Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ẵ ộ ậ ự
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc ố ẵ Đà N ng, ngày 18 tháng 11 năm 2017 Y BAN NHÂN DÂN Ố THÀNH PH ĐÀ N NG S : 33 /2017/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ố Ậ Ạ ƯỢ Ầ Ư Ằ Ố Ớ Ị Ồ Ể ƯỚ Ả Ị Ố Ụ BAN HÀNH GIÁ T I ĐA Đ I V I D CH V THU GOM, V N CHUY N RÁC TH I SINH C TRÊN Đ A BÀN HO T Đ C Đ U T B NG NGU N V N NGÂN SÁCH NHÀ N Ẵ Ố THÀNH PH ĐÀ N NG
Ủ Ố Ẵ Y BAN NHÂN DÂN THÀNH PH ĐÀ N NG
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và l phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
ứ ậ Căn c Lu t Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
ị ố ủ ủ ị ế ướ ẫ ị ứ t và h ộ ố ề ủ ủ ử ổ ố ị ộ ố ề ủ ủ ổ ố ị ị ị Căn c Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14 tháng 11 năm 2013 c a Chính ph qui đ nh chi ậ ti ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Giá; Ngh đ nh s 149/2016/NĐCP ngày 11 tháng 11 năm 2016 c a Chính ph s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 177/2013/NĐ CP;
ứ ủ ề ủ ấ ả ố ị ị ế ệ ả Căn c Ngh đ nh s 38/2015/NĐCP ngày 24 tháng 4 năm 2015 c a Chính ph v qu n lý ch t th i và ph li u;
ướ ủ ộ ẫ ng d n ự ố s 233/2016/TTBTC ngày 11 tháng 11 năm ư ố s 56/2014/TTBTC ngày 28 tháng 4 năm 2014 c a B Tài chính h ị ổ ộ ố ề ủ ư ố ứ Căn c Thông t ệ ị th c hi n Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP; Thông t ử ổ 2016 s a đ i, b sung m t s đi u c a Thông t ư ố s 56/2014/TTBTC;
ủ ộ ị ố ớ ươ ị ứ ư ố s 25/2014/TTBTC ngày 17 tháng 02 năm 2014 c a B Tài chính quy đ nh Căn c Thông t ụ ị ng pháp đ nh giá chung đ i v i hàng hóa, d ch v ; ph
ố ủ ở ị ủ ề ́ ộ ổ ườ ẵ ờ ị ng đô th Đà N ng t ự ả ẩ ị ề ệ ́ ̀ ơ ở ̣ ̉ ̀ ̀ ̣ ̣ Xet n i dung Công văn s 2732/STCGCS ngày 13/10/2017 c a S Tài chính, đ ngh c a Công ố ạ ờ ầ i T trình s 549/TTrMTĐT ngày 03/10/2017, T trình ty C ph n Môi tr ả ế ủ ở ư ố s 273/TTrMTĐT ngày 26/5/2017 và ý ki n c a S T pháp v vi c th m đ nh d th o văn b n ́ ố ạ i Công văn s 3273/STPXDKTVB ngày 03/11/2017; trên c s kêt luân cua UBND thanh phô t ươ tai phiên hop th ̀ ng ky ngay 26/10/2017.
Ế Ị QUY T Đ NH:
̀ ề ̣ ̉ Đi u 1. Pham vi điêu chinh
ố ụ ể ậ ả ạ ị ế ị ị i đa đ i v i ố ớ d ch v thu gom, v n chuy n rác th i sinh ho t trên ố Quy t đ nh này quy đ nh giá t ẵ . ị đ a bàn thành ph Đà N ng
́ ề ượ ̣ Đi u 2. Đôi t ́ ng ap dung
ử ụ ậ ả ạ ượ ầ ư c đ u t ị ch v ướ ố ị ổ ứ ch c, cá nhân s d ng d 1. Các t ồ ằ b ng ngu n v n ngân sách nhà n ụ thu gom, v n chuy n rác th i sinh ho t đ ể ố. c trên đ a bàn thành ph
ổ ứ ậ ả ồ ể ụ thu gom, v n chuy n rác th i sinh ho t đ ạ ượ ầ ư ằ c đ u t b ng ngu n ị ấ 2. T ch c cung c p d ch v ố v n ngân sách nhà n ị ướ c trên đ a bàn thành ph ố.
