Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
Ủ Y BAN NHÂN DÂN THÀNH PH Ố HÀ N IỘ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ố Hà N iộ , ngày 15 tháng 12 năm 2017 S : 44/2017/QĐUBND
Ế Ị QUY T Đ NH
Ụ Ữ Ạ Ị Ị BAN HÀNH GIÁ D CH V TRÔNG GI XE Đ P, XE MÁY, XE Ô TÔ TRÊN Đ A BÀN Ố Ộ THÀNH PH HÀ N I
Ủ Ố Ộ Y BAN NHÂN DÂN THÀNH PH HÀ N I
ậ ổ ứ ề ị ươ Căn c ứ Lu t T ch c chính quy n đ a ph ng s ố 77/2015/QH13 ngày 19/6/2015;
ứ ệ ậ Căn c Lu t Phí và L phí s ố 97/2015/QH13 ngày 25/11/2015;
ứ ậ Căn c Lu t Ngân sách Nhà n ướ ố 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015; c s
ứ ậ Căn c Lu t Gi á số 11/2012/QH13 ngày 20/6/2012;
ứ ậ ườ Căn c Lu t Giao thông đ ng b s ộ ố 23/2008/QH12 ngày 13/11/2008;
ứ ủ ủ ố ị ị ị ế t và ộ ố ề ủ ẫ ậ Căn c Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14/11/2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti ướ h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Giá;
ị ị ủ ố ộ ố ủ ửa đổi, b sung m t s ổ ủ ố ị ị ị ế t và ộ ố ề ủ ẫ ậ ứ Căn c Ngh đ nh s 149/2016/NĐCP ngày 11/11/2016 c a Chính ph s ủ ề ủ đi u c a Ngh đ nh s 177/2013/NĐCP ngày 14/11/2013 c a Chính ph quy đ nh chi ti ướ h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Giá;
ủ ộ ị ươ ng pháp ư ố s 25/2014/TTBTC ngày 17/02/2014 c a B Tài chính quy đ nh ph ố ớ ị ứ Căn c Thông t ụ ị đ nh giá chung đ i v i hàng hóa, d ch v ;
ươ ở ở ộ i S Tài chính S Lao đ ng Th ề ộ ị ủ ụ ộ ạ ờ ở ố ậ ả i T trình s
ề ệ ề ộ ố ạ ữ ệ ố ị Theo đ ngh c a Liên ngành: S Giao thông v n t ế và Xã h i C c Thu thành ph Hà N i t ờ ổ ngày 02/11/2017, T trình b sung s 946/TTrLN ụ ị phê duy t giá d ch v trông gi xe đ p, xe máy, ng binh ố 871/TTrLN: SGTVTSTCLĐTB&XHCT ị : SGTVTSTC ngày 27/11/2017 v vi c đ ngh ô tô trên đ a bàn thành ph Hà N i,
Ế Ị QUY T Đ NH:
ụ ề ạ Đi u 1. Ph m vi áp d ng
ụ ề ị ị ữ ạ ị ố xe đ p, xe máy, xe ô tô trên đ a bàn thành ph ế ị Quy t đ nh này quy đ nh v giá d ch v trông gi Hà N i.ộ
ố ượ ề ụ Đi u 2. Đ i t ng áp d ng
ữ ứ ụ ữ xe thông th ườ ổ ứ ụ ng và ng d ng trông gi ứ ượ xe thanh toán t ụ ạ ch c, cá nhân đ ị c cung ng d ch v trông gi ứ ự ộ đ ng qua ng d ng ể ả ữ xe đ p (k c xe ệ ố ớ 1. Đ i v i trông gi ệ công ngh thông minh: Các t ệ ạ đ p đi n, xe máy đi n), xe máy, xe ô tô.
ị ạ ạ do vi ph m pháp lu t v tr t t an toàn ng ti n giao thông b t m gi ạ ệ ậ ề ậ ự ữ ng ti n do vi ph m pháp lu t v tr t t ệ ữ ươ ph ậ ề ậ ự an toàn giao thông ữ ươ ph ườ ị ạ i b t m gi ị ố ớ 2. Đ i v i trông gi giao thông: Ng (TTATGT) theo quy đ nh.
ườ ố ớ Riêng đ i v i các tr ợ ng h p sau:
ị ị ạ ữ ư ườ ử ụ ươ ng ti n b t m gi i ệ ị ệ ấ ườ ử ụ ệ ề ơ ị ị i s d ng ph i s d ng ph ả ộ ụ ng ti n đã n p ti n d ch v thì đ n v thu ph i hoàn tr l ệ ợ ị ị nh ng xác đ nh ng ậ ề ươ ơ ả ng h p đ n v thu là đ n v chuyên doanh trông gi ữ ươ ph ơ ề ử ạ ườ ữ ả ừ ề ả ạ ộ ơ ị ph i chi tr cho đ n v chuyên doanh trông gi kho n ti n x ph t vi ph m hành chính v giao thông đ ỗ ng ti n giao thông không có l ụ ữ ươ ề ph ng ả ả ạ ề i ti n ữ ươ ị ơ ng ti n thì đ n v ra ph ị ề ệ ả ng ti n, kho n ti n d ch ị ơ ộ ườ ng b mà đ n v ươ 2.1. Ph ệ trong vi c ch p hành pháp lu t v TTATGT thì không ph i n p ti n d ch v trông gi ti n. Nệ ếu ng ụ ị d ch v đã thu. Tr ạ ế ị quy t đ nh t m gi ữ ụ này t v trông gi ượ ử ụ đ c s d ng.
