Ủ Ộ Ộ Ủ Ệ
Ỉ ộ ậ ự
Y BAN NHÂN DÂN Ế T NH B N TRE C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ế B n Tre , ngày 04 tháng 3 năm 2020 S : ố 411/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ệ Ề Ạ Ạ Ệ Ệ Ế Ỉ Ử Ụ Ế Ấ V VI C PHÊ DUY T K HO CH S D NG Đ T NĂM 2020 HUY N BÌNH Đ I, T NH B N TRE
Ủ Ế Ỉ Y BAN NHÂN DÂN T NH B N TRE
ậ ổ ứ ứ ề ị ươ Căn c Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng ngày 19 tháng 6 năm 2015;
ứ ậ ấ Căn c Lu t Đ t đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;
ứ ủ ủ ị ị ị ế t ộ ố ề ủ ậ ấ ố Căn c Ngh đ nh s 43/2014/NĐCP ngày 15 tháng 5 năm 2014 c a Chính ph quy đ nh chi ti thi hành m t s đi u c a Lu t Đ t đai;
ủ ử ổ ủ ố ổ ị ứ ị ế ậ ấ ị ị ộ ố ị Căn c Ngh đ nh s 01/2017/NĐCP ngày 06/01/2017 c a Chính ph s a đ i, b sung m t s ngh đ nh quy đ nh chi ti t thi hành Lu t Đ t đai;
ư ố ộ s 29/2014/TTBTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 c a B Tài nguyên và Môi ườ ế ệ ậ ề ế ạ ạ ỉ ủ ử ụ ứ Căn c Thông t ị ng quy đ nh chi ti tr t vi c l p, đi u ch nh quy ho ch, k ho ch s d ng đ ất;
ề ị ủ ạ ờ ố i T trình s 277/TTr ườ Đ i ạ t ạ ờ ố y Ủ ban nhân dân huy n Bình ở ng t UBND ngày 11 tháng i T trình s 449/TTrSTNMT ngày 27 tháng 02 ệ Xét đ ngh c a 02 năm 2020 và S Tài nguyên và Môi tr năm 2020,
Ế Ị QUY T Đ NH
ệ ế ạ ớ ử ụ ủ ế ệ ạ ấ ỉ Phê duy t k ho ch s d ng đ t năm 2020 huy n Bình Đ i v i các ch tiêu ch y u
Đi u 1.ề ư nh sau:
ạ ấ ệ ế ạ ổ 1. Di n tích các lo i đ t phân b trong năm k ho ch
ơ ị Đ n v tính: ha
ử STT Mã ỉ ụ Ch tiêu s ấ d ng đ t Bình Th ngắ Châu H ngư T ngổ ệ di n tích (ha) Cơ c uấ (%) Đ iạ TT. Phân theo đơn v ị hành chính c p xấ ã Bình Hòa Bình (ha) Thới L cộ Đại
(b) (c) (a) (e) (1) (2) (3) (4) (5) (d)=(1+2.. .)
42.758,45100,00960,401.414,082.095,531.223,55 2.382,77 Tổng di n tích ệ ự nhiên t
NNP 33.445,22 78,22712,58 842,631.412,99 995,66 2.066,43 1 ấ Đ t nông nghi pệ
ấ ồ 1.1 Đ t tr ng lú a LUA 2.672,94 6,25179,01 120,33 207,18 330,63 255,84
LUC 1.018,45 2,38 330,63 Trong đó: Đ t ấ chuyên tr ng ồ cướ lúa n
ấ ồ 1.2 HNK 1.119,75 2,62 39,46 33,77 109,42 12,01 79,46 Đ t tr ng cây hàng năm khác
1.3 CLN 10.036,03 23,47169,45 86,12 399,81 610,89 166,27 ấ ồ Đ t tr ng cây lâu năm
ấ ừ 1.4 RPH 2.310,00 5,40 22,74 3,79 Đ t r ng phòng hộ
ản 1.5 RSX 636,12 1,49 ấ ừ Đ t r ng s xu tấ
ồ 1.6 NTS 15.774,13 36,89324,36 579,36 696,37 42,09 1.532,94 ấ Đ t nuôi tr ng ủ ả th y s n
1.7 Đất làm mu iố LMU 884,77 2,07 28,07
ấ 1.8 NKH 11,48 0,03 0,31 0,32 0,16 0,05 0,05 Đ t nông ệ nghi p khác
