Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ả Qu ng Nam, ngày 20 tháng 12 năm 2017 Ủ Y BAN NHÂN DÂN Ả Ỉ T NH QU NG NAM S : 31/2017/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ả Ả Ế Ị Ỉ BAN HÀNH B NG GIÁ TÍNH THU TÀI NGUYÊN TRÊN Đ A BÀN T NH QU NG NAM
Ủ Ả Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH QU NG NAM
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19/ 6/2015;
ứ ế ậ Căn c Lu t Thu tài nguyên ngày 25/11/2009;
ứ ậ Căn c Lu t Giá ngày 20/6/2012;
ứ ủ ủ ố ị ị ế ướ t và h ng ị ộ ố ề ủ ế ậ Căn c Ngh đ nh s 50/2010/NĐCP ngày 14/05/2010 c a Chính ph quy đ nh chi ti ẫ d n thi hành m t s đi u c a Lu t thu tài nguyên;
ị ủ ế ố ị ộ ố ề ủ ộ ố ề ủ ử ổ ậ ề ủ ế ổ ổ ề ứ ị Căn c Ngh đ nh s 12/2015/NĐCP ngày 12/02/2015 c a Chính ph quy đ nh chi ti t thi hành ậ ử ổ Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a các Lu t v thu và s a đ i, b sung m t s đi u c a ế ị ị các Ngh đ nh v thu ;
ộ ưở ủ ộ ướ s 152/2015/TTBTC ngày 02/10/2015 c a B tr ng B Tài chính h ẫ ng d n ư ố ứ Căn c Thông t ế ề v Thu Tài nguyên;
ộ ưở ủ ư ố s 12/2016/TTBTC ngày 20/01/2016 c a B tr ề ử ổ ế ộ ướ ư ố ả s 152/2015/TTBTC ngày 02/10/2015 h ổ ng B Tài chính s a đ i, b ẫ ề ng d n v Thu Tài ứ Căn c Thông t sung kho n 1, đi u 7, Thông t nguyên;
ộ ưở ủ ị ề ng B Tài chính quy đ nh v ư ố s 44/2017/TTBTC ngày 12/5/2017 c a B tr ế ố ớ ộ ấ ạ ố ứ Căn c Thông t khung giá tính thu tài nguyên đ i v i nhóm, lo i tài nguyên có tính ch t lý, hóa gi ng nhau;
ề ạ ờ ố ố i T trình s 591/TTrSTC ngày 20/10/2017 và Báo cáo s ị ủ ở Theo đ ngh c a S Tài chính t 2813/BCSTC ngày 30/11/2017.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ế ị ế ả ị ỉ ả Ban hành kèm theo Quy t đ nh này B ng giá tính thu tài nguyên trên đ a bàn t nh Qu ng
Đi u 1.ề Nam, g m:ồ
ố ớ ế ả ả ạ 1. B ng giá tính thu tài nguyên đ i v i khoáng s n kim lo i.
ế ụ ụ (Chi ti t theo Ph l c 1 đính kèm)
ố ớ ế ả ả ạ 2. B ng giá tính thu tài nguyên đ i v i khoáng s n không kim lo i.
ế ụ ụ (Chi ti t theo Ph l c 2 đính kèm)
ố ớ ả ủ ừ ế ả ẩ ự 3. B ng giá tính thu tài nguyên đ i v i s n ph m c a r ng t nhiên.
ế ụ ụ (Chi ti t theo Ph l c 3 đính kèm)
ố ớ ả ả ự ế ả 4. B ng giá tính thu tài nguyên đ i v i h i s n t nhiên.
ế ụ ụ (Chi ti t theo Ph l c 4 đính kèm)
ố ớ ướ ả ế 5. B ng giá tính thu tài nguyên đ i v i n c thiên nhiên.
ế ụ ụ (Chi ti t theo Ph l c 5 đính kèm)
ố ớ ế ế ả 6. B ng giá tính thu tài nguyên đ i v i y n sào thiên nhiên.
ế ụ ụ (Chi ti t theo Ph l c 6 đính kèm)
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
ộ ố ượ ạ ị ề ư 152/2015/TTBTC ngày 02/10/2015 c a B tr ừ ướ ạ ế ị i ng ch u thu tài nguyên theo quy đ nh t ề ẫ ướ ộ ưở ủ ng d n v ng B Tài chính h ầ ệ ủ ộ ả ấ c thiên nhiên dùng s n xu t th y đi n; d u ổ ứ 1. T ch c, cá nhân khai thác tài nguyên thu c đ i t Đi u 2 Thông t thuê tài nguyên (tr các nhóm, lo i tài nguyên: n thô, khí thiên nhiên, khí than).
ậ ả ượ ng ầ ả ượ ủ ậ ị ổ ứ 2. T ch c, cá nhân nh n th u thi công công trình trong quá trình thi công có phát sinh s n l tài nguyên mà đ c phép qu n lý khai thác tài nguyên theo quy đ nh c a pháp lu t.
ị ượ ấ ề ẩ ơ ố ớ c c p có th m quy n giao bán đ i v i tài nguyên thiên nhiên c m khai ộ ố ượ ổ ứ ặ ữ ị ị ắ ị 3. T ch c, đ n v đ thác ho c khai thác trái phép b b t gi ấ ế ng ch u thu tài nguyên. , t ch thu thu c đ i t
ủ ơ ề ệ Đi u 3. Trách nhi m c a các c quan
ở 1. S Tài chính:
ế ả ả ộ ỉ ỉ ả ị a) Báo cáo B ng giá tính thu tài nguyên t nh Qu ng Nam cho B Tài chính (thay UBND t nh), ờ ả đ m b o đúng th i gian quy đ nh.
ớ ố ợ ứ ở ủ ạ ư ố ề ộ i Thông t ế ẫ ạ ướ ng d n t ư i Đi u 6 Thông ỉ ể ị ụ ế ể ả ị ỉ b) Ch trì, ph i h p v i các S , ngành liên quan căn c vào khung giá tính thu tài nguyên quy ị s 44/2017/TTBTC ngày 12/5/2017 và n i dung h đ nh t ộ ủ ư ố s 152/2015/TTBTC ngày 02/10/2015 c a B Tài chính đ tham m u UBND t nh ban hành t ả B ng giá tính thu tài nguyên theo quy đ nh đ áp d ng trên đ a bàn t nh Qu ng Nam.