ơ ướ ề ế ẩ ị 3. C quan nhà n ụ c có th m quy n có liên quan đ n d ch v .
ứ ề ụ ố ị Đi u 3. M c gia ́ d ch v t i đa
ố ố ớ ị ụ ể ậ ả ạ ụ ụ Giá t i đa đ i v i d ch v thu gom, v n chuy n rác th i sinh ho t: Chi ti ế ạ t t i Ph l c kèm theo.
ứ ự ế ụ ồ ị ợ ậ ự ế ế ị i nhu n d ki n và thu giá tr gia ị M c giá d ch v đã bao g m chi phí tr c ti p, chi phí chung, l tăng 10% theo quy đ nh.
ơ ị ủ ơ ề ệ Đi u 4. Trách nhi m c a các c quan, đ n v liên quan
ị ụ ệ ị ụ i ch c cung c p d ch v có trách nhi m quy đ nh giá c th đ i v i ố ườ ế ở ị ấ , báo cáo S Tài nguyên và Môi tr ạ ụ ể ố ớ các d ch v nêu t ử ở có ý ki n th ng nh t và g i S ệ ng ế ị ự ́ ́ ́ ́ ư ư ự ệ ơ ị ̣ ; công khai thông tin và niêm y t giá theo quy đ nh; th c hi n nghĩa ̀ ử ụ theo quy đ nh; th c hi n chê đô kê toan, ́ c, s d ng hoa đ n, ch ng t ả ướ ủ ậ ấ ổ ứ 1. Các t ế ị ề Đi u 3 Quy t đ nh này ể Tài chính đ theo dõi, qu n lý ụ ớ v v i ngân sách nhà n ́ ̀ ị tai chinh theo quy đ nh c a pháp lu t.
ụ ướ ệ ẵ ẫ ị ng d n cho các t ứ ự ị ụ ấ ổ ứ ch c cung c p d ch v ụ ớ ệ theo đúng quy đ nh; th c hi n nghĩa v v i ngân sách ơ ủ ướ ế ậ ị ố 2. C c Thu thành ph Đà N ng có trách nhi m h ế ộ nêu trên s d ng ch đ hóa đ n, ch ng t nhà n ế ừ ử ụ ậ ề c theo đúng quy đ nh c a pháp lu t v thu và pháp lu t có liên quan.
ở ổ ứ ấ ị ệ ch c cung c p d ch v th c hi n niêm y t giá theo đúng quy ẫ ng d n các t ế ế ộ ế ụ ự ậ ề ủ ấ ạ ộ ủ ơ ạ ớ ướ 3. S Tài chính h ị ệ ể ị đ nh; ki m tra vi c ch p hành các quy đ nh c a pháp lu t v giá và ch đ k toán, tài chính phù ị ợ h p v i lo i hình ho t đ ng c a đ n v .
ở ườ ệ ị ướ ử ẫ ng ch u trách nhi m h ể ng d n, theo dõi, ki m tra và x lý vi ự ạ ả 4. S Tài nguyên và Môi tr ph m theo lĩnh v c chuyên ngành qu n lý.
̀ ̃ ệ ự ể ừ ệ ̉ ̉ Quy t đ nh này có hi u l c th c hi n k t ngày 01/01/2018 và bai bo Khoan 5, Điêu 1 ̀ ế ị ́ ̀ ́ ̀ ́ ̃ ̣ ̉ ự Đi u 4.ề Quyêt đinh sô 9150/QĐUBND ngay 30/12/2016 cua UBND thanh phô Đa Năng.
ở
Chánh Văn phòng UBND thành ph ; ố Giám đ c các s : Tài chính, Tài nguyên và Môi ườ ủ ị ưở ụ ệ ẵ ậ ố Ch t ch UBND các qu n, huy n, ph ng C c Thu thành ph Đà N ng; ng, ệ ị ị ế ổ ứ ố ơ ơ ng các c quan, t ch c, đ n v và các cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Đi u 5.ề ụ ườ ng; C c tr tr ủ ưở xã; Th tr ế ị Quy t đ nh này./.