2 PNN 9.300,44 21,75247,82 571,45 669,75 227,89 316,34 Đất phi nông nghiệp
ấ ố 2.1 Đ t qu c phòng CQP 40,69 0,10 4,70 1,06
2.2 Đất an ninh CAN 1,97 0,00 1,86
2.3 SKK 235,78 0,55 ấ Đ t khu công nghi pệ
2.4 SKN 17,40 0,04 17,40 ấ ụ Đ t c m công nghi pệ
2.5 TMD 66,07 0,15 1,15 7,22 1,53 0,38 0,40 Đất th m i, dạ ươ ng ịch vụ
2.6 SKC 46,43 0,11 1,97 1,53 10,74 2,07 0,22 ấ ơ ở ả Đ t c s s n ấ xu t phi nông nghi pệ
ố 2.7 DHT 1.393,05 3,26 52,85 34,09 50,92 39,91 127,27
Đất phát triển h tạ ầng c p ấ ấ qu c gia, c p ệ ấ ỉ t nh, c p huy n, ấ c p xã
2.7.1 DVH 3,15 0,01 1,29 0,42 0,08 Đất xây d ng ự ơ ở c s văn hóa
2.7.2 Đất xây dựng DYT 4,55 0,01 1,57 0,17 0,11 0,16 0,12
ơ ở ế c s y t
DGD 44,54 0,10 4,71 1,70 2,91 3,17 2,20 2.7.3 Đất xây dựng ụ ơ ở c s giáo d c và đào t oạ
ự DTT 12,40 0,03 2,84 2.7.4 ấ Đ t xây d ng ơ ở ể ụ c s th d c ể th thao
DXH 1,57 0,00 2.7.5 ự ấ Đ t xây d ng ụ ơ ở ị c s d ch v xã h iộ
DKH 2.7.6 ự ở khoa h c ọ ấ Đ t xây d ng c sơ và công nghệ
ấ 2.7.7 Đ t giao thông DGT 493,50 1,15 24,08 22,10 32,14 35,61 31,05
ấ 2.7.8 Đ t th y l ủ ợi DTL 777,79 1,82 17,06 10,13 12,67 0,39 92,32
2 7.9 DNL 50,94 0,12 1,00 2,85 1,50 Đất công trình năng l ngượ
2.7.10 DBV 0,50 0,00 0,10 0,02 0,03 Đ t cấ ông trình b u chư ính viễn thông
ợ 2.7.11 Đ t chấ DCH 4,12 0,01 0,20 0,23 0,13
2.8 DDT 1,12 0,00 1,11 Đ t cấ ó di tích lịch s vử ăn hóa
2.9 DDL Đất danh lam thắng c nhả
ử 2.10 DRA 12,61 0,03 2,32 9,82 Đất bãi th i, xả ả ấ lý ch t th i
ở ạ t i nông 2.11 ONT 868,39 2,03 50,41 55,92 35,27 50,31 Đất thôn
ạ 2.12 Đ t ấ ở t i đô th ị ODT 106,60 0,25106,60
2.13 TSC 13,79 0,03 3,96 0,30 1,54 0,32 0,37 ụ ở ơ Đất xây d ng ự tr s c quan
2.14 DTS 1,15 0,00 0,45 0,03 nự g ệ ấ Đ t xây d ụ ở ủ ổ tr s c a t ứ ự ch c s nghi p
ự ạ 2.15 DNG ấ Đ t xây d ng ơ ở c s ngo i giao
ấ ơ ở 2.16 TON 27,82 0,07 6,99 1,50 2,47 1,00 0,94 Đ t c s tôn giáo
ấ
2.17 NTD 107,93 0,25 8,66 1,66 9,55 1,51 8,43 ễ
Đ t làm nghĩa ị trang, nghĩa đ a, nhà tang l , nhà ỏ h a táng
2.18 SKX
Đ t sấ ản xu t ấ ậ ệ v t li u xây ồ ự d ng, làm đ g mố
ạ 2.19 DSH 1,28 0,00 0,14 0,10 0,31 0,04 0,02 ấ Đ t sinh ho t ồ ộ c ng đ ng
ả 2.20 DKV 0,82 0,00 0,82 ấ Đ t khu vui ơ ch i, gi i trí công c ngộ
2.21 TIN 13,56 0,03 0,19 0,99 0,51 0,58 0,48 ấ ơ ở Đ t c s tín ngưỡ ng
ấ 2.22 SON 6.343,98 14,84 54,96 472,60 518,83 145,70 118,09 òi, Đ t sông, ng ố ạ kênh, r ch, su i
2.23 ặ c chuyên MNC ấ Đ t có m t ướ n dùng
ấ ông 2.24 PNK Đ t phi n ệ nghi p khác
ưa s ử 3 CSD 12,79 0,03 12,79 Đ t chấ d ngụ