ươ ệ ố ề ụ ị ị ữ ượ ử ụ ừ có quy t đ nh t ch thu thì s ti n d ch v trông gi c s d ng t đ ị ạ ươ ữ ệ ề 2.2. Ph ng ti n b t m gi ấ ti n bán đ u giá ph ế ị ạ ng ti n vi ph m.
ườ ươ ị ạ ệ ả ộ ể ơ ng ti n b t m gi ữ ượ đ ề c chuy n sang c quan đi u tra thì không ph i n p ữ 2.3. Tr ề ti n trông gi ợ ng h p ph .
ổ ứ ứ ể ệ ch c, cá nhân có th áp d ng m c giá trông gi ữ ươ ph ế ị ạ i Quy t đ nh ỗ ụ ầ ư ể ự ố ớ ự ự ệ ả 3. Các t này đ th c hi n qu n lý chi phí đ u t ng ti n giao thông t ự xây d ng đ i v i các d án xây d ng bãi đ xe.
ụ ứ ề ị ữ Đi u 3. M c giá d ch v trông gi xe
ị ạ ế ị ụ ụ ứ ồ i ph l c ban hành kèm theo Quy t đ nh này là m c giá đã bao g m ế ứ 1. Các m c thu quy đ nh t ị thu giá tr gia tăng.
ụ ồ xe đ c (s d ng t m ữ ố b ng ngu n v n ngân sách nhà n ng ti n giao thông, giàn trông gi ạ ướ ử ụ ầ xe cao t ng,...), ượ ầ ư ằ c đ u t ữ ươ ph ụ ệ ụ ụ ụ ể ờ ự ứ ệ ữ ố ớ ị 2. Đ i v i d ch v trông gi ố ể ườ th i lòng đ ng, hè ph đ trông gi th c hi n theo m c giá c th theo m c I ph l c đính kèm.
ố ớ ị ụ ữ ồ ướ xe đ c (bên b ng ngu n v n ngoài ngân sách nhà n ỗ ươ ạ ượ ầ ư ằ c đ u t 3. Đ i v i d ch v trông gi ư trong các tòa nhà chung c , các trung tâm th ố ng m i, các bãi đ xe,...)
ệ ự ể ữ ươ ph ộ ng ti n giao thông đ xây d ng BTC ngày 17/02/2014 c a B Tài chính và ệ ượ ưở ộ ng ti n giao thông nh ng không đ c ờ ố ả ng đ i s ng ứ ể ự ế ạ ừ ủ ầ ư căn c chi phí th c t i t ng đi m trông gi t Ch đ u t ủ ư ố ướ ẫ ạ ứ i Thông t ng d n t s 25/2014/TT m c giá theo h ỉ ề ư ữ ươ ụ ị ộ ế ị trình đi u ch nh giá d ch v trông gi quy t đ nh l ph ụ ụ ụ ạ ị ứ ơ cao h n m c giá quy đ nh t i m c I ph l c đính kèm, tránh gây tác đ ng nh h nhân dân.
ệ ậ ơ ị ả ướ ắ ế i quy t các v ng m c ụ ị ị Giao UBND các qu n, huy n, th xã S n Tây có trách nhi m xem xét, gi ệ ề v giá d ch v trông gi ng ti n trên đ a bàn. ệ ữ ươ ph
ố ớ ị ụ ự ộ ứ ụ ệ xe thanh toán t đ ng qua ng d ng công ngh thông minh theo ứ ụ ạ ữ 4. Đ i v i d ch v trông gi ụ ụ i m c III ph l c đính kèm. m c giá t
ố ớ ị ụ ệ ị ạ ậ ạ ng ti n tham gia giao thông b t m gi ữ ươ ph do vi ph m pháp lu t ứ ụ ạ 5. Đ i v i d ch v trông gi ề ậ ự v tr t t an toàn giao thông theo m c giá t ữ ụ ụ i m c IV ph l c đính kèm.
ủ ơ ế ể : Niêm y t công khai t i đ a đi m ự ị ổ ứ ch c, cá nhân th c hi n trông gi ứ ệ ị ươ ơ ạ ị ế ữ ự ệ ệ Trách nhi m c a đ n v , t ề ứ thu v m c giá, ph ng th c thu và c quan quy đ nh thu; th c hi n thu theo giá niêm y t.
ự ệ ề ế ặ ấ ớ ở ầ ư ậ ậ ị ơ ư ổ ề ệ ờ ố ị ợ ỉ ộ ổ ề ự Trong quá trình th c hi n có s thay đ i v chính sách ho c bi n đ ng v giá, UBND các qu n, ề ệ huy n, th xã S n Tây, các nhà đ u t có trách nhi m t ng h p, đ xu t v i S Giao thông v n ả ể t i đ tham m u, báo cáo UBND Thành ph k p th i đi u ch nh.
