Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự B GIAO THÔNG V N Ậ T IẢ ------- C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc ạ ---------------
S : 3831/QĐ-BGTVT Hà N i, ngày 27 tháng 11 năm 2013 ố ộ
QUY T Đ NH Ế Ị
Ộ Ủ Ậ V VI C THÀNH L P T CÔNG TÁC VÀ T TH KÝ C A B GIAO THÔNG V N T I Ả Ề TRI N KHAI TH C HI N QUY T Đ NH S 896/QĐ-TTG NGÀY 8/6/2013 C A TH Ủ Ế Ị T Ậ Ổ Ự Ệ Ủ Ủ Ủ Ụ Ể Ơ Ả Ệ Ề Ệ Ể NG CHÍNH PH PHÊ DUY T Đ ÁN T NG TH Đ N GI N HÓA TH T C HÀNH Ấ Ờ Ả Ế Ổ Ư Ố Ổ ƯỚ CHÍNH, GI Y T CÔNG DÂN VÀ CÁC C S D LI U LIÊN QUAN Đ N QU N LÝ Ơ Ở Ữ Ệ DÂN C GIAI ĐO N 2013-2020 Ư Ạ
B TR Ộ ƯỞ NG B GIAO THÔNG V N T I Ả Ộ Ậ
ứ ủ ị ị Căn c Ngh đ nh s 107/2012/NĐ-CP ngày 20 tháng 12 năm 2012 c a Chính ph quy đ nh ch c ứ ố năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Giao thông v n t i; ơ ấ ổ ứ ủ ủ ậ ả ị ụ ệ ề ạ ộ
ng Chính ph phê ứ ủ ướ ủ ủ ấ ờ ố ể ơ ế ị ổ ủ ụ ệ ề ơ ở ữ ệ công dân và các c s d li u Căn c Quy t đ nh s 896/QĐ-TTg ngày 8 tháng 6 năm 2013 c a Th t duy t Đ án t ng th đ n gi n hóa th t c hành chính, gi y t liên quan đ n qu n lý dân c giai đo n 2013-2020; ả ư ế ả ạ
Theo đ ngh c a V tr ị ủ ụ ưở ề ng V Pháp ch , ế ụ
QUY T Đ NH: Ế Ị
ổ ậ ủ ự ủ ệ ố ấ ờ ổ ả ủ ụ Đi u 1. ộ ề Quy t đ nh s 896/QĐ-TTg ngày 8/6/2013 c a Th t ế ị ủ ướ đ n gi n hóa th t c hành chính, gi y t ả ơ dân c giai đo n 2013-2020 (sau đây vi ư i tri n khai th c hi n Thành l p T công tác và T th ký c a B Giao thông v n t ệ ậ ả ổ ư ể ng Chính ph phê duy t Đ án t ng th ể ề ủ công dân và các c s d li u liên quan đ n qu n lý ế ơ ở ữ ệ t là Đ án 896), g m các ông, bà có tên sau đây: t t ế ắ ề ạ ồ
I. T công tác: ổ
ng, Th tr ng B Giao thông v n t i - T tr ng; 1. Ông Nguy n H ng Tr ễ ồ ườ ứ ưở ậ ả ộ ổ ưở
2. Ông Nguy n Minh Hi u, Phó V tr ng V Pháp ch - T phó th ng tr c; ụ ưở ễ ế ụ ế ổ ườ ự
3. Ông Bùi Thiên Thu, Phó C c tr ng C c Hàng h i Vi t Nam - T viên; ụ ưở ụ ả ệ ổ
ng, Phó C c tr t Nam - T viên; 4. Ông Tr n Phi Th ầ ườ ụ ưở ng C c Đ ng s t Vi ườ ụ ắ ệ ổ
5. Ông Tr n Kỳ Hình, Phó C c tr ng C c Đăng Ki m Vi t Nam - T viên; ụ ầ ưở ụ ể ệ ổ
6. Ông Nguy n Xuân Th y, Phó V tr ng V V n t ụ ưở ủ ễ ụ ậ ả i - T viên; ổ