ấ ông 4 KCN Đ t khu c ệ ngh cao*
5 KKT ấ Đ t khu kinh t *ế
ấ ị 6 Đ t đô th * KDT 960,40 2,25960,40
ổ ợ ệ ự Ghi chú: * Không t ng h p kh i tính tổng di n tích t nhiên
ạ ấ ệ ế ế ạ ổ 1. Di n tích các lo i đ t phân b trong năm k ho ch (ti p theo)
Đ n v t ơ ị ính: ha
ử ơ ị STT Mã ỉ ụ Ch tiêu s ấ d ng đ t Đ nhị Trung L cộ Phú Phân theo đ n v hành chính c p xã (ha) Thu nậ Vang Long Hòa Long Đ nhị Phú Long Tam Hi pệ Phú ấ Thuậ n
(a) (b) (c) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
ệ T ng di n 2.868,991.175,68769,07736,492.066,67 774,971.029,59 1.383,55
ổ tích tự
nhiên
NNP 1.861,29 882,27406,65577,521.760,49 353,18 690,65 612,54 1 ấ Đ t nông nghi pệ
LUA 211,29 9,40 64,22111,70 110,21 60,82 2,76 1.1 ấ ồ Đ t tr ng lúa
LUC 211,29 9,40 64,22 110,21 60,82 2,76 111,7 8 Trong đó: Đất chuyên trồng lúa cướ n
HNK 17,87 23,30 3,27 16,05 235,80 3,24 2,21 1.2 ấ ồ Đ t tr ng cây hàng năm khác
CLN 852,09 762,05338,33447,951.003,97 287,44 581,26 573,41 1.3 ấ ồ Đ t tr ng cây lâu năm
2,57 1.4 RPH ấ ừ Đ t r ng phòng hộ
1.5 RSX ấ ừ Đ t r ng sản xu tấ
NTS 779,94 87,47 0,79 1,76 410,36 1,64 104,40 36,51 1.6 ấ Đ t nuôi ủ ồ tr ng th y s nả
1.7 LMU Đất làm mu iố
ấ NKH 0,11 0,05 0,05 0,07 0,14 0,05 0,03 0,05 1.8 Đ t nông ệ nghi p khác
PNN 1.007,70 293,41362,42158,97 306,18 421,79 338,94 771,01 2
Đất phi nông nghiệp
ố 2.1 CQP ấ Đ t qu c phòng
0,11 2.2 Đất an ninh CAN
76,78 159,00 SKK 2.3 ấ Đ t khu công nghi pệ
SKN 2.4 ấ ụ Đ t c m công nghi pệ
2.5 ngươ ịch TMD 3,85 0,41 0,21 0,20 10,46 0,32 0,20 0,20 Đất th m i, dạ vụ
2.6 Đ t c s ấ ơ ở SKC 0,20 2,45 0,57 5,73 1,20 0,24 0,20 0,22
ấ ả s n xu t phi nông nghi pệ
2.7 DHT 146,87 40,38 49,26 46,91 109,60 24,36 66,37 15,11
Đất phát triển h ạ tầng c p ấ ố qu c gia, ấ ỉ c p t nh, ệ ấ c p huy n, ấ c p xã
DVH 0,45 0,09 0,07 0,07 2.7. 1 Đất xây ơ ở ự d ng c s văn hóa
DYT 0,29 0,17 0,16 0,13 0,19 0,15 0,18 0,08 2.7. 2 Đất xây dựng c s ơ ở y tế
3,14 2,85 0,92 2,28 1,42 0,93 0,53 0,82 2.7. 3 Đất xây dựng c s ơ ở DGD giáo d c vàụ đào t oạ
DTT 0,59 0,67 0,54 0,78 0,02 1,24 0,06 2.7. 4 ấ Đ t xây ự ơ ở d ng c s ể ể ụ th d c th thao
2.8 DDT Đ t cấ ó di tích lịch s ử văn hóa
2.9 DDL Đất danh lam thắng c nhả
2.10 DRA 0,20 0,15 0,12 ả ấ Đất bãi ử th i, x lý ả ch t th i
2.11 ONT 64,33 51,29 34,17 40,27 43,90 68,85 34,21 30,59 Đất ở ạ t i nông thôn
i ạ 2.12 ODT Đ t ấ ở t đô thị
2.13 ụ ở TSC 0,48 0,11 0,02 0,56 0,89 0,77 0,57 0,35 Đất xây ự d ng tr s ơ c quan
ấ
2.14 DTS 0,08
Đ t xây d nự g tr sụ ở ủ ổ ứ ch c c a t ệ ự s nghi p