ơ ị ổ ứ ề ự ệ ấ ả Đi u 4. Đ n v t ch c thu (th c hi n theo phân c p qu n lý)
ề ấ ch c, cá nhân đ ượ ơ c c quan có th m quy n c p đăng ký kinh doanh ho c đăng ký ề ổ ứ ệ ặ ố ẩ ạ ữ ộ ị 1. Các t doanh nghi p có ngành ngh trông gi xe đ p, xe máy, ô tô trên đ a bàn thành ph Hà N i.
ế ị ạ ủ ề ệ ệ ả ữ ươ ph ng ti n có kho, bãi và đ đi u ki n qu n ề ơ 2. C quan có th m quy n ra quy t đ nh t m gi ệ ng ti n. lý trông gi ẩ ữ ươ ph
ơ ộ ơ ủ Ủ ị ố ớ ở ộ ệ ươ ố ể ph ủ ộ ố trí khu v c đự ệ ườ ế i đ n giao d ch, làm vi c; không đ ị ươ ủ ệ ạ ị ứ ứ ng ti n giao thông c a ng i đ n giao d ch, làm vi c (theo quy đ nh t ị ệ ủ ề ệ ủ ườ ế ủ ở ạ ộ ơ Riêng đ i v i các c quan B , c quan ngang B ; c quan thu c Chính ph ; y ban nhân dân các ệ ộ ấ ng ti n c p, các S , ngành trên đ a bàn thành ph Hà N i có trách nhi m b ượ c giao thông c a cán b , công ch c, viên ch c và c a ng ế ề ử i Quy t thu ti n g i ph ế ủ ướ ố ị ng Chính ph v vi c Ban hành Quy ch đ nh s 129/2007/QĐTTg ngày 02/8/2007 c a Th t ướ ơ c). văn hóa công s t i các c quan hành chính nhà n
ố ề ề ả ượ ử ụ Đi u 5. Qu n lý, s d ng s ti n thu đ c
ữ ổ ứ ổ ứ ự ệ ch c, cá nhân. Các t ch c, cá nhân th c hi n xe là doanh thu c a các t ớ ướ ị ố ề 1. S ti n trông gi ụ nghĩa v tài chính v i nhà n ủ c theo quy đ nh.
ổ ứ ườ ế ơ ữ ươ ph ế ị ệ ề ng ti n trong tr ạ ướ ầ ủ ơ ự ụ ệ ớ ệ ị ự ố ớ ch c, đ n v th c hi n trông gi 2. Đ i v i các t ẩ theo yêu c u c a c quan có th m quy n ra quy t đ nh t m gi (nếu có) sau khi th c hi n nghĩa v tài chính v i nhà n ữ ươ ph ầ c, ph n còn l ợ ầ ng h p c n thi ệ ng ti n thì s ạ ượ i đ ặ t ho c ố tiền thu đ cượ ị c chi theo quy đ nh.
ề ệ ự Đi u 6. Hi u l c thi hành
ể ừ ế ị ố ệ ự ủ ể ả ế ụ ạ ị ệ ể ả ệ ự ộ ố ị ủ ụ ị ố ề ệ ậ ờ ạ ế ạ ạ ộ đ ng i 04 qu n Hoàn Ki m, Ba Đình, Đ ng Đa, Hai Bà ế ị Quy t đ nh này có hi u l c thi hành k t ngày 01/01/2018, thay th quy t đ nh s 58/2016/QĐ ữ ố xe đ p (k c xe UBND ngày 31/12/2016 c a UBND Thành ph ban hành giá d ch v trông gi ả ố ộ ạ đ p đi n), xe máy (k c xe máy đi n), xe ô tô trên đ a bàn thành ph Hà N i, Văn b n s ữ xe t 4484/UBNDKT ngày 13/9/2017 c a UBND Thành ph v vi c giá d ch v trông gi ố ệ qua đi n tho i di đ ng IPARKING t m th i t Tr ng.ư
ự ề ệ ổ ứ Đi u 7. T ch c th c hi n
Ủ ố ậ ả ố ụ ạ ở: Tài chính, Giao thông v n t ủ ị Ủ ộ ế ố i; ng C c Thu thành ph Hà N i; Ch t ch y ban ụ ổ ứ ệ ệ ế ị ch c, cá nhân liên quan ch u trách nhi m thi hành Quy t ố Chánh Văn phòng y ban nhân dân Thành ph ; Giám đ c các S ưở ộ ướ c Hà N i; C c tr Giám đ c Kho b c Nhà n ị ậ nhân dân qu n, huy n, th xã và các t ị đ nh này./.
Ủ
TM. Y BAN NHÂN DÂN Ủ Ị CH T CH
ộ
ệ ử
ể
ủ Chính ph ; ộ ư
ổ ụ ủ ị
ễ ứ Nguy n Đ c Chung
ệ ử
ổ
ố Thành ph ;
ọ
ư
ậ ơ N i nh n: ư ề Nh Đi u 7; B Tài chính; ủ TT Thành y, TT HĐND TP; C ng thông tin đi n t C c Ki m tra VBQPPL B T pháp; Ch t ch UBND TP; Các Đ/c PCT UBND TP; VPUB: Các PCVP; các phòng CV; ớ ộ Báo Hà N i m i, Báo KTĐT; ế C ng giao ti p đi n t Trung tâm Tin h c Công báo; L u: VT, KT.