ủ ụ ế ị ở ị ở ớ ở ẫ ể ệ ươ ng có liên quan h ứ ườ ng d n, ki m tra, giám sát các t ự ố ợ ướ ế ạ ộ ị ỉ ế ế ộ ờ ợ ử ở ủ ể ế ư ử ổ ạ ổ ng, S Tài chính 2. C c Thu ch u trách nhi m ch trì, ph i h p v i S Tài nguyên và môi tr ổ ứ ch c, cá nhân có và các S , ngành, đ a ph ệ ệ ch c năng ho t đ ng kinh doanh liên quan đ n tài nguyên trên đ a bàn t nh th c hi n nghiêm vi c ộ ồ ị đăng ký, kê khai, n p thu tài nguyên theo quy đ nh. Đ ng th i, theo dõi bi n đ ng c a giá tính ặ ớ ể ổ thu tài nguyên ho c phát sinh lo i tài nguyên m i đ t ng h p g i S Tài chính ki m tra, tham ỉ m u trình UBND t nh s a đ i, b sung.
ố ợ ố ớ ả ấ ả ấ ẩ ạ ờ
ấ ơ 3. C quan H i quan ph i h p cung c p T khai h i quan xu t kh u đ i v i lo i tài nguyên xu t kh u.ẩ
ươ ự ệ ể ng, Xây d ng, Tài nguyên và Môi tr ng, Nông nghi p và Phát tri n Nông ế ở ơ ị ở 4. Các S : Công th thôn, Ban QL Khu Kinh t ườ m Chu Lai, các đ n v liên quan:
ả ả ẩ ạ ể ề ụ ị ệ ế ả ỉ ế a) Rà soát Danh m c Tên nhóm, lo i tài nguyên, s n ph m tài nguyên liên quan đ n ngành qu n ự ấ lý và hi n có trên đ a bàn t nh đ đ xu t xây d ng B ng giá tính thu tài nguyên.
ế ế ủ ả ẩ ả ả ẩ ị ủ ệ ử ụ ẩ ộ ệ ả b) Ch trì xác đ nh s n ph m là s n ph m công nghi p, chi phí ch bi n c a các s n ph m công nghi p s d ng tài nguyên khai thác thu c ngành qu n lý.
ệ ả ẩ ị ố ể ề ạ ế ụ ả ệ ị 5. UBND các huy n, th xã, thành ph : Rà soát Danh m c Tên nhóm, lo i tài nguyên, s n ph m ự ấ tài nguyên hi n có trên đ a bàn đ đ xu t xây d ng B ng giá tính thu tài nguyên.
ệ ự ể ừ ế ị ế ị ế Quy t đ nh này có hi u l c k t ố ngày 01/01/2018 và thay th Quy t đ nh s ủ ỉ Đi u 4.ề 10/2016/QĐUBND ngày 22/4/2016 c a UBND t nh.
ủ ị ệ ỉ ị Chánh Văn phòng UBND t nh, Ch t ch UBND các huy n, th xã, thành ph ; Th tr ủ ưở ng ổ ứ ệ ị ố ế ị Đi u 5.ề ở các S , Ban, ngành và các t ch c, cá nhân liên quan ch u trách nhi m thi hành quy t đ nh này./.
Ỷ TM. U BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH T CH
Đinh Văn Thu
Ụ Ụ PH L C 1
Ả Ố Ớ Ả Ế ế ị ủ ả ố ỉ Ạ B NG GIÁ TÍNH THU TÀI NGUYÊN Đ I V I KHOÁNG S N KIM LO I (Kèm theo Quy t đ nh s 31/2017/QĐUBND ngày 20/12/2017 c a UBND t nh Qu ng Nam)
ĐVT: đ ngồ
ạ
ạ
ạ Mã nhóm, lo i tài nguyên ạ Giá tính thuế Tài nguyên Ghi chú Đ nơ vị tính
ạ
ẩ
Mã nhóm, lo iạ tài nguyênMã nhóm, lo i tài nguyênMã nhóm, lo i tài nguyênMã nhóm, lo i tài nguyênTên nhóm, lo i tài nguyên/ S nả ph m tài nguyên
C p 3ấ C p 4ấ C p 5ấ
C pấ 2 2 Cấ p 1 1 3 4 5 8 9 7
I
I101 T nấ 10.000.000 I1
I102 ừ
I10201 T nấ 350.000
I10202 T nấ 450.000
I10203 T nấ 600.000
I10204 T nấ 1.000.000
I10205 T nấ 1.200.000 6 ả Khoáng s n kim lo iạ S tắ ạ ắ S t kim lo i ặ Qu ng Manhetit (có t tính) ặ Qu ng Manhetit có ượ ng hàm l Fe<30% ặ Qu ng Manhetit có ượ hàm l ng 30%≤Fe<40% ặ Qu ng Manhetit có ượ hàm l ng 40%≤Fe<50% ặ Qu ng Manhetit có ượ hàm l ng 50%≤Fe<60% ặ Qu ng Manhetit có ượ hàm l ng Fe≥60%
I103
I10301 T nấ 210.000
I10302 T nấ 280.000
I10303 T nấ 340.000
I10304 T nấ 420.000
I10305 T nấ 600.000
I104 T nấ 180.000 0 I3
ố I301 0
ượ I30101 T nấ 150.000
ượ I30102 T nấ 210.000
ượ I30103 T nấ 300.000
ượ I30104 T nấ 550.000
I302 0
I30201 T nấ 1.300.000 ể
I30202 ặ
Qu ng Limonit
ừ
tính)
(không t
ặ
Qu ng limonit có
ượ
hàm l
ng
Fe≤30%
ặ
Qu ng limonit có
ượ
hàm l
ng
30%
T nấ 2.600.000 I3020201 Ilmenit
ượ T nấ 7.000.000 I3020202
ượ I3020203 T nấ 18.000.000 ặ Qu ng Zircon có hàm l ng ZrO2<65% ặ Qu ng Zircon có hàm l ng ZrO2≥65%
T nấ T nấ T nấ T nấ 11.000.000 35.000.000 850.000 15.000.000
I3020204 Rutil I3020205 Monazite I3020206 Manhectic I3020207 Xi titan ả ẩ I3020208 T nấ 4.000.000
I401 0 0 I4
I40101 T nấ 1.300.000
I40102 T nấ 1.900.000
I40103 T nấ 2.500.000
I40104 T nấ 3.200.000
I40105 T nấ 3.800.000
I40106 T nấ 4.500.000
I40107 T nấ 5.100.000
I40108 T nấ 6.200.000
I402 Kg 1.000.000.000
I403
ng I40301 T nấ 220.000.000