DNG 2.15 ấ Đ t xây ơ ở ự d ng c s ạ ngo i giao
TON 0,47 1,56 1,93 0,46 2,22 1,58 0,07 0,34 2.16 ấ ơ ở Đ t c s tôn giáo
ấ
ị 2.17 NTD 10,01 7,82 0,94 1,32 4,08 2,30 3,70 , ễ
Đ t làm nghĩa trang, nghĩa đ a, nhà tang l nhà h a ỏ táng
2.18 SKX
Đ t sấ ản ấ ậ xu t v t ệ li u xây ự d ng, làm đ g mồ ố
2.19 DSH 0,03 0,04 0,11 0,10 ấ Đ t sinh ạ ộ ho t c ng đ ngồ
i 2.20 DKV
ấ Đ t khu vui ả ơ ch i, gi trí công c ngộ
2.21 TIN 1,94 0,44 0,90 0,79 0,61 0,61 0,62 ấ ơ ở Đ t c s ngưỡ tín ng
2.22 SON 779,55 188,91197,21 62,46 133,12 163,64 233,00 724,20 ấ Đ t sông, ng i, kồ ênh, ố ạ r ch, su i
ặ
2.23 MNC
ấ Đ t có m t c ướ n chuyên dùng
2.24 PNK ấ Đ t phi nông ệ nghi p khác
ưa CSD 3 Đ t chấ ử ụ s d ng
ấ
KCN 4
Đ t khu công ngh ệ cao*
ấ KKT 5 Đ t khu kinh t *ế
ấ 6 Đ t đô th * ị KDT
ợ ổ ổ ự Ghi chú: * Không t ng h p khi t ính t ng di n ệ tích t nhiên
ạ ấ ệ ế ế ạ ổ 1. Di n tích các lo i đ t phân b trong năm k ho ch (ti p theo)
Đ n v t ơ ị ính: ha
STT Mã ụ Ch ỉ tiêu sử ấ d ng đ t Th nhạ cướ Ph Th iớ Th nhạ Phân theo đ n vơ Trị Lai Thới Thu nậ Vang Th aừ ị hành chính c p xã (ha) ấ Q iướ Đ cứ Đông Vang Q iướ Tây
(a) (b) (c) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20)
ổ T ng di n tích 5.315,172.390,741.561,666.578,885.965,65993,84 1.071,17 ự ệ nhiên t
1 NNP 4.647,302.079,561.315,915.896,404.843,46720,87 766,81 ấ Đ t nông nghi pệ
ấ ồ 1.1 Đ t tr ng lúa LUA 626,50 265,70 71,27 5,72 40,37
LUC 71,27 5,72 40,37 Trong đó: Đất chuyên trồng lúa cướ n
ấ ồ 1.2 HNK 133,98 132,71 27,16 28,43 214,35 6,80 0,48 Đ t tr ng cây hàng năm khác
ấ ồ 1.3 CLN 126,28 710,961.142,26 137,18 239,51675,66 725,10 Đ t tr ng cây lâu năm
ấ ừ 1.4 RPH 24,65 1.284,73 971,52 Đ t r ng phòng hộ
ản 1.5 RSX 607,50 28,62 ấ ừ Đ t r ng s xu tấ
ồ 1.6 NTS 2.931,13 970,10 75,143.776,603.389,77 32,63 0,76 ấ Đ t nuôi tr ng ủ ả th y s n
1.7 Đất làm mu iố LMU 197,15 632,53 27,02
NKH 0,11 0,09 0,07 8,30 1,30 0,08 0,10 1.8 ệ ấ Đ t nông nghi p khác
PNN 667,87 311,18 245,75 682,481.122,18272,97 304,36 2 Đất phi nông nghiệp
ấ ố 2.1 Đ t qu c phòng CQP 0,21 34,72
2.2 Đất an ninh CAN
2.3 SKK ấ Đ t khu công nghi pệ
ấ ụ 2.4 Đ t c m công SKN
nghi pệ
ươ ạ ng m i, 2.5 TMD 0,77 4,59 0,47 0,99 32,33 0,20 0,20 Đất th dịch vụ
2.6 SKC 15,75 0,27 0,32 0,20 2,03 0,27 0,26 ấ ơ ở ả Đ t c s s n ấ xu t phi nông nghi pệ
ố 2.7 DHT 82,33 110,40 82,33 112,36 153,23 28,88 19,62
ệ Đất phát triển hạ tầng c p qu c ấ ấ ấ ỉ gia, c p t nh, c p ấ huy n, c p xã
ơ DVH 0,00 0,10 0,38 0,03 0,17 2.7. 1 Đất xây d ng cự ở s văn hóa