Ụ Ụ PH L C
Ị Ữ Ố Ạ Ị Ụ GIÁ D CH V TRÔNG GI XE Đ P, XE MÁY, XE Ô TÔ TRÊN Đ A BÀN THÀNH PH HÀ N IỘ ế ị ủ Ủ (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s ố 44/2017/QĐUBND ngày 15/12/2017 c a y ban nhân dân ộ ố thành ph Hà N i)
Ụ
ƯỢ Ầ Ư Ằ ợ ườ Ồ Ố ể ườ ệ ệ ọ C Đ U T B NG NGU N V N NGÂN ng h c, b nh vi n, các đi m danh lam XE Đ ố, ch , tr Ữ ng, hè ph Ụ i lạ òng đ Ể Ị CƯỚ (t ị ư ươ ạ ầ I. GIÁ C TH D CH V TRÔNG GI SÁCH NHÀ N ả thắng c nh, di tích l ch s , công trình văn hóa, bên trong các tòa nhà chung c , các trung tâm th ử ữ ng m i, giàn trông gi xe cao t ng...)
ụ ị ữ ể ả ể ả ệ ệ ạ ạ 1. Giá d ch v trông gi xe đ p (k c xe đ p đi n), xe máy (k c xe máy đi n)
ứ ị ướ ứ ử ế ể ả ồ Các m c thu quy đ nh d i đây là m c thu đã bao g m g i mũ b o hi m (n u có);
ộ ượ ộ ầ ể ữ M t l t xe: là m t l n xe vào, xe ra đi m trông gi xe;
ừ ờ ế ờ ờ ừ ờ ế ướ ờ 6 gi đ n 18 gi , th i gian ban đêm: t sau 18 gi đ n tr c 6 gi ngày ờ Th i gian ban ngày: t hôm sau.
ạ ử ể ắ ả ị i các đi m danh lam th ng c nh, di tích l ch s , công trình văn hóa ệ ạ ị 1.1. T i đ a bàn các qu n; t (không phân bi ậ ị t theo đ a bàn):
ộ ơ ị ứ N i dung thu Đ n v tính M c thu
ị ụ ữ ạ ạ ể ả xe đ p (k c xe đ p
1. Giá d ch v trông gi đi n)ệ
Ban ngày ồ đ ng/xe/l ượ t 3.000
Ban đêm ồ đ ng/xe/l ượ t 5.000
ả C ngày và đêm ồ đ ng/xe/l ượ t 7.000
Theo tháng ồ đ ng/xe/tháng 70.000
ụ ị ữ ệ 2. Giá d ch v trông gi xe máy (xe máy đi n)
ồ đ ng/xe/l ượ t 5.000 Ban ngày
ồ đ ng/xe/l ượ t 8.000 Ban đêm
ả ồ đ ng/xe/l ượ t 12.000 C ngày và đêm
ồ đ ng/xe/tháng 120.000 Theo tháng
ợ ườ ạ ệ ệ ậ ọ ị 1.2. T i các Ch , tr ng h c, b nh vi n đ a bàn các qu n:
ộ ơ ị ứ N i dung thu Đ n v tính M c thu
ị ụ ữ ạ ể ả xe đ p (k c ạ 1. Giá d ch v trông gi ệ xe đ p đi n)
2.000 ồ đ ng/xe/l ượ t Ban ngày
3.000 ồ đ ng/xe/l ượ t Ban đêm
ả 5.000 ồ đ ng/xe/l ượ t C ngày và đêm
45.000 ồ đ ng/xe/tháng Theo tháng
ị ụ ữ xe máy (xe máy
2. Giá d ch v trông gi đi n)ệ
3.000 ồ đ ng/xe/l ượ t Ban ngày
5.000 ồ đ ng/xe/l ượ t Ban đêm
ả 7.000 ồ đ ng/xe/l ượ t C ngày và đêm
70.000 ồ đ ng/xe/tháng Theo tháng
ạ ệ ạ ữ ạ ể ả ắ ng h p trông gi xe t i các đi m danh lam th ng c nh, ừ ườ ị ợ ơ ử ị 1.3. T i các huy n ngo i thành (tr tr di tích l ch s , công trình văn hóa) và th xã S n Tây.
ộ ơ ị ứ N i dung thu Đ n v tính M c thu
ị ụ ữ ạ ạ ể ả xe đ p (k c xe đ p
1. Giá d ch v trông gi đi n)ệ
ượ 1.000 ồ đ ng/xe/l t Ban ngày
ượ 2.000 ồ đ ng/xe/l t Ban đêm
ượ ả 3.000 ồ đ ng/xe/l t C ngày và đêm
30.000 ồ đ ng/xe/tháng Theo tháng
ụ ị ữ ệ 2. Giá d ch v trông gi xe máy (xe máy đi n)
ượ 2.000 ồ đ ng/xe/l t Ban ngày
ượ 3.000 ồ đ ng/xe/l t Ban đêm
ượ ả 4.000 ồ đ ng/xe/l t C ngày và đêm
50.000 ồ đ ng/xe/tháng Theo tháng
ụ ị ữ 2. Giá d ch v trông gi xe ô tô:
ữ ừ ượ ườ 2.1. Giá trông gi xe ô tô theo t ng l t thông th ng:
ề ượ ị Quy đ nh v l t xe
ượ ế + 1 l ượ ố t t ờ i đa không quá 60 phút, quá th i gian 60 phút thu thêm các l t ti p theo.
