Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ậ H u Giang, ngày 15 tháng 11 năm 2017 Ủ Y BAN NHÂN DÂN Ậ Ỉ T NH H U GIANG S : 31/2017/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ử Ổ Ổ Ả Ề Ế Ị Ả Ủ Ủ Ố Ề Ỉ Ị Ệ Ố Ề Ệ Ậ Ấ Ị Ỉ Ỉ S A Đ I, B SUNG KHO N 2, KHO N 3 ĐI U 2 QUY T Đ NH S 45/2016/QĐUBND NGÀY 22 THÁNG 12 NĂM 2016 C A Y BAN NHÂN DÂN T NH V VI C QUY Đ NH H S ĐI U CH NH GIÁ Đ T NĂM 2017 TRÊN Đ A BÀN T NH H U GIANG
Ủ Ậ Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH H U GIANG
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ả ậ ạ Căn c Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t ngày 22 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ấ Căn c Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
ủ ủ ề ố ị ị ứ ề ử ụ ị ấ Căn c Ngh đ nh s 45/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh v thu ti n s d ng đ t;
ứ ủ ủ ề ố ị ị ặ ướ ề ị Căn c Ngh đ nh s 46/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh v thu ấ ti n thuê đ t, thuê m t n c;
ị ứ ủ ử ổ ố ị ộ ố ề ủ ề ử ụ ủ ấ ề ấ ị ị ị ổ Căn c Ngh đ nh s 135/2016/NĐCP ngày 09 tháng 9 năm 2016 c a Chính ph s a đ i, b ặ ề sung m t s đi u c a các Ngh đ nh quy đ nh v thu ti n s d ng đ t, thu ti n thuê đ t, thuê m t c;ướ n
ứ ủ ử ổ ủ ị ị ộ ố ế ậ ấ ị ị ố ổ Căn c Ngh đ nh s 01/2017/NĐCP ngày 06 tháng 01 năm 2017 c a Chính ph s a đ i, b ị sung m t s Ngh đ nh quy đ nh chi ti t thi hành Lu t Đ t đai;
ư ố ộ ưở ủ ộ ề ng B Tài chính v s 76/2014/TTBTC ngày 16 tháng 6 năm 2014 c a B tr ố ộ ố ề ủ ủ ị ị ng d n m t s đi u c a Ngh đ nh s 45/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a ủ ề ử ụ ấ ị ứ Căn c Thông t ẫ ệ ướ vi c h ề Chính ph quy đ nh v thu ti n s d ng đ t;
ư ố ộ ưở ủ ộ ề ng B Tài chính v s 77/2014/TTBTC ngày 16 tháng 6 năm 2014 c a B tr ố ủ ị ng d n m t s đi u c a Ngh đ nh s 46/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a ặ ướ ủ ị ấ ề ề ị ứ Căn c Thông t ộ ố ề ủ ẫ ệ ướ vi c h Chính ph quy đ nh v thu ti n thuê đ t, thuê m t n c;
ủ ộ s 332/2016/TTBTC ngày 26 tháng 12 năm 2016 c a B tr ng B Tài chính ư ố ổ ư ố s 76/2014/TTBTC ộ ưở ngày 16 tháng 6 năm ị ố 45/2014/NĐCP ngày 15 tháng ộ ố đi u c a Thông t ề ủ ề ủ ộ ố đi u c a Ngh đ nh s ẫ ng d n m t s ề ử ụ ề ị ướ ủ ị ấ ủ ứ Căn c Thông t ề ệ ử ổ v vi c s a đ i, b sung m t s ộ ủ 2014 c a B Tài chính h 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh v thu ti n s d ng đ t;
ư ố ủ ộ ưở ộ s 333/2016/TTBTC ngày 26 tháng 12 năm 2016 c a B tr s 77/2014/TTBTC ng B Tài chính ngày 16 tháng 6 năm 2014 c a ủ ư ố ị ướ ng d n m t s ố 46/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm ề ủ ộ ố đi u c a Thông t ộ ố đi u c a Ngh đ nh s ị ề ủ ề ị ấ ặ ướ ủ ứ Căn c Thông t ổ ử ổ s a đ i, b sung m t s ẫ ộ B Tài chính h ề ủ 2014 c a Chính ph quy đ nh v thu ti n thuê đ t, thuê m t n c;
ố ở ị ủ ề Theo đ ngh c a Giám đ c S Tài chính.