I40302 T nấ 250.000.000 Các s n ph m còn
iạ
l
Vàng
ố
ặ
Qu ng vàng g c
ặ
Qu ng vàng có
ượ
hàm l
ng
Vàng<2 gram/t nấ
ặ
Qu ng vàng có
ượ
hàm l
ng
2≤Vàng<3
gram/t nấ
ặ
Qu ng vàng có
ượ
hàm l
ng
3≤Vàng<4
gram/t nấ
ặ
Qu ng vàng có
ượ
ng
hàm l
4≤Vàng<5
gram/t nấ
ặ
Qu ng vàng có
ượ
ng
hàm l
5≤Vàng<6
gram/t nấ
ặ
Qu ng vàng có
ượ
hàm l
ng
6≤Vàng<7
gram/t nẩ
ặ
Qu ng vàng có
ượ
hàm l
ng
7≤Vàng<8
gram/t nấ
ặ
Qu ng vàng có
ượ
hàm l
ng
Vàng≥8 gram/t nấ
Vàng kim lo i ạ
ố
(vàng c m); Vàng
sa khoáng
ặ
Tinh qu ng vàng
ặ
Tinh qu ng vàng
ượ
có hàm l
82 ạ 0 I6 I601
I602
I603 I60301 Kg 0
19.200.000
0
0 I60301 T nấ 1.280.000 I60302 T nấ 1.790.000 ế ố
ng I60303 T nấ 2.300.000 ế ố
ng I60304 T nấ 2.800.000 ế ố
ng I60305 T nấ 3.370.000 ế I60302 T nấ 204.000.000 T nấ ẽ I60303 I801 ạ T nấ 320.000.000
0
45.000.000 I8 I802 0 I80201 0 I8020101 T nấ 16.500.000 I8020102 T nấ 23.570.000 I80202 0 ẽ
ẽ
ng I8020201 T nấ 5.000.000 ẽ
ng I8020202 T nấ 7.000.000 ẽ I803 0 Au>240 gram/t nấ
ạ
B ch kim, b c,
thi cế
ạ
B ch kim
ạ
ạ
B c kim lo i
Thi cế
ế ố
ặ
Qu ng thi c g c
ế ố
ặ
Qu ng thi c g c
ượ
có hàm l
ng
0,2% ẽ ượ I80301 T nấ 800.000 ẽ ượ I80302 T nấ 1.330.000 ẽ ượ I80303 T nấ 1.870.000 ẽ I80304 T nấ 2.240.000 I1001 0
0 I10 I100101 T nấ 690.000 ồ
ồ
ng I100102 T nấ 1.370.000 I100103 T nấ 2.290.000 I100104 T nấ 3.210.000 I100105 T nấ 4.120.000 I100106 T nấ 5.500.000 I100107 T nấ 6.600.000 I1002 T nấ 19.800.000 ặ
Qu ng chì + k m
ng
hàm l
Pb+Zn<5%
ặ
Qu ng chì + k m
ng
hàm l
5% Ụ Ụ
PH L C 2 Ả Ố Ớ Ả Ế ế ị ủ ả ố ỉ Ạ
B NG GIÁ TÍNH THU TÀI NGUYÊN Đ I V I KHOÁNG S N KHÔNG KIM LO I
(Kèm theo Quy t đ nh s 31/2017/QĐUBND ngày 20/12/2017 c a UBND t nh Qu ng Nam) ĐVT: đ ngồ ạ
Mã nhóm, lo i tài nguyên Ghi
chú ạ Đ nơ
vị
tính Giá tính
thu tàiế
nguyên Mã nhóm, lo iạ
tài nguyênMã
nhóm, lo i tài
nguyênMã ạ ạ nhóm, lo i tài
nguyênMã
nhóm, lo i tài
nguyênTên
ạ
nhóm, lo i tài
nguyên C p 3ấ C p 4ấ C p 5ấ Cấ
p 1
1 C pấ
2
2 3 5 6 8 9 4 7 II ấ ự m3 II1 m3 II201 II20101 II2 ộ ỏ m3 II202 II20102 60.000
400.000
170.000 II20201 1.000.000 ề ặ m3 II2020101 m3 II2020102 2.000.000 6.000.000 m3 II2020103 m3 II2020104 8.000.000 ề ặ
ế ướ i 01 m3 II2020105 10.000.000 II20202 m3 1.000.000 ệ
ố ướ Khoáng s n ả
không kim lo iạ
ể
Đ t khai thác đ
ấ
san l p, xây d ng
công trình
Đá, s iỏ
S iỏ
ắ
ạ
S n tr ng
ạ
Các lo i cu i, s i,
ạ
s n khác
Đá xây d ngự
ố ể ẻ ừ
Đá kh i đ x (tr
ắ
đá hoa tr ng, granit
và dolomit)
ố ể ẻ
Đá kh i đ x có
ệ
di n tích b m t
ướ
d
i 0,1 m2
ố ế ẻ
Đá kh i đ x có
ề ặ
ệ
di n tích b rn t
ế ướ
ừ
t
i
0,1m2 đ n d
0,3m2
ố ể ẻ
Đá kh i đ x có
ề ặ
ệ
di n tích b m t
ế ướ
ừ
t
i
0,3 đ n d
0,6 m2
ố ể ẻ
Đá kh i đ x có
ệ
di n tích b m t
ừ
t
0,6 đ n d
m2
ố ể ẻ
Đá kh i đ x có
ề ậ
ệ
di n tích b m t
ở
ừ
01 m2 tr lên
t
ệ
ỹ
Đá m ngh (bao
ấ ả
ồ
t c các
g m t
ỹ
ạ
lo i đá làm m
ngh )ệ
ỹ
ộ
II2020201 Đá m ngh có đ
i
nguyên kh i d II2020202 m3 2.000.000 II2020203 m3 3.000.000
4.000.000 II2020204 m3 ậ ệ II20203 ự
ngườ II2020301 m3 0,4 m3
ệ
ộ
ỹ
Đá m ngh có đ
ố ế
nguyên kh i đ n
ế
ừ
0,4 m3 đ n
t
ướ
i 1 m3
d
ệ
ộ
ỹ
Đá m ngh có đ
ố ừ
nguyên kh i t
1
ế ướ
i 3 m3
m3 đ n d
ộ
ệ
ỹ
Đá m ngh có đ
ố
nguyên kh i trên
3m3
Đá làm v t li u
xây d ng thông
th
ổ
Đá sau n mìn, đá
ả
ồ
xô b (khoáng s n
khai thác)
ộ
Đá h c ( theo quy
cách) và đá base ấ m3
m3
m3
m3 II2020306 m3 100.000
110.000
180.000
220.000
150.000
400.000 II3 m3 200.000 II301 ả ấ II302 ấ 150.000 m3 II30201 ấ 90.000 m3 II30202 ấ II30203 120.000 II3020301 m3 60.000 ả II2020302
ố
II2020303 Đá c p ph i
II2020304 Đá dăm các lo iạ
II2020305 Đá lô ca
ẻ
Đá ch , đá bazan
ộ
ạ
d ng c t
Đá nung vôi và
ấ
ả
s n xu t xi măng
ấ
ả
Đá vôi s n xu t
vôi công nghi p ệ
(khoáng s n khai
thác)
ả
Đá s n xu t xi
măng
ả
Đá vôi s n xu t xi
măng (khoáng s n ả
khai thác)
ả
Đá sét s n xu t Xi
măng (khoáng s n ả
khai thác)
ả
ụ
Đá làm ph gia s n