ườ ợ ử ừ ờ ế ướ ờ ằ ượ + Tr ng h p g i xe qua đêm (t sau 18 gi đ n tr c 6 gi sáng hôm sau) tính b ng 6 l t.
ơ ị ồ ượ ờ Đ n v tính: đ ng/xe/l t/1 gi
10 gh
ộ STT N i dung thu ế Xe t ng i tr lên và
ừ ồ ở ả i trên 2 xe t t nấ Xe đ n 9ế ế ồ gh ng i và ả ừ 2 i t xe t t n trấ ở xu ngố
ạ ế ế ễ ố ầ ổ ườ 1 30.000 35.000 ư ạ ườ ủ Các tuy n ph c n h n ch : Nguy n Xí, Đinh ễ ư ầ L , Lý Thái T , Tr n H ng Đ o, Lý Th ng ệ t, Hai Bà Tr ng, Hàng Đ ng, Hàng Đào, Ki ứ Hàng Ngang, Hàng Giấy, Ph Doãn, Quán S )
ế ườ ạ ủ ố ng, ph còn l 2 25.000 30.000 ừ ự ế ồ ậ Các tuy n đ i c a qu n Hoàn Ki m (tr khu v c ngoài đê sông H ng)
ế ườ ậ ố ộ ng, ph thu c các qu n n m trong ằ ừ ậ 3 ng vành đai 1 và trên Vành đai 1 (tr qu n 25.000 30.000 Các tuy n đ ườ đ Hoàn Ki m)ế
ế ườ ậ ằ ố ộ ng, ph thu c các qu n n m trong 4 20.000 25.000 Các tuy n đ ườ đ ng Vành đai 2 và trên vành đai 2
ố ế ườ ậ ằ ng, ph thu c các qu n n m trong
5 15.000 20.000 ố ằ ộ ộ ế ng Vành đai 3 và trên vành đai 3; các tuy n ậ ng, ph n m ngoài vành đai 2 thu c qu n Các tuy n đ ườ đ ườ đ Long Biên
ế ườ ạ ủ ậ 6 Các tuy n đ ố ng, ph còn l i c a các qu n 12.500 15.000
ệ ạ ơ ị 7 Th xã S n Tây và các huy n ngo i thành 10.000 12.500
ụ ị ữ 2.2. Giá d ch v trông gi xe ô tô h p đ ợ ồng theo tháng:
ố ớ ạ ế ồ ứ ỉ ị 2.2.1. M c thu đ i v i lo i xe t nh theo gh ng i (xe con, xe du l ch, xe khách)
Ph
ị STT Đ a bàn ứ ỗ Xe đ n 9ế ồ ch ng i ế ừ T 10 đ n M c thu ồ ỗ 24 ch ng i ế ừ T 25 đ n (đồng/tháng) ồ ỗ 40 ch ng i Trên 40 chỗ ng iồ ngươ th cứ nh nậ trông giữ
ế 1 Các tuy n ph ố Ban ngày 3.000.000 3.600.000
Ban đêm 2.000.000 2.500.000
ườ
4.000.000 5.000.000 Ngày, đêm ườ
ấ
ế ạ ầ c n h n ch : ễ Nguy n Xí, Đinh L , Lýễ Thái Tổ, Trần ạ ư H ng Đ o, Lý ệ Th t, ng Ki Hai Bà Tr ng,ư Hàng Đ ng, Hàng Đào, Hàng Ngang, Hàng ủ Gi y, Ph Doãn, Quán S )ứ
2.000.000 2.200.000 2.400.000 2.600.000 Các tuy nế đ Ban ngày Ban đêm 1.600.000 1.800.000 2.000.000 2.300.000 ườ ạ ủ l 2
3.000.000 3.200.000 3.400.000 3.600.000 Ngày, đêm ố ng, ph còn ận i c a qu ừ ế Hoàn Ki m (tr ự khu v c ngoài đê sông H ng)ồ
Ban ngày 2.000.000 2.200.000 2.400.000 2.600.000
Ban đêm 1.600.000 1.800.000 2.000.000 2.300.000
3
3.000.000 3.200.000 3.400.000 3.600.000 Ngày, đêm
Các tuy nế ố ườ ng, ph đ ậ ộ thu c các qu n ằ n m trong ườ đ ng vành đai 1 và trên Vành ừ ậ đai 1 (tr qu n Hoàn Ki m)ế
Ban ngày 1.500.000 1.700.000 1.800.000 2.000.000
Ban đêm 1.200.000 1.400.000 1.500.000 1.700.000
4
2.300.000 2.400.000 2.600.000 2.800.000 Ngày, đêm Các tuy nế ố ườ ng, ph đ ậ ộ thu c các qu n ằ n m trong ườ ng Vành đai đ 2 và trên vành đai 2
Ban ngày 1.300.000 1.400.000 1.600.000 1.700.000
Ban đêm 1.000.000 1.100.000 1.300.000 1.400.000
5
1.800.000 1.900.000 2.000.000 2.200.000 ườ Các tuy nế ố ườ ng, ph đ ậ ộ thu c các qu n ằ n m trong ườ ng Vành đai đ 3 và trên vành đai 3; các tuy nế ng, ph ố Ngày, đêm
đ ằ n m ngoài vành đai 2 thu cộ ậ qu n Long Biên