Ế Ị QUY T Đ NH:
ử ổ ả ổ ố
ế ị ị ệ ố ề ủ Ủ ả ỉ ấ ỉ ư ị ỉ ề Đi u 1.ề S a đ i, b sung Kho n 2, Kho n 3 Đi u 2 Quy t đ nh s 45/2016/QĐUBND ngày 22 ề ệ tháng 12 năm 2016 c a y ban nhân dân t nh v vi c quy đ nh h s đi u ch nh giá đ t năm 2017 ậ trên đ a bàn t nh H u Giang nh sau:
ệ ố ề ỉ ấ ạ ụ ố ị ủ ệ ể ệ i C m Công nghi p Ti u th Công nghi p thành ph V Thanh, “2. H s đi u ch nh giá đ t t k = 1,0.
ệ ố ề ấ ạ ỉ ệ ệ ậ ạ i Khu công nghi p Tân Phú Th nh và Khu công nghi p Sông H u, k H s đi u ch nh giá đ t t = 1,0.
ở ụ ỉ ị ơ ấ ạ ả ệ ố ề ề ề ử ụ ấ ị ị ấ ụ ể ể ề ử ụ ề ơ ở ặ ấ ấ ể ề ử ụ ấ ấ ấ ấ ể ị ườ ế ỉ ở ở ng, C c Thu t nh và các s , ban, ngành t nh 3. Giao S Tài chính, S Tài nguyên và Môi tr ể ả ỉ ụ cùng đ n v có liên quan áp d ng h s đi u ch nh giá đ t t i Kho n 1, Kho n 2 Đi u này đ tính thu ti n s d ng đ t, tính thu ti n thuê đ t, xác đ nh giá đ t c th đ làm c s xác đ nh ở giá kh i đi m đ u giá quy n s d ng đ t đ giao đ t có thu ti n s d ng đ t ho c cho thuê đ t theo quy đ nh.”
ệ ự ừ ế ị Quy t đ nh này có hi u l c t ngày 25 tháng 11 năm 2017. ề Đi u 2.
ỉ ở Chánh Văn phòng UBND t nh, Giám đ c S Tài chính, Giám đ c S Tài nguyên và Môi ưở ụ ố ệ ở ị ị ổ ứ ố ệ ơ ị ố ủ ị Ủ ộ ng C c Thu t nh, Ch t ch y ban nhân dân các huy n, th xã, thành ph và ơ ch c, h gia đình, cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi ề Đi u 3. ườ ụ ế ỉ tr ng, C c tr ủ ưở ng các c quan, đ n v , t Th tr ế ị hành Quy t đ nh này./.
ậ ơ Ủ Ị Ủ Ị Ủ TM. Y BAN NHÂN DÂN KT. CH T CH PHÓ CH T CH
ườ
ng;
ả
ộ ộ ổ ộ ư
ỉ ủ
ỉ
ươ ả Tr ng C nh Tuyên
ở
ỉ
ơ
ỉ
ệ
ị
t nh;
ổ ư
ệ ử ỉ
N i nh n: ủ VP. Chính ph (HN TP. HCM); B Tài chính; B Tài nguyên và Môi tr ế ụ T ng C c Thu ; ể ụ B T pháp (C c Ki m tra văn b n QPPL); ỉ TT: TU, HĐND, UBND t nh; ả VP. T nh y và các Ban đ ng t nh; ỉ VP: Đoàn ĐBQH, HĐND t nh; ể ỉ UBMTTQVN, các Đoàn th t nh; Các s , ban, ngành t nh; C quan Báo, Đài t nh; ố UBND các huy n, th xã, thành ph ; ỉ Công báo t nh; C ng Thông tin đi n t L u: VT. KT. HH