Ủ Ị Ủ Ị Ủ TM. Y BAN NHÂN DÂN KT.CH T CH PHÓ CH T CH
ầ Tr n Văn Miên
Ụ Ụ PH L C
Ố Ứ Ố Ớ Ị Ụ Ả Ể Ậ Ố Ẵ Ị ế ị ủ ố ẵ ố Ạ M C GIÁ T I ĐA Đ I V I D CH V THU GOM, V N CHUY N RÁC TH I SINH HO T TRÊN Đ A BÀN THÀNH PH ĐÀ N NG (Ban hành kèm Quy t đ nh s 33/2017/QĐUBND ngày 18 tháng 11 năm 2017 c a UBND thành ph Đà N ng)
ố ượ ụ TT Đ i t ng áp d ng ĐVT
ộ ộ ứ M c giá (đ ng)ồ H gia đình ả H gia đình không s n xu t, kinh doanh ư ọ
ệ 1 ấ 1.1 ể 1.1.1 Nhà t p th , chung c , nhà tr 1.1.2 Ki ậ ẻ t, h m ộ h /tháng ộ h /tháng 15.000 25.000
1.1.3 M t ti n đ ộ h /tháng 30.000
ng ph ả ấ ạ ơ ở i n i có 1.2 ng rác th i không quá 01m3/tháng
ố ặ ề ườ ộ H gia đình có s n xu t, kinh doanh t ố ượ ả kh i l ẻ ệ t, h m 1.2.1 Ki ố ả ươ ự ự ng th c, th c 1.2.1.1 ộ h /tháng 50.000 ẩ ệ ử
ặ ả ạ 1.2.1.2 ộ h /tháng 45.000 ề
ặ ề ườ ố Nhóm 1: VLXD; ăn u ng, rau qu ; l ỉ ữ ph m; đi n máy; s a ch a ô tô, xe máy; nhà ngh . Nhóm 2: May m c, chim cá c nh, vàng b c, đá quý; ử r a ô tô, xe máy; t p hóa và các ngành ngh khác 1.2.2 M t ti n đ ạ ng ph ố ả ươ ự ự ng th c, th c 1.2.2.1 ộ h /tháng 100.000 ẩ ệ ử
ặ ạ ả 1.2.2.2 ộ h /tháng 80.000 ề ạ
ở ụ ở
ở ụ ng vũ trang; khu nhà ệ ơ ị có đ n v 2
Nhóm 1: VLXD; ăn u ng, rau qu ; l ỉ ữ ph m; đi n máy; s a ch a ô tô, xe máy; nhà ngh . Nhóm 2: May m c, chim cá c nh, vàng b c, đá quý; ử r a ô tô, xe máy; t p hóa và các ngành ngh khác ơ ở ơ ở C s giáo d c; công s , tr s làm vi c; c s ủ ự ượ c a l c l qu n lý;…ả
ượ ả ướ L ng rác th i d i 1m3/tháng 165.000 2.1
ả ừ ng rác th i t ơ ở c s / tháng m3 205.000 2.2
1m3/tháng tr lên ấ ế ừ ợ m3 265.000 3 ị ụ
ượ ở L ơ ở ế ơ ở ả C s y t ; c s s n xu t, kinh doanh; khách ạ s n, nhà hàng; nhà ga, b n tàu, ch ,… (tr các ố ượ đ i t ị ự ế ồ ứ ng quy đ nh t i M c 1.2) ụ ậ ự ế ế ợ ị i nhu n d ki n và thu giá tr ủ ị ụ ệ ầ ồ ị ể ả ạ ạ * M c giá d ch v đã bao g m chi phí tr c ti p, chi phí chung, l gia tăng 10% theo quy đ nh. Thành ph n công tác c a d ch v bao g m các công vi c: thu gom và ậ v n chuy n rác th i sinh ho t.