xu t xi măng
Đá puzolan
ả
(khoáng s n khai
thác)
ế
Đá cát k t silic
(khoáng s n khai
II3020302
thác)
II3020303 Đá cát k t đen m3
m3 60.000 ả ế
(khoáng s n khai ố ả II3020304 t nấ II4 110.000
80.000 ả II501 m3 thác)
ặ
Qu ng laterit s t
(khoáng s n khai
thác)
Cát
ấ
Cát san l p (bao
ễ
ồ
g m c cát nhi m
m n)ặ II502 Cát xây d ngự ạ II50201 115.000 m3 ị ả II503 150.000 ả m3 ủ II5 m3 350.000 ấ m3 170.000 II6 ạ
ồ ố
ườ II7 II701 m3 II702 m3 8.000.000
6.000.000 II703 m3 2500000 II704
II705 4000000
5.000.000 II706 m3 1.000.000 II8 380.000 II801
II802 t nấ
t nấ 180.000 ự
Cát xây d ng các
ượ
c
lo i ( Cát đ
ừ
các bãi
khai thác t
ạ
ố
sông su i, có t p
ấ
ch t trên đ a bàn
ỉ
t nh )
ấ
Cát vàng s n xu t
công nghi p ệ
(khoáng s n khai
thác)
Cát làm th y tinh
(cát tr ng)ắ
ạ
Đ t làm g ch (sét
làm g ch, ngói,
đ g m thông
th
ng)
Đá Granite
Đá Granite màu
ruby
Đá Granite màu
đỏ
Đá Granite màu
tím, tr ngắ
Đá Graniíe màu
m3
khác
Đá gabro và diorit m3
Đá granite, gabro,
diorit khai thác
ấ
ồ
(không đ ng nh t
ộ
ề
ắ
v màu s c, đ
ồ
ạ ộ
h t, đ thu h i)
ị ử
Sét ch u l a
ị ử
Sét ch u l a màu
ắ
tr ng, xám, xám
tr ngắ
ị ử
Sét ch u l a các iợ II901 II9 120.000 II90101 m3 ướ II90102 450.000 m3 II90103 ả II9010301 m3 4.000.000 ả II9010302 m3 8.000.000 ệ
0,3 m
2
i 0,6 m ố ả II9010303 m3 10.000.000 ệ
0,6 m
2 i 1 m ố ả II9010304 m3 12.000.000 ệ
1 m m3 200.000 II90104 ấ II902 t nấ II90201 160.000
300.000 t nấ II90202 ệ II903 t nấ II90203 màu còn l
Dolomit, quartzite
Dolomit
Đá Dolomit sau n ổ
mìn (khoáng s n ả
khai thác)
Đá Dolomit có kich
c ≥0,4 m3 sau
th
khai thác (không
ắ
ạ
phân lo i màu s c,
ấ ượ
ch t l
ng)
ố
Đá kh i Dolomit
dùng đ xể ẻ
ể
ố
Đá kh i dùng đ
ẻ
x tính theo s n
ệ
ẩ
ph m có di n tích
2
ề ặ ướ
i 0,3m
b m t d
ể
ố
Đá kh i dùng đ
ẻ
x tính theo s n
ẩ
ph m có di n tích
2
ề ặ ừ
b m t t
ế ướ
đ n d
ể
Đà kh i dùng đ
ẻ
x tính theo s n
ẩ
ph m có di n tích
2
ề ặ ừ
b m t t
ế ướ
đ n d
ể
Đá kh i dùng đ
ẻ
x tính theo s n
ẩ
ph m có di n tich
2 tr ở
ề ặ ừ
b m t t
lên
Đá Dolomit s ử
ụ
d ng làm nguyên
ệ ả
li u s n xu t công
nghi pệ
Quarzit
ặ
Qu ng Quarzit
ngườ
th
Quăng Quarzit
ạ
(th ch anh tinh
th )ể
Đá Quarzit (s ử
ụ
d ng áp đi n)
Pyrophylit
Pyrophylit (khoáng
ả
s n khai thác)
Pyrophilit có hàm t nấ
t nấ 1.800.000
130.000
210.000 II90301
II90302 ng 470.000 ng II90303 II90304 t nấ ng AL203>33% 560.000 ấ ắ
ầ II10 ệ ố 300.000 ướ II1001
II1002 i rây t nấ
t nấ 800.000 ặ II1103 t nấ 350.000 ỹ II1101 t nấ II11 II1102 II12 II1201
II1202 II110201
II110202
II110203 1.600.000
300.000
1.500.000
1.800.000
500.000 ng II120201 t nấ II120202 t nấ ng 600.000
800.000 ng II120203 t nấ ầ II1301 t nấ 1.560.000 II13 ượ
l
25% II1302 II130201
II130202
II130203
II130204
II130205 t nấ
t nấ
t nấ
t nấ
t nấ II130206 t nấ ụ II130207 t nấ ụ II1303 II130208
II130301
II130302 t nấ
t nấ
t nấ II130303
II130304
II130305
II130306 t nấ
t nấ
t nấ
t nấ II1304 II130307 t nấ ể II130401 t nấ ể II130402 t nấ ể II130403 t nấ ể II130404 t nấ ộ 3.970.000
4.200.000
4.100.000
4.860.000
4.350.000
3.290.000
1.900.000
1.100.000
3.120.000
3.250.000
3.150.000
2.400.000
1.900.000
1.500.000
1.100.000
960.000
880.000
740.000
660.000 II14 II1401 1.400.000 II1402 II140201
II140202
II140203
II140204
II140205 (cám 015, c c ụ
15)
Than c cụ
ụ
Than c c 1a, 1b,1c
ụ
Than c c 2a, 2b
ụ
Than c c 3a, 3b
ụ
Than c c 4a, 4b
ụ
Than c c 5a, 5b
ụ
Than c c don 6a,
6b, 6c
Than c c don 7a,
7b, 7c
Than c c don 8a,
8b, 8c
Than cám
Than cám 1
Than cám 2
Than cám 3a, 3b,
3c
Than cám 4a, 4b
Than cám 5a, 5b
Than cám 6a, 6b
Than cám 7a, 7b,
7c
Than bùn
Than bùn tuy n 1a,
1b
Than bùn tuy n 2a,
2b
Than bùn tuy n 3a,
3b, 3c
Than bùn tuy n 4a,
4b, 4c
Than antraxit l
thiên
ạ
Than s ch trong
than khai thác
(cám 015, c c ụ
15)
Than c cụ
ụ
Than c c 1a, 1b, 1c
ụ
Than c c 2a, 2b
ụ
Than c c 3a, 3b
ụ