DYT 0,12 0,27 0,23 0,16 0,08 0,12 0,09 2.7. 2 Đất xây dựng cơ s y tở ế
DGD 4,43 2,09 2,53 2,16 2,39 1,26 2,10 2.7. 3 Đất xây dựng cơ ụ ở s giáo d c và đào t oạ
ự ơ DTT 1,71 0,28 1,74 1,10 0,83 2.7. 4 ấ Đ t xây d ng c ể ở ể ụ s th d c th thao
2.8 DDT 0,01 Đ t cấ ó di tích lịch s vử ăn hóa
2.9 DDL Đất danh lam thắng c nhả
2.10 DRA ả Đất bãi th i, x ử ả ấ lý ch t th i
ở ạ t i nông 2.11 ONT 58,36 55,41 44,89 34,18 36,48 36,96 42,59 Đất thôn
ạ 2.12 Đ t ấ ở t i đô th ị ODT
ụ 2.13 TSC 1,18 0,39 0,40 0,54 0,57 0,30 0,17 ự Đất xây d ng tr ở ơ s c quan
2.14 nự g trụ ch c DTS 0,16 0,23 ấ Đ t xây d ở ủ ổ ứ s c a t ệ ự s nghi p
ự 2.15 DNG ơ ấ Đ t xây d ng c ạ ở s ngo i giao
ấ ơ ở 2.16 TON 1,34 0,43 0,59 1,12 0,75 2,06 Đ t c s tôn giáo
ấ
2.17 NTD 8,89 8,50 3,73 6,10 12,78 4,56 3,40 ễ Đ t làm nghĩa ị trang, nghĩa đ a, , nhà nhà tang l
ỏ h a táng
ệ 2.18 SKX ấ ậ Đ t sấ ản xu t v t ự li u xây d ng, làm đ g mồ ố
ạ 2.19 DSH 0,28 0,02 0,09 ấ Đ t sinh ho t ồ ộ c ng đ ng
2.20 DKV ấ ơ Đ t khu vui ch i, ả gi i trí công c ngộ
2.21 TIN 0,80 0,41 0,25 0,79 1,15 1,50 ấ ơ ở Đ t c s tín ngưỡ ng
ấ 2.22 SON 498,17 130,63 112,54 527,09 847,78200,96 234,55 òi, Đ t sông, ng ố ạ kênh, r ch, su i
ấ ặ ướ c 2.23 MNC Đ t có m t n chuyên dùng
ấ ông 2.24 PNK Đ t phi n ệ nghi p khác
ưa s ử 3 CSD Đ t chấ d ngụ
ấ ông 4 KCN Đ t khu c ệ ngh cao*
5 KKT ấ Đ t khu kinh t *ế
ấ ị 6 Đ t đô th * KDT
ợ ổ ệ ự Ghi chú: * Không t ng h p khi t ính tổng di n tích t nhiên
Trong đó:
ị ạ ụ ươ ấ ở ế ị ng m i, d ch v : Trên đ a bàn các xã, th tr n có k t h p đ t theo các tuy n giao ế ợ ưở ư ệ ộ ị ấ ả ổ ế ử ụ ượ ể ể ầ ấ ị ng đ n các công trình công c ng, c nhu c u chuy n đ i m c đích s d ng đ t và phát tri n kinh ươ ấ Đ t Th ị ủ thông chính và các khu đô th c a huy n nh ng không nh h ụ có v trí linh ho t đ đáp ng đ ế t ạ ể ộ ủ ị xã h i c a đ a ph ứ ng.
ạ ị ấ ự ạ nông thôn: T i các xã, th tr n (khu v c ngoài quy ho ch đô th ) trong huy n, trong các ệ ả ng ẫn v i đớ ất trồng cây lâu năm, hàng năm) nh ng không nh h ứ ị ư ầ ưở ụ ạ ể ượ ổ ị ể c nhu c u chuy n đ i m c đích ấ ở ườ ủ ấ ấ ở Đ t ự khu v c là nông thôn (xen l ộ ế đ n các công trình công c ng, có v trí linh ho t đ đáp ng đ ử ụ nông thôn c a ng s d ng đ t là đ t i dân.
ồ ấ ế ạ 2. K ho ch thu h i đ t năm 2020
Đ n v t ơ ị ính: ha
TT. Bình Đại ụ STT ấ Ch tỉ iêu s ử d ng đ t Mã Bình Th iớ Định Trung T ngổ ệ di n tích (ha) Bình Th nắ g Châu H nư g Đại Hòa L c ộ
xã (ha)
(a) (b) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (c) (d)=(1+2.. .)