6 Các tuy nế 700.000 800.000 900.000 1.000.000 ườ đ ố ng, ph còn Ban ngày Ban đêm 500.000 600.000 700.000 800.000
900.000 1.000.000 1.100.000 1.200.000 Ngày, đêm lại c a các ủ
300.000 400.000 500.000 600.000 ị Ban ngày Ban đêm 400.000 500.000 600.000 700.000 7 ạ ơ Th xã S n Tây và các huy nệ ngo i thành 500.000 600.000 700.000 800.000 Ngày, đêm
ữ ụ ạ ư ỗ xe ô tô đ n 09 ch ng i theo tháng t ươ ữ ng m i, giàn trông gi ồ ạ ượ ầ ư ằ c đ u t ươ ế ệ xe hi n đ i đ ữ xe thông minh: Camera theo dõi, ki m tra ph ể ẹ ẻ ờ ạ ị ệ ố ả ể ử ứ ố b ng ngu n v n ngân sách Nhà n ệ ể ơ ự ế ờ ữ ụ ị ườ ậ ằ ố ộ ạ ả ứ ự ng, ph thu c các qu n n m trong đ i các tòa nhà chung c , trung ướ ồ c ng ti n ra và tính ti n, in hóa đ n t ồ ế ố th t ề vào, gi xe ô tô đ n 09 ch ng i theo các tuy n i b ng 3 t ỗ ng vành đai 1 và trên vành đai 1 (s ị ứ M c giá d ch v trông gi tâm th (trang b h th ng giám sát, trông gi ỗ ườ ử i g i; qu n lý đi m đ ; ra vào qu t th theo dõi gi ng ằ ả ộ đ ng, b o hi m g i xe): B ng m c giá d ch v trông gi ườ đ trên);
ữ ụ ế ạ ữ c đ u t ỗ ạ ứ ữ ế ố ng, ph thu c ng m i, giàn trông gi ụ ị ằng m c giá d ch v trông gi ườ ồ ỗ xe ô tô đ n 09 ch ng i theo tháng t ượ ầ ư ằng ngu n vồ ầ b xe cao t ng khác đ ồ xe ô tô đ n 09 ch ng i theo các tuy n đ ố ứ ự ươ c: B ậ ạ ả ị ứ M c giá d ch v trông gi tâm th ướ n ằ các qu n n m trong đ ư i các tòa nhà chung c , trung ốn ngân sách Nhà ộ ế ườ i b ng trên); ng vành đai 2 và trên vành đai 2 (s th t 4 t
ế ị ạ ỗ xe ô tô đ n 09 ch ng i theo tháng t ứ ồ ướ ố i các c: B ng m c giá d ch v trông gi ằ ậ ườ ằ ồ ố tòa nhà chung c tái đ nh ị xe ô tô ng, ph thu c các qu n n m trong đ ư ụ ữ ng vành đai 3 và trên ạ ả ữ ị ứ M c giá d ch v trông gi ồ ư ượ ầ ư ằ c đ u t c đ ỗ ế đ n 09 ch ng i theo các tuy n đ ố ứ ự vành đai 3 (s th t ụ b ng ngu n v n ngân sách Nhà n ế ườ ộ i b ng trên); 5 t
ứ ả ọ ả ố ớ ạ 2.2.2. M c thu đ i v i lo i xe tính theo t i tr ng (xe t i)
ị ươ ậ STT Đ a bàn (đồng/tháng) ứ Đến 2 t nấ Trên 7 tấn ấ Trên 2 tấn M c thu ế đ n 7 t n ứ ng th c Ph nh n trông giữ
ế ố ầ Ban ngày 2.400.000 3.000.000 3.600.000
Ban đêm 1.600.000 2.000.000 2.400.000
1
Ngày, đêm 3.200.000 4.000.000 4.800.000 ấ ạ Các tuy n ph c n h n chế: Nguy n Xí, Đinh L , ễ ễ ầ ư ổ Lý Thái T , Tr n H ng ạ ệ ườ ng Ki t, Đ o, Lý Th ư Hai Bà Tr ng, Hàng ườ Đ ng, Hàng Đào, Hàng ủ Ngang, Hàng Gi y, Ph Doãn, Quán S )ứ
Ban ngày 1.600.000 2.000.000 2.400.000
1.300.000 1.600.000 1.900.000 2
Ban đêm Ngày, đêm 2.400.000 3.000.000 3.600.000 ố ế ườ ng, ph còn Các tuy n đ ế ậ ạ ủ l i c a qu n Hoàn Ki m ự ừ (tr khu v c ngoài đê sông H ng)ồ
3 1.600.000 2.000.000 2.400.000 ng, ph ằ Ban ngày Ban đêm 1.300.000 1.600.000 1.900.000 ộ ườ 2.400.000 3.000.000 3.600.000 ố ế ườ Các tuy n đ ậ thu c các qu n n m trong ng vành đai 1 và trên đ ừ ậ Vành đai 1 (tr qu n Hoàn Ngày, đêm