Than c c 4a, 4b
ụ
Than c c 5a, 5b t nấ
t nấ
t nấ
t nấ
t nấ
t nấ 2.800.000
3.300.000
3.600.000
3.500.000
3.100.000 ụ II140206 t nấ ụ ụ II140207
II140208 t nấ
t nấ 2.800.000
1.400.000
900.000 II1403 II140301
II140302
II140303 t nấ
t nấ
t nấ 2.700.000
2.800.000
2.300.000 II140304
II140305
II140306 t nấ
t nấ
t nấ II1404 II140307 t nấ ể II140401 t nấ ể II140402 t nấ 1.800.000
1.400.000
1.100.000
850.000
850.000
800.000 ể II140403 t nấ ể II140404 t nấ II15
II16 Than c c don 6a,
6b, 6c
Than c c don 7a,
7b, 7c
Than c c don 8a,
8b, 8c
Than cám
Than cám 1
Than cám 2
Than cám 3a, 3b,
3c
Than cám 4a, 4b
Than cám 5a, 5b
Than cám 6a, 6b
Than cám 7a, 7b,
7c
Than bùn
Than bùn tuy n 1a,
lb
Than bùn tuy n 2a,
2b
Than bùn tuy n 3a,
3b, 3c
Than bùn tuy n 4a,
4b, 4c
Than Nâu,Than
Mỡ
Than Nâu
Than Mỡ
Than bùn II1501
II1502 t nấ
t nấ
t nấ 600000
500.000
500.000
2.500.000
350.000 Ụ Ụ
PH L C 3 Ả Ố Ớ Ả Ẩ Ế Ủ Ừ
ỉ Ự
ả ế ị ủ ố B NG GIÁ TÍNH THU TÀI NGUYÊN Đ I V I S N PH M C A R NG T NHIÊN
(Kèm theo Quy t đ nh s 31/2017/QĐUBND ngày 20/12/2017 c a UBND t nh Qu ng Nam) ĐVT: đ ngồ ạ
Mã nhóm, lo i tài nguyên Giá tính TTN Ghi
chú Đ nơ
vị
tính Mã nhóm,
ạ
lo i tài
nguyênMã
nhóm, lo iạ
tài
nguyênMã
nhóm, lo iạ
tài
nguyênMã
nhóm, lo iạ tài
nguyênTên
nhóm, lo iạ
tài nguyên 8 C p 3ấ
3 C p 4ấ
4 C p 5ấ
5 7 Cấ
p 1 C p 2ấ
1 2 9 III III1 10.500.000
21.300.000
31.200.000 III101 III10101
III10102
III10103 m3 5.110.000 III102 ươ ng m3 ươ ng) m3 20.000.000
18.000.000 III103
III104 ụ
5.200.000
19.600.000
28.200.000
4.800.000
10.200.000
13.300.000 III105
III106 III10501
III10502
III10503
III10601
III10602
III10603
3.300.000
6.500.000
11.500.000
35.000.000 III107
III108 III10701
III10702
III10703 ư III109 ỳ ườ ng 6
ủ
ẩ
ả
S n ph m c a
ự
ừ
r ng t
nhiên
ỗ
G nhóm I
ẩ
C m lai, lát
m3
D<25cm
25cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
ẩ
C m liên (cà
g n)ầ
Dáng h
(Giáng h
Du sam
ỏ
Gõ đ (Cà
te/H bì)ồ
m3
D<25cm
25cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
G ( Gõ )
m3
D<25cm
25cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
ụ
ụ ậ
G m t, G
lau (Gõ m t, ậ
Gõ lau)
m3
D<25cm
25cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
m3
Hoàng đàn
ộ
Huê m c, S a
(Tr c ắ
ố
th i/Hu nh
đàn đ )ỏ
m3
ỳ
m3
Hu nh đ
H ngươ
m3
D<25cm
25cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm 3.000.000.000
7.000.000
5.600.000
13.900.000
21.400.000 III110
III111 III11101
III11102
III11103 ỗ
ẩ III2 III112
III114
II1115
III116
III117
III118
III119
III120
III201 III11601
III11602
III11603
III11901
III11902
III11903
III11904
III11905
III12001
III12002
III12003
III12004 14.000.000
15.000.000
4.620.000
6.552.000
13.000.000
18.000.000
7.000.000
7.700.000
7.300.000
12.400.000
21.600.000
51.730.000
128.600.000
4.200.000
7.600.000
10.600.000
16.300.000
6.400.000 ươ
m3
H ng tía
m3
Mun
ằ
m3
Mu ng đen
P muơ
m3
D<25cm
25cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
ế
ơ
m3
S n huy t
m3
Trai
Tr cắ
m3
D≤25cm
25cm≤D<35cm m3
35cm≤D<50cm m3
50cm≤D<65cm m3
m3
D≥65cm
ạ
Các lo i khác
m3
D<25cm
25cm≤D<35cm m3
35cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
G nhóm II
m3
C m xe
Đinh (đinh
ươ
h
ng)
m3
D<25cm
25cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
Lim xanh
m3
D<25cm
25cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
Nghi nế
m3
D<25cm
25cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
ề
ề
Ki n ki n
m3
D<25cm
25cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
m3
Da đá
m3
Sao xanh
S nế
m3
m3
ậ
ế
S n m t III202
III203
III204
III205
III206
III207
III208
III209 III20201
III20202
I1I20203
III20301
III20302
III20303
III20401
III20402
III20403
III20501
III20502
III20503
7.600.000
11.400.000
13.000.000
6.700.000
10.800.000
14.000.000
3.800.000
7.500.000
10.200.000
4.200.000
7.500.000
13.300.000
4.550.000