1 Đ t nấ ông nghi pệ NNP 470,75 5,24 2,04 22,03 1,91 6,90 80,80
ấ ồ 1.1 Đ t tr ng lúa LUA 29,80 0,21 0,77 2,56
ấ ồ LUC 27,49 2,56 Trong đó: Đ t chuyên tr ng lúa n cướ
ấ ồ àng năm 1.2 HNK 19,27 0,72 0,15 0,09 Đ t tr ng cây h khác
ấ ồ 1.3 Đ t tr ng cây lâu năm CLN 260,27 0,80 0,84 2,60 1,91 0,50 21,85
1.4 Đ t rấ nừ g phòng hộ RPH
ặ ụ ừ 1.5 Đất r ng đ c d ng RDD
ấ ừ ả ấ 1.6 Đ t r ng s n xu t RSX 0,15
1.7 Đ t nuấ ồ ôi tr ng th yủ sản NTS 160,52 3,50 1,20 18,52 6,40 56,30
ấ 1.8 Đ t làm mu ối LMU
ệ ấ 1.9 Đ t nông nghi p khác NKH 0,75
6,91 0,06 0,07 0,13 0,02 2 Đ t phấ i nông nghi pệ PNN
ấ ố 2.1 Đ t qu c ph òng CQP
ấ 2.2 Đ t an ninh CAN
ấ ển h t ng c p ấ ỉ 2.3 ấp DHT ấ ố ệ ạ ầ Đ t phát tri qu c gia, c p t nh, c ấ huy n, c p xã
ấ ở ạ 6,85 0,07 0,13 0,02 2.4 Đ t t i nông thôn ONT
ấ ở ạ 0,06 0,06 2.5 Đ t t ị i đô th ODT
ụ ở ơ ự ấ 2.6 Đ t xây d ng tr s c quan TSC
ấ ỏ 2.7 , nhà h a NTD Đ t làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang l ễ táng
ệ ấ 2.8 Đ t phi nông nghi p khác PNK
ồ ấ ế ế ạ 2. K ho ch thu h i đ t năm 2020 (ti p theo)
Đ n v t ơ ị ính: ha
ử ụ ỉ STT Ch tiêu s d ng đ ất Mã L cộ Thu nậ Long Đ nhị Long Hòa Phú Long Phú Vang Tam Hi pệ Phú Thuậ n
(a) (b) (c) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 Đ t nấ ông nghi pệ NNP 2,92 80,44 3,73 0,60 155,71 2,56 1,88
ấ ồ 1.1 Đ t tr ng lúa LUA 0,11 1,72 0,05 22,09 0,10
ấ ồ LUC 0,11 1,72 0,05 22,09 0,10 Trong đó: Đ t chuyên tr ng lúa n cướ
ấ ồ 1.2 Đ t tr ng cây h àng năm khác HNK 0,09 0,01
ấ ồ 1.3 Đ t tr ng cây lâu năm 2,53 78,72 2,02 0,60 133,62 1,92 1,19 CLN
1.4 Đ t rấ nừ g phòng hộ RPH
ặ ụ ừ 1.5 Đất r ng đ c d ng RDD
ấ ừ ả ấ 1.6 Đ t r ng s n xu t RSX
1.7 Đ t nuấ ồ ôi tr ng th yủ sản 0,20 1,66 0,52 0,69 NTS
ấ 1.8 Đ t làm mu ối LMU
ệ ấ 1.9 Đ t nông nghi p khác NKH
2 Đ t phấ i nông nghi pệ PNN 0,01 0,18 0,02 6,15 0,03
ấ ố 2.1 Đ t qu c ph òng CQP
ấ 2.2 Đ t an ninh CAN
ấ ển h t ng c p ấ ỉ 2.3 ấp DHT ấ ố ệ ạ ầ Đ t phát tri qu c gia, c p t nh, c ấ huy n, c p xã
ấ ở ạ 2.4 Đ t t i nông thôn ONT 0,01 0,18 0,02 6,15 0,03
ấ ở ạ 2.5 Đ t t ị i đô th ODT
ụ ở ơ ự ấ 2.6 Đ t xây d ng tr s c quan TSC
ấ 2.7 NTD Đ t làm nghĩa trang, nghĩa ễ địa, nhà tang l ỏ , nhà h a táng
ệ ấ 2.8 Đ t phi nông nghi p khác PNK
ồ ấ ế ế ạ 2. K ho ch thu h i đ t năm 2020 (ti p theo)
ơ ị Đ n v tính: h a
ử ụ ỉ STT Ch tiêu s d ng đ ất Mã Th nhạ cướ Ph Th nạ h Trị Th iớ Lai Th aừ Đức Th iớ Thuậ n Vang Q iướ Tây Vang Qướ i Đông
(a) (b) (c) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20)
1 Đ t nấ ông nghi pệ NNP 25,64 2,92 5,27 24,75 42,46 2,20 0,76
ấ ồ 1.1 Đ t tr ng lúa LUA 1,00 0,33 0,77 0,09
ấ ồ LUC 0,78 0,09 Trong đó: Đ t chuyên tr ng lúa n cướ
ấ ồ 1.2 Đ t tr ng cây h àng năm khác HNK 0,06 0,34 17,80
ấ ồ 1.3 Đ t tr ng cây lâu năm 2,25 3,96 2,50 1,71 0,76 CLN