1.200.000 1.500.000 1.800.000 ng, ph ằ 1.000.000 1.200.000 1.400.000 4 ộ ườ Ki m)ế ố ế ườ Ban ngày Các tuy n đ ậ thu c các qu n n m trong Ban đêm ng Vành đai 2 và trên đ Ngày, đêm 1.800.000 2.300.000 2.800.000 vành đai 2
1.000.000 1.300.000 1.600.000 ng, ph ằ 800.000 1.000.000 1.200.000 ố ế ườ Ban ngày Các tuy n đ ậ thu c các qu n n m trong Ban đêm ng Vành đai 3 và trên đ 5
Ngày, đêm 1.400.000 1.800.000 2.200.000
ộ ườ vành đai 3; các tuy nế ố ằ ườ ng, ph n m ngoài đ ậ ộ vành đai 2 thu c qu n Long Biên
600.000 700.000 900.000
6 Ban ngày Ban đêm 500.000 600.000 800.000 Các tuy n đ ạ ủ l ố ế ườ ng, ph còn ậ i c a các qu n Ngày, đêm 700.000 900.000 1.100.000
Ban ngày 300.000 400.000 550.000 ơn Tây và các 7 Ban đêm 400.000 500.000 650.000 ị Th xã S huyện ngoại thành Ngày, đêm 500.000 600.000 750.000
Ữ Ầ Ư Ằ Ồ Ố XE Đ U T B NG NGU N V N NGOÀI
Ị Ố II. GIÁ T I ĐA D CH V TRÔNG GI NGÂN SÁCH NHÀ N Ụ C:ƯỚ
ồ ố xe đ ượ ầ ư ằ c đ u t b ng ngu n v n ngoài ngân sách Nhà n ủ c: Giao ch ư ố ướ ộ i Thông t ữ ẫ ạ ng d n t ứ ế ị ị s 25/2014/TTBTC ngày 17/02/2017 c a B Tài chính ụ ư ứ ố ơn m c giá c th t i đa không cao h i ủ ụ ể ạ các ụ ể ụ ố ớ ị Đ i v i d ch v trông gi ầ ư ứ ướ đ u t căn c h ự xây d ng và quy t đ nh m c giá d ch v nh ng t bi u theo m c I trên.
Ữ Ự Ộ Ứ Ệ Ụ Ị Ụ XE T Đ NG QUA NG D NG CÔNG NGH THÔNG
III. GIÁ D CH V TRÔNG GI MINH:
ữ ượ 1. Giá trông gi theo l t:
ề ượ ị 1.1. Quy đ nh v l t:
ượ ố ờ ượ ế + L t xe t i đa không quá 60 phút, quá th i gian 60 phút thu thêm l t ti p theo.
ừ ờ ế ướ ờ T 18 gi đ n tr c 6 gi sáng hôm sau:
ườ ợ ử ượ ượ ồ ượ ng h p g i xe qua đêm: Tính b ng 6 l t là 25.000 đ ng/xe/l t, giá ồ + Tr ử g i xe qua đêm là: 25.000 đ ng/xe/l ụ t (ví d : Giá 1 l ồ ượ x 6 = 150.000 đ ng/xe). ằ t
ườ ợ ử ượ ụ ể ạ ử ứ ể ướ + Tr ng h p g i xe theo l t (không g i qua đêm): Tính theo m c giá c th t i bi u d i.
ứ ị ườ ử ụ ụ ị i s d ng d ch v thanh toán qua tin nh ắn qua đầu ố ế ẻ ộ ị ẻ ề 1.2. Quy đ nh v hình th c thanh toán: Ng s ố 9556, th thanh toán qu c t , th thanh toán n i đ a.
ị ụ ầ ố ụ ằ ắ ị ướ ụ ạ ả ườ ử ụ i b ng d ắ ủ ượ ạ ị ị i s d ng d ch v thanh toán giá d ch v b ng tin nh n qua đ u s 9556: Theo ị i, ngoài ra ph i thanh toán chi phí d ch v tin nh n c a các nhà m ng ế ụ c niêm y t công , chi phí d ch v nhà m ng đ ạ ị (10% giá tr giao d ch) ữ ợ ườ Tr ng h p ng ượ ạ ả ứ t t m c giá l ầ ố ộ di đ ng qua đ u s 9556 ể i các đi m trông gi khai t xe.
ượ ơ ị đ n v tính: đ ồng/xe/l t = 60 phút
T gi ộ N i dung thu Gi 1ờ Gi 2ờ Gi 3ờ Gi ờ 4 ừ ờ 5 tr điở ử G i xe qua đêm ồ (đ ng/xe/đêm)
ỗ ồ ấ 2 t n 25.000 25.000 35.000 35.000 45.000 150.000 ế Xe đ n 9 ch ng i ả ừ i t và xe t ố ở tr xu ng
30.000 30.000 45.000 45.000 55.000 180.000 ồ ấ ừ Xe t và xe t ỗ 10 ch ng i ả i trên 2 t n
ữ ợ ồ 2. Giá trông gi xe ô tô h p đ ng theo tháng:
ố ế ứ ề ẻ ị ẻ Quy đ nh v hình th c thanh toán: Qua th thanh toán qu c t , th thanh toán n ội địa.