5.500.000
7.600.000
5.500.000 III210
III211
III212
III213 III21301
III21302
III21303 3.700.000
7.800.000
11.500.000
3.100.000
4.500.000
6.500.000 ỗ
ằ III214
III301 III21401
III21402
III21403
3.400.000
6.300.000
10.500.000
3.800.000 III3 III302
III303
III304
III305 III30201
III30202
III30203
III30401
III30402
III30403
2.700.000
3.800.000
4.200.000
5.000.000
2.900.000
4.100.000
9.000.000
5.000.000 ng chua
ng ngươ ậ
ng m t III306
III307
III308
III309
III310
III311
III312
III313
III315
III316
III318
III319 III30801
III30802
III30803
III31901
III31902 S n mế
ủ
m3
Táu m tậ
m3
m3
Trai ly
Xoay
m3
D<25cm
25cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
ạ
Các lo i khác
(trong đó có
Sao đen)
m3
D<25cm
25cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
G nhóm III
m3
B ng lăng
ắ
Cà ch c (cà
chí)
m3
D<25cm
25cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
iổ
m3
Cà
Chò chỉ
m3
D<25cm
25cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
m3
Chò chai
Chua khét,
ườ
m3
tr
ạ ươ
m3
D h
iỗ
Gi
m3
D<25cm
25cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
ầ
m3
D u gió
Hu nhỳ
m3
m3
Re mit
m3
Re h
Săng lẻ
m3
m3
Sao cát
ườ
m3
Tr
m3
Vên vên
ạ
Các lo i khác
m3
D<25cm
25cm≤D<35cm m3 5.400.000
6.000.000
6.500.000
9.100.000
13.000.000
4.000.000
5.000.000
4.300.000
4.500.000
6.000.000
3.500.000
5.000.000
4.000.000
1.700.000
3.300.000 ế III4 III401
III402
III403
III404
III405
III406
III407
III408
III409
III410
III411
III412
III413
III414
III415 III31903
III31904
III40101
III40102
III41301
III41302
III41501
III41502
III4I503
III41504 5.600.000
7.700.000
1.600.000
2.800.000
3.500.000
2.100.000
3.000.000
6.000.000
6.000.000
1.100.000
3.000.000
3.000.000
2.500.000
4.500.000
2.900.000
1.800.000
3.500.000
6.000.000
1.300.000
2.500.000
3.900.000
5.200.000 ỗ III5 ỏ
ồ III501 III50101
III50102
III50103
III50104
III50105
III50106
III50107 m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3 5.000.000
2.300.000
3.400.000
4.500.000
3.400.000
3.200.000
3.000.000 III50108 m3 4.500.000 III50109
III50110
III50111 35cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
ỗ
G nhóm IV
Bô bô
m3
ề
Chi u dài <2m
m3
ề
Chi u dài ≥2m
Ch c khặ
m3
m3
Cóc đá
ạ
ầ
m3
D u các lo i
m3
Re (De)
G i tíaộ
m3
Mỡ
m3
ế
m3
S n bo bo
Lim s ngừ
m3
m3
Thông
Thông lông gà m3
m3
Thông ba lá
Thông nàng
m3
D<35cm
m3
D≥35cm
m3
Vàng tâm
ạ
Các lo i khác
m3
D<25cm
25cm≤D<35cm m3
35cm≤D<50cm m3
m3
D≥50 cm
G nhóm V,
VI, VII, VIII
ạ ỗ
và các lo i g
khác
ỗ
G nhóm V
Chò xanh
Chò xót
ự
ả
D i ng a
D uầ
D u đầ
ầ
D u đ ng
ầ ướ
c
D u n
Lim vang (lim
x t)ẹ
ồ
ồ
Mu ng (Mu ng
cánh dán)
Sa m cộ
Sau sau (Táu m3
m3
m3 1.900.000
4.500.000
700.000 ỗ ồ III502
III503 III50112
III50113
III50202
III50203
III50204
III50206
III50207
III50208
III50209
III50210
III50211
III50212
III50301
III50302 h u)ậ
m3
Thông hai lá
ạ
Các lo i khác
m3
III5011301 D<25cm
III5011302 25cm≤D<50cm m3
m3
III5011303 D≥50cm
ỗ
G nhóm VI
m3
Cáng lò
m3
Chò
m3
Chò nâu
m3
Kháo vàng
m3
ậ ừ
M n r ng
m3
Phay
m3
Trám h ngồ
m3
Xoan đào
S uấ
m3
ạ
Các lo i khác
m3
III5021201 D<25cm
III5021202 25cm≤D<50cm m3
m3
III5021203 D≥50cm
m3
m3 3.000.000
1.260.000
2.500.000
4.400.000
3.000.000
3.200.000
4.000.000
2.200.000
1.900.000
1.900.000
2.400.000
3.100.000
8.820.000
910.000
2.000.000
3.500.000
2.100.000
2.800.000 III504 III50303
III50304
III50305
III50306
III50307
III50401
III50402
III50403
III50404 G nhóm VII
Gáo vàng
ứ
L ng m c
Mò cua (Mù
m3
cua/S a)ữ
m3
Trám tr ngắ
m3
Vang tr ngứ
m3
Xoăn
ạ
Các lo i khác
m3
III5021201 D<25cm
III5021202 25cm≤D<50cm m3
m3
III5021203 D≥50cm
m3
m3
m3
m3
m3 ỗ
G nhóm VIII
B đồ ề
ộ
B p (đa xanh)
Tr mụ ỏ
ạ
Các lo i khác
III5040401 D<25cm
III5040402 D≥25cm 2.100.000
2.300.000
2.800.000
1.400.000
1.000.000
2.000.000
3.500.000
1.100.000
4.100.000
840.000
800.000