1.4 Đ t rấ nừ g phòng hộ RPH
ặ ụ ừ 1.5 Đất r ng đ c d ng RDD
ấ ừ ả ấ 1.6 Đ t r ng s n xu t RSX 0,15
1.7 Đ t nuấ ồ ôi tr ng th yủ sản NTS 24,49 0,28 0,20 24,00 22,16 0,41
ấ 1.8 Đ t làm mu ối LMU
ệ ấ 0,75 1.9 Đ t nông nghi p khác NKH
0,09 0,15 2 Đ t phấ i nông nghi pệ PNN
ấ ố 2.1 Đ t qu c ph òng CQP
ấ 2.2 Đ t an ninh CAN
ấ ển h t ng c p ấ ỉ 2.3 ấp DHT ấ ố ệ ạ ầ Đ t phát tri qu c gia, c p t nh, c ấ huy n, c p xã
ấ ở ạ 0,09 0,15 2.4 Đ t t i nông thôn ONT
ấ ở ạ 2.5 Đ t t ị i đô th ODT
ụ ở ơ ự ấ 2.6 Đ t xây d ng tr s c quan TSC
ấ 2.7 NTD Đ t làm nghĩa trang, nghĩa ễ địa, nhà tang l ỏ , nhà h a táng
ệ ấ 2.8 Đ t phi nông nghi p khác PNK
ử ụ ụ ế ể ạ ấ 3. K ho ch chuy n m c đích s d ng đ t năm 2020
Đ n v t ơ ị ính: ha
ụ ấ STT Ch tỉ iêu s ử d ng đ t Mã Bình Th iớ T ngổ ệ di n tích (ha) Phân theo đ n vơ ị hành chính c pấ TT. Định Bình Trung Đại Châu H nư g Bình Th nắ g Đại Hòa L c ộ
(a) (b) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (c) (d)=(1+2 …)
i nông 597,9671,27 4,58 24,67 2,26 7,40 82,70 1
Đất nông nghi p ệ ể chuy n sang ph nghi pệ
ấ ồ 1.1 Đ t tr ng lúa LUA/PNN 44,27 0,21 1,30 0,20 0,30 2,56
LUC/PNN 40,99 0,20 2,56 Trong đó: Đ t chuyên ồ tr ng l ấ cướ úa n
1.2 HNK/PNN 22,43 1,62 0,04 0,15 0,05 0,10 0,09 ấ ồ Đ t tr ng cây hàng năm khác
ấ ồ 1.3 Đ t tr ng cây lâu năm CLN/PNN 312,7913,95 1,59 3,50 2,01 0,60 22,72
ấ ừ ộ 1.4 Đ t r ng phòng h RPH/PNN
ặ ụ 1.5 Đ t r ng ấ ừ đ c d ng RDD/PNN
ấ ừ ả ấ 1.6 Đ t r ng s n xu t RSX/PNN 0,15
ồ y ủ 1.7 NTS/PNN 217,5755,49 2,95 19,72 6,40 57,33 ấ Đ t nuôi tr ng th s nả
ấ 1.8 Đ t làm mu ối LMU/PNN
ệ ấ 1.9 Đ t nông nghi p khác NKH/PNN 0,75
244,69 0,31 0,10 0,15 0,05 3,84 0,11 2 ụ ộ ộ ấ
Chuyển đổi c ơ c u ấ s ử d ng đ t trong ấ n i b đ t nông nghi pệ
Trong đó:
2.1 LUA/CLN Đ t trấ ồng lúa chuyển sang đ t trấ ồng cây lâu năm
ồ 2.2 LUA/NTS ấ ồ ể Đ t tr ng lúa chuy n ấ sang đ t nuôi tr ng ủ ả th y s n
ấ
5,99 2,66 2,16 0,30 3 PKO/OCT ể ệ Đ t phi nông nghi p ấ ở ả không ph i là đ t ấ ở chuy n sang đ t
ử ụ ụ ế ế ể ạ ấ 3. K ho ch chuy n m c đích s d ng đ t năm 2020 (ti p theo)
ơ ị Đ n v tính: ha
ử ụ ỉ STT Ch tiêu s d ng đ ất Mã L cộ Thu nậ Long Đ nhị Long Hòa Phú Long Phú Vang Tam Hi pệ Phú Thuậ n
(a) (b) (c) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
i nông 3,42 80,79 8,99 0,85 199,47 2,76 2,08 1
Đất nông nghi p ệ ể chuy n sang ph nghi pệ
ấ ồ 1.1 Đ t tr ng lúa LUA/PNN 0,31 2,07 3,73 31,24 0,10
LUC/PNN 0,31 2,07 3,65 31,24 0,10 Trong đó: Đ t chuyên ồ tr ng l ấ cướ úa n
ấ ồ 1.2 HNK/PNN 039 0,35 0,08 1,14 0,01 Đ t tr ng cây hàng năm khác
ấ ồ 1.3 Đ t tr ng cây lâu năm CLN/PNN 2,53 78,72 3,26 0,72 167,05 2,12 1,39
ấ ừ ộ 1.4 Đ t r ng phòng h RPH/PNN
ặ ụ 1.5 Đ t r ng ấ ừ đ c d ng RDD/PNN
ấ ừ ả ấ 1.6 Đ t r ng s n xu t RSX/PNN