ng phòng Pháp ch v n t ưở ế ậ ả ụ i & An toàn giao thông, C c t Nam - T viên; 7. Ông Nguy n H ng Tuyên, Phó Tr ễ ồ Đ ng th y n i đ a Vi ổ ủ ộ ị ườ ệ
ng V Qu n lý ph ng ti n và ng ấ ụ ưở ụ ả ươ ệ ườ ườ i lái, T ng c c Đ ng ụ ổ 8. Ông Võ Minh Tu n, Phó V tr b Vi t Nam - T viên; ổ ộ ệ
, C c Hàng không Vi ưở ng phòng Pháp ch - H p tác qu c t ế ố ế ụ ợ ệ t ươ 9. Bà L u Th Lan H ng, Phó Tr ư ị Nam - T viên. ổ
II. T th ký: ổ ư
ng Phòng Ki m soát th t c hành chính, V Pháp ch - T ễ ề ệ ưở ủ ụ ụ ể ế ổ 1. Bà Nguy n Th Ki u Nguy t, Tr ị tr ng; ưở
2. Ông Tr ng Cao Dũng, Phó Tr ng phòng Pháp ch , C c Hàng h i Vi t Nam - T viên; ươ ưở ế ụ ả ệ ổ
ng phòng V n t i - Pháp ch , C c Đ ng s t Vi t Nam - T ị ưở ậ ả ế ụ ườ ắ ệ ổ 3. Bà Lê Th Kim Thúy, Phó Tr viên;
ng S n, Phó Tr ng phòng Pháp ch v n t ế ậ ả ụ i & An toàn giao thông, C c 4. Ông Đoàn Tr Đ ng th y n i đ a Vi t Nam - T viên; ườ ủ ộ ị ườ ơ ệ ưở ổ
ng phòng Pháp ch - ISO, C c Đăng ki m Vi t Nam - T ưở ụ ế ể ệ ổ 5. Ông Đinh Qu c Vinh, Phó Tr ố viên;
t, Phó Tr ng phòng T ch c cán b - H p tác qu c t , C c Y t - T ệ ưở ổ ứ ố ế ụ ộ ợ ế ổ ễ ỹ 6. Ông Nguy n S Vi viên;
, C c Hàng không Vi ế ợ ố ế ụ ệ t 7. Bà Hoàng Thùy Linh, Chuyên viên phòng Pháp ch - H p tác qu c t Nam - T viên; ổ
ng công ụ ự ả ấ ượ 8. Ông Lê Quang Trung, Chuyên viên Văn phòng, C c Qu n lý xây d ng & Ch t l trình giao thông - T viên; ổ
ng ti n và ng ụ ả ươ ệ ườ ụ i lái, T ng c c ổ t Nam - T viên; 9. Ông Nguy n Văn Thanh, Chuyên viên V Qu n lý ph ễ Đ ng b Vi ệ ườ ộ ổ
10. Ông Phù Thanh Tú, Chuyên viên V V n t ụ ậ ả i - T viên; ổ
11. Bà Bùi Th Tuy n, Chuyên viên phòng Thi đua khen th ng, V T ch c cán b - T viên; ế ị ưở ụ ổ ứ ộ ổ
ủ ụ ụ ễ ế ể ế ổ 12. Bà Nguy n Thúy Tuy t, Chuyên viên Phòng Ki m soát th t c hành chính, V Pháp ch - T viên kiêm th ký.ư
Đi u 2. ề T công tác có các nhi m v , quy n h n sau: ệ ụ ề ạ ổ
1. Nhi m v c a T công tác, thành viên T công tác: ụ ủ ệ ổ ổ
ng phê duy t K ho ch tri n khai th c hi n Đ án 896 c a B ự ệ ế ể ệ ạ i và t ch c tri n khai th c hi n các nhi m v theo K ho ch đã đ ộ c phê ậ ả ộ ưở ổ ứ ự ụ ể ệ ệ ế ề ạ ủ ượ a) Xây d ng và trình B tr ự Giao thông v n t duy t;ệ
ệ ả ủ ng xem xét, quy t đ nh; ề ộ c khi trình B tr b) Tham gia ý ki n đ i v i các s n ph m c a Đ án 896 thu c trách nhi m c a B Giao thông v n t ậ ả ể ủ ố ớ i đ các c quan, đ n v hoàn thi n tr ướ ơ ộ ế ị ộ ưở ẩ ệ ế ơ ị