1.960.000 m3 III505
III8 ầ ồ ạ ỗ
Các lo i g
khác
Tre, trúc, n a, ứ
mai, giang,
tranh, v u, l III801
III802
III803
III804
III805
III807
III808 III80101
III80102
III80103
III80104
III80301
III80302
III80401
III80402
III80403
III80501
III80502
III80503
III80701
III80702
1II80703
III80801
III80802
III80803
7.700
12.600
21.000
30.000
7.000
2.800
5.600
12.600
21.000
30.000
7.700
14.700
21.000
4.200
7.000
12.600
5.600
10.500
15.000 ươ ng, ươ ng III901 III90101
III90102
III90103
III90201
III90202 kg
kg
kg
kg
kg
500.000.000
100.000.000
20.000.000
850.000.000
650.000.000 III9 III111 80.000 III11 Ster
Kg III112
III117 ô
Tre
cây
D<5cm
5cm≤D<6cm
cây
6cm≤D<10cm cây
cây
D≥10 cm
cây
Trúc
N aứ
cây
D<7cm
cây
D≥7cm
Mai
D<6cm
cây
6cm≤D<10cm cây
cây
D≥10 cm
V uầ
D<6cm
cây
6cm≤D<10cm cây
cây
D≥10 cm
cây
Giang
cây
D<6cm
6cm≤D<10cm cây
cây
D≥10 cm
L ôồ
D<6cm
cây
6cm≤D<10cm cây
cây
D≥10 cm
ầ
Tr m h
k namỳ
ầ
Tr m h
lo i 1ạ
lo i 2ạ
Lo i 3ạ
K namỳ
Lo i 1ạ
Lo i 2ạ
ả
ẩ
Các s n ph m
ủ ừ
khác c a r ng
ị
ự
nhiên do đ a
t
ươ
ph
ng quy
đ nhị
Lu ngồ
Song mây các
lo iạ
ầ
D u rái Kg 4.000
25.000 H t
H t
H t ạ ươ
i
ạ ươ ươ
i
i t
ạ ươ
i khô Kg
Kg
Kg III118 III1181
III1182 40.000
100.000 Ghi chú ố ớ ỗ ẻ ỗ ẻ ổ ề ỗ ế ỗ ỉ ị ớ ệ ố Giá tính thu tài nguyên ch quy đ nh cho g tròn; đ i v i g x , g đ o thì quy đ i v g tròn
ằ
b ng cách nhân v i h s 1,6 ứ ạ ể ườ ể ề ố ng kính, chi u dài đ tính kh i ễ ỗ
ượ ọ ố ớ ỗ ố
Đ i v i g g c, r , g có hình thù ph c t p không th đo đ
ượ
l ng thì cân tr ng l ng theo ị ổ ứ ặ ằ ơ ỗ ị ổ ứ ằ ơ
đ n v là kilôgam (kg) và quy đ i c 1.000 kg b ng 1 m3 g tròn ho c đo, tính theo đ n v Ster
và quy đ i c 1 Ster b ng ủ ề ả ố ỗ ị ị ủ
0,7m3 g tròn (Kho n 2, Đi u 5 Ngh đ nh s 157/2014/NĐCP ngày 11/11/2013 c a Chính ph ) Ụ Ụ
PH L C 4 Ả Ế Ố Ớ Ả Ả Ự
ủ ế ị ố ỉ B NG GIÁ TÍNH THU TÀI NGUYÊN Đ I V I H I S N T NHIÊN
ả
(Kèm theo Quy t đ nh s 31/2017/QĐUBND ngày 20/12/2017 c a UBND t nh Qu ng Nam) ĐVT : đ ngồ ạ ạ
Mã nhóm, lo i tài nguyên Đ n vơ ị
tính Ghi
chú Giá tính
ế
thu Tài
Nguyên ạ ạ Mã nhóm, lo i tài
nguyênMã nhóm,
ạ
lo i tài nguyênMã
nhóm, lo i tài
nguyênTên nhóm,
lo i tài nguyên C p 2ấ C p 3ấ C p 4ấ 8 9 C pấ
1
1
IV 2 3 4 7 IV101
IV102
IV103 kg
kg 360.000
600.000 IV1 ả ả ự nhiên ạ
ạ 6
ả ả ự
nhiên
H i s n t
ư
ả
ọ
Ng c trai, b o ng ,
h i sâmả
ọ
Ng c trai
Bào ngư
H i sâmả
H i s n t
khác
Cá
IV20101 Cá lo i 1, 2, 3
IV20102 Cá lo i khác
Cua
M cự
Tôm IV20501 Tôm hùm
IV20502 Tôm khác IV2 Khác IV201
IV202
IV204
IV205
IV206 kg
kg
kg
kg
kg
kg
60.000
30.000
200.000
95.000
880.000
150.000 Ụ Ụ
PH L C 5 Ả Ế B NG GIÁ TÍNH THU TÀI NGUYÊN Đ I V I N ế ị ố Ố Ớ ƯỚ
ủ C THIÊN NHIÊN
ả
ỉ (Kèm theo Quy t đ nh s 31/2017/QĐUBND ngày 20/12/2017 c a UBND t nh Qu ng Nam) ĐVT: đ ngồ ạ ạ Đ n vơ ị
tính Ghi
chú Giá tính
ế
thu Tài
Nguyên ạ ạ
Mã nhóm, lo i tài nguyên Mã nhóm, lo i tài
nguyênMã nhóm,
ạ
lo i tài nguyênMã
nhóm, lo i tài
nguyênTên nhóm,
lo i tài nguyên C p 2ấ C p 3ấ C p 4ấ 8 6 9 2 4 7 3 C pấ
1
1
V V1 c nóng
c ướ c nóng V101 c nóng thiên ấ V10101 m3 250.000 c nóng thiên V10102 m3 450.000 ộ ố ợ c nóng thiên V10103 1.100.000 ướ
N c thiên nhiên
ướ
N c khoáng thiên
ướ
nhiên, n
thiên nhiên, n
thiên nhiên tinh l c ọ
đóng chai, đóng h pộ
ướ
N c khoáng thiên
ướ
nhiên, n
thiên nhiên đóng chai,
đóng h pộ
ướ
N c khoáng thiên
ướ
nhiên, n
ể
nhiên dùng đ đóng
ộ
chai, đóng h p ch t
ượ
ng trung bình (so
l
ẩ
ớ
v i tiêu chu n đóng
ả ọ ỏ ộ
chai ph i l c b m t
ấ ể ợ
ố ợ
s h p ch t đ h p
ế
ớ ộ
quy v i B Y t )
ướ
N c khoáng thiên
ướ
nhiên, n
ể
nhiên dùng đ đóng
ộ
ấ
chai, đóng h p ch t
ử
ọ
ượ
ng cao (l c, kh vi
l
ẩ
khu n, vi sinh, không
ả ọ
ph i l c m t s h p
ấ
ơ
ch t vô c )
ướ
N c khoáng thiên
ướ
nhiên, n
nhiên đóng chai, đóng
h pộ
ướ V10104 N c khoáng thiên m3 32.000 ể ị ị ệ V102 m3 V10201 nhiên dùng đ ngâm,
ụ
ắ
t m, tr b nh, d ch v
ị
du l ch...