ứ ạ ồ ỗ ứ ằ i tr ng (xe t i): B ng m c ả ọ ừ ố ớ ụ ữ ạ ị ị M c thu đ i v i lo i hình theo ch ng i và đ i v i xe tính theo t thu giá d ch v trông gi ố ớ ả ụ i m c 2.2 nêu trên theo t ng đ a bàn. xe ô tô theo tháng t
ệ ự ế ấ ổ ị ổ ứ ị ươ ộ ự ự ứ ệ ợ có trách nhi m rà soát, nghiên c u, t ng h p và xây d ng ph ch c trông gi ng ấ ử ở ủ ẩ ị ổ i xem xét đ xu t g i S tài chính ch trì th m đ nh trình UBND ữ ậ ả ỉ ử ở ố ợ ụ Trong quá trình th c hi n, khi các chi phí c u thành giá có s thay đ i làm bi n đ ng giá d ch v , các đ n ơ v t ề án giá g i S Giao thông v n t ề thành ph xem xét, đi u ch nh cho phù h p.
Ụ Ị Ị Ạ
Ữ Ệ NG TI N THAM GIA GIAO THÔNG B T M Ậ Ự Ữ ƯƠ PH IV. GIÁ D CH V TRÔNG GI Ề Ậ Ạ GI DO VI PH M PHÁP LU T V TR T T AN TOÀN GIAO THÔNG.
ườ ợ ố ượ ụ ộ ườ ị ạ ệ ạ i b t m gi ữ ươ ph ng ti n do vi ph m ng h p đ i t ậ ề ậ ự 1. Tr pháp lu t v tr t t ị ng n p giá d ch v là ng an toàn giao thông (TTATGT)
ộ ơ ị ứ N i dung thu Đ n v tính M c thu
ồ đ ng/xe/ngày đêm Xe máy, xe lam 8.000
ệ ệ ạ ạ ồ đ ng/xe/ngày đêm Xe đ p, xe đ p đi n, xe máy đi n, xe xích lô 5.000
ế ế ồ ả ừ i t ở ấ 2 t n tr ồ đ ng/xe/ngày đêm 70.000 Xe ô tô đ n 9 gh ng i và xe t xu ngố
ế ả ấ ồ ở 10 gh ng i tr lên và xe t i trên 2 t n ồ đ ng/xe/ngày đêm 90.000 ừ Xe t tr lênở
ươ ị ạ ế ị ữ ươ ph ng ti n b t m gi có quy t đ nh t ch thu ợ ng h p ph ư ữ ế ả ố ị ạ xe h p đ ng theo tháng t thì giá trông gi ể i xe, đ a đi m trông gi ể ướ i bi u d ợ ị ở ườ ọ i; tr ng t ồ ợ ữ ệ ị ố ề ươ ệ ng ti n ữ xe, i đây ợ ệ ừ ng ti n t ch thu sau khi tr các chi phí h p lý, h p l ằ ệ ị ệ ườ 2. Tr ự ứ ạ ệ th c hi n nh sau: Căn c lo i xe; s gh xe ô tô ch ng ứ ụ ữ ờ xe: Áp d ng m c giá thu trông gi th i gian trông gi ố ứ ư i đa b ng s ti n bán ph nh ng m c thu t ươ ệ cho vi c bán ph ng ti n theo quy đ nh.
ố ớ ệ ệ ạ ạ 2.1. Đ i v i xe đ p, xe máy đi n, xe đ p đi n, xe xích lô
ể ị ữ ơ ị Đ a đi m trông gi Đ n v tính Mức thu
ậ ạ ồ đ ng/xe/tháng T i các qu n 40.000
ệ ạ ơ ị ồ đ ng/xe/tháng T i các huy n; th xã S n Tây 30.000
ố ớ 2.2. Đ i v i xe máy, xe lam:
ể ị ữ ơ ị ứ Đ a đi m trông gi Đ n v tính M c thu
ạ ậ ồ đ ng/xe/tháng T i các qu n 70.000
ệ ạ ơ ị ồ đ ng/xe/tháng T i các huy n; th xã S n Tây 50.000
ữ 2.3. Giá trông gi xe ô tô
ố ớ ạ ế ồ ứ ị M c thu đ i v i lo i xe tính theo gh ng i (xe con, xe du l ch, xe khách)
ị ế ồ Đến 9 gh ng i ế ế ừ T 10 gh đ n ồi 24 gh ngế ế ế ừ T 25 gh đ n ồ ế 40 gh ng i Trên 40 ghế ng iồ ể Đ a đi m trông giữ
ậ ạ
1.500.000 1.600.000 1.700.000 1.800.000
ư ố T i 4 qu n: ế Hoàn Ki m, Ba Đình, Hai Bà Tr ng, Đ ng Đa
ậ 900.000 1.000.000 1.100.000 1.200.000 ạ T i các qu n còn l iạ
ạ ơ 500.000 600.000 700.000 800.000 ị T i th xã S n Tây và các huy nệ
ố ớ ạ ả ọ ứ ả M c thu đ i v i lo i xe tính theo t i tr ng (xe t i)
ể ị ữ ế ế ấ ấ Đ n 2 t ấn Trên 2 t n đ n 7 t n Trên 7 tấn Đ a đi m trông gi
ạ ậ T i các qu n 600.000 700.000 900.000
ị 500.000 600.000 750.000 ơ ạ T i th xã S n Tây và các huy nệ