ấ ồ 1.7 Đ t nuôi tr ng th y ủ s nả NTS/PNN 0,20 1,66 0,05 0,04 0,52 0,69
ấ 1.8 Đ t làm mu ối LMU/PNN
ệ ấ 1.9 Đ t nông nghi p khác NKH/PNN
0,05 0,05 0,07 0,14 0,05 0,03 0,05 2 ụ ấ ệ Chuyển đổi c ơ c u ấ s ử ộ ộ ấ d ng đ t trong n i b đ t nông nghi p
Trong đó:
2.1 LUA/CLN Đ t trấ ồng lúa chuyển sang đ t trấ ồng cây lâu năm
ể ấ ồ ấ ủ ồ 2.2 LUA/NTS Đ t tr ng lúa chuy n sang đ t nuôi tr ng th y s nả
ấ
0,02 0,80 3 PKO/OCT ể ệ Đ t phi nông nghi p ấ ở ả không ph i là đ t ấ ở chuy n sang đ t
ử ụ ụ ể ế ế ạ ấ 3. K ho ch chuy n m c đích s d ng đ t năm 2020 (ti p theo)
ơ ị Đ n v tính: ha
ử ụ ỉ STT Ch tiêu s d ng đ ất Mã Th nhạ cướ Ph Th nạ h Trị Thớ i Lai Th aừ Đức Th iớ Thuậ n Vang Q iướ Tây Vang Qướ i Đông
(a) (b) (c) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20)
1 i nông 26,59 3,42 5,37 24,87 42,71 2,70 1,06
Đất nông nghi p ệ ể chuy n sang ph nghi pệ
ấ ồ 1.1 Đ t tr ng lúa LUA/PNN 1,00 0,40 0,77 0,09
LUC/PNN 0,78 0,09 Trong đó: Đ t chuyên ồ tr ng l ấ cướ úa n
ấ ồ 1.2 HNK/PNN 0,12 0,06 0,34 0,01 17,87 Đ t tr ng cây hàng năm khác
ấ ồ 1.3 Đ t tr ng cây lâu năm CLN/PNN 0,32 2,50 4,06 0,02 2,62 2,06 1,06
ấ ừ ộ 1.4 Đ t r ng phòng h RPH/PNN
ặ ụ 1.5 Đ t r ng ấ ừ đ c d ng RDD/PNN
ấ ừ ả ấ 1.6 Đ t r ng s n xu t RSX/PNN 0,15
ấ ồ 1.7 Đ t nuôi tr ng th y ủ s nả NTS/PNN 25,00 0,46 0,20 24,09 22,22 0,56
ấ 1.8 Đ t làm mu ối LMU/PNN
ệ ấ 1.9 Đ t nông nghi p khác NKH/PNN 0,75
201,88 0,09 0,07 0,17 37,31 0,08 0,10 2 ụ ấ ệ Chuyển đổi c ơ c u ấ s ử ộ ộ ấ d ng đ t trong n i b đ t nông nghi p
Trong đó:
2.1 LUA/CLN Đ t trấ ồng lúa chuyển sang đ t trấ ồng cây lâu năm
ể ấ ồ ấ ủ ồ 2.2 LUA/NTS Đ t tr ng lúa chuy n sang đ t nuôi tr ng th y s nả
ấ
0,03 0,01 3 PKO/OCT ể ệ Đ t phi nông nghi p ấ ở ả không ph i là đ t ấ ở chuy n sang đ t
ế ị ủ ứ ệ ề ạ Ủ Căn c vào Đi u 1 c a Quy t đ nh này, y ban nhân dân huy n Bình Đ i có trách
Đi u 2.ề nhi m:ệ
ậ ề ấ ử ụ ủ ế ấ ạ ố ị 1. Công b công khai k ho ch s d ng đ t theo đúng quy đ nh c a pháp lu t v đ t đa i;
ự ử ụ ụ ể ấ ấ ệ ượ ạ ấ ế ấ ồ ấ ệ 2. Th c hi n thu h i đ t, giao đ t, cho thuê đ t, chuy n m c đích s d ng đ t theo đúng k ử ụ ho ch s d ng đ t đã đ c duy t;
ổ ứ ể ườ ử ụ ự ế ệ ệ ấ ạ 3. T ch c ki m tra th ng xuyên vi c th c hi n k ho ch s d ng đ t.
Ủ ố ở ường, Ch ủ ỉ Chánh Văn phòng y ban nhân dân t nh, Giám đ c S Tài nguyên và Môi tr ủ ưở ệ ạ ị ị ệ ơ ng các đ n v có li ên quan ch u trách nhi m thi ị Đi u 3.ề ị Ủ t ch y ban nhân dân huy n Bình Đ i và Th tr hành Quyết đ nh này.
ệ ự ể ừ ế ị Quy t đ nh này có hi u l c k t ngày ký./.
Ủ Ị Ủ Ị Ủ TM. Y BAN NHÂN DÂN KT. CH T CH PHÓ CH T CH
ị
ỉ ỉ
ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 3; ỉ TT.TU, TT.HĐND t nh; Ch ủ t ch, các Phó CT UBND t nh; Chánh, các Phó CVP UBND t nh; ổ NC: TH, KT; C ng TTĐT; L u VT, TNMT.
ữ ễ ậ Nguy n H u L p