ể ệ ỷ ệ ố i 1 2 ừ ừ ấ ổ ệ xã huy n nh n đ ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa ệ ỷ ệ ồ ơ ộ ử c p xã g i h s n p liên thông t T l ố ồ ơ ấ ế ự tr c tuy n lên c p huy n/ T ng s h s ậ ượ TTHC liên thông t c ạ ấ i c p huy n t
ậ ự ấ ứ ộ ể ấ ả h s liên thông c 3 c p nh n ế c qua DVC tr c tuy n m c đ 3 và 4 ệ c p xã lên c p huy n và lên c p t nh)/ ỷ ệ ố i 1 3 ỷ ệ T l % x 1 Đi m = T l ể % x đi m t đa ỷ ệ ồ ơ T l ượ đ ấ ỉ ừ ấ (t ổ ố ồ ơ ấ T ng s h s TTHC liên thông 3 c p ậ ượ ạ ấ c t nh n đ i c p xã
Tổng điểm
Tổng điểm Tổng điểm Tổng điểm5 0