ng m c c a các c quan, đ n v thu c B Giao thông v n t ị ắ ủ ướ ỡ ậ ả i ơ ộ ộ ị c) K p th i tháo g khó khăn, v trong vi c tri n khai th c hi n các n i dung c a Đ án 896; ệ ờ ệ ơ ề ự ủ ể ộ
ể ỗ ợ ế ị ổ d) Ch đ o vi c khai thác các ngu n l c khác theo quy đ nh (n u có) đ h tr cho quá trình t ch c th c hi n các nhi m v đ ồ ự c giao; ỉ ạ ự ụ ượ ệ ệ ứ ệ
đ) Ch đ o vi c s k t, t ng k t, đánh giá vi c tri n khai th c hi n các n i dung Đ án 896; ệ ệ ơ ế ổ ỉ ạ ự ệ ề ế ể ộ
ệ ệ ổ ố ướ ng c giao t e) Các thành viên T công tác ho t đ ng kiêm nhi m, có trách nhi m ch đ o, đôn đ c, h ỉ ạ i c quan, đ n v mình ph trách. d n, ki m tra vi c th c hi n các nhi m v đ ị ụ ượ ự ẫ ạ ộ ệ ạ ơ ụ ệ ể ệ ơ
2. Quy n h n c a T công tác, thành viên T công tác: ạ ủ ề ổ ổ
ứ ề ả ổ ộ ể công tác đ a) Thành viên t tri n khai th c hi n các nhi m v đ ệ ự ượ ử ụ ệ c s d ng cán b , công ch c, viên ch c thu c quy n qu n lý đ ủ ứ ộ c giao theo quy đ nh c a pháp lu t; ị ụ ượ ể ậ
b) Đ c cung c p các thông tin, tài li u có liên quan t ượ ệ ấ ớ i vi c tri n khai th c hi n Đ án 896. ự ể ệ ề ệ
T th ký có nhi m v , quy n h n sau: Đi u 3. ề ổ ư ụ ệ ề ạ
ạ ộ ự ề ệ ả ổ ố ỉ ệ ng tr c. 1. Tham m u giúp T công tác trong vi c qu n lý và đi u ph i th c hi n các ho t đ ng theo ch đ o c a T tr ạ ủ ng và T phó th ổ ư ổ ưở ườ ự
ệ ộ ụ ượ c ố ng và theo đúng ti n đ đã đ 2. Tham m u, giúp T công tác đôn đ c các c quan, đ n v thu c B th c hi n nhi m v đ ư ơ giao, b o đ m ch t l ộ ả ơ ệ ị c đ ra theo K ho ch. ượ ề ổ ấ ượ ộ ự ế ế ả ạ
Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày ký. Đi u 4. ề ệ ự ế ị ể ừ
T công tác và T th ký ch m d t ho t đ ng và t ổ ư ạ ộ ứ ấ ổ gi ự ả i th sau khi hoàn thành nhi m v . ụ ệ ể
Chánh Văn phòng B , V tr ng các c quan, đ n v và cá ộ ụ ưở ụ ế ủ ưở ơ ơ ị Đi u 5. ề nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t đ nh này./. ng V Pháp ch , Th tr ế ị ệ ị
B TR NG Ộ ƯỞ
ậ
ệ
ể ự
ỉ ạ
ộ ư
ng;
ườ
ồ
Đinh La Thăng
ổ ư
ổ
ộ
N i nh n: ơ - Nh Đi u 5 (đ th c hi n); ư ề - Văn phòng Ban ch đ o 896; - B T pháp; - TTr Nguy n H ng Tr ễ - Thành viên T công tác, T th ký; - Website B GTVT; - L u: VT, PC.