ướ
N c thiên nhiên tinh
ọ
l c đóng chai, đóng
h pộ
ướ
N c thiên nhiên
khai
ọ
thác tinh l c đóng chai,
đóng h pộ m3 V10202 N c thiên nhiên tinh
ộ 100.000
500.000 V2 c ướ m3 5.000 V201 c m3 900 ả V202 m3 i đ t (n ướ ướ ấ ướ
c 6.000 V3 ụ V301 m3 40.000 ả ấ ượ
i khát, n ướ V302 m3 40.000 ướ
ụ ệ ự V303 m3 5.000 ế ế m3 c t
i ụ ụ ệ ấ ướ
ọ
l c đóng chai, đóng h p
ướ
N c thiên nhiên
dùng cho SXKD n
s chạ
ặ
ướ
N c m t
ố ớ ướ
Riêng đ i v i n
ạ
s ch dùng cho nhà máy
ạ ừ
ướ
c sinh ho t t
công
n
ự
ủ ợ
i thì th c
trình Th y l
ế ị
ệ
hi n theo Quy t đ nh
ố
s 15/2017/QĐUBND
ngày 25/7/2017 c a ủ
ỉ
UBND t nh Qu ng
Nam
N c d
ng m)ầ
ướ
N c thiên nhiên
dùng cho m c đích
khác
ướ
N c thiên nhiên dùng
ả
u, bia,
cho s n xu t r
ướ
ướ
n
c
c gi
đá
N c thiên nhiên dùng
cho khai khoáng
N c thiên nhiên dùng
m c đích khác (làm
mát, v sinh công
ệ
nghi p, xây d ng, dùng
ấ
ả
cho s n xu t, ch bi n
ả ả
ủ ả
th y s n, h i s n, nông
ả
s n...)
ố ớ ướ ừ
Riêng đ i v i n
ủ ợ
công trình Th y l
ụ
ph c v cho m c đích
khác (làm mát, v sinh
ự
ệ
công nghi p, xây d ng,
ế
ả
dùng cho s n xu t, ch ế ả m3 2.300.000 V4 ồ ừ
c khoáng thiên ả ả
ủ ả
bi n th y s n, h i s n,
ự
ả
nông s n...) thì th c
ế ị
ệ
hi n theo Quy t đ nh
ố
s 15/2017/QĐUBND
ngày 25/7/2017 c a ủ
ỉ
UBND t nh Qu ng
Nam
Khí CO2 thu h i t
ướ
n
nhiên Ụ Ụ
PH L C 6 Ả Ố Ớ Ế Ế ế ị ủ ả ố ỉ B NG GIÁ TÍNH THU TÀI NGUYÊN Đ I V I Y N SÀO THIÊN NHIÊN
(Kèm theo Quy t đ nh s 31/2017/QĐUBND ngày 20/12/2017 c a UBND t nh Qu ng Nam) ĐVT: đ ngồ Ghi
chú Đ nơ
ị
v tính Giá tính
thu tàiế
nguyên Mã
nhóm,
ạ
lo i tài
nguyên
Mã
nhóm,
ạ
lo i tài
nguyên
Mã
nhóm,
ạ
lo i tài
nguyên
Mã
nhóm,
ạ
lo i tài
nguyên
Tên
nhóm,
ạ
lo i tài
nguyên 8 C p 1ấ
1 ạ
Mã nhóm, lo i tài nguyên
C p 4ấ
C p 3ấ
C p 2ấ
4
3
2 C p 5ấ
5 9 VI 7
kg kg 84.000.000 kg 50.500.000 6
ế
Y n sào
thiên
nhiên
Quang,
Thiên,
Bài
ả
M nh,
chân, x ơ m p ướ
tr ngắ ế ố ớ ế ế ế ừ * Giá tính thu đ i v i y n sào thiên nhiên nêu trên là giá đã tr chi phí ch bi n. ư ứ ố 44/2017/TTBTC khung giá quy đ nh m c t i đa là 73.000.000đ và
ừ ể ả ừ ớ ứ ề
ở ố ị
ả
Theo Đi m a Kho n 1 Đi u 6, thì Khung giá cho phép: tăng t
ặ
i đa ho c gi m t
20% tr lên so v i m c giá t ể ủ
i thi u c a ụ ụ
Theo Ph l c 6, Thông t
ể
ứ ố
i thi u là 51.100.000đ. (
m c t
ố
ớ ứ
ở
20% tr lên so v i m c giá t
Khung).